Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu sách Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán
Ngành kế toán là một lĩnh vực quan trọng trong mọi tổ chức, từ doanh nghiệp nhỏ đến tập đoàn lớn. Với sự hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán đã trở thành xu hướng tất yếu. Đáp ứng nhu cầu này, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán” của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ ra đời, mang đến một tài liệu học tập và tham khảo vô cùng hữu ích dành cho những người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán.
Về nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán
Cuốn ebook này được biên soạn tỉ mỉ, tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành kế toán trong tiếng Trung. Nội dung sách được trình bày khoa học, dễ hiểu và thực tiễn, bao gồm:
Từ vựng kế toán tài chính: Các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính, thuế, kế toán doanh thu và chi phí.
Từ vựng kế toán quản trị: Các thuật ngữ sử dụng trong lập kế hoạch, phân tích và quản lý chi phí.
Thuật ngữ kế toán quốc tế: Cung cấp các cụm từ phổ biến trong chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS).
Ví dụ minh họa thực tế: Các từ vựng được lồng ghép vào tình huống thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc.
Điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán
Tính ứng dụng cao: Cuốn sách không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn hiểu rõ cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể của công việc kế toán.
Thiết kế dễ học: Bố cục sách được thiết kế rõ ràng, mỗi từ vựng đi kèm với phiên âm Pinyin và ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng ghi nhớ.
Phù hợp nhiều đối tượng: Dành cho người mới bắt đầu, sinh viên ngành kế toán, người đi làm trong lĩnh vực tài chính-kế toán, và cả những người chuẩn bị làm việc trong môi trường tiếng Trung.
Được biên soạn bởi chuyên gia hàng đầu: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là tác giả của nhiều giáo trình tiếng Trung uy tín và là người có kinh nghiệm giảng dạy lâu năm trong lĩnh vực này.
Lý do nên sở hữu cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán
Nâng cao năng lực chuyên môn: Thành thạo từ vựng tiếng Trung kế toán giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt trong các công ty đa quốc gia hoặc doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Tăng cường kỹ năng giao tiếp chuyên ngành: Hiểu và sử dụng từ vựng kế toán đúng cách sẽ giúp bạn tự tin khi làm việc với đối tác hoặc đồng nghiệp người Trung Quốc.
Học mọi lúc mọi nơi: Với định dạng ebook, bạn có thể dễ dàng mang theo và học trên mọi thiết bị.
Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán của bạn với cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán” và biến nó thành công cụ đắc lực cho sự nghiệp!
Không chỉ là một tài liệu tham khảo, “Từ vựng tiếng Trung Kế toán” còn là một cẩm nang học tập thiết thực dành cho người học. Bên cạnh việc cung cấp từ vựng, cuốn sách còn được tích hợp các bài tập thực hành, giúp bạn:
Củng cố từ vựng: Các bài tập dạng điền từ, ghép cặp, và dịch thuật sẽ giúp người học ghi nhớ sâu hơn.
Nâng cao kỹ năng đọc hiểu chuyên ngành: Với các đoạn văn mẫu liên quan đến lĩnh vực kế toán, bạn sẽ học cách phân tích ngữ cảnh và sử dụng từ vựng chính xác.
Áp dụng vào thực tế: Những tình huống mô phỏng như chuẩn bị báo cáo tài chính, lập bảng cân đối kế toán hoặc thảo luận nghiệp vụ kế toán bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc thực tế.
“Cuốn sách này thực sự hữu ích cho những ai làm việc trong ngành kế toán và muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung. Cách biên soạn logic và dễ hiểu của tác giả Nguyễn Minh Vũ khiến tôi học nhanh hơn và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả hơn.”
— Nguyễn Thị Mai, Kế toán viên tại doanh nghiệp FDI.
“Từ vựng tiếng Trung Kế toán” không chỉ là một cuốn sách học tập mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực trong công việc. Tôi đã sử dụng tài liệu này để chuẩn bị cho kỳ thi HSK chuyên ngành và đạt kết quả rất tốt.”
— Trần Anh Dũng, Học viên Trung tâm ChineMaster.
Học cùng Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm ChineMaster
Nếu bạn muốn tối ưu hóa việc học của mình, hãy tham gia các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Dưới sự hướng dẫn trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, bạn sẽ được tiếp cận với các phương pháp giảng dạy hiện đại và thực tiễn nhất. Đặc biệt, các khóa học kế toán tiếng Trung tại đây đều sử dụng chính tài liệu từ cuốn sách này.
Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán” là một tài liệu không thể thiếu dành cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán với lợi thế ngôn ngữ tiếng Trung. Với nội dung toàn diện, cách trình bày dễ hiểu, và khả năng ứng dụng thực tế cao, cuốn sách này chắc chắn sẽ là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình học tập và làm việc của bạn.
Hãy sở hữu cuốn sách ngay hôm nay và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả nhất!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán
STT | Tiếng Trung (Phiên âm) | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | 会计 (Kuàijì) | Accounting | Kế toán |
2 | 财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) | Financial statement | Báo cáo tài chính |
3 | 资产负债表 (Zīchǎn fùzhài biǎo) | Balance sheet | Bảng cân đối kế toán |
4 | 利润表 (Lìrùn biǎo) | Income statement | Báo cáo lãi lỗ |
5 | 现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) | Cash flow statement | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
6 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) | Accounting item | Mục kế toán |
7 | 账簿 (Zhàngbù) | Ledger | Sổ kế toán |
8 | 应收账款 (Yīng shōu zhàng kuǎn) | Accounts receivable | Các khoản phải thu |
9 | 应付账款 (Yīng fù zhàng kuǎn) | Accounts payable | Các khoản phải trả |
10 | 固定资产 (Gùdìng zīchǎn) | Fixed assets | Tài sản cố định |
11 | 存货 (Cúnhuò) | Inventory | Hàng tồn kho |
12 | 财务审计 (Cáiwù shěnjì) | Financial audit | Kiểm toán tài chính |
13 | 税务申报 (Shuìwù shēnbào) | Tax filing | Khai báo thuế |
14 | 成本核算 (Chéngběn hé suàn) | Cost accounting | Kế toán chi phí |
15 | 盈余 (Yíngyú) | Profit | Lợi nhuận |
16 | 会计准则 (Kuàijì zhǔnzé) | Accounting standards | Chuẩn mực kế toán |
17 | 会计师 (Kuàijì shī) | Accountant | Kế toán viên |
18 | 财务分析 (Cáiwù fēnxī) | Financial analysis | Phân tích tài chính |
19 | 审计报告 (Shěnjì bàogào) | Audit report | Báo cáo kiểm toán |
20 | 会计凭证 (Kuàijì píngzhèng) | Accounting voucher | Chứng từ kế toán |
21 | 税务审计 (Shuìwù shěnjì) | Tax audit | Kiểm toán thuế |
22 | 会计期间 (Kuàijì qījiān) | Accounting period | Kỳ kế toán |
23 | 分录 (Fēnlù) | Journal entry | Bút toán |
24 | 利润分配 (Lìrùn fēnpèi) | Profit distribution | Phân phối lợi nhuận |
25 | 合并报表 (Hébìng bàobiǎo) | Consolidated financial statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
26 | 预算编制 (Yùsuàn biānzhì) | Budget preparation | Lập ngân sách |
27 | 会计政策 (Kuàijì zhèngcè) | Accounting policies | Chính sách kế toán |
28 | 财务管理 (Cáiwù guǎnlǐ) | Financial management | Quản lý tài chính |
29 | 会计报表分析 (Kuàijì bàobiǎo fēnxī) | Financial statement analysis | Phân tích báo cáo tài chính |
30 | 税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) | Tax planning | Hoạch định thuế |
31 | 资本结构 (Zīběn jiégòu) | Capital structure | Cơ cấu vốn |
32 | 经营活动 (Jīngyíng huódòng) | Operating activities | Hoạt động kinh doanh |
33 | 财务预警 (Cáiwù yùjǐng) | Financial warning | Cảnh báo tài chính |
34 | 盈亏平衡点 (Yíngkuī pínghéng diǎn) | Break-even point | Điểm hòa vốn |
35 | 内部控制 (Nèibù kòngzhì) | Internal control | Kiểm soát nội bộ |
36 | 财务风险 (Cáiwù fēngxiǎn) | Financial risk | Rủi ro tài chính |
37 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) | Financial ratio | Tỷ lệ tài chính |
38 | 资本支出 (Zīběn zhīchū) | Capital expenditure (CapEx) | Chi phí vốn |
39 | 营业收入 (Yíngyè shōurù) | Revenue | Doanh thu |
40 | 长期负债 (Chángqī fùzhài) | Long-term liabilities | Nợ dài hạn |
41 | 短期负债 (Duǎnqī fùzhài) | Short-term liabilities | Nợ ngắn hạn |
42 | 现金流量 (Xiànjīn liúliàng) | Cash flow | Lưu chuyển tiền tệ |
43 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) | Return on capital (ROC) | Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
44 | 营业利润 (Yíngyè lìrùn) | Operating profit | Lợi nhuận hoạt động |
45 | 会计信息系统 (Kuàijì xìnxī xìtǒng) | Accounting information system | Hệ thống thông tin kế toán |
46 | 财务规划 (Cáiwù guīhuà) | Financial planning | Lập kế hoạch tài chính |
47 | 审计程序 (Shěnjì chéngxù) | Audit procedure | Quy trình kiểm toán |
48 | 现金预算 (Xiànjīn yùsuàn) | Cash budget | Ngân sách tiền mặt |
49 | 固定成本 (Gùdìng chéngběn) | Fixed cost | Chi phí cố định |
50 | 可变成本 (Kě biàn chéngběn) | Variable cost | Chi phí biến đổi |
51 | 直接成本 (Zhíjiē chéngběn) | Direct cost | Chi phí trực tiếp |
52 | 资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) | Return on equity (ROE) | Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
53 | 预算控制 (Yùsuàn kòngzhì) | Budget control | Kiểm soát ngân sách |
54 | 净利润 (Jìng lìrùn) | Net profit | Lợi nhuận ròng |
55 | 税前利润 (Shuì qián lìrùn) | Pre-tax profit | Lợi nhuận trước thuế |
56 | 税后利润 (Shuì hòu lìrùn) | After-tax profit | Lợi nhuận sau thuế |
57 | 资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) | Asset turnover ratio | Tỷ lệ quay vòng tài sản |
58 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) | Current ratio | Tỷ lệ thanh toán hiện hành |
59 | 速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) | Quick ratio | Tỷ lệ thanh toán nhanh |
60 | 存货周转率 (Cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) | Inventory turnover ratio | Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
61 | 经营现金流 (Jīngyíng xiànjīn liú) | Operating cash flow | Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
62 | 财务杠杆 (Cáiwù gànggǎn) | Financial leverage | Đòn bẩy tài chính |
63 | 偿债能力 (Chángzhài nénglì) | Debt servicing capacity | Khả năng thanh toán nợ |
64 | 资本成本 (Zīběn chéngběn) | Cost of capital | Chi phí vốn |
65 | 盈余管理 (Yíngyú guǎnlǐ) | Earnings management | Quản lý lợi nhuận |
66 | 会计政策变更 (Kuàijì zhèngcè biàngēng) | Accounting policy change | Thay đổi chính sách kế toán |
67 | 资本预算 (Zīběn yùsuàn) | Capital budgeting | Lập ngân sách vốn |
68 | 经营利润率 (Jīngyíng lìrùn lǜ) | Operating margin | Biên lợi nhuận hoạt động |
69 | 收入确认 (Shōurù quèrèn) | Revenue recognition | Công nhận doanh thu |
70 | 会计估计 (Kuàijì gūjì) | Accounting estimate | Ước tính kế toán |
71 | 税务抵免 (Shuìwù dǐmiǎn) | Tax credit | Khấu trừ thuế |
72 | 盈利能力 (Yínglì nénglì) | Profitability | Khả năng sinh lợi |
73 | 资本增值 (Zīběn zēngzhí) | Capital appreciation | Tăng trưởng vốn |
74 | 财务报表审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì) | Financial statement audit | Kiểm toán báo cáo tài chính |
75 | 公允价值 (Gōngyùn jiàzhí) | Fair value | Giá trị hợp lý |
76 | 合同会计 (Hétóng kuàijì) | Contract accounting | Kế toán hợp đồng |
77 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì) | Investment income | Thu nhập từ đầu tư |
78 | 税务筹资 (Shuìwù chóuzī) | Tax financing | Tài trợ thuế |
79 | 资本投资 (Zīběn tóuzī) | Capital investment | Đầu tư vốn |
80 | 财务周期 (Cáiwù zhōuqī) | Financial cycle | Chu kỳ tài chính |
81 | 预算执行 (Yùsuàn zhíxíng) | Budget execution | Thực hiện ngân sách |
82 | 财务估值 (Cáiwù gūzhí) | Financial valuation | Định giá tài chính |
83 | 预提费用 (Yùtí fèiyòng) | Accrued expenses | Chi phí phải trả |
84 | 递延收入 (Dìyán shōurù) | Deferred revenue | Doanh thu chưa thực hiện |
85 | 固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhédiù) | Depreciation of fixed assets | Khấu hao tài sản cố định |
86 | 递延税款 (Dìyán shuìkuǎn) | Deferred tax | Thuế hoãn lại |
87 | 会计估算 (Kuàijì gūsùan) | Accounting estimation | Ước tính kế toán |
88 | 合同收入 (Hétóng shōurù) | Contract revenue | Doanh thu từ hợp đồng |
89 | 收入确认原则 (Shōurù quèrèn yuánzé) | Revenue recognition principle | Nguyên tắc công nhận doanh thu |
90 | 税务负担 (Shuìwù fùdān) | Tax burden | Gánh nặng thuế |
91 | 财务控制 (Cáiwù kòngzhì) | Financial control | Kiểm soát tài chính |
92 | 会计年度 (Kuàijì niándù) | Fiscal year | Năm tài chính |
93 | 本期利润 (Běnqī lìrùn) | Current period profit | Lợi nhuận kỳ này |
94 | 营业成本 (Yíngyè chéngběn) | Operating cost | Chi phí hoạt động |
95 | 税务负债 (Shuìwù fùzhài) | Tax liabilities | Nợ thuế |
96 | 资产重估 (Zīchǎn zhònggū) | Asset revaluation | Đánh giá lại tài sản |
97 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) | Return on investment (ROI) | Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
98 | 会计处理 (Kuàijì chǔlǐ) | Accounting treatment | Xử lý kế toán |
99 | 短期投资 (Duǎnqī tóuzī) | Short-term investment | Đầu tư ngắn hạn |
100 | 长期投资 (Chángqī tóuzī) | Long-term investment | Đầu tư dài hạn |
101 | 财务报告 (Cáiwù bàogào) | Financial report | Báo cáo tài chính |
102 | 账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ) | Accounting processing | Xử lý sổ sách |
103 | 股票投资 (Gǔpiào tóuzī) | Stock investment | Đầu tư cổ phiếu |
104 | 外部审计 (Wàibù shěnjì) | External audit | Kiểm toán bên ngoài |
105 | 内部审计 (Nèibù shěnjì) | Internal audit | Kiểm toán nội bộ |
106 | 财务表现 (Cáiwù biǎoxiàn) | Financial performance | Hiệu suất tài chính |
107 | 财务合规 (Cáiwù héguī) | Financial compliance | Tuân thủ tài chính |
108 | 财务管理信息系统 (Cáiwù guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) | Financial Management Information System (FMIS) | Hệ thống thông tin quản lý tài chính |
109 | 资产负债表分析 (Zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) | Balance sheet analysis | Phân tích bảng cân đối kế toán |
110 | 借款利息 (Jièkuǎn lìxī) | Loan interest | Lãi suất vay mượn |
111 | 应收账款周转率 (Yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) | Accounts receivable turnover | Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
112 | 公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) | Corporate governance | Quản trị công ty |
113 | 流动资金 (Liúdòng zījīn) | Working capital | Vốn lưu động |
114 | 销售收入 (Xiāoshòu shōurù) | Sales revenue | Doanh thu bán hàng |
115 | 资本公积金 (Zīběn gōngjījīn) | Capital reserve | Quỹ dự trữ vốn |
116 | 财务报表重述 (Cáiwù bàobiǎo zhòngshù) | Restatement of financial statements | Cải chính báo cáo tài chính |
117 | 财务分析师 (Cáiwù fēnxī shī) | Financial analyst | Chuyên gia phân tích tài chính |
118 | 合同履行 (Hétóng lǚxíng) | Contract performance | Thực hiện hợp đồng |
119 | 投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ) | Return on investment (ROI) | Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư |
120 | 税前利润率 (Shuì qián lìrùn lǜ) | Pre-tax profit margin | Biên lợi nhuận trước thuế |
121 | 企业合并 (Qǐyè hébìng) | Business combination | Sáp nhập doanh nghiệp |
122 | 无形资产 (Wúxíng zīchǎn) | Intangible assets | Tài sản vô hình |
123 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) | Shareholder equity | Vốn chủ sở hữu |
124 | 投资活动 (Tóuzī huódòng) | Investing activities | Hoạt động đầu tư |
125 | 财务报告标准 (Cáiwù bàogào biāozhǔn) | Financial reporting standards | Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
126 | 财务风险管理 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) | Financial risk management | Quản lý rủi ro tài chính |
127 | 资本结构优化 (Zīběn jiégòu yōuhuà) | Capital structure optimization | Tối ưu hóa cơ cấu vốn |
128 | 销售成本 (Xiāoshòu chéngběn) | Cost of sales | Chi phí bán hàng |
129 | 税务规划 (Shuìwù guīhuà) | Tax planning | Hoạch định thuế |
130 | 公司财务战略 (Gōngsī cáiwù zhànlüè) | Corporate financial strategy | Chiến lược tài chính doanh nghiệp |
131 | 会计独立性 (Kuàijì dúlìxìng) | Accounting independence | Tính độc lập kế toán |
132 | 分红 (Fēnhóng) | Dividend | Cổ tức |
133 | 投资组合 (Tóuzī zǔhé) | Investment portfolio | Danh mục đầu tư |
134 | 现金流量管理 (Xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) | Cash flow management | Quản lý dòng tiền |
135 | 短期债务 (Duǎnqī zhàiwù) | Short-term debt | Nợ ngắn hạn |
136 | 长期债务 (Chángqī zhàiwù) | Long-term debt | Nợ dài hạn |
137 | 应付股利 (Yīng fù gǔlì) | Dividends payable | Cổ tức phải trả |
138 | 会计科目表 (Kuàijì kēmù biǎo) | Chart of accounts | Sổ mục tài khoản |
139 | 合同履行风险 (Hétóng lǚxíng fēngxiǎn) | Contract performance risk | Rủi ro thực hiện hợp đồng |
140 | 现金流量表分析 (Xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) | Cash flow statement analysis | Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
141 | 汇率变动 (Huìlǜ biàndòng) | Exchange rate fluctuation | Biến động tỷ giá |
142 | 资本运作 (Zīběn yùnzuò) | Capital operation | Hoạt động vốn |
143 | 财务重组 (Cáiwù zhòngzǔ) | Financial restructuring | Tái cấu trúc tài chính |
144 | 非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn) | Non-current assets | Tài sản không lưu động |
145 | 会计审查 (Kuàijì shěnchá) | Accounting review | Kiểm tra kế toán |
146 | 财务预算 (Cáiwù yùsuàn) | Financial budget | Ngân sách tài chính |
147 | 总账 (Zǒng zhàng) | General ledger | Sổ cái |
148 | 销售税 (Xiāoshòu shuì) | Sales tax | Thuế bán hàng |
149 | 税务义务 (Shuìwù yìwù) | Tax liability | Nghĩa vụ thuế |
150 | 资本支出预算 (Zīběn zhīchū yùsuàn) | Capital expenditure budget | Ngân sách chi phí vốn |
151 | 业绩评估 (Yèjī pínggū) | Performance evaluation | Đánh giá hiệu suất |
152 | 财务合并 (Cáiwù hébìng) | Financial consolidation | Hợp nhất tài chính |
153 | 公允价值会计 (Gōngyùn jiàzhí kuàijì) | Fair value accounting | Kế toán giá trị hợp lý |
154 | 会计盈余 (Kuàijì yíngyú) | Accounting surplus | Thặng dư kế toán |
155 | 负债管理 (Fùzhài guǎnlǐ) | Liability management | Quản lý nợ |
156 | 税务筹集 (Shuìwù chóují) | Tax gathering | Tập hợp thuế |
157 | 预算差异 (Yùsuàn chāyì) | Budget variance | Phân kỳ ngân sách |
158 | 资本回报 (Zīběn huíbào) | Return on capital | Lợi nhuận trên vốn |
159 | 资产配置 (Zīchǎn pèizhì) | Asset allocation | Phân bổ tài sản |
160 | 净现金流 (Jìng xiànjīn liú) | Net cash flow | Dòng tiền ròng |
161 | 投资评估 (Tóuzī pínggū) | Investment evaluation | Đánh giá đầu tư |
162 | 固定资本 (Gùdìng zīběn) | Fixed capital | Vốn cố định |
163 | 财务预测 (Cáiwù yùcè) | Financial forecasting | Dự báo tài chính |
164 | 利润分配政策 (Lìrùn fēnpèi zhèngcè) | Profit distribution policy | Chính sách phân phối lợi nhuận |
165 | 财务报表审计要求 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì yāoqiú) | Financial statement audit requirements | Yêu cầu kiểm toán báo cáo tài chính |
166 | 投资风险管理 (Tóuzī fēngxiǎn guǎnlǐ) | Investment risk management | Quản lý rủi ro đầu tư |
167 | 财务预测模型 (Cáiwù yùcè móxíng) | Financial forecasting model | Mô hình dự báo tài chính |
168 | 经营分析 (Jīngyíng fēnxī) | Business analysis | Phân tích kinh doanh |
169 | 经营风险 (Jīngyíng fēngxiǎn) | Business risk | Rủi ro kinh doanh |
170 | 企业税务规划 (Qǐyè shuìwù guīhuà) | Corporate tax planning | Hoạch định thuế doanh nghiệp |
171 | 财务报表整合 (Cáiwù bàobiǎo zhěnghé) | Financial statement consolidation | Hợp nhất báo cáo tài chính |
172 | 财务报告编制 (Cáiwù bàogào biānzhì) | Financial report preparation | Soạn thảo báo cáo tài chính |
173 | 税务策略 (Shuìwù cèlüè) | Tax strategy | Chiến lược thuế |
174 | 现金流量管理模型 (Xiànjīn liúliàng guǎnlǐ móxíng) | Cash flow management model | Mô hình quản lý dòng tiền |
175 | 投资回报期 (Tóuzī huíbào qī) | Investment payback period | Thời gian hoàn vốn đầu tư |
176 | 财务分析报告 (Cáiwù fēnxī bàogào) | Financial analysis report | Báo cáo phân tích tài chính |
177 | 净利润率 (Jìng lìrùn lǜ) | Net profit margin | Biên lợi nhuận ròng |
178 | 税务风险评估 (Shuìwù fēngxiǎn pínggū) | Tax risk assessment | Đánh giá rủi ro thuế |
179 | 财务可持续性 (Cáiwù kě chíxùxìng) | Financial sustainability | Tính bền vững tài chính |
180 | 财务分析工具 (Cáiwù fēnxī gōngjù) | Financial analysis tools | Công cụ phân tích tài chính |
181 | 企业并购 (Qǐyè bìnggòu) | Mergers and acquisitions (M&A) | Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
182 | 税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì) | Tax incentives | Ưu đãi thuế |
183 | 现金流量预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè) | Cash flow projection | Dự báo dòng tiền |
184 | 资本结构优化模型 (Zīběn jiégòu yōuhuà móxíng) | Capital structure optimization model | Mô hình tối ưu hóa cơ cấu vốn |
185 | 长期资本 (Chángqī zīběn) | Long-term capital | Vốn dài hạn |
186 | 现金流量表调整 (Xiànjīn liúliàng biǎo tiáozhěng) | Cash flow statement adjustment | Điều chỉnh báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
187 | 成本控制 (Chéngběn kòngzhì) | Cost control | Kiểm soát chi phí |
188 | 成本分摊 (Chéngběn fēntān) | Cost allocation | Phân bổ chi phí |
189 | 财务问题识别 (Cáiwù wèntí shíbié) | Financial issue identification | Nhận diện vấn đề tài chính |
190 | 税收筹集 (Shuìshōu chóují) | Tax collection | Thu thập thuế |
191 | 财务风险控制 (Cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) | Financial risk control | Kiểm soát rủi ro tài chính |
192 | 账务风险 (Zhàngwù fēngxiǎn) | Accounting risk | Rủi ro kế toán |
193 | 税务合规性 (Shuìwù héguīxìng) | Tax compliance | Tuân thủ thuế |
194 | 会计风险管理 (Kuàijì fēngxiǎn guǎnlǐ) | Accounting risk management | Quản lý rủi ro kế toán |
195 | 财务分析方法 (Cáiwù fēnxī fāngfǎ) | Financial analysis methods | Phương pháp phân tích tài chính |
196 | 财务审计报告 (Cáiwù shěnjì bàogào) | Financial audit report | Báo cáo kiểm toán tài chính |
197 | 资产剥离 (Zīchǎn bōlí) | Asset disposal | Thanh lý tài sản |
198 | 财务管理制度 (Cáiwù guǎnlǐ zhìdù) | Financial management system | Hệ thống quản lý tài chính |
199 | 资本增加 (Zīběn zēngjiā) | Capital increase | Tăng vốn |
200 | 企业财务风险 (Qǐyè cáiwù fēngxiǎn) | Corporate financial risk | Rủi ro tài chính doanh nghiệp |
201 | 存货管理 (Cúnhuò guǎnlǐ) | Inventory management | Quản lý hàng tồn kho |
202 | 资本减值 (Zīběn jiǎnzhí) | Capital impairment | Suy giảm vốn |
203 | 财务目标 (Cáiwù mùbiāo) | Financial objectives | Mục tiêu tài chính |
204 | 预算审查 (Yùsuàn shěnchá) | Budget review | Kiểm tra ngân sách |
205 | 跨国会计 (Kuàguó kuàijì) | International accounting | Kế toán quốc tế |
206 | 外汇会计 (Wàihuì kuàijì) | Foreign exchange accounting | Kế toán ngoại tệ |
207 | 会计标准化 (Kuàijì biāozhǔnhuà) | Accounting standardization | Chuẩn hóa kế toán |
208 | 企业合并会计 (Qǐyè hébìng kuàijì) | Accounting for business combinations | Kế toán cho sáp nhập doanh nghiệp |
209 | 会计责任 (Kuàijì zérèn) | Accounting responsibility | Trách nhiệm kế toán |
210 | 财务平衡表 (Cáiwù pínghéng biǎo) | Financial balance sheet | Bảng cân đối tài chính |
211 | 资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) | Asset-liability management | Quản lý tài sản – nợ phải trả |
212 | 税务与会计合规 (Shuìwù yǔ kuàijì héguī) | Tax and accounting compliance | Tuân thủ thuế và kế toán |
213 | 净现值 (Jìng xiànzhí) | Net present value (NPV) | Giá trị hiện tại ròng |
214 | 项目投资评估 (Xiàngmù tóuzī pínggū) | Project investment evaluation | Đánh giá đầu tư dự án |
215 | 会计舞弊 (Kuàijì wǔbì) | Accounting fraud | Gian lận kế toán |
216 | 现金流量预测模型 (Xiànjīn liúliàng yùcè móxíng) | Cash flow forecasting model | Mô hình dự báo dòng tiền |
217 | 财务结构优化 (Cáiwù jiégòu yōuhuà) | Financial structure optimization | Tối ưu hóa cấu trúc tài chính |
218 | 税收负担 (Shuìshōu fùdān) | Tax burden | Gánh nặng thuế |
219 | 成本会计 (Chéngběn kuàijì) | Cost accounting | Kế toán chi phí |
220 | 现金流量分析 (Xiànjīn liúliàng fēnxī) | Cash flow analysis | Phân tích dòng tiền |
221 | 盈亏平衡分析 (Yíng kuī pínghéng fēnxī) | Break-even analysis | Phân tích hòa vốn |
222 | 会计估算误差 (Kuàijì gūsùan wùchā) | Accounting estimation error | Lỗi ước tính kế toán |
223 | 企业财务报告 (Qǐyè cáiwù bàogào) | Corporate financial report | Báo cáo tài chính doanh nghiệp |
224 | 财务风险评估 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū) | Financial risk assessment | Đánh giá rủi ro tài chính |
225 | 会计调整 (Kuàijì tiáozhěng) | Accounting adjustment | Điều chỉnh kế toán |
226 | 会计年度 (Kuàijì nián dù) | Fiscal year | Năm tài chính |
227 | 固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhéjiù) | Depreciation of fixed assets | Khấu hao tài sản cố định |
228 | 负债清偿 (Fùzhài qīngcháng) | Debt settlement | Thanh toán nợ |
229 | 现金支付 (Xiànjīn zhīfù) | Cash payment | Thanh toán bằng tiền mặt |
230 | 税后净利润 (Shuì hòu jìng lìrùn) | Net profit after tax | Lợi nhuận ròng sau thuế |
231 | 企业税收 (Qǐyè shuìshōu) | Corporate tax revenue | Thuế doanh nghiệp |
232 | 财务合并报表 (Cáiwù hébìng bàobiǎo) | Consolidated financial statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
233 | 净资产 (Jìng zīchǎn) | Net assets | Tài sản ròng |
234 | 账目清单 (Zhàngmù qīngdān) | Account schedule | Lịch trình tài khoản |
235 | 营业外收入 (Yíngyè wài shōurù) | Non-operating income | Thu nhập ngoài hoạt động |
236 | 营业外支出 (Yíngyè wài zhīchū) | Non-operating expenses | Chi phí ngoài hoạt động |
237 | 股东权益回报率 (Gǔdōng quányì huíbào lǜ) | Return on equity (ROE) | Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
238 | 财务报告周期 (Cáiwù bàogào zhōuqī) | Financial reporting period | Kỳ báo cáo tài chính |
239 | 企业收入 (Qǐyè shōurù) | Corporate revenue | Doanh thu doanh nghiệp |
240 | 成本利润率 (Chéngběn lìrùn lǜ) | Cost-to-profit ratio | Tỷ lệ chi phí trên lợi nhuận |
241 | 现金等价物 (Xiànjīn děngjià wù) | Cash equivalents | Các khoản tương đương tiền |
242 | 账户余额 (Zhànghù yú’é) | Account balance | Số dư tài khoản |
243 | 税务报告 (Shuìwù bàogào) | Tax report | Báo cáo thuế |
244 | 财务漏洞 (Cáiwù lòudòng) | Financial loopholes | Lỗ hổng tài chính |
245 | 资本市场 (Zīběn shìchǎng) | Capital market | Thị trường vốn |
246 | 无形资产减值 (Wúxíng zīchǎn jiǎnzhí) | Impairment of intangible assets | Suy giảm tài sản vô hình |
247 | 税收优惠政策 (Shuìshōu yōuhuì zhèngcè) | Tax incentive policy | Chính sách ưu đãi thuế |
248 | 经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liú) | Cash flow from operating activities | Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
249 | 财务透明度 (Cáiwù tòumíng dù) | Financial transparency | Minh bạch tài chính |
250 | 资产清算 (Zīchǎn qīngsuàn) | Asset liquidation | Thanh lý tài sản |
251 | 会计估值 (Kuàijì gūzhí) | Accounting valuation | Định giá kế toán |
252 | 营业税 (Yíngyè shuì) | Business tax | Thuế kinh doanh |
253 | 税务优化 (Shuìwù yōuhuà) | Tax optimization | Tối ưu hóa thuế |
254 | 财务信息披露 (Cáiwù xìnxī pīlù) | Financial disclosure | Công khai thông tin tài chính |
255 | 财务指标 (Cáiwù zhǐbiāo) | Financial indicators | Chỉ số tài chính |
256 | 财务审计风险 (Cáiwù shěnjì fēngxiǎn) | Financial audit risk | Rủi ro kiểm toán tài chính |
257 | 存货估值 (Cúnhuò gūzhí) | Inventory valuation | Định giá hàng tồn kho |
258 | 费用归属 (Fèiyòng guīshǔ) | Expense allocation | Phân bổ chi phí |
259 | 固定资产管理 (Gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) | Fixed asset management | Quản lý tài sản cố định |
260 | 资产折旧 (Zīchǎn zhéjiù) | Asset depreciation | Khấu hao tài sản |
261 | 收入报告 (Shōurù bàogào) | Revenue report | Báo cáo doanh thu |
262 | 纳税义务 (Nàshuì yìwù) | Tax liability | Nghĩa vụ thuế |
263 | 税基 (Shuì jī) | Tax base | Cơ sở thuế |
264 | 纳税申报表 (Nàshuì shēnbào biǎo) | Tax return form | Mẫu khai thuế |
265 | 费用支出 (Fèiyòng zhīchū) | Expense expenditure | Chi tiêu chi phí |
266 | 财务模型 (Cáiwù móxíng) | Financial model | Mô hình tài chính |
267 | 财务目标设定 (Cáiwù mùbiāo shèdìng) | Financial goal setting | Xác định mục tiêu tài chính |
268 | 分摊成本 (Fēntān chéngběn) | Allocated cost | Chi phí phân bổ |
269 | 盈利预测 (Yínglì yùcè) | Profit forecast | Dự báo lợi nhuận |
270 | 税务合规审查 (Shuìwù héguī shěnchá) | Tax compliance review | Kiểm tra tuân thủ thuế |
271 | 经营成本 (Jīngyíng chéngběn) | Operating cost | Chi phí hoạt động |
272 | 财务报表编制准则 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì zhǔnzé) | Financial statement preparation standards | Tiêu chuẩn soạn thảo báo cáo tài chính |
273 | 固定资产评估 (Gùdìng zīchǎn pínggū) | Fixed asset appraisal | Đánh giá tài sản cố định |
274 | 税务信息披露 (Shuìwù xìnxī pīlù) | Tax disclosure | Công khai thông tin thuế |
275 | 财务信息系统 (Cáiwù xìnxī xìtǒng) | Financial information system | Hệ thống thông tin tài chính |
276 | 资产管理公司 (Zīchǎn guǎnlǐ gōngsī) | Asset management company | Công ty quản lý tài sản |
277 | 会计调整计划 (Kuàijì tiáozhěng jìhuà) | Accounting adjustment plan | Kế hoạch điều chỉnh kế toán |
278 | 外汇管理 (Wàihuì guǎnlǐ) | Foreign exchange management | Quản lý ngoại hối |
279 | 跨国税务 (Kuàguó shuìwù) | International tax | Thuế quốc tế |
280 | 财务绩效 (Cáiwù jìxiào) | Financial performance | Hiệu suất tài chính |
281 | 负债比率 (Fùzhài bǐlǜ) | Debt ratio | Tỷ lệ nợ |
282 | 资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) | Capital adequacy ratio | Tỷ lệ an toàn vốn |
283 | 会计确认 (Kuàijì quèrèn) | Accounting recognition | Xác nhận kế toán |
284 | 会计估算 (Kuàijì gūsuàn) | Accounting estimate | Ước tính kế toán |
285 | 税务风险管理 (Shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ) | Tax risk management | Quản lý rủi ro thuế |
286 | 现金流量调节 (Xiànjīn liúliàng tiáojié) | Cash flow adjustment | Điều chỉnh dòng tiền |
287 | 收入支出 (Shōurù zhīchū) | Income and expenses | Thu nhập và chi tiêu |
288 | 固定资产投资 (Gùdìng zīchǎn tóuzī) | Investment in fixed assets | Đầu tư vào tài sản cố định |
289 | 税收筹划策略 (Shuìshōu chóuhuà cèlüè) | Tax planning strategy | Chiến lược hoạch định thuế |
290 | 成本控制系统 (Chéngběn kòngzhì xìtǒng) | Cost control system | Hệ thống kiểm soát chi phí |
291 | 会计信息披露规范 (Kuàijì xìnxī pīlù guīfàn) | Accounting disclosure standards | Tiêu chuẩn công khai thông tin kế toán |
292 | 股东分红 (Gǔdōng fēnhóng) | Dividend distribution | Phân phối cổ tức |
293 | 企业财务规划 (Qǐyè cáiwù guīhuà) | Corporate financial planning | Hoạch định tài chính doanh nghiệp |
294 | 净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ) | Return on net assets | Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản ròng |
295 | 风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) | Risk assessment | Đánh giá rủi ro |
296 | 现金收支 (Xiànjīn shōu zhī) | Cash receipts and payments | Thu chi tiền mặt |
297 | 长期负债比率 (Chángqī fùzhài bǐlǜ) | Long-term debt ratio | Tỷ lệ nợ dài hạn |
298 | 会计信息准确性 (Kuàijì xìnxī zhǔnquè xìng) | Accuracy of accounting information | Độ chính xác của thông tin kế toán |
299 | 财务目标达成 (Cáiwù mùbiāo dáchéng) | Achievement of financial goals | Hoàn thành mục tiêu tài chính |
300 | 投资组合管理 (Tóuzī zǔhé guǎnlǐ) | Portfolio management | Quản lý danh mục đầu tư |
301 | 税务审查 (Shuìwù shěnchá) | Tax review | Kiểm tra thuế |
302 | 营业活动现金流 (Yíngyè huódòng xiànjīn liú) | Operating cash flow | Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
303 | 费用报销 (Fèiyòng bàoxiāo) | Expense reimbursement | Hoàn trả chi phí |
304 | 公司税 (Gōngsī shuì) | Corporate tax | Thuế doanh nghiệp |
305 | 资本损耗 (Zīběn sǔnhào) | Capital depletion | Suy giảm vốn |
306 | 外部财务报告 (Wàibù cáiwù bàogào) | External financial reporting | Báo cáo tài chính bên ngoài |
307 | 会计汇报 (Kuàijì huìbào) | Accounting reporting | Báo cáo kế toán |
308 | 财务核算 (Cáiwù hésuàn) | Financial accounting | Kế toán tài chính |
309 | 会计科目设置 (Kuàijì kēmù shèzhì) | Chart of accounts setup | Thiết lập bảng tài khoản |
310 | 企业负债 (Qǐyè fùzhài) | Corporate liabilities | Nợ doanh nghiệp |
311 | 会计审计流程 (Kuàijì shěnjì liúchéng) | Accounting audit process | Quy trình kiểm toán kế toán |
312 | 财务复核 (Cáiwù fùhé) | Financial reconciliation | Đối chiếu tài chính |
313 | 税务核查 (Shuìwù héchá) | Tax inspection | Kiểm tra thuế |
314 | 会计差异 (Kuàijì chāyì) | Accounting discrepancies | Sai lệch kế toán |
315 | 财务审查 (Cáiwù shěnchá) | Financial review | Kiểm tra tài chính |
316 | 税收合规 (Shuìshōu héguī) | Tax compliance | Tuân thủ thuế |
317 | 资本流动性 (Zīběn liúdòngxìng) | Capital liquidity | Tính thanh khoản của vốn |
318 | 税务责任 (Shuìwù zérèn) | Tax liability | Trách nhiệm thuế |
319 | 财务欺诈 (Cáiwù qīzhà) | Financial fraud | Gian lận tài chính |
320 | 财务透明性 (Cáiwù tòumíngxìng) | Financial transparency | Minh bạch tài chính |
321 | 企业风险管理 (Qǐyè fēngxiǎn guǎnlǐ) | Enterprise risk management | Quản lý rủi ro doanh nghiệp |
322 | 财务指标分析 (Cáiwù zhǐbiāo fēnxī) | Financial ratio analysis | Phân tích tỷ lệ tài chính |
323 | 财务重组 (Cáiwù chóngzǔ) | Financial restructuring | Tái cấu trúc tài chính |
324 | 内部审计 (Nèibù shěnzhì) | Internal audit | Kiểm toán nội bộ |
325 | 财务规划师 (Cáiwù guīhuà shī) | Financial planner | Chuyên gia hoạch định tài chính |
326 | 资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) | Debt-to-assets ratio | Tỷ lệ nợ trên tài sản |
327 | 企业估值 (Qǐyè gūzhí) | Business valuation | Định giá doanh nghiệp |
328 | 财务报表分析 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī) | Financial statement analysis | Phân tích báo cáo tài chính |
329 | 总资产回报率 (Zǒng zīchǎn huíbào lǜ) | Return on total assets | Lợi nhuận trên tổng tài sản |
330 | 会计变更 (Kuàijì biàngēng) | Accounting change | Thay đổi kế toán |
331 | 盈亏平衡点 (Yíng kuī pínghéng diǎn) | Break-even point | Điểm hòa vốn |
332 | 营业利润率 (Yíngyè lìrùn lǜ) | Operating profit margin | Biên lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
333 | 财务战略 (Cáiwù zhànlüè) | Financial strategy | Chiến lược tài chính |
334 | 企业财务管理 (Qǐyè cáiwù guǎnlǐ) | Corporate financial management | Quản lý tài chính doanh nghiệp |
335 | 会计政策变化 (Kuàijì zhèngcè biànhuà) | Accounting policy changes | Thay đổi chính sách kế toán |
336 | 营业费用 (Yíngyè fèiyòng) | Operating expenses | Chi phí hoạt động |
337 | 财务会计 (Cáiwù kuàijì) | Financial accounting | Kế toán tài chính |
338 | 税务调整 (Shuìwù tiáozhěng) | Tax adjustment | Điều chỉnh thuế |
339 | 会计审计报告 (Kuàijì shěnzhì bàogào) | Accounting audit report | Báo cáo kiểm toán kế toán |
340 | 经营现金流量 (Jīngyíng xiànjīn liúliàng) | Operating cash flow | Dòng tiền hoạt động |
341 | 财务审计 (Cáiwù shěnzhì) | Financial auditing | Kiểm toán tài chính |
342 | 税务筹划方案 (Shuìwù chóuhuà fāng’àn) | Tax planning scheme | Kế hoạch hoạch định thuế |
343 | 投资分析 (Tóuzī fēnxī) | Investment analysis | Phân tích đầu tư |
344 | 企业重组 (Qǐyè chóngzǔ) | Corporate restructuring | Tái cấu trúc doanh nghiệp |
345 | 税务优化计划 (Shuìwù yōuhuà jìhuà) | Tax optimization plan | Kế hoạch tối ưu hóa thuế |
346 | 财务透明度报告 (Cáiwù tòumíng dù bàogào) | Financial transparency report | Báo cáo minh bạch tài chính |
347 | 经营现金流分析 (Jīngyíng xiànjīn liúliàng fēnxī) | Operating cash flow analysis | Phân tích dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
348 | 税务合规计划 (Shuìwù héguī jìhuà) | Tax compliance plan | Kế hoạch tuân thủ thuế |
349 | 财务风险预测 (Cáiwù fēngxiǎn yùcè) | Financial risk forecasting | Dự báo rủi ro tài chính |
350 | 资本收益 (Zīběn shōuyì) | Capital gain | Lợi nhuận vốn |
351 | 税务征收 (Shuìwù zhēngshōu) | Tax collection | Thu thuế |
352 | 企业所得税 (Qǐyè suǒdé shuì) | Corporate income tax | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
353 | 流动资金管理 (Liúdòng zījīn guǎnlǐ) | Working capital management | Quản lý vốn lưu động |
354 | 会计周期 (Kuàijì zhōuqī) | Accounting period | Kỳ kế toán |
355 | 公司融资 (Gōngsī róngzī) | Corporate financing | Tài trợ doanh nghiệp |
356 | 财务报表准备 (Cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi) | Financial statement preparation | Chuẩn bị báo cáo tài chính |
357 | 会计审计合规 (Kuàijì shěnzhì héguī) | Accounting audit compliance | Tuân thủ kiểm toán kế toán |
358 | 融资租赁 (Róngzī zūlìn) | Finance lease | Cho thuê tài chính |
359 | 企业所得税税率 (Qǐyè suǒdé shuì shuìlǜ) | Corporate tax rate | Tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp |
360 | 税务筹划技巧 (Shuìwù chóuhuà jìqiǎo) | Tax planning techniques | Kỹ thuật hoạch định thuế |
361 | 收入确认标准 (Shōurù quèrèn biāozhǔn) | Revenue recognition criteria | Tiêu chuẩn xác nhận doanh thu |
362 | 成本分配 (Chéngběn fēnpèi) | Cost allocation | Phân bổ chi phí |
363 | 资本结构分析 (Zīběn jiégòu fēnxī) | Capital structure analysis | Phân tích cấu trúc vốn |
364 | 会计账簿 (Kuàijì zhàngbù) | Accounting ledger | Sổ kế toán |
365 | 财务比率分析 (Cáiwù bǐlǜ fēnxī) | Financial ratio analysis | Phân tích tỷ lệ tài chính |
366 | 税务退税 (Shuìwù tuìshuì) | Tax refund | Hoàn thuế |
367 | 会计报告 (Kuàijì bàogào) | Accounting report | Báo cáo kế toán |
368 | 财务审计标准 (Cáiwù shěnzhì biāozhǔn) | Financial audit standards | Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
369 | 资产评估报告 (Zīchǎn pínggū bàogào) | Asset appraisal report | Báo cáo đánh giá tài sản |
370 | 费用分摊 (Fèiyòng fēntān) | Expense allocation | Phân bổ chi phí |
371 | 投资回报 (Tóuzī huíbào) | Return on investment | Lợi nhuận đầu tư |
372 | 固定资产投资回报 (Gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào) | Return on fixed asset investment | Lợi nhuận từ đầu tư tài sản cố định |
373 | 成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxī) | Cost-benefit analysis | Phân tích chi phí-lợi ích |
374 | 税务规划策略 (Shuìwù guīhuà cèlüè) | Tax planning strategy | Chiến lược hoạch định thuế |
375 | 现金流预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè) | Cash flow projection | Dự báo lưu chuyển tiền tệ |
376 | 融资成本 (Róngzī chéngběn) | Financing cost | Chi phí tài trợ |
377 | 税务负担能力 (Shuìwù fùdān nénglì) | Tax capacity | Khả năng gánh vác thuế |
378 | 长期资产 (Chángqī zīchǎn) | Long-term assets | Tài sản dài hạn |
379 | 税收计划 (Shuìshōu jìhuà) | Tax scheme | Kế hoạch thuế |
380 | 营业外收入和支出 (Yíngyè wài shōurù hé zhīchū) | Non-operating income and expenses | Thu nhập và chi phí ngoài hoạt động |
381 | 市场价值 (Shìchǎng jiàzhí) | Market value | Giá trị thị trường |
382 | 财务分析模型 (Cáiwù fēnxī móxíng) | Financial analysis model | Mô hình phân tích tài chính |
383 | 负债管理策略 (Fùzhài guǎnlǐ cèlüè) | Debt management strategy | Chiến lược quản lý nợ |
384 | 资本市场分析 (Zīběn shìchǎng fēnxī) | Capital market analysis | Phân tích thị trường vốn |
385 | 经营成果 (Jīngyíng chéngguǒ) | Operating performance | Kết quả hoạt động kinh doanh |
386 | 会计核算体系 (Kuàijì hésuàn tǐxì) | Accounting system | Hệ thống kế toán |
387 | 税收审计 (Shuìshōu shěnjì) | Tax audit | Kiểm toán thuế |
388 | 盈利模式 (Yínglì móshì) | Profit model | Mô hình lợi nhuận |
389 | 税收筹划 (Shuìshōu chóuhuà) | Tax planning | Hoạch định thuế |
390 | 收益增长 (Shōuyì zēngzhǎng) | Revenue growth | Tăng trưởng doanh thu |
391 | 现金流分析 (Xiànjīn liúliàng fēnxī) | Cash flow analysis | Phân tích dòng tiền |
392 | 市场风险 (Shìchǎng fēngxiǎn) | Market risk | Rủi ro thị trường |
393 | 财务审计报告 (Cáiwù shěnzhì bàogào) | Financial audit report | Báo cáo kiểm toán tài chính |
394 | 企业价值 (Qǐyè jiàzhí) | Business value | Giá trị doanh nghiệp |
395 | 股东回报 (Gǔdōng huíbào) | Shareholder return | Lợi nhuận cổ đông |
396 | 财务计划 (Cáiwù jìhuà) | Financial plan | Kế hoạch tài chính |
397 | 会计审计 (Kuàijì shěnzhì) | Accounting audit | Kiểm toán kế toán |
398 | 预算执行报告 (Yùsuàn zhíxíng bàogào) | Budget execution report | Báo cáo thực hiện ngân sách |
399 | 流动性分析 (Liúdòngxìng fēnxī) | Liquidity analysis | Phân tích tính thanh khoản |
400 | 财务监控 (Cáiwù jiānkòng) | Financial monitoring | Giám sát tài chính |
401 | 成本核算 (Chéngběn hésuàn) | Cost accounting | Kế toán chi phí |
402 | 资本金 (Zīběn jīn) | Capital fund | Quỹ vốn |
403 | 投资风险 (Tóuzī fēngxiǎn) | Investment risk | Rủi ro đầu tư |
404 | 税务影响分析 (Shuìwù yǐngxiǎng fēnxī) | Tax impact analysis | Phân tích tác động thuế |
405 | 收益率 (Shōuyì lǜ) | Rate of return | Tỷ lệ lợi nhuận |
406 | 财务健康分析 (Cáiwù jiànkāng fēnxī) | Financial health analysis | Phân tích sức khỏe tài chính |
407 | 财务报表编制 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì) | Financial statement preparation | Chuẩn bị báo cáo tài chính |
408 | 应收账款 (Yìngshōu zhàngkuǎn) | Accounts receivable | Các khoản phải thu |
409 | 应付账款 (Yìngfù zhàngkuǎn) | Accounts payable | Các khoản phải trả |
410 | 税收优化 (Shuìshōu yōuhuà) | Tax optimization | Tối ưu hóa thuế |
411 | 会计核算 (Kuàijì hésuàn) | Accounting computation | Tính toán kế toán |
412 | 应付利息 (Yìngfù lìxí) | Interest payable | Lãi phải trả |
413 | 利息收入 (Lìxí shōurù) | Interest income | Thu nhập từ lãi |
414 | 财务状况分析 (Cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) | Financial condition analysis | Phân tích tình hình tài chính |
415 | 利润率 (Lìrùn lǜ) | Profit margin | Biên lợi nhuận |
416 | 税务管理 (Shuìwù guǎnlǐ) | Tax management | Quản lý thuế |
417 | 财务监督 (Cáiwù jiāndū) | Financial supervision | Giám sát tài chính |
418 | 财务咨询 (Cáiwù zīxún) | Financial consulting | Tư vấn tài chính |
419 | 审计师 (Shěnzhì shī) | Auditor | Kiểm toán viên |
420 | 财务报告书 (Cáiwù bàogào shū) | Financial report | Báo cáo tài chính |
421 | 财务监管 (Cáiwù jiānguǎn) | Financial regulation | Quy định tài chính |
422 | 企业财务分析 (Qǐyè cáiwù fēnxī) | Corporate financial analysis | Phân tích tài chính doanh nghiệp |
423 | 收益管理 (Shōuyì guǎnlǐ) | Revenue management | Quản lý doanh thu |
424 | 企业成本管理 (Qǐyè chéngběn guǎnlǐ) | Corporate cost management | Quản lý chi phí doanh nghiệp |
425 | 营运资本 (Yíngyùn zījīn) | Operating capital | Vốn lưu động |
426 | 现金流管理 (Xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) | Cash flow management | Quản lý dòng tiền |
427 | 收益增长率 (Shōuyì zēngzhǎng lǜ) | Revenue growth rate | Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
428 | 流动负债 (Liúdòng fùzhài) | Current liabilities | Nợ ngắn hạn |
429 | 固定负债 (Gùdìng fùzhài) | Long-term liabilities | Nợ dài hạn |
430 | 财务报表审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì) | Financial statement audit | Kiểm toán báo cáo tài chính |
431 | 财务政策 (Cáiwù zhèngcè) | Financial policy | Chính sách tài chính |
432 | 成本核算系统 (Chéngběn hésuàn xìtǒng) | Cost accounting system | Hệ thống kế toán chi phí |
433 | 税务合规 (Shuìwù héguī) | Tax compliance | Tuân thủ thuế |
434 | 财务健康 (Cáiwù jiànkāng) | Financial health | Sức khỏe tài chính |
435 | 企业融资 (Qǐyè róngzī) | Corporate financing | Tài trợ doanh nghiệp |
436 | 应付税款 (Yìngfù shuìkuǎn) | Taxes payable | Thuế phải trả |
437 | 货币资金 (Huòbì zījīn) | Monetary funds | Quỹ tiền tệ |
438 | 财务报表分析方法 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī fāngfǎ) | Financial statement analysis method | Phương pháp phân tích báo cáo tài chính |
439 | 管理会计 (Guǎnlǐ kuàijì) | Managerial accounting | Kế toán quản trị |
440 | 投资风险分析 (Tóuzī fēngxiǎn fēnxī) | Investment risk analysis | Phân tích rủi ro đầu tư |
441 | 税务处理 (Shuìwù chǔlǐ) | Tax treatment | Xử lý thuế |
