Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xuất Nhập Khẩu – Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Giới Thiệu Cuốn Sách Ebook: “Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xuất Nhập Khẩu” của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” là một tác phẩm độc đáo và thiết thực, được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung và biên soạn giáo trình. Cuốn ebook này là một công cụ hữu ích dành cho những ai đang học tiếng Trung và có nhu cầu nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu, một lĩnh vực quan trọng trong giao thương quốc tế.
Đối Tượng Sử Dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Cuốn sách được thiết kế đặc biệt cho những người làm việc trong lĩnh vực kế toán xuất nhập khẩu, các học viên đang chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK, cũng như những ai muốn cải thiện khả năng giao tiếp chuyên môn trong môi trường công việc quốc tế. Ngoài ra, cuốn sách còn rất phù hợp với sinh viên ngành kế toán, xuất nhập khẩu và những người có nhu cầu học tiếng Trung để phục vụ công việc trong các doanh nghiệp thương mại quốc tế.
Nội Dung Cuốn Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” cung cấp một kho từ vựng phong phú và chính xác về các thuật ngữ trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu, bao gồm:
Các từ vựng về kế toán cơ bản: Giới thiệu các thuật ngữ sử dụng trong báo cáo tài chính, kế toán thuế, kế toán nội bộ, và các khái niệm quan trọng liên quan đến tài chính doanh nghiệp.
Thuật ngữ xuất nhập khẩu: Từ vựng chuyên ngành liên quan đến quy trình xuất nhập khẩu hàng hóa, hợp đồng quốc tế, thanh toán quốc tế, logistics và các quy định hải quan.
Các tình huống thực tế: Cuốn sách đưa ra các tình huống thực tế và cách áp dụng từ vựng vào công việc hằng ngày trong môi trường làm việc thực tế, giúp người học dễ dàng hình dung và sử dụng trong giao tiếp công việc.
Điểm Nổi Bật của Cuốn Sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Hệ thống từ vựng chuyên sâu: Các từ vựng được sắp xếp khoa học, dễ hiểu và đặc biệt là phù hợp với các yêu cầu thực tiễn trong công việc.
Phương pháp học dễ tiếp cận: Cuốn sách đi kèm với phiên âm Pinyin, giúp người học dễ dàng phát âm và ghi nhớ từ vựng. Cấu trúc bài học rõ ràng, có minh họa cụ thể giúp người học dễ dàng tiếp cận.
Tính ứng dụng cao: Các từ vựng và thuật ngữ được lựa chọn và biên soạn dựa trên nhu cầu thực tế của người làm trong ngành kế toán xuất nhập khẩu, phù hợp với các kỳ thi HSK và các giao dịch thương mại quốc tế.
Tại Sao Nên Chọn Cuốn Sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu?
Chuyên môn cao: Với kinh nghiệm lâu năm trong giảng dạy và biên soạn giáo trình, tác giả Nguyễn Minh Vũ mang đến cho người học một cuốn sách đầy đủ, dễ hiểu và hữu ích cho công việc thực tế.
Hỗ trợ học tập hiệu quả: Cuốn ebook giúp người học không chỉ phát triển khả năng từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp, dịch thuật, và viết các tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung.
Dễ dàng truy cập và học mọi lúc mọi nơi: Với định dạng ebook, người học có thể truy cập vào tài liệu một cách nhanh chóng và thuận tiện trên nhiều thiết bị khác nhau.
“Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” là một công cụ không thể thiếu đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu. Với sự chỉ dẫn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách này sẽ giúp bạn làm chủ từ vựng chuyên ngành, tự tin giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay và nâng cao trình độ tiếng Trung của bạn với ebook này!
Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Cuốn Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Để tận dụng tối đa giá trị của “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu”, bạn có thể áp dụng một số phương pháp học tập sau:
Học từng chương một: Cuốn sách được chia thành các chương riêng biệt theo từng chủ đề cụ thể trong lĩnh vực kế toán xuất nhập khẩu. Bạn có thể bắt đầu với các chương cơ bản và dần dần tiến đến các thuật ngữ phức tạp hơn. Mỗi chương được biên soạn khoa học và đi từ dễ đến khó, giúp người học tiếp thu dần dần và dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Ôn tập thường xuyên: Để nhớ lâu các từ vựng, bạn nên ôn lại từ vựng hàng tuần. Cách này giúp củng cố kiến thức và tăng khả năng sử dụng từ vựng trong công việc.
Áp dụng vào tình huống thực tế: Cuốn sách không chỉ đơn thuần là danh sách từ vựng mà còn đưa ra các tình huống thực tế, giúp bạn thấy rõ cách sử dụng từ vựng trong giao tiếp công việc hàng ngày. Hãy thử áp dụng từ vựng trong các tình huống như soạn thảo hợp đồng, làm báo cáo tài chính hay giao tiếp với đối tác quốc tế.
Luyện tập qua bài tập và ví dụ: Cuốn sách cung cấp nhiều ví dụ và bài tập giúp bạn củng cố kiến thức. Hãy thử làm bài tập sau mỗi chương để kiểm tra mức độ hiểu biết và khả năng sử dụng từ vựng của bạn.
Tác Giả Nguyễn Minh Vũ và Phương Pháp Giảng Dạy
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia trong việc biên soạn giáo trình và giảng dạy tiếng Trung, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế. Các sách giáo khoa và ebook của ông luôn được đánh giá cao vì tính khoa học, dễ hiểu và sát với thực tế. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và gần gũi, ông không chỉ giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh chóng mà còn trang bị cho họ những kỹ năng thiết yếu để làm việc trong môi trường quốc tế.
Nguyễn Minh Vũ là tác giả của nhiều bộ sách giáo trình Hán ngữ nổi tiếng, trong đó có các bộ sách về từ vựng chuyên ngành như kế toán, xuất nhập khẩu và các lĩnh vực khác. Cuốn ebook này là một phần trong nỗ lực của ông nhằm cung cấp tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao cho cộng đồng người học trên toàn thế giới.
Lợi Ích Khi Học Từ Cuốn Sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Nâng cao kỹ năng chuyên môn: Cuốn sách giúp bạn nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu, hỗ trợ hiệu quả trong công việc thực tế, đặc biệt là trong các giao dịch, hợp đồng quốc tế.
Tăng khả năng giao tiếp: Việc học và sử dụng từ vựng đúng cách sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc hoặc các công ty có liên quan đến thương mại quốc tế.
Chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK: Cuốn sách cung cấp một lượng lớn từ vựng và cấu trúc câu phù hợp, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong các kỳ thi HSK, đặc biệt là các cấp độ cao hơn.
Tăng cường cơ hội nghề nghiệp: Sự thành thạo trong tiếng Trung sẽ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp cho bạn, đặc biệt là trong các công ty, doanh nghiệp có liên quan đến thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu và kế toán.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu” đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ các học viên và người sử dụng. Các học viên cho biết cuốn sách không chỉ hữu ích trong việc học từ vựng mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về quy trình và nghiệp vụ trong ngành xuất nhập khẩu và kế toán.
Anh Nam (Học viên Trung tâm tiếng Trung ChineMaster) chia sẻ:
“Cuốn sách này thực sự rất hữu ích cho tôi trong công việc xuất nhập khẩu. Tôi có thể áp dụng trực tiếp từ vựng vào các tình huống thực tế và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách tự tin hơn. Từ vựng dễ hiểu và cách giải thích chi tiết là điểm tôi rất thích ở cuốn sách này.”
Với cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu”, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một tài liệu học tập xuất sắc, giúp bạn trang bị kiến thức chuyên ngành vững vàng, nâng cao kỹ năng giao tiếp và cải thiện hiệu suất công việc. Đây là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai làm việc trong ngành kế toán, xuất nhập khẩu và các lĩnh vực liên quan đến thương mại quốc tế. Hãy khám phá ngay cuốn sách này để bắt đầu hành trình học tiếng Trung hiệu quả và ứng dụng vào công việc chuyên môn!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu – Tiếng Anh – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 进出口会计 (jìn chū kǒu kuài jì) – Import and Export Accounting – Kế toán xuất nhập khẩu |
2 | 进货 (jìn huò) – Goods Import – Nhập hàng |
3 | 出货 (chū huò) – Goods Export – Xuất hàng |
4 | 关税 (guān shuì) – Customs Duty – Thuế nhập khẩu |
5 | 增值税 (zēng zhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
6 | 报关单 (bào guān dān) – Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan |
7 | 贸易合同 (mào yì hé tóng) – Trade Contract – Hợp đồng thương mại |
8 | 外汇 (wài huì) – Foreign Exchange – Ngoại tệ |
9 | 发票 (fā piào) – Invoice – Hóa đơn |
10 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
11 | 支付账户 (zhī fù zhàng hù) – Payment Account – Tài khoản thanh toán |
12 | 外贸账簿 (wài mào zhàng bù) – Foreign Trade Ledger – Sổ sách ngoại thương |
13 | 进口税 (jìn kǒu shuì) – Import Tax – Thuế nhập khẩu |
14 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export Tax Refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
15 | 外汇结算 (wài huì jié suàn) – Foreign Exchange Settlement – Thanh toán ngoại tệ |
16 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng |
17 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods List – Danh mục hàng hóa |
18 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage Fees – Phí lưu kho |
19 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Shipping Cost – Chi phí vận chuyển |
20 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import Customs Declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
21 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export Customs Declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
22 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean Freight – Phí vận chuyển đường biển |
23 | 陆运费用 (lù yùn fèi yòng) – Land Freight – Phí vận chuyển đường bộ |
24 | 空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air Freight – Phí vận chuyển đường hàng không |
25 | 国际贸易 (guó jì mào yì) – International Trade – Thương mại quốc tế |
26 | 贸易结算 (mào yì jié suàn) – Trade Settlement – Thanh toán thương mại |
27 | 汇率 (huì lǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
28 | 付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment Voucher – Chứng từ thanh toán |
29 | 信用保险 (xìn yòng bǎo xiǎn) – Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng |
30 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
31 | 增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
32 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import and Export License – Giấy phép xuất nhập khẩu |
33 | 国际支付 (guó jì zhī fù) – International Payment – Thanh toán quốc tế |
34 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Goods Customs Clearance – Thông quan hàng hóa |
35 | 出口合同 (chū kǒu hé tóng) – Export Contract – Hợp đồng xuất khẩu |
36 | 进口合同 (jìn kǒu hé tóng) – Import Contract – Hợp đồng nhập khẩu |
37 | 银行信用 (yín háng xìn yòng) – Bank Credit – Tín dụng ngân hàng |
38 | 商业发票 (shāng yè fā piào) – Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại |
39 | 出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
40 | 进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
41 | 外贸税务 (wài mào shuì wù) – Foreign Trade Taxation – Thuế trong thương mại quốc tế |
42 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International Freight – Vận tải quốc tế |
43 | 采购发票 (cǎi gòu fā piào) – Purchase Invoice – Hóa đơn mua hàng |
44 | 出口退税申请 (chū kǒu tuì shuì shēn qǐng) – Export Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
45 | 进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Imported Goods – Hàng hóa nhập khẩu |
46 | 出口货物 (chū kǒu huò wù) – Exported Goods – Hàng hóa xuất khẩu |
47 | 外汇交易 (wài huì jiāo yì) – Foreign Exchange Transaction – Giao dịch ngoại tệ |
48 | 出口贷款 (chū kǒu dà kuǎn) – Export Loan – Khoản vay xuất khẩu |
49 | 进口贷款 (jìn kǒu dà kuǎn) – Import Loan – Khoản vay nhập khẩu |
50 | 国际结算系统 (guó jì jié suàn xì tǒng) – International Settlement System – Hệ thống thanh toán quốc tế |
51 | 汇款单 (huì kuǎn dān) – Remittance Form – Phiếu chuyển tiền |
52 | 国际收支 (guó jì shōu zhī) – International Balance of Payments – Cán cân thanh toán quốc tế |
53 | 国际结算账户 (guó jì jié suàn zhàng hù) – International Settlement Account – Tài khoản thanh toán quốc tế |
54 | 付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
55 | 付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment Period – Thời hạn thanh toán |
56 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng mua |
57 | 销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales Order – Đơn đặt hàng bán |
58 | 信用评估 (xìn yòng píng gū) – Credit Assessment – Đánh giá tín dụng |
59 | 外汇收支 (wài huì shōu zhī) – Foreign Exchange Inflows and Outflows – Dòng tiền vào và ra ngoại tệ |
60 | 进出口银行 (jìn chū kǒu yín háng) – Import-Export Bank – Ngân hàng xuất nhập khẩu |
61 | 外汇管理 (wài huì guǎn lǐ) – Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại tệ |
62 | 外贸支付 (wài mào zhī fù) – Foreign Trade Payment – Thanh toán thương mại quốc tế |
63 | 跨境支付 (kuà jìng zhī fù) – Cross-border Payment – Thanh toán xuyên biên giới |
64 | 进口商 (jìn kǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
65 | 出口商 (chū kǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
66 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International Transport – Vận chuyển quốc tế |
67 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo Damage – Hư hỏng hàng hóa |
68 | 保险单 (bǎo xiǎn dān) – Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm |
69 | 进口税单 (jìn kǒu shuì dān) – Import Tax Receipt – Biên lai thuế nhập khẩu |
70 | 出口税单 (chū kǒu shuì dān) – Export Tax Receipt – Biên lai thuế xuất khẩu |
71 | 关税退税 (guān shuì tuì shuì) – Customs Duty Refund – Hoàn thuế hải quan |
72 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Goods Transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
73 | 国际发票 (guó jì fā piào) – International Invoice – Hóa đơn quốc tế |
74 | 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng |
75 | 现金流 (xiàn jīn liú) – Cash Flow – Dòng tiền |
76 | 贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade Financing – Tài trợ thương mại |
77 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import and Export Trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
78 | 出口付款 (chū kǒu fù kuǎn) – Export Payment – Thanh toán xuất khẩu |
79 | 进口付款 (jìn kǒu fù kuǎn) – Import Payment – Thanh toán nhập khẩu |
80 | 海关费用 (hǎi guān fèi yòng) – Customs Fees – Phí hải quan |
81 | 货物报关 (huò wù bào guān) – Goods Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa |
82 | 汇款费用 (huì kuǎn fèi yòng) – Remittance Fees – Phí chuyển tiền |
83 | 关税分类 (guān shuì fēn lèi) – Customs Duty Classification – Phân loại thuế nhập khẩu |
84 | 国际运输公司 (guó jì yùn shū gōng sī) – International Shipping Company – Công ty vận chuyển quốc tế |
85 | 贸易账户 (mào yì zhàng hù) – Trade Account – Tài khoản thương mại |
86 | 出口付款条件 (chū kǒu fù kuǎn tiáo jiàn) – Export Payment Terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu |
87 | 进口付款条件 (jìn kǒu fù kuǎn tiáo jiàn) – Import Payment Terms – Điều kiện thanh toán nhập khẩu |
88 | 信用风险 (xìn yòng fēng xiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng |
89 | 银行手续费 (yín háng shǒu xù fèi) – Bank Service Charge – Phí dịch vụ ngân hàng |
90 | 账单汇款 (zhàng dān huì kuǎn) – Bill of Exchange Payment – Thanh toán bằng hối phiếu |
91 | 进出口货物管理 (jìn chū kǒu huò wù guǎn lǐ) – Import and Export Goods Management – Quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu |
92 | 进出口汇率 (jìn chū kǒu huì lǜ) – Import and Export Exchange Rate – Tỷ giá xuất nhập khẩu |
93 | 进口物流 (jìn kǒu wù liú) – Import Logistics – Logistics nhập khẩu |
94 | 出口物流 (chū kǒu wù liú) – Export Logistics – Logistics xuất khẩu |
95 | 税务审计 (shuì wù shěn jì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
96 | 海关税单 (hǎi guān shuì dān) – Customs Duty Receipt – Biên lai thuế hải quan |
97 | 转口贸易 (zhuǎn kǒu mào yì) – Re-export Trade – Thương mại tái xuất khẩu |
98 | 货币汇率 (huò bì huì lǜ) – Currency Exchange Rate – Tỷ giá tiền tệ |
99 | 外汇收入 (wài huì shōu rù) – Foreign Exchange Income – Thu nhập ngoại tệ |
100 | 外贸投资 (wài mào tóu zī) – Foreign Trade Investment – Đầu tư thương mại quốc tế |
101 | 汇率风险 (huì lǜ fēng xiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá |
102 | 外汇管理局 (wài huì guǎn lǐ jú) – State Administration of Foreign Exchange (SAFE) – Cơ quan quản lý ngoại hối quốc gia |
103 | 贸易信贷 (mào yì xìn dài) – Trade Credit – Tín dụng thương mại |
104 | 出口退税政策 (chū kǒu tuì shuì zhèng cè) – Export Tax Refund Policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
105 | 货币兑换 (huò bì duì huàn) – Currency Exchange – Đổi tiền tệ |
106 | 信用证支付 (xìn yòng zhèng zhī fù) – Letter of Credit Payment – Thanh toán bằng thư tín dụng |
107 | 汇款银行 (huì kuǎn yín háng) – Remitting Bank – Ngân hàng chuyển tiền |
108 | 出口订单 (chū kǒu dìng dān) – Export Order – Đơn hàng xuất khẩu |
109 | 进口订单 (jìn kǒu dìng dān) – Import Order – Đơn hàng nhập khẩu |
110 | 货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
111 | 报关员 (bào guān yuán) – Customs Broker – Đại lý hải quan |
112 | 进出口审计 (jìn chū kǒu shěn jì) – Import and Export Audit – Kiểm toán xuất nhập khẩu |
113 | 供应商发票 (gōng yìng shāng fā piào) – Supplier Invoice – Hóa đơn nhà cung cấp |
114 | 信用保险单 (xìn yòng bǎo xiǎn dān) – Credit Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm tín dụng |
115 | 支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment Settlement – Thanh toán và giải quyết |
116 | 进出口产品 (jìn chū kǒu chǎn pǐn) – Import and Export Products – Sản phẩm xuất nhập khẩu |
117 | 国际贸易协定 (guó jì mào yì xié dìng) – International Trade Agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
118 | 海关条款 (hǎi guān tiáo kuǎn) – Customs Clauses – Điều khoản hải quan |
119 | 出口市场 (chū kǒu shì chǎng) – Export Market – Thị trường xuất khẩu |
120 | 进口市场 (jìn kǒu shì chǎng) – Import Market – Thị trường nhập khẩu |
121 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Customs Duty Reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
122 | 出口退税申报 (chū kǒu tuì shuì shēn bào) – Export Tax Refund Declaration – Khai báo hoàn thuế xuất khẩu |
123 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import Customs Clearance – Thông quan nhập khẩu |
124 | 外汇兑换率 (wài huì duì huàn lǜ) – Foreign Exchange Rate – Tỷ giá chuyển đổi ngoại tệ |
125 | 货币风险管理 (huò bì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Currency Risk Management – Quản lý rủi ro tiền tệ |
126 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
127 | 国际支付平台 (guó jì zhī fù píng tái) – International Payment Platform – Nền tảng thanh toán quốc tế |
128 | 贸易条款 (mào yì tiáo kuǎn) – Trade Terms – Điều khoản thương mại |
129 | 进口报关费用 (jìn kǒu bào guān fèi yòng) – Import Customs Declaration Fees – Phí khai báo hải quan nhập khẩu |
130 | 出口合同管理 (chū kǒu hé tóng guǎn lǐ) – Export Contract Management – Quản lý hợp đồng xuất khẩu |
131 | 进口合同管理 (jìn kǒu hé tóng guǎn lǐ) – Import Contract Management – Quản lý hợp đồng nhập khẩu |
132 | 产品退税 (chǎn pǐn tuì shuì) – Product Tax Refund – Hoàn thuế sản phẩm |
133 | 关税减免申请 (guān shuì jiǎn miǎn shēn qǐng) – Customs Duty Reduction Application – Đơn xin giảm thuế hải quan |
134 | 货物装运 (huò wù zhuāng yùn) – Goods Shipment – Gửi hàng hóa |
135 | 进口商信用证 (jìn kǒu shāng xìn yòng zhèng) – Importer’s Letter of Credit – Thư tín dụng của nhà nhập khẩu |
136 | 出口商信用证 (chū kǒu shāng xìn yòng zhèng) – Exporter’s Letter of Credit – Thư tín dụng của nhà xuất khẩu |
137 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho |
138 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
139 | 报关费用支付 (bào guān fèi yòng zhī fù) – Customs Declaration Fee Payment – Thanh toán phí khai báo hải quan |
140 | 货物到岸价 (huò wù dào àn jià) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) – Giá hàng hóa đến cảng |
141 | 进口商收款账户 (jìn kǒu shāng shōu kuǎn zhàng hù) – Importer’s Payment Account – Tài khoản thanh toán của nhà nhập khẩu |
142 | 出口商收款账户 (chū kǒu shāng shōu kuǎn zhàng hù) – Exporter’s Payment Account – Tài khoản thanh toán của nhà xuất khẩu |
143 | 国际货物运输协议 (guó jì huò wù yùn shū xié yì) – International Cargo Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa quốc tế |
144 | 进口发票 (jìn kǒu fā piào) – Import Invoice – Hóa đơn nhập khẩu |
145 | 出口发票 (chū kǒu fā piào) – Export Invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
146 | 付款凭证管理 (fù kuǎn píng zhèng guǎn lǐ) – Payment Voucher Management – Quản lý chứng từ thanh toán |
147 | 外汇管理条例 (wài huì guǎn lǐ tiáo lì) – Foreign Exchange Management Regulations – Quy định quản lý ngoại hối |
148 | 外贸帐务 (wài mào zhàng wù) – Foreign Trade Accounting – Kế toán ngoại thương |
149 | 报关单填写 (bào guān dān tián xiě) – Customs Declaration Form Filling – Điền tờ khai hải quan |
150 | 信用证开立 (xìn yòng zhèng kāi lì) – Letter of Credit Issuance – Mở thư tín dụng |
151 | 国际贸易规则 (guó jì mào yì guī zé) – International Trade Rules – Quy tắc thương mại quốc tế |
152 | 货物发运单 (huò wù fā yùn dān) – Goods Shipment Note – Phiếu gửi hàng hóa |
153 | 跨境支付系统 (kuà jìng zhī fù xì tǒng) – Cross-border Payment System – Hệ thống thanh toán xuyên biên giới |
154 | 贸易合同争议解决 (mào yì hé tóng zhēng yì jiě jué) – Trade Contract Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại |
155 | 海关税单审核 (hǎi guān shuì dān shěn hé) – Customs Duty Receipt Review – Kiểm tra biên lai thuế hải quan |
156 | 国际支付结算 (guó jì zhī fù jié suàn) – International Payment Settlement – Thanh toán quốc tế |
157 | 出口支付单 (chū kǒu zhī fù dān) – Export Payment Order – Lệnh thanh toán xuất khẩu |
158 | 进口支付单 (jìn kǒu zhī fù dān) – Import Payment Order – Lệnh thanh toán nhập khẩu |
159 | 国际货物运输保险 (guó jì huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – International Cargo Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa quốc tế |
160 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded Zone – Khu vực miễn thuế |
161 | 出口退税审核 (chū kǒu tuì shuì shěn hé) – Export Tax Refund Review – Kiểm tra hoàn thuế xuất khẩu |
162 | 进口退税审核 (jìn kǒu tuì shuì shěn hé) – Import Tax Refund Review – Kiểm tra hoàn thuế nhập khẩu |
163 | 货物分销 (huò wù fēn xiāo) – Goods Distribution – Phân phối hàng hóa |
164 | 贸易融资申请 (mào yì róng zī shēn qǐng) – Trade Finance Application – Đơn xin tài trợ thương mại |
165 | 进口商信用风险 (jìn kǒu shāng xìn yòng fēng xiǎn) – Importer Credit Risk – Rủi ro tín dụng của nhà nhập khẩu |
166 | 出口商信用风险 (chū kǒu shāng xìn yòng fēng xiǎn) – Exporter Credit Risk – Rủi ro tín dụng của nhà xuất khẩu |
167 | 转口贸易合同 (zhuǎn kǒu mào yì hé tóng) – Re-export Trade Contract – Hợp đồng thương mại tái xuất khẩu |
168 | 跨境物流管理 (kuà jìng wù liú guǎn lǐ) – Cross-border Logistics Management – Quản lý logistics xuyên biên giới |
169 | 国际运输单证 (guó jì yùn shū dān zhèng) – International Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển quốc tế |
170 | 付款日期 (fù kuǎn rì qī) – Payment Due Date – Ngày đáo hạn thanh toán |
171 | 税收优惠政策 (shuì shōu yōu huì zhèng cè) – Tax Incentives Policy – Chính sách ưu đãi thuế |
172 | 出口货物清单 (chū kǒu huò wù qīng dān) – Export Goods List – Danh mục hàng hóa xuất khẩu |
173 | 进口货物清单 (jìn kǒu huò wù qīng dān) – Import Goods List – Danh mục hàng hóa nhập khẩu |
174 | 贸易合规 (mào yì hé guī) – Trade Compliance – Tuân thủ thương mại |
175 | 国际贸易调查 (guó jì mào yì diào chá) – International Trade Investigation – Điều tra thương mại quốc tế |
176 | 关税审查 (guān shuì shěn chá) – Customs Duty Inspection – Kiểm tra thuế hải quan |
177 | 国际贸易融资 (guó jì mào yì róng zī) – International Trade Financing – Tài trợ thương mại quốc tế |
178 | 跨境支付平台 (kuà jìng zhī fù píng tái) – Cross-border Payment Platform – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
179 | 结算账户 (jié suàn zhàng hù) – Settlement Account – Tài khoản thanh toán |
180 | 报关单证 (bào guān dān zhèng) – Customs Declaration Documents – Chứng từ khai báo hải quan |
181 | 增值税退税 (zēng zhí shuì tuì shuì) – VAT Refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng |
182 | 报关费 (bào guān fèi) – Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan |
183 | 商品检验报告 (shāng pǐn jiǎn yàn bào gào) – Commodity Inspection Report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
184 | 贸易融资工具 (mào yì róng zī gōng jù) – Trade Financing Tools – Công cụ tài trợ thương mại |
185 | 国际运输公司收费 (guó jì yùn shū gōng sī shōu fèi) – International Shipping Company Charges – Phí của công ty vận chuyển quốc tế |
186 | 信用证开立费用 (xìn yòng zhèng kāi lì fèi yòng) – Letter of Credit Issuance Fees – Phí mở thư tín dụng |
187 | 进口发票报关 (jìn kǒu fā piào bào guān) – Import Invoice Customs Declaration – Khai báo hải quan hóa đơn nhập khẩu |
188 | 出口发票报关 (chū kǒu fā piào bào guān) – Export Invoice Customs Declaration – Khai báo hải quan hóa đơn xuất khẩu |
189 | 财务审计报告 (cái wù shěn jì bào gào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
190 | 国际贸易合同签订 (guó jì mào yì hé tóng qiān dìng) – International Trade Contract Signing – Ký hợp đồng thương mại quốc tế |
191 | 货物交接单 (huò wù jiāo jiē dān) – Goods Handover Receipt – Biên nhận giao nhận hàng hóa |
192 | 国际贸易税收 (guó jì mào yì shuì shōu) – International Trade Taxation – Thuế thương mại quốc tế |
193 | 出口资金流动 (chū kǒu zī jīn liú dòng) – Export Fund Flow – Dòng chảy vốn xuất khẩu |
194 | 进口资金流动 (jìn kǒu zī jīn liú dòng) – Import Fund Flow – Dòng chảy vốn nhập khẩu |
195 | 贸易结算方式 (mào yì jié suàn fāng shì) – Trade Settlement Methods – Phương thức thanh toán thương mại |
196 | 关税折扣 (guān shuì zhé kòu) – Customs Duty Discount – Giảm thuế hải quan |
197 | 增值税申报 (zēng zhí shuì shēn bào) – VAT Declaration – Khai báo thuế giá trị gia tăng |
198 | 报关单证齐全 (bào guān dān zhèng qí quán) – Complete Customs Declaration Documents – Chứng từ khai báo hải quan đầy đủ |
199 | 外汇控制 (wài huì kòng zhì) – Foreign Exchange Control – Kiểm soát ngoại hối |
200 | 贸易支付条件 (mào yì zhī fù tiáo jiàn) – Trade Payment Terms – Điều kiện thanh toán thương mại |
201 | 贸易战 (mào yì zhàn) – Trade War – Chiến tranh thương mại |
202 | 进出口税率 (jìn chū kǒu shuì lǜ) – Import and Export Tax Rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
203 | 外贸合同 (wài mào hé tóng) – Foreign Trade Contract – Hợp đồng ngoại thương |
204 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing Costs – Chi phí lưu kho |
205 | 汇率波动 (huì lǜ bō dòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá |
206 | 信用证到期 (xìn yòng zhèng dào qī) – Letter of Credit Expiry – Hết hạn thư tín dụng |
207 | 国际结算货币 (guó jì jié suàn huò bì) – International Settlement Currency – Tiền tệ thanh toán quốc tế |
208 | 进口成本 (jìn kǒu chéng běn) – Import Cost – Chi phí nhập khẩu |
209 | 出口成本 (chū kǒu chéng běn) – Export Cost – Chi phí xuất khẩu |
210 | 关税及其他税收 (guān shuì jí qí tā shuì shōu) – Customs Duties and Other Taxes – Thuế hải quan và các loại thuế khác |
211 | 国际支付协议 (guó jì zhī fù xié yì) – International Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán quốc tế |
212 | 信用证付款 (xìn yòng zhèng fù kuǎn) – Letter of Credit Payment – Thanh toán bằng thư tín dụng |
213 | 海关合规 (hǎi guān hé guī) – Customs Compliance – Tuân thủ hải quan |
214 | 进口发票处理 (jìn kǒu fā piào chǔ lǐ) – Import Invoice Processing – Xử lý hóa đơn nhập khẩu |
215 | 出口发票处理 (chū kǒu fā piào chǔ lǐ) – Export Invoice Processing – Xử lý hóa đơn xuất khẩu |
216 | 退税程序 (tuì shuì chéng xù) – Tax Refund Procedure – Quy trình hoàn thuế |
217 | 国际贸易协议签署 (guó jì mào yì xié yì qiān shǔ) – International Trade Agreement Signing – Ký kết thỏa thuận thương mại quốc tế |
218 | 银行汇款 (yín háng huì kuǎn) – Bank Remittance – Chuyển tiền qua ngân hàng |
219 | 外贸采购单 (wài mào cǎi gòu dān) – Foreign Trade Purchase Order – Đơn đặt hàng ngoại thương |
220 | 跨境税务 (kuà jìng shuì wù) – Cross-border Taxation – Thuế xuyên biên giới |
221 | 出口市场分析 (chū kǒu shì chǎng fēn xī) – Export Market Analysis – Phân tích thị trường xuất khẩu |
222 | 进口市场分析 (jìn kǒu shì chǎng fēn xī) – Import Market Analysis – Phân tích thị trường nhập khẩu |
223 | 货物进出口清单 (huò wù jìn chū kǒu qīng dān) – Import and Export Goods List – Danh sách hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
224 | 进出口合规审查 (jìn chū kǒu hé guī shěn chá) – Import and Export Compliance Review – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu và xuất khẩu |
225 | 贸易风险管理 (mào yì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Trade Risk Management – Quản lý rủi ro thương mại |
226 | 进口退税申请 (jìn kǒu tuì shuì shēn qǐng) – Import Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế nhập khẩu |
227 | 跨境电商平台 (kuà jìng diàn shāng píng tái) – Cross-border E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
228 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển |
229 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu |
230 | 出口关税 (chū kǒu guān shuì) – Export Duty – Thuế xuất khẩu |
231 | 国际汇款费用 (guó jì huì kuǎn fèi yòng) – International Remittance Fees – Phí chuyển tiền quốc tế |
232 | 进口商品鉴定 (jìn kǒu shāng pǐn jiàn dìng) – Import Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
233 | 出口商品鉴定 (chū kǒu shāng pǐn jiàn dìng) – Export Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
234 | 全球供应链管理 (quán qiú gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Global Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu |
235 | 货物检疫 (huò wù jiǎn yì) – Cargo Quarantine – Kiểm dịch hàng hóa |
236 | 多国税收协议 (duō guó shuì shōu xié yì) – Multinational Tax Treaty – Hiệp định thuế đa quốc gia |
237 | 贸易合规管理 (mào yì hé guī guǎn lǐ) – Trade Compliance Management – Quản lý tuân thủ thương mại |
238 | 出口业务 (chū kǒu yè wù) – Export Business – Kinh doanh xuất khẩu |
239 | 进口业务 (jìn kǒu yè wù) – Import Business – Kinh doanh nhập khẩu |
240 | 国际贸易法 (guó jì mào yì fǎ) – International Trade Law – Luật thương mại quốc tế |
241 | 海关审查 (hǎi guān shěn chá) – Customs Review – Kiểm tra hải quan |
242 | 外贸支付风险 (wài mào zhī fù fēng xiǎn) – Foreign Trade Payment Risk – Rủi ro thanh toán ngoại thương |
243 | 出口结算 (chū kǒu jié suàn) – Export Settlement – Thanh toán xuất khẩu |
244 | 进口结算 (jìn kǒu jié suàn) – Import Settlement – Thanh toán nhập khẩu |
245 | 贸易信用保险 (mào yì xìn yòng bǎo xiǎn) – Trade Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng thương mại |
246 | 货物存放费 (huò wù cún fàng fèi) – Goods Storage Fee – Phí lưu trữ hàng hóa |
247 | 关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Customs Duty Exemption – Miễn thuế hải quan |
248 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
249 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export License – Giấy phép xuất khẩu |
250 | 货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Cargo Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
251 | 海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas Warehousing – Kho bãi ở nước ngoài |
252 | 进出口税收政策 (jìn chū kǒu shuì shōu zhèng cè) – Import and Export Tax Policies – Chính sách thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
253 | 海关进出口许可 (hǎi guān jìn chū kǒu xǔ kě) – Customs Import/Export Permit – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu hải quan |
254 | 信用证保函 (xìn yòng zhèng bǎo hán) – Letter of Credit Guarantee – Thư tín dụng bảo lãnh |
255 | 全球贸易 (quán qiú mào yì) – Global Trade – Thương mại toàn cầu |
256 | 跨国公司 (kuà guó gōng sī) – Multinational Corporation – Tập đoàn đa quốc gia |
257 | 贸易调查 (mào yì diào chá) – Trade Survey – Khảo sát thương mại |
258 | 市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – Market Access – Tiếp cận thị trường |
259 | 外汇交易 (wài huì jiāo yì) – Foreign Exchange Transactions – Giao dịch ngoại hối |
260 | 进口商品税率 (jìn kǒu shāng pǐn shuì lǜ) – Import Product Tax Rate – Tỷ lệ thuế sản phẩm nhập khẩu |
261 | 出口商品税率 (chū kǒu shāng pǐn shuì lǜ) – Export Product Tax Rate – Tỷ lệ thuế sản phẩm xuất khẩu |
262 | 海关申报系统 (hǎi guān shēn bào xì tǒng) – Customs Declaration System – Hệ thống khai báo hải quan |
263 | 货物交付条款 (huò wù jiāo fù tiáo kuǎn) – Goods Delivery Terms – Điều kiện giao hàng hóa |
264 | 国际物流成本 (guó jì wù liú chéng běn) – International Logistics Cost – Chi phí logistics quốc tế |
265 | 国际支付方式 (guó jì zhī fù fāng shì) – International Payment Methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
266 | 外贸发票 (wài mào fā piào) – Foreign Trade Invoice – Hóa đơn ngoại thương |
267 | 电子支付系统 (diàn zǐ zhī fù xì tǒng) – Electronic Payment System – Hệ thống thanh toán điện tử |
268 | 出口税 (chū kǒu shuì) – Export Tax – Thuế xuất khẩu |
269 | 国际税收合规 (guó jì shuì shōu hé guī) – International Tax Compliance – Tuân thủ thuế quốc tế |
270 | 进出口关税减免 (jìn chū kǒu guān shuì jiǎn miǎn) – Import and Export Duty Reduction and Exemption – Giảm và miễn thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
271 | 国际支付清算 (guó jì zhī fù qīng suàn) – International Payment Settlement – Thanh toán quốc tế |
272 | 增值税扣除 (zēng zhí shuì kòu chú) – VAT Deduction – Khấu trừ thuế giá trị gia tăng |
273 | 跨境贸易管理 (kuà jìng mào yì guǎn lǐ) – Cross-border Trade Management – Quản lý thương mại xuyên biên giới |
274 | 出口信用保险 (chū kǒu xìn yòng bǎo xiǎn) – Export Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
275 | 海关估价 (hǎi guān gū jià) – Customs Valuation – Định giá hải quan |
276 | 国际信用证 (guó jì xìn yòng zhèng) – International Letter of Credit – Thư tín dụng quốc tế |
277 | 关税合规 (guān shuì hé guī) – Customs Duty Compliance – Tuân thủ thuế hải quan |
278 | 贸易支付方式 (mào yì zhī fù fāng shì) – Trade Payment Methods – Phương thức thanh toán thương mại |
279 | 外汇收入 (wài huì shōu rù) – Foreign Exchange Income – Thu nhập ngoại hối |
280 | 进口关税申报 (jìn kǒu guān shuì shēn bào) – Import Duty Declaration – Khai báo thuế nhập khẩu |
281 | 出口关税申报 (chū kǒu guān shuì shēn bào) – Export Duty Declaration – Khai báo thuế xuất khẩu |
282 | 电子货运单证 (diàn zǐ huò yùn dān zhèng) – Electronic Cargo Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa điện tử |
283 | 进口增值税 (jìn kǒu zēng zhí shuì) – Import VAT – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
284 | 出口增值税 (chū kǒu zēng zhí shuì) – Export VAT – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
285 | 关税评估 (guān shuì píng gū) – Duty Assessment – Đánh giá thuế |
286 | 国际支付网络 (guó jì zhī fù wǎng luò) – International Payment Network – Mạng lưới thanh toán quốc tế |
287 | 进口货物清单 (jìn kǒu huò wù qīng dān) – Import Goods List – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
288 | 出口货物清单 (chū kǒu huò wù qīng dān) – Export Goods List – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
289 | 出口收入 (chū kǒu shōu rù) – Export Revenue – Doanh thu xuất khẩu |
290 | 进口收入 (jìn kǒu shōu rù) – Import Revenue – Doanh thu nhập khẩu |
291 | 退税申请表 (tuì shuì shēn qǐng biǎo) – Tax Refund Application Form – Mẫu đơn xin hoàn thuế |
292 | 海关核查 (hǎi guān hé chá) – Customs Audit – Kiểm tra hải quan |
293 | 跨境电商税收 (kuà jìng diàn shāng shuì shōu) – Cross-border E-commerce Taxation – Thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
294 | 进出口合规审查 (jìn chū kǒu hé guī shěn chá) – Import and Export Compliance Audit – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu và xuất khẩu |
295 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods Dispatch – Gửi hàng hóa |
296 | 进出口许可证管理 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng guǎn lǐ) – Import and Export License Management – Quản lý giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
297 | 海关查验 (hǎi guān chá yàn) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
298 | 跨境金融服务 (kuà jìng jīn róng fú wù) – Cross-border Financial Services – Dịch vụ tài chính xuyên biên giới |
299 | 海关纳税人代码 (hǎi guān nà shuì rén dàimǎ) – Customs Taxpayer Identification Code – Mã số người nộp thuế hải quan |
300 | 全球物流网络 (quán qiú wù liú wǎng luò) – Global Logistics Network – Mạng lưới logistics toàn cầu |
301 | 海关申报单 (hǎi guān shēn bào dān) – Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan |
302 | 国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International Shipping Agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
303 | 货物集散中心 (huò wù jí sàn zhōng xīn) – Goods Distribution Center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
304 | 贸易单证管理 (mào yì dān zhèng guǎn lǐ) – Trade Document Management – Quản lý chứng từ thương mại |
305 | 进口货物入库 (jìn kǒu huò wù rù kù) – Import Goods Inbound – Hàng hóa nhập khẩu vào kho |
306 | 出口货物出库 (chū kǒu huò wù chū kù) – Export Goods Outbound – Hàng hóa xuất khẩu ra kho |
307 | 商品价格谈判 (shāng pǐn jià gé tán pàn) – Product Price Negotiation – Thương lượng giá sản phẩm |
308 | 贸易进出口分析 (mào yì jìn chū kǒu fēn xī) – Trade Import and Export Analysis – Phân tích xuất nhập khẩu thương mại |
309 | 出口退税制度 (chū kǒu tuì shuì zhì dù) – Export Tax Refund System – Hệ thống hoàn thuế xuất khẩu |
310 | 海外支付 (hǎi wài zhī fù) – Overseas Payment – Thanh toán quốc tế |
311 | 外汇风险管理 (wài huì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Foreign Exchange Risk Management – Quản lý rủi ro ngoại hối |
312 | 进口税收政策 (jìn kǒu shuì shōu zhèng cè) – Import Tax Policy – Chính sách thuế nhập khẩu |
313 | 出口货物估价 (chū kǒu huò wù gū jià) – Export Goods Valuation – Định giá hàng hóa xuất khẩu |
314 | 关税协调 (guān shuì xié tiáo) – Duty Coordination – Điều phối thuế |
315 | 进出口关税政策 (jìn chū kǒu guān shuì zhèng cè) – Import and Export Tariff Policy – Chính sách thuế quan nhập khẩu và xuất khẩu |
316 | 海关关税退还 (hǎi guān guān shuì tuì huán) – Customs Duty Refund – Hoàn thuế hải quan |
317 | 跨境贸易电子支付 (kuà jìng mào yì diàn zǐ zhī fù) – Cross-border E-commerce Electronic Payment – Thanh toán điện tử thương mại xuyên biên giới |
318 | 进口申报 (jìn kǒu shēn bào) – Import Declaration – Khai báo nhập khẩu |
319 | 出口申报 (chū kǒu shēn bào) – Export Declaration – Khai báo xuất khẩu |
320 | 进出口许可证审批 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng shěn pī) – Import and Export License Approval – Phê duyệt giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
321 | 国际支付渠道 (guó jì zhī fù qú dào) – International Payment Channels – Kênh thanh toán quốc tế |
322 | 跨境电商财务合规 (kuà jìng diàn shāng cái wù hé guī) – Cross-border E-commerce Financial Compliance – Tuân thủ tài chính thương mại điện tử xuyên biên giới |
323 | 进口货物清关 (jìn kǒu huò wù qīng guān) – Import Goods Clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
324 | 出口货物清关 (chū kǒu huò wù qīng guān) – Export Goods Clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
325 | 关税等级 (guān shuì děng jí) – Tariff Classification – Phân loại thuế quan |
326 | 外贸合同审核 (wài mào hé tóng shěn hé) – Foreign Trade Contract Review – Xem xét hợp đồng ngoại thương |
327 | 海外仓库管理 (hǎi wài cāng kù guǎn lǐ) – Overseas Warehouse Management – Quản lý kho bãi ở nước ngoài |
328 | 关税调整 (guān shuì tiáo zhěng) – Customs Duty Adjustment – Điều chỉnh thuế hải quan |
329 | 关税逆向征收 (guān shuì nì xiàng zhēng shōu) – Reverse Customs Duty Collection – Thu thuế hải quan ngược |
330 | 跨境金融监管 (kuà jìng jīn róng jiān guǎn) – Cross-border Financial Supervision – Giám sát tài chính xuyên biên giới |
331 | 进出口关税管理 (jìn chū kǒu guān shuì guǎn lǐ) – Import and Export Tariff Management – Quản lý thuế quan nhập khẩu và xuất khẩu |
332 | 进口商品原产地证书 (jìn kǒu shāng pǐn yuán chǎn dì zhèng shū) – Import Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa nhập khẩu |
333 | 出口商品原产地证书 (chū kǒu shāng pǐn yuán chǎn dì zhèng shū) – Export Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa xuất khẩu |
334 | 进口报关单证 (jìn kǒu bào guān dān zhèng) – Import Customs Declaration Documents – Chứng từ khai báo hải quan nhập khẩu |
335 | 出口报关单证 (chū kǒu bào guān dān zhèng) – Export Customs Declaration Documents – Chứng từ khai báo hải quan xuất khẩu |
336 | 海外投资合规 (hǎi wài tóu zī hé guī) – Overseas Investment Compliance – Tuân thủ đầu tư nước ngoài |
337 | 进出口税务合规 (jìn chū kǒu shuì wù hé guī) – Import and Export Tax Compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
338 | 国际税务规划 (guó jì shuì wù guī huà) – International Tax Planning – Lập kế hoạch thuế quốc tế |
339 | 外汇管制 (wài huì guǎn zhì) – Foreign Exchange Control – Kiểm soát ngoại hối |
340 | 货物到港 (huò wù dào gǎng) – Goods Arrival at Port – Hàng hóa đến cảng |
341 | 国际运输保险 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn) – International Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
342 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean Freight Costs – Chi phí vận chuyển bằng đường biển |
343 | 空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air Freight Costs – Chi phí vận chuyển bằng đường hàng không |
344 | 进出口贸易合同 (jìn chū kǒu mào yì hé tóng) – Import and Export Trade Contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
345 | 关税豁免申请 (guān shuì huò miǎn shēn qǐng) – Customs Duty Exemption Application – Đơn xin miễn thuế hải quan |
346 | 进口货物申报系统 (jìn kǒu huò wù shēn bào xì tǒng) – Import Goods Declaration System – Hệ thống khai báo hàng hóa nhập khẩu |
347 | 出口货物申报系统 (chū kǒu huò wù shēn bào xì tǒng) – Export Goods Declaration System – Hệ thống khai báo hàng hóa xuất khẩu |
348 | 关税合规审查 (guān shuì hé guī shěn chá) – Customs Duty Compliance Audit – Kiểm tra tuân thủ thuế hải quan |
349 | 进出口贸易资金管理 (jìn chū kǒu mào yì zī jīn guǎn lǐ) – Import and Export Trade Fund Management – Quản lý quỹ thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
350 | 跨境电商税务合规 (kuà jìng diàn shāng shuì wù hé guī) – Cross-border E-commerce Tax Compliance – Tuân thủ thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
351 | 海关法规 (hǎi guān fǎ guī) – Customs Regulations – Quy định hải quan |
352 | 国际进出口审计 (guó jì jìn chū kǒu shěn jì) – International Import and Export Audit – Kiểm toán nhập khẩu và xuất khẩu quốc tế |
353 | 出口信贷 (chū kǒu xìn dài) – Export Credit – Tín dụng xuất khẩu |
354 | 进口汇率 (jìn kǒu huì lǜ) – Import Exchange Rate – Tỷ giá nhập khẩu |
355 | 出口汇率 (chū kǒu huì lǜ) – Export Exchange Rate – Tỷ giá xuất khẩu |
356 | 国际货币支付 (guó jì huò bì zhī fù) – International Currency Payment – Thanh toán bằng tiền tệ quốc tế |
357 | 关税征收程序 (guān shuì zhēng shōu chéng xù) – Customs Duty Collection Procedure – Quy trình thu thuế hải quan |
358 | 跨境支付结算 (kuà jìng zhī fù jié suàn) – Cross-border Payment Settlement – Thanh toán xuyên biên giới |
359 | 进口产品认证 (jìn kǒu chǎn pǐn rèn zhèng) – Import Product Certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
360 | 出口产品认证 (chū kǒu chǎn pǐn rèn zhèng) – Export Product Certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
361 | 海关审计报告 (hǎi guān shěn jì bào gào) – Customs Audit Report – Báo cáo kiểm toán hải quan |
362 | 进口付款方式 (jìn kǒu fù kuǎn fāng shì) – Import Payment Methods – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
363 | 出口付款方式 (chū kǒu fù kuǎn fāng shì) – Export Payment Methods – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
364 | 货物损坏理赔 (huò wù sǔn huài lǐ péi) – Cargo Damage Compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa |
365 | 进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu |
366 | 出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu |
367 | 进出口贸易政策 (jìn chū kǒu mào yì zhèng cè) – Import and Export Trade Policy – Chính sách thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
