Đề thi HSK Cấp 3 Đề 4 Tài liệu HSK

0
2674
Đề thi HSK Cấp 3 Đề 4 Tài liệu HSK
Đề thi HSK Cấp 3 Đề 4 Tài liệu HSK
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, đây là Tài liệu Đề thi HSK Cấp 3 Đề 4 bao gồm Đề thi, Đáp án, Transcript phần Nghe hiểu, Audio Mp3, mình chỉ share trong Group TIẾNG TRUNG HSK trên Facebook.

Chúng ta cùng làm thử đề thi HKS cấp 3 đề số 4 xem kết quả điểm thi thế nào nhé, hy vọng là lần thi thử HSK này điểm số của các em sẽ cao hơn lần trước.

Các em vào link bên dưới xem qua lại chút xíu nội dung phần chữa bài thi HSK cấp 3 đề số 3 trước nhé.

Đề thi HSK Cấp 3 Đề 3 Tài liệu HSK

Sau khi làm xong bài thi thử HSK cấp 3 thì các em tự tính điểm thi HSK xem mình được tổng điểm của 3 môn thi là bao nhiêu nhé, cứ trên 180/300 và mỗi môn phải ít nhất 60 điểm mới gọi là đạt yêu cầu nhé, môn nào dưới 60 điểm thì tổng điểm dù có trên 180 điểm thì vẫn bị trượt.

Các em vào link bên dưới xem kỹ lại phần hướng dẫn cách tự tính điểm thi HSK 3 nhé.

Hướng dẫn tính điểm thi HSK 3

Em nào cảm thấy cần luyện tập thêm kỹ năng làm bài thì HSK 3 thì làm thêm nhiều đề thi HSK 3 là oke, các em vào link bên dưới download về nhé.

Download Đề thi HSK 3

Tiếp theo chúng ta cùng luyện thêm một số mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp thông dụng nhé.

Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

为什么有兴趣在我们公司工作?
Wèishéme yǒu xìngqù zài wǒmen gōngsī gōngzuò?

因为我认为我的专业适合这个职位。
Yīnwèi wǒ rènwéi wǒ de zhuānyè shìhé zhège zhíwèi.

因为我可以在贵公司学到新的东西, 同时能为你们提供服务。
Yīnwèi wǒ kěyǐ zài guì gōngsī xué dào xīn de dōngxī, tóngshí néng wéi nǐmen tígōng fúwù.

因为我对你们公司的培训计划很感兴趣。
Yīnwèi wǒ duì nǐmen gōngsī de péixùn jìhuà hěn gǎn xìngqù.

为什么离开以前的公司?
Wèishéme líkāi yǐqián de gōngsī?

因为我在一家小公司工作,升职的希望很小。
Yīnwèi wǒ zài yījiā xiǎo gōngsī gōngzuò, shēng zhí de xīwàng hěn xiǎo.

因为我有能力担负起更多的责任,所以决定换工。
Yīnwèi wǒ yǒu nénglì dānfù qǐ gēng duō de zérèn, suǒyǐ juédìng huàn gōng.

因为那家公司没有什么前途,所以我必需考虑我的未来。
Yīnwèi nà jiā gōngsī méiyǒu shé me qiántú, suǒyǐ wǒ bìxū kǎolǜ wǒ de wèilái.

因为我想改变工作环境,找一个更富有挑战性的工作。
Yīnwèi wǒ xiǎng gǎibiàn gōngzuò huánjìng, zhǎo yīgè gèng fùyǒu tiǎozhàn xìng de gōngzuò.

因为我有一些私人的原因,家里有些事情。
Yīnwèi wǒ yǒu yīxiē sīrén de yuányīn, jiā li yǒuxiē shìqing.