Ebook giáo trình HSK 789 tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội - Nâng tầm tiếng Trung của bạn!Bạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân Hà Nội để chinh phục chứng chỉ HSK và HSKK? Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chính là địa chỉ lý tưởng dành cho bạn!

0
54
Ebook giáo trình HSK 789 tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK
Ebook giáo trình HSK 789 tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK
5/5 - (1 bình chọn)

Ebook giáo trình HSK 789 tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội – Nâng tầm tiếng Trung của bạn!

Bạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân Hà Nội để chinh phục chứng chỉ HSK và HSKK? Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chính là địa chỉ lý tưởng dành cho bạn!

ChineMaster – Học tiếng trung thầy Vũ – Nơi ươm mầm cho thành công tiếng Trung:

Uy tín hàng đầu: Là trung tâm TOP 1 về chất lượng đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp toàn quốc.
Giáo trình độc quyền: Sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, 9 quyển phiên bản mới cùng giáo trình HSK 7, 8, 9 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia uy tín trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung.
Phương pháp giảng dạy hiệu quả: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, chú trọng rèn luyện kỹ năng giao tiếp, nghe hiểu, đọc hiểu và viết.
Đội ngũ giáo viên giỏi: Giáo viên giàu kinh nghiệm, tâm huyết, luôn truyền cảm hứng cho học viên.
Cơ sở vật chất hiện đại: Môi trường học tập lý tưởng, khơi dậy niềm đam mê học tiếng Trung cho học viên.

ChineMaster cung cấp đa dạng khóa học:

Luyện thi HSK: HSK 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.
Luyện thi HSKK: HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Tiếng Trung giao tiếp: Giao tiếp cơ bản, giao tiếp nâng cao.
Tiếng Trung du học: Luyện thi du học Đài Loan, Trung Quốc.

ChineMaster cam kết:

Kết quả học tập cao: Học viên đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK và HSKK.
Nâng cao kỹ năng tiếng Trung: Giao tiếp thành thạo, tự tin trong mọi tình huống.
Mở ra cơ hội mới: Phát triển sự nghiệp, du học, định cư.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội: Nâng tầm tiếng Trung của bạn!

Tại sao nên lựa chọn ChineMaster?

Đội ngũ giáo viên xuất sắc:

Thầy Vũ – Giám đốc Trung tâm, là thạc sĩ chuyên ngành tiếng Trung, có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung. Thầy Vũ đã đào tạo thành công hàng nghìn học viên đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK và HSKK.
Đội ngũ giáo viên đều là những người có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm giảng dạy và tâm huyết với nghề. Giáo viên luôn tận tâm hướng dẫn, giải đáp thắc mắc cho học viên một cách cẩn thận và chu đáo.

Phương pháp giảng dạy hiện đại:

ChineMaster áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Trung tâm sử dụng đa dạng các hình thức giảng dạy như: bài giảng, thảo luận nhóm, hoạt động thực hành, trò chơi,… giúp học viên học tiếng Trung một cách vui vẻ và hứng thú.
Học viên được rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.

Cơ sở vật chất hiện đại:

Trung tâm có cơ sở vật chất khang trang, hiện đại với đầy đủ phòng học, phòng thực hành, thư viện,…
Lớp học được trang bị máy móc, thiết bị giảng dạy tiên tiến, giúp học viên học tập một cách hiệu quả nhất.

Chế độ học tập linh hoạt:

Trung tâm có nhiều lớp học với đa dạng khung giờ học, đáp ứng nhu cầu học tập của học viên.
Học viên có thể lựa chọn học theo hình thức học tập cá nhân hoặc học theo nhóm.
Trung tâm còn có chương trình học online dành cho học viên ở xa hoặc bận rộn.

Môi trường học tập năng động:

Trung tâm tạo môi trường học tập năng động, thân thiện, giúp học viên tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung.

Học viên có cơ hội tham gia các hoạt động ngoại khóa, giao lưu văn hóa,… giúp nâng cao kỹ năng mềm và mở rộng mối quan hệ.

ChineMaster – Nơi chắp cánh ước mơ tiếng Trung của bạn!

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội: Địa Chỉ Uy Tín Đào Tạo Chứng Chỉ Tiếng Trung HSK và HSKK

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, thì Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là lựa chọn hàng đầu. Trung tâm không chỉ nổi bật với chất lượng đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK mà còn khẳng định vị thế TOP 1 toàn quốc trong việc đào tạo các chứng chỉ này.

Chất Lượng Đào Tạo Hàng Đầu

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được biết đến với chất lượng đào tạo vượt trội và cam kết cung cấp cho học viên những khóa học chất lượng nhất. Với sự dẫn dắt của Thầy Vũ, Trung tâm tự hào là địa chỉ uy tín trong việc luyện thi các chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK.

Trung tâm cung cấp các khóa học đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (9 cấp độ) và chứng chỉ tiếng Trung HSKK (sơ cấp, trung cấp và cao cấp). Đặc biệt, với sự đảm bảo về chất lượng giảng dạy và phương pháp luyện thi hiệu quả, học viên tại đây có thể hoàn toàn yên tâm về sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chứng chỉ của mình.

Bộ Giáo Trình Chất Lượng

Một điểm nổi bật của Trung tâm là việc sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ phiên bản mới của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các khóa đào tạo tại trung tâm đều đồng loạt sử dụng các bộ giáo trình sau:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới: Cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc và giúp học viên làm quen với các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng cơ bản.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới: Được thiết kế để nâng cao trình độ tiếng Trung của học viên từ cơ bản đến nâng cao.
Giáo trình HSK 7: Hỗ trợ học viên chuẩn bị cho các kỳ thi HSK cấp 7 với các tài liệu và bài tập phong phú.
Giáo trình HSK 8: Cung cấp kiến thức chi tiết và kỹ năng cần thiết cho kỳ thi HSK cấp 8.
Giáo trình HSK 9: Được thiết kế đặc biệt để giúp học viên vượt qua kỳ thi HSK cấp 9 một cách dễ dàng và hiệu quả.

Đội Ngũ Giảng Viên Chuyên Nghiệp

Đội ngũ giảng viên của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, dẫn dắt bởi Thầy Vũ, là những người có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung và luyện thi chứng chỉ. Họ không chỉ am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc mà còn có phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh chóng và dễ dàng.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung và chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ HSK và HSKK. Với chất lượng đào tạo hàng đầu, bộ giáo trình cập nhật và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, Trung tâm cam kết mang lại cho học viên những trải nghiệm học tập tốt nhất và giúp họ đạt được mục tiêu học tập của mình.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ 

Tác phẩm: Ebook giáo trình HSK 789 tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK

地球的大气层是一个复杂而重要的系统,它包围着地球的表面,对地球的气候、生物生存以及人类活动都产生着深远的影响。以下是对地球大气层的详细讲解:

定义与组成
定义:大气层(atmosphere)是因重力关系而围绕着地球的一层混合气体,是地球最外部的气体圈层,包围着海洋和陆地。大气层没有确切的上界,在离地表2000~16000公里高空仍有稀薄的气体和基本粒子,甚至在某些岩石和土壤中也会存在少量气体,它们也可以视为大气层的一部分。
组成:大气层主要由氮气、氧气以及少量的其他气体(如二氧化碳、氩气、水蒸气等)组成。具体来说,氮气占78.08%,氧气占20.94%,氩气占0.93%,二氧化碳占0.03%,其他气体和杂质则占极小的比例(来源:道客巴巴)。

分层结构
根据大气在不同高度上的物理性质和化学组成,大气层可以进一步划分为多个子层。常见的分层方式包括五层:对流层、平流层、中间层、热层和散逸层(或称为逸散层、外层)。

对流层:从地表到8至15公里高度范围内(赤道附近约为15公里,高纬度和中纬度地区为8~12公里)。对流层集中了整个大气3/4的质量,气温随高度增加而降低。这一层内天气现象复杂多变,云、降水等天气现象都发生在这里。
平流层:从对流层顶至55公里高度范围内。平流层内温度先是随高度增加不改变或变化很小,到30~35公里高度均保持在-55℃左右,再向上温度则随高度而增加。平流层内垂直对流运动很小,大气透明度好,是现代超音速飞机飞行的理想场所。对地球生命至关重要的臭氧层就位于平流层内。
中间层(或称为中层):从平流层顶至85公里范围内。中间层内温度随高度增加而迅速降低,顶部温度可低于-83℃。这种温度分布特点使得中间层的空气再次出现强烈的垂直对流运动。
热层(或称为暖层、电离层):从中间层顶至800公里范围内。热层内空气密度很小,气体在宇宙射线作用下处于电离状态。由于电离后的氧能强烈地吸收太阳的短波辐射,使空气迅速升温,气温分布是随高度增加而增加,其顶部可达480℃至1230℃。电离层能将电磁波反射回地球,对全球的无线电通讯具有重大意义。
散逸层(或称为逸散层、外层):热层顶以上的大气层。该层大气极为稀薄,气温高,分子运动速度快,有的高速运动的粒子能克服地球引力的作用而逃逸到太空中去。

主要作用
维护水圈循环:大气层浸透着地球每天阳光蒸发的气态水,并以降水的方式回归到地球表面,确保地球水圈的循环。
维护地表氧气平衡:在大气层围封的作用下,由陆地和动物圈每天分发出来的氧气不能散出外层空间,有助于生物圈供氧生活。
防止太阳热辐射:大气层能对太阳光的紫外线热辐射起盾牌作用,将其降低到地球生物圈生活顺应性范围。
维护地表环境波动性:大气层能够缓冲太空物质对地球的冲击,保护地表生活环境的稳定性。
参与物质循环:大气层参与地球上的物质循环,如水汽循环和碳循环等,对地球环境和生态系统有重要影响。

与人类的关系
大气层不仅为地球生物提供了必要的生存环境,还对人类的生产、生活产生着重要影响。例如,大气污染现象主要发生在对流层内,特别是靠近地面的区域;而平流层内的臭氧层则对保护人类免受紫外线伤害具有重要作用。因此,保护大气层免受污染和破坏,对于维护地球生态平衡和人类健康具有重要意义。

地球大气层对人类有着至关重要的影响,这些影响体现在多个方面,包括生存条件、气候环境、健康保护以及通讯技术等。以下是对这些影响的详细归纳:

提供必要的生存条件
氧气供应:大气层中约20.9%的氧气是人类和大多数生物呼吸所必需的。氧气通过光合作用在植物体内产生,随后进入大气层,供人类和其他生物呼吸使用。
二氧化碳平衡:大气层中的二氧化碳虽然含量不高(约占0.03%),但它是植物进行光合作用的重要原料,有助于维持地球生态系统中氧气和二氧化碳的平衡。

调节气候环境
温度调节:大气层能够吸收和反射太阳辐射,同时阻止地球热量过快散失到太空中,从而保持地球表面温度的相对稳定。这种“温室效应”为地球生物提供了适宜的生存环境。
水循环:大气层中的水蒸气通过蒸发、降水等过程参与全球水循环,确保地球表面水资源的分布和更新。

保护人类健康
阻挡有害射线:大气层中的臭氧层能够吸收大部分来自太阳的紫外线辐射,从而保护人类和其他生物免受紫外线伤害。如果臭氧层被破坏,将导致紫外线辐射增强,增加皮肤癌等疾病的发病率。
减少陨石冲击:大气层能够减缓并燃烧进入地球的陨石和小行星等天体,从而保护地球表面免受撞击破坏。这种保护作用对于维护地球生态系统和人类生存环境具有重要意义。

支持通讯技术
电离层作用:大气层中的电离层(位于热层内)能够反射无线电波,使得无线电通讯能够跨越长距离进行。这一特性对于现代通讯技术(如广播、电视、卫星通讯等)的发展和应用至关重要。

其他影响
影响天气现象:大气层中的水汽、尘埃等微粒能够影响云的形成和降水过程,进而产生各种天气现象(如降雨、降雪、雷暴等)。这些天气现象对人类的生产和生活产生着重要影响。
参与化学反应:大气层中的气体和微粒能够参与多种化学反应,如光化学反应、臭氧生成与消耗等。这些反应对大气成分和空气质量产生着重要影响。

地球大气层对人类的影响是多方面的、深远的。它不仅是人类和其他生物生存的必要条件之一,还通过调节气候环境、保护人类健康、支持通讯技术等方式对人类社会的发展和进步产生着重要作用。因此,我们应该珍惜和保护大气层这一宝贵的自然资源。

大气层中各种气体的含量具有显著差异,这些差异对于地球的气候、生态系统和人类活动都产生着重要影响。以下是对大气层中主要气体含量的详细归纳:

主要气体含量
氮气(N₂):氮气是大气层中含量最丰富的气体,约占大气总体积的78.08%(或78.1%,根据不同来源数据略有差异)。氮气是一种化学性质相对稳定的惰性气体,在大气中不易与其他物质发生反应。
氧气(O₂):氧气是地球生物呼吸所必需的气体,约占大气总体积的20.94%(或20.9%,同样存在微小差异)。氧气主要来源于植物的光合作用,同时也通过生物呼吸、燃烧等过程在大气中循环。
氩气(Ar):氩气是一种稀有气体,在大气中的含量约为0.93%。氩气化学性质稳定,不易与其他元素化合,因此在大气中保持相对稳定的浓度。