368 | 进出口商品检验 (jìn chū kǒu shāng pǐn jiǎn yàn) – Import and Export Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu và xuất khẩu |
369 | 国际贸易合规 (guó jì mào yì hé guī) – International Trade Compliance – Tuân thủ thương mại quốc tế |
370 | 贸易付款担保 (mào yì fù kuǎn dān bǎo) – Trade Payment Guarantee – Bảo lãnh thanh toán thương mại |
371 | 出口退税系统 (chū kǒu tuì shuì xì tǒng) – Export Tax Refund System – Hệ thống hoàn thuế xuất khẩu |
372 | 海关审查标准 (hǎi guān shěn chá biāo zhǔn) – Customs Inspection Standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hải quan |
373 | 国际贸易争端 (guó jì mào yì zhēng duān) – International Trade Dispute – Tranh chấp thương mại quốc tế |
374 | 货物进口许可 (huò wù jìn kǒu xǔ kě) – Import Goods License – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
375 | 货物出口许可 (huò wù chū kǒu xǔ kě) – Export Goods License – Giấy phép xuất khẩu hàng hóa |
376 | 贸易融资工具 (mào yì róng zī gōng jù) – Trade Finance Instruments – Công cụ tài trợ thương mại |
377 | 商品关税征收 (shāng pǐn guān shuì zhēng shōu) – Product Duty Collection – Thu thuế hàng hóa |
378 | 进口报关文件 (jìn kǒu bào guān wén jiàn) – Import Customs Declaration Documents – Chứng từ khai báo hải quan nhập khẩu |
379 | 出口报关文件 (chū kǒu bào guān wén jiàn) – Export Customs Declaration Documents – Chứng từ khai báo hải quan xuất khẩu |
380 | 关税优化 (guān shuì yōu huà) – Customs Duty Optimization – Tối ưu hóa thuế hải quan |
381 | 外贸支付担保 (wài mào zhī fù dān bǎo) – Foreign Trade Payment Guarantee – Bảo lãnh thanh toán ngoại thương |
382 | 货物运输管理 (huò wù yùn shū guǎn lǐ) – Cargo Transportation Management – Quản lý vận chuyển hàng hóa |
383 | 进出口信用证 (jìn chū kǒu xìn yòng zhèng) – Import and Export Letter of Credit – Thư tín dụng nhập khẩu và xuất khẩu |
384 | 国际支付风险管理 (guó jì zhī fù fēng xiǎn guǎn lǐ) – International Payment Risk Management – Quản lý rủi ro thanh toán quốc tế |
385 | 出口商品标识 (chū kǒu shāng pǐn biāo shí) – Export Product Labeling – Dán nhãn sản phẩm xuất khẩu |
386 | 出口税收政策 (chū kǒu shuì shōu zhèng cè) – Export Tax Policy – Chính sách thuế xuất khẩu |
387 | 货物估价单 (huò wù gū jià dān) – Goods Valuation Document – Tài liệu định giá hàng hóa |
388 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import and Export Permit – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
389 | 贸易合同管理 (mào yì hé tóng guǎn lǐ) – Trade Contract Management – Quản lý hợp đồng thương mại |
390 | 进出口物流管理 (jìn chū kǒu wù liú guǎn lǐ) – Import and Export Logistics Management – Quản lý logistics nhập khẩu và xuất khẩu |
391 | 关税申报系统 (guān shuì shēn bào xì tǒng) – Customs Duty Declaration System – Hệ thống khai báo thuế hải quan |
392 | 进出口商品清单 (jìn chū kǒu shāng pǐn qīng dān) – Import and Export Product List – Danh sách sản phẩm nhập khẩu và xuất khẩu |
393 | 出口退税申请表 (chū kǒu tuì shuì shēn qǐng biǎo) – Export Tax Refund Application Form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
394 | 进出口协议 (jìn chū kǒu xié yì) – Import and Export Agreement – Thỏa thuận nhập khẩu và xuất khẩu |
395 | 关税监管 (guān shuì jiān guǎn) – Customs Duty Supervision – Giám sát thuế hải quan |
396 | 进出口税收合规 (jìn chū kǒu shuì shōu hé guī) – Import and Export Tax Compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
397 | 国际贸易税务规划 (guó jì mào yì shuì wù guī huà) – International Trade Tax Planning – Lập kế hoạch thuế thương mại quốc tế |
398 | 进口报关税单 (jìn kǒu bào guān shuì dān) – Import Customs Duty Document – Tài liệu thuế hải quan nhập khẩu |
399 | 出口报关税单 (chū kǒu bào guān shuì dān) – Export Customs Duty Document – Tài liệu thuế hải quan xuất khẩu |
400 | 海关通关流程 (hǎi guān tōng guān liú chéng) – Customs Clearance Process – Quy trình thông quan hải quan |
401 | 进出口货物分类 (jìn chū kǒu huò wù fēn lèi) – Import and Export Goods Classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
402 | 海运费用核算 (hǎi yùn fèi yòng hé suàn) – Ocean Freight Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển bằng đường biển |
403 | 空运费用核算 (kōng yùn fèi yòng hé suàn) – Air Freight Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển bằng đường hàng không |
404 | 进出口货物定价 (jìn chū kǒu huò wù dìng jià) – Import and Export Goods Pricing – Định giá hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
405 | 国际货币汇率 (guó jì huò bì huì lǜ) – International Currency Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái quốc tế |
406 | 进口税收豁免 (jìn kǒu shuì shōu huò miǎn) – Import Tax Exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
407 | 出口货物运输合同 (chū kǒu huò wù yùn shū hé tóng) – Export Goods Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
408 | 海关申报 (hǎi guān shēn bào) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
409 | 货物交易合同 (huò wù jiāo yì hé tóng) – Goods Trading Contract – Hợp đồng giao dịch hàng hóa |
410 | 关税负担 (guān shuì fù dān) – Customs Duty Burden – Gánh nặng thuế hải quan |
411 | 税务处理 (shuì wù chǔ lǐ) – Tax Processing – Xử lý thuế |
412 | 关税优惠政策 (guān shuì yōu huì zhèng cè) – Customs Duty Preferential Policy – Chính sách ưu đãi thuế hải quan |
413 | 进口许可证管理 (jìn kǒu xǔ kě zhèng guǎn lǐ) – Import License Management – Quản lý giấy phép nhập khẩu |
414 | 出口许可证管理 (chū kǒu xǔ kě zhèng guǎn lǐ) – Export License Management – Quản lý giấy phép xuất khẩu |
415 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import and Export License – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
416 | 国际运输成本 (guó jì yùn shū chéng běn) – International Shipping Costs – Chi phí vận chuyển quốc tế |
417 | 货物追踪系统 (huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Goods Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
418 | 跨境电商财务报表 (kuà jìng diàn shāng cái wù bào biǎo) – Cross-border E-commerce Financial Statements – Báo cáo tài chính thương mại điện tử xuyên biên giới |
419 | 进出口货物征税 (jìn chū kǒu huò wù zhēng shuì) – Import and Export Goods Taxation – Đánh thuế hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
420 | 海关检验要求 (hǎi guān jiǎn yàn yāo qiú) – Customs Inspection Requirements – Yêu cầu kiểm tra hải quan |
421 | 跨境支付结算服务 (kuà jìng zhī fù jié suàn fú wù) – Cross-border Payment Settlement Service – Dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
422 | 进出口货物清关程序 (jìn chū kǒu huò wù qīng guān chéng xù) – Import and Export Goods Clearance Procedures – Quy trình thông quan hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
423 | 货物贸易支付 (huò wù mào yì zhī fù) – Goods Trade Payment – Thanh toán giao dịch hàng hóa |
424 | 进出口信用证支付 (jìn chū kǒu xìn yòng zhèng zhī fù) – Import and Export Letter of Credit Payment – Thanh toán bằng thư tín dụng nhập khẩu và xuất khẩu |
425 | 货物分类标准 (huò wù fēn lèi biāo zhǔn) – Goods Classification Standards – Tiêu chuẩn phân loại hàng hóa |
426 | 进口商品标准 (jìn kǒu shāng pǐn biāo zhǔn) – Import Product Standards – Tiêu chuẩn sản phẩm nhập khẩu |
427 | 出口商品标准 (chū kǒu shāng pǐn biāo zhǔn) – Export Product Standards – Tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu |
428 | 海关通关管理 (hǎi guān tōng guān guǎn lǐ) – Customs Clearance Management – Quản lý thông quan hải quan |
429 | 进出口贸易审批 (jìn chū kǒu mào yì shěn pī) – Import and Export Trade Approval – Phê duyệt thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
430 | 国际贸易税收合规 (guó jì mào yì shuì shōu hé guī) – International Trade Tax Compliance – Tuân thủ thuế trong thương mại quốc tế |
431 | 货物清关文件 (huò wù qīng guān wén jiàn) – Customs Clearance Documents for Goods – Chứng từ thông quan hàng hóa |
432 | 跨境支付结算平台 (kuà jìng zhī fù jié suàn píng tái) – Cross-border Payment Settlement Platform – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
433 | 进口关税征收 (jìn kǒu guān shuì zhēng shōu) – Import Customs Duty Collection – Thu thập thuế hải quan nhập khẩu |
434 | 出口关税征收 (chū kǒu guān shuì zhēng shōu) – Export Customs Duty Collection – Thu thập thuế hải quan xuất khẩu |
435 | 进出口税务审计 (jìn chū kǒu shuì wù shěn jì) – Import and Export Tax Audit – Kiểm toán thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
436 | 关税减免申请 (guān shuì jiǎn miǎn shēn qǐng) – Customs Duty Exemption Application – Đơn xin miễn thuế hải quan |
437 | 货物运输费用 (huò wù yùn shū fèi yòng) – Freight Charges – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
438 | 进口税收优惠政策 (jìn kǒu shuì shōu yōu huì zhèng cè) – Import Tax Incentive Policy – Chính sách ưu đãi thuế nhập khẩu |
439 | 出口税收优惠政策 (chū kǒu shuì shōu yōu huì zhèng cè) – Export Tax Incentive Policy – Chính sách ưu đãi thuế xuất khẩu |
440 | 进出口产品认证 (jìn chū kǒu chǎn pǐn rèn zhèng) – Import and Export Product Certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu và xuất khẩu |
441 | 海关审核 (hǎi guān shěn hé) – Customs Review – Xem xét hải quan |
442 | 国际货运单证 (guó jì huò yùn dān zhèng) – International Freight Documents – Chứng từ vận chuyển quốc tế |
443 | 国际结算方式 (guó jì jié suàn fāng shì) – International Settlement Methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
444 | 进出口信用证担保 (jìn chū kǒu xìn yòng zhèng dān bǎo) – Import and Export Letter of Credit Guarantee – Bảo lãnh thư tín dụng nhập khẩu và xuất khẩu |
445 | 货物进口管理 (huò wù jìn kǒu guǎn lǐ) – Import Goods Management – Quản lý hàng hóa nhập khẩu |
446 | 出口报关程序 (chū kǒu bào guān chéng xù) – Export Customs Declaration Process – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu |
447 | 进口货物报关 (jìn kǒu huò wù bào guān) – Import Goods Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
448 | 出口货物报关 (chū kǒu huò wù bào guān) – Export Goods Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
449 | 进出口贸易核算 (jìn chū kǒu mào yì hé suàn) – Import and Export Trade Accounting – Kế toán thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
450 | 货物运输保险理赔 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn lǐ péi) – Freight Insurance Claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
451 | 进出口贸易数据 (jìn chū kǒu mào yì shù jù) – Import and Export Trade Data – Dữ liệu thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
452 | 跨境支付处理 (kuà jìng zhī fù chǔ lǐ) – Cross-border Payment Processing – Xử lý thanh toán xuyên biên giới |
453 | 货物进口报关 (huò wù jìn kǒu bào guān) – Goods Import Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
454 | 国际贸易计价 (guó jì mào yì jì jià) – International Trade Valuation – Định giá thương mại quốc tế |
455 | 关税缴纳 (guān shuì jiǎo nà) – Customs Duty Payment – Thanh toán thuế hải quan |
456 | 进出口单证审核 (jìn chū kǒu dān zhèng shěn hé) – Import and Export Document Review – Xem xét chứng từ nhập khẩu và xuất khẩu |
457 | 货物报关程序 (huò wù bào guān chéng xù) – Goods Customs Declaration Procedure – Quy trình khai báo hải quan hàng hóa |
458 | 国际货物运输合同 (guó jì huò wù yùn shū hé tóng) – International Freight Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế |
459 | 国际贸易协议管理 (guó jì mào yì xié yì guǎn lǐ) – International Trade Agreement Management – Quản lý thỏa thuận thương mại quốc tế |
460 | 进出口单证管理 (jìn chū kǒu dān zhèng guǎn lǐ) – Import and Export Document Management – Quản lý chứng từ nhập khẩu và xuất khẩu |
461 | 税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax Declaration – Khai báo thuế |
462 | 货物运输途径 (huò wù yùn shū tú jìng) – Goods Transportation Routes – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
463 | 国际物流管理 (guó jì wù liú guǎn lǐ) – International Logistics Management – Quản lý logistics quốc tế |
464 | 关税豁免清单 (guān shuì huò miǎn qīng dān) – Customs Duty Exemption List – Danh sách miễn thuế hải quan |
465 | 出口退税文件 (chū kǒu tuì shuì wén jiàn) – Export Tax Refund Documents – Tài liệu hoàn thuế xuất khẩu |
466 | 跨境电商结算 (kuà jìng diàn shāng jié suàn) – Cross-border E-commerce Settlement – Thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
467 | 进口退税申报 (jìn kǒu tuì shuì shēn bào) – Import Tax Refund Declaration – Khai báo hoàn thuế nhập khẩu |
468 | 进出口资金流动 (jìn chū kǒu zī jīn liú dòng) – Import and Export Fund Flow – Dòng tiền nhập khẩu và xuất khẩu |
469 | 货物运输途径选择 (huò wù yùn shū tú jìng xuǎn zé) – Freight Route Selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
470 | 进出口账务处理 (jìn chū kǒu zhàng wù chǔ lǐ) – Import and Export Accounting Processing – Xử lý kế toán nhập khẩu và xuất khẩu |
471 | 外汇支付 (wài huì zhī fù) – Foreign Exchange Payment – Thanh toán ngoại tệ |
472 | 出口商品报关 (chū kǒu shāng pǐn bào guān) – Export Goods Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
473 | 进口商品报关 (jìn kǒu shāng pǐn bào guān) – Import Goods Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
474 | 货物贸易支付方式 (huò wù mào yì zhī fù fāng shì) – Goods Trade Payment Methods – Phương thức thanh toán giao dịch hàng hóa |
475 | 出口运输保险 (chū kǒu yùn shū bǎo xiǎn) – Export Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
476 | 国际贸易风险管理 (guó jì mào yì fēng xiǎn guǎn lǐ) – International Trade Risk Management – Quản lý rủi ro thương mại quốc tế |
477 | 海关进口控制 (hǎi guān jìn kǒu kòng zhì) – Customs Import Control – Kiểm soát nhập khẩu của hải quan |
478 | 进出口税收管理 (jìn chū kǒu shuì shōu guǎn lǐ) – Import and Export Tax Management – Quản lý thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
479 | 进口货物申报单 (jìn kǒu huò wù shēn bào dān) – Import Goods Declaration Form – Mẫu khai báo hàng hóa nhập khẩu |
480 | 出口货物申报单 (chū kǒu huò wù shēn bào dān) – Export Goods Declaration Form – Mẫu khai báo hàng hóa xuất khẩu |
481 | 进出口税收政策 (jìn chū kǒu shuì shōu zhèng cè) – Import and Export Tax Policy – Chính sách thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
482 | 进出口贸易账单 (jìn chū kǒu mào yì zhàng dān) – Import and Export Trade Invoice – Hóa đơn thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
483 | 跨境支付解决方案 (kuà jìng zhī fù jiě jué fāng àn) – Cross-border Payment Solutions – Giải pháp thanh toán xuyên biên giới |
484 | 出口发票核算 (chū kǒu fā piào hé suàn) – Export Invoice Accounting – Kế toán hóa đơn xuất khẩu |
485 | 进口发票核算 (jìn kǒu fā piào hé suàn) – Import Invoice Accounting – Kế toán hóa đơn nhập khẩu |
486 | 进出口贸易风险评估 (jìn chū kǒu mào yì fēng xiǎn píng gū) – Import and Export Trade Risk Assessment – Đánh giá rủi ro thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
487 | 货物运输成本核算 (huò wù yùn shū chéng běn hé suàn) – Freight Cost Accounting – Kế toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
488 | 进出口货物保险 (jìn chū kǒu huò wù bǎo xiǎn) – Import and Export Goods Insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
489 | 国际货物采购 (guó jì huò wù cǎi gòu) – International Goods Procurement – Mua sắm hàng hóa quốc tế |
490 | 出口报关单证核对 (chū kǒu bào guān dān zhèng hé duì) – Export Customs Declaration Document Verification – Kiểm tra chứng từ khai báo hải quan xuất khẩu |
491 | 进口报关单证核对 (jìn kǒu bào guān dān zhèng hé duì) – Import Customs Declaration Document Verification – Kiểm tra chứng từ khai báo hải quan nhập khẩu |
492 | 进出口贸易税务筹划 (jìn chū kǒu mào yì shuì wù chóu huà) – Import and Export Trade Tax Planning – Lập kế hoạch thuế cho thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
493 | 进口货物价值评估 (jìn kǒu huò wù jià zhí píng gū) – Import Goods Valuation – Định giá hàng hóa nhập khẩu |
494 | 出口货物价值评估 (chū kǒu huò wù jià zhí píng gū) – Export Goods Valuation – Định giá hàng hóa xuất khẩu |
495 | 国际货运结算 (guó jì huò yùn jié suàn) – International Freight Settlement – Thanh toán vận chuyển quốc tế |
496 | 关税免税 (guān shuì miǎn shuì) – Customs Duty Exemption – Miễn thuế hải quan |
497 | 进出口审计报告 (jìn chū kǒu shěn jì bào gào) – Import and Export Audit Report – Báo cáo kiểm toán nhập khẩu và xuất khẩu |
498 | 国际货物运输单证 (guó jì huò wù yùn shū dān zhèng) – International Freight Transport Documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa quốc tế |
499 | 进口许可证办理 (jìn kǒu xǔ kě zhèng bàn lǐ) – Import License Processing – Xử lý giấy phép nhập khẩu |
500 | 出口许可证办理 (chū kǒu xǔ kě zhèng bàn lǐ) – Export License Processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu |
501 | 货物退换政策 (huò wù tuì huàn zhèng cè) – Goods Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả hàng hóa |
502 | 国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển quốc tế |
503 | 货物进口管理系统 (huò wù jìn kǒu guǎn lǐ xì tǒng) – Import Goods Management System – Hệ thống quản lý hàng hóa nhập khẩu |
504 | 货物出口管理系统 (huò wù chū kǒu guǎn lǐ xì tǒng) – Export Goods Management System – Hệ thống quản lý hàng hóa xuất khẩu |
505 | 国际支付结算体系 (guó jì zhī fù jié suàn tǐ xì) – International Payment Settlement System – Hệ thống thanh toán quốc tế |
506 | 进出口交易平台 (jìn chū kǒu jiāo yì píng tái) – Import and Export Trading Platform – Nền tảng giao dịch nhập khẩu và xuất khẩu |
507 | 跨境支付结算系统 (kuà jìng zhī fù jié suàn xì tǒng) – Cross-border Payment Settlement System – Hệ thống thanh toán xuyên biên giới |
508 | 货物贸易风险评估 (huò wù mào yì fēng xiǎn píng gū) – Goods Trade Risk Assessment – Đánh giá rủi ro giao dịch hàng hóa |
509 | 出口退税计算 (chū kǒu tuì shuì jì suàn) – Export Tax Refund Calculation – Tính toán hoàn thuế xuất khẩu |
510 | 进口退税计算 (jìn kǒu tuì shuì jì suàn) – Import Tax Refund Calculation – Tính toán hoàn thuế nhập khẩu |
511 | 国际贸易支付方式 (guó jì mào yì zhī fù fāng shì) – International Trade Payment Methods – Phương thức thanh toán thương mại quốc tế |
512 | 国际支付结算费用 (guó jì zhī fù jié suàn fèi yòng) – International Payment Settlement Fees – Phí thanh toán quốc tế |
513 | 货物海运保险 (huò wù hǎi yùn bǎo xiǎn) – Goods Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển |
514 | 进出口关税合规 (jìn chū kǒu guān shuì hé guī) – Import and Export Customs Duty Compliance – Tuân thủ thuế hải quan nhập khẩu và xuất khẩu |
515 | 国际货币结算 (guó jì huò bì jié suàn) – International Currency Settlement – Thanh toán bằng ngoại tệ quốc tế |
516 | 货物运输费用计算 (huò wù yùn shū fèi yòng jì suàn) – Freight Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
517 | 进出口货物检验 (jìn chū kǒu huò wù jiǎn yàn) – Import and Export Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
518 | 国际贸易审计 (guó jì mào yì shěn jì) – International Trade Audit – Kiểm toán thương mại quốc tế |
519 | 进出口商会 (jìn chū kǒu shāng huì) – Import and Export Chamber of Commerce – Phòng thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
520 | 跨境电商税务管理 (kuà jìng diàn shāng shuì wù guǎn lǐ) – Cross-border E-commerce Tax Management – Quản lý thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
521 | 进出口贸易协议 (jìn chū kǒu mào yì xié yì) – Import and Export Trade Agreement – Thỏa thuận thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
522 | 跨境贸易 (kuà jìng mào yì) – Cross-border Trade – Thương mại xuyên biên giới |
523 | 海关进口审查 (hǎi guān jìn kǒu shěn chá) – Customs Import Review – Xem xét nhập khẩu của hải quan |
524 | 出口退税审批 (chū kǒu tuì shuì shěn pī) – Export Tax Refund Approval – Phê duyệt hoàn thuế xuất khẩu |
525 | 进口货物单证管理 (jìn kǒu huò wù dān zhèng guǎn lǐ) – Import Goods Document Management – Quản lý chứng từ hàng hóa nhập khẩu |
526 | 出口货物单证管理 (chū kǒu huò wù dān zhèng guǎn lǐ) – Export Goods Document Management – Quản lý chứng từ hàng hóa xuất khẩu |
527 | 货物运输路线优化 (huò wù yùn shū lù xiàn yōu huà) – Freight Route Optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
528 | 跨境支付安全 (kuà jìng zhī fù ān quán) – Cross-border Payment Security – An toàn thanh toán xuyên biên giới |
529 | 国际货物退换流程 (guó jì huò wù tuì huàn liú chéng) – International Goods Return Process – Quy trình trả hàng quốc tế |
530 | 海关政策更新 (hǎi guān zhèng cè gēng xīn) – Customs Policy Update – Cập nhật chính sách hải quan |
531 | 国际货物物流 (guó jì huò wù wù liú) – International Goods Logistics – Logistics hàng hóa quốc tế |
532 | 海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – Customs Formalities – Thủ tục hải quan |
533 | 进出口税收审查 (jìn chū kǒu shuì shōu shěn chá) – Import and Export Tax Review – Kiểm tra thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
534 | 跨境电商监管 (kuà jìng diàn shāng jiān guǎn) – Cross-border E-commerce Supervision – Giám sát thương mại điện tử xuyên biên giới |
535 | 关税计算 (guān shuì jì suàn) – Customs Duty Calculation – Tính toán thuế hải quan |
536 | 进口增值税退税 (jìn kǒu zēng zhí shuì tuì shuì) – Import VAT Refund – Hoàn thuế VAT nhập khẩu |
537 | 出口增值税退税 (chū kǒu zēng zhí shuì tuì shuì) – Export VAT Refund – Hoàn thuế VAT xuất khẩu |
538 | 货物运输调度 (huò wù yùn shū diào dù) – Freight Scheduling – Lập lịch vận chuyển hàng hóa |
539 | 国际支付结算平台 (guó jì zhī fù jié suàn píng tái) – International Payment Settlement Platform – Nền tảng thanh toán quốc tế |
540 | 出口报关费用 (chū kǒu bào guān fèi yòng) – Export Customs Declaration Fees – Phí khai báo hải quan xuất khẩu |
541 | 国际货币交换 (guó jì huò bì jiāo huàn) – International Currency Exchange – Hoán đổi ngoại tệ quốc tế |
542 | 出口商品检验 (chū kǒu shāng pǐn jiǎn yàn) – Export Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
543 | 进口商品检验 (jìn kǒu shāng pǐn jiǎn yàn) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
544 | 国际贸易税务咨询 (guó jì mào yì shuì wù zī xún) – International Trade Tax Consultation – Tư vấn thuế thương mại quốc tế |
545 | 进出口结算账户 (jìn chū kǒu jié suàn zhàng hù) – Import and Export Settlement Account – Tài khoản thanh toán nhập khẩu và xuất khẩu |
546 | 国际支付合规性 (guó jì zhī fù hé guī xìng) – International Payment Compliance – Tuân thủ thanh toán quốc tế |
547 | 出口货物审核 (chū kǒu huò wù shěn hé) – Export Goods Verification – Xác minh hàng hóa xuất khẩu |
548 | 进口货物审核 (jìn kǒu huò wù shěn hé) – Import Goods Verification – Xác minh hàng hóa nhập khẩu |
549 | 货物运输发票 (huò wù yùn shū fā piào) – Freight Transport Invoice – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
550 | 跨境电商平台结算 (kuà jìng diàn shāng píng tái jié suàn) – Cross-border E-commerce Platform Settlement – Thanh toán nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
551 | 进出口货物报关单证 (jìn chū kǒu huò wù bào guān dān zhèng) – Import and Export Customs Declaration Documents – Chứng từ khai báo hải quan nhập khẩu và xuất khẩu |
552 | 国际贸易支付条款 (guó jì mào yì zhī fù tiáo kuǎn) – International Trade Payment Terms – Điều khoản thanh toán thương mại quốc tế |
553 | 进出口商品分类 (jìn chū kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Import and Export Goods Classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
554 | 出口退税流程 (chū kǒu tuì shuì liú chéng) – Export Tax Refund Process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
555 | 进口关税支付 (jìn kǒu guān shuì zhī fù) – Import Duty Payment – Thanh toán thuế nhập khẩu |
556 | 出口关税支付 (chū kǒu guān shuì zhī fù) – Export Duty Payment – Thanh toán thuế xuất khẩu |
557 | 进口货物评估 (jìn kǒu huò wù píng gū) – Import Goods Evaluation – Đánh giá hàng hóa nhập khẩu |
558 | 出口货物评估 (chū kǒu huò wù píng gū) – Export Goods Evaluation – Đánh giá hàng hóa xuất khẩu |
559 | 关税管理 (guān shuì guǎn lǐ) – Customs Duty Management – Quản lý thuế hải quan |
560 | 跨境货物运输 (kuà jìng huò wù yùn shū) – Cross-border Goods Transport – Vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới |
561 | 进出口账目核对 (jìn chū kǒu zhàng mù hé duì) – Import and Export Account Reconciliation – Đối chiếu sổ sách nhập khẩu và xuất khẩu |
562 | 国际货物运输单证管理 (guó jì huò wù yùn shū dān zhèng guǎn lǐ) – International Freight Transport Document Management – Quản lý chứng từ vận chuyển hàng hóa quốc tế |
563 | 跨境物流运输 (kuà jìng wù liú yùn shū) – Cross-border Logistics Transport – Vận chuyển logistics xuyên biên giới |
564 | 进出口管理系统 (jìn chū kǒu guǎn lǐ xì tǒng) – Import and Export Management System – Hệ thống quản lý nhập khẩu và xuất khẩu |
565 | 国际贸易保险 (guó jì mào yì bǎo xiǎn) – International Trade Insurance – Bảo hiểm thương mại quốc tế |
566 | 出口货物结算 (chū kǒu huò wù jié suàn) – Export Goods Settlement – Thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
567 | 进口货物结算 (jìn kǒu huò wù jié suàn) – Import Goods Settlement – Thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
568 | 国际运输合同 (guó jì yùn shū hé tóng) – International Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế |
569 | 进口货物估价 (jìn kǒu huò wù gū jià) – Import Goods Valuation – Định giá hàng hóa nhập khẩu |
570 | 国际贸易融资 (guó jì mào yì róng zī) – International Trade Financing – Tài chính thương mại quốc tế |
571 | 进口支付单证 (jìn kǒu zhī fù dān zhèng) – Import Payment Documents – Chứng từ thanh toán nhập khẩu |
572 | 出口支付单证 (chū kǒu zhī fù dān zhèng) – Export Payment Documents – Chứng từ thanh toán xuất khẩu |
573 | 货物检验报告 (huò wù jiǎn yàn bào gào) – Goods Inspection Report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
574 | 进出口风险管理 (jìn chū kǒu fēng xiǎn guǎn lǐ) – Import and Export Risk Management – Quản lý rủi ro nhập khẩu và xuất khẩu |
575 | 国际贸易争议解决 (guó jì mào yì zhēng yì jiě jué) – International Trade Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế |
576 | 出口货物运输 (chū kǒu huò wù yùn shū) – Export Goods Transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
577 | 进口货物运输 (jìn kǒu huò wù yùn shū) – Import Goods Transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
578 | 跨境电商税务处理 (kuà jìng diàn shāng shuì wù chǔ lǐ) – Cross-border E-commerce Tax Handling – Xử lý thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
579 | 货物进出口关税申报 (huò wù jìn chū kǒu guān shuì shēn bào) – Import and Export Customs Duty Declaration – Khai báo thuế hải quan nhập khẩu và xuất khẩu |
580 | 货物国际运输保险 (huò wù guó jì yùn shū bǎo xiǎn) – Goods International Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế hàng hóa |
581 | 进出口合同管理 (jìn chū kǒu hé tóng guǎn lǐ) – Import and Export Contract Management – Quản lý hợp đồng nhập khẩu và xuất khẩu |
582 | 海关审计 (hǎi guān shěn jì) – Customs Audit – Kiểm toán hải quan |
583 | 国际货币支付 (guó jì huò bì zhī fù) – International Currency Payment – Thanh toán bằng ngoại tệ quốc tế |
584 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Customs Duty Rate – Mức thuế hải quan |
585 | 进出口税务筹划 (jìn chū kǒu shuì wù chóu huà) – Import and Export Tax Planning – Lập kế hoạch thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
586 | 国际支付结算风险 (guó jì zhī fù jié suàn fēng xiǎn) – International Payment Settlement Risk – Rủi ro thanh toán quốc tế |
587 | 进出口货物退换 (jìn chū kǒu huò wù tuì huàn) – Import and Export Goods Return and Exchange – Đổi trả hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
588 | 关税计算器 (guān shuì jì suàn qì) – Customs Duty Calculator – Máy tính thuế hải quan |
589 | 跨境支付风险管理 (kuà jìng zhī fù fēng xiǎn guǎn lǐ) – Cross-border Payment Risk Management – Quản lý rủi ro thanh toán xuyên biên giới |
590 | 国际支付处理 (guó jì zhī fù chǔ lǐ) – International Payment Processing – Xử lý thanh toán quốc tế |
591 | 跨境结算货币 (kuà jìng jié suàn huò bì) – Cross-border Settlement Currency – Ngoại tệ thanh toán xuyên biên giới |
592 | 进口关税退税 (jìn kǒu guān shuì tuì shuì) – Import Duty Refund – Hoàn thuế nhập khẩu |
593 | 出口关税退税 (chū kǒu guān shuì tuì shuì) – Export Duty Refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
594 | 货物运输保险单 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn dān) – Freight Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
595 | 进出口核销 (jìn chū kǒu hé xiāo) – Import and Export Write-off – Xóa nợ nhập khẩu và xuất khẩu |
596 | 货物运输结算 (huò wù yùn shū jié suàn) – Freight Transport Settlement – Thanh toán vận chuyển hàng hóa |
597 | 国际支付流程 (guó jì zhī fù liú chéng) – International Payment Process – Quy trình thanh toán quốc tế |
598 | 关税申报单 (guān shuì shēn bào dān) – Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan |
599 | 跨境支付规则 (kuà jìng zhī fù guī zé) – Cross-border Payment Rules – Quy định thanh toán xuyên biên giới |
600 | 国际货物运输流程 (guó jì huò wù yùn shū liú chéng) – International Goods Transport Process – Quy trình vận chuyển hàng hóa quốc tế |
601 | 跨境贸易合规 (kuà jìng mào yì hé guī) – Cross-border Trade Compliance – Tuân thủ thương mại xuyên biên giới |
602 | 进出口货物存储 (jìn chū kǒu huò wù cún chǔ) – Import and Export Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
603 | 货物运输路线规划 (huò wù yùn shū lù xiàn guī huà) – Freight Transport Route Planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
604 | 国际支付汇款 (guó jì zhī fù huì kuǎn) – International Payment Remittance – Chuyển tiền thanh toán quốc tế |
605 | 进出口报关单证管理 (jìn chū kǒu bào guān dān zhèng guǎn lǐ) – Import and Export Customs Declaration Document Management – Quản lý chứng từ khai báo hải quan nhập khẩu và xuất khẩu |
606 | 跨境支付平台风险 (kuà jìng zhī fù píng tái fēng xiǎn) – Cross-border Payment Platform Risk – Rủi ro nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
607 | 进出口资金管理 (jìn chū kǒu zī jīn guǎn lǐ) – Import and Export Funds Management – Quản lý tài chính nhập khẩu và xuất khẩu |
608 | 国际支付结算平台费 (guó jì zhī fù jié suàn píng tái fèi) – International Payment Settlement Platform Fee – Phí nền tảng thanh toán quốc tế |
609 | 出口货物报关手续 (chū kǒu huò wù bào guān shǒu xù) – Export Goods Customs Declaration Procedure – Thủ tục khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
610 | 进口货物申报 (jìn kǒu huò wù shēn bào) – Import Goods Declaration – Khai báo hàng hóa nhập khẩu |
611 | 出口货物申报 (chū kǒu huò wù shēn bào) – Export Goods Declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu |
612 | 跨境电商支付平台 (kuà jìng diàn shāng zhī fù píng tái) – Cross-border E-commerce Payment Platform – Nền tảng thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
613 | 进出口清关服务 (jìn chū kǒu qīng guān fú wù) – Import and Export Customs Clearance Service – Dịch vụ thông quan nhập khẩu và xuất khẩu |
614 | 国际货物运输管理 (guó jì huò wù yùn shū guǎn lǐ) – International Goods Transport Management – Quản lý vận chuyển hàng hóa quốc tế |
615 | 国际支付服务费 (guó jì zhī fù fú wù fèi) – International Payment Service Fee – Phí dịch vụ thanh toán quốc tế |
616 | 进出口贸易报表 (jìn chū kǒu mào yì bào biǎo) – Import and Export Trade Report – Báo cáo thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
617 | 货物进口清单 (huò wù jìn kǒu qīng dān) – Import Goods List – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
618 | 货物出口清单 (huò wù chū kǒu qīng dān) – Export Goods List – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
619 | 关税及费用计算 (guān shuì jí fèi yòng jì suàn) – Customs Duty and Fee Calculation – Tính toán thuế hải quan và phí |
620 | 跨境支付结算手续费 (kuà jìng zhī fù jié suàn shǒu xù fèi) – Cross-border Payment Settlement Service Fee – Phí dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
621 | 进出口货物转运 (jìn chū kǒu huò wù zhuǎn yùn) – Import and Export Goods Transshipment – Chuyển tải hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
622 | 货物进出口合同 (huò wù jìn chū kǒu hé tóng) – Import and Export Goods Contract – Hợp đồng hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
623 | 出口退税申请表 (chū kǒu tuì shuì shēn qǐng biǎo) – Export Tax Refund Application Form – Mẫu đơn yêu cầu hoàn thuế xuất khẩu |
624 | 进口退税申请表 (jìn kǒu tuì shuì shēn qǐng biǎo) – Import Tax Refund Application Form – Mẫu đơn yêu cầu hoàn thuế nhập khẩu |
625 | 国际货物交易 (guó jì huò wù jiāo yì) – International Goods Trade – Giao dịch hàng hóa quốc tế |
626 | 国际运输合同 (guó jì yùn shū hé tóng) – International Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế |
627 | 进出口货物管理系统 (jìn chū kǒu huò wù guǎn lǐ xì tǒng) – Import and Export Goods Management System – Hệ thống quản lý hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
628 | 跨境贸易申报 (kuà jìng mào yì shēn bào) – Cross-border Trade Declaration – Khai báo thương mại xuyên biên giới |
629 | 进出口产品分类编码 (jìn chū kǒu chǎn pǐn fēn lèi biān mǎ) – Import and Export Product Classification Code – Mã phân loại sản phẩm nhập khẩu và xuất khẩu |
630 | 关税发票 (guān shuì fā piào) – Customs Duty Invoice – Hóa đơn thuế hải quan |
631 | 国际贸易合同条款 (guó jì mào yì hé tóng tiáo kuǎn) – International Trade Contract Terms – Điều khoản hợp đồng thương mại quốc tế |
632 | 出口信用证 (chū kǒu xìn yòng zhèng) – Export Letter of Credit – Thư tín dụng xuất khẩu |
633 | 进口信用证 (jìn kǒu xìn yòng zhèng) – Import Letter of Credit – Thư tín dụng nhập khẩu |
634 | 货物入境申报 (huò wù rù jìng shēn bào) – Goods Entry Declaration – Khai báo hàng hóa nhập cảnh |
635 | 跨境电商报关 (kuà jìng diàn shāng bào guān) – Cross-border E-commerce Customs Declaration – Khai báo hải quan thương mại điện tử xuyên biên giới |
636 | 国际贸易运输方式 (guó jì mào yì yùn shū fāng shì) – International Trade Transportation Mode – Phương thức vận chuyển thương mại quốc tế |
637 | 国际支付汇款费用 (guó jì zhī fù huì kuǎn fèi yòng) – International Payment Remittance Fee – Phí chuyển tiền thanh toán quốc tế |
638 | 进出口报关单证 (jìn chū kǒu bào guān dān zhèng) – Import and Export Customs Declaration Documents – Chứng từ khai báo hải quan nhập khẩu và xuất khẩu |
639 | 货物进出口许可证 (huò wù jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import and Export License – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
640 | 国际汇款服务 (guó jì huì kuǎn fú wù) – International Remittance Service – Dịch vụ chuyển tiền quốc tế |
641 | 进口关税税率 (jìn kǒu guān shuì shuì lǜ) – Import Customs Duty Rate – Mức thuế hải quan nhập khẩu |
642 | 出口关税税率 (chū kǒu guān shuì shuì lǜ) – Export Customs Duty Rate – Mức thuế hải quan xuất khẩu |
643 | 货物出口许可证 (huò wù chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export License – Giấy phép xuất khẩu |
644 | 海关货物分类 (hǎi guān huò wù fēn lèi) – Customs Goods Classification – Phân loại hàng hóa hải quan |
645 | 跨境支付平台审核 (kuà jìng zhī fù píng tái shěn hé) – Cross-border Payment Platform Review – Xem xét nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
646 | 国际货物检验 (guó jì huò wù jiǎn yàn) – International Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa quốc tế |
647 | 进出口货物审批 (jìn chū kǒu huò wù shěn pī) – Import and Export Goods Approval – Phê duyệt hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
648 | 跨境电子支付 (kuà jìng diàn zǐ zhī fù) – Cross-border Electronic Payment – Thanh toán điện tử xuyên biên giới |
649 | 出口市场调研 (chū kǒu shì chǎng tiáo yán) – Export Market Research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
650 | 进口市场调研 (jìn kǒu shì chǎng tiáo yán) – Import Market Research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu |
651 | 货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Freight Transport Documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
652 | 跨境货币汇率 (kuà jìng huò bì huì lǜ) – Cross-border Currency Exchange Rate – Tỷ giá ngoại tệ xuyên biên giới |
653 | 货物运输协议 (huò wù yùn shū xié yì) – Freight Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
654 | 国际贸易资金结算 (guó jì mào yì zī jīn jié suàn) – International Trade Funds Settlement – Thanh toán tài chính thương mại quốc tế |
655 | 进口货物管理系统 (jìn kǒu huò wù guǎn lǐ xì tǒng) – Import Goods Management System – Hệ thống quản lý hàng hóa nhập khẩu |
656 | 出口货物管理系统 (chū kǒu huò wù guǎn lǐ xì tǒng) – Export Goods Management System – Hệ thống quản lý hàng hóa xuất khẩu |
657 | 国际银行汇款 (guó jì yín háng huì kuǎn) – International Bank Remittance – Chuyển tiền ngân hàng quốc tế |
658 | 国际货物交换 (guó jì huò wù jiāo huàn) – International Goods Exchange – Trao đổi hàng hóa quốc tế |
659 | 进出口数据管理 (jìn chū kǒu shù jù guǎn lǐ) – Import and Export Data Management – Quản lý dữ liệu nhập khẩu và xuất khẩu |
660 | 进口关税清单 (jìn kǒu guān shuì qīng dān) – Import Customs Duty List – Danh sách thuế hải quan nhập khẩu |
661 | 出口关税清单 (chū kǒu guān shuì qīng dān) – Export Customs Duty List – Danh sách thuế hải quan xuất khẩu |
662 | 进口货物清关单证 (jìn kǒu huò wù qīng guān dān zhèng) – Import Goods Customs Clearance Documents – Chứng từ thông quan hàng hóa nhập khẩu |
663 | 出口货物清关单证 (chū kǒu huò wù qīng guān dān zhèng) – Export Goods Customs Clearance Documents – Chứng từ thông quan hàng hóa xuất khẩu |
664 | 跨境支付账户 (kuà jìng zhī fù zhàng hù) – Cross-border Payment Account – Tài khoản thanh toán xuyên biên giới |
665 | 国际银行汇款手续费 (guó jì yín háng huì kuǎn shǒu xù fèi) – International Bank Remittance Service Fee – Phí dịch vụ chuyển tiền ngân hàng quốc tế |
666 | 货物进口审核 (huò wù jìn kǒu shěn hé) – Import Goods Review – Xem xét hàng hóa nhập khẩu |
667 | 货物出口审核 (huò wù chū kǒu shěn hé) – Export Goods Review – Xem xét hàng hóa xuất khẩu |
668 | 跨境金融支付系统 (kuà jìng jīn róng zhī fù xì tǒng) – Cross-border Financial Payment System – Hệ thống thanh toán tài chính xuyên biên giới |
669 | 货物进出口审计 (huò wù jìn chū kǒu shěn jì) – Import and Export Goods Audit – Kiểm toán hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
670 | 关税计费系统 (guān shuì jì fèi xì tǒng) – Customs Duty Billing System – Hệ thống tính phí thuế hải quan |
671 | 国际支付平台安全性 (guó jì zhī fù píng tái ān quán xìng) – International Payment Platform Security – An ninh nền tảng thanh toán quốc tế |
672 | 货物进出口合同管理 (huò wù jìn chū kǒu hé tóng guǎn lǐ) – Import and Export Goods Contract Management – Quản lý hợp đồng hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
673 | 跨境汇款平台 (kuà jìng huì kuǎn píng tái) – Cross-border Remittance Platform – Nền tảng chuyển tiền xuyên biên giới |
674 | 出口退税程序 (chū kǒu tuì shuì chéng xù) – Export Tax Refund Procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
675 | 进口退税程序 (jìn kǒu tuì shuì chéng xù) – Import Tax Refund Procedure – Quy trình hoàn thuế nhập khẩu |
676 | 国际支付结算中心 (guó jì zhī fù jié suàn zhōng xīn) – International Payment Settlement Center – Trung tâm thanh toán quốc tế |
677 | 进出口风险评估 (jìn chū kǒu fēng xiǎn píng gū) – Import and Export Risk Assessment – Đánh giá rủi ro nhập khẩu và xuất khẩu |
678 | 跨境支付交易 (kuà jìng zhī fù jiāo yì) – Cross-border Payment Transaction – Giao dịch thanh toán xuyên biên giới |
679 | 国际贸易付款方式 (guó jì mào yì fù kuǎn fāng shì) – International Trade Payment Method – Phương thức thanh toán thương mại quốc tế |
680 | 货物进出口合同条款 (huò wù jìn chū kǒu hé tóng tiáo kuǎn) – Import and Export Goods Contract Terms – Điều khoản hợp đồng hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
681 | 国际信用证支付 (guó jì xìn yòng zhèng zhī fù) – International Letter of Credit Payment – Thanh toán bằng thư tín dụng quốc tế |
682 | 跨境资金流动 (kuà jìng zī jīn liú dòng) – Cross-border Capital Flow – Dòng chảy vốn xuyên biên giới |
683 | 跨境货物运输协议 (kuà jìng huò wù yùn shū xié yì) – Cross-border Freight Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới |
684 | 出口订单 (chū kǒu dìng dān) – Export Order – Đơn đặt hàng xuất khẩu |
685 | 进口订单 (jìn kǒu dìng dān) – Import Order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
686 | 货物清关费用 (huò wù qīng guān fèi yòng) – Goods Clearance Fee – Phí thông quan hàng hóa |
687 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Customs Duty Exemption – Miễn thuế hải quan |
688 | 国际银行结算 (guó jì yín háng jié suàn) – International Bank Settlement – Thanh toán ngân hàng quốc tế |
689 | 货物装运单证 (huò wù zhuāng yùn dān zhèng) – Freight Shipment Documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
690 | 进口退税政策 (jìn kǒu tuì shuì zhèng cè) – Import Tax Refund Policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu |
691 | 国际汇款渠道 (guó jì huì kuǎn qú dào) – International Remittance Channel – Kênh chuyển tiền quốc tế |
692 | 进出口报关文件 (jìn chū kǒu bào guān wén jiàn) – Import and Export Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu và xuất khẩu |
693 | 跨境货币支付系统 (kuà jìng huò bì zhī fù xì tǒng) – Cross-border Currency Payment System – Hệ thống thanh toán ngoại tệ xuyên biên giới |
694 | 出口市场开拓 (chū kǒu shì chǎng kāi tuò) – Export Market Expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
695 | 进口市场开拓 (jìn kǒu shì chǎng kāi tuò) – Import Market Expansion – Mở rộng thị trường nhập khẩu |
696 | 国际运输代理 (guó jì yùn shū dài lǐ) – International Shipping Agent – Đại lý vận chuyển quốc tế |
697 | 货物海运费用 (huò wù hǎi yùn fèi yòng) – Freight Ocean Shipping Fee – Phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển |
698 | 货物空运费用 (huò wù kōng yùn fèi yòng) – Freight Air Shipping Fee – Phí vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không |
699 | 跨境电子支付服务 (kuà jìng diàn zǐ zhī fù fú wù) – Cross-border Electronic Payment Services – Dịch vụ thanh toán điện tử xuyên biên giới |
700 | 跨境电商平台费用 (kuà jìng diàn shāng píng tái fèi yòng) – Cross-border E-commerce Platform Fees – Phí nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
701 | 进口商品分类 (jìn kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Import Product Classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
702 | 出口商品分类 (chū kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Export Product Classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu |
703 | 跨境电商支付结算 (kuà jìng diàn shāng zhī fù jié suàn) – Cross-border E-commerce Payment Settlement – Thanh toán và giải quyết thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
704 | 货物退运 (huò wù tuì yùn) – Goods Return – Hàng hóa trả lại |
705 | 海关进口许可证 (hǎi guān jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Customs Import License – Giấy phép nhập khẩu hải quan |
706 | 海关出口许可证 (hǎi guān chū kǒu xǔ kě zhèng) – Customs Export License – Giấy phép xuất khẩu hải quan |
707 | 国际货币支付手续费 (guó jì huò bì zhī fù shǒu xù fèi) – International Currency Payment Handling Fee – Phí xử lý thanh toán ngoại tệ quốc tế |
708 | 进出口货物调拨 (jìn chū kǒu huò wù diào bō) – Import and Export Goods Transfer – Chuyển nhượng hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
709 | 海关检验 (hǎi guān jiǎn yàn) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
710 | 跨境电商税收政策 (kuà jìng diàn shāng shuì shōu zhèng cè) – Cross-border E-commerce Tax Policy – Chính sách thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
711 | 进出口货物合规性 (jìn chū kǒu huò wù hé guī xìng) – Import and Export Goods Compliance – Tính tuân thủ hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
712 | 跨境支付安全监管 (kuà jìng zhī fù ān quán jiān guǎn) – Cross-border Payment Security Supervision – Giám sát an ninh thanh toán xuyên biên giới |
713 | 跨境汇款监控 (kuà jìng huì kuǎn jiān kòng) – Cross-border Remittance Monitoring – Giám sát chuyển tiền xuyên biên giới |
714 | 进出口市场变化 (jìn chū kǒu shì chǎng biàn huà) – Import and Export Market Changes – Biến động thị trường nhập khẩu và xuất khẩu |
715 | 关税报关手续 (guān shuì bào guān shǒu xù) – Customs Duty Declaration Procedure – Thủ tục khai báo thuế hải quan |
716 | 货物出口保险 (huò wù chū kǒu bǎo xiǎn) – Export Goods Insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
717 | 进出口税务规划 (jìn chū kǒu shuì wù guī huà) – Import and Export Tax Planning – Kế hoạch thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
718 | 跨境电商支付平台风险 (kuà jìng diàn shāng zhī fù píng tái fēng xiǎn) – Cross-border E-commerce Payment Platform Risk – Rủi ro nền tảng thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
719 | 跨境电商平台审计 (kuà jìng diàn shāng píng tái shěn jì) – Cross-border E-commerce Platform Audit – Kiểm toán nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
720 | 货物进出口运输合同 (huò wù jìn chū kǒu yùn shū hé tóng) – Import and Export Goods Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
721 | 关税计算方法 (guān shuì jì suàn fāng fǎ) – Customs Duty Calculation Method – Phương pháp tính thuế hải quan |
722 | 跨境支付风险控制 (kuà jìng zhī fù fēng xiǎn kòng zhì) – Cross-border Payment Risk Control – Kiểm soát rủi ro thanh toán xuyên biên giới |
723 | 货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Goods Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa |
724 | 货物进口管控 (huò wù jìn kǒu guǎn kòng) – Import Goods Control – Kiểm soát hàng hóa nhập khẩu |
