Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội Bài 29

Trung tâm Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội dạy tiếng Trung giao tiếp online miễn phí

0
2170
4.8/5 - (6 bình chọn)

Lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội thầy Vũ

Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội cùng giảng sư thạc sỹ chuyên ngành tiếng Trung thầy Nguyễn Minh Vũ.

Học tiếng Trung giao tiếp tại Hà Nội

Khóa học tiếng Trung online miễn phí kinh điển của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giảng viên chuyên gia giảng dạy tiếng Trung giao tiếp cấp tốc từ cơ bản đến nâng cao theo lộ trình học tiếng Trung Quốc chuyên biệt chỉ có duy nhất tại trung tâm học tiếng Trung miễn phí ở Hà Nội ChineMaster.

Giáo trình học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội ChineMaster

  • Giáo trình học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội tập 1
  • Giáo trình học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội tập 2
  • Giáo trình học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội tập 3
  • Giáo trình học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội tập 4
  • Giáo trình học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội tập 5
  • Giáo trình học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội tập 6

内容提示:这是一段关于考前饮食问题的录音。录音中,专家给出了考试前合理的饮食安排,对该吃什么、不该吃什么这一家长最关心的问题提示出了建议,并提供了高考饮食方案。这段录音语音比较标准,语速在每分钟310字左右。

Nèiróng tíshì: Zhè shì yīduàn guānyú kǎo qián yǐnshí wèntí de lùyīn. Lùyīn zhōng, zhuānjiā jǐ chūle kǎoshì qián hélǐ de yǐnshí ānpái, duì gāi chī shénme, bù gāi chī shénme zhè yī jiāzhǎng zuì guānxīn de wèntí tíshì chūle jiànyì, bìng tígōngle gāokǎo yǐnshí fāng’àn. Zhè duàn lùyīn yǔyīn bǐjiào biāozhǔn, yǔ sù zài měi fēnzhōng 310 zì zuǒyòu.

Đây là đoạn ghi âm liên quan đến vấn đề ẩm thực trước kì thi. Trong đoạn ghi âm, chuyên gia đã đưa ra một sự sắp xếp chế độ ẩm thực hợp lí trước kì thi, đồng thời cho lời khuyên đối với các phụ huynh quan tâm về vấn đề nên ăn gì, hay không nên ăn gì, cũng như đề ra phương án ẩm thực cho kì thi đại học cao đẳng. Đoạn ghi âm phát âm tương đối chuẩn, tốc độ nói mỗi phút khoảng 310 từ.

生词 Từ mới

  1. 不宜          bùyí                      không thích nghi
  2. 吸氧          xī yǎng                 hít khí oxi, hít thở
  3. 保健品      bǎojiàn pǐn            sản phẩm bảo vệ sức khỏe
  4. 饮品          yǐnpǐn                   đồ uống
  5. 放松         fàngsōng               thả lỏng, thư giãn
  6. 油炸食品  yóu zhá shípǐn       thực phẩm dầu mỡ
  7. 肠胃         chángwèi                ruột và dạ dày
  8. 食欲         shíyù                       sự thèm ăn
  9. 刺激性      cìjī xìng                 tính kích thích
  10. 延长          yáncháng              kéo dài
  11. 排空          pái kōng               dọn sạch
  12. 返流          fǎn liú                    chảy ngược lại
  13. 返酸          fǎn suān                 ợ chua
  14. 硬果          yìng guǒ                 quả hạch
  15. 油脂          yóuzhī                   dầu mỡ
  16. 上火          shàng huǒ              nhiệt
  17. 食谱          shípǔ                     thực đơn

Khóa học tiếng Trung online giao tiếp cơ bản cấp tốc tại Hà Nội

Trung tâm dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội Lớp tiếng Trung Skype

