Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề
Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề phổ biến nhất năm Mậu Tuất 2018, tự học tiếng Trung online free cơ bản và nâng cao cùng thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, bao gồm các bài giảng luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản mỗi ngày. Toàn bộ bài giảng khóa học tiếng Trung online miễn phí của thầy Nguyễn Minh Vũ đều được phát hành độc quyền bởi trung tâm tiếng Trung ChineMaster, một trung tâm chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp online miễn phí từ cơ bản đến nâng cao nổi tiếng nhất trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
Giáo trình tự học tiếng Trung online cơ bản cho người mới bắt đầu
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề kinh doanh phụ kiện ô tô Trung Quốc
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề nhập hàng online taobao Trung Quốc
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề nhân viên đặt hàng online Trung Quốc
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề dịch vụ vận chuyển hàng Trung Quốc
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề tour du lịch Trung Quốc trọn gói
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề kinh nghiệm đi du lịch Trung Quốc giá rẻ
Tự học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung cơ bản mp3
2822 | Sự việc này bạn chưa từng nghe qua sao? | 这件事你没听说过吗? | Zhè jiàn shì nǐ méi tīng shuō guò ma? |
2823 | Bạn không nhìn thấy à? Cô ta ở ngay đây. | 你没看见吗?她就在这儿。 | Nǐ méi kànjiàn ma? Tā jiù zài zhèr. |
2824 | Bạn không nói thì làm sao tôi biết được? | 你不告诉我,我怎么知道呢? | Nǐ bú gàosu wǒ, wǒ zěnme zhīdào ne? |
2825 | Nghe nói bạn đã từng đến Việt Nam. | 听说你去过越南? | Tīngshuō nǐ qù guò yuènán? |
2826 | Tôi đâu có đến Việt Nam đâu. | 我哪儿去过越南。 | Wǒ nǎr qù guò yuènán. |
2827 | Cô ta mời tôi, làm sao tôi có thể không đi được? | 她邀请我,我怎么能不去呢? | Tā yāoqǐng wǒ, wǒ zěnme néng bú qù ne? |
2828 | Chẳng phải là bạn muốn đi sao? | 你不是不想去吗? | Nǐ bú shì bù xiǎng qù ma? |
2829 | Ai bảo là tôi không muốn đi? | 谁说我不想去? | Shuí shuō wǒ bù xiǎng qù? |
2830 | Cô ta đi đâu rồi? | 她去哪儿了? | Tā qù nǎr le? |
2831 | Ai biết được cô ta đi đâu. | 谁知道她去哪儿了。 | Shuí zhīdào tā qù nǎr le. |
2832 | Đến Bắc Kinh sắp nửa năm rồi, ngay cả Trường Thành cô ta cũng chưa từng đến. | 来北京快半年了,连长城她也没去过。 | Lái běijīng kuài bànnián le, lián chángchéng tā yě méi qù guò. |
2833 | Tại sao câu hỏi đơn giản như thế này mà bạn cũng không biết trả lời? | 你怎么连这么简单的问题也不会回答? | Nǐ zěnme lián zhème jiǎndān de wèntí yě bú huì huídá? |
2834 | Bạn đã từng xem cuốn sách này chưa? | 你看过这本书吗? | Nǐ kàn guò zhè běn shū ma? |
2835 | Chưa, ngay cả tên sách tôi cũng chưa từng nghe qua. | 没有,连这本书的名字我也没听说过。 | Méiyǒu, lián zhè běn shū de míngzì wǒ yě méi tīngshuō guò. |
2836 | Dạo này bạn bận không? | 你最近忙吗? | Nǐ zuìjìn máng ma? |
2837 | Rất bận, ngay cả chủ nhật cũng không được nghỉ ngơi. | 很忙,连星期日也不能休息。 | Hěn máng, lián xīngqī rì yě bù néng xiūxi. |
2838 | Đến cả cô ta cũng biết, tại sao bạn không biết? | 连她都知道,你怎么不知道呢? | Lián tā dōu zhīdào, nǐ zěnme bù zhīdào ne? |
