Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu
Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo bộ giáo trình khóa học tiếng Trung online miễn phí của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giảng viên tiếng Trung chuyên gia giảng dạy tiếng Trung giao tiếp cấp tốc từ cơ bản đến nâng cao.
Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu theo chủ đề HOT nhất
1567 | Bạn đợi thêm chút xíu đi, cô ta sẽ tới ngay thôi. | 你再等等吧,她很快就来了。 | Nǐ zài děngdeng ba, tā hěn kuài jiù lái le. |
1568 | Cơm sắp làm xong rồi, các bạn đợi thêm chút xíu đi. | 饭很快就做好,你们在等等吧。 | Fàn hěn kuài jiù zuò hǎo, nǐmen zài děngdeng ba. |
1569 | Cơm sắp làm xong rồi, các bạn ăn cơm ở đây đi. | 饭快要做好了,你们在这儿吃饭吧。 | Fàn kuàiyào zuò hǎo le, nǐmen zài zhèr chīfàn ba. |
1570 | Đây là áo lông vũ cô ta tặng bạn. | 这是她送给你的羽绒服。 | Zhè shì tā sòng gěi nǐ de yǔróngfú. |
1571 | Tôi vẫn chưa nhận được tin nhắn của bạn. | 我还没收到你的短信。 | Wǒ háiméi shōu dào nǐ de duǎnxìn. |
1572 | Cô ta cho tôi rất nhiều tiền. | 她给我很多钱。 | Tā gěi wǒ hěnduō qián. |
1573 | Ở Bắc Kinh tôi từng một lần đi xe đạp. | 在北京我一次也没骑过自行车。 | Zài běijīng wǒ yícì yě méi qí guò zìxíngchē. |
1574 | Tôi chưa từng một lần tới Việt Nam. | 我一次也没去过越南。 | Wǒ yí cì yě méi qù guò yuènán. |
1575 | Hôm nay một xu tôi cũng không mang theo. | 今天我一份钱也没带。 | Jīntiān wǒ yì fèn qián yě méi dài. |
1576 | Một chữ Hán cô ta cũng không biết. | 她一个汉字也不认识。 | Tā yí ge hànzì yě bú rènshí. |
1577 | Ký túc xá của chúng tôi có 5 tầng, tôi sống ở tầng 3. | 我们宿舍楼有五层,我住在三层。 | Wǒmen sùshè lóu yǒu wǔ céng, wǒ zhù zài sān céng. |
1578 | Tôi đến từ Việt Nam, tôi đến bằng máy bay. Tôi học Tiếng Trung ở Đại học Bắc Kinh. Ở Việt Nam tôi chưa từng học Tiếng Trung, tôi không biết nói Tiếng Trung, cũng không biết viết. Bây giờ tôi biết nói một chút rồi, tôi rất vui, tôi nên cảm ơn cô giáo Tiếng Trung của tôi. | 我从越南来,我是坐飞机来的。我在北京大学学习汉语。在越南我没学过汉语,我不会说汉语,也不会写汉字。现在我会说一点儿了,我很高兴,我应该感谢我的汉语老师。 | Wǒ cóng yuènán lái, wǒ shì zuò fēijī lái de. Wǒ zài běijīng dàxué xuéxí hànyǔ. Zài yuènán wǒ méi xuéguò hànyǔ, wǒ bú huì shuō hànyǔ, yě bú huì xiě hànzì. Xiànzài wǒ huì shuō yì diǎnr le, wǒ hěn gāoxìng, wǒ yīnggāi gǎnxiè wǒ de hànyǔ lǎoshī. |
1579 | Máy bay đi Việt Nam đã đến chưa? | 去越南的飞机到了吗? | Qù yuènán de fēijī dào le ma? |
1580 | Vẫn chưa đến. | 还没到。 | Hái méi dào. |
1581 | Máy bay đi Việt Nam khi nào thì đến? | 去越南的飞机什么时候能到? | Qù yuènán de fēijī shénme shíhou néng dào? |
1582 | Khoảng 3:00 chiều là đến. | 大概下午三点能到。 | Dàgài xiàwǔ sān diǎn néng dào. |
1583 | Chúng ta đi uống một chút café trước đi, lát nữa lại quay lại đây. | 我们先去喝一点儿咖啡,一会儿再来这儿吧。 | Wǒmen xiān qù hē yì diǎnr kāfēi, yí huìr zàilái zhèr ba. |
1584 | Máy bay đi Việt Nam bây giờ vẫn đang ở Bắc Kinh. | 去越南的飞机现在还在北京。 | Qù yuènán de fēijī xiànzài hái zài běijīng. |
1585 | Máy bay đi Việt Nam sắp cất cánh rồi. | 去越南的飞机快要起飞了。 | Qù yuènán de fēijī kuàiyào qǐfēi le. |
Hẹn gặp lại các bạn học viên trực tuyến trong bài giảng vào ngày mai nhé.