Thứ tư, Tháng mười một 27, 2024
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
[Master Edu] THANHXUANHSK trung tâm tiếng Trung ChineMaster lớp luyện thi HSK online giao tiếp HSKK
01:30:29
Video thumbnail
[Master Edu] THANHXUANHSK trung tâm tiếng Trung ChineMaster lớp luyện thi HSK online giao tiếp HSKK
00:00
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ khóa học tiếng Trung giao tiếp online HSK
01:30:42
Video thumbnail
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung thực dụng Thầy Vũ dạy lớp giáo trình Hán ngữ Dầu Khí Quận Thanh Xuân
01:29:31
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ luyện nghe tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ HSK
01:35:13
Video thumbnail
[ChineMaster Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp HSKK
01:32:10
Video thumbnail
[ChineMaster Edu] Trung tâm tiếng Trung Master Edu Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân
01:40:27
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:30:57
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ 123 HSKK sơ cấp
01:29:48
Video thumbnail
[Master Edu] Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Tô Vĩnh Diện Khương Trung Hà Nội
01:40:56
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện thi HSK online HSKK giao tiếp tiếng Trung Master
01:31:39
Video thumbnail
[Master Edu] ChineMaster Education Tiếng Trung Master Đỉnh cao Thầy Vũ lớp giáo trình Hán ngữ HSKK
01:28:23
Video thumbnail
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung Thầy Vũ luyện thi HSK 9 cấp HSKK trung cao cấp theo giáo trình Hán ngữ
01:54:01
Video thumbnail
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội ChineMaster Edu giáo trình Hán ngữ
01:35:08
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp HSK giao tiếp luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSKK
01:30:03
Video thumbnail
[Master Edu] Luyện thi HSK online HSKK giao tiếp tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ 789
01:32:17
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp kế toán giao tiếp thực dụng giáo trình Hán ngữ mới
01:29:21
Video thumbnail
Master Edu sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ khóa học tiếng Trung giao tiếp
01:22:00
Video thumbnail
Chinese Master Education tiếng Trung Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp HSKK trung cấp
01:35:51
Video thumbnail
ChineMaster Edu tiếng Trung Chinese Thầy Vũ luyện thi HSK online HSKK giao tiếp giáo trình Hán ngữ
01:30:48
Video thumbnail
ChineMaster Edu trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân Thầy Vũ luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp cơ bản
01:13:46
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster Edu luyện thi HSK 4 HSKK giao tiếp tiếng Trung trung cấp giáo trình Hán ngữ
01:32:59
Video thumbnail
1000 Câu tiếng Trung Kế toán Tổng hợp [Tác giả Nguyễn Minh Vũ] tự học kế toán tiếng Trung online
01:24:12
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster Edu học tiếng Trung giao tiếp HSK 123 HSKK sơ cấp giáo trình Hán ngữ Thầy Vũ
01:27:57
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:32:45
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster Edu trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân Thầy Vũ luyện thi HSK online HSKK online
01:32:46
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:32:34
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster Edu Chinese Master Education Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online Thầy Vũ
01:29:53
Video thumbnail
Master Edu luyện thi HSK online HSKK online theo bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:31:44
Video thumbnail
Master Edu trung tâm luyện thi HSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội ChineMaster Chinese Master Edu
01:32:30
Video thumbnail
Master Edu Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK ChineMaster Education giáo trình Hán ngữ Thầy Vũ
01:27:54
Video thumbnail
Master Edu trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ học tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân
01:30:36
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ tiếng Trung online
01:32:21
Video thumbnail
Master Edu Giáo trình Hán ngữ Tác giả Nguyễn Minh Vũ khóa học tiếng Trung HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội
01:29:27
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ Master Edu ChineMaster Edu giáo trình Hán ngữ kế toán Chinese
01:33:09
Video thumbnail
Master Edu trung tâm tiếng Trung ChineMaster uy tín tại Hà Nội Chinese Master Education Thầy Vũ HSKK
01:31:46
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình kế toán thực dụng học tiếng Trung online uy tín
01:34:27
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ Master Edu ChineMaster Edu giáo trình Hán ngữ kế toán online
01:31:51
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster trung tâm tiếng Trung Chinese Master Education uy tín Quận Thanh Xuân Hà Nội
01:27:19
Video thumbnail
Master Edu trung tâm tiếng Trung ChineMaster Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Khương Trung Thanh Xuân Hà Nội
01:32:31
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ trung tâm tiếng Trung Master Edu ChineMaster uy tín ở Hà Nội
01:33:25
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster Thầy Vũ tiếng Trung HSK online luyện thi HSKK online giáo trình Hán ngữ HSKK
01:31:17
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Thầy Vũ HSKK
01:28:10
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster Thầy Vũ luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 1 đến HSK 6 và HSKK sơ trung cấp
01:30:50
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster luyện thi HSK 5 tiếng Trung HSKK trung cao cấp Thầy Vũ dạy giáo trình Hán ngữ
01:33:14
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ khóa học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ thực dụng
01:31:50
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster Education tiếng Trung Thầy Vũ luyện thi HSK online HSK 9 cấp và HSKK online
01:31:41
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster edu trung tâm tiếng Trung Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Quận Thanh Xuân Hà Nội
01:29:54
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster education Thầy Vũ luyện thi HSK online học tiếng Trung online giáo trình HSKK
01:30:52
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster Edu Thầy Vũ luyện thi tiếng Trung HSK 5 HSKK trung cao cấp giáo trình Hán ngữ
01:33:21

Từ vựng tiếng Trung Kế toán

Ngành kế toán là một lĩnh vực quan trọng trong mọi tổ chức, từ doanh nghiệp nhỏ đến tập đoàn lớn. Với sự hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán đã trở thành xu hướng tất yếu. Đáp ứng nhu cầu này, cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Kế toán" của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ ra đời, mang đến một tài liệu học tập và tham khảo vô cùng hữu ích dành cho những người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán.

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu sách Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán

Ngành kế toán là một lĩnh vực quan trọng trong mọi tổ chức, từ doanh nghiệp nhỏ đến tập đoàn lớn. Với sự hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán đã trở thành xu hướng tất yếu. Đáp ứng nhu cầu này, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán” của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ ra đời, mang đến một tài liệu học tập và tham khảo vô cùng hữu ích dành cho những người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán.

Về nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán

Cuốn ebook này được biên soạn tỉ mỉ, tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành kế toán trong tiếng Trung. Nội dung sách được trình bày khoa học, dễ hiểu và thực tiễn, bao gồm:

Từ vựng kế toán tài chính: Các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính, thuế, kế toán doanh thu và chi phí.

Từ vựng kế toán quản trị: Các thuật ngữ sử dụng trong lập kế hoạch, phân tích và quản lý chi phí.

Thuật ngữ kế toán quốc tế: Cung cấp các cụm từ phổ biến trong chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS).

Ví dụ minh họa thực tế: Các từ vựng được lồng ghép vào tình huống thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc.

Điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán

Tính ứng dụng cao: Cuốn sách không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn hiểu rõ cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể của công việc kế toán.

Thiết kế dễ học: Bố cục sách được thiết kế rõ ràng, mỗi từ vựng đi kèm với phiên âm Pinyin và ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng ghi nhớ.

Phù hợp nhiều đối tượng: Dành cho người mới bắt đầu, sinh viên ngành kế toán, người đi làm trong lĩnh vực tài chính-kế toán, và cả những người chuẩn bị làm việc trong môi trường tiếng Trung.

Được biên soạn bởi chuyên gia hàng đầu: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là tác giả của nhiều giáo trình tiếng Trung uy tín và là người có kinh nghiệm giảng dạy lâu năm trong lĩnh vực này.

Lý do nên sở hữu cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán

Nâng cao năng lực chuyên môn: Thành thạo từ vựng tiếng Trung kế toán giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt trong các công ty đa quốc gia hoặc doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Tăng cường kỹ năng giao tiếp chuyên ngành: Hiểu và sử dụng từ vựng kế toán đúng cách sẽ giúp bạn tự tin khi làm việc với đối tác hoặc đồng nghiệp người Trung Quốc.

Học mọi lúc mọi nơi: Với định dạng ebook, bạn có thể dễ dàng mang theo và học trên mọi thiết bị.

Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán của bạn với cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán” và biến nó thành công cụ đắc lực cho sự nghiệp!

Không chỉ là một tài liệu tham khảo, “Từ vựng tiếng Trung Kế toán” còn là một cẩm nang học tập thiết thực dành cho người học. Bên cạnh việc cung cấp từ vựng, cuốn sách còn được tích hợp các bài tập thực hành, giúp bạn:

Củng cố từ vựng: Các bài tập dạng điền từ, ghép cặp, và dịch thuật sẽ giúp người học ghi nhớ sâu hơn.

Nâng cao kỹ năng đọc hiểu chuyên ngành: Với các đoạn văn mẫu liên quan đến lĩnh vực kế toán, bạn sẽ học cách phân tích ngữ cảnh và sử dụng từ vựng chính xác.

Áp dụng vào thực tế: Những tình huống mô phỏng như chuẩn bị báo cáo tài chính, lập bảng cân đối kế toán hoặc thảo luận nghiệp vụ kế toán bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc thực tế.

“Cuốn sách này thực sự hữu ích cho những ai làm việc trong ngành kế toán và muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung. Cách biên soạn logic và dễ hiểu của tác giả Nguyễn Minh Vũ khiến tôi học nhanh hơn và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả hơn.”

— Nguyễn Thị Mai, Kế toán viên tại doanh nghiệp FDI.

“Từ vựng tiếng Trung Kế toán” không chỉ là một cuốn sách học tập mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực trong công việc. Tôi đã sử dụng tài liệu này để chuẩn bị cho kỳ thi HSK chuyên ngành và đạt kết quả rất tốt.”

— Trần Anh Dũng, Học viên Trung tâm ChineMaster.

Học cùng Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm ChineMaster

Nếu bạn muốn tối ưu hóa việc học của mình, hãy tham gia các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Dưới sự hướng dẫn trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, bạn sẽ được tiếp cận với các phương pháp giảng dạy hiện đại và thực tiễn nhất. Đặc biệt, các khóa học kế toán tiếng Trung tại đây đều sử dụng chính tài liệu từ cuốn sách này.

Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán” là một tài liệu không thể thiếu dành cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán với lợi thế ngôn ngữ tiếng Trung. Với nội dung toàn diện, cách trình bày dễ hiểu, và khả năng ứng dụng thực tế cao, cuốn sách này chắc chắn sẽ là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình học tập và làm việc của bạn.

Hãy sở hữu cuốn sách ngay hôm nay và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả nhất!

