Đánh giá post

HI các em học viên, hôm nay chúng ta cùng ôn tập lại bài cũ nhé, bài 19 trong bộ bài giảng 9999 câu Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày Khóa học trực tuyến. Em nào chưa có tài liệu bài giảng này thì tìm trogn ô Search của Website Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER là sẽ tìm thấy ngay.

Các em vào link bên dưới xem qua lại nội dung chúng ta đã luyện tập phát âm Tiếng Trung từ bài cũ.

Học phát âm Tiếng Trung Bài 19 Tiếng Trung HSK Thầy Vũ

Bây giờ cả lớp chuyển sang phần luyện tập hội thoại Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo các chủ đề do các em lựa chọn, các em thích nói về chủ đề nào thì nói thoải mái nhé.

Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

按照列车时刻表是12点30分到。
Ànzhào lièchē shíkè biǎo shì 12 diǎn 30 fēn dào.

多少钱?
Duōshǎo qián?

单程票价50元。来回票价98元。
Dānchéng piào jià 50 yuán. Láihuí piào jià 98 yuán.

我查一查看有什么班机。
Wǒ chá yī chákàn yǒu shé me bānjī.

我要普通舱,还有,我喜欢早上的班机。
Wǒ yào pǔtōng cāng, hái yǒu, wǒ xǐhuān zǎoshang de bānjī.

联想公司的109次班机3点20分起飞。
Liánxiǎng gōngsī de 109 cì bānjī 3 diǎn 20 fēn qǐfēi.

好的,我应该几时到达机场?
Hǎo de, wǒ yīnggāi jǐshí dàodá jīchǎng?

9点38分办理登机手续。
9 Diǎn 38 fēn bànlǐ dēng jī shǒuxù.

我想预定一张下周星期一去越南的飞机票。
Wǒ xiǎng yùdìng yī zhāng xià zhōu xīngqī yī qù yuènán de fēijī piào.

请等一等,我来查一下时刻表。
Qǐng děng yī děng, wǒ lái chá yí xià shíkè biǎo.

我要一张经济舱,回来时间不定的来回票。
Wǒ yào yī zhāng jīngjì cāng, huílái shíjiān bùdìng de láihuí piào.

越南航空公司有一班飞机,8点18分起飞。
Yuènán hángkōng gōngsī yǒu yī bān fēijī, 8 diǎn 18 fēn qǐfēi.

我想这正合适,我应该什么时候去办理登机手续呢?
Wǒ xiǎng zhè zhèng héshì, wǒ yīnggāi shénme shíhòu qù bànlǐ dēng jī shǒuxù ne?

你要在起飞前半小时到那里。
Nǐ yào zài qǐfēi qiánbàn xiǎoshí dào nàlǐ.

明天从越南飞往日本的有哪几班机?
Míngtiān cóng yuènán fēi wǎng rìběn de yǒu nǎ jǐ bānjī?

请等一等,我来查一查有什么班机。
Qǐng děng yī děng, wǒ lái chá yī chá yǒu shé me bānjī.

我要头等舱。
Wǒ yào tóuděng cāng.