725 | 国际支付系统合规 (guó jì zhī fù xì tǒng hé guī) – International Payment System Compliance – Tuân thủ hệ thống thanh toán quốc tế |
726 | 跨境结算银行 (kuà jìng jié suàn yín háng) – Cross-border Settlement Bank – Ngân hàng thanh toán xuyên biên giới |
727 | 国际采购支付 (guó jì cǎi gòu zhī fù) – International Procurement Payment – Thanh toán mua sắm quốc tế |
728 | 进出口市场监管 (jìn chū kǒu shì chǎng jiān guǎn) – Import and Export Market Regulation – Quản lý thị trường nhập khẩu và xuất khẩu |
729 | 关税管理系统 (guān shuì guǎn lǐ xì tǒng) – Customs Duty Management System – Hệ thống quản lý thuế hải quan |
730 | 国际融资工具 (guó jì róng zī gōng jù) – International Financing Instruments – Công cụ tài trợ quốc tế |
731 | 进口货物收货确认 (jìn kǒu huò wù shōu huò quèrèn) – Import Goods Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng nhập khẩu |
732 | 出口货物发货确认 (chū kǒu huò wù fā huò quèrèn) – Export Goods Dispatch Confirmation – Xác nhận gửi hàng xuất khẩu |
733 | 货物进出口物流管理 (huò wù jìn chū kǒu wù liú guǎn lǐ) – Import and Export Goods Logistics Management – Quản lý logistics hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
734 | 跨境支付认证 (kuà jìng zhī fù rèn zhèng) – Cross-border Payment Certification – Chứng nhận thanh toán xuyên biên giới |
735 | 进出口操作流程 (jìn chū kǒu cāo zuò liú chéng) – Import and Export Operational Procedures – Quy trình vận hành nhập khẩu và xuất khẩu |
736 | 国际支付结算模式 (guó jì zhī fù jié suàn mó shì) – International Payment Settlement Model – Mô hình thanh toán quốc tế |
737 | 国际货物运输安排 (guó jì huò wù yùn shū ān pái) – International Goods Transport Arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa quốc tế |
738 | 货物进口时效 (huò wù jìn kǒu shí xiào) – Import Goods Timeliness – Thời gian nhập khẩu hàng hóa |
739 | 货物出口时效 (huò wù chū kǒu shí xiào) – Export Goods Timeliness – Thời gian xuất khẩu hàng hóa |
740 | 国际支付安全协议 (guó jì zhī fù ān quán xié yì) – International Payment Security Agreement – Thỏa thuận an ninh thanh toán quốc tế |
741 | 跨境贸易合规性检查 (kuà jìng mào yì hé guī xìng jiǎn chá) – Cross-border Trade Compliance Check – Kiểm tra tính tuân thủ thương mại xuyên biên giới |
742 | 关税自动化申报系统 (guān shuì zì dòng huà shēn bào xì tǒng) – Customs Duty Automation Declaration System – Hệ thống khai báo thuế hải quan tự động |
743 | 进出口交易凭证 (jìn chū kǒu jiāo yì píng zhèng) – Import and Export Transaction Certificate – Giấy chứng nhận giao dịch nhập khẩu và xuất khẩu |
744 | 跨境电商进口税 (kuà jìng diàn shāng jìn kǒu shuì) – Cross-border E-commerce Import Tax – Thuế nhập khẩu thương mại điện tử xuyên biên giới |
745 | 进出口贸易金融服务 (jìn chū kǒu mào yì róng zī fú wù) – Import and Export Trade Financial Services – Dịch vụ tài chính thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
746 | 货物海关放行 (huò wù hǎi guān fàng xíng) – Customs Release of Goods – Phát hành hàng hóa hải quan |
747 | 进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import Declaration Form – Mẫu khai báo nhập khẩu |
748 | 出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export Declaration Form – Mẫu khai báo xuất khẩu |
749 | 国际货物支付证明 (guó jì huò wù zhī fù zhèng míng) – International Goods Payment Proof – Chứng minh thanh toán hàng hóa quốc tế |
750 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
751 | 进出口商品估价 (jìn chū kǒu shāng pǐn gū jià) – Import and Export Goods Valuation – Định giá hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
752 | 国际银行结算账户 (guó jì yín háng jié suàn zhàng hù) – International Bank Settlement Account – Tài khoản thanh toán ngân hàng quốc tế |
753 | 货物进口关税率 (huò wù jìn kǒu guān shuì lǜ) – Import Duty Rate – Mức thuế nhập khẩu hàng hóa |
754 | 货物出口关税率 (huò wù chū kǒu guān shuì lǜ) – Export Duty Rate – Mức thuế xuất khẩu hàng hóa |
755 | 进口配额 (jìn kǒu pèi é) – Import Quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
756 | 出口配额 (chū kǒu pèi é) – Export Quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
757 | 国际货币汇率 (guó jì huò bì huì lǜ) – International Currency Exchange Rate – Tỷ giá trao đổi ngoại tệ quốc tế |
758 | 跨境电商物流 (kuà jìng diàn shāng wù liú) – Cross-border E-commerce Logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
759 | 进出口财务审计 (jìn chū kǒu cái wù shěn jì) – Import and Export Financial Audit – Kiểm toán tài chính nhập khẩu và xuất khẩu |
760 | 国际税收协定 (guó jì shuì shōu xié dìng) – International Tax Agreement – Hiệp định thuế quốc tế |
761 | 外汇收入申报 (wài huì shōu rù shēn bào) – Foreign Exchange Income Declaration – Khai báo thu nhập ngoại hối |
762 | 关税支付方式 (guān shuì zhī fù fāng shì) – Customs Duty Payment Method – Phương thức thanh toán thuế hải quan |
763 | 跨境支付审计 (kuà jìng zhī fù shěn jì) – Cross-border Payment Audit – Kiểm toán thanh toán xuyên biên giới |
764 | 国际货币转账 (guó jì huò bì zhuǎn zhàng) – International Currency Transfer – Chuyển khoản ngoại tệ quốc tế |
765 | 进出口许可证管理系统 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng guǎn lǐ xì tǒng) – Import and Export License Management System – Hệ thống quản lý giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
766 | 国际贸易合规审查 (guó jì mào yì hé guī shěn chá) – International Trade Compliance Review – Xem xét tuân thủ thương mại quốc tế |
767 | 进口关税减免 (jìn kǒu guān shuì jiǎn miǎn) – Customs Duty Reduction and Exemption – Giảm và miễn thuế hải quan nhập khẩu |
768 | 跨境电商发货管理 (kuà jìng diàn shāng fā huò guǎn lǐ) – Cross-border E-commerce Dispatch Management – Quản lý gửi hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
769 | 国际税务申报 (guó jì shuì wù shēn bào) – International Tax Declaration – Khai báo thuế quốc tế |
770 | 进出口税收激励 (jìn chū kǒu shuì shōu jī lì) – Import and Export Tax Incentives – Khuyến khích thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
771 | 国际货币兑换 (guó jì huò bì duì huàn) – International Currency Exchange – Trao đổi ngoại tệ quốc tế |
772 | 货物进口报关手续 (huò wù jìn kǒu bào guān shǒu xù) – Import Customs Declaration Procedure – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu |
773 | 跨境贸易财务报表 (kuà jìng mào yì cái wù bào biǎo) – Cross-border Trade Financial Statements – Báo cáo tài chính thương mại xuyên biên giới |
774 | 跨境支付监控 (kuà jìng zhī fù jiān kòng) – Cross-border Payment Monitoring – Giám sát thanh toán xuyên biên giới |
775 | 进口商品审查 (jìn kǒu shāng pǐn shěn chá) – Import Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
776 | 出口商品审查 (chū kǒu shāng pǐn shěn chá) – Export Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
777 | 国际支付结算清单 (guó jì zhī fù jié suàn qīng dān) – International Payment Settlement List – Danh sách thanh toán quốc tế |
778 | 国际贸易信用保险 (guó jì mào yì xìn yòng bǎo xiǎn) – International Trade Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng thương mại quốc tế |
779 | 进出口货物盘点 (jìn chū kǒu huò wù pán diǎn) – Import and Export Goods Inventory – Kiểm kê hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
780 | 国际财务报告 (guó jì cái wù bào gào) – International Financial Reporting – Báo cáo tài chính quốc tế |
781 | 进口商品报关单证 (jìn kǒu shāng pǐn bào guān dān zhèng) – Import Product Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
782 | 出口商品报关单证 (chū kǒu shāng pǐn bào guān dān zhèng) – Export Product Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
783 | 跨境贸易货币支付 (kuà jìng mào yì huò bì zhī fù) – Cross-border Trade Currency Payment – Thanh toán ngoại tệ trong thương mại xuyên biên giới |
784 | 国际贸易统计 (guó jì mào yì tǒng jì) – International Trade Statistics – Thống kê thương mại quốc tế |
785 | 进出口贸易融资协议 (jìn chū kǒu mào yì róng zī xié yì) – Import and Export Trade Financing Agreement – Thỏa thuận tài trợ thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
786 | 进口货物付款条款 (jìn kǒu huò wù fù kuǎn tiáo kuǎn) – Import Goods Payment Terms – Điều khoản thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
787 | 出口货物付款条款 (chū kǒu huò wù fù kuǎn tiáo kuǎn) – Export Goods Payment Terms – Điều khoản thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
788 | 外汇支付协议 (wài huì zhī fù xié yì) – Foreign Exchange Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán ngoại hối |
789 | 跨境电商关税政策 (kuà jìng diàn shāng guān shuì zhèng cè) – Cross-border E-commerce Customs Duty Policy – Chính sách thuế hải quan thương mại điện tử xuyên biên giới |
790 | 关税分类编码 (guān shuì fēn lèi biān mǎ) – Customs Duty Classification Code – Mã phân loại thuế hải quan |
791 | 国际贸易支付风险 (guó jì mào yì zhī fù fēng xiǎn) – International Trade Payment Risk – Rủi ro thanh toán thương mại quốc tế |
792 | 进口关税估算 (jìn kǒu guān shuì gū suàn) – Import Duty Estimation – Ước tính thuế nhập khẩu |
793 | 出口退税审核流程 (chū kǒu tuì shuì shěn hé liú chéng) – Export Tax Refund Review Process – Quy trình kiểm tra hoàn thuế xuất khẩu |
794 | 货物运输文件 (huò wù yùn shū wén jiàn) – Goods Transportation Documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
795 | 进口报关资料 (jìn kǒu bào guān zī liào) – Import Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
796 | 出口报关资料 (chū kǒu bào guān zī liào) – Export Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu |
797 | 跨境支付平台协议 (kuà jìng zhī fù píng tái xié yì) – Cross-border Payment Platform Agreement – Thỏa thuận nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
798 | 国际支付结算账单 (guó jì zhī fù jié suàn zhàng dān) – International Payment Settlement Bill – Hóa đơn thanh toán quốc tế |
799 | 进口货物清关 (jìn kǒu huò wù qīng guān) – Import Goods Customs Clearance – Thanh lý hải quan hàng hóa nhập khẩu |
800 | 出口货物清关 (chū kǒu huò wù qīng guān) – Export Goods Customs Clearance – Thanh lý hải quan hàng hóa xuất khẩu |
801 | 跨境支付结算延迟 (kuà jìng zhī fù jié suàn yán chí) – Cross-border Payment Settlement Delay – Trì hoãn thanh toán xuyên biên giới |
802 | 国际支付系统优化 (guó jì zhī fù xì tǒng yōu huà) – International Payment System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống thanh toán quốc tế |
803 | 货物进口许可证 (huò wù jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import Goods License – Giấy phép hàng hóa nhập khẩu |
804 | 货物出口许可证 (huò wù chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export Goods License – Giấy phép hàng hóa xuất khẩu |
805 | 国际支付交易报告 (guó jì zhī fù jiāo yì bào gào) – International Payment Transaction Report – Báo cáo giao dịch thanh toán quốc tế |
806 | 进口商品估价单 (jìn kǒu shāng pǐn gū jià dān) – Import Goods Valuation Form – Mẫu định giá hàng hóa nhập khẩu |
807 | 出口商品估价单 (chū kǒu shāng pǐn gū jià dān) – Export Goods Valuation Form – Mẫu định giá hàng hóa xuất khẩu |
808 | 国际货物清关费用 (guó jì huò wù qīng guān fèi yòng) – International Goods Customs Clearance Fees – Phí thanh lý hải quan hàng hóa quốc tế |
809 | 国际支付确认书 (guó jì zhī fù quèrèn shū) – International Payment Confirmation Letter – Thư xác nhận thanh toán quốc tế |
810 | 进口报关单证管理 (jìn kǒu bào guān dān zhèng guǎn lǐ) – Import Customs Declaration Document Management – Quản lý tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
811 | 出口报关单证管理 (chū kǒu bào guān dān zhèng guǎn lǐ) – Export Customs Declaration Document Management – Quản lý tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu |
812 | 国际支付信用评估 (guó jì zhī fù xìn yòng píng gū) – International Payment Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng thanh toán quốc tế |
813 | 跨境支付通道 (kuà jìng zhī fù tōng dào) – Cross-border Payment Channel – Kênh thanh toán xuyên biên giới |
814 | 货物进口支付结算 (huò wù jìn kǒu zhī fù jié suàn) – Import Goods Payment Settlement – Thanh toán và giải quyết tiền cho hàng hóa nhập khẩu |
815 | 货物出口支付结算 (huò wù chū kǒu zhī fù jié suàn) – Export Goods Payment Settlement – Thanh toán và giải quyết tiền cho hàng hóa xuất khẩu |
816 | 国际货币汇率波动 (guó jì huò bì huì lǜ bō dòng) – International Currency Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá ngoại tệ quốc tế |
817 | 进出口物流费用 (jìn chū kǒu wù liú fèi yòng) – Import and Export Logistics Costs – Chi phí logistics nhập khẩu và xuất khẩu |
818 | 关税支付计划 (guān shuì zhī fù jì huà) – Customs Duty Payment Plan – Kế hoạch thanh toán thuế hải quan |
819 | 跨境贸易清关服务 (kuà jìng mào yì qīng guān fú wù) – Cross-border Trade Customs Clearance Services – Dịch vụ thanh lý hải quan thương mại xuyên biên giới |
820 | 国际支付结算账目 (guó jì zhī fù jié suàn zhàng mù) – International Payment Settlement Accounts – Tài khoản thanh toán quốc tế |
821 | 进口商品质量审查 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng shěn chá) – Import Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
822 | 出口商品质量审查 (chū kǒu shāng pǐn zhì liàng shěn chá) – Export Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
823 | 国际贸易报关费用 (guó jì mào yì bào guān fèi yòng) – International Trade Customs Declaration Fees – Phí khai báo hải quan thương mại quốc tế |
824 | 进出口贸易结算银行 (jìn chū kǒu mào yì jié suàn yín háng) – Import and Export Trade Settlement Bank – Ngân hàng thanh toán thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
825 | 国际贸易货款支付 (guó jì mào yì huò kuǎn zhī fù) – International Trade Payment for Goods – Thanh toán tiền hàng trong thương mại quốc tế |
826 | 跨境贸易资金结算 (kuà jìng mào yì zī jīn jié suàn) – Cross-border Trade Funds Settlement – Giải quyết tiền trong thương mại xuyên biên giới |
827 | 进出口货物跟踪 (jìn chū kǒu huò wù gēn zōng) – Import and Export Goods Tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
828 | 国际支付流程优化 (guó jì zhī fù liú chéng yōu huà) – International Payment Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán quốc tế |
829 | 进口商品退运 (jìn kǒu shāng pǐn tuì yùn) – Import Product Return – Trả lại sản phẩm nhập khẩu |
830 | 出口商品退运 (chū kǒu shāng pǐn tuì yùn) – Export Product Return – Trả lại sản phẩm xuất khẩu |
831 | 国际贸易支付调解 (guó jì mào yì zhī fù tiáo jiě) – International Trade Payment Mediation – Hòa giải thanh toán thương mại quốc tế |
832 | 关税征收标准 (guān shuì zhēng shōu biāo zhǔn) – Customs Duty Collection Standard – Tiêu chuẩn thu thuế hải quan |
833 | 跨境贸易支付风险管理 (kuà jìng mào yì zhī fù fēng xiǎn guǎn lǐ) – Cross-border Trade Payment Risk Management – Quản lý rủi ro thanh toán thương mại xuyên biên giới |
834 | 国际支付调度 (guó jì zhī fù tiáo dù) – International Payment Scheduling – Lên lịch thanh toán quốc tế |
835 | 进出口交易审计 (jìn chū kǒu jiāo yì shěn jì) – Import and Export Transaction Audit – Kiểm toán giao dịch nhập khẩu và xuất khẩu |
836 | 国际支付自动化 (guó jì zhī fù zì dòng huà) – International Payment Automation – Tự động hóa thanh toán quốc tế |
837 | 关税申报程序 (guān shuì shēn bào chéng xù) – Customs Duty Declaration Procedure – Thủ tục khai báo thuế hải quan |
838 | 国际支付系统安全 (guó jì zhī fù xì tǒng ān quán) – International Payment System Security – Bảo mật hệ thống thanh toán quốc tế |
839 | 进出口贸易合规性检查 (jìn chū kǒu mào yì hé guī xìng jiǎn chá) – Import and Export Trade Compliance Check – Kiểm tra tính tuân thủ thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
840 | 跨境支付核算 (kuà jìng zhī fù hé suàn) – Cross-border Payment Accounting – Kế toán thanh toán xuyên biên giới |
841 | 进口货物物流追踪 (jìn kǒu huò wù wù liú zhuī zōng) – Import Goods Logistics Tracking – Theo dõi logistics hàng hóa nhập khẩu |
842 | 出口货物物流追踪 (chū kǒu huò wù wù liú zhuī zōng) – Export Goods Logistics Tracking – Theo dõi logistics hàng hóa xuất khẩu |
843 | 国际贸易反洗钱合规 (guó jì mào yì fǎn xǐ qián hé guī) – International Trade Anti-money Laundering Compliance – Tuân thủ chống rửa tiền trong thương mại quốc tế |
844 | 进口税单支付 (jìn kǒu shuì dān zhī fù) – Import Duty Bill Payment – Thanh toán hóa đơn thuế nhập khẩu |
845 | 出口税单支付 (chū kǒu shuì dān zhī fù) – Export Duty Bill Payment – Thanh toán hóa đơn thuế xuất khẩu |
846 | 进口商品海关检验 (jìn kǒu shāng pǐn hǎi guān jiǎn yàn) – Import Goods Customs Inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu |
847 | 出口商品海关检验 (chū kǒu shāng pǐn hǎi guān jiǎn yàn) – Export Goods Customs Inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa xuất khẩu |
848 | 跨境支付合规审查 (kuà jìng zhī fù hé guī shěn chá) – Cross-border Payment Compliance Review – Kiểm tra tuân thủ thanh toán xuyên biên giới |
849 | 进出口贸易审计报告 (jìn chū kǒu mào yì shěn jì bào gào) – Import and Export Trade Audit Report – Báo cáo kiểm toán thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
850 | 国际支付清算中心 (guó jì zhī fù qīng suàn zhōng xīn) – International Payment Clearing Center – Trung tâm thanh toán quốc tế |
851 | 跨境贸易账户审查 (kuà jìng mào yì zhàng hù shěn chá) – Cross-border Trade Account Review – Kiểm tra tài khoản thương mại xuyên biên giới |
852 | 国际支付反欺诈监控 (guó jì zhī fù fǎn qī zhà jiān kòng) – International Payment Anti-fraud Monitoring – Giám sát chống gian lận thanh toán quốc tế |
853 | 跨境支付清算规则 (kuà jìng zhī fù qīng suàn guī zé) – Cross-border Payment Clearing Rules – Quy tắc thanh toán xuyên biên giới |
854 | 进口货物结算单 (jìn kǒu huò wù jié suàn dān) – Import Goods Settlement Sheet – Bảng thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
855 | 出口货物结算单 (chū kǒu huò wù jié suàn dān) – Export Goods Settlement Sheet – Bảng thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
856 | 跨境支付结算账户 (kuà jìng zhī fù jié suàn zhàng hù) – Cross-border Payment Settlement Account – Tài khoản thanh toán xuyên biên giới |
857 | 国际贸易汇率管理 (guó jì mào yì huì lǜ guǎn lǐ) – International Trade Exchange Rate Management – Quản lý tỷ giá trong thương mại quốc tế |
858 | 进出口贸易单证管理 (jìn chū kǒu mào yì dān zhèng guǎn lǐ) – Import and Export Trade Document Management – Quản lý tài liệu thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
859 | 国际支付服务提供商 (guó jì zhī fù fú wù tí gōng shāng) – International Payment Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế |
860 | 关税合规审核 (guān shuì hé guī shěn hé) – Customs Duty Compliance Review – Kiểm tra tuân thủ thuế hải quan |
861 | 跨境贸易保险 (kuà jìng mào yì bǎo xiǎn) – Cross-border Trade Insurance – Bảo hiểm thương mại xuyên biên giới |
862 | 国际支付合规系统 (guó jì zhī fù hé guī xì tǒng) – International Payment Compliance System – Hệ thống tuân thủ thanh toán quốc tế |
863 | 进口关税支付计划 (jìn kǒu guān shuì zhī fù jì huà) – Import Customs Duty Payment Plan – Kế hoạch thanh toán thuế hải quan nhập khẩu |
864 | 出口关税支付计划 (chū kǒu guān shuì zhī fù jì huà) – Export Customs Duty Payment Plan – Kế hoạch thanh toán thuế hải quan xuất khẩu |
865 | 国际支付审计报告 (guó jì zhī fù shěn jì bào gào) – International Payment Audit Report – Báo cáo kiểm toán thanh toán quốc tế |
866 | 进口付款通知书 (jìn kǒu fù kuǎn tōng zhī shū) – Import Payment Notice – Thông báo thanh toán nhập khẩu |
867 | 出口付款通知书 (chū kǒu fù kuǎn tōng zhī shū) – Export Payment Notice – Thông báo thanh toán xuất khẩu |
868 | 跨境支付交易确认书 (kuà jìng zhī fù jiāo yì quèrèn shū) – Cross-border Payment Transaction Confirmation – Xác nhận giao dịch thanh toán xuyên biên giới |
869 | 进出口支付结算银行账户 (jìn chū kǒu zhī fù jié suàn yín háng zhàng hù) – Import and Export Payment Settlement Bank Account – Tài khoản ngân hàng thanh toán nhập khẩu và xuất khẩu |
870 | 关税纳税申报 (guān shuì nà shuì shēn bào) – Customs Duty Tax Declaration – Khai báo thuế hải quan |
871 | 跨境贸易结算平台 (kuà jìng mào yì jié suàn píng tái) – Cross-border Trade Settlement Platform – Nền tảng thanh toán thương mại xuyên biên giới |
872 | 进口货物清关单 (jìn kǒu huò wù qīng guān dān) – Import Goods Customs Clearance Form – Mẫu khai báo thanh lý hải quan hàng hóa nhập khẩu |
873 | 出口货物清关单 (chū kǒu huò wù qīng guān dān) – Export Goods Customs Clearance Form – Mẫu khai báo thanh lý hải quan hàng hóa xuất khẩu |
874 | 国际支付调解机制 (guó jì zhī fù tiáo jiě jī zhì) – International Payment Mediation Mechanism – Cơ chế hòa giải thanh toán quốc tế |
875 | 跨境支付金融工具 (kuà jìng zhī fù jīn róng gōng jù) – Cross-border Payment Financial Instruments – Công cụ tài chính thanh toán xuyên biên giới |
876 | 进口货物退运申报 (jìn kǒu huò wù tuì yùn shēn bào) – Import Goods Return Declaration – Khai báo trả lại hàng hóa nhập khẩu |
877 | 出口货物退运申报 (chū kǒu huò wù tuì yùn shēn bào) – Export Goods Return Declaration – Khai báo trả lại hàng hóa xuất khẩu |
878 | 进出口税收核算 (jìn chū kǒu shuì shōu hé suàn) – Import and Export Tax Accounting – Kế toán thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
879 | 跨境支付风险评估 (kuà jìng zhī fù fēng xiǎn píng gū) – Cross-border Payment Risk Assessment – Đánh giá rủi ro thanh toán xuyên biên giới |
880 | 进出口贸易支付审批 (jìn chū kǒu mào yì zhī fù shěn pī) – Import and Export Trade Payment Approval – Phê duyệt thanh toán thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
881 | 国际支付平台对接 (guó jì zhī fù píng tái duì jiē) – International Payment Platform Integration – Tích hợp nền tảng thanh toán quốc tế |
882 | 进口货物交易发票 (jìn kǒu huò wù jiāo yì fā piào) – Import Goods Transaction Invoice – Hóa đơn giao dịch hàng hóa nhập khẩu |
883 | 出口货物交易发票 (chū kǒu huò wù jiāo yì fā piào) – Export Goods Transaction Invoice – Hóa đơn giao dịch hàng hóa xuất khẩu |
884 | 进出口贸易风险控制 (jìn chū kǒu mào yì fēng xiǎn kòng zhì) – Import and Export Trade Risk Control – Kiểm soát rủi ro thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
885 | 关税支付账户 (guān shuì zhī fù zhàng hù) – Customs Duty Payment Account – Tài khoản thanh toán thuế hải quan |
886 | 跨境支付系统集成 (kuà jìng zhī fù xì tǒng jí chéng) – Cross-border Payment System Integration – Tích hợp hệ thống thanh toán xuyên biên giới |
887 | 国际贸易财务报表 (guó jì mào yì cái wù bào biǎo) – International Trade Financial Statements – Báo cáo tài chính thương mại quốc tế |
888 | 进出口支付报告 (jìn chū kǒu zhī fù bào gào) – Import and Export Payment Report – Báo cáo thanh toán nhập khẩu và xuất khẩu |
889 | 进口税务清算 (jìn kǒu shuì wù qīng suàn) – Import Tax Settlement – Giải quyết thuế nhập khẩu |
890 | 出口税务清算 (chū kǒu shuì wù qīng suàn) – Export Tax Settlement – Giải quyết thuế xuất khẩu |
891 | 国际支付银行对账单 (guó jì zhī fù yín háng duì zhàng dān) – International Payment Bank Statement – Bảng sao kê ngân hàng thanh toán quốc tế |
892 | 进出口发票管理 (jìn chū kǒu fā piào guǎn lǐ) – Import and Export Invoice Management – Quản lý hóa đơn nhập khẩu và xuất khẩu |
893 | 关税电子支付 (guān shuì diàn zǐ zhī fù) – Electronic Customs Duty Payment – Thanh toán thuế hải quan điện tử |
894 | 国际支付资金调度 (guó jì zhī fù zī jīn tiáo dù) – International Payment Fund Scheduling – Lên lịch điều phối quỹ thanh toán quốc tế |
895 | 进出口合规性文件 (jìn chū kǒu hé guī xìng wén jiàn) – Import and Export Compliance Documentation – Tài liệu tuân thủ nhập khẩu và xuất khẩu |
896 | 跨境支付清算周期 (kuà jìng zhī fù qīng suàn zhōu qī) – Cross-border Payment Clearing Cycle – Chu kỳ thanh toán xuyên biên giới |
897 | 进口支付调解机制 (jìn kǒu zhī fù tiáo jiě jī zhì) – Import Payment Mediation Mechanism – Cơ chế hòa giải thanh toán nhập khẩu |
898 | 出口支付调解机制 (chū kǒu zhī fù tiáo jiě jī zhì) – Export Payment Mediation Mechanism – Cơ chế hòa giải thanh toán xuất khẩu |
899 | 国际支付报告分析 (guó jì zhī fù bào gào fēn xī) – International Payment Report Analysis – Phân tích báo cáo thanh toán quốc tế |
900 | 进口关税支付审核 (jìn kǒu guān shuì zhī fù shěn hé) – Import Customs Duty Payment Audit – Kiểm tra thanh toán thuế hải quan nhập khẩu |
901 | 出口关税支付审核 (chū kǒu guān shuì zhī fù shěn hé) – Export Customs Duty Payment Audit – Kiểm tra thanh toán thuế hải quan xuất khẩu |
902 | 进出口贸易税务规划 (jìn chū kǒu mào yì shuì wù guī huà) – Import and Export Trade Tax Planning – Lập kế hoạch thuế thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
903 | 跨境支付手续费 (kuà jìng zhī fù shǒu xù fèi) – Cross-border Payment Handling Fee – Phí xử lý thanh toán xuyên biên giới |
904 | 进口货物支付担保 (jìn kǒu huò wù zhī fù dān bǎo) – Import Goods Payment Guarantee – Bảo đảm thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
905 | 出口货物支付担保 (chū kǒu huò wù zhī fù dān bǎo) – Export Goods Payment Guarantee – Bảo đảm thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
906 | 跨境支付支付平台 (kuà jìng zhī fù zhī fù píng tái) – Cross-border Payment Payment Platform – Nền tảng thanh toán thanh toán xuyên biên giới |
907 | 进出口账户对账 (jìn chū kǒu zhàng hù duì zhàng) – Import and Export Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản nhập khẩu và xuất khẩu |
908 | 跨境支付监控系统 (kuà jìng zhī fù jiān kòng xì tǒng) – Cross-border Payment Monitoring System – Hệ thống giám sát thanh toán xuyên biên giới |
909 | 关税合规报告 (guān shuì hé guī bào gào) – Customs Duty Compliance Report – Báo cáo tuân thủ thuế hải quan |
910 | 进出口发票审计 (jìn chū kǒu fā piào shěn jì) – Import and Export Invoice Audit – Kiểm toán hóa đơn nhập khẩu và xuất khẩu |
911 | 国际支付货币转换 (guó jì zhī fù huò bì zhuǎn huàn) – International Payment Currency Conversion – Chuyển đổi tiền tệ thanh toán quốc tế |
912 | 进出口交易汇款 (jìn chū kǒu jiāo yì huì kuǎn) – Import and Export Transaction Remittance – Chuyển tiền giao dịch nhập khẩu và xuất khẩu |
913 | 跨境支付税务合规 (kuà jìng zhī fù shuì wù hé guī) – Cross-border Payment Tax Compliance – Tuân thủ thuế thanh toán xuyên biên giới |
914 | 进出口贸易审计程序 (jìn chū kǒu mào yì shěn jì chéng xù) – Import and Export Trade Audit Procedure – Quy trình kiểm toán thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
915 | 国际支付对账单审查 (guó jì zhī fù duì zhàng dān shěn chá) – International Payment Statement Review – Kiểm tra bảng sao kê thanh toán quốc tế |
916 | 进出口资金调度管理 (jìn chū kǒu zī jīn tiáo dù guǎn lǐ) – Import and Export Fund Scheduling Management – Quản lý điều phối quỹ nhập khẩu và xuất khẩu |
917 | 出口汇款审查 (chū kǒu huì kuǎn shěn chá) – Export Remittance Review – Kiểm tra chuyển tiền xuất khẩu |
918 | 进口汇款审查 (jìn kǒu huì kuǎn shěn chá) – Import Remittance Review – Kiểm tra chuyển tiền nhập khẩu |
919 | 国际支付资金流动 (guó jì zhī fù zī jīn liú dòng) – International Payment Fund Flow – Dòng chảy quỹ thanh toán quốc tế |
920 | 进口资金调度 (jìn kǒu zī jīn tiáo dù) – Import Fund Scheduling – Lên lịch điều phối quỹ nhập khẩu |
921 | 出口资金调度 (chū kǒu zī jīn tiáo dù) – Export Fund Scheduling – Lên lịch điều phối quỹ xuất khẩu |
922 | 关税支付系统 (guān shuì zhī fù xì tǒng) – Customs Duty Payment System – Hệ thống thanh toán thuế hải quan |
923 | 跨境支付合同管理 (kuà jìng zhī fù hé tóng guǎn lǐ) – Cross-border Payment Contract Management – Quản lý hợp đồng thanh toán xuyên biên giới |
924 | 进出口支付清算管理 (jìn chū kǒu zhī fù qīng suàn guǎn lǐ) – Import and Export Payment Clearing Management – Quản lý thanh toán thanh lý nhập khẩu và xuất khẩu |
925 | 进出口关税审计 (jìn chū kǒu guān shuì shěn jì) – Import and Export Customs Duty Audit – Kiểm toán thuế hải quan nhập khẩu và xuất khẩu |
926 | 国际支付账单结算 (guó jì zhī fù zhàng dān jié suàn) – International Payment Bill Settlement – Thanh toán hóa đơn thanh toán quốc tế |
927 | 跨境支付账户审核 (kuà jìng zhī fù zhàng hù shěn hé) – Cross-border Payment Account Review – Kiểm tra tài khoản thanh toán xuyên biên giới |
928 | 进口发票验证 (jìn kǒu fā piào yàn zhèng) – Import Invoice Verification – Xác minh hóa đơn nhập khẩu |
929 | 出口发票验证 (chū kǒu fā piào yàn zhèng) – Export Invoice Verification – Xác minh hóa đơn xuất khẩu |
930 | 进出口账户合规性审查 (jìn chū kǒu zhàng hù hé guī xìng shěn chá) – Import and Export Account Compliance Review – Kiểm tra tuân thủ tài khoản nhập khẩu và xuất khẩu |
931 | 跨境支付清算系统 (kuà jìng zhī fù qīng suàn xì tǒng) – Cross-border Payment Clearing System – Hệ thống thanh toán thanh lý xuyên biên giới |
932 | 关税支付操作规范 (guān shuì zhī fù cāo zuò guī fàn) – Customs Duty Payment Operating Standards – Tiêu chuẩn vận hành thanh toán thuế hải quan |
933 | 进出口业务税务调整 (jìn chū kǒu yè wù shuì wù tiáo zhěng) – Import and Export Business Tax Adjustment – Điều chỉnh thuế trong các hoạt động thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
934 | 进口关税支付审核流程 (jìn kǒu guān shuì zhī fù shěn hé liú chéng) – Import Customs Duty Payment Audit Process – Quy trình kiểm tra thanh toán thuế hải quan nhập khẩu |
935 | 出口关税支付审核流程 (chū kǒu guān shuì zhī fù shěn hé liú chéng) – Export Customs Duty Payment Audit Process – Quy trình kiểm tra thanh toán thuế hải quan xuất khẩu |
936 | 国际支付资金管理 (guó jì zhī fù zī jīn guǎn lǐ) – International Payment Fund Management – Quản lý quỹ thanh toán quốc tế |
937 | 进出口结算平台 (jìn chū kǒu jié suàn píng tái) – Import and Export Settlement Platform – Nền tảng thanh toán nhập khẩu và xuất khẩu |
938 | 跨境支付法律合规 (kuà jìng zhī fù fǎ lǜ hé guī) – Cross-border Payment Legal Compliance – Tuân thủ pháp lý trong thanh toán xuyên biên giới |
939 | 进口付款汇款 (jìn kǒu fù kuǎn huì kuǎn) – Import Payment Remittance – Chuyển tiền thanh toán nhập khẩu |
940 | 出口付款汇款 (chū kǒu fù kuǎn huì kuǎn) – Export Payment Remittance – Chuyển tiền thanh toán xuất khẩu |
941 | 进出口关税计算 (jìn chū kǒu guān shuì jì suàn) – Import and Export Customs Duty Calculation – Tính toán thuế hải quan nhập khẩu và xuất khẩu |
942 | 国际支付汇率调整 (guó jì zhī fù huì lǜ tiáo zhěng) – International Payment Exchange Rate Adjustment – Điều chỉnh tỷ giá thanh toán quốc tế |
943 | 跨境支付账户管理 (kuà jìng zhī fù zhàng hù guǎn lǐ) – Cross-border Payment Account Management – Quản lý tài khoản thanh toán xuyên biên giới |
944 | 进口税务合规 (jìn kǒu shuì wù hé guī) – Import Tax Compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu |
945 | 出口税务合规 (chū kǒu shuì wù hé guī) – Export Tax Compliance – Tuân thủ thuế xuất khẩu |
946 | 进出口资金审查 (jìn chū kǒu zī jīn shěn chá) – Import and Export Fund Review – Kiểm tra quỹ nhập khẩu và xuất khẩu |
947 | 进出口报关单证 (jìn chū kǒu bào guān dān zhèng) – Import and Export Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu và xuất khẩu |
948 | 跨境支付系统整合 (kuà jìng zhī fù xì tǒng zhěng hé) – Cross-border Payment System Integration – Tích hợp hệ thống thanh toán xuyên biên giới |
949 | 进出口支付风险管理 (jìn chū kǒu zhī fù fēng xiǎn guǎn lǐ) – Import and Export Payment Risk Management – Quản lý rủi ro thanh toán nhập khẩu và xuất khẩu |
950 | 出口退税程序 (chū kǒu tuì shuì chéng xù) – Export Tax Rebate Procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
951 | 进口退税程序 (jìn kǒu tuì shuì chéng xù) – Import Tax Rebate Procedure – Quy trình hoàn thuế nhập khẩu |
952 | 进出口贸易收支核算 (jìn chū kǒu mào yì shōu zhī hé suàn) – Import and Export Trade Income and Expenditure Accounting – Kế toán thu nhập và chi phí thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
953 | 跨境支付汇款服务 (kuà jìng zhī fù huì kuǎn fú wù) – Cross-border Payment Remittance Service – Dịch vụ chuyển tiền thanh toán xuyên biên giới |
954 | 国际支付风险防控 (guó jì zhī fù fēng xiǎn fáng kòng) – International Payment Risk Prevention and Control – Phòng ngừa và kiểm soát rủi ro thanh toán quốc tế |
955 | 进出口货物费用核算 (jìn chū kǒu huò wù fèi yòng hé suàn) – Import and Export Goods Cost Accounting – Kế toán chi phí hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
956 | 跨境支付平台审计 (kuà jìng zhī fù píng tái shěn jì) – Cross-border Payment Platform Audit – Kiểm toán nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
957 | 国际支付合规报告 (guó jì zhī fù hé guī bào gào) – International Payment Compliance Report – Báo cáo tuân thủ thanh toán quốc tế |
958 | 进出口税务报表 (jìn chū kǒu shuì wù bào biǎo) – Import and Export Tax Report – Báo cáo thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
959 | 出口货款结算 (chū kǒu huò kuǎn jié suàn) – Export Payment Settlement – Thanh toán tiền hàng xuất khẩu |
960 | 进口货款结算 (jìn kǒu huò kuǎn jié suàn) – Import Payment Settlement – Thanh toán tiền hàng nhập khẩu |
961 | 跨境支付汇率风险 (kuà jìng zhī fù huì lǜ fēng xiǎn) – Cross-border Payment Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá thanh toán xuyên biên giới |
962 | 进出口汇率调整 (jìn chū kǒu huì lǜ tiáo zhěng) – Import and Export Exchange Rate Adjustment – Điều chỉnh tỷ giá nhập khẩu và xuất khẩu |
963 | 国际支付结算账户 (guó jì zhī fù jié suàn zhàng hù) – International Payment Settlement Account – Tài khoản thanh toán quốc tế |
964 | 进出口贸易合同核算 (jìn chū kǒu mào yì hé tóng hé suàn) – Import and Export Trade Contract Accounting – Kế toán hợp đồng thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
965 | 跨境支付汇款申请 (kuà jìng zhī fù huì kuǎn shēn qǐng) – Cross-border Payment Remittance Application – Đơn xin chuyển tiền thanh toán xuyên biên giới |
966 | 进口商账务处理 (jìn kǒu shāng zhàng wù chǔ lǐ) – Importer Accounting Processing – Xử lý kế toán của nhà nhập khẩu |
967 | 出口商账务处理 (chū kǒu shāng zhàng wù chǔ lǐ) – Exporter Accounting Processing – Xử lý kế toán của nhà xuất khẩu |
968 | 国际支付交易确认 (guó jì zhī fù jiāo yì quèrèn) – International Payment Transaction Confirmation – Xác nhận giao dịch thanh toán quốc tế |
969 | 跨境支付审批流程 (kuà jìng zhī fù shěn pī liú chéng) – Cross-border Payment Approval Process – Quy trình phê duyệt thanh toán xuyên biên giới |
970 | 进出口审计合规 (jìn chū kǒu shěn jì hé guī) – Import and Export Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán nhập khẩu và xuất khẩu |
971 | 进口贸易退税 (jìn kǒu mào yì tuì shuì) – Import Trade Tax Refund – Hoàn thuế thương mại nhập khẩu |
972 | 出口贸易退税 (chū kǒu mào yì tuì shuì) – Export Trade Tax Refund – Hoàn thuế thương mại xuất khẩu |
973 | 进出口货物核查 (jìn chū kǒu huò wù hé chá) – Import and Export Goods Verification – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
974 | 跨境支付合规审查 (kuà jìng zhī fù hé guī shěn chá) – Cross-border Payment Compliance Audit – Kiểm tra tuân thủ thanh toán xuyên biên giới |
975 | 国际支付平台操作 (guó jì zhī fù píng tái cāo zuò) – International Payment Platform Operations – Hoạt động nền tảng thanh toán quốc tế |
976 | 进出口发票系统 (jìn chū kǒu fā piào xì tǒng) – Import and Export Invoice System – Hệ thống hóa đơn nhập khẩu và xuất khẩu |
977 | 跨境支付清算平台 (kuà jìng zhī fù qīng suàn píng tái) – Cross-border Payment Clearing Platform – Nền tảng thanh toán thanh lý xuyên biên giới |
978 | 进口货物发票 (jìn kǒu huò wù fā piào) – Import Goods Invoice – Hóa đơn hàng hóa nhập khẩu |
979 | 出口货物发票 (chū kǒu huò wù fā piào) – Export Goods Invoice – Hóa đơn hàng hóa xuất khẩu |
980 | 跨境支付操作流程 (kuà jìng zhī fù cāo zuò liú chéng) – Cross-border Payment Operation Process – Quy trình vận hành thanh toán xuyên biên giới |
981 | 进出口结算汇率 (jìn chū kǒu jié suàn huì lǜ) – Import and Export Settlement Exchange Rate – Tỷ giá thanh toán nhập khẩu và xuất khẩu |
982 | 国际支付手续费 (guó jì zhī fù shǒu xù fèi) – International Payment Handling Fee – Phí xử lý thanh toán quốc tế |
983 | 跨境支付交易记录 (kuà jìng zhī fù jiāo yì jì lù) – Cross-border Payment Transaction Record – Hồ sơ giao dịch thanh toán xuyên biên giới |
984 | 进出口成本核算 (jìn chū kǒu chéng běn hé suàn) – Import and Export Cost Accounting – Kế toán chi phí nhập khẩu và xuất khẩu |
985 | 进出口资金流动 (jìn chū kǒu zī jīn liú dòng) – Import and Export Fund Flow – Dòng chảy quỹ nhập khẩu và xuất khẩu |
986 | 跨境支付结算风险 (kuà jìng zhī fù jié suàn fēng xiǎn) – Cross-border Payment Settlement Risk – Rủi ro thanh toán thanh lý xuyên biên giới |
987 | 进口货款汇款 (jìn kǒu huò kuǎn huì kuǎn) – Import Goods Payment Remittance – Chuyển tiền thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
988 | 出口货款汇款 (chū kǒu huò kuǎn huì kuǎn) – Export Goods Payment Remittance – Chuyển tiền thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
989 | 国际支付结算时间 (guó jì zhī fù jié suàn shí jiān) – International Payment Settlement Time – Thời gian thanh toán quốc tế |
990 | 进出口货物支付方式 (jìn chū kǒu huò wù zhī fù fāng shì) – Import and Export Goods Payment Method – Phương thức thanh toán hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
991 | 跨境支付资金结算 (kuà jìng zhī fù zī jīn jié suàn) – Cross-border Payment Fund Settlement – Thanh toán thanh lý quỹ thanh toán xuyên biên giới |
992 | 进口发票审核 (jìn kǒu fā piào shěn hé) – Import Invoice Review – Xem xét hóa đơn nhập khẩu |
993 | 出口发票审核 (chū kǒu fā piào shěn hé) – Export Invoice Review – Xem xét hóa đơn xuất khẩu |
994 | 国际支付合规审计 (guó jì zhī fù hé guī shěn jì) – International Payment Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ thanh toán quốc tế |
995 | 进出口货物进口退税 (jìn chū kǒu huò wù jìn kǒu tuì shuì) – Import and Export Goods Import Tax Rebate – Hoàn thuế nhập khẩu hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
996 | 跨境支付资金监管 (kuà jìng zhī fù zī jīn jiān guǎn) – Cross-border Payment Fund Supervision – Giám sát quỹ thanh toán xuyên biên giới |
997 | 进口支付安排 (jìn kǒu zhī fù ān pái) – Import Payment Arrangement – Sắp xếp thanh toán nhập khẩu |
998 | 出口支付安排 (chū kǒu zhī fù ān pái) – Export Payment Arrangement – Sắp xếp thanh toán xuất khẩu |
999 | 跨境支付汇款确认 (kuà jìng zhī fù huì kuǎn quèrèn) – Cross-border Payment Remittance Confirmation – Xác nhận chuyển tiền thanh toán xuyên biên giới |
1000 | 进出口核算标准 (jìn chū kǒu hé suàn biāo zhǔn) – Import and Export Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán nhập khẩu và xuất khẩu |
1001 | 进出口税务申报 (jìn chū kǒu shuì wù shēn bào) – Import and Export Tax Declaration – Khai báo thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
1002 | 国际支付交易结算 (guó jì zhī fù jiāo yì jié suàn) – International Payment Transaction Settlement – Thanh toán giao dịch thanh toán quốc tế |
1003 | 跨境支付费用 (kuà jìng zhī fù fèi yòng) – Cross-border Payment Fees – Phí thanh toán xuyên biên giới |
1004 | 进出口贸易会计 (jìn chū kǒu mào yì huì jì) – Import and Export Trade Accounting – Kế toán thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
1005 | 进口贸易会计报表 (jìn kǒu mào yì huì jì bào biǎo) – Import Trade Accounting Reports – Báo cáo kế toán thương mại nhập khẩu |
1006 | 出口贸易会计报表 (chū kǒu mào yì huì jì bào biǎo) – Export Trade Accounting Reports – Báo cáo kế toán thương mại xuất khẩu |
1007 | 跨境支付结算规则 (kuà jìng zhī fù jié suàn guī zé) – Cross-border Payment Settlement Rules – Quy tắc thanh toán thanh lý xuyên biên giới |
1008 | 进口贸易支付模式 (jìn kǒu mào yì zhī fù mó shì) – Import Trade Payment Mode – Mô hình thanh toán thương mại nhập khẩu |
1009 | 出口贸易支付模式 (chū kǒu mào yì zhī fù mó shì) – Export Trade Payment Mode – Mô hình thanh toán thương mại xuất khẩu |
1010 | 国际支付手续费管理 (guó jì zhī fù shǒu xù fèi guǎn lǐ) – International Payment Handling Fee Management – Quản lý phí xử lý thanh toán quốc tế |
1011 | 跨境支付报告 (kuà jìng zhī fù bào gào) – Cross-border Payment Report – Báo cáo thanh toán xuyên biên giới |
1012 | 进出口付款条件 (jìn chū kǒu fù kuǎn tiáo jiàn) – Import and Export Payment Terms – Điều kiện thanh toán nhập khẩu và xuất khẩu |
1013 | 进出口交易会计处理 (jìn chū kǒu jiāo yì huì jì chǔ lǐ) – Import and Export Transaction Accounting Processing – Xử lý kế toán giao dịch nhập khẩu và xuất khẩu |
1014 | 跨境支付税务报告 (kuà jìng zhī fù shuì wù bào gào) – Cross-border Payment Tax Report – Báo cáo thuế thanh toán xuyên biên giới |
1015 | 进口关税风险 (jìn kǒu guān shuì fēng xiǎn) – Import Customs Duty Risk – Rủi ro thuế hải quan nhập khẩu |
1016 | 出口关税风险 (chū kǒu guān shuì fēng xiǎn) – Export Customs Duty Risk – Rủi ro thuế hải quan xuất khẩu |
1017 | 国际支付汇率差异 (guó jì zhī fù huì lǜ chā yì) – International Payment Exchange Rate Difference – Chênh lệch tỷ giá thanh toán quốc tế |
1018 | 进出口付款汇款 (jìn chū kǒu fù kuǎn huì kuǎn) – Import and Export Payment Remittance – Chuyển tiền thanh toán nhập khẩu và xuất khẩu |
1019 | 出口退税审核 (chū kǒu tuì shuì shěn hé) – Export Tax Rebate Review – Kiểm tra hoàn thuế xuất khẩu |
1020 | 跨境支付平台监管 (kuà jìng zhī fù píng tái jiān guǎn) – Cross-border Payment Platform Supervision – Giám sát nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
1021 | 进出口关税申报 (jìn chū kǒu guān shuì shēn bào) – Import and Export Customs Duty Declaration – Khai báo thuế hải quan nhập khẩu và xuất khẩu |
1022 | 跨境支付审计报告 (kuà jìng zhī fù shěn jì bào gào) – Cross-border Payment Audit Report – Báo cáo kiểm toán thanh toán xuyên biên giới |
1023 | 进口成本核算 (jìn kǒu chéng běn hé suàn) – Import Cost Accounting – Kế toán chi phí nhập khẩu |
1024 | 出口成本核算 (chū kǒu chéng běn hé suàn) – Export Cost Accounting – Kế toán chi phí xuất khẩu |
1025 | 国际支付账户核算 (guó jì zhī fù zhàng hù hé suàn) – International Payment Account Accounting – Kế toán tài khoản thanh toán quốc tế |
1026 | 跨境支付税务处理 (kuà jìng zhī fù shuì wù chǔ lǐ) – Cross-border Payment Tax Processing – Xử lý thuế thanh toán xuyên biên giới |
1027 | 进出口税务核算 (jìn chū kǒu shuì wù hé suàn) – Import and Export Tax Accounting – Kế toán thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
1028 | 国际支付结算方式 (guó jì zhī fù jié suàn fāng shì) – International Payment Settlement Method – Phương thức thanh toán quốc tế |
1029 | 进口货物清关 (jìn kǒu huò wù qīng guān) – Import Goods Customs Clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1030 | 出口货物清关 (chū kǒu huò wù qīng guān) – Export Goods Customs Clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
1031 | 跨境支付资金报告 (kuà jìng zhī fù zī jīn bào gào) – Cross-border Payment Fund Report – Báo cáo quỹ thanh toán xuyên biên giới |
1032 | 进口贸易合同审查 (jìn kǒu mào yì hé tóng shěn chá) – Import Trade Contract Review – Xem xét hợp đồng thương mại nhập khẩu |
1033 | 出口贸易合同审查 (chū kǒu mào yì hé tóng shěn chá) – Export Trade Contract Review – Xem xét hợp đồng thương mại xuất khẩu |
1034 | 跨境支付账单处理 (kuà jìng zhī fù zhàng dān chǔ lǐ) – Cross-border Payment Invoice Processing – Xử lý hóa đơn thanh toán xuyên biên giới |
1035 | 进口退税程序审核 (jìn kǒu tuì shuì chéng xù shěn hé) – Import Tax Refund Procedure Review – Kiểm tra quy trình hoàn thuế nhập khẩu |
1036 | 出口退税程序审核 (chū kǒu tuì shuì chéng xù shěn hé) – Export Tax Refund Procedure Review – Kiểm tra quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
1037 | 进出口贸易资金调度 (jìn chū kǒu mào yì zī jīn tiáo dù) – Import and Export Trade Fund Dispatch – Điều phối quỹ thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
1038 | 跨境支付平台优化 (kuà jìng zhī fù píng tái yōu huà) – Cross-border Payment Platform Optimization – Tối ưu hóa nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
1039 | 国际支付合规检查 (guó jì zhī fù hé guī jiǎn chá) – International Payment Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ thanh toán quốc tế |
1040 | 进出口风险控制 (jìn chū kǒu fēng xiǎn kòng zhì) – Import and Export Risk Control – Kiểm soát rủi ro nhập khẩu và xuất khẩu |
1041 | 跨境支付风险监控 (kuà jìng zhī fù fēng xiǎn jiān kòng) – Cross-border Payment Risk Monitoring – Giám sát rủi ro thanh toán xuyên biên giới |
1042 | 进口支付审核 (jìn kǒu zhī fù shěn hé) – Import Payment Review – Kiểm tra thanh toán nhập khẩu |
1043 | 出口支付审核 (chū kǒu zhī fù shěn hé) – Export Payment Review – Kiểm tra thanh toán xuất khẩu |
1044 | 跨境支付交易监管 (kuà jìng zhī fù jiāo yì jiān guǎn) – Cross-border Payment Transaction Supervision – Giám sát giao dịch thanh toán xuyên biên giới |
1045 | 进出口贸易账户 (jìn chū kǒu mào yì zhàng hù) – Import and Export Trade Account – Tài khoản thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
1046 | 跨境支付平台运营 (kuà jìng zhī fù píng tái yùn yíng) – Cross-border Payment Platform Operation – Vận hành nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
1047 | 进口交易清算 (jìn kǒu jiāo yì qīng suàn) – Import Transaction Clearing – Thanh lý giao dịch nhập khẩu |
1048 | 出口交易清算 (chū kǒu jiāo yì qīng suàn) – Export Transaction Clearing – Thanh lý giao dịch xuất khẩu |
1049 | 进出口交易记录 (jìn chū kǒu jiāo yì jì lù) – Import and Export Transaction Records – Hồ sơ giao dịch nhập khẩu và xuất khẩu |
1050 | 跨境支付结算报告 (kuà jìng zhī fù jié suàn bào gào) – Cross-border Payment Settlement Report – Báo cáo thanh toán xuyên biên giới |
1051 | 进口贸易账目 (jìn kǒu mào yì zhàng mù) – Import Trade Accounts – Tài khoản thương mại nhập khẩu |
1052 | 出口贸易账目 (chū kǒu mào yì zhàng mù) – Export Trade Accounts – Tài khoản thương mại xuất khẩu |
1053 | 国际支付汇率变动 (guó jì zhī fù huì lǜ biàn dòng) – International Payment Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá thanh toán quốc tế |
1054 | 跨境支付外汇风险 (kuà jìng zhī fù wài huì fēng xiǎn) – Cross-border Payment Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối thanh toán xuyên biên giới |