其他重要气体含量
二氧化碳(CO₂):二氧化碳是温室气体之一,对地球气候产生重要影响。虽然在大气中的含量相对较低(约占0.03%至0.04%),但其浓度的变化对全球气候变暖具有显著作用。近年来,由于人类活动(如燃烧化石燃料)的增加,大气中二氧化碳的浓度不断上升,引发了全球气候变化和极端天气事件的增多。
水蒸气(H₂O):水蒸气是大气中的重要组成部分,其含量随地理位置、季节和天气条件的不同而变化。水蒸气在大气中参与水循环过程,对气候和天气产生重要影响。同时,水蒸气也是温室气体之一,对地球气候产生一定的加热作用。

其他微量气体和杂质
除了上述主要气体外,大气中还含有少量的其他气体和杂质,如甲烷(CH₄)、氧化亚氮(NOx)、臭氧(O₃)以及气溶胶等。这些气体和杂质的含量虽然很低,但它们在地球大气化学、气候和生态系统中发挥着重要作用。例如,甲烷是一种强效的温室气体,对全球气候变暖的贡献不容忽视;臭氧则在大气层的平流层内形成臭氧层,对地球生物免受紫外线伤害具有保护作用;而气溶胶则通过影响太阳辐射和云的形成等过程对气候产生重要影响。

大气层中各种气体的含量具有显著差异,其中氮气、氧气和氩气是含量最丰富的气体。而二氧化碳、水蒸气等其他气体虽然含量较低,但在地球气候和生态系统中发挥着重要作用。此外,大气中还含有少量的其他气体和杂质,它们共同构成了复杂而多变的大气环境。因此,我们需要关注大气层中各种气体的含量变化及其对环境的影响,并采取有效措施保护大气环境免受污染和破坏。

大气层中各种气体含量之间的关系是复杂而微妙的,它们共同构成了地球的大气环境,对地球的气候、生态系统和人类活动产生着重要影响。

主要气体之间的比例关系
氮气(N₂)与氧气(O₂):氮气是大气层中含量最丰富的气体,约占78.08%(不同来源数据略有差异),而氧气约占20.94%。这两种气体在大气中的比例相对稳定,共同构成了大气的主要成分。它们的含量和比例对于地球的气候和生态系统具有重要影响。
稀有气体(如氩气Ar):稀有气体如氩气在大气中的含量相对较低,约为0.93%。虽然它们的含量不高,但在大气中也发挥着一定的作用。特别是氩气,它作为稀有气体的一种,具有稳定的化学性质,不易与其他元素化合,从而在大气中保持相对稳定的浓度。

气体含量与气候的关系
温室气体(如二氧化碳CO₂、水蒸气H₂O等):温室气体在大气中的含量虽然较低,但它们对地球气候的影响却非常显著。二氧化碳、甲烷等温室气体能够吸收和发射红外辐射,从而在大气中形成温室效应,使地球表面保持相对温暖。然而,随着人类活动的不断增加,温室气体浓度持续上升,导致全球气候变暖等环境问题日益严重。
臭氧(O₃):臭氧在平流层内形成臭氧层,对地球生物免受紫外线伤害具有保护作用。然而,在对流层中,臭氧则是一种污染物,对人体健康和环境产生不利影响。因此,臭氧的含量和分布也是大气环境研究的重要内容之一。

气体含量与生态系统的关系
氧气与光合作用:氧气是地球生物呼吸所必需的气体,同时它也是光合作用的重要产物之一。植物通过光合作用吸收二氧化碳并释放氧气,为地球生物提供必要的氧气环境。因此,氧气和二氧化碳的含量与地球生态系统的健康密切相关。
氮气与生物固氮:虽然氮气在大气中的含量非常丰富,但大多数生物无法直接利用它。然而,一些微生物(如固氮菌)能够通过固氮作用将氮气转化为氨或硝酸盐等形态,供植物吸收利用。这一过程对于维持地球生态系统的氮循环具有重要意义。

气体含量与人类活动的关系
化石燃料燃烧:人类活动(如燃烧化石燃料)是大气中二氧化碳等温室气体浓度上升的主要原因之一。随着工业化和城市化的不断发展,人类对能源的需求不断增加,导致大量化石燃料被燃烧排放到大气中。这些排放物不仅加剧了温室效应和全球气候变暖等问题,还对空气质量和人类健康产生了不利影响。
农业活动:农业活动也是大气中温室气体排放的重要来源之一。例如,畜牧业排放的甲烷和农田施用的氮肥在微生物作用下产生的氧化亚氮等温室气体都会对大气环境产生影响。

大气层中各种气体含量之间的关系是复杂而微妙的。它们之间相互作用、相互影响,共同构成了地球的大气环境。因此,我们需要关注大气层中各种气体的含量变化及其对环境的影响,并采取有效措施保护大气环境免受污染和破坏。

臭氧和温室气体在多个方面存在显著的不同,这些不同主要体现在它们的性质、作用以及对地球气候和生态系统的影响上。

定义与性质
臭氧(O₃):臭氧是一种具有强氧化性的气体,常温常压下为淡蓝色气体,有鱼腥味。它在大气中存在于两个不同的高度层:低层大气中的臭氧是污染物,对人体健康有害;而高层大气中的臭氧(即平流层臭氧或臭氧层)则是地球的保护伞,能有效吸收太阳辐射中的紫外线,防止其到达地球表面。
温室气体:温室气体指的是大气中能吸收和发射红外辐射的气体,如二氧化碳(CO₂)、甲烷(CH₄)、水蒸气(H₂O)等。这些气体的主要作用是使地球表面保持相对温暖,类似于温室效应。温室气体通过吸收和重新发射地球表面反射的红外辐射,减缓了地球热量的散失。

作用与影响
臭氧的作用:
正面作用:平流层中的臭氧层是地球生物免受紫外线伤害的重要屏障。它能够有效吸收太阳辐射中的UVB和UVC等有害紫外线,保护地球生物免受其害。
负面作用:低层大气中的臭氧是一种污染物,对人体健康有害。它可刺激呼吸道,引发咳嗽、胸闷等症状,严重时甚至可能导致肺部疾病。
温室气体的作用:
温室气体通过温室效应使地球表面保持相对温暖,为生物生存提供了适宜的环境。然而,随着人类活动的不断增加,温室气体浓度持续上升,导致全球气候变暖、海平面上升、极端天气事件增多等一系列环境问题。

含量与分布
臭氧:在大气中的含量相对较低,且分布不均。平流层中的臭氧层是臭氧的主要集中区域,而低层大气中的臭氧则主要来源于人类活动和自然过程(如光化学反应)的排放。
温室气体:温室气体在大气中的含量相对较高,且分布广泛。它们主要存在于对流层和平流层中,对地球气候产生着重要影响。

控制与治理
臭氧:对于低层大气中的臭氧污染,主要通过减少人类活动排放的氮氧化物(NOx)和挥发性有机物(VOCs)等前体物来控制其生成。同时,加强环境监管和治理力度也是有效减少臭氧污染的重要手段。
温室气体:对于温室气体的控制和治理,全球各国已经达成了一系列国际协议和承诺(如《巴黎协定》),旨在通过减少温室气体排放、提高能源利用效率、发展可再生能源等措施来应对全球气候变暖问题。

臭氧和温室气体在定义、性质、作用、含量与分布以及控制与治理等方面都存在显著差异。在理解和应对气候变化和环境问题时,需要充分考虑这些差异并采取相应的措施来加以应对。

臭氧层被破坏的后果是多方面的,对地球生态系统、人类健康以及全球气候都产生了深远的影响。

对人类健康的影响
增加皮肤疾病风险:臭氧层破坏导致更多的紫外线辐射穿透大气层到达地球表面,增加了人们患晒斑、皮肤癌等皮肤疾病的风险。据研究,臭氧层每减少1%,皮肤癌变率将增加4%,扁平细胞癌变率增加6%。
眼部疾病增多:过量的紫外线辐射还会损伤人的眼睛,导致白内障、角膜炎、视网膜退化等眼部疾病。特别是在高原和雪地等紫外线反射强烈的场所,眼睛的受伤程度会加倍。
免疫系统受损:紫外线辐射还会破坏人的免疫系统,使人的自身免疫系统出现障碍,增加患呼吸道、消化道等多种传染病和癌症的风险。

对生态系统的影响
农作物减产:过量的紫外线辐射会抑制植物的光合作用和生长发育,导致植物叶片变黄、枯萎、凋落等现象,从而减少农作物的产量和质量,影响粮食安全和食品供应。据估计,若空气中臭氧减少10%,将使许多水生生物变崎率增加18%,浮游生物光合作用减少5%。
破坏海洋生态系统:紫外线辐射的增强会抑制浮游生物的光合作用和细胞分裂,导致浮游生物的丰度降低甚至死亡。浮游生物是海洋生态系统中最基本和最重要的组成部分,它们的减少会打破海洋食物链的平衡,影响其他海洋生物的生存。此外,过量的紫外线还会损伤珊瑚礁中的共生藻类,导致珊瑚礁白化现象加剧,进一步威胁海洋生态系统的稳定。
生物多样性减少:紫外线辐射的增强还会影响微生物和作物的代谢活动,导致一些生物物种突变或死亡,从而减少生物多样性。

对全球气候的影响
加剧气候变暖:臭氧层破坏与气候变化密切相关。由于臭氧层破坏后受到的紫外线强度增加,它可以直接影响大气层的稳定和温度分布,从而导致气候变暖加剧。特别是在极地地区,缺乏臭氧层保护的地方会出现更加严重的气候变化,如北极地区冰川融化、海平面上升等。
引发新的环境问题:过量的紫外线还能使塑料等高分子材料更加容易老化和分解,带来光化学大气污染等新的环境问题。这些污染物会进一步加剧大气污染和气候变化。

其他影响
影响建筑材料:过量的紫外线辐射还会使建筑物、喷涂、包装等物质变硬、变脆、缩短使用寿命。
光化学烟雾污染:在人口密集的城市中心,由于臭氧层破坏导致的紫外线增强还可能引发光化学烟雾污染,对人类健康和环境造成进一步威胁。

臭氧层被破坏的后果是极其严重的。为了保护臭氧层和维护地球生态系统的稳定与健康,全球各国需要共同努力减少人类活动对环境的污染和破坏,加强国际合作和科学研究以应对这一全球性挑战。

地球的热层(Thermosphere),又称热成层、热气层或增温层,是地球大气层中的一层,位于中间层之上,散逸层之下。以下是对热层的详细说明:

位置与范围
位置:热层位于中间层顶(约80~85千米)之上,直至散逸层底部,其顶部离地面约800千米。
范围:从中间层顶至约800公里高度的大气层均属于热层。
组成与特性
组成:热层主要由氧原子、氧气分子和氮气分子等中性成分组成。这些成分在太阳辐射的作用下,会发生光电离、离解等过程,形成大量的带电质点(如离子和电子),使热层处于高度电离状态。
特性:
高度电离:由于太阳短波辐射和宇宙高能粒子的作用,热层中的大气物质被电离,形成电离层。电离层具有反射无线电波的能力,对人类通信和导航具有重要意义。
气温随高度增加:与对流层和平流层不同,热层中的气温随高度的增加而升高。这是因为波长小于0.175微米的太阳紫外辐射被该层中的大气物质(主要是原子氧)吸收,导致大气加热。
密度小:热层的空气密度非常小,随着高度的增加,空气密度迅速降低。在270千米高空,大气密度只及地面的100亿分之一;在300公里的高度上,空气密度只及地面密度的千亿分之一。
温度变化与太阳活动
温度变化:热层的增温程度与太阳活动强弱密切相关。当太阳活动加强时,温度随着高度增加快速上升,500千米处的气温可增至2000K(约1726.85℃)。而当太阳活动减弱时,温度随高度的增加上升缓慢,500千米处的温度可能仅有500K(约226.85℃)。
顶部界定:热层没有明显的顶部。通常认为,在垂直方向上,当气温从向上增加转为等温态势时的高度是热层的上限。
其他重要现象
极光:极光是在热层顶部发生的一种自然现象,由太阳风中的带电粒子进入地球大气层时与大气中的分子和原子碰撞产生。
对卫星和空间站的影响:热层的密度和温度变化对轨道上运行的卫星和空间站有重要影响。例如,热层的暂时性收缩与太阳紫外辐射的剧烈下降有关,这种变化可能会影响卫星的轨道稳定性和通信能力。
地球的热层是一个独特的大气层,其组成、特性、温度变化和太阳活动之间的关系都对其上的各种现象和地球环境产生着重要影响。

Phiên dịch tiếng Trung HSK 789 giáo trình luyện thi HSK 9 cấp Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Bầu Khí quyển Trái đất là một hệ thống phức tạp và quan trọng, bao quanh bề mặt của trái đất, có ảnh hưởng sâu rộng đến khí hậu, sự sống của sinh vật và hoạt động của con người. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về bầu khí quyển của trái đất:

Định nghĩa và Thành phần

Định nghĩa: Bầu khí quyển (atmosphere) là lớp khí hỗn hợp bao quanh trái đất do lực hấp dẫn, là lớp ngoài cùng của trái đất, bao quanh biển và đất liền. Bầu khí quyển không có ranh giới trên rõ ràng; ở độ cao từ 2000 đến 16000 km vẫn có khí và các hạt cơ bản, thậm chí một lượng nhỏ khí cũng tồn tại trong đá và đất, và chúng có thể được coi là một phần của bầu khí quyển.
Thành phần: Bầu khí quyển chủ yếu bao gồm khí nitơ, oxy và một lượng nhỏ các khí khác (như carbon dioxide, argon, hơi nước, v.v.). Cụ thể, khí nitơ chiếm 78.08%, oxy chiếm 20.94%, argon chiếm 0.93%, carbon dioxide chiếm 0.03%, các khí khác và tạp chất chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ (Nguồn: DaoKeBaBa).
Cấu trúc phân tầng
Dựa trên các tính chất vật lý và thành phần hóa học của không khí ở các độ cao khác nhau, bầu khí quyển có thể được phân chia thành nhiều lớp nhỏ hơn. Phương pháp phân lớp phổ biến bao gồm năm lớp: tầng đối lưu, tầng bình lưu, tầng trung lưu, tầng nhiệt và tầng khuếch tán (hoặc gọi là tầng thoát khí, tầng ngoài).

