Trung tâm học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội
Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội cùng với chuyên gia giảng dạy tiếng Trung giao tiếp cấp tốc từ cơ bản đến nâng cao giảng sư thạc sỹ chuyên ngành tiếng Trung thầy Nguyễn Minh Vũ.
Học tiếng Trung giao tiếp tại Hà Nội
Với mục tiêu phát triển trở thành trung tâm tiếng Trung tốt nhất tại Hà Nội & trung tâm tiếng Trung chất lượng tốt nhất Hà Nội & trung tâm tiếng Trung có chất lượng đào tạo tiếng Trung tốt nhất ở Hà Nội, ban giám đốc trung tâm tiếng Trung ChineMaster liên tục đầu tư mạnh tiền vốn vào cơ sở vật chất và chất xám để liên tục là đơn vị dạy tiếng Trung giao tiếp và luyện thi HSK tốt nhất Việt Nam.
Tài liệu học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội Nguyễn Minh Vũ
- Tài liệu học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội level 1
- Tài liệu học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội level 2
- Tài liệu học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội level 3
- Tài liệu học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội level 4
- Tài liệu học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội level 5
- Tài liệu học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội level 6
Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản ở Hà Nội ChineMaster
- 今天星期五
- 星期天你去工作吗?
- 星期天我不去工作
- 汇款 huì kuǎn
- 今天中午你忙吗?jīntiān zhōngwǔ nǐ máng ma
- 今天中午我不太忙 jīntiān zhōngwǔ wǒ bú tài máng
- 你会说汉语吗?nǐ huì shuō hànyǔ ma
- 我只会说一点儿汉语 wǒ zhǐ huì shuō yì diǎnr hànyǔ
- 现在八点了,她不会来了 xiàn zài bā diǎn le , tā bú huì lái le
- 她会喜欢我吗?tā huì xǐhuān nǐ ma
- 你不帅,她不会喜欢你 nǐ bú shuài , tā bú huì xǐhuān nǐ
- 你会打网球吗?nǐ huì dǎ wǎngqiú ma
- 我不会打网球 wǒ bú huì dǎ wǎngqiú
- 听说她很喜欢你 tīngshuō tā hěn xǐhuān nǐ
- 我要去报名汉语班 wǒ yào qù bàomíng hànyǔ bān
- 什么时候你开始上班?shénme shíhou nǐ kāishǐ shàngbān
- 我可以/能借你的苹果手机吗?wǒ kěyǐ/néng jiè nǐ de píngguǒ shǒujī ma
- 我可以/能抽烟吗?wǒ kěyǐ/ néng chōuyān ma
- 再 + V + so tu + luong tu
- 你再说一遍吧 nǐ zài shuō yí biàn ba
- 你再做一次吧 nǐ zài zuò yí cì ba
- 这本书我已经看了两遍了 zhè běn shū wǒ yǐjīng kàn le liǎng biàn le
- 这个电影我看了三遍了
- 这个电影我看了三次了
- 我打电话给她很多次了 wǒ dǎ diànhuà gěi tā hěn duō cì
- 我已经给她打电话三次了 wǒ yǐ jīng gěi tā dǎ diànhuà sān cì le
- 你听懂吗?nǐ tīng dǒng ma
- 我听不懂 wǒ tīng bù dǒng
- 她不懂我 tā bù dǒng wǒ
- 我在觉得很舒服 wǒ zài juéde hěn shūfu
- 我觉得学这个没有意思 wǒ juéde xué zhège méiyǒu yìsi
- 没有意思 = 没意思
- 我看她很没意思 wǒ kàn tā hěn méi yìsi
- 有意思 yǒu yìsi
- 我觉得她很有意思 wǒ juéde tā hěn yǒu yìsi
- 坐飞机从河内到胡志明市大概三个小时 zuò fēijī cóng hénèi dào húzhìmíng shì dàgài sān ge xiǎoshí
- 我可以请假三天吗?wǒ kěyǐ qǐngjià sān tiān ma
- 老板不让我请假 lǎobǎn bú ràng wǒ qǐngjià
- 我觉得很头疼 wǒ juéde hěn tóuténg
- 你在哪儿疼?nǐ zài nǎr téng
- 我在这儿疼 wǒ zài zhèr téng
- 昨天我发烧了 zuótiān wǎnshang wǒ fāshāo le
- 我的头很疼,可能发烧了 wǒ de tóu hěn téng, kěnéng fāshāo le
- 昨天她咳嗽很多 zuótiān tā késòu hěn duō
- 我发烧,咳嗽,可能感冒了 wǒ fāshāo, késòu, kěnéng gǎnmào
- 明天早上我要去医院看病 míngtiān zǎoshang wǒ yào qù yīyuàn kànbìng
- 这是什么病?zhè shì shénme bìng
- 重 chóng + V
- 再 + V
- V + 了 le
- 我吃饭了
- 你会说英语吗?nǐ huì shuō yīngyǔ ma = 你能说英语吗?nǐ néng shuō yīngyǔ ma
- 你吃什么? nǐ chī shénme ?
- 我去吃饭 wǒ qù chī fàn
- 你去哪儿吃饭? nǐ qù nǎr chī fàn ?
- 饭店 fàn diàn
- 我去饭店吃饭 wǒ qù fàndiàn chī fàn
- 馒头 mántou
- 你吃米饭吗? nǐ chī mǐfàn ma ?
