Chào các em học viên, hôm nay chúng ta học tiếp sang chủ đề Tiếng Trung giao tiếp mới là Thầy Nguyễn Minh Vũ tặng quà sinh nhật cho Phạm Băng Băng. Các em vào link bên dưới xem lại luôn và ngay nội dung các mẫu câu giao tiếp bằng Tiếng Trung để hâm nóng lại kiến thức Tiếng Trung của bài cũ.
Học Tiếng Trung mỗi ngày Bài 75
Học phát âm Tiếng Trung Phổ thông chuẩn
Bài giảng Học Tiếng Trung giao tiếp cơ bản
Mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp thông dụng
阮明武老师:范冰冰,今天晚上七点你在房间吗?
范冰冰:我当然在房间了,你有什么事吗?
阮明武老师:不告诉你,见面了再说。
范冰冰:嘿,什么意思啊?
阮明武老师:秘密,不能告诉你的秘密。
范冰冰:你跟我之间还有什么秘密呢?
阮明武老师:今晚七点见面后你就知道了。
范冰冰:你太神秘了吧,现在说不就得了吧。
阮明武老师:晚上见,你一定会想不到的。
范冰冰:那好啊,今晚我就在房间里等你,看看你对我有什么意思。
阮明武老师:好的,那晚上见啊。
Dịch bài giảng Học Tiếng Trung mỗi ngày
Thầy Nguyễn Minh Vũ: Phạm Băng Băng à, tối nay 7h em có ở phòng không?
Phạm Băng Băng: Tất nhiên là em có ở phòng rồi, anh có việc gì không?
Thầy Nguyễn Minh Vũ: Không nói cho em biết, gặp xong rồi nói.
Phạm Băng Băng: Ơ, nghĩa là sao?
Thầy Nguyễn Minh Vũ: Bí mật, bí mật không thể nói cho em biết.
Phạm Băng Băng: Giữa anh và em còn có gì bí mật thế?
Thầy Nguyễn Minh Vũ: Tối nay 7h gặp nhau thì em sẽ biết ngay thôi.
Phạm Băng Băng: Anh bí hiểm quá đấy, bây giờ nói cũng được mà.
Thầy Nguyễn Minh Vũ: Tối gặp nhé, chắc chắn em sẽ không ngờ tới đâu.
Phạm Băng Băng: Vậy oke anh, tối nay em đợi anh ở trong phòng, xem xem anh có ý gì với em.
Thầy Nguyễn Minh Vũ: Oke em, vậy tối gặp nhé.
Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER tại Hà Nội và TP HCM – Địa chỉ Học Tiếng Trung uy tín tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh – Thầy Nguyễn Minh Vũ 090 468 4983 TiengTrungNet.com
Phiên âm Bài giảng Học Tiếng Trung mỗi ngày
Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī: Fàn Bīng Bīng, jīntiān wǎnshang qī diǎn nǐ zài fángjiān ma?
Fàn Bīng Bīng: Wǒ dāngrán zài fángjiān le, nǐ yǒu shénme shì ma?
Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī: Bú gàosu nǐ, jiànmiàn le zài shuō.
Fàn Bīng Bīng: Hēi, shénme yìsi a?
Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī: Mìmi, bù néng gàosu nǐ de mìmi.
Fàn Bīng Bīng: Nǐ gēn wǒ zhī jiān hái yǒu shénme mìmi ne?
Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī: Jīn wǎn qī diǎn jiànmiàn hòu nǐ jiù zhīdào le.
Fàn Bīng Bīng: Nǐ tài shénmì le ba, xiànzài shuō bú jiù dé le ba.
Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī: Wǎnshang jiàn, nǐ yí dìng huì xiǎng bú dào de.
Fàn Bīng Bīng: Nà hǎo a, jīnwǎn wǒ jiù zài fángjiān lǐ děng nǐ, kànkan nǐ duì wǒ yǒu shénme yìsi.
Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī: Hǎo de, nà wǎnshang jiàn a.