2839 | Vấn đề đơn giản như thế ngay cả đứa trẻ cũng biết trả lời. | 这么简单的问题连孩子都会回答。 | Zhème jiǎndān de wèntí lián háizi dōu huì huídá. |
2840 | Việc của cô ta không có cái nào là tôi không biết. | 她的事我没有不知道的。 | Tā de shì wǒ méiyǒu bù zhīdào de. |
2841 | Bạn không thể không đi. | 你不能不去。 | Nǐ bù néng bú qù. |
2842 | Tôi không biết trong dạ tiệc có những quy định gì? | 我不知道宴会上有什么规矩。 | Wǒ bù zhīdào yànhuì shàng yǒu shénme guīju. |
2843 | Cô ta đùa với bạn đấy. | 她跟你开玩笑呢。 | Tā gēn nǐ kāi wánxiào ne. |
2844 | Cô ta chỉ đùa với bạn mà thôi. | 她只是跟你开了一个玩笑而已。 | Tā zhǐshì gēn nǐ kāi le yí ge wánxiào éryǐ. |
2845 | Lúc tôi vừa mới đến Trung Quốc ngay cả một chữ cũng không biết. | 我刚来中国的时候连一个汉字也不会写。 | Wǒ gāng lái zhōngguó de shíhou lián yí ge hànzì yě bú huì xiě. |
2846 | Lúc tôi đến Việt Nam ngay cả một câu Tiếng Việt cũng không biết. | 我来越南的时候连一句越语也不会说。 | Wǒ lái yuènán de shíhou lián yí jù yuèyǔ yě bú huì shuō. |
2847 | Chỉ cần uống thuốc này vào là bệnh của bạn sẽ khỏi. | 只要吃了这药你的病就能好。 | Zhǐ yào chī le zhè yào nǐ de bìng jiù néng hǎo. |
2848 | Tại sao ngay cả cái này bạn cũng không hiểu? | 你怎么连这个也不懂? | Nǐ zěnme lián zhè ge yě bù dǒng. |
2849 | Ai bảo là tôi không hiểu? | 谁说我不懂? | Shuí shuō wǒ bù dǒng? |
2850 | Tại sao ngay cả cái này bạn cũng không biết? | 你怎么连这个也不知道? | Nǐ zěnme lián zhè ge yě bù zhīdào. |
2851 | Tại sao ngay cả câu này bạn cũng không biết làm? | 你怎么连这个题也不会做? | Nǐ zěnme lián zhè ge tí yě bú huì zuò? |
2852 | Tại sao ngay cả Việt Nam bạn cũng chưa từng đến? | 你怎么连越南也没去过? | Nǐ zěnme lián yuènán yě méi qù guò? |
Giáo trình tự học tiếng Trung online miễn phí tiếng Trung giao tiếp
蒙族 年味涌上街头活动再现了蒙族传统春节文化空间,如抛绣球、民族服装秀、文艺表演节目等,为保护与弘扬蒙族同胞文化习俗做出积极贡献。
Měngzú nián wèi yǒng shàng jiētóu huódòng zàixiànle měngzú chuántǒng chūnjié wénhuà kōngjiān, rú pāo xiùqiú, mínzú fúzhuāng xiù, wényì biǎoyǎn jiémù děng, wèi bǎohù yǔ hóngyáng měngzú tóngbāo wénhuà xísú zuò chū jījí gòngxiàn.
Trong khuôn khổ sự kiện, ban tổ chức đã tái hiện không gian văn hóa ngày Tết của dân tộc Mông, như ném pao, trình diễn trang phục truyền thống, biểu diễn các tiết mục văn nghệ, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống dân tộc Mông.
美国指责中国在东海进行军事化行动
Měiguó zhǐzé zhōngguó zài dōnghǎi jìnxíng jūnshì huà xíngdòng
越通社驻美国纽约记者的报道, 美国《新闻周刊》(Newsweek)1月9日报道称美国继续职责中国在东海有争议各群岛进行的军事化行动,同时宣布将继续在该海域展开航行自由巡逻。
Yuè tōng shè zhù měiguó niǔyuē jìzhě de bàodào, měiguó “xīnwén zhōukān”(Newsweek)1 yuè 9 rì bàodào chēng měiguó jìxù zhízé zhōngguó zài dōnghǎi yǒu zhēngyì gè qúndǎo jìnxíng de jūnshì huà xíngdòng, tóngshí xuānbù jiāng jìxù zài gāi hǎiyù zhǎnkāi hángxíng zìyóu xúnluó.
Theo phóng viên TTXVN tại New York (Niu Y-oóc), trang tin Newsweek ngày 9/1 đưa tin Mỹ tiếp tục chỉ trích các hành động quân sự hóa của Trung Quốc tại các quần đảo có tranh chấp ở Biển Đông, đồng thời tuyên bố sẽ tiếp tục các hoạt động tuần tra tự do hàng hải tại vùng biển này.
Vậy là xong, chúng ta đã kết thúc và giải quyết triệt để nội dung bài giảng số 27 chuyên đề tự học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản mỗi ngày, hẹn gặp lại các bạn vào năm sau nhé.