442 | 税前收入 (Shuìqián shōurù) | Pre-tax income | Thu nhập trước thuế |
443 | 税后收入 (Shuìhòu shōurù) | Post-tax income | Thu nhập sau thuế |
444 | 税务减免 (Shuìwù jiǎnmiǎn) | Tax exemption | Miễn thuế |
445 | 税务风险 (Shuìwù fēngxiǎn) | Tax risk | Rủi ro thuế |
446 | 资本流动 (Zīběn liúdòng) | Capital flow | Dòng vốn |
447 | 销售费用 (Xiāoshòu fèiyòng) | Selling expenses | Chi phí bán hàng |
448 | 会计期末 (Kuàijì qī mò) | Accounting period-end | Kết thúc kỳ kế toán |
449 | 会计分录 (Kuàijì fēnlù) | Accounting entries | Bút toán kế toán |
450 | 报告期 (Bàogào qī) | Reporting period | Kỳ báo cáo |
451 | 预算执行情况 (Yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) | Budget execution status | Tình trạng thực hiện ngân sách |
452 | 资产流动性 (Zīchǎn liúdòngxìng) | Asset liquidity | Tính thanh khoản của tài sản |
453 | 会计档案 (Kuàijì dǎng’àn) | Accounting records | Hồ sơ kế toán |
454 | 税务审计 (Shuìwù shěnzhì) | Tax audit | Kiểm toán thuế |
455 | 企业财务政策 (Qǐyè cáiwù zhèngcè) | Corporate financial policy | Chính sách tài chính doanh nghiệp |
456 | 流动资产 (Liúdòng zīchǎn) | Current assets | Tài sản ngắn hạn |
457 | 变动成本 (Biàndòng chéngběn) | Variable costs | Chi phí biến đổi |
458 | 收入预测 (Shōurù yùcè) | Revenue forecast | Dự báo doanh thu |
459 | 财务自由现金流 (Cáiwù zìyóu xiànjīn liú) | Free cash flow | Dòng tiền tự do |
460 | 财务审计流程 (Cáiwù shěnzhì liúchéng) | Financial audit process | Quy trình kiểm toán tài chính |
461 | 税负 (Shuì fù) | Tax burden | Gánh nặng thuế |
462 | 财务管理体系 (Cáiwù guǎnlǐ tǐxì) | Financial management system | Hệ thống quản lý tài chính |
463 | 税务审计方法 (Shuìwù shěnzhì fāngfǎ) | Tax audit method | Phương pháp kiểm toán thuế |
464 | 财务目标管理 (Cáiwù mùbiāo guǎnlǐ) | Financial goal management | Quản lý mục tiêu tài chính |
465 | 财务控制系统 (Cáiwù kòngzhì xìtǒng) | Financial control system | Hệ thống kiểm soát tài chính |
466 | 外部审计 (Wàibù shěnzhì) | External audit | Kiểm toán bên ngoài |
467 | 预算审计 (Yùsuàn shěnzhì) | Budget audit | Kiểm toán ngân sách |
468 | 资产管理 (Zīchǎn guǎnlǐ) | Asset management | Quản lý tài sản |
469 | 财务责任 (Cáiwù zérèn) | Financial accountability | Trách nhiệm tài chính |
470 | 盈亏分析 (Yíngkuī fēnxī) | Profit and loss analysis | Phân tích lãi lỗ |
471 | 现金流分析 (Xiànjīn liú fēnxī) | Cash flow analysis | Phân tích dòng tiền |
472 | 会计师事务所 (Kuàijì shī shìwù suǒ) | Accounting firm | Công ty kế toán |
473 | 财务报表审计标准 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì biāozhǔn) | Financial statement audit standards | Tiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính |
474 | 资本配置 (Zīběn pèizhì) | Capital allocation | Phân bổ vốn |
475 | 管理会计报表 (Guǎnlǐ kuàijì bàobiǎo) | Managerial accounting statements | Báo cáo kế toán quản trị |
476 | 财务清算 (Cáiwù qīngsuàn) | Financial settlement | Thanh lý tài chính |
477 | 会计稽查 (Kuàijì jīchá) | Accounting inspection | Kiểm tra kế toán |
478 | 投资者关系 (Tóuzī zhě guānxì) | Investor relations | Quan hệ nhà đầu tư |
479 | 会计调节 (Kuàijì tiáojié) | Accounting adjustment | Điều chỉnh kế toán |
480 | 税收激励 (Shuìshōu jīlì) | Tax incentive | Khuyến khích thuế |
481 | 财务透明 (Cáiwù tòumíng) | Financial transparency | Minh bạch tài chính |
482 | 资金流动 (Zījīn liúdòng) | Capital flow | Dòng vốn |
483 | 财务控制制度 (Cáiwù kòngzhì zhìdù) | Financial control system | Hệ thống kiểm soát tài chính |
484 | 税务计划 (Shuìwù jìhuà) | Tax planning | Kế hoạch thuế |
485 | 税务咨询 (Shuìwù zīxún) | Tax consultancy | Tư vấn thuế |
486 | 资本利得税 (Zīběn lìdé shuì) | Capital gains tax | Thuế thu nhập từ vốn |
487 | 会计系统 (Kuàijì xìtǒng) | Accounting system | Hệ thống kế toán |
488 | 会计政策变动 (Kuàijì zhèngcè biàndòng) | Changes in accounting policies | Thay đổi chính sách kế toán |
489 | 会计报表调整 (Kuàijì bàobiǎo tiáozhěng) | Accounting adjustments | Điều chỉnh báo cáo tài chính |
490 | 无形资产折旧 (Wúxíng zīchǎn zhéjiù) | Amortization of intangible assets | Khấu hao tài sản vô hình |
491 | 费用核算 (Fèiyòng hésuàn) | Cost accounting | Kế toán chi phí |
492 | 财务报表披露 (Cáiwù bàobiǎo pīlù) | Financial statement disclosure | Công bố báo cáo tài chính |
493 | 会计误差 (Kuàijì wùchā) | Accounting error | Lỗi kế toán |
494 | 现金管理 (Xiànjīn guǎnlǐ) | Cash management | Quản lý tiền mặt |
495 | 会计事项 (Kuàijì shìxiàng) | Accounting matters | Các vấn đề kế toán |
496 | 固定成本分配 (Gùdìng chéngběn fēnpèi) | Fixed cost allocation | Phân bổ chi phí cố định |
497 | 企业财务健康状况 (Qǐyè cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng) | Corporate financial health | Sức khỏe tài chính doanh nghiệp |
498 | 财务报表合并 (Cáiwù bàobiǎo hébìng) | Consolidated financial statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
499 | 资金成本 (Zījīn chéngběn) | Cost of capital | Chi phí vốn |
500 | 税务检查 (Shuìwù jiǎnchá) | Tax inspection | Kiểm tra thuế |
501 | 资本形成 (Zīběn xíngchéng) | Capital formation | Hình thành vốn |
502 | 财务收入 (Cáiwù shōurù) | Financial income | Thu nhập tài chính |
503 | 公司财务结构 (Gōngsī cáiwù jiégòu) | Corporate financial structure | Cấu trúc tài chính doanh nghiệp |
504 | 财务目标评估 (Cáiwù mùbiāo pínggū) | Financial goal assessment | Đánh giá mục tiêu tài chính |
505 | 税务预测 (Shuìwù yùcè) | Tax forecasting | Dự báo thuế |
506 | 投资决策 (Tóuzī juécè) | Investment decision | Quyết định đầu tư |
507 | 财务会计风险 (Cáiwù kuàijì fēngxiǎn) | Financial accounting risk | Rủi ro kế toán tài chính |
508 | 融资管理 (Róngzī guǎnlǐ) | Financing management | Quản lý tài trợ |
509 | 税务筹划实施 (Shuìwù chóuhuà shíshī) | Implementation of tax planning | Triển khai kế hoạch thuế |
510 | 会计风险评估 (Kuàijì fēngxiǎn pínggū) | Accounting risk assessment | Đánh giá rủi ro kế toán |
511 | 财务审计委员会 (Cáiwù shěnzhì wěiyuánhuì) | Financial audit committee | Ủy ban kiểm toán tài chính |
512 | 财务报告标准 (Cáiwù bàobiǎo biāozhǔn) | Financial reporting standards | Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
513 | 合并财务报表 (Hébìng cáiwù bàobiǎo) | Consolidated financial statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
514 | 会计政策制定 (Kuàijì zhèngcè zhìdìng) | Accounting policy development | Xây dựng chính sách kế toán |
515 | 现金管理政策 (Xiànjīn guǎnlǐ zhèngcè) | Cash management policy | Chính sách quản lý tiền mặt |
516 | 财务年度计划 (Cáiwù niándù jìhuà) | Financial annual plan | Kế hoạch tài chính hàng năm |
517 | 固定资产折旧方法 (Gùdìng zīchǎn zhéjiù fāngfǎ) | Depreciation method for fixed assets | Phương pháp khấu hao tài sản cố định |
518 | 资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) | Debt-to-asset ratio | Tỷ lệ nợ trên tài sản |
519 | 财务审核 (Cáiwù shěnhé) | Financial review | Xem xét tài chính |
520 | 企业税收政策 (Qǐyè shuìshōu zhèngcè) | Corporate tax policy | Chính sách thuế doanh nghiệp |
521 | 会计调度 (Kuàijì tiáodù) | Accounting scheduling | Lập kế hoạch kế toán |
522 | 财务预算编制 (Cáiwù yùsuàn biānzhì) | Financial budget preparation | Lập ngân sách tài chính |
523 | 会计政策遵守 (Kuàijì zhèngcè zūnshǒu) | Compliance with accounting policies | Tuân thủ chính sách kế toán |
524 | 税务避税 (Shuìwù bìshuì) | Tax avoidance | Tránh thuế |
525 | 跨境税务 (Kuàjìng shuìwù) | Cross-border taxation | Thuế xuyên biên giới |
526 | 财务报表审计流程 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì liúchéng) | Financial statement audit process | Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính |
527 | 税务计划与安排 (Shuìwù jìhuà yǔ ānpái) | Tax planning and arrangements | Kế hoạch và sắp xếp thuế |
528 | 会计报表预备 (Kuàijì bàobiǎo yùbèi) | Financial statement preparation | Chuẩn bị báo cáo tài chính |
529 | 资本管理 (Zīběn guǎnlǐ) | Capital management | Quản lý vốn |
530 | 财务控制机制 (Cáiwù kòngzhì jīzhì) | Financial control mechanism | Cơ chế kiểm soát tài chính |
531 | 税务披露 (Shuìwù pīlù) | Tax disclosure | Công bố thuế |
532 | 投资者报告 (Tóuzī zhě bàogào) | Investor report | Báo cáo nhà đầu tư |
533 | 财务负担 (Cáiwù fùdān) | Financial burden | Gánh nặng tài chính |
534 | 会计培训 (Kuàijì péixùn) | Accounting training | Đào tạo kế toán |
535 | 税务解决方案 (Shuìwù jiějué fāng’àn) | Tax solutions | Giải pháp thuế |
536 | 资金分配 (Zījīn fēnpèi) | Capital allocation | Phân bổ vốn |
537 | 企业会计准则 (Qǐyè kuàijì zhǔnzé) | Corporate accounting standards | Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp |
538 | 会计职业道德 (Kuàijì zhíyè dàodé) | Accounting ethics | Đạo đức nghề nghiệp kế toán |
539 | 税务筹划策略 (Shuìwù chóuhuà cèlüè) | Tax planning strategy | Chiến lược hoạch định thuế |
540 | 税务遵从 (Shuìwù zūncóng) | Tax compliance | Tuân thủ thuế |
541 | 财务会计软件 (Cáiwù kuàijì ruǎnjiàn) | Financial accounting software | Phần mềm kế toán tài chính |
542 | 资本预算分析 (Zīběn yùsuàn fēnxī) | Capital budgeting analysis | Phân tích ngân sách vốn |
543 | 税务代理 (Shuìwù dàilǐ) | Tax representation | Đại lý thuế |
544 | 公司财务责任 (Gōngsī cáiwù zérèn) | Corporate financial responsibility | Trách nhiệm tài chính doanh nghiệp |
545 | 企业财务绩效 (Qǐyè cáiwù jìxiào) | Corporate financial performance | Hiệu suất tài chính doanh nghiệp |
546 | 企业会计审计 (Qǐyè kuàijì shěnjì) | Corporate accounting audit | Kiểm toán kế toán doanh nghiệp |
547 | 财务健康检查 (Cáiwù jiànkāng jiǎnchá) | Financial health check | Kiểm tra sức khỏe tài chính |
548 | 税务筹划优化 (Shuìwù chóuhuà yōuhuà) | Tax planning optimization | Tối ưu hóa hoạch định thuế |
549 | 财务报表调整 (Cáiwù bàobiǎo tiáozhěng) | Financial statement adjustment | Điều chỉnh báo cáo tài chính |
550 | 资产管理策略 (Zīchǎn guǎnlǐ cèlüè) | Asset management strategy | Chiến lược quản lý tài sản |
551 | 财务报表认证 (Cáiwù bàobiǎo rènzhèng) | Financial statement certification | Chứng nhận báo cáo tài chính |
552 | 企业会计政策 (Qǐyè kuàijì zhèngcè) | Corporate accounting policies | Chính sách kế toán doanh nghiệp |
553 | 税收激励政策 (Shuìshōu jīlì zhèngcè) | Tax incentive policy | Chính sách khuyến khích thuế |
554 | 资金回流 (Zījīn huíliú) | Capital repatriation | Hoàn vốn |
555 | 财务战略规划 (Cáiwù zhànlüè guīhuà) | Financial strategic planning | Lập kế hoạch chiến lược tài chính |
556 | 税务控制 (Shuìwù kòngzhì) | Tax control | Kiểm soát thuế |
557 | 预算管理 (Yùsuàn guǎnlǐ) | Budget management | Quản lý ngân sách |
558 | 财务控制指标 (Cáiwù kòngzhì zhǐbiāo) | Financial control indicators | Chỉ tiêu kiểm soát tài chính |
559 | 会计核算系统 (Kuàijì hésuàn xìtǒng) | Accounting system | Hệ thống kế toán |
560 | 财务报告分析 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī) | Financial report analysis | Phân tích báo cáo tài chính |
561 | 财务内部控制 (Cáiwù nèibù kòngzhì) | Financial internal control | Kiểm soát nội bộ tài chính |
562 | 财务数据集 (Cáiwù shùjù jí) | Financial data set | Bộ dữ liệu tài chính |
563 | 财务风险评估模型 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū móxíng) | Financial risk assessment model | Mô hình đánh giá rủi ro tài chính |
564 | 财务审计程序 (Cáiwù shěnzhì chéngxù) | Financial audit procedures | Quy trình kiểm toán tài chính |
565 | 资本筹集 (Zīběn chóují) | Capital raising | Huy động vốn |
566 | 财务透明度 (Cáiwù tòumíngdù) | Financial transparency | Minh bạch tài chính |
567 | 税务申报表 (Shuìwù shēnbàobiǎo) | Tax declaration form | Mẫu khai thuế |
568 | 财务透明化 (Cáiwù tòumíng huà) | Financial transparency | Tính minh bạch tài chính |
569 | 融资结构 (Róngzī jiégòu) | Financing structure | Cấu trúc tài trợ |
570 | 财务报告编制 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì) | Financial report preparation | Chuẩn bị báo cáo tài chính |
571 | 公司收入 (Gōngsī shōurù) | Company revenue | Doanh thu công ty |
572 | 公司支出 (Gōngsī zhīchū) | Company expenses | Chi phí công ty |
573 | 税务风险评估模型 (Shuìwù fēngxiǎn pínggū móxíng) | Tax risk assessment model | Mô hình đánh giá rủi ro thuế |
574 | 财务绩效评估 (Cáiwù jìxiào pínggū) | Financial performance evaluation | Đánh giá hiệu quả tài chính |
575 | 税务审计程序 (Shuìwù shěnzhì chéngxù) | Tax audit procedures | Quy trình kiểm toán thuế |
576 | 财务调整 (Cáiwù tiáozhěng) | Financial adjustment | Điều chỉnh tài chính |
577 | 财务流程 (Cáiwù liúchéng) | Financial process | Quy trình tài chính |
578 | 会计差错 (Kuàijì chācuò) | Accounting error | Lỗi kế toán |
579 | 财务数据分析 (Cáiwù shùjù fēnxī) | Financial data analysis | Phân tích dữ liệu tài chính |
580 | 财务活动 (Cáiwù huódòng) | Financial activity | Hoạt động tài chính |
581 | 会计核对 (Kuàijì héduì) | Accounting reconciliation | Đối chiếu kế toán |
582 | 财务预算控制 (Cáiwù yùsuàn kòngzhì) | Budgetary control | Kiểm soát ngân sách |
583 | 财务审计计划 (Cáiwù shěnzhì jìhuà) | Financial audit plan | Kế hoạch kiểm toán tài chính |
584 | 资本运营 (Zīběn yùnxíng) | Capital operation | Vận hành vốn |
585 | 现金流表 (Xiànjīn liú biǎo) | Cash flow statement | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
586 | 会计审计标准 (Kuàijì shěnzhì biāozhǔn) | Accounting audit standards | Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
587 | 财务外包 (Cáiwù wàibāo) | Financial outsourcing | Thuê ngoài tài chính |
588 | 融资活动 (Róngzī huódòng) | Financing activities | Hoạt động tài trợ |
589 | 会计期末调整 (Kuàijì qīmò tiáozhěng) | End-of-period adjustments | Điều chỉnh cuối kỳ |
590 | 融资计划 (Róngzī jìhuà) | Financing plan | Kế hoạch tài trợ |
591 | 会计报表系统 (Kuàijì bàobiǎo xìtǒng) | Accounting report system | Hệ thống báo cáo kế toán |
592 | 财务控制体系 (Cáiwù kòngzhì tǐxì) | Financial control system | Hệ thống kiểm soát tài chính |
593 | 财务标准化 (Cáiwù biāozhǔnhuà) | Financial standardization | Tiêu chuẩn hóa tài chính |
594 | 会计变动 (Kuàijì biàndòng) | Accounting changes | Thay đổi kế toán |
595 | 税务风险控制 (Shuìwù fēngxiǎn kòngzhì) | Tax risk control | Kiểm soát rủi ro thuế |
596 | 财务结算 (Cáiwù jiésuàn) | Financial settlement | Thanh toán tài chính |
597 | 资本投资收益 (Zīběn tóuzī shōuyì) | Capital investment return | Lợi nhuận đầu tư vốn |
598 | 财务调整政策 (Cáiwù tiáozhěng zhèngcè) | Financial adjustment policy | Chính sách điều chỉnh tài chính |
599 | 税务合规性 (Shuìwù héguī xìng) | Tax compliance | Tuân thủ thuế |
600 | 财务危机管理 (Cáiwù wēijī guǎnlǐ) | Financial crisis management | Quản lý khủng hoảng tài chính |
601 | 企业财务制度 (Qǐyè cáiwù zhìdù) | Corporate financial system | Hệ thống tài chính doanh nghiệp |
602 | 税务局 (Shuìwù jú) | Tax authority | Cơ quan thuế |
603 | 财务稽查 (Cáiwù jīchá) | Financial inspection | Kiểm tra tài chính |
604 | 会计信息披露 (Kuàijì xìnxī pīlù) | Accounting information disclosure | Công bố thông tin kế toán |
605 | 会计年度报告 (Kuàijì niándù bàogào) | Annual accounting report | Báo cáo kế toán hàng năm |
606 | 财务专员 (Cáiwù zhuānyuán) | Financial officer | Nhân viên tài chính |
607 | 会计记录 (Kuàijì jìlù) | Accounting records | Hồ sơ kế toán |
608 | 财务系统集成 (Cáiwù xìtǒng jíchéng) | Financial system integration | Tích hợp hệ thống tài chính |
609 | 会计方法 (Kuàijì fāngfǎ) | Accounting methods | Phương pháp kế toán |
610 | 税收审计 (Shuìshōu shěnzhì) | Tax audit | Kiểm toán thuế |
611 | 财务报告编制方法 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì fāngfǎ) | Financial report preparation methods | Phương pháp lập báo cáo tài chính |
612 | 财务透明度分析 (Cáiwù tòumíngdù fēnxī) | Financial transparency analysis | Phân tích tính minh bạch tài chính |
613 | 会计科目分类 (Kuàijì kēmù fēnlèi) | Classification of accounting accounts | Phân loại tài khoản kế toán |
614 | 财务信息共享 (Cáiwù xìnxī gòngxiǎng) | Financial information sharing | Chia sẻ thông tin tài chính |
615 | 财务合规性审计 (Cáiwù héguī xìng shěnzhì) | Financial compliance audit | Kiểm toán tuân thủ tài chính |
616 | 税收激励措施 (Shuìshōu jīlì cuòshī) | Tax incentive measures | Biện pháp khuyến khích thuế |
617 | 资本结构优化方案 (Zīběn jiégòu yōuhuà fāng’àn) | Capital structure optimization plan | Kế hoạch tối ưu hóa cấu trúc vốn |
618 | 会计资源管理 (Kuàijì zīyuán guǎnlǐ) | Accounting resource management | Quản lý tài nguyên kế toán |
619 | 财务创新 (Cáiwù chuàngxīn) | Financial innovation | Đổi mới tài chính |
620 | 财务绩效分析 (Cáiwù jìxiào fēnxī) | Financial performance analysis | Phân tích hiệu quả tài chính |
621 | 财务报告审核 (Cáiwù bàobiǎo shěnhé) | Financial report review | Xem xét báo cáo tài chính |
622 | 财务表格 (Cáiwù biǎogé) | Financial forms | Mẫu biểu tài chính |
623 | 会计报告披露 (Kuàijì bàogào pīlù) | Accounting report disclosure | Công bố báo cáo kế toán |
624 | 财务调查 (Cáiwù diàochá) | Financial investigation | Điều tra tài chính |
625 | 投资财务分析 (Tóuzī cáiwù fēnxī) | Investment financial analysis | Phân tích tài chính đầu tư |
626 | 会计审计流程 (Kuàijì shěnzhì liúchéng) | Accounting audit process | Quy trình kiểm toán kế toán |
627 | 财务管理软件 (Cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) | Financial management software | Phần mềm quản lý tài chính |
628 | 资本结构调整 (Zīběn jiégòu tiáozhěng) | Capital structure adjustment | Điều chỉnh cấu trúc vốn |
629 | 财务预算审核 (Cáiwù yùsuàn shěnhé) | Budget review | Xem xét ngân sách |
630 | 财务数据采集 (Cáiwù shùjù cǎijí) | Financial data collection | Thu thập dữ liệu tài chính |
631 | 税务准备 (Shuìwù zhǔnbèi) | Tax preparation | Chuẩn bị thuế |
632 | 会计工作底稿 (Kuàijì gōngzuò dǐgǎo) | Accounting working papers | Hồ sơ làm việc kế toán |
633 | 财务数据报告 (Cáiwù shùjù bàogào) | Financial data report | Báo cáo dữ liệu tài chính |
634 | 资本投资决策 (Zīběn tóuzī juécè) | Capital investment decision | Quyết định đầu tư vốn |
635 | 财务预算控制措施 (Cáiwù yùsuàn kòngzhì cuòshī) | Budget control measures | Biện pháp kiểm soát ngân sách |
636 | 财务数据清理 (Cáiwù shùjù qīnglǐ) | Financial data cleanup | Dọn dẹp dữ liệu tài chính |
637 | 资本风险管理 (Zīběn fēngxiǎn guǎnlǐ) | Capital risk management | Quản lý rủi ro vốn |
638 | 财务决策分析 (Cáiwù juécè fēnxī) | Financial decision analysis | Phân tích quyết định tài chính |
639 | 会计审核标准 (Kuàijì shěnhé biāozhǔn) | Accounting audit standards | Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
640 | 财务协调 (Cáiwù xiédiào) | Financial coordination | Điều phối tài chính |
641 | 税收合规管理 (Shuìshōu héguī guǎnlǐ) | Tax compliance management | Quản lý tuân thủ thuế |
642 | 资本计划 (Zīběn jìhuà) | Capital planning | Kế hoạch vốn |
643 | 财务信息披露要求 (Cáiwù xìnxī pīlù yāoqiú) | Financial disclosure requirements | Yêu cầu công bố thông tin tài chính |
644 | 会计行业标准 (Kuàijì hángyè biāozhǔn) | Accounting industry standards | Tiêu chuẩn ngành kế toán |
645 | 财务经营分析 (Cáiwù jīngyíng fēnxī) | Financial performance analysis | Phân tích hiệu quả tài chính |
646 | 财务流程优化 (Cáiwù liúchéng yōuhuà) | Financial process optimization | Tối ưu hóa quy trình tài chính |
647 | 会计手册 (Kuàijì shǒucè) | Accounting manual | Sổ tay kế toán |
648 | 财务报告生成 (Cáiwù bàobiǎo shēngchéng) | Financial report generation | Tạo báo cáo tài chính |
649 | 财务资源规划 (Cáiwù zīyuán guīhuà) | Financial resource planning | Lập kế hoạch tài nguyên tài chính |
650 | 会计法规 (Kuàijì fǎguī) | Accounting regulations | Quy định kế toán |
651 | 会计流程 (Kuàijì liúchéng) | Accounting process | Quy trình kế toán |
652 | 财务评估模型 (Cáiwù pínggū móxíng) | Financial evaluation model | Mô hình đánh giá tài chính |
653 | 税收征管 (Shuìshōu zhēngguǎn) | Tax administration | Quản lý thuế |
654 | 财务决策模型 (Cáiwù juécè móxíng) | Financial decision model | Mô hình quyết định tài chính |
655 | 资金流动性分析 (Zījīn liúdòngxìng fēnxī) | Liquidity analysis | Phân tích tính thanh khoản |
656 | 税务计算 (Shuìwù jìsuàn) | Tax calculation | Tính toán thuế |
657 | 会计记录保留 (Kuàijì jìlù bǎoliú) | Accounting record retention | Lưu giữ hồ sơ kế toán |
658 | 财务对账 (Cáiwù duìzhàng) | Financial reconciliation | Đối chiếu tài chính |
659 | 投资分析报告 (Tóuzī fēnxī bàogào) | Investment analysis report | Báo cáo phân tích đầu tư |
660 | 会计职能 (Kuàijì zhínéng) | Accounting functions | Chức năng kế toán |
661 | 财务表现评估 (Cáiwù biǎoxiàn pínggū) | Financial performance evaluation | Đánh giá hiệu quả tài chính |
662 | 资金筹集 (Zījīn chóují) | Fund raising | Huy động vốn |
663 | 会计工作流程 (Kuàijì gōngzuò liúchéng) | Accounting workflow | Quy trình làm việc kế toán |
664 | 财务风险监控 (Cáiwù fēngxiǎn jiānkòng) | Financial risk monitoring | Giám sát rủi ro tài chính |
665 | 会计政策分析 (Kuàijì zhèngcè fēnxī) | Accounting policy analysis | Phân tích chính sách kế toán |
666 | 财务报表预测 (Cáiwù bàobiǎo yùcè) | Financial forecast | Dự báo tài chính |
667 | 会计审计风险 (Kuàijì shěnzhì fēngxiǎn) | Accounting audit risk | Rủi ro kiểm toán kế toán |
668 | 财务预算执行报告 (Cáiwù yùsuàn zhíxíng bàogào) | Budget execution report | Báo cáo thực hiện ngân sách |
669 | 财务状况审查 (Cáiwù zhuàngkuàng shěnchá) | Financial condition audit | Kiểm tra tình hình tài chính |
670 | 会计内部控制 (Kuàijì nèibù kòngzhì) | Internal accounting control | Kiểm soát kế toán nội bộ |
671 | 财务绩效指标 (Cáiwù jìxiào zhǐbiāo) | Financial performance indicators | Chỉ số hiệu quả tài chính |
672 | 会计合规性检查 (Kuàijì héguī xìng jiǎnchá) | Accounting compliance check | Kiểm tra tuân thủ kế toán |
673 | 税务核算 (Shuìwù hésuàn) | Tax accounting | Kế toán thuế |
674 | 财务调整计划 (Cáiwù tiáozhěng jìhuà) | Financial adjustment plan | Kế hoạch điều chỉnh tài chính |
675 | 会计准备金 (Kuàijì zhǔnbèijīn) | Accounting reserve | Dự phòng kế toán |
676 | 税务策略制定 (Shuìwù cèlüè zhìdìng) | Tax strategy formulation | Xây dựng chiến lược thuế |
677 | 会计管理报告 (Kuàijì guǎnlǐ bàogào) | Accounting management report | Báo cáo quản lý kế toán |
678 | 财务执行报告 (Cáiwù zhíxíng bàogào) | Financial execution report | Báo cáo thực thi tài chính |
679 | 财务预算调整 (Cáiwù yùsuàn tiáozhěng) | Budget adjustment | Điều chỉnh ngân sách |
680 | 会计合并报表 (Kuàijì hébìng bàobiǎo) | Consolidated financial statement | Báo cáo tài chính hợp nhất |
681 | 财务账户管理 (Cáiwù zhànghù guǎnlǐ) | Financial account management | Quản lý tài khoản tài chính |
682 | 财务负债 (Cáiwù fùzhài) | Financial liabilities | Nợ tài chính |
683 | 财务数据处理 (Cáiwù shùjù chǔlǐ) | Financial data processing | Xử lý dữ liệu tài chính |
684 | 会计审计计划 (Kuàijì shěnzhì jìhuà) | Accounting audit plan | Kế hoạch kiểm toán kế toán |
685 | 会计簿记 (Kuàijì bùjì) | Accounting bookkeeping | Sổ sách kế toán |
686 | 会计事务所 (Kuàijì shìwù suǒ) | Accounting firm | Công ty kế toán |
687 | 税务准备金 (Shuìwù zhǔnbèijīn) | Tax reserve | Quỹ dự phòng thuế |
688 | 财务盈利能力 (Cáiwù yínglì nénglì) | Financial profitability | Khả năng sinh lời tài chính |
689 | 会计档案 (Kuàijì dàng’àn) | Accounting records | Hồ sơ kế toán |
690 | 财务预算分析 (Cáiwù yùsuàn fēnxī) | Budget analysis | Phân tích ngân sách |
691 | 税务系统 (Shuìwù xìtǒng) | Tax system | Hệ thống thuế |
692 | 会计政策评估 (Kuàijì zhèngcè pínggū) | Accounting policy evaluation | Đánh giá chính sách kế toán |
693 | 财务报告生成系统 (Cáiwù bàobiǎo shēngchéng xìtǒng) | Financial report generation system | Hệ thống tạo báo cáo tài chính |
694 | 税务审查程序 (Shuìwù shěnchá chéngxù) | Tax review procedure | Quy trình xem xét thuế |
695 | 财务对账系统 (Cáiwù duìzhàng xìtǒng) | Financial reconciliation system | Hệ thống đối chiếu tài chính |
696 | 税务合规性检查 (Shuìwù héguī xìng jiǎnchá) | Tax compliance check | Kiểm tra tuân thủ thuế |
697 | 财务预算跟踪 (Cáiwù yùsuàn gēnzōng) | Budget tracking | Theo dõi ngân sách |
698 | 会计处理程序 (Kuàijì chǔlǐ chéngxù) | Accounting processing procedure | Quy trình xử lý kế toán |
699 | 财务报告审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì) | Financial report audit | Kiểm toán báo cáo tài chính |
700 | 会计汇总 (Kuàijì huìzǒng) | Accounting summary | Tóm tắt kế toán |
701 | 财务趋势分析 (Cáiwù qūshì fēnxī) | Financial trend analysis | Phân tích xu hướng tài chính |
702 | 财务管理框架 (Cáiwù guǎnlǐ kuàngjià) | Financial management framework | Khung quản lý tài chính |
703 | 会计核算方法 (Kuàijì hésuàn fāngfǎ) | Accounting methods | Phương pháp kế toán |
704 | 会计收入确认 (Kuàijì shōurù quèrèn) | Accounting revenue recognition | Công nhận doanh thu kế toán |
705 | 财务风险管理计划 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà) | Financial risk management plan | Kế hoạch quản lý rủi ro tài chính |
706 | 税务退还 (Shuìwù tuìhuán) | Tax refund | Hoàn thuế |
707 | 财务透明度评估 (Cáiwù tòumíngdù pínggū) | Financial transparency evaluation | Đánh giá minh bạch tài chính |
708 | 会计清算 (Kuàijì qīngsuàn) | Accounting settlement | Thanh toán kế toán |
709 | 税务管理政策 (Shuìwù guǎnlǐ zhèngcè) | Tax management policy | Chính sách quản lý thuế |
710 | 税务核对 (Shuìwù héduì) | Tax verification | Kiểm tra thuế |
711 | 财务预算执行情况 (Cáiwù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) | Budget execution status | Tình trạng thực hiện ngân sách |
712 | 会计实务 (Kuàijì shíwù) | Accounting practice | Thực hành kế toán |
713 | 税务豁免 (Shuìwù huòmiǎn) | Tax exemption | Miễn thuế |
714 | 财务报告要求 (Cáiwù bàobiǎo yāoqiú) | Financial reporting requirements | Yêu cầu báo cáo tài chính |
715 | 财务制度 (Cáiwù zhìdù) | Financial system | Hệ thống tài chính |
716 | 会计记账 (Kuàijì jìzhàng) | Accounting entry | Ghi chép kế toán |
717 | 税务核算方法 (Shuìwù hésuàn fāngfǎ) | Tax accounting methods | Phương pháp kế toán thuế |
718 | 财务报告审阅 (Cáiwù bàobiǎo shěnyuè) | Financial report review | Xem xét báo cáo tài chính |
719 | 会计目标 (Kuàijì mùbiāo) | Accounting objective | Mục tiêu kế toán |
720 | 财务报表合规性 (Cáiwù bàobiǎo héguī xìng) | Financial statement compliance | Tuân thủ báo cáo tài chính |
721 | 税务优化方案 (Shuìwù yōuhuà fāng’àn) | Tax optimization plan | Kế hoạch tối ưu hóa thuế |
722 | 财务资本管理 (Cáiwù zīběn guǎnlǐ) | Financial capital management | Quản lý vốn tài chính |
723 | 财务投资分析 (Cáiwù tóuzī fēnxī) | Financial investment analysis | Phân tích đầu tư tài chính |
724 | 会计现金流量表 (Kuàijì xiànjīn liúliàng biǎo) | Accounting cash flow statement | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ kế toán |
725 | 财务风险预警 (Cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) | Financial risk early warning | Cảnh báo rủi ro tài chính |
726 | 税务申报期限 (Shuìwù shēnbào qīxiàn) | Tax filing deadline | Hạn chót nộp thuế |
727 | 财务透明度指数 (Cáiwù tòumíngdù zhǐshù) | Financial transparency index | Chỉ số minh bạch tài chính |
728 | 会计报表编制 (Kuàijì bàobiǎo biānzhì) | Financial statement preparation | Chuẩn bị báo cáo tài chính |
729 | 财务分析师报告 (Cáiwù fēnxī shī bàogào) | Financial analyst report | Báo cáo nhà phân tích tài chính |
730 | 财务策略 (Cáiwù cèlüè) | Financial strategy | Chiến lược tài chính |
731 | 财务预算管理 (Cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) | Budget management | Quản lý ngân sách tài chính |
732 | 会计评估 (Kuàijì pínggū) | Accounting evaluation | Đánh giá kế toán |
733 | 财务收支 (Cáiwù shōuzhī) | Financial income and expenditure | Thu chi tài chính |
734 | 财务预算分配 (Cáiwù yùsuàn fēnpèi) | Budget allocation | Phân bổ ngân sách |
735 | 会计月结 (Kuàijì yuèjié) | Monthly closing | Kết thúc tháng kế toán |
736 | 会计事务 (Kuàijì shìwù) | Accounting affairs | Công việc kế toán |
737 | 财务评估 (Cáiwù pínggū) | Financial assessment | Đánh giá tài chính |
738 | 会计控制 (Kuàijì kòngzhì) | Accounting control | Kiểm soát kế toán |
739 | 财务现金流 (Cáiwù xiànjīn liú) | Financial cash flow | Dòng tiền tài chính |
740 | 会计标准 (Kuàijì biāozhǔn) | Accounting standards | Tiêu chuẩn kế toán |
741 | 财务报告合并 (Cáiwù bàobiǎo hébìng) | Consolidation of financial statements | Hợp nhất báo cáo tài chính |
742 | 会计预算 (Kuàijì yùsuàn) | Accounting budget | Ngân sách kế toán |
743 | 财务数据录入 (Cáiwù shùjù lùrù) | Financial data entry | Nhập dữ liệu tài chính |
744 | 会计类支出 (Kuàijì lèi zhīchū) | Accounting-related expenses | Chi phí liên quan đến kế toán |
745 | 会计软件 (Kuàijì ruǎnjiàn) | Accounting software | Phần mềm kế toán |
746 | 会计档案管理 (Kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) | Accounting records management | Quản lý hồ sơ kế toán |
747 | 财务控制目标 (Cáiwù kòngzhì mùbiāo) | Financial control objectives | Mục tiêu kiểm soát tài chính |
748 | 会计报表生成 (Kuàijì bàobiǎo shēngchéng) | Financial statement generation | Tạo báo cáo tài chính |
749 | 财务税务筹划 (Cáiwù shuìwù chóuhuà) | Financial and tax planning | Lập kế hoạch tài chính và thuế |
750 | 会计财务报告 (Kuàijì cáiwù bàobiǎo) | Accounting and financial report | Báo cáo kế toán và tài chính |
751 | 财务优化建议 (Cáiwù yōuhuà jiànyì) | Financial optimization suggestions | Đề xuất tối ưu hóa tài chính |
752 | 会计分析 (Kuàijì fēnxī) | Accounting analysis | Phân tích kế toán |
753 | 财务资本结构 (Cáiwù zīběn jiégòu) | Financial capital structure | Cấu trúc vốn tài chính |
754 | 会计年度总结 (Kuàijì niándù zǒngjié) | Accounting year-end summary | Tổng kết cuối năm kế toán |
755 | 财务对账单 (Cáiwù duìzhàng dān) | Financial reconciliation statement | Bản đối chiếu tài chính |
756 | 会计报表审计 (Kuàijì bàobiǎo shěnzhì) | Accounting statement audit | Kiểm toán báo cáo kế toán |
757 | 财务绩效考核 (Cáiwù jìxiào kǎohé) | Financial performance appraisal | Đánh giá hiệu quả tài chính |
758 | 会计凭证审核 (Kuàijì píngzhèng shěnhé) | Accounting voucher verification | Xác minh chứng từ kế toán |
759 | 财务收款管理 (Cáiwù shōukuǎn guǎnlǐ) | Accounts receivable management | Quản lý khoản phải thu |
760 | 财务报告透明度 (Cáiwù bàobiǎo tòumíngdù) | Financial report transparency | Minh bạch báo cáo tài chính |
761 | 会计税务合规性 (Kuàijì shuìwù héguī xìng) | Accounting and tax compliance | Tuân thủ kế toán và thuế |
762 | 财务错误 (Cáiwù cuòwù) | Financial error | Lỗi tài chính |
763 | 财务审计要求 (Cáiwù shěnzhì yāoqiú) | Financial audit requirements | Yêu cầu kiểm toán tài chính |
764 | 会计调整表 (Kuàijì tiáozhěng biǎo) | Accounting adjustment table | Bảng điều chỉnh kế toán |
765 | 财务审计路径 (Cáiwù shěnzhì lùjìng) | Financial audit trail | Lộ trình kiểm toán tài chính |
766 | 会计成本管理 (Kuàijì chéngběn guǎnlǐ) | Accounting cost management | Quản lý chi phí kế toán |
767 | 财务账面价值 (Cáiwù zhàngmiàn jiàzhí) | Financial book value | Giá trị sổ sách tài chính |
768 | 会计技术 (Kuàijì jìshù) | Accounting technology | Công nghệ kế toán |
769 | 会计规则 (Kuàijì guīzé) | Accounting rules | Quy tắc kế toán |
770 | 财务审核流程 (Cáiwù shěnhé liúchéng) | Financial review process | Quy trình kiểm tra tài chính |
771 | 会计报告周期 (Kuàijì bàobiǎo zhōuqī) | Accounting report cycle | Chu kỳ báo cáo kế toán |
772 | 财务预算审查 (Cáiwù yùsuàn shěnchá) | Budget review | Kiểm tra ngân sách tài chính |
773 | 财务总账 (Cáiwù zǒngzhàng) | General ledger | Sổ cái tổng hợp |
774 | 会计交易处理 (Kuàijì jiāoyì chǔlǐ) | Accounting transaction processing | Xử lý giao dịch kế toán |
775 | 会计财务系统 (Kuàijì cáiwù xìtǒng) | Accounting and financial system | Hệ thống kế toán và tài chính |
776 | 财务审计意见 (Cáiwù shěnzhì yìjiàn) | Financial audit opinion | Ý kiến kiểm toán tài chính |
777 | 会计报告总结 (Kuàijì bàobiǎo zǒngjié) | Accounting report summary | Tóm tắt báo cáo kế toán |
778 | 财务风险识别 (Cáiwù fēngxiǎn shíbié) | Financial risk identification | Nhận diện rủi ro tài chính |
779 | 会计财务合并 (Kuàijì cáiwù hébìng) | Accounting and financial consolidation | Hợp nhất kế toán và tài chính |
780 | 财务绩效评估标准 (Cáiwù jìxiào pínggū biāozhǔn) | Financial performance evaluation criteria | Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất tài chính |
781 | 会计基础规范 (Kuàijì jīchǔ guīfàn) | Basic accounting standards | Tiêu chuẩn kế toán cơ bản |
782 | 财务处理 (Cáiwù chǔlǐ) | Financial processing | Xử lý tài chính |
783 | 会计年度预算 (Kuàijì niándù yùsuàn) | Annual accounting budget | Ngân sách kế toán hàng năm |
784 | 财务费用核算 (Cáiwù fèiyòng hésuàn) | Financial expense accounting | Kế toán chi phí tài chính |
785 | 会计调账 (Kuàijì tiáo zhàng) | Accounting adjustment | Điều chỉnh kế toán |
786 | 财务现金流入 (Cáiwù xiànjīn liúrù) | Financial cash inflow | Dòng tiền vào tài chính |
787 | 财务报表编制人员 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì rényuán) | Financial statement preparer | Người chuẩn bị báo cáo tài chính |
788 | 会计账务处理 (Kuàijì zhàngwù chǔlǐ) | Accounting transaction processing | Xử lý giao dịch kế toán |
789 | 财务智能分析 (Cáiwù zhìnéng fēnxī) | Financial intelligent analysis | Phân tích tài chính thông minh |
790 | 会计报表合并规则 (Kuàijì bàobiǎo hébìng guīzé) | Consolidation rules for financial statements | Quy tắc hợp nhất báo cáo tài chính |
791 | 财务成本核算 (Cáiwù chéngběn hésuàn) | Financial cost accounting | Kế toán chi phí tài chính |
792 | 会计审计文件 (Kuàijì shěnzhì wénjiàn) | Accounting audit documents | Hồ sơ kiểm toán kế toán |
793 | 财务部门 (Cáiwù bùmén) | Financial department | Phòng tài chính |
794 | 会计管理系统 (Kuàijì guǎnlǐ xìtǒng) | Accounting management system | Hệ thống quản lý kế toán |
795 | 财务状况 (Cáiwù zhuàngkuàng) | Financial condition | Tình trạng tài chính |
796 | 会计估算 (Kuàijì gūsàn) | Accounting estimate | Ước tính kế toán |
797 | 会计账务报告 (Kuàijì zhàngwù bàogào) | Accounting transaction report | Báo cáo giao dịch kế toán |
798 | 会计费用分摊 (Kuàijì fèiyòng fēntān) | Accounting cost allocation | Phân bổ chi phí kế toán |
799 | 会计过账 (Kuàijì guò zhàng) | Accounting posting | Ghi sổ kế toán |
800 | 会计账务审核 (Kuàijì zhàngwù shěnhé) | Accounting transaction audit | Kiểm tra giao dịch kế toán |
801 | 会计公司合并 (Kuàijì gōngsī hébìng) | Accounting company merger | Hợp nhất công ty kế toán |
802 | 财务误差 (Cáiwù wùchā) | Financial discrepancy | Sai lệch tài chính |
803 | 会计核算原则 (Kuàijì hésuàn yuánzé) | Accounting principles | Nguyên tắc kế toán |
804 | 财务核对 (Cáiwù héduì) | Financial reconciliation | Đối chiếu tài chính |
805 | 财务投资回报率 (Cáiwù tóuzī huíbào lǜ) | Financial return on investment (ROI) | Tỷ lệ hoàn vốn tài chính |
806 | 会计资产负债表 (Kuàijì zīchǎn fùzhài biǎo) | Accounting balance sheet | Bảng cân đối kế toán |
807 | 财务审计报告书 (Cáiwù shěnzhì bàogào shū) | Financial audit report | Báo cáo kiểm toán tài chính |
808 | 财务经济模型 (Cáiwù jīngjì móxíng) | Financial economic model | Mô hình kinh tế tài chính |
809 | 会计总账管理 (Kuàijì zǒngzhàng guǎnlǐ) | General ledger management | Quản lý sổ cái tổng hợp |
810 | 财务偿付能力 (Cáiwù chángfù nénglì) | Financial solvency | Khả năng thanh toán tài chính |
811 | 会计流程优化 (Kuàijì liúchéng yōuhuà) | Accounting process optimization | Tối ưu hóa quy trình kế toán |
812 | 会计师事务所 (Kuàijì shī shìwùsuǒ) | Accounting firm | Công ty kế toán |
813 | 财务报告合规性 (Cáiwù bàobiǎo héguī xìng) | Financial report compliance | Tuân thủ báo cáo tài chính |
814 | 会计审计过程 (Kuàijì shěnzhì guòchéng) | Accounting audit process | Quy trình kiểm toán kế toán |
815 | 财务报告周期性 (Cáiwù bàobiǎo zhōuqī xìng) | Periodicity of financial reports | Chu kỳ báo cáo tài chính |
816 | 会计发票 (Kuàijì fāpiào) | Accounting invoice | Hóa đơn kế toán |
817 | 财务管理职能 (Cáiwù guǎnlǐ zhínéng) | Financial management function | Chức năng quản lý tài chính |
818 | 会计业务处理 (Kuàijì yèwù chǔlǐ) | Accounting business processing | Xử lý nghiệp vụ kế toán |
819 | 财务计量 (Cáiwù jìliàng) | Financial measurement | Đo lường tài chính |
820 | 会计费用控制 (Kuàijì fèiyòng kòngzhì) | Accounting expense control | Kiểm soát chi phí kế toán |
821 | 财务报表整理 (Cáiwù bàobiǎo zhěnglǐ) | Financial statement preparation | Chuẩn bị báo cáo tài chính |
822 | 会计核算软件 (Kuàijì hésuàn ruǎnjiàn) | Accounting software | Phần mềm kế toán |
823 | 财务收入确认 (Cáiwù shōurù quèrèn) | Revenue recognition | Xác nhận doanh thu |
824 | 会计账目分类 (Kuàijì zhàngmù fēnlèi) | Accounting account classification | Phân loại tài khoản kế toán |
825 | 财务稳定性 (Cáiwù wěndìng xìng) | Financial stability | Ổn định tài chính |
826 | 会计应收账款 (Kuàijì yìng shōu zhàngkuǎn) | Accounts receivable | Các khoản phải thu |
827 | 财务资金调配 (Cáiwù zījīn tiáopèi) | Financial fund allocation | Phân bổ quỹ tài chính |
828 | 会计核查 (Kuàijì héchá) | Accounting verification | Kiểm tra kế toán |
829 | 会计分摊 (Kuàijì fēntān) | Accounting allocation | Phân bổ kế toán |
830 | 财务债务管理 (Cáiwù zhàiwù guǎnlǐ) | Financial debt management | Quản lý nợ tài chính |
831 | 会计核算流程 (Kuàijì hésuàn liúchéng) | Accounting process flow | Quy trình kế toán |
832 | 财务管理决策 (Cáiwù guǎnlǐ juécè) | Financial management decision-making | Ra quyết định quản lý tài chính |
833 | 会计差异分析 (Kuàijì chāyì fēnxī) | Accounting variance analysis | Phân tích chênh lệch kế toán |
834 | 财务利润 (Cáiwù lìrùn) | Financial profit | Lợi nhuận tài chính |
835 | 会计审计程序 (Kuàijì shěnzhì chéngxù) | Accounting audit procedures | Quy trình kiểm toán kế toán |
836 | 财务偿债能力 (Cáiwù chángzhài nénglì) | Debt service capacity | Khả năng trả nợ tài chính |
837 | 会计利润分配 (Kuàijì lìrùn fēnpèi) | Accounting profit distribution | Phân phối lợi nhuận kế toán |
838 | 会计处理规则 (Kuàijì chǔlǐ guīzé) | Accounting processing rules | Quy tắc xử lý kế toán |
839 | 财务月度报表 (Cáiwù yuèdù bàobiǎo) | Monthly financial statement | Báo cáo tài chính hàng tháng |
840 | 财务资金流动 (Cáiwù zījīn liúdòng) | Financial fund flow | Dòng tiền tài chính |
841 | 会计基础工作 (Kuàijì jīchǔ gōngzuò) | Basic accounting work | Công việc kế toán cơ bản |
842 | 财务报告编制流程 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì liúchéng) | Financial reporting process | Quy trình lập báo cáo tài chính |
843 | 会计分录调整 (Kuàijì fēnlù tiáozhěng) | Accounting journal entry adjustment | Điều chỉnh bút toán kế toán |
844 | 财务税务审计 (Cáiwù shuìwù shěnzhì) | Tax audit | Kiểm toán thuế tài chính |
845 | 会计核算工具 (Kuàijì hésuàn gōngjù) | Accounting tools | Công cụ kế toán |
846 | 财务审计证据 (Cáiwù shěnzhì zhèngjù) | Audit evidence | Bằng chứng kiểm toán tài chính |
847 | 会计资金管理 (Kuàijì zījīn guǎnlǐ) | Accounting fund management | Quản lý quỹ kế toán |
848 | 会计负债核算 (Kuàijì fùzhài hésuàn) | Liability accounting | Kế toán nợ phải trả |
849 | 财务部门审核 (Cáiwù bùmén shěnhé) | Financial department review | Kiểm tra của phòng tài chính |
850 | 会计凭证录入 (Kuàijì píngzhèng lùrù) | Accounting voucher entry | Nhập chứng từ kế toán |
851 | 财务合并调整 (Cáiwù hébìng tiáozhěng) | Financial consolidation adjustments | Điều chỉnh hợp nhất tài chính |
852 | 会计收益 (Kuàijì shōuyì) | Accounting income | Thu nhập kế toán |
853 | 财务预算执行 (Cáiwù yùsuàn zhíxíng) | Budget execution | Thực thi ngân sách tài chính |
854 | 会计核算调整 (Kuàijì hésuàn tiáozhěng) | Accounting adjustment | Điều chỉnh kế toán |
855 | 财务审批流程 (Cáiwù shěnpī liúchéng) | Financial approval process | Quy trình phê duyệt tài chính |
856 | 会计目标设置 (Kuàijì mùbiāo shèzhì) | Accounting goal setting | Đặt mục tiêu kế toán |
857 | 财务资产管理 (Cáiwù zīchǎn guǎnlǐ) | Financial asset management | Quản lý tài sản tài chính |
858 | 会计财务预警 (Kuàijì cáiwù yùjǐng) | Accounting financial warning | Cảnh báo tài chính kế toán |
859 | 财务审计检查 (Cáiwù shěnzhì jiǎnchá) | Financial audit inspection | Kiểm tra kiểm toán tài chính |
860 | 会计财务核算体系 (Kuàijì cáiwù hésuàn tǐxì) | Accounting and financial accounting system | Hệ thống kế toán và tài chính |
861 | 财务报告周期 (Cáiwù bàobiǎo zhōuqī) | Financial reporting cycle | Chu kỳ báo cáo tài chính |
862 | 会计数据分析 (Kuàijì shùjù fēnxī) | Accounting data analysis | Phân tích dữ liệu kế toán |
863 | 财务报表标准 (Cáiwù bàobiǎo biāozhǔn) | Financial statement standards | Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
864 | 财务收入分配 (Cáiwù shōurù fēnpèi) | Financial revenue allocation | Phân bổ doanh thu tài chính |
865 | 会计固定资产 (Kuàijì gùdìng zīchǎn) | Accounting fixed assets | Tài sản cố định kế toán |
866 | 会计科目分析 (Kuàijì kēmù fēnxī) | Accounting account analysis | Phân tích tài khoản kế toán |
867 | 财务支付管理 (Cáiwù zhīfù guǎnlǐ) | Financial payment management | Quản lý thanh toán tài chính |
868 | 会计审计准备 (Kuàijì shěnzhì zhǔnbèi) | Accounting audit preparation | Chuẩn bị kiểm toán kế toán |
869 | 财务部门职能 (Cáiwù bùmén zhínéng) | Financial department functions | Chức năng của phòng tài chính |
870 | 会计职能区分 (Kuàijì zhínéng qūfēn) | Accounting function segregation | Phân chia chức năng kế toán |
871 | 财务成本控制 (Cáiwù chéngběn kòngzhì) | Financial cost control | Kiểm soát chi phí tài chính |
872 | 会计支出预算 (Kuàijì zhīchū yùsuàn) | Accounting expense budget | Ngân sách chi phí kế toán |
873 | 会计凭证类别 (Kuàijì píngzhèng lèibié) | Accounting voucher categories | Các loại chứng từ kế toán |
874 | 会计交易记录 (Kuàijì jiāoyì jìlù) | Accounting transaction record | Hồ sơ giao dịch kế toán |
875 | 财务风险应对 (Cáiwù fēngxiǎn yìngduì) | Financial risk response | Đối phó với rủi ro tài chính |
876 | 财务现金流量 (Cáiwù xiànjīn liúliàng) | Financial cash flow | Dòng tiền tài chính |
877 | 会计岗位职责 (Kuàijì gǎngwèi zhízé) | Accounting job responsibilities | Trách nhiệm công việc kế toán |
878 | 会计汇总报告 (Kuàijì huìzǒng bàogào) | Accounting summary report | Báo cáo tổng hợp kế toán |
879 | 财务风险管理措施 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī) | Financial risk management measures | Biện pháp quản lý rủi ro tài chính |
880 | 会计标准化 (Kuàijì biāozhǔn huà) | Accounting standardization | Tiêu chuẩn hóa kế toán |
881 | 财务资金调度 (Cáiwù zījīn tiáodù) | Financial fund scheduling | Lập lịch quỹ tài chính |
882 | 财务资产评估 (Cáiwù zīchǎn pínggū) | Financial asset valuation | Định giá tài sản tài chính |
883 | 会计亏损 (Kuàijì kuīsǔn) | Accounting loss | Lỗ kế toán |
884 | 财务收支平衡 (Cáiwù shōuzhī pínghéng) | Financial balance | Cân đối thu chi tài chính |
885 | 会计账务调整 (Kuàijì zhàngwù tiáozhěng) | Accounting adjustment | Điều chỉnh sổ sách kế toán |
886 | 财务决策支持 (Cáiwù juécè zhīchí) | Financial decision support | Hỗ trợ quyết định tài chính |
887 | 会计外包 (Kuàijì wàibāo) | Accounting outsourcing | Thuê ngoài kế toán |
888 | 财务负债核算 (Cáiwù fùzhài hésuàn) | Financial liability accounting | Kế toán nợ tài chính |
889 | 会计资金预算 (Kuàijì zījīn yùsuàn) | Accounting fund budget | Ngân sách quỹ kế toán |
890 | 财务分析指标 (Cáiwù fēnxī zhǐbiāo) | Financial analysis indicators | Chỉ số phân tích tài chính |
891 | 会计报表分类 (Kuàijì bàobiǎo fēnlèi) | Accounting report classification | Phân loại báo cáo kế toán |
892 | 会计数据合规 (Kuàijì shùjù héguī) | Accounting data compliance | Tuân thủ dữ liệu kế toán |
893 | 会计预算控制 (Kuàijì yùsuàn kòngzhì) | Accounting budget control | Kiểm soát ngân sách kế toán |
894 | 财务报表审核 (Cáiwù bàobiǎo shěnhé) | Financial statement review | Xem xét báo cáo tài chính |
895 | 会计账目管理 (Kuàijì zhàngmù guǎnlǐ) | Accounting account management | Quản lý tài khoản kế toán |
896 | 会计税务处理 (Kuàijì shuìwù chǔlǐ) | Accounting tax treatment | Xử lý thuế kế toán |
897 | 财务状况报告 (Cáiwù zhuàngkuàng bàogào) | Financial condition report | Báo cáo tình hình tài chính |
898 | 会计专业证书 (Kuàijì zhuānyè zhèngshū) | Accounting professional certification | Chứng chỉ kế toán chuyên nghiệp |
899 | 财务审计过程 (Cáiwù shěnzhì guòchéng) | Financial audit process | Quy trình kiểm toán tài chính |
900 | 会计报告分析 (Kuàijì bàogào fēnxī) | Accounting report analysis | Phân tích báo cáo kế toán |
901 | 财务责任制 (Cáiwù zérèn zhì) | Financial accountability system | Hệ thống trách nhiệm tài chính |
902 | 会计科目调整 (Kuàijì kēmù tiáozhěng) | Accounting account adjustment | Điều chỉnh tài khoản kế toán |
903 | 会计应付账款 (Kuàijì yìng fù zhàngkuǎn) | Accounts payable | Các khoản phải trả |