Tầng đối lưu: Từ bề mặt trái đất đến độ cao 8 đến 15 km (gần xích đạo khoảng 15 km, khu vực vĩ độ cao và trung bình là 8~12 km). Tầng đối lưu tập trung 3/4 khối lượng của toàn bộ khí quyển, nhiệt độ giảm dần theo độ cao. Các hiện tượng thời tiết như mây, mưa, và các hiện tượng thời tiết khác đều xảy ra ở đây.
Tầng bình lưu: Từ đỉnh của tầng đối lưu đến độ cao 55 km. Nhiệt độ trong tầng bình lưu ban đầu không thay đổi hoặc thay đổi rất ít khi tăng độ cao, giữ ở khoảng -55℃ ở độ cao 30~35 km, sau đó tăng lên theo độ cao. Ở tầng này, sự đối lưu theo chiều thẳng đứng rất ít, độ trong suốt của khí quyển cao, là nơi lý tưởng cho máy bay siêu âm hiện đại bay. Lớp ozone, quan trọng đối với sự sống trên trái đất, nằm trong tầng bình lưu.
Tầng trung lưu: Từ đỉnh tầng bình lưu đến độ cao 85 km. Trong tầng trung lưu, nhiệt độ giảm nhanh chóng theo độ cao, nhiệt độ ở đỉnh có thể dưới -83℃. Sự phân bố nhiệt độ này khiến không khí trong tầng trung lưu xuất hiện sự đối lưu mạnh mẽ theo chiều thẳng đứng.
Tầng nhiệt: Từ đỉnh tầng trung lưu đến độ cao 800 km. Không khí trong tầng nhiệt rất ít, khí ở trạng thái ion hóa dưới tác động của tia vũ trụ. Do oxy sau khi ion hóa có khả năng hấp thụ mạnh bức xạ sóng ngắn của mặt trời, nhiệt độ không khí tăng nhanh, nhiệt độ ở đỉnh có thể đạt từ 480℃ đến 1230℃. Tầng ion hóa có thể phản xạ sóng điện từ trở lại trái đất, có ý nghĩa quan trọng đối với truyền thông vô tuyến toàn cầu.
Tầng khuếch tán: Là tầng khí quyển trên tầng nhiệt. Không khí ở tầng này rất mỏng, nhiệt độ cao, tốc độ chuyển động của các phân tử nhanh, một số hạt chuyển động với tốc độ cao có thể thoát ra ngoài không gian do vượt qua lực hấp dẫn của trái đất.

Tác dụng chính

Duy trì chu kỳ tuần hoàn nước: Bầu khí quyển hấp thụ hơi nước từ sự bốc hơi do ánh nắng mặt trời hàng ngày, và thông qua quá trình mưa, hơi nước này trở lại bề mặt trái đất, đảm bảo sự tuần hoàn của vòng tuần hoàn nước trên trái đất.
Duy trì sự cân bằng oxy trên bề mặt: Nhờ vào tác động bao phủ của bầu khí quyển, oxy phát ra hàng ngày từ đất liền và các sinh vật không thể thoát ra ngoài không gian, giúp cung cấp oxy cho sự sống của các sinh vật trong sinh quyển.
Ngăn chặn bức xạ nhiệt từ mặt trời: Bầu khí quyển đóng vai trò như một tấm chắn, giảm bức xạ nhiệt từ tia cực tím của mặt trời xuống mức có thể thích ứng được đối với sinh quyển trên trái đất.
Duy trì sự ổn định của môi trường bề mặt: Bầu khí quyển có khả năng giảm chấn động từ các vật chất từ không gian, bảo vệ sự ổn định của môi trường sống trên bề mặt trái đất.
Tham gia vào chu kỳ vật chất: Bầu khí quyển tham gia vào các chu kỳ vật chất trên trái đất, như chu kỳ nước và chu kỳ carbon, ảnh hưởng quan trọng đến môi trường và hệ sinh thái của trái đất.
Mối quan hệ với con người

Bầu khí quyển không chỉ cung cấp môi trường sống cần thiết cho các sinh vật trên trái đất, mà còn có ảnh hưởng quan trọng đến sản xuất và đời sống của con người. Ví dụ, hiện tượng ô nhiễm không khí chủ yếu xảy ra trong tầng đối lưu, đặc biệt là ở các khu vực gần mặt đất; trong khi đó, tầng ozone trong tầng bình lưu có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ con người khỏi tác hại của tia cực tím. Do đó, việc bảo vệ bầu khí quyển khỏi ô nhiễm và phá hủy là điều cần thiết để duy trì cân bằng sinh thái của trái đất và sức khỏe con người.

Bầu khí quyển của trái đất có ảnh hưởng rất quan trọng đến con người, thể hiện ở nhiều khía cạnh, bao gồm điều kiện sinh tồn, môi trường khí hậu, bảo vệ sức khỏe và công nghệ truyền thông. Dưới đây là sự tổng hợp chi tiết về những ảnh hưởng này:

Cung cấp điều kiện sinh tồn cần thiết

Cung cấp oxy: Khoảng 20.9% oxy trong bầu khí quyển là cần thiết cho con người và hầu hết các sinh vật hô hấp. Oxy được sản sinh thông qua quá trình quang hợp trong thực vật và sau đó đi vào bầu khí quyển, phục vụ cho việc hô hấp của con người và các sinh vật khác.
Cân bằng carbon dioxide: Mặc dù lượng carbon dioxide trong bầu khí quyển không cao (khoảng 0.03%), nhưng nó là nguyên liệu quan trọng cho quá trình quang hợp của thực vật, giúp duy trì sự cân bằng giữa oxy và carbon dioxide trong hệ sinh thái của trái đất.
Điều chỉnh môi trường khí hậu

Điều chỉnh nhiệt độ: Bầu khí quyển có khả năng hấp thụ và phản xạ bức xạ mặt trời, đồng thời ngăn chặn nhiệt lượng của trái đất thoát ra không gian quá nhanh, do đó giữ cho nhiệt độ bề mặt trái đất tương đối ổn định. Hiệu ứng nhà kính này cung cấp môi trường sống phù hợp cho các sinh vật trên trái đất.
Chu kỳ nước: Hơi nước trong bầu khí quyển tham gia vào chu kỳ nước toàn cầu thông qua quá trình bốc hơi và mưa, đảm bảo sự phân bố và làm mới nguồn nước trên bề mặt trái đất.

Bảo vệ sức khỏe con người

Chặn các tia có hại: Tầng ozone trong bầu khí quyển có khả năng hấp thụ phần lớn bức xạ tia cực tím từ mặt trời, bảo vệ con người và các sinh vật khác khỏi tác hại của tia cực tím. Nếu tầng ozone bị phá hủy, bức xạ tia cực tím sẽ gia tăng, làm tăng tỷ lệ mắc các bệnh như ung thư da.
Giảm thiểu va chạm từ thiên thạch: Bầu khí quyển có thể làm giảm tốc độ và đốt cháy các thiên thạch và các vật thể nhỏ khác khi chúng tiến vào trái đất, bảo vệ bề mặt trái đất khỏi các tác động hủy diệt. Tác dụng bảo vệ này rất quan trọng đối với việc duy trì hệ sinh thái của trái đất và môi trường sống của con người.
Hỗ trợ công nghệ truyền thông

Tác dụng của tầng điện ly: Tầng điện ly trong bầu khí quyển (nằm trong tầng nhiệt) có khả năng phản xạ sóng vô tuyến, cho phép truyền thông tin qua khoảng cách dài. Đặc điểm này rất quan trọng đối với sự phát triển và ứng dụng của các công nghệ truyền thông hiện đại như phát thanh, truyền hình, và liên lạc vệ tinh.
Các ảnh hưởng khác

Ảnh hưởng đến hiện tượng thời tiết: Hơi nước, bụi và các hạt nhỏ trong bầu khí quyển có thể ảnh hưởng đến quá trình hình thành mây và mưa, từ đó tạo ra các hiện tượng thời tiết khác nhau như mưa, tuyết, và giông bão. Những hiện tượng thời tiết này có tác động lớn đến sản xuất và đời sống của con người.
Tham gia vào các phản ứng hóa học: Các khí và hạt nhỏ trong bầu khí quyển có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học, như phản ứng quang hóa và quá trình hình thành và tiêu hao ozone. Những phản ứng này ảnh hưởng đến thành phần không khí và chất lượng không khí.
Bầu khí quyển của trái đất có ảnh hưởng sâu rộng đến con người, là một trong những điều kiện cần thiết cho sự tồn tại của con người và các sinh vật khác, đồng thời thông qua việc điều chỉnh môi trường khí hậu, bảo vệ sức khỏe con người, và hỗ trợ công nghệ truyền thông, góp phần quan trọng vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội loài người. Do đó, chúng ta nên trân trọng và bảo vệ bầu khí quyển như một nguồn tài nguyên thiên nhiên quý báu.

Hàm lượng các loại khí chính trong bầu khí quyển

Khí nitơ (N₂): Khí nitơ là thành phần chiếm tỷ lệ lớn nhất trong bầu khí quyển, khoảng 78.08% (hoặc 78.1%, theo các nguồn dữ liệu khác nhau có thể có sai lệch nhỏ). Nitơ là một khí trơ có tính chất hóa học tương đối ổn định, khó phản ứng với các chất khác trong khí quyển.
Khí oxy (O₂): Oxy là khí cần thiết cho quá trình hô hấp của sinh vật trên trái đất, chiếm khoảng 20.94% (hoặc 20.9%, cũng có sự khác biệt nhỏ) tổng thể tích khí quyển. Oxy chủ yếu được sản sinh từ quá trình quang hợp của thực vật, đồng thời cũng được lưu thông trong khí quyển qua quá trình hô hấp sinh học và đốt cháy.
Khí argon (Ar): Argon là một loại khí hiếm, chiếm khoảng 0.93% trong bầu khí quyển. Argon có tính chất hóa học ổn định, không dễ dàng kết hợp với các nguyên tố khác, do đó duy trì nồng độ tương đối ổn định trong khí quyển.

Hàm lượng các khí quan trọng khác

Khí CO₂ (Carbon Dioxide): CO₂ là một trong những khí nhà kính quan trọng, ảnh hưởng lớn đến khí hậu của Trái Đất. Mặc dù hàm lượng của nó trong khí quyển khá thấp (khoảng 0.03% đến 0.04%), nhưng sự thay đổi nồng độ CO₂ có tác động đáng kể đến hiện tượng nóng lên toàn cầu. Trong những năm gần đây, nồng độ CO₂ trong khí quyển đã tăng do các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch, dẫn đến biến đổi khí hậu toàn cầu và gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
Hơi nước (H₂O): Hơi nước là một thành phần quan trọng của khí quyển, với hàm lượng thay đổi tùy theo vị trí địa lý, mùa và điều kiện thời tiết. Hơi nước tham gia vào quá trình chu kỳ nước trong khí quyển, có ảnh hưởng lớn đến khí hậu và thời tiết. Đồng thời, hơi nước cũng là một khí nhà kính, có tác dụng làm nóng khí hậu Trái Đất.
Các khí vi lượng và tạp chất khác

Ngoài các khí chính nêu trên, khí quyển còn chứa một lượng nhỏ các khí và tạp chất khác như methane (CH₄), nitơ oxit (NOx), ozone (O₃), và aerosol. Mặc dù hàm lượng của chúng rất thấp, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong hóa học khí quyển, khí hậu và hệ sinh thái của Trái Đất. Ví dụ, methane là một khí nhà kính mạnh, có đóng góp không nhỏ vào hiện tượng nóng lên toàn cầu; ozone hình thành tầng ozone trong tầng bình lưu, bảo vệ sinh vật Trái Đất khỏi tác hại của tia cực tím; aerosol có thể ảnh hưởng đến bức xạ mặt trời và quá trình hình thành mây, do đó ảnh hưởng đến khí hậu.

Quan hệ tỷ lệ giữa các khí chính trong khí quyển

Khí nitơ (N₂) và oxy (O₂): Khí nitơ là thành phần chiếm tỷ lệ lớn nhất trong khí quyển, khoảng 78.08% (có sự khác biệt nhỏ tùy theo nguồn dữ liệu), trong khi oxy chiếm khoảng 20.94%. Hai loại khí này có tỷ lệ tương đối ổn định, cùng tạo nên thành phần chính của khí quyển. Hàm lượng và tỷ lệ của chúng có ảnh hưởng quan trọng đến khí hậu và hệ sinh thái của Trái Đất.
Khí hiếm (như argon Ar): Các khí hiếm như argon có hàm lượng tương đối thấp trong khí quyển, khoảng 0.93%. Dù hàm lượng không cao, nhưng chúng cũng có vai trò nhất định trong khí quyển. Đặc biệt, argon là một khí hiếm với tính chất hóa học ổn định, không dễ dàng kết hợp với các nguyên tố khác, do đó duy trì nồng độ tương đối ổn định trong khí quyển.