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán

STTTiếng Trung (Phiên âm)Tiếng AnhTiếng Việt
1会计 (Kuàijì)AccountingKế toán
2财务报表 (Cáiwù bàobiǎo)Financial statementBáo cáo tài chính
3资产负债表 (Zīchǎn fùzhài biǎo)Balance sheetBảng cân đối kế toán
4利润表 (Lìrùn biǎo)Income statementBáo cáo lãi lỗ
5现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo)Cash flow statementBáo cáo lưu chuyển tiền tệ
6会计科目 (Kuàijì kēmù)Accounting itemMục kế toán
7账簿 (Zhàngbù)LedgerSổ kế toán
8应收账款 (Yīng shōu zhàng kuǎn)Accounts receivableCác khoản phải thu
9应付账款 (Yīng fù zhàng kuǎn)Accounts payableCác khoản phải trả
10固定资产 (Gùdìng zīchǎn)Fixed assetsTài sản cố định
11存货 (Cúnhuò)InventoryHàng tồn kho
12财务审计 (Cáiwù shěnjì)Financial auditKiểm toán tài chính
13税务申报 (Shuìwù shēnbào)Tax filingKhai báo thuế
14成本核算 (Chéngběn hé suàn)Cost accountingKế toán chi phí
15盈余 (Yíngyú)ProfitLợi nhuận
16会计准则 (Kuàijì zhǔnzé)Accounting standardsChuẩn mực kế toán
17会计师 (Kuàijì shī)AccountantKế toán viên
18财务分析 (Cáiwù fēnxī)Financial analysisPhân tích tài chính
19审计报告 (Shěnjì bàogào)Audit reportBáo cáo kiểm toán
20会计凭证 (Kuàijì píngzhèng)Accounting voucherChứng từ kế toán
21税务审计 (Shuìwù shěnjì)Tax auditKiểm toán thuế
22会计期间 (Kuàijì qījiān)Accounting periodKỳ kế toán
23分录 (Fēnlù)Journal entryBút toán
24利润分配 (Lìrùn fēnpèi)Profit distributionPhân phối lợi nhuận
25合并报表 (Hébìng bàobiǎo)Consolidated financial statementsBáo cáo tài chính hợp nhất
26预算编制 (Yùsuàn biānzhì)Budget preparationLập ngân sách
27会计政策 (Kuàijì zhèngcè)Accounting policiesChính sách kế toán
28财务管理 (Cáiwù guǎnlǐ)Financial managementQuản lý tài chính
29会计报表分析 (Kuàijì bàobiǎo fēnxī)Financial statement analysisPhân tích báo cáo tài chính
30税务筹划 (Shuìwù chóuhuà)Tax planningHoạch định thuế
31资本结构 (Zīběn jiégòu)Capital structureCơ cấu vốn
32经营活动 (Jīngyíng huódòng)Operating activitiesHoạt động kinh doanh
33财务预警 (Cáiwù yùjǐng)Financial warningCảnh báo tài chính
34盈亏平衡点 (Yíngkuī pínghéng diǎn)Break-even pointĐiểm hòa vốn
35内部控制 (Nèibù kòngzhì)Internal controlKiểm soát nội bộ
36财务风险 (Cáiwù fēngxiǎn)Financial riskRủi ro tài chính
37财务比率 (Cáiwù bǐlǜ)Financial ratioTỷ lệ tài chính
38资本支出 (Zīběn zhīchū)Capital expenditure (CapEx)Chi phí vốn
39营业收入 (Yíngyè shōurù)RevenueDoanh thu
40长期负债 (Chángqī fùzhài)Long-term liabilitiesNợ dài hạn
41短期负债 (Duǎnqī fùzhài)Short-term liabilitiesNợ ngắn hạn
42现金流量 (Xiànjīn liúliàng)Cash flowLưu chuyển tiền tệ
43资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ)Return on capital (ROC)Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
44营业利润 (Yíngyè lìrùn)Operating profitLợi nhuận hoạt động
45会计信息系统 (Kuàijì xìnxī xìtǒng)Accounting information systemHệ thống thông tin kế toán
46财务规划 (Cáiwù guīhuà)Financial planningLập kế hoạch tài chính
47审计程序 (Shěnjì chéngxù)Audit procedureQuy trình kiểm toán
48现金预算 (Xiànjīn yùsuàn)Cash budgetNgân sách tiền mặt
49固定成本 (Gùdìng chéngběn)Fixed costChi phí cố định
50可变成本 (Kě biàn chéngběn)Variable costChi phí biến đổi
51直接成本 (Zhíjiē chéngběn)Direct costChi phí trực tiếp
52资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ)Return on equity (ROE)Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
53预算控制 (Yùsuàn kòngzhì)Budget controlKiểm soát ngân sách
54净利润 (Jìng lìrùn)Net profitLợi nhuận ròng
55税前利润 (Shuì qián lìrùn)Pre-tax profitLợi nhuận trước thuế
56税后利润 (Shuì hòu lìrùn)After-tax profitLợi nhuận sau thuế
57资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ)Asset turnover ratioTỷ lệ quay vòng tài sản
58流动比率 (Liúdòng bǐlǜ)Current ratioTỷ lệ thanh toán hiện hành
59速动比率 (Sùdòng bǐlǜ)Quick ratioTỷ lệ thanh toán nhanh
60存货周转率 (Cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ)Inventory turnover ratioTỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
61经营现金流 (Jīngyíng xiànjīn liú)Operating cash flowDòng tiền từ hoạt động kinh doanh
62财务杠杆 (Cáiwù gànggǎn)Financial leverageĐòn bẩy tài chính
63偿债能力 (Chángzhài nénglì)Debt servicing capacityKhả năng thanh toán nợ
64资本成本 (Zīběn chéngběn)Cost of capitalChi phí vốn
65盈余管理 (Yíngyú guǎnlǐ)Earnings managementQuản lý lợi nhuận
66会计政策变更 (Kuàijì zhèngcè biàngēng)Accounting policy changeThay đổi chính sách kế toán
67资本预算 (Zīběn yùsuàn)Capital budgetingLập ngân sách vốn
68经营利润率 (Jīngyíng lìrùn lǜ)Operating marginBiên lợi nhuận hoạt động
69收入确认 (Shōurù quèrèn)Revenue recognitionCông nhận doanh thu
70会计估计 (Kuàijì gūjì)Accounting estimateƯớc tính kế toán
71税务抵免 (Shuìwù dǐmiǎn)Tax creditKhấu trừ thuế
72盈利能力 (Yínglì nénglì)ProfitabilityKhả năng sinh lợi
73资本增值 (Zīběn zēngzhí)Capital appreciationTăng trưởng vốn
74财务报表审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì)Financial statement auditKiểm toán báo cáo tài chính
75公允价值 (Gōngyùn jiàzhí)Fair valueGiá trị hợp lý
76合同会计 (Hétóng kuàijì)Contract accountingKế toán hợp đồng
77投资收益 (Tóuzī shōuyì)Investment incomeThu nhập từ đầu tư
78税务筹资 (Shuìwù chóuzī)Tax financingTài trợ thuế
79资本投资 (Zīběn tóuzī)Capital investmentĐầu tư vốn
80财务周期 (Cáiwù zhōuqī)Financial cycleChu kỳ tài chính
81预算执行 (Yùsuàn zhíxíng)Budget executionThực hiện ngân sách
82财务估值 (Cáiwù gūzhí)Financial valuationĐịnh giá tài chính
83预提费用 (Yùtí fèiyòng)Accrued expensesChi phí phải trả
84递延收入 (Dìyán shōurù)Deferred revenueDoanh thu chưa thực hiện
85固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhédiù)Depreciation of fixed assetsKhấu hao tài sản cố định
86递延税款 (Dìyán shuìkuǎn)Deferred taxThuế hoãn lại
87会计估算 (Kuàijì gūsùan)Accounting estimationƯớc tính kế toán
88合同收入 (Hétóng shōurù)Contract revenueDoanh thu từ hợp đồng
89收入确认原则 (Shōurù quèrèn yuánzé)Revenue recognition principleNguyên tắc công nhận doanh thu
90税务负担 (Shuìwù fùdān)Tax burdenGánh nặng thuế
91财务控制 (Cáiwù kòngzhì)Financial controlKiểm soát tài chính
92会计年度 (Kuàijì niándù)Fiscal yearNăm tài chính
93本期利润 (Běnqī lìrùn)Current period profitLợi nhuận kỳ này
94营业成本 (Yíngyè chéngběn)Operating costChi phí hoạt động
95税务负债 (Shuìwù fùzhài)Tax liabilitiesNợ thuế
96资产重估 (Zīchǎn zhònggū)Asset revaluationĐánh giá lại tài sản
97投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ)Return on investment (ROI)Tỷ suất hoàn vốn đầu tư
98会计处理 (Kuàijì chǔlǐ)Accounting treatmentXử lý kế toán
99短期投资 (Duǎnqī tóuzī)Short-term investmentĐầu tư ngắn hạn
100长期投资 (Chángqī tóuzī)Long-term investmentĐầu tư dài hạn
101财务报告 (Cáiwù bàogào)Financial reportBáo cáo tài chính
102账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ)Accounting processingXử lý sổ sách
103股票投资 (Gǔpiào tóuzī)Stock investmentĐầu tư cổ phiếu
104外部审计 (Wàibù shěnjì)External auditKiểm toán bên ngoài
105内部审计 (Nèibù shěnjì)Internal auditKiểm toán nội bộ
106财务表现 (Cáiwù biǎoxiàn)Financial performanceHiệu suất tài chính
107财务合规 (Cáiwù héguī)Financial complianceTuân thủ tài chính
108财务管理信息系统 (Cáiwù guǎnlǐ xìnxī xìtǒng)Financial Management Information System (FMIS)Hệ thống thông tin quản lý tài chính
109资产负债表分析 (Zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī)Balance sheet analysisPhân tích bảng cân đối kế toán
110借款利息 (Jièkuǎn lìxī)Loan interestLãi suất vay mượn
111应收账款周转率 (Yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ)Accounts receivable turnoverTỷ lệ vòng quay các khoản phải thu
112公司治理 (Gōngsī zhìlǐ)Corporate governanceQuản trị công ty
113流动资金 (Liúdòng zījīn)Working capitalVốn lưu động
114销售收入 (Xiāoshòu shōurù)Sales revenueDoanh thu bán hàng
115资本公积金 (Zīběn gōngjījīn)Capital reserveQuỹ dự trữ vốn
116财务报表重述 (Cáiwù bàobiǎo zhòngshù)Restatement of financial statementsCải chính báo cáo tài chính
117财务分析师 (Cáiwù fēnxī shī)Financial analystChuyên gia phân tích tài chính
118合同履行 (Hétóng lǚxíng)Contract performanceThực hiện hợp đồng
119投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ)Return on investment (ROI)Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư
120税前利润率 (Shuì qián lìrùn lǜ)Pre-tax profit marginBiên lợi nhuận trước thuế
121企业合并 (Qǐyè hébìng)Business combinationSáp nhập doanh nghiệp
122无形资产 (Wúxíng zīchǎn)Intangible assetsTài sản vô hình
123股东权益 (Gǔdōng quányì)Shareholder equityVốn chủ sở hữu
124投资活动 (Tóuzī huódòng)Investing activitiesHoạt động đầu tư
125财务报告标准 (Cáiwù bàogào biāozhǔn)Financial reporting standardsTiêu chuẩn báo cáo tài chính
126财务风险管理 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ)Financial risk managementQuản lý rủi ro tài chính
127资本结构优化 (Zīběn jiégòu yōuhuà)Capital structure optimizationTối ưu hóa cơ cấu vốn
128销售成本 (Xiāoshòu chéngběn)Cost of salesChi phí bán hàng
129税务规划 (Shuìwù guīhuà)Tax planningHoạch định thuế
130公司财务战略 (Gōngsī cáiwù zhànlüè)Corporate financial strategyChiến lược tài chính doanh nghiệp
131会计独立性 (Kuàijì dúlìxìng)Accounting independenceTính độc lập kế toán
132分红 (Fēnhóng)DividendCổ tức
133投资组合 (Tóuzī zǔhé)Investment portfolioDanh mục đầu tư
134现金流量管理 (Xiànjīn liúliàng guǎnlǐ)Cash flow managementQuản lý dòng tiền
135短期债务 (Duǎnqī zhàiwù)Short-term debtNợ ngắn hạn
136长期债务 (Chángqī zhàiwù)Long-term debtNợ dài hạn
137应付股利 (Yīng fù gǔlì)Dividends payableCổ tức phải trả
138会计科目表 (Kuàijì kēmù biǎo)Chart of accountsSổ mục tài khoản
139合同履行风险 (Hétóng lǚxíng fēngxiǎn)Contract performance riskRủi ro thực hiện hợp đồng
140现金流量表分析 (Xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī)Cash flow statement analysisPhân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ
141汇率变动 (Huìlǜ biàndòng)Exchange rate fluctuationBiến động tỷ giá
142资本运作 (Zīběn yùnzuò)Capital operationHoạt động vốn
143财务重组 (Cáiwù zhòngzǔ)Financial restructuringTái cấu trúc tài chính
144非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn)Non-current assetsTài sản không lưu động
145会计审查 (Kuàijì shěnchá)Accounting reviewKiểm tra kế toán
146财务预算 (Cáiwù yùsuàn)Financial budgetNgân sách tài chính
147总账 (Zǒng zhàng)General ledgerSổ cái
148销售税 (Xiāoshòu shuì)Sales taxThuế bán hàng
149税务义务 (Shuìwù yìwù)Tax liabilityNghĩa vụ thuế
150资本支出预算 (Zīběn zhīchū yùsuàn)Capital expenditure budgetNgân sách chi phí vốn
151业绩评估 (Yèjī pínggū)Performance evaluationĐánh giá hiệu suất
152财务合并 (Cáiwù hébìng)Financial consolidationHợp nhất tài chính
153公允价值会计 (Gōngyùn jiàzhí kuàijì)Fair value accountingKế toán giá trị hợp lý
154会计盈余 (Kuàijì yíngyú)Accounting surplusThặng dư kế toán
155负债管理 (Fùzhài guǎnlǐ)Liability managementQuản lý nợ
156税务筹集 (Shuìwù chóují)Tax gatheringTập hợp thuế
157预算差异 (Yùsuàn chāyì)Budget variancePhân kỳ ngân sách
158资本回报 (Zīběn huíbào)Return on capitalLợi nhuận trên vốn
159资产配置 (Zīchǎn pèizhì)Asset allocationPhân bổ tài sản
160净现金流 (Jìng xiànjīn liú)Net cash flowDòng tiền ròng
161投资评估 (Tóuzī pínggū)Investment evaluationĐánh giá đầu tư
162固定资本 (Gùdìng zīběn)Fixed capitalVốn cố định
163财务预测 (Cáiwù yùcè)Financial forecastingDự báo tài chính
164利润分配政策 (Lìrùn fēnpèi zhèngcè)Profit distribution policyChính sách phân phối lợi nhuận
165财务报表审计要求 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì yāoqiú)Financial statement audit requirementsYêu cầu kiểm toán báo cáo tài chính
166投资风险管理 (Tóuzī fēngxiǎn guǎnlǐ)Investment risk managementQuản lý rủi ro đầu tư
167财务预测模型 (Cáiwù yùcè móxíng)Financial forecasting modelMô hình dự báo tài chính
168经营分析 (Jīngyíng fēnxī)Business analysisPhân tích kinh doanh
169经营风险 (Jīngyíng fēngxiǎn)Business riskRủi ro kinh doanh
170企业税务规划 (Qǐyè shuìwù guīhuà)Corporate tax planningHoạch định thuế doanh nghiệp
171财务报表整合 (Cáiwù bàobiǎo zhěnghé)Financial statement consolidationHợp nhất báo cáo tài chính
172财务报告编制 (Cáiwù bàogào biānzhì)Financial report preparationSoạn thảo báo cáo tài chính
173税务策略 (Shuìwù cèlüè)Tax strategyChiến lược thuế
174现金流量管理模型 (Xiànjīn liúliàng guǎnlǐ móxíng)Cash flow management modelMô hình quản lý dòng tiền
175投资回报期 (Tóuzī huíbào qī)Investment payback periodThời gian hoàn vốn đầu tư
176财务分析报告 (Cáiwù fēnxī bàogào)Financial analysis reportBáo cáo phân tích tài chính
177净利润率 (Jìng lìrùn lǜ)Net profit marginBiên lợi nhuận ròng
178税务风险评估 (Shuìwù fēngxiǎn pínggū)Tax risk assessmentĐánh giá rủi ro thuế
179财务可持续性 (Cáiwù kě chíxùxìng)Financial sustainabilityTính bền vững tài chính
180财务分析工具 (Cáiwù fēnxī gōngjù)Financial analysis toolsCông cụ phân tích tài chính
181企业并购 (Qǐyè bìnggòu)Mergers and acquisitions (M&A)Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
182税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì)Tax incentivesƯu đãi thuế
183现金流量预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè)Cash flow projectionDự báo dòng tiền
184资本结构优化模型 (Zīběn jiégòu yōuhuà móxíng)Capital structure optimization modelMô hình tối ưu hóa cơ cấu vốn
185长期资本 (Chángqī zīběn)Long-term capitalVốn dài hạn
186现金流量表调整 (Xiànjīn liúliàng biǎo tiáozhěng)Cash flow statement adjustmentĐiều chỉnh báo cáo lưu chuyển tiền tệ
187成本控制 (Chéngběn kòngzhì)Cost controlKiểm soát chi phí
188成本分摊 (Chéngběn fēntān)Cost allocationPhân bổ chi phí
189财务问题识别 (Cáiwù wèntí shíbié)Financial issue identificationNhận diện vấn đề tài chính
190税收筹集 (Shuìshōu chóují)Tax collectionThu thập thuế
191财务风险控制 (Cáiwù fēngxiǎn kòngzhì)Financial risk controlKiểm soát rủi ro tài chính
192账务风险 (Zhàngwù fēngxiǎn)Accounting riskRủi ro kế toán
193税务合规性 (Shuìwù héguīxìng)Tax complianceTuân thủ thuế
194会计风险管理 (Kuàijì fēngxiǎn guǎnlǐ)Accounting risk managementQuản lý rủi ro kế toán
195财务分析方法 (Cáiwù fēnxī fāngfǎ)Financial analysis methodsPhương pháp phân tích tài chính
196财务审计报告 (Cáiwù shěnjì bàogào)Financial audit reportBáo cáo kiểm toán tài chính
197资产剥离 (Zīchǎn bōlí)Asset disposalThanh lý tài sản
198财务管理制度 (Cáiwù guǎnlǐ zhìdù)Financial management systemHệ thống quản lý tài chính
199资本增加 (Zīběn zēngjiā)Capital increaseTăng vốn
200企业财务风险 (Qǐyè cáiwù fēngxiǎn)Corporate financial riskRủi ro tài chính doanh nghiệp
201存货管理 (Cúnhuò guǎnlǐ)Inventory managementQuản lý hàng tồn kho
202资本减值 (Zīběn jiǎnzhí)Capital impairmentSuy giảm vốn
203财务目标 (Cáiwù mùbiāo)Financial objectivesMục tiêu tài chính
204预算审查 (Yùsuàn shěnchá)Budget reviewKiểm tra ngân sách
205跨国会计 (Kuàguó kuàijì)International accountingKế toán quốc tế
206外汇会计 (Wàihuì kuàijì)Foreign exchange accountingKế toán ngoại tệ
207会计标准化 (Kuàijì biāozhǔnhuà)Accounting standardizationChuẩn hóa kế toán
208企业合并会计 (Qǐyè hébìng kuàijì)Accounting for business combinationsKế toán cho sáp nhập doanh nghiệp
209会计责任 (Kuàijì zérèn)Accounting responsibilityTrách nhiệm kế toán
210财务平衡表 (Cáiwù pínghéng biǎo)Financial balance sheetBảng cân đối tài chính
211资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ)Asset-liability managementQuản lý tài sản – nợ phải trả
212税务与会计合规 (Shuìwù yǔ kuàijì héguī)Tax and accounting complianceTuân thủ thuế và kế toán
213净现值 (Jìng xiànzhí)Net present value (NPV)Giá trị hiện tại ròng
214项目投资评估 (Xiàngmù tóuzī pínggū)Project investment evaluationĐánh giá đầu tư dự án
215会计舞弊 (Kuàijì wǔbì)Accounting fraudGian lận kế toán
216现金流量预测模型 (Xiànjīn liúliàng yùcè móxíng)Cash flow forecasting modelMô hình dự báo dòng tiền
217财务结构优化 (Cáiwù jiégòu yōuhuà)Financial structure optimizationTối ưu hóa cấu trúc tài chính
218税收负担 (Shuìshōu fùdān)Tax burdenGánh nặng thuế
219成本会计 (Chéngběn kuàijì)Cost accountingKế toán chi phí
220现金流量分析 (Xiànjīn liúliàng fēnxī)Cash flow analysisPhân tích dòng tiền
221盈亏平衡分析 (Yíng kuī pínghéng fēnxī)Break-even analysisPhân tích hòa vốn
222会计估算误差 (Kuàijì gūsùan wùchā)Accounting estimation errorLỗi ước tính kế toán
223企业财务报告 (Qǐyè cáiwù bàogào)Corporate financial reportBáo cáo tài chính doanh nghiệp
224财务风险评估 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū)Financial risk assessmentĐánh giá rủi ro tài chính
225会计调整 (Kuàijì tiáozhěng)Accounting adjustmentĐiều chỉnh kế toán
226会计年度 (Kuàijì nián dù)Fiscal yearNăm tài chính
227固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhéjiù)Depreciation of fixed assetsKhấu hao tài sản cố định
228负债清偿 (Fùzhài qīngcháng)Debt settlementThanh toán nợ
229现金支付 (Xiànjīn zhīfù)Cash paymentThanh toán bằng tiền mặt
230税后净利润 (Shuì hòu jìng lìrùn)Net profit after taxLợi nhuận ròng sau thuế
231企业税收 (Qǐyè shuìshōu)Corporate tax revenueThuế doanh nghiệp
232财务合并报表 (Cáiwù hébìng bàobiǎo)Consolidated financial statementsBáo cáo tài chính hợp nhất
233净资产 (Jìng zīchǎn)Net assetsTài sản ròng
234账目清单 (Zhàngmù qīngdān)Account scheduleLịch trình tài khoản
235营业外收入 (Yíngyè wài shōurù)Non-operating incomeThu nhập ngoài hoạt động
236营业外支出 (Yíngyè wài zhīchū)Non-operating expensesChi phí ngoài hoạt động
237股东权益回报率 (Gǔdōng quányì huíbào lǜ)Return on equity (ROE)Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
238财务报告周期 (Cáiwù bàogào zhōuqī)Financial reporting periodKỳ báo cáo tài chính
239企业收入 (Qǐyè shōurù)Corporate revenueDoanh thu doanh nghiệp
240成本利润率 (Chéngběn lìrùn lǜ)Cost-to-profit ratioTỷ lệ chi phí trên lợi nhuận
241现金等价物 (Xiànjīn děngjià wù)Cash equivalentsCác khoản tương đương tiền
242账户余额 (Zhànghù yú’é)Account balanceSố dư tài khoản
243税务报告 (Shuìwù bàogào)Tax reportBáo cáo thuế
244财务漏洞 (Cáiwù lòudòng)Financial loopholesLỗ hổng tài chính
245资本市场 (Zīběn shìchǎng)Capital marketThị trường vốn
246无形资产减值 (Wúxíng zīchǎn jiǎnzhí)Impairment of intangible assetsSuy giảm tài sản vô hình
247税收优惠政策 (Shuìshōu yōuhuì zhèngcè)Tax incentive policyChính sách ưu đãi thuế
248经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liú)Cash flow from operating activitiesDòng tiền từ hoạt động kinh doanh
249财务透明度 (Cáiwù tòumíng dù)Financial transparencyMinh bạch tài chính
250资产清算 (Zīchǎn qīngsuàn)Asset liquidationThanh lý tài sản
251会计估值 (Kuàijì gūzhí)Accounting valuationĐịnh giá kế toán
252营业税 (Yíngyè shuì)Business taxThuế kinh doanh
253税务优化 (Shuìwù yōuhuà)Tax optimizationTối ưu hóa thuế
254财务信息披露 (Cáiwù xìnxī pīlù)Financial disclosureCông khai thông tin tài chính
255财务指标 (Cáiwù zhǐbiāo)Financial indicatorsChỉ số tài chính
256财务审计风险 (Cáiwù shěnjì fēngxiǎn)Financial audit riskRủi ro kiểm toán tài chính
257存货估值 (Cúnhuò gūzhí)Inventory valuationĐịnh giá hàng tồn kho
258费用归属 (Fèiyòng guīshǔ)Expense allocationPhân bổ chi phí
259固定资产管理 (Gùdìng zīchǎn guǎnlǐ)Fixed asset managementQuản lý tài sản cố định
260资产折旧 (Zīchǎn zhéjiù)Asset depreciationKhấu hao tài sản
261收入报告 (Shōurù bàogào)Revenue reportBáo cáo doanh thu
262纳税义务 (Nàshuì yìwù)Tax liabilityNghĩa vụ thuế
263税基 (Shuì jī)Tax baseCơ sở thuế
264纳税申报表 (Nàshuì shēnbào biǎo)Tax return formMẫu khai thuế
265费用支出 (Fèiyòng zhīchū)Expense expenditureChi tiêu chi phí
266财务模型 (Cáiwù móxíng)Financial modelMô hình tài chính
267财务目标设定 (Cáiwù mùbiāo shèdìng)Financial goal settingXác định mục tiêu tài chính
268分摊成本 (Fēntān chéngběn)Allocated costChi phí phân bổ
269盈利预测 (Yínglì yùcè)Profit forecastDự báo lợi nhuận
270税务合规审查 (Shuìwù héguī shěnchá)Tax compliance reviewKiểm tra tuân thủ thuế
271经营成本 (Jīngyíng chéngběn)Operating costChi phí hoạt động
272财务报表编制准则 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì zhǔnzé)Financial statement preparation standardsTiêu chuẩn soạn thảo báo cáo tài chính
273固定资产评估 (Gùdìng zīchǎn pínggū)Fixed asset appraisalĐánh giá tài sản cố định
274税务信息披露 (Shuìwù xìnxī pīlù)Tax disclosureCông khai thông tin thuế
275财务信息系统 (Cáiwù xìnxī xìtǒng)Financial information systemHệ thống thông tin tài chính
276资产管理公司 (Zīchǎn guǎnlǐ gōngsī)Asset management companyCông ty quản lý tài sản
277会计调整计划 (Kuàijì tiáozhěng jìhuà)Accounting adjustment planKế hoạch điều chỉnh kế toán
278外汇管理 (Wàihuì guǎnlǐ)Foreign exchange managementQuản lý ngoại hối
279跨国税务 (Kuàguó shuìwù)International taxThuế quốc tế
280财务绩效 (Cáiwù jìxiào)Financial performanceHiệu suất tài chính
281负债比率 (Fùzhài bǐlǜ)Debt ratioTỷ lệ nợ
282资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ)Capital adequacy ratioTỷ lệ an toàn vốn
283会计确认 (Kuàijì quèrèn)Accounting recognitionXác nhận kế toán
284会计估算 (Kuàijì gūsuàn)Accounting estimateƯớc tính kế toán
285税务风险管理 (Shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ)Tax risk managementQuản lý rủi ro thuế
286现金流量调节 (Xiànjīn liúliàng tiáojié)Cash flow adjustmentĐiều chỉnh dòng tiền
287收入支出 (Shōurù zhīchū)Income and expensesThu nhập và chi tiêu
288固定资产投资 (Gùdìng zīchǎn tóuzī)Investment in fixed assetsĐầu tư vào tài sản cố định
289税收筹划策略 (Shuìshōu chóuhuà cèlüè)Tax planning strategyChiến lược hoạch định thuế
290成本控制系统 (Chéngběn kòngzhì xìtǒng)Cost control systemHệ thống kiểm soát chi phí
291会计信息披露规范 (Kuàijì xìnxī pīlù guīfàn)Accounting disclosure standardsTiêu chuẩn công khai thông tin kế toán
292股东分红 (Gǔdōng fēnhóng)Dividend distributionPhân phối cổ tức
293企业财务规划 (Qǐyè cáiwù guīhuà)Corporate financial planningHoạch định tài chính doanh nghiệp
294净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ)Return on net assetsTỷ lệ lợi nhuận trên tài sản ròng
295风险评估 (Fēngxiǎn pínggū)Risk assessmentĐánh giá rủi ro
296现金收支 (Xiànjīn shōu zhī)Cash receipts and paymentsThu chi tiền mặt
297长期负债比率 (Chángqī fùzhài bǐlǜ)Long-term debt ratioTỷ lệ nợ dài hạn
298会计信息准确性 (Kuàijì xìnxī zhǔnquè xìng)Accuracy of accounting informationĐộ chính xác của thông tin kế toán
299财务目标达成 (Cáiwù mùbiāo dáchéng)Achievement of financial goalsHoàn thành mục tiêu tài chính
300投资组合管理 (Tóuzī zǔhé guǎnlǐ)Portfolio managementQuản lý danh mục đầu tư
301税务审查 (Shuìwù shěnchá)Tax reviewKiểm tra thuế
302营业活动现金流 (Yíngyè huódòng xiànjīn liú)Operating cash flowDòng tiền từ hoạt động kinh doanh
303费用报销 (Fèiyòng bàoxiāo)Expense reimbursementHoàn trả chi phí
304公司税 (Gōngsī shuì)Corporate taxThuế doanh nghiệp
305资本损耗 (Zīběn sǔnhào)Capital depletionSuy giảm vốn
306外部财务报告 (Wàibù cáiwù bàogào)External financial reportingBáo cáo tài chính bên ngoài
307会计汇报 (Kuàijì huìbào)Accounting reportingBáo cáo kế toán
308财务核算 (Cáiwù hésuàn)Financial accountingKế toán tài chính
309会计科目设置 (Kuàijì kēmù shèzhì)Chart of accounts setupThiết lập bảng tài khoản
310企业负债 (Qǐyè fùzhài)Corporate liabilitiesNợ doanh nghiệp
311会计审计流程 (Kuàijì shěnjì liúchéng)Accounting audit processQuy trình kiểm toán kế toán
312财务复核 (Cáiwù fùhé)Financial reconciliationĐối chiếu tài chính
313税务核查 (Shuìwù héchá)Tax inspectionKiểm tra thuế
314会计差异 (Kuàijì chāyì)Accounting discrepanciesSai lệch kế toán
315财务审查 (Cáiwù shěnchá)Financial reviewKiểm tra tài chính
316税收合规 (Shuìshōu héguī)Tax complianceTuân thủ thuế
317资本流动性 (Zīběn liúdòngxìng)Capital liquidityTính thanh khoản của vốn
318税务责任 (Shuìwù zérèn)Tax liabilityTrách nhiệm thuế
319财务欺诈 (Cáiwù qīzhà)Financial fraudGian lận tài chính
320财务透明性 (Cáiwù tòumíngxìng)Financial transparencyMinh bạch tài chính
321企业风险管理 (Qǐyè fēngxiǎn guǎnlǐ)Enterprise risk managementQuản lý rủi ro doanh nghiệp
322财务指标分析 (Cáiwù zhǐbiāo fēnxī)Financial ratio analysisPhân tích tỷ lệ tài chính
323财务重组 (Cáiwù chóngzǔ)Financial restructuringTái cấu trúc tài chính
324内部审计 (Nèibù shěnzhì)Internal auditKiểm toán nội bộ
325财务规划师 (Cáiwù guīhuà shī)Financial plannerChuyên gia hoạch định tài chính
326资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ)Debt-to-assets ratioTỷ lệ nợ trên tài sản
327企业估值 (Qǐyè gūzhí)Business valuationĐịnh giá doanh nghiệp
328财务报表分析 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī)Financial statement analysisPhân tích báo cáo tài chính
329总资产回报率 (Zǒng zīchǎn huíbào lǜ)Return on total assetsLợi nhuận trên tổng tài sản
330会计变更 (Kuàijì biàngēng)Accounting changeThay đổi kế toán
331盈亏平衡点 (Yíng kuī pínghéng diǎn)Break-even pointĐiểm hòa vốn
332营业利润率 (Yíngyè lìrùn lǜ)Operating profit marginBiên lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
333财务战略 (Cáiwù zhànlüè)Financial strategyChiến lược tài chính
334企业财务管理 (Qǐyè cáiwù guǎnlǐ)Corporate financial managementQuản lý tài chính doanh nghiệp
335会计政策变化 (Kuàijì zhèngcè biànhuà)Accounting policy changesThay đổi chính sách kế toán
336营业费用 (Yíngyè fèiyòng)Operating expensesChi phí hoạt động
337财务会计 (Cáiwù kuàijì)Financial accountingKế toán tài chính
338税务调整 (Shuìwù tiáozhěng)Tax adjustmentĐiều chỉnh thuế
339会计审计报告 (Kuàijì shěnzhì bàogào)Accounting audit reportBáo cáo kiểm toán kế toán
340经营现金流量 (Jīngyíng xiànjīn liúliàng)Operating cash flowDòng tiền hoạt động
341财务审计 (Cáiwù shěnzhì)Financial auditingKiểm toán tài chính
342税务筹划方案 (Shuìwù chóuhuà fāng’àn)Tax planning schemeKế hoạch hoạch định thuế
343投资分析 (Tóuzī fēnxī)Investment analysisPhân tích đầu tư
344企业重组 (Qǐyè chóngzǔ)Corporate restructuringTái cấu trúc doanh nghiệp
345税务优化计划 (Shuìwù yōuhuà jìhuà)Tax optimization planKế hoạch tối ưu hóa thuế
346财务透明度报告 (Cáiwù tòumíng dù bàogào)Financial transparency reportBáo cáo minh bạch tài chính
347经营现金流分析 (Jīngyíng xiànjīn liúliàng fēnxī)Operating cash flow analysisPhân tích dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
348税务合规计划 (Shuìwù héguī jìhuà)Tax compliance planKế hoạch tuân thủ thuế
349财务风险预测 (Cáiwù fēngxiǎn yùcè)Financial risk forecastingDự báo rủi ro tài chính
350资本收益 (Zīběn shōuyì)Capital gainLợi nhuận vốn
351税务征收 (Shuìwù zhēngshōu)Tax collectionThu thuế
352企业所得税 (Qǐyè suǒdé shuì)Corporate income taxThuế thu nhập doanh nghiệp
353流动资金管理 (Liúdòng zījīn guǎnlǐ)Working capital managementQuản lý vốn lưu động
354会计周期 (Kuàijì zhōuqī)Accounting periodKỳ kế toán
355公司融资 (Gōngsī róngzī)Corporate financingTài trợ doanh nghiệp
356财务报表准备 (Cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi)Financial statement preparationChuẩn bị báo cáo tài chính
357会计审计合规 (Kuàijì shěnzhì héguī)Accounting audit complianceTuân thủ kiểm toán kế toán
358融资租赁 (Róngzī zūlìn)Finance leaseCho thuê tài chính
359企业所得税税率 (Qǐyè suǒdé shuì shuìlǜ)Corporate tax rateTỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp
360税务筹划技巧 (Shuìwù chóuhuà jìqiǎo)Tax planning techniquesKỹ thuật hoạch định thuế
361收入确认标准 (Shōurù quèrèn biāozhǔn)Revenue recognition criteriaTiêu chuẩn xác nhận doanh thu
362成本分配 (Chéngběn fēnpèi)Cost allocationPhân bổ chi phí
363资本结构分析 (Zīběn jiégòu fēnxī)Capital structure analysisPhân tích cấu trúc vốn
364会计账簿 (Kuàijì zhàngbù)Accounting ledgerSổ kế toán
365财务比率分析 (Cáiwù bǐlǜ fēnxī)Financial ratio analysisPhân tích tỷ lệ tài chính
366税务退税 (Shuìwù tuìshuì)Tax refundHoàn thuế
367会计报告 (Kuàijì bàogào)Accounting reportBáo cáo kế toán
368财务审计标准 (Cáiwù shěnzhì biāozhǔn)Financial audit standardsTiêu chuẩn kiểm toán tài chính
369资产评估报告 (Zīchǎn pínggū bàogào)Asset appraisal reportBáo cáo đánh giá tài sản
370费用分摊 (Fèiyòng fēntān)Expense allocationPhân bổ chi phí
371投资回报 (Tóuzī huíbào)Return on investmentLợi nhuận đầu tư
372固定资产投资回报 (Gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào)Return on fixed asset investmentLợi nhuận từ đầu tư tài sản cố định
373成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxī)Cost-benefit analysisPhân tích chi phí-lợi ích
374税务规划策略 (Shuìwù guīhuà cèlüè)Tax planning strategyChiến lược hoạch định thuế
375现金流预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè)Cash flow projectionDự báo lưu chuyển tiền tệ
376融资成本 (Róngzī chéngběn)Financing costChi phí tài trợ
377税务负担能力 (Shuìwù fùdān nénglì)Tax capacityKhả năng gánh vác thuế
378长期资产 (Chángqī zīchǎn)Long-term assetsTài sản dài hạn
379税收计划 (Shuìshōu jìhuà)Tax schemeKế hoạch thuế
380营业外收入和支出 (Yíngyè wài shōurù hé zhīchū)Non-operating income and expensesThu nhập và chi phí ngoài hoạt động
381市场价值 (Shìchǎng jiàzhí)Market valueGiá trị thị trường
382财务分析模型 (Cáiwù fēnxī móxíng)Financial analysis modelMô hình phân tích tài chính
383负债管理策略 (Fùzhài guǎnlǐ cèlüè)Debt management strategyChiến lược quản lý nợ
384资本市场分析 (Zīběn shìchǎng fēnxī)Capital market analysisPhân tích thị trường vốn
385经营成果 (Jīngyíng chéngguǒ)Operating performanceKết quả hoạt động kinh doanh
386会计核算体系 (Kuàijì hésuàn tǐxì)Accounting systemHệ thống kế toán
387税收审计 (Shuìshōu shěnjì)Tax auditKiểm toán thuế
388盈利模式 (Yínglì móshì)Profit modelMô hình lợi nhuận
389税收筹划 (Shuìshōu chóuhuà)Tax planningHoạch định thuế
390收益增长 (Shōuyì zēngzhǎng)Revenue growthTăng trưởng doanh thu
391现金流分析 (Xiànjīn liúliàng fēnxī)Cash flow analysisPhân tích dòng tiền
392市场风险 (Shìchǎng fēngxiǎn)Market riskRủi ro thị trường
393财务审计报告 (Cáiwù shěnzhì bàogào)Financial audit reportBáo cáo kiểm toán tài chính
394企业价值 (Qǐyè jiàzhí)Business valueGiá trị doanh nghiệp
395股东回报 (Gǔdōng huíbào)Shareholder returnLợi nhuận cổ đông
396财务计划 (Cáiwù jìhuà)Financial planKế hoạch tài chính
397会计审计 (Kuàijì shěnzhì)Accounting auditKiểm toán kế toán
398预算执行报告 (Yùsuàn zhíxíng bàogào)Budget execution reportBáo cáo thực hiện ngân sách
399流动性分析 (Liúdòngxìng fēnxī)Liquidity analysisPhân tích tính thanh khoản
400财务监控 (Cáiwù jiānkòng)Financial monitoringGiám sát tài chính
401成本核算 (Chéngběn hésuàn)Cost accountingKế toán chi phí
402资本金 (Zīběn jīn)Capital fundQuỹ vốn
403投资风险 (Tóuzī fēngxiǎn)Investment riskRủi ro đầu tư
404税务影响分析 (Shuìwù yǐngxiǎng fēnxī)Tax impact analysisPhân tích tác động thuế
405收益率 (Shōuyì lǜ)Rate of returnTỷ lệ lợi nhuận
406财务健康分析 (Cáiwù jiànkāng fēnxī)Financial health analysisPhân tích sức khỏe tài chính
407财务报表编制 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì)Financial statement preparationChuẩn bị báo cáo tài chính
408应收账款 (Yìngshōu zhàngkuǎn)Accounts receivableCác khoản phải thu
409应付账款 (Yìngfù zhàngkuǎn)Accounts payableCác khoản phải trả
410税收优化 (Shuìshōu yōuhuà)Tax optimizationTối ưu hóa thuế
411会计核算 (Kuàijì hésuàn)Accounting computationTính toán kế toán
412应付利息 (Yìngfù lìxí)Interest payableLãi phải trả
413利息收入 (Lìxí shōurù)Interest incomeThu nhập từ lãi
414财务状况分析 (Cáiwù zhuàngkuàng fēnxī)Financial condition analysisPhân tích tình hình tài chính
415利润率 (Lìrùn lǜ)Profit marginBiên lợi nhuận
416税务管理 (Shuìwù guǎnlǐ)Tax managementQuản lý thuế
417财务监督 (Cáiwù jiāndū)Financial supervisionGiám sát tài chính
418财务咨询 (Cáiwù zīxún)Financial consultingTư vấn tài chính
419审计师 (Shěnzhì shī)AuditorKiểm toán viên
420财务报告书 (Cáiwù bàogào shū)Financial reportBáo cáo tài chính
421财务监管 (Cáiwù jiānguǎn)Financial regulationQuy định tài chính
422企业财务分析 (Qǐyè cáiwù fēnxī)Corporate financial analysisPhân tích tài chính doanh nghiệp
423收益管理 (Shōuyì guǎnlǐ)Revenue managementQuản lý doanh thu
424企业成本管理 (Qǐyè chéngběn guǎnlǐ)Corporate cost managementQuản lý chi phí doanh nghiệp
425营运资本 (Yíngyùn zījīn)Operating capitalVốn lưu động
426现金流管理 (Xiànjīn liúliàng guǎnlǐ)Cash flow managementQuản lý dòng tiền
427收益增长率 (Shōuyì zēngzhǎng lǜ)Revenue growth rateTỷ lệ tăng trưởng doanh thu
428流动负债 (Liúdòng fùzhài)Current liabilitiesNợ ngắn hạn
429固定负债 (Gùdìng fùzhài)Long-term liabilitiesNợ dài hạn
430财务报表审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì)Financial statement auditKiểm toán báo cáo tài chính
431财务政策 (Cáiwù zhèngcè)Financial policyChính sách tài chính
432成本核算系统 (Chéngběn hésuàn xìtǒng)Cost accounting systemHệ thống kế toán chi phí
433税务合规 (Shuìwù héguī)Tax complianceTuân thủ thuế
434财务健康 (Cáiwù jiànkāng)Financial healthSức khỏe tài chính
435企业融资 (Qǐyè róngzī)Corporate financingTài trợ doanh nghiệp
436应付税款 (Yìngfù shuìkuǎn)Taxes payableThuế phải trả
437货币资金 (Huòbì zījīn)Monetary fundsQuỹ tiền tệ
438财务报表分析方法 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī fāngfǎ)Financial statement analysis methodPhương pháp phân tích báo cáo tài chính
439管理会计 (Guǎnlǐ kuàijì)Managerial accountingKế toán quản trị
440投资风险分析 (Tóuzī fēngxiǎn fēnxī)Investment risk analysisPhân tích rủi ro đầu tư
441税务处理 (Shuìwù chǔlǐ)Tax treatmentXử lý thuế
442税前收入 (Shuìqián shōurù)Pre-tax incomeThu nhập trước thuế
443税后收入 (Shuìhòu shōurù)Post-tax incomeThu nhập sau thuế
444税务减免 (Shuìwù jiǎnmiǎn)Tax exemptionMiễn thuế
445税务风险 (Shuìwù fēngxiǎn)Tax riskRủi ro thuế
446资本流动 (Zīběn liúdòng)Capital flowDòng vốn
447销售费用 (Xiāoshòu fèiyòng)Selling expensesChi phí bán hàng
448会计期末 (Kuàijì qī mò)Accounting period-endKết thúc kỳ kế toán
449会计分录 (Kuàijì fēnlù)Accounting entriesBút toán kế toán
450报告期 (Bàogào qī)Reporting periodKỳ báo cáo
451预算执行情况 (Yùsuàn zhíxíng qíngkuàng)Budget execution statusTình trạng thực hiện ngân sách
452资产流动性 (Zīchǎn liúdòngxìng)Asset liquidityTính thanh khoản của tài sản
453会计档案 (Kuàijì dǎng’àn)Accounting recordsHồ sơ kế toán
454税务审计 (Shuìwù shěnzhì)Tax auditKiểm toán thuế
455企业财务政策 (Qǐyè cáiwù zhèngcè)Corporate financial policyChính sách tài chính doanh nghiệp
456流动资产 (Liúdòng zīchǎn)Current assetsTài sản ngắn hạn
457变动成本 (Biàndòng chéngběn)Variable costsChi phí biến đổi
458收入预测 (Shōurù yùcè)Revenue forecastDự báo doanh thu
459财务自由现金流 (Cáiwù zìyóu xiànjīn liú)Free cash flowDòng tiền tự do
460财务审计流程 (Cáiwù shěnzhì liúchéng)Financial audit processQuy trình kiểm toán tài chính
461税负 (Shuì fù)Tax burdenGánh nặng thuế
462财务管理体系 (Cáiwù guǎnlǐ tǐxì)Financial management systemHệ thống quản lý tài chính
463税务审计方法 (Shuìwù shěnzhì fāngfǎ)Tax audit methodPhương pháp kiểm toán thuế
464财务目标管理 (Cáiwù mùbiāo guǎnlǐ)Financial goal managementQuản lý mục tiêu tài chính
465财务控制系统 (Cáiwù kòngzhì xìtǒng)Financial control systemHệ thống kiểm soát tài chính
466外部审计 (Wàibù shěnzhì)External auditKiểm toán bên ngoài
467预算审计 (Yùsuàn shěnzhì)Budget auditKiểm toán ngân sách
468资产管理 (Zīchǎn guǎnlǐ)Asset managementQuản lý tài sản
469财务责任 (Cáiwù zérèn)Financial accountabilityTrách nhiệm tài chính
470盈亏分析 (Yíngkuī fēnxī)Profit and loss analysisPhân tích lãi lỗ
471现金流分析 (Xiànjīn liú fēnxī)Cash flow analysisPhân tích dòng tiền
472会计师事务所 (Kuàijì shī shìwù suǒ)Accounting firmCông ty kế toán
473财务报表审计标准 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì biāozhǔn)Financial statement audit standardsTiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính
474资本配置 (Zīběn pèizhì)Capital allocationPhân bổ vốn
475管理会计报表 (Guǎnlǐ kuàijì bàobiǎo)Managerial accounting statementsBáo cáo kế toán quản trị
476财务清算 (Cáiwù qīngsuàn)Financial settlementThanh lý tài chính
477会计稽查 (Kuàijì jīchá)Accounting inspectionKiểm tra kế toán
478投资者关系 (Tóuzī zhě guānxì)Investor relationsQuan hệ nhà đầu tư
479会计调节 (Kuàijì tiáojié)Accounting adjustmentĐiều chỉnh kế toán
480税收激励 (Shuìshōu jīlì)Tax incentiveKhuyến khích thuế
481财务透明 (Cáiwù tòumíng)Financial transparencyMinh bạch tài chính
482资金流动 (Zījīn liúdòng)Capital flowDòng vốn
483财务控制制度 (Cáiwù kòngzhì zhìdù)Financial control systemHệ thống kiểm soát tài chính
484税务计划 (Shuìwù jìhuà)Tax planningKế hoạch thuế
485税务咨询 (Shuìwù zīxún)Tax consultancyTư vấn thuế
486资本利得税 (Zīběn lìdé shuì)Capital gains taxThuế thu nhập từ vốn
487会计系统 (Kuàijì xìtǒng)Accounting systemHệ thống kế toán
488会计政策变动 (Kuàijì zhèngcè biàndòng)Changes in accounting policiesThay đổi chính sách kế toán
489会计报表调整 (Kuàijì bàobiǎo tiáozhěng)Accounting adjustmentsĐiều chỉnh báo cáo tài chính
490无形资产折旧 (Wúxíng zīchǎn zhéjiù)Amortization of intangible assetsKhấu hao tài sản vô hình
491费用核算 (Fèiyòng hésuàn)Cost accountingKế toán chi phí
492财务报表披露 (Cáiwù bàobiǎo pīlù)Financial statement disclosureCông bố báo cáo tài chính
493会计误差 (Kuàijì wùchā)Accounting errorLỗi kế toán
494现金管理 (Xiànjīn guǎnlǐ)Cash managementQuản lý tiền mặt
495会计事项 (Kuàijì shìxiàng)Accounting mattersCác vấn đề kế toán
496固定成本分配 (Gùdìng chéngběn fēnpèi)Fixed cost allocationPhân bổ chi phí cố định
497企业财务健康状况 (Qǐyè cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng)Corporate financial healthSức khỏe tài chính doanh nghiệp
498财务报表合并 (Cáiwù bàobiǎo hébìng)Consolidated financial statementsBáo cáo tài chính hợp nhất
499资金成本 (Zījīn chéngběn)Cost of capitalChi phí vốn
500税务检查 (Shuìwù jiǎnchá)Tax inspectionKiểm tra thuế
501资本形成 (Zīběn xíngchéng)Capital formationHình thành vốn
502财务收入 (Cáiwù shōurù)Financial incomeThu nhập tài chính
503公司财务结构 (Gōngsī cáiwù jiégòu)Corporate financial structureCấu trúc tài chính doanh nghiệp
504财务目标评估 (Cáiwù mùbiāo pínggū)Financial goal assessmentĐánh giá mục tiêu tài chính
505税务预测 (Shuìwù yùcè)Tax forecastingDự báo thuế
506投资决策 (Tóuzī juécè)Investment decisionQuyết định đầu tư
507财务会计风险 (Cáiwù kuàijì fēngxiǎn)Financial accounting riskRủi ro kế toán tài chính
508融资管理 (Róngzī guǎnlǐ)Financing managementQuản lý tài trợ
509税务筹划实施 (Shuìwù chóuhuà shíshī)Implementation of tax planningTriển khai kế hoạch thuế
510会计风险评估 (Kuàijì fēngxiǎn pínggū)Accounting risk assessmentĐánh giá rủi ro kế toán
511财务审计委员会 (Cáiwù shěnzhì wěiyuánhuì)Financial audit committeeỦy ban kiểm toán tài chính
512财务报告标准 (Cáiwù bàobiǎo biāozhǔn)Financial reporting standardsTiêu chuẩn báo cáo tài chính
513合并财务报表 (Hébìng cáiwù bàobiǎo)Consolidated financial statementsBáo cáo tài chính hợp nhất
514会计政策制定 (Kuàijì zhèngcè zhìdìng)Accounting policy developmentXây dựng chính sách kế toán
515现金管理政策 (Xiànjīn guǎnlǐ zhèngcè)Cash management policyChính sách quản lý tiền mặt
516财务年度计划 (Cáiwù niándù jìhuà)Financial annual planKế hoạch tài chính hàng năm
517固定资产折旧方法 (Gùdìng zīchǎn zhéjiù fāngfǎ)Depreciation method for fixed assetsPhương pháp khấu hao tài sản cố định
518资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ)Debt-to-asset ratioTỷ lệ nợ trên tài sản
519财务审核 (Cáiwù shěnhé)Financial reviewXem xét tài chính
520企业税收政策 (Qǐyè shuìshōu zhèngcè)Corporate tax policyChính sách thuế doanh nghiệp
521会计调度 (Kuàijì tiáodù)Accounting schedulingLập kế hoạch kế toán
522财务预算编制 (Cáiwù yùsuàn biānzhì)Financial budget preparationLập ngân sách tài chính
523会计政策遵守 (Kuàijì zhèngcè zūnshǒu)Compliance with accounting policiesTuân thủ chính sách kế toán
524税务避税 (Shuìwù bìshuì)Tax avoidanceTránh thuế
525跨境税务 (Kuàjìng shuìwù)Cross-border taxationThuế xuyên biên giới
526财务报表审计流程 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì liúchéng)Financial statement audit processQuy trình kiểm toán báo cáo tài chính
527税务计划与安排 (Shuìwù jìhuà yǔ ānpái)Tax planning and arrangementsKế hoạch và sắp xếp thuế
528会计报表预备 (Kuàijì bàobiǎo yùbèi)Financial statement preparationChuẩn bị báo cáo tài chính
529资本管理 (Zīběn guǎnlǐ)Capital managementQuản lý vốn
530财务控制机制 (Cáiwù kòngzhì jīzhì)Financial control mechanismCơ chế kiểm soát tài chính
531税务披露 (Shuìwù pīlù)Tax disclosureCông bố thuế
532投资者报告 (Tóuzī zhě bàogào)Investor reportBáo cáo nhà đầu tư
533财务负担 (Cáiwù fùdān)Financial burdenGánh nặng tài chính
534会计培训 (Kuàijì péixùn)Accounting trainingĐào tạo kế toán
535税务解决方案 (Shuìwù jiějué fāng’àn)Tax solutionsGiải pháp thuế
536资金分配 (Zījīn fēnpèi)Capital allocationPhân bổ vốn
537企业会计准则 (Qǐyè kuàijì zhǔnzé)Corporate accounting standardsChuẩn mực kế toán doanh nghiệp
538会计职业道德 (Kuàijì zhíyè dàodé)Accounting ethicsĐạo đức nghề nghiệp kế toán
539税务筹划策略 (Shuìwù chóuhuà cèlüè)Tax planning strategyChiến lược hoạch định thuế
540税务遵从 (Shuìwù zūncóng)Tax complianceTuân thủ thuế
541财务会计软件 (Cáiwù kuàijì ruǎnjiàn)Financial accounting softwarePhần mềm kế toán tài chính
542资本预算分析 (Zīběn yùsuàn fēnxī)Capital budgeting analysisPhân tích ngân sách vốn
543税务代理 (Shuìwù dàilǐ)Tax representationĐại lý thuế
544公司财务责任 (Gōngsī cáiwù zérèn)Corporate financial responsibilityTrách nhiệm tài chính doanh nghiệp
545企业财务绩效 (Qǐyè cáiwù jìxiào)Corporate financial performanceHiệu suất tài chính doanh nghiệp
546企业会计审计 (Qǐyè kuàijì shěnjì)Corporate accounting auditKiểm toán kế toán doanh nghiệp
547财务健康检查 (Cáiwù jiànkāng jiǎnchá)Financial health checkKiểm tra sức khỏe tài chính
548税务筹划优化 (Shuìwù chóuhuà yōuhuà)Tax planning optimizationTối ưu hóa hoạch định thuế
549财务报表调整 (Cáiwù bàobiǎo tiáozhěng)Financial statement adjustmentĐiều chỉnh báo cáo tài chính
550资产管理策略 (Zīchǎn guǎnlǐ cèlüè)Asset management strategyChiến lược quản lý tài sản
551财务报表认证 (Cáiwù bàobiǎo rènzhèng)Financial statement certificationChứng nhận báo cáo tài chính
552企业会计政策 (Qǐyè kuàijì zhèngcè)Corporate accounting policiesChính sách kế toán doanh nghiệp
553税收激励政策 (Shuìshōu jīlì zhèngcè)Tax incentive policyChính sách khuyến khích thuế
554资金回流 (Zījīn huíliú)Capital repatriationHoàn vốn
555财务战略规划 (Cáiwù zhànlüè guīhuà)Financial strategic planningLập kế hoạch chiến lược tài chính
556税务控制 (Shuìwù kòngzhì)Tax controlKiểm soát thuế
557预算管理 (Yùsuàn guǎnlǐ)Budget managementQuản lý ngân sách
558财务控制指标 (Cáiwù kòngzhì zhǐbiāo)Financial control indicatorsChỉ tiêu kiểm soát tài chính
559会计核算系统 (Kuàijì hésuàn xìtǒng)Accounting systemHệ thống kế toán
560财务报告分析 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī)Financial report analysisPhân tích báo cáo tài chính
561财务内部控制 (Cáiwù nèibù kòngzhì)Financial internal controlKiểm soát nội bộ tài chính
562财务数据集 (Cáiwù shùjù jí)Financial data setBộ dữ liệu tài chính
563财务风险评估模型 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū móxíng)Financial risk assessment modelMô hình đánh giá rủi ro tài chính
564财务审计程序 (Cáiwù shěnzhì chéngxù)Financial audit proceduresQuy trình kiểm toán tài chính
565资本筹集 (Zīběn chóují)Capital raisingHuy động vốn
566财务透明度 (Cáiwù tòumíngdù)Financial transparencyMinh bạch tài chính
567税务申报表 (Shuìwù shēnbàobiǎo)Tax declaration formMẫu khai thuế
568财务透明化 (Cáiwù tòumíng huà)Financial transparencyTính minh bạch tài chính
569融资结构 (Róngzī jiégòu)Financing structureCấu trúc tài trợ
570财务报告编制 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì)Financial report preparationChuẩn bị báo cáo tài chính
571公司收入 (Gōngsī shōurù)Company revenueDoanh thu công ty
572公司支出 (Gōngsī zhīchū)Company expensesChi phí công ty
573税务风险评估模型 (Shuìwù fēngxiǎn pínggū móxíng)Tax risk assessment modelMô hình đánh giá rủi ro thuế
574财务绩效评估 (Cáiwù jìxiào pínggū)Financial performance evaluationĐánh giá hiệu quả tài chính
575税务审计程序 (Shuìwù shěnzhì chéngxù)Tax audit proceduresQuy trình kiểm toán thuế
576财务调整 (Cáiwù tiáozhěng)Financial adjustmentĐiều chỉnh tài chính
577财务流程 (Cáiwù liúchéng)Financial processQuy trình tài chính
578会计差错 (Kuàijì chācuò)Accounting errorLỗi kế toán
579财务数据分析 (Cáiwù shùjù fēnxī)Financial data analysisPhân tích dữ liệu tài chính
580财务活动 (Cáiwù huódòng)Financial activityHoạt động tài chính
581会计核对 (Kuàijì héduì)Accounting reconciliationĐối chiếu kế toán
582财务预算控制 (Cáiwù yùsuàn kòngzhì)Budgetary controlKiểm soát ngân sách
583财务审计计划 (Cáiwù shěnzhì jìhuà)Financial audit planKế hoạch kiểm toán tài chính
584资本运营 (Zīběn yùnxíng)Capital operationVận hành vốn
585现金流表 (Xiànjīn liú biǎo)Cash flow statementBáo cáo lưu chuyển tiền tệ
586会计审计标准 (Kuàijì shěnzhì biāozhǔn)Accounting audit standardsTiêu chuẩn kiểm toán kế toán
587财务外包 (Cáiwù wàibāo)Financial outsourcingThuê ngoài tài chính
588融资活动 (Róngzī huódòng)Financing activitiesHoạt động tài trợ
589会计期末调整 (Kuàijì qīmò tiáozhěng)End-of-period adjustmentsĐiều chỉnh cuối kỳ
