Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu cho người mới
Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu dành cho những bạn đang tìm kiếm một lớp học tiếng Trung giao tiếp thật sự tốt và tất nhiên là giảng viên tiếng Trung phải là người có kinh nghiệm lâu năm truyền đạt kiến thức tiếng Trung tốt nhất và dễ hiểu nhất.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề nhập hàng Trung Quốc
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề buôn bán quần áo
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề linh phụ kiện điện tử
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề thiết bị điện thoại di động
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề đàm phán tiếng Trung thương mại
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề buôn bán hàng Quảng Châu
- Khóa học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề đánh hàng Quảng Châu
Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu theo chủ đề thông dụng nhất
666 | Tối qua vì sao bạn không tới thư viện học Tiếng Trung? | 昨天晚上你怎么没去图书馆学汉语? | Zuótiān wǎnshang nǐ zěnme méi qù túshū guǎn xué hànyǔ? |
667 | Tôi qua tôi có việc. | 昨天晚上我有事。 | Zuótiān wǎnshang wǒ yǒu shì. |
668 | Vì sao bạn không uống bia? | 你怎么不喝啤酒? | Nǐ zěnme bù hē píjiǔ? |
669 | Tôi không thích uống rượu và bia. | 我不喜欢喝酒喝啤酒。 | Wǒ bù xǐhuān hē jiǔ hē píjiǔ. |
670 | Sáng hôm qua vì sao bạn không đi chơi cùng cô ta? | 昨天上午你怎么没跟她一起去玩儿? | Zuótiān shàngwǔ nǐ zěnme méi gēn tā yì qǐ qù wánr? |
671 | Sáng hôm qua tôi có việc gấp. | 昨天上午我有急事。 | Zuótiān shàngwǔ wǒ yǒu jíshì. |
672 | Bạn làm sao thế? Sao bạn không nói gì cả? | 你怎么了?你怎么不说话了? | Nǐ zěnme le? Nǐ zěnme bù shuōhuà le? |
673 | Bạn muốn học Tiếng Trung không? | 你想不想学汉语? | Nǐ xiǎng bù xiǎng xué hànyǔ? |
674 | Tôi rất muốn học Tiếng Trung. | 我很想学汉语。 | Wǒ hěn xiǎng xué hànyǔ. |
675 | Bạn muốn nhảy cùng tôi không? | 你想不想跟我一起跳舞? | Nǐ xiǎng bù xiǎng gēn wǒ yì qǐ tiàowǔ? |
676 | Tất nhiên là tôi rất muốn nhảy cùng bạn rồi. | 我当然很想跟你一起跳舞啊。 | Wǒ dāngrán hěn xiǎng gēn nǐ yì qǐ tiàowǔ a. |
677 | Tôi không biết nói Tiếng Trung, chỉ biết nói một chút Tiếng Anh. | 我不会说汉语,只会说一点儿英语。 | Wǒ bú huì shuō hànyǔ, zhǐ huì shuō yì diǎnr yīngyǔ. |
678 | Cô ta bị cảm rồi, chiều hôm nay không tới học được. | 她感冒了,今天下午不能来上课。 | Tā gǎnmào le, jīntiān xiàwǔ bù néng lái shàngkè. |
679 | Hôm nay có một người bạn tới thăm tôi, tôi muốn xin nghỉ để đi đón cô ta. | 今天有一个朋友来看我,我想请假去接她。 | Jīntiān yǒu yí ge péngyǒu lái kàn wǒ, wǒ xiǎng qǐngjià qù jiē tā. |
680 | Từ này có nghĩa là gì? | 这个词是什么意思? | Zhè ge cí shì shénme yìsi? |
681 | Tôi có thể dùng một chút ôtô của bạn không? | 我可以用一下儿你的汽车吗? | Wǒ kěyǐ yòng yí xiàr nǐ de qìchē ma? |
682 | Chiều nay bạn tới được không? | 今天下午你能来吗? | Jīntiān xiàwǔ nǐ néng lái ma? |
683 | Tôi không muốn học Tiếng Anh, tôi muốn học Tiếng Trung. | 我不想学英语,我想学汉语。 | Wǒ bù xiǎng xué yīngyǔ, wǒ xiǎng xué hànyǔ. |
684 | Bạn viết được bao nhiêu chữ Hán trong 1 phút? | 你一份钟能写多少汉字? | Nǐ yì fèn zhōng néng xiě duōshǎo hànzì? |
Chào tạm biệt các bạn và hẹn gặp lại các bạn trong bài giảng vào tuần tới.