Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu ebook “Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu” do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hoặc có nhu cầu giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc liên quan đến thương mại quốc tế. Đây là một cuốn ebook rất hữu ích, cung cấp cho người học một hệ thống từ vựng phong phú, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu” được chia thành các phần chính như sau:
Thuật ngữ xuất nhập khẩu cơ bản: Cuốn sách bắt đầu với những từ vựng cơ bản nhất, giúp người đọc hiểu được những thuật ngữ thông dụng trong ngành xuất nhập khẩu.
Các từ vựng về hợp đồng xuất nhập khẩu: Bao gồm các cụm từ liên quan đến việc ký kết hợp đồng, thương thảo các điều khoản, và các quy trình pháp lý liên quan.
Thuật ngữ giao nhận hàng hóa: Các từ vựng liên quan đến vận chuyển, giao nhận hàng hóa, cũng như các loại hình vận tải và hợp đồng vận chuyển quốc tế.
Các thuật ngữ về thuế và thanh toán quốc tế: Cung cấp từ vựng về các phương thức thanh toán quốc tế, như tín dụng chứng từ, thanh toán chuyển khoản và các quy định về thuế trong xuất nhập khẩu.
Kỹ thuật đàm phán và thương lượng: Đây là phần giúp người học chuẩn bị tốt nhất cho các tình huống thương thảo trong môi trường kinh doanh quốc tế bằng tiếng Trung.
Điểm nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu
Phù hợp với người học ở nhiều trình độ: Dù bạn là người mới bắt đầu học tiếng Trung hay đã có nền tảng, cuốn sách đều có thể đáp ứng nhu cầu học tập của bạn. Các từ vựng được giải thích rõ ràng và dễ hiểu, giúp người học nhanh chóng làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành.
Hệ thống từ vựng phong phú: Ebook cung cấp một lượng từ vựng khổng lồ, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học không chỉ giao tiếp tốt trong công việc mà còn hiểu sâu về lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Ứng dụng thực tế: Các từ vựng trong cuốn sách được lựa chọn dựa trên những tình huống thực tế, sát với môi trường làm việc của ngành xuất nhập khẩu. Điều này giúp người học dễ dàng áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.
Hướng dẫn cụ thể, dễ áp dụng: Tác giả Nguyễn Minh Vũ cung cấp các bài tập và ví dụ thực tế để người học có thể ôn tập và kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ:
Nguyễn Minh Vũ là một trong những tác giả nổi bật trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, ông đã xuất bản hàng loạt các giáo trình tiếng Trung chất lượng, giúp hàng nghìn học viên tại Việt Nam đạt được những thành tựu xuất sắc trong việc học tiếng Trung.
Đối tượng sử dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu đặc biệt hữu ích cho những người làm việc trong các công ty xuất nhập khẩu, những ai có nhu cầu học tiếng Trung để phục vụ công việc, cũng như những ai đang chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực thương mại quốc tế.
“Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu” là một cuốn sách tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Với sự biên soạn chi tiết và đầy đủ, cuốn sách không chỉ giúp người học cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn cung cấp những kiến thức chuyên môn thiết thực, hỗ trợ việc thăng tiến trong sự nghiệp xuất nhập khẩu.
Hãy đọc ngay ebook “Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu” để bắt đầu hành trình học tiếng Trung chuyên ngành và chinh phục các cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này!
Lợi ích khi sử dụng ebook “Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu”
Khi sử dụng cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ, người học sẽ nhận được nhiều lợi ích thiết thực và trực tiếp ảnh hưởng đến công việc và sự nghiệp của họ trong ngành xuất nhập khẩu. Dưới đây là một số lợi ích nổi bật mà cuốn sách mang lại:
Nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên ngành: Cuốn sách giúp người học trang bị một kho từ vựng phong phú, phục vụ cho việc giao tiếp chuyên môn trong ngành xuất nhập khẩu. Việc sử dụng đúng từ ngữ trong các tình huống công việc hàng ngày sẽ giúp người học tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc, từ việc thương thảo hợp đồng đến giải quyết các vấn đề liên quan đến giao nhận và thanh toán.
Tăng khả năng đàm phán và ký kết hợp đồng: Các thuật ngữ trong cuốn sách giúp người học nắm vững các cụm từ sử dụng trong đàm phán và ký kết hợp đồng quốc tế. Những thuật ngữ này cực kỳ quan trọng trong môi trường thương mại quốc tế, nơi mà sự hiểu biết về ngôn ngữ có thể quyết định sự thành công trong các thương vụ.
Cải thiện kỹ năng đọc hiểu tài liệu xuất nhập khẩu: Ebook cung cấp các thuật ngữ chuyên ngành, giúp người học dễ dàng đọc và hiểu các tài liệu như hợp đồng thương mại, chứng từ vận chuyển, hóa đơn, và các văn bản pháp lý liên quan đến xuất nhập khẩu. Điều này đặc biệt quan trọng khi làm việc với đối tác nước ngoài và cần phải hiểu rõ các quy trình và yêu cầu.
Ứng dụng thực tế trong công việc: Không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng, cuốn sách còn cung cấp các bài tập tình huống thực tế, giúp người học hiểu cách thức áp dụng từ vựng vào các tình huống công việc cụ thể. Việc này giúp người học nhanh chóng tiếp cận và áp dụng kiến thức vào công việc thực tế.
Giúp phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu: Việc thông thạo tiếng Trung trong ngành xuất nhập khẩu là một lợi thế lớn. Cuốn sách không chỉ giúp người học giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra cơ hội thăng tiến trong công việc, tạo điều kiện thuận lợi để phát triển sự nghiệp tại các công ty có đối tác Trung Quốc hoặc trong môi trường thương mại quốc tế.
Phương pháp học hiệu quả với ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu
Để học hiệu quả từ cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu”, người học có thể áp dụng một số phương pháp học sau:
Học từ vựng theo chủ đề: Chia cuốn sách thành các phần nhỏ như hợp đồng, giao nhận hàng hóa, thuế và thanh toán quốc tế để dễ dàng tiếp cận và học từng chủ đề một cách có hệ thống.
Ôn tập và luyện tập thường xuyên: Việc ôn tập từ vựng là rất quan trọng để ghi nhớ lâu dài. Người học có thể làm bài tập và áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế để củng cố kiến thức.
Sử dụng flashcards: Để tăng khả năng ghi nhớ, người học có thể tạo flashcards với từ vựng tiếng Trung và nghĩa tiếng Việt để ôn tập hàng ngày.
Áp dụng trong giao tiếp thực tế: Nếu có cơ hội giao tiếp với người Trung Quốc hoặc tham gia vào các dự án xuất nhập khẩu, người học nên cố gắng áp dụng từ vựng và cấu trúc câu học được vào trong các cuộc trò chuyện và công việc thực tế.
Những học viên đã sử dụng cuốn ebook này đều đánh giá cao sự hữu ích và tính thực tiễn của nó. Trần Thị Lan, một học viên hiện đang làm việc tại một công ty xuất nhập khẩu, chia sẻ: “Cuốn sách không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung với các đối tác nước ngoài. Tôi đã áp dụng các thuật ngữ trong hợp đồng và giao nhận hàng hóa trong công việc hàng ngày, điều này giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc rất nhiều.”
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hoặc có nhu cầu giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường thương mại quốc tế. Với cách biên soạn chi tiết, dễ hiểu và hệ thống từ vựng phong phú, cuốn sách không chỉ giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp mà còn mở ra cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Hãy đọc ngay ebook “Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu” để trang bị cho mình một công cụ học tập tuyệt vời và bước vào thế giới xuất nhập khẩu với tự tin và kiến thức vững vàng!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu
STT | Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu – Tiếng Anh – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 进出口 (Jìn chūkǒu) – Import and export – Xuất nhập khẩu |
2 | 进口 (Jìnkǒu) – Import – Nhập khẩu |
3 | 出口 (Chūkǒu) – Export – Xuất khẩu |
4 | 海关 (Hǎiguān) – Customs – Hải quan |
5 | 关税 (Guānshuì) – Tariff – Thuế quan |
6 | 报关 (Bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
7 | 贸易协议 (Màoyì xiéyì) – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
8 | 自由贸易区 (Zìyóu màoyì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
9 | 进出口商 (Jìnchūkǒu shāng) – Importer and exporter – Nhà xuất nhập khẩu |
10 | 贸易平衡 (Màoyì pínghéng) – Trade balance – Cân bằng thương mại |
11 | 国际贸易 (Guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế |
12 | 贸易壁垒 (Màoyì bìlěi) – Trade barriers – Rào cản thương mại |
13 | 贸易政策 (Màoyì zhèngcè) – Trade policy – Chính sách thương mại |
14 | 货物运输 (Huòwù yùnshū) – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa |
15 | 进口许可证 (Jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
16 | 出口退税 (Chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
17 | 原产地证书 (Yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
18 | 外汇管制 (Wàihuì guǎnzhì) – Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối |
19 | 国际市场 (Guójì shìchǎng) – International market – Thị trường quốc tế |
20 | 贸易伙伴 (Màoyì huǒbàn) – Trade partner – Đối tác thương mại |
21 | 支付方式 (Zhīfù fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
22 | 货物清单 (Huòwù qīngdān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa |
23 | 运输合同 (Yùnshū hétóng) – Shipping contract – Hợp đồng vận chuyển |
24 | 出口市场 (Chūkǒu shìchǎng) – Export market – Thị trường xuất khẩu |
25 | 贸易融资 (Màoyì róngzī) – Trade finance – Tài trợ thương mại |
26 | 付款条件 (Fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
27 | 单证 (Dānzhèng) – Documents – Chứng từ |
28 | 货运代理 (Huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
29 | 运输保险 (Yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
30 | 进出口许可证 (Jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
31 | 货物清关 (Huòwù qīngguān) – Customs clearance – Thông quan hàng hóa |
32 | 进口税 (Jìnkǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu |
33 | 出口商 (Chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
34 | 进口商 (Jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
35 | 国际物流 (Guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế |
36 | 汇率 (Huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
37 | 支付结算 (Zhīfù jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán và quyết toán |
38 | 货物装卸 (Huòwù zhuāngxiè) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
39 | 风险管理 (Fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro |
40 | 全球供应链 (Quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
41 | 贸易摩擦 (Màoyì mócā) – Trade friction – Va chạm thương mại |
42 | 贸易战 (Màoyì zhàn) – Trade war – Chiến tranh thương mại |
43 | 贸易差额 (Màoyì chā’é) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
44 | 支付货币 (Zhīfù huòbì) – Payment currency – Tiền tệ thanh toán |
45 | 国际付款 (Guójì fùkuǎn) – International payment – Thanh toán quốc tế |
