Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề
Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề thông dụng nhất hàng ngày và HOT nhất mỗi ngày cùng thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các bạn đã từng học tiếng Trung Quốc thì ai ai cũng đều biết tới thầy Nguyễn Minh Vũ, giảng viên tiếng Trung giao tiếp và luyện thi HSK nổi tiếng nhất Việt Nam với vô số bài giảng khóa học tiếng Trung online miễn phí và bộ đề thi thử HSK online miễn phí trên website của trung tâm tiếng Trung ChineMaster đông học viên nhất Hà Nội.
Khóa học tiếng Trung online miễn phí giáo trình luyện nghe tiếng Trung
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí giáo trình luyện nghe tiếng Trung HSK cấp 1
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí giáo trình luyện nghe tiếng Trung HSK cấp 2
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí giáo trình luyện nghe tiếng Trung HSK cấp 3
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí giáo trình luyện nghe tiếng Trung HSK cấp 4
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí giáo trình luyện nghe tiếng Trung HSK cấp 5
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí giáo trình luyện nghe tiếng Trung HSK cấp 6
Giáo trình khóa học tiếng Trung online cơ bản cho người mới bắt đầu
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề nguồn năng lượng dầu mỏ cạn kiệt
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề nguồn năng lượng mặt trời vĩnh cửu
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề tìm nguồn năng lượng mới thay dầu mỏ
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề ô tô chạy điện năng đang là xu thế mới
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề ô tô điện Trung Quốc tràn ngập thế giới
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề hãng xe điện Trung Quốc vào Việt Nam
Học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung cơ bản mp3
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 十 | 10 | shí |
2 | 二十 | 20 | èrshí |
3 | 三十 | 30 | sānshí |
4 | 四十 | 40 | sìshí |
5 | 五十 | 50 | wǔshí |
6 | 六十 | 60 | liù shí |
7 | 七十 | 70 | qī shí |
8 | 八十 | 80 | bāshí |
9 | 九十 | 90 | jiǔshí |
10 | 一百 | 100 | yì bǎi |
11 | 一百零二 | 102 | yì bǎi líng èr |
12 | 一百一十、一百一 | 110 | yì bǎi yì shí, yì bǎi yī |
13 | 二百、两百 | 200 | èrbǎi, liǎng bǎi |
14 | 二百三十、二百三 | 230 | èrbǎi sān shí, èrbǎi sān |
15 | 二百五十、二百五 | 250 | èrbǎi wǔ shí, èrbǎi wǔ |
16 | 四百六十九 | 469 | sì bǎi liù shí jiǔ |
17 | 五百八十、五百八 | 580 | wǔbǎi bāshí, wǔbǎi bā |
18 | 一千 | 1000 | yì qiān |
19 | 两千五百三十四,二千五百三十四 | 2534 | liǎng qiān wǔbǎi sānshísì, èrqiān wǔbǎi sān shí sì |
20 | 三千五百、三千五 | 3500 | sānqiān wǔbǎi, sānqiān wǔ |
21 | 六千零三十 | 6030 | liùqiān líng sān shí |
22 | 一万 | 10000 | yí wàn |
23 | 两万二 | 22000 | liǎng wàn èr |
24 | 两千二百万 | 22000000 | liǎng qiān èr bǎi wàn |
25 | 十万 | 100000 | shí wàn |
26 | 一百万 | 1000000 | yì bǎi wàn |
27 | 一千万 | 10000000 | yì qiān wàn |
28 | 一亿 | 1,00,000,000 | yí yì |
29 | 九亿六千七百万 | 967,000,000 | jiǔ yì liù qiān qībǎi wàn |
30 | 十亿 | 10,000,000,000 | shí yì |
31 | 二分之一 | 42371 | èr fēn zhī yī |
32 | 三分之二 | 42403 | sān fēn zhī èr |
33 | 百分之十 | 0.1 | bǎi fēn zhī shí |
34 | 一半 | Một nửa | yì bàn |
35 | 六成 | Sáu phần | liù chéng |
36 | 全部 | Toàn bộ | quánbù |
37 | 一两个 | Một hai cái (Số ước lượng) | yì liǎng ge |
38 | 两三个 | Hai ba cái (Số ước lượng) | liǎng sān ge |
39 | 七八个 | Bảy tám cái (Số ước lượng) | qībā ge |
40 | 二三十个 | Hai ba chục cái (Số ước lượng) | èrsānshí ge |
41 | 两三百个 | Hai ba trăm cái (Số ước lượng) | liǎng sānbǎi ge |
42 | 五六千个 | Năm sáu nghìn cái (Số ước lượng) | wǔliùqiān ge |
43 | 八十来 | Gần 80 | bā shí lái |
44 | 九十多 | Hơn chín mươi | jiǔ shí duō |
45 | 大概一百、一百左右 | Khoảng 100 | dàgài yì bǎi, yì bǎi zuǒyòu |
46 | 大概五百、五百左右 | Khoảng 500 | dàgài wǔbǎi, wǔ bǎi zuǒyòu |
47 | 两千左右、两千上下 | Trên dưới 2,000 | liǎng qiān zuǒyòu, liǎng qiān shàngxià |
48 | 差不多一万 | Xấp xỉ 10,000 | chàbùduō yí wàn |
49 | 她住在几号房间? | Cô ta ở phòng số bao nhiêu? | tā zhù zài jǐ hào fángjiān? |
50 | 她住在608号房间。 | Cô ta ở phòng số 608. | Tā zhù zài 608 hào fángjiān. |
Vậy là xong, chúng ta đã học xong nội dung bài giảng số 65 chuyên đề luyện nghe nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo chủ đề, hẹn gặp lại các bạn vào ngày mai nhé.