
Trọn bộ Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín Bài 3
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín Bài 3 là một trong những nội dung bài giảng nằm trong chuyên đề Tài liệu Học tiếng Trung luyện dịch tiếng Trung Quốc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh Học tiếng Trung online mỗi ngày. Lý thuyết trong chuyên mục luyện dịch Trung Quốc bao gồm những kiến thức Tiếng Trung cần thiết để có thể dịch một đoạn văn Tiếng Trung có cấu trúc ngữ pháp phức tạp,các bạn nhớ đừng bỏ lỡ bất kĩ một bài giảng nào nhé
Các bạn xem chi tiết lịch khai giảng và thời khóa biểu chi tiết của lớp học giao tiếp tiếng Trung tại Hà Nội,các bạn xem chi tiết qua link sau nhé
Học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội
Các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín Bài 2
Những bạn có nhu cầu luyện thi HSK thì hãy lên diễn đàn luyện thi HSK để tải bộ đề luyện thi HSK online này về để làm dần nhé.
Truy cập diễn đàn luyện thi HSK online uy tín
Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Diễn đàn học tiếng Trung online uy tín
Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.
Bài tập luyện dịch tiếng Trung online mỗi ngày cùng Thầy Vũ
Chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao
Chuyên mục tài liệu dịch tiếng Trung Quốc
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín Bài 3 cùng Thầy Vũ
STT | Giáo trình chuẩn luyện dịch tiếng Trung uy tín Thầy Vũ | Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Quốc ChineMaster | Bạn thử tìm ra lỗi sai trong các câu tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt bên dưới và đăng câu trả lời của bạn vào diễn đàn học tiếng Trung để Thầy Vũ chấm bài |
1 | 你的生日几月几号? | nǐ de shēng rì jǐ yuè jǐ hào ? | Sinh nhật bạn vào tháng mấy? |
2 | 正好 | zhèng hǎo | đúng rồi |
3 | 明天正好是我的生日 | míng tiān zhèng hǎo shì wǒ de shēng rì | Ngày mai là sinh nhật của tôi |
4 | 打算 | dǎ suàn | kế hoạch |
5 | 明天你打算做什么? | míng tiān nǐ dǎ suàn zuò shénme ? | Bạn sẽ làm gì vào ngày mai? |
6 | 你有什么打算吗? | nǐ yǒu shénme dǎ suàn ma ? | Bạn có kế hoạch nào trong đầu? |
7 | 你打算在哪儿举行生日? | nǐ dǎ suàn zài nǎr jǔ háng shēng rì ? | Bạn sẽ tổ chức sinh nhật ở đâu? |
8 | 我打算在家举行生日 | wǒ dǎ suàn zài jiā jǔ háng shēng rì | Tôi sẽ tổ chức sinh nhật ở nhà |
9 | 什么时候你过新年? | shénme shí hòu nǐ guò xīn nián ? | Khi nào bạn ăn mừng năm mới? |
10 | 你要过生日吗? | nǐ yào guò shēng rì ma ? | Bạn sắp có một sinh nhật? |
11 | 准备 | zhǔn bèi | chuẩn bị |
12 | 你准备怎么样了? | nǐ zhǔn bèi zěn me yàng le ? | Bạn thế nào? |
13 | 举行 | jǔ háng | giữ |
14 | 晚会 | wǎn huì | tiệc tối |
15 | 今天晚上是谁的晚会? | jīn tiān wǎn shàng shì shuí de wǎn huì ? | Bữa tiệc của ai tối nay? |
16 | 参加 | cān jiā | tham gia vào |
17 | 你要参加晚会吗? | nǐ yào cān jiā wǎn huì ma ? | Bạn có định tham gia bữa tiệc không? |
