Học tiếng Trung vui vẻ khóa học tiếng trung online cấp tốc
Tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề HOT nhất và hay nhất mỗi ngày cùng thạc sỹ giảng viên chuyên dạy tiếng Trung giao tiếp tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster nổi tiếng nhất Việt Nam – trung tâm tiếng Trung lớn nhất và đông học viên nhất Hà Nội.
Trung tâm tiếng Trung vui vẻ Cầu Giấy Hà Nội ChineMaster
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề máy phiên dịch tiếng Trung Quốc xịn
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề shop bán hàng online máy phiên dịch ngôn ngữ
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề cửa hàng phụ kiện máy phiên dịch tiếng Trung
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề nhập khẩu máy thông dịch tiếng Trung Quốc
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề máy phiên dịch tiếng Trung Quốc giá rẻ
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề xuất nhập khẩu linh kiện máy phiên dịch viên
Khóa học tiếng Trung online miễn phí chuyên đề tiếng Trung giao tiếp
1095 | Hãy viết tên của bạn vào đây. | 请在这儿写上你的名字。 | Qǐng zài zhèr xiě shàng nǐ de míngzì. |
1096 | Bạn thử mặc bộ quần áo này xem. | 你试试穿上这件衣服吧。 | Nǐ shìshi chuān shàng zhè jiàn yīfu ba. |
1097 | Bạn viết nhầm chữ này thành chữ khác rồi. | 你把这个字写成别的字了。 | Nǐ bǎ zhè ge zì xiě chéng bié de zì le. |
1098 | Tôi tìm thấy chị gái của cô ta rồi. | 我找到她的姐姐了。 | Wǒ zhǎo dào tā de jiějie le. |
1099 | Tôi mua được vé máy bay về Việt Nam rồi. | 我买到回越南的飞机票了。 | Wǒ mǎi dào huí yuènán de fēijī piào le. |
1100 | Tối qua rất muộn tôi mới về đến nhà. | 昨天很晚我才回到家。 | Zuótiān hěn wǎn wǒ cái huí dào jiā. |
1101 | Chúng tôi đã học đến bài thứ 44 rồi. | 我们学到第四十四课了。 | Wǒmen xué dào dì sìshísì kè le. |
1102 | Quyển sách Tiếng Trung đó mà cô ta cho bạn mượn bạn đã xem xong chưa? | 她借给你的那本汉语书你看完了没有? | Tā jiè gěi nǐ de nà běn hànyǔ shū nǐ kàn wán le méiyǒu? |
1103 | Từ vựng mà chúng tôi học bây giờ có khoảng hơn 6000 từ. | 我们现在学的词大概有六千多个了。 | Wǒmen xiànzài xué de cí dàgài yǒu liù qiān duō ge le. |
1104 | Quyển tạp chí Tiếng Anh đó mà bạn muốn tôi đã mua cho bạn được rồi. | 你要的那本英文杂志我给你买到了。 | Nǐ yào de nà běn yīngwén zázhì wǒ gěi nǐ mǎi dào le. |
1105 | Bạn làm sai hai câu, làm đúng một câu. | 你做错了两道题,做对了一道题。 | Nǐ zuò cuò le liǎng dào tí, zuò duì le yí dào tí. |
1106 | Bạn viết sai ba chữ, viết đúng một chữ. | 你写错了三个字,写对了一个字。 | Nǐ xiě cuò le sān ge zì, xiě duì le yí ge zì. |
1107 | Bạn xem nhầm thời gian rồi. | 你看错时间了。 | Nǐ kàn cuò shíjiān le. |