Mối quan hệ giữa hàm lượng khí và khí hậu

Khí nhà kính (như CO₂ và H₂O): Mặc dù hàm lượng khí nhà kính trong khí quyển khá thấp, nhưng chúng có ảnh hưởng rất lớn đến khí hậu của Trái Đất. Các khí nhà kính như CO₂ và CH₄ có khả năng hấp thụ và phát xạ bức xạ hồng ngoại, tạo ra hiệu ứng nhà kính trong khí quyển, giúp duy trì nhiệt độ bề mặt Trái Đất ở mức tương đối ấm áp. Tuy nhiên, với sự gia tăng hoạt động của con người, nồng độ các khí nhà kính này liên tục tăng, dẫn đến các vấn đề môi trường nghiêm trọng như biến đổi khí hậu toàn cầu.
Ozone (O₃): Ozone hình thành tầng ozone trong tầng bình lưu, bảo vệ các sinh vật trên Trái Đất khỏi tia cực tím có hại. Tuy nhiên, trong tầng đối lưu, ozone là một chất gây ô nhiễm, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người và môi trường. Do đó, hàm lượng và sự phân bố của ozone cũng là một trong những nội dung nghiên cứu quan trọng về môi trường khí quyển.
Mối quan hệ giữa hàm lượng khí và hệ sinh thái

Oxygen và quá trình quang hợp: Oxygen là khí cần thiết cho quá trình hô hấp của sinh vật và cũng là sản phẩm quan trọng của quá trình quang hợp. Thực vật hấp thụ CO₂ và giải phóng oxygen thông qua quang hợp, cung cấp môi trường giàu oxygen cần thiết cho sự sống trên Trái Đất. Vì vậy, hàm lượng của oxygen và CO₂ liên quan chặt chẽ đến sức khỏe của hệ sinh thái trên Trái Đất.
Nitrogen và quá trình cố định đạm: Dù nitrogen chiếm tỷ lệ lớn trong khí quyển, nhưng hầu hết sinh vật không thể sử dụng trực tiếp nitrogen này. Tuy nhiên, một số vi sinh vật như vi khuẩn cố định đạm có khả năng chuyển đổi nitrogen thành ammonia hoặc nitrate, cung cấp cho thực vật. Quá trình này rất quan trọng để duy trì chu kỳ nitrogen trong hệ sinh thái trên Trái Đất.
Mối quan hệ giữa hàm lượng khí và hoạt động của con người

Đốt nhiên liệu hóa thạch: Hoạt động của con người, chẳng hạn như đốt nhiên liệu hóa thạch, là nguyên nhân chính khiến nồng độ CO₂ và các khí nhà kính khác trong khí quyển tăng cao. Với sự phát triển của công nghiệp hóa và đô thị hóa, nhu cầu năng lượng của con người ngày càng tăng, dẫn đến việc đốt cháy một lượng lớn nhiên liệu hóa thạch, thải vào khí quyển. Những khí thải này không chỉ làm tăng hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu toàn cầu, mà còn ảnh hưởng đến chất lượng không khí và sức khỏe con người.
Hoạt động nông nghiệp: Hoạt động nông nghiệp cũng là một nguồn quan trọng phát thải khí nhà kính vào khí quyển. Ví dụ, chăn nuôi gia súc thải ra khí methane, và việc sử dụng phân bón nitrogen trong nông nghiệp có thể dẫn đến sự phát sinh của khí N₂O do vi sinh vật trong đất tạo ra, tất cả đều ảnh hưởng đến môi trường khí quyển.

Mối quan hệ giữa hàm lượng các loại khí trong khí quyển

Hàm lượng các loại khí trong khí quyển có một mối quan hệ phức tạp và tinh tế. Chúng tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau, cùng nhau tạo nên môi trường khí quyển của Trái Đất. Vì vậy, chúng ta cần chú ý đến sự thay đổi hàm lượng các loại khí trong khí quyển và tác động của chúng đối với môi trường, đồng thời thực hiện các biện pháp hiệu quả để bảo vệ khí quyển khỏi ô nhiễm và phá hủy.

Ozone và khí nhà kính: Sự khác biệt chính

Ozone và khí nhà kính có nhiều điểm khác biệt rõ rệt, đặc biệt là về tính chất, vai trò và ảnh hưởng của chúng đối với khí hậu và hệ sinh thái của Trái Đất.

Định nghĩa và tính chất

Ozone (O₃): Ozone là một loại khí có tính oxy hóa mạnh, ở điều kiện thường là một chất khí màu xanh nhạt và có mùi hăng. Ozone tồn tại ở hai tầng cao độ khác nhau trong khí quyển: ozone ở tầng thấp (đối lưu) là một chất ô nhiễm, có hại cho sức khỏe con người; trong khi ozone ở tầng cao (bình lưu) là lớp bảo vệ của Trái Đất, có khả năng hấp thụ hiệu quả tia cực tím từ bức xạ mặt trời, ngăn chặn chúng tiếp cận bề mặt Trái Đất.
Khí nhà kính: Khí nhà kính là những loại khí trong khí quyển có khả năng hấp thụ và phát xạ bức xạ hồng ngoại, bao gồm CO₂, CH₄, và H₂O. Chúng có vai trò chính trong việc giữ nhiệt độ bề mặt Trái Đất ở mức tương đối ấm áp, thông qua hiệu ứng nhà kính. Các khí nhà kính hấp thụ và phát xạ lại bức xạ hồng ngoại từ bề mặt Trái Đất, làm chậm quá trình mất nhiệt của Trái Đất.
Vai trò và ảnh hưởng

Vai trò của ozone:
Tác động tích cực: Ozone ở tầng bình lưu (tầng ozone) là một rào cản quan trọng bảo vệ các sinh vật trên Trái Đất khỏi tác hại của tia cực tím. Nó có thể hấp thụ hiệu quả các tia UVB và UVC có hại từ bức xạ mặt trời.
Tác động tiêu cực: Ozone ở tầng đối lưu là một chất ô nhiễm, có hại cho sức khỏe con người. Nó có thể kích thích đường hô hấp, gây ra ho, khó thở, và trong trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến các bệnh về phổi.
Vai trò của khí nhà kính:
Khí nhà kính giúp giữ ấm bề mặt Trái Đất thông qua hiệu ứng nhà kính, cung cấp môi trường thích hợp cho sự sống. Tuy nhiên, với sự gia tăng của các hoạt động nhân tạo, nồng độ khí nhà kính tăng lên, dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu, tăng mực nước biển và gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.

Hàm lượng và phân bố

Ozone: Hàm lượng ozone trong khí quyển tương đối thấp và phân bố không đồng đều. Lớp ozone trong tầng bình lưu là khu vực tập trung chính của ozone, trong khi ozone ở tầng đối lưu chủ yếu xuất phát từ các hoạt động của con người và các quá trình tự nhiên (như phản ứng quang hóa).
Khí nhà kính: Khí nhà kính có hàm lượng tương đối cao trong khí quyển và phân bố rộng rãi. Chúng chủ yếu tồn tại trong tầng đối lưu và tầng bình lưu, có tác động quan trọng đến khí hậu Trái Đất.
Kiểm soát và quản lý

Ozone: Để kiểm soát ô nhiễm ozone ở tầng đối lưu, cần giảm thiểu sự phát thải các chất tiền thân như oxit nitơ (NOx) và hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) từ các hoạt động của con người. Bên cạnh đó, việc tăng cường giám sát và quản lý môi trường cũng là một biện pháp quan trọng để giảm thiểu ô nhiễm ozone.
Khí nhà kính: Đối với khí nhà kính, các quốc gia trên thế giới đã đạt được một loạt các thỏa thuận và cam kết quốc tế (như Hiệp định Paris), nhằm giảm phát thải khí nhà kính, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo để ứng phó với vấn đề nóng lên toàn cầu.
Ozone và khí nhà kính có sự khác biệt rõ rệt về định nghĩa, tính chất, vai trò, hàm lượng và phân bố, cũng như các biện pháp kiểm soát và quản lý. Khi hiểu và đối phó với biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường, cần phải xem xét đầy đủ các khác biệt này và thực hiện các biện pháp tương ứng.

Hậu quả của việc phá hủy tầng ozone

Việc phá hủy tầng ozone gây ra nhiều hậu quả đối với hệ sinh thái Trái Đất, sức khỏe con người và khí hậu toàn cầu.

Tác động đến sức khỏe con người

Gia tăng nguy cơ bệnh về da: Sự suy giảm của tầng ozone dẫn đến việc nhiều tia cực tím (UV) hơn xuyên qua khí quyển và tiếp xúc với bề mặt Trái Đất, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về da như cháy nắng và ung thư da. Nghiên cứu cho thấy, nếu tầng ozone giảm 1%, tỷ lệ mắc bệnh ung thư da sẽ tăng 4%, và tỷ lệ mắc ung thư tế bào vảy sẽ tăng 6%.
Tăng các bệnh về mắt: Tia UV dư thừa có thể gây hại cho mắt, dẫn đến các bệnh như đục thủy tinh thể, viêm giác mạc, và thoái hóa võng mạc. Đặc biệt, ở những nơi có độ phản xạ tia UV mạnh như cao nguyên và vùng tuyết, mức độ tổn thương mắt sẽ tăng gấp đôi.
Tổn thương hệ miễn dịch: Tia UV còn có thể phá hủy hệ miễn dịch của con người, làm suy giảm chức năng miễn dịch tự nhiên, tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm và ung thư ở đường hô hấp, tiêu hóa và nhiều bệnh khác.

Tác động đến hệ sinh thái

Giảm sản lượng nông nghiệp: Tia cực tím (UV) quá mức có thể ức chế quá trình quang hợp và sự phát triển của thực vật, dẫn đến hiện tượng lá cây vàng úa, khô héo và rụng lá, từ đó làm giảm sản lượng và chất lượng nông sản, ảnh hưởng đến an ninh lương thực và cung cấp thực phẩm. Theo ước tính, nếu lượng ozone trong không khí giảm 10%, sẽ khiến tỷ lệ biến đổi của nhiều sinh vật thủy sinh tăng 18%, và quang hợp của sinh vật phù du giảm 5%.
Phá hủy hệ sinh thái biển: Sự gia tăng của tia UV có thể ức chế quá trình quang hợp và phân chia tế bào của sinh vật phù du, dẫn đến sự giảm sút hoặc tử vong của các sinh vật này. Sinh vật phù du là thành phần cơ bản và quan trọng nhất trong hệ sinh thái biển, sự suy giảm của chúng sẽ làm mất cân bằng chuỗi thức ăn biển, ảnh hưởng đến sự sống của các sinh vật biển khác. Ngoài ra, tia UV quá mức còn gây tổn hại cho các loài tảo cộng sinh trong các rạn san hô, làm tăng hiện tượng tẩy trắng san hô, đe dọa đến sự ổn định của hệ sinh thái biển.
Giảm đa dạng sinh học: Sự tăng cường của tia UV còn ảnh hưởng đến hoạt động trao đổi chất của vi sinh vật và cây trồng, dẫn đến sự đột biến hoặc tử vong của một số loài sinh vật, từ đó làm giảm đa dạng sinh học.
Tác động đến khí hậu toàn cầu

Tăng cường hiện tượng nóng lên toàn cầu: Sự phá hủy tầng ozone có liên quan chặt chẽ đến biến đổi khí hậu. Do tầng ozone bị phá hủy, cường độ tia UV tăng lên có thể trực tiếp ảnh hưởng đến sự ổn định và phân bố nhiệt độ của tầng khí quyển, dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu trở nên nghiêm trọng hơn. Đặc biệt, ở các vùng cực, nơi thiếu sự bảo vệ của tầng ozone, sẽ xuất hiện các biến đổi khí hậu nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như sự tan chảy của các sông băng ở Bắc Cực, làm mực nước biển dâng cao.
Gây ra các vấn đề môi trường mới: Tia UV quá mức còn có thể làm các vật liệu như nhựa dễ bị lão hóa và phân hủy, gây ra các vấn đề ô nhiễm không khí quang hóa mới. Những chất ô nhiễm này sẽ làm tăng thêm tình trạng ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.
Các tác động khác

Ảnh hưởng đến vật liệu xây dựng: Tia UV quá mức còn làm cho các vật liệu xây dựng, sơn phủ, bao bì trở nên cứng, giòn và giảm tuổi thọ.
Ô nhiễm khói quang hóa: Tại các trung tâm đô thị đông đúc, sự gia tăng tia UV do sự phá hủy tầng ozone có thể gây ra ô nhiễm khói quang hóa, đe dọa sức khỏe con người và môi trường.
Hậu quả của việc phá hủy tầng ozone là vô cùng nghiêm trọng. Để bảo vệ tầng ozone và duy trì sự ổn định và sức khỏe của hệ sinh thái Trái Đất, các quốc gia trên thế giới cần chung tay giảm thiểu ô nhiễm và phá hủy môi trường do hoạt động của con người, tăng cường hợp tác quốc tế và nghiên cứu khoa học để đối phó với thách thức toàn cầu này.

Tầng nhiệt (Thermosphere) của Trái Đất, còn được gọi là tầng tăng nhiệt hoặc tầng nóng, là một lớp trong khí quyển Trái Đất, nằm phía trên tầng giữa và dưới tầng thoát ly. Dưới đây là phần mô tả chi tiết về tầng nhiệt.

