Giới thiệu Sách Luyện thi HSK 1
Giới thiệu sơ lược kỳ thi HSK 1
Nội dung thi HSK 1
Hướng dẫn cách đăng ký thi HSK 1
Kết quả điểm thi HSK 1
Đề Luyện thi HSK 1
Đề Luyện thi HSK 1 đề số 1
Đề Luyện thi HSK 1 đề số 2
Đề Luyện thi HSK 1 đề số 3
Đề Luyện thi HSK 1 đề số 4
Đề Luyện thi HSK 1 đề số 5
Đáp án Đề Luyện thi HSK 2
Đáp án Đề Luyện thi HSK 1 đề số 1
Đáp án Đề Luyện thi HSK 1 đề số 2
Đáp án Đề Luyện thi HSK 1 đề số 3
Đáp án Đề Luyện thi HSK 1 đề số 4
Đáp án Đề Luyện thi HSK 1 đề số 5
Transcript Đề Luyện thi HSK 2
Transcript Đề Luyện thi HSK 1 đề số 1
Transcript Đề Luyện thi HSK 1 đề số 2
Transcript Đề Luyện thi HSK 1 đề số 3
Transcript Đề Luyện thi HSK 1 đề số 4
Transcript Đề Luyện thi HSK 1 đề số 5
Lời tựa cuốn Sách Luyện thi HSK 1 全真模拟题集第二版
根据新HSK最新词汇大纲的调整和变化,应广大读者要求和为进一步满足新HSK考生备考的需求,我们继2010年出版市面上第一套《新汉语水平考试HSK全真模拟题集》后,于2013年推出《新汉语水平考试HSK全真模拟题集》(第2版)。这套全真模拟题集共6册,每册包含相应等级的5套全真模拟试卷。这次修订主要包括:
一、增加了每一级别的考试说明;
二、调换了部分图片;
三、根据2013版最新词汇大纲,修改了部分试题;
四、四至六级增加了题解,题解注重实效,强调语言知识、应试技巧与答题思路的结合。
Nội dung sách luyện thi HSK là như trên, tiếp theo chúng ta cùng luyện tập nói Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày nhé.
Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo chủ đề
你想改变自己的外表吗?
Nǐ xiǎng gǎibiàn zìjǐ de wàibiǎo ma?
我不想改变我自己。我喜欢人们天生的样子,但是如果可以选择,我希望能改变我的身高,因为我实在太高了,这在找男朋友时给我带来了问题,我以前喜欢过个子比我矮的男生,可是我穿高跟鞋的时候总是会把他们吓到,我很喜欢我的身材,我也确实喜欢我的大长腿,可是我想矮一点,身高不要超过我周围的朋友。
Wǒ bù xiǎng gǎibiàn wǒ zìjǐ. Wǒ xǐhuān rénmen tiānshēng de yàngzi, dànshì rúguǒ kěyǐ xuǎnzé, wǒ xīwàng néng gǎibiàn wǒ de shēngāo, yīnwèi wǒ shízài tài gāole, zhè zài zhǎo nán péngyǒu shí gěi wǒ dài láile wèntí, wǒ yǐqián xǐhuānguò gèzi bǐ wǒ ǎi de nánshēng, kěshì wǒ chuān gāogēnxié de shíhòu zǒng shì huì bǎ tāmen xià dào, wǒ hěn xǐhuān wǒ de shēncái, wǒ yě quèshí xǐhuān wǒ de dà zhǎng tuǐ, kěshì wǒ xiǎng ǎi yīdiǎn, shēngāo bùyào chāoguò wǒ zhōuwéi de péngyǒu.
我想你在买鞋和买衣服时也遇到了问题吧?
Wǒ xiǎng nǐ zài mǎi xié hé mǎi yīfú shí yě yù dàole wèntí ba?
没错。这是我要注意的地方。在我们国家买鞋并不是问题,因为我们那里的人都很高,所以鞋码很大,衣服尺寸也很大,可是我旅行时就不同了,我之前去中国拜访一个朋友,我想去购物,可是我发现很难找到我能穿的鞋,也没有合适的长裤和内衣,你能想象吗?所以我想改变我的身高,除此之外我可能会改变我的体重,另外我头发的颜色已经换过好几次了。我从黑色染成金色,又换回黑色,然后又染成红色,再染成金色,除此之外,我对自己很满意。
Méi cuò. Zhè shì wǒ yào zhùyì de dìfāng. Zài wǒmen guójiā mǎi xié bìng bú shì wèntí, yīnwèi wǒmen nàlǐ de rén dōu hěn gāo, suǒyǐ xié mǎ hěn dà, yīfú chǐcùn yě hěn dà, kěshì wǒ lǚxíng shí jiù bùtóngle, wǒ zhīqián qù zhōngguó bàifǎng yīgè péngyǒu, wǒ xiǎng qù gòuwù, kěshì wǒ fāxiàn hěn nán zhǎodào wǒ néng chuān de xié, yě méiyǒu héshì de cháng kù hé nèiyī, nǐ néng xiǎngxiàng ma? Suǒyǐ wǒ xiǎng gǎibiàn wǒ de shēngāo, chú cǐ zhī wài wǒ kěnéng huì gǎibiàn wǒ de tǐzhòng, lìngwài wǒ tóufǎ de yánsè yǐjīng huànguò hǎojǐ cìle. Wǒ cóng hēisè rǎn chéng jīnsè, yòu huàn huí hēisè, ránhòu yòu rǎn chéng hóngsè, zài rǎn chéng jīnsè, chú cǐ zhī wài, wǒ duì zìjǐ hěn mǎnyì.
Ngoài ra, các em nên tham khảo thêm về Sách luyện thi HSK có tiêu đề là Official Examination Papers of HSK Level 1 theo link bên dưới.
Sách luyện thi HSK cấp 1 miễn phí