1055 | 进出口财务管理 (jìn chū kǒu cái wù guǎn lǐ) – Import and Export Financial Management – Quản lý tài chính nhập khẩu và xuất khẩu |
1056 | 跨境支付渠道优化 (kuà jìng zhī fù qú dào yōu huà) – Cross-border Payment Channel Optimization – Tối ưu hóa kênh thanh toán xuyên biên giới |
1057 | 进口支付方式 (jìn kǒu zhī fù fāng shì) – Import Payment Method – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
1058 | 出口支付方式 (chū kǒu zhī fù fāng shì) – Export Payment Method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
1059 | 国际支付通道优化 (guó jì zhī fù tōng dào yōu huà) – International Payment Channel Optimization – Tối ưu hóa kênh thanh toán quốc tế |
1060 | 跨境支付政策分析 (kuà jìng zhī fù zhèng cè fēn xī) – Cross-border Payment Policy Analysis – Phân tích chính sách thanh toán xuyên biên giới |
1061 | 国际支付汇率风险管理 (guó jì zhī fù huì lǜ fēng xiǎn guǎn lǐ) – International Payment Exchange Rate Risk Management – Quản lý rủi ro tỷ giá thanh toán quốc tế |
1062 | 跨境支付合规要求 (kuà jìng zhī fù hé guī yāo qiú) – Cross-border Payment Compliance Requirements – Yêu cầu tuân thủ thanh toán xuyên biên giới |
1063 | 进出口结算方式 (jìn chū kǒu jié suàn fāng shì) – Import and Export Settlement Method – Phương thức thanh toán nhập khẩu và xuất khẩu |
1064 | 进口货物交付 (jìn kǒu huò wù jiāo fù) – Import Goods Delivery – Giao hàng nhập khẩu |
1065 | 出口货物交付 (chū kǒu huò wù jiāo fù) – Export Goods Delivery – Giao hàng xuất khẩu |
1066 | 国际支付清算系统 (guó jì zhī fù qīng suàn xì tǒng) – International Payment Clearing System – Hệ thống thanh toán quốc tế |
1067 | 跨境支付合规检查 (kuà jìng zhī fù hé guī jiǎn chá) – Cross-border Payment Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ thanh toán xuyên biên giới |
1068 | 进口报关费用 (jìn kǒu bào guān fèi yòng) – Import Customs Clearance Fees – Phí thông quan nhập khẩu |
1069 | 出口报关费用 (chū kǒu bào guān fèi yòng) – Export Customs Clearance Fees – Phí thông quan xuất khẩu |
1070 | 进出口税费计算 (jìn chū kǒu shuì fèi jì suàn) – Import and Export Tax Calculation – Tính toán thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
1071 | 进口结算方式 (jìn kǒu jié suàn fāng shì) – Import Settlement Method – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
1072 | 出口结算方式 (chū kǒu jié suàn fāng shì) – Export Settlement Method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
1073 | 国际支付监管机构 (guó jì zhī fù jiān guǎn jī gòu) – International Payment Regulatory Authority – Cơ quan quản lý thanh toán quốc tế |
1074 | 跨境支付审批程序 (kuà jìng zhī fù shěn pī chéng xù) – Cross-border Payment Approval Process – Quy trình phê duyệt thanh toán xuyên biên giới |
1075 | 进口货物检验 (jìn kǒu huò wù jiǎn yàn) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1076 | 出口货物检验 (chū kǒu huò wù jiǎn yàn) – Export Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1077 | 跨境支付合规风险 (kuà jìng zhī fù hé guī fēng xiǎn) – Cross-border Payment Compliance Risk – Rủi ro tuân thủ thanh toán xuyên biên giới |
1078 | 进出口代理费用 (jìn chū kǒu dài lǐ fèi yòng) – Import and Export Agency Fees – Phí đại lý nhập khẩu và xuất khẩu |
1079 | 进口清关文件 (jìn kǒu qīng guān wén jiàn) – Import Customs Clearance Documents – Tài liệu thông quan nhập khẩu |
1080 | 出口清关文件 (chū kǒu qīng guān wén jiàn) – Export Customs Clearance Documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu |
1081 | 进口信用证核查 (jìn kǒu xìn yòng zhèng hé chá) – Import Letter of Credit Verification – Kiểm tra thư tín dụng nhập khẩu |
1082 | 出口信用证核查 (chū kǒu xìn yòng zhèng hé chá) – Export Letter of Credit Verification – Kiểm tra thư tín dụng xuất khẩu |
1083 | 跨境支付限额管理 (kuà jìng zhī fù xiàn é guǎn lǐ) – Cross-border Payment Limit Management – Quản lý hạn mức thanh toán xuyên biên giới |
1084 | 进出口货物申报 (jìn chū kǒu huò wù shēn bào) – Import and Export Goods Declaration – Khai báo hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
1085 | 跨境支付汇款流程 (kuà jìng zhī fù huì kuǎn liú chéng) – Cross-border Payment Remittance Process – Quy trình chuyển tiền thanh toán xuyên biên giới |
1086 | 进口报关流程 (jìn kǒu bào guān liú chéng) – Import Customs Clearance Process – Quy trình thông quan nhập khẩu |
1087 | 出口报关流程 (chū kǒu bào guān liú chéng) – Export Customs Clearance Process – Quy trình thông quan xuất khẩu |
1088 | 国际支付汇款要求 (guó jì zhī fù huì kuǎn yāo qiú) – International Payment Remittance Requirements – Yêu cầu chuyển tiền thanh toán quốc tế |
1089 | 进口支付汇率风险 (jìn kǒu zhī fù huì lǜ fēng xiǎn) – Import Payment Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá thanh toán nhập khẩu |
1090 | 出口支付汇率风险 (chū kǒu zhī fù huì lǜ fēng xiǎn) – Export Payment Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá thanh toán xuất khẩu |
1091 | 跨境支付合规审查 (kuà jìng zhī fù hé guī shěn chá) – Cross-border Payment Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ thanh toán xuyên biên giới |
1092 | 进口报关费用预算 (jìn kǒu bào guān fèi yòng yù suàn) – Import Customs Clearance Fees Budget – Ngân sách phí thông quan nhập khẩu |
1093 | 出口报关费用预算 (chū kǒu bào guān fèi yòng yù suàn) – Export Customs Clearance Fees Budget – Ngân sách phí thông quan xuất khẩu |
1094 | 国际支付合规培训 (guó jì zhī fù hé guī péi xùn) – International Payment Compliance Training – Đào tạo tuân thủ thanh toán quốc tế |
1095 | 进口货物配送 (jìn kǒu huò wù pèi sòng) – Import Goods Delivery – Giao hàng hóa nhập khẩu |
1096 | 出口货物配送 (chū kǒu huò wù pèi sòng) – Export Goods Delivery – Giao hàng hóa xuất khẩu |
1097 | 跨境支付资金清算 (kuà jìng zhī fù zī jīn qīng suàn) – Cross-border Payment Fund Clearing – Thanh lý quỹ thanh toán xuyên biên giới |
1098 | 进口支付结算清单 (jìn kǒu zhī fù jié suàn qīng dān) – Import Payment Settlement Statement – Bảng thanh toán thanh toán nhập khẩu |
1099 | 出口支付结算清单 (chū kǒu zhī fù jié suàn qīng dān) – Export Payment Settlement Statement – Bảng thanh toán thanh toán xuất khẩu |
1100 | 跨境支付风险评估报告 (kuà jìng zhī fù fēng xiǎn píng gū bào gào) – Cross-border Payment Risk Assessment Report – Báo cáo đánh giá rủi ro thanh toán xuyên biên giới |
1101 | 进口货物确认 (jìn kǒu huò wù quèrèn) – Import Goods Confirmation – Xác nhận hàng hóa nhập khẩu |
1102 | 出口货物确认 (chū kǒu huò wù quèrèn) – Export Goods Confirmation – Xác nhận hàng hóa xuất khẩu |
1103 | 跨境支付审核流程 (kuà jìng zhī fù shěn hé liú chéng) – Cross-border Payment Review Process – Quy trình kiểm tra thanh toán xuyên biên giới |
1104 | 进出口账款 (jìn chū kǒu zhàng kuǎn) – Import and Export Accounts Payable/Receivable – Các khoản phải trả/phải thu nhập khẩu và xuất khẩu |
1105 | 进口关税税率 (jìn kǒu guān shuì shuì lǜ) – Import Tariff Rate – Mức thuế nhập khẩu |
1106 | 出口关税税率 (chū kǒu guān shuì shuì lǜ) – Export Tariff Rate – Mức thuế xuất khẩu |
1107 | 跨境支付结算汇款 (kuà jìng zhī fù jié suàn huì kuǎn) – Cross-border Payment Settlement Remittance – Chuyển tiền thanh toán xuyên biên giới |
1108 | 进口贸易政策 (jìn kǒu mào yì zhèng cè) – Import Trade Policy – Chính sách thương mại nhập khẩu |
1109 | 出口贸易政策 (chū kǒu mào yì zhèng cè) – Export Trade Policy – Chính sách thương mại xuất khẩu |
1110 | 跨境支付合作伙伴 (kuà jìng zhī fù hé zuò huǒ bàn) – Cross-border Payment Partners – Đối tác thanh toán xuyên biên giới |
1111 | 进口信用保险 (jìn kǒu xìn yòng bǎo xiǎn) – Import Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu |
1112 | 国际支付汇款审查 (guó jì zhī fù huì kuǎn shěn chá) – International Payment Remittance Review – Kiểm tra chuyển tiền thanh toán quốc tế |
1113 | 跨境支付服务费用 (kuà jìng zhī fù fú wù fèi yòng) – Cross-border Payment Service Fees – Phí dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
1114 | 进口报关审查 (jìn kǒu bào guān shěn chá) – Import Customs Declaration Review – Kiểm tra khai báo hải quan nhập khẩu |
1115 | 出口报关审查 (chū kǒu bào guān shěn chá) – Export Customs Declaration Review – Kiểm tra khai báo hải quan xuất khẩu |
1116 | 跨境支付供应商 (kuà jìng zhī fù gōng yìng shāng) – Cross-border Payment Supplier – Nhà cung cấp thanh toán xuyên biên giới |
1117 | 进口运输费用 (jìn kǒu yùn shū fèi yòng) – Import Transportation Costs – Chi phí vận chuyển nhập khẩu |
1118 | 出口运输费用 (chū kǒu yùn shū fèi yòng) – Export Transportation Costs – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
1119 | 进出口税务核算 (jìn chū kǒu shuì wù hé suàn) – Import and Export Tax Calculation – Tính toán thuế xuất nhập khẩu |
1120 | 跨境支付系统升级 (kuà jìng zhī fù xì tǒng shēng jí) – Cross-border Payment System Upgrade – Nâng cấp hệ thống thanh toán xuyên biên giới |
1121 | 进口关税核算 (jìn kǒu guān shuì hé suàn) – Import Duty Calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
1122 | 出口关税核算 (chū kǒu guān shuì hé suàn) – Export Duty Calculation – Tính toán thuế xuất khẩu |
1123 | 跨境支付中介服务 (kuà jìng zhī fù zhōng jiè fú wù) – Cross-border Payment Intermediary Services – Dịch vụ trung gian thanh toán xuyên biên giới |
1124 | 进出口业务审计 (jìn chū kǒu yè wù shěn jì) – Import and Export Business Audit – Kiểm toán hoạt động xuất nhập khẩu |
1125 | 跨境支付合作协议 (kuà jìng zhī fù hé zuò xié yì) – Cross-border Payment Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác thanh toán xuyên biên giới |
1126 | 进口货物支付方式 (jìn kǒu huò wù zhī fù fāng shì) – Import Goods Payment Method – Phương thức thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
1127 | 出口货物支付方式 (chū kǒu huò wù zhī fù fāng shì) – Export Goods Payment Method – Phương thức thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
1128 | 进出口贸易许可证 (jìn chū kǒu mào yì xǔ kě zhèng) – Import and Export Trade License – Giấy phép thương mại xuất nhập khẩu |
1129 | 跨境支付结算银行 (kuà jìng zhī fù jié suàn yín háng) – Cross-border Payment Settlement Bank – Ngân hàng thanh toán xuyên biên giới |
1130 | 进口货物价值评估 (jìn kǒu huò wù jià zhí píng gū) – Import Goods Value Assessment – Đánh giá giá trị hàng hóa nhập khẩu |
1131 | 出口货物价值评估 (chū kǒu huò wù jià zhí píng gū) – Export Goods Value Assessment – Đánh giá giá trị hàng hóa xuất khẩu |
1132 | 进出口退税 (jìn chū kǒu tuì shuì) – Import and Export Tax Rebate – Hoàn thuế xuất nhập khẩu |
1133 | 跨境支付交易对手 (kuà jìng zhī fù jiāo yì duì shǒu) – Cross-border Payment Counterparty – Đối tác giao dịch thanh toán xuyên biên giới |
1134 | 进口关税免除 (jìn kǒu guān shuì miǎn chú) – Import Duty Exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
1135 | 出口关税免除 (chū kǒu guān shuì miǎn chú) – Export Duty Exemption – Miễn thuế xuất khẩu |
1136 | 跨境支付清算服务 (kuà jìng zhī fù qīng suàn fú wù) – Cross-border Payment Settlement Service – Dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
1137 | 进口货物进货单 (jìn kǒu huò wù jìn huò dān) – Import Goods Purchase Order – Đơn đặt hàng hàng hóa nhập khẩu |
1138 | 出口货物发货单 (chū kǒu huò wù fā huò dān) – Export Goods Dispatch Order – Đơn gửi hàng hóa xuất khẩu |
1139 | 进出口许可证管理 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng guǎn lǐ) – Import and Export License Management – Quản lý giấy phép xuất nhập khẩu |
1140 | 跨境支付合规审计 (kuà jìng zhī fù hé guī shěn jì) – Cross-border Payment Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ thanh toán xuyên biên giới |
1141 | 进口贸易数据分析 (jìn kǒu mào yì shù jù fēn xī) – Import Trade Data Analysis – Phân tích dữ liệu thương mại nhập khẩu |
1142 | 出口贸易数据分析 (chū kǒu mào yì shù jù fēn xī) – Export Trade Data Analysis – Phân tích dữ liệu thương mại xuất khẩu |
1143 | 跨境支付资金结算 (kuà jìng zhī fù zī jīn jié suàn) – Cross-border Payment Fund Settlement – Thanh toán quỹ thanh toán xuyên biên giới |
1144 | 跨境支付资金汇总 (kuà jìng zhī fù zī jīn huì zǒng) – Cross-border Payment Fund Summary – Tóm tắt quỹ thanh toán xuyên biên giới |
1145 | 进口报关费用核算 (jìn kǒu bào guān fèi yòng hé suàn) – Import Customs Fees Calculation – Tính toán phí hải quan nhập khẩu |
1146 | 出口报关费用核算 (chū kǒu bào guān fèi yòng hé suàn) – Export Customs Fees Calculation – Tính toán phí hải quan xuất khẩu |
1147 | 进口贸易发票 (jìn kǒu mào yì fā piào) – Import Trade Invoice – Hóa đơn thương mại nhập khẩu |
1148 | 出口贸易发票 (chū kǒu mào yì fā piào) – Export Trade Invoice – Hóa đơn thương mại xuất khẩu |
1149 | 进出口合同审核 (jìn chū kǒu hé tóng shěn hé) – Import and Export Contract Review – Xem xét hợp đồng xuất nhập khẩu |
1150 | 跨境支付审核报告 (kuà jìng zhī fù shěn hé bào gào) – Cross-border Payment Review Report – Báo cáo kiểm tra thanh toán xuyên biên giới |
1151 | 进口货物账单 (jìn kǒu huò wù zhàng dān) – Import Goods Bill – Hóa đơn hàng hóa nhập khẩu |
1152 | 出口货物账单 (chū kǒu huò wù zhàng dān) – Export Goods Bill – Hóa đơn hàng hóa xuất khẩu |
1153 | 跨境支付手续费 (kuà jìng zhī fù shǒu xù fèi) – Cross-border Payment Service Charge – Phí dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
1154 | 进口采购订单 (jìn kǒu cǎi gòu dìng dān) – Import Purchase Order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
1155 | 出口销售订单 (chū kǒu xiāo shòu dìng dān) – Export Sales Order – Đơn bán hàng xuất khẩu |
1156 | 进口发票核算 (jìn kǒu fā piào hé suàn) – Import Invoice Calculation – Tính toán hóa đơn nhập khẩu |
1157 | 出口发票核算 (chū kǒu fā piào hé suàn) – Export Invoice Calculation – Tính toán hóa đơn xuất khẩu |
1158 | 进出口业务审计报告 (jìn chū kǒu yè wù shěn jì bào gào) – Import and Export Business Audit Report – Báo cáo kiểm toán hoạt động xuất nhập khẩu |
1159 | 跨境支付交易汇率 (kuà jìng zhī fù jiāo yì huì lǜ) – Cross-border Payment Transaction Exchange Rate – Tỷ giá giao dịch thanh toán xuyên biên giới |
1160 | 进口清关费用 (jìn kǒu qīng guān fèi yòng) – Import Customs Clearance Fees – Phí thông quan nhập khẩu |
1161 | 出口清关费用 (chū kǒu qīng guān fèi yòng) – Export Customs Clearance Fees – Phí thông quan xuất khẩu |
1162 | 跨境支付货币选择 (kuà jìng zhī fù huò bì xuǎn zé) – Cross-border Payment Currency Selection – Lựa chọn tiền tệ thanh toán xuyên biên giới |
1163 | 进口增值税 (jìn kǒu zēng zhí shuì) – Import VAT (Value Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
1164 | 出口增值税 (chū kǒu zēng zhí shuì) – Export VAT (Value Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
1165 | 跨境支付申报 (kuà jìng zhī fù shēn bào) – Cross-border Payment Declaration – Khai báo thanh toán xuyên biên giới |
1166 | 进口税率调整 (jìn kǒu shuì lǜ tiáo zhěng) – Import Duty Rate Adjustment – Điều chỉnh mức thuế nhập khẩu |
1167 | 出口税率调整 (chū kǒu shuì lǜ tiáo zhěng) – Export Duty Rate Adjustment – Điều chỉnh mức thuế xuất khẩu |
1168 | 跨境支付安全协议 (kuà jìng zhī fù ān quán xié yì) – Cross-border Payment Security Agreement – Thỏa thuận bảo mật thanh toán xuyên biên giới |
1169 | 进口支付时间安排 (jìn kǒu zhī fù shí jiān ān pái) – Import Payment Schedule – Lịch trình thanh toán nhập khẩu |
1170 | 出口支付时间安排 (chū kǒu zhī fù shí jiān ān pái) – Export Payment Schedule – Lịch trình thanh toán xuất khẩu |
1171 | 进口货物清单 (jìn kǒu huò wù qīng dān) – Import Goods Inventory – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
1172 | 出口货物清单 (chū kǒu huò wù qīng dān) – Export Goods Inventory – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
1173 | 跨境支付汇款信息 (kuà jìng zhī fù huì kuǎn xìn xī) – Cross-border Payment Remittance Information – Thông tin chuyển tiền thanh toán xuyên biên giới |
1174 | 进口支付协议 (jìn kǒu zhī fù xié yì) – Import Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán nhập khẩu |
1175 | 出口支付协议 (chū kǒu zhī fù xié yì) – Export Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán xuất khẩu |
1176 | 进口支付时效性 (jìn kǒu zhī fù shí xiào xìng) – Import Payment Timeliness – Tính đúng hạn của thanh toán nhập khẩu |
1177 | 出口支付时效性 (chū kǒu zhī fù shí xiào xìng) – Export Payment Timeliness – Tính đúng hạn của thanh toán xuất khẩu |
1178 | 跨境支付审核标准 (kuà jìng zhī fù shěn hé biāo zhǔn) – Cross-border Payment Review Standards – Tiêu chuẩn kiểm tra thanh toán xuyên biên giới |
1179 | 进口货物报关文件 (jìn kǒu huò wù bào guān wén jiàn) – Import Goods Customs Documentation – Hồ sơ hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1180 | 出口货物报关文件 (chū kǒu huò wù bào guān wén jiàn) – Export Goods Customs Documentation – Hồ sơ hải quan hàng hóa xuất khẩu |
1181 | 进出口税务筹划 (jìn chū kǒu shuì wù chóu huà) – Import and Export Tax Planning – Lập kế hoạch thuế xuất nhập khẩu |
1182 | 进口清关管理 (jìn kǒu qīng guān guǎn lǐ) – Import Customs Clearance Management – Quản lý thông quan nhập khẩu |
1183 | 出口清关管理 (chū kǒu qīng guān guǎn lǐ) – Export Customs Clearance Management – Quản lý thông quan xuất khẩu |
1184 | 跨境支付资金管理 (kuà jìng zhī fù zī jīn guǎn lǐ) – Cross-border Payment Fund Management – Quản lý quỹ thanh toán xuyên biên giới |
1185 | 进口商品报关单 (jìn kǒu shāng pǐn bào guān dān) – Import Commodity Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1186 | 出口商品报关单 (chū kǒu shāng pǐn bào guān dān) – Export Commodity Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
1187 | 进出口关税税率 (jìn chū kǒu guān shuì shuì lǜ) – Import and Export Tariff Rates – Mức thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
1188 | 进口增值税退税 (jìn kǒu zēng zhí shuì tuì shuì) – Import VAT Refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
1189 | 出口增值税退税 (chū kǒu zēng zhí shuì tuì shuì) – Export VAT Refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
1190 | 进口合规管理 (jìn kǒu hé guī guǎn lǐ) – Import Compliance Management – Quản lý tuân thủ nhập khẩu |
1191 | 出口合规管理 (chū kǒu hé guī guǎn lǐ) – Export Compliance Management – Quản lý tuân thủ xuất khẩu |
1192 | 跨境支付清算周期 (kuà jìng zhī fù qīng suàn zhōu qī) – Cross-border Payment Settlement Cycle – Chu kỳ thanh toán xuyên biên giới |
1193 | 进口货物支付证明 (jìn kǒu huò wù zhī fù zhèng míng) – Import Goods Payment Certificate – Chứng nhận thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
1194 | 出口货物支付证明 (chū kǒu huò wù zhī fù zhèng míng) – Export Goods Payment Certificate – Chứng nhận thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
1195 | 进出口合规审计 (jìn chū kǒu hé guī shěn jì) – Import and Export Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ xuất nhập khẩu |
1196 | 跨境支付数据分析 (kuà jìng zhī fù shù jù fēn xī) – Cross-border Payment Data Analysis – Phân tích dữ liệu thanh toán xuyên biên giới |
1197 | 进口税务审计 (jìn kǒu shuì wù shěn jì) – Import Tax Audit – Kiểm toán thuế nhập khẩu |
1198 | 出口税务审计 (chū kǒu shuì wù shěn jì) – Export Tax Audit – Kiểm toán thuế xuất khẩu |
1199 | 进口供应链管理 (jìn kǒu gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Import Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu |
1200 | 出口供应链管理 (chū kǒu gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Export Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu |
1201 | 进口成本核算 (jìn kǒu chéng běn hé suàn) – Import Cost Calculation – Tính toán chi phí nhập khẩu |
1202 | 出口成本核算 (chū kǒu chéng běn hé suàn) – Export Cost Calculation – Tính toán chi phí xuất khẩu |
1203 | 进出口结算币种 (jìn chū kǒu jié suàn bì zhǒng) – Import and Export Settlement Currency – Tiền tệ thanh toán xuất nhập khẩu |
1204 | 跨境支付汇率波动 (kuà jìng zhī fù huì lǜ bō dòng) – Cross-border Payment Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá thanh toán xuyên biên giới |
1205 | 进口贸易费用 (jìn kǒu mào yì fèi yòng) – Import Trade Expenses – Chi phí thương mại nhập khẩu |
1206 | 出口贸易费用 (chū kǒu mào yì fèi yòng) – Export Trade Expenses – Chi phí thương mại xuất khẩu |
1207 | 跨境支付手续费计算 (kuà jìng zhī fù shǒu xù fèi jì suàn) – Cross-border Payment Service Fee Calculation – Tính toán phí dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
1208 | 进口报关单管理 (jìn kǒu bào guān dān guǎn lǐ) – Import Customs Declaration Form Management – Quản lý mẫu khai báo hải quan nhập khẩu |
1209 | 出口报关单管理 (chū kǒu bào guān dān guǎn lǐ) – Export Customs Declaration Form Management – Quản lý mẫu khai báo hải quan xuất khẩu |
1210 | 跨境支付服务提供商 (kuà jìng zhī fù fú wù tí gōng shāng) – Cross-border Payment Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
1211 | 跨境支付结算周期 (kuà jìng zhī fù jié suàn zhōu qī) – Cross-border Payment Settlement Period – Thời gian thanh toán xuyên biên giới |
1212 | 进口支付监管 (jìn kǒu zhī fù jiān guǎn) – Import Payment Supervision – Giám sát thanh toán nhập khẩu |
1213 | 出口支付监管 (chū kǒu zhī fù jiān guǎn) – Export Payment Supervision – Giám sát thanh toán xuất khẩu |
1214 | 进口税务规划 (jìn kǒu shuì wù guī huà) – Import Tax Planning – Lập kế hoạch thuế nhập khẩu |
1215 | 出口税务规划 (chū kǒu shuì wù guī huà) – Export Tax Planning – Lập kế hoạch thuế xuất khẩu |
1216 | 跨境支付资金流动 (kuà jìng zhī fù zī jīn liú dòng) – Cross-border Payment Fund Flow – Dòng tiền thanh toán xuyên biên giới |
1217 | 进口资金流动 (jìn kǒu zī jīn liú dòng) – Import Fund Flow – Dòng tiền nhập khẩu |
1218 | 出口资金流动 (chū kǒu zī jīn liú dòng) – Export Fund Flow – Dòng tiền xuất khẩu |
1219 | 跨境支付交易信息 (kuà jìng zhī fù jiāo yì xìn xī) – Cross-border Payment Transaction Information – Thông tin giao dịch thanh toán xuyên biên giới |
1220 | 进口支付申报单 (jìn kǒu zhī fù shēn bào dān) – Import Payment Declaration Form – Mẫu khai báo thanh toán nhập khẩu |
1221 | 出口支付申报单 (chū kǒu zhī fù shēn bào dān) – Export Payment Declaration Form – Mẫu khai báo thanh toán xuất khẩu |
1222 | 跨境支付费用结算 (kuà jìng zhī fù fèi yòng jié suàn) – Cross-border Payment Fee Settlement – Thanh toán phí dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
1223 | 进口商品核算 (jìn kǒu shāng pǐn hé suàn) – Import Commodity Accounting – Kế toán hàng hóa nhập khẩu |
1224 | 出口商品核算 (chū kǒu shāng pǐn hé suàn) – Export Commodity Accounting – Kế toán hàng hóa xuất khẩu |
1225 | 跨境支付成本控制 (kuà jìng zhī fù chéng běn kòng zhì) – Cross-border Payment Cost Control – Kiểm soát chi phí thanh toán xuyên biên giới |
1226 | 进口关税核算 (jìn kǒu guān shuì hé suàn) – Import Tariff Accounting – Kế toán thuế nhập khẩu |
1227 | 出口关税核算 (chū kǒu guān shuì hé suàn) – Export Tariff Accounting – Kế toán thuế xuất khẩu |
1228 | 跨境支付业务管理 (kuà jìng zhī fù yè wù guǎn lǐ) – Cross-border Payment Business Management – Quản lý nghiệp vụ thanh toán xuyên biên giới |
1229 | 进口信用证支付 (jìn kǒu xìn yòng zhèng zhī fù) – Import Letter of Credit Payment – Thanh toán thư tín dụng nhập khẩu |
1230 | 出口信用证支付 (chū kǒu xìn yòng zhèng zhī fù) – Export Letter of Credit Payment – Thanh toán thư tín dụng xuất khẩu |
1231 | 跨境支付结算清单 (kuà jìng zhī fù jié suàn qīng dān) – Cross-border Payment Settlement List – Danh sách thanh toán xuyên biên giới |
1232 | 进口外汇管理 (jìn kǒu wài huì guǎn lǐ) – Import Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối nhập khẩu |
1233 | 出口外汇管理 (chū kǒu wài huì guǎn lǐ) – Export Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối xuất khẩu |
1234 | 跨境支付税务合规性 (kuà jìng zhī fù shuì wù hé guī xìng) – Cross-border Payment Tax Compliance – Tuân thủ thuế thanh toán xuyên biên giới |
1235 | 进口货物审查 (jìn kǒu huò wù shěn chá) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1236 | 出口货物审查 (chū kǒu huò wù shěn chá) – Export Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1237 | 跨境支付银行手续费 (kuà jìng zhī fù yín háng shǒu xù fèi) – Cross-border Payment Bank Service Fee – Phí dịch vụ ngân hàng thanh toán xuyên biên giới |
1238 | 进口物料采购 (jìn kǒu wù liào cǎi gòu) – Import Materials Procurement – Mua sắm vật liệu nhập khẩu |
1239 | 出口物料采购 (chū kǒu wù liào cǎi gòu) – Export Materials Procurement – Mua sắm vật liệu xuất khẩu |
1240 | 进口支付管理 (jìn kǒu zhī fù guǎn lǐ) – Import Payment Management – Quản lý thanh toán nhập khẩu |
1241 | 出口支付管理 (chū kǒu zhī fù guǎn lǐ) – Export Payment Management – Quản lý thanh toán xuất khẩu |
1242 | 跨境支付跨境收款 (kuà jìng zhī fù kuà jìng shōu kuǎn) – Cross-border Payment Cross-border Collection – Thu tiền xuyên biên giới thanh toán xuyên biên giới |
1243 | 进口支付平台 (jìn kǒu zhī fù píng tái) – Import Payment Platform – Nền tảng thanh toán nhập khẩu |
1244 | 出口支付平台 (chū kǒu zhī fù píng tái) – Export Payment Platform – Nền tảng thanh toán xuất khẩu |
1245 | 进口货物报关费用 (jìn kǒu huò wù bào guān fèi yòng) – Import Goods Customs Declaration Fees – Phí khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1246 | 出口货物报关费用 (chū kǒu huò wù bào guān fèi yòng) – Export Goods Customs Declaration Fees – Phí khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
1247 | 进口信用证付款 (jìn kǒu xìn yòng zhèng fù kuǎn) – Import Letter of Credit Payment – Thanh toán thư tín dụng nhập khẩu |
1248 | 出口信用证付款 (chū kǒu xìn yòng zhèng fù kuǎn) – Export Letter of Credit Payment – Thanh toán thư tín dụng xuất khẩu |
1249 | 跨境支付金额限制 (kuà jìng zhī fù jīn é xiàn zhì) – Cross-border Payment Amount Limit – Giới hạn số tiền thanh toán xuyên biên giới |
1250 | 进口支付金额限制 (jìn kǒu zhī fù jīn é xiàn zhì) – Import Payment Amount Limit – Giới hạn số tiền thanh toán nhập khẩu |
1251 | 出口支付金额限制 (chū kǒu zhī fù jīn é xiàn zhì) – Export Payment Amount Limit – Giới hạn số tiền thanh toán xuất khẩu |
1252 | 跨境支付手续费结算 (kuà jìng zhī fù shǒu xù fèi jié suàn) – Cross-border Payment Service Fee Settlement – Thanh toán phí dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
1253 | 进口货物支付结算 (jìn kǒu huò wù zhī fù jié suàn) – Import Goods Payment Settlement – Thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
1254 | 出口货物支付结算 (chū kǒu huò wù zhī fù jié suàn) – Export Goods Payment Settlement – Thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
1255 | 跨境支付风控措施 (kuà jìng zhī fù fēng kòng cuò shī) – Cross-border Payment Risk Control Measures – Các biện pháp kiểm soát rủi ro thanh toán xuyên biên giới |
1256 | 进口支付风控措施 (jìn kǒu zhī fù fēng kòng cuò shī) – Import Payment Risk Control Measures – Các biện pháp kiểm soát rủi ro thanh toán nhập khẩu |
1257 | 出口支付风控措施 (chū kǒu zhī fù fēng kòng cuò shī) – Export Payment Risk Control Measures – Các biện pháp kiểm soát rủi ro thanh toán xuất khẩu |
1258 | 跨境支付平台费用 (kuà jìng zhī fù píng tái fèi yòng) – Cross-border Payment Platform Fees – Phí nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
1259 | 进口货物清关费用 (jìn kǒu huò wù qīng guān fèi yòng) – Import Goods Customs Clearance Fees – Phí thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1260 | 出口货物清关费用 (chū kǒu huò wù qīng guān fèi yòng) – Export Goods Customs Clearance Fees – Phí thông quan hàng hóa xuất khẩu |
1261 | 跨境支付手续费率 (kuà jìng zhī fù shǒu xù fèi lǜ) – Cross-border Payment Service Fee Rate – Tỷ lệ phí dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
1262 | 进口税务检查 (jìn kǒu shuì wù jiǎn chá) – Import Tax Inspection – Kiểm tra thuế nhập khẩu |
1263 | 出口税务检查 (chū kǒu shuì wù jiǎn chá) – Export Tax Inspection – Kiểm tra thuế xuất khẩu |
1264 | 跨境支付管理合规 (kuà jìng zhī fù guǎn lǐ hé guī) – Cross-border Payment Management Compliance – Tuân thủ quản lý thanh toán xuyên biên giới |
1265 | 进口支付管理合规 (jìn kǒu zhī fù guǎn lǐ hé guī) – Import Payment Management Compliance – Tuân thủ quản lý thanh toán nhập khẩu |
1266 | 出口支付管理合规 (chū kǒu zhī fù guǎn lǐ hé guī) – Export Payment Management Compliance – Tuân thủ quản lý thanh toán xuất khẩu |
1267 | 跨境支付风险预警 (kuà jìng zhī fù fēng xiǎn yù jǐng) – Cross-border Payment Risk Warning – Cảnh báo rủi ro thanh toán xuyên biên giới |
1268 | 进口支付风险预警 (jìn kǒu zhī fù fēng xiǎn yù jǐng) – Import Payment Risk Warning – Cảnh báo rủi ro thanh toán nhập khẩu |
1269 | 出口支付风险预警 (chū kǒu zhī fù fēng xiǎn yù jǐng) – Export Payment Risk Warning – Cảnh báo rủi ro thanh toán xuất khẩu |
1270 | 跨境支付政策调整 (kuà jìng zhī fù zhèng cè tiáo zhěng) – Cross-border Payment Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách thanh toán xuyên biên giới |
1271 | 进口支付政策调整 (jìn kǒu zhī fù zhèng cè tiáo zhěng) – Import Payment Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách thanh toán nhập khẩu |
1272 | 出口支付政策调整 (chū kǒu zhī fù zhèng cè tiáo zhěng) – Export Payment Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách thanh toán xuất khẩu |
1273 | 跨境支付记录保存 (kuà jìng zhī fù jì lù bǎo cún) – Cross-border Payment Record Keeping – Lưu giữ hồ sơ thanh toán xuyên biên giới |
1274 | 进口支付记录保存 (jìn kǒu zhī fù jì lù bǎo cún) – Import Payment Record Keeping – Lưu giữ hồ sơ thanh toán nhập khẩu |
1275 | 出口支付记录保存 (chū kǒu zhī fù jì lù bǎo cún) – Export Payment Record Keeping – Lưu giữ hồ sơ thanh toán xuất khẩu |
1276 | 跨境支付交易审核 (kuà jìng zhī fù jiāo yì shěn hé) – Cross-border Payment Transaction Review – Kiểm tra giao dịch thanh toán xuyên biên giới |
1277 | 进口支付交易审核 (jìn kǒu zhī fù jiāo yì shěn hé) – Import Payment Transaction Review – Kiểm tra giao dịch thanh toán nhập khẩu |
1278 | 出口支付交易审核 (chū kǒu zhī fù jiāo yì shěn hé) – Export Payment Transaction Review – Kiểm tra giao dịch thanh toán xuất khẩu |
1279 | 跨境支付审计流程 (kuà jìng zhī fù shěn jì liú chéng) – Cross-border Payment Audit Process – Quy trình kiểm toán thanh toán xuyên biên giới |
1280 | 进口支付审计流程 (jìn kǒu zhī fù shěn jì liú chéng) – Import Payment Audit Process – Quy trình kiểm toán thanh toán nhập khẩu |
1281 | 出口支付审计流程 (chū kǒu zhī fù shěn jì liú chéng) – Export Payment Audit Process – Quy trình kiểm toán thanh toán xuất khẩu |
1282 | 跨境支付财务分析 (kuà jìng zhī fù cái wù fēn xī) – Cross-border Payment Financial Analysis – Phân tích tài chính thanh toán xuyên biên giới |
1283 | 进口支付财务分析 (jìn kǒu zhī fù cái wù fēn xī) – Import Payment Financial Analysis – Phân tích tài chính thanh toán nhập khẩu |
1284 | 出口支付财务分析 (chū kǒu zhī fù cái wù fēn xī) – Export Payment Financial Analysis – Phân tích tài chính thanh toán xuất khẩu |
1285 | 跨境支付法律合规 (kuà jìng zhī fù fǎ lǜ hé guī) – Cross-border Payment Legal Compliance – Tuân thủ pháp luật thanh toán xuyên biên giới |
1286 | 进口支付法律合规 (jìn kǒu zhī fù fǎ lǜ hé guī) – Import Payment Legal Compliance – Tuân thủ pháp luật thanh toán nhập khẩu |
1287 | 出口支付法律合规 (chū kǒu zhī fù fǎ lǜ hé guī) – Export Payment Legal Compliance – Tuân thủ pháp luật thanh toán xuất khẩu |
1288 | 跨境支付操作指南 (kuà jìng zhī fù cāo zuò zhǐ nán) – Cross-border Payment Operating Guidelines – Hướng dẫn vận hành thanh toán xuyên biên giới |
1289 | 进口支付操作指南 (jìn kǒu zhī fù cāo zuò zhǐ nán) – Import Payment Operating Guidelines – Hướng dẫn vận hành thanh toán nhập khẩu |
1290 | 出口支付操作指南 (chū kǒu zhī fù cāo zuò zhǐ nán) – Export Payment Operating Guidelines – Hướng dẫn vận hành thanh toán xuất khẩu |
1291 | 跨境支付清算体系 (kuà jìng zhī fù qīng suàn tǐ xì) – Cross-border Payment Clearing System – Hệ thống thanh toán bù trừ xuyên biên giới |
1292 | 进口支付清算体系 (jìn kǒu zhī fù qīng suàn tǐ xì) – Import Payment Clearing System – Hệ thống thanh toán bù trừ nhập khẩu |
1293 | 出口支付清算体系 (chū kǒu zhī fù qīng suàn tǐ xì) – Export Payment Clearing System – Hệ thống thanh toán bù trừ xuất khẩu |
1294 | 跨境支付交易记录 (kuà jìng zhī fù jiāo yì jì lù) – Cross-border Payment Transaction Records – Hồ sơ giao dịch thanh toán xuyên biên giới |
1295 | 进口支付交易记录 (jìn kǒu zhī fù jiāo yì jì lù) – Import Payment Transaction Records – Hồ sơ giao dịch thanh toán nhập khẩu |
1296 | 出口支付交易记录 (chū kǒu zhī fù jiāo yì jì lù) – Export Payment Transaction Records – Hồ sơ giao dịch thanh toán xuất khẩu |
1297 | 跨境支付账户清算 (kuà jìng zhī fù zhàng hù qīng suàn) – Cross-border Payment Account Clearing – Thanh toán bù trừ tài khoản xuyên biên giới |
1298 | 进口支付账户清算 (jìn kǒu zhī fù zhàng hù qīng suàn) – Import Payment Account Clearing – Thanh toán bù trừ tài khoản nhập khẩu |
1299 | 出口支付账户清算 (chū kǒu zhī fù zhàng hù qīng suàn) – Export Payment Account Clearing – Thanh toán bù trừ tài khoản xuất khẩu |
1300 | 跨境支付税务优化 (kuà jìng zhī fù shuì wù yōu huà) – Cross-border Payment Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế thanh toán xuyên biên giới |
1301 | 进口支付税务优化 (jìn kǒu zhī fù shuì wù yōu huà) – Import Payment Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế thanh toán nhập khẩu |
1302 | 出口支付税务优化 (chū kǒu zhī fù shuì wù yōu huà) – Export Payment Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế thanh toán xuất khẩu |
1303 | 跨境支付服务提供商 (kuà jìng zhī fù fú wù tí gòng shāng) – Cross-border Payment Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
1304 | 进口支付服务提供商 (jìn kǒu zhī fù fú wù tí gòng shāng) – Import Payment Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán nhập khẩu |
1305 | 出口支付服务提供商 (chū kǒu zhī fù fú wù tí gòng shāng) – Export Payment Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán xuất khẩu |
1306 | 进口支付数据分析 (jìn kǒu zhī fù shù jù fēn xī) – Import Payment Data Analysis – Phân tích dữ liệu thanh toán nhập khẩu |
1307 | 出口支付数据分析 (chū kǒu zhī fù shù jù fēn xī) – Export Payment Data Analysis – Phân tích dữ liệu thanh toán xuất khẩu |
1308 | 跨境支付政策风险 (kuà jìng zhī fù zhèng cè fēng xiǎn) – Cross-border Payment Policy Risk – Rủi ro chính sách thanh toán xuyên biên giới |
1309 | 进口支付政策风险 (jìn kǒu zhī fù zhèng cè fēng xiǎn) – Import Payment Policy Risk – Rủi ro chính sách thanh toán nhập khẩu |
1310 | 出口支付政策风险 (chū kǒu zhī fù zhèng cè fēng xiǎn) – Export Payment Policy Risk – Rủi ro chính sách thanh toán xuất khẩu |
1311 | 跨境支付费用分摊 (kuà jìng zhī fù fèi yòng fēn tān) – Cross-border Payment Cost Allocation – Phân bổ chi phí thanh toán xuyên biên giới |
1312 | 进口支付费用分摊 (jìn kǒu zhī fù fèi yòng fēn tān) – Import Payment Cost Allocation – Phân bổ chi phí thanh toán nhập khẩu |
1313 | 出口支付费用分摊 (chū kǒu zhī fù fèi yòng fēn tān) – Export Payment Cost Allocation – Phân bổ chi phí thanh toán xuất khẩu |
1314 | 跨境支付国际结算 (kuà jìng zhī fù guó jì jié suàn) – Cross-border Payment International Settlement – Thanh toán quốc tế xuyên biên giới |
1315 | 进口支付国际结算 (jìn kǒu zhī fù guó jì jié suàn) – Import Payment International Settlement – Thanh toán quốc tế nhập khẩu |
1316 | 出口支付国际结算 (chū kǒu zhī fù guó jì jié suàn) – Export Payment International Settlement – Thanh toán quốc tế xuất khẩu |
1317 | 跨境支付金融技术 (kuà jìng zhī fù jīn róng jì shù) – Cross-border Payment Financial Technology – Công nghệ tài chính thanh toán xuyên biên giới |
1318 | 进口支付金融技术 (jìn kǒu zhī fù jīn róng jì shù) – Import Payment Financial Technology – Công nghệ tài chính thanh toán nhập khẩu |
1319 | 出口支付金融技术 (chū kǒu zhī fù jīn róng jì shù) – Export Payment Financial Technology – Công nghệ tài chính thanh toán xuất khẩu |
1320 | 跨境支付系统优化 (kuà jìng zhī fù xì tǒng yōu huà) – Cross-border Payment System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống thanh toán xuyên biên giới |
1321 | 进口支付系统优化 (jìn kǒu zhī fù xì tǒng yōu huà) – Import Payment System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống thanh toán nhập khẩu |
1322 | 出口支付系统优化 (chū kǒu zhī fù xì tǒng yōu huà) – Export Payment System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống thanh toán xuất khẩu |
1323 | 跨境支付流程审查 (kuà jìng zhī fù liú chéng shěn chá) – Cross-border Payment Process Review – Xem xét quy trình thanh toán xuyên biên giới |
1324 | 进口支付流程审查 (jìn kǒu zhī fù liú chéng shěn chá) – Import Payment Process Review – Xem xét quy trình thanh toán nhập khẩu |
1325 | 出口支付流程审查 (chū kǒu zhī fù liú chéng shěn chá) – Export Payment Process Review – Xem xét quy trình thanh toán xuất khẩu |
1326 | 跨境支付合规标准 (kuà jìng zhī fù hé guī biāo zhǔn) – Cross-border Payment Compliance Standards – Tiêu chuẩn tuân thủ thanh toán xuyên biên giới |
1327 | 进口支付合规标准 (jìn kǒu zhī fù hé guī biāo zhǔn) – Import Payment Compliance Standards – Tiêu chuẩn tuân thủ thanh toán nhập khẩu |
1328 | 出口支付合规标准 (chū kǒu zhī fù hé guī biāo zhǔn) – Export Payment Compliance Standards – Tiêu chuẩn tuân thủ thanh toán xuất khẩu |
1329 | 跨境支付电子发票 (kuà jìng zhī fù diàn zǐ fā piào) – Cross-border Payment Electronic Invoice – Hóa đơn điện tử thanh toán xuyên biên giới |
1330 | 进口支付电子发票 (jìn kǒu zhī fù diàn zǐ fā piào) – Import Payment Electronic Invoice – Hóa đơn điện tử thanh toán nhập khẩu |
1331 | 出口支付电子发票 (chū kǒu zhī fù diàn zǐ fā piào) – Export Payment Electronic Invoice – Hóa đơn điện tử thanh toán xuất khẩu |
1332 | 跨境支付资金转移 (kuà jìng zhī fù zī jīn zhuǎn yí) – Cross-border Payment Fund Transfer – Chuyển tiền thanh toán xuyên biên giới |
1333 | 进口支付资金转移 (jìn kǒu zhī fù zī jīn zhuǎn yí) – Import Payment Fund Transfer – Chuyển tiền thanh toán nhập khẩu |
1334 | 出口支付资金转移 (chū kǒu zhī fù zī jīn zhuǎn yí) – Export Payment Fund Transfer – Chuyển tiền thanh toán xuất khẩu |
1335 | 跨境支付审计规范 (kuà jìng zhī fù shěn jì guī fàn) – Cross-border Payment Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán thanh toán xuyên biên giới |
1336 | 进口支付审计规范 (jìn kǒu zhī fù shěn jì guī fàn) – Import Payment Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán thanh toán nhập khẩu |
1337 | 出口支付审计规范 (chū kǒu zhī fù shěn jì guī fàn) – Export Payment Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán thanh toán xuất khẩu |
1338 | 跨境支付账户保护 (kuà jìng zhī fù zhàng hù bǎo hù) – Cross-border Payment Account Protection – Bảo vệ tài khoản thanh toán xuyên biên giới |
1339 | 进口支付账户保护 (jìn kǒu zhī fù zhàng hù bǎo hù) – Import Payment Account Protection – Bảo vệ tài khoản thanh toán nhập khẩu |
1340 | 出口支付账户保护 (chū kǒu zhī fù zhàng hù bǎo hù) – Export Payment Account Protection – Bảo vệ tài khoản thanh toán xuất khẩu |
1341 | 跨境支付平台对接 (kuà jìng zhī fù píng tái duì jiē) – Cross-border Payment Platform Integration – Tích hợp nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
1342 | 进口支付平台对接 (jìn kǒu zhī fù píng tái duì jiē) – Import Payment Platform Integration – Tích hợp nền tảng thanh toán nhập khẩu |
1343 | 出口支付平台对接 (chū kǒu zhī fù píng tái duì jiē) – Export Payment Platform Integration – Tích hợp nền tảng thanh toán xuất khẩu |
1344 | 跨境支付报告生成 (kuà jìng zhī fù bào gào shēng chéng) – Cross-border Payment Report Generation – Tạo báo cáo thanh toán xuyên biên giới |
1345 | 进口支付报告生成 (jìn kǒu zhī fù bào gào shēng chéng) – Import Payment Report Generation – Tạo báo cáo thanh toán nhập khẩu |
1346 | 出口支付报告生成 (chū kǒu zhī fù bào gào shēng chéng) – Export Payment Report Generation – Tạo báo cáo thanh toán xuất khẩu |
1347 | 跨境支付结算周期 (kuà jìng zhī fù jié suàn zhōu qī) – Cross-border Payment Settlement Cycle – Chu kỳ thanh toán bù trừ xuyên biên giới |
1348 | 进口支付结算周期 (jìn kǒu zhī fù jié suàn zhōu qī) – Import Payment Settlement Cycle – Chu kỳ thanh toán bù trừ nhập khẩu |
1349 | 出口支付结算周期 (chū kǒu zhī fù jié suàn zhōu qī) – Export Payment Settlement Cycle – Chu kỳ thanh toán bù trừ xuất khẩu |
1350 | 跨境支付操作风险 (kuà jìng zhī fù cāo zuò fēng xiǎn) – Cross-border Payment Operational Risk – Rủi ro vận hành thanh toán xuyên biên giới |
1351 | 进口支付操作风险 (jìn kǒu zhī fù cāo zuò fēng xiǎn) – Import Payment Operational Risk – Rủi ro vận hành thanh toán nhập khẩu |
1352 | 出口支付操作风险 (chū kǒu zhī fù cāo zuò fēng xiǎn) – Export Payment Operational Risk – Rủi ro vận hành thanh toán xuất khẩu |
1353 | 跨境支付战略规划 (kuà jìng zhī fù zhàn lüè guī huà) – Cross-border Payment Strategic Planning – Kế hoạch chiến lược thanh toán xuyên biên giới |
1354 | 进口支付战略规划 (jìn kǒu zhī fù zhàn lüè guī huà) – Import Payment Strategic Planning – Kế hoạch chiến lược thanh toán nhập khẩu |
1355 | 出口支付战略规划 (chū kǒu zhī fù zhàn lüè guī huà) – Export Payment Strategic Planning – Kế hoạch chiến lược thanh toán xuất khẩu |
1356 | 跨境支付合约管理 (kuà jìng zhī fù hé yuē guǎn lǐ) – Cross-border Payment Contract Management – Quản lý hợp đồng thanh toán xuyên biên giới |
1357 | 进口支付合约管理 (jìn kǒu zhī fù hé yuē guǎn lǐ) – Import Payment Contract Management – Quản lý hợp đồng thanh toán nhập khẩu |
1358 | 出口支付合约管理 (chū kǒu zhī fù hé yuē guǎn lǐ) – Export Payment Contract Management – Quản lý hợp đồng thanh toán xuất khẩu |
1359 | 跨境支付技术支持 (kuà jìng zhī fù jì shù zhī chí) – Cross-border Payment Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật thanh toán xuyên biên giới |
1360 | 进口支付技术支持 (jìn kǒu zhī fù jì shù zhī chí) – Import Payment Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật thanh toán nhập khẩu |
1361 | 出口支付技术支持 (chū kǒu zhī fù jì shù zhī chí) – Export Payment Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật thanh toán xuất khẩu |
1362 | 跨境支付商业伙伴 (kuà jìng zhī fù shāng yè huǒ bàn) – Cross-border Payment Business Partner – Đối tác kinh doanh thanh toán xuyên biên giới |
1363 | 进口支付商业伙伴 (jìn kǒu zhī fù shāng yè huǒ bàn) – Import Payment Business Partner – Đối tác kinh doanh thanh toán nhập khẩu |
1364 | 出口支付商业伙伴 (chū kǒu zhī fù shāng yè huǒ bàn) – Export Payment Business Partner – Đối tác kinh doanh thanh toán xuất khẩu |
1365 | 跨境支付实时监控 (kuà jìng zhī fù shí shí jiān kòng) – Cross-border Payment Real-time Monitoring – Giám sát thời gian thực thanh toán xuyên biên giới |
1366 | 进口支付实时监控 (jìn kǒu zhī fù shí shí jiān kòng) – Import Payment Real-time Monitoring – Giám sát thời gian thực thanh toán nhập khẩu |
1367 | 出口支付实时监控 (chū kǒu zhī fù shí shí jiān kòng) – Export Payment Real-time Monitoring – Giám sát thời gian thực thanh toán xuất khẩu |
1368 | 跨境支付用户识别 (kuà jìng zhī fù yòng hù shí bié) – Cross-border Payment User Identification – Nhận diện người dùng thanh toán xuyên biên giới |
1369 | 进口支付用户识别 (jìn kǒu zhī fù yòng hù shí bié) – Import Payment User Identification – Nhận diện người dùng thanh toán nhập khẩu |
1370 | 出口支付用户识别 (chū kǒu zhī fù yòng hù shí bié) – Export Payment User Identification – Nhận diện người dùng thanh toán xuất khẩu |
1371 | 跨境支付风控系统 (kuà jìng zhī fù fēng kòng xì tǒng) – Cross-border Payment Risk Control System – Hệ thống kiểm soát rủi ro thanh toán xuyên biên giới |
1372 | 进口支付风控系统 (jìn kǒu zhī fù fēng kòng xì tǒng) – Import Payment Risk Control System – Hệ thống kiểm soát rủi ro thanh toán nhập khẩu |
1373 | 出口支付风控系统 (chū kǒu zhī fù fēng kòng xì tǒng) – Export Payment Risk Control System – Hệ thống kiểm soát rủi ro thanh toán xuất khẩu |
1374 | 跨境支付反欺诈措施 (kuà jìng zhī fù fǎn qī zhà cuò shī) – Cross-border Payment Anti-fraud Measures – Biện pháp phòng chống gian lận thanh toán xuyên biên giới |
1375 | 进口支付反欺诈措施 (jìn kǒu zhī fù fǎn qī zhà cuò shī) – Import Payment Anti-fraud Measures – Biện pháp phòng chống gian lận thanh toán nhập khẩu |
1376 | 出口支付反欺诈措施 (chū kǒu zhī fù fǎn qī zhà cuò shī) – Export Payment Anti-fraud Measures – Biện pháp phòng chống gian lận thanh toán xuất khẩu |
1377 | 跨境支付数据加密 (kuà jìng zhī fù shù jù jiā mì) – Cross-border Payment Data Encryption – Mã hóa dữ liệu thanh toán xuyên biên giới |
1378 | 进口支付数据加密 (jìn kǒu zhī fù shù jù jiā mì) – Import Payment Data Encryption – Mã hóa dữ liệu thanh toán nhập khẩu |
1379 | 出口支付数据加密 (chū kǒu zhī fù shù jù jiā mì) – Export Payment Data Encryption – Mã hóa dữ liệu thanh toán xuất khẩu |
1380 | 跨境支付交易验证 (kuà jìng zhī fù jiāo yì yàn zhèng) – Cross-border Payment Transaction Verification – Xác minh giao dịch thanh toán xuyên biên giới |
1381 | 进口支付交易验证 (jìn kǒu zhī fù jiāo yì yàn zhèng) – Import Payment Transaction Verification – Xác minh giao dịch thanh toán nhập khẩu |
1382 | 出口支付交易验证 (chū kǒu zhī fù jiāo yì yàn zhèng) – Export Payment Transaction Verification – Xác minh giao dịch thanh toán xuất khẩu |
1383 | 跨境支付数据存储 (kuà jìng zhī fù shù jù cún chǔ) – Cross-border Payment Data Storage – Lưu trữ dữ liệu thanh toán xuyên biên giới |
1384 | 进口支付数据存储 (jìn kǒu zhī fù shù jù cún chǔ) – Import Payment Data Storage – Lưu trữ dữ liệu thanh toán nhập khẩu |
1385 | 出口支付数据存储 (chū kǒu zhī fù shù jù cún chǔ) – Export Payment Data Storage – Lưu trữ dữ liệu thanh toán xuất khẩu |
1386 | 跨境支付账户审查 (kuà jìng zhī fù zhàng hù shěn chá) – Cross-border Payment Account Audit – Kiểm tra tài khoản thanh toán xuyên biên giới |
1387 | 进口支付账户审查 (jìn kǒu zhī fù zhàng hù shěn chá) – Import Payment Account Audit – Kiểm tra tài khoản thanh toán nhập khẩu |
1388 | 出口支付账户审查 (chū kǒu zhī fù zhàng hù shěn chá) – Export Payment Account Audit – Kiểm tra tài khoản thanh toán xuất khẩu |
1389 | 跨境支付政策更新 (kuà jìng zhī fù zhèng cè gēng xīn) – Cross-border Payment Policy Update – Cập nhật chính sách thanh toán xuyên biên giới |
1390 | 进口支付政策更新 (jìn kǒu zhī fù zhèng cè gēng xīn) – Import Payment Policy Update – Cập nhật chính sách thanh toán nhập khẩu |