Vị trí và phạm vi

Vị trí: Tầng nhiệt nằm phía trên tầng trung lưu (khoảng 80~85 km) và kéo dài đến phần dưới của tầng thoát ly, với độ cao trên bề mặt đất khoảng 800 km.
Phạm vi: Từ đỉnh tầng trung lưu đến khoảng 800 km độ cao trong khí quyển đều thuộc tầng nhiệt.
Thành phần và đặc điểm

Thành phần: Tầng nhiệt chủ yếu bao gồm các nguyên tử oxy, phân tử oxy và phân tử nitơ. Dưới tác động của bức xạ Mặt Trời, các thành phần này có thể trải qua quá trình ion hóa và phân hủy, hình thành nhiều hạt mang điện (như ion và electron), làm cho tầng nhiệt ở trạng thái điện ly cao.
Đặc điểm:
Điện ly cao: Do tác động của bức xạ ngắn sóng từ Mặt Trời và các hạt năng lượng cao từ vũ trụ, các chất khí trong tầng nhiệt bị ion hóa, tạo thành tầng điện ly. Tầng điện ly có khả năng phản xạ sóng vô tuyến, có ý nghĩa quan trọng đối với thông tin liên lạc và định vị của con người.
Nhiệt độ tăng theo độ cao: Khác với tầng đối lưu và tầng bình lưu, nhiệt độ trong tầng nhiệt tăng theo độ cao. Điều này do bức xạ cực tím từ Mặt Trời có bước sóng nhỏ hơn 0.175 micromet bị các chất khí trong tầng này (chủ yếu là nguyên tử oxy) hấp thụ, gây ra hiện tượng nóng lên của khí quyển.
Mật độ nhỏ: Mật độ không khí trong tầng nhiệt rất thấp, giảm nhanh chóng theo độ cao. Ở độ cao 270 km, mật độ không khí chỉ bằng một phần trăm tỷ so với mặt đất; ở độ cao 300 km, mật độ không khí chỉ bằng một phần nghìn tỷ so với mật độ mặt đất.
Sự biến đổi nhiệt độ và hoạt động của Mặt Trời

Sự biến đổi nhiệt độ: Mức độ tăng nhiệt của tầng nhiệt liên quan chặt chẽ đến hoạt động của Mặt Trời. Khi hoạt động của Mặt Trời mạnh, nhiệt độ tăng nhanh theo độ cao, có thể đạt tới 2000K (khoảng 1726.85℃) ở độ cao 500 km. Ngược lại, khi hoạt động của Mặt Trời yếu, nhiệt độ tăng chậm, có thể chỉ đạt khoảng 500K (khoảng 226.85℃) ở độ cao 500 km.
Giới hạn phía trên: Tầng nhiệt không có giới hạn rõ ràng phía trên. Thông thường, khi nhiệt độ từ tăng lên chuyển sang trạng thái đẳng nhiệt theo chiều dọc, đó được coi là giới hạn trên của tầng nhiệt.
Các hiện tượng quan trọng khác

Cực quang: Cực quang là một hiện tượng tự nhiên xảy ra ở đỉnh tầng nhiệt, do các hạt mang điện từ gió Mặt Trời xâm nhập vào khí quyển Trái Đất và va chạm với các phân tử và nguyên tử trong khí quyển.
Ảnh hưởng đến vệ tinh và trạm vũ trụ: Sự biến đổi về mật độ và nhiệt độ của tầng nhiệt ảnh hưởng quan trọng đến các vệ tinh và trạm vũ trụ đang hoạt động trên quỹ đạo. Ví dụ, sự co ngót tạm thời của tầng nhiệt có liên quan đến sự giảm mạnh bức xạ cực tím từ Mặt Trời, sự thay đổi này có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của quỹ đạo vệ tinh và khả năng thông tin liên lạc.
Tầng nhiệt của Trái Đất là một lớp khí quyển độc đáo, với các thành phần, đặc điểm, sự biến đổi nhiệt độ và mối liên hệ với hoạt động của Mặt Trời đều ảnh hưởng đến các hiện tượng và môi trường Trái Đất.

Phiên âm tiếng Trung HSK 789 giáo trình luyện thi HSK 9 cấp Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Dìqiú de dàqìcéng shì yīgè fùzá ér zhòngyào de xìtǒng, tā bāo wéi zhuó dìqiú de biǎomiàn, duì dìqiú de qìhòu, shēngwù shēngcún yǐjí rénlèi huódòng dōu chǎnshēngzhe shēnyuǎn de yǐngxiǎng. Yǐxià shì duì dìqiú dàqìcéng de xiángxì jiǎngjiě:

Dìngyì yǔ zǔchéng
dìngyì: Dàqìcéng (atmosphere) shì yīn chóng lì guānxì ér wéi rào zhuó dìqiú de yī céng hùnhé qìtǐ, shì dìqiú zuì wàibù de qìtǐ quān céng, bāowéizhe hǎiyáng hé lùdì. Dàqìcéng méiyǒu quèqiè de shàng jiè, zài lí dìbiǎo 2000~16000 gōnglǐ gāokōng réng yǒu xībó de qìtǐ hé jīběn lìzǐ, shènzhì zài mǒu xiē yánshí hé tǔrǎng zhōng yě huì cúnzài shǎoliàng qìtǐ, tāmen yě kěyǐ shì wéi dàqìcéng de yībùfèn.
Zǔchéng: Dàqìcéng zhǔyào yóu dànqì, yǎngqì yǐjí shǎoliàng de qítā qìtǐ (rú èryǎnghuàtàn, yà qì, shuǐ zhēngqì děng) zǔchéng. Jùtǐ lái shuō, dànqì zhàn 78.08%, Yǎngqì zhàn 20.94%, Yà qì zhàn 0.93%, Èryǎnghuàtàn zhàn 0.03%, Qítā qìtǐ hé zázhí zé zhàn jí xiǎo de bǐlì (láiyuán: Dào kè bābā).

Fēn céng jiégòu
gēnjù dàqì zài bùtóng gāodù shàng de wùlǐ xìngzhì hé huàxué zǔchéng, dàqìcéng kěyǐ jìnyībù huàfēn wéi duō gèzi céng. Chángjiàn de fēn céng fāngshì bāokuò wǔ céng: Duìliúcéng, píngliú céng, zhōngjiān céng, rè céng hé sànyì céng (huò chēng wèi yì sàn céng, wài céng).

Duìliúcéng: Cóng dìbiǎo dào 8 zhì 15 gōnglǐ gāodù fànwéi nèi (chìdào fùjìn yuē wèi 15 gōnglǐ, gāo wěidù hé zhōng wěidù dìqū wèi 8~12 gōnglǐ). Duìliúcéng jízhōngle zhěnggè dàqì 3/4 de zhìliàng, qìwēn suí gāodù zēngjiā ér jiàngdī. Zhè yī céng nèi tiānqì xiànxiàng fùzá duō biàn, yún, jiàngshuǐ děng tiānqì xiànxiàng dōu fāshēng zài zhèlǐ.
Píngliú céng: Cóng duìliúcéng dǐng zhì 55 gōnglǐ gāodù fànwéi nèi. Píngliú céng nèi wēndù xiānshi suí gāodù zēngjiā bù gǎibiàn huò biànhuà hěn xiǎo, dào 30~35 gōnglǐ gāodù jūn bǎochí zài-55℃zuǒyòu, zài xiàngshàng wēndù zé suí gāodù ér zēngjiā. Píngliú céng nèi chuízhí duìliú yùndòng hěn xiǎo, dàqì tòumíngdù hǎo, shì xiàndài chāo yīnsù fēijī fēixíng de lǐxiǎng chǎngsuǒ. Duì dìqiú shēngmìng zhì guān zhòngyào de chòuyǎngcéng jiù wèiyú píngliú céng nèi.
Zhōngjiān céng (huò chēng wéi zhōngcéng): Cóng píngliú céng dǐng zhì 85 gōnglǐ fànwéi nèi. Zhōngjiān céng nèi wēndù suí gāodù zēngjiā ér xùnsù jiàngdī, dǐngbù wēndù kě dī yú-83℃. Zhè zhǒng wēndù fēnbù tèdiǎn shǐdé zhōngjiān céng de kōngqì zàicì chūxiàn qiángliè de chuízhí duìliú yùndòng.
Rè céng (huò chēng wèi nuǎn céng, diànlí céng): Cóng zhōngjiān céng dǐng zhì 800 gōnglǐ fànwéi nèi. Rè céng nèi kōngqì mìdù hěn xiǎo, qìtǐ zài yǔzhòu shèxiàn zuòyòng xià chu yú diànlí zhuàngtài. Yóuyú diànlí hòu de yǎng néng qiángliè de xīshōu tàiyáng de duǎnbō fúshè, shǐ kōngqì xùnsù shēngwēn, qìwēn fēnbù shì suí gāodù zēngjiā ér zēngjiā, qí dǐngbù kě dá 480℃zhì 1230℃. Diànlí céng néng jiāng diàncíbō fǎnshè huí dìqiú, duì quánqiú de wúxiàndiàn tōngxùn jùyǒu zhòngdà yìyì.
Sànyì céng (huò chēng wèi yì sàn céng, wài céng): Rè céng dǐng yǐshàng de dàqìcéng. Gāi céng dàqì jíwéi xībó, qìwēn gāo, fēnzǐ yùndòng sùdù kuài, yǒu de gāosù yùndòng de lìzǐ néng kèfú dìqiú yǐnlì de zuòyòng ér táoyì dào tàikōng zhōng qù.

Zhǔyào zuòyòng
wéihù shuǐ quān xúnhuán: Dàqìcéng jìn tòu zhuó dìqiú měitiān yángguāng zhēngfā de qìtài shuǐ, bìng yǐjiàngshuǐ de fāngshì huíguī dào dìqiú biǎomiàn, quèbǎo dìqiú shuǐ quān de xúnhuán.
Wéihù dìbiǎo yǎngqì pínghéng: Zài dàqìcéng wéi fēng de zuòyòng xià, yóu lùdì hé dòngwù quān měitiān fèn fā chūlái de yǎngqì bùnéng sàn chūwài céng kōngjiān, yǒu zhù yú shēngwùquān gōng yǎng shēnghuó.
Fángzhǐ tàiyáng rè fúshè: Dàqìcéng néng duì tàiyáng guāng de zǐwàixiàn rè fúshè qǐ dùnpái zuòyòng, jiāng qí jiàngdī dào dìqiú shēngwù juān shēnghuó shùnyìng xìng fànwéi.
Wéihù dìbiǎo huánjìng bōdòng xìng: Dàqìcéng nénggòu huǎnchōng tàikōng wùzhí duì dìqiú de chōngjí, bǎohù dìbiǎo shēnghuó huánjìng de wěndìng xìng.
Cānyù wùzhí xúnhuán: Dàqìcéng cānyù dìqiú shàng de wùzhí xúnhuán, rú shuǐqì xúnhuán hé tàn xúnhuán děng, duì dìqiú huánjìng hé shēngtài xìtǒng yǒu zhòngyào yǐngxiǎng.

Yǔ rénlèi de guānxì
dàqìcéng bùjǐn wèi dìqiú shēngwù tígōngle bìyào de shēngcún huánjìng, hái duì rénlèi de shēngchǎn, shēnghuó chǎnshēng zhuó zhòngyào yǐngxiǎng. Lìrú, dàqì wūrǎn xiànxiàng zhǔyào fāshēng zài duìliúcéng nèi, tèbié shì kàojìn dìmiàn de qūyù; ér píngliú céng nèi de chòuyǎngcéng zé duì bǎohù réntǐ miǎn shòu zǐwàixiàn shānghài jùyǒu zhòngyào zuòyòng. Yīncǐ, bǎohù dàqìcéng miǎn shòu wūrǎn hé pòhuài, duìyú wéihù dìqiú shēngtài pínghéng hé rénlèi jiànkāng jùyǒu zhòngyào yìyì.

Dìqiú dàqìcéng duì rénlèi yǒuzhe zhì guān zhòngyào de yǐngxiǎng, zhèxiē yǐngxiǎng tǐxiàn zài duō gè fāngmiàn, bāokuò shēngcún tiáojiàn, qìhòu huánjìng, jiànkāng bǎohù yǐjí tōngxùn jìshù děng. Yǐxià shì duì zhèxiē yǐngxiǎng de xiángxì guīnà:

Tígōng bìyào de shēngcún tiáojiàn
yǎngqì gōngyìng: Dàqìcéng zhōng yuē 20.9%De yǎngqì shì rénlèi hé dà duōshù shēngwù hūxī suǒ bìxū de. Yǎngqì tōngguò guānghé zuòyòng zài zhíwù tǐnèi chǎnshēng, suíhòu jìnrù dàqìcéng, gōng rénlèi hé qítā shēngwù hūxī shǐyòng.
Èryǎnghuàtàn pínghéng: Dàqìcéng zhōng de èryǎnghuàtàn suīrán hánliàng bù gāo (yuē zhàn 0.03%), Dàn tā shì zhíwù jìnxíng guānghé zuòyòng de zhòngyào yuánliào, yǒu zhù yú wéichí dìqiú shēngtài xìtǒng zhōng yǎngqì hé èryǎnghuàtàn de pínghéng.

Tiáojié qìhòu huánjìng
wēndù tiáojié: Dàqìcéng nénggòu xīshōu hé fǎnshè tàiyáng fúshè, tóngshí zǔzhǐ dìqiú rèliàngguò kuài sànshī dào tàikōng zhōng, cóng’ér bǎochí dìqiú biǎomiàn wēndù de xiāngduì wěndìng. Zhè zhǒng “wēnshì xiàoyìng” wèi dìqiú shēngwù tígōngle shìyí de shēngcún huánjìng.
Shuǐxúnhuán: Dàqìcéng zhōng de shuǐ zhēngqì tōngguò zhēngfā, jiàngshuǐ děng guòchéng cānyù quánqiú shuǐxúnhuán, quèbǎo dìqiú biǎomiàn shuǐ zīyuán de fēnbù hé gēngxīn.

