Chào các em học viên, trong bài học hôm trước lớp mình đã học xong chủ đề Tiếng Trung giao tiếp là Thầy Nguyễn Minh Vũ đặt vé máy bay online, em nào chưa xem lại nội dung của bài cũ thì ôn tập lại luôn và ngay nhé.
Học Tiếng Trung mỗi ngày Bài 38
Chủ đề bài học ngày hôm nay là Một ngày làm việc của Thầy Nguyễn Minh Vũ.
Học phát âm Tiếng Trung Phổ thông chuẩn
Bài giảng Học Tiếng Trung giao tiếp cơ bản
Mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp thông dụng
阮明武老师每天都起得很早,早上六点一刻他就起床了,起床后武老师刷刷牙和洗洗脸,然后去外边的饭馆吃早饭。
阮明武老师老师很喜欢吃饺子和牛肉面。
吃完早饭以后阮明武老师就开车去微软公司上班。
微软公司上午八点就开始上班了,所以阮明武老师七点半就已经到达公司了。
上午阮明武老师工作到十一点就休息一会儿,然后去公司的食堂吃午饭。
下午一点半阮明武老师又开始上班了,上班一直到下午五点半才下班。
下班以后武老师还要去CHINEMASTER汉语中心给学生们上课。
晚上九点武老师才回到家,九点吃晚饭,然后十点半武老师就上床睡觉。
Dịch bài giảng Học Tiếng Trung mỗi ngày
Thầy Nguyễn Minh Vũ hàng này đều dậy rất sớm, sáng sớm 6h:15 là anh ta đã thức dậy rồi, thức dậy xong Thầy Vũ đánh răng và rửa mặt, sau đó đến quán cơm ở bên ngoài ăn sáng.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất thích ăn xùi cảo và mỳ bò.
Ăn sáng xong Thầy Nguyễn Minh Vũ liền lái xe đến Công ty Microsoft làm việc.
Công ty Microsoft 8h sáng là bắt đầu vào làm việc rồi, cho nên Thầy Nguyễn Minh Vũ 7:30 là đã tới công ty rồi.
Buổi sáng Thầy Nguyễn Minh Vũ làm việc đến 11h thì nghỉ ngơi, sau đó đến nhà ăn của công ty ăn trưa.
Buổi chiều 1:30 Thầy Nguyễn Minh Vũ lại bắt đầu làm việc, làm việc liên tục đến chiều 5:30 mới tan làm.
Tan làm xong Thầy Vũ còn phải đến Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER dạy học.
Tối 9h Thầy Vũ mới về đến nhà, 9h ăn tối, sau đó 11:30 Thầy Vũ lên giường đi ngủ.
Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER tại Hà Nội và TP HCM – Địa chỉ Học Tiếng Trung uy tín tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh – Thầy Nguyễn Minh Vũ 090 468 4983 TiengTrungNet.com
Phiên âm Bài giảng Học Tiếng Trung mỗi ngày
Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī měitiān dōu qǐ de hěn zǎo, zǎoshang liù diǎn yí kè tā jiù qǐchuáng le, qǐchuáng hòu Wǔ lǎoshī shuā shuā yá hé xǐ xǐ liǎn, ránhòu qù wàibiān de fànguǎn chī zǎofàn.
Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī hěn xǐhuān chī jiǎozi hé niúròu miàn.
Chī wán zǎofàn yǐhòu Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī jiù kāichē qù wēiruǎn gōngsī shàngbān.
Wēiruǎn gōngsī shàngwǔ bā diǎn jiù kāishǐ shàngbān le, suǒyǐ Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī qī diǎn bàn jiù yǐjīng dàodá gōngsī le.
Shàngwǔ Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī gōngzuò dào shíyīdiǎn jiù xiūxi yí huìr, ránhòu qù gōngsī de shítáng chī wǔfàn.
Xiàwǔ yì diǎn bàn Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī yòu kāishǐ shàngbān le, shàngbān yì zhí dào xiàwǔ wǔ diǎn bàn cái xiàbān.
Xiàbān yǐhòu Wǔ lǎoshī hái yào qù CHINEMASTER hànyǔ zhòng xīn gěi xuéshēngmen shàngkè.
Wǎnshang jiǔ diǎn Wǔ lǎoshī cái huí dào jiā, jiǔ diǎn chī wǎnfàn, ránhòu shí diǎn bàn Wǔ lǎoshī jiù shàngchuáng shuìjiào.