590融资计划 (Róngzī jìhuà)Financing planKế hoạch tài trợ
591会计报表系统 (Kuàijì bàobiǎo xìtǒng)Accounting report systemHệ thống báo cáo kế toán
592财务控制体系 (Cáiwù kòngzhì tǐxì)Financial control systemHệ thống kiểm soát tài chính
593财务标准化 (Cáiwù biāozhǔnhuà)Financial standardizationTiêu chuẩn hóa tài chính
594会计变动 (Kuàijì biàndòng)Accounting changesThay đổi kế toán
595税务风险控制 (Shuìwù fēngxiǎn kòngzhì)Tax risk controlKiểm soát rủi ro thuế
596财务结算 (Cáiwù jiésuàn)Financial settlementThanh toán tài chính
597资本投资收益 (Zīběn tóuzī shōuyì)Capital investment returnLợi nhuận đầu tư vốn
598财务调整政策 (Cáiwù tiáozhěng zhèngcè)Financial adjustment policyChính sách điều chỉnh tài chính
599税务合规性 (Shuìwù héguī xìng)Tax complianceTuân thủ thuế
600财务危机管理 (Cáiwù wēijī guǎnlǐ)Financial crisis managementQuản lý khủng hoảng tài chính
601企业财务制度 (Qǐyè cáiwù zhìdù)Corporate financial systemHệ thống tài chính doanh nghiệp
602税务局 (Shuìwù jú)Tax authorityCơ quan thuế
603财务稽查 (Cáiwù jīchá)Financial inspectionKiểm tra tài chính
604会计信息披露 (Kuàijì xìnxī pīlù)Accounting information disclosureCông bố thông tin kế toán
605会计年度报告 (Kuàijì niándù bàogào)Annual accounting reportBáo cáo kế toán hàng năm
606财务专员 (Cáiwù zhuānyuán)Financial officerNhân viên tài chính
607会计记录 (Kuàijì jìlù)Accounting recordsHồ sơ kế toán
608财务系统集成 (Cáiwù xìtǒng jíchéng)Financial system integrationTích hợp hệ thống tài chính
609会计方法 (Kuàijì fāngfǎ)Accounting methodsPhương pháp kế toán
610税收审计 (Shuìshōu shěnzhì)Tax auditKiểm toán thuế
611财务报告编制方法 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì fāngfǎ)Financial report preparation methodsPhương pháp lập báo cáo tài chính
612财务透明度分析 (Cáiwù tòumíngdù fēnxī)Financial transparency analysisPhân tích tính minh bạch tài chính
613会计科目分类 (Kuàijì kēmù fēnlèi)Classification of accounting accountsPhân loại tài khoản kế toán
614财务信息共享 (Cáiwù xìnxī gòngxiǎng)Financial information sharingChia sẻ thông tin tài chính
615财务合规性审计 (Cáiwù héguī xìng shěnzhì)Financial compliance auditKiểm toán tuân thủ tài chính
616税收激励措施 (Shuìshōu jīlì cuòshī)Tax incentive measuresBiện pháp khuyến khích thuế
617资本结构优化方案 (Zīběn jiégòu yōuhuà fāng’àn)Capital structure optimization planKế hoạch tối ưu hóa cấu trúc vốn
618会计资源管理 (Kuàijì zīyuán guǎnlǐ)Accounting resource managementQuản lý tài nguyên kế toán
619财务创新 (Cáiwù chuàngxīn)Financial innovationĐổi mới tài chính
620财务绩效分析 (Cáiwù jìxiào fēnxī)Financial performance analysisPhân tích hiệu quả tài chính
621财务报告审核 (Cáiwù bàobiǎo shěnhé)Financial report reviewXem xét báo cáo tài chính
622财务表格 (Cáiwù biǎogé)Financial formsMẫu biểu tài chính
623会计报告披露 (Kuàijì bàogào pīlù)Accounting report disclosureCông bố báo cáo kế toán
624财务调查 (Cáiwù diàochá)Financial investigationĐiều tra tài chính
625投资财务分析 (Tóuzī cáiwù fēnxī)Investment financial analysisPhân tích tài chính đầu tư
626会计审计流程 (Kuàijì shěnzhì liúchéng)Accounting audit processQuy trình kiểm toán kế toán
627财务管理软件 (Cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn)Financial management softwarePhần mềm quản lý tài chính
628资本结构调整 (Zīběn jiégòu tiáozhěng)Capital structure adjustmentĐiều chỉnh cấu trúc vốn
629财务预算审核 (Cáiwù yùsuàn shěnhé)Budget reviewXem xét ngân sách
630财务数据采集 (Cáiwù shùjù cǎijí)Financial data collectionThu thập dữ liệu tài chính
631税务准备 (Shuìwù zhǔnbèi)Tax preparationChuẩn bị thuế
632会计工作底稿 (Kuàijì gōngzuò dǐgǎo)Accounting working papersHồ sơ làm việc kế toán
633财务数据报告 (Cáiwù shùjù bàogào)Financial data reportBáo cáo dữ liệu tài chính
634资本投资决策 (Zīběn tóuzī juécè)Capital investment decisionQuyết định đầu tư vốn
635财务预算控制措施 (Cáiwù yùsuàn kòngzhì cuòshī)Budget control measuresBiện pháp kiểm soát ngân sách
636财务数据清理 (Cáiwù shùjù qīnglǐ)Financial data cleanupDọn dẹp dữ liệu tài chính
637资本风险管理 (Zīběn fēngxiǎn guǎnlǐ)Capital risk managementQuản lý rủi ro vốn
638财务决策分析 (Cáiwù juécè fēnxī)Financial decision analysisPhân tích quyết định tài chính
639会计审核标准 (Kuàijì shěnhé biāozhǔn)Accounting audit standardsTiêu chuẩn kiểm toán kế toán
640财务协调 (Cáiwù xiédiào)Financial coordinationĐiều phối tài chính
641税收合规管理 (Shuìshōu héguī guǎnlǐ)Tax compliance managementQuản lý tuân thủ thuế
642资本计划 (Zīběn jìhuà)Capital planningKế hoạch vốn
643财务信息披露要求 (Cáiwù xìnxī pīlù yāoqiú)Financial disclosure requirementsYêu cầu công bố thông tin tài chính
644会计行业标准 (Kuàijì hángyè biāozhǔn)Accounting industry standardsTiêu chuẩn ngành kế toán
645财务经营分析 (Cáiwù jīngyíng fēnxī)Financial performance analysisPhân tích hiệu quả tài chính
646财务流程优化 (Cáiwù liúchéng yōuhuà)Financial process optimizationTối ưu hóa quy trình tài chính
647会计手册 (Kuàijì shǒucè)Accounting manualSổ tay kế toán
648财务报告生成 (Cáiwù bàobiǎo shēngchéng)Financial report generationTạo báo cáo tài chính
649财务资源规划 (Cáiwù zīyuán guīhuà)Financial resource planningLập kế hoạch tài nguyên tài chính
650会计法规 (Kuàijì fǎguī)Accounting regulationsQuy định kế toán
651会计流程 (Kuàijì liúchéng)Accounting processQuy trình kế toán
652财务评估模型 (Cáiwù pínggū móxíng)Financial evaluation modelMô hình đánh giá tài chính
653税收征管 (Shuìshōu zhēngguǎn)Tax administrationQuản lý thuế
654财务决策模型 (Cáiwù juécè móxíng)Financial decision modelMô hình quyết định tài chính
655资金流动性分析 (Zījīn liúdòngxìng fēnxī)Liquidity analysisPhân tích tính thanh khoản
656税务计算 (Shuìwù jìsuàn)Tax calculationTính toán thuế
657会计记录保留 (Kuàijì jìlù bǎoliú)Accounting record retentionLưu giữ hồ sơ kế toán
658财务对账 (Cáiwù duìzhàng)Financial reconciliationĐối chiếu tài chính
659投资分析报告 (Tóuzī fēnxī bàogào)Investment analysis reportBáo cáo phân tích đầu tư
660会计职能 (Kuàijì zhínéng)Accounting functionsChức năng kế toán
661财务表现评估 (Cáiwù biǎoxiàn pínggū)Financial performance evaluationĐánh giá hiệu quả tài chính
662资金筹集 (Zījīn chóují)Fund raisingHuy động vốn
663会计工作流程 (Kuàijì gōngzuò liúchéng)Accounting workflowQuy trình làm việc kế toán
664财务风险监控 (Cáiwù fēngxiǎn jiānkòng)Financial risk monitoringGiám sát rủi ro tài chính
665会计政策分析 (Kuàijì zhèngcè fēnxī)Accounting policy analysisPhân tích chính sách kế toán
666财务报表预测 (Cáiwù bàobiǎo yùcè)Financial forecastDự báo tài chính
667会计审计风险 (Kuàijì shěnzhì fēngxiǎn)Accounting audit riskRủi ro kiểm toán kế toán
668财务预算执行报告 (Cáiwù yùsuàn zhíxíng bàogào)Budget execution reportBáo cáo thực hiện ngân sách
669财务状况审查 (Cáiwù zhuàngkuàng shěnchá)Financial condition auditKiểm tra tình hình tài chính
670会计内部控制 (Kuàijì nèibù kòngzhì)Internal accounting controlKiểm soát kế toán nội bộ
671财务绩效指标 (Cáiwù jìxiào zhǐbiāo)Financial performance indicatorsChỉ số hiệu quả tài chính
672会计合规性检查 (Kuàijì héguī xìng jiǎnchá)Accounting compliance checkKiểm tra tuân thủ kế toán
673税务核算 (Shuìwù hésuàn)Tax accountingKế toán thuế
674财务调整计划 (Cáiwù tiáozhěng jìhuà)Financial adjustment planKế hoạch điều chỉnh tài chính
675会计准备金 (Kuàijì zhǔnbèijīn)Accounting reserveDự phòng kế toán
676税务策略制定 (Shuìwù cèlüè zhìdìng)Tax strategy formulationXây dựng chiến lược thuế
677会计管理报告 (Kuàijì guǎnlǐ bàogào)Accounting management reportBáo cáo quản lý kế toán
678财务执行报告 (Cáiwù zhíxíng bàogào)Financial execution reportBáo cáo thực thi tài chính
679财务预算调整 (Cáiwù yùsuàn tiáozhěng)Budget adjustmentĐiều chỉnh ngân sách
680会计合并报表 (Kuàijì hébìng bàobiǎo)Consolidated financial statementBáo cáo tài chính hợp nhất
681财务账户管理 (Cáiwù zhànghù guǎnlǐ)Financial account managementQuản lý tài khoản tài chính
682财务负债 (Cáiwù fùzhài)Financial liabilitiesNợ tài chính
683财务数据处理 (Cáiwù shùjù chǔlǐ)Financial data processingXử lý dữ liệu tài chính
684会计审计计划 (Kuàijì shěnzhì jìhuà)Accounting audit planKế hoạch kiểm toán kế toán
685会计簿记 (Kuàijì bùjì)Accounting bookkeepingSổ sách kế toán
686会计事务所 (Kuàijì shìwù suǒ)Accounting firmCông ty kế toán
687税务准备金 (Shuìwù zhǔnbèijīn)Tax reserveQuỹ dự phòng thuế
688财务盈利能力 (Cáiwù yínglì nénglì)Financial profitabilityKhả năng sinh lời tài chính
689会计档案 (Kuàijì dàng’àn)Accounting recordsHồ sơ kế toán
690财务预算分析 (Cáiwù yùsuàn fēnxī)Budget analysisPhân tích ngân sách
691税务系统 (Shuìwù xìtǒng)Tax systemHệ thống thuế
692会计政策评估 (Kuàijì zhèngcè pínggū)Accounting policy evaluationĐánh giá chính sách kế toán
693财务报告生成系统 (Cáiwù bàobiǎo shēngchéng xìtǒng)Financial report generation systemHệ thống tạo báo cáo tài chính
694税务审查程序 (Shuìwù shěnchá chéngxù)Tax review procedureQuy trình xem xét thuế
695财务对账系统 (Cáiwù duìzhàng xìtǒng)Financial reconciliation systemHệ thống đối chiếu tài chính
696税务合规性检查 (Shuìwù héguī xìng jiǎnchá)Tax compliance checkKiểm tra tuân thủ thuế
697财务预算跟踪 (Cáiwù yùsuàn gēnzōng)Budget trackingTheo dõi ngân sách
698会计处理程序 (Kuàijì chǔlǐ chéngxù)Accounting processing procedureQuy trình xử lý kế toán
699财务报告审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì)Financial report auditKiểm toán báo cáo tài chính
700会计汇总 (Kuàijì huìzǒng)Accounting summaryTóm tắt kế toán
701财务趋势分析 (Cáiwù qūshì fēnxī)Financial trend analysisPhân tích xu hướng tài chính
702财务管理框架 (Cáiwù guǎnlǐ kuàngjià)Financial management frameworkKhung quản lý tài chính
703会计核算方法 (Kuàijì hésuàn fāngfǎ)Accounting methodsPhương pháp kế toán
704会计收入确认 (Kuàijì shōurù quèrèn)Accounting revenue recognitionCông nhận doanh thu kế toán
705财务风险管理计划 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà)Financial risk management planKế hoạch quản lý rủi ro tài chính
706税务退还 (Shuìwù tuìhuán)Tax refundHoàn thuế
707财务透明度评估 (Cáiwù tòumíngdù pínggū)Financial transparency evaluationĐánh giá minh bạch tài chính
708会计清算 (Kuàijì qīngsuàn)Accounting settlementThanh toán kế toán
709税务管理政策 (Shuìwù guǎnlǐ zhèngcè)Tax management policyChính sách quản lý thuế
710税务核对 (Shuìwù héduì)Tax verificationKiểm tra thuế
711财务预算执行情况 (Cáiwù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng)Budget execution statusTình trạng thực hiện ngân sách
712会计实务 (Kuàijì shíwù)Accounting practiceThực hành kế toán
713税务豁免 (Shuìwù huòmiǎn)Tax exemptionMiễn thuế
714财务报告要求 (Cáiwù bàobiǎo yāoqiú)Financial reporting requirementsYêu cầu báo cáo tài chính
715财务制度 (Cáiwù zhìdù)Financial systemHệ thống tài chính
716会计记账 (Kuàijì jìzhàng)Accounting entryGhi chép kế toán
717税务核算方法 (Shuìwù hésuàn fāngfǎ)Tax accounting methodsPhương pháp kế toán thuế
718财务报告审阅 (Cáiwù bàobiǎo shěnyuè)Financial report reviewXem xét báo cáo tài chính
719会计目标 (Kuàijì mùbiāo)Accounting objectiveMục tiêu kế toán
720财务报表合规性 (Cáiwù bàobiǎo héguī xìng)Financial statement complianceTuân thủ báo cáo tài chính
721税务优化方案 (Shuìwù yōuhuà fāng’àn)Tax optimization planKế hoạch tối ưu hóa thuế
722财务资本管理 (Cáiwù zīběn guǎnlǐ)Financial capital managementQuản lý vốn tài chính
723财务投资分析 (Cáiwù tóuzī fēnxī)Financial investment analysisPhân tích đầu tư tài chính
724会计现金流量表 (Kuàijì xiànjīn liúliàng biǎo)Accounting cash flow statementBáo cáo lưu chuyển tiền tệ kế toán
725财务风险预警 (Cáiwù fēngxiǎn yùjǐng)Financial risk early warningCảnh báo rủi ro tài chính
726税务申报期限 (Shuìwù shēnbào qīxiàn)Tax filing deadlineHạn chót nộp thuế
727财务透明度指数 (Cáiwù tòumíngdù zhǐshù)Financial transparency indexChỉ số minh bạch tài chính
728会计报表编制 (Kuàijì bàobiǎo biānzhì)Financial statement preparationChuẩn bị báo cáo tài chính
729财务分析师报告 (Cáiwù fēnxī shī bàogào)Financial analyst reportBáo cáo nhà phân tích tài chính
730财务策略 (Cáiwù cèlüè)Financial strategyChiến lược tài chính
731财务预算管理 (Cáiwù yùsuàn guǎnlǐ)Budget managementQuản lý ngân sách tài chính
732会计评估 (Kuàijì pínggū)Accounting evaluationĐánh giá kế toán
733财务收支 (Cáiwù shōuzhī)Financial income and expenditureThu chi tài chính
734财务预算分配 (Cáiwù yùsuàn fēnpèi)Budget allocationPhân bổ ngân sách
735会计月结 (Kuàijì yuèjié)Monthly closingKết thúc tháng kế toán
736会计事务 (Kuàijì shìwù)Accounting affairsCông việc kế toán
737财务评估 (Cáiwù pínggū)Financial assessmentĐánh giá tài chính
738会计控制 (Kuàijì kòngzhì)Accounting controlKiểm soát kế toán
739财务现金流 (Cáiwù xiànjīn liú)Financial cash flowDòng tiền tài chính
740会计标准 (Kuàijì biāozhǔn)Accounting standardsTiêu chuẩn kế toán
741财务报告合并 (Cáiwù bàobiǎo hébìng)Consolidation of financial statementsHợp nhất báo cáo tài chính
742会计预算 (Kuàijì yùsuàn)Accounting budgetNgân sách kế toán
743财务数据录入 (Cáiwù shùjù lùrù)Financial data entryNhập dữ liệu tài chính
744会计类支出 (Kuàijì lèi zhīchū)Accounting-related expensesChi phí liên quan đến kế toán
745会计软件 (Kuàijì ruǎnjiàn)Accounting softwarePhần mềm kế toán
746会计档案管理 (Kuàijì dàng’àn guǎnlǐ)Accounting records managementQuản lý hồ sơ kế toán
747财务控制目标 (Cáiwù kòngzhì mùbiāo)Financial control objectivesMục tiêu kiểm soát tài chính
748会计报表生成 (Kuàijì bàobiǎo shēngchéng)Financial statement generationTạo báo cáo tài chính
749财务税务筹划 (Cáiwù shuìwù chóuhuà)Financial and tax planningLập kế hoạch tài chính và thuế
750会计财务报告 (Kuàijì cáiwù bàobiǎo)Accounting and financial reportBáo cáo kế toán và tài chính
751财务优化建议 (Cáiwù yōuhuà jiànyì)Financial optimization suggestionsĐề xuất tối ưu hóa tài chính
752会计分析 (Kuàijì fēnxī)Accounting analysisPhân tích kế toán
753财务资本结构 (Cáiwù zīběn jiégòu)Financial capital structureCấu trúc vốn tài chính
754会计年度总结 (Kuàijì niándù zǒngjié)Accounting year-end summaryTổng kết cuối năm kế toán
755财务对账单 (Cáiwù duìzhàng dān)Financial reconciliation statementBản đối chiếu tài chính
756会计报表审计 (Kuàijì bàobiǎo shěnzhì)Accounting statement auditKiểm toán báo cáo kế toán
757财务绩效考核 (Cáiwù jìxiào kǎohé)Financial performance appraisalĐánh giá hiệu quả tài chính
758会计凭证审核 (Kuàijì píngzhèng shěnhé)Accounting voucher verificationXác minh chứng từ kế toán
759财务收款管理 (Cáiwù shōukuǎn guǎnlǐ)Accounts receivable managementQuản lý khoản phải thu
760财务报告透明度 (Cáiwù bàobiǎo tòumíngdù)Financial report transparencyMinh bạch báo cáo tài chính
761会计税务合规性 (Kuàijì shuìwù héguī xìng)Accounting and tax complianceTuân thủ kế toán và thuế
762财务错误 (Cáiwù cuòwù)Financial errorLỗi tài chính
763财务审计要求 (Cáiwù shěnzhì yāoqiú)Financial audit requirementsYêu cầu kiểm toán tài chính
764会计调整表 (Kuàijì tiáozhěng biǎo)Accounting adjustment tableBảng điều chỉnh kế toán
765财务审计路径 (Cáiwù shěnzhì lùjìng)Financial audit trailLộ trình kiểm toán tài chính
766会计成本管理 (Kuàijì chéngběn guǎnlǐ)Accounting cost managementQuản lý chi phí kế toán
767财务账面价值 (Cáiwù zhàngmiàn jiàzhí)Financial book valueGiá trị sổ sách tài chính
768会计技术 (Kuàijì jìshù)Accounting technologyCông nghệ kế toán
769会计规则 (Kuàijì guīzé)Accounting rulesQuy tắc kế toán
770财务审核流程 (Cáiwù shěnhé liúchéng)Financial review processQuy trình kiểm tra tài chính
771会计报告周期 (Kuàijì bàobiǎo zhōuqī)Accounting report cycleChu kỳ báo cáo kế toán
772财务预算审查 (Cáiwù yùsuàn shěnchá)Budget reviewKiểm tra ngân sách tài chính
773财务总账 (Cáiwù zǒngzhàng)General ledgerSổ cái tổng hợp
774会计交易处理 (Kuàijì jiāoyì chǔlǐ)Accounting transaction processingXử lý giao dịch kế toán
775会计财务系统 (Kuàijì cáiwù xìtǒng)Accounting and financial systemHệ thống kế toán và tài chính
776财务审计意见 (Cáiwù shěnzhì yìjiàn)Financial audit opinionÝ kiến kiểm toán tài chính
777会计报告总结 (Kuàijì bàobiǎo zǒngjié)Accounting report summaryTóm tắt báo cáo kế toán
778财务风险识别 (Cáiwù fēngxiǎn shíbié)Financial risk identificationNhận diện rủi ro tài chính
779会计财务合并 (Kuàijì cáiwù hébìng)Accounting and financial consolidationHợp nhất kế toán và tài chính
780财务绩效评估标准 (Cáiwù jìxiào pínggū biāozhǔn)Financial performance evaluation criteriaTiêu chuẩn đánh giá hiệu suất tài chính
781会计基础规范 (Kuàijì jīchǔ guīfàn)Basic accounting standardsTiêu chuẩn kế toán cơ bản
782财务处理 (Cáiwù chǔlǐ)Financial processingXử lý tài chính
783会计年度预算 (Kuàijì niándù yùsuàn)Annual accounting budgetNgân sách kế toán hàng năm
784财务费用核算 (Cáiwù fèiyòng hésuàn)Financial expense accountingKế toán chi phí tài chính
785会计调账 (Kuàijì tiáo zhàng)Accounting adjustmentĐiều chỉnh kế toán
786财务现金流入 (Cáiwù xiànjīn liúrù)Financial cash inflowDòng tiền vào tài chính
787财务报表编制人员 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì rényuán)Financial statement preparerNgười chuẩn bị báo cáo tài chính
788会计账务处理 (Kuàijì zhàngwù chǔlǐ)Accounting transaction processingXử lý giao dịch kế toán
789财务智能分析 (Cáiwù zhìnéng fēnxī)Financial intelligent analysisPhân tích tài chính thông minh
790会计报表合并规则 (Kuàijì bàobiǎo hébìng guīzé)Consolidation rules for financial statementsQuy tắc hợp nhất báo cáo tài chính
791财务成本核算 (Cáiwù chéngběn hésuàn)Financial cost accountingKế toán chi phí tài chính
792会计审计文件 (Kuàijì shěnzhì wénjiàn)Accounting audit documentsHồ sơ kiểm toán kế toán
793财务部门 (Cáiwù bùmén)Financial departmentPhòng tài chính
794会计管理系统 (Kuàijì guǎnlǐ xìtǒng)Accounting management systemHệ thống quản lý kế toán
795财务状况 (Cáiwù zhuàngkuàng)Financial conditionTình trạng tài chính
796会计估算 (Kuàijì gūsàn)Accounting estimateƯớc tính kế toán
797会计账务报告 (Kuàijì zhàngwù bàogào)Accounting transaction reportBáo cáo giao dịch kế toán
798会计费用分摊 (Kuàijì fèiyòng fēntān)Accounting cost allocationPhân bổ chi phí kế toán
799会计过账 (Kuàijì guò zhàng)Accounting postingGhi sổ kế toán
800会计账务审核 (Kuàijì zhàngwù shěnhé)Accounting transaction auditKiểm tra giao dịch kế toán
801会计公司合并 (Kuàijì gōngsī hébìng)Accounting company mergerHợp nhất công ty kế toán
802财务误差 (Cáiwù wùchā)Financial discrepancySai lệch tài chính
803会计核算原则 (Kuàijì hésuàn yuánzé)Accounting principlesNguyên tắc kế toán
804财务核对 (Cáiwù héduì)Financial reconciliationĐối chiếu tài chính
805财务投资回报率 (Cáiwù tóuzī huíbào lǜ)Financial return on investment (ROI)Tỷ lệ hoàn vốn tài chính
806会计资产负债表 (Kuàijì zīchǎn fùzhài biǎo)Accounting balance sheetBảng cân đối kế toán
807财务审计报告书 (Cáiwù shěnzhì bàogào shū)Financial audit reportBáo cáo kiểm toán tài chính
808财务经济模型 (Cáiwù jīngjì móxíng)Financial economic modelMô hình kinh tế tài chính
809会计总账管理 (Kuàijì zǒngzhàng guǎnlǐ)General ledger managementQuản lý sổ cái tổng hợp
810财务偿付能力 (Cáiwù chángfù nénglì)Financial solvencyKhả năng thanh toán tài chính
811会计流程优化 (Kuàijì liúchéng yōuhuà)Accounting process optimizationTối ưu hóa quy trình kế toán
812会计师事务所 (Kuàijì shī shìwùsuǒ)Accounting firmCông ty kế toán
813财务报告合规性 (Cáiwù bàobiǎo héguī xìng)Financial report complianceTuân thủ báo cáo tài chính
814会计审计过程 (Kuàijì shěnzhì guòchéng)Accounting audit processQuy trình kiểm toán kế toán
815财务报告周期性 (Cáiwù bàobiǎo zhōuqī xìng)Periodicity of financial reportsChu kỳ báo cáo tài chính
816会计发票 (Kuàijì fāpiào)Accounting invoiceHóa đơn kế toán
817财务管理职能 (Cáiwù guǎnlǐ zhínéng)Financial management functionChức năng quản lý tài chính
818会计业务处理 (Kuàijì yèwù chǔlǐ)Accounting business processingXử lý nghiệp vụ kế toán
819财务计量 (Cáiwù jìliàng)Financial measurementĐo lường tài chính
820会计费用控制 (Kuàijì fèiyòng kòngzhì)Accounting expense controlKiểm soát chi phí kế toán
821财务报表整理 (Cáiwù bàobiǎo zhěnglǐ)Financial statement preparationChuẩn bị báo cáo tài chính
822会计核算软件 (Kuàijì hésuàn ruǎnjiàn)Accounting softwarePhần mềm kế toán
823财务收入确认 (Cáiwù shōurù quèrèn)Revenue recognitionXác nhận doanh thu
824会计账目分类 (Kuàijì zhàngmù fēnlèi)Accounting account classificationPhân loại tài khoản kế toán
825财务稳定性 (Cáiwù wěndìng xìng)Financial stabilityỔn định tài chính
826会计应收账款 (Kuàijì yìng shōu zhàngkuǎn)Accounts receivableCác khoản phải thu
827财务资金调配 (Cáiwù zījīn tiáopèi)Financial fund allocationPhân bổ quỹ tài chính
828会计核查 (Kuàijì héchá)Accounting verificationKiểm tra kế toán
829会计分摊 (Kuàijì fēntān)Accounting allocationPhân bổ kế toán
830财务债务管理 (Cáiwù zhàiwù guǎnlǐ)Financial debt managementQuản lý nợ tài chính
831会计核算流程 (Kuàijì hésuàn liúchéng)Accounting process flowQuy trình kế toán
832财务管理决策 (Cáiwù guǎnlǐ juécè)Financial management decision-makingRa quyết định quản lý tài chính
833会计差异分析 (Kuàijì chāyì fēnxī)Accounting variance analysisPhân tích chênh lệch kế toán
834财务利润 (Cáiwù lìrùn)Financial profitLợi nhuận tài chính
835会计审计程序 (Kuàijì shěnzhì chéngxù)Accounting audit proceduresQuy trình kiểm toán kế toán
836财务偿债能力 (Cáiwù chángzhài nénglì)Debt service capacityKhả năng trả nợ tài chính
837会计利润分配 (Kuàijì lìrùn fēnpèi)Accounting profit distributionPhân phối lợi nhuận kế toán
838会计处理规则 (Kuàijì chǔlǐ guīzé)Accounting processing rulesQuy tắc xử lý kế toán
839财务月度报表 (Cáiwù yuèdù bàobiǎo)Monthly financial statementBáo cáo tài chính hàng tháng
840财务资金流动 (Cáiwù zījīn liúdòng)Financial fund flowDòng tiền tài chính
841会计基础工作 (Kuàijì jīchǔ gōngzuò)Basic accounting workCông việc kế toán cơ bản
842财务报告编制流程 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì liúchéng)Financial reporting processQuy trình lập báo cáo tài chính
843会计分录调整 (Kuàijì fēnlù tiáozhěng)Accounting journal entry adjustmentĐiều chỉnh bút toán kế toán
844财务税务审计 (Cáiwù shuìwù shěnzhì)Tax auditKiểm toán thuế tài chính
845会计核算工具 (Kuàijì hésuàn gōngjù)Accounting toolsCông cụ kế toán
846财务审计证据 (Cáiwù shěnzhì zhèngjù)Audit evidenceBằng chứng kiểm toán tài chính
847会计资金管理 (Kuàijì zījīn guǎnlǐ)Accounting fund managementQuản lý quỹ kế toán
848会计负债核算 (Kuàijì fùzhài hésuàn)Liability accountingKế toán nợ phải trả
849财务部门审核 (Cáiwù bùmén shěnhé)Financial department reviewKiểm tra của phòng tài chính
850会计凭证录入 (Kuàijì píngzhèng lùrù)Accounting voucher entryNhập chứng từ kế toán
851财务合并调整 (Cáiwù hébìng tiáozhěng)Financial consolidation adjustmentsĐiều chỉnh hợp nhất tài chính
852会计收益 (Kuàijì shōuyì)Accounting incomeThu nhập kế toán
853财务预算执行 (Cáiwù yùsuàn zhíxíng)Budget executionThực thi ngân sách tài chính
854会计核算调整 (Kuàijì hésuàn tiáozhěng)Accounting adjustmentĐiều chỉnh kế toán
855财务审批流程 (Cáiwù shěnpī liúchéng)Financial approval processQuy trình phê duyệt tài chính
856会计目标设置 (Kuàijì mùbiāo shèzhì)Accounting goal settingĐặt mục tiêu kế toán
857财务资产管理 (Cáiwù zīchǎn guǎnlǐ)Financial asset managementQuản lý tài sản tài chính
858会计财务预警 (Kuàijì cáiwù yùjǐng)Accounting financial warningCảnh báo tài chính kế toán
859财务审计检查 (Cáiwù shěnzhì jiǎnchá)Financial audit inspectionKiểm tra kiểm toán tài chính
860会计财务核算体系 (Kuàijì cáiwù hésuàn tǐxì)Accounting and financial accounting systemHệ thống kế toán và tài chính
861财务报告周期 (Cáiwù bàobiǎo zhōuqī)Financial reporting cycleChu kỳ báo cáo tài chính
862会计数据分析 (Kuàijì shùjù fēnxī)Accounting data analysisPhân tích dữ liệu kế toán
863财务报表标准 (Cáiwù bàobiǎo biāozhǔn)Financial statement standardsTiêu chuẩn báo cáo tài chính
864财务收入分配 (Cáiwù shōurù fēnpèi)Financial revenue allocationPhân bổ doanh thu tài chính
865会计固定资产 (Kuàijì gùdìng zīchǎn)Accounting fixed assetsTài sản cố định kế toán
866会计科目分析 (Kuàijì kēmù fēnxī)Accounting account analysisPhân tích tài khoản kế toán
867财务支付管理 (Cáiwù zhīfù guǎnlǐ)Financial payment managementQuản lý thanh toán tài chính
868会计审计准备 (Kuàijì shěnzhì zhǔnbèi)Accounting audit preparationChuẩn bị kiểm toán kế toán
869财务部门职能 (Cáiwù bùmén zhínéng)Financial department functionsChức năng của phòng tài chính
870会计职能区分 (Kuàijì zhínéng qūfēn)Accounting function segregationPhân chia chức năng kế toán
871财务成本控制 (Cáiwù chéngběn kòngzhì)Financial cost controlKiểm soát chi phí tài chính
872会计支出预算 (Kuàijì zhīchū yùsuàn)Accounting expense budgetNgân sách chi phí kế toán
873会计凭证类别 (Kuàijì píngzhèng lèibié)Accounting voucher categoriesCác loại chứng từ kế toán
874会计交易记录 (Kuàijì jiāoyì jìlù)Accounting transaction recordHồ sơ giao dịch kế toán
875财务风险应对 (Cáiwù fēngxiǎn yìngduì)Financial risk responseĐối phó với rủi ro tài chính
876财务现金流量 (Cáiwù xiànjīn liúliàng)Financial cash flowDòng tiền tài chính
877会计岗位职责 (Kuàijì gǎngwèi zhízé)Accounting job responsibilitiesTrách nhiệm công việc kế toán
878会计汇总报告 (Kuàijì huìzǒng bàogào)Accounting summary reportBáo cáo tổng hợp kế toán
879财务风险管理措施 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī)Financial risk management measuresBiện pháp quản lý rủi ro tài chính
880会计标准化 (Kuàijì biāozhǔn huà)Accounting standardizationTiêu chuẩn hóa kế toán
881财务资金调度 (Cáiwù zījīn tiáodù)Financial fund schedulingLập lịch quỹ tài chính
882财务资产评估 (Cáiwù zīchǎn pínggū)Financial asset valuationĐịnh giá tài sản tài chính
883会计亏损 (Kuàijì kuīsǔn)Accounting lossLỗ kế toán
884财务收支平衡 (Cáiwù shōuzhī pínghéng)Financial balanceCân đối thu chi tài chính
885会计账务调整 (Kuàijì zhàngwù tiáozhěng)Accounting adjustmentĐiều chỉnh sổ sách kế toán
886财务决策支持 (Cáiwù juécè zhīchí)Financial decision supportHỗ trợ quyết định tài chính
887会计外包 (Kuàijì wàibāo)Accounting outsourcingThuê ngoài kế toán
888财务负债核算 (Cáiwù fùzhài hésuàn)Financial liability accountingKế toán nợ tài chính
889会计资金预算 (Kuàijì zījīn yùsuàn)Accounting fund budgetNgân sách quỹ kế toán
890财务分析指标 (Cáiwù fēnxī zhǐbiāo)Financial analysis indicatorsChỉ số phân tích tài chính
891会计报表分类 (Kuàijì bàobiǎo fēnlèi)Accounting report classificationPhân loại báo cáo kế toán
892会计数据合规 (Kuàijì shùjù héguī)Accounting data complianceTuân thủ dữ liệu kế toán
893会计预算控制 (Kuàijì yùsuàn kòngzhì)Accounting budget controlKiểm soát ngân sách kế toán
894财务报表审核 (Cáiwù bàobiǎo shěnhé)Financial statement reviewXem xét báo cáo tài chính
895会计账目管理 (Kuàijì zhàngmù guǎnlǐ)Accounting account managementQuản lý tài khoản kế toán
896会计税务处理 (Kuàijì shuìwù chǔlǐ)Accounting tax treatmentXử lý thuế kế toán
897财务状况报告 (Cáiwù zhuàngkuàng bàogào)Financial condition reportBáo cáo tình hình tài chính
898会计专业证书 (Kuàijì zhuānyè zhèngshū)Accounting professional certificationChứng chỉ kế toán chuyên nghiệp
899财务审计过程 (Cáiwù shěnzhì guòchéng)Financial audit processQuy trình kiểm toán tài chính
900会计报告分析 (Kuàijì bàogào fēnxī)Accounting report analysisPhân tích báo cáo kế toán
901财务责任制 (Cáiwù zérèn zhì)Financial accountability systemHệ thống trách nhiệm tài chính
902会计科目调整 (Kuàijì kēmù tiáozhěng)Accounting account adjustmentĐiều chỉnh tài khoản kế toán
903会计应付账款 (Kuàijì yìng fù zhàngkuǎn)Accounts payableCác khoản phải trả
904财务现金管理 (Cáiwù xiànjīn guǎnlǐ)Cash managementQuản lý tiền mặt
905会计报告审核 (Kuàijì bàogào shěnhé)Accounting report reviewXem xét báo cáo kế toán
906财务审计准则 (Cáiwù shěnzhì zhǔnzé)Audit standardsTiêu chuẩn kiểm toán tài chính
907会计会计制度 (Kuàijì kuàijì zhìdù)Accounting systemHệ thống kế toán
908财务报表合规 (Cáiwù bàobiǎo héguī)Financial statement complianceTuân thủ báo cáo tài chính
909财务借贷 (Cáiwù jièdài)Financial lending and borrowingCho vay và vay mượn tài chính
910会计科目管理 (Kuàijì kēmù guǎnlǐ)Accounting account managementQuản lý tài khoản kế toán
911财务账务处理 (Cáiwù zhàngwù chǔlǐ)Financial accounting processingXử lý kế toán tài chính
912会计日常核算 (Kuàijì rìcháng hésuàn)Daily accounting processingXử lý kế toán hàng ngày
913会计错误调整 (Kuàijì cuòwù tiáozhěng)Accounting error adjustmentĐiều chỉnh lỗi kế toán
914财务管理层 (Cáiwù guǎnlǐ céng)Financial management levelCấp quản lý tài chính
915会计资产管理 (Kuàijì zīchǎn guǎnlǐ)Accounting asset managementQuản lý tài sản kế toán
916会计透明度 (Kuàijì tòumíng dù)Accounting transparencyMinh bạch kế toán
917财务税务规划 (Cáiwù shuìwù guīhuà)Financial tax planningLập kế hoạch thuế tài chính
918会计帐务调节 (Kuàijì zhàngwù tiáojié)Accounting reconciliationHòa giải sổ sách kế toán
919财务报告管理 (Cáiwù bàobiǎo guǎnlǐ)Financial report managementQuản lý báo cáo tài chính
920会计财务审计 (Kuàijì cáiwù shěnzhì)Accounting financial auditKiểm toán tài chính kế toán
921财务固定资产核算 (Cáiwù gùdìng zīchǎn hésuàn)Fixed asset accountingKế toán tài sản cố định
922会计应付工资 (Kuàijì yìng fù gōngzī)Accounts payable wagesTiền lương phải trả kế toán
923财务成本分析 (Cáiwù chéngběn fēnxī)Financial cost analysisPhân tích chi phí tài chính
924会计业务审计 (Kuàijì yèwù shěnzhì)Accounting business auditKiểm toán nghiệp vụ kế toán
925财务处理系统 (Cáiwù chǔlǐ xìtǒng)Financial processing systemHệ thống xử lý tài chính
926财务风险管理框架 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ kuàngjià)Financial risk management frameworkKhung quản lý rủi ro tài chính
927财务会计核算 (Cáiwù kuàijì hésuàn)Financial accountingKế toán tài chính
928会计科目定义 (Kuàijì kēmù dìngyì)Accounting account definitionĐịnh nghĩa tài khoản kế toán
929财务现金流管理 (Cáiwù xiànjīn liú guǎnlǐ)Cash flow managementQuản lý dòng tiền
930会计核算系统优化 (Kuàijì hésuàn xìtǒng yōuhuà)Accounting system optimizationTối ưu hóa hệ thống kế toán
931会计年度审计 (Kuàijì niándù shěnzhì)Annual accounting auditKiểm toán kế toán hàng năm
932财务资金审查 (Cáiwù zījīn shěnchá)Fund auditKiểm tra quỹ tài chính
933会计结账 (Kuàijì jiézhàng)Accounting closingĐóng sổ kế toán
934财务损益表 (Cáiwù sǔnyì biǎo)Income statementBáo cáo thu nhập
935财务资产负债表 (Cáiwù zīchǎn fùzhài biǎo)Balance sheetBảng cân đối kế toán
936会计帐务核对 (Kuàijì zhàngwù héduì)Account reconciliationHòa giải sổ sách
937会计成本核算 (Kuàijì chéngběn hésuàn)Cost accountingKế toán chi phí
938会计调整凭证 (Kuàijì tiáozhěng píngzhèng)Accounting adjustment voucherChứng từ điều chỉnh kế toán
939财务投资回报 (Cáiwù tóuzī huíbào)Financial return on investmentLợi tức đầu tư tài chính
940会计资金流动 (Kuàijì zījīn liúdòng)Accounting cash flowDòng tiền kế toán
941财务管理模型 (Cáiwù guǎnlǐ móxíng)Financial management modelMô hình quản lý tài chính
942会计业务流程 (Kuàijì yèwù liúchéng)Accounting business processQuy trình nghiệp vụ kế toán
943会计账单管理 (Kuàijì zhàngdān guǎnlǐ)Accounting invoice managementQuản lý hóa đơn kế toán
944财务审计信息 (Cáiwù shěnzhì xìnxī)Audit informationThông tin kiểm toán tài chính
945会计期末结算 (Kuàijì qīmò jiésuàn)End-of-period settlementThanh toán cuối kỳ kế toán
946财务预算与实际对比 (Cáiwù yùsuàn yǔ shíjì duìbǐ)Budget vs. actual comparisonSo sánh ngân sách và thực tế tài chính
947会计税务筹划 (Kuàijì shuìwù chóuhuà)Accounting tax planningLập kế hoạch thuế kế toán
948财务报告书 (Cáiwù bàobiǎo shū)Financial report bookSổ báo cáo tài chính
949会计管理流程 (Kuàijì guǎnlǐ liúchéng)Accounting management processQuy trình quản lý kế toán
950财务会计原则 (Cáiwù kuàijì yuánzé)Financial accounting principlesNguyên tắc kế toán tài chính
951会计电子凭证 (Kuàijì diànzǐ píngzhèng)Electronic accounting voucherChứng từ kế toán điện tử
952会计核算规范 (Kuàijì hésuàn guīfàn)Accounting accounting normsTiêu chuẩn kế toán
953财务审计目标 (Cáiwù shěnzhì mùbiāo)Audit objectivesMục tiêu kiểm toán tài chính
954财务活动分析 (Cáiwù huódòng fēnxī)Financial activity analysisPhân tích hoạt động tài chính
955财务报表分析工具 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù)Financial statement analysis toolsCông cụ phân tích báo cáo tài chính
956会计费用报销 (Kuàijì fèiyòng bàoxiāo)Accounting expense reimbursementHoàn trả chi phí kế toán
957会计帐目更新 (Kuàijì zhàngmù gēngxīn)Accounting account updateCập nhật tài khoản kế toán
958财务差异分析 (Cáiwù chāyì fēnxī)Financial variance analysisPhân tích sự chênh lệch tài chính
959会计专项审计 (Kuàijì zhuānxiàng shěnzhì)Specialized accounting auditKiểm toán kế toán chuyên biệt
960财务利润管理 (Cáiwù lìrùn guǎnlǐ)Profit managementQuản lý lợi nhuận tài chính
961会计期末报告 (Kuàijì qīmò bàogào)End-of-period reportBáo cáo cuối kỳ kế toán
962会计多期比较 (Kuàijì duō qī bǐjiào)Multi-period comparisonSo sánh nhiều kỳ kế toán
963财务会计核算标准 (Cáiwù kuàijì hésuàn biāozhǔn)Financial accounting standardsTiêu chuẩn kế toán tài chính
964会计资金流动性 (Kuàijì zījīn liúdòngxìng)Liquidity of accounting fundsTính thanh khoản của quỹ kế toán
965财务会计理论 (Cáiwù kuàijì lǐlùn)Financial accounting theoryLý thuyết kế toán tài chính
966会计资金监管 (Kuàijì zījīn jiānguǎn)Fund supervisionGiám sát quỹ kế toán
967财务会计分析方法 (Cáiwù kuàijì fēnxī fāngfǎ)Financial accounting analysis methodsPhương pháp phân tích kế toán tài chính
968会计合规检查 (Kuàijì héguī jiǎnchá)Accounting compliance checkKiểm tra sự tuân thủ kế toán
969财务审计报告编写 (Cáiwù shěnzhì bàogào biānxiě)Audit report preparationChuẩn bị báo cáo kiểm toán tài chính
970会计凭证管理 (Kuàijì píngzhèng guǎnlǐ)Accounting voucher managementQuản lý chứng từ kế toán
971财务资产管理计划 (Cáiwù zīchǎn guǎnlǐ jìhuà)Financial asset management planKế hoạch quản lý tài sản tài chính
972会计税务处理流程 (Kuàijì shuìwù chǔlǐ liúchéng)Accounting tax processing procedureQuy trình xử lý thuế kế toán
973会计收益评估 (Kuàijì shōuyì pínggū)Accounting earnings evaluationĐánh giá thu nhập kế toán
974财务收入管理 (Cáiwù shōurù guǎnlǐ)Revenue managementQuản lý doanh thu tài chính
975会计存货管理 (Kuàijì cúnhuò guǎnlǐ)Inventory accounting managementQuản lý kế toán hàng tồn kho
976财务调拨 (Cáiwù tiáobō)Financial allocationPhân bổ tài chính
977会计科目变更 (Kuàijì kēmù biàngēng)Accounting account changeThay đổi tài khoản kế toán
978会计数字化转型 (Kuàijì shùzì huà zhuǎnxíng)Digital transformation in accountingChuyển đổi số trong kế toán
979财务审计证书 (Cáiwù shěnzhì zhèngshū)Audit certificationChứng chỉ kiểm toán tài chính
980会计管理工具 (Kuàijì guǎnlǐ gōngjù)Accounting management toolsCông cụ quản lý kế toán
981会计审计技术 (Kuàijì shěnzhì jìshù)Audit technologyCông nghệ kiểm toán kế toán
982财务数据整合 (Cáiwù shùjù zhěnghé)Financial data integrationTích hợp dữ liệu tài chính
983财务核算流程 (Cáiwù hésuàn liúchéng)Financial accounting processQuy trình kế toán tài chính
984财务审计跟踪 (Cáiwù shěnzhì gēnzōng)Audit trackingTheo dõi kiểm toán tài chính
985会计资本化 (Kuàijì zīběn huà)Accounting capitalizationKế toán hóa vốn
986会计固定成本 (Kuàijì gùdìng chéngběn)Accounting fixed costsChi phí cố định kế toán
987财务跨期核算 (Cáiwù kuà qī hésuàn)Cross-period accountingKế toán xuyên kỳ
988会计交易确认 (Kuàijì jiāoyì quèrèn)Accounting transaction confirmationXác nhận giao dịch kế toán
989财务报表编制指南 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì zhǐnán)Financial statement preparation guidelinesHướng dẫn chuẩn bị báo cáo tài chính
990会计管理体系 (Kuàijì guǎnlǐ tǐxì)Accounting management systemHệ thống quản lý kế toán
991财务计划执行 (Cáiwù jìhuà zhíxíng)Financial plan executionThực hiện kế hoạch tài chính
992会计税务申报 (Kuàijì shuìwù shēnbào)Accounting tax declarationKhai báo thuế kế toán
993财务部门协作 (Cáiwù bùmén xiézuò)Financial department collaborationHợp tác giữa các phòng ban tài chính
994会计标准制定 (Kuàijì biāozhǔn zhìdìng)Accounting standard settingXây dựng tiêu chuẩn kế toán
995会计现金流量 (Kuàijì xiànjīn liúliàng)Accounting cash flowDòng tiền kế toán
996财务预算控制系统 (Cáiwù yùsuàn kòngzhì xìtǒng)Budget control systemHệ thống kiểm soát ngân sách tài chính
997会计综合报告 (Kuàijì zōnghé bàogào)Comprehensive accounting reportBáo cáo kế toán tổng hợp
998财务责任管理 (Cáiwù zérèn guǎnlǐ)Financial responsibility managementQuản lý trách nhiệm tài chính
999会计决算报告 (Kuàijì juésuàn bàogào)Accounting final settlement reportBáo cáo quyết toán kế toán
1000会计负债管理 (Kuàijì fùzhài guǎnlǐ)Accounting liability managementQuản lý nghĩa vụ kế toán
1001会计存货核算 (Kuàijì cúnhuò hésuàn)Accounting inventory accountingKế toán hàng tồn kho
1002财务核算标准 (Cáiwù hésuàn biāozhǔn)Financial accounting standardsTiêu chuẩn kế toán tài chính
1003会计外部审计 (Kuàijì wàibù shěnzhì)External auditKiểm toán bên ngoài
1004财务核对报表 (Cáiwù héduì bàobiǎo)Financial reconciliation statementBáo cáo hòa giải tài chính
1005会计货币转换 (Kuàijì huòbì zhuǎnhuàn)Accounting currency conversionChuyển đổi tiền tệ kế toán
1006财务利润预测 (Cáiwù lìrùn yùcè)Financial profit forecastingDự báo lợi nhuận tài chính
1007会计操作规范 (Kuàijì cāozuò guīfàn)Accounting operation normsQuy định vận hành kế toán
1008会计独立性 (Kuàijì dúlì xìng)Accounting independenceTính độc lập trong kế toán
1009会计成本控制 (Kuàijì chéngběn kòngzhì)Accounting cost controlKiểm soát chi phí kế toán
1010财务会计调整 (Cáiwù kuàijì tiáozhěng)Financial accounting adjustmentĐiều chỉnh kế toán tài chính
1011会计利润率 (Kuàijì lìrùn lǜ)Accounting profit marginBiên lợi nhuận kế toán
1012财务报告要求 (Cáiwù bàogào yāoqiú)Financial reporting requirementsYêu cầu báo cáo tài chính
1013财务审计方法 (Cáiwù shěnzhì fāngfǎ)Audit methodsPhương pháp kiểm toán tài chính
1014会计误差分析 (Kuàijì wùchā fēnxī)Accounting error analysisPhân tích sai sót kế toán
1015财务会计系统 (Cáiwù kuàijì xìtǒng)Financial accounting systemHệ thống kế toán tài chính
1016会计信息报告 (Kuàijì xìnxī bàogào)Accounting information reportBáo cáo thông tin kế toán
1017会计财务报告 (Kuàijì cáiwù bàogào)Accounting financial reportBáo cáo tài chính kế toán
1018会计期间核算 (Kuàijì qījiān hésuàn)Accounting period accountingKế toán theo kỳ
1019财务数据分析工具 (Cáiwù shùjù fēnxī gōngjù)Financial data analysis toolsCông cụ phân tích dữ liệu tài chính
1020财务数据管理 (Cáiwù shùjù guǎnlǐ)Financial data managementQuản lý dữ liệu tài chính
1021会计财务规划 (Kuàijì cáiwù guīhuà)Accounting financial planningKế hoạch tài chính kế toán
1022财务报告分析 (Cáiwù bàogào fēnxī)Financial report analysisPhân tích báo cáo tài chính
1023财务会计计算 (Cáiwù kuàijì jìsuàn)Financial accounting calculationTính toán kế toán tài chính
1024会计账务核对 (Kuàijì zhàngwù héduì)Accounting account reconciliationHòa giải tài khoản kế toán
1025会计会计学 (Kuàijì kuàijì xué)Accounting studiesHọc thuyết kế toán
1026财务公司报告 (Cáiwù gōngsī bàogào)Financial company reportBáo cáo công ty tài chính
1027会计研究 (Kuàijì yánjiū)Accounting researchNghiên cứu kế toán
1028会计债务核算 (Kuàijì zhàiwù hésuàn)Accounting debt accountingKế toán nợ
1029会计预算编制 (Kuàijì yùsuàn biānzhì)Accounting budget preparationChuẩn bị ngân sách kế toán
1030会计税务咨询 (Kuàijì shuìwù zīxún)Accounting tax consultationTư vấn thuế kế toán
1031会计资本运作 (Kuàijì zīběn yùnzuò)Accounting capital operationsHoạt động vốn kế toán
1032会计应收账款 (Kuàijì yīng shōu zhàng kuǎn)Accounts receivableTài khoản phải thu
1033财务现金流量表 (Cáiwù xiànjīn liúliàng biǎo)Cash flow statementBáo cáo dòng tiền tài chính
1034会计债务管理 (Kuàijì zhàiwù guǎnlǐ)Debt management in accountingQuản lý nợ trong kế toán
1035财务财务报告 (Cáiwù cáiwù bàogào)Financial financial reportBáo cáo tài chính tài chính
1036会计成本分析 (Kuàijì chéngběn fēnxī)Accounting cost analysisPhân tích chi phí kế toán
1037财务预算审批 (Cáiwù yùsuàn shěnpī)Budget approvalPhê duyệt ngân sách tài chính
1038会计项目管理 (Kuàijì xiàngmù guǎnlǐ)Accounting project managementQuản lý dự án kế toán
1039财务会计审查 (Cáiwù kuàijì shěnchá)Financial accounting reviewKiểm tra kế toán tài chính
1040会计信息系统管理 (Kuàijì xìnxī xìtǒng guǎnlǐ)Accounting information system managementQuản lý hệ thống thông tin kế toán
1041财务数据审计 (Cáiwù shùjù shěnzhì)Financial data auditKiểm toán dữ liệu tài chính
1042财务核算系统 (Cáiwù hésuàn xìtǒng)Accounting systemHệ thống kế toán
1043财务现金流分析 (Cáiwù xiànjīn liúfēn xī)Cash flow analysisPhân tích dòng tiền tài chính
1044会计折旧方法 (Kuàijì zhédiào fāngfǎ)Accounting depreciation methodsPhương pháp khấu hao kế toán
1045会计现金管理 (Kuàijì xiànjīn guǎnlǐ)Cash management in accountingQuản lý tiền mặt trong kế toán
1046财务审计风险评估 (Cáiwù shěnzhì fēngxiǎn pínggū)Audit risk assessmentĐánh giá rủi ro kiểm toán tài chính
1047财务回报率 (Cáiwù huíbào lǜ)Financial return rateTỷ lệ hoàn vốn tài chính
1048会计内部审计 (Kuàijì nèibù shěnzhì)Internal audit in accountingKiểm toán nội bộ kế toán
1049财务会计对账 (Cáiwù kuàijì duìzhàng)Financial accounting reconciliationHòa giải kế toán tài chính
1050会计会计核算 (Kuàijì kuàijì hésuàn)Accounting accounting reconciliationHòa giải kế toán
1051财务数据分析报告 (Cáiwù shùjù fēnxī bàogào)Financial data analysis reportBáo cáo phân tích dữ liệu tài chính
1052会计审计程序控制 (Kuàijì shěnzhì chéngxù kòngzhì)Audit process controlKiểm soát quy trình kiểm toán
1053财务内部审计报告 (Cáiwù nèibù shěnzhì bàogào)Internal audit reportBáo cáo kiểm toán nội bộ
1054会计与税务合规 (Kuàijì yǔ shuìwù héguī)Accounting and tax complianceTuân thủ kế toán và thuế
1055财务预警系统 (Cáiwù yùjǐng xìtǒng)Financial early warning systemHệ thống cảnh báo tài chính
1056会计信息安全 (Kuàijì xìnxī ānquán)Accounting information securityAn ninh thông tin kế toán
1057财务审计程序设计 (Cáiwù shěnzhì chéngxù shèjì)Audit process designThiết kế quy trình kiểm toán
1058会计核算方法论 (Kuàijì hésuàn fāngfǎ lùn)Accounting methods theoryLý thuyết phương pháp kế toán
1059财务目标监控 (Cáiwù mùbiāo jiānkòng)Financial goal monitoringGiám sát mục tiêu tài chính
1060财务报告审核 (Cáiwù bàogào shěnhé)Financial report reviewKiểm tra báo cáo tài chính
1061财务调整决策 (Cáiwù tiáozhěng juécè)Financial adjustment decisionsQuyết định điều chỉnh tài chính
1062会计数据备份 (Kuàijì shùjù bèifèn)Accounting data backupSao lưu dữ liệu kế toán
1063财务可持续发展 (Cáiwù kě chíxù fāzhǎn)Financial sustainabilityPhát triển tài chính bền vững
1064会计审计报告编制 (Kuàijì shěnzhì bàogào biānzhì)Audit report preparationChuẩn bị báo cáo kiểm toán
1065财务报告时效性 (Cáiwù bàogào shíxiàoxìng)Timeliness of financial reportsTính kịp thời của báo cáo tài chính
1066会计收入确认准则 (Kuàijì shōurù quèrèn zhǔnzé)Revenue recognition principlesNguyên tắc xác nhận doanh thu
1067财务审计抽查 (Cáiwù shěnzhì chōuchá)Financial audit samplingLấy mẫu kiểm toán tài chính
1068会计核算审查 (Kuàijì hésuàn shěnchá)Accounting reconciliation reviewKiểm tra hòa giải kế toán
1069财务收支平衡 (Cáiwù shōu zhī pínghéng)Financial balance of income and expenditureCân bằng thu chi tài chính
1070会计盈利模式 (Kuàijì yínglì móshì)Accounting profit modelMô hình lợi nhuận kế toán
1071财务对账管理 (Cáiwù duìzhàng guǎnlǐ)Financial reconciliation managementQuản lý hòa giải tài chính
1072会计分析与决策 (Kuàijì fēnxī yǔ juécè)Accounting analysis and decision-makingPhân tích và ra quyết định kế toán
1073财务报表对比 (Cáiwù bàobiǎo duìbǐ)Financial statement comparisonSo sánh báo cáo tài chính
1074会计信用管理 (Kuàijì xìnyòng guǎnlǐ)Accounting credit managementQuản lý tín dụng kế toán
1075财务合规性检查 (Cáiwù héguīxìng jiǎnchá)Financial compliance checkKiểm tra tính tuân thủ tài chính
1076会计资产负债核算 (Kuàijì zīchǎn fùzhài hésuàn)Accounting asset and liability reconciliationHòa giải tài sản và nợ phải trả trong kế toán
1077会计审核流程 (Kuàijì shěnhé liúchéng)Accounting audit processQuy trình kiểm toán kế toán
1078财务动态监控 (Cáiwù dòngtài jiānkòng)Financial dynamic monitoringGiám sát động thái tài chính
1079会计存货盘点 (Kuàijì cúnhuò pándiǎn)Inventory counting in accountingKiểm kê hàng tồn kho trong kế toán
1080财务负债管理 (Cáiwù fùzhài guǎnlǐ)Liability management in financeQuản lý nghĩa vụ tài chính
1081会计报表格式 (Kuàijì bàobiǎo géshì)Accounting report formatĐịnh dạng báo cáo kế toán
1082财务自动化 (Cáiwù zìdòng huà)Financial automationTự động hóa tài chính
1083会计分析工具 (Kuàijì fēnxī gōngjù)Accounting analysis toolsCông cụ phân tích kế toán
1084财务计划编制 (Cáiwù jìhuà biānzhì)Financial plan preparationChuẩn bị kế hoạch tài chính
1085会计标准化管理 (Kuàijì biāozhǔnhuà guǎnlǐ)Standardized accounting managementQuản lý kế toán chuẩn hóa
1086财务审计程序控制 (Cáiwù shěnzhì chéngxù kòngzhì)Audit process controlKiểm soát quy trình kiểm toán
1087财务会计信息系统 (Cáiwù kuàijì xìnxī xìtǒng)Financial accounting information systemHệ thống thông tin kế toán tài chính
1088财务可行性分析 (Cáiwù kěxíngxìng fēnxī)Financial feasibility analysisPhân tích khả thi tài chính
1089会计借款核算 (Kuàijì jièkuǎn hésuàn)Loan accountingKế toán vay mượn
1090会计数据处理 (Kuàijì shùjù chǔlǐ)Accounting data processingXử lý dữ liệu kế toán
1091会计财务报告编制 (Kuàijì cáiwù bàogào biānzhì)Financial report preparationChuẩn bị báo cáo tài chính