Bǎohù rénlèi jiànkāng
zǔdǎng yǒuhài shèxiàn: Dàqìcéng zhōng de chòuyǎngcéng nénggòu xīshōu dà bùfèn láizì tàiyáng de zǐwàixiàn fúshè, cóng’ér bǎohù rénlèi hé qítā shēngwù miǎn shòu zǐwàixiàn shānghài. Rúguǒ chòuyǎngcéng bèi pòhuài, jiāng dǎozhì zǐwàixiàn fúshè zēngqiáng, zēngjiā pífū ái děng jíbìng de fǎ bìng lǜ.
Jiǎnshǎo yǔnshí chōngjí: Dàqìcéng nénggòu jiǎnhuǎn bìng ránshāo jìnrù dìqiú de yǔnshí hé xiǎo xíngxīng děng tiāntǐ, cóng’ér bǎohù dìqiú biǎomiàn miǎn shòu zhuàngjí pòhuài. Zhè zhǒng bǎohù zuòyòng duìyú wéihù dìqiú shēngtài xìtǒng hé rénlèi shēngcún huánjìng jùyǒu zhòngyào yìyì.

Zhīchí tōngxùn jìshù
diànlí céng zuòyòng: Dàqìcéng zhōng de diànlí céng (wèiyú rè céng nèi) nénggòu fǎnshè wúxiàndiàn bō, shǐdé wúxiàndiàn tōngxùn nénggòu kuàyuè cháng jùlí jìnxíng. Zhè yī tèxìng duìyú xiàndài tōngxùn jìshù (rú guǎngbò, diànshì, wèixīng tōngxùn děng) de fǎ zhǎn hé yìngyòng zhì guān zhòngyào.

Qítā yǐngxiǎng
yǐngxiǎng tiānqì xiànxiàng: Dàqìcéng zhōng de shuǐqì, chén’āi děng wéilì nénggòu yǐngxiǎng yún de xíngchéng hé jiàng shuǐ guòchéng, jìn’ér chǎnshēng gè zhǒng tiānqì xiànxiàng (rú jiàngyǔ, jiàngxuě, léibào děng). Zhèxiē tiānqì xiànxiàng duì rénlèi de shēngchǎn hé shēnghuó chǎnshēng zhuó zhòngyào yǐngxiǎng.
Cānyù huàxué fǎnyìng: Dàqìcéng zhōng de qìtǐ hé wéilì nénggòu cānyù duō zhǒng huàxué fǎnyìng, rú guānghuàxué fǎnyìng, chòuyǎng shēngchéng yǔ xiāohào děng. Zhèxiē fǎnyìng duì dàqì chéngfèn hé kōngqì zhí liàng chǎnshēng zhuó zhòngyào yǐngxiǎng.

Dìqiú dàqìcéng duì rénlèi de yǐngxiǎng shì duō fāngmiàn de, shēnyuǎn de. Tā bùjǐn shì rénlèi hé qítā shēngwù shēngcún de bìyào tiáojiàn zhī yī, hái tōngguò tiáojié qìhòu huánjìng, bǎohù rénlèi jiànkāng, zhīchí tōngxùn jìshù děng fāngshì duì rénlèi shèhuì de fǎ zhǎn hé jìnbù chǎnshēng zhuó zhòngyào zuòyòng. Yīncǐ, wǒmen yīnggāi zhēnxī hé bǎohù dàqìcéng zhè yī bǎoguì de zìrán zīyuán.

Dàqìcéng zhōng gè zhǒng qìtǐ de hán liáng jùyǒu xiǎnzhù chāyì, zhèxiē chāyì duìyú dìqiú de qìhòu, shēngtài xìtǒng hé rénlèi huódòng dōu chǎnshēng zhuó zhòngyào yǐngxiǎng. Yǐxià shì duì dàqìcéng zhōng zhǔyào qìtǐ hánliàng de xiángxì guīnà:

Zhǔyào qìtǐ hánliàng
dànqì (N₂): Dànqì shì dàqìcéng zhōng hánliàng zuì fēngfù de qìtǐ, yuē zhàn dàqì zǒng tǐjī de 78.08%(Huò 78.1%, Gēnjù bùtóng láiyuán shùjù lüè yǒu chāyì). Dànqì shì yī zhǒng huàxué xìngzhì xiāngduì wěndìng de duòxìng qìtǐ, zài dàqì zhòng bùyì yǔ qítā wùzhí fāshēng fǎnyìng.
Yǎngqì (O₂): Yǎngqì shì dìqiú shēngwù hūxī suǒ bìxū de qìtǐ, yuē zhàn dàqì zǒng tǐjī de 20.94%(Huò 20.9%, Tóngyàng cúnzài wéixiǎo chāi yì). Yǎngqì zhǔyào láiyuán yú zhíwù de guānghé zuòyòng, tóngshí yě tōngguò shēngwù hūxī, ránshāo děng guòchéng zài dàqì zhòng xúnhuán.
Yà qì (Ar): Yà qì shì yī zhǒng xīyǒu qìtǐ, zài dàqì zhòng de hánliàng yuē wèi 0.93%. Yà qì huàxué xìngzhì wěndìng, bùyì yǔ qítā yuánsù huàhé, yīncǐ zài dàqì zhòng bǎochí xiāngduì wěndìng de nóngdù.

Qítā zhòngyào qìtǐ hánliàng
èryǎnghuàtàn (CO₂): Èryǎnghuàtàn shì wēnshì qìtǐ zhī yī, duì dìqiú qìhòu chǎn shēng zhòngyào yǐngxiǎng. Suīrán zài dàqì zhòng de hánliàng xiāngduì jiào dī (yuē zhàn 0.03%Zhì 0.04%), Dàn qí nóngdù de biànhuà duì quánqiú qìhòu biàn nuǎn jùyǒu xiǎnzhù zuòyòng. Jìnnián lái, yóuyú rénlèi huódòng (rú ránshāo huàshí ránliào) de zēngjiā, dàqì zhòng èryǎnghuàtàn de nóngdù bùduàn shàngshēng, yǐnfāle quánqiú qìhòu biànhuàhé jíduān tiānqì shìjiàn de zēngduō.
Shuǐ zhēngqì (H₂O): Shuǐ zhēngqì shì dàqì zhòng de zhòngyào zǔchéng bùfèn, qí hánliàng suí dìlǐ wèizhì, jìjié hé tiānqì tiáojiàn de bùtóng ér biànhuà. Shuǐ zhēngqì zài dàqì zhòng cānyù shuǐxúnhuán guòchéng, duì qìhòu hé tiānqì chǎn shēng zhòngyào yǐngxiǎng. Tóngshí, shuǐ zhēngqì yěshì wēnshì qìtǐ zhī yī, duì dìqiú qìhòu chǎn shēng yīdìng de jiārè zuòyòng.

Qítā wéiliàng qìtǐ hé zázhí
chúle shàngshù zhǔyào qìtǐ wài, dàqì zhòng hái hányǒu shǎoliàng de qítā qìtǐ hé zázhí, rú jiǎwán (CH₄), yǎnghuà yǎ dàn (NOx), chòuyǎng (O₃) yǐjí qì róngjiāo děng. Zhèxiē qìtǐ hé zázhí de hánliàng suīrán hěn dī, dàn tāmen zài dìqiú dàqì huàxué, qìhòu hé shēngtài xìtǒng zhōng fā huī zhuó zhòngyào zuòyòng. Lìrú, jiǎwán shì yī zhǒng qiáng xiào de wēnshì qìtǐ, duì quánqiú qìhòu biàn nuǎn de gòngxiàn bùróng hūshì; chòuyǎng zé zài dàqìcéng de píngliú céng nèi xíngchéng chòuyǎngcéng, duì dìqiú shēngwù miǎn shòu zǐwàixiàn shānghài jùyǒu bǎohù zuòyòng; ér qì róngjiāo zé tōngguò yǐngxiǎng tàiyáng fúshè hé yún de xíngchéng děng guòchéng duì qìhòu chǎn shēng zhòngyào yǐngxiǎng.

Dàqìcéng zhōng gè zhǒng qìtǐ de hán liáng jùyǒu xiǎnzhù chāyì, qízhōng dànqì, yǎngqì hé yà qì shì hánliàng zuì fēngfù de qìtǐ. Ér èryǎnghuàtàn, shuǐ zhēngqì děng qítā qìtǐ suīrán hánliàng jiào dī, dàn zài dìqiú qìhòu hé shēngtài xìtǒng zhōng fā huī zhuó zhòngyào zuòyòng. Cǐwài, dàqì zhòng hái hányǒu shǎoliàng de qítā qìtǐ hé zázhí, tāmen gòngtóng gòuchéngle fùzá ér duō biàn de dàqì huánjìng. Yīncǐ, wǒmen xūyào guānzhù dàqìcéng zhōng gè zhǒng qìtǐ de hánliàng biànhuà jí qí duì huánjìng de yǐngxiǎng, bìng cǎiqǔ yǒuxiào cuòshī bǎohù dàqì huánjìng miǎn shòu wūrǎn hé pòhuài.

Dàqìcéng zhōng gè zhǒng qìtǐ hánliàng zhī jiān de guānxì shì fùzá ér wéimiào de, tāmen gòngtóng gòuchéngle dìqiú de dàqì huánjìng, duì dìqiú de qìhòu, shēngtài xìtǒng hé rénlèi huódòng chǎn shēng zhuó zhòngyào yǐngxiǎng.

Zhǔyào qìtǐ zhī jiān de bǐlì guānxì
dànqì (N₂) yǔ yǎngqì (O₂): Dànqì shì dàqìcéng zhōng hánliàng zuì fēngfù de qìtǐ, yuē zhàn 78.08%(Bùtóng láiyuán shùjù lüè yǒu chāyì), ér yǎngqì yuē zhàn 20.94%. Zhè liǎng zhǒng qìtǐ zài dàqì zhòng de bǐlì xiāngduì wěndìng, gòngtóng gòuchéngle dàqì de zhǔyào chéngfèn. Tāmen de hánliàng hé bǐlì duìyú dìqiú de qìhòu hé shēngtài xìtǒng jùyǒu zhòngyào yǐngxiǎng.
Xīyǒu qìtǐ (rú yà qì Ar): Xīyǒu qìtǐ rú yà qì zài dàqì zhòng de hánliàng xiāngduì jiào dī, yuē wèi 0.93%. Suīrán tāmen de hánliàng bù gāo, dàn zài dàqì zhòng yě fāhuīzhe yīdìng de zuòyòng. Tèbié shì yà qì, tā zuòwéi xīyǒu qìtǐ de yī zhǒng, jùyǒu wěndìng de huàxué xìngzhì, bùyì yǔ qítā yuánsù huà hé, cóng’ér zài dàqì zhòng bǎochí xiāngduì wěndìng de nóngdù.

Qìtǐ hánliàng yǔ qìhòu de guānxì
wēnshì qìtǐ (rú èryǎnghuàtàn CO₂, shuǐ zhēngqì H₂O děng): Wēnshì qìtǐ zài dàqì zhòng de hánliàng suīrán jiào dī, dàn tāmen duì dìqiú qìhòu de yǐngxiǎng què fēicháng xiǎnzhù. Èryǎnghuàtàn, jiǎwán děng wēnshì qìtǐ nénggòu xīshōu hé fāshè hóngwài fúshè, cóng’ér zài dàqì zhòng xíngchéng wēnshì xiàoyìng, shǐ dìqiú biǎomiàn bǎochí xiāngduì wēnnuǎn. Rán’ér, suízhe rénlèi huódòng de bùduàn zēngjiā, wēnshì qìtǐ nóngdù chíxù shàngshēng, dǎozhì quánqiú qìhòu biàn nuǎn děng huánjìng wèntí rìyì yánzhòng.
Chòuyǎng (O₃): Chòuyǎng zài píngliú céng nèi xíngchéng chòuyǎngcéng, duì dìqiú shēngwù miǎn shòu zǐwàixiàn shānghài jùyǒu bǎohù zuòyòng. Rán’ér, zài duìliúcéng zhōng, chòuyǎng zé shì yī zhǒng wūrǎn wù, duì rén tǐ jiànkāng hé huánjìng chǎn shēng bùlì yǐngxiǎng. Yīncǐ, chòuyǎng de hánliàng hé fēnbù yěshì dàqì huánjìng yánjiū de zhòngyào nèiróng zhī yī.

Qìtǐ hánliàng yǔ shēngtài xìtǒng de guānxì
yǎngqì yǔ guānghé zuòyòng: Yǎngqì shì dìqiú shēngwù hūxī suǒ bìxū de qìtǐ, tóngshí tā yěshì guānghé zuòyòng de zhòngyào chǎnwù zhī yī. Zhíwù tōngguò guānghé zuòyòng xīshōu èryǎnghuàtàn bìng shìfàng yǎngqì, wèi dìqiú shēngwù tígōng bìyào de yǎngqì huánjìng. Yīncǐ, yǎngqì hé èryǎnghuàtàn de hánliàng yǔ dìqiú shēngtài xìtǒng de jiànkāng mìqiè xiāngguān.
Dànqì yǔ shēngwù gùdàn: Suīrán dànqì zài dàqì zhòng de hánliàng fēicháng fēngfù, dàn dà duōshù shēng wù wúfǎ zhíjiē lìyòng tā. Rán’ér, yīxiē wéishēngwù (rú gùdàn jùn) nénggòu tōngguò gùdàn zuòyòng jiāng dànqì zhuǎnhuà wéi ān huò xiāosuān yán děng xíngtài, gōng zhíwù xīshōu lìyòng. Zhè yī guòchéng duìyú wéichí dìqiú shēngtài xìtǒng de dàn xúnhuán jùyǒu zhòngyào yìyì.

