Tiếng Trung HSK 1 Listening Đề số 2

0
2874
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, trong bài học hôm trước chúng ta đã luyện tập xong đề thi thử HSK 1 phần thi Nghe hiểu đề số 1. Trong bài học hôm nay lớp mình sẽ làm tiếp đề luyện thi HSK 2 Listening đề số 2.

Các em vào link bên dưới xem qua lại chút xíu phần chữa bài thi HSK 1 Listening Nghe hiểu đề số 1 nhé.

Luyện thi HSK 1 Listening Đề số 1

Trang Web Tự Luyện thi HSK Online uy tín nhất tại Hà Nội và TP HCM.

Website Luyện thi HSK online

Luyện thi HSK online là cách tốt nhất để chúng ta đạt được điểm số cao trong Kỳ thi HSK, vừa tiết kiệm được chi phí đăng ký luyện thi HSK ở Trung tâm Tiếng Trung, vừa có thời gian dư dả ở nhà để cày kéo các đề luyện thi HSK online.

Các em cần nắm rõ cấu trúc đề thi HSK 1 và nội dung bài thi HSK 1 để có thể chủ động trong quá trình làm bài thi HSK 1, tránh bị vấn đề tâm lý làm ảnh hưởng tới kết quả thi.

Bảng bên dưới là nội dung và quy trình làm bài thi HSK 1.

Nội dung thi HKS 1Số lượng câu hỏi HSK 1Thời gian thi HSK 1
Nghe hiểuPhần 1520Khoảng 15 phút
Phần 25
Phần 35
Phần 45
Thời gian điền đáp ánkhoảng 3 phút
Đọc hiểuPhần 1520Khoảng 17 phút
Phần 25
Phần 35
Phần 45
Tổng cộng/40Khoảng 35 phút

Chương trình kế tiếp là phần luyện tập giao tiếp bằng Tiếng Trung, các em tự chia theo các nhóm nhỏ nhé, chúng ta chia nhóm chứ không chia bè phái các em nhé 🙂

Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

好好玩,但小心点哦。
Hǎo hǎowán, dàn xiǎoxīn diǎn ò.

你在业余时间都干些啥?
Nǐ zài yèyú shíjiān dōu gàn xiē shá?

没什么特别爱好,平时读书、看电视或去看看电影。
Méishénme tèbié àihào, píngshí dúshū, kàn diànshì huò qù kàn kàn diànyǐng.

你有什么爱好吗,像集邮之类的爱好?
Nǐ yǒu shé me àihào ma, xiàng jíyóu zhī lèi de àihào?

没有,我没有任何的爱好,你呢?
Méiyǒu, wǒ méiyǒu rènhé de àihào, nǐ ne?

我只有一种爱好,打高尔夫球,花费很高,但非常有趣。
Wǒ zhǐyǒu yī zhǒng àihào, dǎ gāo’ěrfū qiú, huāfèi hěn gāo, dàn fēicháng yǒuqù.

你最喜欢什么运动?
Nǐ zuì xǐhuān shénme yùndòng?

很难说,我喜欢排球,但我想我比较喜欢网球。
Hěn nánshuō, wǒ xǐhuān páiqiú, dàn wǒ xiǎng wǒ bǐjiào xǐhuān wǎngqiú.

你很擅长吗?
Nǐ hěn shàncháng ma?

是的,非常好,什么时候来场比赛怎样?
Shì de, fēicháng hǎo, shénme shíhòu lái chǎng bǐsài zěnyàng?

对不起,我仅仅喜欢观看几乎所有的球类比赛,我是个十足的观众。
Duìbùqǐ, wǒ jǐnjǐn xǐhuān guānkàn jīhū suǒyǒu de qiú lèi bǐsài, wǒ shìgè shízú de guānzhòng.

你意思是你自己不做任何事?
Nǐ yìsi shì nǐ zìjǐ bú zuò rènhé shì?

是的,我仅喜欢在早晨清新的空气里慢跑。
Shì de, wǒ jǐn xǐhuān zài zǎochén qīngxīn de kōngqì lǐ mànpǎo.

你原来是早起的人。
Nǐ yuánlái shì zǎoqǐ de rén.