Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề
Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề thông dụng nhất mỗi ngày hay nhất được bình chọn bởi các giảng viên tiếng Trung giao tiếp của trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Khóa học tiếng Trung online miễn phí của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ hàng ngày được cập nhập mới nhất trên website trung tâm tiếng Trung ChineMaster uy tín số 1 đệ nhất Việt Nam.
Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung HSK
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung HSK cấp 1
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung HSK cấp 2
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung HSK cấp 3
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung HSK cấp 4
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung HSK cấp 5
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung HSK cấp 6
Giáo trình khóa học tiếng Trung online cơ bản cho người mới bắt đầu
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề thị trường bất động sản ở Việt Nam
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề thị trường giao dịch Bitcoin thảm hại
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề thị trường chứng khoản xuống dốc
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề Tết Âm lịch cổ truyền Việt Nam
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề đề xuất bỏ Tết Âm lịch cổ truyền
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề hàng xuất khẩu Việt Nam giá rẻ
Học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung cơ bản mp3
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 年 | Năm | nián |
2 | 月 | Tháng | yuè |
3 | 日 | Ngày | rì |
4 | 星期 | Tuần, Thứ | xīngqī |
5 | 今天 | Hôm nay | jīntiān |
6 | 明天 | Ngày mai | míngtiān |
7 | 后天 | Ngày kia | hòutiān |
8 | 昨天 | Hôm qua | zuótiān |
9 | 前天 | Ngày trước | qiántiān |
10 | 那天 | Hôm đó, ngày đó | nèitiān, nà tiān |
11 | 一月 | Tháng 1 | yí yuè |
12 | 二月 | Tháng 2 | èr yuè |
13 | 三月 | Tháng 3 | sān yuè |
14 | 四月 | Tháng 4 | sì yuè |
15 | 五月 | Tháng 5 | wǔ yuè |
16 | 六月 | Tháng 6 | liù yuè |
17 | 七月 | Tháng 7 | qī yuè |
18 | 八月 | Tháng 8 | bā yuè |
19 | 九月 | Tháng 9 | jiǔ yuè |
20 | 十月 | Tháng 10 | shí yuè |
21 | 十一月 | Tháng 11 | shíyī yuè |
22 | 十二月 | Tháng 12 | shí’èr yuè |
23 | 日历 | Lịch ngày | rìlì |
24 | 月历 | Lịch tháng | yuèlì |
25 | 号 | Ngày, số | hào |
26 | 几 | Mấy | jǐ |
27 | 这个月 | Tháng này | zhège yuè |
28 | 上个月 | Tháng trước | shàng ge yuè |
29 | 下个月 | Tháng sau, tháng tới | xià ge yuè |
30 | 今年 | Năm nay | jīnnián |
31 | 去年 | Năm ngoái | qùnián |
32 | 明年 | Năm sau | míngnián |
33 | 那年 | Năm đó | nà nián |
34 | 平年 | Năm Thường | píngnián |
35 | 闰年 | Năm Nhuận | rùnnián |
36 | 星期一 | Thứ 2 | xīngqī yī |
37 | 星期二 | Thứ 3 | xīngqī èr |
38 | 星期三 | Thứ 4 | xīngqī sān |
39 | 星期四 | Thứ 5 | xīngqī sì |
40 | 星期五 | Thứ 6 | xīngqī wǔ |
Vậy là oke rồi, bài giảng số 70 chuyên đề học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản đã kết thúc tại đây, hẹn gặp lại tất cả các bạn trong chương trình tiếp theo nhé.