1391 | 出口支付政策更新 (chū kǒu zhī fù zhèng cè gēng xīn) – Export Payment Policy Update – Cập nhật chính sách thanh toán xuất khẩu |
1392 | 跨境支付收款人验证 (kuà jìng zhī fù shōu kuǎn rén yàn zhèng) – Cross-border Payment Beneficiary Verification – Xác minh người nhận thanh toán xuyên biên giới |
1393 | 进口支付收款人验证 (jìn kǒu zhī fù shōu kuǎn rén yàn zhèng) – Import Payment Beneficiary Verification – Xác minh người nhận thanh toán nhập khẩu |
1394 | 出口支付收款人验证 (chū kǒu zhī fù shōu kuǎn rén yàn zhèng) – Export Payment Beneficiary Verification – Xác minh người nhận thanh toán xuất khẩu |
1395 | 跨境支付汇率监测 (kuà jìng zhī fù huì lǜ jiān cè) – Cross-border Payment Exchange Rate Monitoring – Giám sát tỷ giá thanh toán xuyên biên giới |
1396 | 进口支付汇率监测 (jìn kǒu zhī fù huì lǜ jiān cè) – Import Payment Exchange Rate Monitoring – Giám sát tỷ giá thanh toán nhập khẩu |
1397 | 出口支付汇率监测 (chū kǒu zhī fù huì lǜ jiān cè) – Export Payment Exchange Rate Monitoring – Giám sát tỷ giá thanh toán xuất khẩu |
1398 | 跨境支付账户信息更新 (kuà jìng zhī fù zhàng hù xìn xī gēng xīn) – Cross-border Payment Account Information Update – Cập nhật thông tin tài khoản thanh toán xuyên biên giới |
1399 | 进口支付账户信息更新 (jìn kǒu zhī fù zhàng hù xìn xī gēng xīn) – Import Payment Account Information Update – Cập nhật thông tin tài khoản thanh toán nhập khẩu |
1400 | 出口支付账户信息更新 (chū kǒu zhī fù zhàng hù xìn xī gēng xīn) – Export Payment Account Information Update – Cập nhật thông tin tài khoản thanh toán xuất khẩu |
1401 | 跨境支付手续费计算 (kuà jìng zhī fù shǒu xù fèi jì suàn) – Cross-border Payment Fee Calculation – Tính toán phí thanh toán xuyên biên giới |
1402 | 进口支付手续费计算 (jìn kǒu zhī fù shǒu xù fèi jì suàn) – Import Payment Fee Calculation – Tính toán phí thanh toán nhập khẩu |
1403 | 出口支付手续费计算 (chū kǒu zhī fù shǒu xù fèi jì suàn) – Export Payment Fee Calculation – Tính toán phí thanh toán xuất khẩu |
1404 | 跨境支付应收账款管理 (kuà jìng zhī fù yīng shōu zhàng kuǎn guǎn lǐ) – Cross-border Payment Accounts Receivable Management – Quản lý các khoản phải thu thanh toán xuyên biên giới |
1405 | 进口支付应收账款管理 (jìn kǒu zhī fù yīng shōu zhàng kuǎn guǎn lǐ) – Import Payment Accounts Receivable Management – Quản lý các khoản phải thu thanh toán nhập khẩu |
1406 | 出口支付应收账款管理 (chū kǒu zhī fù yīng shōu zhàng kuǎn guǎn lǐ) – Export Payment Accounts Receivable Management – Quản lý các khoản phải thu thanh toán xuất khẩu |
1407 | 跨境支付应付账款管理 (kuà jìng zhī fù yīng fù zhàng kuǎn guǎn lǐ) – Cross-border Payment Accounts Payable Management – Quản lý các khoản phải trả thanh toán xuyên biên giới |
1408 | 进口支付应付账款管理 (jìn kǒu zhī fù yīng fù zhàng kuǎn guǎn lǐ) – Import Payment Accounts Payable Management – Quản lý các khoản phải trả thanh toán nhập khẩu |
1409 | 出口支付应付账款管理 (chū kǒu zhī fù yīng fù zhàng kuǎn guǎn lǐ) – Export Payment Accounts Payable Management – Quản lý các khoản phải trả thanh toán xuất khẩu |
1410 | 跨境支付技术创新 (kuà jìng zhī fù jì shù chuàng xīn) – Cross-border Payment Technology Innovation – Đổi mới công nghệ thanh toán xuyên biên giới |
1411 | 进口支付技术创新 (jìn kǒu zhī fù jì shù chuàng xīn) – Import Payment Technology Innovation – Đổi mới công nghệ thanh toán nhập khẩu |
1412 | 出口支付技术创新 (chū kǒu zhī fù jì shù chuàng xīn) – Export Payment Technology Innovation – Đổi mới công nghệ thanh toán xuất khẩu |
1413 | 跨境支付法规合规 (kuà jìng zhī fù fǎ guī hé guī) – Cross-border Payment Regulatory Compliance – Tuân thủ quy định pháp lý về thanh toán xuyên biên giới |
1414 | 进口支付法规合规 (jìn kǒu zhī fù fǎ guī hé guī) – Import Payment Regulatory Compliance – Tuân thủ quy định pháp lý về thanh toán nhập khẩu |
1415 | 出口支付法规合规 (chū kǒu zhī fù fǎ guī hé guī) – Export Payment Regulatory Compliance – Tuân thủ quy định pháp lý về thanh toán xuất khẩu |
1416 | 跨境支付资金流动 (kuà jìng zhī fù zī jīn liú dòng) – Cross-border Payment Cash Flow – Dòng tiền thanh toán xuyên biên giới |
1417 | 进口支付资金流动 (jìn kǒu zhī fù zī jīn liú dòng) – Import Payment Cash Flow – Dòng tiền thanh toán nhập khẩu |
1418 | 出口支付资金流动 (chū kǒu zhī fù zī jīn liú dòng) – Export Payment Cash Flow – Dòng tiền thanh toán xuất khẩu |
1419 | 跨境支付交易透明度 (kuà jìng zhī fù jiāo yì tòu míng dù) – Cross-border Payment Transaction Transparency – Minh bạch giao dịch thanh toán xuyên biên giới |
1420 | 进口支付交易透明度 (jìn kǒu zhī fù jiāo yì tòu míng dù) – Import Payment Transaction Transparency – Minh bạch giao dịch thanh toán nhập khẩu |
1421 | 出口支付交易透明度 (chū kǒu zhī fù jiāo yì tòu míng dù) – Export Payment Transaction Transparency – Minh bạch giao dịch thanh toán xuất khẩu |
1422 | 跨境支付国际标准 (kuà jìng zhī fù guó jì biāo zhǔn) – Cross-border Payment International Standards – Tiêu chuẩn quốc tế cho thanh toán xuyên biên giới |
1423 | 进口支付国际标准 (jìn kǒu zhī fù guó jì biāo zhǔn) – Import Payment International Standards – Tiêu chuẩn quốc tế cho thanh toán nhập khẩu |
1424 | 出口支付国际标准 (chū kǒu zhī fù guó jì biāo zhǔn) – Export Payment International Standards – Tiêu chuẩn quốc tế cho thanh toán xuất khẩu |
1425 | 跨境支付网络安全 (kuà jìng zhī fù wǎng luò ān quán) – Cross-border Payment Cybersecurity – An ninh mạng trong thanh toán xuyên biên giới |
1426 | 进口支付网络安全 (jìn kǒu zhī fù wǎng luò ān quán) – Import Payment Cybersecurity – An ninh mạng trong thanh toán nhập khẩu |
1427 | 出口支付网络安全 (chū kǒu zhī fù wǎng luò ān quán) – Export Payment Cybersecurity – An ninh mạng trong thanh toán xuất khẩu |
1428 | 跨境支付成本优化 (kuà jìng zhī fù chéng běn yōu huà) – Cross-border Payment Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí thanh toán xuyên biên giới |
1429 | 进口支付成本优化 (jìn kǒu zhī fù chéng běn yōu huà) – Import Payment Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí thanh toán nhập khẩu |
1430 | 出口支付成本优化 (chū kǒu zhī fù chéng běn yōu huà) – Export Payment Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí thanh toán xuất khẩu |
1431 | 跨境支付欺诈检测 (kuà jìng zhī fù qī zhà jiǎn cè) – Cross-border Payment Fraud Detection – Phát hiện gian lận trong thanh toán xuyên biên giới |
1432 | 进口支付欺诈检测 (jìn kǒu zhī fù qī zhà jiǎn cè) – Import Payment Fraud Detection – Phát hiện gian lận trong thanh toán nhập khẩu |
1433 | 出口支付欺诈检测 (chū kǒu zhī fù qī zhà jiǎn cè) – Export Payment Fraud Detection – Phát hiện gian lận trong thanh toán xuất khẩu |
1434 | 跨境支付纠纷管理 (kuà jìng zhī fù jiū fēn guǎn lǐ) – Cross-border Payment Dispute Management – Quản lý tranh chấp thanh toán xuyên biên giới |
1435 | 进口支付纠纷管理 (jìn kǒu zhī fù jiū fēn guǎn lǐ) – Import Payment Dispute Management – Quản lý tranh chấp thanh toán nhập khẩu |
1436 | 出口支付纠纷管理 (chū kǒu zhī fù jiū fēn guǎn lǐ) – Export Payment Dispute Management – Quản lý tranh chấp thanh toán xuất khẩu |
1437 | 跨境支付审计程序 (kuà jìng zhī fù shěn jì chéngxù) – Cross-border Payment Audit Procedures – Quy trình kiểm toán thanh toán xuyên biên giới |
1438 | 进口支付审计程序 (jìn kǒu zhī fù shěn jì chéngxù) – Import Payment Audit Procedures – Quy trình kiểm toán thanh toán nhập khẩu |
1439 | 出口支付审计程序 (chū kǒu zhī fù shěn jì chéngxù) – Export Payment Audit Procedures – Quy trình kiểm toán thanh toán xuất khẩu |
1440 | 跨境支付税务申报 (kuà jìng zhī fù shuì wù shēn bào) – Cross-border Payment Tax Filing – Khai báo thuế thanh toán xuyên biên giới |
1441 | 进口支付税务申报 (jìn kǒu zhī fù shuì wù shēn bào) – Import Payment Tax Filing – Khai báo thuế thanh toán nhập khẩu |
1442 | 出口支付税务申报 (chū kǒu zhī fù shuì wù shēn bào) – Export Payment Tax Filing – Khai báo thuế thanh toán xuất khẩu |
1443 | 进口支付风险评估 (jìn kǒu zhī fù fēng xiǎn píng gū) – Import Payment Risk Assessment – Đánh giá rủi ro thanh toán nhập khẩu |
1444 | 出口支付风险评估 (chū kǒu zhī fù fēng xiǎn píng gū) – Export Payment Risk Assessment – Đánh giá rủi ro thanh toán xuất khẩu |
1445 | 跨境支付数据备份 (kuà jìng zhī fù shù jù bèi fèn) – Cross-border Payment Data Backup – Sao lưu dữ liệu thanh toán xuyên biên giới |
1446 | 进口支付数据备份 (jìn kǒu zhī fù shù jù bèi fèn) – Import Payment Data Backup – Sao lưu dữ liệu thanh toán nhập khẩu |
1447 | 出口支付数据备份 (chū kǒu zhī fù shù jù bèi fèn) – Export Payment Data Backup – Sao lưu dữ liệu thanh toán xuất khẩu |
1448 | 跨境支付培训计划 (kuà jìng zhī fù péi xùn jì huà) – Cross-border Payment Training Plan – Kế hoạch đào tạo thanh toán xuyên biên giới |
1449 | 进口支付培训计划 (jìn kǒu zhī fù péi xùn jì huà) – Import Payment Training Plan – Kế hoạch đào tạo thanh toán nhập khẩu |
1450 | 出口支付培训计划 (chū kǒu zhī fù péi xùn jì huà) – Export Payment Training Plan – Kế hoạch đào tạo thanh toán xuất khẩu |
1451 | 跨境支付合规报告 (kuà jìng zhī fù hé guī bào gào) – Cross-border Payment Compliance Report – Báo cáo tuân thủ thanh toán xuyên biên giới |
1452 | 进口支付合规报告 (jìn kǒu zhī fù hé guī bào gào) – Import Payment Compliance Report – Báo cáo tuân thủ thanh toán nhập khẩu |
1453 | 出口支付合规报告 (chū kǒu zhī fù hé guī bào gào) – Export Payment Compliance Report – Báo cáo tuân thủ thanh toán xuất khẩu |
1454 | 跨境支付平台开发 (kuà jìng zhī fù píng tái kāi fā) – Cross-border Payment Platform Development – Phát triển nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
1455 | 进口支付平台开发 (jìn kǒu zhī fù píng tái kāi fā) – Import Payment Platform Development – Phát triển nền tảng thanh toán nhập khẩu |
1456 | 出口支付平台开发 (chū kǒu zhī fù píng tái kāi fā) – Export Payment Platform Development – Phát triển nền tảng thanh toán xuất khẩu |
1457 | 跨境支付创新策略 (kuà jìng zhī fù chuàng xīn cè lüè) – Cross-border Payment Innovation Strategy – Chiến lược đổi mới thanh toán xuyên biên giới |
1458 | 进口支付创新策略 (jìn kǒu zhī fù chuàng xīn cè lüè) – Import Payment Innovation Strategy – Chiến lược đổi mới thanh toán nhập khẩu |
1459 | 出口支付创新策略 (chū kǒu zhī fù chuàng xīn cè lüè) – Export Payment Innovation Strategy – Chiến lược đổi mới thanh toán xuất khẩu |
1460 | 跨境支付财务报告 (kuà jìng zhī fù cái wù bào gào) – Cross-border Payment Financial Report – Báo cáo tài chính thanh toán xuyên biên giới |
1461 | 进口支付财务报告 (jìn kǒu zhī fù cái wù bào gào) – Import Payment Financial Report – Báo cáo tài chính thanh toán nhập khẩu |
1462 | 出口支付财务报告 (chū kǒu zhī fù cái wù bào gào) – Export Payment Financial Report – Báo cáo tài chính thanh toán xuất khẩu |
1463 | 跨境支付动态监测 (kuà jìng zhī fù dòng tài jiān cè) – Cross-border Payment Dynamic Monitoring – Giám sát động thanh toán xuyên biên giới |
1464 | 进口支付动态监测 (jìn kǒu zhī fù dòng tài jiān cè) – Import Payment Dynamic Monitoring – Giám sát động thanh toán nhập khẩu |
1465 | 出口支付动态监测 (chū kǒu zhī fù dòng tài jiān cè) – Export Payment Dynamic Monitoring – Giám sát động thanh toán xuất khẩu |
1466 | 跨境支付技术标准化 (kuà jìng zhī fù jì shù biāo zhǔn huà) – Cross-border Payment Technical Standardization – Tiêu chuẩn hóa kỹ thuật thanh toán xuyên biên giới |
1467 | 进口支付技术标准化 (jìn kǒu zhī fù jì shù biāo zhǔn huà) – Import Payment Technical Standardization – Tiêu chuẩn hóa kỹ thuật thanh toán nhập khẩu |
1468 | 出口支付技术标准化 (chū kǒu zhī fù jì shù biāo zhǔn huà) – Export Payment Technical Standardization – Tiêu chuẩn hóa kỹ thuật thanh toán xuất khẩu |
1469 | 跨境支付客户数据管理 (kuà jìng zhī fù kè hù shù jù guǎn lǐ) – Cross-border Payment Customer Data Management – Quản lý dữ liệu khách hàng thanh toán xuyên biên giới |
1470 | 进口支付客户数据管理 (jìn kǒu zhī fù kè hù shù jù guǎn lǐ) – Import Payment Customer Data Management – Quản lý dữ liệu khách hàng thanh toán nhập khẩu |
1471 | 出口支付客户数据管理 (chū kǒu zhī fù kè hù shù jù guǎn lǐ) – Export Payment Customer Data Management – Quản lý dữ liệu khách hàng thanh toán xuất khẩu |
1472 | 跨境支付货币转换 (kuà jìng zhī fù huò bì zhuǎn huàn) – Cross-border Payment Currency Conversion – Chuyển đổi tiền tệ thanh toán xuyên biên giới |
1473 | 进口支付货币转换 (jìn kǒu zhī fù huò bì zhuǎn huàn) – Import Payment Currency Conversion – Chuyển đổi tiền tệ thanh toán nhập khẩu |
1474 | 出口支付货币转换 (chū kǒu zhī fù huò bì zhuǎn huàn) – Export Payment Currency Conversion – Chuyển đổi tiền tệ thanh toán xuất khẩu |
1475 | 进口支付系统升级 (jìn kǒu zhī fù xì tǒng shēng jí) – Import Payment System Upgrade – Nâng cấp hệ thống thanh toán nhập khẩu |
1476 | 出口支付系统升级 (chū kǒu zhī fù xì tǒng shēng jí) – Export Payment System Upgrade – Nâng cấp hệ thống thanh toán xuất khẩu |
1477 | 跨境支付市场调查 (kuà jìng zhī fù shì chǎng diào chá) – Cross-border Payment Market Research – Nghiên cứu thị trường thanh toán xuyên biên giới |
1478 | 进口支付市场调查 (jìn kǒu zhī fù shì chǎng diào chá) – Import Payment Market Research – Nghiên cứu thị trường thanh toán nhập khẩu |
1479 | 出口支付市场调查 (chū kǒu zhī fù shì chǎng diào chá) – Export Payment Market Research – Nghiên cứu thị trường thanh toán xuất khẩu |
1480 | 跨境支付服务优化 (kuà jìng zhī fù fú wù yōu huà) – Cross-border Payment Service Optimization – Tối ưu hóa dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
1481 | 进口支付服务优化 (jìn kǒu zhī fù fú wù yōu huà) – Import Payment Service Optimization – Tối ưu hóa dịch vụ thanh toán nhập khẩu |
1482 | 出口支付服务优化 (chū kǒu zhī fù fú wù yōu huà) – Export Payment Service Optimization – Tối ưu hóa dịch vụ thanh toán xuất khẩu |
1483 | 跨境支付业务增长 (kuà jìng zhī fù yè wù zēng zhǎng) – Cross-border Payment Business Growth – Tăng trưởng kinh doanh thanh toán xuyên biên giới |
1484 | 进口支付业务增长 (jìn kǒu zhī fù yè wù zēng zhǎng) – Import Payment Business Growth – Tăng trưởng kinh doanh thanh toán nhập khẩu |
1485 | 出口支付业务增长 (chū kǒu zhī fù yè wù zēng zhǎng) – Export Payment Business Growth – Tăng trưởng kinh doanh thanh toán xuất khẩu |
1486 | 跨境支付客户忠诚度 (kuà jìng zhī fù kè hù zhōng chéng dù) – Cross-border Payment Customer Loyalty – Sự trung thành của khách hàng thanh toán xuyên biên giới |
1487 | 进口支付客户忠诚度 (jìn kǒu zhī fù kè hù zhōng chéng dù) – Import Payment Customer Loyalty – Sự trung thành của khách hàng thanh toán nhập khẩu |
1488 | 出口支付客户忠诚度 (chū kǒu zhī fù kè hù zhōng chéng dù) – Export Payment Customer Loyalty – Sự trung thành của khách hàng thanh toán xuất khẩu |
1489 | 进口支付账户管理 (jìn kǒu zhī fù zhàng hù guǎn lǐ) – Import Payment Account Management – Quản lý tài khoản thanh toán nhập khẩu |
1490 | 出口支付账户管理 (chū kǒu zhī fù zhàng hù guǎn lǐ) – Export Payment Account Management – Quản lý tài khoản thanh toán xuất khẩu |
1491 | 跨境支付法律风险 (kuà jìng zhī fù fǎ lǜ fēng xiǎn) – Cross-border Payment Legal Risks – Rủi ro pháp lý trong thanh toán xuyên biên giới |
1492 | 进口支付法律风险 (jìn kǒu zhī fù fǎ lǜ fēng xiǎn) – Import Payment Legal Risks – Rủi ro pháp lý trong thanh toán nhập khẩu |
1493 | 出口支付法律风险 (chū kǒu zhī fù fǎ lǜ fēng xiǎn) – Export Payment Legal Risks – Rủi ro pháp lý trong thanh toán xuất khẩu |
1494 | 跨境支付定价策略 (kuà jìng zhī fù dìng jià cè lüè) – Cross-border Payment Pricing Strategy – Chiến lược định giá thanh toán xuyên biên giới |
1495 | 进口支付定价策略 (jìn kǒu zhī fù dìng jià cè lüè) – Import Payment Pricing Strategy – Chiến lược định giá thanh toán nhập khẩu |
1496 | 出口支付定价策略 (chū kǒu zhī fù dìng jià cè lüè) – Export Payment Pricing Strategy – Chiến lược định giá thanh toán xuất khẩu |
1497 | 跨境支付供应链管理 (kuà jìng zhī fù gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Cross-border Payment Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng thanh toán xuyên biên giới |
1498 | 进口支付供应链管理 (jìn kǒu zhī fù gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Import Payment Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng thanh toán nhập khẩu |
1499 | 出口支付供应链管理 (chū kǒu zhī fù gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Export Payment Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng thanh toán xuất khẩu |
1500 | 跨境支付利率管理 (kuà jìng zhī fù lì lǜ guǎn lǐ) – Cross-border Payment Interest Rate Management – Quản lý lãi suất thanh toán xuyên biên giới |
1501 | 进口支付利率管理 (jìn kǒu zhī fù lì lǜ guǎn lǐ) – Import Payment Interest Rate Management – Quản lý lãi suất thanh toán nhập khẩu |
1502 | 出口支付利率管理 (chū kǒu zhī fù lì lǜ guǎn lǐ) – Export Payment Interest Rate Management – Quản lý lãi suất thanh toán xuất khẩu |
1503 | 跨境支付账户对账 (kuà jìng zhī fù zhàng hù duì zhàng) – Cross-border Payment Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản thanh toán xuyên biên giới |
1504 | 进口支付账户对账 (jìn kǒu zhī fù zhàng hù duì zhàng) – Import Payment Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản thanh toán nhập khẩu |
1505 | 出口支付账户对账 (chū kǒu zhī fù zhàng hù duì zhàng) – Export Payment Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản thanh toán xuất khẩu |
1506 | 跨境支付余额确认 (kuà jìng zhī fù yú é quèrèn) – Cross-border Payment Balance Confirmation – Xác nhận số dư thanh toán xuyên biên giới |
1507 | 进口支付余额确认 (jìn kǒu zhī fù yú é quèrèn) – Import Payment Balance Confirmation – Xác nhận số dư thanh toán nhập khẩu |
1508 | 出口支付余额确认 (chū kǒu zhī fù yú é quèrèn) – Export Payment Balance Confirmation – Xác nhận số dư thanh toán xuất khẩu |
1509 | 跨境支付结算方式 (kuà jìng zhī fù jié suàn fāng shì) – Cross-border Payment Settlement Method – Phương thức thanh toán thanh toán xuyên biên giới |
1510 | 进口支付结算方式 (jìn kǒu zhī fù jié suàn fāng shì) – Import Payment Settlement Method – Phương thức thanh toán thanh toán nhập khẩu |
1511 | 出口支付结算方式 (chū kǒu zhī fù jié suàn fāng shì) – Export Payment Settlement Method – Phương thức thanh toán thanh toán xuất khẩu |
1512 | 跨境支付信用证管理 (kuà jìng zhī fù xìn yòng zhèng guǎn lǐ) – Cross-border Payment Letter of Credit Management – Quản lý tín dụng thư thanh toán xuyên biên giới |
1513 | 进口支付信用证管理 (jìn kǒu zhī fù xìn yòng zhèng guǎn lǐ) – Import Payment Letter of Credit Management – Quản lý tín dụng thư thanh toán nhập khẩu |
1514 | 出口支付信用证管理 (chū kǒu zhī fù xìn yòng zhèng guǎn lǐ) – Export Payment Letter of Credit Management – Quản lý tín dụng thư thanh toán xuất khẩu |
1515 | 跨境支付货币风险管理 (kuà jìng zhī fù huò bì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Cross-border Payment Currency Risk Management – Quản lý rủi ro tiền tệ thanh toán xuyên biên giới |
1516 | 进口支付货币风险管理 (jìn kǒu zhī fù huò bì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Import Payment Currency Risk Management – Quản lý rủi ro tiền tệ thanh toán nhập khẩu |
1517 | 出口支付货币风险管理 (chū kǒu zhī fù huò bì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Export Payment Currency Risk Management – Quản lý rủi ro tiền tệ thanh toán xuất khẩu |
1518 | 跨境支付合规审查 (kuà jìng zhī fù hé guī shěn chá) – Cross-border Payment Compliance Review – Xem xét tuân thủ thanh toán xuyên biên giới |
1519 | 进口支付合规审查 (jìn kǒu zhī fù hé guī shěn chá) – Import Payment Compliance Review – Xem xét tuân thủ thanh toán nhập khẩu |
1520 | 出口支付合规审查 (chū kǒu zhī fù hé guī shěn chá) – Export Payment Compliance Review – Xem xét tuân thủ thanh toán xuất khẩu |
1521 | 进口支付风险控制 (jìn kǒu zhī fù fēng xiǎn kòng zhì) – Import Payment Risk Control – Kiểm soát rủi ro thanh toán nhập khẩu |
1522 | 出口支付风险控制 (chū kǒu zhī fù fēng xiǎn kòng zhì) – Export Payment Risk Control – Kiểm soát rủi ro thanh toán xuất khẩu |
1523 | 跨境支付法规遵守 (kuà jìng zhī fù fǎ guī zūn shǒu) – Cross-border Payment Regulatory Compliance – Tuân thủ quy định thanh toán xuyên biên giới |
1524 | 进口支付法规遵守 (jìn kǒu zhī fù fǎ guī zūn shǒu) – Import Payment Regulatory Compliance – Tuân thủ quy định thanh toán nhập khẩu |
1525 | 出口支付法规遵守 (chū kǒu zhī fù fǎ guī zūn shǒu) – Export Payment Regulatory Compliance – Tuân thủ quy định thanh toán xuất khẩu |
1526 | 跨境支付税务合规 (kuà jìng zhī fù shuì wù hé guī) – Cross-border Payment Tax Compliance – Tuân thủ thuế trong thanh toán xuyên biên giới |
1527 | 进口支付税务合规 (jìn kǒu zhī fù shuì wù hé guī) – Import Payment Tax Compliance – Tuân thủ thuế trong thanh toán nhập khẩu |
1528 | 出口支付税务合规 (chū kǒu zhī fù shuì wù hé guī) – Export Payment Tax Compliance – Tuân thủ thuế trong thanh toán xuất khẩu |
1529 | 跨境支付服务费 (kuà jìng zhī fù fú wù fèi) – Cross-border Payment Service Fee – Phí dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
1530 | 进口支付服务费 (jìn kǒu zhī fù fú wù fèi) – Import Payment Service Fee – Phí dịch vụ thanh toán nhập khẩu |
1531 | 出口支付服务费 (chū kǒu zhī fù fú wù fèi) – Export Payment Service Fee – Phí dịch vụ thanh toán xuất khẩu |
1532 | 跨境支付中介机构 (kuà jìng zhī fù zhōng jiè jī gòu) – Cross-border Payment Intermediary Institution – Tổ chức trung gian thanh toán xuyên biên giới |
1533 | 进口支付中介机构 (jìn kǒu zhī fù zhōng jiè jī gòu) – Import Payment Intermediary Institution – Tổ chức trung gian thanh toán nhập khẩu |
1534 | 出口支付中介机构 (chū kǒu zhī fù zhōng jiè jī gòu) – Export Payment Intermediary Institution – Tổ chức trung gian thanh toán xuất khẩu |
1535 | 跨境支付清算系统 (kuà jìng zhī fù qīng suàn xì tǒng) – Cross-border Payment Clearing System – Hệ thống thanh toán xuyên biên giới |
1536 | 进口支付清算系统 (jìn kǒu zhī fù qīng suàn xì tǒng) – Import Payment Clearing System – Hệ thống thanh toán nhập khẩu |
1537 | 出口支付清算系统 (chū kǒu zhī fù qīng suàn xì tǒng) – Export Payment Clearing System – Hệ thống thanh toán xuất khẩu |
1538 | 跨境支付账户监控 (kuà jìng zhī fù zhàng hù jiān kòng) – Cross-border Payment Account Monitoring – Giám sát tài khoản thanh toán xuyên biên giới |
1539 | 进口支付账户监控 (jìn kǒu zhī fù zhàng hù jiān kòng) – Import Payment Account Monitoring – Giám sát tài khoản thanh toán nhập khẩu |
1540 | 出口支付账户监控 (chū kǒu zhī fù zhàng hù jiān kòng) – Export Payment Account Monitoring – Giám sát tài khoản thanh toán xuất khẩu |
1541 | 跨境支付清算时间 (kuà jìng zhī fù qīng suàn shí jiān) – Cross-border Payment Clearing Time – Thời gian thanh toán xuyên biên giới |
1542 | 进口支付清算时间 (jìn kǒu zhī fù qīng suàn shí jiān) – Import Payment Clearing Time – Thời gian thanh toán nhập khẩu |
1543 | 出口支付清算时间 (chū kǒu zhī fù qīng suàn shí jiān) – Export Payment Clearing Time – Thời gian thanh toán xuất khẩu |
1544 | 进口支付合规风险 (jìn kǒu zhī fù hé guī fēng xiǎn) – Import Payment Compliance Risk – Rủi ro tuân thủ thanh toán nhập khẩu |
1545 | 出口支付合规风险 (chū kǒu zhī fù hé guī fēng xiǎn) – Export Payment Compliance Risk – Rủi ro tuân thủ thanh toán xuất khẩu |
1546 | 跨境支付客户管理 (kuà jìng zhī fù kè hù guǎn lǐ) – Cross-border Payment Customer Management – Quản lý khách hàng thanh toán xuyên biên giới |
1547 | 进口支付客户管理 (jìn kǒu zhī fù kè hù guǎn lǐ) – Import Payment Customer Management – Quản lý khách hàng thanh toán nhập khẩu |
1548 | 出口支付客户管理 (chū kǒu zhī fù kè hù guǎn lǐ) – Export Payment Customer Management – Quản lý khách hàng thanh toán xuất khẩu |
1549 | 跨境支付付款方式 (kuà jìng zhī fù fù kuǎn fāng shì) – Cross-border Payment Payment Method – Phương thức thanh toán thanh toán xuyên biên giới |
1550 | 进口支付付款方式 (jìn kǒu zhī fù fù kuǎn fāng shì) – Import Payment Payment Method – Phương thức thanh toán thanh toán nhập khẩu |
1551 | 出口支付付款方式 (chū kǒu zhī fù fù kuǎn fāng shì) – Export Payment Payment Method – Phương thức thanh toán thanh toán xuất khẩu |
1552 | 跨境支付服务支持 (kuà jìng zhī fù fú wù zhī chí) – Cross-border Payment Service Support – Hỗ trợ dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
1553 | 进口支付服务支持 (jìn kǒu zhī fù fú wù zhī chí) – Import Payment Service Support – Hỗ trợ dịch vụ thanh toán nhập khẩu |
1554 | 出口支付服务支持 (chū kǒu zhī fù fú wù zhī chí) – Export Payment Service Support – Hỗ trợ dịch vụ thanh toán xuất khẩu |
1555 | 跨境支付账户安全 (kuà jìng zhī fù zhàng hù ān quán) – Cross-border Payment Account Security – An ninh tài khoản thanh toán xuyên biên giới |
1556 | 进口支付账户安全 (jìn kǒu zhī fù zhàng hù ān quán) – Import Payment Account Security – An ninh tài khoản thanh toán nhập khẩu |
1557 | 出口支付账户安全 (chū kǒu zhī fù zhàng hù ān quán) – Export Payment Account Security – An ninh tài khoản thanh toán xuất khẩu |
1558 | 跨境支付服务商 (kuà jìng zhī fù fú wù shāng) – Cross-border Payment Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
1559 | 进口支付服务商 (jìn kǒu zhī fù fú wù shāng) – Import Payment Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán nhập khẩu |
1560 | 出口支付服务商 (chū kǒu zhī fù fú wù shāng) – Export Payment Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán xuất khẩu |
1561 | 跨境支付资金清算 (kuà jìng zhī fù zī jīn qīng suàn) – Cross-border Payment Fund Settlement – Thanh toán quỹ thanh toán xuyên biên giới |
1562 | 进口支付资金清算 (jìn kǒu zhī fù zī jīn qīng suàn) – Import Payment Fund Settlement – Thanh toán quỹ thanh toán nhập khẩu |
1563 | 出口支付资金清算 (chū kǒu zhī fù zī jīn qīng suàn) – Export Payment Fund Settlement – Thanh toán quỹ thanh toán xuất khẩu |
1564 | 跨境支付退税 (kuà jìng zhī fù tuì shuì) – Cross-border Payment Tax Refund – Hoàn thuế thanh toán xuyên biên giới |
1565 | 进口支付退税 (jìn kǒu zhī fù tuì shuì) – Import Payment Tax Refund – Hoàn thuế thanh toán nhập khẩu |
1566 | 出口支付退税 (chū kǒu zhī fù tuì shuì) – Export Payment Tax Refund – Hoàn thuế thanh toán xuất khẩu |
1567 | 跨境支付信用评估 (kuà jìng zhī fù xìn yòng píng gū) – Cross-border Payment Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng thanh toán xuyên biên giới |
1568 | 进口支付信用评估 (jìn kǒu zhī fù xìn yòng píng gū) – Import Payment Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng thanh toán nhập khẩu |
1569 | 出口支付信用评估 (chū kǒu zhī fù xìn yòng píng gū) – Export Payment Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng thanh toán xuất khẩu |
1570 | 进口支付手续费 (jìn kǒu zhī fù shǒu xù fèi) – Import Payment Handling Fee – Phí xử lý thanh toán nhập khẩu |
1571 | 出口支付手续费 (chū kǒu zhī fù shǒu xù fèi) – Export Payment Handling Fee – Phí xử lý thanh toán xuất khẩu |
1572 | 跨境支付合规审核 (kuà jìng zhī fù hé guī shěn hé) – Cross-border Payment Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ thanh toán xuyên biên giới |
1573 | 进口支付合规审核 (jìn kǒu zhī fù hé guī shěn hé) – Import Payment Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ thanh toán nhập khẩu |
1574 | 出口支付合规审核 (chū kǒu zhī fù hé guī shěn hé) – Export Payment Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ thanh toán xuất khẩu |
1575 | 跨境支付货币兑换 (kuà jìng zhī fù huò bì duì huàn) – Cross-border Payment Currency Exchange – Đổi tiền tệ thanh toán xuyên biên giới |
1576 | 进口支付货币兑换 (jìn kǒu zhī fù huò bì duì huàn) – Import Payment Currency Exchange – Đổi tiền tệ thanh toán nhập khẩu |
1577 | 出口支付货币兑换 (chū kǒu zhī fù huò bì duì huàn) – Export Payment Currency Exchange – Đổi tiền tệ thanh toán xuất khẩu |
1578 | 跨境支付汇款 (kuà jìng zhī fù huì kuǎn) – Cross-border Payment Remittance – Chuyển tiền thanh toán xuyên biên giới |
1579 | 进口支付汇款 (jìn kǒu zhī fù huì kuǎn) – Import Payment Remittance – Chuyển tiền thanh toán nhập khẩu |
1580 | 出口支付汇款 (chū kǒu zhī fù huì kuǎn) – Export Payment Remittance – Chuyển tiền thanh toán xuất khẩu |
1581 | 跨境支付清算账户 (kuà jìng zhī fù qīng suàn zhàng hù) – Cross-border Payment Settlement Account – Tài khoản thanh toán thanh toán xuyên biên giới |
1582 | 进口支付清算账户 (jìn kǒu zhī fù qīng suàn zhàng hù) – Import Payment Settlement Account – Tài khoản thanh toán thanh toán nhập khẩu |
1583 | 出口支付清算账户 (chū kǒu zhī fù qīng suàn zhàng hù) – Export Payment Settlement Account – Tài khoản thanh toán thanh toán xuất khẩu |
1584 | 跨境支付汇率风险管理 (kuà jìng zhī fù huì lǜ fēng xiǎn guǎn lǐ) – Cross-border Payment Exchange Rate Risk Management – Quản lý rủi ro tỷ giá thanh toán xuyên biên giới |
1585 | 进口支付汇率风险管理 (jìn kǒu zhī fù huì lǜ fēng xiǎn guǎn lǐ) – Import Payment Exchange Rate Risk Management – Quản lý rủi ro tỷ giá thanh toán nhập khẩu |
1586 | 出口支付汇率风险管理 (chū kǒu zhī fù huì lǜ fēng xiǎn guǎn lǐ) – Export Payment Exchange Rate Risk Management – Quản lý rủi ro tỷ giá thanh toán xuất khẩu |
1587 | 跨境支付监管合规 (kuà jìng zhī fù jiāng guǎn hé guī) – Cross-border Payment Regulatory Compliance – Tuân thủ quy định thanh toán xuyên biên giới |
1588 | 进口支付监管合规 (jìn kǒu zhī fù jiāng guǎn hé guī) – Import Payment Regulatory Compliance – Tuân thủ quy định thanh toán nhập khẩu |
1589 | 出口支付监管合规 (chū kǒu zhī fù jiāng guǎn hé guī) – Export Payment Regulatory Compliance – Tuân thủ quy định thanh toán xuất khẩu |
1590 | 进口支付审计 (jìn kǒu zhī fù shěn jì) – Import Payment Audit – Kiểm toán thanh toán nhập khẩu |
1591 | 出口支付审计 (chū kǒu zhī fù shěn jì) – Export Payment Audit – Kiểm toán thanh toán xuất khẩu |
1592 | 跨境支付数据保护 (kuà jìng zhī fù shù jù bǎo hù) – Cross-border Payment Data Protection – Bảo vệ dữ liệu thanh toán xuyên biên giới |
1593 | 进口支付数据保护 (jìn kǒu zhī fù shù jù bǎo hù) – Import Payment Data Protection – Bảo vệ dữ liệu thanh toán nhập khẩu |
1594 | 出口支付数据保护 (chū kǒu zhī fù shù jù bǎo hù) – Export Payment Data Protection – Bảo vệ dữ liệu thanh toán xuất khẩu |
1595 | 进口支付系统集成 (jìn kǒu zhī fù xì tǒng jí chéng) – Import Payment System Integration – Tích hợp hệ thống thanh toán nhập khẩu |
1596 | 出口支付系统集成 (chū kǒu zhī fù xì tǒng jí chéng) – Export Payment System Integration – Tích hợp hệ thống thanh toán xuất khẩu |
1597 | 跨境支付平台建设 (kuà jìng zhī fù píng tái jiàn shè) – Cross-border Payment Platform Development – Phát triển nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
1598 | 进口支付平台建设 (jìn kǒu zhī fù píng tái jiàn shè) – Import Payment Platform Development – Phát triển nền tảng thanh toán nhập khẩu |
1599 | 出口支付平台建设 (chū kǒu zhī fù píng tái jiàn shè) – Export Payment Platform Development – Phát triển nền tảng thanh toán xuất khẩu |
1600 | 跨境支付对账 (kuà jìng zhī fù duì zhàng) – Cross-border Payment Reconciliation – Đối chiếu thanh toán xuyên biên giới |
1601 | 进口支付对账 (jìn kǒu zhī fù duì zhàng) – Import Payment Reconciliation – Đối chiếu thanh toán nhập khẩu |
1602 | 出口支付对账 (chū kǒu zhī fù duì zhàng) – Export Payment Reconciliation – Đối chiếu thanh toán xuất khẩu |
1603 | 跨境支付资金流动 (kuà jìng zhī fù zī jīn liú dòng) – Cross-border Payment Fund Flow – Dòng chảy quỹ thanh toán xuyên biên giới |
1604 | 进口支付资金流动 (jìn kǒu zhī fù zī jīn liú dòng) – Import Payment Fund Flow – Dòng chảy quỹ thanh toán nhập khẩu |
1605 | 出口支付资金流动 (chū kǒu zhī fù zī jīn liú dòng) – Export Payment Fund Flow – Dòng chảy quỹ thanh toán xuất khẩu |
1606 | 跨境支付金额核对 (kuà jìng zhī fù jīn é hé duì) – Cross-border Payment Amount Verification – Kiểm tra số tiền thanh toán xuyên biên giới |
1607 | 进口支付金额核对 (jìn kǒu zhī fù jīn é hé duì) – Import Payment Amount Verification – Kiểm tra số tiền thanh toán nhập khẩu |
1608 | 出口支付金额核对 (chū kǒu zhī fù jīn é hé duì) – Export Payment Amount Verification – Kiểm tra số tiền thanh toán xuất khẩu |
1609 | 跨境支付支付通知 (kuà jìng zhī fù zhī fù tōng zhī) – Cross-border Payment Payment Notification – Thông báo thanh toán thanh toán xuyên biên giới |
1610 | 进口支付支付通知 (jìn kǒu zhī fù zhī fù tōng zhī) – Import Payment Payment Notification – Thông báo thanh toán thanh toán nhập khẩu |
1611 | 出口支付支付通知 (chū kǒu zhī fù zhī fù tōng zhī) – Export Payment Payment Notification – Thông báo thanh toán thanh toán xuất khẩu |
1612 | 跨境支付账户核对 (kuà jìng zhī fù zhàng hù hé duì) – Cross-border Payment Account Verification – Kiểm tra tài khoản thanh toán xuyên biên giới |
1613 | 进口支付账户核对 (jìn kǒu zhī fù zhàng hù hé duì) – Import Payment Account Verification – Kiểm tra tài khoản thanh toán nhập khẩu |
1614 | 出口支付账户核对 (chū kǒu zhī fù zhàng hù hé duì) – Export Payment Account Verification – Kiểm tra tài khoản thanh toán xuất khẩu |
1615 | 跨境支付回款 (kuà jìng zhī fù huí kuǎn) – Cross-border Payment Payment Recovery – Khôi phục thanh toán thanh toán xuyên biên giới |
1616 | 进口支付回款 (jìn kǒu zhī fù huí kuǎn) – Import Payment Payment Recovery – Khôi phục thanh toán thanh toán nhập khẩu |
1617 | 出口支付回款 (chū kǒu zhī fù huí kuǎn) – Export Payment Payment Recovery – Khôi phục thanh toán thanh toán xuất khẩu |
1618 | 跨境支付账单 (kuà jìng zhī fù zhàng dān) – Cross-border Payment Bill – Hóa đơn thanh toán thanh toán xuyên biên giới |
1619 | 进口支付账单 (jìn kǒu zhī fù zhàng dān) – Import Payment Bill – Hóa đơn thanh toán thanh toán nhập khẩu |
1620 | 出口支付账单 (chū kǒu zhī fù zhàng dān) – Export Payment Bill – Hóa đơn thanh toán thanh toán xuất khẩu |
1621 | 跨境支付外汇管理 (kuà jìng zhī fù wài huì guǎn lǐ) – Cross-border Payment Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối thanh toán xuyên biên giới |
1622 | 进口支付外汇管理 (jìn kǒu zhī fù wài huì guǎn lǐ) – Import Payment Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối thanh toán nhập khẩu |
1623 | 出口支付外汇管理 (chū kǒu zhī fù wài huì guǎn lǐ) – Export Payment Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối thanh toán xuất khẩu |
1624 | 跨境支付自动化 (kuà jìng zhī fù zì dòng huà) – Cross-border Payment Automation – Tự động hóa thanh toán xuyên biên giới |
1625 | 进口支付自动化 (jìn kǒu zhī fù zì dòng huà) – Import Payment Automation – Tự động hóa thanh toán nhập khẩu |
1626 | 出口支付自动化 (chū kǒu zhī fù zì dòng huà) – Export Payment Automation – Tự động hóa thanh toán xuất khẩu |
1627 | 进口支付报告 (jìn kǒu zhī fù bào gào) – Import Payment Report – Báo cáo thanh toán nhập khẩu |
1628 | 出口支付报告 (chū kǒu zhī fù bào gào) – Export Payment Report – Báo cáo thanh toán xuất khẩu |
1629 | 跨境支付调整 (kuà jìng zhī fù tiáo zhěng) – Cross-border Payment Adjustment – Điều chỉnh thanh toán xuyên biên giới |
1630 | 进口支付调整 (jìn kǒu zhī fù tiáo zhěng) – Import Payment Adjustment – Điều chỉnh thanh toán nhập khẩu |
1631 | 出口支付调整 (chū kǒu zhī fù tiáo zhěng) – Export Payment Adjustment – Điều chỉnh thanh toán xuất khẩu |
1632 | 进口支付交易 (jìn kǒu zhī fù jiāo yì) – Import Payment Transaction – Giao dịch thanh toán nhập khẩu |
1633 | 出口支付交易 (chū kǒu zhī fù jiāo yì) – Export Payment Transaction – Giao dịch thanh toán xuất khẩu |
1634 | 跨境支付融资 (kuà jìng zhī fù róng zī) – Cross-border Payment Financing – Tài trợ thanh toán xuyên biên giới |
1635 | 进口支付融资 (jìn kǒu zhī fù róng zī) – Import Payment Financing – Tài trợ thanh toán nhập khẩu |
1636 | 出口支付融资 (chū kǒu zhī fù róng zī) – Export Payment Financing – Tài trợ thanh toán xuất khẩu |
1637 | 跨境支付资产管理 (kuà jìng zhī fù zī chǎn guǎn lǐ) – Cross-border Payment Asset Management – Quản lý tài sản thanh toán xuyên biên giới |
1638 | 进口支付资产管理 (jìn kǒu zhī fù zī chǎn guǎn lǐ) – Import Payment Asset Management – Quản lý tài sản thanh toán nhập khẩu |
1639 | 出口支付资产管理 (chū kǒu zhī fù zī chǎn guǎn lǐ) – Export Payment Asset Management – Quản lý tài sản thanh toán xuất khẩu |
1640 | 进口支付审计报告 (jìn kǒu zhī fù shěn jì bào gào) – Import Payment Audit Report – Báo cáo kiểm toán thanh toán nhập khẩu |
1641 | 出口支付审计报告 (chū kǒu zhī fù shěn jì bào gào) – Export Payment Audit Report – Báo cáo kiểm toán thanh toán xuất khẩu |
1642 | 跨境支付付款安排 (kuà jìng zhī fù fù kuǎn ān pái) – Cross-border Payment Payment Arrangement – Sắp xếp thanh toán thanh toán xuyên biên giới |
1643 | 进口支付付款安排 (jìn kǒu zhī fù fù kuǎn ān pái) – Import Payment Payment Arrangement – Sắp xếp thanh toán thanh toán nhập khẩu |
1644 | 出口支付付款安排 (chū kǒu zhī fù fù kuǎn ān pái) – Export Payment Payment Arrangement – Sắp xếp thanh toán thanh toán xuất khẩu |
1645 | 跨境支付监管报告 (kuà jìng zhī fù jiāng guǎn bào gào) – Cross-border Payment Regulatory Report – Báo cáo quy định thanh toán xuyên biên giới |
1646 | 进口支付监管报告 (jìn kǒu zhī fù jiāng guǎn bào gào) – Import Payment Regulatory Report – Báo cáo quy định thanh toán nhập khẩu |
1647 | 出口支付监管报告 (chū kǒu zhī fù jiāng guǎn bào gào) – Export Payment Regulatory Report – Báo cáo quy định thanh toán xuất khẩu |
1648 | 跨境支付跨币种汇率 (kuà jìng zhī fù kuà bì zhǒng huì lǜ) – Cross-border Payment Cross-currency Exchange Rate – Tỷ giá trao đổi ngoại tệ thanh toán xuyên biên giới |
1649 | 进口支付跨币种汇率 (jìn kǒu zhī fù kuà bì zhǒng huì lǜ) – Import Payment Cross-currency Exchange Rate – Tỷ giá trao đổi ngoại tệ thanh toán nhập khẩu |
1650 | 出口支付跨币种汇率 (chū kǒu zhī fù kuà bì zhǒng huì lǜ) – Export Payment Cross-currency Exchange Rate – Tỷ giá trao đổi ngoại tệ thanh toán xuất khẩu |
1651 | 进口支付资金结算 (jìn kǒu zhī fù zī jīn jié suàn) – Import Payment Fund Settlement – Thanh toán quỹ thanh toán nhập khẩu |
1652 | 出口支付资金结算 (chū kǒu zhī fù zī jīn jié suàn) – Export Payment Fund Settlement – Thanh toán quỹ thanh toán xuất khẩu |
1653 | 进口支付合规检查 (jìn kǒu zhī fù hé guī jiǎn chá) – Import Payment Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ thanh toán nhập khẩu |
1654 | 出口支付合规检查 (chū kǒu zhī fù hé guī jiǎn chá) – Export Payment Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ thanh toán xuất khẩu |
1655 | 跨境支付税务处理 (kuà jìng zhī fù shuì wù chǔ lǐ) – Cross-border Payment Tax Treatment – Xử lý thuế thanh toán xuyên biên giới |
1656 | 进口支付税务处理 (jìn kǒu zhī fù shuì wù chǔ lǐ) – Import Payment Tax Treatment – Xử lý thuế thanh toán nhập khẩu |
1657 | 出口支付税务处理 (chū kǒu zhī fù shuì wù chǔ lǐ) – Export Payment Tax Treatment – Xử lý thuế thanh toán xuất khẩu |
1658 | 跨境支付账务处理 (kuà jìng zhī fù zhàng wù chǔ lǐ) – Cross-border Payment Accounting Treatment – Xử lý kế toán thanh toán xuyên biên giới |
1659 | 进口支付账务处理 (jìn kǒu zhī fù zhàng wù chǔ lǐ) – Import Payment Accounting Treatment – Xử lý kế toán thanh toán nhập khẩu |
1660 | 出口支付账务处理 (chū kǒu zhī fù zhàng wù chǔ lǐ) – Export Payment Accounting Treatment – Xử lý kế toán thanh toán xuất khẩu |
1661 | 跨境支付资金流动报告 (kuà jìng zhī fù zī jīn liú dòng bào gào) – Cross-border Payment Fund Flow Report – Báo cáo dòng chảy quỹ thanh toán xuyên biên giới |
1662 | 进口支付资金流动报告 (jìn kǒu zhī fù zī jīn liú dòng bào gào) – Import Payment Fund Flow Report – Báo cáo dòng chảy quỹ thanh toán nhập khẩu |
1663 | 出口支付资金流动报告 (chū kǒu zhī fù zī jīn liú dòng bào gào) – Export Payment Fund Flow Report – Báo cáo dòng chảy quỹ thanh toán xuất khẩu |
1664 | 跨境支付账户报告 (kuà jìng zhī fù zhàng hù bào gào) – Cross-border Payment Account Report – Báo cáo tài khoản thanh toán xuyên biên giới |
1665 | 进口支付账户报告 (jìn kǒu zhī fù zhàng hù bào gào) – Import Payment Account Report – Báo cáo tài khoản thanh toán nhập khẩu |
1666 | 出口支付账户报告 (chū kǒu zhī fù zhàng hù bào gào) – Export Payment Account Report – Báo cáo tài khoản thanh toán xuất khẩu |
1667 | 跨境支付单证管理 (kuà jìng zhī fù dān zhèng guǎn lǐ) – Cross-border Payment Document Management – Quản lý chứng từ thanh toán xuyên biên giới |
1668 | 进口支付单证管理 (jìn kǒu zhī fù dān zhèng guǎn lǐ) – Import Payment Document Management – Quản lý chứng từ thanh toán nhập khẩu |
1669 | 出口支付单证管理 (chū kǒu zhī fù dān zhèng guǎn lǐ) – Export Payment Document Management – Quản lý chứng từ thanh toán xuất khẩu |
1670 | 进口支付合同管理 (jìn kǒu zhī fù hé tóng guǎn lǐ) – Import Payment Contract Management – Quản lý hợp đồng thanh toán nhập khẩu |
1671 | 出口支付合同管理 (chū kǒu zhī fù hé tóng guǎn lǐ) – Export Payment Contract Management – Quản lý hợp đồng thanh toán xuất khẩu |
1672 | 跨境支付结算模式 (kuà jìng zhī fù jié suàn mó shì) – Cross-border Payment Settlement Model – Mô hình thanh toán xuyên biên giới |
1673 | 进口支付结算模式 (jìn kǒu zhī fù jié suàn mó shì) – Import Payment Settlement Model – Mô hình thanh toán nhập khẩu |
1674 | 出口支付结算模式 (chū kǒu zhī fù jié suàn mó shì) – Export Payment Settlement Model – Mô hình thanh toán xuất khẩu |
1675 | 跨境支付账单管理 (kuà jìng zhī fù zhàng dān guǎn lǐ) – Cross-border Payment Invoice Management – Quản lý hóa đơn thanh toán xuyên biên giới |
1676 | 进口支付账单管理 (jìn kǒu zhī fù zhàng dān guǎn lǐ) – Import Payment Invoice Management – Quản lý hóa đơn thanh toán nhập khẩu |
1677 | 出口支付账单管理 (chū kǒu zhī fù zhàng dān guǎn lǐ) – Export Payment Invoice Management – Quản lý hóa đơn thanh toán xuất khẩu |
1678 | 跨境支付凭证管理 (kuà jìng zhī fù píng zhèng guǎn lǐ) – Cross-border Payment Voucher Management – Quản lý chứng từ thanh toán xuyên biên giới |
1679 | 进口支付凭证管理 (jìn kǒu zhī fù píng zhèng guǎn lǐ) – Import Payment Voucher Management – Quản lý chứng từ thanh toán nhập khẩu |
1680 | 出口支付凭证管理 (chū kǒu zhī fù píng zhèng guǎn lǐ) – Export Payment Voucher Management – Quản lý chứng từ thanh toán xuất khẩu |
1681 | 跨境支付审查机制 (kuà jìng zhī fù shěn chá jī zhì) – Cross-border Payment Audit Mechanism – Cơ chế kiểm tra thanh toán xuyên biên giới |
1682 | 进口支付审查机制 (jìn kǒu zhī fù shěn chá jī zhì) – Import Payment Audit Mechanism – Cơ chế kiểm tra thanh toán nhập khẩu |
1683 | 出口支付审查机制 (chū kǒu zhī fù shěn chá jī zhì) – Export Payment Audit Mechanism – Cơ chế kiểm tra thanh toán xuất khẩu |
1684 | 跨境支付资金追踪 (kuà jìng zhī fù zī jīn zhuī zōng) – Cross-border Payment Fund Tracking – Theo dõi quỹ thanh toán xuyên biên giới |
1685 | 进口支付资金追踪 (jìn kǒu zhī fù zī jīn zhuī zōng) – Import Payment Fund Tracking – Theo dõi quỹ thanh toán nhập khẩu |
1686 | 出口支付资金追踪 (chū kǒu zhī fù zī jīn zhuī zōng) – Export Payment Fund Tracking – Theo dõi quỹ thanh toán xuất khẩu |
1687 | 跨境支付汇款明细 (kuà jìng zhī fù huì kuǎn míng xì) – Cross-border Payment Remittance Details – Chi tiết chuyển tiền thanh toán xuyên biên giới |
1688 | 进口支付汇款明细 (jìn kǒu zhī fù huì kuǎn míng xì) – Import Payment Remittance Details – Chi tiết chuyển tiền thanh toán nhập khẩu |
1689 | 出口支付汇款明细 (chū kǒu zhī fù huì kuǎn míng xì) – Export Payment Remittance Details – Chi tiết chuyển tiền thanh toán xuất khẩu |
1690 | 跨境支付外汇管制 (kuà jìng zhī fù wài huì guǎn zhì) – Cross-border Payment Foreign Exchange Control – Kiểm soát ngoại hối thanh toán xuyên biên giới |
1691 | 进口支付外汇管制 (jìn kǒu zhī fù wài huì guǎn zhì) – Import Payment Foreign Exchange Control – Kiểm soát ngoại hối thanh toán nhập khẩu |
1692 | 出口支付外汇管制 (chū kǒu zhī fù wài huì guǎn zhì) – Export Payment Foreign Exchange Control – Kiểm soát ngoại hối thanh toán xuất khẩu |
1693 | 跨境支付交易风险管理 (kuà jìng zhī fù jiāo yì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Cross-border Payment Transaction Risk Management – Quản lý rủi ro giao dịch thanh toán xuyên biên giới |
1694 | 进口支付交易风险管理 (jìn kǒu zhī fù jiāo yì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Import Payment Transaction Risk Management – Quản lý rủi ro giao dịch thanh toán nhập khẩu |
1695 | 出口支付交易风险管理 (chū kǒu zhī fù jiāo yì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Export Payment Transaction Risk Management – Quản lý rủi ro giao dịch thanh toán xuất khẩu |
1696 | 跨境支付信用管理 (kuà jìng zhī fù xìn yòng guǎn lǐ) – Cross-border Payment Credit Management – Quản lý tín dụng thanh toán xuyên biên giới |
1697 | 进口支付信用管理 (jìn kǒu zhī fù xìn yòng guǎn lǐ) – Import Payment Credit Management – Quản lý tín dụng thanh toán nhập khẩu |
1698 | 出口支付信用管理 (chū kǒu zhī fù xìn yòng guǎn lǐ) – Export Payment Credit Management – Quản lý tín dụng thanh toán xuất khẩu |
1699 | 跨境支付支付协议 (kuà jìng zhī fù zhī fù xié yì) – Cross-border Payment Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán thanh toán xuyên biên giới |
1700 | 进口支付支付协议 (jìn kǒu zhī fù zhī fù xié yì) – Import Payment Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán thanh toán nhập khẩu |
1701 | 出口支付支付协议 (chū kǒu zhī fù zhī fù xié yì) – Export Payment Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán thanh toán xuất khẩu |
1702 | 跨境支付汇率管理 (kuà jìng zhī fù huì lǜ guǎn lǐ) – Cross-border Payment Exchange Rate Management – Quản lý tỷ giá thanh toán xuyên biên giới |
1703 | 进口支付汇率管理 (jìn kǒu zhī fù huì lǜ guǎn lǐ) – Import Payment Exchange Rate Management – Quản lý tỷ giá thanh toán nhập khẩu |
1704 | 出口支付汇率管理 (chū kǒu zhī fù huì lǜ guǎn lǐ) – Export Payment Exchange Rate Management – Quản lý tỷ giá thanh toán xuất khẩu |
1705 | 跨境支付反洗钱 (kuà jìng zhī fù fǎn xǐ qián) – Cross-border Payment Anti-Money Laundering – Phòng chống rửa tiền thanh toán xuyên biên giới |
1706 | 进口支付反洗钱 (jìn kǒu zhī fù fǎn xǐ qián) – Import Payment Anti-Money Laundering – Phòng chống rửa tiền thanh toán nhập khẩu |
1707 | 出口支付反洗钱 (chū kǒu zhī fù fǎn xǐ qián) – Export Payment Anti-Money Laundering – Phòng chống rửa tiền thanh toán xuất khẩu |
1708 | 跨境支付财务报表 (kuà jìng zhī fù cái wù bào biǎo) – Cross-border Payment Financial Statement – Báo cáo tài chính thanh toán xuyên biên giới |