18 | 时间 | shí jiān | thời gian |
19 | 什么时候你有时间? | shénme shí hòu nǐ yǒu shí jiān ? | Khi nào bạn có thời gian? |
20 | 今天晚上你有时间吗? | jīn tiān wǎn shàng nǐ yǒu shí jiān ma ? | Bạn có thời gian tối nay không? |
21 | 点钟 | diǎn zhōng | giờ |
22 | 几点钟是你的生日?jǐ | jǐ diǎn zhōng shì nǐ de shēng rì ?j | Sinh nhật của bạn lúc mấy giờ? J |
23 | 一定 | yī dìng | chắc chắn |
24 | 明天我一定参加 | míng tiān wǒ yī dìng cān jiā | Ngày mai tôi sẽ ở đó |
25 | 我就给你打电话 | wǒ jiù gěi nǐ dǎ diàn huà | Tôi sẽ gọi cho bạn |
26 | 祝贺你们 | zhù hè nǐ men | Xin chúc mừng |
27 | 祝你生日快乐 | zhù nǐ shēng rì kuài lè | chúc mừng sinh nhật |
28 | 每天 | měi tiān | Hằng ngày |
29 | 每天我都很忙 | měi tiān wǒ dōu hěn máng | Tôi bận mỗi ngày |
30 | 每月 | měi yuè | hàng tháng |
31 | 每年 | měi nián | hàng năm |
32 | 每年我都去中国旅行 | měi nián wǒ dōu qù zhōng guó lǚ háng | Tôi đi du lịch Trung Quốc hàng năm |
33 | 早上 | zǎo shàng | buổi sáng |
34 | 六点二十五分 | liù diǎn èr shí wǔ fèn | Bây giờ là sáu giờ hai mươi lăm |
35 | 六点半 | liù diǎn bàn | sáu giờ rưỡi |
36 | 七点差五分 | qī diǎn chà wǔ fèn | năm phút đến bảy |
37 | 起床 | qǐ chuáng | thức dậy |
38 | 几点你起床? | jǐ diǎn nǐ qǐ chuáng ? | Bạn dậy lúc mấy giờ? |
39 | 今天早上几点你起床? | jīn tiān zǎo shàng jǐ diǎn nǐ qǐ chuáng ? | Bạn dậy lúc mấy giờ sáng nay? |
40 | 今天早上七点半我起床 | jīn tiān zǎo shàng qī diǎn bàn wǒ qǐ chuáng | Tôi dậy lúc 7:30 sáng nay |
41 | 一张床 | yī zhāng chuáng | Cái giường |
42 | 早饭 | zǎo fàn | bữa ăn sáng |
43 | 今天早上几点你吃早饭? | jīn tiān zǎo shàng jǐ diǎn nǐ chī zǎo fàn ? | Bạn ăn sáng lúc mấy giờ sáng nay? |
44 | 你吃早饭了吗? | nǐ chī zǎo fàn le ma ? | Bạn đã có bữa ăn sáng? |
45 | 你跟我吃早饭吧 | nǐ gēn wǒ chī zǎo fàn ba | Bạn ăn sáng với tôi |
46 | 午饭 | wǔ fàn | Bữa trưa |
47 | 你在哪儿吃午饭? | nǐ zài nǎr chī wǔ fàn ? | Bạn ăn trưa ở đâu? |
48 | 晚饭 | wǎn fàn | bữa tối |
49 | 几点你吃晚饭? | jǐ diǎn nǐ chī wǎn fàn ? | Bạn ăn tối lúc mấy giờ? |
50 | 以后 | yǐ hòu | trong tương lai |
51 | 以后你要做什么? | yǐ hòu nǐ yào zuò shénme ? | Bạn định làm gì trong tương lai? |
52 | 吃饭以后 | chī fàn yǐ hòu | Sau bữa tối |
53 | 回家以后 | huí jiā yǐ hòu | Sau khi về nhà |
54 | 九点差二十分 | jiǔ diǎn chà èr shí fèn | hai mươi phút đến chín |
55 | 分钟 | fèn zhōng | phút |
56 | 三十分钟 | sān shí fèn zhōng | nửa tiếng |
57 | 上课 | shàng kè | tham gia lớp học; lớp học bắt đầu |
58 | 几点你上课? | jǐ diǎn nǐ shàng kè ? | Mấy giờ bạn có lớp học? |
59 | 两节课 | liǎng jiē kè | Hai lớp |
60 | 今天你有几节课? | jīn tiān nǐ yǒu jǐ jiē kè ? | Hôm nay bạn có bao nhiêu lớp học? |
61 | 教室 | jiāo shì | lớp học |
62 | 你的教室在哪儿? | nǐ de jiāo shì zài nǎr ? | Lớp học của bạn ở đâu? |
63 | 操场 | cāo chǎng | sân chơi |
64 | 锻炼 | duàn liàn | tập thể dục |
65 | 锻炼身体 | duàn liàn shēn tǐ | tập thể dục |
66 | 我常去操场锻炼身体 | wǒ cháng qù cāo chǎng duàn liàn shēn tǐ | Tôi thường đến sân chơi để tập thể dục |