904 | 财务现金管理 (Cáiwù xiànjīn guǎnlǐ) | Cash management | Quản lý tiền mặt |
905 | 会计报告审核 (Kuàijì bàogào shěnhé) | Accounting report review | Xem xét báo cáo kế toán |
906 | 财务审计准则 (Cáiwù shěnzhì zhǔnzé) | Audit standards | Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
907 | 会计会计制度 (Kuàijì kuàijì zhìdù) | Accounting system | Hệ thống kế toán |
908 | 财务报表合规 (Cáiwù bàobiǎo héguī) | Financial statement compliance | Tuân thủ báo cáo tài chính |
909 | 财务借贷 (Cáiwù jièdài) | Financial lending and borrowing | Cho vay và vay mượn tài chính |
910 | 会计科目管理 (Kuàijì kēmù guǎnlǐ) | Accounting account management | Quản lý tài khoản kế toán |
911 | 财务账务处理 (Cáiwù zhàngwù chǔlǐ) | Financial accounting processing | Xử lý kế toán tài chính |
912 | 会计日常核算 (Kuàijì rìcháng hésuàn) | Daily accounting processing | Xử lý kế toán hàng ngày |
913 | 会计错误调整 (Kuàijì cuòwù tiáozhěng) | Accounting error adjustment | Điều chỉnh lỗi kế toán |
914 | 财务管理层 (Cáiwù guǎnlǐ céng) | Financial management level | Cấp quản lý tài chính |
915 | 会计资产管理 (Kuàijì zīchǎn guǎnlǐ) | Accounting asset management | Quản lý tài sản kế toán |
916 | 会计透明度 (Kuàijì tòumíng dù) | Accounting transparency | Minh bạch kế toán |
917 | 财务税务规划 (Cáiwù shuìwù guīhuà) | Financial tax planning | Lập kế hoạch thuế tài chính |
918 | 会计帐务调节 (Kuàijì zhàngwù tiáojié) | Accounting reconciliation | Hòa giải sổ sách kế toán |
919 | 财务报告管理 (Cáiwù bàobiǎo guǎnlǐ) | Financial report management | Quản lý báo cáo tài chính |
920 | 会计财务审计 (Kuàijì cáiwù shěnzhì) | Accounting financial audit | Kiểm toán tài chính kế toán |
921 | 财务固定资产核算 (Cáiwù gùdìng zīchǎn hésuàn) | Fixed asset accounting | Kế toán tài sản cố định |
922 | 会计应付工资 (Kuàijì yìng fù gōngzī) | Accounts payable wages | Tiền lương phải trả kế toán |
923 | 财务成本分析 (Cáiwù chéngběn fēnxī) | Financial cost analysis | Phân tích chi phí tài chính |
924 | 会计业务审计 (Kuàijì yèwù shěnzhì) | Accounting business audit | Kiểm toán nghiệp vụ kế toán |
925 | 财务处理系统 (Cáiwù chǔlǐ xìtǒng) | Financial processing system | Hệ thống xử lý tài chính |
926 | 财务风险管理框架 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ kuàngjià) | Financial risk management framework | Khung quản lý rủi ro tài chính |
927 | 财务会计核算 (Cáiwù kuàijì hésuàn) | Financial accounting | Kế toán tài chính |
928 | 会计科目定义 (Kuàijì kēmù dìngyì) | Accounting account definition | Định nghĩa tài khoản kế toán |
929 | 财务现金流管理 (Cáiwù xiànjīn liú guǎnlǐ) | Cash flow management | Quản lý dòng tiền |
930 | 会计核算系统优化 (Kuàijì hésuàn xìtǒng yōuhuà) | Accounting system optimization | Tối ưu hóa hệ thống kế toán |
931 | 会计年度审计 (Kuàijì niándù shěnzhì) | Annual accounting audit | Kiểm toán kế toán hàng năm |
932 | 财务资金审查 (Cáiwù zījīn shěnchá) | Fund audit | Kiểm tra quỹ tài chính |
933 | 会计结账 (Kuàijì jiézhàng) | Accounting closing | Đóng sổ kế toán |
934 | 财务损益表 (Cáiwù sǔnyì biǎo) | Income statement | Báo cáo thu nhập |
935 | 财务资产负债表 (Cáiwù zīchǎn fùzhài biǎo) | Balance sheet | Bảng cân đối kế toán |
936 | 会计帐务核对 (Kuàijì zhàngwù héduì) | Account reconciliation | Hòa giải sổ sách |
937 | 会计成本核算 (Kuàijì chéngběn hésuàn) | Cost accounting | Kế toán chi phí |
938 | 会计调整凭证 (Kuàijì tiáozhěng píngzhèng) | Accounting adjustment voucher | Chứng từ điều chỉnh kế toán |
939 | 财务投资回报 (Cáiwù tóuzī huíbào) | Financial return on investment | Lợi tức đầu tư tài chính |
940 | 会计资金流动 (Kuàijì zījīn liúdòng) | Accounting cash flow | Dòng tiền kế toán |
941 | 财务管理模型 (Cáiwù guǎnlǐ móxíng) | Financial management model | Mô hình quản lý tài chính |
942 | 会计业务流程 (Kuàijì yèwù liúchéng) | Accounting business process | Quy trình nghiệp vụ kế toán |
943 | 会计账单管理 (Kuàijì zhàngdān guǎnlǐ) | Accounting invoice management | Quản lý hóa đơn kế toán |
944 | 财务审计信息 (Cáiwù shěnzhì xìnxī) | Audit information | Thông tin kiểm toán tài chính |
945 | 会计期末结算 (Kuàijì qīmò jiésuàn) | End-of-period settlement | Thanh toán cuối kỳ kế toán |
946 | 财务预算与实际对比 (Cáiwù yùsuàn yǔ shíjì duìbǐ) | Budget vs. actual comparison | So sánh ngân sách và thực tế tài chính |
947 | 会计税务筹划 (Kuàijì shuìwù chóuhuà) | Accounting tax planning | Lập kế hoạch thuế kế toán |
948 | 财务报告书 (Cáiwù bàobiǎo shū) | Financial report book | Sổ báo cáo tài chính |
949 | 会计管理流程 (Kuàijì guǎnlǐ liúchéng) | Accounting management process | Quy trình quản lý kế toán |
950 | 财务会计原则 (Cáiwù kuàijì yuánzé) | Financial accounting principles | Nguyên tắc kế toán tài chính |
951 | 会计电子凭证 (Kuàijì diànzǐ píngzhèng) | Electronic accounting voucher | Chứng từ kế toán điện tử |
952 | 会计核算规范 (Kuàijì hésuàn guīfàn) | Accounting accounting norms | Tiêu chuẩn kế toán |
953 | 财务审计目标 (Cáiwù shěnzhì mùbiāo) | Audit objectives | Mục tiêu kiểm toán tài chính |
954 | 财务活动分析 (Cáiwù huódòng fēnxī) | Financial activity analysis | Phân tích hoạt động tài chính |
955 | 财务报表分析工具 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) | Financial statement analysis tools | Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
956 | 会计费用报销 (Kuàijì fèiyòng bàoxiāo) | Accounting expense reimbursement | Hoàn trả chi phí kế toán |
957 | 会计帐目更新 (Kuàijì zhàngmù gēngxīn) | Accounting account update | Cập nhật tài khoản kế toán |
958 | 财务差异分析 (Cáiwù chāyì fēnxī) | Financial variance analysis | Phân tích sự chênh lệch tài chính |
959 | 会计专项审计 (Kuàijì zhuānxiàng shěnzhì) | Specialized accounting audit | Kiểm toán kế toán chuyên biệt |
960 | 财务利润管理 (Cáiwù lìrùn guǎnlǐ) | Profit management | Quản lý lợi nhuận tài chính |
961 | 会计期末报告 (Kuàijì qīmò bàogào) | End-of-period report | Báo cáo cuối kỳ kế toán |
962 | 会计多期比较 (Kuàijì duō qī bǐjiào) | Multi-period comparison | So sánh nhiều kỳ kế toán |
963 | 财务会计核算标准 (Cáiwù kuàijì hésuàn biāozhǔn) | Financial accounting standards | Tiêu chuẩn kế toán tài chính |
964 | 会计资金流动性 (Kuàijì zījīn liúdòngxìng) | Liquidity of accounting funds | Tính thanh khoản của quỹ kế toán |
965 | 财务会计理论 (Cáiwù kuàijì lǐlùn) | Financial accounting theory | Lý thuyết kế toán tài chính |
966 | 会计资金监管 (Kuàijì zījīn jiānguǎn) | Fund supervision | Giám sát quỹ kế toán |
967 | 财务会计分析方法 (Cáiwù kuàijì fēnxī fāngfǎ) | Financial accounting analysis methods | Phương pháp phân tích kế toán tài chính |
968 | 会计合规检查 (Kuàijì héguī jiǎnchá) | Accounting compliance check | Kiểm tra sự tuân thủ kế toán |
969 | 财务审计报告编写 (Cáiwù shěnzhì bàogào biānxiě) | Audit report preparation | Chuẩn bị báo cáo kiểm toán tài chính |
970 | 会计凭证管理 (Kuàijì píngzhèng guǎnlǐ) | Accounting voucher management | Quản lý chứng từ kế toán |
971 | 财务资产管理计划 (Cáiwù zīchǎn guǎnlǐ jìhuà) | Financial asset management plan | Kế hoạch quản lý tài sản tài chính |
972 | 会计税务处理流程 (Kuàijì shuìwù chǔlǐ liúchéng) | Accounting tax processing procedure | Quy trình xử lý thuế kế toán |
973 | 会计收益评估 (Kuàijì shōuyì pínggū) | Accounting earnings evaluation | Đánh giá thu nhập kế toán |
974 | 财务收入管理 (Cáiwù shōurù guǎnlǐ) | Revenue management | Quản lý doanh thu tài chính |
975 | 会计存货管理 (Kuàijì cúnhuò guǎnlǐ) | Inventory accounting management | Quản lý kế toán hàng tồn kho |
976 | 财务调拨 (Cáiwù tiáobō) | Financial allocation | Phân bổ tài chính |
977 | 会计科目变更 (Kuàijì kēmù biàngēng) | Accounting account change | Thay đổi tài khoản kế toán |
978 | 会计数字化转型 (Kuàijì shùzì huà zhuǎnxíng) | Digital transformation in accounting | Chuyển đổi số trong kế toán |
979 | 财务审计证书 (Cáiwù shěnzhì zhèngshū) | Audit certification | Chứng chỉ kiểm toán tài chính |
980 | 会计管理工具 (Kuàijì guǎnlǐ gōngjù) | Accounting management tools | Công cụ quản lý kế toán |
981 | 会计审计技术 (Kuàijì shěnzhì jìshù) | Audit technology | Công nghệ kiểm toán kế toán |
982 | 财务数据整合 (Cáiwù shùjù zhěnghé) | Financial data integration | Tích hợp dữ liệu tài chính |
983 | 财务核算流程 (Cáiwù hésuàn liúchéng) | Financial accounting process | Quy trình kế toán tài chính |
984 | 财务审计跟踪 (Cáiwù shěnzhì gēnzōng) | Audit tracking | Theo dõi kiểm toán tài chính |
985 | 会计资本化 (Kuàijì zīběn huà) | Accounting capitalization | Kế toán hóa vốn |
986 | 会计固定成本 (Kuàijì gùdìng chéngběn) | Accounting fixed costs | Chi phí cố định kế toán |
987 | 财务跨期核算 (Cáiwù kuà qī hésuàn) | Cross-period accounting | Kế toán xuyên kỳ |
988 | 会计交易确认 (Kuàijì jiāoyì quèrèn) | Accounting transaction confirmation | Xác nhận giao dịch kế toán |
989 | 财务报表编制指南 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì zhǐnán) | Financial statement preparation guidelines | Hướng dẫn chuẩn bị báo cáo tài chính |
990 | 会计管理体系 (Kuàijì guǎnlǐ tǐxì) | Accounting management system | Hệ thống quản lý kế toán |
991 | 财务计划执行 (Cáiwù jìhuà zhíxíng) | Financial plan execution | Thực hiện kế hoạch tài chính |
992 | 会计税务申报 (Kuàijì shuìwù shēnbào) | Accounting tax declaration | Khai báo thuế kế toán |
993 | 财务部门协作 (Cáiwù bùmén xiézuò) | Financial department collaboration | Hợp tác giữa các phòng ban tài chính |
994 | 会计标准制定 (Kuàijì biāozhǔn zhìdìng) | Accounting standard setting | Xây dựng tiêu chuẩn kế toán |
995 | 会计现金流量 (Kuàijì xiànjīn liúliàng) | Accounting cash flow | Dòng tiền kế toán |
996 | 财务预算控制系统 (Cáiwù yùsuàn kòngzhì xìtǒng) | Budget control system | Hệ thống kiểm soát ngân sách tài chính |
997 | 会计综合报告 (Kuàijì zōnghé bàogào) | Comprehensive accounting report | Báo cáo kế toán tổng hợp |
998 | 财务责任管理 (Cáiwù zérèn guǎnlǐ) | Financial responsibility management | Quản lý trách nhiệm tài chính |
999 | 会计决算报告 (Kuàijì juésuàn bàogào) | Accounting final settlement report | Báo cáo quyết toán kế toán |
1000 | 会计负债管理 (Kuàijì fùzhài guǎnlǐ) | Accounting liability management | Quản lý nghĩa vụ kế toán |
1001 | 会计存货核算 (Kuàijì cúnhuò hésuàn) | Accounting inventory accounting | Kế toán hàng tồn kho |
1002 | 财务核算标准 (Cáiwù hésuàn biāozhǔn) | Financial accounting standards | Tiêu chuẩn kế toán tài chính |
1003 | 会计外部审计 (Kuàijì wàibù shěnzhì) | External audit | Kiểm toán bên ngoài |
1004 | 财务核对报表 (Cáiwù héduì bàobiǎo) | Financial reconciliation statement | Báo cáo hòa giải tài chính |
1005 | 会计货币转换 (Kuàijì huòbì zhuǎnhuàn) | Accounting currency conversion | Chuyển đổi tiền tệ kế toán |
1006 | 财务利润预测 (Cáiwù lìrùn yùcè) | Financial profit forecasting | Dự báo lợi nhuận tài chính |
1007 | 会计操作规范 (Kuàijì cāozuò guīfàn) | Accounting operation norms | Quy định vận hành kế toán |
1008 | 会计独立性 (Kuàijì dúlì xìng) | Accounting independence | Tính độc lập trong kế toán |
1009 | 会计成本控制 (Kuàijì chéngběn kòngzhì) | Accounting cost control | Kiểm soát chi phí kế toán |
1010 | 财务会计调整 (Cáiwù kuàijì tiáozhěng) | Financial accounting adjustment | Điều chỉnh kế toán tài chính |
1011 | 会计利润率 (Kuàijì lìrùn lǜ) | Accounting profit margin | Biên lợi nhuận kế toán |
1012 | 财务报告要求 (Cáiwù bàogào yāoqiú) | Financial reporting requirements | Yêu cầu báo cáo tài chính |
1013 | 财务审计方法 (Cáiwù shěnzhì fāngfǎ) | Audit methods | Phương pháp kiểm toán tài chính |
1014 | 会计误差分析 (Kuàijì wùchā fēnxī) | Accounting error analysis | Phân tích sai sót kế toán |
1015 | 财务会计系统 (Cáiwù kuàijì xìtǒng) | Financial accounting system | Hệ thống kế toán tài chính |
1016 | 会计信息报告 (Kuàijì xìnxī bàogào) | Accounting information report | Báo cáo thông tin kế toán |
1017 | 会计财务报告 (Kuàijì cáiwù bàogào) | Accounting financial report | Báo cáo tài chính kế toán |
1018 | 会计期间核算 (Kuàijì qījiān hésuàn) | Accounting period accounting | Kế toán theo kỳ |
1019 | 财务数据分析工具 (Cáiwù shùjù fēnxī gōngjù) | Financial data analysis tools | Công cụ phân tích dữ liệu tài chính |
1020 | 财务数据管理 (Cáiwù shùjù guǎnlǐ) | Financial data management | Quản lý dữ liệu tài chính |
1021 | 会计财务规划 (Kuàijì cáiwù guīhuà) | Accounting financial planning | Kế hoạch tài chính kế toán |
1022 | 财务报告分析 (Cáiwù bàogào fēnxī) | Financial report analysis | Phân tích báo cáo tài chính |
1023 | 财务会计计算 (Cáiwù kuàijì jìsuàn) | Financial accounting calculation | Tính toán kế toán tài chính |
1024 | 会计账务核对 (Kuàijì zhàngwù héduì) | Accounting account reconciliation | Hòa giải tài khoản kế toán |
1025 | 会计会计学 (Kuàijì kuàijì xué) | Accounting studies | Học thuyết kế toán |
1026 | 财务公司报告 (Cáiwù gōngsī bàogào) | Financial company report | Báo cáo công ty tài chính |
1027 | 会计研究 (Kuàijì yánjiū) | Accounting research | Nghiên cứu kế toán |
1028 | 会计债务核算 (Kuàijì zhàiwù hésuàn) | Accounting debt accounting | Kế toán nợ |
1029 | 会计预算编制 (Kuàijì yùsuàn biānzhì) | Accounting budget preparation | Chuẩn bị ngân sách kế toán |
1030 | 会计税务咨询 (Kuàijì shuìwù zīxún) | Accounting tax consultation | Tư vấn thuế kế toán |
1031 | 会计资本运作 (Kuàijì zīběn yùnzuò) | Accounting capital operations | Hoạt động vốn kế toán |
1032 | 会计应收账款 (Kuàijì yīng shōu zhàng kuǎn) | Accounts receivable | Tài khoản phải thu |
1033 | 财务现金流量表 (Cáiwù xiànjīn liúliàng biǎo) | Cash flow statement | Báo cáo dòng tiền tài chính |
1034 | 会计债务管理 (Kuàijì zhàiwù guǎnlǐ) | Debt management in accounting | Quản lý nợ trong kế toán |
1035 | 财务财务报告 (Cáiwù cáiwù bàogào) | Financial financial report | Báo cáo tài chính tài chính |
1036 | 会计成本分析 (Kuàijì chéngběn fēnxī) | Accounting cost analysis | Phân tích chi phí kế toán |
1037 | 财务预算审批 (Cáiwù yùsuàn shěnpī) | Budget approval | Phê duyệt ngân sách tài chính |
1038 | 会计项目管理 (Kuàijì xiàngmù guǎnlǐ) | Accounting project management | Quản lý dự án kế toán |
1039 | 财务会计审查 (Cáiwù kuàijì shěnchá) | Financial accounting review | Kiểm tra kế toán tài chính |
1040 | 会计信息系统管理 (Kuàijì xìnxī xìtǒng guǎnlǐ) | Accounting information system management | Quản lý hệ thống thông tin kế toán |
1041 | 财务数据审计 (Cáiwù shùjù shěnzhì) | Financial data audit | Kiểm toán dữ liệu tài chính |
1042 | 财务核算系统 (Cáiwù hésuàn xìtǒng) | Accounting system | Hệ thống kế toán |
1043 | 财务现金流分析 (Cáiwù xiànjīn liúfēn xī) | Cash flow analysis | Phân tích dòng tiền tài chính |
1044 | 会计折旧方法 (Kuàijì zhédiào fāngfǎ) | Accounting depreciation methods | Phương pháp khấu hao kế toán |
1045 | 会计现金管理 (Kuàijì xiànjīn guǎnlǐ) | Cash management in accounting | Quản lý tiền mặt trong kế toán |
1046 | 财务审计风险评估 (Cáiwù shěnzhì fēngxiǎn pínggū) | Audit risk assessment | Đánh giá rủi ro kiểm toán tài chính |
1047 | 财务回报率 (Cáiwù huíbào lǜ) | Financial return rate | Tỷ lệ hoàn vốn tài chính |
1048 | 会计内部审计 (Kuàijì nèibù shěnzhì) | Internal audit in accounting | Kiểm toán nội bộ kế toán |
1049 | 财务会计对账 (Cáiwù kuàijì duìzhàng) | Financial accounting reconciliation | Hòa giải kế toán tài chính |
1050 | 会计会计核算 (Kuàijì kuàijì hésuàn) | Accounting accounting reconciliation | Hòa giải kế toán |
1051 | 财务数据分析报告 (Cáiwù shùjù fēnxī bàogào) | Financial data analysis report | Báo cáo phân tích dữ liệu tài chính |
1052 | 会计审计程序控制 (Kuàijì shěnzhì chéngxù kòngzhì) | Audit process control | Kiểm soát quy trình kiểm toán |
1053 | 财务内部审计报告 (Cáiwù nèibù shěnzhì bàogào) | Internal audit report | Báo cáo kiểm toán nội bộ |
1054 | 会计与税务合规 (Kuàijì yǔ shuìwù héguī) | Accounting and tax compliance | Tuân thủ kế toán và thuế |
1055 | 财务预警系统 (Cáiwù yùjǐng xìtǒng) | Financial early warning system | Hệ thống cảnh báo tài chính |
1056 | 会计信息安全 (Kuàijì xìnxī ānquán) | Accounting information security | An ninh thông tin kế toán |
1057 | 财务审计程序设计 (Cáiwù shěnzhì chéngxù shèjì) | Audit process design | Thiết kế quy trình kiểm toán |
1058 | 会计核算方法论 (Kuàijì hésuàn fāngfǎ lùn) | Accounting methods theory | Lý thuyết phương pháp kế toán |
1059 | 财务目标监控 (Cáiwù mùbiāo jiānkòng) | Financial goal monitoring | Giám sát mục tiêu tài chính |
1060 | 财务报告审核 (Cáiwù bàogào shěnhé) | Financial report review | Kiểm tra báo cáo tài chính |
1061 | 财务调整决策 (Cáiwù tiáozhěng juécè) | Financial adjustment decisions | Quyết định điều chỉnh tài chính |
1062 | 会计数据备份 (Kuàijì shùjù bèifèn) | Accounting data backup | Sao lưu dữ liệu kế toán |
1063 | 财务可持续发展 (Cáiwù kě chíxù fāzhǎn) | Financial sustainability | Phát triển tài chính bền vững |
1064 | 会计审计报告编制 (Kuàijì shěnzhì bàogào biānzhì) | Audit report preparation | Chuẩn bị báo cáo kiểm toán |
1065 | 财务报告时效性 (Cáiwù bàogào shíxiàoxìng) | Timeliness of financial reports | Tính kịp thời của báo cáo tài chính |
1066 | 会计收入确认准则 (Kuàijì shōurù quèrèn zhǔnzé) | Revenue recognition principles | Nguyên tắc xác nhận doanh thu |
1067 | 财务审计抽查 (Cáiwù shěnzhì chōuchá) | Financial audit sampling | Lấy mẫu kiểm toán tài chính |
1068 | 会计核算审查 (Kuàijì hésuàn shěnchá) | Accounting reconciliation review | Kiểm tra hòa giải kế toán |
1069 | 财务收支平衡 (Cáiwù shōu zhī pínghéng) | Financial balance of income and expenditure | Cân bằng thu chi tài chính |
1070 | 会计盈利模式 (Kuàijì yínglì móshì) | Accounting profit model | Mô hình lợi nhuận kế toán |
1071 | 财务对账管理 (Cáiwù duìzhàng guǎnlǐ) | Financial reconciliation management | Quản lý hòa giải tài chính |
1072 | 会计分析与决策 (Kuàijì fēnxī yǔ juécè) | Accounting analysis and decision-making | Phân tích và ra quyết định kế toán |
1073 | 财务报表对比 (Cáiwù bàobiǎo duìbǐ) | Financial statement comparison | So sánh báo cáo tài chính |
1074 | 会计信用管理 (Kuàijì xìnyòng guǎnlǐ) | Accounting credit management | Quản lý tín dụng kế toán |
1075 | 财务合规性检查 (Cáiwù héguīxìng jiǎnchá) | Financial compliance check | Kiểm tra tính tuân thủ tài chính |
1076 | 会计资产负债核算 (Kuàijì zīchǎn fùzhài hésuàn) | Accounting asset and liability reconciliation | Hòa giải tài sản và nợ phải trả trong kế toán |
1077 | 会计审核流程 (Kuàijì shěnhé liúchéng) | Accounting audit process | Quy trình kiểm toán kế toán |
1078 | 财务动态监控 (Cáiwù dòngtài jiānkòng) | Financial dynamic monitoring | Giám sát động thái tài chính |
1079 | 会计存货盘点 (Kuàijì cúnhuò pándiǎn) | Inventory counting in accounting | Kiểm kê hàng tồn kho trong kế toán |
1080 | 财务负债管理 (Cáiwù fùzhài guǎnlǐ) | Liability management in finance | Quản lý nghĩa vụ tài chính |
1081 | 会计报表格式 (Kuàijì bàobiǎo géshì) | Accounting report format | Định dạng báo cáo kế toán |
1082 | 财务自动化 (Cáiwù zìdòng huà) | Financial automation | Tự động hóa tài chính |
1083 | 会计分析工具 (Kuàijì fēnxī gōngjù) | Accounting analysis tools | Công cụ phân tích kế toán |
1084 | 财务计划编制 (Cáiwù jìhuà biānzhì) | Financial plan preparation | Chuẩn bị kế hoạch tài chính |
1085 | 会计标准化管理 (Kuàijì biāozhǔnhuà guǎnlǐ) | Standardized accounting management | Quản lý kế toán chuẩn hóa |
1086 | 财务审计程序控制 (Cáiwù shěnzhì chéngxù kòngzhì) | Audit process control | Kiểm soát quy trình kiểm toán |
1087 | 财务会计信息系统 (Cáiwù kuàijì xìnxī xìtǒng) | Financial accounting information system | Hệ thống thông tin kế toán tài chính |
1088 | 财务可行性分析 (Cáiwù kěxíngxìng fēnxī) | Financial feasibility analysis | Phân tích khả thi tài chính |
1089 | 会计借款核算 (Kuàijì jièkuǎn hésuàn) | Loan accounting | Kế toán vay mượn |
1090 | 会计数据处理 (Kuàijì shùjù chǔlǐ) | Accounting data processing | Xử lý dữ liệu kế toán |
1091 | 会计财务报告编制 (Kuàijì cáiwù bàogào biānzhì) | Financial report preparation | Chuẩn bị báo cáo tài chính |
1092 | 财务规划与分析 (Cáiwù guīhuà yǔ fēnxī) | Financial planning and analysis | Kế hoạch và phân tích tài chính |
1093 | 财务预警分析 (Cáiwù yùjǐng fēnxī) | Financial early warning analysis | Phân tích cảnh báo sớm tài chính |
1094 | 会计账簿记录 (Kuàijì zhàngbù jìlù) | Accounting ledger entries | Ghi chép sổ sách kế toán |
1095 | 会计审计报告编写 (Kuàijì shěnzhì bàogào biānxiě) | Audit report writing | Viết báo cáo kiểm toán |
1096 | 财务资金分配 (Cáiwù zījīn fēnpèi) | Financial fund allocation | Phân bổ quỹ tài chính |
1097 | 会计调整报告 (Kuàijì tiáozhěng bàogào) | Adjustment report | Báo cáo điều chỉnh kế toán |
1098 | 会计税务报告 (Kuàijì shuìwù bàogào) | Accounting tax report | Báo cáo thuế kế toán |
1099 | 会计年度审查 (Kuàijì niándù shěnchá) | Annual accounting review | Xem xét kế toán hàng năm |
1100 | 会计风险控制 (Kuàijì fēngxiǎn kòngzhì) | Accounting risk control | Kiểm soát rủi ro kế toán |
1101 | 财务报告规范 (Cáiwù bàogào guīfàn) | Financial reporting standards | Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
1102 | 财务数据挖掘 (Cáiwù shùjù wājué) | Financial data mining | Khai thác dữ liệu tài chính |
1103 | 会计利润分析 (Kuàijì lìrùn fēnxī) | Accounting profit analysis | Phân tích lợi nhuận kế toán |
1104 | 财务审计追踪 (Cáiwù shěnzhì zhuīzōng) | Financial audit tracking | Theo dõi kiểm toán tài chính |
1105 | 会计报表审查 (Kuàijì bàobiǎo shěnchá) | Financial statement review | Kiểm tra báo cáo tài chính |
1106 | 会计资金调配 (Kuàijì zījīn tiáopèi) | Accounting fund allocation | Phân bổ quỹ kế toán |
1107 | 会计核算制度 (Kuàijì hésuàn zhìdù) | Accounting reconciliation system | Hệ thống hòa giải kế toán |
1108 | 财务合规检查 (Cáiwù héguī jiǎnchá) | Financial compliance check | Kiểm tra tính tuân thủ tài chính |
1109 | 会计收支核算 (Kuàijì shōu zhī hésuàn) | Income and expenditure accounting | Kế toán thu chi |
1110 | 财务风险防控 (Cáiwù fēngxiǎn fángkòng) | Financial risk prevention and control | Phòng ngừa và kiểm soát rủi ro tài chính |
1111 | 财务收入分析 (Cáiwù shōurù fēnxī) | Financial income analysis | Phân tích thu nhập tài chính |
1112 | 会计调整与汇总 (Kuàijì tiáozhěng yǔ huìzǒng) | Accounting adjustments and summarization | Điều chỉnh và tổng hợp kế toán |
1113 | 会计审计文档 (Kuàijì shěnzhì wéndàng) | Audit documentation | Tài liệu kiểm toán |
1114 | 财务税务管理 (Cáiwù shuìwù guǎnlǐ) | Financial tax management | Quản lý thuế tài chính |
1115 | 财务流动性分析 (Cáiwù liúdòngxìng fēnxī) | Liquidity analysis | Phân tích thanh khoản tài chính |
1116 | 会计核算错误 (Kuàijì hésuàn cuòwù) | Accounting reconciliation errors | Lỗi hòa giải kế toán |
1117 | 会计数据导出 (Kuàijì shùjù dǎochū) | Accounting data export | Xuất dữ liệu kế toán |
1118 | 财务支出控制 (Cáiwù zhīchū kòngzhì) | Financial expenditure control | Kiểm soát chi tiêu tài chính |
1119 | 会计部门协调 (Kuàijì bùmén xiétiáo) | Accounting department coordination | Phối hợp bộ phận kế toán |
1120 | 财务软件开发 (Cáiwù ruǎnjiàn kāifā) | Financial software development | Phát triển phần mềm tài chính |
1121 | 会计调整汇报 (Kuàijì tiáozhěng huìbào) | Accounting adjustment report | Báo cáo điều chỉnh kế toán |
1122 | 财务财产保护 (Cáiwù cáichǎn bǎohù) | Financial asset protection | Bảo vệ tài sản tài chính |
1123 | 会计系统集成 (Kuàijì xìtǒng jíchéng) | Accounting system integration | Tích hợp hệ thống kế toán |
1124 | 财务现金预算 (Cáiwù xiànjīn yùsuàn) | Cash flow budgeting | Lập ngân sách dòng tiền |
1125 | 会计固定资产管理 (Kuàijì gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) | Fixed asset accounting | Kế toán tài sản cố định |
1126 | 会计费用分析 (Kuàijì fèiyòng fēnxī) | Expense analysis | Phân tích chi phí |
1127 | 财务资金管理 (Cáiwù zījīn guǎnlǐ) | Financial fund management | Quản lý quỹ tài chính |
1128 | 财务报告格式 (Cáiwù bàogào géshì) | Financial report format | Định dạng báo cáo tài chính |
1129 | 财务税务合规 (Cáiwù shuìwù héguī) | Financial tax compliance | Tuân thủ thuế tài chính |
1130 | 会计审计方法 (Kuàijì shěnzhì fāngfǎ) | Audit methodology | Phương pháp kiểm toán |
1131 | 财务盈利能力分析 (Cáiwù yínglì nénglì fēnxī) | Profitability analysis | Phân tích khả năng sinh lời |
1132 | 会计凭证填写 (Kuàijì píngzhèng tiánxiě) | Voucher filling | Điền chứng từ kế toán |
1133 | 财务预算执行力 (Cáiwù yùsuàn zhíxíng lì) | Budget execution capability | Khả năng thực hiện ngân sách tài chính |
1134 | 会计风险评估报告 (Kuàijì fēngxiǎn pínggū bàogào) | Risk assessment report | Báo cáo đánh giá rủi ro kế toán |
1135 | 会计核算平台 (Kuàijì hésuàn píngtái) | Accounting reconciliation platform | Nền tảng hòa giải kế toán |
1136 | 财务数据可视化 (Cáiwù shùjù kěshìhuà) | Financial data visualization | Trực quan hóa dữ liệu tài chính |
1137 | 会计成本控制系统 (Kuàijì chéngběn kòngzhì xìtǒng) | Cost control system | Hệ thống kiểm soát chi phí kế toán |
1138 | 财务信息管理 (Cáiwù xìnxī guǎnlǐ) | Financial information management | Quản lý thông tin tài chính |
1139 | 会计利润表 (Kuàijì lìrùn biǎo) | Profit and loss statement | Báo cáo lãi lỗ kế toán |
1140 | 财务收入确认原则 (Cáiwù shōurù quèrèn yuánzé) | Revenue recognition principle | Nguyên tắc xác nhận doanh thu |
1141 | 财务审计控制 (Cáiwù shěnzhì kòngzhì) | Audit control | Kiểm soát kiểm toán |
1142 | 会计报表编制流程 (Kuàijì bàobiǎo biānzhì liúchéng) | Financial report preparation process | Quy trình lập báo cáo tài chính |
1143 | 财务项目投资分析 (Cáiwù xiàngmù tóuzī fēnxī) | Project investment analysis | Phân tích đầu tư dự án tài chính |
1144 | 财务管理报告 (Cáiwù guǎnlǐ bàogào) | Financial management report | Báo cáo quản lý tài chính |
1145 | 会计核算标准 (Kuàijì hésuàn biāozhǔn) | Accounting reconciliation standards | Tiêu chuẩn hòa giải kế toán |
1146 | 财务审计结果 (Cáiwù shěnzhì jiéguǒ) | Audit result | Kết quả kiểm toán tài chính |
1147 | 会计资产减值 (Kuàijì zīchǎn jiǎnzhí) | Asset impairment | Suy giảm tài sản kế toán |
1148 | 会计财务记录 (Kuàijì cáiwù jìlù) | Financial records | Hồ sơ tài chính kế toán |
1149 | 会计税收筹划 (Kuàijì shuìshōu chóuhuà) | Tax planning | Lập kế hoạch thuế kế toán |
1150 | 财务风险评估报告 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào) | Financial risk assessment report | Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính |
1151 | 会计凭证审核流程 (Kuàijì píngzhèng shěnhé liúchéng) | Voucher verification process | Quy trình kiểm tra chứng từ kế toán |
1152 | 财务分析报告编制 (Cáiwù fēnxī bàogào biānzhì) | Financial analysis report preparation | Chuẩn bị báo cáo phân tích tài chính |
1153 | 会计年度结算 (Kuàijì niándù jiésuàn) | Annual settlement | Thanh toán hàng năm kế toán |
1154 | 会计负债核对 (Kuàijì fùzhài héduì) | Liability reconciliation | Hòa giải nợ phải trả kế toán |
1155 | 财务资金需求 (Cáiwù zījīn xūqiú) | Financial fund requirements | Yêu cầu quỹ tài chính |
1156 | 会计利润计算 (Kuàijì lìrùn jìsuàn) | Profit calculation | Tính toán lợi nhuận kế toán |
1157 | 财务报告审计 (Cáiwù bàogào shěnzhì) | Financial report audit | Kiểm toán báo cáo tài chính |
1158 | 会计报告标准 (Kuàijì bàogào biāozhǔn) | Accounting report standards | Tiêu chuẩn báo cáo kế toán |
1159 | 会计数据传输 (Kuàijì shùjù chuánshū) | Accounting data transmission | Truyền tải dữ liệu kế toán |
1160 | 财务报表编制流程 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì liúchéng) | Financial report preparation process | Quy trình lập báo cáo tài chính |
1161 | 会计控制系统 (Kuàijì kòngzhì xìtǒng) | Accounting control system | Hệ thống kiểm soát kế toán |
1162 | 会计信息化 (Kuàijì xìnxī huà) | Accounting informatization | Tin học hóa kế toán |
1163 | 财务审计流程控制 (Cáiwù shěnzhì liúchéng kòngzhì) | Audit process control | Kiểm soát quy trình kiểm toán tài chính |
1164 | 会计审计费用 (Kuàijì shěnzhì fèiyòng) | Audit fees | Chi phí kiểm toán kế toán |
1165 | 会计账簿管理 (Kuàijì zhàngbù guǎnlǐ) | Ledger management | Quản lý sổ sách kế toán |
1166 | 会计估值模型 (Kuàijì gūzhí móxíng) | Accounting valuation model | Mô hình định giá kế toán |
1167 | 会计收入确认标准 (Kuàijì shōurù quèrèn biāozhǔn) | Revenue recognition standards | Tiêu chuẩn xác nhận doanh thu kế toán |
1168 | 财务报告透明度 (Cáiwù bàogào tòumíng dù) | Financial report transparency | Độ minh bạch của báo cáo tài chính |
1169 | 会计基础结构 (Kuàijì jīchǔ jiégòu) | Accounting framework | Cấu trúc cơ bản kế toán |
1170 | 会计决策支持系统 (Kuàijì juécè zhīchí xìtǒng) | Accounting decision support system | Hệ thống hỗ trợ quyết định kế toán |
1171 | 财务审计分析 (Cáiwù shěnzhì fēnxī) | Audit analysis | Phân tích kiểm toán tài chính |
1172 | 会计报表编制要求 (Kuàijì bàobiǎo biānzhì yāoqiú) | Financial statement preparation requirements | Yêu cầu lập báo cáo tài chính |
1173 | 财务监管法规 (Cáiwù jiānguǎn fǎguī) | Financial regulatory standards | Các tiêu chuẩn pháp lý về tài chính |
1174 | 会计资产流动性 (Kuàijì zīchǎn liúdòngxìng) | Asset liquidity | Tính thanh khoản tài sản kế toán |
1175 | 会计错误修正 (Kuàijì cuòwù xiūzhèng) | Accounting error correction | Sửa lỗi kế toán |
1176 | 财务管理策略 (Cáiwù guǎnlǐ cèlüè) | Financial management strategy | Chiến lược quản lý tài chính |
1177 | 会计信息保护 (Kuàijì xìnxī bǎohù) | Accounting information protection | Bảo vệ thông tin kế toán |
1178 | 财务资源调配 (Cáiwù zīyuán tiáopèi) | Financial resource allocation | Phân bổ tài nguyên tài chính |
1179 | 财务外部报告 (Cáiwù wàibù bàogào) | External financial reporting | Báo cáo tài chính bên ngoài |
1180 | 会计应收账款 (Kuàijì yìng shōu zhàng kuǎn) | Accounts receivable | Các khoản phải thu kế toán |
1181 | 会计核算和结算 (Kuàijì hésuàn hé jiésuàn) | Accounting reconciliation and settlement | Hòa giải và thanh toán kế toán |
1182 | 财务数据质量 (Cáiwù shùjù zhìliàng) | Financial data quality | Chất lượng dữ liệu tài chính |
1183 | 会计预算分配 (Kuàijì yùsuàn fēnpèi) | Budget allocation | Phân bổ ngân sách kế toán |
1184 | 财务现金流预测 (Cáiwù xiànjīn liú yùcè) | Cash flow forecasting | Dự báo dòng tiền tài chính |
1185 | 财务项目管理 (Cáiwù xiàngmù guǎnlǐ) | Financial project management | Quản lý dự án tài chính |
1186 | 会计账务审查 (Kuàijì zhàngwù shěnchá) | Transaction audit | Kiểm tra giao dịch kế toán |
1187 | 财务审计领域 (Cáiwù shěnzhì lǐngyù) | Audit domain | Lĩnh vực kiểm toán tài chính |
1188 | 会计账目调整 (Kuàijì zhàngmù tiáozhěng) | Account adjustment | Điều chỉnh tài khoản kế toán |
1189 | 财务资金监控 (Cáiwù zījīn jiānkòng) | Financial fund monitoring | Giám sát quỹ tài chính |
1190 | 财务内部审计 (Cáiwù nèibù shěnzhì) | Internal audit | Kiểm toán nội bộ tài chính |
1191 | 财务报表复核 (Cáiwù bàobiǎo fùhé) | Financial statement review | Xem xét lại báo cáo tài chính |
1192 | 会计预算报告 (Kuàijì yùsuàn bàogào) | Budget report | Báo cáo ngân sách kế toán |
1193 | 财务合规管理 (Cáiwù héguī guǎnlǐ) | Financial compliance management | Quản lý tuân thủ tài chính |
1194 | 财务报表审计程序 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì chéngxù) | Financial statement audit process | Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính |
1195 | 会计核算清单 (Kuàijì hésuàn qīngdān) | Accounting reconciliation list | Danh sách hòa giải kế toán |
1196 | 会计税务核查 (Kuàijì shuìwù héchá) | Tax audit | Kiểm tra thuế kế toán |
1197 | 财务分析系统 (Cáiwù fēnxī xìtǒng) | Financial analysis system | Hệ thống phân tích tài chính |
1198 | 会计账务核对清单 (Kuàijì zhàngwù héduì qīngdān) | Accounting reconciliation checklist | Danh sách kiểm tra hòa giải kế toán |
1199 | 财务报告编制规则 (Cáiwù bàogào biānzhì guīzé) | Financial report preparation rules | Quy tắc lập báo cáo tài chính |
1200 | 会计预算差异分析 (Kuàijì yùsuàn chāyì fēnxī) | Budget variance analysis | Phân tích sự chênh lệch ngân sách kế toán |
1201 | 财务资金池管理 (Cáiwù zījīn chí guǎnlǐ) | Cash pool management | Quản lý quỹ tiền mặt |
1202 | 会计估算方法 (Kuàijì gūsùan fāngfǎ) | Accounting estimation method | Phương pháp ước tính kế toán |
1203 | 财务审计范围 (Cáiwù shěnzhì fànwéi) | Audit scope | Phạm vi kiểm toán tài chính |
1204 | 会计收入成本比率 (Kuàijì shōurù chéngběn bǐlǜ) | Revenue to cost ratio | Tỷ lệ doanh thu so với chi phí kế toán |
1205 | 会计审计委员会 (Kuàijì shěnzhì wěiyuánhuì) | Audit committee | Ủy ban kiểm toán |
1206 | 会计科目设置方案 (Kuàijì kēmù shèzhì fāng’àn) | Account setup plan | Kế hoạch cài đặt tài khoản kế toán |
1207 | 财务信息安全 (Cáiwù xìnxī ānquán) | Financial information security | An ninh thông tin tài chính |
1208 | 会计利润调整 (Kuàijì lìrùn tiáozhěng) | Profit adjustment | Điều chỉnh lợi nhuận kế toán |
1209 | 财务计划与控制 (Cáiwù jìhuà yǔ kòngzhì) | Financial planning and control | Lập kế hoạch và kiểm soát tài chính |
1210 | 会计成本分配 (Kuàijì chéngběn fēnpèi) | Cost allocation | Phân bổ chi phí kế toán |
1211 | 财务预算计划 (Cáiwù yùsuàn jìhuà) | Budget planning | Lập kế hoạch ngân sách tài chính |
1212 | 会计信息管理系统 (Kuàijì xìnxī guǎnlǐ xìtǒng) | Accounting information management system | Hệ thống quản lý thông tin kế toán |
1213 | 财务报表分析软件 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī ruǎnjiàn) | Financial statement analysis software | Phần mềm phân tích báo cáo tài chính |
1214 | 会计报告审计标准 (Kuàijì bàogào shěnzhì biāozhǔn) | Accounting report audit standards | Tiêu chuẩn kiểm toán báo cáo kế toán |
1215 | 财务负债调整 (Cáiwù fùzhài tiáozhěng) | Liability adjustment | Điều chỉnh nợ phải trả tài chính |
1216 | 会计信息审计 (Kuàijì xìnxī shěnzhì) | Information audit | Kiểm toán thông tin kế toán |
1217 | 财务管理平台 (Cáiwù guǎnlǐ píngtái) | Financial management platform | Nền tảng quản lý tài chính |
1218 | 会计审计方法论 (Kuàijì shěnzhì fāngfǎ lùn) | Audit methodology | Phương pháp luận kiểm toán kế toán |
1219 | 财务报告质量 (Cáiwù bàobiǎo zhìliàng) | Financial report quality | Chất lượng báo cáo tài chính |
1220 | 会计审计跟踪 (Kuàijì shěnzhì gēnzōng) | Audit tracking | Theo dõi kiểm toán kế toán |
1221 | 会计审计独立性 (Kuàijì shěnzhì dúlìxìng) | Audit independence | Tính độc lập của kiểm toán kế toán |
1222 | 财务核算政策 (Cáiwù hésuàn zhèngcè) | Accounting policy | Chính sách kế toán |
1223 | 会计事务处理 (Kuàijì shìwù chǔlǐ) | Accounting transaction processing | Xử lý giao dịch kế toán |
1224 | 财务报告合规性 (Cáiwù bàobiǎo héguīxìng) | Financial report compliance | Sự tuân thủ báo cáo tài chính |
1225 | 会计审计程序化 (Kuàijì shěnzhì chéngxù huà) | Audit proceduralization | Quy trình hóa kiểm toán kế toán |
1226 | 会计存货管理 (Kuàijì cún huò guǎnlǐ) | Inventory management | Quản lý hàng tồn kho kế toán |
1227 | 会计数据整合系统 (Kuàijì shùjù zhěnghé xìtǒng) | Accounting data integration system | Hệ thống tích hợp dữ liệu kế toán |
1228 | 财务资金规划 (Cáiwù zījīn guīhuà) | Financial fund planning | Lập kế hoạch quỹ tài chính |
1229 | 会计业务流程优化 (Kuàijì yèwù liúchéng yōuhuà) | Accounting process optimization | Tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ kế toán |
1230 | 财务收入核查 (Cáiwù shōurù héchá) | Revenue audit | Kiểm tra doanh thu tài chính |
1231 | 会计审核过程 (Kuàijì shěnhé guòchéng) | Review process | Quá trình xem xét kế toán |
1232 | 会计结算审核 (Kuàijì jiésuàn shěnhé) | Settlement audit | Kiểm tra thanh toán kế toán |
1233 | 财务报表编制规则 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì guīzé) | Financial statement preparation rules | Quy tắc lập báo cáo tài chính |
1234 | 会计审计标准化 (Kuàijì shěnzhì biāozhǔnhuà) | Audit standardization | Tiêu chuẩn hóa kiểm toán kế toán |
1235 | 财务报表真实可靠性 (Cáiwù bàobiǎo zhēnshí kěkào xìng) | Financial statement reliability | Độ tin cậy của báo cáo tài chính |
1236 | 会计信息更新 (Kuàijì xìnxī gēngxīn) | Accounting information update | Cập nhật thông tin kế toán |
1237 | 财务信息披露制度 (Cáiwù xìnxī pīlù zhìdù) | Financial disclosure system | Hệ thống công bố thông tin tài chính |
1238 | 会计账务归类 (Kuàijì zhàngwù guīlèi) | Accounting classification | Phân loại giao dịch kế toán |
1239 | 财务报告审计范围 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì fànwéi) | Audit scope of financial report | Phạm vi kiểm toán báo cáo tài chính |
1240 | 会计数据验证 (Kuàijì shùjù yànzhèng) | Data verification | Xác minh dữ liệu kế toán |
1241 | 财务报表审计标准化 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì biāozhǔnhuà) | Standardization of audit of financial statements | Tiêu chuẩn hóa kiểm toán báo cáo tài chính |
1242 | 会计账户管理 (Kuàijì zhànghù guǎnlǐ) | Account management | Quản lý tài khoản kế toán |
1243 | 财务报表合并规则 (Cáiwù bàobiǎo hébìng guīzé) | Consolidation rules for financial statements | Quy tắc hợp nhất báo cáo tài chính |
1244 | 财务数据流转 (Cáiwù shùjù liúzhuǎn) | Financial data flow | Dòng chảy dữ liệu tài chính |
1245 | 财务合规审查 (Cáiwù héguī shěnchá) | Compliance review | Xem xét tuân thủ tài chính |
1246 | 会计账簿管理系统 (Kuàijì zhàngbù guǎnlǐ xìtǒng) | Ledger management system | Hệ thống quản lý sổ sách kế toán |
1247 | 财务报告验证 (Cáiwù bàobiǎo yànzhèng) | Financial report verification | Xác minh báo cáo tài chính |
1248 | 会计账务对账 (Kuàijì zhàngwù duìzhàng) | Accounting reconciliation | Hòa giải giao dịch kế toán |
1249 | 财务数据完整性 (Cáiwù shùjù wánzhěng xìng) | Financial data integrity | Tính toàn vẹn của dữ liệu tài chính |
1250 | 财务报表审计证据 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì zhèngjù) | Audit evidence for financial statements | Chứng cứ kiểm toán báo cáo tài chính |
1251 | 会计责任追究 (Kuàijì zérèn zhuījiù) | Accounting liability pursuit | Truy cứu trách nhiệm kế toán |
1252 | 财务管理审计 (Cáiwù guǎnlǐ shěnzhì) | Financial management audit | Kiểm toán quản lý tài chính |
1253 | 会计文件归档 (Kuàijì wénjiàn guīdǎng) | Accounting document filing | Lưu trữ tài liệu kế toán |
1254 | 财务报表披露要求 (Cáiwù bàobiǎo pīlù yāoqiú) | Financial report disclosure requirements | Yêu cầu công bố báo cáo tài chính |
1255 | 会计数据分析工具 (Kuàijì shùjù fēnxī gōngjù) | Accounting data analysis tools | Công cụ phân tích dữ liệu kế toán |
1256 | 财务报告合并审计 (Cáiwù bàobiǎo hébìng shěnzhì) | Financial report consolidation audit | Kiểm toán hợp nhất báo cáo tài chính |
1257 | 会计核算审计 (Kuàijì hésuàn shěnzhì) | Accounting reconciliation audit | Kiểm toán hòa giải kế toán |
1258 | 财务监管和审查 (Cáiwù jiānguǎn hé shěnchá) | Financial supervision and review | Giám sát và kiểm tra tài chính |
1259 | 会计数据分析报告 (Kuàijì shùjù fēnxī bàogào) | Accounting data analysis report | Báo cáo phân tích dữ liệu kế toán |
1260 | 财务管理策略审计 (Cáiwù guǎnlǐ cèlüè shěnzhì) | Financial management strategy audit | Kiểm toán chiến lược quản lý tài chính |
1261 | 会计信息公开 (Kuàijì xìnxī gōngkāi) | Accounting information disclosure | Công khai thông tin kế toán |
1262 | 财务状况评估 (Cáiwù zhuàngkuàng pínggū) | Financial condition evaluation | Đánh giá tình trạng tài chính |
1263 | 会计报告的透明度 (Kuàijì bàobiǎo de tòumíng dù) | Transparency of financial reports | Độ minh bạch của báo cáo tài chính |
1264 | 财务项目审计 (Cáiwù xiàngmù shěnzhì) | Financial project audit | Kiểm toán dự án tài chính |
1265 | 会计税务调整 (Kuàijì shuìwù tiáozhěng) | Tax accounting adjustment | Điều chỉnh thuế kế toán |
1266 | 财务数据质量审查 (Cáiwù shùjù zhìliàng shěnchá) | Financial data quality review | Kiểm tra chất lượng dữ liệu tài chính |
1267 | 会计信息披露标准 (Kuàijì xìnxī pīlù biāozhǔn) | Accounting information disclosure standards | Tiêu chuẩn công bố thông tin kế toán |
1268 | 财务报表审计委员会 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì wěiyuánhuì) | Financial statement audit committee | Ủy ban kiểm toán báo cáo tài chính |
1269 | 财务审计的独立性 (Cáiwù shěnzhì de dúlìxìng) | Independence of financial audit | Tính độc lập của kiểm toán tài chính |
1270 | 会计数据整合平台 (Kuàijì shùjù zhěnghé píngtái) | Accounting data integration platform | Nền tảng tích hợp dữ liệu kế toán |
1271 | 财务规划和风险管理 (Cáiwù guīhuà hé fēngxiǎn guǎnlǐ) | Financial planning and risk management | Lập kế hoạch tài chính và quản lý rủi ro |
1272 | 会计责任与风险 (Kuàijì zérèn yǔ fēngxiǎn) | Accounting liability and risk | Trách nhiệm và rủi ro kế toán |
1273 | 财务审计发现 (Cáiwù shěnzhì fāxiàn) | Audit findings | Kết quả kiểm toán tài chính |
1274 | 财务报告审计方法 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì fāngfǎ) | Financial report audit methods | Phương pháp kiểm toán báo cáo tài chính |
1275 | 会计责任分配 (Kuàijì zérèn fēnpèi) | Accounting responsibility allocation | Phân bổ trách nhiệm kế toán |
1276 | 财务管理预算 (Cáiwù guǎnlǐ yùsuàn) | Financial management budget | Ngân sách quản lý tài chính |
1277 | 会计核算报告 (Kuàijì hésuàn bàogào) | Accounting reconciliation report | Báo cáo hòa giải kế toán |
1278 | 财务报告合并调整 (Cáiwù bàobiǎo hébìng tiáozhěng) | Financial report consolidation adjustments | Điều chỉnh hợp nhất báo cáo tài chính |
1279 | 会计合规性检查 (Kuàijì héguīxìng jiǎnchá) | Accounting compliance check | Kiểm tra tính tuân thủ kế toán |
1280 | 财务报表异常 (Cáiwù bàobiǎo yìcháng) | Financial statement anomalies | Bất thường trong báo cáo tài chính |
1281 | 会计税务合规 (Kuàijì shuìwù héguī) | Tax compliance | Tuân thủ thuế kế toán |
1282 | 财务监控系统 (Cáiwù jiānkòng xìtǒng) | Financial monitoring system | Hệ thống giám sát tài chính |
1283 | 财务数据验证工具 (Cáiwù shùjù yànzhèng gōngjù) | Financial data validation tools | Công cụ xác minh dữ liệu tài chính |
1284 | 会计估算审查 (Kuàijì gūsùan shěnchá) | Accounting estimation review | Xem xét ước tính kế toán |
1285 | 财务预算审计 (Cáiwù yùsuàn shěnzhì) | Budget audit | Kiểm toán ngân sách tài chính |
1286 | 会计政策更新 (Kuàijì zhèngcè gēngxīn) | Accounting policy update | Cập nhật chính sách kế toán |
1287 | 财务风险评估标准 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū biāozhǔn) | Financial risk assessment standards | Tiêu chuẩn đánh giá rủi ro tài chính |
1288 | 会计账簿审计 (Kuàijì zhàngbù shěnzhì) | Ledger audit | Kiểm toán sổ sách kế toán |
1289 | 会计核算差异 (Kuàijì hésuàn chāyì) | Accounting reconciliation discrepancies | Sự chênh lệch trong hòa giải kế toán |
1290 | 财务管理规范 (Cáiwù guǎnlǐ guīfàn) | Financial management norms | Quy chuẩn quản lý tài chính |
1291 | 财务报告披露 (Cáiwù bàobiǎo pīlù) | Financial report disclosure | Công bố báo cáo tài chính |
1292 | 会计法规遵循 (Kuàijì fǎguī zūnxún) | Compliance with accounting regulations | Tuân thủ quy định kế toán |
1293 | 会计报告审查 (Kuàijì bàobiǎo shěnchá) | Financial report review | Xem xét báo cáo tài chính |
1294 | 财务控制与审计 (Cáiwù kòngzhì yǔ shěnzhì) | Financial control and audit | Kiểm soát và kiểm toán tài chính |
1295 | 财务报告准备 (Cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi) | Financial report preparation | Chuẩn bị báo cáo tài chính |
1296 | 会计审计规范 (Kuàijì shěnzhì guīfàn) | Audit standards | Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
1297 | 财务核算核对 (Cáiwù hésuàn héduì) | Accounting reconciliation check | Kiểm tra hòa giải kế toán |
1298 | 财务报告一致性 (Cáiwù bàobiǎo yīzhìxìng) | Financial statement consistency | Tính nhất quán của báo cáo tài chính |
1299 | 会计标准更新 (Kuàijì biāozhǔn gēngxīn) | Accounting standard update | Cập nhật chuẩn mực kế toán |
1300 | 会计核算报表 (Kuàijì hésuàn bàobiǎo) | Accounting reconciliation report | Báo cáo hòa giải kế toán |
1301 | 财务风险管理策略 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè) | Financial risk management strategy | Chiến lược quản lý rủi ro tài chính |
1302 | 会计结算报告 (Kuàijì jiésuàn bàogào) | Settlement report | Báo cáo thanh toán kế toán |
1303 | 会计审计计划书 (Kuàijì shěnzhì jìhuà shū) | Audit plan document | Tài liệu kế hoạch kiểm toán |
1304 | 财务报告审计确认 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì quèrèn) | Financial report audit confirmation | Xác nhận kiểm toán báo cáo tài chính |
1305 | 会计报告风险 (Kuàijì bàobiǎo fēngxiǎn) | Accounting report risk | Rủi ro báo cáo kế toán |
1306 | 会计调整期 (Kuàijì tiáozhěng qī) | Accounting adjustment period | Thời gian điều chỉnh kế toán |
1307 | 会计审计框架 (Kuàijì shěnzhì kuàngjià) | Audit framework | Khung kiểm toán kế toán |
1308 | 会计税务规划 (Kuàijì shuìwù guīhuà) | Tax planning | Lập kế hoạch thuế kế toán |
1309 | 财务报告透明度 (Cáiwù bàobiǎo tòumíng dù) | Financial report transparency | Độ minh bạch của báo cáo tài chính |