46 | 货物验收 (Huòwù yànshōu) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
47 | 海运 (Hǎiyùn) – Sea freight – Vận tải biển |
48 | 空运 (Kōngyùn) – Air freight – Vận tải hàng không |
49 | 陆运 (Lùyùn) – Land freight – Vận tải đường bộ |
50 | 信用证 (Xìnyòng zhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng |
51 | 信用风险 (Xìnyòng fēngxiǎn) – Credit risk – Rủi ro tín dụng |
52 | 付款方式 (Fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
53 | 贸易规则 (Màoyì guīzé) – Trade rules – Quy tắc thương mại |
54 | 国际协议 (Guójì xiéyì) – International agreement – Hiệp định quốc tế |
55 | 贸易往来 (Màoyì wǎnglái) – Trade relations – Quan hệ thương mại |
56 | 集装箱运输 (Jízhuāngxiāng yùnshū) – Container shipping – Vận chuyển container |
57 | 贸易条款 (Màoyì tiáokuǎn) – Trade terms – Điều khoản thương mại |
58 | 贸易便利化 (Màoyì biànlì huà) – Trade facilitation – Tạo thuận lợi cho thương mại |
59 | 产品质量检验 (Chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
60 | 目的港 (Mùdì gǎng) – Port of destination – Cảng đến |
61 | 发货人 (Fāhuò rén) – Shipper – Người gửi hàng |
62 | 收货人 (Shōuhuò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
63 | 运输单据 (Yùnshū dānjù) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
64 | 转口贸易 (Zhuǎnkǒu màoyì) – Re-export trade – Thương mại tái xuất |
65 | 报关单 (Bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
66 | 进口配额 (Jìnkǒu pèi’é) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
67 | 外汇收入 (Wàihuì shōurù) – Foreign exchange income – Thu nhập ngoại hối |
68 | 转汇 (Zhuǎn huì) – Transfer remittance – Chuyển tiền |
69 | 外国投资 (Wàiguó tóuzī) – Foreign investment – Đầu tư nước ngoài |
70 | 海外市场 (Hǎiwài shìchǎng) – Overseas market – Thị trường quốc tế |
71 | 反倾销 (Fǎn qīngxiāo) – Anti-dumping – Chống bán phá giá |
72 | 货币汇率 (Huòbì huìlǜ) – Currency exchange rate – Tỷ giá tiền tệ |
73 | 供应链管理 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
74 | 报关员 (Bàoguān yuán) – Customs broker – Nhân viên khai báo hải quan |
75 | 贸易谈判 (Màoyì tánpàn) – Trade negotiation – Đàm phán thương mại |
76 | 起运港 (Qǐyùn gǎng) – Port of origin – Cảng xuất phát |
77 | 风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
78 | 国际银行支付 (Guójì yínháng zhīfù) – International bank payment – Thanh toán qua ngân hàng quốc tế |
79 | 批发贸易 (Pīfā màoyì) – Wholesale trade – Thương mại bán buôn |
80 | 零售贸易 (Língshòu màoyì) – Retail trade – Thương mại bán lẻ |
81 | 跨国公司 (Kuàguó gōngsī) – Multinational company – Công ty đa quốc gia |
82 | 贸易流通 (Màoyì liútōng) – Trade circulation – Lưu thông thương mại |
83 | 价格谈判 (Jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Đàm phán giá cả |
84 | 清关费用 (Qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fee – Phí làm thủ tục hải quan |
85 | 供货商 (Gōnghuò shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
86 | 海运费 (Hǎiyùn fèi) – Sea freight cost – Chi phí vận tải biển |
87 | 外汇支付 (Wàihuì zhīfù) – Foreign exchange payment – Thanh toán ngoại hối |
88 | 海运单 (Hǎiyùn dān) – Bill of lading – Vận đơn biển |
89 | 关税合规 (Guānshuì héguī) – Customs compliance – Tuân thủ hải quan |
90 | 货币兑换 (Huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Đổi tiền tệ |
91 | 进出口税 (Jìnchūkǒu shuì) – Import and export tax – Thuế xuất nhập khẩu |
92 | 运输时效 (Yùnshū shíxiào) – Shipping time efficiency – Thời gian vận chuyển hiệu quả |
93 | 贸易信用证 (Màoyì xìnyòng zhèng) – Trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại |
94 | 跨境电商 (Kuà jìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
95 | 全球供应商 (Quánqiú gōngyìng shāng) – Global supplier – Nhà cung cấp toàn cầu |
96 | 清关时效 (Qīngguān shíxiào) – Customs clearance time – Thời gian làm thủ tục hải quan |
97 | 贸易运输 (Màoyì yùnshū) – Trade transportation – Vận chuyển thương mại |
98 | 外贸合同 (Wàimào hétóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
99 | 进口商协会 (Jìnkǒu shāng xiéhuì) – Importers association – Hiệp hội nhà nhập khẩu |
100 | 出口市场开拓 (Chūkǒu shìchǎng kāituò) – Export market expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
101 | 海关检查 (Hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
102 | 产品认证 (Chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
103 | 国际货运 (Guójì huòyùn) – International freight – Vận tải quốc tế |
104 | 物流配送 (Wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
105 | 国际市场调研 (Guójì shìchǎng tiáoyán) – International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
106 | 出口退税政策 (Chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
107 | 货运公司 (Huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận chuyển |
108 | 进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
109 | 出口许可证 (Chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
110 | 世界贸易组织 (Shìjiè màoyì zǔzhī) – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới |
111 | 海关审查 (Hǎiguān shěnchá) – Customs review – Kiểm tra của hải quan |
112 | 外贸协议 (Wàimào xiéyì) – Foreign trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
113 | 贸易保险 (Màoyì bǎoxiǎn) – Trade insurance – Bảo hiểm thương mại |
114 | 进口检验 (Jìnkǒu jiǎnyàn) – Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
115 | 贸易政策调整 (Màoyì zhèngcè tiáozhěng) – Trade policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thương mại |
116 | 全球市场 (Quánqiú shìchǎng) – Global market – Thị trường toàn cầu |
117 | 市场准入 (Shìchǎng zhǔnrù) – Market access – Tiếp cận thị trường |
118 | 外贸出口 (Wàimào chūkǒu) – Foreign trade export – Xuất khẩu thương mại quốc tế |
119 | 进出口贸易 (Jìnchūkǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
120 | 国际付款系统 (Guójì fùkuǎn xìtǒng) – International payment system – Hệ thống thanh toán quốc tế |
121 | 报关程序 (Bàoguān chéngxù) – Customs procedure – Thủ tục hải quan |
122 | 贸易信用 (Màoyì xìnyòng) – Trade credit – Tín dụng thương mại |
123 | 对外贸易 (Duìwài màoyì) – Foreign trade – Thương mại đối ngoại |
124 | 反倾销税 (Fǎn qīngxiāo shuì) – Anti-dumping duty – Thuế chống bán phá giá |
125 | 关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction – Giảm thuế quan |
126 | 跨国贸易 (Kuàguó màoyì) – Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới |
127 | 自动清关 (Zìdòng qīngguān) – Automated customs clearance – Thủ tục hải quan tự động |
128 | 自贸区 (Zì mào qū) – Free trade area – Khu vực tự do thương mại |
129 | 供应链优化 (Gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
130 | 全球采购 (Quánqiú cǎigòu) – Global procurement – Mua sắm toàn cầu |
131 | 产地证明 (Chǎndì zhèngmíng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
132 | 跨境支付 (Kuà jìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
133 | 外汇交易 (Wàihuì jiāoyì) – Foreign exchange transaction – Giao dịch ngoại hối |
134 | 进口要求 (Jìnkǒu yāoqiú) – Import requirements – Yêu cầu nhập khẩu |
135 | 货物运输合同 (Huòwù yùnshū hétóng) – Cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
136 | 双边贸易 (Shuāngbiān màoyì) – Bilateral trade – Thương mại song phương |
137 | 全球竞争力 (Quánqiú jìngzhēng lì) – Global competitiveness – Sức cạnh tranh toàn cầu |
138 | 出口合同 (Chūkǒu hétóng) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu |
139 | 进口商品 (Jìnkǒu shāngpǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
140 | 出口商品 (Chūkǒu shāngpǐn) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu |
141 | 货物运输保险 (Huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
142 | 贸易模式 (Màoyì móshì) – Trade model – Mô hình thương mại |
143 | 港口设施 (Gǎngkǒu shèshī) – Port facilities – Cơ sở hạ tầng cảng |
144 | 供应商管理 (Gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
145 | 市场开拓 (Shìchǎng kāituò) – Market development – Phát triển thị trường |
146 | 货物储存 (Huòwù chǔcún) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa |
147 | 关税联盟 (Guānshuì liánméng) – Customs union – Liên minh hải quan |
148 | 进出口贸易许可证 (Jìnchūkǒu màoyì xǔkě zhèng) – Import and export trade license – Giấy phép thương mại xuất nhập khẩu |
149 | 进出口流程 (Jìnchūkǒu liúchéng) – Import and export process – Quy trình xuất nhập khẩu |
150 | 贸易流程管理 (Màoyì liúchéng guǎnlǐ) – Trade process management – Quản lý quy trình thương mại |
151 | 自由贸易协定 (Zìyóu màoyì xiédìng) – Free trade agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do |
152 | 跨境电商平台 (Kuà jìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
153 | 进出口业务 (Jìnchūkǒu yèwù) – Import and export business – Kinh doanh xuất nhập khẩu |
154 | 自贸区政策 (Zì mào qū zhèngcè) – Free trade zone policy – Chính sách khu vực thương mại tự do |
155 | 商品标记 (Shāngpǐn biāojì) – Product labeling – Dán nhãn sản phẩm |
156 | 贸易竞争 (Màoyì jìngzhēng) – Trade competition – Cạnh tranh thương mại |
157 | 国际货物运输 (Guójì huòwù yùnshū) – International cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
158 | 货物储备 (Huòwù chǔbèi) – Goods reserves – Dự trữ hàng hóa |
159 | 贸易结算 (Màoyì jiésuàn) – Trade settlement – Thanh toán thương mại |
160 | 市场份额 (Shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần |
161 | 外贸发展 (Wàimào fāzhǎn) – Foreign trade development – Phát triển thương mại quốc tế |
162 | 外商投资 (Wàishāng tóuzī) – Foreign investment – Đầu tư nước ngoài |
163 | 进出口成本 (Jìnchūkǒu chéngběn) – Import and export cost – Chi phí xuất nhập khẩu |
164 | 全球供应商网络 (Quánqiú gōngyìng shāng wǎngluò) – Global supplier network – Mạng lưới nhà cung cấp toàn cầu |
165 | 贸易差额 (Màoyì chā’é) – Trade balance – Cán cân thương mại |
166 | 关税抵免 (Guānshuì dǐmiǎn) – Tariff exemption – Miễn thuế quan |
167 | 跨境贸易支付 (Kuà jìng màoyì zhīfù) – Cross-border trade payment – Thanh toán thương mại xuyên biên giới |
168 | 外汇风险管理 (Wàihuì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Foreign exchange risk management – Quản lý rủi ro ngoại hối |
169 | 海关申报 (Hǎiguān shēnbào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
170 | 物流成本 (Wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics |
171 | 全球物流 (Quánqiú wùliú) – Global logistics – Logistics toàn cầu |
172 | 进出口贸易合规 (Jìnchūkǒu màoyì héguī) – Import and export trade compliance – Tuân thủ thương mại xuất nhập khẩu |
173 | 进出口市场趋势 (Jìnchūkǒu shìchǎng qūshì) – Import and export market trend – Xu hướng thị trường xuất nhập khẩu |
174 | 自由贸易港 (Zìyóu màoyì gǎng) – Free trade port – Cảng tự do thương mại |
175 | 关税配额 (Guānshuì pèi’é) – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan |
176 | 进出口许可证 (Jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import and export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu |
177 | 产地证 (Chǎndì zhèng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
178 | 反补贴 (Fǎn bǔtiē) – Countervailing duty – Thuế chống trợ cấp |
179 | 市场准入障碍 (Shìchǎng zhǔnrù zhàng’ài) – Market access barriers – Rào cản tiếp cận thị trường |
180 | 出口报关 (Chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
181 | 贸易逆差 (Màoyì nìchā) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
182 | 国际物流管理 (Guójì wùliú guǎnlǐ) – International logistics management – Quản lý logistics quốc tế |
183 | 进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu |
184 | 反倾销调查 (Fǎn qīngxiāo diàochá) – Anti-dumping investigation – Điều tra chống bán phá giá |
185 | 海运价格 (Hǎiyùn jiàgé) – Sea freight rate – Tỷ lệ vận tải biển |
186 | 电子支付 (Diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
187 | 供应链风险 (Gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
188 | 国际运输保险 (Guójì yùnshū bǎoxiǎn) – International shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
189 | 进出口代理 (Jìnchūkǒu dàilǐ) – Import and export agency – Đại lý xuất nhập khẩu |
190 | 贸易壁垒 (Màoyì bìlěi) – Trade barrier – Rào cản thương mại |
191 | 外贸代理公司 (Wàimào dàilǐ gōngsī) – Foreign trade agency – Công ty đại lý thương mại |
192 | 进出口管理 (Jìnchūkǒu guǎnlǐ) – Import and export management – Quản lý xuất nhập khẩu |
193 | 海关税则 (Hǎiguān shuìzé) – Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan |
194 | 国际物流成本 (Guójì wùliú chéngběn) – International logistics cost – Chi phí logistics quốc tế |
195 | 进出口贸易纠纷 (Jìnchūkǒu màoyì jiūfēn) – Import and export trade dispute – Tranh chấp thương mại xuất nhập khẩu |
196 | 自由贸易协议 (Zìyóu màoyì xiéyì) – Free trade agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do |
197 | 国际信用证 (Guójì xìnyòng zhèng) – International letter of credit (L/C) – Thư tín dụng quốc tế |
198 | 出口监管 (Chūkǒu jiānguǎn) – Export regulation – Quản lý xuất khẩu |
199 | 进口贸易政策 (Jìnkǒu màoyì zhèngcè) – Import trade policy – Chính sách thương mại nhập khẩu |
200 | 产品合规 (Chǎnpǐn héguī) – Product compliance – Tuân thủ sản phẩm |
201 | 市场调研报告 (Shìchǎng tiáoyán bàogào) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường |
202 | 进口许可证制度 (Jìnkǒu xǔkě zhèng zhìdù) – Import licensing system – Hệ thống cấp giấy phép nhập khẩu |
203 | 海关监管 (Hǎiguān jiānguǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan |
204 | 货运代理 (Huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển |
205 | 全球采购市场 (Quánqiú cǎigòu shìchǎng) – Global procurement market – Thị trường mua sắm toàn cầu |
206 | 原产地证书 (Yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of origin (CO) – Giấy chứng nhận xuất xứ |
207 | 贸易调查 (Màoyì diàochá) – Trade investigation – Điều tra thương mại |
208 | 进出口报关单 (Jìnchūkǒu bàoguān dān) – Import/export customs declaration form – Tờ khai hải quan xuất nhập khẩu |
209 | 自由贸易政策 (Zìyóu màoyì zhèngcè) – Free trade policy – Chính sách thương mại tự do |
210 | 全球运输网络 (Quánqiú yùnshū wǎngluò) – Global transportation network – Mạng lưới vận chuyển toàn cầu |
211 | 国际贸易风险 (Guójì màoyì fēngxiǎn) – International trade risk – Rủi ro thương mại quốc tế |
212 | 进出口合同 (Jìnchūkǒu hétóng) – Import and export contract – Hợp đồng xuất nhập khẩu |
213 | 进口清关 (Jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
214 | 税收激励 (Shuìshōu jīlì) – Tax incentives – Khuyến khích thuế |
215 | 运输成本控制 (Yùnshū chéngběn kòngzhì) – Shipping cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
216 | 国际贸易协议 (Guójì màoyì xiéyì) – International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
217 | 全球供应商管理 (Quánqiú gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Global supplier management – Quản lý nhà cung cấp toàn cầu |
218 | 外汇控制 (Wàihuì kòngzhì) – Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối |
219 | 关税合规 (Guānshuì héguī) – Tariff compliance – Tuân thủ thuế quan |
220 | 出口市场开拓 (Chūkǒu shìchǎng kāituò) – Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu |
221 | 贸易壁垒消除 (Màoyì bìlěi xiāochú) – Trade barrier elimination – Loại bỏ rào cản thương mại |
222 | 贸易摩擦 (Màoyì mócā) – Trade friction – Xung đột thương mại |
223 | 进口清关费用 (Jìnkǒu qīngguān fèiyòng) – Import clearance fees – Phí thông quan nhập khẩu |
224 | 出口税 (Chūkǒu shuì) – Export tax – Thuế xuất khẩu |
225 | 商品运输方式 (Shāngpǐn yùnshū fāngshì) – Goods transportation method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
226 | 全球采购战略 (Quánqiú cǎigòu zhànlüè) – Global sourcing strategy – Chiến lược mua sắm toàn cầu |
227 | 国际货物贸易 (Guójì huòwù màoyì) – International goods trade – Thương mại hàng hóa quốc tế |
228 | 关税协议 (Guānshuì xiéyì) – Tariff agreement – Hiệp định thuế quan |
229 | 国际贸易咨询 (Guójì màoyì zīxún) – International trade consulting – Tư vấn thương mại quốc tế |
230 | 进口税率 (Jìnkǒu shuìlǜ) – Import duty rate – Mức thuế nhập khẩu |
231 | 跨境电商税收政策 (Kuà jìng diànshāng shuìshōu zhèngcè) – Cross-border e-commerce tax policy – Chính sách thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
232 | 货物发运 (Huòwù fāyùn) – Goods shipment – Gửi hàng hóa |
233 | 供应链管理系统 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
234 | 贸易联盟 (Màoyì liánméng) – Trade alliance – Liên minh thương mại |
235 | 贸易融资服务 (Màoyì róngzī fúwù) – Trade financing services – Dịch vụ tài trợ thương mại |
236 | 进出口管理局 (Jìnchūkǒu guǎnlǐjú) – Import and export administration – Cơ quan quản lý xuất nhập khẩu |
237 | 物流跟踪 (Wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
238 | 双边贸易协定 (Shuāngbiān màoyì xiéyì) – Bilateral trade agreement – Hiệp định thương mại song phương |
239 | 进口商验收 (Jìnkǒu shāng yànshōu) – Importer inspection – Kiểm tra của nhà nhập khẩu |
240 | 外贸公司 (Wàimào gōngsī) – Foreign trade company – Công ty thương mại quốc tế |
241 | 产品运输保险费 (Chǎnpǐn yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Product shipping insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển sản phẩm |
242 | 全球进出口平台 (Quánqiú jìnchūkǒu píngtái) – Global import and export platform – Nền tảng xuất nhập khẩu toàn cầu |
243 | 国际贸易争端 (Guójì màoyì zhēngduān) – International trade dispute – Tranh chấp thương mại quốc tế |
244 | 关税起征点 (Guānshuì qǐzhēng diǎn) – Tariff threshold – Mức thuế quan khởi điểm |
245 | 全球供应商合作 (Quánqiú gōngyìng shāng hézuò) – Global supplier cooperation – Hợp tác nhà cung cấp toàn cầu |
246 | 跨境电商法规 (Kuà jìng diànshāng fǎguī) – Cross-border e-commerce regulations – Quy định thương mại điện tử xuyên biên giới |
247 | 贸易争端解决机制 (Màoyì zhēngduān jiějué jīzhì) – Trade dispute resolution mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại |
248 | 贸易外包 (Màoyì wàibāo) – Trade outsourcing – Gia công thương mại |
249 | 进口税率优惠 (Jìnkǒu shuìlǜ yōuhuì) – Import duty rate reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
250 | 市场多元化 (Shìchǎng duōyuán huà) – Market diversification – Đa dạng hóa thị trường |
251 | 国际货币支付 (Guójì huòbì zhīfù) – International currency payment – Thanh toán bằng ngoại tệ quốc tế |
252 | 出口产品认证 (Chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
253 | 全球贸易合规 (Quánqiú màoyì héguī) – Global trade compliance – Tuân thủ thương mại toàn cầu |
254 | 跨国公司采购 (Kuàguó gōngsī cǎigòu) – Multinational corporation procurement – Mua sắm của công ty đa quốc gia |
255 | 产品质量认证 (Chǎnpǐn zhìliàng rènzhèng) – Product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm |
256 | 海关费用 (Hǎiguān fèiyòng) – Customs fees – Phí hải quan |
257 | 全球贸易环境 (Quánqiú màoyì huánjìng) – Global trade environment – Môi trường thương mại toàn cầu |
258 | 税务合规 (Shuìwù héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
259 | 贸易合同条款 (Màoyì hétóng tiáokuǎn) – Trade contract terms – Điều khoản hợp đồng thương mại |
260 | 跨境贸易政策 (Kuà jìng màoyì zhèngcè) – Cross-border trade policy – Chính sách thương mại xuyên biên giới |
261 | 国际进口商 (Guójì jìnkǒu shāng) – International importer – Nhà nhập khẩu quốc tế |
262 | 进口关税豁免 (Jìnkǒu guānshuì huòmiǎn) – Import tariff exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
263 | 市场分析报告 (Shìchǎng fēnxī bàogào) – Market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường |
264 | 全球运输协调 (Quánqiú yùnshū xiétiáo) – Global transportation coordination – Phối hợp vận chuyển toàn cầu |
265 | 外国直接投资 (Wàiguó zhíjiē tóuzī) – Foreign direct investment (FDI) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
266 | 出口定价 (Chūkǒu dìngjià) – Export pricing – Định giá xuất khẩu |
267 | 全球供应链整合 (Quánqiú gōngyìng liàn zhěnghé) – Global supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng toàn cầu |
268 | 出口配额 (Chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
269 | 进口关税调整 (Jìnkǒu guānshuì tiáozhěng) – Import tariff adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu |
270 | 进出口关税 (Jìnchūkǒu guānshuì) – Import and export tariff – Thuế xuất nhập khẩu |
271 | 全球贸易组织 (Quánqiú màoyì zǔzhī) – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới |
272 | 国际采购 (Guójì cǎigòu) – International procurement – Mua sắm quốc tế |
273 | 跨境贸易融资 (Kuà jìng màoyì róngzī) – Cross-border trade financing – Tài trợ thương mại xuyên biên giới |
274 | 合同履行 (Hétóng lǚxíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng |
275 | 增值税退税 (Zēngzhí shuì tuìshuì) – VAT rebate – Hoàn thuế VAT |
276 | 国际支付结算 (Guójì zhīfù jiésuàn) – International payment settlement – Thanh toán quốc tế |
277 | 国际运输路线 (Guójì yùnshū lùxiàn) – International shipping routes – Tuyến đường vận chuyển quốc tế |
278 | 出口退税程序 (Chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax rebate procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
279 | 关税征收 (Guānshuì zhēngshōu) – Tariff collection – Thu thuế quan |
280 | 国际运输时效 (Guójì yùnshū shíxiào) – International shipping timeliness – Thời gian vận chuyển quốc tế |
281 | 进口商信用 (Jìnkǒu shāng xìnyòng) – Importer credit – Tín dụng của nhà nhập khẩu |
282 | 全球分销商 (Quánqiú fēnxiāo shāng) – Global distributor – Nhà phân phối toàn cầu |
283 | 出口市场份额 (Chūkǒu shìchǎng fèn’é) – Export market share – Thị phần xuất khẩu |
284 | 进口商负担 (Jìnkǒu shāng fùdān) – Importer burden – Gánh nặng của nhà nhập khẩu |
285 | 国际贸易争议解决 (Guójì màoyì zhēngyì jiějué) – International trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế |
286 | 进出口公司注册 (Jìnchūkǒu gōngsī zhùcè) – Import/export company registration – Đăng ký công ty xuất nhập khẩu |
287 | 全球电子商务 (Quánqiú diànzǐ shāngwù) – Global e-commerce – Thương mại điện tử toàn cầu |
288 | 海关通关手续 (Hǎiguān tōngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hải quan |
289 | 全球物流解决方案 (Quánqiú wùliú jiějué fāng’àn) – Global logistics solution – Giải pháp logistics toàn cầu |
290 | 国际贸易政策 (Guójì màoyì zhèngcè) – International trade policy – Chính sách thương mại quốc tế |
291 | 进口限制措施 (Jìnkǒu xiànzhì cuòshī) – Import restriction measures – Biện pháp hạn chế nhập khẩu |
292 | 出口价格调整 (Chūkǒu jiàgé tiáozhěng) – Export price adjustment – Điều chỉnh giá xuất khẩu |
293 | 国际贸易监管机构 (Guójì màoyì jiānguǎn jīgòu) – International trade regulatory body – Cơ quan quản lý thương mại quốc tế |
294 | 供应链风险管理 (Gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng |
295 | 进口税收政策 (Jìnkǒu shuìshōu zhèngcè) – Import tax policy – Chính sách thuế nhập khẩu |
296 | 出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng tiáoyán) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
297 | 贸易伙伴认证 (Màoyì huǒbàn rènzhèng) – Trade partner certification – Chứng nhận đối tác thương mại |
298 | 国际运输方式选择 (Guójì yùnshū fāngshì xuǎnzé) – International shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển quốc tế |