67 | 洗澡 | xǐ zǎo | đi tắm |
68 | 几点你洗澡? | jǐ diǎn nǐ xǐ zǎo ? | Bạn tắm lúc mấy giờ? |
69 | 你常洗衣服吗? | nǐ cháng xǐ yī fú ma ? | Bạn có thường xuyên giặt quần áo không? |
70 | 你常洗碗吗? | nǐ cháng xǐ wǎn ma ? | Bạn có thường xuyên rửa bát không? |
71 | 睡觉 | shuì jiào | ngủ |
72 | 昨天晚上几点你睡觉? | zuó tiān wǎn shàng jǐ diǎn nǐ shuì jiào ? | Tối qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ? |
73 | 昨天晚上十一点我睡觉 | zuó tiān wǎn shàng shí yī diǎn wǒ shuì jiào | Tôi đi ngủ lúc 11 giờ đêm qua |
74 | 爬山 | pá shān | leo núi |
75 | 出发 | chū fā | đặt ra |
76 | 明天早上几点我们出发? | míng tiān zǎo shàng jǐ diǎn wǒ men chū fā ? | Mấy giờ sáng mai chúng ta sẽ khởi hành? |
77 | 明天早上六点半我们出发吧 | míng tiān zǎo shàng liù diǎn bàn wǒ men chū fā ba | Hãy bắt đầu lúc sáu giờ ba mươi sáng mai |
78 | 教室前 | jiāo shì qián | Trước lớp học |
79 | 集合 | jí hé | tổng hợp |
80 | 你们要在哪儿集合? | nǐ men yào zài nǎr jí hé ? | Bạn sẽ gặp nhau ở đâu? |
81 | 七点一刻 | qī diǎn yī kè | bảy mười lăm |
82 | 上车 | shàng chē | Lên xe đi |
83 | 几点你上车? | jǐ diǎn nǐ shàng chē ? | Mấy giờ bạn vào? |
84 | 明天上午八点半我们上车吧 | míng tiān shàng wǔ bā diǎn bàn wǒ men shàng chē ba | Hãy bắt đầu vào lúc 8:30 sáng mai |
85 | 下车 | xià chē | xuống xe |
86 | 你要在哪儿下车? | nǐ yào zài nǎr xià chē ? | Bạn muốn xuống ở đâu? |
87 | 准时 | zhǔn shí | kịp thời |
88 | 她很准时 | tā hěn zhǔn shí | Cô ấy rất đúng giờ |
89 | 今天你带钱吗? | jīn tiān nǐ dài qián ma ? | Hôm nay bạn có mang theo tiền không? |
90 | 今天你在办公室吗? | jīn tiān nǐ zài bàn gōng shì ma ? | Hôm nay bạn có ở văn phòng không? |
91 | 今天你办公吗? | jīn tiān nǐ bàn gōng ma ? | Bạn có làm việc hôm nay không? |
92 | 你在哪儿?nǐ | nǐ zài nǎr ?n | Bạn ở đâu? N |
93 | 今天我不在办公室 | jīn tiān wǒ bù zài bàn gōng shì | Tôi không ở văn phòng hôm nay |
94 | 我也是职员 | wǒ yě shì zhí yuán | Tôi cũng là một nhân viên bán hàng |
95 | 我们都是职员 | wǒ men dōu shì zhí yuán | Chúng tôi đều là nhân viên |
96 | 谁是你的秘书? | shuí shì nǐ de mì shū ? | Ai là thư ký của bạn? |
97 | 请问这位是谁 | qǐng wèn zhè wèi shì shuí | Ai đây, làm ơn |
98 | 不行 | bù háng | Không đời nào |
99 | 一门课 | yī mén kè | Một khóa học |
100 | 你有几门课? | nǐ yǒu jǐ mén kè ? | Bạn có bao nhiêu khóa học? |
101 | 综合 | zōng hé | toàn diện |
102 | 综合资料 | zōng hé zī liào | Thông tin toàn diện |
103 | 口语 | kǒu yǔ | khẩu ngữ |
104 | 听力 | tīng lì | thính giác |
105 | 阅读 | yuè dú | đọc |
106 | 文化 | wén huà | Văn hóa |
107 | 越南文化 | yuè nán wén huà | Văn hóa việt nam |
108 | 体育 | tǐ yù | Các môn thể thao |
109 | 明天你有体育课吗? | míng tiān nǐ yǒu tǐ yù kè ma ? | Bạn có lớp thể dục vào ngày mai không? |
110 | 你教我汉语吧 | nǐ jiāo wǒ hàn yǔ ba | Xin hãy dạy tôi tiếng Trung |
111 | 谁教你英语? | shuí jiāo nǐ yīng yǔ ? | Ai dạy bạn tiếng anh? |
112 | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng |
113 | 办公 | bàn gōng | làm việc trong văn phòng |
114 | 职员 | zhí yuán | thành viên đội ngũ nhân viên |
115 | 在家 | zài jiā | Ở nhà? |
116 | 我在家工作 | wǒ zài jiā gōng zuò | tôi làm việc tại nhà |
117 | 你住哪儿? | nǐ zhù nǎr ? | Bạn sống ở đâu? |
118 | 我住那儿 | wǒ zhù nàr | tôi sống ở đó |
119 | 房间 | fáng jiān | phòng |
120 | 你的房间在哪儿? | nǐ de fáng jiān zài nǎr ? | Đâu là phòng của bạn? |
121 | 房间号 | fáng jiān hào | số phòng |
122 | 知道 | zhī dào | biết rôi |
123 | 你知道吗? | nǐ zhī dào ma ? | Bạn biết gì? |
124 | 电话 | diàn huà | Điện thoại |
125 | 号码 | hào mǎ | con số |
126 | 电话号码 | diàn huà hào mǎ | Số điện thoại |
127 | 你的电话号码是多少? | nǐ de diàn huà hào mǎ shì duō shǎo ? | Số điện thoại của bạn? |
128 | 手机 | shǒu jī | điện thoại di động |
129 | 手机号 | shǒu jī hào | Số điện thoại di động |
130 | 秘书 | mì shū | Thư ký |
131 | 她是我的秘书 | tā shì wǒ de mì shū | Cô ấy là thư ký của tôi |
132 | 你先吃饭吧 | nǐ xiān chī fàn ba | Ăn đầu tiên |
133 | 你先喝茶吧 | nǐ xiān hē chá ba | Bạn uống trà trước |
134 | 介绍 | jiè shào | giới thiệu |
135 | 一下 | yī xià | Một lần |
136 | 我介绍一下 | wǒ jiè shào yī xià | Để tôi giới thiệu bạn |
137 | 这位是我的秘书 | zhè wèi shì wǒ de mì shū | Đây là thư ký của tôi |
138 | 欢迎 | huān yíng | chào mừng |
139 | 我们 | wǒ men | Chúng tôi |
140 | 你们 | nǐ men | Các bạn |
141 | 他们 | tā men | họ |
142 | 没什么 | méi shénme | không có gì |
143 | 语言 | yǔ yán | ngôn ngữ |
144 | 你学什么语言? | nǐ xué shénme yǔ yán ? | Bạn học ngôn ngữ gì |
145 | 大学 | dà xué | trường đại học |
146 | 你学什么大学? | nǐ xué shénme dà xué ? | Bạn học trường đại học nào? |
147 | 觉得 | juéde | suy nghĩ |
148 | 你觉得这个工作好吗? | nǐ juéde zhè gè gōng zuò hǎo ma ? | Bạn có nghĩ rằng công việc là tốt? |
149 | 怎么样 | zěn me yàng | làm sao |
150 | 你觉得身体怎么样? | nǐ juéde shēn tǐ zěn me yàng ? | Bạn cảm thấy thế nào về sức khỏe của mình? |
151 | 你觉得学汉语怎么样? | nǐ juéde xué hàn yǔ zěn me yàng ? | Bạn nghĩ gì về việc học tiếng Trung? |
152 | 你要听什么? | nǐ yào tīng shénme ? | Bạn muốn nghe điều gì? |
153 | 我和你 | wǒ hé nǐ | bạn và tôi |
154 | 你要说什么? | nǐ yào shuō shénme ? | Bạn muốn nói gì? |
155 | 比较 | bǐ jiào | so sánh |
156 | 我的工作比较忙 | wǒ de gōng zuò bǐ jiào máng | Tôi bận với công việc của tôi |
157 | 这个工作比较好 | zhè gè gōng zuò bǐ jiào hǎo | Công việc này tốt hơn |
158 | 容易 | róng yì | dễ dàng |
159 | 学汉语比较容易 | xué hàn yǔ bǐ jiào róng yì | Học tiếng Trung dễ hơn |
160 | 你要写什么? | nǐ yào xiě shénme ? | Bạn chuẩn bị viết cái gì? |
161 | 但是 | dàn shì | Tuy nhiên |
162 | 她很喜欢我,但是我不喜欢她 | tā hěn xǐ huān wǒ ,dàn shì wǒ bù xǐ huān tā | Cô ấy rất thích tôi, nhưng tôi không thích cô ấy |
163 | 同屋 | tóng wū | bạn cùng phòng |
164 | 她是我的同屋 | tā shì wǒ de tóng wū | Cô ấy là bạn cùng phòng của tôi |
165 | 同学 | tóng xué | bạn cùng lớp |
166 | 这是我的同学 | zhè shì wǒ de tóng xué | Đây là bạn cùng lớp của tôi |