Luyện dịch tiếng Trung Bài 18

Hướng dẫn luyện dịch tiếng Trung Bài 18 chi tiết tù A đến Z

0
1016
luyện dịch tiếng trung bài 18
luyện dịch tiếng trung bài 18
5/5 - (1 bình chọn)

Học Luyện dịch tiếng Trung Bài 18 Thầy Vũ ChineMaster

Hôm nay kênh Học tiếng Trung Online xin được gửi đến các bạn bài Luyện dịch tiếng Trung Bài 18, đây là phần bài giảng tiếp theo mà Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi đến các bạn nằm trong chuyên đề Dịch thuật tiếng Trung ứng dụng do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng trên website trực tuyến của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tiengtrungnet.com mỗi ngày

Những bạn nào chưa học bài Luyện dịch tiếng Trung Quốc Bài 16 hôm qua,thì hãy xem tại link dưới đây nhé.

Luyện dịch tiếng Trung Bài 17

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần để củng cố thêm kĩ năng dịch thuật của mình nhé.

Luyện dịch tiếng Trung online hằng ngày cùng Thầy Vũ

Dưới đây sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé

Chuyên đề luyện dịch tiếng Trung Quốc

Sau đây là phần bài học chi tiết của bài ngày hôm nay

Tài liệu Luyện dịch tiếng Trung Bài 18

STTGiáo trình luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày – Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng từ cơ bản đến nâng cao Thầy VũPhiên âm tiếng Trung từ bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng HSKHãy tìm ra lỗi sau trong các mẫu câu dịch tiếng Trung bên dưới, những câu nào sai các bạn hãy đăng bình luận và đáp án lên diễn đàn luyện dịch tiếng Trung nhé
1我身高一米五八Wǒ shēngāo yī mǐ wǔbāTôi cao 1,5 mét
2穿衣服chuān yīfúmặc quần áo
3你穿上衣服吧nǐ chuān shàng yīfú baBạn mặc quần áo vào
4今天她穿着裙子上班jīntiān tā chuānzhuó qúnzi shàngbānHôm nay cô ấy mặc váy đi làm
5衬衫chènshānáo sơ mi
6你喜欢穿这件衬衫nǐ xǐhuān chuān zhè jiàn chènshānBạn thích mặc chiếc áo này
7牛仔裤niúzǎikùQuần jean
8这条牛仔裤很漂亮zhè tiáo niúzǎikù hěn piàoliangQuần jean này đẹp
9背书包bèishū bāomang cặp đi học
10左右zuǒyòutrong khoảng
11八点左右bā diǎn zuǒyòuKhoảng tám giờ
12寻物xún wùMất đi
13启事qǐshìđể ý
14寻物启事xún wù qǐshìTìm thông báo
15南边nánbianbờ Nam
16操场cāochǎngsân chơi
17红色hóngsèđỏ
18里面lǐmiànphía trong
19里面是什么东西lǐmiàn shì shénme dōngxīCó gì bên trong
20一支笔yī zhī bǐMột chiếc bút
21一个本子yīgè běnziQuyển sổ
22拾到者shí dào zhěNgười tìm kiếm
23联系liánxìtiếp xúc
24你联系我吧nǐ liánxì wǒ baBạn liên hệ với tôi
25保持联系bǎochí liánxìgiữ liên lạc
26感谢gǎnxiècảm tạ
27你的心情好吗?nǐ de xīnqíng hǎo ma?Bạn có tâm trạng tốt không?
28登机Dēng jīNội trú