299 | 贸易协调委员会 (Màoyì xiétiáo wěiyuánhuì) – Trade coordination committee – Ủy ban điều phối thương mại |
300 | 进出口报表 (Jìnchūkǒu bàobiǎo) – Import and export statement – Báo cáo xuất nhập khẩu |
301 | 全球贸易趋势 (Quánqiú màoyì qūshì) – Global trade trend – Xu hướng thương mại toàn cầu |
302 | 出口合同签署 (Chūkǒu hétóng qiānshǔ) – Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu |
303 | 国际贸易风险评估 (Guójì màoyì fēngxiǎn pínggū) – International trade risk assessment – Đánh giá rủi ro thương mại quốc tế |
304 | 供应链协作 (Gōngyìng liàn xiézuò) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
305 | 全球服务出口 (Quánqiú fúwù chūkǒu) – Global service export – Xuất khẩu dịch vụ toàn cầu |
306 | 进口审批程序 (Jìnkǒu shěn pǐng chéngxù) – Import approval process – Quy trình phê duyệt nhập khẩu |
307 | 进出口发票管理 (Jìnchūkǒu fāpiào guǎnlǐ) – Import and export invoice management – Quản lý hóa đơn xuất nhập khẩu |
308 | 国际贸易纠纷解决 (Guójì màoyì jiūfēn jiějué) – International trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế |
309 | 全球供应链风险 (Quánqiú gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Global supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu |
310 | 跨境贸易平台 (Kuà jìng màoyì píngtái) – Cross-border trade platform – Nền tảng thương mại xuyên biên giới |
311 | 全球进口商 (Quánqiú jìnkǒu shāng) – Global importer – Nhà nhập khẩu toàn cầu |
312 | 出口商登记 (Chūkǒu shāng dēngjì) – Exporter registration – Đăng ký nhà xuất khẩu |
313 | 国际运输协议 (Guójì yùnshū xiéyì) – International transportation agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế |
314 | 进口商品质量检查 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
315 | 全球市场准入 (Quánqiú shìchǎng zhǔnrù) – Global market access – Tiếp cận thị trường toàn cầu |
316 | 进口关税豁免政策 (Jìnkǒu guānshuì huòmiǎn zhèngcè) – Import tariff exemption policy – Chính sách miễn thuế nhập khẩu |
317 | 出口市场开发 (Chūkǒu shìchǎng kāifā) – Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu |
318 | 进出口税收管理 (Jìnchūkǒu shuìshōu guǎnlǐ) – Import and export tax management – Quản lý thuế xuất nhập khẩu |
319 | 进口税减免 (Jìnkǒu shuì jiǎnmiǎn) – Import tax reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
320 | 货物集装箱 (Huòwù jí zhuāng xiāng) – Goods container – Container hàng hóa |
321 | 国际贸易信息化 (Guójì màoyì xìnxī huà) – Informationization of international trade – Tin học hóa thương mại quốc tế |
322 | 海关审查 (Hǎiguān shěnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
323 | 国际货运代理 (Guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế |
324 | 出口退税流程 (Chūkǒu tuìshuì liúchéng) – Export tax rebate process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
325 | 进口商品审查 (Jìnkǒu shāngpǐn shěnchá) – Import product review – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
326 | 国际市场分析 (Guójì shìchǎng fēnxī) – International market analysis – Phân tích thị trường quốc tế |
327 | 海关报关单 (Hǎiguān bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
328 | 跨境电商政策 (Kuà jìng diànshāng zhèngcè) – Cross-border e-commerce policy – Chính sách thương mại điện tử xuyên biên giới |
329 | 贸易保护主义 (Màoyì bǎohù zhǔyì) – Trade protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại |
330 | 全球贸易协定 (Quánqiú màoyì xiédìng) – Global trade agreement – Hiệp định thương mại toàn cầu |
331 | 产品出口许可证 (Chǎnpǐn chūkǒu xǔkě zhèng) – Export product license – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
332 | 出口信用保险 (Chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
333 | 全球物流网络 (Quánqiú wùliú wǎngluò) – Global logistics network – Mạng lưới logistics toàn cầu |
334 | 海关电子支付 (Hǎiguān diànzǐ zhīfù) – Customs electronic payment – Thanh toán điện tử hải quan |
335 | 进口贸易协定 (Jìnkǒu màoyì xiédìng) – Import trade agreement – Hiệp định thương mại nhập khẩu |
336 | 出口产品追踪 (Chūkǒu chǎnpǐn zhuīzōng) – Export product tracking – Theo dõi sản phẩm xuất khẩu |
337 | 海关自动化 (Hǎiguān zìdònghuà) – Customs automation – Tự động hóa hải quan |
338 | 货物运输保险 (Huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
339 | 进口商品认证 (Jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
340 | 贸易结算货币 (Màoyì jiésuàn huòbì) – Trade settlement currency – Tiền tệ thanh toán thương mại |
341 | 全球贸易障碍 (Quánqiú màoyì zhàng’ài) – Global trade barrier – Rào cản thương mại toàn cầu |
342 | 国际货币结算 (Guójì huòbì jiésuàn) – International currency settlement – Thanh toán tiền tệ quốc tế |
343 | 出口商品标签 (Chūkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Export product labeling – Dán nhãn sản phẩm xuất khẩu |
344 | 进口通关速度 (Jìnkǒu tōngguān sùdù) – Import customs clearance speed – Tốc độ thông quan hàng nhập khẩu |
345 | 跨境供应链管理 (Kuà jìng gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Cross-border supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng xuyên biên giới |
346 | 出口许可证管理 (Chūkǒu xǔkě zhèng guǎnlǐ) – Export license management – Quản lý giấy phép xuất khẩu |
347 | 海关数据分析 (Hǎiguān shùjù fēnxī) – Customs data analysis – Phân tích dữ liệu hải quan |
348 | 国际贸易调解 (Guójì màoyì tiáojiě) – International trade mediation – Hòa giải thương mại quốc tế |
349 | 进口产品责任 (Jìnkǒu chǎnpǐn zérèn) – Import product liability – Trách nhiệm đối với sản phẩm nhập khẩu |
350 | 出口商品营销策略 (Chūkǒu shāngpǐn yíngxiāo cèlüè) – Export product marketing strategy – Chiến lược tiếp thị sản phẩm xuất khẩu |
351 | 自由贸易区协议 (Zìyóu màoyì qū xiéyì) – Free trade zone agreement – Hiệp định khu vực thương mại tự do |
352 | 全球货物分销 (Quánqiú huòwù fēnxiāo) – Global goods distribution – Phân phối hàng hóa toàn cầu |
353 | 国际运输货运单 (Guójì yùnshū huòyùn dān) – International waybill – Vận đơn quốc tế |
354 | 出口市场竞争力 (Chūkǒu shìchǎng jìngzhēng lì) – Export market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
355 | 进出口配额管理 (Jìnchūkǒu pèi’é guǎnlǐ) – Import/export quota management – Quản lý hạn ngạch xuất nhập khẩu |
356 | 跨境贸易成本 (Kuà jìng màoyì chéngběn) – Cross-border trade cost – Chi phí thương mại xuyên biên giới |
357 | 全球运输服务 (Quánqiú yùnshū fúwù) – Global transportation services – Dịch vụ vận chuyển toàn cầu |
358 | 进口商品包装要求 (Jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Import product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng nhập khẩu |
359 | 国际物流追踪系统 (Guójì wùliú zhuīzōng xìtǒng) – International logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics quốc tế |
360 | 全球贸易平台 (Quánqiú màoyì píngtái) – Global trade platform – Nền tảng thương mại toàn cầu |
361 | 进出口物流服务 (Jìnchūkǒu wùliú fúwù) – Import and export logistics services – Dịch vụ logistics xuất nhập khẩu |
362 | 出口货物清单 (Chūkǒu huòwù qīngdān) – Export goods list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
363 | 进口货物申报 (Jìnkǒu huòwù shēnbào) – Import goods declaration – Khai báo hàng hóa nhập khẩu |
364 | 贸易融资方案 (Màoyì róngzī fāng’àn) – Trade financing solutions – Giải pháp tài trợ thương mại |
365 | 国际运输渠道 (Guójì yùnshū qúdào) – International transportation channels – Các kênh vận chuyển quốc tế |
366 | 关税协商会议 (Guānshuì xiéshāng huìyì) – Tariff negotiation meetings – Cuộc họp thương lượng thuế quan |
367 | 全球贸易生态 (Quánqiú màoyì shēngtài) – Global trade ecosystem – Hệ sinh thái thương mại toàn cầu |
368 | 出口商品推广活动 (Chūkǒu shāngpǐn tuīguǎng huódòng) – Export product promotion activities – Hoạt động quảng bá sản phẩm xuất khẩu |
369 | 进口贸易风险 (Jìnkǒu màoyì fēngxiǎn) – Import trade risk – Rủi ro thương mại nhập khẩu |
370 | 国际支付方式 (Guójì zhīfù fāngshì) – International payment methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
371 | 出口市场多样化 (Chūkǒu shìchǎng duōyànghuà) – Export market diversification – Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu |
372 | 进口商品库存管理 (Jìnkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Import goods inventory management – Quản lý tồn kho hàng nhập khẩu |
373 | 国际货币交易 (Guójì huòbì jiāoyì) – International currency transactions – Giao dịch tiền tệ quốc tế |
374 | 全球货物运输成本 (Quánqiú huòwù yùnshū chéngběn) – Global freight transportation costs – Chi phí vận chuyển hàng hóa toàn cầu |
375 | 进口商品标准化 (Jìnkǒu shāngpǐn biāozhǔnhuà) – Import product standardization – Tiêu chuẩn hóa hàng nhập khẩu |
376 | 出口合同执行 (Chūkǒu hétóng zhíxíng) – Export contract execution – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
377 | 国际贸易展览会 (Guójì màoyì zhǎnlǎnhuì) – International trade exhibitions – Triển lãm thương mại quốc tế |
378 | 关税减让协议 (Guānshuì jiǎnràng xiéyì) – Tariff concession agreement – Hiệp định nhượng bộ thuế quan |
379 | 跨境支付系统 (Kuà jìng zhīfù xìtǒng) – Cross-border payment system – Hệ thống thanh toán xuyên biên giới |
380 | 国际运输安全标准 (Guójì yùnshū ānquán biāozhǔn) – International transportation safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển quốc tế |
381 | 进口商品安全检测 (Jìnkǒu shāngpǐn ānquán jiǎncè) – Import product safety inspection – Kiểm tra an toàn sản phẩm nhập khẩu |
382 | 出口信用证管理 (Chūkǒu xìnyòng zhèng guǎnlǐ) – Export letter of credit management – Quản lý thư tín dụng xuất khẩu |
383 | 国际货运协作 (Guójì huòyùn xiézuò) – International freight collaboration – Hợp tác vận tải quốc tế |
384 | 关税协调规则 (Guānshuì xiétiáo guīzé) – Tariff harmonization rules – Quy tắc hài hòa thuế quan |
385 | 出口商品运输计划 (Chūkǒu shāngpǐn yùnshū jìhuà) – Export goods transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
386 | 进口商品税率表 (Jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ biǎo) – Import goods tariff schedule – Biểu thuế hàng nhập khẩu |
387 | 出口商品价值评估 (Chūkǒu shāngpǐn jiàzhí pínggū) – Export product valuation – Định giá sản phẩm xuất khẩu |
388 | 进口许可政策 (Jìnkǒu xǔkě zhèngcè) – Import permit policy – Chính sách cấp phép nhập khẩu |
389 | 全球供应链优化 (Quánqiú gōngyìng liàn yōuhuà) – Global supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu |
390 | 国际货币波动风险 (Guójì huòbì bōdòng fēngxiǎn) – International currency fluctuation risk – Rủi ro biến động tiền tệ quốc tế |
391 | 进口货物通关平台 (Jìnkǒu huòwù tōngguān píngtái) – Import goods customs clearance platform – Nền tảng thông quan hàng nhập khẩu |
392 | 出口信用管理体系 (Chūkǒu xìnyòng guǎnlǐ tǐxì) – Export credit management system – Hệ thống quản lý tín dụng xuất khẩu |
393 | 国际贸易透明化 (Guójì màoyì tòumíng huà) – Trade transparency – Minh bạch hóa thương mại quốc tế |
394 | 跨境运输法律合规 (Kuà jìng yùnshū fǎlǜ héguī) – Cross-border transportation compliance – Tuân thủ pháp luật trong vận chuyển xuyên biên giới |
395 | 全球市场定位分析 (Quánqiú shìchǎng dìngwèi fēnxī) – Global market positioning analysis – Phân tích định vị thị trường toàn cầu |
396 | 关税申报流程 (Guānshuì shēnbào liúchéng) – Tariff declaration process – Quy trình khai báo thuế quan |
397 | 进口货物追溯系统 (Jìnkǒu huòwù zhuīsù xìtǒng) – Import goods traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc hàng nhập khẩu |
398 | 出口货物质量保证 (Chūkǒu huòwù zhìliàng bǎozhèng) – Export goods quality assurance – Đảm bảo chất lượng hàng xuất khẩu |
399 | 国际贸易合约条款 (Guójì màoyì héyuē tiáokuǎn) – International trade contract terms – Các điều khoản hợp đồng thương mại quốc tế |