Qìtǐ hánliàng yǔ rénlèi huódòng de guānxì

Huàshí ránliào ránshāo: Rénlèi huódòng (rú ránshāo huàshí ránliào) shì dàqì zhòng èryǎnghuàtàn děngwēnshì qìtǐ nóngdù shàngshēng de zhǔyào yuányīn zhī yī. Suízhe gōngyèhuà hé chéngshì huà de bùduàn fāzhǎn, rénlèi duì néngyuán de xūqiú bùduàn zēngjiā, dǎozhì dàliàng huàshí ránliào bèi ránshāo páifàng dào dàqì zhòng. Zhèxiē páifàng wù bùjǐn jiājùle wēnshì xiàoyìng hé quánqiú qìhòu biàn nuǎn děng wèntí, hái duì kōngqì zhí liàng hé rénlèi jiànkāng chǎnshēng liǎo bùlì yǐngxiǎng.
Nóngyè huódòng: Nóngyè huódòng yěshì dàqì zhòng wēnshì qìtǐ páifàng de zhòngyào láiyuán zhī yī. Lìrú, xùmù yè páifàng de jiǎwán hé nóngtián shīyòng de dànféi zài wéishēngwù zuòyòng xià chǎnshēng de yǎnghuà yǎ dàn děng wēnshì qìtǐ dūhuì duì dàqì huánjìng chǎnshēng yǐngxiǎng.

Dàqìcéng zhōng gè zhǒng qìtǐ hánliàng zhī jiān de guānxì shì fùzá ér wéimiào de. Tāmen zhī jiān xiàng hù zuòyòng, xiānghù yǐngxiǎng, gòngtóng gòuchéngle dìqiú de dàqì huánjìng. Yīncǐ, wǒmen xūyào guānzhù dàqìcéng zhōng gè zhǒng qìtǐ de hánliàng biànhuà jíqí duì huánjìng de yǐngxiǎng, bìng cǎiqǔ yǒuxiào cuòshī bǎohù dàqì huánjìng miǎn shòu wūrǎn hé pòhuài.

Chòuyǎng hé wēnshì qìtǐ zài duō gè fāngmiàn cúnzài xiǎnzhe de bùtóng, zhèxiē bùtóng zhǔyào tǐxiàn zài tāmen dì xìngzhì, zuòyòng yǐjí duì dìqiú qìhòu hé shēngtài xìtǒng de yǐngxiǎng shàng.

Dìngyì yǔ xìngzhì
chòuyǎng (O₃): Chòuyǎng shì yī zhǒng jùyǒu qiáng yǎnghuà xìng de qìtǐ, chángwēn cháng yā xià wèi dàn lán sè qìtǐ, yǒu yú xīng wèi. Tā zài dàqì zhòng cúnzài yú liǎng gè bùtóng de gāodù céng: Dīcéng dàqì zhòng de chòuyǎng shì wūrǎn wù, duì réntǐ jiànkāng yǒuhài; ér gāocéng dàqì zhòng de chòuyǎng (jí píngliú céng chòuyǎng huò chòuyǎngcéng) zé shì dìqiú de bǎohùsǎn, néng yǒuxiào xīshōu tàiyáng fúshè zhòng de zǐwàixiàn, fángzhǐ qí dàodá dìqiú biǎomiàn.
Wēnshì qìtǐ: Wēnshì qìtǐ zhǐ de shì dàqì zhòng néng xīshōu hé fāshè hóngwài fúshè de qìtǐ, rú èryǎnghuàtàn (CO₂), jiǎwán (CH₄), shuǐ zhēngqì (H₂O) děng. Zhèxiē qìtǐ de zhǔyào zuòyòng shì shǐ dìqiú biǎomiàn bǎochí xiāngduì wēnnuǎn, lèisì yú wēnshì xiàoyìng. Wēnshì qìtǐ tōngguò xīshōu hé chóngxīn fāshè dìqiú biǎomiàn fǎnshè de hóngwài fúshè, jiǎnhuǎnle dìqiú rèliàng de sànshī.

Zuòyòng yǔ yǐngxiǎng
chòuyǎng de zuòyòng:
Zhèngmiàn zuòyòng: Píngliú céng zhōng de chòuyǎngcéng shì dìqiú shēngwù miǎn shòu zǐwàixiàn shānghài de zhòngyào píngzhàng. Tā nénggòu yǒuxiào xīshōu tàiyáng fúshè zhòng de UVB hé UVC děng yǒuhài zǐwàixiàn, bǎohù dìqiú shēngwù miǎn shòu qí hài.
Fùmiàn zuòyòng: Dīcéng dàqì zhòng de chòuyǎng shì yī zhǒng wūrǎn wù, duì réntǐ jiànkāng yǒuhài. Tā kě cìjī hūxīdào, yǐnfā késòu, xiōngmèn děng zhèngzhuàng, yán chóng shí shènzhì kěnéng dǎozhì fèi bù jíbìng.
Wēnshì qìtǐ de zuòyòng:
Wēnshì qìtǐ tōngguò wēnshì xiàoyìng shǐ dìqiú biǎomiàn bǎochí xiāngduì wēnnuǎn, wéi shēngwù shēngcún tígōngle shìyí de huánjìng. Rán’ér, suízhe rénlèi huódòng de bùduàn zēngjiā, wēnshì qìtǐ nóngdù chíxù shàngshēng, dǎozhì quánqiú qìhòu biàn nuǎn, hǎi píngmiàn shàngshēng, jíduān tiānqì shìjiàn zēngduō děng yī xìliè huánjìng wèntí.

Hánliàng yǔ fēnbù
chòuyǎng: Zài dàqì zhòng de hánliàng xiāngduì jiào dī, qiě fēnbù bù jūn. Píngliú céng zhōng de chòuyǎngcéng shì chòuyǎng de zhǔyào jízhōng qūyù, ér dīcéng dàqì zhòng de chòuyǎng zé zhǔyào láiyuán yú rénlèi huódòng hé zìrán guòchéng (rú guānghuàxué fǎnyìng) de páifàng.
Wēnshì qìtǐ: Wēnshì qìtǐ zài dàqì zhòng de hánliàng xiāngduì jiào gāo, qiě fēnbù guǎngfàn. Tāmen zhǔyào cúnzài yú duìliúcéng hépíng liú céng zhōng, duì dìqiú qìhòu chǎn shēng zhuó zhòngyào yǐngxiǎng.

Kòngzhì yǔ zhìlǐ
chòuyǎng: Duìyú dīcéng dàqì zhòng de chòuyǎng wūrǎn, zhǔyào tōngguò jiǎnshǎo rénlèi huódòng páifàng de dàn yǎnghuà wù (NOx) hé huīfā xìng yǒujīwù (VOCs) děng qián tǐ wù lái kòngzhì qí shēngchéng. Tóngshí, jiāqiáng huánjìng jiānguǎn hé zhìlǐ lìdù yěshì yǒuxiào jiǎnshǎo chòuyǎng wūrǎn de zhòngyào shǒuduàn.
Wēnshì qìtǐ: Duìyú wēnshì qìtǐ de kòngzhì hé zhìlǐ, quánqiú gèguó yǐjīng dáchéngle yī xìliè guójì xiéyì hé chéngnuò (rú “bālí xiédìng”), zhǐ zài tōngguò jiǎnshǎo wēnshì qìtǐ páifàng, tígāonéngyuán lìyòng xiàolǜ, fāzhǎn kě zàishēng néngyuán děng cuòshī lái yìngduì quánqiú qìhòu biàn nuǎn wèntí.

Chòuyǎng hé wēnshì qìtǐ zài dìngyì, xìngzhì, zuòyòng, hánliàng yǔ fēnbù yǐjí kòngzhì yǔ zhìlǐ děng fāngmiàn dōu cúnzài xiǎnzhe chāyì. Zài lǐjiě hé yìngduì qìhòu biànhuà hé huánjìng wèntí shí, xūyào chōngfèn kǎolǜ zhèxiē chāyì bìng cǎiqǔ xiāngyìng de cuòshī lái jiāyǐ yìngduì.

Chòuyǎngcéng bèi pòhuài de hòuguǒ shì duō fāngmiàn de, duì dìqiú shēngtài xìtǒng, rénlèi jiànkāng yǐjí quánqiú qìhòu dōu chǎnshēngle shēnyuǎn de yǐngxiǎng.

Duì rénlèi jiànkāng de yǐngxiǎng
zēngjiā pífū jíbìng fēngxiǎn: Chòuyǎngcéng pòhuài dǎozhì gèng duō de zǐwàixiàn fúshè chuān tòu dàqìcéng dàodá dìqiú biǎomiàn, zēngjiāle rénmen huàn shài bān, pífū ái děng pífū jíbìng de fēngxiǎn. Jù yánjiū, chòuyǎngcéng měi jiǎnshǎo 1%, pífū áibiàn lǜ jiāng zēngjiā 4%, biǎnpíng xìbāo áibiàn lǜ zēngjiā 6%.
Yǎn bù jíbìng zēngduō: Guòliàng de zǐwàixiàn fúshè hái huì sǔnshāng rén de yǎnjīng, dǎozhì báinèizhàng, jiǎomó yán, shìwǎngmó tuìhuà děng yǎn bù jíbìng. Tèbié shì zài gāoyuán hé xuě dì děng zǐwàixiàn fǎnshè qiángliè de chǎngsuǒ, yǎnjīng de shòushāng chéngdù huì jiābèi.
Miǎnyì xìtǒng shòu sǔn: Zǐwàixiàn fúshè hái huì pòhuài rén de miǎnyì xìtǒng, shǐ rén de zìshēn miǎnyì xìtǒng chūxiàn zhàng’ài, zēngjiā huàn hūxīdào, xiāohuà dào děng duō zhǒng chuánrǎn bìng hé áizhèng de fēngxiǎn.

Duì shēngtài xìtǒng de yǐngxiǎng
nóngzuòwù jiǎnchǎn: Guòliàng de zǐwàixiàn fúshè huì yìzhì zhíwù de guānghézuòyòng hé shēngzhǎng fāyù, dǎozhì zhíwù yèpiàn biàn huáng, kūwěi, diāoluò děng xiànxiàng, cóng’ér jiǎnshǎo nóngzuòwù de chǎnliàng hé zhìliàng, yǐngxiǎng liángshí ānquán hé shípǐn gōngyìng. Jù gūjì, ruò kōngqì zhòng chòuyǎng jiǎnshǎo 10%, jiāng shǐ xǔduō shuǐshēng shēngwù biàn qí lǜ zēngjiā 18%, fúyóu shēngwù guānghé zuòyòng jiǎnshǎo 5%.
Pòhuài hǎiyáng shēngtài xìtǒng: Zǐwàixiàn fúshè de zēngqiáng huì yìzhì fúyóu shēngwù de guānghé zuòyòng hé xìbāo fēnliè, dǎozhì fúyóu shēngwù de fēng dù jiàngdī shènzhì sǐwáng. Fúyóu shēngwù shì hǎiyáng shēngtài xìtǒng zhōng zuì jīběn hé zuì zhòngyào de zǔchéng bùfèn, tāmen de jiǎnshǎo huì dǎpò hǎiyáng shíwùliàn de pínghéng, yǐngxiǎng qítā hǎiyáng shēngwù de shēngcún. Cǐwài, guòliàng de zǐwàixiàn hái huì sǔnshāng shānhújiāo zhōng de gòngshēng zǎolèi, dǎozhì shānhújiāo báihuà xiànxiàng jiājù, jìnyībù wēixié hǎiyáng shēngtài xìtǒng de wěndìng.
Shēngwù duōyàng xìng jiǎnshǎo: Zǐwàixiàn fúshè de zēngqiáng hái huì yǐngxiǎng wéishēngwù hé zuòwù de dàixiè huódòng, dǎozhì yīxiē shēngwù wùzhǒng túbiàn huò sǐwáng, cóng’ér jiǎnshǎo shēngwù duōyàng xìng.

Duì quánqiú qìhòu de yǐngxiǎng
jiājù qìhòu biàn nuǎn: Chòuyǎngcéng pòhuài yǔ qìhòu biànhuà mìqiè xiāngguān. Yóuyú chòuyǎngcéng pòhuài hòu shòudào de zǐwàixiàn qiángdù zēngjiā, tā kěyǐ zhíjiē yǐngxiǎng dàqìcéng de wěndìng hé wēndù fēnbù, cóng’ér dǎozhì qìhòu biàn nuǎn jiājù. Tèbié shì zài jídì dìqū, quēfá chòuyǎngcéng bǎohù dì dìfāng huì chūxiàn gèngjiā yánzhòng de qìhòu biànhuà, rú běijí dìqū bīngchuān rónghuà, hǎi píngmiàn shàngshēng děng.
Yǐnfā xīn de huánjìng wèntí: Guòliàng de zǐwàixiàn hái néng shǐ sùliào děng gāo fēnzǐ cáiliào gèngjiā róngyì lǎohuà hé fēnjiě, dài lái guānghuàxué dàqì wūrǎn děng xīn de huánjìng wèntí. Zhèxiē wūrǎn wù huì jìnyībù jiājù dàqì wūrǎn hé qìhòu biànhuà.

