Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề mỗi ngày
Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề thiết thực mỗi ngày, đăng ký lớp học tiếng Trung giao tiếp online miễn phí của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ ngay trên website trung tâm tiếng Trung ChineMaster đông học viên nhất Hà Nội. Khóa học tiếng Trung online miễn phí trọn bộ bài giảng của thầy Vũ chuyên đề luyện nghe nói tiếng Trung giao tiếp cấp tốc từ cơ bản đến nâng cao theo các chủ đề HOT nhất và thông dụng nhất mỗi ngày.
Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung giao tiếp
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày phần 1
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày phần 2
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày phần 3
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày phần 4
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày phần 5
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày phần 6
Giáo trình khóa học tiếng Trung online cơ bản cho người mới bắt đầu
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề bán buôn điện thoại di động Samsung
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề kinh doanh điện thoại di động NOKIA
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề điện thoại di động cao cấp Trung Quốc
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề hàng Trung Quốc giá rẻ chất lượng cao
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề hàng Trung Quốc chính hãng giá rẻ
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề xuất nhập khẩu hàng Trung Quốc giá rẻ
Học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung cơ bản mp3
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 高 | Cao | gāo |
2 | 低 | Thấp | dī |
3 | 矮 | Lùn | ǎi |
4 | 快 | Nhanh | kuài |
5 | 慢 | Chậm | màn |
6 | 新 | Mới | xīn |
7 | 旧 | Cũ | jiù |
8 | 长 | Dài | cháng |
9 | 短 | Ngắn | duǎn |
10 | 老 | Già | lǎo |
11 | 年轻 | Trẻ | niánqīng |
12 | 少 | Ít | shǎo |
13 | 多 | Nhiều | duō |
14 | 小 | Nhỏ | xiǎo |
15 | 大 | To | dà |
16 | 宽 | Rộng | kuān |
17 | 窄 | Hẹp | zhǎi |
18 | 厚 | Dày | hòu |
19 | 薄 | Mỏng | báo |
20 | 好 | Tốt | hǎo |
21 | 坏 | Xấu | huài |
22 | 美丽 | Đẹp | měilì |
23 | 漂亮 | Đẹp | piàoliang |
24 | 帅 | Đẹp trai | shuài |
25 | 丑 | Xấu | chǒu |
26 | 热 | Nóng | rè |
27 | 冷 | Lạnh | lěng |
28 | 干净 | Sạch sẽ | gānjìng |
29 | 肮脏 | Bẩn thỉu | āng zāng |
30 | 健康 | Khỏe mạnh | jiànkāng |
31 | 肥胖 | Béo phì | féipàng |
32 | 瘦 | Gầy | shòu |
33 | 马虎 | Bừa bãi | mǎhǔ |
34 | 糊涂 | Hồ đồ | hútú |
35 | 乱七八糟 | Lộn xộn | luànqībāzāo |
36 | 愉快 | Vui vẻ | yúkuài |
37 | 高兴 | Vui mừng | gāoxìng |
38 | 闷 | Rầu rĩ | mèn |
39 | 冷静 | Bình tĩnh | lěngjìng |
40 | 慌张 | Hoảng hốt | huāngzhāng |
41 | 贵 | Đắt | guì |
42 | 便宜 | Rẻ | piányi |
43 | 富 | Giàu | fù |
44 | 穷 | Nghèo | qióng |
45 | 最 … | … nhất | zuì … |
46 | 很 … | Rất … | hěn … |
47 | 太 … | Quá … | tài … |
48 | 更 … | … hơn | gèng … |
49 | 不太 … | Không … lắm | bù tài … |
50 | 要数 | Phải kể đến | yào shǔ |
51 | 得 | Phải | děi |
52 | … 一点儿 | … một chút | … yì diǎnr |
53 | … 得多 | … hơn nhiều | … de duō |
54 | 又 … 又 | vừa … vừa | yòu … yòu |
55 | … 极了 | Cực kỳ … | … jí le |
Vậy là xong, chúng ta đã giải quyết xong nội dung bài giảng số 93 rồi, hẹn gặp lại các bạn vào năm sau nhé.