400 | 出口商品物流跟踪 (Chūkǒu shāngpǐn wùliú gēnzōng) – Export product logistics tracking – Theo dõi logistics hàng xuất khẩu |
401 | 进口商品认证制度 (Jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng zhìdù) – Import product certification system – Hệ thống chứng nhận hàng nhập khẩu |
402 | 关税调整机制 (Guānshuì tiáozhěng jīzhì) – Tariff adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh thuế quan |
403 | 国际物流服务协议 (Guójì wùliú fúwù xiéyì) – International logistics service agreement – Thỏa thuận dịch vụ logistics quốc tế |
404 | 出口市场分析报告 (Chūkǒu shìchǎng fēnxī bàogào) – Export market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường xuất khẩu |
405 | 进口贸易支付方式 (Jìnkǒu màoyì zhīfù fāngshì) – Import trade payment methods – Phương thức thanh toán thương mại nhập khẩu |
406 | 国际贸易合规标准 (Guójì màoyì hégé biāozhǔn) – International trade compliance standards – Tiêu chuẩn tuân thủ thương mại quốc tế |
407 | 出口货运保险条款 (Chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Export cargo insurance terms – Điều khoản bảo hiểm hàng xuất khẩu |
408 | 进口商品物流优化 (Jìnkǒu shāngpǐn wùliú yōuhuà) – Import goods logistics optimization – Tối ưu hóa logistics hàng nhập khẩu |
409 | 全球贸易数据分析 (Quánqiú màoyì shùjù fēnxī) – Global trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại toàn cầu |
410 | 出口许可证审查 (Chūkǒu xǔkě zhèng shěnchá) – Export license review – Kiểm tra giấy phép xuất khẩu |
411 | 跨境电子贸易平台 (Kuà jìng diànzǐ màoyì píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
412 | 进口商品定价策略 (Jìnkǒu shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Import product pricing strategy – Chiến lược định giá hàng nhập khẩu |
413 | 国际运输时间表 (Guójì yùnshū shíjiān biǎo) – International transportation schedule – Lịch trình vận chuyển quốc tế |
414 | 出口市场竞争分析 (Chūkǒu shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Export market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
415 | 全球供应链挑战 (Quánqiú gōngyìng liàn tiǎozhàn) – Global supply chain challenges – Thách thức trong chuỗi cung ứng toàn cầu |
416 | 关税优惠政策 (Guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Tariff preferential policies – Chính sách ưu đãi thuế quan |
417 | 国际贸易法律咨询 (Guójì màoyì fǎlǜ zīxún) – International trade legal consultation – Tư vấn pháp luật thương mại quốc tế |
418 | 进口货物物流协作 (Jìnkǒu huòwù wùliú xiézuò) – Import goods logistics collaboration – Hợp tác logistics hàng nhập khẩu |
419 | 出口商品展示活动 (Chūkǒu shāngpǐn zhǎnshì huódòng) – Export product showcase events – Hoạt động trưng bày sản phẩm xuất khẩu |
420 | 出口商品推广战略 (Chūkǒu shāngpǐn tuīguǎng zhànlüè) – Export product promotion strategy – Chiến lược quảng bá sản phẩm xuất khẩu |
421 | 国际货运代理服务 (Guójì huòyùn dàilǐ fúwù) – International freight forwarding services – Dịch vụ giao nhận vận tải quốc tế |
422 | 进口许可证审批 (Jìnkǒu xǔkě zhèng shěnpī) – Import license approval – Phê duyệt giấy phép nhập khẩu |
423 | 出口贸易伙伴关系 (Chūkǒu màoyì huǒbàn guānxì) – Export trade partnerships – Quan hệ đối tác thương mại xuất khẩu |
424 | 全球贸易协定谈判 (Quánqiú màoyì xiédìng tánpàn) – Global trade agreement negotiations – Đàm phán hiệp định thương mại toàn cầu |
425 | 进口商品责任险 (Jìnkǒu shāngpǐn zérèn xiǎn) – Import goods liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm hàng nhập khẩu |
426 | 国际贸易融资工具 (Guójì màoyì róngzī gōngjù) – International trade financing tools – Công cụ tài trợ thương mại quốc tế |
427 | 进口商品市场潜力 (Jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng qiánlì) – Import product market potential – Tiềm năng thị trường hàng nhập khẩu |
428 | 关税争议解决机制 (Guānshuì zhēngyì jiějué jīzhì) – Tariff dispute resolution mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp thuế quan |
429 | 国际贸易增长趋势 (Guójì màoyì zēngzhǎng qūshì) – International trade growth trends – Xu hướng tăng trưởng thương mại quốc tế |
430 | 出口货物运输保险 (Chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export goods transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
431 | 进口商品的文化适应性 (Jìnkǒu shāngpǐn de wénhuà shìyìng xìng) – Cultural adaptability of imported goods – Tính thích nghi văn hóa của hàng nhập khẩu |
432 | 国际市场准入壁垒 (Guójì shìchǎng zhǔnrù bìlěi) – International market access barriers – Rào cản tiếp cận thị trường quốc tế |
433 | 出口商品税收优惠 (Chūkǒu shāngpǐn shuìshōu yōuhuì) – Tax incentives for export goods – Ưu đãi thuế cho hàng xuất khẩu |
434 | 全球物流网络优化 (Quánqiú wùliú wǎngluò yōuhuà) – Global logistics network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics toàn cầu |
435 | 进口商品价格谈判 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Import product price negotiation – Đàm phán giá hàng nhập khẩu |
436 | 出口贸易区域合作 (Chūkǒu màoyì qūyù hézuò) – Export trade regional cooperation – Hợp tác khu vực trong thương mại xuất khẩu |
437 | 国际贸易环境评估 (Guójì màoyì huánjìng pínggū) – International trade environment assessment – Đánh giá môi trường thương mại quốc tế |
438 | 进口商品运输协议 (Jìnkǒu shāngpǐn yùnshū xiéyì) – Import goods transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng nhập khẩu |
439 | 出口市场开发策略 (Chūkǒu shìchǎng kāifā cèlüè) – Export market development strategy – Chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu |
440 | 国际物流追踪技术 (Guójì wùliú zhuīzōng jìshù) – International logistics tracking technology – Công nghệ theo dõi logistics quốc tế |
441 | 进口商品的环保标准 (Jìnkǒu shāngpǐn de huánbǎo biāozhǔn) – Environmental standards for imported goods – Tiêu chuẩn môi trường cho hàng nhập khẩu |
442 | 出口合同谈判技巧 (Chūkǒu hétóng tánpàn jìqiǎo) – Export contract negotiation skills – Kỹ năng đàm phán hợp đồng xuất khẩu |
443 | 国际贸易知识产权保护 (Guójì màoyì zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection in international trade – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế |
444 | 关税管理系统 (Guānshuì guǎnlǐ xìtǒng) – Tariff management system – Hệ thống quản lý thuế quan |
445 | 进口商品仓储服务 (Jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ fúwù) – Import goods warehousing services – Dịch vụ lưu kho hàng nhập khẩu |
446 | 出口商品包装设计 (Chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng shèjì) – Export product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm xuất khẩu |
447 | 全球贸易便利化措施 (Quánqiú màoyì biànlì huà cuòshī) – Global trade facilitation measures – Các biện pháp tạo thuận lợi thương mại toàn cầu |
448 | 进口商品退货政策 (Jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Return policies for imported goods – Chính sách hoàn trả hàng nhập khẩu |
449 | 国际贸易创新模式 (Guójì màoyì chuàngxīn móshì) – Innovative models of international trade – Mô hình thương mại quốc tế đổi mới |
450 | 出口货物的法律风险 (Chūkǒu huòwù de fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal risks of export goods – Rủi ro pháp lý của hàng hóa xuất khẩu |
451 | 进口许可证续期流程 (Jìnkǒu xǔkě zhèng xùqī liúchéng) – Import license renewal process – Quy trình gia hạn giấy phép nhập khẩu |
452 | 国际运输费用结构 (Guójì yùnshū fèiyòng jiégòu) – International transportation cost structure – Cấu trúc chi phí vận chuyển quốc tế |
453 | 出口商品市场调研 (Chūkǒu shāngpǐn shìchǎng diàoyán) – Market research for export products – Nghiên cứu thị trường cho sản phẩm xuất khẩu |
454 | 全球供应链风险管理 (Quánqiú gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Global supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu |
455 | 进口商品运输时间控制 (Jìnkǒu shāngpǐn yùnshū shíjiān kòngzhì) – Import goods transportation time control – Kiểm soát thời gian vận chuyển hàng nhập khẩu |
456 | 出口商品的文化适应策略 (Chūkǒu shāngpǐn de wénhuà shìyìng cèlüè) – Cultural adaptation strategies for export goods – Chiến lược thích nghi văn hóa cho hàng xuất khẩu |
457 | 国际贸易市场准入政策 (Guójì màoyì shìchǎng zhǔnrù zhèngcè) – Market access policies in international trade – Chính sách tiếp cận thị trường trong thương mại quốc tế |
458 | 进口商品的关税减免 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction for imported goods – Giảm thuế cho hàng nhập khẩu |
459 | 出口市场竞争优势 (Chūkǒu shìchǎng jìngzhēng yōushì) – Competitive advantages in export markets – Lợi thế cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
460 | 国际物流协作网络 (Guójì wùliú xiézuò wǎngluò) – International logistics collaboration network – Mạng lưới hợp tác logistics quốc tế |
461 | 进口商品环保标签 (Jìnkǒu shāngpǐn huánbǎo biāoqiān) – Environmental labels for imported goods – Nhãn môi trường cho hàng nhập khẩu |
462 | 出口贸易的定价机制 (Chūkǒu màoyì de dìngjià jīzhì) – Pricing mechanisms in export trade – Cơ chế định giá trong thương mại xuất khẩu |
463 | 国际贸易争端仲裁 (Guójì màoyì zhēngduān zhòngcái) – Arbitration in international trade disputes – Trọng tài giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế |
464 | 进口商品质量监控体系 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiānkòng tǐxì) – Quality control system for imported goods – Hệ thống kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu |
465 | 出口贸易市场分析工具 (Chūkǒu màoyì shìchǎng fēnxī gōngjù) – Market analysis tools for export trade – Công cụ phân tích thị trường trong thương mại xuất khẩu |
466 | 全球供应链信息共享 (Quánqiú gōngyìng liàn xìnxī gòngxiǎng) – Information sharing in global supply chains – Chia sẻ thông tin trong chuỗi cung ứng toàn cầu |
467 | 进口商品的仓储安全 (Jìnkǒu shāngpǐn de cāngchǔ ānquán) – Storage safety for imported goods – An toàn lưu kho cho hàng nhập khẩu |
468 | 出口商品的包装材料选择 (Chūkǒu shāngpǐn de bāozhuāng cáiliào xuǎnzé) – Selection of packaging materials for export goods – Lựa chọn vật liệu bao bì cho hàng xuất khẩu |
469 | 国际贸易技术壁垒 (Guójì màoyì jìshù bìlěi) – Technical barriers to international trade – Rào cản kỹ thuật trong thương mại quốc tế |
470 | 进口许可证的审批流程 (Jìnkǒu xǔkě zhèng de shěnpī liúchéng) – Approval process for import licenses – Quy trình phê duyệt giấy phép nhập khẩu |
471 | 出口贸易市场需求预测 (Chūkǒu màoyì shìchǎng xūqiú yùcè) – Market demand forecasting for export trade – Dự báo nhu cầu thị trường cho thương mại xuất khẩu |
472 | 全球贸易伙伴数据库 (Quánqiú màoyì huǒbàn shùjùkù) – Global trade partner database – Cơ sở dữ liệu đối tác thương mại toàn cầu |
473 | 进口商品的运输成本核算 (Jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū chéngběn hésuàn) – Transportation cost accounting for imported goods – Hạch toán chi phí vận chuyển hàng nhập khẩu |
474 | 出口市场的文化适应性分析 (Chūkǒu shìchǎng de wénhuà shìyìng xìng fēnxī) – Cultural adaptability analysis in export markets – Phân tích tính thích nghi văn hóa trên thị trường xuất khẩu |
475 | 国际贸易中的外汇风险管理 (Guójì màoyì zhōng de wàihuì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Foreign exchange risk management in international trade – Quản lý rủi ro ngoại hối trong thương mại quốc tế |
476 | 进口商品的清关效率 (Jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān xiàolǜ) – Customs clearance efficiency for imported goods – Hiệu quả thông quan hàng nhập khẩu |
477 | 出口商品的分销渠道管理 (Chūkǒu shāngpǐn de fēnxiāo qúdào guǎnlǐ) – Distribution channel management for export goods – Quản lý kênh phân phối cho hàng xuất khẩu |