1310 | 会计审计质量 (Kuàijì shěnzhì zhìliàng) | Audit quality | Chất lượng kiểm toán kế toán |
1311 | 财务管理标准 (Cáiwù guǎnlǐ biāozhǔn) | Financial management standards | Tiêu chuẩn quản lý tài chính |
1312 | 财务合并审计 (Cáiwù hébìng shěnzhì) | Consolidation audit | Kiểm toán hợp nhất tài chính |
1313 | 会计账目核对 (Kuàijì zhàngmù héduì) | Account verification | Xác minh tài khoản kế toán |
1314 | 财务审计策略 (Cáiwù shěnzhì cèlüè) | Audit strategy | Chiến lược kiểm toán tài chính |
1315 | 会计账簿清查 (Kuàijì zhàngbù qīngchá) | Ledger inspection | Kiểm tra sổ sách kế toán |
1316 | 财务报告分析方法 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī fāngfǎ) | Financial report analysis methods | Phương pháp phân tích báo cáo tài chính |
1317 | 会计审计发现报告 (Kuàijì shěnzhì fāxiàn bàogào) | Audit findings report | Báo cáo phát hiện kiểm toán kế toán |
1318 | 财务合并报告 (Cáiwù hébìng bàogào) | Consolidation report | Báo cáo hợp nhất tài chính |
1319 | 会计报告透明性 (Kuàijì bàobiǎo tòumíng xìng) | Transparency of accounting reports | Tính minh bạch của báo cáo kế toán |
1320 | 财务监控与审计 (Cáiwù jiānkòng yǔ shěnzhì) | Financial monitoring and audit | Giám sát và kiểm toán tài chính |
1321 | 会计审计人员 (Kuàijì shěnzhì rényuán) | Audit personnel | Nhân sự kiểm toán kế toán |
1322 | 财务计划与审计 (Cáiwù jìhuà yǔ shěnzhì) | Financial planning and audit | Lập kế hoạch và kiểm toán tài chính |
1323 | 会计报告附注 (Kuàijì bàobiǎo fùzhù) | Notes to financial statements | Thuyết minh báo cáo tài chính |
1324 | 财务审计结果分析 (Cáiwù shěnzhì jiéguǒ fēnxī) | Financial audit results analysis | Phân tích kết quả kiểm toán tài chính |
1325 | 会计资料整理 (Kuàijì zīliào zhěnglǐ) | Accounting data organization | Sắp xếp dữ liệu kế toán |
1326 | 会计税务审计 (Kuàijì shuìwù shěnzhì) | Tax audit | Kiểm toán thuế kế toán |
1327 | 财务分析报告书 (Cáiwù fēnxī bàogào shū) | Financial analysis report document | Tài liệu báo cáo phân tích tài chính |
1328 | 会计记录管理 (Kuàijì jìlù guǎnlǐ) | Accounting record management | Quản lý hồ sơ kế toán |
1329 | 财务数据审查 (Cáiwù shùjù shěnchá) | Financial data review | Xem xét dữ liệu tài chính |
1330 | 财务审计程序文件 (Cáiwù shěnzhì chéngxù wénjiàn) | Audit procedure documentation | Tài liệu quy trình kiểm toán tài chính |
1331 | 会计报告准确性 (Kuàijì bàobiǎo zhǔnquè xìng) | Accuracy of accounting reports | Độ chính xác của báo cáo kế toán |
1332 | 会计报表形式 (Kuàijì bàobiǎo xíngshì) | Form of financial statements | Hình thức báo cáo tài chính |
1333 | 会计项目分类 (Kuàijì xiàngmù fēnlèi) | Accounting item classification | Phân loại mục kế toán |
1334 | 会计数据准确性 (Kuàijì shùjù zhǔnquè xìng) | Accuracy of accounting data | Độ chính xác của dữ liệu kế toán |
1335 | 财务报告审查 (Cáiwù bàobiǎo shěnchá) | Financial report review | Xem xét báo cáo tài chính |
1336 | 会计审计实施 (Kuàijì shěnzhì shíshī) | Audit implementation | Triển khai kiểm toán kế toán |
1337 | 财务系统审计 (Cáiwù xìtǒng shěnzhì) | Financial system audit | Kiểm toán hệ thống tài chính |
1338 | 会计核算责任 (Kuàijì hésuàn zérèn) | Accounting reconciliation responsibility | Trách nhiệm hòa giải kế toán |
1339 | 财务审计结果报告 (Cáiwù shěnzhì jiéguǒ bàogào) | Audit result report | Báo cáo kết quả kiểm toán tài chính |
1340 | 会计报表标准化 (Kuàijì bàobiǎo biāozhǔnhuà) | Standardization of financial statements | Tiêu chuẩn hóa báo cáo tài chính |
1341 | 会计错误识别 (Kuàijì cuòwù shíbié) | Accounting error identification | Nhận diện lỗi kế toán |
1342 | 财务审计工作 (Cáiwù shěnzhì gōngzuò) | Audit work | Công việc kiểm toán tài chính |
1343 | 会计数据记录 (Kuàijì shùjù jìlù) | Accounting data entry | Nhập liệu dữ liệu kế toán |
1344 | 财务审计报告确认 (Cáiwù shěnzhì bàogào quèrèn) | Audit report confirmation | Xác nhận báo cáo kiểm toán tài chính |
1345 | 财务报告审计流程 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì liúchéng) | Financial report audit process | Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính |
1346 | 会计审计员 (Kuàijì shěnzhì yuán) | Auditor | Kiểm toán viên |
1347 | 会计预算执行 (Kuàijì yùsuàn zhíxíng) | Budget execution | Thực thi ngân sách kế toán |
1348 | 会计账目核对表 (Kuàijì zhàngmù héduì biǎo) | Account reconciliation sheet | Bảng hòa giải tài khoản kế toán |
1349 | 财务管理工具 (Cáiwù guǎnlǐ gōngjù) | Financial management tools | Công cụ quản lý tài chính |
1350 | 会计审计工具 (Kuàijì shěnzhì gōngjù) | Audit tools | Công cụ kiểm toán kế toán |
1351 | 会计报表调整方法 (Kuàijì bàobiǎo tiáozhěng fāngfǎ) | Financial statement adjustment methods | Phương pháp điều chỉnh báo cáo tài chính |
1352 | 财务信息透明度 (Cáiwù xìnxī tòumíng dù) | Financial information transparency | Độ minh bạch thông tin tài chính |
1353 | 会计确认过程 (Kuàijì quèrèn guòchéng) | Accounting recognition process | Quá trình công nhận kế toán |
1354 | 会计确认标准 (Kuàijì quèrèn biāozhǔn) | Accounting recognition standards | Tiêu chuẩn công nhận kế toán |
1355 | 财务报表质量控制 (Cáiwù bàobiǎo zhìliàng kòngzhì) | Financial statement quality control | Kiểm soát chất lượng báo cáo tài chính |
1356 | 会计报告形式要求 (Kuàijì bàobiǎo xíngshì yāoqiú) | Requirements for the form of accounting reports | Yêu cầu về hình thức báo cáo kế toán |
1357 | 财务核算政策审查 (Cáiwù hésuàn zhèngcè shěnchá) | Review of accounting reconciliation policies | Kiểm tra chính sách hòa giải kế toán |
1358 | 会计处理流程 (Kuàijì chǔlǐ liúchéng) | Accounting processing procedures | Quy trình xử lý kế toán |
1359 | 财务审计管理 (Cáiwù shěnzhì guǎnlǐ) | Audit management | Quản lý kiểm toán tài chính |
1360 | 会计报表数据分析 (Kuàijì bàobiǎo shùjù fēnxī) | Financial statement data analysis | Phân tích dữ liệu báo cáo tài chính |
1361 | 财务审计调查 (Cáiwù shěnzhì diàochá) | Audit investigation | Điều tra kiểm toán tài chính |
1362 | 会计账簿审查 (Kuàijì zhàngbù shěnchá) | Ledger review | Xem xét sổ kế toán |
1363 | 财务审计风险控制 (Cáiwù shěnzhì fēngxiǎn kòngzhì) | Audit risk control | Kiểm soát rủi ro kiểm toán tài chính |
1364 | 会计数据核对 (Kuàijì shùjù héduì) | Accounting data reconciliation | Hòa giải dữ liệu kế toán |
1365 | 会计调整过程 (Kuàijì tiáozhěng guòchéng) | Accounting adjustment process | Quá trình điều chỉnh kế toán |
1366 | 财务审计过程管理 (Cáiwù shěnzhì guòchéng guǎnlǐ) | Audit process management | Quản lý quy trình kiểm toán tài chính |
1367 | 财务数据合规性 (Cáiwù shùjù héguī xìng) | Financial data compliance | Tính tuân thủ dữ liệu tài chính |
1368 | 会计审计报告评审 (Kuàijì shěnzhì bàogào píngshěn) | Audit report evaluation | Đánh giá báo cáo kiểm toán tài chính |
1369 | 会计风险评估工具 (Kuàijì fēngxiǎn pínggū gōngjù) | Accounting risk assessment tools | Công cụ đánh giá rủi ro kế toán |
1370 | 财务报表编制方法 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì fāngfǎ) | Financial statement preparation methods | Phương pháp lập báo cáo tài chính |
1371 | 会计数据分析方法 (Kuàijì shùjù fēnxī fāngfǎ) | Accounting data analysis methods | Phương pháp phân tích dữ liệu kế toán |
1372 | 会计调整措施 (Kuàijì tiáozhěng cuòshī) | Accounting adjustment measures | Biện pháp điều chỉnh kế toán |
1373 | 财务控制流程 (Cáiwù kòngzhì liúchéng) | Financial control process | Quy trình kiểm soát tài chính |
1374 | 财务审计执行 (Cáiwù shěnzhì zhíxíng) | Audit execution | Thực hiện kiểm toán tài chính |
1375 | 会计信息管理 (Kuàijì xìnxī guǎnlǐ) | Accounting information management | Quản lý thông tin kế toán |
1376 | 会计报表验证 (Kuàijì bàobiǎo yànzhèng) | Financial statement verification | Xác minh báo cáo tài chính |
1377 | 会计记录审查 (Kuàijì jìlù shěnchá) | Accounting record review | Kiểm tra hồ sơ kế toán |
1378 | 财务风险控制措施 (Cáiwù fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) | Financial risk control measures | Biện pháp kiểm soát rủi ro tài chính |
1379 | 会计数据准确性检查 (Kuàijì shùjù zhǔnquè xìng jiǎnchá) | Accounting data accuracy check | Kiểm tra độ chính xác của dữ liệu kế toán |
1380 | 会计审计工作计划 (Kuàijì shěnzhì gōngzuò jìhuà) | Audit work plan | Kế hoạch công việc kiểm toán kế toán |
1381 | 财务合规性审查 (Cáiwù héguī xìng shěnchá) | Compliance review | Kiểm tra tính tuân thủ tài chính |
1382 | 财务合规性报告 (Cáiwù héguī xìng bàogào) | Compliance report | Báo cáo tuân thủ tài chính |
1383 | 会计审计证据收集 (Kuàijì shěnzhì zhèngjù shōují) | Collection of audit evidence | Thu thập chứng cứ kiểm toán |
1384 | 财务数据验证 (Cáiwù shùjù yànzhèng) | Financial data verification | Xác minh dữ liệu tài chính |
1385 | 会计信息处理 (Kuàijì xìnxī chǔlǐ) | Accounting information processing | Xử lý thông tin kế toán |
1386 | 财务报告审核流程 (Cáiwù bàobiǎo shěnhé liúchéng) | Financial report review process | Quy trình kiểm tra báo cáo tài chính |
1387 | 会计审核报告 (Kuàijì shěnhé bàogào) | Accounting audit report | Báo cáo kiểm tra kế toán |
1388 | 财务报表分类 (Cáiwù bàobiǎo fēnlèi) | Financial statement classification | Phân loại báo cáo tài chính |
1389 | 会计处理系统 (Kuàijì chǔlǐ xìtǒng) | Accounting processing system | Hệ thống xử lý kế toán |
1390 | 财务审计指标 (Cáiwù shěnzhì zhǐbiāo) | Audit indicators | Chỉ số kiểm toán tài chính |
1391 | 会计报告编制 (Kuàijì bàobiǎo biānzhì) | Preparation of accounting reports | Lập báo cáo kế toán |
1392 | 财务审计工作计划 (Cáiwù shěnzhì gōngzuò jìhuà) | Audit work plan | Kế hoạch công việc kiểm toán tài chính |
1393 | 会计记录标准 (Kuàijì jìlù biāozhǔn) | Accounting record standards | Tiêu chuẩn hồ sơ kế toán |
1394 | 财务报告质量审查 (Cáiwù bàobiǎo zhìliàng shěnchá) | Financial report quality review | Kiểm tra chất lượng báo cáo tài chính |
1395 | 会计数据输入 (Kuàijì shùjù shūrù) | Accounting data input | Nhập liệu dữ liệu kế toán |
1396 | 会计审计工具使用 (Kuàijì shěnzhì gōngjù shǐyòng) | Use of audit tools | Sử dụng công cụ kiểm toán kế toán |
1397 | 财务报告实施 (Cáiwù bàobiǎo shíshī) | Financial report implementation | Triển khai báo cáo tài chính |
1398 | 会计审核方法 (Kuàijì shěnhé fāngfǎ) | Accounting audit methods | Phương pháp kiểm tra kế toán |
1399 | 财务报表审计方法 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì fāngfǎ) | Financial statement audit methods | Phương pháp kiểm toán báo cáo tài chính |
1400 | 财务报表数据整理 (Cáiwù bàobiǎo shùjù zhěnglǐ) | Financial statement data organization | Tổ chức dữ liệu báo cáo tài chính |
1401 | 会计资产核查 (Kuàijì zīchǎn héchá) | Accounting asset verification | Kiểm tra tài sản kế toán |
1402 | 财务风险预防 (Cáiwù fēngxiǎn yùfáng) | Financial risk prevention | Phòng ngừa rủi ro tài chính |
1403 | 财务报告公开 (Cáiwù bàobiǎo gōngkāi) | Financial report disclosure | Công khai báo cáo tài chính |
1404 | 会计损益表 (Kuàijì sǔnyì biǎo) | Income statement | Báo cáo lãi lỗ kế toán |
1405 | 财务分析报告编写 (Cáiwù fēnxī bàogào biānxiě) | Financial analysis report writing | Soạn thảo báo cáo phân tích tài chính |
1406 | 会计审计结论 (Kuàijì shěnzhì jiélùn) | Audit conclusion | Kết luận kiểm toán kế toán |
1407 | 财务信息系统开发 (Cáiwù xìnxī xìtǒng kāifā) | Financial information system development | Phát triển hệ thống thông tin tài chính |
1408 | 会计预算审核 (Kuàijì yùsuàn shěnhé) | Budget audit | Kiểm tra ngân sách kế toán |
1409 | 财务报表管理 (Cáiwù bàobiǎo guǎnlǐ) | Financial statement management | Quản lý báo cáo tài chính |
1410 | 会计财务管理制度 (Kuàijì cáiwù guǎnlǐ zhìdù) | Accounting financial management system | Hệ thống quản lý tài chính kế toán |
1411 | 会计分析报告 (Kuàijì fēnxī bàogào) | Accounting analysis report | Báo cáo phân tích kế toán |
1412 | 财务会计规范 (Cáiwù kuàijì guīfàn) | Financial accounting norms | Quy chuẩn kế toán tài chính |
1413 | 财务报表电子化 (Cáiwù bàobiǎo diànzǐ huà) | Digitalization of financial statements | Số hóa báo cáo tài chính |
1414 | 会计凭证电子化 (Kuàijì píngzhèng diànzǐ huà) | Digitalization of accounting vouchers | Số hóa chứng từ kế toán |
1415 | 财务报告审核制度 (Cáiwù bàobiǎo shěnhé zhìdù) | Financial report review system | Hệ thống kiểm tra báo cáo tài chính |
1416 | 财务报告调整 (Cáiwù bàobiǎo tiáozhěng) | Financial statement adjustment | Điều chỉnh báo cáo tài chính |
1417 | 会计数据处理系统 (Kuàijì shùjù chǔlǐ xìtǒng) | Accounting data processing system | Hệ thống xử lý dữ liệu kế toán |
1418 | 财务报表整合分析 (Cáiwù bàobiǎo zhěnghé fēnxī) | Financial statement integration analysis | Phân tích tích hợp báo cáo tài chính |
1419 | 财务报告审计准则 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì zhǔnzé) | Financial statement audit standards | Tiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính |
1420 | 会计政策调整 (Kuàijì zhèngcè tiáozhěng) | Accounting policy adjustment | Điều chỉnh chính sách kế toán |
1421 | 财务会计监督 (Cáiwù kuàijì jiāndū) | Financial accounting supervision | Giám sát kế toán tài chính |
1422 | 财务分析报告撰写 (Cáiwù fēnxī bàogào zhuànxiě) | Writing financial analysis reports | Soạn thảo báo cáo phân tích tài chính |
1423 | 会计报告审查标准 (Kuàijì bàobiǎo shěnchá biāozhǔn) | Accounting report review standards | Tiêu chuẩn kiểm tra báo cáo kế toán |
1424 | 财务核算审查 (Cáiwù hésuàn shěnchá) | Accounting reconciliation review | Kiểm tra hòa giải kế toán |
1425 | 会计风险管理体系 (Kuàijì fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì) | Accounting risk management system | Hệ thống quản lý rủi ro kế toán |
1426 | 财务会计数据分析 (Cáiwù kuàijì shùjù fēnxī) | Financial accounting data analysis | Phân tích dữ liệu kế toán tài chính |
1427 | 会计审计记录 (Kuàijì shěnzhì jìlù) | Accounting audit records | Hồ sơ kiểm toán kế toán |
1428 | 财务控制报告 (Cáiwù kòngzhì bàogào) | Financial control report | Báo cáo kiểm soát tài chính |
1429 | 会计财务合规审计 (Kuàijì cáiwù héguī shěnzhì) | Accounting financial compliance audit | Kiểm toán tuân thủ tài chính kế toán |
1430 | 会计账簿核查 (Kuàijì zhàngbù héchá) | Accounting ledger verification | Xác minh sổ kế toán |
1431 | 财务报告复审 (Cáiwù bàobiǎo fùshěn) | Financial report re-examination | Xem xét lại báo cáo tài chính |
1432 | 财务报表调整流程 (Cáiwù bàobiǎo tiáozhěng liúchéng) | Financial statement adjustment process | Quy trình điều chỉnh báo cáo tài chính |
1433 | 财务审计报告归档 (Cáiwù shěnzhì bàogào guīdǎng) | Audit report filing | Lưu trữ báo cáo kiểm toán tài chính |
1434 | 会计审计依据 (Kuàijì shěnzhì yījù) | Accounting audit basis | Cơ sở kiểm toán kế toán |
1435 | 财务核算方案 (Cáiwù hésuàn fāng’àn) | Accounting reconciliation plan | Kế hoạch hòa giải kế toán |
1436 | 会计财务规范 (Kuàijì cáiwù guīfàn) | Accounting financial standards | Tiêu chuẩn tài chính kế toán |
1437 | 财务报告核对 (Cáiwù bàobiǎo héduì) | Financial report reconciliation | Hòa giải báo cáo tài chính |
1438 | 会计审计责任 (Kuàijì shěnzhì zérèn) | Accounting audit responsibility | Trách nhiệm kiểm toán kế toán |
1439 | 财务数据一致性 (Cáiwù shùjù yīzhì xìng) | Consistency of financial data | Tính nhất quán của dữ liệu tài chính |
1440 | 会计报表修正 (Kuàijì bàobiǎo xiūzhèng) | Accounting report revision | Sửa đổi báo cáo kế toán |
1441 | 财务风险评估体系 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū tǐxì) | Financial risk assessment system | Hệ thống đánh giá rủi ro tài chính |
1442 | 会计核算准确性 (Kuàijì hésuàn zhǔnquè xìng) | Accuracy of accounting reconciliation | Độ chính xác của hòa giải kế toán |
1443 | 会计审计服务 (Kuàijì shěnzhì fúwù) | Accounting audit services | Dịch vụ kiểm toán kế toán |
1444 | 财务报告修订 (Cáiwù bàobiǎo xiūdìng) | Financial report revision | Sửa đổi báo cáo tài chính |
1445 | 会计体系设计 (Kuàijì tǐxì shèjì) | Accounting system design | Thiết kế hệ thống kế toán |
1446 | 财务报表结算 (Cáiwù bàobiǎo jiésuàn) | Financial statement settlement | Giải quyết báo cáo tài chính |
1447 | 会计合规性审核 (Kuàijì héguī xìng shěnhé) | Accounting compliance audit | Kiểm tra tuân thủ kế toán |
1448 | 财务审计风险管理 (Cáiwù shěnzhì fēngxiǎn guǎnlǐ) | Financial audit risk management | Quản lý rủi ro kiểm toán tài chính |
1449 | 会计人员培训 (Kuàijì rényuán péixùn) | Accounting personnel training | Đào tạo nhân viên kế toán |
1450 | 财务分析工具使用 (Cáiwù fēnxī gōngjù shǐyòng) | Use of financial analysis tools | Sử dụng công cụ phân tích tài chính |
1451 | 会计报表标准 (Kuàijì bàobiǎo biāozhǔn) | Accounting statement standards | Tiêu chuẩn báo cáo kế toán |
1452 | 财务管理系统 (Cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) | Financial management system | Hệ thống quản lý tài chính |
1453 | 财务管理程序 (Cáiwù guǎnlǐ chéngxù) | Financial management procedures | Quy trình quản lý tài chính |
1454 | 会计财务审查 (Kuàijì cáiwù shěnchá) | Accounting financial review | Xem xét tài chính kế toán |
1455 | 财务报告表述 (Cáiwù bàobiǎo biǎoshù) | Financial statement representation | Diễn đạt báo cáo tài chính |
1456 | 财务审核政策 (Cáiwù shěnhé zhèngcè) | Financial audit policy | Chính sách kiểm tra tài chính |
1457 | 会计记录保存 (Kuàijì jìlù bǎocún) | Accounting record retention | Lưu trữ hồ sơ kế toán |
1458 | 财务调节表 (Cáiwù tiáojié biǎo) | Financial reconciliation table | Bảng hòa giải tài chính |
1459 | 财务状况监控 (Cáiwù zhuàngkuàng jiānkòng) | Financial condition monitoring | Giám sát tình trạng tài chính |
1460 | 会计报表合并 (Kuàijì bàobiǎo hébìng) | Accounting statement consolidation | Hợp nhất báo cáo kế toán |
1461 | 财务管理合规 (Cáiwù guǎnlǐ héguī) | Financial management compliance | Tuân thủ quản lý tài chính |
1462 | 会计部门沟通 (Kuàijì bùmén gōutōng) | Accounting department communication | Giao tiếp bộ phận kế toán |
1463 | 财务报表翻译 (Cáiwù bàobiǎo fānyì) | Financial statement translation | Dịch báo cáo tài chính |
1464 | 会计程序优化 (Kuàijì chéngxù yōuhuà) | Accounting process optimization | Tối ưu hóa quy trình kế toán |
1465 | 财务审计质量 (Cáiwù shěnzhì zhìliàng) | Financial audit quality | Chất lượng kiểm toán tài chính |
1466 | 会计审计证据 (Kuàijì shěnzhì zhèngjù) | Accounting audit evidence | Chứng cứ kiểm toán kế toán |
1467 | 财务报告质量控制 (Cáiwù bàobiǎo zhìliàng kòngzhì) | Financial report quality control | Kiểm soát chất lượng báo cáo tài chính |
1468 | 财务合规性检查 (Cáiwù héguī xìng jiǎnchá) | Financial compliance check | Kiểm tra tính tuân thủ tài chính |
1469 | 会计目标设定 (Kuàijì mùbiāo shèdìng) | Accounting objective setting | Đặt mục tiêu kế toán |
1470 | 财务管理模式 (Cáiwù guǎnlǐ móshì) | Financial management model | Mô hình quản lý tài chính |
1471 | 会计计算方法 (Kuàijì jìsuàn fāngfǎ) | Accounting calculation methods | Phương pháp tính toán kế toán |
1472 | 会计预算执行情况 (Kuàijì yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) | Accounting budget execution status | Tình trạng thực hiện ngân sách kế toán |
1473 | 财务审计监督 (Cáiwù shěnzhì jiāndū) | Financial audit supervision | Giám sát kiểm toán tài chính |
1474 | 会计财务风险控制 (Kuàijì cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) | Accounting financial risk control | Kiểm soát rủi ro tài chính kế toán |
1475 | 会计人员职责 (Kuàijì rényuán zhízé) | Accounting personnel responsibilities | Trách nhiệm của nhân viên kế toán |
1476 | 会计报表合并调整 (Kuàijì bàobiǎo hébìng tiáozhěng) | Accounting statement consolidation adjustment | Điều chỉnh hợp nhất báo cáo kế toán |
1477 | 财务操作规程 (Cáiwù cāozuò guīchéng) | Financial operation procedures | Quy trình vận hành tài chính |
1478 | 财务审计法规 (Cáiwù shěnzhì fǎguī) | Financial audit regulations | Quy định kiểm toán tài chính |
1479 | 会计凭证管理系统 (Kuàijì píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng) | Accounting voucher management system | Hệ thống quản lý chứng từ kế toán |
1480 | 财务核算制度 (Cáiwù hésuàn zhìdù) | Accounting reconciliation system | Hệ thống hòa giải kế toán |
1481 | 会计核算规则 (Kuàijì hésuàn guīzé) | Accounting reconciliation rules | Quy tắc hòa giải kế toán |
1482 | 财务审计报告分析 (Cáiwù shěnzhì bàogào fēnxī) | Financial audit report analysis | Phân tích báo cáo kiểm toán tài chính |
1483 | 会计凭证处理 (Kuàijì píngzhèng chǔlǐ) | Accounting voucher processing | Xử lý chứng từ kế toán |
1484 | 会计计算规则 (Kuàijì jìsuàn guīzé) | Accounting calculation rules | Quy tắc tính toán kế toán |
1485 | 会计审计职责 (Kuàijì shěnzhì zhízé) | Accounting audit responsibilities | Trách nhiệm kiểm toán kế toán |
1486 | 财务审计技术 (Cáiwù shěnzhì jìshù) | Financial audit techniques | Kỹ thuật kiểm toán tài chính |
1487 | 财务报表核对 (Cáiwù bàobiǎo héduì) | Financial statement reconciliation | Hòa giải báo cáo tài chính |
1488 | 会计估值方法 (Kuàijì gūzhí fāngfǎ) | Accounting valuation methods | Phương pháp định giá kế toán |
1489 | 财务审计资料 (Cáiwù shěnzhì zīliào) | Financial audit materials | Tài liệu kiểm toán tài chính |
1490 | 会计预算分析 (Kuàijì yùsuàn fēnxī) | Accounting budget analysis | Phân tích ngân sách kế toán |
1491 | 会计清算流程 (Kuàijì qīngsuàn liúchéng) | Accounting settlement process | Quy trình thanh toán kế toán |
1492 | 财务审计结论 (Cáiwù shěnzhì jiélùn) | Financial audit conclusion | Kết luận kiểm toán tài chính |
1493 | 会计报告透明度 (Kuàijì bàobiǎo tòumíng dù) | Accounting report transparency | Tính minh bạch báo cáo kế toán |
1494 | 会计准则变更 (Kuàijì zhǔnzhé biàngēng) | Accounting standard changes | Thay đổi chuẩn mực kế toán |
1495 | 会计系统升级 (Kuàijì xìtǒng shēngjí) | Accounting system upgrade | Nâng cấp hệ thống kế toán |
1496 | 财务预算制定 (Cáiwù yùsuàn zhìdìng) | Financial budget formulation | Xây dựng ngân sách tài chính |
1497 | 财务账簿 (Cáiwù zhàngbù) | Financial ledger | Sổ cái tài chính |
1498 | 会计报告书 (Kuàijì bàobiǎo shū) | Accounting report document | Tài liệu báo cáo kế toán |
1499 | 会计部门审查 (Kuàijì bùmén shěnchá) | Accounting department review | Kiểm tra bộ phận kế toán |
1500 | 财务清单 (Cáiwù qīngdān) | Financial inventory | Danh mục tài chính |
1501 | 会计清算报告 (Kuàijì qīngsuàn bàogào) | Accounting settlement report | Báo cáo thanh toán kế toán |
1502 | 会计总账 (Kuàijì zǒngzhàng) | General ledger | Sổ cái tổng hợp |
1503 | 会计报告评审 (Kuàijì bàobiǎo píngshěn) | Accounting report review | Đánh giá báo cáo kế toán |
1504 | 财务审计方案 (Cáiwù shěnzhì fāng’àn) | Financial audit program | Chương trình kiểm toán tài chính |
1505 | 会计误差调整 (Kuàijì wùchā tiáozhěng) | Accounting error adjustment | Điều chỉnh sai sót kế toán |
1506 | 财务决策工具 (Cáiwù juécè gōngjù) | Financial decision-making tools | Công cụ ra quyết định tài chính |
1507 | 财务报表调整项目 (Cáiwù bàobiǎo tiáozhěng xiàngmù) | Financial statement adjustment items | Hạng mục điều chỉnh báo cáo tài chính |
1508 | 财务报表数据整合 (Cáiwù bàobiǎo shùjù zhěnghé) | Financial statement data integration | Tích hợp dữ liệu báo cáo tài chính |
1509 | 会计账务流程 (Kuàijì zhàngwù liúchéng) | Accounting transaction flow | Quy trình giao dịch kế toán |
1510 | 会计检查表 (Kuàijì jiǎnchá biǎo) | Accounting checklist | Danh sách kiểm tra kế toán |
1511 | 会计成本计算 (Kuàijì chéngběn jìsuàn) | Accounting cost calculation | Tính toán chi phí kế toán |
1512 | 会计月结 (Kuàijì yuè jié) | Accounting monthly closing | Kết thúc kế toán hàng tháng |
1513 | 会计系统设计 (Kuàijì xìtǒng shèjì) | Accounting system design | Thiết kế hệ thống kế toán |
1514 | 财务年度报告 (Cáiwù niándù bàogào) | Financial annual report | Báo cáo tài chính hàng năm |
1515 | 会计分期付款 (Kuàijì fēnqī fùkuǎn) | Accounting installment payments | Thanh toán trả góp kế toán |
1516 | 财务信息透明 (Cáiwù xìnxī tòumíng) | Financial information transparency | Tính minh bạch thông tin tài chính |
1517 | 财务数据安全 (Cáiwù shùjù ānquán) | Financial data security | An ninh dữ liệu tài chính |
1518 | 会计核算模式 (Kuàijì hésuàn móshì) | Accounting reconciliation model | Mô hình hòa giải kế toán |
1519 | 会计政策实施 (Kuàijì zhèngcè shíshī) | Accounting policy implementation | Thực hiện chính sách kế toán |
1520 | 财务审计报告提交 (Cáiwù shěnzhì bàogào tíjiāo) | Financial audit report submission | Nộp báo cáo kiểm toán tài chính |
1521 | 财务管理流程 (Cáiwù guǎnlǐ liúchéng) | Financial management process | Quy trình quản lý tài chính |
1522 | 会计计提 (Kuàijì jìtí) | Accounting provision | Dự phòng kế toán |
1523 | 会计档案管理 (Kuàijì dǎng’àn guǎnlǐ) | Accounting file management | Quản lý hồ sơ kế toán |
1524 | 会计标准执行 (Kuàijì biāozhǔn zhíxíng) | Accounting standards enforcement | Thi hành chuẩn mực kế toán |
1525 | 财务监控机制 (Cáiwù jiānkòng jīzhì) | Financial monitoring mechanism | Cơ chế giám sát tài chính |
1526 | 会计报告审计 (Kuàijì bàobiǎo shěnzhì) | Accounting report audit | Kiểm toán báo cáo kế toán |
1527 | 财务决策支持系统 (Cáiwù juécè zhīchí xìtǒng) | Financial decision support system | Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính |
1528 | 会计业务风险 (Kuàijì yèwù fēngxiǎn) | Accounting business risk | Rủi ro nghiệp vụ kế toán |
1529 | 财务业绩评估 (Cáiwù yèjī pínggū) | Financial performance evaluation | Đánh giá hiệu suất tài chính |
1530 | 会计控制程序 (Kuàijì kòngzhì chéngxù) | Accounting control procedures | Quy trình kiểm soát kế toán |
1531 | 会计信息系统集成 (Kuàijì xìnxī xìtǒng jíchéng) | Accounting information system integration | Tích hợp hệ thống thông tin kế toán |
1532 | 财务管理控制 (Cáiwù guǎnlǐ kòngzhì) | Financial management control | Kiểm soát quản lý tài chính |
1533 | 财务报告编制规则 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì guīzé) | Financial report preparation rules | Quy tắc soạn thảo báo cáo tài chính |
1534 | 财务报表生成 (Cáiwù bàobiǎo shēngchéng) | Financial statement generation | Tạo báo cáo tài chính |
1535 | 财务信息保护 (Cáiwù xìnxī bǎohù) | Financial information protection | Bảo vệ thông tin tài chính |
1536 | 财务审计计划书 (Cáiwù shěnzhì jìhuà shū) | Financial audit plan document | Tài liệu kế hoạch kiểm toán tài chính |
1537 | 会计资产评估 (Kuàijì zīchǎn pínggū) | Accounting asset valuation | Định giá tài sản kế toán |
1538 | 财务责任划分 (Cáiwù zérèn huàfēn) | Financial responsibility allocation | Phân bổ trách nhiệm tài chính |
1539 | 会计信息处理系统 (Kuàijì xìnxī chǔlǐ xìtǒng) | Accounting information processing system | Hệ thống xử lý thông tin kế toán |
1540 | 财务审计工作底稿 (Cáiwù shěnzhì gōngzuò dǐgǎo) | Financial audit working papers | Hồ sơ làm việc kiểm toán tài chính |
1541 | 财务报告自动化 (Cáiwù bàobiǎo zìdònghuà) | Financial report automation | Tự động hóa báo cáo tài chính |
1542 | 会计核算与审计 (Kuàijì hésuàn yǔ shěnzhì) | Accounting reconciliation and audit | Hòa giải và kiểm toán kế toán |
1543 | 会计财务分析 (Kuàijì cáiwù fēnxī) | Accounting financial analysis | Phân tích tài chính kế toán |
1544 | 会计电子化 (Kuàijì diànzǐ huà) | Accounting digitalization | Chuyển đổi số kế toán |
1545 | 会计控制标准 (Kuàijì kòngzhì biāozhǔn) | Accounting control standards | Chuẩn kiểm soát kế toán |
1546 | 财务报表呈报 (Cáiwù bàobiǎo chéngbào) | Financial statement reporting | Báo cáo báo cáo tài chính |
1547 | 财务审计准备工作 (Cáiwù shěnzhì zhǔnbèi gōngzuò) | Financial audit preparation work | Công tác chuẩn bị kiểm toán tài chính |
1548 | 会计成本控制分析 (Kuàijì chéngběn kòngzhì fēnxī) | Accounting cost control analysis | Phân tích kiểm soát chi phí kế toán |
1549 | 财务信息报告平台 (Cáiwù xìnxī bàobiǎo píngtái) | Financial information reporting platform | Nền tảng báo cáo thông tin tài chính |
1550 | 会计数据导入 (Kuàijì shùjù dǎorù) | Accounting data import | Nhập dữ liệu kế toán |
1551 | 财务评估方法 (Cáiwù pínggū fāngfǎ) | Financial evaluation methods | Phương pháp đánh giá tài chính |
1552 | 财务预算报告 (Cáiwù yùsuàn bàogào) | Financial budget report | Báo cáo ngân sách tài chính |
1553 | 会计财务模型 (Kuàijì cáiwù móxíng) | Accounting financial model | Mô hình tài chính kế toán |
1554 | 会计报表生成工具 (Kuàijì bàobiǎo shēngchéng gōngjù) | Accounting report generation tools | Công cụ tạo báo cáo kế toán |
1555 | 会计会计核算管理 (Kuàijì kuàijì hésuàn guǎnlǐ) | Accounting reconciliation management | Quản lý hòa giải kế toán |
1556 | 会计资产负债管理 (Kuàijì zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) | Accounting asset-liability management | Quản lý tài sản và nợ phải trả kế toán |
1557 | 会计资金流动性分析 (Kuàijì zījīn liúdòng xìng fēnxī) | Accounting liquidity analysis | Phân tích tính thanh khoản tài chính kế toán |
1558 | 会计合规管理 (Kuàijì héguī guǎnlǐ) | Accounting compliance management | Quản lý tuân thủ kế toán |
1559 | 财务报告流程 (Cáiwù bàobiǎo liúchéng) | Financial report process | Quy trình báo cáo tài chính |
1560 | 会计外包服务 (Kuàijì wàibāo fúwù) | Accounting outsourcing services | Dịch vụ kế toán thuê ngoài |
1561 | 会计数据审计 (Kuàijì shùjù shěnzhì) | Accounting data audit | Kiểm toán dữ liệu kế toán |
1562 | 会计信息共享 (Kuàijì xìnxī gòngxiǎng) | Accounting information sharing | Chia sẻ thông tin kế toán |
1563 | 财务透明度提高 (Cáiwù tòumíng dù tígāo) | Financial transparency improvement | Cải thiện tính minh bạch tài chính |
1564 | 会计信息化建设 (Kuàijì xìnxī huà jiànshè) | Accounting informatization construction | Xây dựng hệ thống thông tin kế toán |
1565 | 会计部门审核 (Kuàijì bùmén shěnhé) | Accounting department review | Xem xét của bộ phận kế toán |
1566 | 财务信息系统维护 (Cáiwù xìnxī xìtǒng wéihù) | Financial information system maintenance | Bảo trì hệ thống thông tin tài chính |
1567 | 会计政策审核 (Kuàijì zhèngcè shěnhé) | Accounting policy review | Xem xét chính sách kế toán |
1568 | 会计分类账 (Kuàijì fēnlèi zhàng) | Accounting ledger | Sổ cái kế toán |
1569 | 财务现金流分析 (Cáiwù xiànjīn liú fēnxī) | Financial cash flow analysis | Phân tích dòng tiền tài chính |
1570 | 会计审计控制 (Kuàijì shěnzhì kòngzhì) | Accounting audit control | Kiểm soát kiểm toán kế toán |
1571 | 会计报表编制方法 (Kuàijì bàobiǎo biānzhì fāngfǎ) | Accounting report preparation methods | Phương pháp soạn thảo báo cáo kế toán |
1572 | 财务报告发布 (Cáiwù bàobiǎo fābù) | Financial report issuance | Phát hành báo cáo tài chính |
1573 | 会计税务报告 (Kuàijì shuìwù bàobiǎo) | Accounting tax report | Báo cáo thuế kế toán |
1574 | 财务报表合并调整 (Cáiwù bàobiǎo hébìng tiáozhěng) | Financial statement consolidation adjustment | Điều chỉnh hợp nhất báo cáo tài chính |
1575 | 财务报表内部控制 (Cáiwù bàobiǎo nèibù kòngzhì) | Financial report internal control | Kiểm soát nội bộ báo cáo tài chính |
1576 | 财务报告格式 (Cáiwù bàobiǎo géshì) | Financial report format | Định dạng báo cáo tài chính |
1577 | 会计年度结算 (Kuàijì nián dù jiésuàn) | Accounting year-end settlement | Kết toán cuối năm kế toán |
1578 | 会计错误纠正 (Kuàijì cuòwù jiūzhèng) | Accounting error correction | Sửa chữa lỗi kế toán |
1579 | 财务审计风险 (Cáiwù shěnzhì fēngxiǎn) | Financial audit risk | Rủi ro kiểm toán tài chính |
1580 | 会计科目清单 (Kuàijì kēmù qīngdān) | Accounting chart of accounts | Danh mục tài khoản kế toán |
1581 | 财务会计流程 (Cáiwù kuàijì liúchéng) | Financial accounting process | Quy trình kế toán tài chính |
1582 | 会计管理目标 (Kuàijì guǎnlǐ mùbiāo) | Accounting management goals | Mục tiêu quản lý kế toán |
1583 | 会计审计工作 (Kuàijì shěnzhì gōngzuò) | Accounting audit work | Công việc kiểm toán kế toán |
1584 | 财务会计报表 (Cáiwù kuàijì bàobiǎo) | Financial accounting statement | Báo cáo tài chính kế toán |
1585 | 会计标准实施 (Kuàijì biāozhǔn shíshī) | Accounting standard implementation | Thực hiện chuẩn mực kế toán |
1586 | 财务核算方法 (Cáiwù hésuàn fāngfǎ) | Financial accounting methods | Phương pháp kế toán tài chính |
1587 | 会计对账单 (Kuàijì duìzhàng dān) | Accounting reconciliation statement | Bảng đối chiếu kế toán |
1588 | 会计数据报表 (Kuàijì shùjù bàobiǎo) | Accounting data report | Báo cáo dữ liệu kế toán |
1589 | 财务报告表格 (Cáiwù bàobiǎo biǎogé) | Financial report template | Mẫu báo cáo tài chính |
1590 | 会计信息共享平台 (Kuàijì xìnxī gòngxiǎng píngtái) | Accounting information sharing platform | Nền tảng chia sẻ thông tin kế toán |
1591 | 财务会计预算 (Cáiwù kuàijì yùsuàn) | Financial accounting budget | Ngân sách kế toán tài chính |
1592 | 会计月度报告 (Kuàijì yuèdù bàogào) | Accounting monthly report | Báo cáo kế toán hàng tháng |
1593 | 会计政策执行 (Kuàijì zhèngcè zhíxíng) | Accounting policy execution | Thực hiện chính sách kế toán |
1594 | 会计年度预算 (Kuàijì nián dù yùsuàn) | Accounting annual budget | Ngân sách hàng năm kế toán |
1595 | 财务报告分配 (Cáiwù bàobiǎo fēnpèi) | Financial report allocation | Phân bổ báo cáo tài chính |
1596 | 财务报表监控 (Cáiwù bàobiǎo jiānkòng) | Financial statement monitoring | Giám sát báo cáo tài chính |
1597 | 会计财务报表合并 (Kuàijì cáiwù bàobiǎo hébìng) | Accounting and financial report consolidation | Hợp nhất báo cáo kế toán và tài chính |
1598 | 会计报告调整 (Kuàijì bàobiǎo tiáozhěng) | Accounting report adjustment | Điều chỉnh báo cáo kế toán |
1599 | 财务报表审计过程 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì guòchéng) | Financial statement audit process | Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính |
1600 | 会计税务核算 (Kuàijì shuìwù hésuàn) | Accounting tax reconciliation | Hòa giải thuế kế toán |
1601 | 会计财务系统维护 (Kuàijì cáiwù xìtǒng wéihù) | Accounting and financial system maintenance | Bảo trì hệ thống kế toán và tài chính |
1602 | 财务审计流程标准化 (Cáiwù shěnzhì liúchéng biāozhǔn huà) | Standardization of financial audit process | Tiêu chuẩn hóa quy trình kiểm toán tài chính |
1603 | 会计财务报告审查 (Kuàijì cáiwù bàobiǎo shěnchá) | Review of accounting and financial reports | Xem xét báo cáo kế toán và tài chính |
1604 | 会计资产管理系统 (Kuàijì zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng) | Accounting asset management system | Hệ thống quản lý tài sản kế toán |
1605 | 财务审计工作程序 (Cáiwù shěnzhì gōngzuò chéngxù) | Financial audit work procedures | Quy trình công việc kiểm toán tài chính |
1606 | 会计项目成本核算 (Kuàijì xiàngmù chéngběn hésuàn) | Accounting project cost reconciliation | Hòa giải chi phí dự án kế toán |
1607 | 财务报告反馈 (Cáiwù bàobiǎo fǎnkuì) | Financial report feedback | Phản hồi báo cáo tài chính |
1608 | 会计财务风险管理 (Kuàijì cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) | Accounting and financial risk management | Quản lý rủi ro kế toán và tài chính |
1609 | 财务管理报表 (Cáiwù guǎnlǐ bàobiǎo) | Financial management report | Báo cáo quản lý tài chính |
1610 | 会计年度结算报表 (Kuàijì nián dù jiésuàn bàobiǎo) | Accounting year-end settlement report | Báo cáo kết toán cuối năm kế toán |
1611 | 财务预算核算 (Cáiwù yùsuàn hésuàn) | Financial budget reconciliation | Hòa giải ngân sách tài chính |
1612 | 会计审计方案 (Kuàijì shěnzhì fāng’àn) | Accounting audit plan | Kế hoạch kiểm toán kế toán |
1613 | 会计项目核算 (Kuàijì xiàngmù hésuàn) | Accounting project reconciliation | Hòa giải dự án kế toán |
1614 | 会计存货核算 (Kuàijì cún huò hésuàn) | Accounting inventory reconciliation | Hòa giải tồn kho kế toán |
1615 | 会计政策执行报告 (Kuàijì zhèngcè zhíxíng bàogào) | Accounting policy implementation report | Báo cáo thực hiện chính sách kế toán |
1616 | 财务审计评估 (Cáiwù shěnzhì pínggū) | Financial audit evaluation | Đánh giá kiểm toán tài chính |
1617 | 财务预算编制标准 (Cáiwù yùsuàn biānzhì biāozhǔn) | Financial budget preparation standards | Tiêu chuẩn lập ngân sách tài chính |
1618 | 会计软件系统 (Kuàijì ruǎnjiàn xìtǒng) | Accounting software system | Hệ thống phần mềm kế toán |
1619 | 会计财务风险 (Kuàijì cáiwù fēngxiǎn) | Accounting financial risk | Rủi ro tài chính kế toán |
1620 | 财务审计依据 (Cáiwù shěnzhì yījù) | Financial audit basis | Căn cứ kiểm toán tài chính |
1621 | 会计制度建设 (Kuàijì zhìdù jiànshè) | Accounting system construction | Xây dựng hệ thống kế toán |
1622 | 财务核算管理 (Cáiwù hésuàn guǎnlǐ) | Financial reconciliation management | Quản lý hòa giải tài chính |
1623 | 会计合并报表编制 (Kuàijì hébìng bàobiǎo biānzhì) | Consolidated financial statement preparation | Chuẩn bị báo cáo tài chính hợp nhất |
1624 | 财务系统维护 (Cáiwù xìtǒng wéihù) | Financial system maintenance | Bảo trì hệ thống tài chính |
1625 | 会计报表整合 (Kuàijì bàobiǎo zhěnghé) | Accounting report integration | Tích hợp báo cáo kế toán |
1626 | 会计政策审查 (Kuàijì zhèngcè shěnchá) | Accounting policy review | Xem xét chính sách kế toán |
1627 | 财务管理报表编制 (Cáiwù guǎnlǐ bàobiǎo biānzhì) | Financial management report preparation | Chuẩn bị báo cáo quản lý tài chính |
1628 | 会计账目审核 (Kuàijì zhàngmù shěnhé) | Accounting account review | Kiểm tra tài khoản kế toán |
1629 | 财务管理优化 (Cáiwù guǎnlǐ yōuhuà) | Financial management optimization | Tối ưu hóa quản lý tài chính |
1630 | 会计差错调整 (Kuàijì chācuò tiáozhěng) | Accounting error adjustment | Điều chỉnh sai sót kế toán |
1631 | 会计账务检查 (Kuàijì zhàngwù jiǎnchá) | Accounting account inspection | Kiểm tra tài khoản kế toán |
1632 | 会计账目分析 (Kuàijì zhàngmù fēnxī) | Accounting account analysis | Phân tích tài khoản kế toán |
1633 | 财务审计合规性 (Cáiwù shěnzhì héguīxìng) | Financial audit compliance | Tuân thủ kiểm toán tài chính |
1634 | 会计借款管理 (Kuàijì jièkuǎn guǎnlǐ) | Accounting loan management | Quản lý khoản vay kế toán |
1635 | 财务数据合并 (Cáiwù shùjù hébìng) | Financial data consolidation | Hợp nhất dữ liệu tài chính |
1636 | 会计账目核实 (Kuàijì zhàngmù héshí) | Accounting account verification | Xác minh tài khoản kế toán |
1637 | 财务审计报告编制 (Cáiwù shěnzhì bàogào biānzhì) | Financial audit report preparation | Chuẩn bị báo cáo kiểm toán tài chính |
1638 | 会计合并调整 (Kuàijì hébìng tiáozhěng) | Accounting consolidation adjustment | Điều chỉnh hợp nhất kế toán |
1639 | 会计预算管理 (Kuàijì yùsuàn guǎnlǐ) | Accounting budget management | Quản lý ngân sách kế toán |
1640 | 会计资金核算 (Kuàijì zījīn hésuàn) | Accounting fund reconciliation | Hòa giải quỹ kế toán |
1641 | 财务资金流动报告 (Cáiwù zījīn liúdòng bàogào) | Financial fund flow report | Báo cáo dòng chảy quỹ tài chính |
1642 | 财务合并报表调整 (Cáiwù hébìng bàobiǎo tiáozhěng) | Consolidated financial statement adjustment | Điều chỉnh báo cáo tài chính hợp nhất |
1643 | 会计科目审核 (Kuàijì kēmù shěnhé) | Accounting account review | Kiểm tra tài khoản kế toán |
1644 | 会计资料管理 (Kuàijì zīliào guǎnlǐ) | Accounting data management | Quản lý dữ liệu kế toán |
1645 | 财务审计调整 (Cáiwù shěnzhì tiáozhěng) | Financial audit adjustment | Điều chỉnh kiểm toán tài chính |
1646 | 会计报告核对 (Kuàijì bàobiǎo héduì) | Accounting report verification | Xác nhận báo cáo kế toán |
1647 | 财务预算管理系统 (Cáiwù yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) | Financial budget management system | Hệ thống quản lý ngân sách tài chính |
1648 | 会计收入核算 (Kuàijì shōurù hésuàn) | Accounting revenue reconciliation | Hòa giải doanh thu kế toán |
1649 | 财务审计人员 (Cáiwù shěnzhì rényuán) | Financial audit personnel | Nhân viên kiểm toán tài chính |
1650 | 会计分类管理 (Kuàijì fēnlèi guǎnlǐ) | Accounting classification management | Quản lý phân loại kế toán |
1651 | 财务报表审计工具 (Cáiwù bàobiǎo shěnzhì gōngjù) | Financial statement audit tools | Công cụ kiểm toán báo cáo tài chính |
1652 | 会计审计流程管理 (Kuàijì shěnzhì liúchéng guǎnlǐ) | Accounting audit process management | Quản lý quy trình kiểm toán kế toán |
1653 | 会计账簿维护 (Kuàijì zhàngbù wéihù) | Accounting ledger maintenance | Bảo trì sổ kế toán |
1654 | 会计差错纠正 (Kuàijì chācuò jiūzhèng) | Accounting error correction | Sửa chữa sai sót kế toán |
1655 | 会计信息化管理 (Kuàijì xìnxī huà guǎnlǐ) | Accounting information management | Quản lý thông tin kế toán |
1656 | 财务审计制度 (Cáiwù shěnzhì zhìdù) | Financial audit system | Hệ thống kiểm toán tài chính |
1657 | 会计调整流程 (Kuàijì tiáozhěng liúchéng) | Accounting adjustment process | Quy trình điều chỉnh kế toán |
1658 | 会计数据保护 (Kuàijì shùjù bǎohù) | Accounting data protection | Bảo vệ dữ liệu kế toán |
1659 | 会计凭证归档 (Kuàijì píngzhèng guīdǎng) | Accounting voucher filing | Lưu trữ chứng từ kế toán |
1660 | 财务审计报告撰写 (Cáiwù shěnzhì bàogào zhuànxiě) | Financial audit report writing | Viết báo cáo kiểm toán tài chính |
1661 | 会计系统实施 (Kuàijì xìtǒng shíshī) | Accounting system implementation | Triển khai hệ thống kế toán |
1662 | 财务核算体系 (Cáiwù hésuàn tǐxì) | Financial reconciliation system | Hệ thống hòa giải tài chính |
1663 | 会计账目更新 (Kuàijì zhàngmù gēngxīn) | Accounting account update | Cập nhật tài khoản kế toán |
1664 | 财务资源配置 (Cáiwù zīyuán pèizhì) | Financial resource allocation | Phân bổ nguồn lực tài chính |
1665 | 会计监督机制 (Kuàijì jiāndū jīzhì) | Accounting supervision mechanism | Cơ chế giám sát kế toán |
1666 | 财务审计报告审查 (Cáiwù shěnzhì bàogào shěnchá) | Financial audit report review | Xem xét báo cáo kiểm toán tài chính |
1667 | 会计凭证核对 (Kuàijì píngzhèng héduì) | Accounting voucher verification | Xác minh chứng từ kế toán |
1668 | 财务分析工具应用 (Cáiwù fēnxī gōngjù yìngyòng) | Financial analysis tools application | Ứng dụng công cụ phân tích tài chính |
1669 | 会计事项记录 (Kuàijì shìxiàng jìlù) | Accounting item record | Ghi chép mục kế toán |
1670 | 财务资金审计 (Cáiwù zījīn shěnzhì) | Financial fund audit | Kiểm toán quỹ tài chính |
1671 | 会计文件管理 (Kuàijì wénjiàn guǎnlǐ) | Accounting document management | Quản lý tài liệu kế toán |
1672 | 财务控制措施 (Cáiwù kòngzhì cuòshī) | Financial control measures | Biện pháp kiểm soát tài chính |
1673 | 会计盈亏分析 (Kuàijì yíngkuī fēnxī) | Accounting profit and loss analysis | Phân tích lãi lỗ kế toán |
1674 | 会计纳税申报 (Kuàijì nàshuì shēnbào) | Accounting tax declaration | Khai báo thuế kế toán |
1675 | 财务账簿记录 (Cáiwù zhàngbù jìlù) | Financial ledger record | Ghi chép sổ kế toán |
1676 | 财务账单核对 (Cáiwù zhàngdān héduì) | Financial invoice verification | Xác minh hóa đơn tài chính |
1677 | 会计报表审核 (Kuàijì bàobiǎo shěnhé) | Accounting statement audit | Kiểm tra báo cáo tài chính |
1678 | 会计报告审阅 (Kuàijì bàobiǎo shěnyuè) | Accounting report review | Xem xét báo cáo kế toán |
1679 | 会计审计管理 (Kuàijì shěnzhì guǎnlǐ) | Accounting audit management | Quản lý kiểm toán kế toán |
1680 | 会计收入确认方法 (Kuàijì shōurù quèrèn fāngfǎ) | Accounting revenue recognition method | Phương pháp xác nhận doanh thu kế toán |
1681 | 财务状况分析报告 (Cáiwù zhuàngkuàng fēnxī bàogào) | Financial condition analysis report | Báo cáo phân tích tình hình tài chính |
1682 | 财务审核标准 (Cáiwù shěnhé biāozhǔn) | Financial audit standards | Tiêu chuẩn kiểm tra tài chính |
1683 | 会计凭证登记 (Kuàijì píngzhèng dēngjì) | Accounting voucher registration | Đăng ký chứng từ kế toán |
1684 | 财务预算编制方法 (Cáiwù yùsuàn biānzhì fāngfǎ) | Financial budget preparation method | Phương pháp chuẩn bị ngân sách tài chính |
1685 | 会计决策支持 (Kuàijì juécè zhīchí) | Accounting decision support | Hỗ trợ ra quyết định kế toán |
1686 | 财务监管系统 (Cáiwù jiānguǎn xìtǒng) | Financial supervision system | Hệ thống giám sát tài chính |
1687 | 会计报告分析 (Kuàijì bàobiǎo fēnxī) | Accounting report analysis | Phân tích báo cáo kế toán |
1688 | 会计科目余额 (Kuàijì kēmù yú’é) | Accounting account balance | Số dư tài khoản kế toán |
1689 | 财务报告质量 (Cáiwù bàogào zhìliàng) | Financial report quality | Chất lượng báo cáo tài chính |
1690 | 会计信息系统开发 (Kuàijì xìnxī xìtǒng kāifā) | Accounting information system development | Phát triển hệ thống thông tin kế toán |
1691 | 会计政策执行情况 (Kuàijì zhèngcè zhíxíng qíngkuàng) | Accounting policy implementation status | Tình trạng thực hiện chính sách kế toán |
1692 | 会计报表分析工具 (Kuàijì bàobiǎo fēnxī gōngjù) | Accounting statement analysis tools | Công cụ phân tích báo cáo kế toán |
1693 | 会计凭证系统 (Kuàijì píngzhèng xìtǒng) | Accounting voucher system | Hệ thống chứng từ kế toán |
1694 | 财务报告审计跟踪 (Cáiwù bàogào shěnzhì gēnzōng) | Financial report audit tracking | Theo dõi kiểm toán báo cáo tài chính |