1108 | Bạn gọi nhầm rồi. | 你打错电话了。 | Nǐ dǎ cuò diànhuà le. |
1109 | Bạn xem xong chưa? | 你看完了没有? | Nǐ kàn wán le méiyǒu? |
1110 | Bạn làm xong chưa? | 你做完了没有? | Nǐ zuò wán le méiyǒu? |
1111 | Tôi làm đúng chưa? | 我做对了没有? | Wǒ zuò duì le méiyǒu? |
1112 | Tôi viết đúng chưa? | 我写对了没有? | Wǒ xiě duì le méiyǒu? |
1113 | Tôi chưa xem xong. | 我没有看完。 | Wǒ méiyǒu kàn wán. |
1114 | Tôi chưa làm xong. | 我没有做完。 | Wǒ méiyǒu zuò wán. |
1115 | Tôi làm không đúng. | 我没有做对。 | Wǒ méiyǒu zuò duì. |
1116 | Tôi không viết sai. | 我没有写错。 | Wǒ méiyǒu xiě cuò. |
1117 | Bạn có nhìn thấy từ điển Tiếng Trung của tôi không? | 你看见我的汉语词典了吗? | Nǐ kànjiàn wǒ de hànyǔ cídiǎn le ma? |
1118 | Bạn có nhìn thấy sách Tiếng Anh của tôi không? | 你看见我的英语书了吗? | Nǐ kànjiàn wǒ de yīngyǔ shū le ma? |
1119 | Bạn có nhìn thấy đĩa phim của tôi không? | 你看见我的电影光盘了吗? | Nǐ kànjiàn wǒ de diànyǐng guāngpán le ma? |
1120 | Bạn có nhìn thấy điện thoại di động của tôi không? | 你看见我的手机了吗? | Nǐ kànjiàn wǒ de shǒujī le ma? |
1121 | Bạn nhìn thấy cô giáo Tiếng Trung của tôi không | 你看见我的汉语老师了吗? | Nǐ kànjiàn wǒ de hànyǔ lǎoshī le ma? |
1122 | Câu này bạn làm đúng không? | 这道题你做对了没有? | Zhè dào tí nǐ zuò duì le méiyǒu? |
1123 | Tôi làm đúng rồi. | 我做对了。 | Wǒ zuò duì le. |
1124 | Chữ Hán này tôi viết đúng chưa? | 这个汉子我写对了没有? | Zhè ge hànzi wǒ xiě duì le méiyǒu? |
1125 | Chữ Hán này bạn viết đúng rồi. | 这个汉子你写对了。 | Zhè ge hànzi nǐ xiě duì le. |
1126 | Những câu này tôi dịch đúng chưa? | 这些句子我翻译对了没有? | Zhè xiē jùzi wǒ fānyì duì le méiyǒu? |
1127 | Những câu này bạn dịch đúng rồi. | 这些句子你翻译对了。 | Zhè xiē jùzi nǐ fānyì duì le. |
1128 | Những lời của cô giáo bạn nghe hiểu không? | 老师的话你听懂了没有? | Lǎoshī de huà nǐ tīng dǒng le méiyǒu? |
1129 | Những lời của cô giáo tôi nghe hiểu rồi. | 老师的话我听懂了。 | Lǎoshī de huà wǒ tīng dǒng le. |
1130 | Ngữ pháp của bài ngày hôm nay bạn nghe hiểu không? | 今天的课的语法你听懂了没有? | Jīntiān de kè de yǔfǎ nǐ tīng dǒng le méiyǒu? |
1131 | Ngữ pháp của bài ngày hôm nay tôi nghe hiểu rồi. | 今天的课的语法我听懂了。 | Jīntiān de kè de yǔfǎ wǒ tīng dǒng le. |
1132 | Bài khóa này bạn đọc thành thạo chưa? | 这篇课文你念熟了吗? | Zhè piān kèwén nǐ niàn shú le ma? |
1133 | Bài khóa này tôi đọc thành thạo rồi. | 这篇课文我念熟了。 | Zhè piān kèwén wǒ niàn shú le. |
1134 | Bài tập ngày hôm nay tôi vẫn chưa làm xong nè. | 今天的作业我还没做完呢。 | Jīntiān de zuòyè wǒ hái méi zuò wán ne. |
Oke rồi các bạn ơi, bài học tiếng Trung vui vẻ online mỗi ngày của trung tâm tiếng Trung vui vẻ Cầu Giấy Hà Nội đến đây là kết thúc, chào các bạn và hẹn gặp lại tất cả các bạn vào ngày mai nhé.