478 | 全球贸易规则改革 (Quánqiú màoyì guīzé gǎigé) – Reform of global trade rules – Cải cách quy tắc thương mại toàn cầu |
479 | 进口商品的运输路线优化 (Jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Optimization of transportation routes for imported goods – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển hàng nhập khẩu |
480 | 出口市场的营销策略 (Chūkǒu shìchǎng de yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategies for export markets – Chiến lược tiếp thị cho thị trường xuất khẩu |
481 | 国际贸易中的数字化转型 (Guójì màoyì zhōng de shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation in international trade – Chuyển đổi số trong thương mại quốc tế |
482 | 进口商品的清关文件 (Jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents for imported goods – Tài liệu thông quan hàng nhập khẩu |
483 | 出口贸易的税务合规 (Chūkǒu màoyì de shuìwù héguī) – Tax compliance in export trade – Tuân thủ thuế trong thương mại xuất khẩu |
484 | 全球供应链的韧性评估 (Quánqiú gōngyìng liàn de rènxìng pínggū) – Resilience assessment of global supply chains – Đánh giá khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng toàn cầu |
485 | 进口商品的关税政策分析 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì zhèngcè fēnxī) – Analysis of tariff policies for imported goods – Phân tích chính sách thuế cho hàng nhập khẩu |
486 | 出口市场竞争环境 (Chūkǒu shìchǎng jìngzhēng huánjìng) – Competitive environment in export markets – Môi trường cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
487 | 国际贸易的可持续发展战略 (Guójì màoyì de kěchíxù fāzhǎn zhànlüè) – Sustainable development strategies in international trade – Chiến lược phát triển bền vững trong thương mại quốc tế |
488 | 进口商品的包装标准 (Jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standards for imported goods – Tiêu chuẩn bao bì cho hàng nhập khẩu |
489 | 出口商品的品牌建设 (Chūkǒu shāngpǐn de pǐnpái jiànshè) – Brand building for export goods – Xây dựng thương hiệu cho hàng xuất khẩu |
490 | 全球贸易的技术创新 (Quánqiú màoyì de jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in global trade – Đổi mới công nghệ trong thương mại toàn cầu |
491 | 进口商品的市场推广活动 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Market promotion activities for imported goods – Hoạt động quảng bá thị trường cho hàng nhập khẩu |
492 | 出口市场的文化敏感性 (Chūkǒu shìchǎng de wénhuà mǐngǎn xìng) – Cultural sensitivity in export markets – Sự nhạy cảm văn hóa trên thị trường xuất khẩu |
493 | 国际贸易的金融支持 (Guójì màoyì de jīnróng zhīchí) – Financial support in international trade – Hỗ trợ tài chính trong thương mại quốc tế |
494 | 进口商品的物流效率 (Jìnkǒu shāngpǐn de wùliú xiàolǜ) – Logistics efficiency for imported goods – Hiệu quả logistics cho hàng nhập khẩu |
495 | 出口贸易的风险评估模型 (Chūkǒu màoyì de fēngxiǎn pínggū móxíng) – Risk assessment models in export trade – Mô hình đánh giá rủi ro trong thương mại xuất khẩu |
496 | 全球贸易政策变化 (Quánqiú màoyì zhèngcè biànhuà) – Changes in global trade policies – Thay đổi chính sách thương mại toàn cầu |
497 | 进口商品的消费者需求分析 (Jìnkǒu shāngpǐn de xiāofèi zhě xūqiú fēnxī) – Consumer demand analysis for imported goods – Phân tích nhu cầu người tiêu dùng đối với hàng nhập khẩu |
498 | 出口商品的市场定位 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng dìngwèi) – Market positioning for export goods – Định vị thị trường cho hàng xuất khẩu |
499 | 国际贸易融资工具 (Guójì màoyì róngzī gōngjù) – Trade financing tools – Công cụ tài trợ thương mại |
500 | 进口商品的质量检测 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng jiǎncè) – Quality inspection of imported goods – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
501 | 出口市场的客户关系管理 (Chūkǒu shìchǎng de kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management in export markets – Quản lý quan hệ khách hàng trên thị trường xuất khẩu |
502 | 国际物流的成本控制 (Guójì wùliú de chéngběn kòngzhì) – Cost control in international logistics – Kiểm soát chi phí trong logistics quốc tế |
503 | 进口商品的环保认证 (Jìnkǒu shāngpǐn de huánbǎo rènzhèng) – Environmental certification for imported goods – Chứng nhận bảo vệ môi trường cho hàng nhập khẩu |
504 | 出口商品的推广策略 (Chūkǒu shāngpǐn de tuīguǎng cèlüè) – Promotion strategies for export goods – Chiến lược quảng bá cho hàng xuất khẩu |
505 | 全球供应链的协作效率 (Quánqiú gōngyìng liàn de xiézuò xiàolǜ) – Collaboration efficiency in global supply chains – Hiệu quả hợp tác trong chuỗi cung ứng toàn cầu |
506 | 进口商品的关税分析 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì fēnxī) – Tariff analysis for imported goods – Phân tích thuế cho hàng nhập khẩu |
507 | 出口市场的竞争对手分析 (Chūkǒu shìchǎng de jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Competitor analysis in export markets – Phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
508 | 国际贸易的供应链整合 (Guójì màoyì de gōngyìng liàn zhěnghé) – Supply chain integration in international trade – Tích hợp chuỗi cung ứng trong thương mại quốc tế |
509 | 进口商品的运输合同 (Jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū hétóng) – Transportation contract for imported goods – Hợp đồng vận chuyển hàng nhập khẩu |
510 | 出口市场的文化沟通策略 (Chūkǒu shìchǎng de wénhuà gōutōng cèlüè) – Cultural communication strategies in export markets – Chiến lược giao tiếp văn hóa trên thị trường xuất khẩu |
511 | 国际贸易中的电子商务平台 (Guójì màoyì zhōng de diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce platforms in international trade – Nền tảng thương mại điện tử trong thương mại quốc tế |
512 | 进口商品的供应商选择 (Jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng shāng xuǎnzé) – Supplier selection for imported goods – Lựa chọn nhà cung cấp cho hàng nhập khẩu |
513 | 出口贸易的品牌推广活动 (Chūkǒu màoyì de pǐnpái tuīguǎng huódòng) – Brand promotion activities in export trade – Hoạt động quảng bá thương hiệu trong thương mại xuất khẩu |
514 | 全球贸易中的数据分析应用 (Quánqiú màoyì zhōng de shùjù fēnxī yìngyòng) – Data analytics applications in global trade – Ứng dụng phân tích dữ liệu trong thương mại toàn cầu |
515 | 进口商品的市场价格波动 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng jiàgé bōdòng) – Market price fluctuations of imported goods – Biến động giá cả thị trường của hàng nhập khẩu |
516 | 出口市场的消费趋势预测 (Chūkǒu shìchǎng de xiāofèi qūshì yùcè) – Consumer trend forecasting in export markets – Dự báo xu hướng tiêu dùng trên thị trường xuất khẩu |
517 | 国际贸易的法规遵从 (Guójì màoyì de fǎguī zūncóng) – Regulatory compliance in international trade – Tuân thủ quy định trong thương mại quốc tế |
518 | 进口商品的运输保险 (Jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation insurance for imported goods – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu |
519 | 出口贸易的市场渗透率 (Chūkǒu màoyì de shìchǎng shèntòu lǜ) – Market penetration rate in export trade – Tỷ lệ thâm nhập thị trường trong thương mại xuất khẩu |
520 | 国际贸易的关税协定 (Guójì màoyì de guānshuì xiédìng) – Tariff agreements in international trade – Hiệp định thuế quan trong thương mại quốc tế |
521 | 进口商品的供应链管理软件 (Jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng liàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Supply chain management software for imported goods – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng cho hàng nhập khẩu |
522 | 出口市场的广告投资回报 (Chūkǒu shìchǎng de guǎnggào tóuzī huíbào) – ROI of advertising in export markets – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư quảng cáo trên thị trường xuất khẩu |
523 | 国际贸易的知识产权保护 (Guójì màoyì de zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection in international trade – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế |
524 | 进口商品的价格谈判技巧 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé tánpàn jìqiǎo) – Price negotiation techniques for imported goods – Kỹ thuật đàm phán giá cho hàng nhập khẩu |
525 | 出口市场的客户忠诚度计划 (Chūkǒu shìchǎng de kèhù zhōngchéng dù jìhuà) – Customer loyalty programs in export markets – Chương trình khách hàng trung thành trên thị trường xuất khẩu |
526 | 全球供应链的绿色发展 (Quánqiú gōngyìng liàn de lǜsè fāzhǎn) – Green development in global supply chains – Phát triển xanh trong chuỗi cung ứng toàn cầu |
527 | 进口商品的需求弹性分析 (Jìnkǒu shāngpǐn de xūqiú tánxìng fēnxī) – Demand elasticity analysis for imported goods – Phân tích độ co giãn nhu cầu đối với hàng nhập khẩu |
528 | 出口贸易的线上营销策略 (Chūkǒu màoyì de xiànshàng yíngxiāo cèlüè) – Online marketing strategies in export trade – Chiến lược tiếp thị trực tuyến trong thương mại xuất khẩu |
529 | 国际贸易中的供应链风险管理 (Guójì màoyì zhōng de gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Supply chain risk management in international trade – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng trong thương mại quốc tế |
530 | 进口商品的仓储管理 (Jìnkǒu shāngpǐn de cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehousing management for imported goods – Quản lý kho bãi cho hàng nhập khẩu |
531 | 出口市场的文化营销活动 (Chūkǒu shìchǎng de wénhuà yíngxiāo huódòng) – Cultural marketing activities in export markets – Hoạt động tiếp thị văn hóa trên thị trường xuất khẩu |
532 | 全球贸易的货币结算方式 (Quánqiú màoyì de huòbì jiésuàn fāngshì) – Currency settlement methods in global trade – Phương thức thanh toán tiền tệ trong thương mại toàn cầu |
533 | 进口商品的包装回收计划 (Jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng huíshōu jìhuà) – Packaging recycling programs for imported goods – Chương trình tái chế bao bì cho hàng nhập khẩu |
534 | 出口贸易的定制化服务 (Chūkǒu màoyì de dìngzhì huà fúwù) – Customized services in export trade – Dịch vụ tùy chỉnh trong thương mại xuất khẩu |
535 | 国际贸易中的跨文化沟通 (Guójì màoyì zhōng de kuà wénhuà gōutōng) – Cross-cultural communication in international trade – Giao tiếp liên văn hóa trong thương mại quốc tế |
536 | 进口商品的税收优惠政策 (Jìnkǒu shāngpǐn de shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax incentive policies for imported goods – Chính sách ưu đãi thuế cho hàng nhập khẩu |
537 | 出口市场的分销网络优化 (Chūkǒu shìchǎng de fēnxiāo wǎngluò yōuhuà) – Distribution network optimization in export markets – Tối ưu hóa mạng lưới phân phối trên thị trường xuất khẩu |
538 | 国际贸易的环境影响评估 (Guójì màoyì de huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment in international trade – Đánh giá tác động môi trường trong thương mại quốc tế |
539 | 进口商品的消费行为分析 (Jìnkǒu shāngpǐn de xiāofèi xíngwéi fēnxī) – Consumer behavior analysis for imported goods – Phân tích hành vi tiêu dùng đối với hàng nhập khẩu |
540 | 出口市场的分销渠道管理 (Chūkǒu shìchǎng de fēnxiāo qúdào guǎnlǐ) – Distribution channel management in export markets – Quản lý kênh phân phối trên thị trường xuất khẩu |
541 | 国际贸易的电子支付方式 (Guójì màoyì de diànzǐ zhīfù fāngshì) – Electronic payment methods in international trade – Phương thức thanh toán điện tử trong thương mại quốc tế |
542 | 进口商品的市场调研报告 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng tiáoyán bàogào) – Market research reports for imported goods – Báo cáo nghiên cứu thị trường cho hàng nhập khẩu |