29手续shǒuxùthủ tục
30登机手续dēng jī shǒuxùĐăng ký vào
31登机口dēng jī kǒuCảng lên máy bay
32交给老师jiāo gěi lǎoshīGiao cho giáo viên
33借给同学jiè gěi tóngxuéCho bạn cùng lớp mượn
34寄给妈妈jì gěi māmāGửi cho mẹ
35送给朋友sòng gěi péngyǒuVới một người bạn
36去成了qù chéngleTrở thành
37做成了zuò chéngleLàm nó
38写成了xiěchéngleViết như
39变成了biàn chéngleđã trở thành
40译成汉语yì chéng hànyǔDịch sang tiếng Trung
41写成小说xiěchéng xiǎoshuōĐược viết như một cuốn tiểu thuyết
42改成会话gǎi chéng huìhuàChuyển sang cuộc trò chuyện
43换成人民币huàn chéng rénmínbìĐược chuyển đổi thành RMB
44我的护照你放在哪儿了?wǒ de hùzhào nǐ fàng zài nǎ’erle?Bạn đã để hộ chiếu của tôi ở đâu?
45我放在口袋里了Wǒ fàng zài kǒudài lǐleTôi bỏ nó vào túi
46我的手机你放在哪儿了?wǒ de shǒujī nǐ fàng zài nǎ’erle?Bạn đã đặt điện thoại của tôi ở đâu?
47我放在手提包里了Wǒ fàng zài shǒutí bāo lǐleTôi đặt nó trong túi xách của tôi
48我的照相机你放在哪儿了?wǒ de zhàoxiàngjī nǐ fàng zài nǎ’erle?Bạn đã đặt máy ảnh của tôi ở đâu?
49我的的护照你找着了吗?Wǒ de de hùzhào nǐ zhǎozhele ma?Bạn đã tìm thấy hộ chiếu của tôi?
50我找着了Wǒ zhǎozheleTôi đã tìm thấy nó
51作业你交给老师了吗?zuòyè nǐ jiāo gěi lǎoshīle ma?Bạn đã giao bài tập cho giáo viên chưa?
52你是什么时候交给我的?Nǐ shì shénme shíhòu jiāo gěi wǒ de?Khi nào bạn đưa nó cho tôi?
53斧子Fǔzicây rìu
54邻居línjūhàng xóm
55小偷xiǎotōuTên trộm
56她一向是好学生tā yīxiàng shì hào xuéshēngCô ấy luôn là một học sinh giỏi
57我的身体一向很好wǒ de shēntǐ yīxiàng hěn hǎoCơ thể của tôi luôn tốt
58她一向很喜欢运动tā yīxiàng hěn xǐhuān yùndòngCô ấy luôn thích thể thao
59看来一眼kàn lái yīyǎnDường như
60吃了一口chīle yīkǒuĂn một miếng
61听了一耳朵tīngle yī ěrduǒNghe
62或多或少huò duō huò shǎonhiều hơn hoặc ít hơn
63或大或小huò dà huò xiǎoTo hay nhỏ
64或好或坏huò hǎo huò huàiTốt hay xấu
65再试一次zài shì yīcìthử lại
66再来一次zàilái yīcìLần nữa
67再考一次zàikǎo yīcìLàm bài kiểm tra khác
68一向很自信yīxiàng hěn zìxìnLuôn rất tự tin
69一向很努力yīxiàng hěn nǔlìLuôn làm việc chăm chỉ
70一向很热情yīxiàng hěn rèqíngLuôn rất nhiệt tình
71经历沉重打击jīnglì chénzhòng dǎjíBị một đòn nặng
72经历生死考验jīnglì shēngsǐ kǎoyànTrải nghiệm thử thách của sự sống và cái chết
73经历很多事情jīnglì hěnduō shìqíngKinh nghiệm nhiều thứ
74什么话也不想说shénme huà yě bùxiǎng shuōKhông muốn nói gì cả
75什么事也不想做shénme shì yě bùxiǎng zuòKhông muốn làm bất cứ điều gì
76什么东西也不想吃shénme dōngxī yě bùxiǎng chīKhông muốn ăn bất cứ thứ gì
77屋里坐满了人wū li zuò mǎnle rénCăn phòng đầy người
78墙上挂满了画qiáng shàng guà mǎnle huàNhững bức tường đầy những bức tranh
79树上结满了苹果shù shàng jié mǎnle píngguǒCây đầy táo
80表情biǎoqíngbiểu hiện
81言行yánxínglơi noi va hanh động
82举动jǔdòngdi chuyển
83砍柴kǎn cháiChặt gỗ