- S + 要 yào + V + O
- 你要吃什么? nǐ yào chī shénme
- 菜单 càidān
- 这个 zhè ge , zhèi ge
- 那个 nà ge , nèi ge
- 你要这个吗? nǐ yào zhège ma
- 我要那个 wǒ yào nà ge
- 你要几个? nǐ yào jǐ ge
- 一碗米饭 yì wǎn mǐfàn
- 今年 明年 后年
- 去年 毕业 多大了
- 岁 你属什么
- 生日
- 正好
- 打算
- 过新年
- 过生日
- 准备
- 你准备好了吗?nǐ zhǔnbèi hǎo le ma
- 举行婚礼 jǔxíng hūnlǐ
- 什么时候你举行生日晚会?shénme shíhou nǐ jǔxíng shēngrì wǎnhuì
- 今天晚上你来参加吧 jīntiān wǎnshang nǐ lái cānjiā ba
- 什么时候你有时间?shénme shíhou nǐ yǒu shíjiān
- 今天晚上七点钟我们就开始 jīntiān wǎnshang qī diǎn wǒmen jiù kāishǐ
- 今天晚上我一定去参加你的生日晚会 jīntiān wǎnshang wǒ yí dìng qù cānjiā nǐ de shēngrì wǎnhuì
- 祝你生日快乐 zhù nǐ shēngrì kuàilè
- V + 得 + adj
- 每天她都起得很早 měitiān tā dōu qǐ de hěn zǎo
- 早上你常常几点起床?zǎoshang nǐ cháng cháng jǐ diǎn qǐ chuáng
- 早饭 午饭 晚饭
- 大学毕业以后你要做什么工作?dàxué bìyè yǐhòu nǐ yào zuò shénme gōngzuò
- 七点差五分 qī diǎn chà wǔ fēn
- 鸡蛋 jī dàn
- 我只有十五分钟 wǒ zhǐyǒu shí wǔ fēnzhōng
- 晚上你常常几点洗澡?wǎnshang nǐ cháng cháng jǐ diǎn xǐzǎo
- 然后你想去哪儿?ránhòu nǐ xiǎng qù nàr
- 明天上午我们七点出发 míngtiān shàngwǔ wǒmen qī diǎn chūfā
- 明天上午你们在我家集合吧 míng tiān shàngwǔ nǐmen zài wǒ jiā jíhé ba
- 明天上午你要准时上班 míngtiān shàngwǔ nǐ yào zhǔnshí shàngbān
- 今天你带钱吗?jīntiān nǐ dài qián ma
- S1 + 叫/让 + S2 + V + O
- 我让她去超市买水果 wǒ ràng tā qù chāoshì mǎi shuǐguǒ
- 大家好
- 谈工作 tán gōngzuò
- 我要跟你谈工作 wǒ yào gēn nǐ tán gōngzuò
- 你的爱好是什么?nǐ de àihào shì shénme
- 感到 = 觉得
- 今天我感到非常开心 jīntiān wǒ gǎndào fēicháng kāixīn
- 今天她的心情不太好 jīntiān tā de xīnqíng bú tài hǎo
- 愉快 = 开心 = 高兴 = 快乐
- 业余时间你常常做什么?yèyú shíjiān nǐ cháng cháng zuò shénme
- 以前你做什么工作?yǐ qián nǐ zuò shénme gōngzuò
- 就 + V + O
- 你就去吧
- 你就喝吧
- 你就吃吧
- 你就说吧
- 讨厌 tǎoyàn
- 他很讨厌
- 我很讨厌他
- 特别 + adj = 非常 + adj
- 对 + N + 感兴趣
- 我对越南文化很感兴趣 wǒ duì yuènán wénhuà hěn gǎnxìngqù
- 我对她的爱好很感兴趣 wǒ duì tā de àihào hěn gǎnxìngqù
- 公司要派我去中国工作 gōngsī yào pài wǒ qù zhōngguó gōngzuò
- 鸡肉 jī ròu
- 这是什么肉? zhè shì shénme ròu
- 牛肉 niú ròu
- 猪肉 zhū ròu
- 鸡汤 jī tāng
- 你喝鸡汤吗? nǐ hē jītāng ma ?
- 你要喝啤酒吗?nǐ yào hē píjiǔ ma ?
- 我不喝啤酒,我要喝茶 wǒ bù hē píjiǔ , wǒ yào hē chá
- 我要喝矿泉水 wǒ yào hē kuàngquán shuǐ
- 你喝酒吗? nǐ hē jiǔ ma ?
- 这些是什么? zhèxiē shì shénme
- 我要吃一些牛肉 wǒ yào chī yìxiē niú ròu
- 饺子 jiǎozi
- 面条 miàntiáo
Khóa học tiếng Trung online giao tiếp cơ bản cấp tốc tại Hà Nội
Trung tâm dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội Lớp tiếng Trung Skype
Lớp học tiếng Trung online giao tiếp cơ bản tại Hà Nội thầy Vũ
Địa chỉ học tiếng Trung online giao tiếp cơ bản tại Hà Nội phát âm tiếng Trung
Bài giảng số 30 chuyên đề học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội của chúng ta đến đây là kết thúc rồi, hẹn gặp lại các bạn trong chương trình tiếp theo nhé.