Qítā yǐngxiǎng
yǐngxiǎng jiànzhú cáiliào: Guòliàng de zǐwàixiàn fúshè hái huì shǐ jiànzhú wù, pēntú, bāozhuāng děng wùzhí biàn yìng, biàn cuì, suōduǎn shǐyòng shòumìng.
Guānghuàxué yānwù wūrǎn: Zài rénkǒu mìjí de chéngshì zhōngxīn, yóuyú chòuyǎngcéng pòhuài dǎozhì de zǐwàixiàn zēngqiáng hái kěnéng yǐnfā guānghuàxué yānwù wūrǎn, duì rénlèi jiànkāng hé huánjìng zàochéng jìnyībù wēixié.

Chòuyǎngcéng bèi pòhuài de hòuguǒ shì jí qí yánzhòng de. Wèile bǎohù chòuyǎngcéng hé wéihù dìqiú shēngtài xìtǒng de wěndìng yǔ jiànkāng, quánqiú gèguó xūyào gòngtóng nǔlì jiǎnshǎo rénlèi huódòng duì huánjìng de wūrǎn hé pòhuài, jiāqiáng guójì hé zuò hé kēxué yánjiū yǐ yìngduì zhè yī quánqiú xìng tiǎozhàn.

Dìqiú de rè céng (Thermosphere), yòu chēng rè chéng céng, rèqì céng huò zēng wēn céng, shì dìqiú dàqìcéng zhōng de yī céng, wèiyú zhōngjiān céng zhī shàng, sànyì céng zhī xià. Yǐxià shì duì rè céng de xiángxì shuōmíng:

Wèizhì yǔ fànwéi
wèizhì: Rè céng wèiyú zhōngjiān céng dǐng (yuē 80~85 qiān mǐ) zhī shàng, zhízhì sànyì céng dǐbù, qí dǐngbù lí dìmiàn yuē 800 qiān mǐ.
Fànwéi: Cóng zhōngjiān céng dǐng zhì yuē 800 gōnglǐ gāodù de dàqìcéng jūn shǔyú rè céng.
Zǔchéng yǔ tèxìng
zǔchéng: Rè céng zhǔyào yóu yǎng yuánzǐ, yǎngqì fēnzǐ hé dànqì fēnzǐ děng zhōng xìng chéngfèn zǔchéng. Zhèxiē chéngfèn zài tàiyáng fúshè de zuòyòng xià, huì fāshēng guāngdiànlí, líjiě děng guòchéng, xíngchéng dàliàng de dàidiàn zhídiǎn (rú lízǐ hé diànzǐ), shǐ rè céng chǔyú gāodù diànlí zhuàngtài.
Tèxìng:
Gāodù diànlí: Yóuyú tàiyáng duǎnbō fúshè hé yǔzhòu gāo nénglìzǐ de zuòyòng, rè céng zhōng de dàqì wùzhí bèi diànlí, xíngchéng diànlí céng. Diàn lí céng jùyǒu fǎnshè wúxiàndiàn bō de nénglì, duì rénlèi tōngxìn hé dǎoháng jùyǒu zhòngyào yìyì.
Qìwēn suí gāodù zēngjiā: Yǔ duìliúcéng hépíng liú céng bùtóng, rè céng zhōng de qìwēn suí gāodù de zēngjiā ér shēng gāo. Zhè shì yīnwèi bōcháng xiǎoyú 0.175 Wéimǐ de tàiyáng zǐwài fúshè bèi gāi céng zhōng de dàqì wùzhí (zhǔyào shi yuánzǐ yǎng) xīshōu, dǎozhì dàqì jiārè.
Mìdù xiǎo: Rè céng de kōngqì mìdù fēicháng xiǎo, suízhe gāodù de zēngjiā, kōngqì mìdù xùnsù jiàngdī. Zài 270 qiān mǐ gāokōng, dàqì mìdù zhǐ jí dìmiàn de 100 yì fēn zhī yī; zài 300 gōnglǐ de gāodù shàng, kōngqì mìdù zhǐ jí dìmiàn mìdù de qiān yì fēn zhī yī.
Wēndù biànhuà yǔ tàiyáng huódòng
wēndù biànhuà: Rè céng de zēng wēn chéngdù yǔ tàiyáng huódòng qiáng ruò mìqiè xiāngguān. Dāng tàiyáng huódòng jiāqiáng shí, wēndù suízhe gāodù zēngjiā kuàisù shàngshēng,500 qiān mǐ chǔ de qìwēn kě zēng zhì 2000K(yuē 1726.85℃). Ér dāng tàiyáng huódòng jiǎnruò shí, wēndù suí gāodù de zēngjiā shàngshēng huǎnmàn,500 qiān mǐ chǔ de wēndù kěnéng jǐn yǒu 500K(yuē 226.85℃).
Dǐngbù jièdìng: Rè céng méiyǒu míngxiǎn de dǐngbù. Tōngcháng rènwéi, zài chuízhí fāngxiàngshàng, dāng qìwēn cóng xiàng shàng zēngjiā zhuǎn wèi děng wēn tàishì shí de gāodù shì rè céng de shàngxiàn.
Qítā zhòngyào xiànxiàng
jíguāng: Jíguāng shì zài rè céng dǐngbù fāshēng de yī zhǒng zìrán xiànxiàng, yóu tàiyángfēng zhōng de dàidiàn lìzǐ jìnrù dìqiú dàqìcéng shí yǔ dàqì zhòng de fēnzǐ hé yuánzǐ pèngzhuàng chǎn shēng.
Duì wèixīng hé kōngjiānzhàn de yǐngxiǎng: Rè céng de mìdù hé wēndù biànhuà duì guǐdào shàng yùnxíng de wèixīng hé kōngjiānzhàn yǒu zhòngyào yǐngxiǎng. Lìrú, rè céng de zhànshí xìng shōusuō yǔ tàiyáng zǐwài fúshè de jùliè xiàjiàng yǒuguān, zhè zhǒng biànhuà kěnéng huì yǐngxiǎng wèixīng de guǐdào wěndìng xìng hé tōngxìn néng lì.
Dìqiú de rè céng shì yīgè dútè de dàqìcéng, qí zǔchéng, tèxìng, wēndù biànhuà hé tàiyáng huódòng zhī jiān de guānxì dōu duì qí shàng de gè zhǒng xiànxiàng hé dìqiú huánjìng chǎn shēng zhuó zhòngyào yǐngxiǎng.

Trên đây là toàn bộ bài giảng Ebook giáo trình HSK 789 tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK. Thông qua bài học chúng ta sẽ học được nhiều cấu trúc, từ vựng và kiến thức mới để ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

ChineMaster – Trung tâm luyện thi HSK 9 cấp HSKK sơ trung cao cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội

Hotline 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Website: tiengtrungnet.com

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Thầy Vũ – Nơi chắp cánh ước mơ chinh phục tiếng Trung

Bạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội để trau dồi kiến thức và chinh phục tiếng Hoa? Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Thầy Vũ chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn!

ChineMaster Thầy Vũ – Uy tín hàng đầu, chất lượng đỉnh cao

TOP 1 Việt Nam về đào tạo tiếng Trung Quốc với đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm, tâm huyết và phương pháp giảng dạy hiện đại.
Bộ giáo trình độc quyền được biên soạn bởi Thầy Vũ – tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia uy tín trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung, đảm bảo bám sát chương trình HSK và giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Chương trình học đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của học viên: từ tiếng Trung cơ bản đến nâng cao, luyện thi HSK 1 đến HSK 9, HSKK sơ trung cao cấp, tiếng Trung giao tiếp, tiếng Trung du học…
Cơ sở vật chất khang trang, hiện đại, tạo môi trường học tập lý tưởng và truyền cảm hứng cho học viên.
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm, luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của học viên.

ChineMaster Thầy Vũ – Hơn cả một trung tâm học tập

Tại ChineMaster Thầy Vũ, học viên không chỉ được trang bị kiến thức tiếng Trung bài bản mà còn được rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế, phát triển tư duy phản biện và bồi dưỡng lòng tự tin. Trung tâm còn thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoại khóa bổ ích giúp học viên giao lưu, học hỏi và trải nghiệm văn hóa Trung Quốc một cách sinh động.

ChineMaster Thầy Vũ – Cam kết thành công cho học viên

Với phương pháp giảng dạy hiệu quả, đội ngũ giáo viên tâm huyết và môi trường học tập truyền cảm hứng, ChineMaster Thầy Vũ cam kết mang đến cho học viên những trải nghiệm học tập tuyệt vời và giúp học viên đạt được mục tiêu chinh phục tiếng Trung của mình.

Bạn còn chần chừ gì nữa? Hãy đến với ChineMaster Thầy Vũ ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung thành công!

Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Thầy Vũ – Nơi ắp đầy niềm vui và thành công

Học tiếng Trung không chỉ là chinh phục ngôn ngữ mà còn là mở ra cánh cửa đến với thế giới văn hóa phong phú và những cơ hội mới mẻ. Tại Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Thầy Vũ, học viên không chỉ được học tập trong môi trường chuyên nghiệp, hiện đại mà còn được trải nghiệm những giờ học vui vẻ, bổ ích và đầy ắp niềm vui.

Với đội ngũ giáo viên tâm huyết, giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy sáng tạo, ChineMaster Thầy Vũ luôn tạo hứng thú cho học viên trong suốt quá trình học tập. Các bài giảng được thiết kế khoa học, sinh động, kết hợp lý thuyết và thực hành giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Trung một cách hiệu quả trong giao tiếp thực tế.

Bên cạnh chương trình học chính, ChineMaster Thầy Vũ còn tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa bổ ích như: giao lưu văn hóa Trung Quốc, thi hát tiếng Trung, hội thảo học thuật… Những hoạt động này giúp học viên có cơ hội luyện tập tiếng Trung, trau dồi kỹ năng giao tiếp và mở rộng mối quan hệ bạn bè.

Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Thầy Vũ tự hào là người bạn đồng hành tin cậy trên con đường chinh phục tiếng Trung của bạn. Hãy đến với ChineMaster Thầy Vũ để trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp, chất lượng và cùng chúng tôi biến ước mơ tiếng Trung của bạn thành hiện thực!

ChineMaster Thầy Vũ – Nơi thắp sáng niềm đam mê tiếng Trung!

Khóa Học HSK và HSKK tại Trung Tâm Tiếng Trung Chinese Master Thầy Vũ

Khóa Học HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi)

HSK (汉语水平考试) là kỳ thi chuẩn quốc tế đánh giá trình độ tiếng Trung của người học. Khóa học HSK tại Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Thầy Vũ được thiết kế đặc biệt để chuẩn bị cho các kỳ thi từ cấp độ 1 đến 9. Chương trình học bao gồm:

HSK 1-3: Dành cho người mới bắt đầu, tập trung vào việc xây dựng nền tảng từ vựng và ngữ pháp cơ bản. Học viên sẽ làm quen với các cấu trúc câu đơn giản và từ vựng phổ biến.
HSK 4-6: Dành cho học viên trung cấp, chương trình tập trung vào việc nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa. Học viên sẽ học các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn và mở rộng vốn từ vựng.
HSK 7-9: Dành cho học viên nâng cao, tập trung vào việc phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống chuyên sâu và đa dạng. Chương trình bao gồm các bài học về viết luận, thảo luận và trình bày ý tưởng.
Khóa học HSK tại trung tâm giúp học viên làm quen với cấu trúc đề thi, luyện tập các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi và phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung một cách toàn diện.

Khóa Học HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi)

HSKK (汉语水平口语考试) là kỳ thi đánh giá khả năng giao tiếp bằng miệng của người học tiếng Trung. Khóa học HSKK tại trung tâm được chia thành ba cấp độ:

HSKK Sơ cấp: Dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Khóa học tập trung vào việc phát âm đúng và phát triển khả năng giao tiếp cơ bản. Học viên sẽ học cách diễn đạt những ý tưởng đơn giản trong các tình huống hàng ngày.
HSKK Trung cấp: Dành cho học viên có nền tảng tiếng Trung nhất định. Chương trình luyện tập kỹ năng giao tiếp trong các tình huống phức tạp hơn, như thảo luận về các chủ đề xã hội và văn hóa.
HSKK Cao cấp: Dành cho học viên đã có trình độ tiếng Trung cao. Khóa học tập trung vào việc nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách lưu loát và thuyết phục trong các tình huống chuyên sâu và đòi hỏi khả năng diễn đạt cao.

Khóa học HSKK tại Trung tâm Chinese Master Thầy Vũ cung cấp các bài tập thực hành, bài kiểm tra mô phỏng và phản hồi chi tiết từ giảng viên để giúp học viên cải thiện kỹ năng nói và chuẩn bị tốt cho kỳ thi.

Tại sao nên chọn Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Thầy Vũ?

Giáo trình độc quyền: Bộ giáo trình HSK và HSKK do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, phù hợp với nhu cầu học tập của người Việt.
Giảng viên giàu kinh nghiệm: Đội ngũ giảng viên tại trung tâm có kinh nghiệm giảng dạy và am hiểu sâu về các kỳ thi HSK và HSKK.
Phương pháp học hiệu quả: Sử dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại và thực tiễn, giúp học viên nhanh chóng nâng cao kỹ năng.

Hãy đăng ký khóa học HSK và HSKK tại Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Thầy Vũ để chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi và phát triển khả năng tiếng Trung của bạn!