HI các em học viên, đây là Tài liệu Đề thi HSK Cấp 2 Đề 4 bao gồm Đề thi, Đáp án, Transcript phần Nghe hiểu, Audio Mp3, mình chỉ share trong Group TIẾNG TRUNG HSK trên Facebook.
Các em để lại Gmail trong Nhóm TIẾNG TRUNG HSK nhé, sau 60s các em sẽ nhận được tài liệu luyện thi HSK 2.
Sau 3 đề luyện thi HSK cấp 2 các em đã làm quen với cấu trúc và nội dung bài thi HSK 2 rồi đúng không, từ buổi học luyện thi HSK hôm nay chúng ta sẽ tăng cường bổ sung thêm phần ngữ pháp Tiếng Trung và từ vựng Tiếng Trung để có thể đạt điểm cao hơn khi làm bài thi thử HSK 2.
Mỗi em học viên đều được phát một bảng từ vựng Tiếng Trung HSK 2 có tất cả là 300 từ vựng HSK 2, các em học từ vựng HSK 2 cần phải kết hợp với việc đặt câu ví dụ cụ thể và ứng dụng vào trong công việc thực tế hàng ngày nhé.
Các em vào link bên dưới xem lại phần chữa bài thi HSK 2 đề số 3 nhé.
Đề thi HSK Cấp 2 Đề 3 Tài liệu HSK
Sau khi làm xong và chữa đề thi HSK cấp 2 xong thì chúng ta cùng chuyển sang phần luyện tập nói Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo chủ đề.
Học Tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề gọi điện thoại
你好!我是琳达。我能和杰克说话吗?
Nǐ hǎo! Wǒ shì lín dá. Wǒ néng hé jiékè shuōhuà ma?
你好!我是琳达。我要找杰克。
Nǐ hǎo! Wǒ shì lín dá. Wǒ yào zhǎo jiékè.
你好!我是琳达。我可以和杰克说话吗?
Nǐ hǎo! Wǒ shì lín dá. Wǒ kěyǐ hé jiékè shuōhuà ma?
你好!你是杰克吗?
Nǐ hǎo! Nǐ shì jiékè ma?
你好!我是琳达。您是哪位?
Nǐ hǎo! Wǒ shì lín dá. Nín shì nǎ wèi?
您好!这里的号码是 090 468 4983, 我就是。
Nín hǎo! Zhèlǐ de hàomǎ shì 090 468 4983, wǒ jiùshì.
您好!你正在和他说话。
Nín hǎo! Nǐ zhèngzài hé tā shuōhuà.
您好!就是我。
Nín hǎo! Jiùshì wǒ.
您好!是杰克吗?
Nín hǎo! Shì jiékè ma?
您好!他出去了。
Nín hǎo! Tā chūqù le.
他现在不在。
Tā xiànzài bú zài.
他正在开会。您要留言吗?
Tā zhèngzài kāihuì. Nín yào liúyán ma?
您太好了!你告诉他当他回来时请给我回电。
Nín tài hǎole! Nǐ gàosù tā dāng tā huílái shí qǐng gěi wǒ huídiàn.
您怎么称呼?
Nín zěnme chēnghu?
我是阮明武。
wǒ shì ruǎn míng wǔ.
好的!
Hǎo de!
谢谢你!祝你度过愉快的一天。
Xièxie nǐ! Zhù nǐ dùguò yúkuài de yītiān.
我很乐意。
Wǒ hěn lèyì.
杰克在吗?
Jiékè zài ma?
请稍等。
Qǐng shāo děng.
请等一下,我去叫他。
Qǐng děng yí xià, wǒ qù jiào tā.
请稍等,让我看看他在不在。
Qǐng shāo děng, ràng wǒ kàn kàn tā zài bú zài.
不好意思,您打错了。
Bù hǎoyìsi, nín dǎ cuò le.
您怕拨错号码了。
Nín pà bō cuò hàomǎle.
请重复一遍/再说一次/你说什么?
Qǐng chóngfù yībiàn/zàishuō yīcì/nǐ shuō shénme?