HI các em học viên, đây là Tài liệu Đề thi HSK Cấp 2 Đề 3 bao gồm Đề thi, Đáp án, Transcript phần Nghe hiểu, Audio Mp3, mình chỉ share trong Group TIẾNG TRUNG HSK trên Facebook.
Hôm nay chúng ta làm thử đề luyện thi HSK 2 đề số 3 xem kết quả có khá hơn lần trước không nhé.
Cách tính điểm thi HSK 2 các em nhìn lên slide bài giảng sẽ thấy có phần hướng dẫn chi tiết cách tính điểm cho từng phần thi HSK bao gồm Phân thi Nghe hiểu và Phần thi Đọc hiểu, hay còn được gọi là Listening và Reading.
Các em vào link bên dưới xem lại đề thi HSK 2 đề 2 đã chữa bài trong buổi học tuần trước.
Download Đề luyện thi HSK 2 đề 2
Tiếp theo chúng ta chuyển sang phần luyện nói Tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề thông dụng hàng ngày.
Học Tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Thời gian
你最喜欢哪个季节?
Nǐ zuì xǐhuān nǎge jìjié?
我最喜欢春天/夏天/秋天/冬天。
Wǒ zuì xǐhuān chūntiān/xiàtiān/qiūtiān/dōngtiān.
为什么?
Wèishéme?
因为我能植树/在湖里游泳/放风筝/玩雪。
Yīnwèi wǒ néng zhíshù/zài hú lǐ yóuyǒng/fàng fēngzhēng/wán xuě.
现在几点了?
Xiànzài jǐ diǎnle?
你能告诉我几点了吗?
Nǐ néng gàosu wǒ jǐ diǎnle ma?
你的表几点了?我的表时间停了/不走了。
Nǐ de biǎo jǐ diǎnle? Wǒ de biǎo shíjiān tíngle/bù zǒule.
八点了。
Bā diǎn le.
你的表时间准吗?
Nǐ de biǎo shíjiān zhǔn ma?
我认为我的表很准。
Wǒ rènwéi wǒ de biǎo hěn zhǔn.
哦!该去上学了。
Ó! Gāi qù shàngxué le.
今天星期几了?
Jīntiān xīngqī jǐle?
今天星期一/星期二/星期三/星期四/星期五/星期六/星期日。
Jīntiān xīngqī yī/xīngqī èr/xīngqī sān/xīngqī sì/xīngqī wǔ/xīngqī liù/xīngqī rì.
你通常在星期日干什么?
Nǐ tōngcháng zài xīngqírì gàn shénme?
我通常上英语课,做家庭作业和踢足球。
Wǒ tōngcháng shàng yīngyǔ kè, zuò jiātíng zuòyè hé tī zúqiú.
今天几号?
Jīntiān jǐ hào?
六月一日。
Liù yuè yí rì.
你经常在六一节干什么?
Nǐ jīngcháng zài liùyī jié gànshénme?
我经常玩游戏。
Wǒ jīngcháng wán yóuxì.
你的生日什么时候?
Nǐ de shēngrì shénme shíhòu?
我的生日在十月十日。
Wǒ de shēngrì zài shí yuè shí rì.