1695 | 会计信息披露制度 (Kuàijì xìnxī pīlù zhìdù) | Accounting information disclosure system | Hệ thống công bố thông tin kế toán |
1696 | 财务费用分析 (Cáiwù fèiyòng fēnxī) | Financial expense analysis | Phân tích chi phí tài chính |
1697 | 会计收支管理 (Kuàijì shōuzhī guǎnlǐ) | Accounting income and expenditure management | Quản lý thu chi kế toán |
1698 | 会计系统维护 (Kuàijì xìtǒng wéihù) | Accounting system maintenance | Bảo trì hệ thống kế toán |
1699 | 会计分析模型 (Kuàijì fēnxī móxíng) | Accounting analysis model | Mô hình phân tích kế toán |
1700 | 财务合规审核 (Cáiwù héguī shěnhé) | Financial compliance review | Xem xét tuân thủ tài chính |
1701 | 会计数据报告 (Kuàijì shùjù bàogào) | Accounting data report | Báo cáo dữ liệu kế toán |
1702 | 会计盈余分配 (Kuàijì yíngyú fēnpèi) | Accounting surplus distribution | Phân phối thặng dư kế toán |
1703 | 会计决策模型 (Kuàijì juécè móxíng) | Accounting decision model | Mô hình quyết định kế toán |
1704 | 财务报表审核流程 (Cáiwù bàobiǎo shěnhé liúchéng) | Financial statement review process | Quy trình kiểm tra báo cáo tài chính |
1705 | 财务策略分析 (Cáiwù cèlüè fēnxī) | Financial strategy analysis | Phân tích chiến lược tài chính |
1706 | 会计数据集成 (Kuàijì shùjù jíchéng) | Accounting data integration | Tích hợp dữ liệu kế toán |
1707 | 财务审计软件 (Cáiwù shěnzhì ruǎnjiàn) | Financial audit software | Phần mềm kiểm toán tài chính |
1708 | 财务评估报告 (Cáiwù pínggū bàogào) | Financial evaluation report | Báo cáo đánh giá tài chính |
1709 | 财务规划报告 (Cáiwù guīhuà bàogào) | Financial planning report | Báo cáo kế hoạch tài chính |
1710 | 会计日记账 (Kuàijì rìjì zhàng) | Accounting journal | Sổ nhật ký kế toán |
1711 | 会计成本核算系统 (Kuàijì chéngběn hésuàn xìtǒng) | Accounting cost reconciliation system | Hệ thống hòa giải chi phí kế toán |
1712 | 财务智能报告 (Cáiwù zhìnéng bàogào) | Financial smart report | Báo cáo tài chính thông minh |
1713 | 财务预算监控 (Cáiwù yùsuàn jiānkòng) | Financial budget monitoring | Giám sát ngân sách tài chính |
1714 | 会计核算管理 (Kuàijì hésuàn guǎnlǐ) | Accounting reconciliation management | Quản lý hòa giải kế toán |
1715 | 财务合并流程 (Cáiwù hébìng liúchéng) | Financial consolidation process | Quy trình hợp nhất tài chính |
1716 | 会计税务计算 (Kuàijì shuìwù jìsuàn) | Accounting tax calculation | Tính toán thuế kế toán |
1717 | 会计账务处理系统 (Kuàijì zhàngwù chǔlǐ xìtǒng) | Accounting transaction processing system | Hệ thống xử lý giao dịch kế toán |
1718 | 会计管理制度 (Kuàijì guǎnlǐ zhìdù) | Accounting management system | Hệ thống quản lý kế toán |
1719 | 会计处理方法 (Kuàijì chǔlǐ fāngfǎ) | Accounting treatment method | Phương pháp xử lý kế toán |
1720 | 会计利润确认 (Kuàijì lìrùn quèrèn) | Accounting profit recognition | Xác nhận lợi nhuận kế toán |
1721 | 会计信息传递 (Kuàijì xìnxī chuándì) | Accounting information transfer | Chuyển giao thông tin kế toán |
1722 | 会计债务处理 (Kuàijì zhàiwù chǔlǐ) | Accounting debt handling | Xử lý nợ kế toán |
1723 | 会计风险管理系统 (Kuàijì fēngxiǎn guǎnlǐ xìtǒng) | Accounting risk management system | Hệ thống quản lý rủi ro kế toán |
1724 | 财务合并计算 (Cáiwù hébìng jìsuàn) | Financial consolidation calculation | Tính toán hợp nhất tài chính |
1725 | 财务成本分配 (Cáiwù chéngběn fēnpèi) | Financial cost allocation | Phân bổ chi phí tài chính |
1726 | 财务会计准则 (Cáiwù kuàijì zhǔnzé) | Financial accounting standards | Chuẩn mực kế toán tài chính |
1727 | 财务会计模型 (Cáiwù kuàijì móxíng) | Financial accounting model | Mô hình kế toán tài chính |
1728 | 会计报表设计 (Kuàijì bàobiǎo shèjì) | Accounting statement design | Thiết kế báo cáo kế toán |
1729 | 财务分析报告系统 (Cáiwù fēnxī bàogào xìtǒng) | Financial analysis report system | Hệ thống báo cáo phân tích tài chính |
1730 | 会计制度规范 (Kuàijì zhìdù guīfàn) | Accounting system regulations | Quy định về hệ thống kế toán |
1731 | 会计审查标准 (Kuàijì shěnchá biāozhǔn) | Accounting review standards | Tiêu chuẩn kiểm tra kế toán |
1732 | 财务报表优化 (Cáiwù bàobiǎo yōuhuà) | Financial statement optimization | Tối ưu hóa báo cáo tài chính |
1733 | 财务状况表 (Cáiwù zhuàngkuàng biǎo) | Statement of financial position | Bảng cân đối tài chính |
1734 | 财务估值模型 (Cáiwù gūzhí móxíng) | Financial valuation model | Mô hình định giá tài chính |
1735 | 会计分类标准 (Kuàijì fēnlèi biāozhǔn) | Accounting classification standards | Tiêu chuẩn phân loại kế toán |
1736 | 财务信息报告 (Cáiwù xìnxī bàogào) | Financial information reporting | Báo cáo thông tin tài chính |
1737 | 会计工作流 (Kuàijì gōngzuò liú) | Accounting workflow | Quy trình công việc kế toán |
1738 | 财务指标监控 (Cáiwù zhǐbiāo jiānkòng) | Financial indicator monitoring | Giám sát chỉ số tài chính |
1739 | 会计管理手册 (Kuàijì guǎnlǐ shǒucè) | Accounting management manual | Sổ tay quản lý kế toán |
1740 | 财务信息分析 (Cáiwù xìnxī fēnxī) | Financial information analysis | Phân tích thông tin tài chính |
1741 | 会计数据管理 (Kuàijì shùjù guǎnlǐ) | Accounting data management | Quản lý dữ liệu kế toán |
1742 | 财务资产配置 (Cáiwù zīchǎn pèizhì) | Financial asset allocation | Phân bổ tài sản tài chính |
1743 | 财务报表比较 (Cáiwù bàobiǎo bǐjiào) | Financial statement comparison | So sánh báo cáo tài chính |
1744 | 会计信息透明度 (Kuàijì xìnxī tòumíngdù) | Accounting information transparency | Minh bạch thông tin kế toán |
1745 | 财务智能化管理 (Cáiwù zhìnéng huà guǎnlǐ) | Intelligent financial management | Quản lý tài chính thông minh |
1746 | 财务分析报告模型 (Cáiwù fēnxī bàogào móxíng) | Financial analysis report model | Mô hình báo cáo phân tích tài chính |
1747 | 会计系统集成平台 (Kuàijì xìtǒng jíchéng píngtái) | Accounting system integration platform | Nền tảng tích hợp hệ thống kế toán |
1748 | 会计审计检查 (Kuàijì shěnzhì jiǎnchá) | Accounting audit inspection | Kiểm tra kiểm toán kế toán |
1749 | 财务预测分析 (Cáiwù yùcè fēnxī) | Financial forecasting analysis | Phân tích dự báo tài chính |
1750 | 财务报表模板 (Cáiwù bàobiǎo móbǎn) | Financial statement template | Mẫu báo cáo tài chính |
1751 | 会计记账系统 (Kuàijì jìzhàng xìtǒng) | Accounting ledger system | Hệ thống ghi sổ kế toán |
1752 | 财务控制策略 (Cáiwù kòngzhì cèlüè) | Financial control strategy | Chiến lược kiểm soát tài chính |
1753 | 会计差错修正 (Kuàijì chācuò xiūzhèng) | Accounting error correction | Sửa chữa sai sót kế toán |
1754 | 财务预算管理工具 (Cáiwù yùsuàn guǎnlǐ gōngjù) | Financial budget management tools | Công cụ quản lý ngân sách tài chính |
1755 | 会计报表转换 (Kuàijì bàobiǎo zhuǎnhuàn) | Accounting statement conversion | Chuyển đổi báo cáo kế toán |
1756 | 财务合规评估 (Cáiwù héguī pínggū) | Financial compliance evaluation | Đánh giá tuân thủ tài chính |
1757 | 财务审查制度 (Cáiwù shěnchá zhìdù) | Financial review system | Hệ thống kiểm tra tài chính |
1758 | 会计成本追踪 (Kuàijì chéngběn zhuīzōng) | Accounting cost tracking | Theo dõi chi phí kế toán |
1759 | 财务报表校准 (Cáiwù bàobiǎo jiàozhǔn) | Financial statement calibration | Hiệu chỉnh báo cáo tài chính |
1760 | 会计预算审查 (Kuàijì yùsuàn shěnchá) | Accounting budget review | Xem xét ngân sách kế toán |
1761 | 财务软件集成 (Cáiwù ruǎnjiàn jíchéng) | Financial software integration | Tích hợp phần mềm tài chính |
1762 | 会计报表分析方法 (Kuàijì bàobiǎo fēnxī fāngfǎ) | Accounting statement analysis methods | Phương pháp phân tích báo cáo kế toán |
1763 | 财务数据加密 (Cáiwù shùjù jiāmì) | Financial data encryption | Mã hóa dữ liệu tài chính |
1764 | 财务数据备份 (Cáiwù shùjù bèifèn) | Financial data backup | Sao lưu dữ liệu tài chính |
1765 | 会计账户余额 (Kuàijì zhànghù yú’é) | Accounting account balance | Số dư tài khoản kế toán |
1766 | 会计制度设计 (Kuàijì zhìdù shèjì) | Accounting system design | Thiết kế hệ thống kế toán |
1767 | 财务内部控制系统 (Cáiwù nèibù kòngzhì xìtǒng) | Internal financial control system | Hệ thống kiểm soát tài chính nội bộ |
1768 | 会计成本分解 (Kuàijì chéngběn fēnjiě) | Accounting cost breakdown | Phân tích chi tiết chi phí kế toán |
1769 | 会计分类科目 (Kuàijì fēnlèi kēmù) | Accounting classification items | Danh mục phân loại kế toán |
1770 | 会计系统自动化 (Kuàijì xìtǒng zìdònghuà) | Accounting system automation | Tự động hóa hệ thống kế toán |
1771 | 会计责任划分 (Kuàijì zérèn huàfēn) | Division of accounting responsibilities | Phân chia trách nhiệm kế toán |
1772 | 财务数据对账 (Cáiwù shùjù duìzhàng) | Financial data reconciliation | Đối chiếu dữ liệu tài chính |
1773 | 财务规划模型 (Cáiwù guīhuà móxíng) | Financial planning model | Mô hình lập kế hoạch tài chính |
1774 | 财务会计报表模板 (Cáiwù kuàijì bàobiǎo móbǎn) | Financial accounting report templates | Mẫu báo cáo kế toán tài chính |
1775 | 会计存货估值 (Kuàijì cúnhuò gūzhí) | Inventory valuation | Định giá hàng tồn kho |
1776 | 财务现金流预测 (Cáiwù xiànjīnliú yùcè) | Cash flow forecasting | Dự báo dòng tiền |
1777 | 财务数据模型 (Cáiwù shùjù móxíng) | Financial data model | Mô hình dữ liệu tài chính |
1778 | 会计应付账款 (Kuàijì yīngfù zhàngkuǎn) | Accounts payable | Các khoản phải trả |
1779 | 财务可行性分析 (Cáiwù kěxíng xìng fēnxī) | Financial feasibility analysis | Phân tích tính khả thi tài chính |
1780 | 会计流动资产 (Kuàijì liúdòng zīchǎn) | Current assets | Tài sản lưu động |
1781 | 会计应收账款 (Kuàijì yīngshōu zhàngkuǎn) | Accounts receivable | Các khoản phải thu |
1782 | 财务长期负债 (Cáiwù chángqī fùzhài) | Long-term liabilities | Nợ dài hạn |
1783 | 会计折旧费用 (Kuàijì zhéjiù fèiyòng) | Depreciation expense | Chi phí khấu hao |
1784 | 会计现金流量表 (Kuàijì xiànjīnliú liàngbiǎo) | Cash flow statement | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
1785 | 会计期间费用 (Kuàijì qījiān fèiyòng) | Period expenses | Chi phí kỳ kế toán |
1786 | 财务负债权益比 (Cáiwù fùzhài quányì bǐ) | Debt-to-equity ratio | Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1787 | 会计非流动资产 (Kuàijì fēi liúdòng zīchǎn) | Non-current assets | Tài sản không lưu động |
1788 | 财务利润表 (Cáiwù lìrùn biǎo) | Income statement | Báo cáo kết quả kinh doanh |
1789 | 会计盈利能力 (Kuàijì yínglì nénglì) | Profitability in accounting | Khả năng sinh lời trong kế toán |
1790 | 财务杠杆分析 (Cáiwù gànggǎn fēnxī) | Financial leverage analysis | Phân tích đòn bẩy tài chính |
1791 | 财务自由现金流 (Cáiwù zìyóu xiànjīnliú) | Free cash flow | Dòng tiền tự do |
1792 | 财务分析报告表 (Cáiwù fēnxī bàogào biǎo) | Financial analysis report sheet | Bảng báo cáo phân tích tài chính |
1793 | 会计调整分录 (Kuàijì tiáozhěng fēnlù) | Adjusting journal entries | Bút toán điều chỉnh |
1794 | 财务杠杆比率 (Cáiwù gànggǎn bǐlǜ) | Financial leverage ratio | Tỷ lệ đòn bẩy tài chính |
1795 | 会计流动比率 (Kuàijì liúdòng bǐlǜ) | Current ratio | Tỷ số thanh toán ngắn hạn |
1796 | 会计分录模板 (Kuàijì fēnlù móbǎn) | Journal entry template | Mẫu bút toán kế toán |
1797 | 财务资本回报率 (Cáiwù zīběn huíbào lǜ) | Return on capital (ROC) | Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
1798 | 财务信用评估 (Cáiwù xìnyòng pínggū) | Financial credit evaluation | Đánh giá tín dụng tài chính |
1799 | 会计资产折旧率 (Kuàijì zīchǎn zhéjiù lǜ) | Asset depreciation rate | Tỷ lệ khấu hao tài sản |
1800 | 财务流动性分析 (Cáiwù liúdòng xìng fēnxī) | Liquidity analysis | Phân tích khả năng thanh khoản |
1801 | 会计成本分摊 (Kuàijì chéngběn fēntān) | Cost allocation | Phân bổ chi phí |
1802 | 财务盈亏平衡点 (Cáiwù yíngkuī pínghéng diǎn) | Break-even point | Điểm hòa vốn |
1803 | 会计长期投资 (Kuàijì chángqī tóuzī) | Long-term investment | Đầu tư dài hạn |
1804 | 财务应急储备金 (Cáiwù yìngjí chǔbèijīn) | Emergency reserve fund | Quỹ dự phòng khẩn cấp |
1805 | 会计内部稽核 (Kuàijì nèibù jīhé) | Internal audit | Kiểm toán nội bộ |
1806 | 财务收入确认准则 (Cáiwù shōurù quèrèn zhǔnzé) | Revenue recognition principle | Chuẩn mực ghi nhận doanh thu |
1807 | 财务预算绩效 (Cáiwù yùsuàn jìxiào) | Budget performance | Hiệu quả thực hiện ngân sách |
1808 | 会计结算账户 (Kuàijì jiésuàn zhànghù) | Settlement account | Tài khoản thanh toán |
1809 | 财务对账表 (Cáiwù duìzhàng biǎo) | Reconciliation statement | Bảng đối chiếu tài chính |
1810 | 会计税务审查 (Kuàijì shuìwù shěnchá) | Tax audit | Kiểm toán thuế |
1811 | 财务盈利预测 (Cáiwù yínglì yùcè) | Profit forecasting | Dự báo lợi nhuận |
1812 | 财务长期投资分析 (Cáiwù chángqī tóuzī fēnxī) | Long-term investment analysis | Phân tích đầu tư dài hạn |
1813 | 财务报告解释 (Cáiwù bàogào jiěshì) | Financial report interpretation | Diễn giải báo cáo tài chính |
1814 | 财务资本支出 (Cáiwù zīběn zhīchū) | Capital expenditure (CapEx) | Chi phí vốn |
1815 | 财务外部审计 (Cáiwù wàibù shěnzhì) | External audit | Kiểm toán bên ngoài |
1816 | 财务短期融资 (Cáiwù duǎnqī róngzī) | Short-term financing | Tài trợ ngắn hạn |
1817 | 会计预算调整 (Kuàijì yùsuàn tiáozhěng) | Budget adjustment | Điều chỉnh ngân sách kế toán |
1818 | 财务合并分析 (Cáiwù hébìng fēnxī) | Consolidation analysis | Phân tích hợp nhất |
1819 | 会计税负分析 (Kuàijì shuìfù fēnxī) | Tax burden analysis | Phân tích gánh nặng thuế |
1820 | 会计货币兑换 (Kuàijì huòbì duìhuàn) | Currency exchange accounting | Kế toán chuyển đổi tiền tệ |
1821 | 财务流动性评估 (Cáiwù liúdòng xìng pínggū) | Liquidity evaluation | Đánh giá thanh khoản |
1822 | 会计资产分割 (Kuàijì zīchǎn fēngē) | Asset allocation | Phân bổ tài sản |
1823 | 会计内部监督 (Kuàijì nèibù jiāndū) | Internal supervision | Giám sát nội bộ kế toán |
1824 | 财务利息支出 (Cáiwù lìxí zhīchū) | Interest expense | Chi phí lãi vay |
1825 | 会计现金周转率 (Kuàijì xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) | Cash turnover ratio | Tỷ lệ vòng quay tiền mặt |
1826 | 财务预算盈余 (Cáiwù yùsuàn yíngyú) | Budget surplus | Thặng dư ngân sách |
1827 | 会计非经营收入 (Kuàijì fēi jīngyíng shōurù) | Non-operating income | Thu nhập không từ hoạt động kinh doanh |
1828 | 财务资本租赁 (Cáiwù zīběn zūlìn) | Capital leasing | Thuê tài chính |
1829 | 会计实物资产 (Kuàijì shíwù zīchǎn) | Tangible assets | Tài sản hữu hình |
1830 | 财务应付费用 (Cáiwù yīngfù fèiyòng) | Accrued expenses | Chi phí phải trả |
1831 | 会计投资收益 (Kuàijì tóuzī shōuyì) | Investment income | Thu nhập từ đầu tư |
1832 | 财务计提折旧 (Cáiwù jìtí zhéjiù) | Depreciation provision | Trích lập khấu hao |
1833 | 会计应收票据 (Kuàijì yīngshōu piàojù) | Notes receivable | Thương phiếu phải thu |
1834 | 财务资本保值 (Cáiwù zīběn bǎozhí) | Capital preservation | Bảo toàn vốn |
1835 | 会计税收优惠 (Kuàijì shuìshōu yōuhuì) | Tax incentives | Ưu đãi thuế |
1836 | 财务敏感性分析 (Cáiwù mǐngǎn xìng fēnxī) | Sensitivity analysis | Phân tích độ nhạy |
1837 | 财务附加成本 (Cáiwù fùjiā chéngběn) | Additional cost | Chi phí bổ sung |
1838 | 会计资本化费用 (Kuàijì zīběnhuà fèiyòng) | Capitalized expenses | Chi phí được vốn hóa |
1839 | 财务折现率计算 (Cáiwù zhèxiàn lǜ jìsuàn) | Discount rate calculation | Tính toán tỷ lệ chiết khấu |
1840 | 会计长期负债 (Kuàijì chángqī fùzhài) | Long-term liabilities | Nợ dài hạn |
1841 | 财务短期投资 (Cáiwù duǎnqī tóuzī) | Short-term investments | Đầu tư ngắn hạn |
1842 | 会计未分配利润 (Kuàijì wèi fēnpèi lìrùn) | Retained earnings | Lợi nhuận chưa phân phối |
1843 | 会计流动负债 (Kuàijì liúdòng fùzhài) | Current liabilities | Nợ ngắn hạn |
1844 | 会计账面价值 (Kuàijì zhàngmiàn jiàzhí) | Book value | Giá trị sổ sách |
1845 | 会计减值准备 (Kuàijì jiǎnzhí zhǔnbèi) | Impairment provision | Dự phòng tổn thất tài sản |
1846 | 财务杠杆操作 (Cáiwù gànggǎn cāozuò) | Leverage operations | Hoạt động sử dụng đòn bẩy tài chính |
1847 | 会计流动性比率 (Kuàijì liúdòng xìng bǐlǜ) | Liquidity ratio | Tỷ số thanh khoản |
1848 | 财务固定成本 (Cáiwù gùdìng chéngběn) | Fixed costs | Chi phí cố định |
1849 | 会计收益率 (Kuàijì shōuyì lǜ) | Return on investment (ROI) | Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư |
1850 | 财务应计负债 (Cáiwù yīngjì fùzhài) | Accrued liabilities | Nợ phải trả tích lũy |
1851 | 会计所有者权益 (Kuàijì suǒyǒu zhě quányì) | Owner’s equity | Vốn chủ sở hữu |
1852 | 财务合规性 (Cáiwù héguī xìng) | Financial compliance | Sự tuân thủ tài chính |
1853 | 会计审计意见 (Kuàijì shěnjì yìjiàn) | Audit opinion | Ý kiến kiểm toán |
1854 | 财务财务健康分析 (Cáiwù jiànkāng fēnxī) | Financial health analysis | Phân tích sức khỏe tài chính |
1855 | 会计会计估计 (Kuàijì gūjì) | Accounting estimates | Ước tính kế toán |
1856 | 财务资本投资回收期 (Cáiwù zīběn tóuzī huíshōu qī) | Payback period | Thời gian thu hồi vốn |
1857 | 会计股东权益报酬率 (Kuàijì gǔdōng quányì bàochóu lǜ) | Return on equity (ROE) | Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
1858 | 财务短期债务 (Cáiwù duǎnqī zhàiwù) | Short-term debt | Nợ ngắn hạn |
1859 | 会计长期资本 (Kuàijì chángqī zīběn) | Long-term capital | Vốn dài hạn |
1860 | 财务固定资产管理 (Cáiwù gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) | Fixed asset management | Quản lý tài sản cố định |
1861 | 会计营业外收入 (Kuàijì yíngyè wài shōurù) | Non-operating revenue | Doanh thu ngoài hoạt động |
1862 | 财务长期投资回报 (Cáiwù chángqī tóuzī huíbào) | Long-term investment return | Lợi nhuận đầu tư dài hạn |
1863 | 会计流动资产周转率 (Kuàijì liúdòng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) | Current asset turnover ratio | Vòng quay tài sản lưu động |
1864 | 财务营业利润 (Cáiwù yíngyè lìrùn) | Operating profit | Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
1865 | 会计可变成本 (Kuàijì kěbiàn chéngběn) | Variable costs | Chi phí biến đổi |
1866 | 会计利润率分析 (Kuàijì lìrùn lǜ fēnxī) | Profit margin analysis | Phân tích tỷ suất lợi nhuận |
1867 | 财务融资决策 (Cáiwù róngzī juécè) | Financing decision | Quyết định tài trợ |
1868 | 财务流动比率分析 (Cáiwù liúdòng bǐlǜ fēnxī) | Current ratio analysis | Phân tích tỷ số thanh khoản |
1869 | 会计多期预算 (Kuàijì duō qī yùsuàn) | Multi-period budgeting | Lập ngân sách nhiều kỳ |
1870 | 财务营运资本管理 (Cáiwù yíngyùn zīběn guǎnlǐ) | Working capital management | Quản lý vốn lưu động |
1871 | 财务年末结算 (Cáiwù niánmò jiésuàn) | Year-end settlement | Kết toán cuối năm |
1872 | 会计总资产回报率 (Kuàijì zǒng zīchǎn huíbào lǜ) | Return on total assets (ROTA) | Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
1873 | 财务盈余管理 (Cáiwù yíngyú guǎnlǐ) | Surplus management | Quản lý thặng dư |
1874 | 会计成本曲线 (Kuàijì chéngběn qǔxiàn) | Cost curve | Đường cong chi phí |
1875 | 财务长期债务比率 (Cáiwù chángqī zhàiwù bǐlǜ) | Long-term debt ratio | Tỷ lệ nợ dài hạn |
1876 | 会计资产利用率 (Kuàijì zīchǎn lìyòng lǜ) | Asset utilization rate | Tỷ lệ sử dụng tài sản |
1877 | 财务投资决策模型 (Cáiwù tóuzī juécè móxíng) | Investment decision model | Mô hình ra quyết định đầu tư |
1878 | 会计应收账款管理 (Kuàijì yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) | Accounts receivable management | Quản lý khoản phải thu |
1879 | 财务货币时间价值 (Cáiwù huòbì shíjiān jiàzhí) | Time value of money | Giá trị thời gian của tiền |
1880 | 会计计提准备金 (Kuàijì jìtí zhǔnbèijīn) | Provisioning | Trích lập quỹ dự phòng |
1881 | 财务风险对冲 (Cáiwù fēngxiǎn duìchōng) | Risk hedging | Phòng ngừa rủi ro tài chính |
1882 | 会计固定资产核算 (Kuàijì gùdìng zīchǎn hésuàn) | Fixed asset accounting | Kế toán tài sản cố định |
1883 | 财务内部收益率 (Cáiwù nèibù shōuyì lǜ) | Internal rate of return (IRR) | Tỷ suất lợi nhuận nội bộ |
1884 | 会计利润留存比率 (Kuàijì lìrùn liúcún bǐlǜ) | Retention ratio | Tỷ lệ giữ lại lợi nhuận |
1885 | 财务资产配置策略 (Cáiwù zīchǎn pèizhì cèlüè) | Asset allocation strategy | Chiến lược phân bổ tài sản |
1886 | 会计资本成本 (Kuàijì zīběn chéngběn) | Cost of capital | Chi phí vốn |
1887 | 财务资金流动性 (Cáiwù zījīn liúdòng xìng) | Cash flow liquidity | Tính thanh khoản dòng tiền |
1888 | 会计权责发生制 (Kuàijì quánzé fāshēng zhì) | Accrual basis accounting | Kế toán theo chế độ dồn tích |
1889 | 财务利润分配 (Cáiwù lìrùn fēnpèi) | Profit distribution | Phân phối lợi nhuận |
1890 | 会计单据审核 (Kuàijì dānjù shěnhé) | Document review | Kiểm tra chứng từ |
1891 | 财务企业价值评估 (Cáiwù qǐyè jiàzhí pínggū) | Business valuation | Đánh giá giá trị doanh nghiệp |
1892 | 会计财务成本核算 (Kuàijì cáiwù chéngběn hésuàn) | Cost accounting | Kế toán chi phí |
1893 | 财务负债比率 (Cáiwù fùzhài bǐlǜ) | Debt ratio | Tỷ lệ nợ |
1894 | 会计审计风险 (Kuàijì shěnjì fēngxiǎn) | Audit risk | Rủi ro kiểm toán |
1895 | 财务流动资金 (Cáiwù liúdòng zījīn) | Working capital | Vốn lưu động |
1896 | 会计税前利润 (Kuàijì shuì qián lìrùn) | Pre-tax profit | Lợi nhuận trước thuế |
1897 | 财务重分类调整 (Cáiwù zhòng fēn lèi tiáozhěng) | Reclassification adjustment | Điều chỉnh phân loại lại |
1898 | 会计股票期权 (Kuàijì gǔpiào qīquán) | Stock options | Quyền chọn cổ phiếu |
1899 | 财务融资成本 (Cáiwù róngzī chéngběn) | Financing cost | Chi phí tài trợ |
1900 | 会计折旧和摊销 (Kuàijì zhéjiù hé tānxiāo) | Depreciation and amortization | Khấu hao và phân bổ |
1901 | 财务财务分析指标 (Cáiwù cáiwù fēnxī zhǐbiāo) | Financial analysis indicators | Chỉ số phân tích tài chính |
1902 | 会计合并财务报表 (Kuàijì hébìng cáiwù bàobiǎo) | Consolidated financial statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
1903 | 财务融资结构 (Cáiwù róngzī jiégòu) | Financing structure | Cấu trúc tài trợ |
1904 | 会计所得税负担 (Kuàijì suǒdé shuì fùdān) | Tax burden | Gánh nặng thuế |
1905 | 财务固定资产折旧 (Cáiwù gùdìng zīchǎn zhéjiù) | Depreciation of fixed assets | Khấu hao tài sản cố định |
1906 | 财务税务优化 (Cáiwù shuìwù yōuhuà) | Tax optimization | Tối ưu hóa thuế |
1907 | 会计调整项目 (Kuàijì tiáozhěng xiàngmù) | Adjustment items | Các mục điều chỉnh |
1908 | 会计经营活动现金流量 (Kuàijì jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng) | Operating cash flow | Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
1909 | 财务部门预算 (Cáiwù bùmén yùsuàn) | Departmental budget | Ngân sách bộ phận |
1910 | 会计跨期调整 (Kuàijì kuà qī tiáozhěng) | Cross-period adjustment | Điều chỉnh qua các kỳ |
1911 | 会计债务重组 (Kuàijì zhàiwù zhòngzǔ) | Debt restructuring | Tái cấu trúc nợ |
1912 | 财务跨国企业合并 (Cáiwù kuàguó qǐyè hébìng) | Cross-border merger | Sáp nhập doanh nghiệp xuyên quốc gia |
1913 | 会计企业兼并 (Kuàijì qǐyè jiānbìng) | Business consolidation | Sáp nhập doanh nghiệp |
1914 | 会计期末结账 (Kuàijì qī mò jiézhàng) | Year-end closing | Đóng sổ cuối năm |
1915 | 会计延期付款 (Kuàijì yánqī fùkuǎn) | Deferred payment | Thanh toán hoãn lại |
1916 | 财务非流动资产 (Cáiwù fēi liúdòng zīchǎn) | Non-current assets | Tài sản không lưu động |
1917 | 财务银行对账单 (Cáiwù yínháng duìzhàng dān) | Bank reconciliation statement | Bảng đối chiếu ngân hàng |
1918 | 会计折旧方法 (Kuàijì zhéjiù fāngfǎ) | Depreciation method | Phương pháp khấu hao |
1919 | 财务财务指标分析 (Cáiwù cáiwù zhǐbiāo fēnxī) | Financial indicator analysis | Phân tích chỉ số tài chính |
1920 | 会计现金流量预测 (Kuàijì xiànjīn liúliàng yùcè) | Cash flow forecast | Dự báo dòng tiền |
1921 | 财务投资风险 (Cáiwù tóuzī fēngxiǎn) | Investment risk | Rủi ro đầu tư |
1922 | 会计资本结构管理 (Kuàijì zīběn jiégòu guǎnlǐ) | Capital structure management | Quản lý cấu trúc vốn |
1923 | 财务资产负债管理 (Cáiwù zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) | Asset-liability management | Quản lý tài sản và nợ |
1924 | 会计财务审计 (Kuàijì cáiwù shěnjì) | Financial audit | Kiểm toán tài chính |
1925 | 财务管理控制系统 (Cáiwù guǎnlǐ kòngzhì xìtǒng) | Financial control system | Hệ thống kiểm soát tài chính |
1926 | 会计会计科目 (Kuàijì kuàijì kēmù) | Accounting items | Mục kế toán |
1927 | 财务会计政策 (Cáiwù kuàijì zhèngcè) | Accounting policy | Chính sách kế toán |
1928 | 会计期初余额 (Kuàijì qī chū yú’é) | Opening balance | Số dư đầu kỳ |
1929 | 财务现金流量表分析 (Cáiwù xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) | Cash flow statement analysis | Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
1930 | 会计贷款利息 (Kuàijì dàikuǎn lìxī) | Loan interest | Lãi vay |
1931 | 财务财务报表审计 (Cáiwù cáiwù bàobiǎo shěnjì) | Financial statement audit | Kiểm toán báo cáo tài chính |
1932 | 会计企业管理 (Kuàijì qǐyè guǎnlǐ) | Business management | Quản lý doanh nghiệp |
1933 | 会计成本核算方法 (Kuàijì chéngběn hésuàn fāngfǎ) | Cost accounting method | Phương pháp kế toán chi phí |
1934 | 会计财务报表编制规范 (Kuàijì cáiwù bàobiǎo biānzhì guīfàn) | Financial statement preparation standards | Quy định lập báo cáo tài chính |
1935 | 财务项目核算 (Cáiwù xiàngmù hésuàn) | Project accounting | Kế toán dự án |
1936 | 财务资金周转 (Cáiwù zījīn zhōuzhuǎn) | Capital turnover | Lưu chuyển vốn |
1937 | 财务利润再投资 (Cáiwù lìrùn zài tóuzī) | Profit reinvestment | Tái đầu tư lợi nhuận |
1938 | 财务可变成本 (Cáiwù kě biàn chéngběn) | Variable cost | Chi phí biến đổi |
1939 | 财务分配方案 (Cáiwù fēnpèi fāng’àn) | Distribution plan | Kế hoạch phân phối |
1940 | 财务汇总报告 (Cáiwù huìzǒng bàogào) | Consolidated financial report | Báo cáo tài chính tổng hợp |
1941 | 会计可比公司分析 (Kuàijì kě bǐ gōngsī fēnxī) | Comparable company analysis | Phân tích công ty so sánh |
1942 | 财务利润模型 (Cáiwù lìrùn móxíng) | Profit model | Mô hình lợi nhuận |
1943 | 财务融资方案 (Cáiwù róngzī fāng’àn) | Financing plan | Kế hoạch tài trợ |
1944 | 会计资本支出 (Kuàijì zīběn zhīchū) | Capital expenditure (CapEx) | Chi tiêu vốn |
1945 | 财务资金计划 (Cáiwù zījīn jìhuà) | Cash plan | Kế hoạch dòng tiền |
1946 | 会计付款期限 (Kuàijì fùkuǎn qīxiàn) | Payment term | Thời hạn thanh toán |
1947 | 财务债务资本比率 (Cáiwù zhàiwù zīběn bǐlǜ) | Debt-to-equity ratio | Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1948 | 财务报表公开披露 (Cáiwù bàobiǎo gōngkāi pīlù) | Financial statement disclosure | Công khai báo cáo tài chính |
1949 | 会计银行存款 (Kuàijì yínháng cúnkuǎn) | Bank deposits | Tiền gửi ngân hàng |
1950 | 财务盈利分配 (Cáiwù yínglì fēnpèi) | Profit allocation | Phân bổ lợi nhuận |
1951 | 会计会计收入 (Kuàijì kuàijì shōurù) | Accounting revenue | Doanh thu kế toán |
1952 | 财务审计流程 (Cáiwù shěnjì liúchéng) | Audit process | Quy trình kiểm toán |
1953 | 财务资金冻结 (Cáiwù zījīn dòngjié) | Fund freeze | Đóng băng quỹ |
1954 | 会计利润增长 (Kuàijì lìrùn zēngzhǎng) | Profit growth | Tăng trưởng lợi nhuận |
1955 | 财务经济效益 (Cáiwù jīngjì xiàoyì) | Economic benefit | Lợi ích kinh tế |
1956 | 会计资本回报率 (Kuàijì zīběn huíbào lǜ) | Return on capital (ROC) | Tỷ lệ hoàn vốn |
1957 | 会计盈余管理 (Kuàijì yíngyú guǎnlǐ) | Earnings management | Quản lý lợi nhuận |
1958 | 财务现金流量管理 (Cáiwù xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) | Cash flow management | Quản lý dòng tiền |
1959 | 财务报表审计流程 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì liúchéng) | Financial statement audit process | Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính |
1960 | 财务资金成本 (Cáiwù zījīn chéngběn) | Capital cost | Chi phí vốn |
1961 | 会计审计报告 (Kuàijì shěnjì bàogào) | Audit report | Báo cáo kiểm toán |
1962 | 会计账单 (Kuàijì zhàngdān) | Invoice | Hóa đơn |
1963 | 财务负债表 (Cáiwù fùzhài biǎo) | Balance sheet | Bảng cân đối kế toán |
1964 | 财务资本结构优化 (Cáiwù zīběn jiégòu yōuhuà) | Capital structure optimization | Tối ưu hóa cấu trúc vốn |
1965 | 会计现金流预测 (Kuàijì xiànjīn liú yùcè) | Cash flow forecasting | Dự báo dòng tiền |
1966 | 财务资金流动性 (Cáiwù zījīn liú dòngxìng) | Liquidity of funds | Tính thanh khoản của quỹ |
1967 | 财务债务融资 (Cáiwù zhàiwù róngzī) | Debt financing | Tài trợ nợ |
1968 | 会计会计项目 (Kuàijì kuàijì xiàngmù) | Accounting project | Dự án kế toán |
1969 | 财务综合报表 (Cáiwù zònghé bàobiǎo) | Comprehensive financial statement | Báo cáo tài chính tổng hợp |
1970 | 财务资金支出 (Cáiwù zījīn zhīchū) | Fund expenditure | Chi tiêu quỹ |
1971 | 会计资产清单 (Kuàijì zīchǎn qīngdān) | Asset inventory | Danh mục tài sản |
1972 | 会计审计证据 (Kuàijì shěnjì zhèngjù) | Audit evidence | Bằng chứng kiểm toán |
1973 | 财务报表附注 (Cáiwù bàobiǎo fùzhù) | Notes to financial statements | Thuyết minh báo cáo tài chính |
1974 | 会计利润管理 (Kuàijì lìrùn guǎnlǐ) | Profit management | Quản lý lợi nhuận |
1975 | 财务会计控制 (Cáiwù kuàijì kòngzhì) | Financial accounting control | Kiểm soát kế toán tài chính |
1976 | 财务税务审查 (Cáiwù shuìwù shěnchá) | Tax audit | Kiểm tra thuế |
1977 | 会计资产折旧 (Kuàijì zīchǎn zhédiū) | Asset depreciation | Khấu hao tài sản |
1978 | 会计审计计划 (Kuàijì shěnjì jìhuà) | Audit plan | Kế hoạch kiểm toán |
1979 | 会计审计跟踪 (Kuàijì shěnjì gēnzōng) | Audit tracking | Theo dõi kiểm toán |
1980 | 财务费用控制 (Cáiwù fèiyòng kòngzhì) | Expense control | Kiểm soát chi phí |
1981 | 会计负债清单 (Kuàijì fùzhài qīngdān) | Liability inventory | Danh mục nợ |
1982 | 财务现金流优化 (Cáiwù xiànjīn liú yōuhuà) | Cash flow optimization | Tối ưu hóa dòng tiền |
1983 | 会计资金计划 (Kuàijì zījīn jìhuà) | Capital planning | Lập kế hoạch vốn |
1984 | 会计企业风险 (Kuàijì qǐyè fēngxiǎn) | Business risk | Rủi ro doanh nghiệp |
1985 | 财务审计问题 (Cáiwù shěnjì wèntí) | Audit issues | Vấn đề kiểm toán |
1986 | 财务审计程序 (Cáiwù shěnjì chéngxù) | Audit procedures | Quy trình kiểm toán |
1987 | 会计报表项目 (Kuàijì bàobiǎo xiàngmù) | Financial statement items | Hạng mục báo cáo tài chính |
1988 | 会计折旧方法 (Kuàijì zhédiū fāngfǎ) | Depreciation methods | Phương pháp khấu hao |
1989 | 财务资金成本率 (Cáiwù zījīn chéngběn lǜ) | Cost of capital rate | Tỷ lệ chi phí vốn |
1990 | 会计分期支付 (Kuàijì fēnqī zhīfù) | Installment payment | Thanh toán theo đợt |
1991 | 会计核算周期 (Kuàijì hésuàn zhōuqī) | Accounting cycle | Chu kỳ kế toán |
1992 | 会计收入来源 (Kuàijì shōurù láiyuán) | Source of revenue | Nguồn thu nhập |
1993 | 会计分类 (Kuàijì fēnlèi) | Accounting classification | Phân loại kế toán |
1994 | 财务税务报告 (Cáiwù shuìwù bàogào) | Tax financial report | Báo cáo tài chính thuế |
1995 | 会计审计标准 (Kuàijì shěnjì biāozhǔn) | Audit standards | Tiêu chuẩn kiểm toán |
1996 | 财务费用分摊 (Cáiwù fèiyòng fēntān) | Expense allocation | Phân bổ chi phí |
1997 | 会计税务合并 (Kuàijì shuìwù hébìng) | Tax consolidation | Hợp nhất thuế |
1998 | 财务汇报周期 (Cáiwù huìbào zhōuqī) | Reporting cycle | Chu kỳ báo cáo tài chính |
1999 | 财务审计报告书 (Cáiwù shěnjì bàogào shū) | Audit report document | Tài liệu báo cáo kiểm toán |
2000 | 财务政策制定 (Cáiwù zhèngcè zhìdìng) | Financial policy formulation | Xây dựng chính sách tài chính |
2001 | 会计债务重组计划 (Kuàijì zhàiwù zhòngzǔ jìhuà) | Debt restructuring plan | Kế hoạch tái cấu trúc nợ |
2002 | 会计风险评估模型 (Kuàijì fēngxiǎn pínggū móxíng) | Risk assessment model | Mô hình đánh giá rủi ro |
2003 | 会计管理控制 (Kuàijì guǎnlǐ kòngzhì) | Accounting management control | Kiểm soát quản lý kế toán |
2004 | 会计确认原则 (Kuàijì quèrèn yuánzé) | Recognition principles | Nguyên tắc công nhận |
2005 | 会计调整账户 (Kuàijì tiáozhěng zhànghù) | Adjustment account | Tài khoản điều chỉnh |
2006 | 财务审计报告编制 (Cáiwù shěnjì bàogào biānzhì) | Audit report preparation | Lập báo cáo kiểm toán |
2007 | 会计系统控制 (Kuàijì xìtǒng kòngzhì) | System control | Kiểm soát hệ thống kế toán |
2008 | 会计不合规行为 (Kuàijì bù héguī xíngwéi) | Non-compliance behavior | Hành vi không tuân thủ |
2009 | 会计管理软件系统 (Kuàijì guǎnlǐ ruǎnjiàn xìtǒng) | Accounting management software system | Hệ thống phần mềm quản lý kế toán |
2010 | 财务会计核对 (Cáiwù kuàijì héduì) | Financial reconciliation | Hòa giải tài chính |
2011 | 会计报表解释 (Kuàijì bàobiǎo jiěshì) | Statement interpretation | Giải thích báo cáo tài chính |
2012 | 财务盈余分析 (Cáiwù yíngyú fēnxī) | Surplus analysis | Phân tích thặng dư tài chính |
2013 | 财务预算编制规则 (Cáiwù yùsuàn biānzhì guīzé) | Budget preparation rules | Quy định lập ngân sách |
2014 | 会计调整分录 (Kuàijì tiáozhěng fènlù) | Adjustment journal entry | Bút toán điều chỉnh |
2015 | 会计核算原理 (Kuàijì hésuàn yuánlǐ) | Accounting principles | Nguyên lý kế toán |
2016 | 财务报表清理 (Cáiwù bàobiǎo qīnglǐ) | Financial statement cleanup | Dọn dẹp báo cáo tài chính |
2017 | 会计项目核对 (Kuàijì xiàngmù héduì) | Account item reconciliation | Hòa giải các hạng mục tài khoản |
2018 | 会计负债账户 (Kuàijì fùzhài zhànghù) | Liability account | Tài khoản nợ |
2019 | 会计复核 (Kuàijì fùhé) | Accounting review | Xem xét kế toán |
2020 | 财务报表存档 (Cáiwù bàobiǎo cún dǎng) | Financial statement archiving | Lưu trữ báo cáo tài chính |
2021 | 会计资料验证 (Kuàijì zīliào yànzhèng) | Accounting data verification | Xác minh dữ liệu kế toán |
2022 | 财务业务流程 (Cáiwù yèwù liúchéng) | Financial business process | Quy trình công việc tài chính |
2023 | 会计审计总结 (Kuàijì shěnjì zhǒngjié) | Audit summary | Tóm tắt kiểm toán |
2024 | 财务报告控制 (Cáiwù bàogào kòngzhì) | Financial report control | Kiểm soát báo cáo tài chính |
2025 | 财务利润分析 (Cáiwù lìrùn fēnxī) | Profit analysis | Phân tích lợi nhuận |
2026 | 财务审计标准化 (Cáiwù shěnjì biāozhǔnhuà) | Audit standardization | Chuẩn hóa kiểm toán |
2027 | 财务审计跟踪 (Cáiwù shěnjì gēnzōng) | Audit tracking | Theo dõi kiểm toán |
2028 | 会计库存管理 (Kuàijì kùcún guǎnlǐ) | Inventory management | Quản lý tồn kho kế toán |
2029 | 财务预算差异 (Cáiwù yùsuàn chāyì) | Budget variance | Chênh lệch ngân sách |
2030 | 会计资产分类 (Kuàijì zīchǎn fēnlèi) | Asset classification | Phân loại tài sản kế toán |
2031 | 会计凭证生成 (Kuàijì píngzhèng shēngchéng) | Voucher generation | Tạo chứng từ kế toán |
2032 | 财务资本结构 (Cáiwù zījīn jiégòu) | Capital structure | Cơ cấu vốn tài chính |
2033 | 会计借贷分录 (Kuàijì jièdài fènlù) | Debit and credit entries | Bút toán nợ và có |
2034 | 会计报表说明 (Kuàijì bàobiǎo shuōmíng) | Financial statement notes | Chú thích báo cáo tài chính |
2035 | 财务报表审查 (Cáiwù bàobiǎo shěnchá) | Financial statement review | Xem xét báo cáo tài chính |
2036 | 会计收入管理 (Kuàijì shōurù guǎnlǐ) | Revenue management | Quản lý doanh thu |
2037 | 会计公允价值 (Kuàijì gōngyǔn jiàzhí) | Fair value | Giá trị hợp lý |
2038 | 财务报告合规性 (Cáiwù bàogào héguīxìng) | Financial reporting compliance | Tuân thủ báo cáo tài chính |
2039 | 会计批量处理 (Kuàijì pīliàng chǔlǐ) | Batch processing | Xử lý theo lô |
2040 | 财务审计发现 (Cáiwù shěnjì fāxiàn) | Audit findings | Phát hiện kiểm toán |
2041 | 会计合并准则 (Kuàijì hébìng zhǔnzé) | Consolidation standards | Tiêu chuẩn hợp nhất kế toán |
2042 | 财务报表重组 (Cáiwù bàobiǎo zhòngzǔ) | Financial statement restructuring | Tái cấu trúc báo cáo tài chính |
2043 | 会计审计程序 (Kuàijì shěnjì chéngxù) | Audit procedures | Quy trình kiểm toán |
2044 | 会计计量方法 (Kuàijì jìliàng fāngfǎ) | Measurement methods | Phương pháp đo lường kế toán |
2045 | 财务项目评估 (Cáiwù xiàngmù pínggū) | Project evaluation | Đánh giá dự án tài chính |
2046 | 会计分录审核 (Kuàijì fènlù shěnhé) | Journal entry review | Xem xét bút toán kế toán |
2047 | 财务周期报表 (Cáiwù zhōuqī bàobiǎo) | Periodic financial statements | Báo cáo tài chính định kỳ |
2048 | 会计质量控制 (Kuàijì zhìliàng kòngzhì) | Quality control in accounting | Kiểm soát chất lượng kế toán |
2049 | 财务稽核 (Cáiwù jīhé) | Financial audit | Kiểm tra tài chính |
2050 | 财务目标分析 (Cáiwù mùbiāo fēnxī) | Financial target analysis | Phân tích mục tiêu tài chính |
2051 | 会计服务外包 (Kuàijì fúwù wàibāo) | Accounting outsourcing | Thuê ngoài dịch vụ kế toán |
2052 | 财务审计标准 (Cáiwù shěnjì biāozhǔn) | Audit standards | Tiêu chuẩn kiểm toán |
2053 | 财务会计报告 (Cáiwù kuàijì bàogào) | Financial accounting report | Báo cáo kế toán tài chính |
2054 | 会计分期核算 (Kuàijì fēnqī hésuàn) | Periodic accounting | Kế toán theo kỳ |
2055 | 财务税收规划 (Cáiwù shuìshōu guīhuà) | Tax planning | Lập kế hoạch thuế |
2056 | 会计专业知识 (Kuàijì zhuānyè zhīshì) | Accounting professional knowledge | Kiến thức chuyên ngành kế toán |
2057 | 财务计算方法 (Cáiwù jìsuàn fāngfǎ) | Financial calculation methods | Phương pháp tính toán tài chính |
2058 | 会计内部报告 (Kuàijì nèibù bàogào) | Internal accounting report | Báo cáo kế toán nội bộ |
2059 | 财务报告合规 (Cáiwù bàogào héguī) | Financial report compliance | Tuân thủ báo cáo tài chính |
2060 | 财务审计程序规范 (Cáiwù shěnjì chéngxù guīfàn) | Audit procedure standardization | Chuẩn hóa quy trình kiểm toán |
2061 | 会计支付账户 (Kuàijì zhīfù zhànghù) | Payment account | Tài khoản thanh toán |
2062 | 财务目标制定 (Cáiwù mùbiāo zhìdìng) | Financial goal setting | Đặt mục tiêu tài chính |
2063 | 财务年度预算 (Cáiwù niándù yùsuàn) | Annual budget | Ngân sách hàng năm |
2064 | 会计错误更正 (Kuàijì cuòwù gēngzhèng) | Accounting error correction | Sửa chữa lỗi kế toán |
2065 | 财务结算报告 (Cáiwù jiésuàn bàogào) | Settlement report | Báo cáo thanh toán |
2066 | 会计资产折旧 (Kuàijì zīchǎn zhédiù) | Asset depreciation | Khấu hao tài sản |
2067 | 财务审计合规 (Cáiwù shěnjì héguī) | Audit compliance | Tuân thủ kiểm toán |
2068 | 会计账目清理 (Kuàijì zhàngmù qīnglǐ) | Account cleanup | Dọn dẹp tài khoản |
2069 | 财务风险分析 (Cáiwù fēngxiǎn fēnxī) | Risk analysis | Phân tích rủi ro tài chính |
2070 | 会计收入确认政策 (Kuàijì shōurù quèrèn zhèngcè) | Revenue recognition policy | Chính sách công nhận doanh thu |
2071 | 财务报告清单 (Cáiwù bàogào qīngdān) | Financial report checklist | Danh sách kiểm tra báo cáo tài chính |
2072 | 会计合并流程 (Kuàijì hébìng liúchéng) | Consolidation process | Quy trình hợp nhất kế toán |
2073 | 会计数据审计 (Kuàijì shùjù shěnjì) | Data audit | Kiểm toán dữ liệu |
2074 | 财务支出预算 (Cáiwù zhīchū yùsuàn) | Expenditure budget | Ngân sách chi tiêu |
2075 | 财务亏损 (Cáiwù kuīsǔn) | Financial loss | Lỗ tài chính |
2076 | 会计部门 (Kuàijì bùmén) | Accounting department | Phòng kế toán |
2077 | 财务支付审核 (Cáiwù zhīfù shěnhé) | Payment audit | Kiểm tra thanh toán |
2078 | 财务融资 (Cáiwù róngzī) | Financial financing | Tài chính huy động vốn |
2079 | 会计收入报告 (Kuàijì shōurù bàogào) | Revenue report | Báo cáo doanh thu |
2080 | 财务会计信息 (Cáiwù kuàijì xìnxī) | Financial accounting information | Thông tin kế toán tài chính |
2081 | 会计负债确认 (Kuàijì fùzhài quèrèn) | Liability recognition | Công nhận nợ phải trả |
2082 | 财务决算报告 (Cáiwù juésuàn bàogào) | Final accounts report | Báo cáo quyết toán |
2083 | 会计专业术语 (Kuàijì zhuānyè shùyǔ) | Accounting terminology | Thuật ngữ kế toán |
2084 | 会计分析方法 (Kuàijì fēnxī fāngfǎ) | Accounting analysis methods | Phương pháp phân tích kế toán |
2085 | 会计收入分配 (Kuàijì shōurù fēnpèi) | Revenue distribution | Phân bổ doanh thu |
2086 | 财务账户结算 (Cáiwù zhànghù jiésuàn) | Account settlement | Thanh toán tài khoản |
2087 | 会计报表审计 (Kuàijì bàobiǎo shěnjì) | Financial statement audit | Kiểm toán báo cáo tài chính |
2088 | 会计外部审计 (Kuàijì wàibù shěnjì) | External audit | Kiểm toán bên ngoài |
2089 | 财务报告修正 (Cáiwù bàogào xiūzhèng) | Financial report correction | Sửa chữa báo cáo tài chính |
2090 | 会计帐户分类 (Kuàijì zhànghù fēnlèi) | Account classification | Phân loại tài khoản kế toán |
2091 | 财务内部审计 (Cáiwù nèibù shěnjì) | Internal audit | Kiểm toán nội bộ |
2092 | 会计结算程序 (Kuàijì jiésuàn chéngxù) | Settlement procedure | Quy trình thanh toán |
2093 | 会计凭证书 (Kuàijì píngzhèng shū) | Accounting voucher | Chứng từ kế toán |
2094 | 会计报告格式 (Kuàijì bàogào géshì) | Accounting report format | Định dạng báo cáo kế toán |
2095 | 财务表外项目 (Cáiwù biǎo wài xiàngmù) | Off-balance sheet items | Các mục ngoài bảng cân đối kế toán |
2096 | 财务管理报告书 (Cáiwù guǎnlǐ bàogào shū) | Financial management report | Báo cáo quản lý tài chính |
2097 | 会计核对表 (Kuàijì héduì biǎo) | Reconciliation table | Bảng đối chiếu |
2098 | 财务现金流表 (Cáiwù xiànjīn liú biǎo) | Cash flow statement | Bảng lưu chuyển tiền tệ |
2099 | 财务信息披露标准 (Cáiwù xìnxī pīlù biāozhǔn) | Financial information disclosure standard | Tiêu chuẩn công bố thông tin tài chính |
2100 | 财务审计合规性 (Cáiwù shěnjì héguī xìng) | Financial audit compliance | Tuân thủ kiểm toán tài chính |
2101 | 会计责任报告 (Kuàijì zérèn bàogào) | Accounting responsibility report | Báo cáo trách nhiệm kế toán |
2102 | 财务信用管理 (Cáiwù xìnyòng guǎnlǐ) | Credit management | Quản lý tín dụng tài chính |
2103 | 财务表外账户 (Cáiwù biǎo wài zhànghù) | Off-balance sheet accounts | Tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán |
2104 | 会计数据管理系统 (Kuàijì shùjù guǎnlǐ xìtǒng) | Accounting data management system | Hệ thống quản lý dữ liệu kế toán |
2105 | 会计审计过程 (Kuàijì shěnjì guòchéng) | Audit process | Quá trình kiểm toán |
2106 | 财务账户调节 (Cáiwù zhànghù tiáojié) | Account reconciliation | Điều chỉnh tài khoản |
2107 | 会计审计风险管理 (Kuàijì shěnjì fēngxiǎn guǎnlǐ) | Audit risk management | Quản lý rủi ro kiểm toán |
2108 | 会计操作流程 (Kuàijì cāozuò liúchéng) | Accounting workflow | Quy trình kế toán |
2109 | 会计分录 (Kuàijì fènlù) | Journal entry | Bút toán nhật ký |
2110 | 会计报告汇总 (Kuàijì bàogào huìzǒng) | Accounting report summary | Tóm tắt báo cáo kế toán |
2111 | 会计报告准则 (Kuàijì bàogào zhǔnzé) | Accounting reporting standards | Tiêu chuẩn báo cáo kế toán |
2112 | 财务审计方法 (Cáiwù shěnjì fāngfǎ) | Audit methodology | Phương pháp kiểm toán |
2113 | 财务规范化 (Cáiwù guīfànhuà) | Financial standardization | Chuẩn hóa tài chính |
2114 | 财务报表修正 (Cáiwù bàobiǎo xiūzhèng) | Financial statement correction | Sửa chữa báo cáo tài chính |
2115 | 财务管理政策 (Cáiwù guǎnlǐ zhèngcè) | Financial management policy | Chính sách quản lý tài chính |
2116 | 会计报表重分类 (Kuàijì bàobiǎo zhòng fēnlèi) | Reclassification of financial statements | Phân loại lại báo cáo tài chính |
2117 | 财务数据透明 (Cáiwù shùjù tòumíng) | Financial data transparency | Minh bạch dữ liệu tài chính |
2118 | 会计计算公式 (Kuàijì jìsuàn gōngshì) | Accounting formula | Công thức kế toán |
2119 | 会计报表修订 (Kuàijì bàobiǎo xiūdìng) | Revision of financial statements | Sửa đổi báo cáo tài chính |
2120 | 财务政策评估 (Cáiwù zhèngcè pínggū) | Financial policy evaluation | Đánh giá chính sách tài chính |
2121 | 会计负债 (Kuàijì fùzhài) | Liabilities | Nợ phải trả |
2122 | 财务业绩评估 (Cáiwù yèjì pínggū) | Financial performance evaluation | Đánh giá hiệu suất tài chính |
2123 | 会计期末处理 (Kuàijì qīmò chǔlǐ) | Year-end closing | Xử lý cuối năm kế toán |
2124 | 会计数据录入 (Kuàijì shùjù lùrù) | Data entry | Nhập liệu kế toán |
2125 | 财务数据自动化 (Cáiwù shùjù zìdònghuà) | Financial data automation | Tự động hóa dữ liệu tài chính |
2126 | 会计资本结构 (Kuàijì zīběn jiégòu) | Capital structure | Cơ cấu vốn |
2127 | 会计借贷记录 (Kuàijì jièdài jìlù) | Loan record | Hồ sơ vay mượn |
2128 | 财务审计准备 (Cáiwù shěnjì zhǔnbèi) | Audit preparation | Chuẩn bị kiểm toán |
2129 | 财务应收账款 (Cáiwù yìngshōu zhàngkuǎn) | Accounts receivable | Các khoản phải thu |
2130 | 会计凭证分类 (Kuàijì píngzhèng fēnlèi) | Voucher classification | Phân loại chứng từ kế toán |
2131 | 会计信息核对 (Kuàijì xìnxī héduì) | Information reconciliation | Đối chiếu thông tin kế toán |
2132 | 会计收入确认原则 (Kuàijì shōurù quèrèn yuánzé) | Revenue recognition principle | Nguyên tắc xác nhận doanh thu |
2133 | 会计财务制度 (Kuàijì cáiwù zhìdù) | Accounting and financial system | Hệ thống kế toán và tài chính |
2134 | 财务流动性分析 (Cáiwù liú dòng xìng fēn xī) | Liquidity analysis | Phân tích tính thanh khoản |
2135 | 会计账务管理 (Kuàijì zhàngwù guǎnlǐ) | Accounting account management | Quản lý tài khoản kế toán |
2136 | 财务数据汇总 (Cáiwù shùjù huìzǒng) | Financial data aggregation | Tổng hợp dữ liệu tài chính |
2137 | 会计账户分类 (Kuàijì zhànghù fēnlèi) | Account classification | Phân loại tài khoản |
2138 | 财务审计控制 (Cáiwù shěnjì kòngzhì) | Audit control | Kiểm soát kiểm toán |
2139 | 财务账户明细 (Cáiwù zhànghù míngxì) | Account details | Chi tiết tài khoản |
2140 | 会计结算 (Kuàijì jiésuàn) | Accounting settlement | Giải quyết kế toán |
2141 | 财务分析结果 (Cáiwù fēnxī jiéguǒ) | Financial analysis results | Kết quả phân tích tài chính |
2142 | 财务处理方案 (Cáiwù chǔlǐ fāng’àn) | Financial treatment plan | Kế hoạch xử lý tài chính |
2143 | 会计检查 (Kuàijì jiǎnchá) | Accounting inspection | Kiểm tra kế toán |
2144 | 财务支出记录 (Cáiwù zhīchū jìlù) | Expense record | Hồ sơ chi tiêu |
2145 | 会计折旧 (Kuàijì zhédiù) | Depreciation | Khấu hao |
2146 | 财务资金调度 (Cáiwù zījīn diàodù) | Fund allocation | Điều động vốn |