1709 | 进口支付财务报表 (jìn kǒu zhī fù cái wù bào biǎo) – Import Payment Financial Statement – Báo cáo tài chính thanh toán nhập khẩu |
1710 | 出口支付财务报表 (chū kǒu zhī fù cái wù bào biǎo) – Export Payment Financial Statement – Báo cáo tài chính thanh toán xuất khẩu |
1711 | 跨境支付账务调整 (kuà jìng zhī fù zhàng wù tiáo zhěng) – Cross-border Payment Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán thanh toán xuyên biên giới |
1712 | 进口支付账务调整 (jìn kǒu zhī fù zhàng wù tiáo zhěng) – Import Payment Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán thanh toán nhập khẩu |
1713 | 出口支付账务调整 (chū kǒu zhī fù zhàng wù tiáo zhěng) – Export Payment Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán thanh toán xuất khẩu |
1714 | 跨境支付税务申报 (kuà jìng zhī fù shuì wù shēn bào) – Cross-border Payment Tax Declaration – Khai báo thuế thanh toán xuyên biên giới |
1715 | 进口支付税务申报 (jìn kǒu zhī fù shuì wù shēn bào) – Import Payment Tax Declaration – Khai báo thuế thanh toán nhập khẩu |
1716 | 出口支付税务申报 (chū kǒu zhī fù shuì wù shēn bào) – Export Payment Tax Declaration – Khai báo thuế thanh toán xuất khẩu |
1717 | 跨境支付会计准则 (kuà jìng zhī fù huì jì zhǔn zé) – Cross-border Payment Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán thanh toán xuyên biên giới |
1718 | 进口支付会计准则 (jìn kǒu zhī fù huì jì zhǔn zé) – Import Payment Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán thanh toán nhập khẩu |
1719 | 出口支付会计准则 (chū kǒu zhī fù huì jì zhǔn zé) – Export Payment Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán thanh toán xuất khẩu |
1720 | 跨境支付费用管理 (kuà jìng zhī fù fèi yòng guǎn lǐ) – Cross-border Payment Fee Management – Quản lý phí thanh toán xuyên biên giới |
1721 | 进口支付费用管理 (jìn kǒu zhī fù fèi yòng guǎn lǐ) – Import Payment Fee Management – Quản lý phí thanh toán nhập khẩu |
1722 | 出口支付费用管理 (chū kǒu zhī fù fèi yòng guǎn lǐ) – Export Payment Fee Management – Quản lý phí thanh toán xuất khẩu |
1723 | 进口支付结算报告 (jìn kǒu zhī fù jié suàn bào gào) – Import Payment Settlement Report – Báo cáo thanh toán nhập khẩu |
1724 | 出口支付结算报告 (chū kǒu zhī fù jié suàn bào gào) – Export Payment Settlement Report – Báo cáo thanh toán xuất khẩu |
1725 | 跨境支付现金流管理 (kuà jìng zhī fù xiàn jīn liú guǎn lǐ) – Cross-border Payment Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền thanh toán xuyên biên giới |
1726 | 进口支付现金流管理 (jìn kǒu zhī fù xiàn jīn liú guǎn lǐ) – Import Payment Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền thanh toán nhập khẩu |
1727 | 出口支付现金流管理 (chū kǒu zhī fù xiàn jīn liú guǎn lǐ) – Export Payment Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền thanh toán xuất khẩu |
1728 | 跨境支付税务规划 (kuà jìng zhī fù shuì wù guī huà) – Cross-border Payment Tax Planning – Lập kế hoạch thuế thanh toán xuyên biên giới |
1729 | 进口支付税务规划 (jìn kǒu zhī fù shuì wù guī huà) – Import Payment Tax Planning – Lập kế hoạch thuế thanh toán nhập khẩu |
1730 | 出口支付税务规划 (chū kǒu zhī fù shuì wù guī huà) – Export Payment Tax Planning – Lập kế hoạch thuế thanh toán xuất khẩu |
1731 | 跨境支付法律合规 (kuà jìng zhī fù fǎ lǜ hé guī) – Cross-border Payment Legal Compliance – Tuân thủ pháp lý thanh toán xuyên biên giới |
1732 | 进口支付法律合规 (jìn kǒu zhī fù fǎ lǜ hé guī) – Import Payment Legal Compliance – Tuân thủ pháp lý thanh toán nhập khẩu |
1733 | 出口支付法律合规 (chū kǒu zhī fù fǎ lǜ hé guī) – Export Payment Legal Compliance – Tuân thủ pháp lý thanh toán xuất khẩu |
1734 | 跨境支付财务审计 (kuà jìng zhī fù cái wù shěn jì) – Cross-border Payment Financial Audit – Kiểm toán tài chính thanh toán xuyên biên giới |
1735 | 进口支付财务审计 (jìn kǒu zhī fù cái wù shěn jì) – Import Payment Financial Audit – Kiểm toán tài chính thanh toán nhập khẩu |
1736 | 出口支付财务审计 (chū kǒu zhī fù cái wù shěn jì) – Export Payment Financial Audit – Kiểm toán tài chính thanh toán xuất khẩu |
1737 | 进口支付资金监管 (jìn kǒu zhī fù zī jīn jiān guǎn) – Import Payment Fund Supervision – Giám sát quỹ thanh toán nhập khẩu |
1738 | 出口支付资金监管 (chū kǒu zhī fù zī jīn jiān guǎn) – Export Payment Fund Supervision – Giám sát quỹ thanh toán xuất khẩu |
1739 | 跨境支付银行账户管理 (kuà jìng zhī fù yín háng zhàng hù guǎn lǐ) – Cross-border Payment Bank Account Management – Quản lý tài khoản ngân hàng thanh toán xuyên biên giới |
1740 | 进口支付银行账户管理 (jìn kǒu zhī fù yín háng zhàng hù guǎn lǐ) – Import Payment Bank Account Management – Quản lý tài khoản ngân hàng thanh toán nhập khẩu |
1741 | 出口支付银行账户管理 (chū kǒu zhī fù yín háng zhàng hù guǎn lǐ) – Export Payment Bank Account Management – Quản lý tài khoản ngân hàng thanh toán xuất khẩu |
1742 | 跨境支付支付平台管理 (kuà jìng zhī fù zhī fù píng tái guǎn lǐ) – Cross-border Payment Payment Platform Management – Quản lý nền tảng thanh toán thanh toán xuyên biên giới |
1743 | 进口支付支付平台管理 (jìn kǒu zhī fù zhī fù píng tái guǎn lǐ) – Import Payment Payment Platform Management – Quản lý nền tảng thanh toán thanh toán nhập khẩu |
1744 | 出口支付支付平台管理 (chū kǒu zhī fù zhī fù píng tái guǎn lǐ) – Export Payment Payment Platform Management – Quản lý nền tảng thanh toán thanh toán xuất khẩu |
1745 | 跨境支付报告系统 (kuà jìng zhī fù bào gào xì tǒng) – Cross-border Payment Reporting System – Hệ thống báo cáo thanh toán xuyên biên giới |
1746 | 进口支付报告系统 (jìn kǒu zhī fù bào gào xì tǒng) – Import Payment Reporting System – Hệ thống báo cáo thanh toán nhập khẩu |
1747 | 出口支付报告系统 (chū kǒu zhī fù bào gào xì tǒng) – Export Payment Reporting System – Hệ thống báo cáo thanh toán xuất khẩu |
1748 | 跨境支付货币管制 (kuà jìng zhī fù huò bì guǎn zhì) – Cross-border Payment Currency Control – Kiểm soát tiền tệ thanh toán xuyên biên giới |
1749 | 进口支付货币管制 (jìn kǒu zhī fù huò bì guǎn zhì) – Import Payment Currency Control – Kiểm soát tiền tệ thanh toán nhập khẩu |
1750 | 出口支付货币管制 (chū kǒu zhī fù huò bì guǎn zhì) – Export Payment Currency Control – Kiểm soát tiền tệ thanh toán xuất khẩu |
1751 | 跨境支付财务政策 (kuà jìng zhī fù cái wù zhèng cè) – Cross-border Payment Financial Policy – Chính sách tài chính thanh toán xuyên biên giới |
1752 | 进口支付财务政策 (jìn kǒu zhī fù cái wù zhèng cè) – Import Payment Financial Policy – Chính sách tài chính thanh toán nhập khẩu |
1753 | 出口支付财务政策 (chū kǒu zhī fù cái wù zhèng cè) – Export Payment Financial Policy – Chính sách tài chính thanh toán xuất khẩu |
1754 | 跨境支付审计标准 (kuà jìng zhī fù shěn jì biāo zhǔn) – Cross-border Payment Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán thanh toán xuyên biên giới |
1755 | 进口支付审计标准 (jìn kǒu zhī fù shěn jì biāo zhǔn) – Import Payment Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán thanh toán nhập khẩu |
1756 | 出口支付审计标准 (chū kǒu zhī fù shěn jì biāo zhǔn) – Export Payment Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán thanh toán xuất khẩu |
1757 | 跨境支付结算周期 (kuà jìng zhī fù jié suàn zhōu qī) – Cross-border Payment Settlement Cycle – Chu kỳ thanh toán xuyên biên giới |
1758 | 进口支付结算周期 (jìn kǒu zhī fù jié suàn zhōu qī) – Import Payment Settlement Cycle – Chu kỳ thanh toán nhập khẩu |
1759 | 出口支付结算周期 (chū kǒu zhī fù jié suàn zhōu qī) – Export Payment Settlement Cycle – Chu kỳ thanh toán xuất khẩu |
1760 | 进口支付税务合规 (jìn kǒu zhī fù shuì wù hé guī) – Import Payment Tax Compliance – Tuân thủ thuế thanh toán nhập khẩu |
1761 | 出口支付税务合规 (chū kǒu zhī fù shuì wù hé guī) – Export Payment Tax Compliance – Tuân thủ thuế thanh toán xuất khẩu |
1762 | 进口支付风险评估报告 (jìn kǒu zhī fù fēng xiǎn píng gū bào gào) – Import Payment Risk Assessment Report – Báo cáo đánh giá rủi ro thanh toán nhập khẩu |
1763 | 出口支付风险评估报告 (chū kǒu zhī fù fēng xiǎn píng gū bào gào) – Export Payment Risk Assessment Report – Báo cáo đánh giá rủi ro thanh toán xuất khẩu |
1764 | 跨境支付合规管理 (kuà jìng zhī fù hé guī guǎn lǐ) – Cross-border Payment Compliance Management – Quản lý tuân thủ thanh toán xuyên biên giới |
1765 | 进口支付合规管理 (jìn kǒu zhī fù hé guī guǎn lǐ) – Import Payment Compliance Management – Quản lý tuân thủ thanh toán nhập khẩu |
1766 | 出口支付合规管理 (chū kǒu zhī fù hé guī guǎn lǐ) – Export Payment Compliance Management – Quản lý tuân thủ thanh toán xuất khẩu |
1767 | 跨境支付申报系统 (kuà jìng zhī fù shēn bào xì tǒng) – Cross-border Payment Declaration System – Hệ thống khai báo thanh toán xuyên biên giới |
1768 | 进口支付申报系统 (jìn kǒu zhī fù shēn bào xì tǒng) – Import Payment Declaration System – Hệ thống khai báo thanh toán nhập khẩu |
1769 | 出口支付申报系统 (chū kǒu zhī fù shēn bào xì tǒng) – Export Payment Declaration System – Hệ thống khai báo thanh toán xuất khẩu |
1770 | 跨境支付报告与申报 (kuà jìng zhī fù bào gào yǔ shēn bào) – Cross-border Payment Reporting and Declaration – Báo cáo và khai báo thanh toán xuyên biên giới |
1771 | 进口支付报告与申报 (jìn kǒu zhī fù bào gào yǔ shēn bào) – Import Payment Reporting and Declaration – Báo cáo và khai báo thanh toán nhập khẩu |
1772 | 出口支付报告与申报 (chū kǒu zhī fù bào gào yǔ shēn bào) – Export Payment Reporting and Declaration – Báo cáo và khai báo thanh toán xuất khẩu |
1773 | 跨境支付反洗钱措施 (kuà jìng zhī fù fǎn xǐ qián cuò shī) – Cross-border Payment Anti-Money Laundering Measures – Các biện pháp phòng chống rửa tiền thanh toán xuyên biên giới |
1774 | 进口支付反洗钱措施 (jìn kǒu zhī fù fǎn xǐ qián cuò shī) – Import Payment Anti-Money Laundering Measures – Các biện pháp phòng chống rửa tiền thanh toán nhập khẩu |
1775 | 出口支付反洗钱措施 (chū kǒu zhī fù fǎn xǐ qián cuò shī) – Export Payment Anti-Money Laundering Measures – Các biện pháp phòng chống rửa tiền thanh toán xuất khẩu |
1776 | 跨境支付监管机构 (kuà jìng zhī fù jiān guǎn jī gòu) – Cross-border Payment Regulatory Authority – Cơ quan quản lý thanh toán xuyên biên giới |
1777 | 进口支付监管机构 (jìn kǒu zhī fù jiān guǎn jī gòu) – Import Payment Regulatory Authority – Cơ quan quản lý thanh toán nhập khẩu |
1778 | 出口支付监管机构 (chū kǒu zhī fù jiān guǎn jī gòu) – Export Payment Regulatory Authority – Cơ quan quản lý thanh toán xuất khẩu |
1779 | 跨境支付付款指令 (kuà jìng zhī fù fù kuǎn zhǐ lìng) – Cross-border Payment Payment Instruction – Chỉ lệnh thanh toán thanh toán xuyên biên giới |
1780 | 进口支付付款指令 (jìn kǒu zhī fù fù kuǎn zhǐ lìng) – Import Payment Payment Instruction – Chỉ lệnh thanh toán nhập khẩu |
1781 | 出口支付付款指令 (chū kǒu zhī fù fù kuǎn zhǐ lìng) – Export Payment Payment Instruction – Chỉ lệnh thanh toán xuất khẩu |
1782 | 进口支付金融工具 (jìn kǒu zhī fù jīn róng gōng jù) – Import Payment Financial Instruments – Công cụ tài chính thanh toán nhập khẩu |
1783 | 出口支付金融工具 (chū kǒu zhī fù jīn róng gōng jù) – Export Payment Financial Instruments – Công cụ tài chính thanh toán xuất khẩu |
1784 | 跨境支付清算协议 (kuà jìng zhī fù qīng suàn xié yì) – Cross-border Payment Clearing Agreement – Thỏa thuận thanh toán xuyên biên giới |
1785 | 进口支付清算协议 (jìn kǒu zhī fù qīng suàn xié yì) – Import Payment Clearing Agreement – Thỏa thuận thanh toán nhập khẩu |
1786 | 出口支付清算协议 (chū kǒu zhī fù qīng suàn xié yì) – Export Payment Clearing Agreement – Thỏa thuận thanh toán xuất khẩu |
1787 | 进口支付结算平台 (jìn kǒu zhī fù jié suàn píng tái) – Import Payment Settlement Platform – Nền tảng thanh toán nhập khẩu |
1788 | 出口支付结算平台 (chū kǒu zhī fù jié suàn píng tái) – Export Payment Settlement Platform – Nền tảng thanh toán xuất khẩu |
1789 | 跨境支付协议管理 (kuà jìng zhī fù xié yì guǎn lǐ) – Cross-border Payment Agreement Management – Quản lý thỏa thuận thanh toán xuyên biên giới |
1790 | 进口支付协议管理 (jìn kǒu zhī fù xié yì guǎn lǐ) – Import Payment Agreement Management – Quản lý thỏa thuận thanh toán nhập khẩu |
1791 | 出口支付协议管理 (chū kǒu zhī fù xié yì guǎn lǐ) – Export Payment Agreement Management – Quản lý thỏa thuận thanh toán xuất khẩu |
1792 | 跨境支付资金监控 (kuà jìng zhī fù zī jīn jiān kòng) – Cross-border Payment Fund Monitoring – Giám sát quỹ thanh toán xuyên biên giới |
1793 | 进口支付资金监控 (jìn kǒu zhī fù zī jīn jiān kòng) – Import Payment Fund Monitoring – Giám sát quỹ thanh toán nhập khẩu |
1794 | 出口支付资金监控 (chū kǒu zhī fù zī jīn jiān kòng) – Export Payment Fund Monitoring – Giám sát quỹ thanh toán xuất khẩu |
1795 | 跨境支付合规性审计 (kuà jìng zhī fù hé guī xìng shěn jì) – Cross-border Payment Compliance Audit – Kiểm toán tính tuân thủ thanh toán xuyên biên giới |
1796 | 进口支付合规性审计 (jìn kǒu zhī fù hé guī xìng shěn jì) – Import Payment Compliance Audit – Kiểm toán tính tuân thủ thanh toán nhập khẩu |
1797 | 出口支付合规性审计 (chū kǒu zhī fù hé guī xìng shěn jì) – Export Payment Compliance Audit – Kiểm toán tính tuân thủ thanh toán xuất khẩu |
1798 | 跨境支付税务审计 (kuà jìng zhī fù shuì wù shěn jì) – Cross-border Payment Tax Audit – Kiểm toán thuế thanh toán xuyên biên giới |
1799 | 进口支付税务审计 (jìn kǒu zhī fù shuì wù shěn jì) – Import Payment Tax Audit – Kiểm toán thuế thanh toán nhập khẩu |
1800 | 出口支付税务审计 (chū kǒu zhī fù shuì wù shěn jì) – Export Payment Tax Audit – Kiểm toán thuế thanh toán xuất khẩu |
1801 | 跨境支付反欺诈措施 (kuà jìng zhī fù fǎn qī zhà cuò shī) – Cross-border Payment Anti-fraud Measures – Các biện pháp chống gian lận thanh toán xuyên biên giới |
1802 | 进口支付反欺诈措施 (jìn kǒu zhī fù fǎn qī zhà cuò shī) – Import Payment Anti-fraud Measures – Các biện pháp chống gian lận thanh toán nhập khẩu |
1803 | 出口支付反欺诈措施 (chū kǒu zhī fù fǎn qī zhà cuò shī) – Export Payment Anti-fraud Measures – Các biện pháp chống gian lận thanh toán xuất khẩu |
1804 | 进口支付操作流程 (jìn kǒu zhī fù cāo zuò liú chéng) – Import Payment Operation Process – Quy trình vận hành thanh toán nhập khẩu |
1805 | 出口支付操作流程 (chū kǒu zhī fù cāo zuò liú chéng) – Export Payment Operation Process – Quy trình vận hành thanh toán xuất khẩu |
1806 | 跨境支付平台管理 (kuà jìng zhī fù píng tái guǎn lǐ) – Cross-border Payment Platform Management – Quản lý nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
1807 | 进口支付平台管理 (jìn kǒu zhī fù píng tái guǎn lǐ) – Import Payment Platform Management – Quản lý nền tảng thanh toán nhập khẩu |
1808 | 出口支付平台管理 (chū kǒu zhī fù píng tái guǎn lǐ) – Export Payment Platform Management – Quản lý nền tảng thanh toán xuất khẩu |
1809 | 跨境支付信用证 (kuà jìng zhī fù xìn yòng zhèng) – Cross-border Payment Letter of Credit – Thư tín dụng thanh toán xuyên biên giới |
1810 | 进口支付信用证 (jìn kǒu zhī fù xìn yòng zhèng) – Import Payment Letter of Credit – Thư tín dụng thanh toán nhập khẩu |
1811 | 出口支付信用证 (chū kǒu zhī fù xìn yòng zhèng) – Export Payment Letter of Credit – Thư tín dụng thanh toán xuất khẩu |
1812 | 跨境支付资金调拨 (kuà jìng zhī fù zī jīn tiáo bō) – Cross-border Payment Fund Transfer – Chuyển tiền thanh toán xuyên biên giới |
1813 | 进口支付资金调拨 (jìn kǒu zhī fù zī jīn tiáo bō) – Import Payment Fund Transfer – Chuyển tiền thanh toán nhập khẩu |
1814 | 出口支付资金调拨 (chū kǒu zhī fù zī jīn tiáo bō) – Export Payment Fund Transfer – Chuyển tiền thanh toán xuất khẩu |
1815 | 跨境支付结汇 (kuà jìng zhī fù jié huì) – Cross-border Payment Foreign Exchange Settlement – Thanh toán hối đoái thanh toán xuyên biên giới |
1816 | 进口支付结汇 (jìn kǒu zhī fù jié huì) – Import Payment Foreign Exchange Settlement – Thanh toán hối đoái thanh toán nhập khẩu |
1817 | 出口支付结汇 (chū kǒu zhī fù jié huì) – Export Payment Foreign Exchange Settlement – Thanh toán hối đoái thanh toán xuất khẩu |
1818 | 跨境支付资金回流 (kuà jìng zhī fù zī jīn huí liú) – Cross-border Payment Fund Repatriation – Chuyển hồi quỹ thanh toán xuyên biên giới |
1819 | 进口支付资金回流 (jìn kǒu zhī fù zī jīn huí liú) – Import Payment Fund Repatriation – Chuyển hồi quỹ thanh toán nhập khẩu |
1820 | 出口支付资金回流 (chū kǒu zhī fù zī jīn huí liú) – Export Payment Fund Repatriation – Chuyển hồi quỹ thanh toán xuất khẩu |
1821 | 跨境支付风险管理体系 (kuà jìng zhī fù fēng xiǎn guǎn lǐ tǐ xì) – Cross-border Payment Risk Management System – Hệ thống quản lý rủi ro thanh toán xuyên biên giới |
1822 | 进口支付风险管理体系 (jìn kǒu zhī fù fēng xiǎn guǎn lǐ tǐ xì) – Import Payment Risk Management System – Hệ thống quản lý rủi ro thanh toán nhập khẩu |
1823 | 出口支付风险管理体系 (chū kǒu zhī fù fēng xiǎn guǎn lǐ tǐ xì) – Export Payment Risk Management System – Hệ thống quản lý rủi ro thanh toán xuất khẩu |
1824 | 跨境支付税务筹划 (kuà jìng zhī fù shuì wù chóu huà) – Cross-border Payment Tax Planning – Lập kế hoạch thuế thanh toán xuyên biên giới |
1825 | 进口支付税务筹划 (jìn kǒu zhī fù shuì wù chóu huà) – Import Payment Tax Planning – Lập kế hoạch thuế thanh toán nhập khẩu |
1826 | 出口支付税务筹划 (chū kǒu zhī fù shuì wù chóu huà) – Export Payment Tax Planning – Lập kế hoạch thuế thanh toán xuất khẩu |
1827 | 跨境支付税务风险 (kuà jìng zhī fù shuì wù fēng xiǎn) – Cross-border Payment Tax Risk – Rủi ro thuế thanh toán xuyên biên giới |
1828 | 进口支付税务风险 (jìn kǒu zhī fù shuì wù fēng xiǎn) – Import Payment Tax Risk – Rủi ro thuế thanh toán nhập khẩu |
1829 | 出口支付税务风险 (chū kǒu zhī fù shuì wù fēng xiǎn) – Export Payment Tax Risk – Rủi ro thuế thanh toán xuất khẩu |
1830 | 跨境支付清关 (kuà jìng zhī fù qīng guān) – Cross-border Payment Customs Clearance – Thủ tục hải quan thanh toán xuyên biên giới |
1831 | 进口支付清关 (jìn kǒu zhī fù qīng guān) – Import Payment Customs Clearance – Thủ tục hải quan thanh toán nhập khẩu |
1832 | 出口支付清关 (chū kǒu zhī fù qīng guān) – Export Payment Customs Clearance – Thủ tục hải quan thanh toán xuất khẩu |
1833 | 跨境支付反洗钱措施 (kuà jìng zhī fù fǎn xǐ qián cuò shī) – Cross-border Payment Anti-money Laundering Measures – Các biện pháp chống rửa tiền thanh toán xuyên biên giới |
1834 | 进口支付反洗钱措施 (jìn kǒu zhī fù fǎn xǐ qián cuò shī) – Import Payment Anti-money Laundering Measures – Các biện pháp chống rửa tiền thanh toán nhập khẩu |
1835 | 增值税退税 (zēng zhí shuì tuì shuì) – Value-added Tax Refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng |
1836 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Customs Duty Reduction or Exemption – Giảm hoặc miễn thuế hải quan |
1837 | 出口发票管理 (chū kǒu fā piào guǎn lǐ) – Export Invoice Management – Quản lý hóa đơn xuất khẩu |
1838 | 进口发票管理 (jìn kǒu fā piào guǎn lǐ) – Import Invoice Management – Quản lý hóa đơn nhập khẩu |
1839 | 跨境电商支付 (kuà jìng diàn shāng zhī fù) – Cross-border E-commerce Payment – Thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
1840 | 跨境支付平台合规 (kuà jìng zhī fù píng tái hé guī) – Cross-border Payment Platform Compliance – Tuân thủ nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
1841 | 电子支付平台 (diàn zǐ zhī fù píng tái) – Electronic Payment Platform – Nền tảng thanh toán điện tử |
1842 | 跨境电商退货处理 (kuà jìng diàn shāng tuì huò chǔ lǐ) – Cross-border E-commerce Return Handling – Xử lý trả hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1843 | 税务合规审计 (shuì wù hé guī shěn jì) – Tax Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ thuế |
1844 | 出口贸易支付方式 (chū kǒu mào yì zhī fù fāng shì) – Export Trade Payment Method – Phương thức thanh toán trong thương mại xuất khẩu |
1845 | 进口贸易支付方式 (jìn kǒu mào yì zhī fù fāng shì) – Import Trade Payment Method – Phương thức thanh toán trong thương mại nhập khẩu |
1846 | 国际支付手续费 (guó jì zhī fù shǒu xù fèi) – International Payment Service Fee – Phí dịch vụ thanh toán quốc tế |
1847 | 出口贸易融资 (chū kǒu mào yì róng zī) – Export Trade Financing – Tài trợ thương mại xuất khẩu |
1848 | 进口贸易融资 (jìn kǒu mào yì róng zī) – Import Trade Financing – Tài trợ thương mại nhập khẩu |
1849 | 贸易支付结算账户 (mào yì zhī fù jié suàn zhàng hù) – Trade Payment Settlement Account – Tài khoản thanh toán thương mại |
1850 | 进口退税管理 (jìn kǒu tuì shuì guǎn lǐ) – Import Tax Refund Management – Quản lý hoàn thuế nhập khẩu |
1851 | 出口退税管理 (chū kǒu tuì shuì guǎn lǐ) – Export Tax Refund Management – Quản lý hoàn thuế xuất khẩu |
1852 | 出口支付结算货币 (chū kǒu zhī fù jié suàn huò bì) – Export Payment Settlement Currency – Tiền tệ thanh toán xuất khẩu |
1853 | 进口支付结算货币 (jìn kǒu zhī fù jié suàn huò bì) – Import Payment Settlement Currency – Tiền tệ thanh toán nhập khẩu |
1854 | 支付结算合同 (zhī fù jié suàn hé tóng) – Payment Settlement Contract – Hợp đồng thanh toán và thanh lý |
1855 | 贸易支付清算 (mào yì zhī fù qīng suàn) – Trade Payment Clearing – Thanh toán và thanh lý thương mại |
1856 | 外汇汇率风险 (wài huì huì lǜ fēng xiǎn) – Foreign Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái |
1857 | 国际结算协议 (guó jì jié suàn xié yì) – International Settlement Agreement – Thỏa thuận thanh toán quốc tế |
1858 | 进出口关税 (jìn chū kǒu guān shuì) – Import and Export Duties – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
1859 | 海关税则 (hǎi guān shuì zé) – Customs Tariff – Biểu thuế hải quan |
1860 | 国际贸易协议 (guó jì mào yì xié yì) – International Trade Agreement – Thỏa thuận thương mại quốc tế |
1861 | 国际汇款 (guó jì huì kuǎn) – International Remittance – Chuyển tiền quốc tế |
1862 | 外汇管理局 (wài huì guǎn lǐ jú) – Foreign Exchange Administration Bureau – Cục quản lý ngoại hối |
1863 | 外汇结算 (wài huì jié suàn) – Foreign Exchange Settlement – Thanh toán ngoại hối |
1864 | 支付方式选择 (zhī fù fāng shì xuǎn zé) – Payment Method Selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
1865 | 贸易金融服务 (mào yì jīn róng fú wù) – Trade Finance Services – Dịch vụ tài chính thương mại |
1866 | 国际货运代理 (guó jì huò yùn dàilǐ) – International Freight Forwarding – Đại lý vận tải quốc tế |
1867 | 支付条款 (zhī fù tiáo kuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
1868 | 支付手段 (zhī fù shǒu duàn) – Payment Means – Phương tiện thanh toán |
1869 | 贸易支付风险管理 (mào yì zhī fù fēng xiǎn guǎn lǐ) – Trade Payment Risk Management – Quản lý rủi ro thanh toán thương mại |
1870 | 国际清算银行 (guó jì qīng suàn yín háng) – International Clearing Bank – Ngân hàng thanh toán quốc tế |
1871 | 海外支付服务 (hǎi wài zhī fù fú wù) – Overseas Payment Services – Dịch vụ thanh toán quốc tế |
1872 | 进出口账单 (jìn chū kǒu zhàng dān) – Import and Export Bill – Hóa đơn nhập khẩu và xuất khẩu |
1873 | 出口合同付款 (chū kǒu hé tóng fù kuǎn) – Export Contract Payment – Thanh toán hợp đồng xuất khẩu |
1874 | 关税分类 (guān shuì fēn lèi) – Customs Tariff Classification – Phân loại thuế hải quan |
1875 | 贸易统计 (mào yì tǒng jì) – Trade Statistics – Thống kê thương mại |
1876 | 进口税单 (jìn kǒu shuì dān) – Import Tax Bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
1877 | 海关检查 (hǎi guān jiǎn chá) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
1878 | 关税征收 (guān shuì zhēng shōu) – Customs Duty Collection – Thu thuế hải quan |
1879 | 跨境电商关税 (kuà jìng diàn shāng guān shuì) – Cross-border E-commerce Customs Duty – Thuế hải quan thương mại điện tử xuyên biên giới |
1880 | 进出口报关单 (jìn chū kǒu bào guān dān) – Import and Export Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan nhập khẩu và xuất khẩu |
1881 | 贸易成本 (mào yì chéng běn) – Trade Cost – Chi phí thương mại |
1882 | 支付协议 (zhī fù xié yì) – Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán |
1883 | 出口货物分类 (chū kǒu huò wù fēn lèi) – Export Goods Classification – Phân loại hàng hóa xuất khẩu |
1884 | 进口货物分类 (jìn kǒu huò wù fēn lèi) – Import Goods Classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
1885 | 外汇管理制度 (wài huì guǎn lǐ zhì dù) – Foreign Exchange Management System – Hệ thống quản lý ngoại hối |
1886 | 税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax Filing – Khai thuế |
1887 | 贸易结算单据 (mào yì jié suàn dān jù) – Trade Settlement Documents – Hồ sơ thanh toán thương mại |
1888 | 外贸审计 (wài mào shěn jì) – Foreign Trade Audit – Kiểm toán thương mại quốc tế |
1889 | 跨境支付协议 (kuà jìng zhī fù xié yì) – Cross-border Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán xuyên biên giới |
1890 | 货物退货管理 (huò wù tuì huò guǎn lǐ) – Goods Return Management – Quản lý trả hàng |
1891 | 进出口关税减免 (jìn chū kǒu guān shuì jiǎn miǎn) – Import and Export Duty Exemption – Miễn thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
1892 | 进口退税单 (jìn kǒu tuì shuì dān) – Import Tax Refund Form – Mẫu đơn hoàn thuế nhập khẩu |
1893 | 出口退税单 (chū kǒu tuì shuì dān) – Export Tax Refund Form – Mẫu đơn hoàn thuế xuất khẩu |
1894 | 信用证费用 (xìn yòng zhèng fèi yòng) – Letter of Credit Fees – Phí thư tín dụng |
1895 | 国际贸易运输 (guó jì mào yì yùn shū) – International Trade Transport – Vận chuyển thương mại quốc tế |
1896 | 支付信用风险 (zhī fù xìn yòng fēng xiǎn) – Payment Credit Risk – Rủi ro tín dụng thanh toán |
1897 | 跨境汇款 (kuà jìng huì kuǎn) – Cross-border Remittance – Chuyển tiền xuyên biên giới |
1898 | 外汇结算平台 (wài huì jié suàn píng tái) – Foreign Exchange Settlement Platform – Nền tảng thanh toán ngoại hối |
1899 | 出口货物支付 (chū kǒu huò wù zhī fù) – Export Goods Payment – Thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
1900 | 进口货物支付 (jìn kǒu huò wù zhī fù) – Import Goods Payment – Thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
1901 | 外汇流动性 (wài huì liú dòng xìng) – Foreign Exchange Liquidity – Tính thanh khoản ngoại hối |
1902 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Goods Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1903 | 国际支付渠道 (guó jì zhī fù qí dào) – International Payment Channels – Kênh thanh toán quốc tế |
1904 | 国际货物运输合同 (guó jì huò wù yùn shū hé tóng) – International Goods Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế |
1905 | 进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import Declaration Form – Tờ khai nhập khẩu |
1906 | 出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export Declaration Form – Tờ khai xuất khẩu |
1907 | 货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Goods Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
1908 | 国际物流 (guó jì wù liú) – International Logistics – Logistics quốc tế |
1909 | 进口支付管理系统 (jìn kǒu zhī fù guǎn lǐ xì tǒng) – Import Payment Management System – Hệ thống quản lý thanh toán nhập khẩu |
1910 | 出口支付管理系统 (chū kǒu zhī fù guǎn lǐ xì tǒng) – Export Payment Management System – Hệ thống quản lý thanh toán xuất khẩu |
1911 | 国际支付结算服务 (guó jì zhī fù jié suàn fú wù) – International Payment Settlement Services – Dịch vụ thanh toán và thanh lý quốc tế |
1912 | 关税合规审计 (guān shuì hé guī shěn jì) – Customs Duty Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ thuế hải quan |
1913 | 贸易支付税务 (mào yì zhī fù shuì wù) – Trade Payment Taxation – Thuế thanh toán thương mại |
1914 | 货物通关 (huò wù tōng guān) – Goods Clearance – Thông quan hàng hóa |
1915 | 跨境支付合规 (kuà jìng zhī fù hé guī) – Cross-border Payment Compliance – Tuân thủ thanh toán xuyên biên giới |
1916 | 国际支付系统 (guó jì zhī fù xì tǒng) – International Payment System – Hệ thống thanh toán quốc tế |
1917 | 出口信用证融资 (chū kǒu xìn yòng zhèng róng zī) – Export Letter of Credit Financing – Tài trợ thư tín dụng xuất khẩu |
1918 | 进口信用证融资 (jìn kǒu xìn yòng zhèng róng zī) – Import Letter of Credit Financing – Tài trợ thư tín dụng nhập khẩu |
1919 | 货物采购管理 (huò wù cǎi gòu guǎn lǐ) – Goods Procurement Management – Quản lý mua sắm hàng hóa |
1920 | 关税减免申请表 (guān shuì jiǎn miǎn shēn qǐng biǎo) – Customs Duty Exemption Application Form – Mẫu đơn xin miễn thuế hải quan |
1921 | 外汇汇率 (wài huì huì lǜ) – Foreign Exchange Rate – Tỷ giá ngoại hối |
1922 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import Clearance – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
1923 | 出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export Clearance – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
1924 | 货物到港通知 (huò wù dào gǎng tōng zhī) – Goods Arrival Notice – Thông báo hàng hóa đến cảng |
1925 | 进口合同审计 (jìn kǒu hé tóng shěn jì) – Import Contract Audit – Kiểm toán hợp đồng nhập khẩu |
1926 | 出口合同审计 (chū kǒu hé tóng shěn jì) – Export Contract Audit – Kiểm toán hợp đồng xuất khẩu |
1927 | 支付凭证 (zhī fù píng zhèng) – Payment Voucher – Phiếu thanh toán |
1928 | 贸易结算账户 (mào yì jié suàn zhàng hù) – Trade Settlement Account – Tài khoản thanh toán thương mại |
1929 | 海关征税 (hǎi guān zhēng shuì) – Customs Taxation – Thuế hải quan |
1930 | 支付结算方式 (zhī fù jié suàn fāng shì) – Payment Settlement Method – Phương thức thanh toán và thanh lý |
1931 | 关税咨询 (guān shuì zī xún) – Customs Duty Consultation – Tư vấn thuế hải quan |
1932 | 国际支付结算协议 (guó jì zhī fù jié suàn xié yì) – International Payment Settlement Agreement – Thỏa thuận thanh toán quốc tế |
1933 | 进口退税审计 (jìn kǒu tuì shuì shěn jì) – Import Tax Refund Audit – Kiểm toán hoàn thuế nhập khẩu |
1934 | 出口退税审计 (chū kǒu tuì shuì shěn jì) – Export Tax Refund Audit – Kiểm toán hoàn thuế xuất khẩu |
1935 | 跨境税务合规 (kuà jìng shuì wù hé guī) – Cross-border Tax Compliance – Tuân thủ thuế xuyên biên giới |
1936 | 进出口货物监管 (jìn chū kǒu huò wù jiān guǎn) – Import and Export Goods Supervision – Giám sát hàng hóa xuất nhập khẩu |
1937 | 外贸财务管理 (wài mào cái wù guǎn lǐ) – Foreign Trade Financial Management – Quản lý tài chính thương mại quốc tế |
1938 | 货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Goods Transport Documentation – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
1939 | 进口报关单审查 (jìn kǒu bào guān dān shěn chá) – Import Declaration Form Review – Kiểm tra tờ khai nhập khẩu |
1940 | 出口报关单审查 (chū kǒu bào guān dān shěn chá) – Export Declaration Form Review – Kiểm tra tờ khai xuất khẩu |
1941 | 贸易支付对账 (mào yì zhī fù duì zhàng) – Trade Payment Reconciliation – Đối chiếu thanh toán thương mại |
1942 | 货物贸易条款 (huò wù mào yì tiáo kuǎn) – Goods Trade Terms – Điều kiện thương mại hàng hóa |
1943 | 海关交易单证 (hǎi guān jiāo yì dān zhèng) – Customs Transaction Documentation – Tài liệu giao dịch hải quan |
1944 | 进口报关代理 (jìn kǒu bào guān dàilǐ) – Import Customs Declaration Agent – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu |
1945 | 出口报关代理 (chū kǒu bào guān dàilǐ) – Export Customs Declaration Agent – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu |
1946 | 跨境财务管理 (kuà jìng cái wù guǎn lǐ) – Cross-border Financial Management – Quản lý tài chính xuyên biên giới |
1947 | 外汇风险对冲 (wài huì fēng xiǎn duì chōng) – Foreign Exchange Risk Hedging – Phòng ngừa rủi ro ngoại hối |
1948 | 外贸信用管理 (wài mào xìn yòng guǎn lǐ) – Foreign Trade Credit Management – Quản lý tín dụng thương mại quốc tế |
1949 | 贸易付款方式 (mào yì fù kuǎn fāng shì) – Trade Payment Method – Phương thức thanh toán thương mại |
1950 | 货物出厂价 (huò wù chū chǎng jià) – Ex-factory Price – Giá xuất xưởng |
1951 | 采购订单管理 (cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ) – Purchase Order Management – Quản lý đơn đặt hàng |
1952 | 外汇交易平台 (wài huì jiāo yì píng tái) – Foreign Exchange Trading Platform – Nền tảng giao dịch ngoại hối |
1953 | 国际运输保险 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn) – International Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
1954 | 关税政策 (guān shuì zhèng cè) – Customs Duty Policy – Chính sách thuế hải quan |
1955 | 国际贸易结算货币 (guó jì mào yì jié suàn huò bì) – International Trade Settlement Currency – Tiền tệ thanh toán thương mại quốc tế |
1956 | 支付保证金 (zhī fù bǎo zhèng jīn) – Payment Deposit – Đặt cọc thanh toán |
1957 | 进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import Duty Rate – Mức thuế nhập khẩu |
1958 | 出口税率 (chū kǒu shuì lǜ) – Export Duty Rate – Mức thuế xuất khẩu |
1959 | 国际贸易融资工具 (guó jì mào yì róng zī gōng jù) – International Trade Financing Tools – Công cụ tài trợ thương mại quốc tế |
1960 | 出口单证 (chū kǒu dān zhèng) – Export Documentation – Tài liệu xuất khẩu |
1961 | 进口单证 (jìn kǒu dān zhèng) – Import Documentation – Tài liệu nhập khẩu |
1962 | 跨境资金管理 (kuà jìng zī jīn guǎn lǐ) – Cross-border Fund Management – Quản lý vốn xuyên biên giới |
1963 | 外汇交易风险 (wài huì jiāo yì fēng xiǎn) – Foreign Exchange Trading Risk – Rủi ro giao dịch ngoại hối |
1964 | 进出口商品目录 (jìn chū kǒu shāng pǐn mù lù) – Import and Export Product Catalog – Danh mục sản phẩm xuất nhập khẩu |
1965 | 国际支付保障 (guó jì zhī fù bǎo zhàng) – International Payment Guarantee – Bảo lãnh thanh toán quốc tế |
1966 | 贸易进出口合同 (mào yì jìn chū kǒu hé tóng) – Import and Export Trade Contract – Hợp đồng thương mại xuất nhập khẩu |
1967 | 货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Goods Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1968 | 外贸报表 (wài mào bào biǎo) – Foreign Trade Report – Báo cáo thương mại quốc tế |
1969 | 货物进出口核算 (huò wù jìn chū kǒu hé suàn) – Goods Import and Export Accounting – Kế toán xuất nhập khẩu hàng hóa |
1970 | 国际支付清算 (guó jì zhī fù qīng suàn) – International Payment Settlement – Thanh toán quốc tế và thanh lý |
1971 | 跨境贸易结算 (kuà jìng mào yì jié suàn) – Cross-border Trade Settlement – Thanh toán thương mại xuyên biên giới |
1972 | 货物进出口统计 (huò wù jìn chū kǒu tǒng jì) – Goods Import and Export Statistics – Thống kê xuất nhập khẩu hàng hóa |
1973 | 贸易结算银行账户 (mào yì jié suàn yín háng zhàng hù) – Trade Settlement Bank Account – Tài khoản ngân hàng thanh toán thương mại |
1974 | 关税退还 (guān shuì tuì huán) – Customs Duty Refund – Hoàn thuế hải quan |
1975 | 跨境支付结算平台 (kuà jìng zhī fù jié suàn píng tái) – Cross-border Payment Settlement Platform – Nền tảng thanh toán thanh lý xuyên biên giới |
1976 | 国际进出口退税 (guó jì jìn chū kǒu tuì shuì) – International Import and Export Tax Refund – Hoàn thuế xuất nhập khẩu quốc tế |
1977 | 贸易融资协议 (mào yì róng zī xié yì) – Trade Financing Agreement – Thỏa thuận tài trợ thương mại |
1978 | 进出口货物审计 (jìn chū kǒu huò wù shěn jì) – Import and Export Goods Audit – Kiểm toán hàng hóa xuất nhập khẩu |
1979 | 海关监控系统 (hǎi guān jiān kòng xì tǒng) – Customs Monitoring System – Hệ thống giám sát hải quan |
1980 | 外贸退税 (wài mào tuì shuì) – Foreign Trade Tax Refund – Hoàn thuế ngoại thương |
1981 | 国际支付通道 (guó jì zhī fù tōng dào) – International Payment Channel – Kênh thanh toán quốc tế |
1982 | 货物运输管理 (huò wù yùn shū guǎn lǐ) – Goods Transport Management – Quản lý vận chuyển hàng hóa |
1983 | 进口结算服务 (jìn kǒu jié suàn fú wù) – Import Settlement Services – Dịch vụ thanh toán nhập khẩu |
1984 | 外汇支付结算 (wài huì zhī fù jié suàn) – Foreign Exchange Payment Settlement – Thanh toán và thanh lý ngoại hối |
1985 | 进口物流管理 (jìn kǒu wù liú guǎn lǐ) – Import Logistics Management – Quản lý logistics nhập khẩu |
1986 | 货物运输成本 (huò wù yùn shū chéng běn) – Goods Transportation Cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
1987 | 进出口配额 (jìn chū kǒu pèi é) – Import and Export Quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu |
1988 | 贸易支付担保 (mào yì zhī fù dān bǎo) – Trade Payment Guarantee – Đảm bảo thanh toán thương mại |
1989 | 关税核算 (guān shuì hé suàn) – Customs Duty Accounting – Kế toán thuế hải quan |
1990 | 进口报关费用 (jìn kǒu bào guān fèi yòng) – Import Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu |
1991 | 出口报关费用 (chū kǒu bào guān fèi yòng) – Export Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan xuất khẩu |
1992 | 外贸融资方案 (wài mào róng zī fāng àn) – Foreign Trade Financing Scheme – Kế hoạch tài trợ thương mại quốc tế |
1993 | 进口增值税 (jìn kǒu zēng zhí shuì) – Import VAT (Value Added Tax) – Thuế GTGT nhập khẩu |
1994 | 出口增值税 (chū kǒu zēng zhí shuì) – Export VAT (Value Added Tax) – Thuế GTGT xuất khẩu |
1995 | 货物发票 (huò wù fā piào) – Goods Invoice – Hóa đơn hàng hóa |
1996 | 跨境支付清算 (kuà jìng zhī fù qīng suàn) – Cross-border Payment Clearing – Thanh lý thanh toán xuyên biên giới |
1997 | 国际银行账户 (guó jì yín háng zhàng hù) – International Bank Account – Tài khoản ngân hàng quốc tế |
1998 | 进口增值税退税 (jìn kǒu zēng zhí shuì tuì shuì) – Import VAT Refund – Hoàn thuế GTGT nhập khẩu |
1999 | 出口增值税退税 (chū kǒu zēng zhí shuì tuì shuì) – Export VAT Refund – Hoàn thuế GTGT xuất khẩu |
2000 | 进口关税评估 (jìn kǒu guān shuì píng gū) – Import Duty Assessment – Đánh giá thuế nhập khẩu |
2001 | 出口关税评估 (chū kǒu guān shuì píng gū) – Export Duty Assessment – Đánh giá thuế xuất khẩu |
2002 | 国际贸易协议 (guó jì mào yì xié yì) – International Trade Agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
2003 | 报关单证审核 (bào guān dān zhèng shěn hé) – Customs Declaration Document Review – Kiểm tra chứng từ khai báo hải quan |
2004 | 货物出口报告 (huò wù chū kǒu bào gào) – Goods Export Report – Báo cáo xuất khẩu hàng hóa |
2005 | 货物进口报告 (huò wù jìn kǒu bào gào) – Goods Import Report – Báo cáo nhập khẩu hàng hóa |
2006 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Customs Duty Reduction – Giảm thuế hải quan |
2007 | 海外资金调拨 (hǎi wài zī jīn tiáo bō) – Overseas Fund Transfer – Chuyển giao quỹ quốc tế |
2008 | 贸易账单 (mào yì zhàng dān) – Trade Bill – Hóa đơn thương mại |
2009 | 国际货币结算 (guó jì huò bì jié suàn) – International Currency Settlement – Thanh toán bằng tiền tệ quốc tế |
2010 | 外汇资金结算 (wài huì zī jīn jié suàn) – Foreign Exchange Fund Settlement – Thanh toán quỹ ngoại hối |
2011 | 出口汇率管理 (chū kǒu huì lǜ guǎn lǐ) – Export Exchange Rate Management – Quản lý tỷ giá xuất khẩu |
2012 | 进口汇率管理 (jìn kǒu huì lǜ guǎn lǐ) – Import Exchange Rate Management – Quản lý tỷ giá nhập khẩu |
2013 | 国际结算银行 (guó jì jié suàn yín háng) – International Settlement Bank – Ngân hàng thanh toán quốc tế |
2014 | 跨境资金流动 (kuà jìng zī jīn liú dòng) – Cross-border Fund Flow – Dòng chảy vốn xuyên biên giới |
2015 | 国际贸易货币汇率 (guó jì mào yì huò bì huì lǜ) – International Trade Currency Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái trong thương mại quốc tế |
2016 | 关税减免政策 (guān shuì jiǎn miǎn zhèng cè) – Customs Duty Exemption Policy – Chính sách miễn thuế hải quan |
2017 | 货物出库管理 (huò wù chū kù guǎn lǐ) – Goods Outbound Management – Quản lý hàng hóa xuất kho |
2018 | 外贸账户管理 (wài mào zhàng hù guǎn lǐ) – Foreign Trade Account Management – Quản lý tài khoản thương mại quốc tế |
2019 | 进口贸易协议 (jìn kǒu mào yì xié yì) – Import Trade Agreement – Hiệp định thương mại nhập khẩu |
2020 | 出口贸易协议 (chū kǒu mào yì xié yì) – Export Trade Agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu |
2021 | 跨境支付服务 (kuà jìng zhī fù fú wù) – Cross-border Payment Service – Dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
2022 | 进出口货款支付 (jìn chū kǒu huò kuǎn zhī fù) – Import and Export Payment – Thanh toán tiền hàng xuất nhập khẩu |
2023 | 出口报关单证 (chū kǒu bào guān dān zhèng) – Export Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu |
2024 | 进口报关单证 (jìn kǒu bào guān dān zhèng) – Import Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
2025 | 进口管理程序 (jìn kǒu guǎn lǐ chéng xù) – Import Management Procedures – Quy trình quản lý nhập khẩu |
2026 | 出口管理程序 (chū kǒu guǎn lǐ chéng xù) – Export Management Procedures – Quy trình quản lý xuất khẩu |
2027 | 关税申报 (guān shuì shēn bào) – Customs Duty Declaration – Khai báo thuế hải quan |
2028 | 货物入库管理 (huò wù rù kù guǎn lǐ) – Goods Inbound Management – Quản lý hàng hóa nhập kho |
2029 | 跨境资金调拨管理 (kuà jìng zī jīn tiáo bō guǎn lǐ) – Cross-border Fund Transfer Management – Quản lý chuyển giao vốn xuyên biên giới |
2030 | 贸易融资风险管理 (mào yì róng zī fēng xiǎn guǎn lǐ) – Trade Financing Risk Management – Quản lý rủi ro tài trợ thương mại |
2031 | 出口审计 (chū kǒu shěn jì) – Export Audit – Kiểm toán xuất khẩu |
2032 | 进口审计 (jìn kǒu shěn jì) – Import Audit – Kiểm toán nhập khẩu |
2033 | 进口关税核算 (jìn kǒu guān shuì hé suàn) – Import Customs Duty Accounting – Kế toán thuế hải quan nhập khẩu |
2034 | 出口关税核算 (chū kǒu guān shuì hé suàn) – Export Customs Duty Accounting – Kế toán thuế hải quan xuất khẩu |
2035 | 进出口税务报告 (jìn chū kǒu shuì wù bào gào) – Import and Export Tax Report – Báo cáo thuế xuất nhập khẩu |
2036 | 货物退运 (huò wù tuì yùn) – Goods Return – Hoàn trả hàng hóa |
2037 | 贸易支付风险 (mào yì zhī fù fēng xiǎn) – Trade Payment Risk – Rủi ro thanh toán thương mại |
2038 | 跨境支付清算机制 (kuà jìng zhī fù qīng suàn jī zhì) – Cross-border Payment Settlement Mechanism – Cơ chế thanh toán thanh lý xuyên biên giới |
2039 | 国际银行转账 (guó jì yín háng zhuǎn zhàng) – International Bank Transfer – Chuyển khoản ngân hàng quốc tế |
2040 | 外贸结算 (wài mào jié suàn) – Foreign Trade Settlement – Thanh toán thương mại quốc tế |
2041 | 外贸支付通道 (wài mào zhī fù tōng dào) – Foreign Trade Payment Channel – Kênh thanh toán thương mại quốc tế |
2042 | 国际物流费用 (guó jì wù liú fèi yòng) – International Logistics Cost – Chi phí logistics quốc tế |
2043 | 跨境资金监管 (kuà jìng zī jīn jiān guǎn) – Cross-border Fund Supervision – Giám sát vốn xuyên biên giới |
2044 | 进口货物存储 (jìn kǒu huò wù cún chǔ) – Import Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
2045 | 进口货物分销 (jìn kǒu huò wù fēn xiāo) – Import Goods Distribution – Phân phối hàng hóa nhập khẩu |
2046 | 出口货物分销 (chū kǒu huò wù fēn xiāo) – Export Goods Distribution – Phân phối hàng hóa xuất khẩu |
2047 | 货物分类管理 (huò wù fēn lèi guǎn lǐ) – Goods Classification Management – Quản lý phân loại hàng hóa |
2048 | 进出口货物报关 (jìn chū kǒu huò wù bào guān) – Import and Export Goods Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất nhập khẩu |
2049 | 关税风险评估 (guān shuì fēng xiǎn píng gū) – Customs Duty Risk Assessment – Đánh giá rủi ro thuế hải quan |
2050 | 贸易纠纷解决 (mào yì jiū fēn jiě jué) – Trade Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại |
2051 | 国际货物运输合同 (guó jì huò wù yùn shū hé tóng) – International Goods Transportation Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế |
2052 | 进口关税豁免 (jìn kǒu guān shuì huò miǎn) – Import Duty Exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
2053 | 出口关税豁免 (chū kǒu guān shuì huò miǎn) – Export Duty Exemption – Miễn thuế xuất khẩu |
2054 | 外贸账务管理 (wài mào zhàng wù guǎn lǐ) – Foreign Trade Accounting Management – Quản lý kế toán thương mại quốc tế |
2055 | 跨境支付手续费 (kuà jìng zhī fù shǒu xù fèi) – Cross-border Payment Service Fee – Phí dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
2056 | 国际货币交易 (guó jì huò bì jiāo yì) – International Currency Transaction – Giao dịch tiền tệ quốc tế |
2057 | 进口商品税务处理 (jìn kǒu shāng pǐn shuì wù chǔ lǐ) – Import Goods Tax Handling – Xử lý thuế hàng hóa nhập khẩu |
2058 | 出口商品税务处理 (chū kǒu shāng pǐn shuì wù chǔ lǐ) – Export Goods Tax Handling – Xử lý thuế hàng hóa xuất khẩu |
2059 | 关税信息系统 (guān shuì xìn xī xì tǒng) – Customs Duty Information System – Hệ thống thông tin thuế hải quan |
2060 | 贸易出口许可证 (mào yì chū kǒu xǔ kě zhèng) – Trade Export License – Giấy phép xuất khẩu thương mại |
2061 | 贸易进口许可证 (mào yì jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Trade Import License – Giấy phép nhập khẩu thương mại |
2062 | 国际物流供应链 (guó jì wù liú gōng yìng liàn) – International Logistics Supply Chain – Chuỗi cung ứng logistics quốc tế |
2063 | 海关单证管理 (hǎi guān dān zhèng guǎn lǐ) – Customs Document Management – Quản lý chứng từ hải quan |
2064 | 国际运输费用结算 (guó jì yùn shū fèi yòng jié suàn) – International Shipping Costs Settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển quốc tế |
2065 | 关税计价 (guān shuì jì jià) – Customs Duty Valuation – Định giá thuế hải quan |
2066 | 货物出入境管理 (huò wù chū rù jìng guǎn lǐ) – Goods Import and Export Management – Quản lý nhập xuất khẩu hàng hóa |
2067 | 外贸结算账户 (wài mào jié suàn zhàng hù) – Foreign Trade Settlement Account – Tài khoản thanh toán thương mại quốc tế |
2068 | 跨境电商税务 (kuà jìng diàn shāng shuì wù) – Cross-border E-commerce Taxation – Thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
2069 | 进出口货物贸易发票 (jìn chū kǒu huò wù mào yì fā piào) – Import and Export Goods Trade Invoice – Hóa đơn thương mại hàng hóa xuất nhập khẩu |
2070 | 国际货物运输保险 (guó jì huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – International Goods Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa quốc tế |
2071 | 货物进口清关 (huò wù jìn kǒu qīng guān) – Import Goods Customs Clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2072 | 货物出口清关 (huò wù chū kǒu qīng guān) – Export Goods Customs Clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
2073 | 贸易付款保障 (mào yì zhī fù bǎo zhàng) – Trade Payment Security – Bảo đảm thanh toán thương mại |
2074 | 关税合规检查 (guān shuì hé guī jiǎn chá) – Customs Duty Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ thuế hải quan |
2075 | 进出口商管理 (jìn chū kǒu shāng guǎn lǐ) – Import and Export Merchant Management – Quản lý doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