1092财务规划与分析 (Cáiwù guīhuà yǔ fēnxī)Financial planning and analysisKế hoạch và phân tích tài chính
1093财务预警分析 (Cáiwù yùjǐng fēnxī)Financial early warning analysisPhân tích cảnh báo sớm tài chính
1094会计账簿记录 (Kuàijì zhàngbù jìlù)Accounting ledger entriesGhi chép sổ sách kế toán
1095会计审计报告编写 (Kuàijì shěnzhì bàogào biānxiě)Audit report writingViết báo cáo kiểm toán
1096财务资金分配 (Cáiwù zījīn fēnpèi)Financial fund allocationPhân bổ quỹ tài chính
1097会计调整报告 (Kuàijì tiáozhěng bàogào)Adjustment reportBáo cáo điều chỉnh kế toán
1098会计税务报告 (Kuàijì shuìwù bàogào)Accounting tax reportBáo cáo thuế kế toán
1099会计年度审查 (Kuàijì niándù shěnchá)Annual accounting reviewXem xét kế toán hàng năm
1100会计风险控制 (Kuàijì fēngxiǎn kòngzhì)Accounting risk controlKiểm soát rủi ro kế toán
1101财务报告规范 (Cáiwù bàogào guīfàn)Financial reporting standardsTiêu chuẩn báo cáo tài chính
1102财务数据挖掘 (Cáiwù shùjù wājué)Financial data miningKhai thác dữ liệu tài chính
1103会计利润分析 (Kuàijì lìrùn fēnxī)Accounting profit analysisPhân tích lợi nhuận kế toán
1104财务审计追踪 (Cáiwù shěnzhì zhuīzōng)Financial audit trackingTheo dõi kiểm toán tài chính
1105会计报表审查 (Kuàijì bàobiǎo shěnchá)Financial statement reviewKiểm tra báo cáo tài chính
1106会计资金调配 (Kuàijì zījīn tiáopèi)Accounting fund allocationPhân bổ quỹ kế toán
1107会计核算制度 (Kuàijì hésuàn zhìdù)Accounting reconciliation systemHệ thống hòa giải kế toán
1108财务合规检查 (Cáiwù héguī jiǎnchá)Financial compliance checkKiểm tra tính tuân thủ tài chính
1109会计收支核算 (Kuàijì shōu zhī hésuàn)Income and expenditure accountingKế toán thu chi
1110财务风险防控 (Cáiwù fēngxiǎn fángkòng)Financial risk prevention and controlPhòng ngừa và kiểm soát rủi ro tài chính
1111财务收入分析 (Cáiwù shōurù fēnxī)Financial income analysisPhân tích thu nhập tài chính
1112会计调整与汇总 (Kuàijì tiáozhěng yǔ huìzǒng)Accounting adjustments and summarizationĐiều chỉnh và tổng hợp kế toán
1113会计审计文档 (Kuàijì shěnzhì wéndàng)Audit documentationTài liệu kiểm toán
1114财务税务管理 (Cáiwù shuìwù guǎnlǐ)Financial tax managementQuản lý thuế tài chính
1115财务流动性分析 (Cáiwù liúdòngxìng fēnxī)Liquidity analysisPhân tích thanh khoản tài chính
1116会计核算错误 (Kuàijì hésuàn cuòwù)Accounting reconciliation errorsLỗi hòa giải kế toán
1117会计数据导出 (Kuàijì shùjù dǎochū)Accounting data exportXuất dữ liệu kế toán
1118财务支出控制 (Cáiwù zhīchū kòngzhì)Financial expenditure controlKiểm soát chi tiêu tài chính
1119会计部门协调 (Kuàijì bùmén xiétiáo)Accounting department coordinationPhối hợp bộ phận kế toán
1120财务软件开发 (Cáiwù ruǎnjiàn kāifā)Financial software developmentPhát triển phần mềm tài chính
1121会计调整汇报 (Kuàijì tiáozhěng huìbào)Accounting adjustment reportBáo cáo điều chỉnh kế toán
1122财务财产保护 (Cáiwù cáichǎn bǎohù)Financial asset protectionBảo vệ tài sản tài chính
1123会计系统集成 (Kuàijì xìtǒng jíchéng)Accounting system integrationTích hợp hệ thống kế toán
1124财务现金预算 (Cáiwù xiànjīn yùsuàn)Cash flow budgetingLập ngân sách dòng tiền
1125会计固定资产管理 (Kuàijì gùdìng zīchǎn guǎnlǐ)Fixed asset accountingKế toán tài sản cố định
1126会计费用分析 (Kuàijì fèiyòng fēnxī)Expense analysisPhân tích chi phí
1127财务资金管理 (Cáiwù zījīn guǎnlǐ)Financial fund managementQuản lý quỹ tài chính
1128财务报告格式 (Cáiwù bàogào géshì)Financial report formatĐịnh dạng báo cáo tài chính
1129财务税务合规 (Cáiwù shuìwù héguī)Financial tax complianceTuân thủ thuế tài chính
1130会计审计方法 (Kuàijì shěnzhì fāngfǎ)Audit methodologyPhương pháp kiểm toán
1131财务盈利能力分析 (Cáiwù yínglì nénglì fēnxī)Profitability analysisPhân tích khả năng sinh lời
1132会计凭证填写 (Kuàijì píngzhèng tiánxiě)Voucher fillingĐiền chứng từ kế toán
1133财务预算执行力 (Cáiwù yùsuàn zhíxíng lì)Budget execution capabilityKhả năng thực hiện ngân sách tài chính
1134会计风险评估报告 (Kuàijì fēngxiǎn pínggū bàogào)Risk assessment reportBáo cáo đánh giá rủi ro kế toán
1135会计核算平台 (Kuàijì hésuàn píngtái)Accounting reconciliation platformNền tảng hòa giải kế toán
1136财务数据可视化 (Cáiwù shùjù kěshìhuà)Financial data visualizationTrực quan hóa dữ liệu tài chính
1137会计成本控制系统 (Kuàijì chéngběn kòngzhì xìtǒng)Cost control systemHệ thống kiểm soát chi phí kế toán
1138财务信息管理 (Cáiwù xìnxī guǎnlǐ)Financial information managementQuản lý thông tin tài chính
1139会计利润表 (Kuàijì lìrùn biǎo)Profit and loss statementBáo cáo lãi lỗ kế toán
1140财务收入确认原则 (Cáiwù shōurù quèrèn yuánzé)Revenue recognition principleNguyên tắc xác nhận doanh thu
1141财务审计控制 (Cáiwù shěnzhì kòngzhì)Audit controlKiểm soát kiểm toán
1142会计报表编制流程 (Kuàijì bàobiǎo biānzhì liúchéng)Financial report preparation processQuy trình lập báo cáo tài chính
1143财务项目投资分析 (Cáiwù xiàngmù tóuzī fēnxī)Project investment analysisPhân tích đầu tư dự án tài chính
1144财务管理报告 (Cáiwù guǎnlǐ bàogào)Financial management reportBáo cáo quản lý tài chính
1145会计核算标准 (Kuàijì hésuàn biāozhǔn)Accounting reconciliation standardsTiêu chuẩn hòa giải kế toán
1146财务审计结果 (Cáiwù shěnzhì jiéguǒ)Audit resultKết quả kiểm toán tài chính
1147会计资产减值 (Kuàijì zīchǎn jiǎnzhí)Asset impairmentSuy giảm tài sản kế toán
1148会计财务记录 (Kuàijì cáiwù jìlù)Financial recordsHồ sơ tài chính kế toán
1149会计税收筹划 (Kuàijì shuìshōu chóuhuà)Tax planningLập kế hoạch thuế kế toán
1150财务风险评估报告 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào)Financial risk assessment reportBáo cáo đánh giá rủi ro tài chính
1151会计凭证审核流程 (Kuàijì píngzhèng shěnhé liúchéng)Voucher verification processQuy trình kiểm tra chứng từ kế toán
1152财务分析报告编制 (Cáiwù fēnxī bàogào biānzhì)Financial analysis report preparationChuẩn bị báo cáo phân tích tài chính
1153会计年度结算 (Kuàijì niándù jiésuàn)Annual settlementThanh toán hàng năm kế toán
1154会计负债核对 (Kuàijì fùzhài héduì)Liability reconciliationHòa giải nợ phải trả kế toán
1155财务资金需求 (Cáiwù zījīn xūqiú)Financial fund requirementsYêu cầu quỹ tài chính
1156会计利润计算 (Kuàijì lìrùn jìsuàn)Profit calculationTính toán lợi nhuận kế toán
1157财务报告审计 (Cáiwù bàogào shěnzhì)Financial report auditKiểm toán báo cáo tài chính
1158会计报告标准 (Kuàijì bàogào biāozhǔn)Accounting report standardsTiêu chuẩn báo cáo kế toán
1159会计数据传输 (Kuàijì shùjù chuánshū)Accounting data transmissionTruyền tải dữ liệu kế toán
1160财务报表编制流程 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì liúchéng)Financial report preparation processQuy trình lập báo cáo tài chính
1161会计控制系统 (Kuàijì kòngzhì xìtǒng)Accounting control systemHệ thống kiểm soát kế toán
1162会计信息化 (Kuàijì xìnxī huà)Accounting informatizationTin học hóa kế toán
1163财务审计流程控制 (Cáiwù shěnzhì liúchéng kòngzhì)Audit process controlKiểm soát quy trình kiểm toán tài chính
1164会计审计费用 (Kuàijì shěnzhì fèiyòng)Audit feesChi phí kiểm toán kế toán
1165会计账簿管理 (Kuàijì zhàngbù guǎnlǐ)Ledger managementQuản lý sổ sách kế toán
1166会计估值模型 (Kuàijì gūzhí móxíng)Accounting valuation modelMô hình định giá kế toán
1167会计收入确认标准 (Kuàijì shōurù quèrèn biāozhǔn)Revenue recognition standardsTiêu chuẩn xác nhận doanh thu kế toán
1168财务报告透明度 (Cáiwù bàogào tòumíng dù)Financial report transparencyĐộ minh bạch của báo cáo tài chính
1169会计基础结构 (Kuàijì jīchǔ jiégòu)Accounting frameworkCấu trúc cơ bản kế toán
1170会计决策支持系统 (Kuàijì juécè zhīchí xìtǒng)Accounting decision support systemHệ thống hỗ trợ quyết định kế toán
1171财务审计分析 (Cáiwù shěnzhì fēnxī)Audit analysisPhân tích kiểm toán tài chính
1172会计报表编制要求 (Kuàijì bàobiǎo biānzhì yāoqiú)Financial statement preparation requirementsYêu cầu lập báo cáo tài chính
1173财务监管法规 (Cáiwù jiānguǎn fǎguī)Financial regulatory standardsCác tiêu chuẩn pháp lý về tài chính
1174会计资产流动性 (Kuàijì zīchǎn liúdòngxìng)Asset liquidityTính thanh khoản tài sản kế toán
1175会计错误修正 (Kuàijì cuòwù xiūzhèng)Accounting error correctionSửa lỗi kế toán
1176财务管理策略 (Cáiwù guǎnlǐ cèlüè)Financial management strategyChiến lược quản lý tài chính
1177会计信息保护 (Kuàijì xìnxī bǎohù)Accounting information protectionBảo vệ thông tin kế toán
1178财务资源调配 (Cáiwù zīyuán tiáopèi)Financial resource allocationPhân bổ tài nguyên tài chính
1179财务外部报告 (Cáiwù wàibù bàogào)External financial reportingBáo cáo tài chính bên ngoài
1180会计应收账款 (Kuàijì yìng shōu zhàng kuǎn)Accounts receivableCác khoản phải thu kế toán
1181会计核算和结算 (Kuàijì hésuàn hé jiésuàn)Accounting reconciliation and settlementHòa giải và thanh toán kế toán
1182财务数据质量 (Cáiwù shùjù zhìliàng)Financial data qualityChất lượng dữ liệu tài chính
1183会计预算分配 (Kuàijì yùsuàn fēnpèi)Budget allocationPhân bổ ngân sách kế toán
1184财务现金流预测 (Cáiwù xiànjīn liú yùcè)Cash flow forecastingDự báo dòng tiền tài chính
1185财务项目管理 (Cáiwù xiàngmù guǎnlǐ)Financial project managementQuản lý dự án tài chính
1186会计账务审查 (Kuàijì zhàngwù shěnchá)Transaction auditKiểm tra giao dịch kế toán
1187财务审计领域 (Cáiwù shěnzhì lǐngyù)Audit domainLĩnh vực kiểm toán tài chính
1188会计账目调整 (Kuàijì zhàngmù tiáozhěng)Account adjustmentĐiều chỉnh tài khoản kế toán
1189财务资金监控 (Cáiwù zījīn jiānkòng)Financial fund monitoringGiám sát quỹ tài chính
1190财务内部审计 (Cáiwù nèibù shěnzhì)Internal auditKiểm toán nội bộ tài chính
1191财务报表复核 (Cáiwù bàobiǎo fùhé)Financial statement reviewXem xét lại báo cáo tài chính
1192会计预算报告 (Kuàijì yùsuàn bàogào)Budget reportBáo cáo ngân sách kế toán
1193财务合规管理 (Cáiwù héguī guǎnlǐ)Financial compliance managementQuản lý tuân thủ tài chính
1194财务报表审计程序 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì chéngxù)Financial statement audit processQuy trình kiểm toán báo cáo tài chính
1195会计核算清单 (Kuàijì hésuàn qīngdān)Accounting reconciliation listDanh sách hòa giải kế toán
1196会计税务核查 (Kuàijì shuìwù héchá)Tax auditKiểm tra thuế kế toán
1197财务分析系统 (Cáiwù fēnxī xìtǒng)Financial analysis systemHệ thống phân tích tài chính
1198会计账务核对清单 (Kuàijì zhàngwù héduì qīngdān)Accounting reconciliation checklistDanh sách kiểm tra hòa giải kế toán
1199财务报告编制规则 (Cáiwù bàogào biānzhì guīzé)Financial report preparation rulesQuy tắc lập báo cáo tài chính
1200会计预算差异分析 (Kuàijì yùsuàn chāyì fēnxī)Budget variance analysisPhân tích sự chênh lệch ngân sách kế toán
1201财务资金池管理 (Cáiwù zījīn chí guǎnlǐ)Cash pool managementQuản lý quỹ tiền mặt
1202会计估算方法 (Kuàijì gūsùan fāngfǎ)Accounting estimation methodPhương pháp ước tính kế toán
1203财务审计范围 (Cáiwù shěnzhì fànwéi)Audit scopePhạm vi kiểm toán tài chính
1204会计收入成本比率 (Kuàijì shōurù chéngběn bǐlǜ)Revenue to cost ratioTỷ lệ doanh thu so với chi phí kế toán
1205会计审计委员会 (Kuàijì shěnzhì wěiyuánhuì)Audit committeeỦy ban kiểm toán
1206会计科目设置方案 (Kuàijì kēmù shèzhì fāng’àn)Account setup planKế hoạch cài đặt tài khoản kế toán
1207财务信息安全 (Cáiwù xìnxī ānquán)Financial information securityAn ninh thông tin tài chính
1208会计利润调整 (Kuàijì lìrùn tiáozhěng)Profit adjustmentĐiều chỉnh lợi nhuận kế toán
1209财务计划与控制 (Cáiwù jìhuà yǔ kòngzhì)Financial planning and controlLập kế hoạch và kiểm soát tài chính
1210会计成本分配 (Kuàijì chéngběn fēnpèi)Cost allocationPhân bổ chi phí kế toán
1211财务预算计划 (Cáiwù yùsuàn jìhuà)Budget planningLập kế hoạch ngân sách tài chính
1212会计信息管理系统 (Kuàijì xìnxī guǎnlǐ xìtǒng)Accounting information management systemHệ thống quản lý thông tin kế toán
1213财务报表分析软件 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī ruǎnjiàn)Financial statement analysis softwarePhần mềm phân tích báo cáo tài chính
1214会计报告审计标准 (Kuàijì bàogào shěnzhì biāozhǔn)Accounting report audit standardsTiêu chuẩn kiểm toán báo cáo kế toán
1215财务负债调整 (Cáiwù fùzhài tiáozhěng)Liability adjustmentĐiều chỉnh nợ phải trả tài chính
1216会计信息审计 (Kuàijì xìnxī shěnzhì)Information auditKiểm toán thông tin kế toán
1217财务管理平台 (Cáiwù guǎnlǐ píngtái)Financial management platformNền tảng quản lý tài chính
1218会计审计方法论 (Kuàijì shěnzhì fāngfǎ lùn)Audit methodologyPhương pháp luận kiểm toán kế toán
1219财务报告质量 (Cáiwù bàobiǎo zhìliàng)Financial report qualityChất lượng báo cáo tài chính
1220会计审计跟踪 (Kuàijì shěnzhì gēnzōng)Audit trackingTheo dõi kiểm toán kế toán
1221会计审计独立性 (Kuàijì shěnzhì dúlìxìng)Audit independenceTính độc lập của kiểm toán kế toán
1222财务核算政策 (Cáiwù hésuàn zhèngcè)Accounting policyChính sách kế toán
1223会计事务处理 (Kuàijì shìwù chǔlǐ)Accounting transaction processingXử lý giao dịch kế toán
1224财务报告合规性 (Cáiwù bàobiǎo héguīxìng)Financial report complianceSự tuân thủ báo cáo tài chính
1225会计审计程序化 (Kuàijì shěnzhì chéngxù huà)Audit proceduralizationQuy trình hóa kiểm toán kế toán
1226会计存货管理 (Kuàijì cún huò guǎnlǐ)Inventory managementQuản lý hàng tồn kho kế toán
1227会计数据整合系统 (Kuàijì shùjù zhěnghé xìtǒng)Accounting data integration systemHệ thống tích hợp dữ liệu kế toán
1228财务资金规划 (Cáiwù zījīn guīhuà)Financial fund planningLập kế hoạch quỹ tài chính
1229会计业务流程优化 (Kuàijì yèwù liúchéng yōuhuà)Accounting process optimizationTối ưu hóa quy trình nghiệp vụ kế toán
1230财务收入核查 (Cáiwù shōurù héchá)Revenue auditKiểm tra doanh thu tài chính
1231会计审核过程 (Kuàijì shěnhé guòchéng)Review processQuá trình xem xét kế toán
1232会计结算审核 (Kuàijì jiésuàn shěnhé)Settlement auditKiểm tra thanh toán kế toán
1233财务报表编制规则 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì guīzé)Financial statement preparation rulesQuy tắc lập báo cáo tài chính
1234会计审计标准化 (Kuàijì shěnzhì biāozhǔnhuà)Audit standardizationTiêu chuẩn hóa kiểm toán kế toán
1235财务报表真实可靠性 (Cáiwù bàobiǎo zhēnshí kěkào xìng)Financial statement reliabilityĐộ tin cậy của báo cáo tài chính
1236会计信息更新 (Kuàijì xìnxī gēngxīn)Accounting information updateCập nhật thông tin kế toán
1237财务信息披露制度 (Cáiwù xìnxī pīlù zhìdù)Financial disclosure systemHệ thống công bố thông tin tài chính
1238会计账务归类 (Kuàijì zhàngwù guīlèi)Accounting classificationPhân loại giao dịch kế toán
1239财务报告审计范围 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì fànwéi)Audit scope of financial reportPhạm vi kiểm toán báo cáo tài chính
1240会计数据验证 (Kuàijì shùjù yànzhèng)Data verificationXác minh dữ liệu kế toán
1241财务报表审计标准化 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì biāozhǔnhuà)Standardization of audit of financial statementsTiêu chuẩn hóa kiểm toán báo cáo tài chính
1242会计账户管理 (Kuàijì zhànghù guǎnlǐ)Account managementQuản lý tài khoản kế toán
1243财务报表合并规则 (Cáiwù bàobiǎo hébìng guīzé)Consolidation rules for financial statementsQuy tắc hợp nhất báo cáo tài chính
1244财务数据流转 (Cáiwù shùjù liúzhuǎn)Financial data flowDòng chảy dữ liệu tài chính
1245财务合规审查 (Cáiwù héguī shěnchá)Compliance reviewXem xét tuân thủ tài chính
1246会计账簿管理系统 (Kuàijì zhàngbù guǎnlǐ xìtǒng)Ledger management systemHệ thống quản lý sổ sách kế toán
1247财务报告验证 (Cáiwù bàobiǎo yànzhèng)Financial report verificationXác minh báo cáo tài chính
1248会计账务对账 (Kuàijì zhàngwù duìzhàng)Accounting reconciliationHòa giải giao dịch kế toán
1249财务数据完整性 (Cáiwù shùjù wánzhěng xìng)Financial data integrityTính toàn vẹn của dữ liệu tài chính
1250财务报表审计证据 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì zhèngjù)Audit evidence for financial statementsChứng cứ kiểm toán báo cáo tài chính
1251会计责任追究 (Kuàijì zérèn zhuījiù)Accounting liability pursuitTruy cứu trách nhiệm kế toán
1252财务管理审计 (Cáiwù guǎnlǐ shěnzhì)Financial management auditKiểm toán quản lý tài chính
1253会计文件归档 (Kuàijì wénjiàn guīdǎng)Accounting document filingLưu trữ tài liệu kế toán
1254财务报表披露要求 (Cáiwù bàobiǎo pīlù yāoqiú)Financial report disclosure requirementsYêu cầu công bố báo cáo tài chính
1255会计数据分析工具 (Kuàijì shùjù fēnxī gōngjù)Accounting data analysis toolsCông cụ phân tích dữ liệu kế toán
1256财务报告合并审计 (Cáiwù bàobiǎo hébìng shěnzhì)Financial report consolidation auditKiểm toán hợp nhất báo cáo tài chính
1257会计核算审计 (Kuàijì hésuàn shěnzhì)Accounting reconciliation auditKiểm toán hòa giải kế toán
1258财务监管和审查 (Cáiwù jiānguǎn hé shěnchá)Financial supervision and reviewGiám sát và kiểm tra tài chính
1259会计数据分析报告 (Kuàijì shùjù fēnxī bàogào)Accounting data analysis reportBáo cáo phân tích dữ liệu kế toán
1260财务管理策略审计 (Cáiwù guǎnlǐ cèlüè shěnzhì)Financial management strategy auditKiểm toán chiến lược quản lý tài chính
1261会计信息公开 (Kuàijì xìnxī gōngkāi)Accounting information disclosureCông khai thông tin kế toán
1262财务状况评估 (Cáiwù zhuàngkuàng pínggū)Financial condition evaluationĐánh giá tình trạng tài chính
1263会计报告的透明度 (Kuàijì bàobiǎo de tòumíng dù)Transparency of financial reportsĐộ minh bạch của báo cáo tài chính
1264财务项目审计 (Cáiwù xiàngmù shěnzhì)Financial project auditKiểm toán dự án tài chính
1265会计税务调整 (Kuàijì shuìwù tiáozhěng)Tax accounting adjustmentĐiều chỉnh thuế kế toán
1266财务数据质量审查 (Cáiwù shùjù zhìliàng shěnchá)Financial data quality reviewKiểm tra chất lượng dữ liệu tài chính
1267会计信息披露标准 (Kuàijì xìnxī pīlù biāozhǔn)Accounting information disclosure standardsTiêu chuẩn công bố thông tin kế toán
1268财务报表审计委员会 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì wěiyuánhuì)Financial statement audit committeeỦy ban kiểm toán báo cáo tài chính
1269财务审计的独立性 (Cáiwù shěnzhì de dúlìxìng)Independence of financial auditTính độc lập của kiểm toán tài chính
1270会计数据整合平台 (Kuàijì shùjù zhěnghé píngtái)Accounting data integration platformNền tảng tích hợp dữ liệu kế toán
1271财务规划和风险管理 (Cáiwù guīhuà hé fēngxiǎn guǎnlǐ)Financial planning and risk managementLập kế hoạch tài chính và quản lý rủi ro
1272会计责任与风险 (Kuàijì zérèn yǔ fēngxiǎn)Accounting liability and riskTrách nhiệm và rủi ro kế toán
1273财务审计发现 (Cáiwù shěnzhì fāxiàn)Audit findingsKết quả kiểm toán tài chính
1274财务报告审计方法 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì fāngfǎ)Financial report audit methodsPhương pháp kiểm toán báo cáo tài chính
1275会计责任分配 (Kuàijì zérèn fēnpèi)Accounting responsibility allocationPhân bổ trách nhiệm kế toán
1276财务管理预算 (Cáiwù guǎnlǐ yùsuàn)Financial management budgetNgân sách quản lý tài chính
1277会计核算报告 (Kuàijì hésuàn bàogào)Accounting reconciliation reportBáo cáo hòa giải kế toán
1278财务报告合并调整 (Cáiwù bàobiǎo hébìng tiáozhěng)Financial report consolidation adjustmentsĐiều chỉnh hợp nhất báo cáo tài chính
1279会计合规性检查 (Kuàijì héguīxìng jiǎnchá)Accounting compliance checkKiểm tra tính tuân thủ kế toán
1280财务报表异常 (Cáiwù bàobiǎo yìcháng)Financial statement anomaliesBất thường trong báo cáo tài chính
1281会计税务合规 (Kuàijì shuìwù héguī)Tax complianceTuân thủ thuế kế toán
1282财务监控系统 (Cáiwù jiānkòng xìtǒng)Financial monitoring systemHệ thống giám sát tài chính
1283财务数据验证工具 (Cáiwù shùjù yànzhèng gōngjù)Financial data validation toolsCông cụ xác minh dữ liệu tài chính
1284会计估算审查 (Kuàijì gūsùan shěnchá)Accounting estimation reviewXem xét ước tính kế toán
1285财务预算审计 (Cáiwù yùsuàn shěnzhì)Budget auditKiểm toán ngân sách tài chính
1286会计政策更新 (Kuàijì zhèngcè gēngxīn)Accounting policy updateCập nhật chính sách kế toán
1287财务风险评估标准 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū biāozhǔn)Financial risk assessment standardsTiêu chuẩn đánh giá rủi ro tài chính
1288会计账簿审计 (Kuàijì zhàngbù shěnzhì)Ledger auditKiểm toán sổ sách kế toán
1289会计核算差异 (Kuàijì hésuàn chāyì)Accounting reconciliation discrepanciesSự chênh lệch trong hòa giải kế toán
1290财务管理规范 (Cáiwù guǎnlǐ guīfàn)Financial management normsQuy chuẩn quản lý tài chính
1291财务报告披露 (Cáiwù bàobiǎo pīlù)Financial report disclosureCông bố báo cáo tài chính
1292会计法规遵循 (Kuàijì fǎguī zūnxún)Compliance with accounting regulationsTuân thủ quy định kế toán
1293会计报告审查 (Kuàijì bàobiǎo shěnchá)Financial report reviewXem xét báo cáo tài chính
1294财务控制与审计 (Cáiwù kòngzhì yǔ shěnzhì)Financial control and auditKiểm soát và kiểm toán tài chính
1295财务报告准备 (Cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi)Financial report preparationChuẩn bị báo cáo tài chính
1296会计审计规范 (Kuàijì shěnzhì guīfàn)Audit standardsTiêu chuẩn kiểm toán kế toán
1297财务核算核对 (Cáiwù hésuàn héduì)Accounting reconciliation checkKiểm tra hòa giải kế toán
1298财务报告一致性 (Cáiwù bàobiǎo yīzhìxìng)Financial statement consistencyTính nhất quán của báo cáo tài chính
1299会计标准更新 (Kuàijì biāozhǔn gēngxīn)Accounting standard updateCập nhật chuẩn mực kế toán
1300会计核算报表 (Kuàijì hésuàn bàobiǎo)Accounting reconciliation reportBáo cáo hòa giải kế toán
1301财务风险管理策略 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè)Financial risk management strategyChiến lược quản lý rủi ro tài chính
1302会计结算报告 (Kuàijì jiésuàn bàogào)Settlement reportBáo cáo thanh toán kế toán
1303会计审计计划书 (Kuàijì shěnzhì jìhuà shū)Audit plan documentTài liệu kế hoạch kiểm toán
1304财务报告审计确认 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì quèrèn)Financial report audit confirmationXác nhận kiểm toán báo cáo tài chính
1305会计报告风险 (Kuàijì bàobiǎo fēngxiǎn)Accounting report riskRủi ro báo cáo kế toán
1306会计调整期 (Kuàijì tiáozhěng qī)Accounting adjustment periodThời gian điều chỉnh kế toán
1307会计审计框架 (Kuàijì shěnzhì kuàngjià)Audit frameworkKhung kiểm toán kế toán
1308会计税务规划 (Kuàijì shuìwù guīhuà)Tax planningLập kế hoạch thuế kế toán
1309财务报告透明度 (Cáiwù bàobiǎo tòumíng dù)Financial report transparencyĐộ minh bạch của báo cáo tài chính
1310会计审计质量 (Kuàijì shěnzhì zhìliàng)Audit qualityChất lượng kiểm toán kế toán
1311财务管理标准 (Cáiwù guǎnlǐ biāozhǔn)Financial management standardsTiêu chuẩn quản lý tài chính
1312财务合并审计 (Cáiwù hébìng shěnzhì)Consolidation auditKiểm toán hợp nhất tài chính
1313会计账目核对 (Kuàijì zhàngmù héduì)Account verificationXác minh tài khoản kế toán
1314财务审计策略 (Cáiwù shěnzhì cèlüè)Audit strategyChiến lược kiểm toán tài chính
1315会计账簿清查 (Kuàijì zhàngbù qīngchá)Ledger inspectionKiểm tra sổ sách kế toán
1316财务报告分析方法 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī fāngfǎ)Financial report analysis methodsPhương pháp phân tích báo cáo tài chính
1317会计审计发现报告 (Kuàijì shěnzhì fāxiàn bàogào)Audit findings reportBáo cáo phát hiện kiểm toán kế toán
1318财务合并报告 (Cáiwù hébìng bàogào)Consolidation reportBáo cáo hợp nhất tài chính
1319会计报告透明性 (Kuàijì bàobiǎo tòumíng xìng)Transparency of accounting reportsTính minh bạch của báo cáo kế toán
1320财务监控与审计 (Cáiwù jiānkòng yǔ shěnzhì)Financial monitoring and auditGiám sát và kiểm toán tài chính
1321会计审计人员 (Kuàijì shěnzhì rényuán)Audit personnelNhân sự kiểm toán kế toán
1322财务计划与审计 (Cáiwù jìhuà yǔ shěnzhì)Financial planning and auditLập kế hoạch và kiểm toán tài chính
1323会计报告附注 (Kuàijì bàobiǎo fùzhù)Notes to financial statementsThuyết minh báo cáo tài chính
1324财务审计结果分析 (Cáiwù shěnzhì jiéguǒ fēnxī)Financial audit results analysisPhân tích kết quả kiểm toán tài chính
1325会计资料整理 (Kuàijì zīliào zhěnglǐ)Accounting data organizationSắp xếp dữ liệu kế toán
1326会计税务审计 (Kuàijì shuìwù shěnzhì)Tax auditKiểm toán thuế kế toán
1327财务分析报告书 (Cáiwù fēnxī bàogào shū)Financial analysis report documentTài liệu báo cáo phân tích tài chính
1328会计记录管理 (Kuàijì jìlù guǎnlǐ)Accounting record managementQuản lý hồ sơ kế toán
1329财务数据审查 (Cáiwù shùjù shěnchá)Financial data reviewXem xét dữ liệu tài chính
1330财务审计程序文件 (Cáiwù shěnzhì chéngxù wénjiàn)Audit procedure documentationTài liệu quy trình kiểm toán tài chính
1331会计报告准确性 (Kuàijì bàobiǎo zhǔnquè xìng)Accuracy of accounting reportsĐộ chính xác của báo cáo kế toán
1332会计报表形式 (Kuàijì bàobiǎo xíngshì)Form of financial statementsHình thức báo cáo tài chính
1333会计项目分类 (Kuàijì xiàngmù fēnlèi)Accounting item classificationPhân loại mục kế toán
1334会计数据准确性 (Kuàijì shùjù zhǔnquè xìng)Accuracy of accounting dataĐộ chính xác của dữ liệu kế toán
1335财务报告审查 (Cáiwù bàobiǎo shěnchá)Financial report reviewXem xét báo cáo tài chính
1336会计审计实施 (Kuàijì shěnzhì shíshī)Audit implementationTriển khai kiểm toán kế toán
1337财务系统审计 (Cáiwù xìtǒng shěnzhì)Financial system auditKiểm toán hệ thống tài chính
1338会计核算责任 (Kuàijì hésuàn zérèn)Accounting reconciliation responsibilityTrách nhiệm hòa giải kế toán
1339财务审计结果报告 (Cáiwù shěnzhì jiéguǒ bàogào)Audit result reportBáo cáo kết quả kiểm toán tài chính
1340会计报表标准化 (Kuàijì bàobiǎo biāozhǔnhuà)Standardization of financial statementsTiêu chuẩn hóa báo cáo tài chính
1341会计错误识别 (Kuàijì cuòwù shíbié)Accounting error identificationNhận diện lỗi kế toán
1342财务审计工作 (Cáiwù shěnzhì gōngzuò)Audit workCông việc kiểm toán tài chính
1343会计数据记录 (Kuàijì shùjù jìlù)Accounting data entryNhập liệu dữ liệu kế toán
1344财务审计报告确认 (Cáiwù shěnzhì bàogào quèrèn)Audit report confirmationXác nhận báo cáo kiểm toán tài chính
1345财务报告审计流程 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì liúchéng)Financial report audit processQuy trình kiểm toán báo cáo tài chính
1346会计审计员 (Kuàijì shěnzhì yuán)AuditorKiểm toán viên
1347会计预算执行 (Kuàijì yùsuàn zhíxíng)Budget executionThực thi ngân sách kế toán
1348会计账目核对表 (Kuàijì zhàngmù héduì biǎo)Account reconciliation sheetBảng hòa giải tài khoản kế toán
1349财务管理工具 (Cáiwù guǎnlǐ gōngjù)Financial management toolsCông cụ quản lý tài chính
1350会计审计工具 (Kuàijì shěnzhì gōngjù)Audit toolsCông cụ kiểm toán kế toán
1351会计报表调整方法 (Kuàijì bàobiǎo tiáozhěng fāngfǎ)Financial statement adjustment methodsPhương pháp điều chỉnh báo cáo tài chính
1352财务信息透明度 (Cáiwù xìnxī tòumíng dù)Financial information transparencyĐộ minh bạch thông tin tài chính
1353会计确认过程 (Kuàijì quèrèn guòchéng)Accounting recognition processQuá trình công nhận kế toán
1354会计确认标准 (Kuàijì quèrèn biāozhǔn)Accounting recognition standardsTiêu chuẩn công nhận kế toán
1355财务报表质量控制 (Cáiwù bàobiǎo zhìliàng kòngzhì)Financial statement quality controlKiểm soát chất lượng báo cáo tài chính
1356会计报告形式要求 (Kuàijì bàobiǎo xíngshì yāoqiú)Requirements for the form of accounting reportsYêu cầu về hình thức báo cáo kế toán
1357财务核算政策审查 (Cáiwù hésuàn zhèngcè shěnchá)Review of accounting reconciliation policiesKiểm tra chính sách hòa giải kế toán
1358会计处理流程 (Kuàijì chǔlǐ liúchéng)Accounting processing proceduresQuy trình xử lý kế toán
1359财务审计管理 (Cáiwù shěnzhì guǎnlǐ)Audit managementQuản lý kiểm toán tài chính
1360会计报表数据分析 (Kuàijì bàobiǎo shùjù fēnxī)Financial statement data analysisPhân tích dữ liệu báo cáo tài chính
1361财务审计调查 (Cáiwù shěnzhì diàochá)Audit investigationĐiều tra kiểm toán tài chính
1362会计账簿审查 (Kuàijì zhàngbù shěnchá)Ledger reviewXem xét sổ kế toán
1363财务审计风险控制 (Cáiwù shěnzhì fēngxiǎn kòngzhì)Audit risk controlKiểm soát rủi ro kiểm toán tài chính
1364会计数据核对 (Kuàijì shùjù héduì)Accounting data reconciliationHòa giải dữ liệu kế toán
1365会计调整过程 (Kuàijì tiáozhěng guòchéng)Accounting adjustment processQuá trình điều chỉnh kế toán
1366财务审计过程管理 (Cáiwù shěnzhì guòchéng guǎnlǐ)Audit process managementQuản lý quy trình kiểm toán tài chính
1367财务数据合规性 (Cáiwù shùjù héguī xìng)Financial data complianceTính tuân thủ dữ liệu tài chính
1368会计审计报告评审 (Kuàijì shěnzhì bàogào píngshěn)Audit report evaluationĐánh giá báo cáo kiểm toán tài chính
1369会计风险评估工具 (Kuàijì fēngxiǎn pínggū gōngjù)Accounting risk assessment toolsCông cụ đánh giá rủi ro kế toán
1370财务报表编制方法 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì fāngfǎ)Financial statement preparation methodsPhương pháp lập báo cáo tài chính
1371会计数据分析方法 (Kuàijì shùjù fēnxī fāngfǎ)Accounting data analysis methodsPhương pháp phân tích dữ liệu kế toán
1372会计调整措施 (Kuàijì tiáozhěng cuòshī)Accounting adjustment measuresBiện pháp điều chỉnh kế toán
1373财务控制流程 (Cáiwù kòngzhì liúchéng)Financial control processQuy trình kiểm soát tài chính
1374财务审计执行 (Cáiwù shěnzhì zhíxíng)Audit executionThực hiện kiểm toán tài chính
1375会计信息管理 (Kuàijì xìnxī guǎnlǐ)Accounting information managementQuản lý thông tin kế toán
1376会计报表验证 (Kuàijì bàobiǎo yànzhèng)Financial statement verificationXác minh báo cáo tài chính
1377会计记录审查 (Kuàijì jìlù shěnchá)Accounting record reviewKiểm tra hồ sơ kế toán
1378财务风险控制措施 (Cáiwù fēngxiǎn kòngzhì cuòshī)Financial risk control measuresBiện pháp kiểm soát rủi ro tài chính
1379会计数据准确性检查 (Kuàijì shùjù zhǔnquè xìng jiǎnchá)Accounting data accuracy checkKiểm tra độ chính xác của dữ liệu kế toán
1380会计审计工作计划 (Kuàijì shěnzhì gōngzuò jìhuà)Audit work planKế hoạch công việc kiểm toán kế toán
1381财务合规性审查 (Cáiwù héguī xìng shěnchá)Compliance reviewKiểm tra tính tuân thủ tài chính
1382财务合规性报告 (Cáiwù héguī xìng bàogào)Compliance reportBáo cáo tuân thủ tài chính
1383会计审计证据收集 (Kuàijì shěnzhì zhèngjù shōují)Collection of audit evidenceThu thập chứng cứ kiểm toán
1384财务数据验证 (Cáiwù shùjù yànzhèng)Financial data verificationXác minh dữ liệu tài chính
1385会计信息处理 (Kuàijì xìnxī chǔlǐ)Accounting information processingXử lý thông tin kế toán
1386财务报告审核流程 (Cáiwù bàobiǎo shěnhé liúchéng)Financial report review processQuy trình kiểm tra báo cáo tài chính
1387会计审核报告 (Kuàijì shěnhé bàogào)Accounting audit reportBáo cáo kiểm tra kế toán
1388财务报表分类 (Cáiwù bàobiǎo fēnlèi)Financial statement classificationPhân loại báo cáo tài chính
1389会计处理系统 (Kuàijì chǔlǐ xìtǒng)Accounting processing systemHệ thống xử lý kế toán
1390财务审计指标 (Cáiwù shěnzhì zhǐbiāo)Audit indicatorsChỉ số kiểm toán tài chính
1391会计报告编制 (Kuàijì bàobiǎo biānzhì)Preparation of accounting reportsLập báo cáo kế toán
1392财务审计工作计划 (Cáiwù shěnzhì gōngzuò jìhuà)Audit work planKế hoạch công việc kiểm toán tài chính
1393会计记录标准 (Kuàijì jìlù biāozhǔn)Accounting record standardsTiêu chuẩn hồ sơ kế toán
1394财务报告质量审查 (Cáiwù bàobiǎo zhìliàng shěnchá)Financial report quality reviewKiểm tra chất lượng báo cáo tài chính
1395会计数据输入 (Kuàijì shùjù shūrù)Accounting data inputNhập liệu dữ liệu kế toán
1396会计审计工具使用 (Kuàijì shěnzhì gōngjù shǐyòng)Use of audit toolsSử dụng công cụ kiểm toán kế toán
1397财务报告实施 (Cáiwù bàobiǎo shíshī)Financial report implementationTriển khai báo cáo tài chính
1398会计审核方法 (Kuàijì shěnhé fāngfǎ)Accounting audit methodsPhương pháp kiểm tra kế toán
1399财务报表审计方法 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì fāngfǎ)Financial statement audit methodsPhương pháp kiểm toán báo cáo tài chính
1400财务报表数据整理 (Cáiwù bàobiǎo shùjù zhěnglǐ)Financial statement data organizationTổ chức dữ liệu báo cáo tài chính
1401会计资产核查 (Kuàijì zīchǎn héchá)Accounting asset verificationKiểm tra tài sản kế toán
1402财务风险预防 (Cáiwù fēngxiǎn yùfáng)Financial risk preventionPhòng ngừa rủi ro tài chính
1403财务报告公开 (Cáiwù bàobiǎo gōngkāi)Financial report disclosureCông khai báo cáo tài chính
1404会计损益表 (Kuàijì sǔnyì biǎo)Income statementBáo cáo lãi lỗ kế toán
1405财务分析报告编写 (Cáiwù fēnxī bàogào biānxiě)Financial analysis report writingSoạn thảo báo cáo phân tích tài chính
1406会计审计结论 (Kuàijì shěnzhì jiélùn)Audit conclusionKết luận kiểm toán kế toán
1407财务信息系统开发 (Cáiwù xìnxī xìtǒng kāifā)Financial information system developmentPhát triển hệ thống thông tin tài chính
1408会计预算审核 (Kuàijì yùsuàn shěnhé)Budget auditKiểm tra ngân sách kế toán
1409财务报表管理 (Cáiwù bàobiǎo guǎnlǐ)Financial statement managementQuản lý báo cáo tài chính
1410会计财务管理制度 (Kuàijì cáiwù guǎnlǐ zhìdù)Accounting financial management systemHệ thống quản lý tài chính kế toán
1411会计分析报告 (Kuàijì fēnxī bàogào)Accounting analysis reportBáo cáo phân tích kế toán
1412财务会计规范 (Cáiwù kuàijì guīfàn)Financial accounting normsQuy chuẩn kế toán tài chính
1413财务报表电子化 (Cáiwù bàobiǎo diànzǐ huà)Digitalization of financial statementsSố hóa báo cáo tài chính
1414会计凭证电子化 (Kuàijì píngzhèng diànzǐ huà)Digitalization of accounting vouchersSố hóa chứng từ kế toán
1415财务报告审核制度 (Cáiwù bàobiǎo shěnhé zhìdù)Financial report review systemHệ thống kiểm tra báo cáo tài chính
1416财务报告调整 (Cáiwù bàobiǎo tiáozhěng)Financial statement adjustmentĐiều chỉnh báo cáo tài chính
1417会计数据处理系统 (Kuàijì shùjù chǔlǐ xìtǒng)Accounting data processing systemHệ thống xử lý dữ liệu kế toán
1418财务报表整合分析 (Cáiwù bàobiǎo zhěnghé fēnxī)Financial statement integration analysisPhân tích tích hợp báo cáo tài chính
1419财务报告审计准则 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì zhǔnzé)Financial statement audit standardsTiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính
1420会计政策调整 (Kuàijì zhèngcè tiáozhěng)Accounting policy adjustmentĐiều chỉnh chính sách kế toán
1421财务会计监督 (Cáiwù kuàijì jiāndū)Financial accounting supervisionGiám sát kế toán tài chính
1422财务分析报告撰写 (Cáiwù fēnxī bàogào zhuànxiě)Writing financial analysis reportsSoạn thảo báo cáo phân tích tài chính
1423会计报告审查标准 (Kuàijì bàobiǎo shěnchá biāozhǔn)Accounting report review standardsTiêu chuẩn kiểm tra báo cáo kế toán
1424财务核算审查 (Cáiwù hésuàn shěnchá)Accounting reconciliation reviewKiểm tra hòa giải kế toán
1425会计风险管理体系 (Kuàijì fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì)Accounting risk management systemHệ thống quản lý rủi ro kế toán
1426财务会计数据分析 (Cáiwù kuàijì shùjù fēnxī)Financial accounting data analysisPhân tích dữ liệu kế toán tài chính
1427会计审计记录 (Kuàijì shěnzhì jìlù)Accounting audit recordsHồ sơ kiểm toán kế toán
1428财务控制报告 (Cáiwù kòngzhì bàogào)Financial control reportBáo cáo kiểm soát tài chính
1429会计财务合规审计 (Kuàijì cáiwù héguī shěnzhì)Accounting financial compliance auditKiểm toán tuân thủ tài chính kế toán
1430会计账簿核查 (Kuàijì zhàngbù héchá)Accounting ledger verificationXác minh sổ kế toán
1431财务报告复审 (Cáiwù bàobiǎo fùshěn)Financial report re-examinationXem xét lại báo cáo tài chính
1432财务报表调整流程 (Cáiwù bàobiǎo tiáozhěng liúchéng)Financial statement adjustment processQuy trình điều chỉnh báo cáo tài chính
1433财务审计报告归档 (Cáiwù shěnzhì bàogào guīdǎng)Audit report filingLưu trữ báo cáo kiểm toán tài chính
1434会计审计依据 (Kuàijì shěnzhì yījù)Accounting audit basisCơ sở kiểm toán kế toán
1435财务核算方案 (Cáiwù hésuàn fāng’àn)Accounting reconciliation planKế hoạch hòa giải kế toán
1436会计财务规范 (Kuàijì cáiwù guīfàn)Accounting financial standardsTiêu chuẩn tài chính kế toán
1437财务报告核对 (Cáiwù bàobiǎo héduì)Financial report reconciliationHòa giải báo cáo tài chính
1438会计审计责任 (Kuàijì shěnzhì zérèn)Accounting audit responsibilityTrách nhiệm kiểm toán kế toán
1439财务数据一致性 (Cáiwù shùjù yīzhì xìng)Consistency of financial dataTính nhất quán của dữ liệu tài chính
1440会计报表修正 (Kuàijì bàobiǎo xiūzhèng)Accounting report revisionSửa đổi báo cáo kế toán
1441财务风险评估体系 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū tǐxì)Financial risk assessment systemHệ thống đánh giá rủi ro tài chính
1442会计核算准确性 (Kuàijì hésuàn zhǔnquè xìng)Accuracy of accounting reconciliationĐộ chính xác của hòa giải kế toán
1443会计审计服务 (Kuàijì shěnzhì fúwù)Accounting audit servicesDịch vụ kiểm toán kế toán
1444财务报告修订 (Cáiwù bàobiǎo xiūdìng)Financial report revisionSửa đổi báo cáo tài chính
1445会计体系设计 (Kuàijì tǐxì shèjì)Accounting system designThiết kế hệ thống kế toán
1446财务报表结算 (Cáiwù bàobiǎo jiésuàn)Financial statement settlementGiải quyết báo cáo tài chính
1447会计合规性审核 (Kuàijì héguī xìng shěnhé)Accounting compliance auditKiểm tra tuân thủ kế toán
1448财务审计风险管理 (Cáiwù shěnzhì fēngxiǎn guǎnlǐ)Financial audit risk managementQuản lý rủi ro kiểm toán tài chính
1449会计人员培训 (Kuàijì rényuán péixùn)Accounting personnel trainingĐào tạo nhân viên kế toán
1450财务分析工具使用 (Cáiwù fēnxī gōngjù shǐyòng)Use of financial analysis toolsSử dụng công cụ phân tích tài chính
1451会计报表标准 (Kuàijì bàobiǎo biāozhǔn)Accounting statement standardsTiêu chuẩn báo cáo kế toán
1452财务管理系统 (Cáiwù guǎnlǐ xìtǒng)Financial management systemHệ thống quản lý tài chính
1453财务管理程序 (Cáiwù guǎnlǐ chéngxù)Financial management proceduresQuy trình quản lý tài chính
1454会计财务审查 (Kuàijì cáiwù shěnchá)Accounting financial reviewXem xét tài chính kế toán
1455财务报告表述 (Cáiwù bàobiǎo biǎoshù)Financial statement representationDiễn đạt báo cáo tài chính
1456财务审核政策 (Cáiwù shěnhé zhèngcè)Financial audit policyChính sách kiểm tra tài chính
1457会计记录保存 (Kuàijì jìlù bǎocún)Accounting record retentionLưu trữ hồ sơ kế toán
1458财务调节表 (Cáiwù tiáojié biǎo)Financial reconciliation tableBảng hòa giải tài chính
1459财务状况监控 (Cáiwù zhuàngkuàng jiānkòng)Financial condition monitoringGiám sát tình trạng tài chính
1460会计报表合并 (Kuàijì bàobiǎo hébìng)Accounting statement consolidationHợp nhất báo cáo kế toán
1461财务管理合规 (Cáiwù guǎnlǐ héguī)Financial management complianceTuân thủ quản lý tài chính
1462会计部门沟通 (Kuàijì bùmén gōutōng)Accounting department communicationGiao tiếp bộ phận kế toán
1463财务报表翻译 (Cáiwù bàobiǎo fānyì)Financial statement translationDịch báo cáo tài chính
1464会计程序优化 (Kuàijì chéngxù yōuhuà)Accounting process optimizationTối ưu hóa quy trình kế toán
1465财务审计质量 (Cáiwù shěnzhì zhìliàng)Financial audit qualityChất lượng kiểm toán tài chính
1466会计审计证据 (Kuàijì shěnzhì zhèngjù)Accounting audit evidenceChứng cứ kiểm toán kế toán
1467财务报告质量控制 (Cáiwù bàobiǎo zhìliàng kòngzhì)Financial report quality controlKiểm soát chất lượng báo cáo tài chính
1468财务合规性检查 (Cáiwù héguī xìng jiǎnchá)Financial compliance checkKiểm tra tính tuân thủ tài chính
1469会计目标设定 (Kuàijì mùbiāo shèdìng)Accounting objective settingĐặt mục tiêu kế toán
1470财务管理模式 (Cáiwù guǎnlǐ móshì)Financial management modelMô hình quản lý tài chính
1471会计计算方法 (Kuàijì jìsuàn fāngfǎ)Accounting calculation methodsPhương pháp tính toán kế toán
1472会计预算执行情况 (Kuàijì yùsuàn zhíxíng qíngkuàng)Accounting budget execution statusTình trạng thực hiện ngân sách kế toán
1473财务审计监督 (Cáiwù shěnzhì jiāndū)Financial audit supervisionGiám sát kiểm toán tài chính
1474会计财务风险控制 (Kuàijì cáiwù fēngxiǎn kòngzhì)Accounting financial risk controlKiểm soát rủi ro tài chính kế toán
1475会计人员职责 (Kuàijì rényuán zhízé)Accounting personnel responsibilitiesTrách nhiệm của nhân viên kế toán
1476会计报表合并调整 (Kuàijì bàobiǎo hébìng tiáozhěng)Accounting statement consolidation adjustmentĐiều chỉnh hợp nhất báo cáo kế toán
1477财务操作规程 (Cáiwù cāozuò guīchéng)Financial operation proceduresQuy trình vận hành tài chính
1478财务审计法规 (Cáiwù shěnzhì fǎguī)Financial audit regulationsQuy định kiểm toán tài chính
1479会计凭证管理系统 (Kuàijì píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng)Accounting voucher management systemHệ thống quản lý chứng từ kế toán
1480财务核算制度 (Cáiwù hésuàn zhìdù)Accounting reconciliation systemHệ thống hòa giải kế toán
1481会计核算规则 (Kuàijì hésuàn guīzé)Accounting reconciliation rulesQuy tắc hòa giải kế toán
1482财务审计报告分析 (Cáiwù shěnzhì bàogào fēnxī)Financial audit report analysisPhân tích báo cáo kiểm toán tài chính
1483会计凭证处理 (Kuàijì píngzhèng chǔlǐ)Accounting voucher processingXử lý chứng từ kế toán
1484会计计算规则 (Kuàijì jìsuàn guīzé)Accounting calculation rulesQuy tắc tính toán kế toán
1485会计审计职责 (Kuàijì shěnzhì zhízé)Accounting audit responsibilitiesTrách nhiệm kiểm toán kế toán
1486财务审计技术 (Cáiwù shěnzhì jìshù)Financial audit techniquesKỹ thuật kiểm toán tài chính
1487财务报表核对 (Cáiwù bàobiǎo héduì)Financial statement reconciliationHòa giải báo cáo tài chính
1488会计估值方法 (Kuàijì gūzhí fāngfǎ)Accounting valuation methodsPhương pháp định giá kế toán
1489财务审计资料 (Cáiwù shěnzhì zīliào)Financial audit materialsTài liệu kiểm toán tài chính
1490会计预算分析 (Kuàijì yùsuàn fēnxī)Accounting budget analysisPhân tích ngân sách kế toán
1491会计清算流程 (Kuàijì qīngsuàn liúchéng)Accounting settlement processQuy trình thanh toán kế toán
1492财务审计结论 (Cáiwù shěnzhì jiélùn)Financial audit conclusionKết luận kiểm toán tài chính
1493会计报告透明度 (Kuàijì bàobiǎo tòumíng dù)Accounting report transparencyTính minh bạch báo cáo kế toán
1494会计准则变更 (Kuàijì zhǔnzhé biàngēng)Accounting standard changesThay đổi chuẩn mực kế toán
1495会计系统升级 (Kuàijì xìtǒng shēngjí)Accounting system upgradeNâng cấp hệ thống kế toán
1496财务预算制定 (Cáiwù yùsuàn zhìdìng)Financial budget formulationXây dựng ngân sách tài chính
1497财务账簿 (Cáiwù zhàngbù)Financial ledgerSổ cái tài chính
1498会计报告书 (Kuàijì bàobiǎo shū)Accounting report documentTài liệu báo cáo kế toán
1499会计部门审查 (Kuàijì bùmén shěnchá)Accounting department reviewKiểm tra bộ phận kế toán
1500财务清单 (Cáiwù qīngdān)Financial inventoryDanh mục tài chính
1501会计清算报告 (Kuàijì qīngsuàn bàogào)Accounting settlement reportBáo cáo thanh toán kế toán
1502会计总账 (Kuàijì zǒngzhàng)General ledgerSổ cái tổng hợp
1503会计报告评审 (Kuàijì bàobiǎo píngshěn)Accounting report reviewĐánh giá báo cáo kế toán
1504财务审计方案 (Cáiwù shěnzhì fāng’àn)Financial audit programChương trình kiểm toán tài chính
1505会计误差调整 (Kuàijì wùchā tiáozhěng)Accounting error adjustmentĐiều chỉnh sai sót kế toán
1506财务决策工具 (Cáiwù juécè gōngjù)Financial decision-making toolsCông cụ ra quyết định tài chính
1507财务报表调整项目 (Cáiwù bàobiǎo tiáozhěng xiàngmù)Financial statement adjustment itemsHạng mục điều chỉnh báo cáo tài chính
1508财务报表数据整合 (Cáiwù bàobiǎo shùjù zhěnghé)Financial statement data integrationTích hợp dữ liệu báo cáo tài chính
1509会计账务流程 (Kuàijì zhàngwù liúchéng)Accounting transaction flowQuy trình giao dịch kế toán
1510会计检查表 (Kuàijì jiǎnchá biǎo)Accounting checklistDanh sách kiểm tra kế toán
1511会计成本计算 (Kuàijì chéngběn jìsuàn)Accounting cost calculationTính toán chi phí kế toán
1512会计月结 (Kuàijì yuè jié)Accounting monthly closingKết thúc kế toán hàng tháng
1513会计系统设计 (Kuàijì xìtǒng shèjì)Accounting system designThiết kế hệ thống kế toán
1514财务年度报告 (Cáiwù niándù bàogào)Financial annual reportBáo cáo tài chính hàng năm
1515会计分期付款 (Kuàijì fēnqī fùkuǎn)Accounting installment paymentsThanh toán trả góp kế toán
1516财务信息透明 (Cáiwù xìnxī tòumíng)Financial information transparencyTính minh bạch thông tin tài chính
1517财务数据安全 (Cáiwù shùjù ānquán)Financial data securityAn ninh dữ liệu tài chính
1518会计核算模式 (Kuàijì hésuàn móshì)Accounting reconciliation modelMô hình hòa giải kế toán
1519会计政策实施 (Kuàijì zhèngcè shíshī)Accounting policy implementationThực hiện chính sách kế toán
1520财务审计报告提交 (Cáiwù shěnzhì bàogào tíjiāo)Financial audit report submissionNộp báo cáo kiểm toán tài chính
1521财务管理流程 (Cáiwù guǎnlǐ liúchéng)Financial management processQuy trình quản lý tài chính
1522会计计提 (Kuàijì jìtí)Accounting provisionDự phòng kế toán
1523会计档案管理 (Kuàijì dǎng’àn guǎnlǐ)Accounting file managementQuản lý hồ sơ kế toán
1524会计标准执行 (Kuàijì biāozhǔn zhíxíng)Accounting standards enforcementThi hành chuẩn mực kế toán
1525财务监控机制 (Cáiwù jiānkòng jīzhì)Financial monitoring mechanismCơ chế giám sát tài chính
1526会计报告审计 (Kuàijì bàobiǎo shěnzhì)Accounting report auditKiểm toán báo cáo kế toán
1527财务决策支持系统 (Cáiwù juécè zhīchí xìtǒng)Financial decision support systemHệ thống hỗ trợ quyết định tài chính
1528会计业务风险 (Kuàijì yèwù fēngxiǎn)Accounting business riskRủi ro nghiệp vụ kế toán
1529财务业绩评估 (Cáiwù yèjī pínggū)Financial performance evaluationĐánh giá hiệu suất tài chính
1530会计控制程序 (Kuàijì kòngzhì chéngxù)Accounting control proceduresQuy trình kiểm soát kế toán
1531会计信息系统集成 (Kuàijì xìnxī xìtǒng jíchéng)Accounting information system integrationTích hợp hệ thống thông tin kế toán
1532财务管理控制 (Cáiwù guǎnlǐ kòngzhì)Financial management controlKiểm soát quản lý tài chính
