Học tiếng Trung vui vẻ khóa học tiếng trung online cấp tốc
Tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề HOT nhất mỗi ngày, trung tâm học tiếng Trung vui vẻ mỗi ngày ChineMaster. Tự học tiếng Trung online miễn phí trên website trung tâm tiếng Trung ChineMaster, khóa học tiếng Trung giao tiếp online miễn phí mỗi ngày.
Trung tâm tiếng Trung vui vẻ Cầu Giấy Hà Nội ChineMaster
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề công cụ hỗ trợ phiên dịch viên tiếng Trung
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề shop bán hàng online máy phiên dịch ngôn ngữ
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề cửa hàng phụ kiện máy phiên dịch tiếng Trung
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề nhập khẩu máy thông dịch tiếng Trung Quốc
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề máy phiên dịch tiếng Trung Quốc giá rẻ
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề xuất nhập khẩu linh kiện máy phiên dịch viên
Khóa học tiếng Trung online miễn phí chuyên đề tiếng Trung giao tiếp
2179 | Xe của cô ta bị người khác đâm hỏng rồi. | 她的汽车让别人撞坏了。 | Tā de qìchē ràng biérén zhuàng huài le. |
2180 | Quần áo của cô ta bị ướt sũng rồi. | 她的衣服被雨淋湿了。 | Tā de yīfu bèi yǔ lín shī le. |
2181 | Cô ta va vào tôi làm café của tôi bị vương vãi. | 我的咖啡被她碰洒了。 | Wǒ de kāfēi bèi tā pèng sǎ le. |
2182 | Xương của cô ta có bị va đập làm bị thương không? | 她的骨头被撞伤了没有? | Tā de gǔtou bèi zhuàng shāng le méiyǒu? |
2183 | Xương của cô ta không bị va đập làm bị thương. | 她的骨头没有被撞伤。 | Tā de gǔtou méiyǒu bèi zhuàng shāng. |
2184 | Xe của cô ta không bị đâm hỏng. | 她的汽车没有被撞坏。 | Tā de qìchē méiyǒu bèi zhuàng huài. |
2185 | Tiền của cô ta không bị mất trộm. | 她的钱没有被偷走。 | Tā de qián méiyǒu bèi tōu zǒu. |
2186 | Điện thoại di động của tôi không bị làm rơi hỏng. | 我的手机没有被摔坏。 | Wǒ de shǒujī méiyǒu bèi shuāi huài. |
2187 | Bạn có thể cho tôi mượn một chút xe của bạn, được không? | 你可以把你的汽车借给我用一下儿,好吗? | Nǐ kěyǐ bǎ nǐ de qìchē jiè gěi wǒ yòng yí xiàr, hǎo ma? |
2188 | Xe của tôi bị chị gái tôi mượn đi rồi. | 我的汽车被我的姐姐借走了。 | Wǒ de qìchē bèi wǒ de jiějie jiè zǒu le. |
2189 | Máy ảnh của cô ta bị tôi lấy đi rồi. | 她的相机被我拿走了。 | Tā de xiàngjī bèi wǒ ná zǒu le. |
2190 | Xe của cô ta bị tôi lái đi rồi. | 她的汽车被我开走了。 | Tā de qìchē bèi wǒ kāi zǒu le. |
2191 | Máy quay phim của cô ta bị tôi lấy đi rồi. | 她的摄像机被我拿走了。 | Tā de shèxiàngjī bèi wǒ ná zǒu le. |
2192 | Điện thoại di động của cô ta bị tôi làm rơi hỏng rồi. | 她的手机被我摔坏了。 | Tā de shǒujī bèi wǒ shuāi huài le. |
2193 | Nghe nói cô ta được công ty cử đến Trung Quốc đi làm rồi. | 听说她被公司派到中国去工作了。 | Tīng shuō tā bèi gōngsī pài dào zhōngguó qù gōngzuò le. |
2194 | Cô ta được trường học đưa sang Nước Mỹ đi du học rồi. | 她被学校送到美国去留学了。 | Tā bèi xuéxiào sòng dào měiguó qù liúxué le. |
2195 | Cô ta được đưa đến bệnh viện rồi. | 她被送到医院去了。 | Tā bèi sòng dào yīyuàn qù le. |
2196 | Câu chuyện này được tôi quay thành phim rồi. | 这个故事被导演拍成电影了。 | Zhè ge gùshi bèi dǎoyǎn pāi chéng diànyǐng le. |
2197 | Bài văn này được tôi dịch sang Tiếng Việt rồi. | 这篇文章被我翻译成越语了。 | Zhè piān wénzhāng bèi wǒ fānyì chéng yuèyǔ le. |
2198 | Thật là xui xẻo, chiếc xe đạp tôi vừa mới mua thì đã bị tên trộm trộm mất rồi. | 真倒霉,我刚买的自行车就被小偷偷走了。 | Zhēn dǎoméi, wǒ gāng mǎi de zìxíng chē jiù bèi xiǎotōu tōu zǒu le. |
2199 | Bởi vì tôi không mang ô che mưa theo nên bị ướt như chuột lột. | 因为我没有带雨伞,所以被淋得像落汤鸡似的。 | Yīnwèi wǒ méiyǒu dài yǔsǎn, suǒyǐ bèi lín de xiàng luòtāngjī shì de. |
2200 | Bởi vì hành lý của cô ta quá tải nên bị sân bay phát hơn 100 tệ. | 因为她的行李超重,所以被机场罚了一百多块钱。 | Yīnwèi tā de xíngli chāozhòng, suǒyǐ bèi jīchǎng fá le yì bǎi duō kuài qián. |
2201 | Không có gì, không phải là do bạn cố ý. | 没什么,你又不是故意的。 | Méi shénme, nǐ yòu bú shì gùyì de. |
Oke vậy là xong, chúng ta đã kết thúc xong nội dung bài giảng số 89 của chương trình học tiếng Trung vui vẻ mỗi ngày rồi, hẹn gặp lại tất cả các bạn học viên trực tuyến sang năm mới nhé.