Luyện nghe nói tiếng Trung theo chủ đề thông dụng nhất
Luyện nghe nói tiếng Trung theo chủ đề thiết thực nhất & hay nhất và hot nhất mỗi ngày cùng thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Lớp học tiếng Trung online free từ cơ bản đến nâng cao theo bộ bài giảng khóa học tiếng Trung online miễn phí của thầy Vũ. Tổng hợp trọn bộ bài giảng 9999 câu tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề & 3000 câu tiếng Trung giao tiếp online thông dụng nhất & giáo trình tiếng Trung thương mại toàn tập của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên website học tiếng Trung online free của trung tâm tiếng trung ChineMaster đông học viên nhất Hà Nội.
Khóa học tiếng Trung online free luyện nghe tiếng Trung giao tiếp free
- Khóa học tiếng Trung online free luyện nghe tiếng Trung giao tiếp online free part 1
- Khóa học tiếng Trung online free luyện nghe tiếng Trung giao tiếp online free part 2
- Khóa học tiếng Trung online free luyện nghe tiếng Trung giao tiếp online free part 3
- Khóa học tiếng Trung online free luyện nghe tiếng Trung giao tiếp online free part 4
- Khóa học tiếng Trung online free luyện nghe tiếng Trung giao tiếp online free part 5
- Khóa học tiếng Trung online free luyện nghe tiếng Trung giao tiếp online free part 6
Giáo trình khóa học tiếng Trung online cơ bản cho người mới bắt đầu
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề mua hộ hàng Trung Quốc online giá rẻ
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề mua hàng Trung Quốc trực tuyến
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề đặt hàng online Trung Quốc trọn gói
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề hợp tác vận chuyển hàng Trung Quốc
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề nhận mua hộ hàng Trung Quốc online
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề kinh nghiệm vận chuyển hàng hóa
Học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung cơ bản mp3
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 印刷品 | Ấn phẩm | yìnshuāpǐn |
2 | 邮局 | Bưu điện | yóujú |
3 | 邮件 | Bưu kiện | yóujiàn |
4 | 邮包 | Bưu phẩm | yóubāo |
5 | 明信片 | Bưu thiếp | míngxìnpiàn |
6 | 邮费 | Cước phí | yóufèi |
7 | 邮政代理 | Đại lý bưu điện | yóuzhèng dàilǐ |
8 | 地址 | Địa chỉ | dìzhǐ |
9 | 网址 | Địa chỉ trang web, địa chỉ website, tên miền trang web, tên miền website | wǎngzhǐ |
10 | 即日到快递 | Dịch vụ phát trong ngày PTN | jírì dào kuàidì |
11 | 国际电报 | Điện tín quốc tế | guójì diànbào |
12 | 国内电报 | Điện tín trong Nước | guónèi diànbào |
13 | 传真 | Fax | chuánzhēn |
14 | 通知书 | Giấy báo | tōngzhī shū |
15 | 空运 | Gửi bằng máy bay | kōngyùn |
16 | 海运 | Gửi bằng tàu biển | hǎiyùn |
17 | 电子邮箱 | Hòm thư điện tử, email | diànzǐ yóuxiāng |
18 | 私人信箱 | Hòm thư riêng | sīrén xìnxiāng |
19 | 因特网 | Internet | yintèwǎng |
20 | 检阅 | Kiểm duyệt | jiǎnyuè |
21 | 上网 | Lên mạng | shàng wǎng |
22 | 寄信人 | Người gửi thư | jì xìnrén |
23 | 收信人 | Người nhận thư | shōu xìnrén |
24 | 邮差 | Người phát thư, người đưa thư | yóuchāi |
25 | 信封 | Phong bì | xìnfēng |
26 | 邮票 | Tem thư | yóupiào |
27 | 信 | Thư | xìn |
28 | 挂号信 | Thư đảm bảo | guàhào xìn |
29 | 国外信 | Thư ngoài Nước | guówài xìn |
30 | 快信 | Thư nhanh | kuài xìn |
31 | EMS快递 | Thư phát nhanh EMS | EMS kuàidì |
32 | 平信 | Thư thường | píngxìn |
33 | 国内信 | Thư trong Nước | guónèi xìn |
Chúng ta đã học xong toàn bộ nội dung bài giảng số 102 rồi, chuyên đề khóa học tiếng Trung online free luyện nghe nói tiếng Trung giao tiếp online của chúng ta đến đây là hết, hẹn gặp lại các bạn trong chương trình lần sau nhé.