2076 | 进出口合同管理 (jìn chū kǒu hé tóng guǎn lǐ) – Import and Export Contract Management – Quản lý hợp đồng xuất nhập khẩu |
2077 | 货物出口退税 (huò wù chū kǒu tuì shuì) – Export Goods Tax Refund – Hoàn thuế hàng hóa xuất khẩu |
2078 | 货物进口退税 (huò wù jìn kǒu tuì shuì) – Import Goods Tax Refund – Hoàn thuế hàng hóa nhập khẩu |
2079 | 进出口税单 (jìn chū kǒu shuì dān) – Import and Export Tax Document – Tài liệu thuế xuất nhập khẩu |
2080 | 国际贸易关税 (guó jì mào yì guān shuì) – International Trade Tariff – Thuế quan thương mại quốc tế |
2081 | 国际贸易账户 (guó jì mào yì zhàng hù) – International Trade Account – Tài khoản thương mại quốc tế |
2082 | 贸易信用管理 (mào yì xìn yòng guǎn lǐ) – Trade Credit Management – Quản lý tín dụng thương mại |
2083 | 国际贸易出口合同 (guó jì mào yì chū kǒu hé tóng) – International Trade Export Contract – Hợp đồng xuất khẩu thương mại quốc tế |
2084 | 贸易支付风险控制 (mào yì zhī fù fēng xiǎn kòng zhì) – Trade Payment Risk Control – Kiểm soát rủi ro thanh toán thương mại |
2085 | 贸易伙伴关系管理 (mào yì huǒ bàn guān xì guǎn lǐ) – Trade Partner Relationship Management – Quản lý quan hệ đối tác thương mại |
2086 | 进口货物核查 (jìn kǒu huò wù hé chá) – Import Goods Verification – Xác minh hàng hóa nhập khẩu |
2087 | 出口货物核查 (chū kǒu huò wù hé chá) – Export Goods Verification – Xác minh hàng hóa xuất khẩu |
2088 | 国际运输单据 (guó jì yùn shū dān jù) – International Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển quốc tế |
2089 | 跨境贸易支付 (kuà jìng mào yì zhī fù) – Cross-border Trade Payment – Thanh toán thương mại xuyên biên giới |
2090 | 进口商信用证 (jìn kǒu shāng xìn yòng zhèng) – Importer Letter of Credit – Thư tín dụng của nhà nhập khẩu |
2091 | 出口商信用证 (chū kǒu shāng xìn yòng zhèng) – Exporter Letter of Credit – Thư tín dụng của nhà xuất khẩu |
2092 | 国际货币结算 (guó jì huò bì jié suàn) – International Currency Settlement – Thanh toán tiền tệ quốc tế |
2093 | 进口关税计算 (jìn kǒu guān shuì jì suàn) – Import Duty Calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
2094 | 出口关税计算 (chū kǒu guān shuì jì suàn) – Export Duty Calculation – Tính toán thuế xuất khẩu |
2095 | 关税征收管理 (guān shuì zhēng shōu guǎn lǐ) – Customs Duty Collection Management – Quản lý thu thập thuế hải quan |
2096 | 进出口税务审计 (jìn chū kǒu shuì wù shěn jì) – Import and Export Tax Audit – Kiểm toán thuế xuất nhập khẩu |
2097 | 报关单证 (bào guān dān zhèng) – Customs Declaration Document – Chứng từ khai báo hải quan |
2098 | 外贸税务管理 (wài mào shuì wù guǎn lǐ) – Foreign Trade Tax Management – Quản lý thuế ngoại thương |
2099 | 报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan |
2100 | 出口税收优惠 (chū kǒu shuì shōu yōu huì) – Export Tax Incentives – Ưu đãi thuế xuất khẩu |
2101 | 进出口报关服务 (jìn chū kǒu bào guān fú wù) – Import and Export Customs Declaration Services – Dịch vụ khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
2102 | 货物贸易融资 (huò wù mào yì róng zī) – Goods Trade Financing – Tài trợ thương mại hàng hóa |
2103 | 贸易账务核算 (mào yì zhàng wù hé suàn) – Trade Accounting – Kế toán thương mại |
2104 | 跨境贸易税务规划 (kuà jìng mào yì shuì wù guī huà) – Cross-border Trade Tax Planning – Kế hoạch thuế thương mại xuyên biên giới |
2105 | 国际贸易信息化 (guó jì mào yì xìn xī huà) – International Trade Informatization – Tin học hóa thương mại quốc tế |
2106 | 关税减免政策 (guān shuì jiǎn miǎn zhèng cè) – Customs Duty Exemption Policy – Chính sách miễn giảm thuế hải quan |
2107 | 货物进出口许可 (huò wù jìn chū kǒu xǔ kě) – Import and Export Goods Permit – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa |
2108 | 进出口支付方式 (jìn chū kǒu zhī fù fāng shì) – Import and Export Payment Methods – Phương thức thanh toán xuất nhập khẩu |
2109 | 贸易融资贷款 (mào yì róng zī dài kuǎn) – Trade Finance Loan – Khoản vay tài trợ thương mại |
2110 | 关税分类管理 (guān shuì fēn lèi guǎn lǐ) – Customs Tariff Classification Management – Quản lý phân loại thuế quan |
2111 | 贸易流通账户 (mào yì liú tōng zhàng hù) – Trade Circulation Account – Tài khoản lưu thông thương mại |
2112 | 进出口商登记 (jìn chū kǒu shāng dēng jì) – Import and Export Merchant Registration – Đăng ký doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
2113 | 关税征收办法 (guān shuì zhēng shōu bàn fǎ) – Customs Duty Collection Method – Phương pháp thu thập thuế hải quan |
2114 | 进出口企业认证 (jìn chū kǒu qǐ yè rèn zhèng) – Import and Export Enterprise Certification – Chứng nhận doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
2115 | 海关合规审查 (hǎi guān hé guī shěn chá) – Customs Compliance Review – Kiểm tra tuân thủ hải quan |
2116 | 外汇资金管理 (wài huì zī jīn guǎn lǐ) – Foreign Exchange Funds Management – Quản lý quỹ ngoại hối |
2117 | 外贸支付风险 (wài mào zhī fù fēng xiǎn) – Foreign Trade Payment Risks – Rủi ro thanh toán ngoại thương |
2118 | 进出口商品检验 (jìn chū kǒu shāng pǐn jiǎn yàn) – Import and Export Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu |
2119 | 全球贸易法律法规 (quán qiú mào yì fǎ lǜ fǎ guī) – Global Trade Laws and Regulations – Luật pháp và quy định thương mại toàn cầu |
2120 | 国际贸易合同管理 (guó jì mào yì hé tóng guǎn lǐ) – International Trade Contract Management – Quản lý hợp đồng thương mại quốc tế |
2121 | 进出口货物结算 (jìn chū kǒu huò wù jié suàn) – Import and Export Goods Settlement – Thanh toán hàng hóa xuất nhập khẩu |
2122 | 外贸合同审查 (wài mào hé tóng shěn chá) – Foreign Trade Contract Review – Xem xét hợp đồng ngoại thương |
2123 | 外贸银行账户 (wài mào yín háng zhàng hù) – Foreign Trade Bank Account – Tài khoản ngân hàng ngoại thương |
2124 | 贸易货币风险 (mào yì huò bì fēng xiǎn) – Trade Currency Risk – Rủi ro tiền tệ thương mại |
2125 | 跨境金融结算 (kuà jìng jīn róng jié suàn) – Cross-border Financial Settlement – Thanh toán tài chính xuyên biên giới |
2126 | 外贸采购核算 (wài mào cǎi gòu hé suàn) – Foreign Trade Purchase Accounting – Kế toán mua hàng ngoại thương |
2127 | 关税合规操作 (guān shuì hé guī cāo zuò) – Customs Duty Compliance Operations – Hoạt động tuân thủ thuế hải quan |
2128 | 外汇管理政策 (wài huì guǎn lǐ zhèng cè) – Foreign Exchange Management Policy – Chính sách quản lý ngoại hối |
2129 | 国际发票管理 (guó jì fā piào guǎn lǐ) – International Invoice Management – Quản lý hóa đơn quốc tế |
2130 | 外贸风险控制 (wài mào fēng xiǎn kòng zhì) – Foreign Trade Risk Control – Kiểm soát rủi ro ngoại thương |
2131 | 进口商支付能力 (jìn kǒu shāng zhī fù néng lì) – Importer Payment Ability – Năng lực thanh toán của nhà nhập khẩu |
2132 | 国际支付工具 (guó jì zhī fù gōng jù) – International Payment Tools – Công cụ thanh toán quốc tế |
2133 | 进口通关手续 (jìn kǒu tōng guān shǒu xù) – Import Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
2134 | 出口通关手续 (chū kǒu tōng guān shǒu xù) – Export Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
2135 | 货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Goods Transport Documentation – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
2136 | 贸易账单管理 (mào yì zhàng dān guǎn lǐ) – Trade Invoice Management – Quản lý hóa đơn thương mại |
2137 | 外汇调拨 (wài huì tiáo bō) – Foreign Exchange Transfer – Chuyển nhượng ngoại hối |
2138 | 全球贸易平台 (quán qiú mào yì píng tái) – Global Trade Platform – Nền tảng thương mại toàn cầu |
2139 | 外贸信用证 (wài mào xìn yòng zhèng) – Foreign Trade Letter of Credit – Thư tín dụng ngoại thương |
2140 | 进口审批 (jìn kǒu shěn pī) – Import Approval – Phê duyệt nhập khẩu |
2141 | 出口审批 (chū kǒu shěn pī) – Export Approval – Phê duyệt xuất khẩu |
2142 | 货物结算账户 (huò wù jié suàn zhàng hù) – Goods Settlement Account – Tài khoản thanh toán hàng hóa |
2143 | 国际货物保险 (guó jì huò wù bǎo xiǎn) – International Goods Insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế |
2144 | 进出口收支平衡 (jìn chū kǒu shōu zhī píng héng) – Import and Export Balance of Payments – Cân bằng thu chi xuất nhập khẩu |
2145 | 进口通关文件 (jìn kǒu tōng guān wén jiàn) – Import Customs Clearance Documents – Tài liệu thông quan nhập khẩu |
2146 | 出口退税程序 (chū kǒu tuì shuì chéng xù) – Export Tax Refund Procedure – Thủ tục hoàn thuế xuất khẩu |
2147 | 国际贸易政策 (guó jì mào yì zhèng cè) – International Trade Policy – Chính sách thương mại quốc tế |
2148 | 货币汇率波动 (huò bì huì lǜ bō dòng) – Currency Exchange Rate Fluctuations – Biến động tỷ giá tiền tệ |
2149 | 外贸资金结算 (wài mào zī jīn jié suàn) – Foreign Trade Funds Settlement – Thanh toán quỹ ngoại thương |
2150 | 外贸信用管理 (wài mào xìn yòng guǎn lǐ) – Foreign Trade Credit Management – Quản lý tín dụng ngoại thương |
2151 | 海关进口申报 (hǎi guān jìn kǒu shēn bào) – Customs Import Declaration – Khai báo nhập khẩu hải quan |
2152 | 海关出口申报 (hǎi guān chū kǒu shēn bào) – Customs Export Declaration – Khai báo xuất khẩu hải quan |
2153 | 贸易商品采购 (mào yì shāng pǐn cǎi gòu) – Trade Goods Procurement – Mua sắm hàng hóa thương mại |
2154 | 关税征收标准 (guān shuì zhēng shōu biāo zhǔn) – Customs Duty Collection Standards – Tiêu chuẩn thu thuế hải quan |
2155 | 贸易风险评估 (mào yì fēng xiǎn píng gū) – Trade Risk Assessment – Đánh giá rủi ro thương mại |
2156 | 出口合同履行 (chū kǒu hé tóng lǚ xíng) – Export Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2157 | 进口合同履行 (jìn kǒu hé tóng lǚ xíng) – Import Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu |
2158 | 国际银行清算 (guó jì yín háng qīng suàn) – International Bank Clearing – Thanh toán giữa các ngân hàng quốc tế |
2159 | 国际运输费用 (guó jì yùn shū fèi yòng) – International Transport Fees – Chi phí vận chuyển quốc tế |
2160 | 进出口外汇管理 (jìn chū kǒu wài huì guǎn lǐ) – Import and Export Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối xuất nhập khẩu |
2161 | 国际贸易纠纷 (guó jì mào yì jiū fēn) – International Trade Disputes – Tranh chấp thương mại quốc tế |
2162 | 货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Goods Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
2163 | 贸易结算货币 (mào yì jié suàn huò bì) – Trade Settlement Currency – Tiền tệ thanh toán thương mại |
2164 | 海关检验程序 (hǎi guān jiǎn yàn chéng xù) – Customs Inspection Procedures – Thủ tục kiểm tra hải quan |
2165 | 贸易合规审计 (mào yì hé guī shěn jì) – Trade Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ thương mại |
2166 | 货物通关流程 (huò wù tōng guān liú chéng) – Goods Customs Clearance Process – Quy trình thông quan hàng hóa |
2167 | 国际贸易法规 (guó jì mào yì fǎ guī) – International Trade Regulations – Quy định thương mại quốc tế |
2168 | 进出口贸易政策 (jìn chū kǒu mào yì zhèng cè) – Import and Export Trade Policy – Chính sách thương mại xuất nhập khẩu |
2169 | 信用保险单 (xìn yòng bǎo xiǎn dān) – Credit Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm tín dụng |
2170 | 全球物流服务 (quán qiú wù liú fú wù) – Global Logistics Services – Dịch vụ logistics toàn cầu |
2171 | 跨境资金流动 (kuà jìng zī jīn liú dòng) – Cross-border Capital Flow – Dòng vốn xuyên biên giới |
2172 | 关税估算 (guān shuì gū suàn) – Customs Duty Estimation – Ước tính thuế hải quan |
2173 | 进口审批文件 (jìn kǒu shěn pī wén jiàn) – Import Approval Documents – Tài liệu phê duyệt nhập khẩu |
2174 | 出口审批文件 (chū kǒu shěn pī wén jiàn) – Export Approval Documents – Tài liệu phê duyệt xuất khẩu |
2175 | 海关税则 (hǎi guān shuì zé) – Customs Tariff Schedule – Biểu thuế hải quan |
2176 | 外汇兑换管理 (wài huì duì huàn guǎn lǐ) – Foreign Exchange Conversion Management – Quản lý chuyển đổi ngoại hối |
2177 | 贸易合约管理 (mào yì hé yuē guǎn lǐ) – Trade Contract Management – Quản lý hợp đồng thương mại |
2178 | 货物原产地证书 (huò wù yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
2179 | 国际贸易法规遵循 (guó jì mào yì fǎ guī zūn xún) – Compliance with International Trade Regulations – Tuân thủ các quy định thương mại quốc tế |
2180 | 进口税收优惠 (jìn kǒu shuì shōu yōu huì) – Import Tax Incentives – Chính sách ưu đãi thuế nhập khẩu |
2181 | 货币汇率风险 (huò bì huì lǜ fēng xiǎn) – Currency Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá tiền tệ |
2182 | 进出口退税 (jìn chū kǒu tuì shuì) – Import and Export Tax Refund – Hoàn thuế xuất nhập khẩu |
2183 | 信用证开立 (xìn yòng zhèng kāi lì) – Letter of Credit Issuance – Phát hành thư tín dụng |
2184 | 贸易融资方式 (mào yì róng zī fāng shì) – Trade Financing Methods – Phương thức tài trợ thương mại |
2185 | 进出口贸易代理 (jìn chū kǒu mào yì dài lǐ) – Import and Export Trade Agency – Đại lý thương mại xuất nhập khẩu |
2186 | 货物进口税务 (huò wù jìn kǒu shuì wù) – Import Goods Taxation – Thuế hàng hóa nhập khẩu |
2187 | 国际贸易争端 (guó jì mào yì zhēng duān) – International Trade Disputes – Tranh chấp thương mại quốc tế |
2188 | 货物质量检验 (huò wù zhì liàng jiǎn yàn) – Goods Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa |
2189 | 全球支付平台 (quán qiú zhī fù píng tái) – Global Payment Platform – Nền tảng thanh toán toàn cầu |
2190 | 跨境融资 (kuà jìng róng zī) – Cross-border Financing – Tài trợ xuyên biên giới |
2191 | 贸易资金流动 (mào yì zī jīn liú dòng) – Trade Capital Flow – Dòng tiền thương mại |
2192 | 外贸风险管理 (wài mào fēng xiǎn guǎn lǐ) – Foreign Trade Risk Management – Quản lý rủi ro ngoại thương |
2193 | 关税分类 (guān shuì fēn lèi) – Customs Duty Classification – Phân loại thuế hải quan |
2194 | 进出口贸易监管 (jìn chū kǒu mào yì jiān guǎn) – Import and Export Trade Supervision – Giám sát thương mại xuất nhập khẩu |
2195 | 国际资金结算 (guó jì zī jīn jié suàn) – International Capital Settlement – Thanh toán vốn quốc tế |
2196 | 报关单证 (bào guān dān zhèng) – Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan |
2197 | 贸易往来账户 (mào yì wǎng lái zhàng hù) – Trade Transaction Account – Tài khoản giao dịch thương mại |
2198 | 关税审查 (guān shuì shěn chá) – Customs Duty Review – Kiểm tra thuế hải quan |
2199 | 汇率风险管理 (huì lǜ fēng xiǎn guǎn lǐ) – Exchange Rate Risk Management – Quản lý rủi ro tỷ giá |
2200 | 报关员 (bào guān yuán) – Customs Broker – Nhân viên khai báo hải quan |
2201 | 国际贸易信贷 (guó jì mào yì xìn dài) – International Trade Credit – Tín dụng thương mại quốc tế |
2202 | 贸易支付方式 (mào yì zhī fù fāng shì) – Trade Payment Method – Phương thức thanh toán thương mại |
2203 | 货物报关要求 (huò wù bào guān yāo qiú) – Goods Customs Declaration Requirements – Yêu cầu khai báo hải quan hàng hóa |
2204 | 国际货币基金组织 (guó jì huò bì jī jīn zǔ zhī) – International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
2205 | 外贸支付协议 (wài mào zhī fù xié yì) – Foreign Trade Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán ngoại thương |
2206 | 货物安全检验 (huò wù ān quán jiǎn yàn) – Goods Safety Inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa |
2207 | 海关审核 (hǎi guān shěn hé) – Customs Audit – Kiểm tra hải quan |
2208 | 关税减免政策 (guān shuì jiǎn miǎn zhèng cè) – Customs Duty Reduction Policy – Chính sách giảm thuế hải quan |
2209 | 贸易信贷风险 (mào yì xìn dài fēng xiǎn) – Trade Credit Risk – Rủi ro tín dụng thương mại |
2210 | 国际支付结算系统 (guó jì zhī fù jié suàn xì tǒng) – International Payment Settlement System – Hệ thống thanh toán quốc tế |
2211 | 跨境资金转移 (kuà jìng zī jīn zhuǎn yí) – Cross-border Fund Transfer – Chuyển tiền xuyên biên giới |
2212 | 外贸融资平台 (wài mào róng zī píng tái) – Foreign Trade Financing Platform – Nền tảng tài trợ ngoại thương |
2213 | 货物报关流程 (huò wù bào guān liú chéng) – Goods Customs Declaration Process – Quy trình khai báo hải quan hàng hóa |
2214 | 关税政策调整 (guān shuì zhèng cè tiáo zhěng) – Customs Tariff Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách thuế hải quan |
2215 | 进出口审批程序 (jìn chū kǒu shěn pī chéng xù) – Import and Export Approval Process – Quy trình phê duyệt xuất nhập khẩu |
2216 | 外贸账户管理 (wài mào zhàng hù guǎn lǐ) – Foreign Trade Account Management – Quản lý tài khoản ngoại thương |
2217 | 全球贸易风险 (quán qiú mào yì fēng xiǎn) – Global Trade Risk – Rủi ro thương mại toàn cầu |
2218 | 进出口交易合同 (jìn chū kǒu jiāo yì hé tóng) – Import and Export Trade Contract – Hợp đồng giao dịch xuất nhập khẩu |
2219 | 货物运输单据 (huò wù yùn shū dān jù) – Goods Transport Documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
2220 | 进出口商品编码 (jìn chū kǒu shāng pǐn biān mǎ) – Import and Export Product Code – Mã sản phẩm xuất nhập khẩu |
2221 | 国际货运保险 (guó jì huò yùn bǎo xiǎn) – International Freight Insurance – Bảo hiểm vận tải quốc tế |
2222 | 贸易监管文件 (mào yì jiān guǎn wén jiàn) – Trade Supervision Documents – Tài liệu giám sát thương mại |
2223 | 外汇结算系统 (wài huì jié suàn xì tǒng) – Foreign Exchange Settlement System – Hệ thống thanh toán ngoại hối |
CHINESEMASTER: Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ toàn diện nhất Việt Nam
ChineseMaster (ChineMaster) là một trong những hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ toàn diện và uy tín nhất tại Việt Nam, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Với tầm nhìn xa và đam mê to lớn với sự nghiệp giáo dục, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng và phát triển hệ thống này để cung cấp những kiến thức, kỹ năng và tài nguyên học tập chất lượng cho người học tiếng Trung tại Việt Nam và quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ ChineMaster: Tài liệu học tập chuẩn mực
Một trong những điểm đặc biệt của ChineseMaster là bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển, từ sơ cấp đến trung cấp và cao cấp, được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam. Bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và bài bản, mà còn đảm bảo phù hợp với mọi trình độ học viên, từ người mới bắt đầu cho đến những người học nâng cao.
Bên cạnh đó, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ còn cho ra đời bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSKK sơ, trung, cao cấp, là những công cụ hữu ích giúp học viên chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK một cách hiệu quả và thành công. Những giáo trình này đã trở thành tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai muốn chinh phục các kỳ thi HSK và HSKK ở Việt Nam.
Chuyên gia đào tạo ngôn ngữ tiếng Trung hàng đầu Việt Nam
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà sáng lập mà còn là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung đẳng cấp quốc tế. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu quý và ngưỡng mộ nhờ vào những cống hiến to lớn cho sự nghiệp giáo dục, cũng như sự tận tâm trong việc truyền dạy ngôn ngữ Trung Quốc.
Ngoài ra, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ còn là một dịch giả, biên phiên dịch nổi tiếng, được xem là một trong những nhà dịch thuật tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Với kiến thức sâu rộng và kỹ năng biên dịch xuất sắc, ông đã góp phần không nhỏ trong việc nâng cao chất lượng giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.
Chương trình đào tạo đa dạng tại Trung tâm ChineseMaster
Trung tâm ChineseMaster không chỉ nổi bật với các bộ giáo trình chất lượng mà còn cung cấp một loạt các khóa học chuyên sâu và đa dạng, phục vụ cho nhu cầu học tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các khóa học tại đây bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những ai muốn cải thiện kỹ năng nói và giao tiếp tiếng Trung hàng ngày.
Khóa học HSK 9 cấp: Học viên sẽ được đào tạo từ cơ bản đến nâng cao, giúp chinh phục kỳ thi HSK 9 cấp.
Khóa học HSKK sơ, trung, cao cấp: Tập trung vào luyện nghe nói, đặc biệt là cho những ai có mục tiêu thi HSKK.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành: Bao gồm các khóa học về tiếng Trung Kế toán, Kiểm toán, Dầu khí, Thương mại, Xuất Nhập khẩu, Logistics, và nhiều lĩnh vực khác.
Khóa học tiếng Trung online: Được thiết kế linh hoạt, phù hợp với học viên ở mọi nơi.
Khóa học nhập hàng từ Trung Quốc: Học viên sẽ được hướng dẫn chi tiết về cách nhập hàng Trung Quốc tận gốc, đánh hàng từ các xưởng và các chợ đầu mối như Quảng Châu, Thâm Quyến, Taobao, 1688, Tmall.
Ngoài ra, Trung tâm còn cung cấp các khóa học về biên phiên dịch, dịch thuật, du học Trung Quốc và Đài Loan, giúp học viên mở rộng cơ hội nghề nghiệp và học tập ở nước ngoài.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ: Người truyền cảm hứng
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên xuất sắc mà còn là một người truyền cảm hứng vô cùng lớn đối với những ai theo đuổi con đường học tập và khởi nghiệp. Ông là tấm gương sáng cho những ai muốn vượt qua khó khăn, thất bại trong cuộc sống và công việc. Với triết lý giáo dục sâu sắc, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã và đang thay đổi cuộc sống của hàng triệu người Việt Nam, giúp họ vươn lên thành công và tạo dựng sự nghiệp vững chắc.
ChineseMaster: Hệ thống đào tạo uy tín nhất
ChineseMaster chính là lựa chọn hàng đầu của những ai muốn học tiếng Trung bài bản và chuyên sâu tại Việt Nam. Với đội ngũ giảng viên tận tâm, giáo trình chất lượng cao và phương pháp giảng dạy tiên tiến, ChineseMaster đang khẳng định vị thế là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và hiệu quả nhất tại Việt Nam. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tại đây luôn cam kết mang lại cho học viên một môi trường học tập sáng tạo, chuyên nghiệp và đầy động lực để đạt được những thành tựu lớn trong việc học tiếng Trung.
CHINEMASTER EDU: Trung Tâm Tiếng Trung Hàng Đầu Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU, tọa lạc tại Phường Khương Trung, Ngã Tư Sở, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng nhất tại Việt Nam. Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển nghề nghiệp của mọi đối tượng học viên. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, CHINEMASTER EDU luôn cam kết mang lại cho học viên những kiến thức và kỹ năng tiếng Trung thực tế nhất.
Các Khóa Học Chuyên Sâu tại CHINEMASTER EDU
Tại CHINEMASTER EDU, học viên có thể lựa chọn nhiều khóa học đa dạng, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những người muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày, học viên sẽ được rèn luyện kỹ năng nghe và nói qua các tình huống thực tế.
Lớp luyện thi HSK & HSKK: Các khóa học này giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) và HSKK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) ở mọi cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp, đảm bảo học viên đạt kết quả cao trong các kỳ thi quốc tế.
Luyện thi TOCFL: CHINEMASTER EDU còn tổ chức các lớp luyện thi TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language), dành cho những học viên có mục tiêu thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Dành cho những ai muốn học tiếng Trung để phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại, bao gồm giao tiếp kinh doanh, đàm phán, và các tình huống thương mại quốc tế.
Khóa học tiếng Trung Kế toán & Kiểm toán: Các khóa học này giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, giúp họ làm việc hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp quốc tế.
Khóa học tiếng Trung Logistics, Xuất Nhập khẩu: CHINEMASTER EDU cung cấp các khóa học chuyên sâu về logistics và xuất nhập khẩu, giúp học viên hiểu rõ quy trình và thuật ngữ tiếng Trung trong các giao dịch thương mại quốc tế.
Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nhân: Dành cho các chủ doanh nghiệp hoặc nhân viên kinh doanh, khóa học này giúp học viên cải thiện kỹ năng đàm phán, giao tiếp và xây dựng mối quan hệ kinh doanh với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung online: Để đáp ứng nhu cầu học từ xa, CHINEMASTER EDU cung cấp các khóa học online tiện lợi, giúp học viên học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi.
Khóa học tiếng Trung cho nhân viên văn phòng, công sở: Các khóa học này đặc biệt phù hợp với những người làm việc trong môi trường văn phòng, giúp nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Khóa học tiếng Trung Du học Trung Quốc & Đài Loan: Dành cho những học viên có kế hoạch du học tại Trung Quốc hoặc Đài Loan, giúp họ nắm vững tiếng Trung để chuẩn bị cho cuộc sống và học tập tại nước ngoài.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng từ Trung Quốc: Học viên sẽ được hướng dẫn chi tiết về cách nhập hàng từ các xưởng sản xuất tại Trung Quốc, bao gồm các khóa học về đánh hàng từ Quảng Châu, Thâm Quyến, và các sàn thương mại điện tử như Taobao, 1688, Tmall.
Giáo Trình Hán Ngữ và Phương Pháp Giảng Dạy tại CHINEMASTER EDU
Một trong những điểm đặc biệt của CHINEMASTER EDU là việc sử dụng bộ Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK và HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Những giáo trình này được thiết kế bài bản và có cấu trúc rõ ràng, giúp học viên tiếp cận và nắm vững ngữ pháp, từ vựng, và kỹ năng cần thiết để giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin và hiệu quả.
Mục tiêu giảng dạy tại CHINEMASTER EDU là giúp học viên phát triển 6 kỹ năng tổng thể: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung Quốc trong các tình huống giao tiếp thực tế. Điều này giúp học viên không chỉ học tiếng Trung để thi cử mà còn có thể sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Lý Do Nên Chọn CHINEMASTER EDU
Chất lượng giảng dạy hàng đầu: Với đội ngũ giảng viên có chuyên môn cao và phương pháp giảng dạy hiệu quả, học viên sẽ được học trong một môi trường chuyên nghiệp và thân thiện.
Đào tạo chuyên sâu và linh hoạt: Các khóa học tại CHINEMASTER EDU đều được thiết kế phù hợp với nhu cầu học tập của từng học viên, từ người mới bắt đầu đến những người có nhu cầu học nâng cao.
Giáo trình chuẩn mực: Tất cả các khóa học tại CHINEMASTER EDU đều sử dụng bộ giáo trình tiếng Trung chất lượng cao của tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và học hiệu quả.
Chế độ hỗ trợ học viên tận tình: Trung tâm luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập và giúp học viên vượt qua mọi khó khăn trong việc học tiếng Trung.
CHINEMASTER EDU không chỉ là một trung tâm đào tạo tiếng Trung, mà còn là nơi để bạn phát triển sự nghiệp và cải thiện cuộc sống thông qua việc học tiếng Trung. Với các khóa học đa dạng, giáo trình chất lượng và phương pháp giảng dạy tiên tiến, CHINEMASTER EDU luôn là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu.
ChineMaster Edu – Trung Tâm Tiếng Trung Đỉnh Cao Quận Thanh Xuân, Hà Nội
ChineMaster Edu, hay còn được biết đến với tên gọi Master Edu, là trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nổi bật với chất lượng giảng dạy đỉnh cao và hệ thống giáo trình độc quyền được phát triển bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm tọa lạc tại Tòa nhà ChineMaster, Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là lựa chọn hoàn hảo cho những ai mong muốn học tiếng Trung chất lượng cao và đạt được kết quả vượt trội trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế và các lĩnh vực chuyên sâu khác.
Khóa Học Tiếng Trung Uy Tín TOP 1 Tại Việt Nam
ChineMaster Edu chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung uy tín và chất lượng, đáp ứng nhu cầu học tập của học viên ở mọi cấp độ và lĩnh vực. Các khóa học tại trung tâm được thiết kế phù hợp với từng nhu cầu học viên, từ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản cho đến các khóa học chuyên sâu dành cho người đi làm, doanh nhân, và những người có nhu cầu học tiếng Trung để phục vụ công việc.
Các Khóa Học Nổi Bật tại ChineMaster Edu
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những người mới bắt đầu hoặc muốn cải thiện khả năng giao tiếp trong đời sống hàng ngày và công việc.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Trung tâm cung cấp các khóa học luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế HSK.
Khóa học tiếng Trung HSKK: Các khóa học luyện thi HSKK từ sơ cấp đến cao cấp, giúp học viên cải thiện kỹ năng nghe nói trong kỳ thi HSKK.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL band ABC: Dành cho những học viên có nhu cầu thi chứng chỉ TOCFL, khóa học này giúp học viên nắm vững kỹ năng tiếng Trung để đạt kết quả cao trong kỳ thi TOCFL.
Khóa học tiếng Trung thương mại và kinh doanh: Giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh, bao gồm các chủ đề về đàm phán, giao dịch và các tình huống thương mại quốc tế.
Khóa học tiếng Trung Kế toán & Kiểm toán: Dành cho những học viên làm việc trong các lĩnh vực kế toán và kiểm toán, giúp học viên làm quen với từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung Logistics & Vận Tải: Trung tâm cung cấp các khóa học chuyên sâu về logistics, vận chuyển hàng hóa, và các quy trình xuất nhập khẩu, đặc biệt là trong giao dịch giữa Trung Quốc và Việt Nam.
Khóa học tiếng Trung đánh hàng & nhập hàng từ Trung Quốc: Học viên sẽ được học cách tìm kiếm nguồn hàng, nhập hàng từ các nền tảng như Taobao, 1688, Tmall, và các xưởng sản xuất tại Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Biên Phiên Dịch và Dịch Thuật: Dành cho những học viên muốn phát triển kỹ năng biên dịch, phiên dịch và dịch thuật văn bản từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại.
Khóa học tiếng Trung du lịch & du học: Các khóa học dành cho những học viên có kế hoạch đi du lịch, du học tại Trung Quốc và Đài Loan, giúp học viên nắm vững các tình huống giao tiếp trong các chuyến du lịch và học tập.
Khóa học tiếng Trung online: Để đáp ứng nhu cầu học từ xa, trung tâm cung cấp các khóa học trực tuyến linh hoạt, giúp học viên có thể học bất cứ lúc nào và ở đâu.
Giáo Trình Độc Quyền và Phương Pháp Giảng Dạy Hiện Đại
Một trong những yếu tố làm nên sự thành công của CHINEMASTER EDU chính là việc sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này kết hợp với giáo trình HSK và HSKK do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách hệ thống, bài bản và hiệu quả. Giáo trình được thiết kế không chỉ để ôn luyện lý thuyết mà còn giúp học viên rèn luyện các kỹ năng thực tế trong giao tiếp tiếng Trung, từ đó đạt được kết quả tốt nhất trong học tập và công việc.
Lý Do Nên Chọn ChineMaster Edu
Chất lượng giảng dạy đỉnh cao: Trung tâm sở hữu đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết, luôn sẵn sàng đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình học.
Giáo trình độc quyền: Sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ, HSK và HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên học một cách hiệu quả và toàn diện.
Khóa học đa dạng và chuyên sâu: Trung tâm cung cấp nhiều khóa học phù hợp với nhu cầu học viên, từ giao tiếp hàng ngày đến các khóa học chuyên sâu phục vụ công việc và học thuật.
Học viên được hỗ trợ tối đa: Trung tâm luôn hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập, từ việc tư vấn khóa học cho đến việc giải đáp thắc mắc và hỗ trợ thi cử.
ChineMaster Edu (Master Edu – Chinese Master Education) là trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, với các khóa học chất lượng, giáo trình độc quyền và đội ngũ giảng viên xuất sắc. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín, chất lượng tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, thì ChineMaster Edu chính là lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Hãy đến và trải nghiệm những khóa học tuyệt vời tại trung tâm, nơi giúp bạn phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung và đạt được thành công trong công việc cũng như học tập.
Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – Hệ Thống Giáo Dục Hán Ngữ Đỉnh Cao tại Việt Nam
ChineMaster Edu, Chinese Master Edu, hay Trung Tâm Tiếng Trung Master Thầy Vũ, là một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với sứ mệnh cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao, Trung tâm đã và đang giúp hàng ngàn học viên trên khắp cả nước chinh phục thành công ngôn ngữ Trung Quốc. Trung tâm chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung chuyên sâu, từ các lớp học giao tiếp, luyện thi HSK, HSKK cho đến các khóa học tiếng Trung phục vụ công việc, kinh doanh, xuất nhập khẩu, logistics, kế toán, và nhiều lĩnh vực khác.
Chất Lượng Đào Tạo Đỉnh Cao với Giáo Trình Hán Ngữ Độc Quyền
Một trong những điểm nổi bật của ChineMaster Edu là việc sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này, kết hợp cùng với giáo trình HSK và HSKK do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, được thiết kế đặc biệt để giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng tổng thể bao gồm: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch tiếng Trung Quốc thực dụng theo tình huống giao tiếp hàng ngày.
Các giáo trình này không chỉ giúp học viên hiểu rõ về ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung mà còn chú trọng phát triển khả năng giao tiếp thực tế trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp cơ bản đến các tình huống phức tạp trong công việc, du lịch, kinh doanh và học tập. Đặc biệt, bộ giáo trình được cập nhật và phát triển liên tục, phù hợp với xu hướng học ngôn ngữ hiện đại và nhu cầu thực tiễn của học viên.
Livestream Hằng Ngày và Nội Dung Học Miễn Phí
ChineMaster Edu luôn cố gắng mang lại những giá trị giáo dục cao nhất cho cộng đồng học viên, không chỉ thông qua các khóa học trực tiếp mà còn qua các buổi livestream giảng dạy miễn phí hàng ngày. Mỗi ngày, Trung tâm cung cấp video bài giảng trực tuyến miễn phí lên đến một vạn video với thời lượng từ 1 đến 3 tiếng đồng hồ, được phát trực tiếp trên các nền tảng YouTube, Facebook, và Tiktok.
Các buổi livestream này không chỉ giúp học viên có cơ hội học tập miễn phí, mà còn cung cấp những kiến thức thực tế và sâu sắc từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ về ngôn ngữ Trung Quốc và các kỹ năng giao tiếp cần thiết. Các video này được ghi lại và lưu trữ, giúp học viên có thể tiếp cận tài liệu học tập bất cứ lúc nào, dù là trong quá trình học hay ôn tập cho các kỳ thi.
Đào Tạo Các Khóa Học Tiếng Trung Chuyên Sâu
ChineMaster Edu cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung chất lượng, phù hợp với nhu cầu học tập và công việc của học viên:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những người mới bắt đầu hoặc những ai muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày.
Khóa học luyện thi HSK (9 cấp): Trung tâm đào tạo các khóa luyện thi HSK, từ cấp 1 đến cấp 9, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK – chứng chỉ tiếng Trung quốc tế uy tín.
Khóa học luyện thi HSKK: Luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp, giúp học viên phát triển kỹ năng nghe và nói tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung cho các lĩnh vực chuyên ngành: Trung tâm đào tạo các khóa học tiếng Trung phục vụ công việc trong các lĩnh vực như kế toán, kiểm toán, logistics, xuất nhập khẩu, kinh doanh, doanh nghiệp, biên phiên dịch, và nhiều lĩnh vực khác.
Khóa học tiếng Trung thương mại và xuất nhập khẩu: Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung cho những người làm việc trong lĩnh vực thương mại, giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành và kỹ năng đàm phán.
Khóa học tiếng Trung online: Dành cho những học viên muốn học từ xa, các khóa học online của Trung tâm cung cấp linh hoạt thời gian học, phù hợp với lịch trình của học viên.
Khóa học tiếng Trung du học: Học viên có thể chuẩn bị cho hành trình du học tại Trung Quốc hoặc Đài Loan với các khóa học chuẩn bị kiến thức tiếng Trung cho cuộc sống và học tập tại nước ngoài.
Với phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster Edu không chỉ sử dụng sách vở mà còn luôn phát triển các tài liệu học tập trực tuyến để tạo ra môi trường học tương tác, dễ tiếp cận. Các video livestream và bài giảng miễn phí được tổ chức mỗi ngày giúp học viên có thể học theo từng chủ đề cụ thể, từ giao tiếp cơ bản đến các kỹ năng chuyên môn sâu.
Sự kết hợp giữa việc sử dụng giáo trình Hán ngữ độc quyền của Nguyễn Minh Vũ và việc chia sẻ các video bài giảng miễn phí giúp ChineMaster Edu khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam. Trung tâm không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp mà còn đảm bảo rằng họ có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự tin và hiệu quả trong công việc và cuộc sống.
ChineMaster Edu (Master Edu – Chinese Master Edu) là trung tâm tiếng Trung đỉnh cao tại Hà Nội, nổi bật với phương pháp giảng dạy độc đáo và bộ giáo trình chất lượng cao. Với việc cung cấp các khóa học chuyên sâu, livestream miễn phí và các video bài giảng trực tuyến, trung tâm này đã chứng minh được sự uy tín và vị thế hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín và hiệu quả, ChineMaster Edu chính là sự lựa chọn lý tưởng cho bạn.
Trung Tâm Tiếng Trung Chinese Master Edu – Hệ Thống Giáo Dục Hán Ngữ Đỉnh Cao Dẫn Dắt Bởi Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu (hay Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu, Trung tâm tiếng Trung Master Thầy Vũ) là hệ thống trung tâm giáo dục Hán ngữ uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm tiếng Trung này đã trở thành địa chỉ tin cậy cho hàng nghìn học viên không chỉ ở Việt Nam mà còn ở nhiều quốc gia khác. Với mục tiêu không ngừng phát triển và nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung, Trung tâm Chinese Master Edu đã trở thành hệ thống giáo dục Hán ngữ toàn diện nhất, đặc biệt với bộ giáo trình độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Giáo Dục Hán Ngữ Toàn Diện Dưới Sự Dẫn Dắt Của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, nổi bật với phương pháp giáo dục sáng tạo và hiệu quả. Ông không chỉ là một giảng viên xuất sắc mà còn là tác giả của những bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền, được áp dụng tại tất cả các trung tâm trong hệ thống Chinese Master Edu. Những tác phẩm này được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ viết bằng cả tâm huyết và nhiệt huyết của một người thầy trẻ trung, năng động và đầy đam mê với việc truyền dạy ngôn ngữ Trung Quốc cho cộng đồng học viên.
Bộ giáo trình của ông không chỉ cung cấp kiến thức về ngữ pháp, từ vựng, và kỹ năng giao tiếp mà còn chú trọng phát triển 6 kỹ năng tổng thể của học viên, bao gồm: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch tiếng Trung. Các khóa học đều được thiết kế để phù hợp với nhu cầu học tập thực tế và giao tiếp hàng ngày, giúp học viên tự tin trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc, học tập, và đời sống.
Sự Nhiệt Huyết Của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ – Tiếng Trung Thầy Vũ
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, được học viên và cộng đồng độc giả yêu mến gọi là Tiếng Trung Thầy Vũ, là người sáng lập ChineMaster (Chinese Master) với sứ mệnh lan tỏa niềm đam mê học tiếng Trung và khích lệ tinh thần học tập của cộng đồng người Việt. Chính sự nhiệt huyết tuổi trẻ, kết hợp với trí thông minh thiên phú và kinh nghiệm giảng dạy phong phú, đã giúp ông xây dựng nên một hệ thống giáo dục uy tín và có tầm ảnh hưởng sâu rộng trong cộng đồng học viên.
Các tác phẩm Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ luôn mang đến một phong cách giảng dạy gần gũi, dễ hiểu và đầy tính ứng dụng. Các học viên của Chinese Master Edu không chỉ được học kiến thức mà còn cảm nhận được sự thân thiện và nhiệt tình trong mỗi bài giảng của Thầy Vũ. Với những cuốn sách miễn phí được tặng cho học viên, Thầy Vũ không chỉ chia sẻ kiến thức mà còn khích lệ tinh thần học tập của tất cả học viên, đồng thời truyền cảm hứng để họ nỗ lực và kiên trì trong quá trình học tiếng Trung.
Sản Phẩm CHẤT XÁM Tốt Nhất Của Trung Tâm
Chinese Master Edu không ngừng nghiên cứu và phát triển các sản phẩm giáo dục chất lượng cao, từ các khóa học cơ bản cho người mới bắt đầu đến các chương trình chuyên sâu dành cho học viên muốn luyện thi HSK, HSKK, hay học tiếng Trung chuyên ngành như tiếng Trung kế toán, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung du lịch, và tiếng Trung cho các ngành nghề khác.
Chính nhờ sự nghiên cứu tỉ mỉ và sáng tạo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm Chinese Master Edu đã đưa ra những chương trình học phù hợp với nhu cầu học viên, giúp họ không chỉ học tiếng Trung mà còn sử dụng thành thạo ngôn ngữ này trong các tình huống thực tế, từ giao tiếp hằng ngày đến các tình huống chuyên môn trong công việc và kinh doanh.
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung toàn diện và đặc sắc, với các khóa học từ giao tiếp cơ bản cho đến luyện thi HSK và HSKK các cấp độ. Các khóa học tiếng Trung cũng được thiết kế chuyên sâu theo từng lĩnh vực, từ tiếng Trung thương mại, tiếng Trung du lịch, đến tiếng Trung kế toán, tiếng Trung xuất nhập khẩu, và nhiều chương trình học khác. Trung tâm cũng cung cấp các khóa học online cho những học viên không thể tham gia học trực tiếp tại cơ sở.
Tất cả các khóa học tại Chinese Master Edu đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên có nền tảng vững chắc để học và sử dụng tiếng Trung trong môi trường học tập và làm việc quốc tế. Hệ thống giáo trình này không chỉ giúp học viên học tập dễ dàng mà còn tạo ra môi trường học tập hiệu quả và thú vị, kích thích sự sáng tạo và hứng thú học tiếng Trung.
Lý Do Chọn Trung Tâm Tiếng Trung Chinese Master Edu
Giáo dục Hán ngữ toàn diện: Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến chuyên sâu, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng.
Bộ giáo trình độc quyền: Tất cả các khóa học đều sử dụng bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo chất lượng và tính ứng dụng cao.
Livestream và bài giảng miễn phí: Trung tâm tổ chức các buổi livestream mỗi ngày và cung cấp hàng nghìn video bài giảng miễn phí trên các nền tảng như YouTube, Facebook và Tiktok.
Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Các giảng viên tại Trung tâm đều được đào tạo bài bản và có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung.
Cộng đồng học viên lớn mạnh: Trung tâm đã xây dựng một cộng đồng học viên hùng hậu, luôn hỗ trợ nhau trong quá trình học tập.
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu dưới sự lãnh đạo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một trong những địa chỉ hàng đầu cho những ai mong muốn học tiếng Trung một cách hiệu quả và toàn diện. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, bộ giáo trình độc quyền và các khóa học chuyên sâu, Trung tâm đã giúp hàng ngàn học viên đạt được thành công trong việc học và sử dụng tiếng Trung. Hãy đến với Chinese Master Edu để khám phá và chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc ngay hôm nay!
Học Viên Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập Khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
1. Nguyễn Minh Tuấn – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập Khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Sau khi hoàn thành khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi không khỏi cảm thấy ấn tượng với chất lượng đào tạo tuyệt vời của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Lúc đầu, tôi chỉ mong muốn học tiếng Trung cơ bản để phục vụ công việc kế toán, nhưng sau một thời gian học tập, tôi nhận thấy rằng chương trình học đã mang lại cho tôi một nền tảng vững chắc về cả ngôn ngữ lẫn kiến thức chuyên ngành.
Khóa học được thiết kế rất khoa học, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, đặc biệt là các tình huống thực tế trong xuất nhập khẩu và kế toán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ truyền đạt kiến thức ngữ pháp mà còn tập trung vào những thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành, giúp tôi dễ dàng áp dụng trong công việc. Với phong cách giảng dạy rõ ràng, dễ hiểu, Thầy luôn nhiệt tình giải đáp mọi thắc mắc và tạo điều kiện cho học viên thực hành giao tiếp thực tế, đặc biệt là trong các tình huống xuất nhập khẩu hàng hóa.