2147 | 会计账户核对 (Kuàijì zhànghù héduì) | Account reconciliation | Đối chiếu tài khoản |
2148 | 财务收入预测 (Cáiwù shōurù yùcè) | Revenue forecast | Dự báo doanh thu |
2149 | 会计账目 (Kuàijì zhàngmù) | Accounting books | Sổ kế toán |
2150 | 财务透明度披露 (Cáiwù tòumíng dù pīlù) | Transparency disclosure | Công bố tính minh bạch tài chính |
2151 | 会计制度改革 (Kuàijì zhìdù gǎigé) | Accounting system reform | Cải cách hệ thống kế toán |
2152 | 会计审核 (Kuàijì shěnhé) | Accounting review | Kiểm tra kế toán |
2153 | 财务审核程序 (Cáiwù shěnhé chéngxù) | Financial audit procedure | Quy trình kiểm toán tài chính |
2154 | 财务会计管理 (Cáiwù kuàijì guǎnlǐ) | Financial accounting management | Quản lý kế toán tài chính |
2155 | 会计帐务处理 (Kuàijì zhàngwù chǔlǐ) | Accounting transaction processing | Xử lý giao dịch kế toán |
2156 | 财务报告编制流程 (Cáiwù bàogào biānzhì liúchéng) | Financial report preparation process | Quy trình soạn thảo báo cáo tài chính |
2157 | 财务预算编制流程 (Cáiwù yùsuàn biānzhì liúchéng) | Budget preparation process | Quy trình soạn thảo ngân sách |
2158 | 会计估算方法 (Kuàijì gūsuàn fāngfǎ) | Estimation methods in accounting | Phương pháp ước tính trong kế toán |
2159 | 会计核算单位 (Kuàijì hésuàn dānwèi) | Accounting entity | Đơn vị kế toán |
2160 | 财务报表制定 (Cáiwù bàobiǎo zhìdìng) | Financial statement preparation | Soạn thảo báo cáo tài chính |
2161 | 会计处理方案 (Kuàijì chǔlǐ fāng’àn) | Accounting treatment plan | Kế hoạch xử lý kế toán |
2162 | 财务管理会计 (Cáiwù guǎnlǐ kuàijì) | Management accounting | Kế toán quản trị |
2163 | 会计审计事务 (Kuàijì shěnjì shìwù) | Accounting audit matters | Các vấn đề kiểm toán kế toán |
2164 | 财务审计范围 (Cáiwù shěnjì fànwéi) | Audit scope | Phạm vi kiểm toán |
2165 | 财务核算职能 (Cáiwù hésuàn zhínéng) | Financial accounting function | Chức năng kế toán tài chính |
2166 | 会计企业合并 (Kuàijì qǐyè hébìng) | Accounting business consolidation | Hợp nhất doanh nghiệp trong kế toán |
2167 | 会计人员资格认证 (Kuàijì rényuán zīgé rènzhèng) | Accounting personnel certification | Chứng nhận chuyên môn kế toán |
2168 | 财务系统升级 (Cáiwù xìtǒng shēngjí) | Financial system upgrade | Nâng cấp hệ thống tài chính |
2169 | 会计数据监控 (Kuàijì shùjù jiānkòng) | Accounting data monitoring | Giám sát dữ liệu kế toán |
2170 | 会计不确定性 (Kuàijì bù quèdìngxìng) | Accounting uncertainty | Sự không chắc chắn trong kế toán |
2171 | 财务成本管理 (Cáiwù chéngběn guǎnlǐ) | Cost management | Quản lý chi phí |
2172 | 财务数据报送 (Cáiwù shùjù bàosòng) | Financial data submission | Gửi dữ liệu tài chính |
2173 | 会计审计目标 (Kuàijì shěnjì mùbiāo) | Audit objective | Mục tiêu kiểm toán |
2174 | 财务会计制度 (Cáiwù kuàijì zhìdù) | Financial accounting system | Hệ thống kế toán tài chính |
2175 | 会计合并 (Kuàijì hébìng) | Accounting consolidation | Hợp nhất kế toán |
2176 | 会计核算程序 (Kuàijì hésuàn chéngxù) | Accounting processing procedure | Quy trình xử lý kế toán |
2177 | 会计业务管理 (Kuàijì yèwù guǎnlǐ) | Accounting business management | Quản lý công việc kế toán |
2178 | 财务会计报告分析 (Cáiwù kuàijì bàogào fēnxī) | Financial accounting report analysis | Phân tích báo cáo kế toán tài chính |
2179 | 会计报表审计意见 (Kuàijì bàobiǎo shěnjì yìjiàn) | Audit opinion on financial statements | Ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính |
2180 | 财务预算审计 (Cáiwù yùsuàn shěnjì) | Budget audit | Kiểm toán ngân sách |
2181 | 会计账户调节 (Kuàijì zhànghù tiáojié) | Accounting account reconciliation | Điều chỉnh tài khoản kế toán |
2182 | 财务合规检查清单 (Cáiwù héguī jiǎnchá qīngdān) | Financial compliance checklist | Danh sách kiểm tra tuân thủ tài chính |
2183 | 财务政策分析 (Cáiwù zhèngcè fēnxī) | Financial policy analysis | Phân tích chính sách tài chính |
2184 | 财务报表控制 (Cáiwù bàobiǎo kòngzhì) | Financial statement control | Kiểm soát báo cáo tài chính |
2185 | 财务负债管理系统 (Cáiwù fùzhài guǎnlǐ xìtǒng) | Debt management system | Hệ thống quản lý nợ |
2186 | 会计审计方法 (Kuàijì shěnjì fāngfǎ) | Accounting audit methods | Phương pháp kiểm toán kế toán |
2187 | 财务预算编制程序 (Cáiwù yùsuàn biānzhì chéngxù) | Budget preparation procedure | Quy trình lập ngân sách |
2188 | 财务审计证据 (Cáiwù shěnjì zhèngjù) | Audit evidence | Bằng chứng kiểm toán |
2189 | 财务账目 (Cáiwù zhàngmù) | Financial accounts | Tài khoản tài chính |
2190 | 财务报表预审 (Cáiwù bàobiǎo yù shěn) | Preliminary financial statement review | Xem xét sơ bộ báo cáo tài chính |
2191 | 会计财务核算 (Kuàijì cáiwù hésuàn) | Accounting financial accounting | Kế toán tài chính kế toán |
2192 | 财务调整措施 (Cáiwù tiáozhěng cuòshī) | Financial adjustment measures | Biện pháp điều chỉnh tài chính |
2193 | 财务审计计划 (Cáiwù shěnjì jìhuà) | Audit plan | Kế hoạch kiểm toán |
2194 | 财务报告审计 (Cáiwù bàogào shěnjì) | Financial report audit | Kiểm toán báo cáo tài chính |
2195 | 会计收支核算 (Kuàijì shōuzhī hésuàn) | Income and expenditure accounting | Kế toán thu chi |
2196 | 财务报表审计意见 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì yìjiàn) | Audit opinion on financial statements | Ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính |
2197 | 会计账户调节表 (Kuàijì zhànghù tiáojié biǎo) | Account reconciliation statement | Bảng điều chỉnh tài khoản |
2198 | 会计报表核对 (Kuàijì bàobiǎo héduì) | Financial statement verification | Xác minh báo cáo tài chính |
2199 | 会计收入成本分析 (Kuàijì shōurù chéngběn fēnxī) | Revenue and cost analysis | Phân tích doanh thu và chi phí |
2200 | 财务投资决策 (Cáiwù tóuzī juécè) | Financial investment decision | Quyết định đầu tư tài chính |
2201 | 会计业务报表 (Kuàijì yèwù bàobiǎo) | Business accounting report | Báo cáo công việc kế toán |
2202 | 会计报表合规性 (Kuàijì bàobiǎo héguīxìng) | Compliance of financial statements | Tuân thủ báo cáo tài chính |
2203 | 会计数据整合 (Kuàijì shùjù zhěnghé) | Accounting data integration | Tích hợp dữ liệu kế toán |
2204 | 会计审计范围 (Kuàijì shěnjì fànwéi) | Audit scope | Phạm vi kiểm toán |
2205 | 财务系统整合 (Cáiwù xìtǒng zhěnghé) | Financial system integration | Tích hợp hệ thống tài chính |
2206 | 会计收支报告 (Kuàijì shōuzhī bàogào) | Income and expenditure report | Báo cáo thu chi |
2207 | 财务报告准确性 (Cáiwù bàogào zhǔnquè xìng) | Financial report accuracy | Độ chính xác của báo cáo tài chính |
2208 | 财务财务分析工具 (Cáiwù cáiwù fēnxī gōngjù) | Financial analysis tools | Công cụ phân tích tài chính |
2209 | 会计内部审计 (Kuàijì nèibù shěnjì) | Internal audit | Kiểm toán nội bộ |
2210 | 会计服务费用 (Kuàijì fúwù fèiyòng) | Accounting service fees | Phí dịch vụ kế toán |
2211 | 财务合并方法 (Cáiwù hébìng fāngfǎ) | Financial consolidation methods | Phương pháp hợp nhất tài chính |
2212 | 财务账目核对 (Cáiwù zhàngmù héduì) | Financial account reconciliation | Điều chỉnh tài khoản tài chính |
2213 | 会计年度审核 (Kuàijì niándù shěnhé) | Annual accounting review | Xem xét kế toán hàng năm |
2214 | 会计信息披露要求 (Kuàijì xìnxī pīlù yāoqiú) | Accounting information disclosure requirements | Yêu cầu công bố thông tin kế toán |
2215 | 财务合规审计 (Cáiwù héguī shěnjì) | Financial compliance audit | Kiểm toán tuân thủ tài chính |
2216 | 会计审计质量 (Kuàijì shěnjì zhìliàng) | Accounting audit quality | Chất lượng kiểm toán kế toán |
2217 | 财务报告准备 (Cáiwù bàogào zhǔnbèi) | Financial report preparation | Chuẩn bị báo cáo tài chính |
2218 | 财务报表的准确性 (Cáiwù bàobiǎo de zhǔnquè xìng) | Accuracy of financial statements | Độ chính xác của báo cáo tài chính |
2219 | 会计科目设置标准 (Kuàijì kēmù shèzhì biāozhǔn) | Accounting account setup standards | Tiêu chuẩn thiết lập hạng mục kế toán |
2220 | 财务报告编制程序 (Cáiwù bàogào biānzhì chéngxù) | Financial report preparation procedure | Quy trình lập báo cáo tài chính |
2221 | 会计收入核算方法 (Kuàijì shōurù hésuàn fāngfǎ) | Revenue accounting method | Phương pháp kế toán doanh thu |
2222 | 财务报告的透明度 (Cáiwù bàobiǎo de tòumíngdù) | Transparency of financial statements | Độ minh bạch của báo cáo tài chính |
2223 | 会计财务策略 (Kuàijì cáiwù cèlüè) | Accounting financial strategy | Chiến lược kế toán tài chính |
2224 | 财务合并会计处理 (Cáiwù hébìng kuàijì chǔlǐ) | Financial consolidation accounting treatment | Xử lý kế toán hợp nhất tài chính |
2225 | 财务资产重估 (Cáiwù zīchǎn zhònggū) | Financial asset revaluation | Đánh giá lại tài sản tài chính |
2226 | 会计费用核算 (Kuàijì fèiyòng hésuàn) | Expense accounting | Kế toán chi phí |
2227 | 会计职能划分 (Kuàijì zhínéng huàfēn) | Accounting function division | Phân chia chức năng kế toán |
2228 | 财务报表编制标准 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì biāozhǔn) | Financial statement preparation standards | Tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính |
2229 | 会计软件开发 (Kuàijì ruǎnjiàn kāifā) | Accounting software development | Phát triển phần mềm kế toán |
2230 | 会计科目分类法 (Kuàijì kēmù fēnlèi fǎ) | Accounting account classification method | Phương pháp phân loại tài khoản kế toán |
2231 | 会计报表的准确性检查 (Kuàijì bàobiǎo de zhǔnquè xìng jiǎnchá) | Accuracy check of financial statements | Kiểm tra độ chính xác của báo cáo tài chính |
2232 | 财务政策调整 (Cáiwù zhèngcè tiáozhěng) | Financial policy adjustment | Điều chỉnh chính sách tài chính |
2233 | 财务报告的合理性 (Cáiwù bàobiǎo de hélǐxìng) | Reasonableness of financial reports | Tính hợp lý của báo cáo tài chính |
2234 | 财务报告规范 (Cáiwù bàobiǎo guīfàn) | Financial report standards | Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
2235 | 财务报告审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì) | Financial report audit | Kiểm toán báo cáo tài chính |
2236 | 会计预算表 (Kuàijì yùsuàn biǎo) | Accounting budget sheet | Bảng ngân sách kế toán |
2237 | 会计凭证记录 (Kuàijì píngzhèng jìlù) | Accounting voucher record | Ghi chép chứng từ kế toán |
2238 | 财务审计委员会 (Cáiwù shěnjì wěiyuánhuì) | Audit committee | Ủy ban kiểm toán |
2239 | 财务审计合规性 (Cáiwù shěnjì héguīxìng) | Financial audit compliance | Tuân thủ kiểm toán tài chính |
2240 | 会计账户明细 (Kuàijì zhànghù míngxì) | Accounting account details | Chi tiết tài khoản kế toán |
2241 | 财务透明度要求 (Cáiwù tòumíngdù yāoqiú) | Financial transparency requirements | Yêu cầu về độ minh bạch tài chính |
2242 | 财务风险预测模型 (Cáiwù fēngxiǎn yùcè móxíng) | Financial risk forecasting model | Mô hình dự báo rủi ro tài chính |
2243 | 会计年度审计 (Kuàijì niándù shěnjì) | Annual accounting audit | Kiểm toán kế toán hàng năm |
2244 | 财务信息更新 (Cáiwù xìnxī gēngxīn) | Financial information update | Cập nhật thông tin tài chính |
2245 | 会计凭证编制 (Kuàijì píngzhèng biānzhì) | Accounting voucher preparation | Chuẩn bị chứng từ kế toán |
2246 | 财务报表的合规性 (Cáiwù bàobiǎo de héguīxìng) | Compliance of financial statements | Tuân thủ báo cáo tài chính |
2247 | 财务合并审计 (Cáiwù hébìng shěnjì) | Consolidated audit | Kiểm toán hợp nhất |
2248 | 会计收入分析 (Kuàijì shōurù fēnxī) | Revenue analysis | Phân tích doanh thu |
2249 | 财务责任报告 (Cáiwù zérèn bàogào) | Financial accountability report | Báo cáo trách nhiệm tài chính |
2250 | 会计报告一致性 (Kuàijì bàogào yīzhìxìng) | Consistency of accounting reports | Tính nhất quán của báo cáo kế toán |
2251 | 会计年度报表 (Kuàijì niándù bàobiǎo) | Annual accounting statement | Báo cáo kế toán hàng năm |
2252 | 会计结算报表 (Kuàijì jiésuàn bàobiǎo) | Settlement accounting statement | Báo cáo kết toán |
2253 | 财务目标达成情况 (Cáiwù mùbiāo dáchéng qíngkuàng) | Financial goal achievement status | Tình trạng đạt mục tiêu tài chính |
2254 | 会计信息分析 (Kuàijì xìnxī fēnxī) | Accounting information analysis | Phân tích thông tin kế toán |
2255 | 会计费用报告 (Kuàijì fèiyòng bàogào) | Expense reporting | Báo cáo chi phí |
2256 | 财务合规性报告 (Cáiwù héguīxìng bàogào) | Compliance report | Báo cáo tuân thủ |
2257 | 会计事务所 (Kuàijì shìwùsuǒ) | Accounting firm | Công ty kế toán |
2258 | 财务收益报告 (Cáiwù shōuyì bàogào) | Financial income report | Báo cáo thu nhập tài chính |
2259 | 会计信息质量 (Kuàijì xìnxī zhìliàng) | Accounting information quality | Chất lượng thông tin kế toán |
2260 | 会计准则变动 (Kuàijì zhǔnzé biàndòng) | Accounting standard changes | Thay đổi chuẩn mực kế toán |
2261 | 会计报表审定 (Kuàijì bàobiǎo shěndìng) | Financial statement approval | Phê duyệt báo cáo tài chính |
2262 | 财务操作流程 (Cáiwù cāozuò liúchéng) | Financial operation process | Quy trình vận hành tài chính |
2263 | 财务数据统计 (Cáiwù shùjù tǒngjì) | Financial data statistics | Thống kê dữ liệu tài chính |
2264 | 会计差错分析 (Kuàijì chācuò fēnxī) | Accounting error analysis | Phân tích sai sót kế toán |
2265 | 财务审计系统 (Cáiwù shěnjì xìtǒng) | Audit system | Hệ thống kiểm toán |
2266 | 会计盈亏平衡分析 (Kuàijì yíngkuī pínghéng fēnxī) | Break-even analysis | Phân tích điểm hòa vốn |
2267 | 会计凭证存档 (Kuàijì píngzhèng cún dǎng) | Accounting voucher filing | Lưu trữ chứng từ kế toán |
2268 | 会计结算单 (Kuàijì jiésuàn dān) | Accounting settlement statement | Phiếu kết toán kế toán |
2269 | 会计原则 (Kuàijì yuánzé) | Accounting principles | Nguyên tắc kế toán |
2270 | 财务报表周期 (Cáiwù bàobiǎo zhōuqī) | Financial reporting cycle | Chu kỳ báo cáo tài chính |
2271 | 会计职能分配 (Kuàijì zhínéng fēnpèi) | Accounting function allocation | Phân bổ chức năng kế toán |
2272 | 会计报告周期 (Kuàijì bàogào zhōuqī) | Accounting reporting cycle | Chu kỳ báo cáo kế toán |
2273 | 财务审计结论 (Cáiwù shěnjì jiélùn) | Audit conclusion | Kết luận kiểm toán |
2274 | 财务数据仓库 (Cáiwù shùjù cāngkù) | Financial data warehouse | Kho dữ liệu tài chính |
2275 | 会计核算工作 (Kuàijì hésuàn gōngzuò) | Accounting reconciliation work | Công việc đối chiếu kế toán |
2276 | 会计信息系统设计 (Kuàijì xìnxī xìtǒng shèjì) | Accounting information system design | Thiết kế hệ thống thông tin kế toán |
2277 | 财务目标实现 (Cáiwù mùbiāo shíxiàn) | Financial goal achievement | Hoàn thành mục tiêu tài chính |
2278 | 财务审核与审批 (Cáiwù shěnhé yǔ shěnpī) | Financial review and approval | Xem xét và phê duyệt tài chính |
2279 | 会计资本预算 (Kuàijì zīběn yùsuàn) | Accounting capital budgeting | Ngân sách vốn kế toán |
2280 | 财务数据提取 (Cáiwù shùjù tíqǔ) | Financial data extraction | Trích xuất dữ liệu tài chính |
2281 | 会计核对工作 (Kuàijì héduì gōngzuò) | Accounting reconciliation work | Công việc đối chiếu kế toán |
2282 | 会计核算表格 (Kuàijì hésuàn biǎogé) | Accounting reconciliation forms | Biểu mẫu đối chiếu kế toán |
2283 | 会计核算数据 (Kuàijì hésuàn shùjù) | Accounting reconciliation data | Dữ liệu đối chiếu kế toán |
2284 | 会计数据核查 (Kuàijì shùjù héchá) | Accounting data verification | Kiểm tra dữ liệu kế toán |
2285 | 财务报表的解释 (Cáiwù bàobiǎo de jiěshì) | Interpretation of financial statements | Giải thích báo cáo tài chính |
2286 | 会计文件存档 (Kuàijì wénjiàn cún dǎng) | Accounting document filing | Lưu trữ tài liệu kế toán |
2287 | 财务政策实施 (Cáiwù zhèngcè shíshī) | Financial policy implementation | Thực thi chính sách tài chính |
2288 | 财务数据整理 (Cáiwù shùjù zhěnglǐ) | Financial data organization | Sắp xếp dữ liệu tài chính |
2289 | 会计财务报表的准确性 (Kuàijì cáiwù bàobiǎo de zhǔnquèxìng) | Accuracy of accounting financial statements | Độ chính xác của báo cáo tài chính kế toán |
2290 | 会计信息系统的维护 (Kuàijì xìnxī xìtǒng de wéihù) | Accounting information system maintenance | Bảo trì hệ thống thông tin kế toán |
2291 | 财务管理目标 (Cáiwù guǎnlǐ mùbiāo) | Financial management objectives | Mục tiêu quản lý tài chính |
2292 | 财务控制程序 (Cáiwù kòngzhì chéngxù) | Financial control procedures | Quy trình kiểm soát tài chính |
2293 | 财务报告的准确性 (Cáiwù bàobiǎo de zhǔnquèxìng) | Accuracy of financial reporting | Độ chính xác của báo cáo tài chính |
2294 | 会计和审计标准 (Kuàijì hé shěnjì biāozhǔn) | Accounting and auditing standards | Tiêu chuẩn kế toán và kiểm toán |
2295 | 会计报表解读 (Kuàijì bàobiǎo jiědú) | Accounting statement interpretation | Giải thích báo cáo kế toán |
2296 | 财务合并结算 (Cáiwù hébìng jiésuàn) | Consolidation settlement | Thanh toán hợp nhất |
2297 | 会计帐簿管理 (Kuàijì zhàngbù guǎnlǐ) | Accounting ledger management | Quản lý sổ sách kế toán |
2298 | 财务报告编制人员 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì rényuán) | Financial report preparer | Người chuẩn bị báo cáo tài chính |
2299 | 财务预算调整审批 (Cáiwù yùsuàn tiáozhěng shěnpī) | Budget adjustment approval | Phê duyệt điều chỉnh ngân sách |
2300 | 会计收款计划 (Kuàijì shōu kuǎn jìhuà) | Accounts receivable plan | Kế hoạch thu hồi các khoản phải thu |
2301 | 财务分析报告呈交 (Cáiwù fēnxī bàogào chéngjiāo) | Submission of financial analysis report | Nộp báo cáo phân tích tài chính |
2302 | 财务报表标准化 (Cáiwù bàobiǎo biāozhǔnhuà) | Financial statement standardization | Chuẩn hóa báo cáo tài chính |
2303 | 会计审计工具 (Kuàijì shěnjì gōngjù) | Accounting audit tools | Công cụ kiểm toán kế toán |
2304 | 会计凭证种类 (Kuàijì píngzhèng zhǒnglèi) | Types of accounting vouchers | Các loại chứng từ kế toán |
2305 | 财务分析报表 (Cáiwù fēnxī bàobiǎo) | Financial analysis statement | Báo cáo phân tích tài chính |
2306 | 会计交易录入 (Kuàijì jiāoyì lùrù) | Accounting transaction entry | Nhập liệu giao dịch kế toán |
2307 | 财务核算项目 (Cáiwù hésuàn xiàngmù) | Financial accounting items | Các mục kế toán tài chính |
2308 | 财务审计监督 (Cáiwù shěnjì jiāndū) | Financial audit supervision | Giám sát kiểm toán tài chính |
2309 | 财务报表的调整 (Cáiwù bàobiǎo de tiáozhěng) | Adjustment of financial statements | Điều chỉnh báo cáo tài chính |
2310 | 会计事项审计 (Kuàijì shìxiàng shěnjì) | Accounting item audit | Kiểm toán các mục kế toán |
2311 | 财务归档管理 (Cáiwù guīdǎng guǎnlǐ) | Financial archiving management | Quản lý lưu trữ tài chính |
2312 | 会计损益表 (Kuàijì sǔn yì biǎo) | Profit and loss statement | Báo cáo lãi lỗ |
2313 | 会计凭证编号 (Kuàijì píngzhèng biānhào) | Accounting voucher number | Số hiệu chứng từ kế toán |
2314 | 会计报表的编制与核算 (Kuàijì bàobiǎo de biānzhì yǔ hésuàn) | Preparation and accounting of financial statements | Lập và hạch toán báo cáo tài chính |
2315 | 财务核算计划 (Cáiwù hésuàn jìhuà) | Financial accounting plan | Kế hoạch hạch toán tài chính |
2316 | 会计凭证审查 (Kuàijì píngzhèng shěnchá) | Accounting voucher examination | Kiểm tra chứng từ kế toán |
2317 | 财务制度执行 (Cáiwù zhìdù zhíxíng) | Implementation of financial policies | Triển khai chính sách tài chính |
2318 | 会计资产核算 (Kuàijì zīchǎn hésuàn) | Accounting asset accounting | Hạch toán tài sản kế toán |
2319 | 会计凭证审核系统 (Kuàijì píngzhèng shěnhé xìtǒng) | Accounting voucher review system | Hệ thống kiểm tra chứng từ kế toán |
2320 | 财务收入核算 (Cáiwù shōurù hésuàn) | Financial income accounting | Hạch toán thu nhập tài chính |
2321 | 会计账户管理系统 (Kuàijì zhànghù guǎnlǐ xìtǒng) | Accounting account management system | Hệ thống quản lý tài khoản kế toán |
2322 | 财务指标评估 (Cáiwù zhǐbiāo pínggū) | Financial indicators evaluation | Đánh giá chỉ số tài chính |
2323 | 会计科目分类管理 (Kuàijì kēmù fēnlèi guǎnlǐ) | Accounting account classification management | Quản lý phân loại tài khoản kế toán |
2324 | 会计数据分析系统 (Kuàijì shùjù fēnxī xìtǒng) | Accounting data analysis system | Hệ thống phân tích dữ liệu kế toán |
2325 | 财务成本分摊 (Cáiwù chéngběn fēntān) | Financial cost allocation | Phân bổ chi phí tài chính |
2326 | 财务数据核对 (Cáiwù shùjù héduì) | Financial data reconciliation | Đối chiếu dữ liệu tài chính |
2327 | 会计报表修订程序 (Kuàijì bàobiǎo xiūdìng chéngxù) | Accounting report revision procedures | Quy trình sửa đổi báo cáo kế toán |
2328 | 财务报告合规性 (Cáiwù bàogào héguī xìng) | Financial report compliance | Tuân thủ báo cáo tài chính |
2329 | 会计账务清理 (Kuàijì zhàngwù qīnglǐ) | Accounting clearing | Làm sạch sổ sách kế toán |
2330 | 财务审计方案 (Cáiwù shěnjì fāng’àn) | Financial audit plan | Kế hoạch kiểm toán tài chính |
2331 | 会计基础设施 (Kuàijì jīchǔ shèshī) | Accounting infrastructure | Cơ sở hạ tầng kế toán |
2332 | 财务透明度要求 (Cáiwù tòumíng dù yāoqiú) | Financial transparency requirements | Yêu cầu về minh bạch tài chính |
2333 | 财务报表审计标准 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì biāozhǔn) | Financial statement audit standards | Tiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính |
2334 | 财务操作规范 (Cáiwù cāozuò guīfàn) | Financial operation standards | Quy chuẩn hoạt động tài chính |
2335 | 财务报告合并 (Cáiwù bàogào hébìng) | Financial report consolidation | Hợp nhất báo cáo tài chính |
2336 | 财务收支分析 (Cáiwù shōuzhī fēnxī) | Financial income and expenditure analysis | Phân tích thu chi tài chính |
2337 | 会计核对报告 (Kuàijì héduì bàogào) | Accounting reconciliation report | Báo cáo đối chiếu kế toán |
2338 | 财务审计质量 (Cáiwù shěnjì zhìliàng) | Financial audit quality | Chất lượng kiểm toán tài chính |
2339 | 财务法律风险 (Cáiwù fǎlǜ fēngxiǎn) | Financial legal risk | Rủi ro pháp lý tài chính |
2340 | 会计结算方法 (Kuàijì jiésuàn fāngfǎ) | Accounting settlement methods | Phương pháp thanh toán kế toán |
2341 | 财务信息系统集成 (Cáiwù xìnxī xìtǒng jíchéng) | Financial information system integration | Tích hợp hệ thống thông tin tài chính |
2342 | 会计信息透明度 (Kuàijì xìnxī tòumíng dù) | Accounting information transparency | Minh bạch thông tin kế toán |
2343 | 财务账务清理 (Cáiwù zhàngwù qīnglǐ) | Financial account clearing | Làm sạch tài khoản tài chính |
2344 | 会计数据汇总 (Kuàijì shùjù huìzǒng) | Accounting data aggregation | Tổng hợp dữ liệu kế toán |
2345 | 会计审计追踪 (Kuàijì shěnjì zhuīzōng) | Accounting audit tracking | Theo dõi kiểm toán kế toán |
2346 | 财务审计质量保证 (Cáiwù shěnjì zhìliàng bǎozhèng) | Financial audit quality assurance | Đảm bảo chất lượng kiểm toán tài chính |
2347 | 会计项目审查 (Kuàijì xiàngmù shěnchá) | Accounting project review | Xem xét dự án kế toán |
2348 | 财务审计规范 (Cáiwù shěnjì guīfàn) | Financial audit standards | Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
2349 | 会计报表模板 (Kuàijì bàobiǎo móbǎn) | Accounting report template | Mẫu báo cáo kế toán |
2350 | 会计事务管理 (Kuàijì shìwù guǎnlǐ) | Accounting affairs management | Quản lý công việc kế toán |
2351 | 会计报告分析软件 (Kuàijì bàobiǎo fēnxī ruǎnjiàn) | Accounting report analysis software | Phần mềm phân tích báo cáo kế toán |
2352 | 财务报表合并标准 (Cáiwù bàobiǎo hébìng biāozhǔn) | Financial statement consolidation standards | Tiêu chuẩn hợp nhất báo cáo tài chính |
2353 | 财务政策更新 (Cáiwù zhèngcè gēngxīn) | Financial policy update | Cập nhật chính sách tài chính |
2354 | 财务制度完善 (Cáiwù zhìdù wánshàn) | Improvement of financial system | Cải thiện hệ thống tài chính |
2355 | 会计业务分析 (Kuàijì yèwù fēnxī) | Accounting business analysis | Phân tích công việc kế toán |
2356 | 财务预算核对 (Cáiwù yùsuàn héduì) | Budget reconciliation | Đối chiếu ngân sách tài chính |
2357 | 财务报表准确性 (Cáiwù bàobiǎo zhǔnquè xìng) | Accuracy of financial statements | Độ chính xác của báo cáo tài chính |
2358 | 会计折旧 (Kuàijì zhédiū) | Accounting depreciation | Khấu hao kế toán |
2359 | 财务报表透明度 (Cáiwù bàobiǎo tòumíng dù) | Financial statement transparency | Minh bạch báo cáo tài chính |
2360 | 财务报表差异分析 (Cáiwù bàobiǎo chāyì fēnxī) | Financial statement variance analysis | Phân tích chênh lệch báo cáo tài chính |
2361 | 会计财务合规 (Kuàijì cáiwù héguī) | Accounting financial compliance | Tuân thủ tài chính kế toán |
2362 | 财务分析软件 (Cáiwù fēnxī ruǎnjiàn) | Financial analysis software | Phần mềm phân tích tài chính |
2363 | 财务报告审查 (Cáiwù bàogào shěnchá) | Financial report review | Xem xét báo cáo tài chính |
2364 | 会计账务分类 (Kuàijì zhàngwù fēnlèi) | Accounting account classification | Phân loại tài khoản kế toán |
2365 | 财务费用预算 (Cáiwù fèiyòng yùsuàn) | Financial expense budgeting | Ngân sách chi phí tài chính |
2366 | 会计凭证复核 (Kuàijì píngzhèng fùhé) | Accounting voucher review | Kiểm tra chứng từ kế toán |
2367 | 会计数据归档 (Kuàijì shùjù guīdǎng) | Accounting data archiving | Lưu trữ dữ liệu kế toán |
2368 | 财务报表解释 (Cáiwù bàobiǎo jiěshì) | Financial statement interpretation | Giải thích báo cáo tài chính |
2369 | 财务调整报告 (Cáiwù tiáozhěng bàogào) | Financial adjustment report | Báo cáo điều chỉnh tài chính |
2370 | 会计业务指导 (Kuàijì yèwù zhǐdǎo) | Accounting business guidance | Hướng dẫn công việc kế toán |
2371 | 财务会计分析 (Cáiwù kuàijì fēnxī) | Financial accounting analysis | Phân tích kế toán tài chính |
2372 | 财务数据分析软件 (Cáiwù shùjù fēnxī ruǎnjiàn) | Financial data analysis software | Phần mềm phân tích dữ liệu tài chính |
2373 | 财务核算准则 (Cáiwù hé suàn zhǔnzé) | Financial accounting standards | Tiêu chuẩn kế toán tài chính |
2374 | 财务报告准备工作 (Cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi gōngzuò) | Financial report preparation work | Công việc chuẩn bị báo cáo tài chính |
2375 | 财务资金流动性 (Cáiwù zījīn liúdòngxìng) | Financial liquidity | Thanh khoản tài chính |
2376 | 会计核算体系 (Kuàijì hé suàn tǐxì) | Accounting system | Hệ thống kế toán |
2377 | 财务报表审计程序 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì chéngxù) | Financial statement audit procedure | Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính |
2378 | 财务审计过程 (Cáiwù shěnjì guòchéng) | Financial audit process | Quy trình kiểm toán tài chính |
2379 | 会计核算责任 (Kuàijì hé suàn zérèn) | Accounting responsibility | Trách nhiệm kế toán |
2380 | 会计核算标准 (Kuàijì hé suàn biāozhǔn) | Accounting standards | Tiêu chuẩn kế toán |
2381 | 财务审计法规 (Cáiwù shěnjì fǎguī) | Financial audit regulations | Quy định kiểm toán tài chính |
2382 | 会计数据质量 (Kuàijì shùjù zhìliàng) | Accounting data quality | Chất lượng dữ liệu kế toán |
2383 | 会计审核程序 (Kuàijì shěnhé chéngxù) | Accounting audit procedure | Quy trình kiểm tra kế toán |
2384 | 会计稽核 (Kuàijì jīhé) | Accounting examination | Kiểm tra kế toán |
2385 | 会计制度 (Kuàijì zhìdù) | Accounting system | Hệ thống kế toán |
2386 | 财务审计意见 (Cáiwù shěnjì yìjiàn) | Financial audit opinion | Ý kiến kiểm toán tài chính |
2387 | 会计账务 (Kuàijì zhàngwù) | Accounting transactions | Giao dịch kế toán |
2388 | 会计报表编制规则 (Kuàijì bàobiǎo biānzhì guīzé) | Accounting report preparation rules | Quy tắc lập báo cáo kế toán |
2389 | 会计成本核算 (Kuàijì chéngběn hé suàn) | Accounting cost calculation | Tính toán chi phí kế toán |
2390 | 会计核算方法 (Kuàijì hé suàn fāngfǎ) | Accounting calculation method | Phương pháp tính toán kế toán |
2391 | 会计期末结账 (Kuàijì qīmò jiézhàng) | Accounting year-end closing | Đóng sổ cuối kỳ kế toán |
2392 | 财务合规检查 (Cáiwù hégui jiǎnchá) | Financial compliance audit | Kiểm tra tuân thủ tài chính |
2393 | 财务预测工具 (Cáiwù yùcè gōngjù) | Financial forecasting tools | Công cụ dự báo tài chính |
2394 | 会计现金流分析 (Kuàijì xiànjīn liú fēnxī) | Cash flow analysis | Phân tích dòng tiền |
2395 | 财务报表调节 (Cáiwù bàobiǎo tiáojié) | Financial statement adjustment | Điều chỉnh báo cáo tài chính |
2396 | 会计基础原则 (Kuàijì jīchǔ yuánzé) | Basic accounting principles | Nguyên tắc kế toán cơ bản |
2397 | 财务项目分析 (Cáiwù xiàngmù fēnxī) | Financial project analysis | Phân tích dự án tài chính |
2398 | 财务成本核算 (Cáiwù chéngběn hé suàn) | Cost accounting | Kế toán chi phí |
2399 | 会计报表检查 (Kuàijì bàobiǎo jiǎnchá) | Accounting report inspection | Kiểm tra báo cáo kế toán |
2400 | 财务操作手册 (Cáiwù cāozuò shǒucè) | Financial operation manual | Sổ tay vận hành tài chính |
2401 | 会计报表数据 (Kuàijì bàobiǎo shùjù) | Accounting report data | Dữ liệu báo cáo kế toán |
2402 | 财务咨询服务 (Cáiwù zīxún fúwù) | Financial consulting services | Dịch vụ tư vấn tài chính |
2403 | 会计分录编制 (Kuàijì fēnlù biānzhì) | Journal entry preparation | Chuẩn bị bút toán |
2404 | 会计投资评估 (Kuàijì tóuzī pínggū) | Investment evaluation | Đánh giá đầu tư kế toán |
2405 | 财务合同管理 (Cáiwù hétóng guǎnlǐ) | Financial contract management | Quản lý hợp đồng tài chính |
2406 | 会计收益分析 (Kuàijì shōuyì fēnxī) | Profit analysis | Phân tích lợi nhuận |
2407 | 财务风险缓解 (Cáiwù fēngxiǎn huǎnjiě) | Financial risk mitigation | Giảm thiểu rủi ro tài chính |
2408 | 会计分摊费用 (Kuàijì fēntān fèiyòng) | Expense allocation | Phân bổ chi phí |
2409 | 会计资产折旧 (Kuàijì zīchǎn zhéjiù) | Asset depreciation | Khấu hao tài sản |
2410 | 财务定价策略 (Cáiwù dìngjià cèlüè) | Pricing strategy | Chiến lược định giá tài chính |
2411 | 会计股东权益 (Kuàijì gǔdōng quányì) | Shareholder equity | Vốn chủ sở hữu |
2412 | 财务风险监测 (Cáiwù fēngxiǎn jiāncè) | Financial risk monitoring | Giám sát rủi ro tài chính |
2413 | 会计收入核算 (Kuàijì shōurù hé suàn) | Revenue accounting | Hạch toán doanh thu |
2414 | 会计长期资产 (Kuàijì chángqī zīchǎn) | Long-term assets in accounting | Tài sản dài hạn trong kế toán |
2415 | 会计财务比率 (Kuàijì cáiwù bǐlǜ) | Financial ratios in accounting | Tỷ lệ tài chính trong kế toán |
2416 | 会计项目成本 (Kuàijì xiàngmù chéngběn) | Project cost accounting | Kế toán chi phí dự án |
2417 | 财务支出核算 (Cáiwù zhīchū hé suàn) | Expense accounting | Hạch toán chi phí |
2418 | 会计会计准则 (Kuàijì zhǔnzé) | Accounting standards | Chuẩn mực kế toán |
2419 | 会计财务计划 (Kuàijì cáiwù jìhuà) | Financial accounting planning | Lập kế hoạch kế toán tài chính |
2420 | 财务税务申报 (Cáiwù shuìwù shēnbào) | Tax declaration | Kê khai thuế |
2421 | 财务长期投资 (Cáiwù chángqī tóuzī) | Long-term investments | Đầu tư dài hạn |
2422 | 会计期中报告 (Kuàijì qīzhōng bàogào) | Interim financial report | Báo cáo tài chính giữa kỳ |
2423 | 会计基础账户 (Kuàijì jīchǔ zhànghù) | Basic accounting accounts | Tài khoản kế toán cơ bản |
2424 | 财务自动化软件 (Cáiwù zìdòng huà ruǎnjiàn) | Financial automation software | Phần mềm tự động hóa tài chính |
2425 | 会计会计信息系统 (Kuàijì xìnxī xìtǒng) | Accounting information system | Hệ thống thông tin kế toán |
2426 | 会计负债表 (Kuàijì fùzhài biǎo) | Liability statement | Báo cáo nợ phải trả |
2427 | 会计费用分配 (Kuàijì fèiyòng fēnpèi) | Expense allocation | Phân bổ chi phí |
2428 | 财务风险管理政策 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ zhèngcè) | Risk management policies | Chính sách quản lý rủi ro tài chính |
2429 | 会计长期收益 (Kuàijì chángqī shōuyì) | Long-term revenue | Doanh thu dài hạn |
2430 | 财务项目预算 (Cáiwù xiàngmù yùsuàn) | Project budgeting | Lập ngân sách dự án |
2431 | 财务应收款项 (Cáiwù yīngshōu kuǎnxiàng) | Accounts receivable management | Quản lý các khoản phải thu |
2432 | 会计应计费用 (Kuàijì yīngjì fèiyòng) | Accrued expenses | Chi phí dồn tích |
2433 | 财务收入增长分析 (Cáiwù shōurù zēngzhǎng fēnxī) | Revenue growth analysis | Phân tích tăng trưởng doanh thu |
2434 | 财务管理技能 (Cáiwù guǎnlǐ jìnéng) | Financial management skills | Kỹ năng quản lý tài chính |
2435 | 财务内部稽核 (Cáiwù nèibù jīhé) | Internal audit | Kiểm toán nội bộ |
2436 | 财务负债清单 (Cáiwù fùzhài qīngdān) | Liability inventory | Danh mục nợ phải trả |
2437 | 会计股份估值 (Kuàijì gǔfèn gūzhí) | Equity valuation | Định giá cổ phần |
2438 | 财务资产组合 (Cáiwù zīchǎn zǔhé) | Asset portfolio | Danh mục tài sản |
2439 | 会计应计收入 (Kuàijì yīngjì shōurù) | Accrued revenue | Doanh thu dồn tích |
2440 | 会计外币核算 (Kuàijì wàibì hésuàn) | Foreign currency accounting | Kế toán ngoại tệ |
2441 | 财务预测模型分析 (Cáiwù yùcè móxíng fēnxī) | Forecast model analysis | Phân tích mô hình dự báo |
2442 | 会计股东分红 (Kuàijì gǔdōng fēnhóng) | Shareholder dividend | Cổ tức cổ đông |
2443 | 财务风险规避 (Cáiwù fēngxiǎn guībì) | Risk avoidance | Tránh rủi ro tài chính |
2444 | 财务操作风险 (Cáiwù cāozuò fēngxiǎn) | Operational risk | Rủi ro vận hành tài chính |
2445 | 会计责任分工 (Kuàijì zérèn fēngōng) | Responsibility allocation | Phân công trách nhiệm kế toán |
2446 | 会计偿债能力 (Kuàijì chángzhài nénglì) | Debt-paying ability | Khả năng trả nợ |
2447 | 会计现金流入 (Kuàijì xiànjīn liúrù) | Cash inflow | Dòng tiền vào |
2448 | 财务现金流出 (Cáiwù xiànjīn liúchū) | Cash outflow | Dòng tiền ra |
2449 | 会计财务控制 (Kuàijì cáiwù kòngzhì) | Financial control | Kiểm soát tài chính |
2450 | 财务内部审查 (Cáiwù nèibù shěnchá) | Internal review | Rà soát nội bộ |
2451 | 财务应收账款 (Cáiwù yīngshōu zhàngkuǎn) | Receivables management | Quản lý các khoản phải thu |
2452 | 财务资产减值 (Cáiwù zīchǎn jiǎnzhí) | Asset impairment | Giảm giá trị tài sản |
2453 | 财务支出计划 (Cáiwù zhīchū jìhuà) | Expenditure planning | Kế hoạch chi tiêu |
2454 | 会计偿债计划 (Kuàijì chángzhài jìhuà) | Debt repayment plan | Kế hoạch trả nợ |
2455 | 会计货币调整 (Kuàijì huòbì tiáozhěng) | Currency adjustment | Điều chỉnh tiền tệ |
2456 | 会计资产回报率 (Kuàijì zīchǎn huíbào lǜ) | Return on assets (ROA) | Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
2457 | 财务长期规划 (Cáiwù chángqī guīhuà) | Long-term financial planning | Lập kế hoạch tài chính dài hạn |
2458 | 财务分红政策 (Cáiwù fēnhóng zhèngcè) | Dividend policy | Chính sách chia cổ tức |
2459 | 财务合规性审查 (Cáiwù hégé xìng shěnchá) | Compliance audit | Kiểm tra tính tuân thủ tài chính |
2460 | 会计计提负债 (Kuàijì jìtí fùzhài) | Accrued liabilities | Nợ phải trả dồn tích |
2461 | 财务税务调整 (Cáiwù shuìwù tiáozhěng) | Tax adjustments | Điều chỉnh thuế |
2462 | 会计盈利预测 (Kuàijì yínglì yùcè) | Profit forecasting | Dự báo lợi nhuận |
2463 | 财务流动资产 (Cáiwù liúdòng zīchǎn) | Current assets | Tài sản lưu động |
2464 | 财务信用分析 (Cáiwù xìnyòng fēnxī) | Credit analysis | Phân tích tín dụng |
2465 | 财务收入分类 (Cáiwù shōurù fēnlèi) | Revenue classification | Phân loại doanh thu |
2466 | 会计折旧计算 (Kuàijì zhéjiù jìsuàn) | Depreciation calculation | Tính khấu hao |
2467 | 财务筹资决策 (Cáiwù chóuzī juécè) | Financing decision | Quyết định huy động vốn |
2468 | 财务应付账款 (Cáiwù yīngfù zhàngkuǎn) | Accounts payable | Các khoản phải trả |
2469 | 财务财务比率 (Cáiwù cáiwù bǐlǜ) | Financial ratios | Các tỷ số tài chính |
2470 | 财务合并会计 (Cáiwù hébìng kuàijì) | Consolidated accounting | Kế toán hợp nhất |
2471 | 财务年度审计 (Cáiwù niándù shěnjì) | Annual audit | Kiểm toán năm |
2472 | 会计股息分配 (Kuàijì gǔxí fēnpèi) | Dividend allocation | Phân bổ cổ tức |
2473 | 财务税收报表 (Cáiwù shuìshōu bàobiǎo) | Tax statement | Báo cáo thuế |
2474 | 会计投资组合 (Kuàijì tóuzī zǔhé) | Investment portfolio | Danh mục đầu tư |
2475 | 财务杠杆效应 (Cáiwù gànggǎn xiàoyìng) | Leverage effect | Hiệu ứng đòn bẩy |
2476 | 会计盈亏计算 (Kuàijì yíngkuī jìsuàn) | Profit and loss calculation | Tính toán lãi lỗ |
2477 | 财务现金等价物 (Cáiwù xiànjīn děngjiàwù) | Cash equivalents | Tương đương tiền mặt |
2478 | 财务财产损失 (Cáiwù cáichǎn sǔnshī) | Property loss | Tổn thất tài sản |
2479 | 会计资产配置 (Kuàijì zīchǎn pèizhì) | Asset allocation | Phân bổ tài sản |
2480 | 财务经营活动 (Cáiwù jīngyíng huódòng) | Operating activities | Hoạt động kinh doanh |
2481 | 会计未来收益 (Kuàijì wèilái shōuyì) | Future income | Thu nhập tương lai |
2482 | 财务会计估算 (Cáiwù kuàijì gūsuàn) | Accounting estimates | Ước tính kế toán |
2483 | 会计货币单位 (Kuàijì huòbì dānwèi) | Currency unit | Đơn vị tiền tệ |
2484 | 财务经营预算 (Cáiwù jīngyíng yùsuàn) | Operating budget | Ngân sách hoạt động |
2485 | 会计所得税核算 (Kuàijì suǒdéshuì hésuàn) | Income tax accounting | Kế toán thuế thu nhập |
2486 | 会计盈余留存 (Kuàijì yíngyú liúcún) | Retained earnings | Lợi nhuận giữ lại |
2487 | 会计支付能力 (Kuàijì zhīfù nénglì) | Payment ability | Khả năng thanh toán |
2488 | 财务合并对账 (Cáiwù hébìng duìzhàng) | Consolidation reconciliation | Đối chiếu hợp nhất |
2489 | 会计租赁核算 (Kuàijì zūlìn hésuàn) | Lease accounting | Kế toán thuê tài sản |
2490 | 财务流动比率 (Cáiwù liúdòng bǐlǜ) | Liquidity ratio | Tỷ lệ thanh khoản |
2491 | 会计财务预测 (Kuàijì cáiwù yùcè) | Financial forecasting | Dự báo tài chính |
2492 | 财务应计费用 (Cáiwù yīngjì fèiyòng) | Accrued expenses | Chi phí dồn tích |
2493 | 会计支出估算 (Kuàijì zhīchū gūsuàn) | Expenditure estimation | Ước tính chi phí |
2494 | 财务税后收益 (Cáiwù shuìhòu shōuyì) | After-tax income | Thu nhập sau thuế |
2495 | 会计流动性分析 (Kuàijì liúdòng xìng fēnxī) | Liquidity analysis | Phân tích tính thanh khoản |
2496 | 财务资本成本 (Cáiwù zīběn chéngběn) | Cost of capital | Chi phí vốn |
2497 | 财务货币流量 (Cáiwù huòbì liúliàng) | Currency flow | Dòng tiền tệ |
2498 | 会计折旧政策 (Kuàijì zhéjiù zhèngcè) | Depreciation policy | Chính sách khấu hao |
2499 | 会计资产减值测试 (Kuàijì zīchǎn jiǎnzhí cèshì) | Impairment test | Kiểm tra giảm giá trị tài sản |
2500 | 财务投资收益率 (Cáiwù tóuzī shōuyì lǜ) | Investment return rate | Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư |
2501 | 财务交易成本 (Cáiwù jiāoyì chéngběn) | Transaction costs | Chi phí giao dịch |
2502 | 会计审计工作底稿 (Kuàijì shěnjì gōngzuò dǐgǎo) | Audit working paper | Hồ sơ làm việc kiểm toán |
2503 | 财务筹资来源 (Cáiwù chóuzī láiyuán) | Funding sources | Nguồn tài trợ |
2504 | 财务股东权益比 (Cáiwù gǔdōng quányì bǐ) | Equity ratio | Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
2505 | 财务成本收益率 (Cáiwù chéngběn shōuyì lǜ) | Cost-benefit ratio | Tỷ lệ chi phí – lợi ích |
2506 | 财务负债表科目 (Cáiwù fùzhài biǎo kēmù) | Liability accounts | Các tài khoản nợ |
2507 | 财务利润率 (Cáiwù lìrùn lǜ) | Profit margin | Biên lợi nhuận |
2508 | 会计管理会计 (Kuàijì guǎnlǐ kuàijì) | Management accounting | Kế toán quản trị |
2509 | 财务现金储备 (Cáiwù xiànjīn chǔbèi) | Cash reserves | Dự trữ tiền mặt |
2510 | 会计项目分析 (Kuàijì xiàngmù fēnxī) | Project analysis | Phân tích dự án |
2511 | 财务资产分类 (Cáiwù zīchǎn fēnlèi) | Asset classification | Phân loại tài sản |
2512 | 会计凭证整理 (Kuàijì píngzhèng zhěnglǐ) | Voucher processing | Xử lý chứng từ |
2513 | 财务资本回收 (Cáiwù zīběn huíshōu) | Capital recovery | Thu hồi vốn |
2514 | 会计估值调整 (Kuàijì gūzhí tiáozhěng) | Valuation adjustment | Điều chỉnh định giá |
2515 | 财务会计假设 (Cáiwù kuàijì jiǎshè) | Accounting assumptions | Giả định kế toán |
2516 | 会计长期应收款 (Kuàijì chángqī yīngshōu kuǎn) | Long-term receivables | Các khoản phải thu dài hạn |
2517 | 财务外币核算 (Cáiwù wàibì hésuàn) | Foreign currency accounting | Kế toán ngoại tệ |
2518 | 财务公司治理 (Cáiwù gōngsī zhìlǐ) | Corporate governance | Quản trị công ty |
2519 | 财务现金流量预测 (Cáiwù xiànjīn liúliàng yùcè) | Cash flow forecasting | Dự báo dòng tiền |
2520 | 会计项目报表 (Kuàijì xiàngmù bàobiǎo) | Project report | Báo cáo dự án |
2521 | 财务支付能力分析 (Cáiwù zhīfù nénglì fēnxī) | Payment capacity analysis | Phân tích khả năng thanh toán |
2522 | 会计核算基础 (Kuàijì hésuàn jīchǔ) | Accounting basis | Cơ sở kế toán |
2523 | 财务收入确认标准 (Cáiwù shōurù quèrèn biāozhǔn) | Revenue recognition criteria | Tiêu chuẩn ghi nhận doanh thu |
2524 | 会计金融工具 (Kuàijì jīnróng gōngjù) | Financial instruments | Công cụ tài chính |
2525 | 会计项目预算 (Kuàijì xiàngmù yùsuàn) | Project budget | Ngân sách dự án |
2526 | 财务现金等价物分析 (Cáiwù xiànjīn děngjiàwù fēnxī) | Cash equivalents analysis | Phân tích các tương đương tiền |
2527 | 会计财务监督 (Kuàijì cáiwù jiāndū) | Financial supervision | Giám sát tài chính |
2528 | 财务流动资金管理 (Cáiwù liúdòng zījīn guǎnlǐ) | Working capital management | Quản lý vốn lưu động |
2529 | 会计利率分析 (Kuàijì lìlǜ fēnxī) | Interest rate analysis | Phân tích lãi suất |
2530 | 会计财务报表分析 (Kuàijì cáiwù bàobiǎo fēnxī) | Financial statement analysis | Phân tích báo cáo tài chính |
2531 | 会计融资成本 (Kuàijì róngzī chéngběn) | Financing cost | Chi phí huy động vốn |
2532 | 财务投资分析报告 (Cáiwù tóuzī fēnxī bàogào) | Investment analysis report | Báo cáo phân tích đầu tư |
2533 | 会计项目报告 (Kuàijì xiàngmù bàogào) | Project financial report | Báo cáo tài chính dự án |
2534 | 财务合并报表编制 (Cáiwù hébìng bàobiǎo biānzhì) | Consolidated financial statement preparation | Lập báo cáo tài chính hợp nhất |
2535 | 财务市场分析 (Cáiwù shìchǎng fēnxī) | Market analysis | Phân tích thị trường tài chính |
2536 | 财务账目审计 (Cáiwù zhàngmù shěnzhì) | Financial audit | Kiểm toán sổ sách tài chính |
2537 | 财务会计培训 (Cáiwù kuàijì péixùn) | Financial accounting training | Đào tạo kế toán tài chính |
2538 | 会计负债结构 (Kuàijì fùzhài jiégòu) | Liability structure | Cấu trúc nợ phải trả |
2539 | 会计跨国报表 (Kuàijì kuàguó bàobiǎo) | International financial statements | Báo cáo tài chính quốc tế |
2540 | 财务审计工作底稿 (Cáiwù shěnjì gōngzuò dǐgǎo) | Audit working papers | Giấy tờ làm việc kiểm toán |
2541 | 财务资本预算 (Cáiwù zīběn yùsuàn) | Capital budgeting | Lập ngân sách vốn |
2542 | 会计基金管理 (Kuàijì jījīn guǎnlǐ) | Fund management | Quản lý quỹ |
2543 | 财务筹资计划 (Cáiwù chóuzī jìhuà) | Fundraising plan | Kế hoạch huy động vốn |
2544 | 财务统计分析 (Cáiwù tǒngjì fēnxī) | Statistical analysis | Phân tích thống kê tài chính |
2545 | 会计预提费用 (Kuàijì yùtí fèiyòng) | Accrued expenses | Chi phí phải trả |
2546 | 会计凭证类型 (Kuàijì píngzhèng lèixíng) | Types of vouchers | Các loại chứng từ kế toán |
2547 | 财务报告披露 (Cáiwù bàogào pīlù) | Financial report disclosure | Công khai báo cáo tài chính |
2548 | 会计审计准则 (Kuàijì shěnjì zhǔnzé) | Auditing standards | Tiêu chuẩn kiểm toán |
2549 | 财务会计实务 (Cáiwù kuàijì shíwù) | Financial accounting practice | Thực hành kế toán tài chính |
2550 | 会计税收政策 (Kuàijì shuìshōu zhèngcè) | Tax policy | Chính sách thuế |
2551 | 会计负债成本 (Kuàijì fùzhài chéngběn) | Liability cost | Chi phí nợ phải trả |
2552 | 会计审计报告书 (Kuàijì shěnjì bàogào shū) | Audit report | Báo cáo kiểm toán |
2553 | 财务数据报表 (Cáiwù shùjù bàobiǎo) | Financial data report | Báo cáo dữ liệu tài chính |
2554 | 财务计划管理 (Cáiwù jìhuà guǎnlǐ) | Financial planning management | Quản lý kế hoạch tài chính |
2555 | 会计税务计划 (Kuàijì shuìwù jìhuà) | Tax planning | Kế hoạch thuế |
2556 | 会计软件操作 (Kuàijì ruǎnjiàn cāozuò) | Accounting software operation | Vận hành phần mềm kế toán |
2557 | 财务内控体系 (Cáiwù nèikòng tǐxì) | Internal control system | Hệ thống kiểm soát nội bộ |
2558 | 财务汇报 (Cáiwù huìbào) | Financial reporting | Báo cáo tài chính |
2559 | 会计资产清查 (Kuàijì zīchǎn qīngchá) | Asset inspection | Kiểm tra tài sản |
2560 | 财务报告准则 (Cáiwù bàogào zhǔnzé) | Reporting standards | Tiêu chuẩn báo cáo |
2561 | 会计存货 (Kuàijì cún huò) | Inventory | Hàng tồn kho |
2562 | 财务监管 (Cáiwù jiānkòng) | Financial supervision | Giám sát tài chính |
2563 | 会计服务费 (Kuàijì fúwù fèi) | Accounting service fees | Phí dịch vụ kế toán |
2564 | 会计内部控制 (Kuàijì nèikòng kòngzhì) | Internal control | Kiểm soát nội bộ kế toán |
2565 | 财务会计处理 (Cáiwù kuàijì chǔlǐ) | Financial accounting treatment | Xử lý kế toán tài chính |
2566 | 会计报告编制 (Kuàijì bàogào biānzhì) | Accounting report preparation | Lập báo cáo kế toán |
2567 | 会计费用管理 (Kuàijì fèiyòng guǎnlǐ) | Expense management | Quản lý chi phí |
2568 | 财务资金监管 (Cáiwù zījīn jiānkòng) | Fund supervision | Giám sát quỹ tài chính |
2569 | 会计定期报告 (Kuàijì dìngqī bàogào) | Periodic financial report | Báo cáo tài chính định kỳ |
2570 | 财务监控工具 (Cáiwù jiānkòng gōngjù) | Financial monitoring tools | Công cụ giám sát tài chính |
2571 | 会计综合分析 (Kuàijì zōnghé fēnxī) | Comprehensive financial analysis | Phân tích tài chính tổng hợp |
2572 | 会计核算员 (Kuàijì hésuàn yuán) | Accounting clerk | Nhân viên kế toán |
2573 | 会计基础理论 (Kuàijì jīchǔ lǐlùn) | Basic accounting theory | Lý thuyết kế toán cơ bản |
2574 | 会计项目 (Kuàijì xiàngmù) | Accounting project | Dự án kế toán |
2575 | 会计准则委员会 (Kuàijì zhǔnzé wěiyuánhuì) | Accounting standards committee | Ủy ban tiêu chuẩn kế toán |
2576 | 财务审计人员 (Cáiwù shěnjì rényuán) | Audit personnel | Nhân viên kiểm toán |
2577 | 会计服务 (Kuàijì fúwù) | Accounting services | Dịch vụ kế toán |
2578 | 财务管理人员 (Cáiwù guǎnlǐ rényuán) | Financial management personnel | Nhân viên quản lý tài chính |
