Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề
Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề phổ biến nhất thế kỷ 21. Phương pháp luyện nghe tiếng Trung online cấp tốc theo lộ trình học tiếng Trung online miễn phí của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tác giả chuyên viết sách giáo trình tự học tiếng Trung cơ bản mỗi ngày. Với các chuyên đề luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề, luyện nói tiếng Trung cơ bản mp3, luyện nghe tiếng Trung mp3 vân vân, bạn sẽ cảm thấy việc học tiếng Trung online sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Giáo trình khóa học tiếng Trung online cơ bản cho người mới bắt đầu
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề buôn bán đồ gỗ nội thất giá rẻ
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề nhập khẩu phụ kiện xe ô tô chính hãng
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề nhập khẩu đồ chơi ô tô giá rẻ
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề giao dịch mặc cả với shop Trung Quốc
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề quy trình đặt hàng online Trung Quốc
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề hướng dẫn vận chuyển hàng Trung Quốc
Học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung cơ bản mp3
2410 | Chiếc vali này có nhét được những đồ đạc này không? | 这个箱子装得下装不下这些东西? | Zhè ge xiāngzi zhuāng de xià zhuāng bú xià zhè xiē dōngxī? |
2411 | Chiếc vali này hơi bé một chút, không nhét vừa được những đồ đạc này. | 这个箱子有点儿小,装不下这些东西。 | Zhè ge xiāngzi yǒu diǎnr xiǎo, zhuāng bú xià zhè xiē dōngxī. |
2412 | Bạn có leo lên được không? | 你爬得上去吗? | Nǐ pá de shàngqù ma? |
2413 | Tôi leo lên được. | 我爬得上去。 | Wǒ pá de shàngqù. |
2414 | Chiếc bàn này bạn có bê vào được không? | 这个桌子你搬得进去吗? | Zhè ge zhuōzi nǐ bān de jìnqù ma? |
2415 | Chiếc bàn này to quá, không bê vào được. | 这个桌子太大,搬不进去。 | Zhè ge zhuōzi tài dà, bàn bú jìnqù. |
2416 | Bạn có lái vào được không? | 你开得过去吗? | Nǐ kāi de guòqù ma? |
2417 | Phía trước người đông quá, tôi không lái xe vào tiếp được. | 前边的人太多了,我开不过去。 | Qiánbiān de rén tài duō le, wǒ kāi bú guòqù. |
2418 | Bạn đặt vào được không? | 你放得进去吗? | Nǐ fàng de jìnqù ma? |
2419 | Tôi không đặt vào được. | 我放不进去。 | Wǒ fàng bú jìnqù. |
2420 | Nhiều đồ đạc thế này, bạn cầm xuống được không? | 这么多东西,你拿得下来吗? | Zhème duō dōngxī, nǐ ná de xiàlái ma? |
2421 | Tôi không cầm xuống được. | 我拿不下来。 | Wǒ ná bú xiàlái. |
2422 | Bạn còn leo được nữa hay không? | 你还爬得动爬不动? | Nǐ hái pá de dòng pá bú dòng? |
2423 | Tôi mệt quá rồi, tôi không leo được nữa rồi. | 我太累了,我爬不动了。 | Wǒ tài lèi le, wǒ pá bú dòng le. |
2424 | Bạn có đi được không? | 你走得动吗? | Nǐ zǒu de dòng ma? |
Giáo trình khóa học tiếng Trung online miễn phí tiếng Trung giao tiếp
Wáng Xiānsheng, Wáng tàitai, nǐmen hǎo !
王先生,王太太,你们好!
Xin chào Vương tiên sinh, bà Vương !
Lǐ Xiǎojie, nǐ hǎo ! Qǐngwèn, tā shì shéi ?
李小姐,你好!请问,他是谁?
Xin chào cô Lý.Cho hỏi anh ta là ai thế?
Tā shì wǒ de tóngshì, yě shì wǒ de hǎo péngyou, Zhāng Shìmào.
他是我的同事,也是我的好朋友,张世贸。
Anh ta là đồng nghiệp cũng là bạn của tôi, Trương Thế Mậu.
Nín hǎo, Zhāng Xiānsheng, hěn róngxìng rènshi nín.
您好,张先生,很荣幸认识您。
Xin chào Trương tiên sinh, rất vinh hạnh được quen với ngài.
Wáng Xiānsheng, Wáng fūren hǎo ! Wǒ yě hěn róngxìng rènshi nǐmen.
王先生,王夫人好!我也很荣幸认识你们。
Vương tiên sinh, Vương phu nhân tôi cũng rất hân hạnh được làm quen.
Wáng Xiānsheng, nín hē kāfēi ma ?
王先生,您喝咖啡吗?
Vương tiên sinh, ngài uống cà phê chứ?
Duìbuqǐ, wǒ bù hē kāfēi.
对不起,我不喝咖啡。
Xin lỗi, tôi không uống cà phê.
Kěkǒukělè ne ?
可口可乐呢?
Coca cola nhé?
Wǒ yě bù hē kěkǒukělè.
我也不喝可口可乐。
Tôi cũng không uống Coca cola.
Qǐngwèn, nín yào hē shénme ?
请问,您要喝什么?
Xin hỏi, ngài muốn uống gì?
Wǒ yào hē chá.
我要喝茶。
Tôi muốn uống trà.
Các bạn về nhà chú ý thường xuyên ôn tập lại bài vở nhé, hôm nay chúng ta sẽ tạm dừng học tại đây, nội dung bài giảng số 6 chuyên đề luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản đến đây là kết thúc, hẹn gặp lại tất cả các bạn học viên trực tuyến sang năm sau nhé.