Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu cho người mới
Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu dành cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Trung Quốc hoặc những bạn đang cần tìm tài liệu tự học tiếng Trung cơ bản miễn phí.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề nhập hàng Trung Quốc
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề đánh hàng Trung Quốc
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề đi buôn bán hàng Trung Quốc
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề đi buôn lậu hàng Trung Quốc
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề tìm nguồn hàng fake Trung Quốc
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề công xưởng nhà máy
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề vật liệu xây dựng
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề kỹ thuật công trình
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề thiết kế nội thất
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề đồ nội thất
Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu theo chủ đề thông dụng nhất
552 | Tôi rất có hứng thú với thư pháp Trung Quốc. | 我对中国书法很感兴趣。 | Wǒ duì zhōngguó shūfǎ hěn gǎn xìngqù. |
553 | Tôi không có hứng thú với cô ta. | 我对她不感兴趣。 | Wǒ duì tā bù gǎn xìngqù. |
554 | Tôi rất hứng thú với chơi game. | 我对玩儿电脑很感兴趣。 | Wǒ duì wánr diànnǎo hěn gǎn xìngqù. |
555 | Mời mọi người xem một chút chiếc xe tôi mới mua. | 请大家看一下我新买的汽车。 | Qǐng dàjiā kàn yí xià wǒ xīn mǎi de qìchē. |
556 | Buổi học hôm nay cô giáo bảo chúng tôi nói một chút về sở thích của mình. | 今天的课老师让我们谈一下儿自己的爱好。 | Jīntiān de kè lǎoshī ràng wǒmen tán yí xiàr zìjǐ de àihào. |
557 | Tôi định mời một người Nước Anh dạy tôi Tiếng Anh. | 我打算请一个英国人教我英语。 | Wǒ dǎsuàn qǐng yí ge yīngguó rén jiāo wǒ yīngyǔ. |
558 | Bạn mời cô giáo làm gì? | 你请老师教什么? | Nǐ qǐng lǎoshī jiāo shénme? |
559 | Tôi mời cô giáo dạy tôi hát bài Việt Nam. | 我请老师教我唱越南歌。 | Wǒ qǐng lǎoshī jiāo wǒ chàng yuènán gē. |
560 | Công ty Thương mại Quốc tế cử bạn làm gì? | 外贸公司派你做什么? | Wàimào gōngsī pài nǐ zuò shénme? |
561 | Công ty Thương mại Quốc tế cử tôi đến Trung Quốc học Tiếng Trung. | 外贸公司派我去中国学习汉语。 | Wàimào gōngsī pài wǒ qù zhōngguó xuéxí hànyǔ. |
562 | Cô giáo bảo tôi trả lời câu hỏi. | 老师让我回答这个问题。 | Lǎoshī ràng wǒ huídá zhè ge wèntí. |
563 | Cô ta bảo tôi giúp cô ta mượn sách Tiếng Trung. | 她让我帮她借汉语书。 | Tā ràng wǒ bāng tā jiè hànyǔ shū. |
564 | Cô ta bảo tôi giúp cô ta đến cửa hàng mua một chiếc áo lông vũ. | 她让我帮她去商店买一件羽绒服。 | Tā ràng wǒ bāng tā qù shāngdiàn mǎi yí jiàn yǔróngfú. |
565 | Cô ta mời tôi dạy Tiếng Anh. | 她请我教她英语。 | Tā qǐng wǒ jiāo tā yīngyǔ. |
566 | Cô ta mời tôi uống café. | 她请我喝咖啡。 | Tā qǐng wǒ hē kāfēi. |
567 | Cô ta mời tôi nhảy múa cùng cô ta. | 她请我跟她一起跳舞。 | Tā qǐng wǒ gēn tā yì qǐ tiàowǔ. |
568 | Bạn có sở thích gì không? | 你有什么爱好吗? | Nǐ yǒu shénme àihào ma? |
569 | Tôi không có sở thích gì cả. | 我没有什么爱好。 | Wǒ méiyǒu shénme àihào. |
570 | Trước khi tới Trung Quốc tôi là học sinh của Đại học Hà Nội. | 我来中国以前是河内大学的学生。 | Wǒ lái zhōngguó yǐqián shì hénèi dàxué de xuéshēng. |
571 | Lúc nghỉ ngơi bạn thường làm gì? | 休息的时候你常常做什么? | Xiūxi de shíhòu nǐ cháng cháng zuò shénme? |
572 | Lúc nghỉ ngơi tôi thường đến phòng Gym rèn luyện sức khỏe. | 休息的时候我常常去健身房锻炼身体。 | Xiūxi de shíhòu wǒ cháng cháng qù jiànshēnfáng duànliàn shēntǐ. |
573 | Bạn thích xem phim không? | 你喜欢看电影吗? | Nǐ xǐhuān kàn diànyǐng ma? |
574 | Tôi không thích xem phim, tôi chỉ thích lên mạng chơi game. | 我不喜欢看电影,我只喜欢上网玩儿游戏。 | Wǒ bù xǐhuān kàn diànyǐng, wǒ zhǐ xǐhuān shàngwǎng wánr yóuxì. |
575 | Bạn thích xem tiết mục gì? | 你喜欢看什么节目? | Nǐ xǐhuān kàn shénme jiémù? |
576 | Tôi thích xem tiết mục thời sự Quốc tế. | 我喜欢看国际新闻节目。 | Wǒ xǐhuān kàn guójì xīnwén jiémù. |
577 | Bạn cảm thấy tiết mục này thế nào? | 你觉得这个节目怎么样? | Nǐ juédé zhè ge jiémù zěnme yàng? |
578 | Tôi cảm thấy tiết mục này cực kỳ tốt. | 我觉得这个节目非常好。 | Wǒ juédé zhè ge jiémù fēicháng hǎo. |
579 | Hôm nay cô ta mời tôi đến khách sạn ăn cơm. | 今天她请我去酒店吃饭。 | Jīntiān tā qǐng wǒ qù jiǔdiàn chīfàn. |
580 | Mọi người đừng hút thuốc trong phòng. | 请大家不要在屋里抽烟。 | Qǐng dàjiā bú yào zài wū lǐ chōuyān. |
581 | Chúng tôi ngồi máy bay đến Việt Nam. | 我们坐飞机去越南。 | Wǒmen zuò fēijī qù yuènán. |
582 | Mời bạn tối mai tới văn phòng của tôi, tôi có việc muốn nói với bạn. | 请你明天晚上来我的办公室,我有事要跟你说。 | Qǐng nǐ míngtiān wǎnshang lái wǒ de bàngōng shì, wǒ yǒu shì yào gēn nǐ shuō. |
583 | Hôm nay lúc trên lớp, cô giáo bảo tôi nói về sở thích của mình. | 今天上课的时候,老师让我谈谈自己的爱好。 | Jīntiān shàngkè de shíhòu, lǎoshī ràng wǒ tántan zìjǐ de àihào. |
584 | Cô giáo bảo tôi nói trước, tôi nói tôi cực kỳ thích thư pháp của Trung Quốc, cô giáo cảm thấy rất ngạc nhiên. | 老师让我先说,我说我非常喜欢中国的书法,老师感到很惊讶。 | Lǎoshī ràng wǒ xiān shuō, wǒ shuō wǒ fēicháng xǐhuān zhōngguó de shūfǎ, lǎoshī gǎndào hěn jīngyà. |
Hôm nay chúng ta sẽ kết thúc bài học tại đây, hẹn gặp lại các bạn trong bài giảng tiếp theo vào tuần sau.