Học tiếng Trung vui vẻ khóa học tiếng trung online cấp tốc
Tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề HOT nhất và phổ biến nhất, tổng hợp trọn bộ bài giảng khóa học tiếng Trung online free của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Giáo trình luyện nghe tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề và giáo trình luyện nói tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề của thầy Vũ đều là những tài liệu tự học tiếng Trung online free cực kỳ nổi tiếng của thầy Vũ trên website trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Trung tâm tiếng Trung vui vẻ Cầu Giấy Hà Nội ChineMaster thầy Vũ
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề hướng dẫn cách điều trị gan nhiễm mỡ độ nặng
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề hướng dẫn chăm sóc sức khỏe lá gan tốt nhất
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề điều trị bệnh cao huyết áp như thế nào thì tốt
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề cách chăm sóc cơ thể mỗi ngày cùng bác sỹ
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề dùng thực phẩm chức năng như thế nào thì tốt
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề thực phẩm bổ sung dinh dưỡng Amway tốt nhất
Khóa học tiếng Trung online free chuyên đề tiếng Trung giao tiếp
61 | Bạn là ai? | 你是谁? | nǐ shì shuí ? |
62 | Tôi là Jim. | 我是吉姆. | wǒ shì jí mǔ . |
63 | Người đàng kia là ai thế? | 那边那个人是谁? | nà biān nà gè rén shì shuí ? |
64 | Anh ta là Bob. | 他是鲍勃. | tā shì bào bó . |
65 | Cô bé kia là học sinh phải không? | 那个女孩是学生吗? | nà gè nǚ hái shì xué shēng ma ? |
66 | Không, cô ta không phải học sinh. | 不,她不是. | bù ,tā bú shì . |
67 | Bạn làm nghề gì? | 你是做什么的? | nǐ shì zuò shén me de ? |
68 | Tôi là nông dân. | 我是个农民. | wǒ shì gè nóng mín . |
69 | Anh ta làm nghề gì? | 他是干什么的? | tā shì gàn shén me de ? |
70 | Anh ta là giám đốc. | 他是个经理. | tā shì gè jīng lǐ . |
71 | Chắc chắn cô ta là người mẫu, phải vậy không? | 她一定是个模特,不是吗? | tā yī dìng shì gè mó tè ,bú shì ma ? |
72 | Tôi thật sự không biết. | 我真不知道. | wǒ zhēn bù zhī dào . |
73 | Tôi chẳng biết một chút gì cả. | 我一点都不知道. | wǒ yì diǎn dōu bú zhī dào . |
74 | Có thể cô ta là tài xế. | 她可能是个司机吗? | tā kě néng shì gè sī jī ma ? |
75 | Phải, tôi cũng cho là vậy. | 是的,我认为是. | shì de ,wǒ rèn wéi shì . |
76 | Bạn tên là gì? | 你叫什么名字? | nǐ jiào shí me míng zì ? |
77 | Có thể cho tôi biết tên của bạn không? | 能告诉我你的名字吗? | néng gào sù wǒ nǐ de míng zì ma ? |
78 | Tôi tên là Thomas. | 我叫汤姆斯. | wǒ jiào tāng mǔ sī . |
79 | Hãy gọi tôi là Tom. | 就叫我汤姆吧. | jiù jiào wǒ tāng mǔ ba . |
80 | Bạn họ gì? | 你姓什么? | nǐ xìng shén me ? |
81 | Họ của tôi là Ayneswonth. | 我姓安尼思华斯. | wǒ xìng ān ní sī huá sī . |
82 | Phiên âm thế nào? | 怎么拼? | zěn me pīn ? |
83 | Cô mặc bộ trắng kia là ai? | 穿白衣服的那位小姐是谁? | chuān bái yī fu de nà wèi xiǎo jiě shì shuí ? |
84 | Bạn có thể giới thiệu tôi cho cô ta không? | 你能把我介绍给她吗? | nǐ néng bǎ wǒ jiè shào gěi tā ma ? |
85 | Rose, để tôi giới thiệu một chút bạn của tôi. | 罗斯,让我介绍一下我的朋友. | Luó sī ,ràng wǒ jiè shào yí xià wǒ de péng yǒu . |
86 | Đây là Tom, bạn học của tôi. | 这是汤姆.我的同学. | zhè shì tāng mǔ .wǒ de tóng xué . |
87 | Rất vui quen biết bạn. | 很高兴认识你. | hěn gāo xìng rèn shí nǐ . |
88 | Quen biết bạn tôi cũng rất vui. | 认识你我也很高兴. | rèn shí nǐ wǒ yě hěn gāo xìng . |
89 | Để tôi giới thiệu bản thân tôi chút. | 让我自己介绍一下. | ràng wǒ zì jǐ jiè shào yí xià . |
90 | Xin chào! | 你好! | nǐ hǎo ! |
Vậy là oke rồi, chúng ta vừa học xong nội dung bài giảng số 104 chuyên đề học tiếng Trung vui vẻ mỗi ngày. Hẹn gặp lại các bạn trong chương trình lần sau vào năm mới nhé.