84照相zhàoxiàngảnh chụp
85你帮我照相吧nǐ bāng wǒ zhàoxiàng baBạn chụp ảnh cho tôi
86洗碗xǐ wǎnrửa sạch
87洗衣服xǐ yīfúGiặt quần áo
88关闭guānbìtắt
89闭眼睛bì yǎnjīngNhắm mắt
90油画yóuhuàbức vẽ
91放大fàngdàphóng to
92你想放大几倍?nǐ xiǎng fàngdà jǐ bèi?Bạn muốn phóng to bao nhiêu lần?
93你放大两倍吧Nǐ fàngdà liǎng bèi baBạn phóng to hai lần
94长度三公分chángdù sān gōngfēnChiều dài ba cm
95放大三倍fàng dà sān bèiPhóng đại ba lần
96公分gōngfēnCm
97差一点chà yīdiǎnHầu hết
98我差一点迟到wǒ chà yīdiǎn chídàoTôi gần như đã muộn
99差一点我忘了去上班chà yīdiǎn wǒ wàngle qù shàngbānTôi gần như quên đi làm
100差一点我忘带手机chà yīdiǎn wǒ wàng dài shǒujīTôi gần như quên mang theo điện thoại của mình
101差一点我忘给她打电话chà yīdiǎn wǒ wàng gěi tā dǎ diànhuàTôi gần như quên gọi cho cô ấy
102差一点我忘了带钱包chà yīdiǎn wǒ wàngle dài qiánbāoTôi gần như quên mang ví của mình
103昨天你碰见了谁?zuótiān nǐ pèngjiànle shéi?Bạn đã gặp ai ngày hôm qua?
104车祸ChēhuòTai nạn xe hơi
105你别碰我nǐ bié pèng wǒBạn không chạm vào tôi
106一起事故yīqǐ shìgùMột tai nạn
107昨天发生了一起交通事故zuótiān fāshēngle yīqǐ jiāotōng shìgùHôm qua có tai nạn giao thông
108一整天yī zhěng tiānCả ngày
109今天一整天我很忙jīntiān yī zhěng tiān wǒ hěn mángTôi rất bận cả ngày hôm nay
110今天一整天我一直工作jīntiān yī zhěng tiān wǒ yīzhí gōngzuòTôi đã làm việc cả ngày hôm nay
111讲故事jiǎng gùshìkể một câu chuyện
112一整天yī zhěng tiānCả ngày
113一整天她没跟我说话yī zhěng tiān tā méi gēn wǒ shuōhuàCô ấy đã không nói chuyện với tôi cả ngày
114我的眼镜在哪儿了?wǒ de yǎnjìng zài nǎ’erle?Kinh của tôi đâu rôi?
115我的眼镜你放在哪儿了?Wǒ de yǎnjìng nǐ fàng zài nǎ’erle?Bạn đã đặt kính của tôi ở đâu?
116你别提了Nǐ biétíleĐừng đề cập đến nó
117你别提这个问题了nǐ biétí zhège wèntíleĐừng đề cập đến câu hỏi này
118差一点我忘钱包chà yīdiǎn wǒ wàng qiánbāoTôi gần như quên ví của mình
119你别碰我nǐ bié pèng wǒBạn không chạm vào tôi
120一起事故yīqǐ shìgùMột tai nạn
121昨天发生了一起事故zuótiān fāshēngle yīqǐ shìgùCó một tai nạn hôm qua
122一整天yī zhěng tiānCả ngày
123眼睛yǎnjīngcon mắt
124眼镜yǎnjìngkính
125我要买眼镜wǒ yāomǎi yǎnjìngTôi muốn mua kính
126别提了biétíleĐừng đề cập đến nó
127我听够了,你别提了wǒ tīng gòule, nǐ biétíleTôi đã nghe đủ rồi, đừng đề cập đến nó
128倒霉dǎoméiKhông may
129今天我太倒霉了jīntiān wǒ tài dǎoméileHôm nay tôi thật đen đủi
130为什么我这么倒霉呢?wèishéme wǒ zhème dǎoméi ne?Tại sao tôi lại đen đủi như vậy?
131今天我很倒霉Jīntiān wǒ hěn dǎoméiTôi đã không may mắn hôm nay
132摔跤shuāijiāoĐấu vật
133我摔了一跤wǒ shuāile yī jiāoTôi đã ngã

Vậy là bài giảng Luyện dịch tiếng Trung Bài 18 hôm  nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu về học dần nha,chúc các bạn có một buổi học vui vẻ nha.