1533财务报告编制规则 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì guīzé)Financial report preparation rulesQuy tắc soạn thảo báo cáo tài chính
1534财务报表生成 (Cáiwù bàobiǎo shēngchéng)Financial statement generationTạo báo cáo tài chính
1535财务信息保护 (Cáiwù xìnxī bǎohù)Financial information protectionBảo vệ thông tin tài chính
1536财务审计计划书 (Cáiwù shěnzhì jìhuà shū)Financial audit plan documentTài liệu kế hoạch kiểm toán tài chính
1537会计资产评估 (Kuàijì zīchǎn pínggū)Accounting asset valuationĐịnh giá tài sản kế toán
1538财务责任划分 (Cáiwù zérèn huàfēn)Financial responsibility allocationPhân bổ trách nhiệm tài chính
1539会计信息处理系统 (Kuàijì xìnxī chǔlǐ xìtǒng)Accounting information processing systemHệ thống xử lý thông tin kế toán
1540财务审计工作底稿 (Cáiwù shěnzhì gōngzuò dǐgǎo)Financial audit working papersHồ sơ làm việc kiểm toán tài chính
1541财务报告自动化 (Cáiwù bàobiǎo zìdònghuà)Financial report automationTự động hóa báo cáo tài chính
1542会计核算与审计 (Kuàijì hésuàn yǔ shěnzhì)Accounting reconciliation and auditHòa giải và kiểm toán kế toán
1543会计财务分析 (Kuàijì cáiwù fēnxī)Accounting financial analysisPhân tích tài chính kế toán
1544会计电子化 (Kuàijì diànzǐ huà)Accounting digitalizationChuyển đổi số kế toán
1545会计控制标准 (Kuàijì kòngzhì biāozhǔn)Accounting control standardsChuẩn kiểm soát kế toán
1546财务报表呈报 (Cáiwù bàobiǎo chéngbào)Financial statement reportingBáo cáo báo cáo tài chính
1547财务审计准备工作 (Cáiwù shěnzhì zhǔnbèi gōngzuò)Financial audit preparation workCông tác chuẩn bị kiểm toán tài chính
1548会计成本控制分析 (Kuàijì chéngběn kòngzhì fēnxī)Accounting cost control analysisPhân tích kiểm soát chi phí kế toán
1549财务信息报告平台 (Cáiwù xìnxī bàobiǎo píngtái)Financial information reporting platformNền tảng báo cáo thông tin tài chính
1550会计数据导入 (Kuàijì shùjù dǎorù)Accounting data importNhập dữ liệu kế toán
1551财务评估方法 (Cáiwù pínggū fāngfǎ)Financial evaluation methodsPhương pháp đánh giá tài chính
1552财务预算报告 (Cáiwù yùsuàn bàogào)Financial budget reportBáo cáo ngân sách tài chính
1553会计财务模型 (Kuàijì cáiwù móxíng)Accounting financial modelMô hình tài chính kế toán
1554会计报表生成工具 (Kuàijì bàobiǎo shēngchéng gōngjù)Accounting report generation toolsCông cụ tạo báo cáo kế toán
1555会计会计核算管理 (Kuàijì kuàijì hésuàn guǎnlǐ)Accounting reconciliation managementQuản lý hòa giải kế toán
1556会计资产负债管理 (Kuàijì zīchǎn fùzhài guǎnlǐ)Accounting asset-liability managementQuản lý tài sản và nợ phải trả kế toán
1557会计资金流动性分析 (Kuàijì zījīn liúdòng xìng fēnxī)Accounting liquidity analysisPhân tích tính thanh khoản tài chính kế toán
1558会计合规管理 (Kuàijì héguī guǎnlǐ)Accounting compliance managementQuản lý tuân thủ kế toán
1559财务报告流程 (Cáiwù bàobiǎo liúchéng)Financial report processQuy trình báo cáo tài chính
1560会计外包服务 (Kuàijì wàibāo fúwù)Accounting outsourcing servicesDịch vụ kế toán thuê ngoài
1561会计数据审计 (Kuàijì shùjù shěnzhì)Accounting data auditKiểm toán dữ liệu kế toán
1562会计信息共享 (Kuàijì xìnxī gòngxiǎng)Accounting information sharingChia sẻ thông tin kế toán
1563财务透明度提高 (Cáiwù tòumíng dù tígāo)Financial transparency improvementCải thiện tính minh bạch tài chính
1564会计信息化建设 (Kuàijì xìnxī huà jiànshè)Accounting informatization constructionXây dựng hệ thống thông tin kế toán
1565会计部门审核 (Kuàijì bùmén shěnhé)Accounting department reviewXem xét của bộ phận kế toán
1566财务信息系统维护 (Cáiwù xìnxī xìtǒng wéihù)Financial information system maintenanceBảo trì hệ thống thông tin tài chính
1567会计政策审核 (Kuàijì zhèngcè shěnhé)Accounting policy reviewXem xét chính sách kế toán
1568会计分类账 (Kuàijì fēnlèi zhàng)Accounting ledgerSổ cái kế toán
1569财务现金流分析 (Cáiwù xiànjīn liú fēnxī)Financial cash flow analysisPhân tích dòng tiền tài chính
1570会计审计控制 (Kuàijì shěnzhì kòngzhì)Accounting audit controlKiểm soát kiểm toán kế toán
1571会计报表编制方法 (Kuàijì bàobiǎo biānzhì fāngfǎ)Accounting report preparation methodsPhương pháp soạn thảo báo cáo kế toán
1572财务报告发布 (Cáiwù bàobiǎo fābù)Financial report issuancePhát hành báo cáo tài chính
1573会计税务报告 (Kuàijì shuìwù bàobiǎo)Accounting tax reportBáo cáo thuế kế toán
1574财务报表合并调整 (Cáiwù bàobiǎo hébìng tiáozhěng)Financial statement consolidation adjustmentĐiều chỉnh hợp nhất báo cáo tài chính
1575财务报表内部控制 (Cáiwù bàobiǎo nèibù kòngzhì)Financial report internal controlKiểm soát nội bộ báo cáo tài chính
1576财务报告格式 (Cáiwù bàobiǎo géshì)Financial report formatĐịnh dạng báo cáo tài chính
1577会计年度结算 (Kuàijì nián dù jiésuàn)Accounting year-end settlementKết toán cuối năm kế toán
1578会计错误纠正 (Kuàijì cuòwù jiūzhèng)Accounting error correctionSửa chữa lỗi kế toán
1579财务审计风险 (Cáiwù shěnzhì fēngxiǎn)Financial audit riskRủi ro kiểm toán tài chính
1580会计科目清单 (Kuàijì kēmù qīngdān)Accounting chart of accountsDanh mục tài khoản kế toán
1581财务会计流程 (Cáiwù kuàijì liúchéng)Financial accounting processQuy trình kế toán tài chính
1582会计管理目标 (Kuàijì guǎnlǐ mùbiāo)Accounting management goalsMục tiêu quản lý kế toán
1583会计审计工作 (Kuàijì shěnzhì gōngzuò)Accounting audit workCông việc kiểm toán kế toán
1584财务会计报表 (Cáiwù kuàijì bàobiǎo)Financial accounting statementBáo cáo tài chính kế toán
1585会计标准实施 (Kuàijì biāozhǔn shíshī)Accounting standard implementationThực hiện chuẩn mực kế toán
1586财务核算方法 (Cáiwù hésuàn fāngfǎ)Financial accounting methodsPhương pháp kế toán tài chính
1587会计对账单 (Kuàijì duìzhàng dān)Accounting reconciliation statementBảng đối chiếu kế toán
1588会计数据报表 (Kuàijì shùjù bàobiǎo)Accounting data reportBáo cáo dữ liệu kế toán
1589财务报告表格 (Cáiwù bàobiǎo biǎogé)Financial report templateMẫu báo cáo tài chính
1590会计信息共享平台 (Kuàijì xìnxī gòngxiǎng píngtái)Accounting information sharing platformNền tảng chia sẻ thông tin kế toán
1591财务会计预算 (Cáiwù kuàijì yùsuàn)Financial accounting budgetNgân sách kế toán tài chính
1592会计月度报告 (Kuàijì yuèdù bàogào)Accounting monthly reportBáo cáo kế toán hàng tháng
1593会计政策执行 (Kuàijì zhèngcè zhíxíng)Accounting policy executionThực hiện chính sách kế toán
1594会计年度预算 (Kuàijì nián dù yùsuàn)Accounting annual budgetNgân sách hàng năm kế toán
1595财务报告分配 (Cáiwù bàobiǎo fēnpèi)Financial report allocationPhân bổ báo cáo tài chính
1596财务报表监控 (Cáiwù bàobiǎo jiānkòng)Financial statement monitoringGiám sát báo cáo tài chính
1597会计财务报表合并 (Kuàijì cáiwù bàobiǎo hébìng)Accounting and financial report consolidationHợp nhất báo cáo kế toán và tài chính
1598会计报告调整 (Kuàijì bàobiǎo tiáozhěng)Accounting report adjustmentĐiều chỉnh báo cáo kế toán
1599财务报表审计过程 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì guòchéng)Financial statement audit processQuy trình kiểm toán báo cáo tài chính
1600会计税务核算 (Kuàijì shuìwù hésuàn)Accounting tax reconciliationHòa giải thuế kế toán
1601会计财务系统维护 (Kuàijì cáiwù xìtǒng wéihù)Accounting and financial system maintenanceBảo trì hệ thống kế toán và tài chính
1602财务审计流程标准化 (Cáiwù shěnzhì liúchéng biāozhǔn huà)Standardization of financial audit processTiêu chuẩn hóa quy trình kiểm toán tài chính
1603会计财务报告审查 (Kuàijì cáiwù bàobiǎo shěnchá)Review of accounting and financial reportsXem xét báo cáo kế toán và tài chính
1604会计资产管理系统 (Kuàijì zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng)Accounting asset management systemHệ thống quản lý tài sản kế toán
1605财务审计工作程序 (Cáiwù shěnzhì gōngzuò chéngxù)Financial audit work proceduresQuy trình công việc kiểm toán tài chính
1606会计项目成本核算 (Kuàijì xiàngmù chéngběn hésuàn)Accounting project cost reconciliationHòa giải chi phí dự án kế toán
1607财务报告反馈 (Cáiwù bàobiǎo fǎnkuì)Financial report feedbackPhản hồi báo cáo tài chính
1608会计财务风险管理 (Kuàijì cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ)Accounting and financial risk managementQuản lý rủi ro kế toán và tài chính
1609财务管理报表 (Cáiwù guǎnlǐ bàobiǎo)Financial management reportBáo cáo quản lý tài chính
1610会计年度结算报表 (Kuàijì nián dù jiésuàn bàobiǎo)Accounting year-end settlement reportBáo cáo kết toán cuối năm kế toán
1611财务预算核算 (Cáiwù yùsuàn hésuàn)Financial budget reconciliationHòa giải ngân sách tài chính
1612会计审计方案 (Kuàijì shěnzhì fāng’àn)Accounting audit planKế hoạch kiểm toán kế toán
1613会计项目核算 (Kuàijì xiàngmù hésuàn)Accounting project reconciliationHòa giải dự án kế toán
1614会计存货核算 (Kuàijì cún huò hésuàn)Accounting inventory reconciliationHòa giải tồn kho kế toán
1615会计政策执行报告 (Kuàijì zhèngcè zhíxíng bàogào)Accounting policy implementation reportBáo cáo thực hiện chính sách kế toán
1616财务审计评估 (Cáiwù shěnzhì pínggū)Financial audit evaluationĐánh giá kiểm toán tài chính
1617财务预算编制标准 (Cáiwù yùsuàn biānzhì biāozhǔn)Financial budget preparation standardsTiêu chuẩn lập ngân sách tài chính
1618会计软件系统 (Kuàijì ruǎnjiàn xìtǒng)Accounting software systemHệ thống phần mềm kế toán
1619会计财务风险 (Kuàijì cáiwù fēngxiǎn)Accounting financial riskRủi ro tài chính kế toán
1620财务审计依据 (Cáiwù shěnzhì yījù)Financial audit basisCăn cứ kiểm toán tài chính
1621会计制度建设 (Kuàijì zhìdù jiànshè)Accounting system constructionXây dựng hệ thống kế toán
1622财务核算管理 (Cáiwù hésuàn guǎnlǐ)Financial reconciliation managementQuản lý hòa giải tài chính
1623会计合并报表编制 (Kuàijì hébìng bàobiǎo biānzhì)Consolidated financial statement preparationChuẩn bị báo cáo tài chính hợp nhất
1624财务系统维护 (Cáiwù xìtǒng wéihù)Financial system maintenanceBảo trì hệ thống tài chính
1625会计报表整合 (Kuàijì bàobiǎo zhěnghé)Accounting report integrationTích hợp báo cáo kế toán
1626会计政策审查 (Kuàijì zhèngcè shěnchá)Accounting policy reviewXem xét chính sách kế toán
1627财务管理报表编制 (Cáiwù guǎnlǐ bàobiǎo biānzhì)Financial management report preparationChuẩn bị báo cáo quản lý tài chính
1628会计账目审核 (Kuàijì zhàngmù shěnhé)Accounting account reviewKiểm tra tài khoản kế toán
1629财务管理优化 (Cáiwù guǎnlǐ yōuhuà)Financial management optimizationTối ưu hóa quản lý tài chính
1630会计差错调整 (Kuàijì chācuò tiáozhěng)Accounting error adjustmentĐiều chỉnh sai sót kế toán
1631会计账务检查 (Kuàijì zhàngwù jiǎnchá)Accounting account inspectionKiểm tra tài khoản kế toán
1632会计账目分析 (Kuàijì zhàngmù fēnxī)Accounting account analysisPhân tích tài khoản kế toán
1633财务审计合规性 (Cáiwù shěnzhì héguīxìng)Financial audit complianceTuân thủ kiểm toán tài chính
1634会计借款管理 (Kuàijì jièkuǎn guǎnlǐ)Accounting loan managementQuản lý khoản vay kế toán
1635财务数据合并 (Cáiwù shùjù hébìng)Financial data consolidationHợp nhất dữ liệu tài chính
1636会计账目核实 (Kuàijì zhàngmù héshí)Accounting account verificationXác minh tài khoản kế toán
1637财务审计报告编制 (Cáiwù shěnzhì bàogào biānzhì)Financial audit report preparationChuẩn bị báo cáo kiểm toán tài chính
1638会计合并调整 (Kuàijì hébìng tiáozhěng)Accounting consolidation adjustmentĐiều chỉnh hợp nhất kế toán
1639会计预算管理 (Kuàijì yùsuàn guǎnlǐ)Accounting budget managementQuản lý ngân sách kế toán
1640会计资金核算 (Kuàijì zījīn hésuàn)Accounting fund reconciliationHòa giải quỹ kế toán
1641财务资金流动报告 (Cáiwù zījīn liúdòng bàogào)Financial fund flow reportBáo cáo dòng chảy quỹ tài chính
1642财务合并报表调整 (Cáiwù hébìng bàobiǎo tiáozhěng)Consolidated financial statement adjustmentĐiều chỉnh báo cáo tài chính hợp nhất
1643会计科目审核 (Kuàijì kēmù shěnhé)Accounting account reviewKiểm tra tài khoản kế toán
1644会计资料管理 (Kuàijì zīliào guǎnlǐ)Accounting data managementQuản lý dữ liệu kế toán
1645财务审计调整 (Cáiwù shěnzhì tiáozhěng)Financial audit adjustmentĐiều chỉnh kiểm toán tài chính
1646会计报告核对 (Kuàijì bàobiǎo héduì)Accounting report verificationXác nhận báo cáo kế toán
1647财务预算管理系统 (Cáiwù yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng)Financial budget management systemHệ thống quản lý ngân sách tài chính
1648会计收入核算 (Kuàijì shōurù hésuàn)Accounting revenue reconciliationHòa giải doanh thu kế toán
1649财务审计人员 (Cáiwù shěnzhì rényuán)Financial audit personnelNhân viên kiểm toán tài chính
1650会计分类管理 (Kuàijì fēnlèi guǎnlǐ)Accounting classification managementQuản lý phân loại kế toán
1651财务报表审计工具 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì gōngjù)Financial statement audit toolsCông cụ kiểm toán báo cáo tài chính
1652会计审计流程管理 (Kuàijì shěnzhì liúchéng guǎnlǐ)Accounting audit process managementQuản lý quy trình kiểm toán kế toán
1653会计账簿维护 (Kuàijì zhàngbù wéihù)Accounting ledger maintenanceBảo trì sổ kế toán
1654会计差错纠正 (Kuàijì chācuò jiūzhèng)Accounting error correctionSửa chữa sai sót kế toán
1655会计信息化管理 (Kuàijì xìnxī huà guǎnlǐ)Accounting information managementQuản lý thông tin kế toán
1656财务审计制度 (Cáiwù shěnzhì zhìdù)Financial audit systemHệ thống kiểm toán tài chính
1657会计调整流程 (Kuàijì tiáozhěng liúchéng)Accounting adjustment processQuy trình điều chỉnh kế toán
1658会计数据保护 (Kuàijì shùjù bǎohù)Accounting data protectionBảo vệ dữ liệu kế toán
1659会计凭证归档 (Kuàijì píngzhèng guīdǎng)Accounting voucher filingLưu trữ chứng từ kế toán
1660财务审计报告撰写 (Cáiwù shěnzhì bàogào zhuànxiě)Financial audit report writingViết báo cáo kiểm toán tài chính
1661会计系统实施 (Kuàijì xìtǒng shíshī)Accounting system implementationTriển khai hệ thống kế toán
1662财务核算体系 (Cáiwù hésuàn tǐxì)Financial reconciliation systemHệ thống hòa giải tài chính
1663会计账目更新 (Kuàijì zhàngmù gēngxīn)Accounting account updateCập nhật tài khoản kế toán
1664财务资源配置 (Cáiwù zīyuán pèizhì)Financial resource allocationPhân bổ nguồn lực tài chính
1665会计监督机制 (Kuàijì jiāndū jīzhì)Accounting supervision mechanismCơ chế giám sát kế toán
1666财务审计报告审查 (Cáiwù shěnzhì bàogào shěnchá)Financial audit report reviewXem xét báo cáo kiểm toán tài chính
1667会计凭证核对 (Kuàijì píngzhèng héduì)Accounting voucher verificationXác minh chứng từ kế toán
1668财务分析工具应用 (Cáiwù fēnxī gōngjù yìngyòng)Financial analysis tools applicationỨng dụng công cụ phân tích tài chính
1669会计事项记录 (Kuàijì shìxiàng jìlù)Accounting item recordGhi chép mục kế toán
1670财务资金审计 (Cáiwù zījīn shěnzhì)Financial fund auditKiểm toán quỹ tài chính
1671会计文件管理 (Kuàijì wénjiàn guǎnlǐ)Accounting document managementQuản lý tài liệu kế toán
1672财务控制措施 (Cáiwù kòngzhì cuòshī)Financial control measuresBiện pháp kiểm soát tài chính
1673会计盈亏分析 (Kuàijì yíngkuī fēnxī)Accounting profit and loss analysisPhân tích lãi lỗ kế toán
1674会计纳税申报 (Kuàijì nàshuì shēnbào)Accounting tax declarationKhai báo thuế kế toán
1675财务账簿记录 (Cáiwù zhàngbù jìlù)Financial ledger recordGhi chép sổ kế toán
1676财务账单核对 (Cáiwù zhàngdān héduì)Financial invoice verificationXác minh hóa đơn tài chính
1677会计报表审核 (Kuàijì bàobiǎo shěnhé)Accounting statement auditKiểm tra báo cáo tài chính
1678会计报告审阅 (Kuàijì bàobiǎo shěnyuè)Accounting report reviewXem xét báo cáo kế toán
1679会计审计管理 (Kuàijì shěnzhì guǎnlǐ)Accounting audit managementQuản lý kiểm toán kế toán
1680会计收入确认方法 (Kuàijì shōurù quèrèn fāngfǎ)Accounting revenue recognition methodPhương pháp xác nhận doanh thu kế toán
1681财务状况分析报告 (Cáiwù zhuàngkuàng fēnxī bàogào)Financial condition analysis reportBáo cáo phân tích tình hình tài chính
1682财务审核标准 (Cáiwù shěnhé biāozhǔn)Financial audit standardsTiêu chuẩn kiểm tra tài chính
1683会计凭证登记 (Kuàijì píngzhèng dēngjì)Accounting voucher registrationĐăng ký chứng từ kế toán
1684财务预算编制方法 (Cáiwù yùsuàn biānzhì fāngfǎ)Financial budget preparation methodPhương pháp chuẩn bị ngân sách tài chính
1685会计决策支持 (Kuàijì juécè zhīchí)Accounting decision supportHỗ trợ ra quyết định kế toán
1686财务监管系统 (Cáiwù jiānguǎn xìtǒng)Financial supervision systemHệ thống giám sát tài chính
1687会计报告分析 (Kuàijì bàobiǎo fēnxī)Accounting report analysisPhân tích báo cáo kế toán
1688会计科目余额 (Kuàijì kēmù yú’é)Accounting account balanceSố dư tài khoản kế toán
1689财务报告质量 (Cáiwù bàogào zhìliàng)Financial report qualityChất lượng báo cáo tài chính
1690会计信息系统开发 (Kuàijì xìnxī xìtǒng kāifā)Accounting information system developmentPhát triển hệ thống thông tin kế toán
1691会计政策执行情况 (Kuàijì zhèngcè zhíxíng qíngkuàng)Accounting policy implementation statusTình trạng thực hiện chính sách kế toán
1692会计报表分析工具 (Kuàijì bàobiǎo fēnxī gōngjù)Accounting statement analysis toolsCông cụ phân tích báo cáo kế toán
1693会计凭证系统 (Kuàijì píngzhèng xìtǒng)Accounting voucher systemHệ thống chứng từ kế toán
1694财务报告审计跟踪 (Cáiwù bàogào shěnzhì gēnzōng)Financial report audit trackingTheo dõi kiểm toán báo cáo tài chính
1695会计信息披露制度 (Kuàijì xìnxī pīlù zhìdù)Accounting information disclosure systemHệ thống công bố thông tin kế toán
1696财务费用分析 (Cáiwù fèiyòng fēnxī)Financial expense analysisPhân tích chi phí tài chính
1697会计收支管理 (Kuàijì shōuzhī guǎnlǐ)Accounting income and expenditure managementQuản lý thu chi kế toán
1698会计系统维护 (Kuàijì xìtǒng wéihù)Accounting system maintenanceBảo trì hệ thống kế toán
1699会计分析模型 (Kuàijì fēnxī móxíng)Accounting analysis modelMô hình phân tích kế toán
1700财务合规审核 (Cáiwù héguī shěnhé)Financial compliance reviewXem xét tuân thủ tài chính
1701会计数据报告 (Kuàijì shùjù bàogào)Accounting data reportBáo cáo dữ liệu kế toán
1702会计盈余分配 (Kuàijì yíngyú fēnpèi)Accounting surplus distributionPhân phối thặng dư kế toán
1703会计决策模型 (Kuàijì juécè móxíng)Accounting decision modelMô hình quyết định kế toán
1704财务报表审核流程 (Cáiwù bàobiǎo shěnhé liúchéng)Financial statement review processQuy trình kiểm tra báo cáo tài chính
1705财务策略分析 (Cáiwù cèlüè fēnxī)Financial strategy analysisPhân tích chiến lược tài chính
1706会计数据集成 (Kuàijì shùjù jíchéng)Accounting data integrationTích hợp dữ liệu kế toán
1707财务审计软件 (Cáiwù shěnzhì ruǎnjiàn)Financial audit softwarePhần mềm kiểm toán tài chính
1708财务评估报告 (Cáiwù pínggū bàogào)Financial evaluation reportBáo cáo đánh giá tài chính
1709财务规划报告 (Cáiwù guīhuà bàogào)Financial planning reportBáo cáo kế hoạch tài chính
1710会计日记账 (Kuàijì rìjì zhàng)Accounting journalSổ nhật ký kế toán
1711会计成本核算系统 (Kuàijì chéngběn hésuàn xìtǒng)Accounting cost reconciliation systemHệ thống hòa giải chi phí kế toán
1712财务智能报告 (Cáiwù zhìnéng bàogào)Financial smart reportBáo cáo tài chính thông minh
1713财务预算监控 (Cáiwù yùsuàn jiānkòng)Financial budget monitoringGiám sát ngân sách tài chính
1714会计核算管理 (Kuàijì hésuàn guǎnlǐ)Accounting reconciliation managementQuản lý hòa giải kế toán
1715财务合并流程 (Cáiwù hébìng liúchéng)Financial consolidation processQuy trình hợp nhất tài chính
1716会计税务计算 (Kuàijì shuìwù jìsuàn)Accounting tax calculationTính toán thuế kế toán
1717会计账务处理系统 (Kuàijì zhàngwù chǔlǐ xìtǒng)Accounting transaction processing systemHệ thống xử lý giao dịch kế toán
1718会计管理制度 (Kuàijì guǎnlǐ zhìdù)Accounting management systemHệ thống quản lý kế toán
1719会计处理方法 (Kuàijì chǔlǐ fāngfǎ)Accounting treatment methodPhương pháp xử lý kế toán
1720会计利润确认 (Kuàijì lìrùn quèrèn)Accounting profit recognitionXác nhận lợi nhuận kế toán
1721会计信息传递 (Kuàijì xìnxī chuándì)Accounting information transferChuyển giao thông tin kế toán
1722会计债务处理 (Kuàijì zhàiwù chǔlǐ)Accounting debt handlingXử lý nợ kế toán
1723会计风险管理系统 (Kuàijì fēngxiǎn guǎnlǐ xìtǒng)Accounting risk management systemHệ thống quản lý rủi ro kế toán
1724财务合并计算 (Cáiwù hébìng jìsuàn)Financial consolidation calculationTính toán hợp nhất tài chính
1725财务成本分配 (Cáiwù chéngběn fēnpèi)Financial cost allocationPhân bổ chi phí tài chính
1726财务会计准则 (Cáiwù kuàijì zhǔnzé)Financial accounting standardsChuẩn mực kế toán tài chính
1727财务会计模型 (Cáiwù kuàijì móxíng)Financial accounting modelMô hình kế toán tài chính
1728会计报表设计 (Kuàijì bàobiǎo shèjì)Accounting statement designThiết kế báo cáo kế toán
1729财务分析报告系统 (Cáiwù fēnxī bàogào xìtǒng)Financial analysis report systemHệ thống báo cáo phân tích tài chính
1730会计制度规范 (Kuàijì zhìdù guīfàn)Accounting system regulationsQuy định về hệ thống kế toán
1731会计审查标准 (Kuàijì shěnchá biāozhǔn)Accounting review standardsTiêu chuẩn kiểm tra kế toán
1732财务报表优化 (Cáiwù bàobiǎo yōuhuà)Financial statement optimizationTối ưu hóa báo cáo tài chính
1733财务状况表 (Cáiwù zhuàngkuàng biǎo)Statement of financial positionBảng cân đối tài chính
1734财务估值模型 (Cáiwù gūzhí móxíng)Financial valuation modelMô hình định giá tài chính
1735会计分类标准 (Kuàijì fēnlèi biāozhǔn)Accounting classification standardsTiêu chuẩn phân loại kế toán
1736财务信息报告 (Cáiwù xìnxī bàogào)Financial information reportingBáo cáo thông tin tài chính
1737会计工作流 (Kuàijì gōngzuò liú)Accounting workflowQuy trình công việc kế toán
1738财务指标监控 (Cáiwù zhǐbiāo jiānkòng)Financial indicator monitoringGiám sát chỉ số tài chính
1739会计管理手册 (Kuàijì guǎnlǐ shǒucè)Accounting management manualSổ tay quản lý kế toán
1740财务信息分析 (Cáiwù xìnxī fēnxī)Financial information analysisPhân tích thông tin tài chính
1741会计数据管理 (Kuàijì shùjù guǎnlǐ)Accounting data managementQuản lý dữ liệu kế toán
1742财务资产配置 (Cáiwù zīchǎn pèizhì)Financial asset allocationPhân bổ tài sản tài chính
1743财务报表比较 (Cáiwù bàobiǎo bǐjiào)Financial statement comparisonSo sánh báo cáo tài chính
1744会计信息透明度 (Kuàijì xìnxī tòumíngdù)Accounting information transparencyMinh bạch thông tin kế toán
1745财务智能化管理 (Cáiwù zhìnéng huà guǎnlǐ)Intelligent financial managementQuản lý tài chính thông minh
1746财务分析报告模型 (Cáiwù fēnxī bàogào móxíng)Financial analysis report modelMô hình báo cáo phân tích tài chính
1747会计系统集成平台 (Kuàijì xìtǒng jíchéng píngtái)Accounting system integration platformNền tảng tích hợp hệ thống kế toán
1748会计审计检查 (Kuàijì shěnzhì jiǎnchá)Accounting audit inspectionKiểm tra kiểm toán kế toán
1749财务预测分析 (Cáiwù yùcè fēnxī)Financial forecasting analysisPhân tích dự báo tài chính
1750财务报表模板 (Cáiwù bàobiǎo móbǎn)Financial statement templateMẫu báo cáo tài chính
1751会计记账系统 (Kuàijì jìzhàng xìtǒng)Accounting ledger systemHệ thống ghi sổ kế toán
1752财务控制策略 (Cáiwù kòngzhì cèlüè)Financial control strategyChiến lược kiểm soát tài chính
1753会计差错修正 (Kuàijì chācuò xiūzhèng)Accounting error correctionSửa chữa sai sót kế toán
1754财务预算管理工具 (Cáiwù yùsuàn guǎnlǐ gōngjù)Financial budget management toolsCông cụ quản lý ngân sách tài chính
1755会计报表转换 (Kuàijì bàobiǎo zhuǎnhuàn)Accounting statement conversionChuyển đổi báo cáo kế toán
1756财务合规评估 (Cáiwù héguī pínggū)Financial compliance evaluationĐánh giá tuân thủ tài chính
1757财务审查制度 (Cáiwù shěnchá zhìdù)Financial review systemHệ thống kiểm tra tài chính
1758会计成本追踪 (Kuàijì chéngběn zhuīzōng)Accounting cost trackingTheo dõi chi phí kế toán
1759财务报表校准 (Cáiwù bàobiǎo jiàozhǔn)Financial statement calibrationHiệu chỉnh báo cáo tài chính
1760会计预算审查 (Kuàijì yùsuàn shěnchá)Accounting budget reviewXem xét ngân sách kế toán
1761财务软件集成 (Cáiwù ruǎnjiàn jíchéng)Financial software integrationTích hợp phần mềm tài chính
1762会计报表分析方法 (Kuàijì bàobiǎo fēnxī fāngfǎ)Accounting statement analysis methodsPhương pháp phân tích báo cáo kế toán
1763财务数据加密 (Cáiwù shùjù jiāmì)Financial data encryptionMã hóa dữ liệu tài chính
1764财务数据备份 (Cáiwù shùjù bèifèn)Financial data backupSao lưu dữ liệu tài chính
1765会计账户余额 (Kuàijì zhànghù yú’é)Accounting account balanceSố dư tài khoản kế toán
1766会计制度设计 (Kuàijì zhìdù shèjì)Accounting system designThiết kế hệ thống kế toán
1767财务内部控制系统 (Cáiwù nèibù kòngzhì xìtǒng)Internal financial control systemHệ thống kiểm soát tài chính nội bộ
1768会计成本分解 (Kuàijì chéngběn fēnjiě)Accounting cost breakdownPhân tích chi tiết chi phí kế toán
1769会计分类科目 (Kuàijì fēnlèi kēmù)Accounting classification itemsDanh mục phân loại kế toán
1770会计系统自动化 (Kuàijì xìtǒng zìdònghuà)Accounting system automationTự động hóa hệ thống kế toán
1771会计责任划分 (Kuàijì zérèn huàfēn)Division of accounting responsibilitiesPhân chia trách nhiệm kế toán
1772财务数据对账 (Cáiwù shùjù duìzhàng)Financial data reconciliationĐối chiếu dữ liệu tài chính
1773财务规划模型 (Cáiwù guīhuà móxíng)Financial planning modelMô hình lập kế hoạch tài chính
1774财务会计报表模板 (Cáiwù kuàijì bàobiǎo móbǎn)Financial accounting report templatesMẫu báo cáo kế toán tài chính
1775会计存货估值 (Kuàijì cúnhuò gūzhí)Inventory valuationĐịnh giá hàng tồn kho
1776财务现金流预测 (Cáiwù xiànjīnliú yùcè)Cash flow forecastingDự báo dòng tiền
1777财务数据模型 (Cáiwù shùjù móxíng)Financial data modelMô hình dữ liệu tài chính
1778会计应付账款 (Kuàijì yīngfù zhàngkuǎn)Accounts payableCác khoản phải trả
1779财务可行性分析 (Cáiwù kěxíng xìng fēnxī)Financial feasibility analysisPhân tích tính khả thi tài chính
1780会计流动资产 (Kuàijì liúdòng zīchǎn)Current assetsTài sản lưu động
1781会计应收账款 (Kuàijì yīngshōu zhàngkuǎn)Accounts receivableCác khoản phải thu
1782财务长期负债 (Cáiwù chángqī fùzhài)Long-term liabilitiesNợ dài hạn
1783会计折旧费用 (Kuàijì zhéjiù fèiyòng)Depreciation expenseChi phí khấu hao
1784会计现金流量表 (Kuàijì xiànjīnliú liàngbiǎo)Cash flow statementBáo cáo lưu chuyển tiền tệ
1785会计期间费用 (Kuàijì qījiān fèiyòng)Period expensesChi phí kỳ kế toán
1786财务负债权益比 (Cáiwù fùzhài quányì bǐ)Debt-to-equity ratioTỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
1787会计非流动资产 (Kuàijì fēi liúdòng zīchǎn)Non-current assetsTài sản không lưu động
1788财务利润表 (Cáiwù lìrùn biǎo)Income statementBáo cáo kết quả kinh doanh
1789会计盈利能力 (Kuàijì yínglì nénglì)Profitability in accountingKhả năng sinh lời trong kế toán
1790财务杠杆分析 (Cáiwù gànggǎn fēnxī)Financial leverage analysisPhân tích đòn bẩy tài chính
1791财务自由现金流 (Cáiwù zìyóu xiànjīnliú)Free cash flowDòng tiền tự do
1792财务分析报告表 (Cáiwù fēnxī bàogào biǎo)Financial analysis report sheetBảng báo cáo phân tích tài chính
1793会计调整分录 (Kuàijì tiáozhěng fēnlù)Adjusting journal entriesBút toán điều chỉnh
1794财务杠杆比率 (Cáiwù gànggǎn bǐlǜ)Financial leverage ratioTỷ lệ đòn bẩy tài chính
1795会计流动比率 (Kuàijì liúdòng bǐlǜ)Current ratioTỷ số thanh toán ngắn hạn
1796会计分录模板 (Kuàijì fēnlù móbǎn)Journal entry templateMẫu bút toán kế toán
1797财务资本回报率 (Cáiwù zīběn huíbào lǜ)Return on capital (ROC)Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1798财务信用评估 (Cáiwù xìnyòng pínggū)Financial credit evaluationĐánh giá tín dụng tài chính
1799会计资产折旧率 (Kuàijì zīchǎn zhéjiù lǜ)Asset depreciation rateTỷ lệ khấu hao tài sản
1800财务流动性分析 (Cáiwù liúdòng xìng fēnxī)Liquidity analysisPhân tích khả năng thanh khoản
1801会计成本分摊 (Kuàijì chéngběn fēntān)Cost allocationPhân bổ chi phí
1802财务盈亏平衡点 (Cáiwù yíngkuī pínghéng diǎn)Break-even pointĐiểm hòa vốn
1803会计长期投资 (Kuàijì chángqī tóuzī)Long-term investmentĐầu tư dài hạn
1804财务应急储备金 (Cáiwù yìngjí chǔbèijīn)Emergency reserve fundQuỹ dự phòng khẩn cấp
1805会计内部稽核 (Kuàijì nèibù jīhé)Internal auditKiểm toán nội bộ
1806财务收入确认准则 (Cáiwù shōurù quèrèn zhǔnzé)Revenue recognition principleChuẩn mực ghi nhận doanh thu
1807财务预算绩效 (Cáiwù yùsuàn jìxiào)Budget performanceHiệu quả thực hiện ngân sách
1808会计结算账户 (Kuàijì jiésuàn zhànghù)Settlement accountTài khoản thanh toán
1809财务对账表 (Cáiwù duìzhàng biǎo)Reconciliation statementBảng đối chiếu tài chính
1810会计税务审查 (Kuàijì shuìwù shěnchá)Tax auditKiểm toán thuế
1811财务盈利预测 (Cáiwù yínglì yùcè)Profit forecastingDự báo lợi nhuận
1812财务长期投资分析 (Cáiwù chángqī tóuzī fēnxī)Long-term investment analysisPhân tích đầu tư dài hạn
1813财务报告解释 (Cáiwù bàogào jiěshì)Financial report interpretationDiễn giải báo cáo tài chính
1814财务资本支出 (Cáiwù zīběn zhīchū)Capital expenditure (CapEx)Chi phí vốn
1815财务外部审计 (Cáiwù wàibù shěnzhì)External auditKiểm toán bên ngoài
1816财务短期融资 (Cáiwù duǎnqī róngzī)Short-term financingTài trợ ngắn hạn
1817会计预算调整 (Kuàijì yùsuàn tiáozhěng)Budget adjustmentĐiều chỉnh ngân sách kế toán
1818财务合并分析 (Cáiwù hébìng fēnxī)Consolidation analysisPhân tích hợp nhất
1819会计税负分析 (Kuàijì shuìfù fēnxī)Tax burden analysisPhân tích gánh nặng thuế
1820会计货币兑换 (Kuàijì huòbì duìhuàn)Currency exchange accountingKế toán chuyển đổi tiền tệ
1821财务流动性评估 (Cáiwù liúdòng xìng pínggū)Liquidity evaluationĐánh giá thanh khoản
1822会计资产分割 (Kuàijì zīchǎn fēngē)Asset allocationPhân bổ tài sản
1823会计内部监督 (Kuàijì nèibù jiāndū)Internal supervisionGiám sát nội bộ kế toán
1824财务利息支出 (Cáiwù lìxí zhīchū)Interest expenseChi phí lãi vay
1825会计现金周转率 (Kuàijì xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ)Cash turnover ratioTỷ lệ vòng quay tiền mặt
1826财务预算盈余 (Cáiwù yùsuàn yíngyú)Budget surplusThặng dư ngân sách
1827会计非经营收入 (Kuàijì fēi jīngyíng shōurù)Non-operating incomeThu nhập không từ hoạt động kinh doanh
1828财务资本租赁 (Cáiwù zīběn zūlìn)Capital leasingThuê tài chính
1829会计实物资产 (Kuàijì shíwù zīchǎn)Tangible assetsTài sản hữu hình
1830财务应付费用 (Cáiwù yīngfù fèiyòng)Accrued expensesChi phí phải trả
1831会计投资收益 (Kuàijì tóuzī shōuyì)Investment incomeThu nhập từ đầu tư
1832财务计提折旧 (Cáiwù jìtí zhéjiù)Depreciation provisionTrích lập khấu hao
1833会计应收票据 (Kuàijì yīngshōu piàojù)Notes receivableThương phiếu phải thu
1834财务资本保值 (Cáiwù zīběn bǎozhí)Capital preservationBảo toàn vốn
1835会计税收优惠 (Kuàijì shuìshōu yōuhuì)Tax incentivesƯu đãi thuế
1836财务敏感性分析 (Cáiwù mǐngǎn xìng fēnxī)Sensitivity analysisPhân tích độ nhạy
1837财务附加成本 (Cáiwù fùjiā chéngběn)Additional costChi phí bổ sung
1838会计资本化费用 (Kuàijì zīběnhuà fèiyòng)Capitalized expensesChi phí được vốn hóa
1839财务折现率计算 (Cáiwù zhèxiàn lǜ jìsuàn)Discount rate calculationTính toán tỷ lệ chiết khấu
1840会计长期负债 (Kuàijì chángqī fùzhài)Long-term liabilitiesNợ dài hạn
1841财务短期投资 (Cáiwù duǎnqī tóuzī)Short-term investmentsĐầu tư ngắn hạn
1842会计未分配利润 (Kuàijì wèi fēnpèi lìrùn)Retained earningsLợi nhuận chưa phân phối
1843会计流动负债 (Kuàijì liúdòng fùzhài)Current liabilitiesNợ ngắn hạn
1844会计账面价值 (Kuàijì zhàngmiàn jiàzhí)Book valueGiá trị sổ sách
1845会计减值准备 (Kuàijì jiǎnzhí zhǔnbèi)Impairment provisionDự phòng tổn thất tài sản
1846财务杠杆操作 (Cáiwù gànggǎn cāozuò)Leverage operationsHoạt động sử dụng đòn bẩy tài chính
1847会计流动性比率 (Kuàijì liúdòng xìng bǐlǜ)Liquidity ratioTỷ số thanh khoản
1848财务固定成本 (Cáiwù gùdìng chéngběn)Fixed costsChi phí cố định
1849会计收益率 (Kuàijì shōuyì lǜ)Return on investment (ROI)Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
1850财务应计负债 (Cáiwù yīngjì fùzhài)Accrued liabilitiesNợ phải trả tích lũy
1851会计所有者权益 (Kuàijì suǒyǒu zhě quányì)Owner’s equityVốn chủ sở hữu
1852财务合规性 (Cáiwù héguī xìng)Financial complianceSự tuân thủ tài chính
1853会计审计意见 (Kuàijì shěnjì yìjiàn)Audit opinionÝ kiến kiểm toán
1854财务财务健康分析 (Cáiwù jiànkāng fēnxī)Financial health analysisPhân tích sức khỏe tài chính
1855会计会计估计 (Kuàijì gūjì)Accounting estimatesƯớc tính kế toán
1856财务资本投资回收期 (Cáiwù zīběn tóuzī huíshōu qī)Payback periodThời gian thu hồi vốn
1857会计股东权益报酬率 (Kuàijì gǔdōng quányì bàochóu lǜ)Return on equity (ROE)Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1858财务短期债务 (Cáiwù duǎnqī zhàiwù)Short-term debtNợ ngắn hạn
1859会计长期资本 (Kuàijì chángqī zīběn)Long-term capitalVốn dài hạn
1860财务固定资产管理 (Cáiwù gùdìng zīchǎn guǎnlǐ)Fixed asset managementQuản lý tài sản cố định
1861会计营业外收入 (Kuàijì yíngyè wài shōurù)Non-operating revenueDoanh thu ngoài hoạt động
1862财务长期投资回报 (Cáiwù chángqī tóuzī huíbào)Long-term investment returnLợi nhuận đầu tư dài hạn
1863会计流动资产周转率 (Kuàijì liúdòng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ)Current asset turnover ratioVòng quay tài sản lưu động
1864财务营业利润 (Cáiwù yíngyè lìrùn)Operating profitLợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
1865会计可变成本 (Kuàijì kěbiàn chéngběn)Variable costsChi phí biến đổi
1866会计利润率分析 (Kuàijì lìrùn lǜ fēnxī)Profit margin analysisPhân tích tỷ suất lợi nhuận
1867财务融资决策 (Cáiwù róngzī juécè)Financing decisionQuyết định tài trợ
1868财务流动比率分析 (Cáiwù liúdòng bǐlǜ fēnxī)Current ratio analysisPhân tích tỷ số thanh khoản
1869会计多期预算 (Kuàijì duō qī yùsuàn)Multi-period budgetingLập ngân sách nhiều kỳ
1870财务营运资本管理 (Cáiwù yíngyùn zīběn guǎnlǐ)Working capital managementQuản lý vốn lưu động
1871财务年末结算 (Cáiwù niánmò jiésuàn)Year-end settlementKết toán cuối năm
1872会计总资产回报率 (Kuàijì zǒng zīchǎn huíbào lǜ)Return on total assets (ROTA)Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
1873财务盈余管理 (Cáiwù yíngyú guǎnlǐ)Surplus managementQuản lý thặng dư
1874会计成本曲线 (Kuàijì chéngběn qǔxiàn)Cost curveĐường cong chi phí
1875财务长期债务比率 (Cáiwù chángqī zhàiwù bǐlǜ)Long-term debt ratioTỷ lệ nợ dài hạn
1876会计资产利用率 (Kuàijì zīchǎn lìyòng lǜ)Asset utilization rateTỷ lệ sử dụng tài sản
1877财务投资决策模型 (Cáiwù tóuzī juécè móxíng)Investment decision modelMô hình ra quyết định đầu tư
1878会计应收账款管理 (Kuàijì yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ)Accounts receivable managementQuản lý khoản phải thu
1879财务货币时间价值 (Cáiwù huòbì shíjiān jiàzhí)Time value of moneyGiá trị thời gian của tiền
1880会计计提准备金 (Kuàijì jìtí zhǔnbèijīn)ProvisioningTrích lập quỹ dự phòng
1881财务风险对冲 (Cáiwù fēngxiǎn duìchōng)Risk hedgingPhòng ngừa rủi ro tài chính
1882会计固定资产核算 (Kuàijì gùdìng zīchǎn hésuàn)Fixed asset accountingKế toán tài sản cố định
1883财务内部收益率 (Cáiwù nèibù shōuyì lǜ)Internal rate of return (IRR)Tỷ suất lợi nhuận nội bộ
1884会计利润留存比率 (Kuàijì lìrùn liúcún bǐlǜ)Retention ratioTỷ lệ giữ lại lợi nhuận
1885财务资产配置策略 (Cáiwù zīchǎn pèizhì cèlüè)Asset allocation strategyChiến lược phân bổ tài sản
1886会计资本成本 (Kuàijì zīběn chéngběn)Cost of capitalChi phí vốn
1887财务资金流动性 (Cáiwù zījīn liúdòng xìng)Cash flow liquidityTính thanh khoản dòng tiền
1888会计权责发生制 (Kuàijì quánzé fāshēng zhì)Accrual basis accountingKế toán theo chế độ dồn tích
1889财务利润分配 (Cáiwù lìrùn fēnpèi)Profit distributionPhân phối lợi nhuận
1890会计单据审核 (Kuàijì dānjù shěnhé)Document reviewKiểm tra chứng từ
1891财务企业价值评估 (Cáiwù qǐyè jiàzhí pínggū)Business valuationĐánh giá giá trị doanh nghiệp
1892会计财务成本核算 (Kuàijì cáiwù chéngběn hésuàn)Cost accountingKế toán chi phí
1893财务负债比率 (Cáiwù fùzhài bǐlǜ)Debt ratioTỷ lệ nợ
1894会计审计风险 (Kuàijì shěnjì fēngxiǎn)Audit riskRủi ro kiểm toán
1895财务流动资金 (Cáiwù liúdòng zījīn)Working capitalVốn lưu động
1896会计税前利润 (Kuàijì shuì qián lìrùn)Pre-tax profitLợi nhuận trước thuế
1897财务重分类调整 (Cáiwù zhòng fēn lèi tiáozhěng)Reclassification adjustmentĐiều chỉnh phân loại lại
1898会计股票期权 (Kuàijì gǔpiào qīquán)Stock optionsQuyền chọn cổ phiếu
1899财务融资成本 (Cáiwù róngzī chéngběn)Financing costChi phí tài trợ
1900会计折旧和摊销 (Kuàijì zhéjiù hé tānxiāo)Depreciation and amortizationKhấu hao và phân bổ
1901财务财务分析指标 (Cáiwù cáiwù fēnxī zhǐbiāo)Financial analysis indicatorsChỉ số phân tích tài chính
1902会计合并财务报表 (Kuàijì hébìng cáiwù bàobiǎo)Consolidated financial statementsBáo cáo tài chính hợp nhất
1903财务融资结构 (Cáiwù róngzī jiégòu)Financing structureCấu trúc tài trợ
1904会计所得税负担 (Kuàijì suǒdé shuì fùdān)Tax burdenGánh nặng thuế
1905财务固定资产折旧 (Cáiwù gùdìng zīchǎn zhéjiù)Depreciation of fixed assetsKhấu hao tài sản cố định
1906财务税务优化 (Cáiwù shuìwù yōuhuà)Tax optimizationTối ưu hóa thuế
1907会计调整项目 (Kuàijì tiáozhěng xiàngmù)Adjustment itemsCác mục điều chỉnh
1908会计经营活动现金流量 (Kuàijì jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng)Operating cash flowDòng tiền từ hoạt động kinh doanh
1909财务部门预算 (Cáiwù bùmén yùsuàn)Departmental budgetNgân sách bộ phận
1910会计跨期调整 (Kuàijì kuà qī tiáozhěng)Cross-period adjustmentĐiều chỉnh qua các kỳ
1911会计债务重组 (Kuàijì zhàiwù zhòngzǔ)Debt restructuringTái cấu trúc nợ
1912财务跨国企业合并 (Cáiwù kuàguó qǐyè hébìng)Cross-border mergerSáp nhập doanh nghiệp xuyên quốc gia
1913会计企业兼并 (Kuàijì qǐyè jiānbìng)Business consolidationSáp nhập doanh nghiệp
1914会计期末结账 (Kuàijì qī mò jiézhàng)Year-end closingĐóng sổ cuối năm
1915会计延期付款 (Kuàijì yánqī fùkuǎn)Deferred paymentThanh toán hoãn lại
1916财务非流动资产 (Cáiwù fēi liúdòng zīchǎn)Non-current assetsTài sản không lưu động
1917财务银行对账单 (Cáiwù yínháng duìzhàng dān)Bank reconciliation statementBảng đối chiếu ngân hàng
1918会计折旧方法 (Kuàijì zhéjiù fāngfǎ)Depreciation methodPhương pháp khấu hao
1919财务财务指标分析 (Cáiwù cáiwù zhǐbiāo fēnxī)Financial indicator analysisPhân tích chỉ số tài chính
1920会计现金流量预测 (Kuàijì xiànjīn liúliàng yùcè)Cash flow forecastDự báo dòng tiền
1921财务投资风险 (Cáiwù tóuzī fēngxiǎn)Investment riskRủi ro đầu tư
1922会计资本结构管理 (Kuàijì zīběn jiégòu guǎnlǐ)Capital structure managementQuản lý cấu trúc vốn
1923财务资产负债管理 (Cáiwù zīchǎn fùzhài guǎnlǐ)Asset-liability managementQuản lý tài sản và nợ
1924会计财务审计 (Kuàijì cáiwù shěnjì)Financial auditKiểm toán tài chính
1925财务管理控制系统 (Cáiwù guǎnlǐ kòngzhì xìtǒng)Financial control systemHệ thống kiểm soát tài chính
1926会计会计科目 (Kuàijì kuàijì kēmù)Accounting itemsMục kế toán
1927财务会计政策 (Cáiwù kuàijì zhèngcè)Accounting policyChính sách kế toán
1928会计期初余额 (Kuàijì qī chū yú’é)Opening balanceSố dư đầu kỳ
1929财务现金流量表分析 (Cáiwù xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī)Cash flow statement analysisPhân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ
1930会计贷款利息 (Kuàijì dàikuǎn lìxī)Loan interestLãi vay
1931财务财务报表审计 (Cáiwù cáiwù bàobiǎo shěnjì)Financial statement auditKiểm toán báo cáo tài chính
1932会计企业管理 (Kuàijì qǐyè guǎnlǐ)Business managementQuản lý doanh nghiệp
1933会计成本核算方法 (Kuàijì chéngběn hésuàn fāngfǎ)Cost accounting methodPhương pháp kế toán chi phí
1934会计财务报表编制规范 (Kuàijì cáiwù bàobiǎo biānzhì guīfàn)Financial statement preparation standardsQuy định lập báo cáo tài chính
1935财务项目核算 (Cáiwù xiàngmù hésuàn)Project accountingKế toán dự án
1936财务资金周转 (Cáiwù zījīn zhōuzhuǎn)Capital turnoverLưu chuyển vốn
1937财务利润再投资 (Cáiwù lìrùn zài tóuzī)Profit reinvestmentTái đầu tư lợi nhuận
1938财务可变成本 (Cáiwù kě biàn chéngběn)Variable costChi phí biến đổi
1939财务分配方案 (Cáiwù fēnpèi fāng’àn)Distribution planKế hoạch phân phối
1940财务汇总报告 (Cáiwù huìzǒng bàogào)Consolidated financial reportBáo cáo tài chính tổng hợp
1941会计可比公司分析 (Kuàijì kě bǐ gōngsī fēnxī)Comparable company analysisPhân tích công ty so sánh
1942财务利润模型 (Cáiwù lìrùn móxíng)Profit modelMô hình lợi nhuận
1943财务融资方案 (Cáiwù róngzī fāng’àn)Financing planKế hoạch tài trợ
1944会计资本支出 (Kuàijì zīběn zhīchū)Capital expenditure (CapEx)Chi tiêu vốn
1945财务资金计划 (Cáiwù zījīn jìhuà)Cash planKế hoạch dòng tiền
1946会计付款期限 (Kuàijì fùkuǎn qīxiàn)Payment termThời hạn thanh toán
1947财务债务资本比率 (Cáiwù zhàiwù zīběn bǐlǜ)Debt-to-equity ratioTỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
1948财务报表公开披露 (Cáiwù bàobiǎo gōngkāi pīlù)Financial statement disclosureCông khai báo cáo tài chính
1949会计银行存款 (Kuàijì yínháng cúnkuǎn)Bank depositsTiền gửi ngân hàng
1950财务盈利分配 (Cáiwù yínglì fēnpèi)Profit allocationPhân bổ lợi nhuận
1951会计会计收入 (Kuàijì kuàijì shōurù)Accounting revenueDoanh thu kế toán
1952财务审计流程 (Cáiwù shěnjì liúchéng)Audit processQuy trình kiểm toán
1953财务资金冻结 (Cáiwù zījīn dòngjié)Fund freezeĐóng băng quỹ
1954会计利润增长 (Kuàijì lìrùn zēngzhǎng)Profit growthTăng trưởng lợi nhuận
1955财务经济效益 (Cáiwù jīngjì xiàoyì)Economic benefitLợi ích kinh tế
1956会计资本回报率 (Kuàijì zīběn huíbào lǜ)Return on capital (ROC)Tỷ lệ hoàn vốn
1957会计盈余管理 (Kuàijì yíngyú guǎnlǐ)Earnings managementQuản lý lợi nhuận
1958财务现金流量管理 (Cáiwù xiànjīn liúliàng guǎnlǐ)Cash flow managementQuản lý dòng tiền
1959财务报表审计流程 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì liúchéng)Financial statement audit processQuy trình kiểm toán báo cáo tài chính
1960财务资金成本 (Cáiwù zījīn chéngběn)Capital costChi phí vốn
1961会计审计报告 (Kuàijì shěnjì bàogào)Audit reportBáo cáo kiểm toán
1962会计账单 (Kuàijì zhàngdān)InvoiceHóa đơn
1963财务负债表 (Cáiwù fùzhài biǎo)Balance sheetBảng cân đối kế toán
1964财务资本结构优化 (Cáiwù zīběn jiégòu yōuhuà)Capital structure optimizationTối ưu hóa cấu trúc vốn
1965会计现金流预测 (Kuàijì xiànjīn liú yùcè)Cash flow forecastingDự báo dòng tiền
1966财务资金流动性 (Cáiwù zījīn liú dòngxìng)Liquidity of fundsTính thanh khoản của quỹ
1967财务债务融资 (Cáiwù zhàiwù róngzī)Debt financingTài trợ nợ
1968会计会计项目 (Kuàijì kuàijì xiàngmù)Accounting projectDự án kế toán
1969财务综合报表 (Cáiwù zònghé bàobiǎo)Comprehensive financial statementBáo cáo tài chính tổng hợp
1970财务资金支出 (Cáiwù zījīn zhīchū)Fund expenditureChi tiêu quỹ
1971会计资产清单 (Kuàijì zīchǎn qīngdān)Asset inventoryDanh mục tài sản
1972会计审计证据 (Kuàijì shěnjì zhèngjù)Audit evidenceBằng chứng kiểm toán
1973财务报表附注 (Cáiwù bàobiǎo fùzhù)Notes to financial statementsThuyết minh báo cáo tài chính
1974会计利润管理 (Kuàijì lìrùn guǎnlǐ)Profit managementQuản lý lợi nhuận
1975财务会计控制 (Cáiwù kuàijì kòngzhì)Financial accounting controlKiểm soát kế toán tài chính
1976财务税务审查 (Cáiwù shuìwù shěnchá)Tax auditKiểm tra thuế
1977会计资产折旧 (Kuàijì zīchǎn zhédiū)Asset depreciationKhấu hao tài sản
1978会计审计计划 (Kuàijì shěnjì jìhuà)Audit planKế hoạch kiểm toán
1979会计审计跟踪 (Kuàijì shěnjì gēnzōng)Audit trackingTheo dõi kiểm toán
1980财务费用控制 (Cáiwù fèiyòng kòngzhì)Expense controlKiểm soát chi phí
1981会计负债清单 (Kuàijì fùzhài qīngdān)Liability inventoryDanh mục nợ
1982财务现金流优化 (Cáiwù xiànjīn liú yōuhuà)Cash flow optimizationTối ưu hóa dòng tiền
1983会计资金计划 (Kuàijì zījīn jìhuà)Capital planningLập kế hoạch vốn
1984会计企业风险 (Kuàijì qǐyè fēngxiǎn)Business riskRủi ro doanh nghiệp
1985财务审计问题 (Cáiwù shěnjì wèntí)Audit issuesVấn đề kiểm toán
1986财务审计程序 (Cáiwù shěnjì chéngxù)Audit proceduresQuy trình kiểm toán
1987会计报表项目 (Kuàijì bàobiǎo xiàngmù)Financial statement itemsHạng mục báo cáo tài chính
1988会计折旧方法 (Kuàijì zhédiū fāngfǎ)Depreciation methodsPhương pháp khấu hao
1989财务资金成本率 (Cáiwù zījīn chéngběn lǜ)Cost of capital rateTỷ lệ chi phí vốn
1990会计分期支付 (Kuàijì fēnqī zhīfù)Installment paymentThanh toán theo đợt
1991会计核算周期 (Kuàijì hésuàn zhōuqī)Accounting cycleChu kỳ kế toán
1992会计收入来源 (Kuàijì shōurù láiyuán)Source of revenueNguồn thu nhập
1993会计分类 (Kuàijì fēnlèi)Accounting classificationPhân loại kế toán
1994财务税务报告 (Cáiwù shuìwù bàogào)Tax financial reportBáo cáo tài chính thuế
1995会计审计标准 (Kuàijì shěnjì biāozhǔn)Audit standardsTiêu chuẩn kiểm toán
1996财务费用分摊 (Cáiwù fèiyòng fēntān)Expense allocationPhân bổ chi phí
1997会计税务合并 (Kuàijì shuìwù hébìng)Tax consolidationHợp nhất thuế
1998财务汇报周期 (Cáiwù huìbào zhōuqī)Reporting cycleChu kỳ báo cáo tài chính
1999财务审计报告书 (Cáiwù shěnjì bàogào shū)Audit report documentTài liệu báo cáo kiểm toán
2000财务政策制定 (Cáiwù zhèngcè zhìdìng)Financial policy formulationXây dựng chính sách tài chính
2001会计债务重组计划 (Kuàijì zhàiwù zhòngzǔ jìhuà)Debt restructuring planKế hoạch tái cấu trúc nợ
2002会计风险评估模型 (Kuàijì fēngxiǎn pínggū móxíng)Risk assessment modelMô hình đánh giá rủi ro
2003会计管理控制 (Kuàijì guǎnlǐ kòngzhì)Accounting management controlKiểm soát quản lý kế toán
2004会计确认原则 (Kuàijì quèrèn yuánzé)Recognition principlesNguyên tắc công nhận
2005会计调整账户 (Kuàijì tiáozhěng zhànghù)Adjustment accountTài khoản điều chỉnh
2006财务审计报告编制 (Cáiwù shěnjì bàogào biānzhì)Audit report preparationLập báo cáo kiểm toán
2007会计系统控制 (Kuàijì xìtǒng kòngzhì)System controlKiểm soát hệ thống kế toán
2008会计不合规行为 (Kuàijì bù héguī xíngwéi)Non-compliance behaviorHành vi không tuân thủ
2009会计管理软件系统 (Kuàijì guǎnlǐ ruǎnjiàn xìtǒng)Accounting management software systemHệ thống phần mềm quản lý kế toán
2010财务会计核对 (Cáiwù kuàijì héduì)Financial reconciliationHòa giải tài chính
2011会计报表解释 (Kuàijì bàobiǎo jiěshì)Statement interpretationGiải thích báo cáo tài chính