543 | 出口贸易的产品生命周期管理 (Chūkǒu màoyì de chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Product lifecycle management in export trade – Quản lý vòng đời sản phẩm trong thương mại xuất khẩu |
544 | 全球供应链的透明度提升 (Quánqiú gōngyìng liàn de tòumíng dù tíshēng) – Transparency improvement in global supply chains – Nâng cao tính minh bạch trong chuỗi cung ứng toàn cầu |
545 | 进口商品的关税减免政策 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Tariff reduction policies for imported goods – Chính sách giảm thuế cho hàng nhập khẩu |
546 | 出口市场的电子商务平台运用 (Chūkǒu shìchǎng de diànzǐ shāngwù píngtái yùnyòng) – E-commerce platform applications in export markets – Ứng dụng nền tảng thương mại điện tử trên thị trường xuất khẩu |
547 | 国际贸易的争端解决机制 (Guójì màoyì de zhēngduān jiějué jīzhì) – Dispute resolution mechanisms in international trade – Cơ chế giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế |
548 | 进口商品的营销渠道拓展 (Jìnkǒu shāngpǐn de yíngxiāo qúdào tuòzhǎn) – Expansion of marketing channels for imported goods – Mở rộng kênh tiếp thị cho hàng nhập khẩu |
549 | 出口贸易的运输时间管理 (Chūkǒu màoyì de yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – Transportation time management in export trade – Quản lý thời gian vận chuyển trong thương mại xuất khẩu |
550 | 国际贸易中的区块链技术应用 (Guójì màoyì zhōng de qūkuài liàn jìshù yìngyòng) – Blockchain technology applications in international trade – Ứng dụng công nghệ chuỗi khối trong thương mại quốc tế |
551 | 进口商品的文化适应性分析 (Jìnkǒu shāngpǐn de wénhuà shìyìng xìng fēnxī) – Cultural adaptability analysis for imported goods – Phân tích tính thích nghi văn hóa của hàng nhập khẩu |
552 | 出口市场的产品定价策略 (Chūkǒu shìchǎng de chǎnpǐn dìngjià cèlüè) – Product pricing strategies in export markets – Chiến lược định giá sản phẩm trên thị trường xuất khẩu |
553 | 全球贸易的政策影响分析 (Quánqiú màoyì de zhèngcè yǐngxiǎng fēnxī) – Policy impact analysis in global trade – Phân tích ảnh hưởng chính sách trong thương mại toàn cầu |
554 | 进口商品的供应商关系维护 (Jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng shāng guānxì wéihù) – Supplier relationship management for imported goods – Duy trì quan hệ với nhà cung cấp hàng nhập khẩu |
555 | 出口贸易的品牌形象塑造 (Chūkǒu màoyì de pǐnpái xíngxiàng sùzào) – Brand image building in export trade – Xây dựng hình ảnh thương hiệu trong thương mại xuất khẩu |
556 | 国际贸易的法律合规审查 (Guójì màoyì de fǎlǜ héguī shěnchá) – Legal compliance reviews in international trade – Xem xét tuân thủ pháp luật trong thương mại quốc tế |
557 | 进口商品的物流成本优化 (Jìnkǒu shāngpǐn de wùliú chéngběn yōuhuà) – Logistics cost optimization for imported goods – Tối ưu hóa chi phí logistics cho hàng nhập khẩu |
558 | 出口市场的消费者偏好研究 (Chūkǒu shìchǎng de xiāofèi zhě piānhào yánjiū) – Consumer preference research in export markets – Nghiên cứu sở thích người tiêu dùng trên thị trường xuất khẩu |
559 | 进口商品的原材料来源追踪 (Jìnkǒu shāngpǐn de yuáncáiliào láiyuán zhuīzōng) – Raw material sourcing traceability for imported goods – Truy xuất nguồn gốc nguyên liệu của hàng nhập khẩu |
560 | 国际贸易的经济制裁影响 (Guójì màoyì de jīngjì zhìcái yǐngxiǎng) – Economic sanctions impact in international trade – Ảnh hưởng của các lệnh trừng phạt kinh tế trong thương mại quốc tế |
561 | 出口商品的包装设计优化 (Chūkǒu shāngpǐn de bāozhuāng shèjì yōuhuà) – Packaging design optimization for export goods – Tối ưu hóa thiết kế bao bì cho hàng xuất khẩu |
562 | 进口贸易的仓储成本分配 (Jìnkǒu màoyì de cāngchǔ chéngběn fēnpèi) – Warehousing cost allocation in import trade – Phân bổ chi phí kho bãi trong thương mại nhập khẩu |
563 | 出口市场的客户数据管理 (Chūkǒu shìchǎng de kèhù shùjù guǎnlǐ) – Customer data management in export markets – Quản lý dữ liệu khách hàng trên thị trường xuất khẩu |
564 | 国际物流的运输模式比较 (Guójì wùliú de yùnshū móshì bǐjiào) – Comparison of transportation modes in international logistics – So sánh các phương thức vận chuyển trong logistics quốc tế |
565 | 进口商品的定制化需求分析 (Jìnkǒu shāngpǐn de dìngzhì huà xūqiú fēnxī) – Customization needs analysis for imported goods – Phân tích nhu cầu tùy chỉnh cho hàng nhập khẩu |
566 | 出口贸易的质量认证流程 (Chūkǒu màoyì de zhìliàng rènzhèng liúchéng) – Quality certification processes in export trade – Quy trình chứng nhận chất lượng trong thương mại xuất khẩu |
567 | 国际贸易的市场壁垒突破策略 (Guójì màoyì de shìchǎng bìlěi tūpò cèlüè) – Strategies to overcome market barriers in international trade – Chiến lược vượt qua rào cản thị trường trong thương mại quốc tế |
568 | 进口商品的国际运输文件 (Jìnkǒu shāngpǐn de guójì yùnshū wénjiàn) – International transportation documents for imported goods – Hồ sơ vận chuyển quốc tế cho hàng nhập khẩu |
569 | 出口市场的电子化支付安全 (Chūkǒu shìchǎng de diànzǐ huà zhīfù ānquán) – Digital payment security in export markets – An ninh thanh toán điện tử trên thị trường xuất khẩu |
570 | 全球贸易的环境法规遵循 (Quánqiú màoyì de huánjìng fǎguī zūnxún) – Environmental regulation compliance in global trade – Tuân thủ quy định môi trường trong thương mại toàn cầu |
571 | 进口贸易的多边协定应用 (Jìnkǒu màoyì de duōbiān xiédìng yìngyòng) – Application of multilateral agreements in import trade – Ứng dụng các hiệp định đa phương trong thương mại nhập khẩu |
572 | 出口市场的社会责任营销 (Chūkǒu shìchǎng de shèhuì zérèn yíngxiāo) – Social responsibility marketing in export markets – Tiếp thị trách nhiệm xã hội trên thị trường xuất khẩu |
573 | 国际贸易的汇率波动风险管理 (Guójì màoyì de huìlǜ bōdòng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Exchange rate fluctuation risk management in international trade – Quản lý rủi ro biến động tỷ giá trong thương mại quốc tế |
574 | 进口商品的认证机构选择 (Jìnkǒu shāngpǐn de rènzhèng jīgòu xuǎnzé) – Selection of certification agencies for imported goods – Lựa chọn cơ quan chứng nhận cho hàng nhập khẩu |
575 | 出口商品的长期合同管理 (Chūkǒu shāngpǐn de chángqī hétóng guǎnlǐ) – Long-term contract management for export goods – Quản lý hợp đồng dài hạn cho hàng xuất khẩu |
576 | 国际贸易的关税保护政策分析 (Guójì màoyì de guānshuì bǎohù zhèngcè fēnxī) – Analysis of tariff protection policies in international trade – Phân tích chính sách bảo hộ thuế quan trong thương mại quốc tế |
577 | 进口贸易的退货与索赔管理 (Jìnkǒu màoyì de tuìhuò yǔ suǒpéi guǎnlǐ) – Returns and claims management in import trade – Quản lý hoàn trả và bồi thường trong thương mại nhập khẩu |
578 | 出口商品的质量标准符合性 (Chūkǒu shāngpǐn de zhìliàng biāozhǔn fúhé xìng) – Compliance with quality standards for export goods – Sự phù hợp tiêu chuẩn chất lượng của hàng xuất khẩu |
579 | 进口商品的价格波动分析 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé bōdòng fēnxī) – Price fluctuation analysis for imported goods – Phân tích biến động giá hàng nhập khẩu |
580 | 国际贸易的市场准入限制 (Guójì màoyì de shìchǎng zhǔnrù xiànzhì) – Market access restrictions in international trade – Hạn chế tiếp cận thị trường trong thương mại quốc tế |
581 | 出口市场的竞争优势评估 (Chūkǒu shìchǎng de jìngzhēng yōushì pínggū) – Competitive advantage assessment in export markets – Đánh giá lợi thế cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
582 | 进口商品的支付条件谈判 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhīfù tiáojiàn tánpàn) – Negotiation of payment terms for imported goods – Đàm phán điều kiện thanh toán cho hàng nhập khẩu |
583 | 出口贸易的环保包装推广 (Chūkǒu màoyì de huánbǎo bāozhuāng tuīguǎng) – Promotion of eco-friendly packaging in export trade – Quảng bá bao bì thân thiện môi trường trong thương mại xuất khẩu |
584 | 国际贸易的仲裁机构选择 (Guójì màoyì de zhòngcái jīgòu xuǎnzé) – Selection of arbitration institutions in international trade – Lựa chọn cơ quan trọng tài trong thương mại quốc tế |
585 | 进口商品的生产流程透明化 (Jìnkǒu shāngpǐn de shēngchǎn liúchéng tòumíng huà) – Transparency in production processes for imported goods – Minh bạch hóa quy trình sản xuất hàng nhập khẩu |
586 | 出口市场的客户服务满意度提升 (Chūkǒu shìchǎng de kèhù fúwù mǎnyì dù tíshēng) – Improvement of customer service satisfaction in export markets – Nâng cao sự hài lòng về dịch vụ khách hàng trên thị trường xuất khẩu |
587 | 国际贸易的政策变化应对策略 (Guójì màoyì de zhèngcè biànhuà yìngduì cèlüè) – Strategies for responding to policy changes in international trade – Chiến lược ứng phó với thay đổi chính sách trong thương mại quốc tế |
588 | 进口贸易的运输成本控制 (Jìnkǒu màoyì de yùnshū chéngběn kòngzhì) – Transportation cost control in import trade – Kiểm soát chi phí vận chuyển trong thương mại nhập khẩu |
589 | 出口商品的市场定位分析 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng dìngwèi fēnxī) – Market positioning analysis for export goods – Phân tích định vị thị trường cho hàng xuất khẩu |
590 | 国际贸易的风险转移合同条款 (Guójì màoyì de fēngxiǎn zhuǎnyí hétóng tiáokuǎn) – Risk transfer clauses in international trade contracts – Điều khoản chuyển giao rủi ro trong hợp đồng thương mại quốc tế |
591 | 进口商品的外汇交易管理 (Jìnkǒu shāngpǐn de wàihuì jiāoyì guǎnlǐ) – Foreign exchange transaction management for imported goods – Quản lý giao dịch ngoại hối cho hàng nhập khẩu |
592 | 出口市场的分销商激励机制 (Chūkǒu shìchǎng de fēnxiāo shāng jīlì jīzhì) – Incentive mechanisms for distributors in export markets – Cơ chế khuyến khích cho nhà phân phối trên thị trường xuất khẩu |
593 | 全球贸易的技术壁垒挑战 (Quánqiú màoyì de jìshù bìlěi tiǎozhàn) – Technical barrier challenges in global trade – Thách thức rào cản kỹ thuật trong thương mại toàn cầu |
594 | 进口贸易的信用证管理流程 (Jìnkǒu màoyì de xìnyòng zhèng guǎnlǐ liúchéng) – Letter of credit management processes in import trade – Quy trình quản lý tín dụng thư trong thương mại nhập khẩu |
595 | 出口商品的品牌国际化战略 (Chūkǒu shāngpǐn de pǐnpái guójì huà zhànlüè) – Brand internationalization strategies for export goods – Chiến lược quốc tế hóa thương hiệu cho hàng xuất khẩu |
596 | 国际贸易的合同履行监督机制 (Guójì màoyì de hétóng lǚxíng jiāndū jīzhì) – Contract performance monitoring mechanisms in international trade – Cơ chế giám sát thực hiện hợp đồng trong thương mại quốc tế |
597 | 进口商品的环境友好型认证 (Jìnkǒu shāngpǐn de huánjìng yǒuhǎo xíng rènzhèng) – Eco-friendly certification for imported goods – Chứng nhận thân thiện môi trường cho hàng nhập khẩu |
598 | 出口市场的税务筹划优化 (Chūkǒu shìchǎng de shuìwù chóuhuà yōuhuà) – Tax planning optimization in export markets – Tối ưu hóa kế hoạch thuế trên thị trường xuất khẩu |
599 | 进口商品的零售渠道发展 (Jìnkǒu shāngpǐn de língshòu qúdào fāzhǎn) – Development of retail channels for imported goods – Phát triển kênh bán lẻ cho hàng nhập khẩu |
600 | 国际贸易的物流服务外包 (Guójì màoyì de wùliú fúwù wàibāo) – Logistics service outsourcing in international trade – Thuê ngoài dịch vụ logistics trong thương mại quốc tế |
601 | 出口商品的文化差异分析 (Chūkǒu shāngpǐn de wénhuà chāyì fēnxī) – Analysis of cultural differences for export goods – Phân tích khác biệt văn hóa đối với hàng xuất khẩu |
602 | 进口贸易的库存管理优化 (Jìnkǒu màoyì de kùcún guǎnlǐ yōuhuà) – Inventory management optimization in import trade – Tối ưu hóa quản lý tồn kho trong thương mại nhập khẩu |
603 | 出口市场的营销活动设计 (Chūkǒu shìchǎng de yíngxiāo huódòng shèjì) – Marketing campaign design in export markets – Thiết kế hoạt động tiếp thị trên thị trường xuất khẩu |