Nhờ khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong các buổi họp với đối tác Trung Quốc và cũng dễ dàng hiểu các báo cáo tài chính liên quan đến kế toán xuất nhập khẩu. Tôi vô cùng cảm ơn Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên tại Trung tâm Chinese Master vì đã giúp tôi đạt được những thành tựu đáng tự hào trong nghề nghiệp.
2. Lê Thị Mai – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập Khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Mình đã tham gia khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và thực sự rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại đây. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người thầy tuyệt vời, không chỉ giảng dạy bằng những kiến thức chuyên môn sâu rộng mà còn rất am hiểu về thực tế công việc, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và áp dụng kiến thức vào công việc.
Khóa học được xây dựng với nội dung rõ ràng, chi tiết và cực kỳ thực tế. Các bài giảng của Thầy rất dễ hiểu, với các ví dụ cụ thể từ thực tế, giúp tôi nhanh chóng tiếp thu và vận dụng vào công việc. Đặc biệt, phần học về hóa đơn thương mại, hợp đồng xuất nhập khẩu và các thuật ngữ kế toán liên quan đến ngân hàng và thanh toán quốc tế đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Thầy Vũ luôn chú trọng giúp học viên không chỉ học thuộc từ vựng mà còn hiểu sâu về ý nghĩa của chúng trong bối cảnh chuyên ngành.
Ngoài ra, sự hỗ trợ tận tình và những buổi livestream giảng dạy miễn phí hàng ngày trên các nền tảng như YouTube và Facebook giúp tôi ôn tập lại bài học rất hiệu quả. Mình cảm thấy rất may mắn khi được học tại ChineMaster, nơi có môi trường học tập chuyên nghiệp, năng động và sáng tạo.
3. Trần Thị Lan – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Với mục tiêu học tiếng Trung để phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi đã quyết định tham gia khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Chinese Master Edu. Trải nghiệm học tập tại đây thực sự vượt ngoài mong đợi của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người thầy có phương pháp giảng dạy rất đặc biệt. Thầy luôn chú trọng việc giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành, đặc biệt là trong các tình huống kế toán xuất nhập khẩu, vốn rất phức tạp và nhiều thuật ngữ chuyên sâu.
Điều khiến tôi ấn tượng nhất là sự nhiệt tình của Thầy Vũ trong mỗi buổi học. Thầy không chỉ chia sẻ kiến thức mà còn luôn khuyến khích học viên đặt câu hỏi và thực hành, giúp chúng tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thầy còn cung cấp nhiều tài liệu bổ sung rất hữu ích, những video bài giảng miễn phí, khiến việc học trở nên thú vị và dễ dàng hơn rất nhiều.
Kết thúc khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc, hiểu rõ hơn về quy trình thanh toán quốc tế, hóa đơn, chứng từ trong xuất nhập khẩu và các vấn đề liên quan đến kế toán quốc tế. Đây thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này.
4. Phạm Đức Anh – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Là một người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu lâu năm, tôi luôn mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy rất hài lòng về chất lượng giảng dạy và chương trình học tại đây. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học tiếng Trung một cách bài bản mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kế toán chuyên ngành, các quy định xuất nhập khẩu và hợp đồng quốc tế.
Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai đang làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến xuất nhập khẩu và kế toán quốc tế. Các bài giảng được xây dựng rất chi tiết và thực tế, với nhiều tình huống mô phỏng thực tế trong công việc, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tiễn. Cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng làm việc với đối tác quốc tế.
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster dưới sự giảng dạy tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã nhận được rất nhiều đánh giá tích cực từ học viên. Chất lượng đào tạo tuyệt vời, chương trình học thực tế và gần gũi với công việc, cùng với sự nhiệt tình của Thầy Vũ đã giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức mà còn tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán xuất nhập khẩu.
5. Nguyễn Thị Bích – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khi tôi bắt đầu tìm kiếm một khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi đã tìm hiểu rất kỹ về các trung tâm đào tạo trước khi quyết định chọn Trung tâm ChineMaster. Và tôi phải nói rằng đây là sự lựa chọn đúng đắn nhất trong hành trình học tiếng Trung của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một người thầy tuyệt vời, với phương pháp giảng dạy dễ hiểu, đầy lôi cuốn, khiến tôi không chỉ học được ngôn ngữ mà còn cảm nhận được sự đam mê và nhiệt huyết của Thầy với từng bài học.
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân không chỉ dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi làm quen với những tình huống thực tế trong công việc. Nhờ đó, tôi đã có thể tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề như hợp đồng xuất khẩu, hóa đơn thương mại, thủ tục thanh toán quốc tế và các công việc kế toán liên quan đến xuất nhập khẩu.
Ngoài ra, chương trình học tại ChineMaster luôn được cập nhật và linh hoạt, Thạc sỹ Vũ rất chú trọng đến việc giải đáp thắc mắc và tạo môi trường học tập cởi mở, giúp tôi nhanh chóng tiến bộ. Một điểm cộng lớn là các video bài giảng miễn phí của Thầy, tôi có thể ôn tập lại kiến thức bất cứ khi nào. Sau khóa học, tôi cảm thấy sự nghiệp của mình đã có một bước ngoặt lớn, tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và đã có thể ứng dụng ngay kiến thức đã học vào công việc.
6. Hoàng Văn Tuấn – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Trước khi học khóa Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi không dám tin rằng có thể nắm bắt được các kiến thức về kế toán và xuất nhập khẩu chỉ qua việc học tiếng Trung. Nhưng khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn suy nghĩ đó. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học với một lộ trình rất hợp lý và dễ hiểu, từ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi không chỉ học ngôn ngữ mà còn hiểu được những vấn đề chuyên ngành một cách sâu sắc.
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân mang lại cho tôi kiến thức rất thực tế. Các bài học đều được liên kết với công việc hàng ngày, như các thuật ngữ về thuế xuất nhập khẩu, hóa đơn thanh toán quốc tế, và các báo cáo tài chính. Tôi đã có thể dễ dàng áp dụng những gì học được trong công việc của mình. Thạc sỹ Vũ luôn tạo không gian học tập thoải mái, dễ dàng chia sẻ kinh nghiệm và hướng dẫn chúng tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Chưa kể đến việc được học từ những video bài giảng miễn phí hàng ngày trên các nền tảng như YouTube, Facebook, tôi có thể tự học và ôn lại bài học bất cứ lúc nào. Chính nhờ sự tận tâm và phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cảm thấy mình trưởng thành hơn, tự tin hơn khi làm việc với các đối tác nước ngoài.
7. Vũ Thị Thu – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster thực sự là một lựa chọn tuyệt vời đối với tôi. Tôi đã tìm thấy rất nhiều điều bổ ích trong chương trình học, đặc biệt là những kiến thức về kế toán xuất nhập khẩu, rất quan trọng đối với công việc của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy về ngữ pháp tiếng Trung mà còn truyền đạt rất nhiều thông tin thực tế liên quan đến ngành nghề, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc.
Các bài giảng của Thầy Vũ rất phong phú và dễ hiểu. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách Thầy phân tích các tình huống thực tế trong xuất nhập khẩu và giải thích rõ ràng từng bước, giúp học viên có thể áp dụng ngay vào thực tiễn công việc. Chưa kể đến việc các khóa học luôn được livestream và đăng tải miễn phí hàng ngày trên các nền tảng mạng xã hội, giúp tôi có thể dễ dàng theo dõi và ôn tập lại bài học.
Nhờ vào khóa học này, tôi không những học được tiếng Trung mà còn có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế. Thầy Vũ luôn lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của học viên, giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc. Cảm ơn Trung tâm ChineMaster và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã mang lại cho tôi một trải nghiệm học tập tuyệt vời.
Với những đánh giá rất tích cực từ các học viên, khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thực sự khẳng định được chất lượng đào tạo của mình. Các học viên đều đánh giá cao chương trình học được thiết kế hợp lý, phong phú với các tình huống thực tế trong công việc, giúp họ dễ dàng áp dụng vào công việc chuyên môn. Khóa học không chỉ giúp nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn cung cấp kiến thức chuyên sâu về kế toán xuất nhập khẩu, mang lại lợi ích thiết thực cho học viên trong sự nghiệp của họ.
8. Lê Minh Hoàng – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Trước khi bắt đầu khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và áp dụng các thuật ngữ chuyên ngành về kế toán xuất nhập khẩu, đặc biệt khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Nhưng sau khi học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã hoàn toàn thay đổi cách nhìn nhận và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy chúng tôi ngữ pháp tiếng Trung mà còn truyền đạt những kiến thức thực tế về các quy trình kế toán trong xuất nhập khẩu. Các bài học luôn được liên kết trực tiếp với các tình huống thực tế trong công việc, giúp tôi dễ dàng hiểu và nhớ các thuật ngữ chuyên ngành. Hơn nữa, Thầy luôn chú trọng đến việc giải thích chi tiết các khái niệm và tình huống phức tạp, làm cho chúng dễ tiếp cận hơn.
Khóa học này thực sự đã giúp tôi tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc, từ các vấn đề về hợp đồng, hóa đơn xuất nhập khẩu đến các thủ tục thanh toán quốc tế. Những bài giảng của Thầy rất dễ hiểu và dễ áp dụng, nhờ vậy tôi đã có thể làm việc hiệu quả hơn trong công việc và không còn cảm thấy khó khăn khi sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên ngành. Thêm vào đó, tôi còn có thể tiếp cận các video bài giảng miễn phí hàng ngày, điều này thật tuyệt vời vì tôi có thể học lại và ôn tập bất cứ lúc nào.
9. Phan Thị Minh Anh – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Tôi rất vui khi chia sẻ trải nghiệm của mình sau khi hoàn thành khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Thật sự, đây là khóa học tôi tìm kiếm bấy lâu nay, bởi nó không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn cung cấp những kiến thức vô cùng hữu ích về kế toán xuất nhập khẩu.
Khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy mang lại cho tôi nhiều kiến thức thực tế và hữu ích. Thầy không chỉ giảng dạy về từ vựng, ngữ pháp mà còn tập trung vào việc giải thích chi tiết các tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu, đặc biệt là cách sử dụng tiếng Trung trong các giao dịch thương mại quốc tế. Thầy luôn tạo ra những tình huống mô phỏng thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng ngay vào công việc của mình.
Điều tôi ấn tượng nhất là các video bài giảng trực tuyến miễn phí của Thạc sỹ Vũ. Mỗi ngày, tôi có thể học thêm các kiến thức mới hoặc ôn lại bài học cũ thông qua các video dài từ 1 đến 3 giờ, điều này giúp tôi củng cố kiến thức rất hiệu quả. Khóa học không chỉ giúp tôi giao tiếp tốt hơn với đối tác Trung Quốc mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, giúp tôi tự tin hơn trong công việc kế toán xuất nhập khẩu.
10. Trần Minh Tú – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster thực sự đã thay đổi cách tôi học tiếng Trung. Tôi đến với khóa học này vì nhu cầu công việc và thật sự cảm thấy rất hài lòng với những gì nhận được. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học rất chi tiết, dễ hiểu, và đặc biệt là vô cùng thực tế. Các thuật ngữ chuyên ngành như hóa đơn thương mại, thủ tục thanh toán quốc tế, hợp đồng xuất nhập khẩu, tất cả đều được giải thích tỉ mỉ và đi vào chi tiết, giúp tôi hiểu rõ và dễ dàng ứng dụng.
Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy rất gần gũi, giúp tôi cảm thấy thoải mái khi học. Mặc dù khóa học mang tính chuyên sâu, nhưng Thầy luôn đảm bảo rằng học viên có thể nắm bắt được mọi kiến thức một cách dễ dàng và có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế. Tôi rất thích các bài giảng trực tuyến miễn phí của Thầy, đặc biệt là những bài giảng về thuế xuất nhập khẩu và các quy trình liên quan đến giao dịch quốc tế.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc, từ việc xử lý hóa đơn, chứng từ đến các vấn đề về hợp đồng và thanh toán quốc tế. Đây là một khóa học thực sự hữu ích và tôi rất vui vì đã chọn học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Với những đánh giá chân thực và sâu sắc từ các học viên, khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã thực sự khẳng định chất lượng đào tạo vượt trội của mình. Dưới sự hướng dẫn tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ được trang bị kiến thức vững vàng về kế toán xuất nhập khẩu mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường chuyên ngành. Khóa học không chỉ giúp học viên ứng dụng tiếng Trung một cách hiệu quả trong công việc mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp phát triển.
11. Nguyễn Thị Lan – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Tôi bắt đầu khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster với mong muốn cải thiện kỹ năng tiếng Trung trong công việc kế toán xuất nhập khẩu. Và tôi không thất vọng chút nào! Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết, dễ hiểu và thực tiễn. Những kiến thức về kế toán, chứng từ, hóa đơn hay các thuật ngữ liên quan đến xuất nhập khẩu đều được Thầy giải thích rõ ràng, giúp tôi không chỉ học từ vựng mà còn hiểu được cách sử dụng chúng trong môi trường làm việc thực tế.
Điều tôi thích nhất ở khóa học này là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Thầy không chỉ dạy về ngữ pháp tiếng Trung mà còn sử dụng các tình huống thực tế trong ngành để học viên có thể áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Các buổi học được giảng dạy rất gần gũi và dễ hiểu, ngay cả khi là người mới bắt đầu, tôi cũng không cảm thấy bị choáng ngợp.
Khóa học không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Đặc biệt, việc có thể học lại các video bài giảng miễn phí mỗi ngày là một điểm cộng rất lớn. Tôi có thể xem lại bài giảng, luyện tập và củng cố kiến thức mọi lúc mọi nơi.
12. Lâm Quốc Toàn – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Là một người đã làm việc trong ngành kế toán xuất nhập khẩu nhiều năm, tôi cần tìm một khóa học giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khi biết đến Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi đã rất hào hứng đăng ký. Quả thực, khóa học đã đáp ứng được tất cả mong đợi của tôi.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học cực kỳ chi tiết và thực tế. Các khái niệm về kế toán và xuất nhập khẩu được giảng dạy dễ hiểu, đi thẳng vào vấn đề và giúp tôi sử dụng tiếng Trung trong công việc ngay lập tức. Hơn nữa, Thầy luôn tạo ra các tình huống mô phỏng, giúp tôi hình dung được cách thức làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả.
Khóa học còn cung cấp rất nhiều video bài giảng miễn phí mỗi ngày, tôi có thể học lại những bài giảng này để củng cố kiến thức. Điều này giúp tôi không chỉ nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành mà còn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp công việc. Nhờ khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc.
13. Phạm Minh Tâm – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi có được trong quá trình học tiếng Trung. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi cần sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán, đặc biệt là khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Nhưng sau khi học khóa học này, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng của mình.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên xuất sắc, Thầy không chỉ dạy về ngữ pháp tiếng Trung mà còn kết hợp những kiến thức thực tế, giúp học viên hiểu và áp dụng vào công việc ngay lập tức. Các bài giảng được Thầy thiết kế rất tỉ mỉ và dễ hiểu, với các ví dụ cụ thể giúp tôi dễ dàng nhớ các thuật ngữ kế toán xuất nhập khẩu trong tiếng Trung.
Khóa học này không chỉ giúp tôi học từ vựng, ngữ pháp mà còn dạy tôi cách giao tiếp, thương lượng, ký kết hợp đồng hay xử lý các vấn đề tài chính với đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp và tự tin. Bên cạnh đó, các bài giảng trực tuyến miễn phí của Thầy giúp tôi ôn tập và làm chủ kiến thức mọi lúc mọi nơi. Tôi thực sự đánh giá rất cao chất lượng giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
14. Nguyễn Thị Mai – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi nâng cao đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung để làm việc với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán xuất nhập khẩu. Nhưng sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp trong công việc.
Khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy mang lại nhiều kiến thức bổ ích và thực tế. Thầy giải thích rất kỹ các thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào công việc. Các bài giảng cũng rất dễ tiếp cận, Thầy luôn giúp học viên hình dung được các tình huống thực tế trong công việc kế toán xuất nhập khẩu.
Một điểm cộng lớn là các bài giảng trực tuyến miễn phí của Thầy, giúp tôi có thể học lại bài học bất cứ lúc nào, không phải lo lắng về thời gian học. Điều này giúp tôi củng cố kiến thức một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Với các đánh giá chi tiết và đầy đủ từ những học viên đã tham gia khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân, có thể thấy rằng khóa học này thực sự mang lại giá trị to lớn cho học viên. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một chương trình giảng dạy vừa thực tiễn vừa hiệu quả, giúp học viên không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên ngành kế toán xuất nhập khẩu. Với hệ thống bài giảng phong phú và các video bài giảng miễn phí, khóa học đã trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
15. Nguyễn Văn Hải – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi mở rộng tầm nhìn và cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Tôi đã có nhiều năm làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, nhưng trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành cũng như giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi xử lý các vấn đề liên quan đến kế toán và xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tuyệt vời, Thầy không chỉ dạy tôi các từ vựng và ngữ pháp mà còn tạo ra các tình huống thực tế để tôi có thể áp dụng vào công việc ngay lập tức. Những tình huống trong giao dịch xuất nhập khẩu, từ việc lập chứng từ đến giao dịch thanh toán, tất cả đều được Thầy giải thích chi tiết và dễ hiểu. Chưa kể, Thầy còn cung cấp các tài liệu và video bài giảng miễn phí mỗi ngày, giúp tôi có thể học và ôn tập mọi lúc mọi nơi.
Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Hơn nữa, tôi rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy và chương trình học của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, và tôi tin rằng đây là nơi lý tưởng để học tiếng Trung thực dụng, đặc biệt là cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu.
16. Trần Thị Lan Anh – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Tôi rất vui khi đã đăng ký tham gia khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi các kiến thức về tiếng Trung mà còn giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Là một người làm trong ngành xuất nhập khẩu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến kế toán. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tâm huyết và nhiệt tình. Thầy luôn chú trọng vào việc giảng dạy các thuật ngữ chuyên ngành và cách thức sử dụng chúng trong môi trường làm việc thực tế. Thầy còn tạo ra các tình huống mô phỏng, giúp tôi dễ dàng hình dung được cách thức giao dịch, trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. Các bài giảng đều rất dễ hiểu và có nhiều ví dụ thực tế.
Ngoài ra, các video bài giảng miễn phí mỗi ngày là một ưu điểm lớn của khóa học này. Tôi có thể dễ dàng truy cập và học lại những bài giảng từ Thầy mọi lúc mọi nơi, giúp tôi củng cố kiến thức và tiếp thu nhanh chóng. Tôi cảm thấy rất hài lòng và tự tin khi có thể sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp trong công việc xuất nhập khẩu.
17. Phan Thị Kim Anh – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster thực sự là một bước ngoặt lớn đối với tôi. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề kế toán và xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, sau khóa học này, tôi đã cải thiện được rất nhiều khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung và tự tin hơn khi làm việc với đối tác.
Khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và phù hợp với thực tế. Các bài giảng của Thầy không chỉ dạy về ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng các thuật ngữ trong lĩnh vực kế toán xuất nhập khẩu. Thầy luôn đưa ra những ví dụ cụ thể, giúp tôi hình dung rõ hơn về các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc.
Một trong những điểm tôi yêu thích nhất là các video bài giảng miễn phí của Thầy. Chúng tôi có thể truy cập và học lại bài giảng mỗi ngày, điều này giúp tôi củng cố kiến thức và cải thiện kỹ năng tiếng Trung một cách hiệu quả. Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster vì đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc xuất nhập khẩu.
18. Lê Quang Hòa – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi giải quyết vấn đề lớn trong công việc của mình. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong các giao dịch xuất nhập khẩu và xử lý chứng từ. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tuyệt vời, Thầy rất nhiệt tình và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Thầy thiết kế khóa học rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực kế toán xuất nhập khẩu. Các bài giảng của Thầy không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng chúng trong thực tế.
Điều tôi thích nhất là việc các bài giảng của Thầy luôn được phát trực tuyến miễn phí mỗi ngày. Tôi có thể dễ dàng học lại bài giảng của Thầy mọi lúc mọi nơi, giúp tôi củng cố kiến thức một cách hiệu quả. Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong công việc và tôi cảm thấy rất hài lòng với những gì mình đã học được.
Với những đánh giá từ học viên, khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc. Các khóa học không chỉ mang lại kiến thức chuyên sâu về kế toán xuất nhập khẩu mà còn giúp học viên tự tin giao tiếp và xử lý công việc với đối tác Trung Quốc. Các bài giảng thực tế, dễ hiểu, kết hợp với các video bài giảng miễn phí mỗi ngày đã tạo ra một môi trường học tập hiệu quả và tiện lợi.
19. Nguyễn Thị Mai – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã mang lại cho tôi một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Trước đây, tôi thường gặp phải rất nhiều rào cản khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc xuất nhập khẩu, đặc biệt là trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến kế toán. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy mình đã có một sự thay đổi rõ rệt.
Thầy Nguyễn Minh Vũ có một phương pháp giảng dạy rất dễ hiểu và thiết thực. Thầy không chỉ cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành mà còn dạy cách áp dụng chúng trong các tình huống thực tế. Các bài học của Thầy luôn gắn liền với công việc thực tế mà tôi đang làm, giúp tôi cảm thấy rất gần gũi và dễ dàng tiếp thu. Đặc biệt, Thầy luôn chú trọng đến việc làm rõ từng bước trong quy trình kế toán và xuất nhập khẩu, giúp tôi hiểu được không chỉ lý thuyết mà còn cả ứng dụng thực tế.
Bên cạnh đó, tôi đặc biệt ấn tượng với việc Trung tâm cung cấp các bài giảng trực tuyến miễn phí mỗi ngày. Việc học lại các bài giảng từ Thầy qua video rất tiện lợi và giúp tôi không bị bỏ lỡ bất kỳ bài học quan trọng nào. Tôi có thể học mọi lúc mọi nơi, và điều này thực sự giúp tôi củng cố kiến thức rất hiệu quả.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất biết ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster vì đã tạo ra một chương trình học chất lượng và thực tế như vậy.
20. Trần Hữu Quang – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster thật sự là một sự đầu tư xứng đáng đối với tôi. Là một người làm trong ngành xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy rằng khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, tôi luôn cảm thấy bất an vì khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc của mình còn hạn chế. Đặc biệt là trong các giao dịch và thủ tục kế toán, những thuật ngữ chuyên ngành thường xuyên làm tôi bối rối.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi khắc phục hoàn toàn vấn đề này. Với phương pháp giảng dạy dễ hiểu và rất thực tế, Thầy không chỉ dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ các bước và quy trình trong ngành xuất nhập khẩu. Thầy luôn làm rõ cách thức vận dụng các thuật ngữ chuyên ngành vào thực tế công việc. Việc học của tôi trở nên thú vị hơn rất nhiều khi được Thầy giảng dạy với những ví dụ cụ thể và tình huống thực tế.
Điều mà tôi đặc biệt yêu thích là chương trình học của Trung tâm rất linh hoạt, với các bài giảng miễn phí được phát trực tuyến mỗi ngày. Điều này giúp tôi có thể tiếp thu bài học mọi lúc mọi nơi, giúp việc học trở nên hiệu quả và thuận tiện hơn. Tôi cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong công việc sau khi hoàn thành khóa học, và tôi tin rằng việc học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã mở ra nhiều cơ hội mới cho tôi.
21. Lê Minh Tú – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã vượt xa mong đợi của tôi. Trước khi tham gia khóa học này, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung để giao dịch với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thủ tục xuất nhập khẩu và kế toán. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi thực hiện các công việc chuyên môn bằng tiếng Trung.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên xuất sắc mà còn là một người thầy tâm huyết với nghề. Thầy luôn cung cấp những bài học thực tế và chi tiết, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Các thuật ngữ chuyên ngành đều được giải thích rõ ràng và dễ hiểu. Thầy cũng tạo ra những tình huống mô phỏng giúp tôi thực hành giao tiếp một cách hiệu quả, từ đó tôi có thể vận dụng được kiến thức vào công việc một cách linh hoạt.
Khóa học còn có một điểm mạnh khác là các video bài giảng trực tuyến miễn phí mà Trung tâm cung cấp. Tôi có thể học lại các bài giảng bất kỳ lúc nào, điều này rất hữu ích trong việc ôn tập và củng cố kiến thức. Thực sự, đây là một khóa học tuyệt vời và tôi rất hài lòng với kết quả đạt được. Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là nơi học tiếng Trung tốt nhất mà tôi có thể tìm thấy.
Những đánh giá từ học viên cho thấy khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster thực sự mang lại giá trị tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc. Với phương pháp giảng dạy thực tế, dễ hiểu và các tài liệu học trực tuyến miễn phí, học viên có thể học mọi lúc mọi nơi và nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc xuất nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một chương trình học chất lượng, giúp học viên tự tin giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
22. Nguyễn Thị Thu Hà – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã thực sự giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề trong công việc. Tôi làm việc trong một công ty xuất nhập khẩu và việc giao tiếp bằng tiếng Trung với các đối tác là một yêu cầu rất quan trọng. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, tôi luôn cảm thấy bối rối khi phải sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong kế toán và xuất nhập khẩu, đặc biệt là trong những giao dịch quan trọng.
Với sự hướng dẫn chi tiết và tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế, từ những thuật ngữ kế toán cơ bản đến các vấn đề phức tạp liên quan đến thủ tục xuất nhập khẩu. Các bài học không chỉ lý thuyết mà còn rất thực tiễn, giúp tôi tự tin giao tiếp và xử lý các tình huống ngay tại công ty. Thầy luôn chia sẻ những mẹo nhỏ giúp tôi hiểu và nhớ lâu các từ vựng chuyên ngành, đồng thời giải thích các tình huống cụ thể giúp tôi ứng dụng kiến thức ngay lập tức.
Bên cạnh đó, việc học qua các bài giảng trực tuyến miễn phí cũng là một điểm cộng lớn của khóa học. Mỗi ngày, tôi có thể truy cập vào các video bài giảng của Thầy để ôn tập và làm mới kiến thức, điều này rất tiện lợi và hiệu quả. Trung tâm cũng rất chú trọng đến việc tạo ra môi trường học tập năng động và thân thiện, giúp học viên luôn cảm thấy thoải mái và tiếp thu kiến thức dễ dàng.
23. Lê Thị Thanh Trúc – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Tham gia khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là một quyết định đúng đắn đối với tôi. Là nhân viên kế toán trong một công ty xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy rằng việc thông thạo tiếng Trung là một lợi thế lớn để giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc và xử lý các giao dịch. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung.
Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tận tình giải thích từng khái niệm, từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt là những thuật ngữ chuyên ngành trong xuất nhập khẩu. Thầy không chỉ dạy chúng tôi những từ vựng quan trọng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng một cách chính xác trong các tình huống thực tế. Các bài học đều dễ hiểu, và Thầy luôn khuyến khích học viên tham gia vào các hoạt động tương tác, giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và phản xạ nhanh chóng.
Ngoài việc học trực tiếp tại Trung tâm, tôi còn rất ấn tượng với những video bài giảng trực tuyến miễn phí mà Trung tâm cung cấp mỗi ngày. Việc học lại các bài giảng trên Youtube hoặc Facebook giúp tôi tiết kiệm thời gian và củng cố kiến thức mọi lúc mọi nơi. Điều này thực sự giúp tôi học hiệu quả hơn và áp dụng ngay vào công việc.
24. Phan Thanh Huyền – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là một khóa học không thể tuyệt vời hơn đối với tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất tự ti và thiếu tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc xuất nhập khẩu. Dù tôi đã học tiếng Trung một thời gian, nhưng các thuật ngữ chuyên ngành về kế toán và thủ tục xuất nhập khẩu luôn khiến tôi gặp khó khăn.
Khóa học này không chỉ giúp tôi làm chủ các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ về quy trình kế toán trong xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học rất thực tế, với những tình huống mô phỏng giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc. Thầy rất nhiệt tình trong việc giải đáp thắc mắc của học viên và luôn khuyến khích tôi luyện tập thường xuyên.
Điều tôi rất thích ở khóa học này là Trung tâm cung cấp rất nhiều tài liệu học trực tuyến miễn phí. Mỗi ngày, tôi có thể học lại các bài giảng qua các video trên các nền tảng như Youtube, Facebook và TikTok. Điều này giúp tôi củng cố kiến thức và áp dụng vào công việc một cách linh hoạt.
25. Trần Thị Bích Ngọc – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster thực sự là một trải nghiệm học tuyệt vời. Là một nhân viên kế toán trong ngành xuất nhập khẩu, tôi luôn cảm thấy thiếu tự tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc vì vốn tiếng Trung của mình còn hạn chế, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành. Nhưng sau khi tham gia khóa học này, tôi đã thay đổi hoàn toàn.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành thông qua các bài học rất thực tế và dễ hiểu. Thầy không chỉ dạy tôi cách học từ vựng mà còn chỉ ra những cách thức sử dụng đúng các thuật ngữ chuyên ngành trong từng tình huống cụ thể của công việc. Thầy luôn tạo ra môi trường học tập năng động và thoải mái, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên.
Điều tôi đánh giá cao nhất là việc Trung tâm cung cấp rất nhiều video bài giảng trực tuyến miễn phí mỗi ngày. Việc học lại các bài giảng qua video giúp tôi không bị bỏ lỡ bất kỳ kiến thức quan trọng nào và có thể học mọi lúc mọi nơi. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rõ rệt và tự tin hơn rất nhiều trong công việc sau khi hoàn thành khóa học.
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tiếp tục nhận được những đánh giá tích cực từ học viên. Với phương pháp giảng dạy thực tế, dễ hiểu và phù hợp với công việc, các học viên đều cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt trong việc sử dụng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu và kế toán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một chương trình học chất lượng cao, giúp học viên tự tin và chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp và công việc. Bên cạnh đó, việc học qua các video trực tuyến miễn phí mỗi ngày càng làm tăng giá trị và hiệu quả của khóa học, giúp học viên học tập dễ dàng và chủ động hơn.
26. Đoàn Thị Mai Lan – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã mang lại cho tôi rất nhiều giá trị. Tôi làm kế toán cho một công ty xuất nhập khẩu, và việc giao tiếp bằng tiếng Trung là một yêu cầu không thể thiếu trong công việc. Tuy nhiên, tôi luôn cảm thấy thiếu tự tin và không biết phải sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như thế nào cho chính xác.
Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã học được rất nhiều kiến thức bổ ích. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tỉ mỉ trong việc giải thích các từ vựng và cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Thầy luôn tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và thoải mái, giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức. Các bài giảng rất dễ hiểu và có thể áp dụng ngay vào công việc. Tôi đặc biệt thích cách mà thầy giúp học viên cải thiện khả năng nghe nói và viết qua các bài tập và tình huống thực tế.
Điều tôi thấy ấn tượng nhất là Trung tâm luôn cung cấp các video bài giảng trực tuyến miễn phí mỗi ngày. Điều này giúp tôi có thể học và ôn lại bài học bất cứ khi nào và ở đâu, đặc biệt là khi công việc bận rộn. Tôi cảm thấy việc học qua các video này rất hiệu quả và dễ dàng tiếp cận hơn so với các phương pháp học truyền thống.
27. Nguyễn Hồng Nhung – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Sau khi tham gia khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại đây. Là một nhân viên kế toán trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung khi giao dịch với các đối tác nước ngoài. Khóa học này không chỉ giúp tôi học được nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình kế toán xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn nhiệt tình và tận tâm trong việc giảng dạy. Thầy rất chú trọng đến việc truyền đạt các kiến thức thực tế và giúp học viên hiểu sâu về những vấn đề liên quan đến công việc. Các bài học được tổ chức khoa học và logic, giúp tôi dễ dàng nắm bắt các nội dung. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy giải thích các tình huống thực tế mà chúng tôi có thể gặp phải trong công việc. Những bài học này không chỉ giúp tôi giải quyết vấn đề nhanh chóng mà còn giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác.
Ngoài ra, Trung tâm cũng cung cấp rất nhiều bài giảng trực tuyến miễn phí trên các nền tảng như Youtube, Facebook và TikTok. Việc này giúp tôi ôn tập và củng cố kiến thức mỗi ngày, giúp tôi tiến bộ nhanh chóng.
28. Phan Quang Huy – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung trong công việc. Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và tiếng Trung là một phần không thể thiếu trong các giao dịch hàng ngày. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và diễn đạt trong các cuộc giao tiếp.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất khoa học và dễ hiểu. Thầy luôn chú trọng đến những thuật ngữ chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc sau khi hoàn thành khóa học. Điều tôi rất thích là các bài học không chỉ mang tính lý thuyết mà còn rất thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc.
Trung tâm còn cung cấp rất nhiều video bài giảng miễn phí, giúp tôi ôn lại bài học và nắm vững kiến thức. Việc học qua các video trên Youtube và Facebook rất tiện lợi và giúp tôi học mọi lúc mọi nơi. Tôi cảm thấy khóa học này rất đáng giá và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm trong tương lai.
29. Lương Minh Quân – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Sau khi tham gia khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại đây. Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và tiếng Trung là một yêu cầu không thể thiếu trong công việc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và không tự tin khi giao tiếp với đối tác.
Khóa học đã giúp tôi giải quyết những vấn đề đó. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Thầy luôn chú trọng vào việc dạy chúng tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Các bài học rất dễ hiểu và có thể áp dụng ngay vào công việc. Bên cạnh đó, việc Trung tâm cung cấp các bài giảng trực tuyến miễn phí mỗi ngày giúp tôi ôn tập và học hỏi thêm nhiều kiến thức mới.
Khóa học này không chỉ giúp tôi tiến bộ trong việc sử dụng tiếng Trung mà còn giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất biết ơn vì đã tham gia khóa học này và chắc chắn sẽ giới thiệu cho các bạn bè và đồng nghiệp của mình.
30. Trần Minh Tâm – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi hoàn thiện các kỹ năng tiếng Trung phục vụ cho công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và sử dụng tiếng Trung trong các giao dịch xuất nhập khẩu. Nhưng sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong từng tình huống. Thầy luôn nhiệt tình, giải thích tỉ mỉ và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào công việc thực tế. Trung tâm cũng rất chú trọng đến việc học qua các video trực tuyến miễn phí, giúp tôi tiếp thu kiến thức mọi lúc mọi nơi.
Khóa học này thực sự rất bổ ích và tôi rất cảm ơn Trung tâm vì đã mang đến một khóa học chất lượng. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học tiếp theo tại Trung tâm và giới thiệu cho mọi người xung quanh.
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tiếp tục nhận được những phản hồi tích cực từ học viên. Các học viên không chỉ cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc xuất nhập khẩu mà còn đánh giá cao phương pháp giảng dạy khoa học và dễ hiểu của Thầy. Việc học qua các video bài giảng miễn phí mỗi ngày trên các nền tảng trực tuyến như Youtube, Facebook và TikTok cũng giúp học viên củng cố kiến thức và học tập hiệu quả hơn. Trung tâm là địa chỉ uy tín để học viên có thể nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc chuyên ngành.
31. Đoàn Minh Tuấn – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy thực sự đã mang lại cho tôi một trải nghiệm học tập rất tuyệt vời. Là một người mới bắt đầu làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi cảm thấy mình cần cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung để có thể làm việc hiệu quả hơn với các đối tác quốc tế. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và áp dụng vào các tình huống thực tế.
Nhưng sau một thời gian học tại Trung tâm, tôi đã cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tỉ mỉ trong việc truyền đạt kiến thức và giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Thầy luôn kiên nhẫn giải đáp mọi thắc mắc và tạo môi trường học tập cởi mở, khuyến khích học viên tự tin phát biểu và trao đổi. Các bài giảng của thầy rất dễ tiếp thu, đặc biệt là cách giải thích các tình huống thực tế giúp tôi dễ dàng hình dung và áp dụng ngay vào công việc.
Một điểm đáng chú ý là việc Trung tâm cung cấp các video bài giảng miễn phí mỗi ngày. Đây là một phương pháp học rất hữu ích, giúp tôi có thể học lại bài và ôn tập bất cứ khi nào. Tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung và tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác.
32. Nguyễn Minh Duy – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là một trải nghiệm học tập vô cùng giá trị đối với tôi. Là người làm kế toán trong ngành xuất nhập khẩu, việc sử dụng tiếng Trung chính xác trong công việc là một yếu tố vô cùng quan trọng. Trước khi tham gia khóa học, tôi khá lo lắng về khả năng giao tiếp và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung.
Tuy nhiên, sau khi học xong khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chu đáo trong việc giảng dạy, từ việc cung cấp các từ vựng chuyên ngành đến cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Thầy cũng chú trọng vào việc phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch để học viên có thể áp dụng vào công việc ngay lập tức. Các bài học được tổ chức hợp lý, dễ hiểu và thú vị, tạo cho tôi cảm giác học không bị nhàm chán.
Thêm vào đó, việc Trung tâm cung cấp bài giảng trực tuyến miễn phí mỗi ngày cũng giúp tôi rất nhiều trong việc ôn tập và củng cố kiến thức. Đây thực sự là một điểm mạnh mà không phải Trung tâm nào cũng có. Chắc chắn tôi sẽ tiếp tục học các khóa tiếp theo tại Trung tâm.
33. Lê Thị Mai – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là một bước ngoặt trong sự nghiệp của tôi. Tôi đã làm việc trong ngành xuất nhập khẩu lâu năm nhưng tiếng Trung luôn là một yếu tố khiến tôi gặp khó khăn, đặc biệt là khi giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học này để nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành.
Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy rất hài lòng với những gì mình đã học được. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có một phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Thầy không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn cung cấp nhiều tình huống thực tế để chúng tôi có thể thực hành và áp dụng ngay vào công việc. Bên cạnh đó, thầy luôn động viên và khích lệ học viên để giúp chúng tôi tự tin hơn trong giao tiếp.
Một trong những điểm tôi đặc biệt thích là việc Trung tâm cung cấp các video bài giảng miễn phí mỗi ngày, giúp tôi có thể ôn lại bài học bất cứ lúc nào. Điều này rất tiện lợi và giúp tôi học nhanh chóng hơn. Khóa học thực sự rất bổ ích và tôi sẽ tiếp tục học các khóa học tiếp theo tại Trung tâm.
34. Trần Thị Hồng – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề mà tôi gặp phải trong công việc. Tôi làm kế toán cho một công ty xuất nhập khẩu, và việc sử dụng tiếng Trung là điều kiện bắt buộc trong công việc hàng ngày. Tuy nhiên, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.
Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy luôn giúp chúng tôi phân tích và giải thích các thuật ngữ chuyên ngành trong từng tình huống cụ thể, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Những bài học thực tế và tình huống cụ thể là điểm mạnh mà tôi rất thích trong khóa học này.
Thêm vào đó, Trung tâm cũng cung cấp các video bài giảng miễn phí mỗi ngày, giúp tôi ôn tập kiến thức và củng cố những gì đã học. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhanh và sẽ tiếp tục học thêm nhiều khóa học tại Trung tâm trong tương lai.
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn nhận được những phản hồi tích cực từ học viên. Với phương pháp giảng dạy tỉ mỉ, dễ hiểu và nhiều tình huống thực tế, các học viên không chỉ nâng cao được khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc mà còn tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác quốc tế. Việc cung cấp các bài giảng trực tuyến miễn phí hàng ngày cũng là một điểm cộng lớn, giúp học viên có thể học và ôn lại bài học một cách linh hoạt và hiệu quả. Trung tâm ChineMaster là địa chỉ uy tín, giúp học viên nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc xuất nhập khẩu.
35. Phạm Minh Khôi – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy thực sự đã giúp tôi mở rộng kiến thức và cải thiện khả năng làm việc của mình trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc và sử dụng các thuật ngữ kế toán chuyên ngành. Tuy nhiên, sau khi tham gia lớp học này, tôi cảm nhận rõ rệt sự thay đổi trong công việc của mình.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là việc thầy luôn kết hợp lý thuyết với thực hành, giúp chúng tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào tình huống thực tế. Các thuật ngữ kế toán xuất nhập khẩu được thầy giải thích rất rõ ràng, từ đó tôi có thể sử dụng chúng một cách thành thạo. Hơn nữa, các bài giảng luôn được thầy ghi lại và đăng tải miễn phí trên các nền tảng trực tuyến, giúp tôi có thể ôn lại bài học bất cứ lúc nào. Đó là một trong những điểm mạnh khiến tôi cảm thấy hài lòng khi học tại Trung tâm.
Ngoài ra, không chỉ có kiến thức về kế toán, mà khóa học cũng giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung, làm việc hiệu quả hơn với đối tác và khách hàng Trung Quốc. Khóa học này thực sự đã mang đến một sự chuyển mình trong công việc của tôi.
36. Lê Thị Thu – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Là một kế toán viên làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi luôn cảm thấy việc giao tiếp và sử dụng tiếng Trung đúng cách là một thử thách lớn. Chính vì thế, tôi đã quyết định tham gia khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và thật sự tôi không thất vọng chút nào. Khoá học này không chỉ giúp tôi nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về các tình huống giao tiếp trong công việc xuất nhập khẩu.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tâm huyết trong việc giảng dạy và luôn tận tình hỗ trợ học viên. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu và phù hợp với những ai mới bắt đầu hoặc muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành. Điều tôi thích nhất là việc thầy luôn đưa vào các ví dụ thực tế, giúp học viên dễ dàng hình dung và áp dụng vào công việc của mình. Bên cạnh đó, việc Trung tâm cung cấp các video bài giảng miễn phí mỗi ngày giúp tôi không bị bỏ lỡ bài học và có thể học lại bất cứ lúc nào.
Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu một cách chính xác. Giờ đây, tôi tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc hàng ngày.
37. Trần Hoàng Anh – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Là một nhân viên kế toán trong công ty xuất nhập khẩu, tôi luôn gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung khi cần trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người thầy rất tận tâm, luôn chia sẻ những phương pháp học hiệu quả và đặc biệt là cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu, không chỉ giúp tôi hiểu sâu về các thuật ngữ chuyên ngành mà còn nâng cao khả năng giao tiếp, giúp tôi có thể dễ dàng trao đổi với đối tác Trung Quốc. Việc học trực tuyến với các video bài giảng miễn phí cũng rất thuận tiện, giúp tôi ôn lại bài học bất cứ lúc nào mà không bị gián đoạn.
Thầy Vũ không chỉ là một người thầy giỏi mà còn là người bạn đồng hành trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của học viên. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều trong công việc và tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.
38. Phan Thị Kim – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Trước khi tham gia khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tôi làm kế toán cho một công ty xuất nhập khẩu và việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy mọi thứ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy luôn kết hợp lý thuyết với thực hành để học viên có thể áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Đặc biệt, các bài giảng của thầy luôn đi kèm với các ví dụ thực tế, giúp tôi hình dung được cách sử dụng các thuật ngữ trong tình huống công việc hàng ngày. Việc học trực tuyến qua các video bài giảng miễn phí giúp tôi tiết kiệm thời gian và có thể ôn lại bài khi cần thiết.
Khóa học thực sự rất bổ ích và tôi đã học được rất nhiều từ những kiến thức mà thầy truyền đạt. Tôi sẽ tiếp tục học các khóa tiếp theo tại Trung tâm và hy vọng sẽ nâng cao được khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc của mình.
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành. Các bài giảng dễ hiểu, thực tế và đầy đủ các tình huống giao tiếp công việc đã giúp các học viên cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung. Việc Trung tâm cung cấp các video bài giảng miễn phí mỗi ngày cũng là một điểm cộng lớn, giúp học viên dễ dàng ôn tập và củng cố kiến thức. Khóa học này đã giúp nhiều học viên tự tin hơn trong công việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
39. Nguyễn Thị Lan – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Sau khi tham gia khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi thật sự ngạc nhiên về sự thay đổi rõ rệt trong công việc của mình. Trước khi học, tôi đã gặp không ít khó khăn trong việc giao tiếp và sử dụng các thuật ngữ kế toán xuất nhập khẩu khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, nhờ sự hướng dẫn tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giờ đây tôi không chỉ có thể hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành mà còn tự tin giao tiếp với các đối tác trong các tình huống giao dịch thực tế.
Thầy Vũ là người có phương pháp giảng dạy rất đặc biệt, luôn giải thích rõ ràng từng khái niệm, đặc biệt là những thuật ngữ chuyên ngành mà tôi gặp phải trong công việc. Mỗi bài học đều có các ví dụ thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Ngoài ra, các bài giảng đều được thầy ghi lại và chia sẻ miễn phí, điều này rất hữu ích khi tôi muốn ôn lại kiến thức vào bất kỳ thời gian nào trong ngày.
Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn làm tăng hiệu quả công việc của tôi. Tôi có thể tự tin khi đối mặt với các giao dịch xuất nhập khẩu và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tuyệt vời và tôi sẽ giới thiệu cho bạn bè và đồng nghiệp của mình.
40. Nguyễn Văn Hùng – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Là một kế toán làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy rằng việc học tiếng Trung là cực kỳ quan trọng để có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả. Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã hoàn toàn thay đổi cách tôi làm việc.
Điều mà tôi đặc biệt ấn tượng là sự rõ ràng, dễ hiểu trong cách truyền đạt của thầy Vũ. Các bài giảng không chỉ bao quát kiến thức chuyên môn về kế toán xuất nhập khẩu mà còn rất thực tế, có thể áp dụng ngay vào công việc. Thầy luôn kết hợp lý thuyết với các ví dụ thực tiễn từ công việc xuất nhập khẩu, giúp tôi dễ dàng hình dung và ghi nhớ. Đặc biệt, thầy Vũ rất nhiệt tình trong việc giải đáp thắc mắc của học viên và luôn khuyến khích chúng tôi thực hành nhiều để nắm vững kiến thức.
Một điểm mạnh nữa của khóa học là việc Trung tâm cung cấp video bài giảng miễn phí, giúp tôi có thể học lại và ôn tập dễ dàng. Không chỉ vậy, thầy Vũ cũng thường xuyên livestream các buổi học, tạo cơ hội cho học viên giao lưu và học hỏi thêm ngoài giờ học chính thức.
Nhờ khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành trong công việc. Đây là khóa học rất hữu ích cho những ai muốn phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
41. Lê Thị Kim Dung – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai làm trong ngành xuất nhập khẩu và muốn nâng cao trình độ tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong công việc.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất chuyên nghiệp, có kiến thức sâu rộng và luôn hết mình với học viên. Thầy không chỉ giúp tôi hiểu được các thuật ngữ chuyên ngành mà còn chỉ cho tôi cách áp dụng chúng vào thực tế công việc. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung và hiểu rõ hơn về các quy trình kế toán trong xuất nhập khẩu, điều này giúp tôi làm việc hiệu quả hơn rất nhiều.
Bên cạnh đó, việc Trung tâm cung cấp các video bài giảng miễn phí và livestream trực tuyến cũng là một điểm cộng lớn. Tôi có thể học lại bất cứ lúc nào và không bao giờ cảm thấy bị bỏ lỡ kiến thức. Thầy Vũ luôn theo sát và hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học.
Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi cảm thấy may mắn khi được học dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Tôi tin rằng những kiến thức tôi học được sẽ giúp tôi phát triển sự nghiệp của mình trong tương lai.
42. Phạm Minh Hoàng – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khi tham gia khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung để có thể làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Và khóa học này thực sự đã đáp ứng được tất cả kỳ vọng của tôi.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có một phong cách giảng dạy rất dễ hiểu, luôn kết hợp lý thuyết với thực hành và đặc biệt là việc sử dụng các tình huống thực tế trong công việc. Điều này giúp tôi có thể áp dụng ngay những gì học được vào thực tế công việc, đặc biệt là trong giao dịch xuất nhập khẩu. Thầy Vũ luôn dành thời gian để giải đáp mọi thắc mắc của học viên, khiến tôi cảm thấy rất thoải mái khi học.
Một trong những điểm tôi rất thích là Trung tâm cung cấp các video bài giảng miễn phí mỗi ngày. Điều này giúp tôi có thể học lại và ôn tập mọi lúc, mọi nơi mà không lo bị bỏ lỡ kiến thức.
Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa sau tại Trung tâm.
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong ngành xuất nhập khẩu. Dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ học được các thuật ngữ chuyên ngành mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp thực tế. Với phương pháp giảng dạy dễ hiểu và tài liệu học miễn phí, khóa học này giúp học viên tự tin hơn trong công việc và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.
43. Nguyễn Thị Bích Ngọc – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khi bắt đầu khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi không chỉ muốn nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mong muốn hiểu sâu hơn về các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu. Sau khi tham gia, tôi thật sự bất ngờ bởi sự chi tiết và tỉ mỉ trong cách giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Thầy Vũ không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn sử dụng nhiều ví dụ thực tế từ công việc để giải thích các khái niệm. Những bài giảng của thầy giúp tôi hình dung rõ hơn về các quy trình xuất nhập khẩu và cách thức làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy cũng rất tận tâm, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên một cách nhanh chóng và dễ hiểu.
Ngoài ra, các bài học trực tuyến cũng rất hữu ích, khi tôi có thể truy cập và học lại mọi lúc, mọi nơi. Trung tâm cung cấp các video miễn phí giúp tôi ôn lại kiến thức khi cần. Cảm ơn thầy Vũ vì những bài giảng tuyệt vời và kiến thức quý giá.
44. Lê Minh Nhật – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Tôi là một nhân viên kế toán trong một công ty xuất nhập khẩu, và tôi quyết định tham gia khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để cải thiện kỹ năng tiếng Trung trong công việc. Đây là một quyết định đúng đắn và tuyệt vời.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã mang đến cho tôi một phương pháp học rất khoa học và hiệu quả. Thầy không chỉ giải thích rõ ràng các khái niệm chuyên ngành mà còn chỉ ra cách sử dụng các thuật ngữ kế toán trong các tình huống giao dịch thực tế. Thầy rất chú trọng đến việc áp dụng lý thuyết vào công việc thực tế, giúp tôi nâng cao khả năng làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Đặc biệt, việc Trung tâm tổ chức các buổi livestream hàng ngày và cung cấp miễn phí các video bài giảng trực tuyến đã giúp tôi học lại và củng cố kiến thức khi cần thiết. Thầy Vũ rất nhiệt tình và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học, khiến tôi cảm thấy học rất thoải mái và dễ tiếp thu.
Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành trong công việc. Tôi rất hài lòng và cảm ơn thầy Vũ và Trung tâm vì những giá trị tuyệt vời mà tôi đã nhận được.
45. Phạm Đức Tài – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Là một kế toán làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi nhận ra rằng việc có thể giao tiếp và sử dụng các thuật ngữ tiếng Trung một cách chính xác là rất quan trọng. Sau khi tham gia khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tôi đã có sự cải thiện rõ rệt về khả năng tiếng Trung của mình.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người giảng dạy cực kỳ chuyên nghiệp. Thầy không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn sử dụng những ví dụ thực tế từ công việc hàng ngày trong ngành xuất nhập khẩu, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc. Những bài học của thầy rất dễ hiểu và gần gũi, không hề khô khan như các lớp học truyền thống.
Điều tôi yêu thích nhất là phương pháp giảng dạy của thầy Vũ rất gần gũi và dễ tiếp thu. Thầy luôn tạo điều kiện để học viên có thể thực hành và củng cố kiến thức, đồng thời luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc. Việc Trung tâm cung cấp các video bài giảng miễn phí mỗi ngày cũng là một điểm cộng lớn, giúp tôi dễ dàng ôn lại kiến thức vào bất kỳ lúc nào.
Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc, không chỉ nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại Trung tâm trong tương lai.
46. Trần Thị Thanh Mai – Khóa Học Kế Toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là một bước tiến quan trọng trong sự nghiệp của tôi. Sau khi học xong khóa học này, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày, đặc biệt là khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tuyệt vời, với phương pháp giảng dạy dễ hiểu và đầy nhiệt huyết. Thầy luôn tạo không khí thoải mái trong lớp học và khuyến khích học viên tham gia thảo luận, giúp chúng tôi nắm vững các kiến thức. Các bài học đều rất sát với thực tế, có thể áp dụng ngay vào công việc, và thầy Vũ luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên.
Một điểm tôi rất thích là Trung tâm cung cấp các bài giảng miễn phí qua video, điều này giúp tôi có thể ôn tập lại kiến thức bất cứ khi nào. Khóa học này thực sự đã nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi và giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc.
Khóa học Kế toán Xuất Nhập khẩu Tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Với phương pháp giảng dạy khoa học và thực tế của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ nhanh chóng nắm bắt được các thuật ngữ chuyên ngành và áp dụng chúng vào công việc hàng ngày. Các video bài giảng miễn phí và các buổi livestream trực tuyến là những hỗ trợ rất hữu ích cho học viên trong suốt quá trình học.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.