2012财务盈余分析 (Cáiwù yíngyú fēnxī)Surplus analysisPhân tích thặng dư tài chính
2013财务预算编制规则 (Cáiwù yùsuàn biānzhì guīzé)Budget preparation rulesQuy định lập ngân sách
2014会计调整分录 (Kuàijì tiáozhěng fènlù)Adjustment journal entryBút toán điều chỉnh
2015会计核算原理 (Kuàijì hésuàn yuánlǐ)Accounting principlesNguyên lý kế toán
2016财务报表清理 (Cáiwù bàobiǎo qīnglǐ)Financial statement cleanupDọn dẹp báo cáo tài chính
2017会计项目核对 (Kuàijì xiàngmù héduì)Account item reconciliationHòa giải các hạng mục tài khoản
2018会计负债账户 (Kuàijì fùzhài zhànghù)Liability accountTài khoản nợ
2019会计复核 (Kuàijì fùhé)Accounting reviewXem xét kế toán
2020财务报表存档 (Cáiwù bàobiǎo cún dǎng)Financial statement archivingLưu trữ báo cáo tài chính
2021会计资料验证 (Kuàijì zīliào yànzhèng)Accounting data verificationXác minh dữ liệu kế toán
2022财务业务流程 (Cáiwù yèwù liúchéng)Financial business processQuy trình công việc tài chính
2023会计审计总结 (Kuàijì shěnjì zhǒngjié)Audit summaryTóm tắt kiểm toán
2024财务报告控制 (Cáiwù bàogào kòngzhì)Financial report controlKiểm soát báo cáo tài chính
2025财务利润分析 (Cáiwù lìrùn fēnxī)Profit analysisPhân tích lợi nhuận
2026财务审计标准化 (Cáiwù shěnjì biāozhǔnhuà)Audit standardizationChuẩn hóa kiểm toán
2027财务审计跟踪 (Cáiwù shěnjì gēnzōng)Audit trackingTheo dõi kiểm toán
2028会计库存管理 (Kuàijì kùcún guǎnlǐ)Inventory managementQuản lý tồn kho kế toán
2029财务预算差异 (Cáiwù yùsuàn chāyì)Budget varianceChênh lệch ngân sách
2030会计资产分类 (Kuàijì zīchǎn fēnlèi)Asset classificationPhân loại tài sản kế toán
2031会计凭证生成 (Kuàijì píngzhèng shēngchéng)Voucher generationTạo chứng từ kế toán
2032财务资本结构 (Cáiwù zījīn jiégòu)Capital structureCơ cấu vốn tài chính
2033会计借贷分录 (Kuàijì jièdài fènlù)Debit and credit entriesBút toán nợ và có
2034会计报表说明 (Kuàijì bàobiǎo shuōmíng)Financial statement notesChú thích báo cáo tài chính
2035财务报表审查 (Cáiwù bàobiǎo shěnchá)Financial statement reviewXem xét báo cáo tài chính
2036会计收入管理 (Kuàijì shōurù guǎnlǐ)Revenue managementQuản lý doanh thu
2037会计公允价值 (Kuàijì gōngyǔn jiàzhí)Fair valueGiá trị hợp lý
2038财务报告合规性 (Cáiwù bàogào héguīxìng)Financial reporting complianceTuân thủ báo cáo tài chính
2039会计批量处理 (Kuàijì pīliàng chǔlǐ)Batch processingXử lý theo lô
2040财务审计发现 (Cáiwù shěnjì fāxiàn)Audit findingsPhát hiện kiểm toán
2041会计合并准则 (Kuàijì hébìng zhǔnzé)Consolidation standardsTiêu chuẩn hợp nhất kế toán
2042财务报表重组 (Cáiwù bàobiǎo zhòngzǔ)Financial statement restructuringTái cấu trúc báo cáo tài chính
2043会计审计程序 (Kuàijì shěnjì chéngxù)Audit proceduresQuy trình kiểm toán
2044会计计量方法 (Kuàijì jìliàng fāngfǎ)Measurement methodsPhương pháp đo lường kế toán
2045财务项目评估 (Cáiwù xiàngmù pínggū)Project evaluationĐánh giá dự án tài chính
2046会计分录审核 (Kuàijì fènlù shěnhé)Journal entry reviewXem xét bút toán kế toán
2047财务周期报表 (Cáiwù zhōuqī bàobiǎo)Periodic financial statementsBáo cáo tài chính định kỳ
2048会计质量控制 (Kuàijì zhìliàng kòngzhì)Quality control in accountingKiểm soát chất lượng kế toán
2049财务稽核 (Cáiwù jīhé)Financial auditKiểm tra tài chính
2050财务目标分析 (Cáiwù mùbiāo fēnxī)Financial target analysisPhân tích mục tiêu tài chính
2051会计服务外包 (Kuàijì fúwù wàibāo)Accounting outsourcingThuê ngoài dịch vụ kế toán
2052财务审计标准 (Cáiwù shěnjì biāozhǔn)Audit standardsTiêu chuẩn kiểm toán
2053财务会计报告 (Cáiwù kuàijì bàogào)Financial accounting reportBáo cáo kế toán tài chính
2054会计分期核算 (Kuàijì fēnqī hésuàn)Periodic accountingKế toán theo kỳ
2055财务税收规划 (Cáiwù shuìshōu guīhuà)Tax planningLập kế hoạch thuế
2056会计专业知识 (Kuàijì zhuānyè zhīshì)Accounting professional knowledgeKiến thức chuyên ngành kế toán
2057财务计算方法 (Cáiwù jìsuàn fāngfǎ)Financial calculation methodsPhương pháp tính toán tài chính
2058会计内部报告 (Kuàijì nèibù bàogào)Internal accounting reportBáo cáo kế toán nội bộ
2059财务报告合规 (Cáiwù bàogào héguī)Financial report complianceTuân thủ báo cáo tài chính
2060财务审计程序规范 (Cáiwù shěnjì chéngxù guīfàn)Audit procedure standardizationChuẩn hóa quy trình kiểm toán
2061会计支付账户 (Kuàijì zhīfù zhànghù)Payment accountTài khoản thanh toán
2062财务目标制定 (Cáiwù mùbiāo zhìdìng)Financial goal settingĐặt mục tiêu tài chính
2063财务年度预算 (Cáiwù niándù yùsuàn)Annual budgetNgân sách hàng năm
2064会计错误更正 (Kuàijì cuòwù gēngzhèng)Accounting error correctionSửa chữa lỗi kế toán
2065财务结算报告 (Cáiwù jiésuàn bàogào)Settlement reportBáo cáo thanh toán
2066会计资产折旧 (Kuàijì zīchǎn zhédiù)Asset depreciationKhấu hao tài sản
2067财务审计合规 (Cáiwù shěnjì héguī)Audit complianceTuân thủ kiểm toán
2068会计账目清理 (Kuàijì zhàngmù qīnglǐ)Account cleanupDọn dẹp tài khoản
2069财务风险分析 (Cáiwù fēngxiǎn fēnxī)Risk analysisPhân tích rủi ro tài chính
2070会计收入确认政策 (Kuàijì shōurù quèrèn zhèngcè)Revenue recognition policyChính sách công nhận doanh thu
2071财务报告清单 (Cáiwù bàogào qīngdān)Financial report checklistDanh sách kiểm tra báo cáo tài chính
2072会计合并流程 (Kuàijì hébìng liúchéng)Consolidation processQuy trình hợp nhất kế toán
2073会计数据审计 (Kuàijì shùjù shěnjì)Data auditKiểm toán dữ liệu
2074财务支出预算 (Cáiwù zhīchū yùsuàn)Expenditure budgetNgân sách chi tiêu
2075财务亏损 (Cáiwù kuīsǔn)Financial lossLỗ tài chính
2076会计部门 (Kuàijì bùmén)Accounting departmentPhòng kế toán
2077财务支付审核 (Cáiwù zhīfù shěnhé)Payment auditKiểm tra thanh toán
2078财务融资 (Cáiwù róngzī)Financial financingTài chính huy động vốn
2079会计收入报告 (Kuàijì shōurù bàogào)Revenue reportBáo cáo doanh thu
2080财务会计信息 (Cáiwù kuàijì xìnxī)Financial accounting informationThông tin kế toán tài chính
2081会计负债确认 (Kuàijì fùzhài quèrèn)Liability recognitionCông nhận nợ phải trả
2082财务决算报告 (Cáiwù juésuàn bàogào)Final accounts reportBáo cáo quyết toán
2083会计专业术语 (Kuàijì zhuānyè shùyǔ)Accounting terminologyThuật ngữ kế toán
2084会计分析方法 (Kuàijì fēnxī fāngfǎ)Accounting analysis methodsPhương pháp phân tích kế toán
2085会计收入分配 (Kuàijì shōurù fēnpèi)Revenue distributionPhân bổ doanh thu
2086财务账户结算 (Cáiwù zhànghù jiésuàn)Account settlementThanh toán tài khoản
2087会计报表审计 (Kuàijì bàobiǎo shěnjì)Financial statement auditKiểm toán báo cáo tài chính
2088会计外部审计 (Kuàijì wàibù shěnjì)External auditKiểm toán bên ngoài
2089财务报告修正 (Cáiwù bàogào xiūzhèng)Financial report correctionSửa chữa báo cáo tài chính
2090会计帐户分类 (Kuàijì zhànghù fēnlèi)Account classificationPhân loại tài khoản kế toán
2091财务内部审计 (Cáiwù nèibù shěnjì)Internal auditKiểm toán nội bộ
2092会计结算程序 (Kuàijì jiésuàn chéngxù)Settlement procedureQuy trình thanh toán
2093会计凭证书 (Kuàijì píngzhèng shū)Accounting voucherChứng từ kế toán
2094会计报告格式 (Kuàijì bàogào géshì)Accounting report formatĐịnh dạng báo cáo kế toán
2095财务表外项目 (Cáiwù biǎo wài xiàngmù)Off-balance sheet itemsCác mục ngoài bảng cân đối kế toán
2096财务管理报告书 (Cáiwù guǎnlǐ bàogào shū)Financial management reportBáo cáo quản lý tài chính
2097会计核对表 (Kuàijì héduì biǎo)Reconciliation tableBảng đối chiếu
2098财务现金流表 (Cáiwù xiànjīn liú biǎo)Cash flow statementBảng lưu chuyển tiền tệ
2099财务信息披露标准 (Cáiwù xìnxī pīlù biāozhǔn)Financial information disclosure standardTiêu chuẩn công bố thông tin tài chính
2100财务审计合规性 (Cáiwù shěnjì héguī xìng)Financial audit complianceTuân thủ kiểm toán tài chính
2101会计责任报告 (Kuàijì zérèn bàogào)Accounting responsibility reportBáo cáo trách nhiệm kế toán
2102财务信用管理 (Cáiwù xìnyòng guǎnlǐ)Credit managementQuản lý tín dụng tài chính
2103财务表外账户 (Cáiwù biǎo wài zhànghù)Off-balance sheet accountsTài khoản ngoài bảng cân đối kế toán
2104会计数据管理系统 (Kuàijì shùjù guǎnlǐ xìtǒng)Accounting data management systemHệ thống quản lý dữ liệu kế toán
2105会计审计过程 (Kuàijì shěnjì guòchéng)Audit processQuá trình kiểm toán
2106财务账户调节 (Cáiwù zhànghù tiáojié)Account reconciliationĐiều chỉnh tài khoản
2107会计审计风险管理 (Kuàijì shěnjì fēngxiǎn guǎnlǐ)Audit risk managementQuản lý rủi ro kiểm toán
2108会计操作流程 (Kuàijì cāozuò liúchéng)Accounting workflowQuy trình kế toán
2109会计分录 (Kuàijì fènlù)Journal entryBút toán nhật ký
2110会计报告汇总 (Kuàijì bàogào huìzǒng)Accounting report summaryTóm tắt báo cáo kế toán
2111会计报告准则 (Kuàijì bàogào zhǔnzé)Accounting reporting standardsTiêu chuẩn báo cáo kế toán
2112财务审计方法 (Cáiwù shěnjì fāngfǎ)Audit methodologyPhương pháp kiểm toán
2113财务规范化 (Cáiwù guīfànhuà)Financial standardizationChuẩn hóa tài chính
2114财务报表修正 (Cáiwù bàobiǎo xiūzhèng)Financial statement correctionSửa chữa báo cáo tài chính
2115财务管理政策 (Cáiwù guǎnlǐ zhèngcè)Financial management policyChính sách quản lý tài chính
2116会计报表重分类 (Kuàijì bàobiǎo zhòng fēnlèi)Reclassification of financial statementsPhân loại lại báo cáo tài chính
2117财务数据透明 (Cáiwù shùjù tòumíng)Financial data transparencyMinh bạch dữ liệu tài chính
2118会计计算公式 (Kuàijì jìsuàn gōngshì)Accounting formulaCông thức kế toán
2119会计报表修订 (Kuàijì bàobiǎo xiūdìng)Revision of financial statementsSửa đổi báo cáo tài chính
2120财务政策评估 (Cáiwù zhèngcè pínggū)Financial policy evaluationĐánh giá chính sách tài chính
2121会计负债 (Kuàijì fùzhài)LiabilitiesNợ phải trả
2122财务业绩评估 (Cáiwù yèjì pínggū)Financial performance evaluationĐánh giá hiệu suất tài chính
2123会计期末处理 (Kuàijì qīmò chǔlǐ)Year-end closingXử lý cuối năm kế toán
2124会计数据录入 (Kuàijì shùjù lùrù)Data entryNhập liệu kế toán
2125财务数据自动化 (Cáiwù shùjù zìdònghuà)Financial data automationTự động hóa dữ liệu tài chính
2126会计资本结构 (Kuàijì zīběn jiégòu)Capital structureCơ cấu vốn
2127会计借贷记录 (Kuàijì jièdài jìlù)Loan recordHồ sơ vay mượn
2128财务审计准备 (Cáiwù shěnjì zhǔnbèi)Audit preparationChuẩn bị kiểm toán
2129财务应收账款 (Cáiwù yìngshōu zhàngkuǎn)Accounts receivableCác khoản phải thu
2130会计凭证分类 (Kuàijì píngzhèng fēnlèi)Voucher classificationPhân loại chứng từ kế toán
2131会计信息核对 (Kuàijì xìnxī héduì)Information reconciliationĐối chiếu thông tin kế toán
2132会计收入确认原则 (Kuàijì shōurù quèrèn yuánzé)Revenue recognition principleNguyên tắc xác nhận doanh thu
2133会计财务制度 (Kuàijì cáiwù zhìdù)Accounting and financial systemHệ thống kế toán và tài chính
2134财务流动性分析 (Cáiwù liú dòng xìng fēn xī)Liquidity analysisPhân tích tính thanh khoản
2135会计账务管理 (Kuàijì zhàngwù guǎnlǐ)Accounting account managementQuản lý tài khoản kế toán
2136财务数据汇总 (Cáiwù shùjù huìzǒng)Financial data aggregationTổng hợp dữ liệu tài chính
2137会计账户分类 (Kuàijì zhànghù fēnlèi)Account classificationPhân loại tài khoản
2138财务审计控制 (Cáiwù shěnjì kòngzhì)Audit controlKiểm soát kiểm toán
2139财务账户明细 (Cáiwù zhànghù míngxì)Account detailsChi tiết tài khoản
2140会计结算 (Kuàijì jiésuàn)Accounting settlementGiải quyết kế toán
2141财务分析结果 (Cáiwù fēnxī jiéguǒ)Financial analysis resultsKết quả phân tích tài chính
2142财务处理方案 (Cáiwù chǔlǐ fāng’àn)Financial treatment planKế hoạch xử lý tài chính
2143会计检查 (Kuàijì jiǎnchá)Accounting inspectionKiểm tra kế toán
2144财务支出记录 (Cáiwù zhīchū jìlù)Expense recordHồ sơ chi tiêu
2145会计折旧 (Kuàijì zhédiù)DepreciationKhấu hao
2146财务资金调度 (Cáiwù zījīn diàodù)Fund allocationĐiều động vốn
2147会计账户核对 (Kuàijì zhànghù héduì)Account reconciliationĐối chiếu tài khoản
2148财务收入预测 (Cáiwù shōurù yùcè)Revenue forecastDự báo doanh thu
2149会计账目 (Kuàijì zhàngmù)Accounting booksSổ kế toán
2150财务透明度披露 (Cáiwù tòumíng dù pīlù)Transparency disclosureCông bố tính minh bạch tài chính
2151会计制度改革 (Kuàijì zhìdù gǎigé)Accounting system reformCải cách hệ thống kế toán
2152会计审核 (Kuàijì shěnhé)Accounting reviewKiểm tra kế toán
2153财务审核程序 (Cáiwù shěnhé chéngxù)Financial audit procedureQuy trình kiểm toán tài chính
2154财务会计管理 (Cáiwù kuàijì guǎnlǐ)Financial accounting managementQuản lý kế toán tài chính
2155会计帐务处理 (Kuàijì zhàngwù chǔlǐ)Accounting transaction processingXử lý giao dịch kế toán
2156财务报告编制流程 (Cáiwù bàogào biānzhì liúchéng)Financial report preparation processQuy trình soạn thảo báo cáo tài chính
2157财务预算编制流程 (Cáiwù yùsuàn biānzhì liúchéng)Budget preparation processQuy trình soạn thảo ngân sách
2158会计估算方法 (Kuàijì gūsuàn fāngfǎ)Estimation methods in accountingPhương pháp ước tính trong kế toán
2159会计核算单位 (Kuàijì hésuàn dānwèi)Accounting entityĐơn vị kế toán
2160财务报表制定 (Cáiwù bàobiǎo zhìdìng)Financial statement preparationSoạn thảo báo cáo tài chính
2161会计处理方案 (Kuàijì chǔlǐ fāng’àn)Accounting treatment planKế hoạch xử lý kế toán
2162财务管理会计 (Cáiwù guǎnlǐ kuàijì)Management accountingKế toán quản trị
2163会计审计事务 (Kuàijì shěnjì shìwù)Accounting audit mattersCác vấn đề kiểm toán kế toán
2164财务审计范围 (Cáiwù shěnjì fànwéi)Audit scopePhạm vi kiểm toán
2165财务核算职能 (Cáiwù hésuàn zhínéng)Financial accounting functionChức năng kế toán tài chính
2166会计企业合并 (Kuàijì qǐyè hébìng)Accounting business consolidationHợp nhất doanh nghiệp trong kế toán
2167会计人员资格认证 (Kuàijì rényuán zīgé rènzhèng)Accounting personnel certificationChứng nhận chuyên môn kế toán
2168财务系统升级 (Cáiwù xìtǒng shēngjí)Financial system upgradeNâng cấp hệ thống tài chính
2169会计数据监控 (Kuàijì shùjù jiānkòng)Accounting data monitoringGiám sát dữ liệu kế toán
2170会计不确定性 (Kuàijì bù quèdìngxìng)Accounting uncertaintySự không chắc chắn trong kế toán
2171财务成本管理 (Cáiwù chéngběn guǎnlǐ)Cost managementQuản lý chi phí
2172财务数据报送 (Cáiwù shùjù bàosòng)Financial data submissionGửi dữ liệu tài chính
2173会计审计目标 (Kuàijì shěnjì mùbiāo)Audit objectiveMục tiêu kiểm toán
2174财务会计制度 (Cáiwù kuàijì zhìdù)Financial accounting systemHệ thống kế toán tài chính
2175会计合并 (Kuàijì hébìng)Accounting consolidationHợp nhất kế toán
2176会计核算程序 (Kuàijì hésuàn chéngxù)Accounting processing procedureQuy trình xử lý kế toán
2177会计业务管理 (Kuàijì yèwù guǎnlǐ)Accounting business managementQuản lý công việc kế toán
2178财务会计报告分析 (Cáiwù kuàijì bàogào fēnxī)Financial accounting report analysisPhân tích báo cáo kế toán tài chính
2179会计报表审计意见 (Kuàijì bàobiǎo shěnjì yìjiàn)Audit opinion on financial statementsÝ kiến kiểm toán về báo cáo tài chính
2180财务预算审计 (Cáiwù yùsuàn shěnjì)Budget auditKiểm toán ngân sách
2181会计账户调节 (Kuàijì zhànghù tiáojié)Accounting account reconciliationĐiều chỉnh tài khoản kế toán
2182财务合规检查清单 (Cáiwù héguī jiǎnchá qīngdān)Financial compliance checklistDanh sách kiểm tra tuân thủ tài chính
2183财务政策分析 (Cáiwù zhèngcè fēnxī)Financial policy analysisPhân tích chính sách tài chính
2184财务报表控制 (Cáiwù bàobiǎo kòngzhì)Financial statement controlKiểm soát báo cáo tài chính
2185财务负债管理系统 (Cáiwù fùzhài guǎnlǐ xìtǒng)Debt management systemHệ thống quản lý nợ
2186会计审计方法 (Kuàijì shěnjì fāngfǎ)Accounting audit methodsPhương pháp kiểm toán kế toán
2187财务预算编制程序 (Cáiwù yùsuàn biānzhì chéngxù)Budget preparation procedureQuy trình lập ngân sách
2188财务审计证据 (Cáiwù shěnjì zhèngjù)Audit evidenceBằng chứng kiểm toán
2189财务账目 (Cáiwù zhàngmù)Financial accountsTài khoản tài chính
2190财务报表预审 (Cáiwù bàobiǎo yù shěn)Preliminary financial statement reviewXem xét sơ bộ báo cáo tài chính
2191会计财务核算 (Kuàijì cáiwù hésuàn)Accounting financial accountingKế toán tài chính kế toán
2192财务调整措施 (Cáiwù tiáozhěng cuòshī)Financial adjustment measuresBiện pháp điều chỉnh tài chính
2193财务审计计划 (Cáiwù shěnjì jìhuà)Audit planKế hoạch kiểm toán
2194财务报告审计 (Cáiwù bàogào shěnjì)Financial report auditKiểm toán báo cáo tài chính
2195会计收支核算 (Kuàijì shōuzhī hésuàn)Income and expenditure accountingKế toán thu chi
2196财务报表审计意见 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì yìjiàn)Audit opinion on financial statementsÝ kiến kiểm toán về báo cáo tài chính
2197会计账户调节表 (Kuàijì zhànghù tiáojié biǎo)Account reconciliation statementBảng điều chỉnh tài khoản
2198会计报表核对 (Kuàijì bàobiǎo héduì)Financial statement verificationXác minh báo cáo tài chính
2199会计收入成本分析 (Kuàijì shōurù chéngběn fēnxī)Revenue and cost analysisPhân tích doanh thu và chi phí
2200财务投资决策 (Cáiwù tóuzī juécè)Financial investment decisionQuyết định đầu tư tài chính
2201会计业务报表 (Kuàijì yèwù bàobiǎo)Business accounting reportBáo cáo công việc kế toán
2202会计报表合规性 (Kuàijì bàobiǎo héguīxìng)Compliance of financial statementsTuân thủ báo cáo tài chính
2203会计数据整合 (Kuàijì shùjù zhěnghé)Accounting data integrationTích hợp dữ liệu kế toán
2204会计审计范围 (Kuàijì shěnjì fànwéi)Audit scopePhạm vi kiểm toán
2205财务系统整合 (Cáiwù xìtǒng zhěnghé)Financial system integrationTích hợp hệ thống tài chính
2206会计收支报告 (Kuàijì shōuzhī bàogào)Income and expenditure reportBáo cáo thu chi
2207财务报告准确性 (Cáiwù bàogào zhǔnquè xìng)Financial report accuracyĐộ chính xác của báo cáo tài chính
2208财务财务分析工具 (Cáiwù cáiwù fēnxī gōngjù)Financial analysis toolsCông cụ phân tích tài chính
2209会计内部审计 (Kuàijì nèibù shěnjì)Internal auditKiểm toán nội bộ
2210会计服务费用 (Kuàijì fúwù fèiyòng)Accounting service feesPhí dịch vụ kế toán
2211财务合并方法 (Cáiwù hébìng fāngfǎ)Financial consolidation methodsPhương pháp hợp nhất tài chính
2212财务账目核对 (Cáiwù zhàngmù héduì)Financial account reconciliationĐiều chỉnh tài khoản tài chính
2213会计年度审核 (Kuàijì niándù shěnhé)Annual accounting reviewXem xét kế toán hàng năm
2214会计信息披露要求 (Kuàijì xìnxī pīlù yāoqiú)Accounting information disclosure requirementsYêu cầu công bố thông tin kế toán
2215财务合规审计 (Cáiwù héguī shěnjì)Financial compliance auditKiểm toán tuân thủ tài chính
2216会计审计质量 (Kuàijì shěnjì zhìliàng)Accounting audit qualityChất lượng kiểm toán kế toán
2217财务报告准备 (Cáiwù bàogào zhǔnbèi)Financial report preparationChuẩn bị báo cáo tài chính
2218财务报表的准确性 (Cáiwù bàobiǎo de zhǔnquè xìng)Accuracy of financial statementsĐộ chính xác của báo cáo tài chính
2219会计科目设置标准 (Kuàijì kēmù shèzhì biāozhǔn)Accounting account setup standardsTiêu chuẩn thiết lập hạng mục kế toán
2220财务报告编制程序 (Cáiwù bàogào biānzhì chéngxù)Financial report preparation procedureQuy trình lập báo cáo tài chính
2221会计收入核算方法 (Kuàijì shōurù hésuàn fāngfǎ)Revenue accounting methodPhương pháp kế toán doanh thu
2222财务报告的透明度 (Cáiwù bàobiǎo de tòumíngdù)Transparency of financial statementsĐộ minh bạch của báo cáo tài chính
2223会计财务策略 (Kuàijì cáiwù cèlüè)Accounting financial strategyChiến lược kế toán tài chính
2224财务合并会计处理 (Cáiwù hébìng kuàijì chǔlǐ)Financial consolidation accounting treatmentXử lý kế toán hợp nhất tài chính
2225财务资产重估 (Cáiwù zīchǎn zhònggū)Financial asset revaluationĐánh giá lại tài sản tài chính
2226会计费用核算 (Kuàijì fèiyòng hésuàn)Expense accountingKế toán chi phí
2227会计职能划分 (Kuàijì zhínéng huàfēn)Accounting function divisionPhân chia chức năng kế toán
2228财务报表编制标准 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì biāozhǔn)Financial statement preparation standardsTiêu chuẩn lập báo cáo tài chính
2229会计软件开发 (Kuàijì ruǎnjiàn kāifā)Accounting software developmentPhát triển phần mềm kế toán
2230会计科目分类法 (Kuàijì kēmù fēnlèi fǎ)Accounting account classification methodPhương pháp phân loại tài khoản kế toán
2231会计报表的准确性检查 (Kuàijì bàobiǎo de zhǔnquè xìng jiǎnchá)Accuracy check of financial statementsKiểm tra độ chính xác của báo cáo tài chính
2232财务政策调整 (Cáiwù zhèngcè tiáozhěng)Financial policy adjustmentĐiều chỉnh chính sách tài chính
2233财务报告的合理性 (Cáiwù bàobiǎo de hélǐxìng)Reasonableness of financial reportsTính hợp lý của báo cáo tài chính
2234财务报告规范 (Cáiwù bàobiǎo guīfàn)Financial report standardsTiêu chuẩn báo cáo tài chính
2235财务报告审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì)Financial report auditKiểm toán báo cáo tài chính
2236会计预算表 (Kuàijì yùsuàn biǎo)Accounting budget sheetBảng ngân sách kế toán
2237会计凭证记录 (Kuàijì píngzhèng jìlù)Accounting voucher recordGhi chép chứng từ kế toán
2238财务审计委员会 (Cáiwù shěnjì wěiyuánhuì)Audit committeeỦy ban kiểm toán
2239财务审计合规性 (Cáiwù shěnjì héguīxìng)Financial audit complianceTuân thủ kiểm toán tài chính
2240会计账户明细 (Kuàijì zhànghù míngxì)Accounting account detailsChi tiết tài khoản kế toán
2241财务透明度要求 (Cáiwù tòumíngdù yāoqiú)Financial transparency requirementsYêu cầu về độ minh bạch tài chính
2242财务风险预测模型 (Cáiwù fēngxiǎn yùcè móxíng)Financial risk forecasting modelMô hình dự báo rủi ro tài chính
2243会计年度审计 (Kuàijì niándù shěnjì)Annual accounting auditKiểm toán kế toán hàng năm
2244财务信息更新 (Cáiwù xìnxī gēngxīn)Financial information updateCập nhật thông tin tài chính
2245会计凭证编制 (Kuàijì píngzhèng biānzhì)Accounting voucher preparationChuẩn bị chứng từ kế toán
2246财务报表的合规性 (Cáiwù bàobiǎo de héguīxìng)Compliance of financial statementsTuân thủ báo cáo tài chính
2247财务合并审计 (Cáiwù hébìng shěnjì)Consolidated auditKiểm toán hợp nhất
2248会计收入分析 (Kuàijì shōurù fēnxī)Revenue analysisPhân tích doanh thu
2249财务责任报告 (Cáiwù zérèn bàogào)Financial accountability reportBáo cáo trách nhiệm tài chính
2250会计报告一致性 (Kuàijì bàogào yīzhìxìng)Consistency of accounting reportsTính nhất quán của báo cáo kế toán
2251会计年度报表 (Kuàijì niándù bàobiǎo)Annual accounting statementBáo cáo kế toán hàng năm
2252会计结算报表 (Kuàijì jiésuàn bàobiǎo)Settlement accounting statementBáo cáo kết toán
2253财务目标达成情况 (Cáiwù mùbiāo dáchéng qíngkuàng)Financial goal achievement statusTình trạng đạt mục tiêu tài chính
2254会计信息分析 (Kuàijì xìnxī fēnxī)Accounting information analysisPhân tích thông tin kế toán
2255会计费用报告 (Kuàijì fèiyòng bàogào)Expense reportingBáo cáo chi phí
2256财务合规性报告 (Cáiwù héguīxìng bàogào)Compliance reportBáo cáo tuân thủ
2257会计事务所 (Kuàijì shìwùsuǒ)Accounting firmCông ty kế toán
2258财务收益报告 (Cáiwù shōuyì bàogào)Financial income reportBáo cáo thu nhập tài chính
2259会计信息质量 (Kuàijì xìnxī zhìliàng)Accounting information qualityChất lượng thông tin kế toán
2260会计准则变动 (Kuàijì zhǔnzé biàndòng)Accounting standard changesThay đổi chuẩn mực kế toán
2261会计报表审定 (Kuàijì bàobiǎo shěndìng)Financial statement approvalPhê duyệt báo cáo tài chính
2262财务操作流程 (Cáiwù cāozuò liúchéng)Financial operation processQuy trình vận hành tài chính
2263财务数据统计 (Cáiwù shùjù tǒngjì)Financial data statisticsThống kê dữ liệu tài chính
2264会计差错分析 (Kuàijì chācuò fēnxī)Accounting error analysisPhân tích sai sót kế toán
2265财务审计系统 (Cáiwù shěnjì xìtǒng)Audit systemHệ thống kiểm toán
2266会计盈亏平衡分析 (Kuàijì yíngkuī pínghéng fēnxī)Break-even analysisPhân tích điểm hòa vốn
2267会计凭证存档 (Kuàijì píngzhèng cún dǎng)Accounting voucher filingLưu trữ chứng từ kế toán
2268会计结算单 (Kuàijì jiésuàn dān)Accounting settlement statementPhiếu kết toán kế toán
2269会计原则 (Kuàijì yuánzé)Accounting principlesNguyên tắc kế toán
2270财务报表周期 (Cáiwù bàobiǎo zhōuqī)Financial reporting cycleChu kỳ báo cáo tài chính
2271会计职能分配 (Kuàijì zhínéng fēnpèi)Accounting function allocationPhân bổ chức năng kế toán
2272会计报告周期 (Kuàijì bàogào zhōuqī)Accounting reporting cycleChu kỳ báo cáo kế toán
2273财务审计结论 (Cáiwù shěnjì jiélùn)Audit conclusionKết luận kiểm toán
2274财务数据仓库 (Cáiwù shùjù cāngkù)Financial data warehouseKho dữ liệu tài chính
2275会计核算工作 (Kuàijì hésuàn gōngzuò)Accounting reconciliation workCông việc đối chiếu kế toán
2276会计信息系统设计 (Kuàijì xìnxī xìtǒng shèjì)Accounting information system designThiết kế hệ thống thông tin kế toán
2277财务目标实现 (Cáiwù mùbiāo shíxiàn)Financial goal achievementHoàn thành mục tiêu tài chính
2278财务审核与审批 (Cáiwù shěnhé yǔ shěnpī)Financial review and approvalXem xét và phê duyệt tài chính
2279会计资本预算 (Kuàijì zīběn yùsuàn)Accounting capital budgetingNgân sách vốn kế toán
2280财务数据提取 (Cáiwù shùjù tíqǔ)Financial data extractionTrích xuất dữ liệu tài chính
2281会计核对工作 (Kuàijì héduì gōngzuò)Accounting reconciliation workCông việc đối chiếu kế toán
2282会计核算表格 (Kuàijì hésuàn biǎogé)Accounting reconciliation formsBiểu mẫu đối chiếu kế toán
2283会计核算数据 (Kuàijì hésuàn shùjù)Accounting reconciliation dataDữ liệu đối chiếu kế toán
2284会计数据核查 (Kuàijì shùjù héchá)Accounting data verificationKiểm tra dữ liệu kế toán
2285财务报表的解释 (Cáiwù bàobiǎo de jiěshì)Interpretation of financial statementsGiải thích báo cáo tài chính
2286会计文件存档 (Kuàijì wénjiàn cún dǎng)Accounting document filingLưu trữ tài liệu kế toán
2287财务政策实施 (Cáiwù zhèngcè shíshī)Financial policy implementationThực thi chính sách tài chính
2288财务数据整理 (Cáiwù shùjù zhěnglǐ)Financial data organizationSắp xếp dữ liệu tài chính
2289会计财务报表的准确性 (Kuàijì cáiwù bàobiǎo de zhǔnquèxìng)Accuracy of accounting financial statementsĐộ chính xác của báo cáo tài chính kế toán
2290会计信息系统的维护 (Kuàijì xìnxī xìtǒng de wéihù)Accounting information system maintenanceBảo trì hệ thống thông tin kế toán
2291财务管理目标 (Cáiwù guǎnlǐ mùbiāo)Financial management objectivesMục tiêu quản lý tài chính
2292财务控制程序 (Cáiwù kòngzhì chéngxù)Financial control proceduresQuy trình kiểm soát tài chính
2293财务报告的准确性 (Cáiwù bàobiǎo de zhǔnquèxìng)Accuracy of financial reportingĐộ chính xác của báo cáo tài chính
2294会计和审计标准 (Kuàijì hé shěnjì biāozhǔn)Accounting and auditing standardsTiêu chuẩn kế toán và kiểm toán
2295会计报表解读 (Kuàijì bàobiǎo jiědú)Accounting statement interpretationGiải thích báo cáo kế toán
2296财务合并结算 (Cáiwù hébìng jiésuàn)Consolidation settlementThanh toán hợp nhất
2297会计帐簿管理 (Kuàijì zhàngbù guǎnlǐ)Accounting ledger managementQuản lý sổ sách kế toán
2298财务报告编制人员 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì rényuán)Financial report preparerNgười chuẩn bị báo cáo tài chính
2299财务预算调整审批 (Cáiwù yùsuàn tiáozhěng shěnpī)Budget adjustment approvalPhê duyệt điều chỉnh ngân sách
2300会计收款计划 (Kuàijì shōu kuǎn jìhuà)Accounts receivable planKế hoạch thu hồi các khoản phải thu
2301财务分析报告呈交 (Cáiwù fēnxī bàogào chéngjiāo)Submission of financial analysis reportNộp báo cáo phân tích tài chính
2302财务报表标准化 (Cáiwù bàobiǎo biāozhǔnhuà)Financial statement standardizationChuẩn hóa báo cáo tài chính
2303会计审计工具 (Kuàijì shěnjì gōngjù)Accounting audit toolsCông cụ kiểm toán kế toán
2304会计凭证种类 (Kuàijì píngzhèng zhǒnglèi)Types of accounting vouchersCác loại chứng từ kế toán
2305财务分析报表 (Cáiwù fēnxī bàobiǎo)Financial analysis statementBáo cáo phân tích tài chính
2306会计交易录入 (Kuàijì jiāoyì lùrù)Accounting transaction entryNhập liệu giao dịch kế toán
2307财务核算项目 (Cáiwù hésuàn xiàngmù)Financial accounting itemsCác mục kế toán tài chính
2308财务审计监督 (Cáiwù shěnjì jiāndū)Financial audit supervisionGiám sát kiểm toán tài chính
2309财务报表的调整 (Cáiwù bàobiǎo de tiáozhěng)Adjustment of financial statementsĐiều chỉnh báo cáo tài chính
2310会计事项审计 (Kuàijì shìxiàng shěnjì)Accounting item auditKiểm toán các mục kế toán
2311财务归档管理 (Cáiwù guīdǎng guǎnlǐ)Financial archiving managementQuản lý lưu trữ tài chính
2312会计损益表 (Kuàijì sǔn yì biǎo)Profit and loss statementBáo cáo lãi lỗ
2313会计凭证编号 (Kuàijì píngzhèng biānhào)Accounting voucher numberSố hiệu chứng từ kế toán
2314会计报表的编制与核算 (Kuàijì bàobiǎo de biānzhì yǔ hésuàn)Preparation and accounting of financial statementsLập và hạch toán báo cáo tài chính
2315财务核算计划 (Cáiwù hésuàn jìhuà)Financial accounting planKế hoạch hạch toán tài chính
2316会计凭证审查 (Kuàijì píngzhèng shěnchá)Accounting voucher examinationKiểm tra chứng từ kế toán
2317财务制度执行 (Cáiwù zhìdù zhíxíng)Implementation of financial policiesTriển khai chính sách tài chính
2318会计资产核算 (Kuàijì zīchǎn hésuàn)Accounting asset accountingHạch toán tài sản kế toán
2319会计凭证审核系统 (Kuàijì píngzhèng shěnhé xìtǒng)Accounting voucher review systemHệ thống kiểm tra chứng từ kế toán
2320财务收入核算 (Cáiwù shōurù hésuàn)Financial income accountingHạch toán thu nhập tài chính
2321会计账户管理系统 (Kuàijì zhànghù guǎnlǐ xìtǒng)Accounting account management systemHệ thống quản lý tài khoản kế toán
2322财务指标评估 (Cáiwù zhǐbiāo pínggū)Financial indicators evaluationĐánh giá chỉ số tài chính
2323会计科目分类管理 (Kuàijì kēmù fēnlèi guǎnlǐ)Accounting account classification managementQuản lý phân loại tài khoản kế toán
2324会计数据分析系统 (Kuàijì shùjù fēnxī xìtǒng)Accounting data analysis systemHệ thống phân tích dữ liệu kế toán
2325财务成本分摊 (Cáiwù chéngběn fēntān)Financial cost allocationPhân bổ chi phí tài chính
2326财务数据核对 (Cáiwù shùjù héduì)Financial data reconciliationĐối chiếu dữ liệu tài chính
2327会计报表修订程序 (Kuàijì bàobiǎo xiūdìng chéngxù)Accounting report revision proceduresQuy trình sửa đổi báo cáo kế toán
2328财务报告合规性 (Cáiwù bàogào héguī xìng)Financial report complianceTuân thủ báo cáo tài chính
2329会计账务清理 (Kuàijì zhàngwù qīnglǐ)Accounting clearingLàm sạch sổ sách kế toán
2330财务审计方案 (Cáiwù shěnjì fāng’àn)Financial audit planKế hoạch kiểm toán tài chính
2331会计基础设施 (Kuàijì jīchǔ shèshī)Accounting infrastructureCơ sở hạ tầng kế toán
2332财务透明度要求 (Cáiwù tòumíng dù yāoqiú)Financial transparency requirementsYêu cầu về minh bạch tài chính
2333财务报表审计标准 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì biāozhǔn)Financial statement audit standardsTiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính
2334财务操作规范 (Cáiwù cāozuò guīfàn)Financial operation standardsQuy chuẩn hoạt động tài chính
2335财务报告合并 (Cáiwù bàogào hébìng)Financial report consolidationHợp nhất báo cáo tài chính
2336财务收支分析 (Cáiwù shōuzhī fēnxī)Financial income and expenditure analysisPhân tích thu chi tài chính
2337会计核对报告 (Kuàijì héduì bàogào)Accounting reconciliation reportBáo cáo đối chiếu kế toán
2338财务审计质量 (Cáiwù shěnjì zhìliàng)Financial audit qualityChất lượng kiểm toán tài chính
2339财务法律风险 (Cáiwù fǎlǜ fēngxiǎn)Financial legal riskRủi ro pháp lý tài chính
2340会计结算方法 (Kuàijì jiésuàn fāngfǎ)Accounting settlement methodsPhương pháp thanh toán kế toán
2341财务信息系统集成 (Cáiwù xìnxī xìtǒng jíchéng)Financial information system integrationTích hợp hệ thống thông tin tài chính
2342会计信息透明度 (Kuàijì xìnxī tòumíng dù)Accounting information transparencyMinh bạch thông tin kế toán
2343财务账务清理 (Cáiwù zhàngwù qīnglǐ)Financial account clearingLàm sạch tài khoản tài chính
2344会计数据汇总 (Kuàijì shùjù huìzǒng)Accounting data aggregationTổng hợp dữ liệu kế toán
2345会计审计追踪 (Kuàijì shěnjì zhuīzōng)Accounting audit trackingTheo dõi kiểm toán kế toán
2346财务审计质量保证 (Cáiwù shěnjì zhìliàng bǎozhèng)Financial audit quality assuranceĐảm bảo chất lượng kiểm toán tài chính
2347会计项目审查 (Kuàijì xiàngmù shěnchá)Accounting project reviewXem xét dự án kế toán
2348财务审计规范 (Cáiwù shěnjì guīfàn)Financial audit standardsTiêu chuẩn kiểm toán tài chính
2349会计报表模板 (Kuàijì bàobiǎo móbǎn)Accounting report templateMẫu báo cáo kế toán
2350会计事务管理 (Kuàijì shìwù guǎnlǐ)Accounting affairs managementQuản lý công việc kế toán
2351会计报告分析软件 (Kuàijì bàobiǎo fēnxī ruǎnjiàn)Accounting report analysis softwarePhần mềm phân tích báo cáo kế toán
2352财务报表合并标准 (Cáiwù bàobiǎo hébìng biāozhǔn)Financial statement consolidation standardsTiêu chuẩn hợp nhất báo cáo tài chính
2353财务政策更新 (Cáiwù zhèngcè gēngxīn)Financial policy updateCập nhật chính sách tài chính
2354财务制度完善 (Cáiwù zhìdù wánshàn)Improvement of financial systemCải thiện hệ thống tài chính
2355会计业务分析 (Kuàijì yèwù fēnxī)Accounting business analysisPhân tích công việc kế toán
2356财务预算核对 (Cáiwù yùsuàn héduì)Budget reconciliationĐối chiếu ngân sách tài chính
2357财务报表准确性 (Cáiwù bàobiǎo zhǔnquè xìng)Accuracy of financial statementsĐộ chính xác của báo cáo tài chính
2358会计折旧 (Kuàijì zhédiū)Accounting depreciationKhấu hao kế toán
2359财务报表透明度 (Cáiwù bàobiǎo tòumíng dù)Financial statement transparencyMinh bạch báo cáo tài chính
2360财务报表差异分析 (Cáiwù bàobiǎo chāyì fēnxī)Financial statement variance analysisPhân tích chênh lệch báo cáo tài chính
2361会计财务合规 (Kuàijì cáiwù héguī)Accounting financial complianceTuân thủ tài chính kế toán
2362财务分析软件 (Cáiwù fēnxī ruǎnjiàn)Financial analysis softwarePhần mềm phân tích tài chính
2363财务报告审查 (Cáiwù bàogào shěnchá)Financial report reviewXem xét báo cáo tài chính
2364会计账务分类 (Kuàijì zhàngwù fēnlèi)Accounting account classificationPhân loại tài khoản kế toán
2365财务费用预算 (Cáiwù fèiyòng yùsuàn)Financial expense budgetingNgân sách chi phí tài chính
2366会计凭证复核 (Kuàijì píngzhèng fùhé)Accounting voucher reviewKiểm tra chứng từ kế toán
2367会计数据归档 (Kuàijì shùjù guīdǎng)Accounting data archivingLưu trữ dữ liệu kế toán
2368财务报表解释 (Cáiwù bàobiǎo jiěshì)Financial statement interpretationGiải thích báo cáo tài chính
2369财务调整报告 (Cáiwù tiáozhěng bàogào)Financial adjustment reportBáo cáo điều chỉnh tài chính
2370会计业务指导 (Kuàijì yèwù zhǐdǎo)Accounting business guidanceHướng dẫn công việc kế toán
2371财务会计分析 (Cáiwù kuàijì fēnxī)Financial accounting analysisPhân tích kế toán tài chính
2372财务数据分析软件 (Cáiwù shùjù fēnxī ruǎnjiàn)Financial data analysis softwarePhần mềm phân tích dữ liệu tài chính
2373财务核算准则 (Cáiwù hé suàn zhǔnzé)Financial accounting standardsTiêu chuẩn kế toán tài chính
2374财务报告准备工作 (Cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi gōngzuò)Financial report preparation workCông việc chuẩn bị báo cáo tài chính
2375财务资金流动性 (Cáiwù zījīn liúdòngxìng)Financial liquidityThanh khoản tài chính
2376会计核算体系 (Kuàijì hé suàn tǐxì)Accounting systemHệ thống kế toán
2377财务报表审计程序 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì chéngxù)Financial statement audit procedureQuy trình kiểm toán báo cáo tài chính
2378财务审计过程 (Cáiwù shěnjì guòchéng)Financial audit processQuy trình kiểm toán tài chính
2379会计核算责任 (Kuàijì hé suàn zérèn)Accounting responsibilityTrách nhiệm kế toán
2380会计核算标准 (Kuàijì hé suàn biāozhǔn)Accounting standardsTiêu chuẩn kế toán
2381财务审计法规 (Cáiwù shěnjì fǎguī)Financial audit regulationsQuy định kiểm toán tài chính
2382会计数据质量 (Kuàijì shùjù zhìliàng)Accounting data qualityChất lượng dữ liệu kế toán
2383会计审核程序 (Kuàijì shěnhé chéngxù)Accounting audit procedureQuy trình kiểm tra kế toán
2384会计稽核 (Kuàijì jīhé)Accounting examinationKiểm tra kế toán
2385会计制度 (Kuàijì zhìdù)Accounting systemHệ thống kế toán
2386财务审计意见 (Cáiwù shěnjì yìjiàn)Financial audit opinionÝ kiến kiểm toán tài chính
2387会计账务 (Kuàijì zhàngwù)Accounting transactionsGiao dịch kế toán
2388会计报表编制规则 (Kuàijì bàobiǎo biānzhì guīzé)Accounting report preparation rulesQuy tắc lập báo cáo kế toán
2389会计成本核算 (Kuàijì chéngběn hé suàn)Accounting cost calculationTính toán chi phí kế toán
2390会计核算方法 (Kuàijì hé suàn fāngfǎ)Accounting calculation methodPhương pháp tính toán kế toán
2391会计期末结账 (Kuàijì qīmò jiézhàng)Accounting year-end closingĐóng sổ cuối kỳ kế toán
2392财务合规检查 (Cáiwù hégui jiǎnchá)Financial compliance auditKiểm tra tuân thủ tài chính
2393财务预测工具 (Cáiwù yùcè gōngjù)Financial forecasting toolsCông cụ dự báo tài chính
2394会计现金流分析 (Kuàijì xiànjīn liú fēnxī)Cash flow analysisPhân tích dòng tiền
2395财务报表调节 (Cáiwù bàobiǎo tiáojié)Financial statement adjustmentĐiều chỉnh báo cáo tài chính
2396会计基础原则 (Kuàijì jīchǔ yuánzé)Basic accounting principlesNguyên tắc kế toán cơ bản
2397财务项目分析 (Cáiwù xiàngmù fēnxī)Financial project analysisPhân tích dự án tài chính
2398财务成本核算 (Cáiwù chéngběn hé suàn)Cost accountingKế toán chi phí
2399会计报表检查 (Kuàijì bàobiǎo jiǎnchá)Accounting report inspectionKiểm tra báo cáo kế toán
2400财务操作手册 (Cáiwù cāozuò shǒucè)Financial operation manualSổ tay vận hành tài chính
2401会计报表数据 (Kuàijì bàobiǎo shùjù)Accounting report dataDữ liệu báo cáo kế toán
2402财务咨询服务 (Cáiwù zīxún fúwù)Financial consulting servicesDịch vụ tư vấn tài chính
2403会计分录编制 (Kuàijì fēnlù biānzhì)Journal entry preparationChuẩn bị bút toán
2404会计投资评估 (Kuàijì tóuzī pínggū)Investment evaluationĐánh giá đầu tư kế toán
2405财务合同管理 (Cáiwù hétóng guǎnlǐ)Financial contract managementQuản lý hợp đồng tài chính
2406会计收益分析 (Kuàijì shōuyì fēnxī)Profit analysisPhân tích lợi nhuận
2407财务风险缓解 (Cáiwù fēngxiǎn huǎnjiě)Financial risk mitigationGiảm thiểu rủi ro tài chính
2408会计分摊费用 (Kuàijì fēntān fèiyòng)Expense allocationPhân bổ chi phí
2409会计资产折旧 (Kuàijì zīchǎn zhéjiù)Asset depreciationKhấu hao tài sản
2410财务定价策略 (Cáiwù dìngjià cèlüè)Pricing strategyChiến lược định giá tài chính
2411会计股东权益 (Kuàijì gǔdōng quányì)Shareholder equityVốn chủ sở hữu
2412财务风险监测 (Cáiwù fēngxiǎn jiāncè)Financial risk monitoringGiám sát rủi ro tài chính
2413会计收入核算 (Kuàijì shōurù hé suàn)Revenue accountingHạch toán doanh thu
2414会计长期资产 (Kuàijì chángqī zīchǎn)Long-term assets in accountingTài sản dài hạn trong kế toán
2415会计财务比率 (Kuàijì cáiwù bǐlǜ)Financial ratios in accountingTỷ lệ tài chính trong kế toán
2416会计项目成本 (Kuàijì xiàngmù chéngběn)Project cost accountingKế toán chi phí dự án
2417财务支出核算 (Cáiwù zhīchū hé suàn)Expense accountingHạch toán chi phí
2418会计会计准则 (Kuàijì zhǔnzé)Accounting standardsChuẩn mực kế toán
2419会计财务计划 (Kuàijì cáiwù jìhuà)Financial accounting planningLập kế hoạch kế toán tài chính
2420财务税务申报 (Cáiwù shuìwù shēnbào)Tax declarationKê khai thuế
2421财务长期投资 (Cáiwù chángqī tóuzī)Long-term investmentsĐầu tư dài hạn
2422会计期中报告 (Kuàijì qīzhōng bàogào)Interim financial reportBáo cáo tài chính giữa kỳ
2423会计基础账户 (Kuàijì jīchǔ zhànghù)Basic accounting accountsTài khoản kế toán cơ bản
2424财务自动化软件 (Cáiwù zìdòng huà ruǎnjiàn)Financial automation softwarePhần mềm tự động hóa tài chính
2425会计会计信息系统 (Kuàijì xìnxī xìtǒng)Accounting information systemHệ thống thông tin kế toán
2426会计负债表 (Kuàijì fùzhài biǎo)Liability statementBáo cáo nợ phải trả
2427会计费用分配 (Kuàijì fèiyòng fēnpèi)Expense allocationPhân bổ chi phí
2428财务风险管理政策 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ zhèngcè)Risk management policiesChính sách quản lý rủi ro tài chính
2429会计长期收益 (Kuàijì chángqī shōuyì)Long-term revenueDoanh thu dài hạn
2430财务项目预算 (Cáiwù xiàngmù yùsuàn)Project budgetingLập ngân sách dự án
2431财务应收款项 (Cáiwù yīngshōu kuǎnxiàng)Accounts receivable managementQuản lý các khoản phải thu
2432会计应计费用 (Kuàijì yīngjì fèiyòng)Accrued expensesChi phí dồn tích
2433财务收入增长分析 (Cáiwù shōurù zēngzhǎng fēnxī)Revenue growth analysisPhân tích tăng trưởng doanh thu
2434财务管理技能 (Cáiwù guǎnlǐ jìnéng)Financial management skillsKỹ năng quản lý tài chính
2435财务内部稽核 (Cáiwù nèibù jīhé)Internal auditKiểm toán nội bộ
2436财务负债清单 (Cáiwù fùzhài qīngdān)Liability inventoryDanh mục nợ phải trả
2437会计股份估值 (Kuàijì gǔfèn gūzhí)Equity valuationĐịnh giá cổ phần
2438财务资产组合 (Cáiwù zīchǎn zǔhé)Asset portfolioDanh mục tài sản
2439会计应计收入 (Kuàijì yīngjì shōurù)Accrued revenueDoanh thu dồn tích
2440会计外币核算 (Kuàijì wàibì hésuàn)Foreign currency accountingKế toán ngoại tệ
2441财务预测模型分析 (Cáiwù yùcè móxíng fēnxī)Forecast model analysisPhân tích mô hình dự báo
2442会计股东分红 (Kuàijì gǔdōng fēnhóng)Shareholder dividendCổ tức cổ đông
2443财务风险规避 (Cáiwù fēngxiǎn guībì)Risk avoidanceTránh rủi ro tài chính
2444财务操作风险 (Cáiwù cāozuò fēngxiǎn)Operational riskRủi ro vận hành tài chính
2445会计责任分工 (Kuàijì zérèn fēngōng)Responsibility allocationPhân công trách nhiệm kế toán
2446会计偿债能力 (Kuàijì chángzhài nénglì)Debt-paying abilityKhả năng trả nợ
2447会计现金流入 (Kuàijì xiànjīn liúrù)Cash inflowDòng tiền vào
2448财务现金流出 (Cáiwù xiànjīn liúchū)Cash outflowDòng tiền ra
2449会计财务控制 (Kuàijì cáiwù kòngzhì)Financial controlKiểm soát tài chính
2450财务内部审查 (Cáiwù nèibù shěnchá)Internal reviewRà soát nội bộ
2451财务应收账款 (Cáiwù yīngshōu zhàngkuǎn)Receivables managementQuản lý các khoản phải thu
2452财务资产减值 (Cáiwù zīchǎn jiǎnzhí)Asset impairmentGiảm giá trị tài sản
2453财务支出计划 (Cáiwù zhīchū jìhuà)Expenditure planningKế hoạch chi tiêu
2454会计偿债计划 (Kuàijì chángzhài jìhuà)Debt repayment planKế hoạch trả nợ
2455会计货币调整 (Kuàijì huòbì tiáozhěng)Currency adjustmentĐiều chỉnh tiền tệ
2456会计资产回报率 (Kuàijì zīchǎn huíbào lǜ)Return on assets (ROA)Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2457财务长期规划 (Cáiwù chángqī guīhuà)Long-term financial planningLập kế hoạch tài chính dài hạn
2458财务分红政策 (Cáiwù fēnhóng zhèngcè)Dividend policyChính sách chia cổ tức
2459财务合规性审查 (Cáiwù hégé xìng shěnchá)Compliance auditKiểm tra tính tuân thủ tài chính
2460会计计提负债 (Kuàijì jìtí fùzhài)Accrued liabilitiesNợ phải trả dồn tích
2461财务税务调整 (Cáiwù shuìwù tiáozhěng)Tax adjustmentsĐiều chỉnh thuế
2462会计盈利预测 (Kuàijì yínglì yùcè)Profit forecastingDự báo lợi nhuận
2463财务流动资产 (Cáiwù liúdòng zīchǎn)Current assetsTài sản lưu động
2464财务信用分析 (Cáiwù xìnyòng fēnxī)Credit analysisPhân tích tín dụng
2465财务收入分类 (Cáiwù shōurù fēnlèi)Revenue classificationPhân loại doanh thu
2466会计折旧计算 (Kuàijì zhéjiù jìsuàn)Depreciation calculationTính khấu hao
2467财务筹资决策 (Cáiwù chóuzī juécè)Financing decisionQuyết định huy động vốn
2468财务应付账款 (Cáiwù yīngfù zhàngkuǎn)Accounts payableCác khoản phải trả
2469财务财务比率 (Cáiwù cáiwù bǐlǜ)Financial ratiosCác tỷ số tài chính
2470财务合并会计 (Cáiwù hébìng kuàijì)Consolidated accountingKế toán hợp nhất
2471财务年度审计 (Cáiwù niándù shěnjì)Annual auditKiểm toán năm
2472会计股息分配 (Kuàijì gǔxí fēnpèi)Dividend allocationPhân bổ cổ tức
2473财务税收报表 (Cáiwù shuìshōu bàobiǎo)Tax statementBáo cáo thuế
2474会计投资组合 (Kuàijì tóuzī zǔhé)Investment portfolioDanh mục đầu tư
2475财务杠杆效应 (Cáiwù gànggǎn xiàoyìng)Leverage effectHiệu ứng đòn bẩy
2476会计盈亏计算 (Kuàijì yíngkuī jìsuàn)Profit and loss calculationTính toán lãi lỗ
2477财务现金等价物 (Cáiwù xiànjīn děngjiàwù)Cash equivalentsTương đương tiền mặt
2478财务财产损失 (Cáiwù cáichǎn sǔnshī)Property lossTổn thất tài sản
2479会计资产配置 (Kuàijì zīchǎn pèizhì)Asset allocationPhân bổ tài sản
2480财务经营活动 (Cáiwù jīngyíng huódòng)Operating activitiesHoạt động kinh doanh
2481会计未来收益 (Kuàijì wèilái shōuyì)Future incomeThu nhập tương lai
2482财务会计估算 (Cáiwù kuàijì gūsuàn)Accounting estimatesƯớc tính kế toán
2483会计货币单位 (Kuàijì huòbì dānwèi)Currency unitĐơn vị tiền tệ
2484财务经营预算 (Cáiwù jīngyíng yùsuàn)Operating budgetNgân sách hoạt động
2485会计所得税核算 (Kuàijì suǒdéshuì hésuàn)Income tax accountingKế toán thuế thu nhập
2486会计盈余留存 (Kuàijì yíngyú liúcún)Retained earningsLợi nhuận giữ lại
2487会计支付能力 (Kuàijì zhīfù nénglì)Payment abilityKhả năng thanh toán
2488财务合并对账 (Cáiwù hébìng duìzhàng)Consolidation reconciliationĐối chiếu hợp nhất
2489会计租赁核算 (Kuàijì zūlìn hésuàn)Lease accountingKế toán thuê tài sản
2490财务流动比率 (Cáiwù liúdòng bǐlǜ)Liquidity ratioTỷ lệ thanh khoản
2491会计财务预测 (Kuàijì cáiwù yùcè)Financial forecastingDự báo tài chính
2492财务应计费用 (Cáiwù yīngjì fèiyòng)Accrued expensesChi phí dồn tích
2493会计支出估算 (Kuàijì zhīchū gūsuàn)Expenditure estimationƯớc tính chi phí
2494财务税后收益 (Cáiwù shuìhòu shōuyì)After-tax incomeThu nhập sau thuế
2495会计流动性分析 (Kuàijì liúdòng xìng fēnxī)Liquidity analysisPhân tích tính thanh khoản
2496财务资本成本 (Cáiwù zīběn chéngběn)Cost of capitalChi phí vốn
2497财务货币流量 (Cáiwù huòbì liúliàng)Currency flowDòng tiền tệ
2498会计折旧政策 (Kuàijì zhéjiù zhèngcè)Depreciation policyChính sách khấu hao
2499会计资产减值测试 (Kuàijì zīchǎn jiǎnzhí cèshì)Impairment testKiểm tra giảm giá trị tài sản
2500财务投资收益率 (Cáiwù tóuzī shōuyì lǜ)Investment return rateTỷ lệ lợi nhuận đầu tư
2501财务交易成本 (Cáiwù jiāoyì chéngběn)Transaction costsChi phí giao dịch
2502会计审计工作底稿 (Kuàijì shěnjì gōngzuò dǐgǎo)Audit working paperHồ sơ làm việc kiểm toán
2503财务筹资来源 (Cáiwù chóuzī láiyuán)Funding sourcesNguồn tài trợ
2504财务股东权益比 (Cáiwù gǔdōng quányì bǐ)Equity ratioTỷ lệ vốn chủ sở hữu
2505财务成本收益率 (Cáiwù chéngběn shōuyì lǜ)Cost-benefit ratioTỷ lệ chi phí – lợi ích
