Đề thi HSK Cấp 3 Đề 2 Tài liệu HSK

0
2420
Đề thi HSK Cấp 3 Đề 2 Tài liệu HSK
Đề thi HSK Cấp 3 Đề 2 Tài liệu HSK
Đánh giá post

HI các em học viên, đây là Tài liệu Đề thi HSK Cấp 3 Đề 2 bao gồm Đề thi, Đáp án, Transcript phần Nghe hiểu, Audio Mp3, mình chỉ share trong Group TIẾNG TRUNG HSK trên Facebook.

Để tải về các đề thi HSK cấp 3 thì các em đăng comment và để lại Gmail trong Nhóm TIẾNG TRUNG HSK là oke sau 3 giây sẽ nhận được tài liệu luyện thi HSK từ Thầy Vũ gửi.

Em nào cần thêm các đề thi HSK cấp 3 miễn phí thì vào link bên dưới download nhé.

Download Đề luyện thi HSK cấp 3

Để kết quả bài thi HSK 3 đạt điểm cao thì các em cần phải nắm vững kiến thức Tiếng Trung bao gồm phần từ vựng Tiếng Trung và ngữ pháp Tiếng Trung HSK 3. Các em vào link bên dưới xem lại nội dung bài học Tổng hợp ngữ pháp HSK 3.

Ngữ pháp HSK cấp 3

Trong bài học hôm trước chúng ta đã học cách tự tính điểm thi HSK 3 cho từng phần gồm Phần thi Nghe hiểu Listening, phần thi Đọc hiểu Reading và Phần thi Viết lách. Em nào còn lăn tăn chưa rõ cách tính điểm thi HSK 3 thì vào link bên dưới xem lại nhanh nhé.

Hướng dẫn cách tính điểm thi HSK 3

Các em làm xong hết tất cả các đê thi HSK cấp 3 rồi thì liên hệ với Thầy Nguyễn Minh Vũ để được nhận thêm các đề thi HSK cấp 3 miễn phí nhé.

Các em vào link bên dưới xem lại chút xíu phần chữa bài thi HSK 3 trong buổi học hôm trước nhé.

Đề thi HSK Cấp 3 Đề 1 Tài liệu HSK

Tiết mục tiếp theo chúng ta sẽ cùng luyện tập giao tiếp bằng Tiếng Trung theo các mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp thông dụng nhé.

Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

我下个星期会打电话给你。
Wǒ xià gè xīngqī huì dǎ diànhuà gěi nǐ.

对不起,我们彼此介绍过了吗?
Duìbùqǐ, wǒmen bǐcǐ jièshàoguòle ma?

不,我想没有。
Bù, wǒ xiǎng méiyǒu.

我打电话是向您作自我介绍,我叫阮明武。
Wǒ dǎ diànhuà shì xiàng nín zuò zìwǒ jièshào, wǒ jiào ruǎnmíngwǔ.

我这儿有一封介绍信。
Wǒ zhèr yǒuyī fēng jièshào xìn.

请问贵姓大名?
Qǐngwèn guìxìng dàmíng?

阮明武先生,我们一直在等着您来。
Ruǎnmíngwǔ xiānshēng, wǒmen yīzhí zài děngzhe nín lái.

给我一张名片吧,我会打电话给你。
Gěi wǒ yī zhāng míngpiàn ba, wǒ huì dǎ diànhuà gěi nǐ.

真抱歉,我现在身上没带。
Zhēn bàoqiàn, wǒ xiànzài shēnshang mò dài.

这样子,那就告诉我你的电话号码好了。
Zhèyàng zi, nà jiù gàosù wǒ nǐ de diànhuà hàomǎ hǎo le.

为什么有兴趣在我们公司工作?
Wèishénme yǒu xìngqù zài wǒmen gōngsī gōngzuò?

因为你们公司有良好的销售记录。
Yīnwèi nǐmen gōngsī yǒu liánghǎo de xiāoshòu jìlù.

因为你们公司的运作是全球化的,我觉得可以在这样一个环境中工作会有最大的收获。
Yīnwèi nǐmen gōngsī de yùnzuò shì quánqiú huà de, wǒ juédé kěyǐ zài zhèyàng yīgè huánjìng zhōng gōngzuò huì yǒu zuì dà