2579 | 财务系统分析 (Cáiwù xìtǒng fēnxī) | Financial system analysis | Phân tích hệ thống tài chính |
2580 | 会计职称 (Kuàijì zhí chēng) | Accounting title | Chức danh kế toán |
2581 | 财务投资管理 (Cáiwù tóuzī guǎnlǐ) | Financial investment management | Quản lý đầu tư tài chính |
2582 | 会计准备金 (Kuàijì zhǔnbèi jīn) | Accounting reserves | Dự phòng kế toán |
2583 | 会计结转 (Kuàijì jiézhuǎn) | Accounting carryover | Chuyển tiếp kế toán |
2584 | 财务操作 (Cáiwù cāozuò) | Financial operations | Hoạt động tài chính |
2585 | 会计核算政策 (Kuàijì hésuàn zhèngcè) | Accounting treatment policies | Chính sách xử lý kế toán |
2586 | 财务系统设计 (Cáiwù xìtǒng shèjì) | Financial system design | Thiết kế hệ thống tài chính |
2587 | 会计计算 (Kuàijì jìsuàn) | Accounting calculation | Tính toán kế toán |
2588 | 财务变动分析 (Cáiwù biàndòng fēnxī) | Financial variance analysis | Phân tích biến động tài chính |
2589 | 会计准则解释 (Kuàijì zhǔnzé jiěshì) | Accounting standards interpretation | Giải thích các chuẩn mực kế toán |
2590 | 财务控制工具 (Cáiwù kòngzhì gōngjù) | Financial control tools | Công cụ kiểm soát tài chính |
2591 | 会计文档管理 (Kuàijì wéndàng guǎnlǐ) | Accounting document management | Quản lý tài liệu kế toán |
2592 | 会计科目设置指南 (Kuàijì kēmù shèzhì zhǐnán) | Account setup guide | Hướng dẫn thiết lập tài khoản |
2593 | 会计结算流程 (Kuàijì jiésuàn liúchéng) | Accounting settlement process | Quy trình thanh toán kế toán |
2594 | 财务报表审计合规性 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì héguīxìng) | Financial statement audit compliance | Tuân thủ kiểm toán báo cáo tài chính |
2595 | 会计监督 (Kuàijì jiāndū) | Accounting supervision | Giám sát kế toán |
2596 | 会计法律法规 (Kuàijì fǎlǜ fǎguī) | Accounting laws and regulations | Luật và quy định kế toán |
2597 | 会计出纳 (Kuàijì chūnà) | Accounting cashier | Thu ngân kế toán |
2598 | 会计数据安全 (Kuàijì shùjù ānquán) | Accounting data security | An ninh dữ liệu kế toán |
2599 | 财务回报 (Cáiwù huíbào) | Financial return | Lợi nhuận tài chính |
2600 | 会计审计策略 (Kuàijì shěnjì cèlüè) | Accounting audit strategy | Chiến lược kiểm toán kế toán |
2601 | 会计税务管理 (Kuàijì shuìwù guǎnlǐ) | Accounting tax management | Quản lý thuế kế toán |
2602 | 财务审计合规性评估 (Cáiwù shěnjì héguīxìng pínggū) | Audit compliance assessment | Đánh giá sự tuân thủ kiểm toán |
2603 | 会计报告发布 (Kuàijì bàogào fābù) | Accounting report issuance | Phát hành báo cáo kế toán |
2604 | 会计核算 (Kuàijì hé suàn) | Accounting calculation | Tính toán kế toán |
2605 | 财务报表格式 (Cáiwù bàobiǎo géshì) | Financial statement format | Định dạng báo cáo tài chính |
2606 | 财务会计分录 (Cáiwù kuàijì fēnlù) | Financial accounting journal entries | Bút toán kế toán tài chính |
2607 | 会计审计要求 (Kuàijì shěnjì yāoqiú) | Accounting audit requirements | Yêu cầu kiểm toán kế toán |
2608 | 财务效益分析 (Cáiwù xiàoyì fēnxī) | Financial efficiency analysis | Phân tích hiệu quả tài chính |
2609 | 会计工资核算 (Kuàijì gōngzī hé suàn) | Accounting payroll calculation | Tính toán lương kế toán |
2610 | 会计报告审计 (Kuàijì bàogào shěnjì) | Accounting report audit | Kiểm toán báo cáo kế toán |
2611 | 会计责任归属 (Kuàijì zérèn guīshǔ) | Accounting responsibility attribution | Phân bổ trách nhiệm kế toán |
2612 | 财务审计评估 (Cáiwù shěnjì pínggū) | Financial audit assessment | Đánh giá kiểm toán tài chính |
2613 | 财务数据准确性 (Cáiwù shùjù zhǔnquè xìng) | Financial data accuracy | Độ chính xác dữ liệu tài chính |
2614 | 会计审计结果 (Kuàijì shěnjì jiéguǒ) | Accounting audit results | Kết quả kiểm toán kế toán |
2615 | 会计岗位职责 (Kuàijì gàngwèi zhízé) | Accounting job responsibilities | Trách nhiệm công việc kế toán |
2616 | 财务会计审计 (Cáiwù kuàijì shěnjì) | Financial accounting audit | Kiểm toán kế toán tài chính |
2617 | 财务核算系统 (Cáiwù hé suàn xìtǒng) | Financial accounting system | Hệ thống kế toán tài chính |
2618 | 财务审核制度 (Cáiwù shěnhé zhìdù) | Financial audit system | Hệ thống kiểm toán tài chính |
2619 | 会计专项审计 (Kuàijì zhuānxiàng shěnjì) | Specialized accounting audit | Kiểm toán kế toán chuyên biệt |
2620 | 会计核算与报告 (Kuàijì hé suàn yǔ bàogào) | Accounting and reporting | Kế toán và báo cáo |
2621 | 会计审计准备 (Kuàijì shěnjì zhǔnbèi) | Accounting audit preparation | Chuẩn bị kiểm toán kế toán |
2622 | 财务会计职能 (Cáiwù kuàijì zhínéng) | Financial accounting functions | Chức năng kế toán tài chính |
2623 | 财务数据监控 (Cáiwù shùjù jiānkòng) | Financial data monitoring | Giám sát dữ liệu tài chính |
2624 | 会计负债管理报告 (Kuàijì fùzhài guǎnlǐ bàogào) | Accounting liability management report | Báo cáo quản lý nợ kế toán |
2625 | 财务会计分类 (Cáiwù kuàijì fēnlèi) | Financial accounting classification | Phân loại kế toán tài chính |
2626 | 会计财务流程 (Kuàijì cáiwù liúchéng) | Accounting financial processes | Quy trình tài chính kế toán |
2627 | 会计审计依据 (Kuàijì shěnjì yījù) | Accounting audit basis | Cơ sở kiểm toán kế toán |
2628 | 财务报告准确性 (Cáiwù bàogào zhǔnquèxìng) | Financial report accuracy | Độ chính xác của báo cáo tài chính |
2629 | 财务报表分析模型 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī móxíng) | Financial statement analysis model | Mô hình phân tích báo cáo tài chính |
2630 | 会计工作规范 (Kuàijì gōngzuò guīfàn) | Accounting work standards | Tiêu chuẩn công việc kế toán |
2631 | 会计控制环境 (Kuàijì kòngzhì huánjìng) | Accounting control environment | Môi trường kiểm soát kế toán |
2632 | 财务报告提交 (Cáiwù bàogào tíjiāo) | Financial report submission | Nộp báo cáo tài chính |
2633 | 财务系统 (Cáiwù xìtǒng) | Financial system | Hệ thống tài chính |
2634 | 会计计量 (Kuàijì jìliàng) | Accounting measurement | Đo lường kế toán |
2635 | 财务会计核算 (Cáiwù kuàijì hé suàn) | Financial accounting calculation | Tính toán kế toán tài chính |
2636 | 财务报表质量 (Cáiwù bàobiǎo zhìliàng) | Financial statement quality | Chất lượng báo cáo tài chính |
2637 | 会计税务 (Kuàijì shuìwù) | Accounting taxation | Thuế kế toán |
2638 | 财务审计计划与预算 (Cáiwù shěnjì jìhuà yǔ yùsuàn) | Financial audit plan and budget | Kế hoạch và ngân sách kiểm toán tài chính |
2639 | 财务账务 (Cáiwù zhàngwù) | Financial accounts | Tài khoản tài chính |
2640 | 财务管理分析 (Cáiwù guǎnlǐ fēnxī) | Financial management analysis | Phân tích quản lý tài chính |
2641 | 会计核算系统 (Kuàijì hé suàn xìtǒng) | Accounting calculation system | Hệ thống tính toán kế toán |
2642 | 财务报表修订 (Cáiwù bàobiǎo xiūdìng) | Financial statement revision | Sửa đổi báo cáo tài chính |
2643 | 会计审计原则 (Kuàijì shěnjì yuánzé) | Accounting audit principles | Nguyên tắc kiểm toán kế toán |
2644 | 财务报表重述 (Cáiwù bàobiǎo chóngshù) | Restatement of financial statements | Tái trình bày báo cáo tài chính |
2645 | 会计数据准确性 (Kuàijì shùjù zhǔnquèxìng) | Accounting data accuracy | Độ chính xác dữ liệu kế toán |
2646 | 财务报告整合 (Cáiwù bàogào zhěnghé) | Financial report integration | Tích hợp báo cáo tài chính |
2647 | 会计管理政策 (Kuàijì guǎnlǐ zhèngcè) | Accounting management policies | Chính sách quản lý kế toán |
2648 | 会计审计独立性 (Kuàijì shěnjì dúlì xìng) | Accounting audit independence | Tính độc lập của kiểm toán kế toán |
2649 | 财务政策变动 (Cáiwù zhèngcè biàndòng) | Financial policy changes | Thay đổi chính sách tài chính |
2650 | 会计记录保持 (Kuàijì jìlù bǎochí) | Accounting record keeping | Lưu giữ hồ sơ kế toán |
2651 | 会计项目核算 (Kuàijì xiàngmù hé suàn) | Accounting project calculation | Tính toán dự án kế toán |
2652 | 会计核算软件 (Kuàijì hé suàn ruǎnjiàn) | Accounting software | Phần mềm kế toán |
2653 | 财务流程管理 (Cáiwù liúchéng guǎnlǐ) | Financial process management | Quản lý quy trình tài chính |
2654 | 会计核算模式 (Kuàijì hé suàn móshì) | Accounting calculation model | Mô hình tính toán kế toán |
2655 | 会计责任管理 (Kuàijì zérèn guǎnlǐ) | Accounting responsibility management | Quản lý trách nhiệm kế toán |
2656 | 会计账户设置 (Kuàijì zhànghù shèzhì) | Accounting account setup | Cài đặt tài khoản kế toán |
2657 | 财务政策执行 (Cáiwù zhèngcè zhíxíng) | Financial policy implementation | Thực hiện chính sách tài chính |
2658 | 会计资金调度 (Kuàijì zījīn diàodù) | Accounting fund allocation | Điều phối nguồn vốn kế toán |
2659 | 会计差错更正 (Kuàijì chācuò gēngzhèng) | Accounting error correction | Sửa lỗi kế toán |
2660 | 财务会计师 (Cáiwù kuàijì shī) | Financial accountant | Kế toán tài chính |
2661 | 财务处理流程 (Cáiwù chǔlǐ liúchéng) | Financial processing workflow | Quy trình xử lý tài chính |
2662 | 财务优化 (Cáiwù yōuhuà) | Financial optimization | Tối ưu hóa tài chính |
2663 | 会计合规性 (Kuàijì héguīxìng) | Accounting compliance | Tuân thủ kế toán |
2664 | 财务核算原则 (Cáiwù hé suàn yuánzé) | Financial accounting principles | Nguyên tắc kế toán tài chính |
2665 | 财务报表编制与分析 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì yǔ fēnxī) | Financial statement preparation and analysis | Soạn thảo và phân tích báo cáo tài chính |
2666 | 会计调整处理 (Kuàijì tiáozhěng chǔlǐ) | Accounting adjustment processing | Xử lý điều chỉnh kế toán |
2667 | 财务计划与预算 (Cáiwù jìhuà yǔ yùsuàn) | Financial planning and budgeting | Lập kế hoạch và ngân sách tài chính |
2668 | 会计成本核算标准 (Kuàijì chéngběn hé suàn biāozhǔn) | Accounting cost calculation standards | Tiêu chuẩn tính toán chi phí kế toán |
2669 | 会计学原理 (Kuàijì xué yuánlǐ) | Principles of accounting | Nguyên lý kế toán |
2670 | 财务公开报告 (Cáiwù gōngkāi bàogào) | Financial disclosure report | Báo cáo công khai tài chính |
2671 | 财务绩效评价 (Cáiwù jìxiào píngjià) | Financial performance evaluation | Đánh giá hiệu quả tài chính |
2672 | 财务合规性审计 (Cáiwù héguīxìng shěnjì) | Financial compliance audit | Kiểm toán tuân thủ tài chính |
2673 | 财务外部审计 (Cáiwù wàibù shěnjì) | External financial audit | Kiểm toán tài chính bên ngoài |
2674 | 财务报告结构 (Cáiwù bàogào jiégòu) | Financial report structure | Cấu trúc báo cáo tài chính |
2675 | 财务流动性 (Cáiwù liúdòngxìng) | Financial liquidity | Tính thanh khoản tài chính |
2676 | 会计费用核算 (Kuàijì fèiyòng hé suàn) | Accounting expense calculation | Tính toán chi phí kế toán |
2677 | 会计报表的准确性 (Kuàijì bàobiǎo de zhǔnquèxìng) | Accuracy of accounting reports | Độ chính xác của báo cáo kế toán |
2678 | 会计准则制定 (Kuàijì zhǔnzé zhìdìng) | Accounting standards setting | Xây dựng chuẩn mực kế toán |
2679 | 财务规划与管理 (Cáiwù guīhuà yǔ guǎnlǐ) | Financial planning and management | Lập kế hoạch và quản lý tài chính |
2680 | 会计审计程序与方法 (Kuàijì shěnjì chéngxù yǔ fāngfǎ) | Accounting audit procedures and methods | Quy trình và phương pháp kiểm toán kế toán |
2681 | 会计报告审计程序 (Kuàijì bàogào shěnjì chéngxù) | Accounting report audit procedures | Quy trình kiểm toán báo cáo kế toán |
2682 | 财务资源管理 (Cáiwù zīyuán guǎnlǐ) | Financial resource management | Quản lý tài nguyên tài chính |
2683 | 会计学科发展 (Kuàijì xuékē fāzhǎn) | Development of accounting discipline | Phát triển ngành kế toán |
2684 | 会计合并处理 (Kuàijì hébìng chǔlǐ) | Accounting consolidation processing | Xử lý hợp nhất kế toán |
2685 | 财务数据集成 (Cáiwù shùjù jíchéng) | Financial data integration | Tích hợp dữ liệu tài chính |
2686 | 会计操作系统 (Kuàijì cāozuò xìtǒng) | Accounting operating system | Hệ thống vận hành kế toán |
2687 | 会计流动性分析 (Kuàijì liúdòngxìng fēnxī) | Accounting liquidity analysis | Phân tích tính thanh khoản kế toán |
2688 | 会计现金流 (Kuàijì xiànjīn liú) | Accounting cash flow | Dòng tiền kế toán |
2689 | 财务结算流程 (Cáiwù jiésuàn liúchéng) | Financial settlement process | Quy trình thanh toán tài chính |
2690 | 财务模型分析 (Cáiwù móxíng fēnxī) | Financial model analysis | Phân tích mô hình tài chính |
2691 | 会计财务管理软件 (Kuàijì cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) | Accounting and financial management software | Phần mềm quản lý kế toán và tài chính |
2692 | 财务报告预测 (Cáiwù bàogào yùcè) | Financial report forecasting | Dự báo báo cáo tài chính |
2693 | 会计记账方法 (Kuàijì jìzhàng fāngfǎ) | Accounting bookkeeping methods | Phương pháp ghi sổ kế toán |
2694 | 财务战略管理 (Cáiwù zhànlüè guǎnlǐ) | Financial strategic management | Quản lý chiến lược tài chính |
2695 | 会计评估方法 (Kuàijì pínggū fāngfǎ) | Accounting evaluation methods | Phương pháp đánh giá kế toán |
2696 | 财务报告透明度 (Cáiwù bàogào tòumíngdù) | Financial report transparency | Tính minh bạch của báo cáo tài chính |
2697 | 会计核算准则 (Kuàijì hé suàn zhǔnzé) | Accounting standards | Tiêu chuẩn kế toán |
2698 | 财务报表编制规范 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì guīfàn) | Financial statement preparation standards | Quy định lập báo cáo tài chính |
2699 | 会计本期调整 (Kuàijì běn qī tiáozhěng) | Accounting period adjustment | Điều chỉnh kỳ kế toán |
2700 | 财务监控指标 (Cáiwù jiānkòng zhǐbiāo) | Financial monitoring indicators | Chỉ số giám sát tài chính |
2701 | 财务报告审计意见 (Cáiwù bàogào shěnjì yìjiàn) | Financial report audit opinion | Ý kiến kiểm toán báo cáo tài chính |
2702 | 会计科目核对 (Kuàijì kēmù héduì) | Accounting account reconciliation | Hòa giải tài khoản kế toán |
2703 | 会计审计风险评估 (Kuàijì shěnjì fēngxiǎn pínggū) | Accounting audit risk assessment | Đánh giá rủi ro kiểm toán kế toán |
2704 | 会计应收账款管理 (Kuàijì yìng shōu zhàng kuǎn guǎnlǐ) | Accounting accounts receivable management | Quản lý công nợ phải thu kế toán |
2705 | 财务预算控制流程 (Cáiwù yùsuàn kòngzhì liúchéng) | Financial budget control process | Quy trình kiểm soát ngân sách tài chính |
2706 | 财务报告合并调整 (Cáiwù bàogào hébìng tiáozhěng) | Financial report consolidation adjustment | Điều chỉnh hợp nhất báo cáo tài chính |
2707 | 会计周期管理 (Kuàijì zhōuqī guǎnlǐ) | Accounting period management | Quản lý chu kỳ kế toán |
2708 | 会计管理信息系统 (Kuàijì guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) | Accounting management information system | Hệ thống thông tin quản lý kế toán |
2709 | 财务会计信息披露 (Cáiwù kuàijì xìnxī pīlù) | Financial accounting information disclosure | Công khai thông tin kế toán tài chính |
2710 | 会计准备金管理 (Kuàijì zhǔnbèi jīn guǎnlǐ) | Accounting reserve management | Quản lý quỹ dự phòng kế toán |
2711 | 会计应付账款管理 (Kuàijì yìng fù zhàng kuǎn guǎnlǐ) | Accounts payable management | Quản lý công nợ phải trả kế toán |
2712 | 会计记录审核 (Kuàijì jìlù shěnhé) | Accounting record review | Kiểm tra hồ sơ kế toán |
2713 | 会计审计报告意见 (Kuàijì shěnjì bàogào yìjiàn) | Audit report opinion | Ý kiến trong báo cáo kiểm toán |
2714 | 会计预算编制流程 (Kuàijì yùsuàn biānzhì liúchéng) | Accounting budget preparation process | Quy trình lập ngân sách kế toán |
2715 | 财务风险管理模型 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ móxíng) | Financial risk management model | Mô hình quản lý rủi ro tài chính |
2716 | 财务监督报告 (Cáiwù jiāndū bàogào) | Financial oversight report | Báo cáo giám sát tài chính |
2717 | 会计预算审批 (Kuàijì yùsuàn shěnpī) | Accounting budget approval | Phê duyệt ngân sách kế toán |
2718 | 会计期末结转 (Kuàijì qīmò jiézhuǎn) | Accounting period-end carryforward | Chuyển tiếp cuối kỳ kế toán |
2719 | 会计会计报表分析 (Kuàijì kuàijì bàobiǎo fēnxī) | Accounting statement analysis | Phân tích báo cáo tài chính |
2720 | 会计财务核算 (Kuàijì cáiwù hé suàn) | Accounting financial accounting | Kế toán tài chính |
2721 | 会计科目使用 (Kuàijì kēmù shǐyòng) | Accounting account usage | Sử dụng tài khoản kế toán |
2722 | 会计利润分配表 (Kuàijì lìrùn fēnpèi biǎo) | Profit distribution statement | Bảng phân phối lợi nhuận |
2723 | 财务资金预算 (Cáiwù zījīn yùsuàn) | Financial fund budget | Ngân sách quỹ tài chính |
2724 | 财务会计合并 (Cáiwù kuàijì hébìng) | Financial accounting consolidation | Hợp nhất kế toán tài chính |
2725 | 会计计算机系统 (Kuàijì jìsuànjī xìtǒng) | Accounting computer system | Hệ thống máy tính kế toán |
2726 | 会计确认制度 (Kuàijì quèrèn zhìdù) | Accounting recognition system | Hệ thống công nhận kế toán |
2727 | 会计基础核算 (Kuàijì jīchǔ hé suàn) | Basic accounting accounting | Kế toán cơ bản |
2728 | 会计报表复核 (Kuàijì bàobiǎo fùhé) | Accounting statement recheck | Kiểm tra lại báo cáo tài chính |
2729 | 会计凭证填制 (Kuàijì píngzhèng tián zhì) | Accounting voucher preparation | Chuẩn bị chứng từ kế toán |
2730 | 财务结算管理 (Cáiwù jiésuàn guǎnlǐ) | Financial settlement management | Quản lý thanh toán tài chính |
2731 | 会计核算流程 (Kuàijì hé suàn liúchéng) | Accounting accounting process | Quy trình kế toán tài chính |
2732 | 财务盈亏分析 (Cáiwù yíngkuī fēnxī) | Profit and loss analysis | Phân tích lãi lỗ tài chính |
2733 | 会计系统软件 (Kuàijì xìtǒng ruǎnjiàn) | Accounting system software | Phần mềm hệ thống kế toán |
2734 | 会计基础数据 (Kuàijì jīchǔ shùjù) | Basic accounting data | Dữ liệu kế toán cơ bản |
2735 | 会计亏损管理 (Kuàijì kuīsǔn guǎnlǐ) | Loss management | Quản lý tổn thất kế toán |
2736 | 会计责任制 (Kuàijì zérèn zhì) | Accounting responsibility system | Hệ thống trách nhiệm kế toán |
2737 | 会计账户余额 (Kuàijì zhànghù yú’é) | Account balance | Số dư tài khoản kế toán |
2738 | 会计分录审核 (Kuàijì fēnlù shěnhé) | Journal entry review | Xem xét bút toán kế toán |
2739 | 会计资本管理 (Kuàijì zīběn guǎnlǐ) | Capital management | Quản lý vốn kế toán |
2740 | 财务核算方法 (Cáiwù hé suàn fāngfǎ) | Accounting methods | Phương pháp kế toán tài chính |
2741 | 会计审计报告编制 (Kuàijì shěnjì bàogào biānzhì) | Audit report preparation | Lập báo cáo kiểm toán |
2742 | 会计会计政策 (Kuàijì kuàijì zhèngcè) | Accounting policies | Chính sách kế toán |
2743 | 财务审计流程管理 (Cáiwù shěnjì liúchéng guǎnlǐ) | Audit process management | Quản lý quy trình kiểm toán tài chính |
2744 | 财务资本配置 (Cáiwù zīběn pèizhì) | Capital allocation | Phân bổ vốn tài chính |
2745 | 会计科目明细 (Kuàijì kēmù míngxì) | Account detail | Chi tiết tài khoản kế toán |
2746 | 财务审计报告意见 (Cáiwù shěnjì bàogào yìjiàn) | Audit report opinion | Ý kiến trong báo cáo kiểm toán tài chính |
2747 | 会计分录处理 (Kuàijì fēnlù chǔlǐ) | Journal entry processing | Xử lý bút toán kế toán |
2748 | 财务税务合规性 (Cáiwù shuìwù héguī xìng) | Tax compliance | Tuân thủ thuế tài chính |
2749 | 会计分配方法 (Kuàijì fēnpèi fāngfǎ) | Allocation method | Phương pháp phân bổ kế toán |
2750 | 财务核算报告 (Cáiwù hé suàn bàogào) | Financial accounting report | Báo cáo kế toán tài chính |
2751 | 会计核算报表 (Kuàijì hé suàn bàobiǎo) | Accounting financial report | Báo cáo tài chính kế toán |
2752 | 财务税务合规管理 (Cáiwù shuìwù héguī guǎnlǐ) | Tax compliance management | Quản lý tuân thủ thuế tài chính |
2753 | 财务合同管理 (Cáiwù hé tóng guǎnlǐ) | Contract management | Quản lý hợp đồng tài chính |
2754 | 会计税务风险 (Kuàijì shuìwù fēngxiǎn) | Tax risk | Rủi ro thuế kế toán |
2755 | 会计分录修正 (Kuàijì fēnlù xiūzhèng) | Journal entry correction | Sửa chữa bút toán kế toán |
2756 | 财务报表汇总 (Cáiwù bàobiǎo huìzǒng) | Financial statement consolidation | Hợp nhất báo cáo tài chính |
2757 | 财务合规性审计 (Cáiwù héguī xìng shěnjì) | Compliance audit | Kiểm toán tuân thủ tài chính |
2758 | 会计会计处理 (Kuàijì kuàijì chǔlǐ) | Accounting handling | Xử lý kế toán |
2759 | 财务损益表 (Cáiwù sǔn yì biǎo) | Profit and loss statement (P&L) | Báo cáo lãi lỗ tài chính |
2760 | 财务审计证据收集 (Cáiwù shěnjì zhèngjù shōují) | Collection of audit evidence | Thu thập chứng cứ kiểm toán tài chính |
2761 | 会计业务录入 (Kuàijì yèwù lùrù) | Accounting transaction entry | Nhập giao dịch kế toán |
2762 | 会计损益调整 (Kuàijì sǔn yì tiáozhěng) | Profit and loss adjustment | Điều chỉnh lãi lỗ kế toán |
2763 | 会计报告撰写 (Kuàijì bàogào zhuànxiě) | Report preparation | Soạn thảo báo cáo kế toán |
2764 | 会计财务核对 (Kuàijì cáiwù héduì) | Accounting reconciliation | Đối chiếu tài khoản kế toán |
2765 | 会计支出核算 (Kuàijì zhīchū hé suàn) | Expense accounting | Kế toán chi phí |
2766 | 财务收益分析 (Cáiwù shōuyì fēnxī) | Revenue analysis | Phân tích doanh thu tài chính |
2767 | 会计负债核算 (Kuàijì fùzhài hé suàn) | Liability accounting | Kế toán nợ phải trả |
2768 | 会计部门预算 (Kuàijì bùmén yùsuàn) | Departmental budget | Ngân sách bộ phận kế toán |
2769 | 会计税务分析 (Kuàijì shuìwù fēnxī) | Tax analysis | Phân tích thuế kế toán |
2770 | 财务审计资料 (Cáiwù shěnjì zīliào) | Audit documentation | Tài liệu kiểm toán tài chính |
2771 | 会计财务整合 (Kuàijì cáiwù zhěnghé) | Financial integration | Tích hợp tài chính kế toán |
2772 | 财务税务核对 (Cáiwù shuìwù héduì) | Tax reconciliation | Đối chiếu thuế tài chính |
2773 | 财务凭证管理 (Cáiwù píngzhèng guǎnlǐ) | Voucher management | Quản lý chứng từ tài chính |
2774 | 财务核对报告 (Cáiwù héduì bàogào) | Reconciliation report | Báo cáo đối chiếu tài chính |
2775 | 会计部门报告 (Kuàijì bùmén bàogào) | Departmental report | Báo cáo bộ phận kế toán |
2776 | 财务存货管理 (Cáiwù cún huò guǎnlǐ) | Inventory management | Quản lý hàng tồn kho tài chính |
2777 | 财务统计报表 (Cáiwù tǒngjì bàobiǎo) | Financial statistical report | Báo cáo thống kê tài chính |
2778 | 财务资本运营 (Cáiwù zījīn yùnyíng) | Capital operation | Vận hành vốn tài chính |
2779 | 会计季度报表 (Kuàijì jìdù bàobiǎo) | Quarterly financial report | Báo cáo tài chính quý |
2780 | 会计年终总结 (Kuàijì niánzhōng zǒngjié) | Year-end accounting summary | Tổng kết kế toán cuối năm |
2781 | 财务资金配置 (Cáiwù zījīn pèizhì) | Capital allocation | Phân bổ vốn tài chính |
2782 | 会计数据加密 (Kuàijì shùjù jiāmì) | Data encryption in accounting | Mã hóa dữ liệu kế toán |
2783 | 财务税收合规 (Cáiwù shuìshōu héguī) | Tax compliance | Tuân thủ thuế tài chính |
2784 | 会计报表错误 (Kuàijì bàobiǎo cuòwù) | Financial statement errors | Lỗi báo cáo tài chính |
2785 | 财务资本投资 (Cáiwù zījīn tóuzī) | Capital investment | Đầu tư vốn tài chính |
2786 | 会计系统审计 (Kuàijì xìtǒng shěnjì) | Accounting system audit | Kiểm toán hệ thống kế toán |
2787 | 财务责任会计 (Cáiwù zérèn kuàijì) | Responsibility accounting | Kế toán trách nhiệm tài chính |
2788 | 会计科目余额表 (Kuàijì kēmù yú’é biǎo) | Account balance sheet | Bảng số dư tài khoản kế toán |
2789 | 财务税收筹划 (Cáiwù shuìshōu chóuhuà) | Tax planning | Lập kế hoạch thuế tài chính |
2790 | 会计报表自动化 (Kuàijì bàobiǎo zìdònghuà) | Financial statement automation | Tự động hóa báo cáo tài chính |
2791 | 财务净资产 (Cáiwù jìng zīchǎn) | Net assets | Tài sản ròng tài chính |
2792 | 会计存货调整 (Kuàijì cún huò tiáozhěng) | Inventory adjustment | Điều chỉnh hàng tồn kho kế toán |
2793 | 财务分配政策 (Cáiwù fēnpèi zhèngcè) | Financial allocation policy | Chính sách phân bổ tài chính |
2794 | 会计评估模型 (Kuàijì pínggū móxíng) | Accounting evaluation model | Mô hình đánh giá kế toán |
2795 | 会计账户调整 (Kuàijì zhànghù tiáozhěng) | Account adjustment | Điều chỉnh tài khoản kế toán |
2796 | 财务科目管理 (Cáiwù kēmù guǎnlǐ) | Account management | Quản lý tài khoản tài chính |
2797 | 财务审计风险评估 (Cáiwù shěnjì fēngxiǎn pínggū) | Audit risk assessment | Đánh giá rủi ro kiểm toán tài chính |
2798 | 财务账目审查 (Cáiwù zhàngmù shěnchá) | Account review | Kiểm tra tài khoản tài chính |
2799 | 会计报表合规 (Kuàijì bàobiǎo héguī) | Financial statement compliance | Tuân thủ báo cáo tài chính |
2800 | 财务审计程序设计 (Cáiwù shěnjì chéngxù shèjì) | Audit procedure design | Thiết kế quy trình kiểm toán tài chính |
2801 | 会计借贷管理 (Kuàijì jièdài guǎnlǐ) | Loan management in accounting | Quản lý khoản vay trong kế toán |
2802 | 财务预算编制与控制 (Cáiwù yùsuàn biānzhì yǔ kòngzhì) | Budget preparation and control | Lập và kiểm soát ngân sách tài chính |
2803 | 会计财务软件 (Kuàijì cáiwù ruǎnjiàn) | Accounting software | Phần mềm kế toán tài chính |
2804 | 财务差错 (Cáiwù chācuò) | Financial errors | Lỗi tài chính |
2805 | 会计数据审查 (Kuàijì shùjù shěnchá) | Accounting data review | Xem xét dữ liệu kế toán |
2806 | 财务管理者 (Cáiwù guǎnlǐ zhě) | Financial manager | Người quản lý tài chính |
2807 | 财务共享服务 (Cáiwù gòngxiǎng fúwù) | Financial shared services | Dịch vụ tài chính chia sẻ |
2808 | 会计利润 (Kuàijì lìrùn) | Accounting profit | Lợi nhuận kế toán |
2809 | 会计流动性 (Kuàijì liúdòng xìng) | Accounting liquidity | Tính thanh khoản kế toán |
2810 | 会计偿债能力 (Kuàijì cháng zhài nénglì) | Debt repayment capacity | Khả năng trả nợ kế toán |
2811 | 财务报告时效性 (Cáiwù bàogào shíxiào xìng) | Timeliness of financial reporting | Tính kịp thời của báo cáo tài chính |
2812 | 会计审计计划书 (Kuàijì shěnjì jìhuà shū) | Audit planning document | Tài liệu kế hoạch kiểm toán |
2813 | 会计信用评估 (Kuàijì xìnyòng pínggū) | Credit assessment in accounting | Đánh giá tín dụng trong kế toán |
2814 | 会计信息整合 (Kuàijì xìnxī zhěnghé) | Accounting information integration | Tích hợp thông tin kế toán |
2815 | 会计审计标准化 (Kuàijì shěnjì biāozhǔnhuà) | Standardization of auditing | Chuẩn hóa kiểm toán kế toán |
2816 | 会计资金调度 (Kuàijì zījīn tiáodù) | Accounting fund allocation | Điều phối quỹ kế toán |
2817 | 财务与税务合规 (Cáiwù yǔ shuìwù héguī) | Financial and tax compliance | Tuân thủ tài chính và thuế |
2818 | 会计核算周期 (Kuàijì hé suàn zhōuqī) | Accounting reporting period | Kỳ báo cáo kế toán |
2819 | 会计管理 (Kuàijì guǎnlǐ) | Accounting management | Quản lý kế toán |
2820 | 会计与税务 (Kuàijì yǔ shuìwù) | Accounting and taxation | Kế toán và thuế |
2821 | 财务报告披露要求 (Cáiwù bàogào pīlù yāoqiú) | Financial reporting disclosure requirements | Yêu cầu công bố báo cáo tài chính |
2822 | 财务标准 (Cáiwù biāozhǔn) | Financial standards | Tiêu chuẩn tài chính |
2823 | 会计报表准备 (Kuàijì bàobiǎo zhǔnbèi) | Financial statement preparation | Chuẩn bị báo cáo tài chính |
2824 | 财务管理方法 (Cáiwù guǎnlǐ fāngfǎ) | Financial management method | Phương pháp quản lý tài chính |
2825 | 财务折旧 (Cáiwù zhéjiù) | Depreciation in accounting | Khấu hao tài chính |
2826 | 财务报告审阅 (Cáiwù bàogào shěnyuè) | Financial report review | Xem xét báo cáo tài chính |
2827 | 财务资产折旧 (Cáiwù zīchǎn zhéjiù) | Asset depreciation | Khấu hao tài sản tài chính |
2828 | 会计审计发现 (Kuàijì shěnjì fāxiàn) | Audit findings | Phát hiện kiểm toán |
2829 | 会计实体 (Kuàijì shítǐ) | Accounting entity | Thực thể kế toán |
2830 | 财务预算偏差 (Cáiwù yùsuàn piānchā) | Budget variance | Phân tích chênh lệch ngân sách tài chính |
2831 | 会计估算误差 (Kuàijì gūsuàn wùchā) | Estimation error | Lỗi ước tính kế toán |
2832 | 财务应收账款 (Cáiwù yìng shōu zhàngkuǎn) | Accounts receivable | Các khoản phải thu |
2833 | 财务预算执行率 (Cáiwù yùsuàn zhíxíng lǜ) | Budget execution rate | Tỷ lệ thực hiện ngân sách |
2834 | 会计总账 (Kuàijì zǒng zhàng) | General ledger | Sổ cái tổng hợp |
2835 | 财务报表合规性 (Cáiwù bàobiǎo héguīxìng) | Financial statement compliance | Tuân thủ báo cáo tài chính |
2836 | 会计识别 (Kuàijì shíbié) | Accounting recognition | Nhận diện kế toán |
2837 | 会计科目汇总 (Kuàijì kēmù huìzǒng) | Account summary | Tóm tắt tài khoản kế toán |
2838 | 财务资本投资 (Cáiwù zīběn tóuzī) | Capital investment | Đầu tư vốn tài chính |
2839 | 财务计算机系统 (Cáiwù jìsuànjī xìtǒng) | Financial computer system | Hệ thống máy tính tài chính |
2840 | 会计类别 (Kuàijì lèibié) | Accounting classification | Phân loại kế toán |
2841 | 财务支出 (Cáiwù zhīchū) | Financial expenditure | Chi tiêu tài chính |
2842 | 会计核算方式 (Kuàijì hé suàn fāngshì) | Accounting method | Phương pháp kế toán |
2843 | 会计计算错误 (Kuàijì jìsuàn cuòwù) | Accounting calculation error | Lỗi tính toán kế toán |
2844 | 财务统计 (Cáiwù tǒngjì) | Financial statistics | Thống kê tài chính |
2845 | 会计单位 (Kuàijì dānwèi) | Accounting entity | Đơn vị kế toán |
2846 | 会计审计 (Kuàijì shěnjì) | Accounting audit | Kiểm toán kế toán |
2847 | 会计期末结算 (Kuàijì qī mò jiésuàn) | Accounting period-end settlement | Kết toán cuối kỳ kế toán |
2848 | 会计错误 (Kuàijì cuòwù) | Accounting error | Lỗi kế toán |
2849 | 会计账户 (Kuàijì zhànghù) | Accounting account | Tài khoản kế toán |
2850 | 会计规范 (Kuàijì guīfàn) | Accounting standards | Tiêu chuẩn kế toán |
2851 | 财务整合 (Cáiwù zhěnghé) | Financial consolidation | Hợp nhất tài chính |
2852 | 会计收入 (Kuàijì shōurù) | Accounting revenue | Doanh thu kế toán |
2853 | 财务审计工作 (Cáiwù shěnjì gōngzuò) | Financial auditing work | Công việc kiểm toán tài chính |
2854 | 会计审批 (Kuàijì shěnpī) | Accounting approval | Phê duyệt kế toán |
2855 | 财务资料 (Cáiwù zīliào) | Financial data | Dữ liệu tài chính |
2856 | 会计借贷账户 (Kuàijì jièdài zhànghù) | Accounting loan account | Tài khoản vay kế toán |
2857 | 会计实习 (Kuàijì shíxí) | Accounting internship | Thực tập kế toán |
2858 | 财务与会计报告 (Cáiwù yǔ kuàijì bàogào) | Finance and accounting reports | Báo cáo tài chính và kế toán |
2859 | 财务成本 (Cáiwù chéngběn) | Financial cost | Chi phí tài chính |
2860 | 财务日记账 (Cáiwù rìjì zhàng) | Financial journal | Nhật ký tài chính |
2861 | 财务费用 (Cáiwù fèiyòng) | Financial expenses | Chi phí tài chính |
2862 | 会计支出 (Kuàijì zhīchū) | Accounting expenditure | Chi tiêu kế toán |
2863 | 财务报表编制程序 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì chéngxù) | Financial statement preparation procedure | Quy trình lập báo cáo tài chính |
2864 | 会计凭证扫描 (Kuàijì píngzhèng sǎomiáo) | Accounting voucher scanning | Quét chứng từ kế toán |
2865 | 财务科目表 (Cáiwù kēmù biǎo) | Financial chart of accounts | Bảng phân loại tài khoản tài chính |
2866 | 会计配比 (Kuàijì pèibǐ) | Accounting allocation | Phân bổ kế toán |
2867 | 财务核算表 (Cáiwù hé suàn biǎo) | Financial calculation table | Bảng tính toán tài chính |
2868 | 会计单据 (Kuàijì dānjù) | Accounting document | Tài liệu kế toán |
2869 | 会计资产 (Kuàijì zīchǎn) | Accounting asset | Tài sản kế toán |
2870 | 会计分析软件 (Kuàijì fēnxī ruǎnjiàn) | Accounting analysis software | Phần mềm phân tích kế toán |
2871 | 财务差异 (Cáiwù chāyì) | Financial discrepancy | Sai lệch tài chính |
2872 | 财务账户 (Cáiwù zhànghù) | Financial account | Tài khoản tài chính |
2873 | 会计导入 (Kuàijì dǎo rù) | Accounting import | Nhập dữ liệu kế toán |
2874 | 会计决策支持 (Kuàijì jué cè zhīchí) | Accounting decision support | Hỗ trợ quyết định kế toán |
2875 | 财务报表重分类 (Cáiwù bàobiǎo zhòng fēnlèi) | Financial statement reclassification | Phân loại lại báo cáo tài chính |
2876 | 财务会计报告书 (Cáiwù kuàijì bàogào shū) | Financial accounting report | Báo cáo kế toán tài chính |
2877 | 会计基础 (Kuàijì jīchǔ) | Accounting fundamentals | Kiến thức cơ bản về kế toán |
2878 | 财务贷款 (Cáiwù dàikuǎn) | Financial loan | Khoản vay tài chính |
2879 | 会计体系 (Kuàijì tǐxì) | Accounting system | Hệ thống kế toán |
2880 | 会计文件 (Kuàijì wénjiàn) | Accounting documents | Tài liệu kế toán |
2881 | 财务会计课程 (Cáiwù kuàijì kèchéng) | Financial accounting course | Khóa học kế toán tài chính |
2882 | 财务平衡 (Cáiwù pínghéng) | Financial balance | Cân bằng tài chính |
2883 | 财务数字化 (Cáiwù shùzì huà) | Financial digitalization | Số hóa tài chính |
2884 | 会计报告格式 (Kuàijì bàobiǎo géshì) | Accounting report format | Định dạng báo cáo kế toán |
2885 | 会计报表审计标准 (Kuàijì bàobiǎo shěnjì biāozhǔn) | Accounting report audit standards | Tiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính |
2886 | 会计报表重审 (Kuàijì bàobiǎo zhòngshěn) | Financial statement re-examination | Xem xét lại báo cáo tài chính |
2887 | 会计理事会 (Kuàijì lǐshì huì) | Accounting council | Hội đồng kế toán |
2888 | 会计报表透明度 (Kuàijì bàobiǎo tòumíng dù) | Financial statement transparency | Độ minh bạch báo cáo tài chính |
2889 | 会计控制活动 (Kuàijì kòngzhì huódòng) | Accounting control activities | Hoạt động kiểm soát kế toán |
2890 | 会计业绩评估 (Kuàijì yèjī pínggū) | Accounting performance evaluation | Đánh giá hiệu suất kế toán |
2891 | 财务报告说明 (Cáiwù bàobiǎo shuōmíng) | Financial report notes | Ghi chú báo cáo tài chính |
2892 | 财务报告审计标准 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì biāozhǔn) | Financial report audit standards | Tiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính |
2893 | 财务报告格式化 (Cáiwù bàobiǎo géshì huà) | Financial report formatting | Định dạng báo cáo tài chính |
2894 | 会计实务操作 (Kuàijì shíwù cāozuò) | Accounting practice operation | Hoạt động thực hành kế toán |
2895 | 财务报表的公平性 (Cáiwù bàobiǎo de gōngpíng xìng) | Fairness of financial statements | Tính công bằng của báo cáo tài chính |
2896 | 会计程序 (Kuàijì chéngxù) | Accounting procedure | Quy trình kế toán |
2897 | 财务审计报告审核 (Cáiwù shěnjì bàogào shěnhé) | Financial audit report review | Xem xét báo cáo kiểm toán tài chính |
2898 | 会计报表 (Kuàijì bàobiǎo) | Accounting report | Báo cáo kế toán |
2899 | 财务报表的准确性 (Cáiwù bàobiǎo de zhǔnquèxìng) | Accuracy of financial statements | Độ chính xác của báo cáo tài chính |
2900 | 会计年报 (Kuàijì niánbào) | Accounting annual report | Báo cáo thường niên kế toán |
2901 | 会计政策变动管理 (Kuàijì zhèngcè biàndòng guǎnlǐ) | Accounting policy change management | Quản lý thay đổi chính sách kế toán |
2902 | 财务损益分析 (Cáiwù sǔnyì fēnxī) | Financial profit and loss analysis | Phân tích lãi lỗ tài chính |
2903 | 会计数据挖掘 (Kuàijì shùjù wājué) | Accounting data mining | Khai thác dữ liệu kế toán |
2904 | 会计人员 (Kuàijì rényuán) | Accounting personnel | Nhân viên kế toán |
2905 | 会计年结 (Kuàijì niánjié) | Year-end closing | Kết toán cuối năm |
2906 | 会计学 (Kuàijì xué) | Accounting science | Khoa học kế toán |
2907 | 会计核算目标 (Kuàijì hé suàn mùbiāo) | Accounting processing objective | Mục tiêu xử lý kế toán |
2908 | 会计流程自动化 (Kuàijì liúchéng zìdònghuà) | Accounting process automation | Tự động hóa quy trình kế toán |
2909 | 财务税务 (Cáiwù shuìwù) | Financial taxation | Thuế tài chính |
2910 | 会计费用 (Kuàijì fèiyòng) | Accounting expense | Chi phí kế toán |
2911 | 财务会计报表编制 (Cáiwù kuàijì bàobiǎo biānzhì) | Financial accounting statement preparation | Lập báo cáo tài chính kế toán |
2912 | 财务核算体系 (Cáiwù hé suàn tǐxì) | Financial accounting system | Hệ thống kế toán tài chính |
2913 | 财务绩效评估 (Cáiwù jīxiào pínggū) | Financial performance evaluation | Đánh giá hiệu suất tài chính |
2914 | 会计报表审阅 (Kuàijì bàobiǎo shěnyuè) | Accounting statement review | Xem xét báo cáo kế toán |
2915 | 财务收入预算 (Cáiwù shōurù yùsuàn) | Financial income budget | Ngân sách thu nhập tài chính |
2916 | 会计准备 (Kuàijì zhǔnbèi) | Accounting provision | Dự phòng kế toán |
2917 | 财务控制标准 (Cáiwù kòngzhì biāozhǔn) | Financial control standards | Tiêu chuẩn kiểm soát tài chính |
2918 | 财务分配 (Cáiwù fēnpèi) | Financial allocation | Phân bổ tài chính |
2919 | 会计法则 (Kuàijì fǎzé) | Accounting rules | Quy tắc kế toán |
2920 | 会计本位币 (Kuàijì běnwèi bì) | Accounting functional currency | Tiền tệ chức năng kế toán |
2921 | 财务审计准则 (Cáiwù shěnjì zhǔnzé) | Financial audit standards | Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
2922 | 会计账簿审计 (Kuàijì zhàngbù shěnjì) | Accounting ledger audit | Kiểm toán sổ kế toán |
2923 | 财务决策 (Cáiwù juécè) | Financial decision-making | Ra quyết định tài chính |
2924 | 会计报告形式 (Kuàijì bàogào xíngshì) | Accounting report format | Hình thức báo cáo kế toán |
2925 | 财务支付 (Cáiwù zhīfù) | Financial payment | Thanh toán tài chính |
2926 | 会计岗位 (Kuàijì gǎngwèi) | Accounting position | Vị trí kế toán |
2927 | 会计核算工作 (Kuàijì hé suàn gōngzuò) | Accounting reconciliation work | Công việc hòa giải kế toán |
2928 | 财务报表软件 (Cáiwù bàobiǎo ruǎnjiàn) | Financial statement software | Phần mềm báo cáo tài chính |
2929 | 财务审计项目 (Cáiwù shěnjì xiàngmù) | Financial audit items | Mục kiểm toán tài chính |
2930 | 财务分析工具箱 (Cáiwù fēnxī gōngjùxiāng) | Financial analysis toolbox | Hộp công cụ phân tích tài chính |
2931 | 财务计算模型 (Cáiwù jìsuàn móxíng) | Financial modeling | Mô hình tài chính |
2932 | 财务智能化 (Cáiwù zhìnéng huà) | Financial automation | Tự động hóa tài chính |
2933 | 财务审计调整 (Cáiwù shěnjì tiáozhěng) | Financial audit adjustment | Điều chỉnh kiểm toán tài chính |
2934 | 会计软件实施 (Kuàijì ruǎnjiàn shíshī) | Accounting software implementation | Triển khai phần mềm kế toán |
2935 | 会计操作 (Kuàijì cāozuò) | Accounting operations | Hoạt động kế toán |
2936 | 财务规划分析 (Cáiwù guīhuà fēnxī) | Financial planning analysis | Phân tích kế hoạch tài chính |
2937 | 财务内控 (Cáiwù nèi kòng) | Financial internal control | Kiểm soát nội bộ tài chính |
2938 | 会计决策 (Kuàijì juécè) | Accounting decision-making | Quyết định kế toán |
2939 | 财务重分类 (Cáiwù zhòng fēnlèi) | Financial reclassification | Phân loại lại tài chính |
2940 | 财务报表解读 (Cáiwù bàobiǎo jiědú) | Financial statement interpretation | Giải thích báo cáo tài chính |
2941 | 财务调度 (Cáiwù tiáodù) | Financial scheduling | Lập kế hoạch tài chính |
2942 | 财务自动化 (Cáiwù zìdònghuà) | Financial automation | Tự động hóa tài chính |
2943 | 会计变动分析 (Kuàijì biàndòng fēnxī) | Accounting variance analysis | Phân tích biến động kế toán |
2944 | 会计软件更新 (Kuàijì ruǎnjiàn gēngxīn) | Accounting software update | Cập nhật phần mềm kế toán |
2945 | 财务结构分析 (Cáiwù jiégòu fēnxī) | Financial structure analysis | Phân tích cấu trúc tài chính |
2946 | 财务记录 (Cáiwù jìlù) | Financial records | Hồ sơ tài chính |
2947 | 财务审计追踪 (Cáiwù shěnjì zhuīzōng) | Financial audit tracking | Theo dõi kiểm toán tài chính |
2948 | 会计对账 (Kuàijì duìzhàng) | Accounting reconciliation | Hòa giải kế toán |
2949 | 会计余额调整 (Kuàijì yú’é tiáozhěng) | Account balance adjustment | Điều chỉnh số dư tài khoản |
2950 | 财务计划分析 (Cáiwù jìhuà fēnxī) | Financial planning analysis | Phân tích kế hoạch tài chính |
2951 | 会计审计合规 (Kuàijì shěnjì héguī) | Accounting audit compliance | Tuân thủ kiểm toán kế toán |
2952 | 财务审计结果 (Cáiwù shěnjì jiéguǒ) | Financial audit results | Kết quả kiểm toán tài chính |
2953 | 财务报告制度 (Cáiwù bàogào zhìdù) | Financial reporting system | Hệ thống báo cáo tài chính |
2954 | 会计审计事项 (Kuàijì shěnjì shìxiàng) | Accounting audit items | Các mục kiểm toán kế toán |
2955 | 税务会计 (Shuìwù kuàijì) | Tax accounting | Kế toán thuế |
2956 | 会计帐簿 (Kuàijì zhàngbù) | Accounting books | Sổ sách kế toán |
2957 | 税收会计 (Shuìshōu kuàijì) | Tax accounting | Kế toán thuế |
2958 | 财务变动 (Cáiwù biàndòng) | Financial changes | Thay đổi tài chính |
2959 | 会计信息 (Kuàijì xìnxī) | Accounting information | Thông tin kế toán |
2960 | 财务数据 (Cáiwù shùjù) | Financial data | Dữ liệu tài chính |
2961 | 会计错账 (Kuàijì cuòzhàng) | Accounting error | Lỗi kế toán |
2962 | 财务异常 (Cáiwù yìcháng) | Financial anomaly | Bất thường tài chính |
2963 | 会计财务管理 (Kuàijì cáiwù guǎnlǐ) | Accounting and financial management | Quản lý kế toán và tài chính |
2964 | 会计自动化 (Kuàijì zìdònghuà) | Accounting automation | Tự động hóa kế toán |
2965 | 会计税务审计 (Kuàijì shuìwù shěnjì) | Accounting and tax audit | Kiểm toán kế toán và thuế |
2966 | 会计借贷 (Kuàijì jièdài) | Accounting borrowing and lending | Vay mượn kế toán |
2967 | 会计报告合规性 (Kuàijì bàogào héguī xìng) | Accounting report compliance | Tuân thủ báo cáo kế toán |
2968 | 财务报告期 (Cáiwù bàogào qī) | Financial reporting period | Kỳ báo cáo tài chính |
2969 | 税务报表 (Shuìwù bàobiǎo) | Tax return | Báo cáo thuế |
2970 | 资本支出计划 (Zīběn zhīchū jìhuà) | Capital expenditure plan | Kế hoạch chi tiêu vốn |
2971 | 财务报告的可靠性 (Cáiwù bàogào de kěkàoxìng) | Reliability of financial reports | Độ tin cậy của báo cáo tài chính |
2972 | 会计报表管理 (Kuàijì bàobiǎo guǎnlǐ) | Accounting report management | Quản lý báo cáo kế toán |
2973 | 短期借款 (Duǎnqī jièkuǎn) | Short-term loans | Khoản vay ngắn hạn |
2974 | 长期借款 (Chángqī jièkuǎn) | Long-term loans | Khoản vay dài hạn |
2975 | 财务合规性 (Cáiwù héguīxìng) | Financial compliance | Tuân thủ tài chính |
2976 | 税收政策 (Shuìshōu zhèngcè) | Tax policy | Chính sách thuế |
2977 | 管理层报告 (Guǎnlǐ céng bàogào) | Management report | Báo cáo quản lý |
2978 | 账务调整 (Zhàngwù tiáozhěng) | Accounting adjustment | Điều chỉnh kế toán |
2979 | 核算科目 (Hésuàn kēmù) | Accounting accounts | Mục tài khoản kế toán |
2980 | 本期利润 (Běn qī lìrùn) | Current period profit | Lợi nhuận kỳ này |
2981 | 报销 (Bàoxiāo) | Reimbursement | Hoàn trả chi phí |
2982 | 资产回报率 (Zīchǎn huíbào lǜ) | Return on assets | Lợi nhuận trên tài sản |
2983 | 现金流量表分析 (Xiànjīn liúliàng biǎo fēnxi) | Cash flow statement analysis | Phân tích bảng lưu chuyển tiền tệ |
2984 | 营运资本 (Yíngyùn zīběn) | Working capital | Vốn lưu động |
2985 | 本期损益 (Běn qī sǔn yì) | Current period profit and loss | Lỗ lãi kỳ này |
2986 | 归属股东权益 (Guīshǔ gǔdōng quányì) | Shareholder equity attributable | Vốn chủ sở hữu thuộc về cổ đông |
2987 | 财务部门报告 (Cáiwù bùmén bàogào) | Financial department report | Báo cáo phòng tài chính |
2988 | 应收账款周转率 (Yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) | Accounts receivable turnover | Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu |
2989 | 应付账款周转率 (Yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) | Accounts payable turnover | Tỷ lệ quay vòng các khoản phải trả |
2990 | 运营收益 (Yùnyíng shōuyì) | Operating income | Thu nhập từ hoạt động |
2991 | 贷款利息 (Dàikuǎn lìxī) | Loan interest | Lãi vay |
2992 | 纳税申报 (Shuìshuì shēnbào) | Tax return | Khai báo thuế |
2993 | 税前盈利 (Shuì qián yínglì) | Pre-tax earnings | Lợi nhuận trước thuế |
2994 | 持有期 (Chíyǒu qī) | Holding period | Thời gian nắm giữ |
2995 | 成本中心 (Chéngběn zhōngxīn) | Cost center | Trung tâm chi phí |
2996 | 债务资本比率 (Zhàiwù zīběn bǐlǜ) | Debt-to-equity ratio | Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
2997 | 现金流动性 (Xiànjīn liúdòngxìng) | Cash liquidity | Tính thanh khoản tiền mặt |
2998 | 财务共享 (Cáiwù gòngxiǎng) | Financial sharing | Chia sẻ tài chính |
2999 | 现金储备 (Xiànjīn chǔbèi) | Cash reserves | Dự trữ tiền mặt |
3000 | 合并财务报表准备 (Hébìng cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi) | Consolidated financial statements preparation | Chuẩn bị báo cáo tài chính hợp nhất |
3001 | 银行对账单 (Yínháng duìzhàngdān) | Bank statement | Sao kê ngân hàng |
3002 | 现金流预测 (Xiànjīn liú yùcè) | Cash flow forecasting | Dự báo dòng tiền |
3003 | 资金管理 (Zījīn guǎnlǐ) | Fund management | Quản lý quỹ |
3004 | 资本运营 (Zīběn yùnyíng) | Capital management | Quản lý vốn |
3005 | 现金储备率 (Xiànjīn chǔbèi lǜ) | Cash reserve ratio | Tỷ lệ dự trữ tiền mặt |
3006 | 期末调整 (Qī mò tiáozhěng) | Year-end adjustment | Điều chỉnh cuối năm |
3007 | 资产折旧 (Zīchǎn zhédiù) | Depreciation of assets | Khấu hao tài sản |
3008 | 财务核算 (Cáiwù hé suàn) | Financial accounting | Kế toán tài chính |
3009 | 现金流动 (Xiànjīn liúdòng) | Cash flow | Dòng tiền |
3010 | 无形资产摊销 (Wúxíng zīchǎn tānxiāo) | Amortization of intangible assets | Khấu hao tài sản vô hình |
3011 | 公司合并 (Gōngsī hébìng) | Corporate merger | Sáp nhập công ty |
3012 | 企业收购 (Qǐyè shōugòu) | Corporate acquisition | Mua lại công ty |
3013 | 账面价值 (Zhàngmiàn jiàzhí) | Book value | Giá trị sổ sách |
3014 | 税收管理 (Shuìshōu guǎnlǐ) | Tax management | Quản lý thuế |
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Đỉnh cao đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam
MasterEdu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung MasterEdu ChineMaster là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, được biết đến với chất lượng đào tạo chuyên nghiệp và các khóa học đa dạng. Với sứ mệnh giúp học viên chinh phục ngôn ngữ tiếng Trung từ cơ bản đến chuyên sâu, MasterEdu ChineMaster đã trở thành địa chỉ tin cậy cho hàng ngàn học viên trên cả nước.