2506财务负债表科目 (Cáiwù fùzhài biǎo kēmù)Liability accountsCác tài khoản nợ
2507财务利润率 (Cáiwù lìrùn lǜ)Profit marginBiên lợi nhuận
2508会计管理会计 (Kuàijì guǎnlǐ kuàijì)Management accountingKế toán quản trị
2509财务现金储备 (Cáiwù xiànjīn chǔbèi)Cash reservesDự trữ tiền mặt
2510会计项目分析 (Kuàijì xiàngmù fēnxī)Project analysisPhân tích dự án
2511财务资产分类 (Cáiwù zīchǎn fēnlèi)Asset classificationPhân loại tài sản
2512会计凭证整理 (Kuàijì píngzhèng zhěnglǐ)Voucher processingXử lý chứng từ
2513财务资本回收 (Cáiwù zīběn huíshōu)Capital recoveryThu hồi vốn
2514会计估值调整 (Kuàijì gūzhí tiáozhěng)Valuation adjustmentĐiều chỉnh định giá
2515财务会计假设 (Cáiwù kuàijì jiǎshè)Accounting assumptionsGiả định kế toán
2516会计长期应收款 (Kuàijì chángqī yīngshōu kuǎn)Long-term receivablesCác khoản phải thu dài hạn
2517财务外币核算 (Cáiwù wàibì hésuàn)Foreign currency accountingKế toán ngoại tệ
2518财务公司治理 (Cáiwù gōngsī zhìlǐ)Corporate governanceQuản trị công ty
2519财务现金流量预测 (Cáiwù xiànjīn liúliàng yùcè)Cash flow forecastingDự báo dòng tiền
2520会计项目报表 (Kuàijì xiàngmù bàobiǎo)Project reportBáo cáo dự án
2521财务支付能力分析 (Cáiwù zhīfù nénglì fēnxī)Payment capacity analysisPhân tích khả năng thanh toán
2522会计核算基础 (Kuàijì hésuàn jīchǔ)Accounting basisCơ sở kế toán
2523财务收入确认标准 (Cáiwù shōurù quèrèn biāozhǔn)Revenue recognition criteriaTiêu chuẩn ghi nhận doanh thu
2524会计金融工具 (Kuàijì jīnróng gōngjù)Financial instrumentsCông cụ tài chính
2525会计项目预算 (Kuàijì xiàngmù yùsuàn)Project budgetNgân sách dự án
2526财务现金等价物分析 (Cáiwù xiànjīn děngjiàwù fēnxī)Cash equivalents analysisPhân tích các tương đương tiền
2527会计财务监督 (Kuàijì cáiwù jiāndū)Financial supervisionGiám sát tài chính
2528财务流动资金管理 (Cáiwù liúdòng zījīn guǎnlǐ)Working capital managementQuản lý vốn lưu động
2529会计利率分析 (Kuàijì lìlǜ fēnxī)Interest rate analysisPhân tích lãi suất
2530会计财务报表分析 (Kuàijì cáiwù bàobiǎo fēnxī)Financial statement analysisPhân tích báo cáo tài chính
2531会计融资成本 (Kuàijì róngzī chéngběn)Financing costChi phí huy động vốn
2532财务投资分析报告 (Cáiwù tóuzī fēnxī bàogào)Investment analysis reportBáo cáo phân tích đầu tư
2533会计项目报告 (Kuàijì xiàngmù bàogào)Project financial reportBáo cáo tài chính dự án
2534财务合并报表编制 (Cáiwù hébìng bàobiǎo biānzhì)Consolidated financial statement preparationLập báo cáo tài chính hợp nhất
2535财务市场分析 (Cáiwù shìchǎng fēnxī)Market analysisPhân tích thị trường tài chính
2536财务账目审计 (Cáiwù zhàngmù shěnzhì)Financial auditKiểm toán sổ sách tài chính
2537财务会计培训 (Cáiwù kuàijì péixùn)Financial accounting trainingĐào tạo kế toán tài chính
2538会计负债结构 (Kuàijì fùzhài jiégòu)Liability structureCấu trúc nợ phải trả
2539会计跨国报表 (Kuàijì kuàguó bàobiǎo)International financial statementsBáo cáo tài chính quốc tế
2540财务审计工作底稿 (Cáiwù shěnjì gōngzuò dǐgǎo)Audit working papersGiấy tờ làm việc kiểm toán
2541财务资本预算 (Cáiwù zīběn yùsuàn)Capital budgetingLập ngân sách vốn
2542会计基金管理 (Kuàijì jījīn guǎnlǐ)Fund managementQuản lý quỹ
2543财务筹资计划 (Cáiwù chóuzī jìhuà)Fundraising planKế hoạch huy động vốn
2544财务统计分析 (Cáiwù tǒngjì fēnxī)Statistical analysisPhân tích thống kê tài chính
2545会计预提费用 (Kuàijì yùtí fèiyòng)Accrued expensesChi phí phải trả
2546会计凭证类型 (Kuàijì píngzhèng lèixíng)Types of vouchersCác loại chứng từ kế toán
2547财务报告披露 (Cáiwù bàogào pīlù)Financial report disclosureCông khai báo cáo tài chính
2548会计审计准则 (Kuàijì shěnjì zhǔnzé)Auditing standardsTiêu chuẩn kiểm toán
2549财务会计实务 (Cáiwù kuàijì shíwù)Financial accounting practiceThực hành kế toán tài chính
2550会计税收政策 (Kuàijì shuìshōu zhèngcè)Tax policyChính sách thuế
2551会计负债成本 (Kuàijì fùzhài chéngběn)Liability costChi phí nợ phải trả
2552会计审计报告书 (Kuàijì shěnjì bàogào shū)Audit reportBáo cáo kiểm toán
2553财务数据报表 (Cáiwù shùjù bàobiǎo)Financial data reportBáo cáo dữ liệu tài chính
2554财务计划管理 (Cáiwù jìhuà guǎnlǐ)Financial planning managementQuản lý kế hoạch tài chính
2555会计税务计划 (Kuàijì shuìwù jìhuà)Tax planningKế hoạch thuế
2556会计软件操作 (Kuàijì ruǎnjiàn cāozuò)Accounting software operationVận hành phần mềm kế toán
2557财务内控体系 (Cáiwù nèikòng tǐxì)Internal control systemHệ thống kiểm soát nội bộ
2558财务汇报 (Cáiwù huìbào)Financial reportingBáo cáo tài chính
2559会计资产清查 (Kuàijì zīchǎn qīngchá)Asset inspectionKiểm tra tài sản
2560财务报告准则 (Cáiwù bàogào zhǔnzé)Reporting standardsTiêu chuẩn báo cáo
2561会计存货 (Kuàijì cún huò)InventoryHàng tồn kho
2562财务监管 (Cáiwù jiānkòng)Financial supervisionGiám sát tài chính
2563会计服务费 (Kuàijì fúwù fèi)Accounting service feesPhí dịch vụ kế toán
2564会计内部控制 (Kuàijì nèikòng kòngzhì)Internal controlKiểm soát nội bộ kế toán
2565财务会计处理 (Cáiwù kuàijì chǔlǐ)Financial accounting treatmentXử lý kế toán tài chính
2566会计报告编制 (Kuàijì bàogào biānzhì)Accounting report preparationLập báo cáo kế toán
2567会计费用管理 (Kuàijì fèiyòng guǎnlǐ)Expense managementQuản lý chi phí
2568财务资金监管 (Cáiwù zījīn jiānkòng)Fund supervisionGiám sát quỹ tài chính
2569会计定期报告 (Kuàijì dìngqī bàogào)Periodic financial reportBáo cáo tài chính định kỳ
2570财务监控工具 (Cáiwù jiānkòng gōngjù)Financial monitoring toolsCông cụ giám sát tài chính
2571会计综合分析 (Kuàijì zōnghé fēnxī)Comprehensive financial analysisPhân tích tài chính tổng hợp
2572会计核算员 (Kuàijì hésuàn yuán)Accounting clerkNhân viên kế toán
2573会计基础理论 (Kuàijì jīchǔ lǐlùn)Basic accounting theoryLý thuyết kế toán cơ bản
2574会计项目 (Kuàijì xiàngmù)Accounting projectDự án kế toán
2575会计准则委员会 (Kuàijì zhǔnzé wěiyuánhuì)Accounting standards committeeỦy ban tiêu chuẩn kế toán
2576财务审计人员 (Cáiwù shěnjì rényuán)Audit personnelNhân viên kiểm toán
2577会计服务 (Kuàijì fúwù)Accounting servicesDịch vụ kế toán
2578财务管理人员 (Cáiwù guǎnlǐ rényuán)Financial management personnelNhân viên quản lý tài chính
2579财务系统分析 (Cáiwù xìtǒng fēnxī)Financial system analysisPhân tích hệ thống tài chính
2580会计职称 (Kuàijì zhí chēng)Accounting titleChức danh kế toán
2581财务投资管理 (Cáiwù tóuzī guǎnlǐ)Financial investment managementQuản lý đầu tư tài chính
2582会计准备金 (Kuàijì zhǔnbèi jīn)Accounting reservesDự phòng kế toán
2583会计结转 (Kuàijì jiézhuǎn)Accounting carryoverChuyển tiếp kế toán
2584财务操作 (Cáiwù cāozuò)Financial operationsHoạt động tài chính
2585会计核算政策 (Kuàijì hésuàn zhèngcè)Accounting treatment policiesChính sách xử lý kế toán
2586财务系统设计 (Cáiwù xìtǒng shèjì)Financial system designThiết kế hệ thống tài chính
2587会计计算 (Kuàijì jìsuàn)Accounting calculationTính toán kế toán
2588财务变动分析 (Cáiwù biàndòng fēnxī)Financial variance analysisPhân tích biến động tài chính
2589会计准则解释 (Kuàijì zhǔnzé jiěshì)Accounting standards interpretationGiải thích các chuẩn mực kế toán
2590财务控制工具 (Cáiwù kòngzhì gōngjù)Financial control toolsCông cụ kiểm soát tài chính
2591会计文档管理 (Kuàijì wéndàng guǎnlǐ)Accounting document managementQuản lý tài liệu kế toán
2592会计科目设置指南 (Kuàijì kēmù shèzhì zhǐnán)Account setup guideHướng dẫn thiết lập tài khoản
2593会计结算流程 (Kuàijì jiésuàn liúchéng)Accounting settlement processQuy trình thanh toán kế toán
2594财务报表审计合规性 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì héguīxìng)Financial statement audit complianceTuân thủ kiểm toán báo cáo tài chính
2595会计监督 (Kuàijì jiāndū)Accounting supervisionGiám sát kế toán
2596会计法律法规 (Kuàijì fǎlǜ fǎguī)Accounting laws and regulationsLuật và quy định kế toán
2597会计出纳 (Kuàijì chūnà)Accounting cashierThu ngân kế toán
2598会计数据安全 (Kuàijì shùjù ānquán)Accounting data securityAn ninh dữ liệu kế toán
2599财务回报 (Cáiwù huíbào)Financial returnLợi nhuận tài chính
2600会计审计策略 (Kuàijì shěnjì cèlüè)Accounting audit strategyChiến lược kiểm toán kế toán
2601会计税务管理 (Kuàijì shuìwù guǎnlǐ)Accounting tax managementQuản lý thuế kế toán
2602财务审计合规性评估 (Cáiwù shěnjì héguīxìng pínggū)Audit compliance assessmentĐánh giá sự tuân thủ kiểm toán
2603会计报告发布 (Kuàijì bàogào fābù)Accounting report issuancePhát hành báo cáo kế toán
2604会计核算 (Kuàijì hé suàn)Accounting calculationTính toán kế toán
2605财务报表格式 (Cáiwù bàobiǎo géshì)Financial statement formatĐịnh dạng báo cáo tài chính
2606财务会计分录 (Cáiwù kuàijì fēnlù)Financial accounting journal entriesBút toán kế toán tài chính
2607会计审计要求 (Kuàijì shěnjì yāoqiú)Accounting audit requirementsYêu cầu kiểm toán kế toán
2608财务效益分析 (Cáiwù xiàoyì fēnxī)Financial efficiency analysisPhân tích hiệu quả tài chính
2609会计工资核算 (Kuàijì gōngzī hé suàn)Accounting payroll calculationTính toán lương kế toán
2610会计报告审计 (Kuàijì bàogào shěnjì)Accounting report auditKiểm toán báo cáo kế toán
2611会计责任归属 (Kuàijì zérèn guīshǔ)Accounting responsibility attributionPhân bổ trách nhiệm kế toán
2612财务审计评估 (Cáiwù shěnjì pínggū)Financial audit assessmentĐánh giá kiểm toán tài chính
2613财务数据准确性 (Cáiwù shùjù zhǔnquè xìng)Financial data accuracyĐộ chính xác dữ liệu tài chính
2614会计审计结果 (Kuàijì shěnjì jiéguǒ)Accounting audit resultsKết quả kiểm toán kế toán
2615会计岗位职责 (Kuàijì gàngwèi zhízé)Accounting job responsibilitiesTrách nhiệm công việc kế toán
2616财务会计审计 (Cáiwù kuàijì shěnjì)Financial accounting auditKiểm toán kế toán tài chính
2617财务核算系统 (Cáiwù hé suàn xìtǒng)Financial accounting systemHệ thống kế toán tài chính
2618财务审核制度 (Cáiwù shěnhé zhìdù)Financial audit systemHệ thống kiểm toán tài chính
2619会计专项审计 (Kuàijì zhuānxiàng shěnjì)Specialized accounting auditKiểm toán kế toán chuyên biệt
2620会计核算与报告 (Kuàijì hé suàn yǔ bàogào)Accounting and reportingKế toán và báo cáo
2621会计审计准备 (Kuàijì shěnjì zhǔnbèi)Accounting audit preparationChuẩn bị kiểm toán kế toán
2622财务会计职能 (Cáiwù kuàijì zhínéng)Financial accounting functionsChức năng kế toán tài chính
2623财务数据监控 (Cáiwù shùjù jiānkòng)Financial data monitoringGiám sát dữ liệu tài chính
2624会计负债管理报告 (Kuàijì fùzhài guǎnlǐ bàogào)Accounting liability management reportBáo cáo quản lý nợ kế toán
2625财务会计分类 (Cáiwù kuàijì fēnlèi)Financial accounting classificationPhân loại kế toán tài chính
2626会计财务流程 (Kuàijì cáiwù liúchéng)Accounting financial processesQuy trình tài chính kế toán
2627会计审计依据 (Kuàijì shěnjì yījù)Accounting audit basisCơ sở kiểm toán kế toán
2628财务报告准确性 (Cáiwù bàogào zhǔnquèxìng)Financial report accuracyĐộ chính xác của báo cáo tài chính
2629财务报表分析模型 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī móxíng)Financial statement analysis modelMô hình phân tích báo cáo tài chính
2630会计工作规范 (Kuàijì gōngzuò guīfàn)Accounting work standardsTiêu chuẩn công việc kế toán
2631会计控制环境 (Kuàijì kòngzhì huánjìng)Accounting control environmentMôi trường kiểm soát kế toán
2632财务报告提交 (Cáiwù bàogào tíjiāo)Financial report submissionNộp báo cáo tài chính
2633财务系统 (Cáiwù xìtǒng)Financial systemHệ thống tài chính
2634会计计量 (Kuàijì jìliàng)Accounting measurementĐo lường kế toán
2635财务会计核算 (Cáiwù kuàijì hé suàn)Financial accounting calculationTính toán kế toán tài chính
2636财务报表质量 (Cáiwù bàobiǎo zhìliàng)Financial statement qualityChất lượng báo cáo tài chính
2637会计税务 (Kuàijì shuìwù)Accounting taxationThuế kế toán
2638财务审计计划与预算 (Cáiwù shěnjì jìhuà yǔ yùsuàn)Financial audit plan and budgetKế hoạch và ngân sách kiểm toán tài chính
2639财务账务 (Cáiwù zhàngwù)Financial accountsTài khoản tài chính
2640财务管理分析 (Cáiwù guǎnlǐ fēnxī)Financial management analysisPhân tích quản lý tài chính
2641会计核算系统 (Kuàijì hé suàn xìtǒng)Accounting calculation systemHệ thống tính toán kế toán
2642财务报表修订 (Cáiwù bàobiǎo xiūdìng)Financial statement revisionSửa đổi báo cáo tài chính
2643会计审计原则 (Kuàijì shěnjì yuánzé)Accounting audit principlesNguyên tắc kiểm toán kế toán
2644财务报表重述 (Cáiwù bàobiǎo chóngshù)Restatement of financial statementsTái trình bày báo cáo tài chính
2645会计数据准确性 (Kuàijì shùjù zhǔnquèxìng)Accounting data accuracyĐộ chính xác dữ liệu kế toán
2646财务报告整合 (Cáiwù bàogào zhěnghé)Financial report integrationTích hợp báo cáo tài chính
2647会计管理政策 (Kuàijì guǎnlǐ zhèngcè)Accounting management policiesChính sách quản lý kế toán
2648会计审计独立性 (Kuàijì shěnjì dúlì xìng)Accounting audit independenceTính độc lập của kiểm toán kế toán
2649财务政策变动 (Cáiwù zhèngcè biàndòng)Financial policy changesThay đổi chính sách tài chính
2650会计记录保持 (Kuàijì jìlù bǎochí)Accounting record keepingLưu giữ hồ sơ kế toán
2651会计项目核算 (Kuàijì xiàngmù hé suàn)Accounting project calculationTính toán dự án kế toán
2652会计核算软件 (Kuàijì hé suàn ruǎnjiàn)Accounting softwarePhần mềm kế toán
2653财务流程管理 (Cáiwù liúchéng guǎnlǐ)Financial process managementQuản lý quy trình tài chính
2654会计核算模式 (Kuàijì hé suàn móshì)Accounting calculation modelMô hình tính toán kế toán
2655会计责任管理 (Kuàijì zérèn guǎnlǐ)Accounting responsibility managementQuản lý trách nhiệm kế toán
2656会计账户设置 (Kuàijì zhànghù shèzhì)Accounting account setupCài đặt tài khoản kế toán
2657财务政策执行 (Cáiwù zhèngcè zhíxíng)Financial policy implementationThực hiện chính sách tài chính
2658会计资金调度 (Kuàijì zījīn diàodù)Accounting fund allocationĐiều phối nguồn vốn kế toán
2659会计差错更正 (Kuàijì chācuò gēngzhèng)Accounting error correctionSửa lỗi kế toán
2660财务会计师 (Cáiwù kuàijì shī)Financial accountantKế toán tài chính
2661财务处理流程 (Cáiwù chǔlǐ liúchéng)Financial processing workflowQuy trình xử lý tài chính
2662财务优化 (Cáiwù yōuhuà)Financial optimizationTối ưu hóa tài chính
2663会计合规性 (Kuàijì héguīxìng)Accounting complianceTuân thủ kế toán
2664财务核算原则 (Cáiwù hé suàn yuánzé)Financial accounting principlesNguyên tắc kế toán tài chính
2665财务报表编制与分析 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì yǔ fēnxī)Financial statement preparation and analysisSoạn thảo và phân tích báo cáo tài chính
2666会计调整处理 (Kuàijì tiáozhěng chǔlǐ)Accounting adjustment processingXử lý điều chỉnh kế toán
2667财务计划与预算 (Cáiwù jìhuà yǔ yùsuàn)Financial planning and budgetingLập kế hoạch và ngân sách tài chính
2668会计成本核算标准 (Kuàijì chéngběn hé suàn biāozhǔn)Accounting cost calculation standardsTiêu chuẩn tính toán chi phí kế toán
2669会计学原理 (Kuàijì xué yuánlǐ)Principles of accountingNguyên lý kế toán
2670财务公开报告 (Cáiwù gōngkāi bàogào)Financial disclosure reportBáo cáo công khai tài chính
2671财务绩效评价 (Cáiwù jìxiào píngjià)Financial performance evaluationĐánh giá hiệu quả tài chính
2672财务合规性审计 (Cáiwù héguīxìng shěnjì)Financial compliance auditKiểm toán tuân thủ tài chính
2673财务外部审计 (Cáiwù wàibù shěnjì)External financial auditKiểm toán tài chính bên ngoài
2674财务报告结构 (Cáiwù bàogào jiégòu)Financial report structureCấu trúc báo cáo tài chính
2675财务流动性 (Cáiwù liúdòngxìng)Financial liquidityTính thanh khoản tài chính
2676会计费用核算 (Kuàijì fèiyòng hé suàn)Accounting expense calculationTính toán chi phí kế toán
2677会计报表的准确性 (Kuàijì bàobiǎo de zhǔnquèxìng)Accuracy of accounting reportsĐộ chính xác của báo cáo kế toán
2678会计准则制定 (Kuàijì zhǔnzé zhìdìng)Accounting standards settingXây dựng chuẩn mực kế toán
2679财务规划与管理 (Cáiwù guīhuà yǔ guǎnlǐ)Financial planning and managementLập kế hoạch và quản lý tài chính
2680会计审计程序与方法 (Kuàijì shěnjì chéngxù yǔ fāngfǎ)Accounting audit procedures and methodsQuy trình và phương pháp kiểm toán kế toán
2681会计报告审计程序 (Kuàijì bàogào shěnjì chéngxù)Accounting report audit proceduresQuy trình kiểm toán báo cáo kế toán
2682财务资源管理 (Cáiwù zīyuán guǎnlǐ)Financial resource managementQuản lý tài nguyên tài chính
2683会计学科发展 (Kuàijì xuékē fāzhǎn)Development of accounting disciplinePhát triển ngành kế toán
2684会计合并处理 (Kuàijì hébìng chǔlǐ)Accounting consolidation processingXử lý hợp nhất kế toán
2685财务数据集成 (Cáiwù shùjù jíchéng)Financial data integrationTích hợp dữ liệu tài chính
2686会计操作系统 (Kuàijì cāozuò xìtǒng)Accounting operating systemHệ thống vận hành kế toán
2687会计流动性分析 (Kuàijì liúdòngxìng fēnxī)Accounting liquidity analysisPhân tích tính thanh khoản kế toán
2688会计现金流 (Kuàijì xiànjīn liú)Accounting cash flowDòng tiền kế toán
2689财务结算流程 (Cáiwù jiésuàn liúchéng)Financial settlement processQuy trình thanh toán tài chính
2690财务模型分析 (Cáiwù móxíng fēnxī)Financial model analysisPhân tích mô hình tài chính
2691会计财务管理软件 (Kuàijì cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn)Accounting and financial management softwarePhần mềm quản lý kế toán và tài chính
2692财务报告预测 (Cáiwù bàogào yùcè)Financial report forecastingDự báo báo cáo tài chính
2693会计记账方法 (Kuàijì jìzhàng fāngfǎ)Accounting bookkeeping methodsPhương pháp ghi sổ kế toán
2694财务战略管理 (Cáiwù zhànlüè guǎnlǐ)Financial strategic managementQuản lý chiến lược tài chính
2695会计评估方法 (Kuàijì pínggū fāngfǎ)Accounting evaluation methodsPhương pháp đánh giá kế toán
2696财务报告透明度 (Cáiwù bàogào tòumíngdù)Financial report transparencyTính minh bạch của báo cáo tài chính
2697会计核算准则 (Kuàijì hé suàn zhǔnzé)Accounting standardsTiêu chuẩn kế toán
2698财务报表编制规范 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì guīfàn)Financial statement preparation standardsQuy định lập báo cáo tài chính
2699会计本期调整 (Kuàijì běn qī tiáozhěng)Accounting period adjustmentĐiều chỉnh kỳ kế toán
2700财务监控指标 (Cáiwù jiānkòng zhǐbiāo)Financial monitoring indicatorsChỉ số giám sát tài chính
2701财务报告审计意见 (Cáiwù bàogào shěnjì yìjiàn)Financial report audit opinionÝ kiến kiểm toán báo cáo tài chính
2702会计科目核对 (Kuàijì kēmù héduì)Accounting account reconciliationHòa giải tài khoản kế toán
2703会计审计风险评估 (Kuàijì shěnjì fēngxiǎn pínggū)Accounting audit risk assessmentĐánh giá rủi ro kiểm toán kế toán
2704会计应收账款管理 (Kuàijì yìng shōu zhàng kuǎn guǎnlǐ)Accounting accounts receivable managementQuản lý công nợ phải thu kế toán
2705财务预算控制流程 (Cáiwù yùsuàn kòngzhì liúchéng)Financial budget control processQuy trình kiểm soát ngân sách tài chính
2706财务报告合并调整 (Cáiwù bàogào hébìng tiáozhěng)Financial report consolidation adjustmentĐiều chỉnh hợp nhất báo cáo tài chính
2707会计周期管理 (Kuàijì zhōuqī guǎnlǐ)Accounting period managementQuản lý chu kỳ kế toán
2708会计管理信息系统 (Kuàijì guǎnlǐ xìnxī xìtǒng)Accounting management information systemHệ thống thông tin quản lý kế toán
2709财务会计信息披露 (Cáiwù kuàijì xìnxī pīlù)Financial accounting information disclosureCông khai thông tin kế toán tài chính
2710会计准备金管理 (Kuàijì zhǔnbèi jīn guǎnlǐ)Accounting reserve managementQuản lý quỹ dự phòng kế toán
2711会计应付账款管理 (Kuàijì yìng fù zhàng kuǎn guǎnlǐ)Accounts payable managementQuản lý công nợ phải trả kế toán
2712会计记录审核 (Kuàijì jìlù shěnhé)Accounting record reviewKiểm tra hồ sơ kế toán
2713会计审计报告意见 (Kuàijì shěnjì bàogào yìjiàn)Audit report opinionÝ kiến trong báo cáo kiểm toán
2714会计预算编制流程 (Kuàijì yùsuàn biānzhì liúchéng)Accounting budget preparation processQuy trình lập ngân sách kế toán
2715财务风险管理模型 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ móxíng)Financial risk management modelMô hình quản lý rủi ro tài chính
2716财务监督报告 (Cáiwù jiāndū bàogào)Financial oversight reportBáo cáo giám sát tài chính
2717会计预算审批 (Kuàijì yùsuàn shěnpī)Accounting budget approvalPhê duyệt ngân sách kế toán
2718会计期末结转 (Kuàijì qīmò jiézhuǎn)Accounting period-end carryforwardChuyển tiếp cuối kỳ kế toán
2719会计会计报表分析 (Kuàijì kuàijì bàobiǎo fēnxī)Accounting statement analysisPhân tích báo cáo tài chính
2720会计财务核算 (Kuàijì cáiwù hé suàn)Accounting financial accountingKế toán tài chính
2721会计科目使用 (Kuàijì kēmù shǐyòng)Accounting account usageSử dụng tài khoản kế toán
2722会计利润分配表 (Kuàijì lìrùn fēnpèi biǎo)Profit distribution statementBảng phân phối lợi nhuận
2723财务资金预算 (Cáiwù zījīn yùsuàn)Financial fund budgetNgân sách quỹ tài chính
2724财务会计合并 (Cáiwù kuàijì hébìng)Financial accounting consolidationHợp nhất kế toán tài chính
2725会计计算机系统 (Kuàijì jìsuànjī xìtǒng)Accounting computer systemHệ thống máy tính kế toán
2726会计确认制度 (Kuàijì quèrèn zhìdù)Accounting recognition systemHệ thống công nhận kế toán
2727会计基础核算 (Kuàijì jīchǔ hé suàn)Basic accounting accountingKế toán cơ bản
2728会计报表复核 (Kuàijì bàobiǎo fùhé)Accounting statement recheckKiểm tra lại báo cáo tài chính
2729会计凭证填制 (Kuàijì píngzhèng tián zhì)Accounting voucher preparationChuẩn bị chứng từ kế toán
2730财务结算管理 (Cáiwù jiésuàn guǎnlǐ)Financial settlement managementQuản lý thanh toán tài chính
2731会计核算流程 (Kuàijì hé suàn liúchéng)Accounting accounting processQuy trình kế toán tài chính
2732财务盈亏分析 (Cáiwù yíngkuī fēnxī)Profit and loss analysisPhân tích lãi lỗ tài chính
2733会计系统软件 (Kuàijì xìtǒng ruǎnjiàn)Accounting system softwarePhần mềm hệ thống kế toán
2734会计基础数据 (Kuàijì jīchǔ shùjù)Basic accounting dataDữ liệu kế toán cơ bản
2735会计亏损管理 (Kuàijì kuīsǔn guǎnlǐ)Loss managementQuản lý tổn thất kế toán
2736会计责任制 (Kuàijì zérèn zhì)Accounting responsibility systemHệ thống trách nhiệm kế toán
2737会计账户余额 (Kuàijì zhànghù yú’é)Account balanceSố dư tài khoản kế toán
2738会计分录审核 (Kuàijì fēnlù shěnhé)Journal entry reviewXem xét bút toán kế toán
2739会计资本管理 (Kuàijì zīběn guǎnlǐ)Capital managementQuản lý vốn kế toán
2740财务核算方法 (Cáiwù hé suàn fāngfǎ)Accounting methodsPhương pháp kế toán tài chính
2741会计审计报告编制 (Kuàijì shěnjì bàogào biānzhì)Audit report preparationLập báo cáo kiểm toán
2742会计会计政策 (Kuàijì kuàijì zhèngcè)Accounting policiesChính sách kế toán
2743财务审计流程管理 (Cáiwù shěnjì liúchéng guǎnlǐ)Audit process managementQuản lý quy trình kiểm toán tài chính
2744财务资本配置 (Cáiwù zīběn pèizhì)Capital allocationPhân bổ vốn tài chính
2745会计科目明细 (Kuàijì kēmù míngxì)Account detailChi tiết tài khoản kế toán
2746财务审计报告意见 (Cáiwù shěnjì bàogào yìjiàn)Audit report opinionÝ kiến trong báo cáo kiểm toán tài chính
2747会计分录处理 (Kuàijì fēnlù chǔlǐ)Journal entry processingXử lý bút toán kế toán
2748财务税务合规性 (Cáiwù shuìwù héguī xìng)Tax complianceTuân thủ thuế tài chính
2749会计分配方法 (Kuàijì fēnpèi fāngfǎ)Allocation methodPhương pháp phân bổ kế toán
2750财务核算报告 (Cáiwù hé suàn bàogào)Financial accounting reportBáo cáo kế toán tài chính
2751会计核算报表 (Kuàijì hé suàn bàobiǎo)Accounting financial reportBáo cáo tài chính kế toán
2752财务税务合规管理 (Cáiwù shuìwù héguī guǎnlǐ)Tax compliance managementQuản lý tuân thủ thuế tài chính
2753财务合同管理 (Cáiwù hé tóng guǎnlǐ)Contract managementQuản lý hợp đồng tài chính
2754会计税务风险 (Kuàijì shuìwù fēngxiǎn)Tax riskRủi ro thuế kế toán
2755会计分录修正 (Kuàijì fēnlù xiūzhèng)Journal entry correctionSửa chữa bút toán kế toán
2756财务报表汇总 (Cáiwù bàobiǎo huìzǒng)Financial statement consolidationHợp nhất báo cáo tài chính
2757财务合规性审计 (Cáiwù héguī xìng shěnjì)Compliance auditKiểm toán tuân thủ tài chính
2758会计会计处理 (Kuàijì kuàijì chǔlǐ)Accounting handlingXử lý kế toán
2759财务损益表 (Cáiwù sǔn yì biǎo)Profit and loss statement (P&L)Báo cáo lãi lỗ tài chính
2760财务审计证据收集 (Cáiwù shěnjì zhèngjù shōují)Collection of audit evidenceThu thập chứng cứ kiểm toán tài chính
2761会计业务录入 (Kuàijì yèwù lùrù)Accounting transaction entryNhập giao dịch kế toán
2762会计损益调整 (Kuàijì sǔn yì tiáozhěng)Profit and loss adjustmentĐiều chỉnh lãi lỗ kế toán
2763会计报告撰写 (Kuàijì bàogào zhuànxiě)Report preparationSoạn thảo báo cáo kế toán
2764会计财务核对 (Kuàijì cáiwù héduì)Accounting reconciliationĐối chiếu tài khoản kế toán
2765会计支出核算 (Kuàijì zhīchū hé suàn)Expense accountingKế toán chi phí
2766财务收益分析 (Cáiwù shōuyì fēnxī)Revenue analysisPhân tích doanh thu tài chính
2767会计负债核算 (Kuàijì fùzhài hé suàn)Liability accountingKế toán nợ phải trả
2768会计部门预算 (Kuàijì bùmén yùsuàn)Departmental budgetNgân sách bộ phận kế toán
2769会计税务分析 (Kuàijì shuìwù fēnxī)Tax analysisPhân tích thuế kế toán
2770财务审计资料 (Cáiwù shěnjì zīliào)Audit documentationTài liệu kiểm toán tài chính
2771会计财务整合 (Kuàijì cáiwù zhěnghé)Financial integrationTích hợp tài chính kế toán
2772财务税务核对 (Cáiwù shuìwù héduì)Tax reconciliationĐối chiếu thuế tài chính
2773财务凭证管理 (Cáiwù píngzhèng guǎnlǐ)Voucher managementQuản lý chứng từ tài chính
2774财务核对报告 (Cáiwù héduì bàogào)Reconciliation reportBáo cáo đối chiếu tài chính
2775会计部门报告 (Kuàijì bùmén bàogào)Departmental reportBáo cáo bộ phận kế toán
2776财务存货管理 (Cáiwù cún huò guǎnlǐ)Inventory managementQuản lý hàng tồn kho tài chính
2777财务统计报表 (Cáiwù tǒngjì bàobiǎo)Financial statistical reportBáo cáo thống kê tài chính
2778财务资本运营 (Cáiwù zījīn yùnyíng)Capital operationVận hành vốn tài chính
2779会计季度报表 (Kuàijì jìdù bàobiǎo)Quarterly financial reportBáo cáo tài chính quý
2780会计年终总结 (Kuàijì niánzhōng zǒngjié)Year-end accounting summaryTổng kết kế toán cuối năm
2781财务资金配置 (Cáiwù zījīn pèizhì)Capital allocationPhân bổ vốn tài chính
2782会计数据加密 (Kuàijì shùjù jiāmì)Data encryption in accountingMã hóa dữ liệu kế toán
2783财务税收合规 (Cáiwù shuìshōu héguī)Tax complianceTuân thủ thuế tài chính
2784会计报表错误 (Kuàijì bàobiǎo cuòwù)Financial statement errorsLỗi báo cáo tài chính
2785财务资本投资 (Cáiwù zījīn tóuzī)Capital investmentĐầu tư vốn tài chính
2786会计系统审计 (Kuàijì xìtǒng shěnjì)Accounting system auditKiểm toán hệ thống kế toán
2787财务责任会计 (Cáiwù zérèn kuàijì)Responsibility accountingKế toán trách nhiệm tài chính
2788会计科目余额表 (Kuàijì kēmù yú’é biǎo)Account balance sheetBảng số dư tài khoản kế toán
2789财务税收筹划 (Cáiwù shuìshōu chóuhuà)Tax planningLập kế hoạch thuế tài chính
2790会计报表自动化 (Kuàijì bàobiǎo zìdònghuà)Financial statement automationTự động hóa báo cáo tài chính
2791财务净资产 (Cáiwù jìng zīchǎn)Net assetsTài sản ròng tài chính
2792会计存货调整 (Kuàijì cún huò tiáozhěng)Inventory adjustmentĐiều chỉnh hàng tồn kho kế toán
2793财务分配政策 (Cáiwù fēnpèi zhèngcè)Financial allocation policyChính sách phân bổ tài chính
2794会计评估模型 (Kuàijì pínggū móxíng)Accounting evaluation modelMô hình đánh giá kế toán
2795会计账户调整 (Kuàijì zhànghù tiáozhěng)Account adjustmentĐiều chỉnh tài khoản kế toán
2796财务科目管理 (Cáiwù kēmù guǎnlǐ)Account managementQuản lý tài khoản tài chính
2797财务审计风险评估 (Cáiwù shěnjì fēngxiǎn pínggū)Audit risk assessmentĐánh giá rủi ro kiểm toán tài chính
2798财务账目审查 (Cáiwù zhàngmù shěnchá)Account reviewKiểm tra tài khoản tài chính
2799会计报表合规 (Kuàijì bàobiǎo héguī)Financial statement complianceTuân thủ báo cáo tài chính
2800财务审计程序设计 (Cáiwù shěnjì chéngxù shèjì)Audit procedure designThiết kế quy trình kiểm toán tài chính
2801会计借贷管理 (Kuàijì jièdài guǎnlǐ)Loan management in accountingQuản lý khoản vay trong kế toán
2802财务预算编制与控制 (Cáiwù yùsuàn biānzhì yǔ kòngzhì)Budget preparation and controlLập và kiểm soát ngân sách tài chính
2803会计财务软件 (Kuàijì cáiwù ruǎnjiàn)Accounting softwarePhần mềm kế toán tài chính
2804财务差错 (Cáiwù chācuò)Financial errorsLỗi tài chính
2805会计数据审查 (Kuàijì shùjù shěnchá)Accounting data reviewXem xét dữ liệu kế toán
2806财务管理者 (Cáiwù guǎnlǐ zhě)Financial managerNgười quản lý tài chính
2807财务共享服务 (Cáiwù gòngxiǎng fúwù)Financial shared servicesDịch vụ tài chính chia sẻ
2808会计利润 (Kuàijì lìrùn)Accounting profitLợi nhuận kế toán
2809会计流动性 (Kuàijì liúdòng xìng)Accounting liquidityTính thanh khoản kế toán
2810会计偿债能力 (Kuàijì cháng zhài nénglì)Debt repayment capacityKhả năng trả nợ kế toán
2811财务报告时效性 (Cáiwù bàogào shíxiào xìng)Timeliness of financial reportingTính kịp thời của báo cáo tài chính
2812会计审计计划书 (Kuàijì shěnjì jìhuà shū)Audit planning documentTài liệu kế hoạch kiểm toán
2813会计信用评估 (Kuàijì xìnyòng pínggū)Credit assessment in accountingĐánh giá tín dụng trong kế toán
2814会计信息整合 (Kuàijì xìnxī zhěnghé)Accounting information integrationTích hợp thông tin kế toán
2815会计审计标准化 (Kuàijì shěnjì biāozhǔnhuà)Standardization of auditingChuẩn hóa kiểm toán kế toán
2816会计资金调度 (Kuàijì zījīn tiáodù)Accounting fund allocationĐiều phối quỹ kế toán
2817财务与税务合规 (Cáiwù yǔ shuìwù héguī)Financial and tax complianceTuân thủ tài chính và thuế
2818会计核算周期 (Kuàijì hé suàn zhōuqī)Accounting reporting periodKỳ báo cáo kế toán
2819会计管理 (Kuàijì guǎnlǐ)Accounting managementQuản lý kế toán
2820会计与税务 (Kuàijì yǔ shuìwù)Accounting and taxationKế toán và thuế
2821财务报告披露要求 (Cáiwù bàogào pīlù yāoqiú)Financial reporting disclosure requirementsYêu cầu công bố báo cáo tài chính
2822财务标准 (Cáiwù biāozhǔn)Financial standardsTiêu chuẩn tài chính
2823会计报表准备 (Kuàijì bàobiǎo zhǔnbèi)Financial statement preparationChuẩn bị báo cáo tài chính
2824财务管理方法 (Cáiwù guǎnlǐ fāngfǎ)Financial management methodPhương pháp quản lý tài chính
2825财务折旧 (Cáiwù zhéjiù)Depreciation in accountingKhấu hao tài chính
2826财务报告审阅 (Cáiwù bàogào shěnyuè)Financial report reviewXem xét báo cáo tài chính
2827财务资产折旧 (Cáiwù zīchǎn zhéjiù)Asset depreciationKhấu hao tài sản tài chính
2828会计审计发现 (Kuàijì shěnjì fāxiàn)Audit findingsPhát hiện kiểm toán
2829会计实体 (Kuàijì shítǐ)Accounting entityThực thể kế toán
2830财务预算偏差 (Cáiwù yùsuàn piānchā)Budget variancePhân tích chênh lệch ngân sách tài chính
2831会计估算误差 (Kuàijì gūsuàn wùchā)Estimation errorLỗi ước tính kế toán
2832财务应收账款 (Cáiwù yìng shōu zhàngkuǎn)Accounts receivableCác khoản phải thu
2833财务预算执行率 (Cáiwù yùsuàn zhíxíng lǜ)Budget execution rateTỷ lệ thực hiện ngân sách
2834会计总账 (Kuàijì zǒng zhàng)General ledgerSổ cái tổng hợp
2835财务报表合规性 (Cáiwù bàobiǎo héguīxìng)Financial statement complianceTuân thủ báo cáo tài chính
2836会计识别 (Kuàijì shíbié)Accounting recognitionNhận diện kế toán
2837会计科目汇总 (Kuàijì kēmù huìzǒng)Account summaryTóm tắt tài khoản kế toán
2838财务资本投资 (Cáiwù zīběn tóuzī)Capital investmentĐầu tư vốn tài chính
2839财务计算机系统 (Cáiwù jìsuànjī xìtǒng)Financial computer systemHệ thống máy tính tài chính
2840会计类别 (Kuàijì lèibié)Accounting classificationPhân loại kế toán
2841财务支出 (Cáiwù zhīchū)Financial expenditureChi tiêu tài chính
2842会计核算方式 (Kuàijì hé suàn fāngshì)Accounting methodPhương pháp kế toán
2843会计计算错误 (Kuàijì jìsuàn cuòwù)Accounting calculation errorLỗi tính toán kế toán
2844财务统计 (Cáiwù tǒngjì)Financial statisticsThống kê tài chính
2845会计单位 (Kuàijì dānwèi)Accounting entityĐơn vị kế toán
2846会计审计 (Kuàijì shěnjì)Accounting auditKiểm toán kế toán
2847会计期末结算 (Kuàijì qī mò jiésuàn)Accounting period-end settlementKết toán cuối kỳ kế toán
2848会计错误 (Kuàijì cuòwù)Accounting errorLỗi kế toán
2849会计账户 (Kuàijì zhànghù)Accounting accountTài khoản kế toán
2850会计规范 (Kuàijì guīfàn)Accounting standardsTiêu chuẩn kế toán
2851财务整合 (Cáiwù zhěnghé)Financial consolidationHợp nhất tài chính
2852会计收入 (Kuàijì shōurù)Accounting revenueDoanh thu kế toán
2853财务审计工作 (Cáiwù shěnjì gōngzuò)Financial auditing workCông việc kiểm toán tài chính
2854会计审批 (Kuàijì shěnpī)Accounting approvalPhê duyệt kế toán
2855财务资料 (Cáiwù zīliào)Financial dataDữ liệu tài chính
2856会计借贷账户 (Kuàijì jièdài zhànghù)Accounting loan accountTài khoản vay kế toán
2857会计实习 (Kuàijì shíxí)Accounting internshipThực tập kế toán
2858财务与会计报告 (Cáiwù yǔ kuàijì bàogào)Finance and accounting reportsBáo cáo tài chính và kế toán
2859财务成本 (Cáiwù chéngběn)Financial costChi phí tài chính
2860财务日记账 (Cáiwù rìjì zhàng)Financial journalNhật ký tài chính
2861财务费用 (Cáiwù fèiyòng)Financial expensesChi phí tài chính
2862会计支出 (Kuàijì zhīchū)Accounting expenditureChi tiêu kế toán
2863财务报表编制程序 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì chéngxù)Financial statement preparation procedureQuy trình lập báo cáo tài chính
2864会计凭证扫描 (Kuàijì píngzhèng sǎomiáo)Accounting voucher scanningQuét chứng từ kế toán
2865财务科目表 (Cáiwù kēmù biǎo)Financial chart of accountsBảng phân loại tài khoản tài chính
2866会计配比 (Kuàijì pèibǐ)Accounting allocationPhân bổ kế toán
2867财务核算表 (Cáiwù hé suàn biǎo)Financial calculation tableBảng tính toán tài chính
2868会计单据 (Kuàijì dānjù)Accounting documentTài liệu kế toán
2869会计资产 (Kuàijì zīchǎn)Accounting assetTài sản kế toán
2870会计分析软件 (Kuàijì fēnxī ruǎnjiàn)Accounting analysis softwarePhần mềm phân tích kế toán
2871财务差异 (Cáiwù chāyì)Financial discrepancySai lệch tài chính
2872财务账户 (Cáiwù zhànghù)Financial accountTài khoản tài chính
2873会计导入 (Kuàijì dǎo rù)Accounting importNhập dữ liệu kế toán
2874会计决策支持 (Kuàijì jué cè zhīchí)Accounting decision supportHỗ trợ quyết định kế toán
2875财务报表重分类 (Cáiwù bàobiǎo zhòng fēnlèi)Financial statement reclassificationPhân loại lại báo cáo tài chính
2876财务会计报告书 (Cáiwù kuàijì bàogào shū)Financial accounting reportBáo cáo kế toán tài chính
2877会计基础 (Kuàijì jīchǔ)Accounting fundamentalsKiến thức cơ bản về kế toán
2878财务贷款 (Cáiwù dàikuǎn)Financial loanKhoản vay tài chính
2879会计体系 (Kuàijì tǐxì)Accounting systemHệ thống kế toán
2880会计文件 (Kuàijì wénjiàn)Accounting documentsTài liệu kế toán
2881财务会计课程 (Cáiwù kuàijì kèchéng)Financial accounting courseKhóa học kế toán tài chính
2882财务平衡 (Cáiwù pínghéng)Financial balanceCân bằng tài chính
2883财务数字化 (Cáiwù shùzì huà)Financial digitalizationSố hóa tài chính
2884会计报告格式 (Kuàijì bàobiǎo géshì)Accounting report formatĐịnh dạng báo cáo kế toán
2885会计报表审计标准 (Kuàijì bàobiǎo shěnjì biāozhǔn)Accounting report audit standardsTiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính
2886会计报表重审 (Kuàijì bàobiǎo zhòngshěn)Financial statement re-examinationXem xét lại báo cáo tài chính
2887会计理事会 (Kuàijì lǐshì huì)Accounting councilHội đồng kế toán
2888会计报表透明度 (Kuàijì bàobiǎo tòumíng dù)Financial statement transparencyĐộ minh bạch báo cáo tài chính
2889会计控制活动 (Kuàijì kòngzhì huódòng)Accounting control activitiesHoạt động kiểm soát kế toán
2890会计业绩评估 (Kuàijì yèjī pínggū)Accounting performance evaluationĐánh giá hiệu suất kế toán
2891财务报告说明 (Cáiwù bàobiǎo shuōmíng)Financial report notesGhi chú báo cáo tài chính
2892财务报告审计标准 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì biāozhǔn)Financial report audit standardsTiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính
2893财务报告格式化 (Cáiwù bàobiǎo géshì huà)Financial report formattingĐịnh dạng báo cáo tài chính
2894会计实务操作 (Kuàijì shíwù cāozuò)Accounting practice operationHoạt động thực hành kế toán
2895财务报表的公平性 (Cáiwù bàobiǎo de gōngpíng xìng)Fairness of financial statementsTính công bằng của báo cáo tài chính
2896会计程序 (Kuàijì chéngxù)Accounting procedureQuy trình kế toán
2897财务审计报告审核 (Cáiwù shěnjì bàogào shěnhé)Financial audit report reviewXem xét báo cáo kiểm toán tài chính
2898会计报表 (Kuàijì bàobiǎo)Accounting reportBáo cáo kế toán
2899财务报表的准确性 (Cáiwù bàobiǎo de zhǔnquèxìng)Accuracy of financial statementsĐộ chính xác của báo cáo tài chính
2900会计年报 (Kuàijì niánbào)Accounting annual reportBáo cáo thường niên kế toán
2901会计政策变动管理 (Kuàijì zhèngcè biàndòng guǎnlǐ)Accounting policy change managementQuản lý thay đổi chính sách kế toán
2902财务损益分析 (Cáiwù sǔnyì fēnxī)Financial profit and loss analysisPhân tích lãi lỗ tài chính
2903会计数据挖掘 (Kuàijì shùjù wājué)Accounting data miningKhai thác dữ liệu kế toán
2904会计人员 (Kuàijì rényuán)Accounting personnelNhân viên kế toán
2905会计年结 (Kuàijì niánjié)Year-end closingKết toán cuối năm
2906会计学 (Kuàijì xué)Accounting scienceKhoa học kế toán
2907会计核算目标 (Kuàijì hé suàn mùbiāo)Accounting processing objectiveMục tiêu xử lý kế toán
2908会计流程自动化 (Kuàijì liúchéng zìdònghuà)Accounting process automationTự động hóa quy trình kế toán
2909财务税务 (Cáiwù shuìwù)Financial taxationThuế tài chính
2910会计费用 (Kuàijì fèiyòng)Accounting expenseChi phí kế toán
2911财务会计报表编制 (Cáiwù kuàijì bàobiǎo biānzhì)Financial accounting statement preparationLập báo cáo tài chính kế toán
2912财务核算体系 (Cáiwù hé suàn tǐxì)Financial accounting systemHệ thống kế toán tài chính
2913财务绩效评估 (Cáiwù jīxiào pínggū)Financial performance evaluationĐánh giá hiệu suất tài chính
2914会计报表审阅 (Kuàijì bàobiǎo shěnyuè)Accounting statement reviewXem xét báo cáo kế toán
2915财务收入预算 (Cáiwù shōurù yùsuàn)Financial income budgetNgân sách thu nhập tài chính
2916会计准备 (Kuàijì zhǔnbèi)Accounting provisionDự phòng kế toán
2917财务控制标准 (Cáiwù kòngzhì biāozhǔn)Financial control standardsTiêu chuẩn kiểm soát tài chính
2918财务分配 (Cáiwù fēnpèi)Financial allocationPhân bổ tài chính
2919会计法则 (Kuàijì fǎzé)Accounting rulesQuy tắc kế toán
2920会计本位币 (Kuàijì běnwèi bì)Accounting functional currencyTiền tệ chức năng kế toán
2921财务审计准则 (Cáiwù shěnjì zhǔnzé)Financial audit standardsTiêu chuẩn kiểm toán tài chính
2922会计账簿审计 (Kuàijì zhàngbù shěnjì)Accounting ledger auditKiểm toán sổ kế toán
2923财务决策 (Cáiwù juécè)Financial decision-makingRa quyết định tài chính
2924会计报告形式 (Kuàijì bàogào xíngshì)Accounting report formatHình thức báo cáo kế toán
2925财务支付 (Cáiwù zhīfù)Financial paymentThanh toán tài chính
2926会计岗位 (Kuàijì gǎngwèi)Accounting positionVị trí kế toán
2927会计核算工作 (Kuàijì hé suàn gōngzuò)Accounting reconciliation workCông việc hòa giải kế toán
2928财务报表软件 (Cáiwù bàobiǎo ruǎnjiàn)Financial statement softwarePhần mềm báo cáo tài chính
2929财务审计项目 (Cáiwù shěnjì xiàngmù)Financial audit itemsMục kiểm toán tài chính
2930财务分析工具箱 (Cáiwù fēnxī gōngjùxiāng)Financial analysis toolboxHộp công cụ phân tích tài chính
2931财务计算模型 (Cáiwù jìsuàn móxíng)Financial modelingMô hình tài chính
2932财务智能化 (Cáiwù zhìnéng huà)Financial automationTự động hóa tài chính
2933财务审计调整 (Cáiwù shěnjì tiáozhěng)Financial audit adjustmentĐiều chỉnh kiểm toán tài chính
2934会计软件实施 (Kuàijì ruǎnjiàn shíshī)Accounting software implementationTriển khai phần mềm kế toán
2935会计操作 (Kuàijì cāozuò)Accounting operationsHoạt động kế toán
2936财务规划分析 (Cáiwù guīhuà fēnxī)Financial planning analysisPhân tích kế hoạch tài chính
2937财务内控 (Cáiwù nèi kòng)Financial internal controlKiểm soát nội bộ tài chính
2938会计决策 (Kuàijì juécè)Accounting decision-makingQuyết định kế toán
2939财务重分类 (Cáiwù zhòng fēnlèi)Financial reclassificationPhân loại lại tài chính
2940财务报表解读 (Cáiwù bàobiǎo jiědú)Financial statement interpretationGiải thích báo cáo tài chính
2941财务调度 (Cáiwù tiáodù)Financial schedulingLập kế hoạch tài chính
2942财务自动化 (Cáiwù zìdònghuà)Financial automationTự động hóa tài chính
2943会计变动分析 (Kuàijì biàndòng fēnxī)Accounting variance analysisPhân tích biến động kế toán
2944会计软件更新 (Kuàijì ruǎnjiàn gēngxīn)Accounting software updateCập nhật phần mềm kế toán
2945财务结构分析 (Cáiwù jiégòu fēnxī)Financial structure analysisPhân tích cấu trúc tài chính
2946财务记录 (Cáiwù jìlù)Financial recordsHồ sơ tài chính
2947财务审计追踪 (Cáiwù shěnjì zhuīzōng)Financial audit trackingTheo dõi kiểm toán tài chính
2948会计对账 (Kuàijì duìzhàng)Accounting reconciliationHòa giải kế toán
2949会计余额调整 (Kuàijì yú’é tiáozhěng)Account balance adjustmentĐiều chỉnh số dư tài khoản
2950财务计划分析 (Cáiwù jìhuà fēnxī)Financial planning analysisPhân tích kế hoạch tài chính
2951会计审计合规 (Kuàijì shěnjì héguī)Accounting audit complianceTuân thủ kiểm toán kế toán
2952财务审计结果 (Cáiwù shěnjì jiéguǒ)Financial audit resultsKết quả kiểm toán tài chính
2953财务报告制度 (Cáiwù bàogào zhìdù)Financial reporting systemHệ thống báo cáo tài chính
2954会计审计事项 (Kuàijì shěnjì shìxiàng)Accounting audit itemsCác mục kiểm toán kế toán
2955税务会计 (Shuìwù kuàijì)Tax accountingKế toán thuế
2956会计帐簿 (Kuàijì zhàngbù)Accounting booksSổ sách kế toán
2957税收会计 (Shuìshōu kuàijì)Tax accountingKế toán thuế
2958财务变动 (Cáiwù biàndòng)Financial changesThay đổi tài chính
2959会计信息 (Kuàijì xìnxī)Accounting informationThông tin kế toán
2960财务数据 (Cáiwù shùjù)Financial dataDữ liệu tài chính
2961会计错账 (Kuàijì cuòzhàng)Accounting errorLỗi kế toán
2962财务异常 (Cáiwù yìcháng)Financial anomalyBất thường tài chính
2963会计财务管理 (Kuàijì cáiwù guǎnlǐ)Accounting and financial managementQuản lý kế toán và tài chính
2964会计自动化 (Kuàijì zìdònghuà)Accounting automationTự động hóa kế toán
2965会计税务审计 (Kuàijì shuìwù shěnjì)Accounting and tax auditKiểm toán kế toán và thuế
2966会计借贷 (Kuàijì jièdài)Accounting borrowing and lendingVay mượn kế toán
2967会计报告合规性 (Kuàijì bàogào héguī xìng)Accounting report complianceTuân thủ báo cáo kế toán
2968财务报告期 (Cáiwù bàogào qī)Financial reporting periodKỳ báo cáo tài chính
2969税务报表 (Shuìwù bàobiǎo)Tax returnBáo cáo thuế
2970资本支出计划 (Zīběn zhīchū jìhuà)Capital expenditure planKế hoạch chi tiêu vốn
2971财务报告的可靠性 (Cáiwù bàogào de kěkàoxìng)Reliability of financial reportsĐộ tin cậy của báo cáo tài chính
2972会计报表管理 (Kuàijì bàobiǎo guǎnlǐ)Accounting report managementQuản lý báo cáo kế toán
2973短期借款 (Duǎnqī jièkuǎn)Short-term loansKhoản vay ngắn hạn
2974长期借款 (Chángqī jièkuǎn)Long-term loansKhoản vay dài hạn
2975财务合规性 (Cáiwù héguīxìng)Financial complianceTuân thủ tài chính
2976税收政策 (Shuìshōu zhèngcè)Tax policyChính sách thuế
2977管理层报告 (Guǎnlǐ céng bàogào)Management reportBáo cáo quản lý
2978账务调整 (Zhàngwù tiáozhěng)Accounting adjustmentĐiều chỉnh kế toán
2979核算科目 (Hésuàn kēmù)Accounting accountsMục tài khoản kế toán
2980本期利润 (Běn qī lìrùn)Current period profitLợi nhuận kỳ này
2981报销 (Bàoxiāo)ReimbursementHoàn trả chi phí
2982资产回报率 (Zīchǎn huíbào lǜ)Return on assetsLợi nhuận trên tài sản
2983现金流量表分析 (Xiànjīn liúliàng biǎo fēnxi)Cash flow statement analysisPhân tích bảng lưu chuyển tiền tệ
2984营运资本 (Yíngyùn zīběn)Working capitalVốn lưu động
2985本期损益 (Běn qī sǔn yì)Current period profit and lossLỗ lãi kỳ này
2986归属股东权益 (Guīshǔ gǔdōng quányì)Shareholder equity attributableVốn chủ sở hữu thuộc về cổ đông
2987财务部门报告 (Cáiwù bùmén bàogào)Financial department reportBáo cáo phòng tài chính
2988应收账款周转率 (Yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ)Accounts receivable turnoverTỷ lệ quay vòng các khoản phải thu
2989应付账款周转率 (Yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ)Accounts payable turnoverTỷ lệ quay vòng các khoản phải trả
2990运营收益 (Yùnyíng shōuyì)Operating incomeThu nhập từ hoạt động
2991贷款利息 (Dàikuǎn lìxī)Loan interestLãi vay
2992纳税申报 (Shuìshuì shēnbào)Tax returnKhai báo thuế
2993税前盈利 (Shuì qián yínglì)Pre-tax earningsLợi nhuận trước thuế
2994持有期 (Chíyǒu qī)Holding periodThời gian nắm giữ
2995成本中心 (Chéngběn zhōngxīn)Cost centerTrung tâm chi phí
2996债务资本比率 (Zhàiwù zīběn bǐlǜ)Debt-to-equity ratioTỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
2997现金流动性 (Xiànjīn liúdòngxìng)Cash liquidityTính thanh khoản tiền mặt
2998财务共享 (Cáiwù gòngxiǎng)Financial sharingChia sẻ tài chính
2999现金储备 (Xiànjīn chǔbèi)Cash reservesDự trữ tiền mặt
3000合并财务报表准备 (Hébìng cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi)Consolidated financial statements preparationChuẩn bị báo cáo tài chính hợp nhất
3001银行对账单 (Yínháng duìzhàngdān)Bank statementSao kê ngân hàng
3002现金流预测 (Xiànjīn liú yùcè)Cash flow forecastingDự báo dòng tiền
3003资金管理 (Zījīn guǎnlǐ)Fund managementQuản lý quỹ
3004资本运营 (Zīběn yùnyíng)Capital managementQuản lý vốn
3005现金储备率 (Xiànjīn chǔbèi lǜ)Cash reserve ratioTỷ lệ dự trữ tiền mặt
3006期末调整 (Qī mò tiáozhěng)Year-end adjustmentĐiều chỉnh cuối năm
3007资产折旧 (Zīchǎn zhédiù)Depreciation of assetsKhấu hao tài sản
3008财务核算 (Cáiwù hé suàn)Financial accountingKế toán tài chính
3009现金流动 (Xiànjīn liúdòng)Cash flowDòng tiền
3010无形资产摊销 (Wúxíng zīchǎn tānxiāo)Amortization of intangible assetsKhấu hao tài sản vô hình
3011公司合并 (Gōngsī hébìng)Corporate mergerSáp nhập công ty
3012企业收购 (Qǐyè shōugòu)Corporate acquisitionMua lại công ty
3013账面价值 (Zhàngmiàn jiàzhí)Book valueGiá trị sổ sách
3014税收管理 (Shuìshōu guǎnlǐ)Tax managementQuản lý thuế

