Trợ từ 呗 trong Tiếng Trung giao tiếp

0
2507
Trợ từ 呗 trong Tiếng Trung giao tiếp
Trợ từ 呗 trong Tiếng Trung giao tiếp
Đánh giá post

Chào các em học viên, trong bài học thứ 2 tuần trước cả lớp đã học xong cách sử dụng trợ từ 吧 trong Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày, các em thấy có khó dùng không. Một số bạn kêu khó đúng không, không vấn đề, chuyện nhỏ các em. Bây giờ các em cứ lên Group TIẾNG TRUNG HSK chat chit loạn lên bằng Tiếng Trung với các bạn thành viên khác trong Nhóm là oke. Các em thử luôn sau giờ học ngày hôm nay nhé.

Nội dung bài học buổi trước là trợ từ 吧 cách dùng cụ thể và chi tiết ra làm sao, chúng ta đã học rồi, các em vào link bên dưới ôn tập lại chút nhé, sau đó mới chuyển sang bài mới.

Trợ từ 吧 trong Tiếng Trung giao tiếp

Để xem chi tiết nội dung bài giảng ngày hôm nay, cách dùng trợ từ 呗 trong Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày, chúng ta cùng vào link bên dưới xem nhé.

Trợ từ 呗 trong Tiếng Trung giao tiếp

Trong giờ học em nào có vấn đề gì cần hỏi thì giơ tay lên nhé, hoặc đăng câu hỏi lên Group TIẾNG TRUNG HSK của Trung tâm trên Facebook.

Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

我将会尽我最大努力。
Wǒ jiāng huì jǐn wǒ zuìdà nǔlì.

我去接电话。
Wǒ qù jiē diànhuà.

我来帮助你。
Wǒ lái bāngzhù nǐ.

这事儿我得想一想再定。
Zhè shìr wǒ dé xiǎng yī xiǎng zài dìng.

我会留意的。
wǒ huì liúyì de.

我会记住的。
Wǒ huì jì zhù de.

我来付帐。
Wǒ lái fù zhàng.

我将随兴而定。
Wǒ jiāng suí xìng ér dìng.

我看一看能怎么办。
Wǒ kàn yí kàn néng zěnme bàn.

我指给你看。
Wǒ zhǐ gěi nǐ kàn.

我来办这件事。
Wǒ lái bàn zhè jiàn shì.

我要了。
Wǒ yào le.

我接受你的忠告。
Wǒ jiēshòu nǐ de zhōnggào.

我仔细考虑一下。
Wǒ zǐxì kǎolǜ yí xià.

我想请你吃晚饭。
Wǒ xiǎng qǐng nǐ chī wǎnfàn.

我送你到门口。
Wǒ sòng nǐ dào ménkǒu.

我身无分文。
Wǒ shēn wú fēn wén.

我非常喜欢英语。
Wǒ fēicháng xǐhuān yīngyǔ.

我很随和。
Wǒ hěn suíhe.

听到这消息我很高兴。
Tīng dào zhè xiāoxī wǒ hěn gāoxìng.

你喜欢我就高兴。
Nǐ xǐhuān wǒ jiù gāoxìng.

我做这个很在行。
Wǒ zuò zhège hěn zài háng.

我现在心情很好。
Wǒ xiànzài xīnqíng hěn hǎo.

我的身体状况很好。
Wǒ de shēntǐ zhuàngkuàng hěn hǎo.

我只是随便看看。
Wǒ zhǐshì suíbiàn kànkan.

我正在找兼职工作。
wǒ zhèngzài zhǎo jiānzhí gōngzuò.

我盼望着这件事。
wǒ pànwàngzhe zhè jiàn shì.

我给搞糊涂了。
Wǒ gěi gǎo hútu le.

我感觉不舒服。
Wǒ gǎnjué bú shūfu.

我今天心神不宁。
Wǒ jīntiān xīnshén bù níng.