Trung tâm được sáng lập và điều hành bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia ngôn ngữ giàu kinh nghiệm và là tác giả của nhiều giáo trình tiếng Trung nổi tiếng. Tại đây, học viên sẽ được học tập trong môi trường hiện đại, tiếp cận phương pháp giảng dạy khoa học, và trải nghiệm những khóa học được thiết kế bài bản, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.
Các khóa học nổi bật tại MasterEdu ChineMaster
Khóa học tiếng Trung giao tiếp
Dành cho những người mới bắt đầu hoặc muốn nâng cao khả năng giao tiếp. Học viên được rèn luyện kỹ năng nghe, nói, phản xạ trong các tình huống thực tế.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Phù hợp cho học viên luyện thi các cấp độ HSK từ 1 đến 9. Chương trình giảng dạy tập trung vào cả 6 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, gõ máy tính, và dịch thuật.
Khóa học tiếng Trung HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp)
Đào tạo kỹ năng nói và diễn đạt, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSKK các cấp độ.
Khóa học tiếng Trung thương mại
Hỗ trợ học viên làm quen với từ vựng và mẫu câu chuyên ngành thương mại, phù hợp cho các doanh nhân, nhân viên kinh doanh và những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung kế toán – kiểm toán
Tập trung vào thuật ngữ chuyên ngành kế toán, kiểm toán, giúp học viên ứng dụng hiệu quả trong công việc.
Khóa học tiếng Trung logistics và vận chuyển
Đào tạo tiếng Trung chuyên sâu về lĩnh vực logistics, vận tải, và xuất nhập khẩu, đáp ứng nhu cầu của các công ty quốc tế.
Khóa học tiếng Trung công sở – văn phòng
Trang bị kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công sở, văn phòng, bao gồm giao tiếp nội bộ và làm việc với đối tác nước ngoài.
Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nghiệp và doanh nhân
Được thiết kế riêng cho các nhà lãnh đạo, doanh nhân muốn học tiếng Trung để mở rộng kinh doanh và kết nối với đối tác quốc tế.
Khóa học tiếng Trung order Taobao, 1688, Tmall
Dành cho những người kinh doanh online, học viên sẽ nắm vững cách tìm kiếm, nhập hàng, và giao dịch trực tiếp trên các nền tảng thương mại điện tử lớn của Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật
Phát triển kỹ năng biên dịch và phiên dịch chuyên nghiệp, phù hợp cho học viên muốn làm việc trong lĩnh vực dịch thuật hoặc hợp tác quốc tế.
Phương pháp đào tạo tại MasterEdu ChineMaster
Chuyên sâu và thực tiễn: Các khóa học được thiết kế dựa trên tình huống thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc.
Giảng dạy bởi chuyên gia: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, với hơn 20 năm kinh nghiệm, trực tiếp tham gia giảng dạy và thiết kế chương trình học.
Hỗ trợ toàn diện: Học viên được hướng dẫn tận tình và có lộ trình học tập rõ ràng để đạt được mục tiêu nhanh chóng.
Học liệu độc quyền: Sử dụng các giáo trình tiếng Trung Hán ngữ, HSK, và chuyên ngành do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Tại sao nên chọn MasterEdu ChineMaster?
Uy tín hàng đầu: Là trung tâm tiếng Trung số 1 tại Việt Nam, được hàng ngàn học viên tin tưởng.
Đội ngũ giảng viên chất lượng cao: Các giảng viên tại đây đều có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tế.
Chương trình học linh hoạt: Đa dạng khóa học từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng mọi nhu cầu học tập.
Cơ sở vật chất hiện đại: Trung tâm được trang bị đầy đủ thiết bị phục vụ học tập, mang lại trải nghiệm học tập tối ưu.
Cam kết hiệu quả: Đảm bảo học viên tiến bộ rõ rệt sau mỗi khóa học.
MasterEdu ChineMaster không chỉ là trung tâm đào tạo tiếng Trung mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục ngôn ngữ và phát triển sự nghiệp của bạn. Với đa dạng các khóa học từ giao tiếp, thương mại, logistics, kế toán đến biên phiên dịch, MasterEdu cam kết mang đến chất lượng đào tạo đỉnh cao, đáp ứng mọi nhu cầu học tập và công việc.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để trở thành một phần của cộng đồng học viên thành công tại MasterEdu ChineMaster!
Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education – Hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên sâu cùng Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu về Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education
Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, là một trong những hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và uy tín nhất tại Việt Nam. Với danh tiếng vững chắc trong lĩnh vực giảng dạy ngôn ngữ, trung tâm mang đến những khóa học chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu học tập từ giao tiếp cơ bản đến chuyên ngành cao cấp.
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tác giả của bộ Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn Tập, đã dành trọn tâm huyết để xây dựng một chương trình đào tạo toàn diện, kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp học viên không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn áp dụng linh hoạt trong công việc và cuộc sống.
Các khóa học nổi bật tại Trung tâm tiếng Trung Master Education
Khóa học tiếng Trung giao tiếp
Phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc muốn cải thiện khả năng giao tiếp.
Nội dung tập trung vào phát triển kỹ năng nghe, nói, và phản xạ trong các tình huống hàng ngày và công việc.
Khóa học tiếng Trung HSK (1-9 cấp)
Chuẩn bị cho kỳ thi HSK từ cơ bản đến nâng cao với lộ trình học tập bài bản.
Học viên được trang bị đầy đủ kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và gõ tiếng Trung trên máy tính.
Khóa học tiếng Trung HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp)
Rèn luyện kỹ năng nói và phát âm chuẩn, giúp học viên tự tin vượt qua các kỳ thi HSKK.
Khóa học tiếng Trung thương mại
Chuyên sâu về từ vựng và giao tiếp trong môi trường kinh doanh, thương mại quốc tế.
Học viên được học cách giao dịch, đàm phán và soạn thảo hợp đồng bằng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung kế toán – kiểm toán
Dành cho những người làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán với nội dung bám sát thực tế.
Cung cấp từ vựng chuyên ngành và kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong các báo cáo tài chính.
Khóa học tiếng Trung logistics và vận chuyển
Đào tạo chuyên sâu về ngôn ngữ logistics, xuất nhập khẩu, và quản lý chuỗi cung ứng.
Khóa học tiếng Trung công sở – văn phòng
Giúp học viên giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Tập trung vào kỹ năng giao tiếp, chào hàng, và tư vấn sản phẩm bằng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung Taobao, 1688, Tmall
Hỗ trợ người kinh doanh online tìm kiếm và nhập hàng tận gốc trên các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật
Đào tạo kỹ năng biên phiên dịch chuyên nghiệp, phù hợp cho các lĩnh vực thương mại, công nghệ, và dịch vụ.
Phương pháp giảng dạy tại Master Education
Cá nhân hóa lộ trình học: Mỗi học viên được thiết kế chương trình học phù hợp với mục tiêu và khả năng của mình.
Kết hợp lý thuyết và thực hành: Phương pháp giảng dạy tập trung vào thực tiễn, giúp học viên ứng dụng ngay những gì đã học.
Học liệu độc quyền: Sử dụng các giáo trình tiếng Trung chất lượng cao do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao: Các giảng viên tại trung tâm đều là những người giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết.
Tại sao chọn Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education?
Uy tín hàng đầu tại Việt Nam: Trung tâm tiếng Trung Master Education đã đào tạo hàng ngàn học viên và được đánh giá cao về chất lượng giảng dạy.
Chương trình đào tạo toàn diện: Đa dạng khóa học từ giao tiếp, thương mại, logistics, kế toán đến biên phiên dịch, đáp ứng mọi nhu cầu học tập và công việc.
Cơ sở vật chất hiện đại: Phòng học được trang bị đầy đủ thiết bị hỗ trợ học tập, mang lại trải nghiệm học tập tốt nhất.
Cam kết đầu ra: Học viên sẽ tiến bộ rõ rệt sau mỗi khóa học và tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung và mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp. Với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và các chương trình đào tạo chuyên sâu, trung tâm cam kết mang đến chất lượng học tập tốt nhất, đáp ứng mọi yêu cầu từ giao tiếp hàng ngày đến chuyên ngành cao cấp.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để trở thành một phần của cộng đồng học viên thành công tại Trung tâm tiếng Trung Master Education!
Trung tâm tiếng Trung Master Chinese ChineMaster – Uy tín hàng đầu Việt Nam
Giới thiệu về Trung tâm tiếng Trung Master Chinese ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung Master Chinese ChineMaster, hay còn được biết đến với các tên gọi như Trung tâm tiếng Trung Master, Trung tâm tiếng Trung Chinese Master, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, và Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK, là địa chỉ hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung.
Trung tâm được sáng lập và điều hành bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tác giả của bộ Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn Tập – bao gồm các bộ giáo trình nổi tiếng như:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển
Bộ giáo trình HSK
Bộ giáo trình HSKK
Với sứ mệnh mang đến các khóa học chất lượng cao và phù hợp với nhu cầu thực tế của học viên, Trung tâm Master Chinese ChineMaster đã trở thành địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 toàn quốc.
Các khóa học nổi bật tại Trung tâm Master Chinese ChineMaster
1. Khóa học tiếng Trung giao tiếp
Học viên được rèn luyện toàn diện kỹ năng nghe, nói, phản xạ nhanh trong các tình huống thực tế.
Dành cho người mới bắt đầu hoặc cần nâng cao khả năng giao tiếp.
2. Khóa học tiếng Trung HSK (1-9 cấp)
Chương trình đào tạo từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên đạt kết quả xuất sắc trong kỳ thi HSK.
Nội dung học tập tập trung phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và gõ tiếng Trung trên máy tính.
3. Khóa học tiếng Trung HSKK (Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp)
Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng nói, phát âm chuẩn, và phản xạ tự nhiên trong giao tiếp.
4. Khóa học tiếng Trung thương mại
Cung cấp từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại quốc tế.
Phù hợp cho người làm trong ngành xuất nhập khẩu hoặc làm việc với đối tác Trung Quốc.
5. Khóa học tiếng Trung logistics và vận chuyển
Đào tạo ngôn ngữ chuyên ngành logistics, quản lý chuỗi cung ứng, và vận chuyển hàng hóa.
6. Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu
Học cách giao tiếp, đàm phán, và xử lý tài liệu trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
7. Khóa học tiếng Trung kế toán – kiểm toán
Phù hợp với người làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán, kiểm toán.
Học viên được cung cấp từ vựng chuyên ngành và kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.
8. Khóa học tiếng Trung văn phòng – công sở
Phát triển kỹ năng giao tiếp, soạn thảo văn bản và xử lý công việc bằng tiếng Trung.
9. Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật
Đào tạo biên phiên dịch chuyên nghiệp trong các lĩnh vực như thương mại, công nghệ, và dịch vụ.
10. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao, 1688, Tmall
Cung cấp kiến thức và kỹ năng tìm kiếm, nhập hàng tận gốc từ các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc.
Dành cho các chủ shop, doanh nghiệp, và người kinh doanh online.
Điểm nổi bật của Trung tâm Master Chinese ChineMaster
Hệ thống giáo trình độc quyền:
Tất cả các khóa học đều sử dụng giáo trình được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo chất lượng và tính thực tiễn cao.
Phương pháp giảng dạy hiện đại:
Tập trung vào thực hành, giúp học viên sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
Lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp với trình độ và mục tiêu của từng học viên.
Các giảng viên đều là những người giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết, và có khả năng truyền đạt hiệu quả.
Trung tâm được trang bị đầy đủ thiết bị hỗ trợ học tập, mang lại môi trường học tập thoải mái và hiệu quả.
Trung tâm đảm bảo học viên sẽ tiến bộ rõ rệt sau mỗi khóa học và có thể tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
Trung tâm tiếng Trung Master Chinese ChineMaster – Lựa chọn hàng đầu của bạn
Với sứ mệnh “Đưa tiếng Trung đến gần hơn với cuộc sống”, Trung tâm Master Chinese ChineMaster cam kết mang đến cho học viên những khóa học tốt nhất. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng tiếng Trung, trung tâm đều có chương trình đào tạo phù hợp để bạn chinh phục ngôn ngữ này.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để trở thành một phần của cộng đồng học viên thành công tại Trung tâm tiếng Trung Master Chinese ChineMaster!
Học viên đánh giá chất lượng đào tạo khóa học Kế toán tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân
Chất lượng đào tạo đỉnh cao tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Nguyễn Thu Hương – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Tôi thực sự ấn tượng với chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân. Trước khi đăng ký khóa học, tôi đã tìm hiểu rất kỹ và nhận được nhiều lời khen về Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Đúng như mong đợi, khóa học không chỉ cung cấp kiến thức tiếng Trung chuyên ngành kế toán mà còn giúp tôi hiểu sâu về cách áp dụng trong công việc thực tế.
Thầy Vũ luôn truyền đạt bài giảng một cách dễ hiểu, sinh động, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, đặc biệt là các bài tập tình huống thực tế liên quan đến tài chính và kế toán. Tài liệu học tập do chính Thầy biên soạn rất sát thực tiễn, từ các thuật ngữ chuyên ngành kế toán đến cách giao tiếp với đối tác bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi xử lý báo cáo tài chính, làm việc với các đối tác Trung Quốc, và thậm chí tham gia các buổi họp trực tiếp mà không cần phiên dịch.”_
Trần Văn Duy – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân là một trải nghiệm tuyệt vời và đáng giá. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và sử dụng thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung. Nhưng nhờ sự hướng dẫn tận tình của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng của mình.
Thầy Vũ có cách giảng dạy vô cùng sáng tạo, kết hợp giữa các bài học lý thuyết chuyên sâu với các buổi thực hành thực tế, như phân tích báo cáo tài chính, lập bảng cân đối kế toán bằng tiếng Trung, hay cách giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Một điều tôi đánh giá cao là sự tận tâm của Thầy. Mỗi học viên đều được hướng dẫn rất kỹ càng, giải đáp mọi thắc mắc để đảm bảo ai cũng nắm chắc kiến thức.
Ngoài ra, trung tâm còn tổ chức nhiều buổi thảo luận và trao đổi kinh nghiệm, giúp học viên như tôi học hỏi từ chính những tình huống thực tế của các bạn trong lớp.”_
Phạm Thị Mai – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Là một người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi rất lo lắng về việc tiếp cận với các thuật ngữ tài chính phức tạp. Nhưng nhờ sự hỗ trợ từ Thầy Nguyễn Minh Vũ và chương trình giảng dạy bài bản, tôi đã nhanh chóng bắt nhịp và cải thiện khả năng của mình.
Thầy không chỉ giảng bài mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực cho học viên. Các bài giảng của Thầy được thiết kế rất khoa học, đi từ những kiến thức cơ bản đến nâng cao, giúp tôi dễ dàng hệ thống hóa thông tin và áp dụng vào công việc. Tôi đặc biệt thích các buổi thực hành nhóm, nơi chúng tôi cùng nhau giải quyết các tình huống thực tế như lập báo cáo tài chính, đối chiếu số liệu hay xử lý các nghiệp vụ phát sinh bằng tiếng Trung.
Tôi cũng rất ấn tượng với không khí học tập tại trung tâm. Mỗi buổi học đều diễn ra sôi nổi, học viên được khuyến khích trao đổi và thực hành thường xuyên. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và có thêm nhiều cơ hội phát triển trong sự nghiệp.”_
Lê Quốc Hùng – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Tôi đã từng tham gia một vài khóa học tiếng Trung tại các trung tâm khác, nhưng chỉ khi đến với Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi mới thấy sự khác biệt rõ rệt. Khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại đây được thiết kế rất chuyên sâu và bài bản.
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là người thầy tận tâm và có chuyên môn cao. Thầy không chỉ giảng dạy kiến thức mà còn hướng dẫn cách tư duy logic trong việc áp dụng tiếng Trung vào công việc kế toán. Các bài tập mà Thầy đưa ra rất thực tế, từ việc phân tích sổ sách kế toán, lập báo cáo thuế đến xử lý các tình huống giao tiếp thường gặp trong công việc.
Ngoài ra, tôi đánh giá cao môi trường học tập tại trung tâm. Lớp học được trang bị đầy đủ tài liệu và thiết bị hỗ trợ, giúp chúng tôi dễ dàng thực hành và tiếp cận kiến thức mới. Kết thúc khóa học, tôi không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn nâng cao chuyên môn kế toán, giúp tôi tự tin hơn trong công việc.”_
Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đã khẳng định vị thế là nơi đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán hàng đầu tại Việt Nam. Với chất lượng giảng dạy xuất sắc và phương pháp đào tạo đột phá, trung tâm đã và đang mang đến cho học viên những giá trị thực tiễn, giúp họ tự tin bước vào môi trường làm việc quốc tế.
Nguyễn Thị Lan – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Khi quyết định học khóa kế toán tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi không ngờ rằng mình lại đạt được nhiều thành tựu đến vậy. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ thực sự là một người thầy tuyệt vời. Phương pháp giảng dạy của Thầy không chỉ dựa vào lý thuyết khô khan mà còn gắn liền với thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc.
Các bài giảng của Thầy rất chi tiết, từ việc học cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành kế toán đến phân tích báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Thầy còn đặc biệt chú trọng vào phát triển kỹ năng giao tiếp, một yếu tố cực kỳ quan trọng khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Nhờ sự hướng dẫn tận tình của Thầy, tôi đã vượt qua rào cản ngôn ngữ và tự tin hơn rất nhiều trong công việc hàng ngày.
Không chỉ vậy, trung tâm còn tạo điều kiện để học viên giao lưu, trao đổi kinh nghiệm thông qua các buổi học nhóm và thực hành. Đây là một cơ hội quý giá để tôi học hỏi thêm từ bạn bè và củng cố kỹ năng tiếng Trung của mình.”_
Hoàng Minh Tuấn – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán nhiều năm, nhưng khi công ty mở rộng sang thị trường Trung Quốc, tôi nhận ra rằng mình cần phải học tiếng Trung chuyên ngành để đáp ứng công việc. Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định đăng ký khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, và đó là một quyết định đúng đắn nhất của tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tiếng Trung mà còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách giao tiếp và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Các bài tập Thầy đưa ra luôn bám sát tình hình thực tế, từ việc lập hóa đơn, xử lý bảng lương, đến các giao dịch tài chính phức tạp.
Ngoài ra, điểm tôi đánh giá cao ở trung tâm là lịch học linh hoạt và môi trường học tập chuyên nghiệp. Các bạn trong lớp cũng rất năng động và hỗ trợ lẫn nhau, tạo ra một không khí học tập tích cực. Sau khóa học, tôi không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tự tin hơn trong việc xử lý công việc kế toán bằng tiếng Trung.”_
Vũ Thanh Mai – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Là một nhân viên kế toán tại công ty thương mại quốc tế, tôi luôn gặp khó khăn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Chính vì vậy, tôi đã quyết định tìm một khóa học phù hợp và may mắn chọn được khóa học tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân.
Ngay từ buổi học đầu tiên, tôi đã bị ấn tượng bởi sự nhiệt huyết và chuyên môn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Thầy có cách truyền đạt kiến thức rất gần gũi, dễ hiểu, và đặc biệt là luôn khuyến khích học viên tham gia thực hành. Các buổi học không chỉ tập trung vào từ vựng kế toán mà còn dạy cả cách tư duy logic, xử lý tình huống trong môi trường làm việc thực tế.
Nhờ sự tận tình của Thầy, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc họp quan trọng hay khi phân tích số liệu tài chính. Tôi rất biết ơn trung tâm và Thầy vì đã mang lại cho tôi những kiến thức quý báu.”_
Nguyễn Quốc Bảo – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân thật sự là một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của tôi. Là một kế toán trưởng, tôi phải thường xuyên làm việc với đối tác nước ngoài, đặc biệt là Trung Quốc. Trước đây, rào cản ngôn ngữ luôn khiến tôi lo lắng, nhưng sau khi tham gia khóa học của Thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã hoàn toàn vượt qua điều đó.
Điều tôi thích nhất ở khóa học là sự kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và thực hành. Thầy luôn tạo điều kiện để học viên áp dụng ngay những gì đã học vào các tình huống thực tế, như lập báo cáo thuế, đối chiếu số liệu hay xử lý các vấn đề phát sinh trong giao dịch tài chính.
Không chỉ vậy, giáo trình của Thầy được biên soạn rất bài bản, chi tiết và phù hợp với nhu cầu thực tế của người học. Môi trường học tập thân thiện, chuyên nghiệp và đồng nghiệp trong lớp đều rất nhiệt tình. Sau khóa học, tôi không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn gia tăng giá trị bản thân trong công việc.”_
Những lý do khiến học viên tin tưởng Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Chất lượng giảng dạy xuất sắc: Được hướng dẫn trực tiếp bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu về tiếng Trung và tác giả của nhiều bộ giáo trình nổi tiếng.
Giáo trình độc quyền: Tài liệu học tập do Thầy biên soạn, bám sát nhu cầu thực tế của học viên, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán và các ngành chuyên môn.
Phương pháp đào tạo hiệu quả: Kết hợp giữa lý thuyết, thực hành và các bài tập tình huống thực tế.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Trang thiết bị hiện đại, không khí học tập tích cực, học viên luôn được hỗ trợ tận tình.
Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân không chỉ là nơi học tiếng Trung mà còn là nơi chắp cánh cho những ước mơ nghề nghiệp, giúp học viên tự tin hội nhập và phát triển sự nghiệp quốc tế.
Phạm Thùy Dung – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Tham gia khóa học kế toán tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân là một trải nghiệm vô cùng tuyệt vời đối với tôi. Từ trước đến nay, tôi luôn e ngại việc học một ngôn ngữ mới, đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành kế toán, vì tôi nghĩ nó rất phức tạp. Tuy nhiên, nhờ sự hướng dẫn tận tâm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi không chỉ học được ngôn ngữ mà còn phát triển các kỹ năng giao tiếp và xử lý nghiệp vụ kế toán bằng tiếng Trung một cách bài bản.
Điều làm tôi ấn tượng nhất là Thầy luôn biết cách kết nối lý thuyết với thực tiễn. Các bài giảng của Thầy không chỉ bao gồm từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mà còn tập trung vào việc phân tích các tình huống thực tế trong môi trường làm việc, chẳng hạn như cách giao tiếp qua email với đối tác Trung Quốc, lập báo cáo tài chính song ngữ hay giải quyết tranh chấp trong hợp đồng.
Hơn nữa, các bạn trong lớp đều rất năng động và thân thiện. Chúng tôi thường cùng nhau thảo luận các bài tập nhóm, điều này không chỉ giúp tôi học hỏi từ người khác mà còn tăng cường khả năng làm việc nhóm. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã thay đổi rất nhiều – tự tin hơn và sẵn sàng đảm nhận những nhiệm vụ liên quan đến đối tác Trung Quốc.”_
Trần Quốc Hưng – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Tôi từng tham gia nhiều khóa học tiếng Trung trước đây nhưng chưa bao giờ cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt như khi học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ thực sự là một người thầy có tâm và có tầm. Khóa học kế toán tiếng Trung này không chỉ là một lớp học ngôn ngữ thông thường mà còn là một khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng chuyên ngành.
Thầy luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu sâu từ ngữ chuyên ngành và biết cách áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Ví dụ, tôi đã học cách lập bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập và các loại báo cáo khác bằng tiếng Trung một cách chi tiết và chính xác. Thầy còn cung cấp các bài tập thực hành mô phỏng công việc thực tế, điều này giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Bên cạnh đó, trung tâm còn tổ chức các buổi thực hành giao tiếp và thảo luận nhóm, giúp học viên rèn luyện kỹ năng mềm. Chính nhờ khóa học này, tôi đã đạt được một bước tiến lớn trong sự nghiệp, đặc biệt khi công ty mở rộng hợp tác với các doanh nghiệp Trung Quốc.”_
Ngô Hoàng Anh – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung phù hợp trong nhiều năm và cuối cùng đã tìm thấy Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân. Đây không chỉ là một trung tâm đào tạo ngôn ngữ mà còn là một môi trường tuyệt vời để phát triển toàn diện các kỹ năng chuyên ngành.
Thầy Nguyễn Minh Vũ là người có kiến thức sâu rộng và phong cách giảng dạy đầy cảm hứng. Thầy luôn khéo léo lồng ghép các bài học ngôn ngữ với kiến thức chuyên môn, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Những bài học của Thầy rất thực tế, từ việc lập bảng lương, tính toán thuế đến giao tiếp với đối tác Trung Quốc qua email hay các cuộc họp.
Điều tôi yêu thích nhất ở trung tâm là sự quan tâm và hỗ trợ tận tình của đội ngũ giảng viên. Các thắc mắc của tôi luôn được giải đáp chi tiết, và tôi cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt từng ngày. Nếu ai đang tìm kiếm một khóa học chất lượng và hiệu quả, tôi chắc chắn sẽ giới thiệu khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân.”_
Lê Mai Phương – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân thật sự là một lựa chọn tuyệt vời mà tôi đã tìm thấy. Thầy Nguyễn Minh Vũ với kinh nghiệm và sự nhiệt huyết đã mang lại cho tôi những kiến thức không chỉ hữu ích mà còn có giá trị lâu dài trong sự nghiệp.
Thầy không chỉ giảng dạy bằng phương pháp truyền thống mà còn sử dụng các công cụ hiện đại như phần mềm kế toán tiếng Trung, tài liệu trực tuyến và các bài tập thực tế. Tôi đã học được cách trình bày các số liệu tài chính bằng tiếng Trung một cách logic và chuyên nghiệp. Ngoài ra, các buổi học còn được thiết kế theo mô hình tương tác, giúp học viên chủ động thảo luận và giải quyết các vấn đề phức tạp trong nghiệp vụ kế toán.
Sau khóa học, tôi không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn tự tin hơn rất nhiều trong công việc. Đây là một khóa học mà tôi tin rằng bất kỳ ai muốn phát triển trong lĩnh vực kế toán quốc tế cũng không nên bỏ qua.”_
Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân – Sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi học viên
Học viên khi tham gia các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân đều đánh giá cao về chất lượng giảng dạy, nội dung bài bản và môi trường học tập thân thiện. Được dẫn dắt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm không chỉ giúp học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong lĩnh vực kế toán và nhiều ngành nghề khác.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học tập đáng tin cậy để nâng cao trình độ tiếng Trung và kỹ năng chuyên ngành, hãy đến với Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân – nơi biến ước mơ của bạn thành hiện thực!
Nguyễn Thị Hồng – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Tôi thực sự cảm thấy may mắn khi tìm thấy khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân và được học trực tiếp với Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Trước đây, tôi nghĩ rằng việc học tiếng Trung chuyên ngành như kế toán sẽ rất khô khan và khó khăn, nhưng thầy Vũ đã thay đổi hoàn toàn suy nghĩ của tôi.
Thầy sử dụng phương pháp giảng dạy rất đặc biệt, tập trung vào thực tế công việc và ứng dụng trong môi trường doanh nghiệp. Trong mỗi buổi học, Thầy không chỉ cung cấp kiến thức về ngôn ngữ mà còn hướng dẫn chi tiết cách áp dụng vào các tình huống cụ thể như lập hóa đơn bằng tiếng Trung, đối chiếu công nợ hoặc chuẩn bị các tài liệu tài chính song ngữ.
Ngoài ra, tôi còn được học cách phân tích các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung – một kỹ năng rất quan trọng nếu bạn muốn làm việc trong môi trường quốc tế. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc, dù nhỏ nhất, và điều này làm tôi cảm thấy rất thoải mái trong quá trình học. Sau khóa học, tôi đã có thêm sự tự tin để giao tiếp và xử lý công việc liên quan đến đối tác Trung Quốc.”_
Lê Đức Thành – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Là một nhân viên làm việc trong ngành kế toán xuất nhập khẩu, tôi hiểu rằng việc biết tiếng Trung là một lợi thế lớn. Đó là lý do tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, và đây thực sự là một quyết định đúng đắn.
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một môi trường học tập chuyên nghiệp và cực kỳ thú vị. Các bài giảng của Thầy luôn có sự liên kết chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành. Thầy không chỉ dạy chúng tôi từ vựng chuyên ngành mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong thực tế, như giao tiếp qua điện thoại, soạn thảo email chuyên nghiệp hoặc đàm phán hợp đồng kế toán.
Tôi đặc biệt ấn tượng với các bài tập mô phỏng do Thầy thiết kế. Chúng tôi được giải quyết các tình huống giả định trong công việc thực tế, từ việc xử lý hóa đơn xuất khẩu đến tính toán thuế và các khoản chi phí khác. Đây là điều tôi chưa từng trải nghiệm ở bất kỳ trung tâm nào trước đây. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình như được “nâng cấp” cả về kiến thức lẫn kỹ năng.”_
Phan Hoàng Mai – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân là một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của tôi. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán. Nhưng từ khi học với Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, mọi thứ đã trở nên dễ dàng hơn.
Thầy không chỉ giảng dạy ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của người Trung Quốc. Điều này cực kỳ hữu ích khi làm việc với các đối tác nước ngoài. Thầy còn chia sẻ rất nhiều mẹo hay về cách trình bày báo cáo tài chính một cách chuyên nghiệp, điều mà tôi đã áp dụng thành công vào công việc hàng ngày.
Không chỉ vậy, môi trường học tập tại trung tâm cũng rất thân thiện và tích cực. Các học viên thường xuyên được khuyến khích trao đổi, thực hành và thảo luận nhóm. Chính điều này đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung, dù đó là trong môi trường công việc hay cuộc sống thường ngày.”_
Đặng Minh Châu – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân thực sự là một lựa chọn hoàn hảo dành cho những ai muốn phát triển chuyên môn trong lĩnh vực kế toán. Tôi đã tham gia nhiều khóa học tiếng Trung trước đây, nhưng không nơi nào mang lại hiệu quả rõ rệt như tại trung tâm này.
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một người thầy tuyệt vời, với kiến thức sâu rộng và cách giảng dạy đầy cảm hứng. Thầy không chỉ giảng dạy kiến thức mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Những bài học về cách viết hợp đồng, kiểm toán số liệu hoặc đối chiếu bảng lương bằng tiếng Trung đã trở thành hành trang quý báu cho công việc của tôi.
Điều tôi đặc biệt yêu thích ở khóa học này là sự cá nhân hóa. Thầy luôn chú ý đến từng học viên, giúp chúng tôi khắc phục điểm yếu và phát huy điểm mạnh. Sau khóa học, tôi không chỉ cải thiện trình độ tiếng Trung mà còn mở rộng các cơ hội nghề nghiệp của mình.”_
Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đã và đang khẳng định vị thế là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Với phương pháp giảng dạy khoa học, nội dung bài bản và môi trường học tập chuyên nghiệp, trung tâm đã giúp hàng nghìn học viên đạt được mục tiêu của mình, mở ra cơ hội mới trong sự nghiệp và cuộc sống.
Nếu bạn muốn chinh phục tiếng Trung kế toán và vươn xa trong lĩnh vực này, hãy tham gia ngay khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân – nơi khởi nguồn cho những thành công!
Nguyễn Thị Mai Linh – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Khi tôi bắt đầu khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, mục tiêu của tôi là cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc kế toán. Tuy nhiên, tôi không ngờ rằng khóa học lại mang đến cho tôi một trải nghiệm học tập tuyệt vời như vậy. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên có chuyên môn cao mà còn là một người thầy truyền cảm hứng.
Thầy đã giúp tôi xây dựng lại nền tảng tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành kế toán. Mỗi bài học đều rất thiết thực, gần gũi với công việc thực tế mà tôi đang làm. Tôi học được cách sử dụng các thuật ngữ về thuế, báo cáo tài chính và đối chiếu công nợ bằng tiếng Trung. Thầy cũng luôn tạo cơ hội để chúng tôi thực hành qua các bài tập nhóm, làm tôi tự tin hơn khi giao tiếp và trao đổi công việc với các đối tác Trung Quốc.
Điều tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy rất sinh động và dễ tiếp thu của Thầy. Thầy luôn kết hợp lý thuyết với các tình huống thực tế trong công việc kế toán, giúp tôi hiểu rõ cách ứng dụng tiếng Trung vào các tình huống cụ thể. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã thực sự tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác nước ngoài.”_
Trần Thị Lan – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã hoàn toàn thay đổi cách tôi nhìn nhận việc học tiếng Trung trong công việc. Trước đây, tôi luôn nghĩ rằng tiếng Trung chỉ là một công cụ giao tiếp, nhưng sau khi tham gia khóa học này, tôi đã nhận ra tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ này trong công việc kế toán chuyên sâu.
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy chúng tôi từ vựng mà còn hướng dẫn cách áp dụng chúng vào công việc thực tế. Thầy cung cấp cho chúng tôi kiến thức về việc đọc hiểu các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, cũng như các công cụ cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp, đối thoại với đối tác Trung Quốc. Những bài giảng của Thầy luôn rất thực tế và dễ áp dụng ngay lập tức vào công việc hàng ngày.
Một trong những điểm tôi thích nhất là các bài tập thực hành và tình huống giả định mà Thầy đưa ra. Những bài tập này giúp tôi tiếp cận các tình huống thực tế trong công việc kế toán, từ việc lập hóa đơn, báo cáo thuế đến xử lý công nợ. Điều này thực sự giúp tôi tự tin hơn khi đối mặt với các tình huống tương tự ngoài đời thực.”_
Lê Văn Hùng – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân thực sự đã mang lại cho tôi những giá trị thiết thực. Với những ai làm việc trong ngành kế toán và thường xuyên phải giao dịch với đối tác Trung Quốc, việc trang bị kiến thức về tiếng Trung là một yêu cầu thiết yếu. Và tôi rất may mắn khi được học với Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cả ngôn ngữ và văn hóa trong công việc kế toán.
Thầy Vũ không chỉ dạy chúng tôi ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung mà còn chia sẻ những kiến thức sâu sắc về việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp đặc thù. Chúng tôi được học cách viết và hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng kế toán bằng tiếng Trung, đồng thời luyện tập cách giao tiếp, đàm phán với đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp.
Điều đặc biệt là khóa học không chỉ tập trung vào việc học ngôn ngữ mà còn cung cấp cho tôi các kỹ năng cần thiết để làm việc trong môi trường quốc tế. Tôi có thể tự tin hơn khi đối mặt với các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung và giao tiếp tốt hơn với các đối tác đến từ Trung Quốc.”_
Nguyễn Thị Thuỳ Dương – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy rất lo lắng về việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán, vì tôi không thể giao tiếp thành thạo bằng tiếng Trung. Nhưng sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều.
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học một cách rất bài bản và dễ tiếp cận. Các bài học được xây dựng để giúp học viên không chỉ học ngữ pháp và từ vựng mà còn có thể thực hành ngay với các tình huống công việc thực tế. Thầy chia sẻ rất nhiều kiến thức về cách đọc các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung, từ cách xử lý chứng từ đến việc phân tích báo cáo tài chính và thuế. Những kỹ năng này rất quan trọng đối với công việc hàng ngày của tôi, và giờ tôi có thể dễ dàng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi kiến thức về tiếng Trung mà còn giúp tôi xây dựng sự tự tin trong giao tiếp, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.”_
Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đã thực sự giúp các học viên có được nền tảng vững vàng trong việc sử dụng tiếng Trung cho các công việc chuyên ngành kế toán. Với phương pháp giảng dạy bài bản, kết hợp lý thuyết với thực hành, học viên không chỉ nâng cao được khả năng ngôn ngữ mà còn cải thiện kỹ năng làm việc trong môi trường quốc tế. Những đánh giá tích cực từ các học viên là minh chứng rõ ràng cho chất lượng vượt trội của khóa học.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung để nâng cao kỹ năng chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp, hãy tham gia ngay khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân – nơi cung cấp những khóa học chất lượng nhất dưới sự giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
Lê Quang Huy – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đã mang đến cho tôi một trải nghiệm học tập cực kỳ bổ ích và thực tế. Tôi làm việc trong ngành kế toán quốc tế, và nhu cầu giao tiếp với các đối tác Trung Quốc ngày càng trở nên cấp thiết. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các báo cáo tài chính và giao tiếp bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm nhận rõ sự tiến bộ vượt bậc trong việc áp dụng tiếng Trung vào công việc kế toán hàng ngày.
Điều đặc biệt tôi ấn tượng nhất chính là phương pháp giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn cung cấp các tình huống thực tế từ công việc, giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung. Các bài học rất dễ tiếp thu, và quan trọng hơn hết là thầy luôn khuyến khích học viên thực hành ngay trong mỗi buổi học, giúp tôi nắm bắt được cách sử dụng các thuật ngữ trong việc lập báo cáo tài chính, thuế và các tài liệu kế toán khác.
Thầy Vũ còn rất tận tình trong việc giải đáp mọi thắc mắc và luôn sẵn sàng chia sẻ những kinh nghiệm quý báu trong ngành kế toán quốc tế. Nhờ khóa học, tôi đã tự tin hơn khi đối mặt với các tình huống giao dịch thực tế bằng tiếng Trung và cảm thấy rằng công việc của mình trở nên thuận lợi hơn rất nhiều.”_
Nguyễn Hoàng Nam – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy mình đã có một bước tiến lớn trong công việc kế toán. Thực tế, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung là rất quan trọng trong ngành của tôi, đặc biệt khi tôi thường xuyên làm việc với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khá lo lắng vì không thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung, nhưng sau khi học xong, tôi có thể dễ dàng đối thoại và đọc các báo cáo tài chính hay hợp đồng bằng tiếng Trung.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy cung cấp một lượng kiến thức rất lớn về các thuật ngữ chuyên ngành kế toán, thuế, báo cáo tài chính và các tài liệu hành chính bằng tiếng Trung. Thầy luôn chú trọng việc thực hành trong mỗi buổi học, giúp học viên áp dụng ngay những gì học vào tình huống thực tế. Các bài giảng rất thực tế, dễ hiểu và cực kỳ gần gũi với công việc kế toán tôi đang làm, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt kiến thức và tự tin hơn trong công việc.
Một điểm nổi bật là sự nhiệt tình và chuyên môn của Thầy Vũ. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp cho chúng tôi các tài liệu học rất bổ ích, giúp tôi tiến bộ nhanh chóng. Thầy còn chia sẻ những mẹo hay trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, làm tôi cảm thấy tự tin và dễ dàng trong công việc.”_
Trần Thị Kim Chi – Học viên khóa học Kế toán tiếng Trung
_”Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi chỉ biết một chút tiếng Trung cơ bản, nhưng công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán. Điều đó khiến tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu và giao tiếp với khách hàng. Sau khi tham gia khóa học với Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong khả năng sử dụng tiếng Trung của mình.
Khóa học không chỉ giúp tôi học các từ vựng chuyên ngành kế toán, mà còn giúp tôi áp dụng chúng vào công việc hàng ngày một cách thành thạo. Thầy Vũ rất chú trọng đến việc thực hành và áp dụng vào tình huống thực tế, giúp học viên không chỉ hiểu lý thuyết mà còn biết cách sử dụng tiếng Trung trong các cuộc họp, làm việc với đối tác và đối chiếu các báo cáo tài chính.
Điều khiến tôi đặc biệt ấn tượng là sự tận tâm và nhiệt huyết của Thầy. Thầy luôn hỗ trợ học viên hết lòng, giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp các tài liệu học bổ sung, khiến tôi cảm thấy rất an tâm trong suốt quá trình học. Sau khóa học, tôi tự tin hơn trong việc đọc các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung và giao tiếp tốt hơn với đối tác Trung Quốc.”_
Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, đặc biệt là khóa học Kế toán tiếng Trung, đã giúp các học viên nâng cao khả năng giao tiếp và áp dụng tiếng Trung vào công việc kế toán thực tế một cách hiệu quả. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã mang đến cho học viên không chỉ kiến thức chuyên sâu về ngôn ngữ mà còn về cách áp dụng chúng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo và sự tận tâm của Thầy, học viên có thể tự tin hơn trong công việc và giao tiếp tốt hơn với các đối tác quốc tế.
Nếu bạn cũng muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung cho công việc kế toán hoặc các ngành nghề khác, đừng ngần ngại đăng ký khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân – nơi cung cấp những khóa học chất lượng nhất với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.