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Đỉnh cao đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam

MasterEdu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Trung tâm tiếng Trung MasterEdu ChineMaster là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, được biết đến với chất lượng đào tạo chuyên nghiệp và các khóa học đa dạng. Với sứ mệnh giúp học viên chinh phục ngôn ngữ tiếng Trung từ cơ bản đến chuyên sâu, MasterEdu ChineMaster đã trở thành địa chỉ tin cậy cho hàng ngàn học viên trên cả nước.

Trung tâm được sáng lập và điều hành bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia ngôn ngữ giàu kinh nghiệm và là tác giả của nhiều giáo trình tiếng Trung nổi tiếng. Tại đây, học viên sẽ được học tập trong môi trường hiện đại, tiếp cận phương pháp giảng dạy khoa học, và trải nghiệm những khóa học được thiết kế bài bản, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.

Các khóa học nổi bật tại MasterEdu ChineMaster

Khóa học tiếng Trung giao tiếp

Dành cho những người mới bắt đầu hoặc muốn nâng cao khả năng giao tiếp. Học viên được rèn luyện kỹ năng nghe, nói, phản xạ trong các tình huống thực tế.

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

Phù hợp cho học viên luyện thi các cấp độ HSK từ 1 đến 9. Chương trình giảng dạy tập trung vào cả 6 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, gõ máy tính, và dịch thuật.

Khóa học tiếng Trung HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp)

Đào tạo kỹ năng nói và diễn đạt, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSKK các cấp độ.

Khóa học tiếng Trung thương mại

Hỗ trợ học viên làm quen với từ vựng và mẫu câu chuyên ngành thương mại, phù hợp cho các doanh nhân, nhân viên kinh doanh và những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.

Khóa học tiếng Trung kế toán – kiểm toán

Tập trung vào thuật ngữ chuyên ngành kế toán, kiểm toán, giúp học viên ứng dụng hiệu quả trong công việc.

Khóa học tiếng Trung logistics và vận chuyển

Đào tạo tiếng Trung chuyên sâu về lĩnh vực logistics, vận tải, và xuất nhập khẩu, đáp ứng nhu cầu của các công ty quốc tế.

Khóa học tiếng Trung công sở – văn phòng

Trang bị kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công sở, văn phòng, bao gồm giao tiếp nội bộ và làm việc với đối tác nước ngoài.

Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nghiệp và doanh nhân

Được thiết kế riêng cho các nhà lãnh đạo, doanh nhân muốn học tiếng Trung để mở rộng kinh doanh và kết nối với đối tác quốc tế.

Khóa học tiếng Trung order Taobao, 1688, Tmall

Dành cho những người kinh doanh online, học viên sẽ nắm vững cách tìm kiếm, nhập hàng, và giao dịch trực tiếp trên các nền tảng thương mại điện tử lớn của Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật

Phát triển kỹ năng biên dịch và phiên dịch chuyên nghiệp, phù hợp cho học viên muốn làm việc trong lĩnh vực dịch thuật hoặc hợp tác quốc tế.

Phương pháp đào tạo tại MasterEdu ChineMaster

Chuyên sâu và thực tiễn: Các khóa học được thiết kế dựa trên tình huống thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc.

Giảng dạy bởi chuyên gia: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, với hơn 20 năm kinh nghiệm, trực tiếp tham gia giảng dạy và thiết kế chương trình học.

Hỗ trợ toàn diện: Học viên được hướng dẫn tận tình và có lộ trình học tập rõ ràng để đạt được mục tiêu nhanh chóng.

Học liệu độc quyền: Sử dụng các giáo trình tiếng Trung Hán ngữ, HSK, và chuyên ngành do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.

Tại sao nên chọn MasterEdu ChineMaster?

Uy tín hàng đầu: Là trung tâm tiếng Trung số 1 tại Việt Nam, được hàng ngàn học viên tin tưởng.

Đội ngũ giảng viên chất lượng cao: Các giảng viên tại đây đều có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tế.

Chương trình học linh hoạt: Đa dạng khóa học từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng mọi nhu cầu học tập.

Cơ sở vật chất hiện đại: Trung tâm được trang bị đầy đủ thiết bị phục vụ học tập, mang lại trải nghiệm học tập tối ưu.

Cam kết hiệu quả: Đảm bảo học viên tiến bộ rõ rệt sau mỗi khóa học.

MasterEdu ChineMaster không chỉ là trung tâm đào tạo tiếng Trung mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục ngôn ngữ và phát triển sự nghiệp của bạn. Với đa dạng các khóa học từ giao tiếp, thương mại, logistics, kế toán đến biên phiên dịch, MasterEdu cam kết mang đến chất lượng đào tạo đỉnh cao, đáp ứng mọi nhu cầu học tập và công việc.

Hãy đăng ký ngay hôm nay để trở thành một phần của cộng đồng học viên thành công tại MasterEdu ChineMaster!

Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education – Hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên sâu cùng Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu về Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education

Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, là một trong những hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và uy tín nhất tại Việt Nam. Với danh tiếng vững chắc trong lĩnh vực giảng dạy ngôn ngữ, trung tâm mang đến những khóa học chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu học tập từ giao tiếp cơ bản đến chuyên ngành cao cấp.

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tác giả của bộ Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn Tập, đã dành trọn tâm huyết để xây dựng một chương trình đào tạo toàn diện, kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp học viên không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn áp dụng linh hoạt trong công việc và cuộc sống.

Các khóa học nổi bật tại Trung tâm tiếng Trung Master Education

Khóa học tiếng Trung giao tiếp

Phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc muốn cải thiện khả năng giao tiếp.

Nội dung tập trung vào phát triển kỹ năng nghe, nói, và phản xạ trong các tình huống hàng ngày và công việc.

Khóa học tiếng Trung HSK (1-9 cấp)

Chuẩn bị cho kỳ thi HSK từ cơ bản đến nâng cao với lộ trình học tập bài bản.

Học viên được trang bị đầy đủ kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và gõ tiếng Trung trên máy tính.

Khóa học tiếng Trung HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp)

Rèn luyện kỹ năng nói và phát âm chuẩn, giúp học viên tự tin vượt qua các kỳ thi HSKK.

Khóa học tiếng Trung thương mại

Chuyên sâu về từ vựng và giao tiếp trong môi trường kinh doanh, thương mại quốc tế.

Học viên được học cách giao dịch, đàm phán và soạn thảo hợp đồng bằng tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung kế toán – kiểm toán

Dành cho những người làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán với nội dung bám sát thực tế.

Cung cấp từ vựng chuyên ngành và kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong các báo cáo tài chính.

Khóa học tiếng Trung logistics và vận chuyển

Đào tạo chuyên sâu về ngôn ngữ logistics, xuất nhập khẩu, và quản lý chuỗi cung ứng.

Khóa học tiếng Trung công sở – văn phòng

Giúp học viên giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

Tập trung vào kỹ năng giao tiếp, chào hàng, và tư vấn sản phẩm bằng tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung Taobao, 1688, Tmall

Hỗ trợ người kinh doanh online tìm kiếm và nhập hàng tận gốc trên các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật

Đào tạo kỹ năng biên phiên dịch chuyên nghiệp, phù hợp cho các lĩnh vực thương mại, công nghệ, và dịch vụ.

Phương pháp giảng dạy tại Master Education

Cá nhân hóa lộ trình học: Mỗi học viên được thiết kế chương trình học phù hợp với mục tiêu và khả năng của mình.

Kết hợp lý thuyết và thực hành: Phương pháp giảng dạy tập trung vào thực tiễn, giúp học viên ứng dụng ngay những gì đã học.

Học liệu độc quyền: Sử dụng các giáo trình tiếng Trung chất lượng cao do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.

Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao: Các giảng viên tại trung tâm đều là những người giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết.

Tại sao chọn Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education?

Uy tín hàng đầu tại Việt Nam: Trung tâm tiếng Trung Master Education đã đào tạo hàng ngàn học viên và được đánh giá cao về chất lượng giảng dạy.

Chương trình đào tạo toàn diện: Đa dạng khóa học từ giao tiếp, thương mại, logistics, kế toán đến biên phiên dịch, đáp ứng mọi nhu cầu học tập và công việc.

Cơ sở vật chất hiện đại: Phòng học được trang bị đầy đủ thiết bị hỗ trợ học tập, mang lại trải nghiệm học tập tốt nhất.

Cam kết đầu ra: Học viên sẽ tiến bộ rõ rệt sau mỗi khóa học và tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung và mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp. Với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và các chương trình đào tạo chuyên sâu, trung tâm cam kết mang đến chất lượng học tập tốt nhất, đáp ứng mọi yêu cầu từ giao tiếp hàng ngày đến chuyên ngành cao cấp.

Hãy đăng ký ngay hôm nay để trở thành một phần của cộng đồng học viên thành công tại Trung tâm tiếng Trung Master Education!

Trung tâm tiếng Trung Master Chinese ChineMaster – Uy tín hàng đầu Việt Nam

Giới thiệu về Trung tâm tiếng Trung Master Chinese ChineMaster

Trung tâm tiếng Trung Master Chinese ChineMaster, hay còn được biết đến với các tên gọi như Trung tâm tiếng Trung Master, Trung tâm tiếng Trung Chinese Master, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, và Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK, là địa chỉ hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung.

Trung tâm được sáng lập và điều hành bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tác giả của bộ Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn Tập – bao gồm các bộ giáo trình nổi tiếng như:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển

Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển

Bộ giáo trình HSK

Bộ giáo trình HSKK

Với sứ mệnh mang đến các khóa học chất lượng cao và phù hợp với nhu cầu thực tế của học viên, Trung tâm Master Chinese ChineMaster đã trở thành địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 toàn quốc.

Các khóa học nổi bật tại Trung tâm Master Chinese ChineMaster

1. Khóa học tiếng Trung giao tiếp

Học viên được rèn luyện toàn diện kỹ năng nghe, nói, phản xạ nhanh trong các tình huống thực tế.

Dành cho người mới bắt đầu hoặc cần nâng cao khả năng giao tiếp.

2. Khóa học tiếng Trung HSK (1-9 cấp)

Chương trình đào tạo từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên đạt kết quả xuất sắc trong kỳ thi HSK.

Nội dung học tập tập trung phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và gõ tiếng Trung trên máy tính.

3. Khóa học tiếng Trung HSKK (Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp)

Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng nói, phát âm chuẩn, và phản xạ tự nhiên trong giao tiếp.

4. Khóa học tiếng Trung thương mại

Cung cấp từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại quốc tế.

Phù hợp cho người làm trong ngành xuất nhập khẩu hoặc làm việc với đối tác Trung Quốc.

5. Khóa học tiếng Trung logistics và vận chuyển

Đào tạo ngôn ngữ chuyên ngành logistics, quản lý chuỗi cung ứng, và vận chuyển hàng hóa.

6. Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu

Học cách giao tiếp, đàm phán, và xử lý tài liệu trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.

7. Khóa học tiếng Trung kế toán – kiểm toán

Phù hợp với người làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán, kiểm toán.

Học viên được cung cấp từ vựng chuyên ngành và kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.

8. Khóa học tiếng Trung văn phòng – công sở

Phát triển kỹ năng giao tiếp, soạn thảo văn bản và xử lý công việc bằng tiếng Trung.

9. Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật

Đào tạo biên phiên dịch chuyên nghiệp trong các lĩnh vực như thương mại, công nghệ, và dịch vụ.

10. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao, 1688, Tmall

Cung cấp kiến thức và kỹ năng tìm kiếm, nhập hàng tận gốc từ các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc.

Dành cho các chủ shop, doanh nghiệp, và người kinh doanh online.

Điểm nổi bật của Trung tâm Master Chinese ChineMaster

Hệ thống giáo trình độc quyền:

Tất cả các khóa học đều sử dụng giáo trình được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo chất lượng và tính thực tiễn cao.

Phương pháp giảng dạy hiện đại:

Tập trung vào thực hành, giúp học viên sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.

Lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp với trình độ và mục tiêu của từng học viên.

Các giảng viên đều là những người giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết, và có khả năng truyền đạt hiệu quả.

Trung tâm được trang bị đầy đủ thiết bị hỗ trợ học tập, mang lại môi trường học tập thoải mái và hiệu quả.

Trung tâm đảm bảo học viên sẽ tiến bộ rõ rệt sau mỗi khóa học và có thể tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.

Trung tâm tiếng Trung Master Chinese ChineMaster – Lựa chọn hàng đầu của bạn

Với sứ mệnh “Đưa tiếng Trung đến gần hơn với cuộc sống”, Trung tâm Master Chinese ChineMaster cam kết mang đến cho học viên những khóa học tốt nhất. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng tiếng Trung, trung tâm đều có chương trình đào tạo phù hợp để bạn chinh phục ngôn ngữ này.

Hãy đăng ký ngay hôm nay để trở thành một phần của cộng đồng học viên thành công tại Trung tâm tiếng Trung Master Chinese ChineMaster!

Học viên đánh giá chất lượng đào tạo khóa học Kế toán tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân

Chất lượng đào tạo đỉnh cao tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân

Nguyễn Thu Hương – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Tôi thực sự ấn tượng với chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân. Trước khi đăng ký khóa học, tôi đã tìm hiểu rất kỹ và nhận được nhiều lời khen về Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Đúng như mong đợi, khóa học không chỉ cung cấp kiến thức tiếng Trung chuyên ngành kế toán mà còn giúp tôi hiểu sâu về cách áp dụng trong công việc thực tế.

Thầy Vũ luôn truyền đạt bài giảng một cách dễ hiểu, sinh động, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, đặc biệt là các bài tập tình huống thực tế liên quan đến tài chính và kế toán. Tài liệu học tập do chính Thầy biên soạn rất sát thực tiễn, từ các thuật ngữ chuyên ngành kế toán đến cách giao tiếp với đối tác bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi xử lý báo cáo tài chính, làm việc với các đối tác Trung Quốc, và thậm chí tham gia các buổi họp trực tiếp mà không cần phiên dịch.”_

Trần Văn Duy – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân là một trải nghiệm tuyệt vời và đáng giá. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và sử dụng thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung. Nhưng nhờ sự hướng dẫn tận tình của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng của mình.

Thầy Vũ có cách giảng dạy vô cùng sáng tạo, kết hợp giữa các bài học lý thuyết chuyên sâu với các buổi thực hành thực tế, như phân tích báo cáo tài chính, lập bảng cân đối kế toán bằng tiếng Trung, hay cách giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Một điều tôi đánh giá cao là sự tận tâm của Thầy. Mỗi học viên đều được hướng dẫn rất kỹ càng, giải đáp mọi thắc mắc để đảm bảo ai cũng nắm chắc kiến thức.

Ngoài ra, trung tâm còn tổ chức nhiều buổi thảo luận và trao đổi kinh nghiệm, giúp học viên như tôi học hỏi từ chính những tình huống thực tế của các bạn trong lớp.”_

Phạm Thị Mai – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Là một người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi rất lo lắng về việc tiếp cận với các thuật ngữ tài chính phức tạp. Nhưng nhờ sự hỗ trợ từ Thầy Nguyễn Minh Vũ và chương trình giảng dạy bài bản, tôi đã nhanh chóng bắt nhịp và cải thiện khả năng của mình.

Thầy không chỉ giảng bài mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực cho học viên. Các bài giảng của Thầy được thiết kế rất khoa học, đi từ những kiến thức cơ bản đến nâng cao, giúp tôi dễ dàng hệ thống hóa thông tin và áp dụng vào công việc. Tôi đặc biệt thích các buổi thực hành nhóm, nơi chúng tôi cùng nhau giải quyết các tình huống thực tế như lập báo cáo tài chính, đối chiếu số liệu hay xử lý các nghiệp vụ phát sinh bằng tiếng Trung.

Tôi cũng rất ấn tượng với không khí học tập tại trung tâm. Mỗi buổi học đều diễn ra sôi nổi, học viên được khuyến khích trao đổi và thực hành thường xuyên. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và có thêm nhiều cơ hội phát triển trong sự nghiệp.”_

Lê Quốc Hùng – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Tôi đã từng tham gia một vài khóa học tiếng Trung tại các trung tâm khác, nhưng chỉ khi đến với Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi mới thấy sự khác biệt rõ rệt. Khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại đây được thiết kế rất chuyên sâu và bài bản.

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là người thầy tận tâm và có chuyên môn cao. Thầy không chỉ giảng dạy kiến thức mà còn hướng dẫn cách tư duy logic trong việc áp dụng tiếng Trung vào công việc kế toán. Các bài tập mà Thầy đưa ra rất thực tế, từ việc phân tích sổ sách kế toán, lập báo cáo thuế đến xử lý các tình huống giao tiếp thường gặp trong công việc.

Ngoài ra, tôi đánh giá cao môi trường học tập tại trung tâm. Lớp học được trang bị đầy đủ tài liệu và thiết bị hỗ trợ, giúp chúng tôi dễ dàng thực hành và tiếp cận kiến thức mới. Kết thúc khóa học, tôi không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn nâng cao chuyên môn kế toán, giúp tôi tự tin hơn trong công việc.”_

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đã khẳng định vị thế là nơi đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán hàng đầu tại Việt Nam. Với chất lượng giảng dạy xuất sắc và phương pháp đào tạo đột phá, trung tâm đã và đang mang đến cho học viên những giá trị thực tiễn, giúp họ tự tin bước vào môi trường làm việc quốc tế.

Nguyễn Thị Lan – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Khi quyết định học khóa kế toán tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi không ngờ rằng mình lại đạt được nhiều thành tựu đến vậy. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ thực sự là một người thầy tuyệt vời. Phương pháp giảng dạy của Thầy không chỉ dựa vào lý thuyết khô khan mà còn gắn liền với thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc.

Các bài giảng của Thầy rất chi tiết, từ việc học cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành kế toán đến phân tích báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Thầy còn đặc biệt chú trọng vào phát triển kỹ năng giao tiếp, một yếu tố cực kỳ quan trọng khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Nhờ sự hướng dẫn tận tình của Thầy, tôi đã vượt qua rào cản ngôn ngữ và tự tin hơn rất nhiều trong công việc hàng ngày.

Không chỉ vậy, trung tâm còn tạo điều kiện để học viên giao lưu, trao đổi kinh nghiệm thông qua các buổi học nhóm và thực hành. Đây là một cơ hội quý giá để tôi học hỏi thêm từ bạn bè và củng cố kỹ năng tiếng Trung của mình.”_

Hoàng Minh Tuấn – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán nhiều năm, nhưng khi công ty mở rộng sang thị trường Trung Quốc, tôi nhận ra rằng mình cần phải học tiếng Trung chuyên ngành để đáp ứng công việc. Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định đăng ký khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, và đó là một quyết định đúng đắn nhất của tôi.

Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tiếng Trung mà còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách giao tiếp và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Các bài tập Thầy đưa ra luôn bám sát tình hình thực tế, từ việc lập hóa đơn, xử lý bảng lương, đến các giao dịch tài chính phức tạp.

Ngoài ra, điểm tôi đánh giá cao ở trung tâm là lịch học linh hoạt và môi trường học tập chuyên nghiệp. Các bạn trong lớp cũng rất năng động và hỗ trợ lẫn nhau, tạo ra một không khí học tập tích cực. Sau khóa học, tôi không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tự tin hơn trong việc xử lý công việc kế toán bằng tiếng Trung.”_

Vũ Thanh Mai – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Là một nhân viên kế toán tại công ty thương mại quốc tế, tôi luôn gặp khó khăn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Chính vì vậy, tôi đã quyết định tìm một khóa học phù hợp và may mắn chọn được khóa học tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân.

Ngay từ buổi học đầu tiên, tôi đã bị ấn tượng bởi sự nhiệt huyết và chuyên môn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Thầy có cách truyền đạt kiến thức rất gần gũi, dễ hiểu, và đặc biệt là luôn khuyến khích học viên tham gia thực hành. Các buổi học không chỉ tập trung vào từ vựng kế toán mà còn dạy cả cách tư duy logic, xử lý tình huống trong môi trường làm việc thực tế.

Nhờ sự tận tình của Thầy, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc họp quan trọng hay khi phân tích số liệu tài chính. Tôi rất biết ơn trung tâm và Thầy vì đã mang lại cho tôi những kiến thức quý báu.”_

Nguyễn Quốc Bảo – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân thật sự là một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của tôi. Là một kế toán trưởng, tôi phải thường xuyên làm việc với đối tác nước ngoài, đặc biệt là Trung Quốc. Trước đây, rào cản ngôn ngữ luôn khiến tôi lo lắng, nhưng sau khi tham gia khóa học của Thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã hoàn toàn vượt qua điều đó.

Điều tôi thích nhất ở khóa học là sự kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và thực hành. Thầy luôn tạo điều kiện để học viên áp dụng ngay những gì đã học vào các tình huống thực tế, như lập báo cáo thuế, đối chiếu số liệu hay xử lý các vấn đề phát sinh trong giao dịch tài chính.

Không chỉ vậy, giáo trình của Thầy được biên soạn rất bài bản, chi tiết và phù hợp với nhu cầu thực tế của người học. Môi trường học tập thân thiện, chuyên nghiệp và đồng nghiệp trong lớp đều rất nhiệt tình. Sau khóa học, tôi không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn gia tăng giá trị bản thân trong công việc.”_

Những lý do khiến học viên tin tưởng Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân

Chất lượng giảng dạy xuất sắc: Được hướng dẫn trực tiếp bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu về tiếng Trung và tác giả của nhiều bộ giáo trình nổi tiếng.

Giáo trình độc quyền: Tài liệu học tập do Thầy biên soạn, bám sát nhu cầu thực tế của học viên, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán và các ngành chuyên môn.

Phương pháp đào tạo hiệu quả: Kết hợp giữa lý thuyết, thực hành và các bài tập tình huống thực tế.

Môi trường học tập chuyên nghiệp: Trang thiết bị hiện đại, không khí học tập tích cực, học viên luôn được hỗ trợ tận tình.

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân không chỉ là nơi học tiếng Trung mà còn là nơi chắp cánh cho những ước mơ nghề nghiệp, giúp học viên tự tin hội nhập và phát triển sự nghiệp quốc tế.

Phạm Thùy Dung – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Tham gia khóa học kế toán tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân là một trải nghiệm vô cùng tuyệt vời đối với tôi. Từ trước đến nay, tôi luôn e ngại việc học một ngôn ngữ mới, đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành kế toán, vì tôi nghĩ nó rất phức tạp. Tuy nhiên, nhờ sự hướng dẫn tận tâm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi không chỉ học được ngôn ngữ mà còn phát triển các kỹ năng giao tiếp và xử lý nghiệp vụ kế toán bằng tiếng Trung một cách bài bản.

Điều làm tôi ấn tượng nhất là Thầy luôn biết cách kết nối lý thuyết với thực tiễn. Các bài giảng của Thầy không chỉ bao gồm từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mà còn tập trung vào việc phân tích các tình huống thực tế trong môi trường làm việc, chẳng hạn như cách giao tiếp qua email với đối tác Trung Quốc, lập báo cáo tài chính song ngữ hay giải quyết tranh chấp trong hợp đồng.

Hơn nữa, các bạn trong lớp đều rất năng động và thân thiện. Chúng tôi thường cùng nhau thảo luận các bài tập nhóm, điều này không chỉ giúp tôi học hỏi từ người khác mà còn tăng cường khả năng làm việc nhóm. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã thay đổi rất nhiều – tự tin hơn và sẵn sàng đảm nhận những nhiệm vụ liên quan đến đối tác Trung Quốc.”_

Trần Quốc Hưng – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Tôi từng tham gia nhiều khóa học tiếng Trung trước đây nhưng chưa bao giờ cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt như khi học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ thực sự là một người thầy có tâm và có tầm. Khóa học kế toán tiếng Trung này không chỉ là một lớp học ngôn ngữ thông thường mà còn là một khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng chuyên ngành.

Thầy luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu sâu từ ngữ chuyên ngành và biết cách áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Ví dụ, tôi đã học cách lập bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập và các loại báo cáo khác bằng tiếng Trung một cách chi tiết và chính xác. Thầy còn cung cấp các bài tập thực hành mô phỏng công việc thực tế, điều này giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Bên cạnh đó, trung tâm còn tổ chức các buổi thực hành giao tiếp và thảo luận nhóm, giúp học viên rèn luyện kỹ năng mềm. Chính nhờ khóa học này, tôi đã đạt được một bước tiến lớn trong sự nghiệp, đặc biệt khi công ty mở rộng hợp tác với các doanh nghiệp Trung Quốc.”_

Ngô Hoàng Anh – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung phù hợp trong nhiều năm và cuối cùng đã tìm thấy Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân. Đây không chỉ là một trung tâm đào tạo ngôn ngữ mà còn là một môi trường tuyệt vời để phát triển toàn diện các kỹ năng chuyên ngành.

Thầy Nguyễn Minh Vũ là người có kiến thức sâu rộng và phong cách giảng dạy đầy cảm hứng. Thầy luôn khéo léo lồng ghép các bài học ngôn ngữ với kiến thức chuyên môn, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Những bài học của Thầy rất thực tế, từ việc lập bảng lương, tính toán thuế đến giao tiếp với đối tác Trung Quốc qua email hay các cuộc họp.

Điều tôi yêu thích nhất ở trung tâm là sự quan tâm và hỗ trợ tận tình của đội ngũ giảng viên. Các thắc mắc của tôi luôn được giải đáp chi tiết, và tôi cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt từng ngày. Nếu ai đang tìm kiếm một khóa học chất lượng và hiệu quả, tôi chắc chắn sẽ giới thiệu khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân.”_

Lê Mai Phương – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân thật sự là một lựa chọn tuyệt vời mà tôi đã tìm thấy. Thầy Nguyễn Minh Vũ với kinh nghiệm và sự nhiệt huyết đã mang lại cho tôi những kiến thức không chỉ hữu ích mà còn có giá trị lâu dài trong sự nghiệp.

Thầy không chỉ giảng dạy bằng phương pháp truyền thống mà còn sử dụng các công cụ hiện đại như phần mềm kế toán tiếng Trung, tài liệu trực tuyến và các bài tập thực tế. Tôi đã học được cách trình bày các số liệu tài chính bằng tiếng Trung một cách logic và chuyên nghiệp. Ngoài ra, các buổi học còn được thiết kế theo mô hình tương tác, giúp học viên chủ động thảo luận và giải quyết các vấn đề phức tạp trong nghiệp vụ kế toán.

Sau khóa học, tôi không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn tự tin hơn rất nhiều trong công việc. Đây là một khóa học mà tôi tin rằng bất kỳ ai muốn phát triển trong lĩnh vực kế toán quốc tế cũng không nên bỏ qua.”_

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân – Sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi học viên

Học viên khi tham gia các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đều đánh giá cao về chất lượng giảng dạy, nội dung bài bản và môi trường học tập thân thiện. Được dẫn dắt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm không chỉ giúp học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong lĩnh vực kế toán và nhiều ngành nghề khác.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học tập đáng tin cậy để nâng cao trình độ tiếng Trung và kỹ năng chuyên ngành, hãy đến với Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân – nơi biến ước mơ của bạn thành hiện thực!

Nguyễn Thị Hồng – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Tôi thực sự cảm thấy may mắn khi tìm thấy khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân và được học trực tiếp với Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Trước đây, tôi nghĩ rằng việc học tiếng Trung chuyên ngành như kế toán sẽ rất khô khan và khó khăn, nhưng thầy Vũ đã thay đổi hoàn toàn suy nghĩ của tôi.

Thầy sử dụng phương pháp giảng dạy rất đặc biệt, tập trung vào thực tế công việc và ứng dụng trong môi trường doanh nghiệp. Trong mỗi buổi học, Thầy không chỉ cung cấp kiến thức về ngôn ngữ mà còn hướng dẫn chi tiết cách áp dụng vào các tình huống cụ thể như lập hóa đơn bằng tiếng Trung, đối chiếu công nợ hoặc chuẩn bị các tài liệu tài chính song ngữ.

Ngoài ra, tôi còn được học cách phân tích các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung – một kỹ năng rất quan trọng nếu bạn muốn làm việc trong môi trường quốc tế. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc, dù nhỏ nhất, và điều này làm tôi cảm thấy rất thoải mái trong quá trình học. Sau khóa học, tôi đã có thêm sự tự tin để giao tiếp và xử lý công việc liên quan đến đối tác Trung Quốc.”_

Lê Đức Thành – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Là một nhân viên làm việc trong ngành kế toán xuất nhập khẩu, tôi hiểu rằng việc biết tiếng Trung là một lợi thế lớn. Đó là lý do tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, và đây thực sự là một quyết định đúng đắn.

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một môi trường học tập chuyên nghiệp và cực kỳ thú vị. Các bài giảng của Thầy luôn có sự liên kết chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành. Thầy không chỉ dạy chúng tôi từ vựng chuyên ngành mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong thực tế, như giao tiếp qua điện thoại, soạn thảo email chuyên nghiệp hoặc đàm phán hợp đồng kế toán.

Tôi đặc biệt ấn tượng với các bài tập mô phỏng do Thầy thiết kế. Chúng tôi được giải quyết các tình huống giả định trong công việc thực tế, từ việc xử lý hóa đơn xuất khẩu đến tính toán thuế và các khoản chi phí khác. Đây là điều tôi chưa từng trải nghiệm ở bất kỳ trung tâm nào trước đây. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình như được “nâng cấp” cả về kiến thức lẫn kỹ năng.”_

Phan Hoàng Mai – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân là một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của tôi. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán. Nhưng từ khi học với Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, mọi thứ đã trở nên dễ dàng hơn.

Thầy không chỉ giảng dạy ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của người Trung Quốc. Điều này cực kỳ hữu ích khi làm việc với các đối tác nước ngoài. Thầy còn chia sẻ rất nhiều mẹo hay về cách trình bày báo cáo tài chính một cách chuyên nghiệp, điều mà tôi đã áp dụng thành công vào công việc hàng ngày.

Không chỉ vậy, môi trường học tập tại trung tâm cũng rất thân thiện và tích cực. Các học viên thường xuyên được khuyến khích trao đổi, thực hành và thảo luận nhóm. Chính điều này đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung, dù đó là trong môi trường công việc hay cuộc sống thường ngày.”_

Đặng Minh Châu – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân thực sự là một lựa chọn hoàn hảo dành cho những ai muốn phát triển chuyên môn trong lĩnh vực kế toán. Tôi đã tham gia nhiều khóa học tiếng Trung trước đây, nhưng không nơi nào mang lại hiệu quả rõ rệt như tại trung tâm này.

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một người thầy tuyệt vời, với kiến thức sâu rộng và cách giảng dạy đầy cảm hứng. Thầy không chỉ giảng dạy kiến thức mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Những bài học về cách viết hợp đồng, kiểm toán số liệu hoặc đối chiếu bảng lương bằng tiếng Trung đã trở thành hành trang quý báu cho công việc của tôi.

Điều tôi đặc biệt yêu thích ở khóa học này là sự cá nhân hóa. Thầy luôn chú ý đến từng học viên, giúp chúng tôi khắc phục điểm yếu và phát huy điểm mạnh. Sau khóa học, tôi không chỉ cải thiện trình độ tiếng Trung mà còn mở rộng các cơ hội nghề nghiệp của mình.”_

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đã và đang khẳng định vị thế là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Với phương pháp giảng dạy khoa học, nội dung bài bản và môi trường học tập chuyên nghiệp, trung tâm đã giúp hàng nghìn học viên đạt được mục tiêu của mình, mở ra cơ hội mới trong sự nghiệp và cuộc sống.

Nếu bạn muốn chinh phục tiếng Trung kế toán và vươn xa trong lĩnh vực này, hãy tham gia ngay khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân – nơi khởi nguồn cho những thành công!

Nguyễn Thị Mai Linh – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Khi tôi bắt đầu khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, mục tiêu của tôi là cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc kế toán. Tuy nhiên, tôi không ngờ rằng khóa học lại mang đến cho tôi một trải nghiệm học tập tuyệt vời như vậy. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên có chuyên môn cao mà còn là một người thầy truyền cảm hứng.

Thầy đã giúp tôi xây dựng lại nền tảng tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành kế toán. Mỗi bài học đều rất thiết thực, gần gũi với công việc thực tế mà tôi đang làm. Tôi học được cách sử dụng các thuật ngữ về thuế, báo cáo tài chính và đối chiếu công nợ bằng tiếng Trung. Thầy cũng luôn tạo cơ hội để chúng tôi thực hành qua các bài tập nhóm, làm tôi tự tin hơn khi giao tiếp và trao đổi công việc với các đối tác Trung Quốc.

Điều tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy rất sinh động và dễ tiếp thu của Thầy. Thầy luôn kết hợp lý thuyết với các tình huống thực tế trong công việc kế toán, giúp tôi hiểu rõ cách ứng dụng tiếng Trung vào các tình huống cụ thể. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã thực sự tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác nước ngoài.”_

Trần Thị Lan – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã hoàn toàn thay đổi cách tôi nhìn nhận việc học tiếng Trung trong công việc. Trước đây, tôi luôn nghĩ rằng tiếng Trung chỉ là một công cụ giao tiếp, nhưng sau khi tham gia khóa học này, tôi đã nhận ra tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ này trong công việc kế toán chuyên sâu.

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy chúng tôi từ vựng mà còn hướng dẫn cách áp dụng chúng vào công việc thực tế. Thầy cung cấp cho chúng tôi kiến thức về việc đọc hiểu các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, cũng như các công cụ cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp, đối thoại với đối tác Trung Quốc. Những bài giảng của Thầy luôn rất thực tế và dễ áp dụng ngay lập tức vào công việc hàng ngày.

Một trong những điểm tôi thích nhất là các bài tập thực hành và tình huống giả định mà Thầy đưa ra. Những bài tập này giúp tôi tiếp cận các tình huống thực tế trong công việc kế toán, từ việc lập hóa đơn, báo cáo thuế đến xử lý công nợ. Điều này thực sự giúp tôi tự tin hơn khi đối mặt với các tình huống tương tự ngoài đời thực.”_

Lê Văn Hùng – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân thực sự đã mang lại cho tôi những giá trị thiết thực. Với những ai làm việc trong ngành kế toán và thường xuyên phải giao dịch với đối tác Trung Quốc, việc trang bị kiến thức về tiếng Trung là một yêu cầu thiết yếu. Và tôi rất may mắn khi được học với Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cả ngôn ngữ và văn hóa trong công việc kế toán.

Thầy Vũ không chỉ dạy chúng tôi ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung mà còn chia sẻ những kiến thức sâu sắc về việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp đặc thù. Chúng tôi được học cách viết và hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng kế toán bằng tiếng Trung, đồng thời luyện tập cách giao tiếp, đàm phán với đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp.

Điều đặc biệt là khóa học không chỉ tập trung vào việc học ngôn ngữ mà còn cung cấp cho tôi các kỹ năng cần thiết để làm việc trong môi trường quốc tế. Tôi có thể tự tin hơn khi đối mặt với các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung và giao tiếp tốt hơn với các đối tác đến từ Trung Quốc.”_

Nguyễn Thị Thuỳ Dương – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy rất lo lắng về việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán, vì tôi không thể giao tiếp thành thạo bằng tiếng Trung. Nhưng sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều.

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học một cách rất bài bản và dễ tiếp cận. Các bài học được xây dựng để giúp học viên không chỉ học ngữ pháp và từ vựng mà còn có thể thực hành ngay với các tình huống công việc thực tế. Thầy chia sẻ rất nhiều kiến thức về cách đọc các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung, từ cách xử lý chứng từ đến việc phân tích báo cáo tài chính và thuế. Những kỹ năng này rất quan trọng đối với công việc hàng ngày của tôi, và giờ tôi có thể dễ dàng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi kiến thức về tiếng Trung mà còn giúp tôi xây dựng sự tự tin trong giao tiếp, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.”_

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đã thực sự giúp các học viên có được nền tảng vững vàng trong việc sử dụng tiếng Trung cho các công việc chuyên ngành kế toán. Với phương pháp giảng dạy bài bản, kết hợp lý thuyết với thực hành, học viên không chỉ nâng cao được khả năng ngôn ngữ mà còn cải thiện kỹ năng làm việc trong môi trường quốc tế. Những đánh giá tích cực từ các học viên là minh chứng rõ ràng cho chất lượng vượt trội của khóa học.

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung để nâng cao kỹ năng chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp, hãy tham gia ngay khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân – nơi cung cấp những khóa học chất lượng nhất dưới sự giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.

Lê Quang Huy – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã mang đến cho tôi một trải nghiệm học tập cực kỳ bổ ích và thực tế. Tôi làm việc trong ngành kế toán quốc tế, và nhu cầu giao tiếp với các đối tác Trung Quốc ngày càng trở nên cấp thiết. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các báo cáo tài chính và giao tiếp bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm nhận rõ sự tiến bộ vượt bậc trong việc áp dụng tiếng Trung vào công việc kế toán hàng ngày.

Điều đặc biệt tôi ấn tượng nhất chính là phương pháp giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn cung cấp các tình huống thực tế từ công việc, giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung. Các bài học rất dễ tiếp thu, và quan trọng hơn hết là thầy luôn khuyến khích học viên thực hành ngay trong mỗi buổi học, giúp tôi nắm bắt được cách sử dụng các thuật ngữ trong việc lập báo cáo tài chính, thuế và các tài liệu kế toán khác.

Thầy Vũ còn rất tận tình trong việc giải đáp mọi thắc mắc và luôn sẵn sàng chia sẻ những kinh nghiệm quý báu trong ngành kế toán quốc tế. Nhờ khóa học, tôi đã tự tin hơn khi đối mặt với các tình huống giao dịch thực tế bằng tiếng Trung và cảm thấy rằng công việc của mình trở nên thuận lợi hơn rất nhiều.”_

Nguyễn Hoàng Nam – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy mình đã có một bước tiến lớn trong công việc kế toán. Thực tế, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung là rất quan trọng trong ngành của tôi, đặc biệt khi tôi thường xuyên làm việc với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khá lo lắng vì không thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung, nhưng sau khi học xong, tôi có thể dễ dàng đối thoại và đọc các báo cáo tài chính hay hợp đồng bằng tiếng Trung.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy cung cấp một lượng kiến thức rất lớn về các thuật ngữ chuyên ngành kế toán, thuế, báo cáo tài chính và các tài liệu hành chính bằng tiếng Trung. Thầy luôn chú trọng việc thực hành trong mỗi buổi học, giúp học viên áp dụng ngay những gì học vào tình huống thực tế. Các bài giảng rất thực tế, dễ hiểu và cực kỳ gần gũi với công việc kế toán tôi đang làm, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt kiến thức và tự tin hơn trong công việc.

Một điểm nổi bật là sự nhiệt tình và chuyên môn của Thầy Vũ. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp cho chúng tôi các tài liệu học rất bổ ích, giúp tôi tiến bộ nhanh chóng. Thầy còn chia sẻ những mẹo hay trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, làm tôi cảm thấy tự tin và dễ dàng trong công việc.”_

Trần Thị Kim Chi – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung

_”Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi chỉ biết một chút tiếng Trung cơ bản, nhưng công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán. Điều đó khiến tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu và giao tiếp với khách hàng. Sau khi tham gia khóa học với Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong khả năng sử dụng tiếng Trung của mình.

Khóa học không chỉ giúp tôi học các từ vựng chuyên ngành kế toán, mà còn giúp tôi áp dụng chúng vào công việc hàng ngày một cách thành thạo. Thầy Vũ rất chú trọng đến việc thực hành và áp dụng vào tình huống thực tế, giúp học viên không chỉ hiểu lý thuyết mà còn biết cách sử dụng tiếng Trung trong các cuộc họp, làm việc với đối tác và đối chiếu các báo cáo tài chính.

Điều khiến tôi đặc biệt ấn tượng là sự tận tâm và nhiệt huyết của Thầy. Thầy luôn hỗ trợ học viên hết lòng, giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp các tài liệu học bổ sung, khiến tôi cảm thấy rất an tâm trong suốt quá trình học. Sau khóa học, tôi tự tin hơn trong việc đọc các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung và giao tiếp tốt hơn với đối tác Trung Quốc.”_

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, đặc biệt là khóa học Kế toán tiếng Trung, đã giúp các học viên nâng cao khả năng giao tiếp và áp dụng tiếng Trung vào công việc kế toán thực tế một cách hiệu quả. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã mang đến cho học viên không chỉ kiến thức chuyên sâu về ngôn ngữ mà còn về cách áp dụng chúng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo và sự tận tâm của Thầy, học viên có thể tự tin hơn trong công việc và giao tiếp tốt hơn với các đối tác quốc tế.

Nếu bạn cũng muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung cho công việc kế toán hoặc các ngành nghề khác, đừng ngần ngại đăng ký khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân – nơi cung cấp những khóa học chất lượng nhất với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)

ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội

ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

RELATED ARTICLES
- Advertisment -

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!