Lớp học tiếng Trung online giao tiếp cơ bản tại Hà Nội thầy Vũ

Địa chỉ học tiếng Trung online giao tiếp cơ bản tại Hà Nội phát âm tiếng Trung

Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản miễn phí ChineMaster

  1. 今天20号 = 今天20 日 jīntiān 20 hào = jīntiān 20 rì
  2. 你觉得喜欢她吗?
  3. 你觉得喜欢做什么工作?
  4. 你喜欢做秘书吗?
  5. 你喜欢做什么?
  6. 你要找什么工作?
  7. 你要做生意吗?
  8. 你喜欢做生意吗?
  9. 你觉得说汉语难吗
  10. 你觉得喜欢做经理吗?
  11. 你喜欢做老板吗?nǐ xǐhuān zuò lǎobǎn ma
  12. dinh ngu + 的 + N
  13. adj + 的 + N = adj + N = adj + 的
  14. 新的书 = 新书 = 新的
  15. 我要买新的书 = 我要买新书 = 我要买新的
  16. 你的箱子是新的吗?nǐ de xiāngzi shì xīnde ma
  17. 我的箱子是旧的 wǒ de xiāngzi shì jiùde
  18. 我的箱子很重 wǒ de xiāngzi hěn zhòng
  19. 我的箱子是重的(箱子 )wǒ de xiāngzi shì zhòngde
  20. 你的箱子是黑的吗?nǐ de xiāngzi shì hēi de ma
  21. 我的箱子是白的 wǒ de xiāngzi shì báide
  22. 你的箱子是轻的吗?nǐ de xiāngzi shì qīngde ma
  23. 今天上午你做什么工作?
  24. 谁给你打电话?
  25. 经理说什么?
  26. 下课以后,去拿信 xiàkè yǐ hòu , qù ná xìn
  27. 然后 rànhòu
  28. 你要去哪儿拿信?
  29. 街 jiē
  30. 明天星期六你要去上班shàngbān 吗?
  31. 星期六你休息xiūxi 吗?
  32. 便宜 piányì
  33. 我很喜欢买便宜东西 wǒ hěn xǐhuān mǎi piányì dōngxi
  34. 你常常去哪儿买东西?
  35. 超市 chāoshì
  36. 菜场 cài chǎng
  37. 卖贵 màiguì
  38. 她给你卖贵了
  39. 牛肉一斤多少钱?
  40. 120,000 越南盾
  41. 你知道猪肉现在怎么卖吗?
  42. 一公斤70000 越南盾
  43. 你喜欢吃冰淇淋bīng qí lín 吗?nǐ xǐhuān chī bīngqí lín ma
  44. 吃零食 chī língshí
  45. 你会做饭吗?nǐ huì zuòfàn ma
  46. 我很会做饭 wǒ hěn huì zuòfàn
  47. 你会做什么菜?nǐ huì zuò shénme cài
  48. 炒 chǎo ,煮 zhǔ ,煎 jiān
  49. 烤 kǎo , 蒸 zhēng , 生吃 shēngchī
  50. 杂吃 zá chī
  51. 你现在有男朋友吗?
  52. 没有
  53. 你想找男朋友吗?
  54. 今年你多大了呢?
  55. 你怎么还没有男朋友呢?
  56. 我对男朋友没有希望 wǒ duì nán péngyou méiyǒu xīwàng
  57. 我还要买苹果 Wǒ hái yào mǎi píngguǒ
  58. 你要去哪儿买水果?nǐ yào qù nǎr mǎi shuǐguǒ
  59. 我要去商店买水果 wǒ yào qù shāngdiàn mǎi shuǐguǒ
  60. 知道 zhīdào
  61. 你知道商店在哪儿吗?nǐ zhīdào shāngdiàn zài nǎr ma
  62. 我不知道商店在哪儿wǒ bù zhīdào shāngdiàn zài nǎr
  63. 那儿有一个水果商店 nàr yǒu yí ge shuǐguǒ shāngdiàn
  64. 矿泉水 kuàng quán shuǐ
  65. 你听懂了吗?nǐ tīng dǒng le ma
  66. 你明白了吗?nǐ míngbái le ma
  67. 你清楚了吗?nǐ qīngchǔ le ma
  68. 谢氏芳灵 xiè shì fāng líng
  69. 今天上午你做什么?jīntiān shàngwǔ nǐ zuò shénme
  70. 今天上午我去银行换钱 jīntiān shàngwǔ wǒ qù yínháng huàn qián
  71. 你要换什么钱? 脸书 liǎn shū  nǐ yào huàn shénme qián
  72. 你去银行取钱吗?nǐ qù yínháng qǔqián ma
  73. 打字 dǎ zì
  74. 句子 jùzi
  75. 你打这个句子吧 nǐ dǎ zhège jùzi ba
  76. 你要取什么钱?nǐ yào qǔ shénme qián
  77. 我要取越南盾 wǒ yào qǔ yuènán dùn
  78. 我要换三百兆越南盾 wǒ yào huàn sān bǎi zhào yuènán dùn
  79. 越南盾 yuènán dùn = 越盾 yuèdùn = 越币 yuèbì
  80. 你要换人民币吗?nǐ yào huàn rénmín bì ma
  81. 你要换多少人民币?nǐ yào huàn duōshǎo rénmínbì
  82. 你要换美元吗?nǐ yào huàn měiyuán ma
  83. 你要换多少美元?nǐ yào huàn duōshǎo měiyuán

Nội dung bài giảng của chúng ta đến đây là kết thúc rồi, hẹn gặp lại các bạn trong chương trình tiếp theo nhé.