Đánh giá post

HI các em học viên, hôm nay chúng ta cùng luyện tập 50 câu phiên âm Tiếng Trung tiếp theo nhé, các em mở tài liệu 9999 câu Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày để cùng vào bài học luôn nhé. Em nào chưa tìm được tài liệu học Tiếng Trung đó thì vào search box của Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER tìm kiếm chút là ra ngay, từ khóa tìm kiếm là 9999 câu Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày.

Tiếp theo chúng ta cùng vào link bên dưới xem lại nhanh 100 câu phiên âm Tiếng Trung trong buổi học trước để luyện tập thêm phần ngữ âm ngữ điệu Tiếng Trung phổ thông.

Học phát âm Tiếng Trung Bài 24 Tiếng Trung HSK Thầy Vũ

Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

这是我的100美元。
Zhè shì wǒ de 100 měiyuán.

收着吧,今晚我付钱。
Shōuzhe ba, jīn wǎn wǒ fù qián.

不行呀,你不必这样。
Bù xíng ya, nǐ bùbì zhèyàng.

我当然可以这样,轮到我请客了。
Wǒ dāngrán kěyǐ zhèyàng, lún dào wǒ qǐngkè le.

好吧,不过下回我付钱。
Hǎo ba, bú guò xià huí wǒ fù qián.

我都付了,这一顿我请客。
Wǒ dū fù le, zhè yí dùn wǒ qǐngkè.

你不用那么做的。
Nǐ bú yòng nàme zuò de.

我要做,我好久没帮你付吃饭的钱了。
Wǒ yào zuò, wǒ hǎojiǔ méi bāng nǐ fù chīfàn de qián le.

那,多谢了。
Nà, duō xiè le.

不客气,这是我的荣幸。
bú kèqì, zhè shì wǒ de róngxìng.

马马虎虎吧。
Mǎmǎhhūhū ba.

你这一趟旅途还好吧?
Nǐ zhè yí tàng lǚtú hái hǎo ba?

很好,不过在北京碰上了交通阻塞。
Hěn hǎo, bú guò zài běijīng pèng shàng le jiāotōng zǔsāi.

我真高兴看到你。
Wǒ zhēn gāoxìng kàn dào nǐ.

是啊,好久没见面了。
Shì a, hǎojiǔ méi jiànmiàn le.

太久了,请坐,我来给你弄杯茶。
Tài jiǔ le, qǐng zuò, wǒ lái gěi nǐ nòng bēi chá.

我来看看阮明武先生。
Wǒ lái kànkan  ruǎnmíngwǔ xiānshēng.

我只是顺便来和他聊聊天。
Wǒ zhǐshì shùnbiàn lái hé tā liáo liáotiān.

很抱歉,他不在家,他出差了。
Hěn bàoqiàn, tā bú zàijiā, tā chūchāi le.

不了,谢谢,他回来时,请告诉他给我打个电话。
Bù le, xièxie, tā huílái shí, qǐng gàosù tā gěi wǒ dǎ gè diànhuà.

你要不要喝点东西?
Nǐ yào bú yào hē diǎn dōngxi?

好啊,你有什么?
Hǎo a, nǐ yǒu shénme?

我们有可口可乐,还有红茶等。
Wǒmen yǒu kěkǒu kělè, hái yǒu hóngchá děng.

我要可乐。
Wǒ yào kělè.

大杯还是小杯?
Dà bēi háishì xiǎo bēi?

请给我大杯的。
Qǐng gěi wǒ dà bēi de.

你要喝杯饮料吗?
Nǐ yào hē bēi yǐnliào ma?

听起来不错,请给我弄一杯。
Tīng qǐlái bú cuò, qǐng gěi wǒ nòng yī bēi.

来点冰怎么样?
Lái diǎn bīng zěnme yàng?

好,你有没有柠檬?
Hǎo, nǐ yǒu méiyǒu níngméng?

好,你要几片?
Hǎo, nǐ yào jǐ piàn?

两块足够了。
Liǎng kuài zúgòu le.