604 | 全球贸易的政策协调机制 (Quánqiú màoyì de zhèngcè xiétiáo jīzhì) – Policy coordination mechanisms in global trade – Cơ chế phối hợp chính sách trong thương mại toàn cầu |
605 | 进口商品的供应链中断应急计划 (Jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng liàn zhōngduàn yìngjí jìhuà) – Emergency plans for supply chain disruptions in import goods – Kế hoạch khẩn cấp cho gián đoạn chuỗi cung ứng hàng nhập khẩu |
606 | 出口商品的区域市场细分策略 (Chūkǒu shāngpǐn de qūyù shìchǎng xìfēn cèlüè) – Regional market segmentation strategies for export goods – Chiến lược phân khúc thị trường khu vực cho hàng xuất khẩu |
607 | 国际贸易的产品认证国际化 (Guójì màoyì de chǎnpǐn rènzhèng guójì huà) – Internationalization of product certification in international trade – Quốc tế hóa chứng nhận sản phẩm trong thương mại quốc tế |
608 | 进口贸易的港口选择分析 (Jìnkǒu màoyì de gǎngkǒu xuǎnzé fēnxī) – Port selection analysis in import trade – Phân tích lựa chọn cảng trong thương mại nhập khẩu |
609 | 出口市场的社交媒体营销 (Chūkǒu shìchǎng de shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing in export markets – Tiếp thị truyền thông xã hội trên thị trường xuất khẩu |
610 | 全球贸易的可持续发展策略 (Quánqiú màoyì de kěchíxù fāzhǎn cèlüè) – Sustainable development strategies in global trade – Chiến lược phát triển bền vững trong thương mại toàn cầu |
611 | 进口商品的竞争对手分析 (Jìnkǒu shāngpǐn de jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Competitor analysis for imported goods – Phân tích đối thủ cạnh tranh của hàng nhập khẩu |
612 | 出口商品的区域品牌推广 (Chūkǒu shāngpǐn de qūyù pǐnpái tuīguǎng) – Regional brand promotion for export goods – Quảng bá thương hiệu khu vực cho hàng xuất khẩu |
613 | 国际贸易的市场供需动态 (Guójì màoyì de shìchǎng gōngxū dòngtài) – Market supply and demand dynamics in international trade – Động thái cung và cầu thị trường trong thương mại quốc tế |
614 | 进口贸易的物流风险控制 (Jìnkǒu màoyì de wùliú fēngxiǎn kòngzhì) – Logistics risk control in import trade – Kiểm soát rủi ro logistics trong thương mại nhập khẩu |
615 | 出口市场的售后服务管理 (Chūkǒu shìchǎng de shòuhòu fúwù guǎnlǐ) – After-sales service management in export markets – Quản lý dịch vụ hậu mãi trên thị trường xuất khẩu |
616 | 国际贸易的非关税壁垒应对 (Guójì màoyì de fēi guānshuì bìlěi yìngduì) – Responses to non-tariff barriers in international trade – Ứng phó với rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế |
617 | 进口商品的包装与标识合规性 (Jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng yǔ biāozhì héguī xìng) – Compliance of packaging and labeling for imported goods – Sự tuân thủ về bao bì và nhãn mác của hàng nhập khẩu |
618 | 出口市场的物流优化策略 (Chūkǒu shìchǎng de wùliú yōuhuà cèlüè) – Logistics optimization strategies in export markets – Chiến lược tối ưu hóa logistics trên thị trường xuất khẩu |
619 | 进口商品的供应商资质审核 (Jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng shāng zīzhì shěnhé) – Supplier qualification audit for imported goods – Kiểm tra năng lực nhà cung cấp của hàng nhập khẩu |
620 | 国际贸易的支付安全解决方案 (Guójì màoyì de zhīfù ānquán jiějué fāng’àn) – Payment security solutions in international trade – Giải pháp bảo mật thanh toán trong thương mại quốc tế |
621 | 出口商品的文化定制服务 (Chūkǒu shāngpǐn de wénhuà dìngzhì fúwù) – Cultural customization services for export goods – Dịch vụ tùy chỉnh văn hóa cho hàng xuất khẩu |
622 | 进口贸易的税务优惠政策应用 (Jìnkǒu màoyì de shuìwù yōuhuì zhèngcè yìngyòng) – Application of tax incentives in import trade – Ứng dụng chính sách ưu đãi thuế trong thương mại nhập khẩu |
623 | 出口市场的区域合作伙伴关系 (Chūkǒu shìchǎng de qūyù hézuò huǒbàn guānxì) – Regional partnerships in export markets – Quan hệ đối tác khu vực trên thị trường xuất khẩu |
624 | 国际贸易的法律纠纷调解 (Guójì màoyì de fǎlǜ jiūfēn tiáojiě) – Legal dispute mediation in international trade – Hòa giải tranh chấp pháp lý trong thương mại quốc tế |
625 | 进口商品的消费者反馈数据分析 (Jìnkǒu shāngpǐn de xiāofèi zhě fǎnkuì shùjù fēnxī) – Consumer feedback data analysis for imported goods – Phân tích dữ liệu phản hồi của người tiêu dùng về hàng nhập khẩu |
626 | 出口商品的分销渠道多样化 (Chūkǒu shāngpǐn de fēnxiāo qúdào duōyàng huà) – Diversification of distribution channels for export goods – Đa dạng hóa kênh phân phối cho hàng xuất khẩu |
627 | 全球贸易的环境影响评估 (Quánqiú màoyì de huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment in global trade – Đánh giá tác động môi trường trong thương mại toàn cầu |
628 | 进口贸易的质量控制流程 (Jìnkǒu màoyì de zhìliàng kòngzhì liúchéng) – Quality control processes in import trade – Quy trình kiểm soát chất lượng trong thương mại nhập khẩu |
629 | 出口市场的品牌忠诚度建设 (Chūkǒu shìchǎng de pǐnpái zhōngchéng dù jiànshè) – Brand loyalty building in export markets – Xây dựng lòng trung thành thương hiệu trên thị trường xuất khẩu |
630 | 国际贸易的多语言沟通技巧 (Guójì màoyì de duō yǔyán gōutōng jìqiǎo) – Multilingual communication skills in international trade – Kỹ năng giao tiếp đa ngôn ngữ trong thương mại quốc tế |
631 | 进口商品的海关申报流程简化 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān shēnbào liúchéng jiǎnhuà) – Simplification of customs declaration processes for imported goods – Đơn giản hóa quy trình khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
632 | 出口商品的季节性需求分析 (Chūkǒu shāngpǐn de jìjié xìng xūqiú fēnxī) – Seasonal demand analysis for export goods – Phân tích nhu cầu theo mùa của hàng xuất khẩu |
633 | 国际贸易的自由贸易区政策应用 (Guójì màoyì de zìyóu màoyì qū zhèngcè yìngyòng) – Application of free trade zone policies in international trade – Ứng dụng chính sách khu vực thương mại tự do trong thương mại quốc tế |
634 | 进口贸易的货物保险服务选择 (Jìnkǒu màoyì de huòwù bǎoxiǎn fúwù xuǎnzé) – Selection of cargo insurance services in import trade – Lựa chọn dịch vụ bảo hiểm hàng hóa trong thương mại nhập khẩu |
635 | 出口商品的国际展会参与策略 (Chūkǒu shāngpǐn de guójì zhǎnhuì cānyù cèlüè) – Participation strategies in international trade fairs for export goods – Chiến lược tham gia hội chợ thương mại quốc tế cho hàng xuất khẩu |
636 | 全球贸易的金融服务创新 (Quánqiú màoyì de jīnróng fúwù chuàngxīn) – Financial service innovation in global trade – Đổi mới dịch vụ tài chính trong thương mại toàn cầu |
637 | 进口商品的消费者行为研究 (Jìnkǒu shāngpǐn de xiāofèi zhě xíngwéi yánjiū) – Consumer behavior research for imported goods – Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng đối với hàng nhập khẩu |
638 | 进口商品的供应链弹性评估 (Jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng liàn tánxìng pínggū) – Supply chain resilience assessment for imported goods – Đánh giá tính linh hoạt của chuỗi cung ứng hàng nhập khẩu |
639 | 国际贸易的货币风险管理工具 (Guójì màoyì de huòbì fēngxiǎn guǎnlǐ gōngjù) – Currency risk management tools in international trade – Công cụ quản lý rủi ro tiền tệ trong thương mại quốc tế |
640 | 出口商品的电子商务平台选择 (Chūkǒu shāngpǐn de diànzǐ shāngwù píngtái xuǎnzé) – E-commerce platform selection for export goods – Lựa chọn nền tảng thương mại điện tử cho hàng xuất khẩu |
641 | 进口贸易的原材料采购规划 (Jìnkǒu màoyì de yuáncáiliào cǎigòu guīhuà) – Raw material procurement planning in import trade – Lập kế hoạch mua nguyên liệu trong thương mại nhập khẩu |
642 | 出口市场的定价策略调整 (Chūkǒu shìchǎng de dìngjià cèlüè tiáozhěng) – Pricing strategy adjustments in export markets – Điều chỉnh chiến lược định giá trên thị trường xuất khẩu |
643 | 国际贸易的知识产权保护方案 (Guójì màoyì de zhīshì chǎnquán bǎohù fāng’àn) – Intellectual property protection plans in international trade – Phương án bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế |
644 | 进口商品的市场趋势预测 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng qūshì yùcè) – Market trend forecasting for imported goods – Dự báo xu hướng thị trường cho hàng nhập khẩu |
645 | 出口商品的消费者满意度研究 (Chūkǒu shāngpǐn de xiāofèi zhě mǎnyì dù yánjiū) – Consumer satisfaction research for export goods – Nghiên cứu sự hài lòng của người tiêu dùng đối với hàng xuất khẩu |
646 | 全球贸易的多边协议谈判策略 (Quánqiú màoyì de duōbiān xiéyì tánpàn cèlüè) – Multilateral agreement negotiation strategies in global trade – Chiến lược đàm phán hiệp định đa phương trong thương mại toàn cầu |
647 | 进口贸易的成本控制方法 (Jìnkǒu màoyì de chéngběn kòngzhì fāngfǎ) – Cost control methods in import trade – Phương pháp kiểm soát chi phí trong thương mại nhập khẩu |
648 | 出口市场的渠道冲突管理 (Chūkǒu shìchǎng de qúdào chōngtū guǎnlǐ) – Channel conflict management in export markets – Quản lý xung đột kênh phân phối trên thị trường xuất khẩu |
649 | 国际贸易的物流流程数字化 (Guójì màoyì de wùliú liúchéng shùzì huà) – Digitalization of logistics processes in international trade – Số hóa quy trình logistics trong thương mại quốc tế |
650 | 进口商品的定制化服务开发 (Jìnkǒu shāngpǐn de dìngzhì huà fúwù kāifā) – Development of customized services for imported goods – Phát triển dịch vụ tùy chỉnh cho hàng nhập khẩu |
651 | 出口商品的区域定价政策 (Chūkǒu shāngpǐn de qūyù dìngjià zhèngcè) – Regional pricing policies for export goods – Chính sách định giá khu vực cho hàng xuất khẩu |
652 | 全球贸易的碳足迹管理 (Quánqiú màoyì de tàn zújì guǎnlǐ) – Carbon footprint management in global trade – Quản lý dấu chân carbon trong thương mại toàn cầu |
653 | 进口贸易的合同纠纷解决方案 (Jìnkǒu màoyì de hétóng jiūfēn jiějué fāng’àn) – Contract dispute resolution plans in import trade – Giải pháp giải quyết tranh chấp hợp đồng trong thương mại nhập khẩu |
654 | 出口市场的广告效果评估 (Chūkǒu shìchǎng de guǎnggào xiàoguǒ pínggū) – Advertising effectiveness assessment in export markets – Đánh giá hiệu quả quảng cáo trên thị trường xuất khẩu |
655 | 国际贸易的供应链协作模型 (Guójì màoyì de gōngyìng liàn xiézuò móxíng) – Supply chain collaboration models in international trade – Mô hình hợp tác chuỗi cung ứng trong thương mại quốc tế |
656 | 进口商品的环境认证申请流程 (Jìnkǒu shāngpǐn de huánjìng rènzhèng shēnqǐng liúchéng) – Environmental certification application processes for imported goods – Quy trình xin chứng nhận môi trường cho hàng nhập khẩu |
657 | 出口商品的跨境电商平台选择 (Chūkǒu shāngpǐn de kuàjìng diànshāng píngtái xuǎnzé) – Cross-border e-commerce platform selection for export goods – Lựa chọn nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới cho hàng xuất khẩu |
658 | 进口贸易的绿色认证标准 (Jìnkǒu màoyì de lǜsè rènzhèng biāozhǔn) – Green certification standards in import trade – Tiêu chuẩn chứng nhận xanh trong thương mại nhập khẩu |
659 | 出口市场的市场渗透率分析 (Chūkǒu shìchǎng de shìchǎng shèntòu lǜ fēnxī) – Market penetration rate analysis in export markets – Phân tích tỷ lệ thâm nhập thị trường trên thị trường xuất khẩu |
660 | 全球贸易的反倾销调查 (Quánqiú màoyì de fǎn qīngxiāo diàochá) – Anti-dumping investigation in global trade – Điều tra chống bán phá giá trong thương mại toàn cầu |
661 | 进口商品的成本效益分析 (Jìnkǒu shāngpǐn de chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis for imported goods – Phân tích chi phí – lợi ích đối với hàng nhập khẩu |
662 | 出口商品的品牌保护策略 (Chūkǒu shāngpǐn de pǐnpái bǎohù cèlüè) – Brand protection strategies for export goods – Chiến lược bảo vệ thương hiệu cho hàng xuất khẩu |
663 | 国际贸易的反洗钱措施 (Guójì màoyì de fǎn xǐqián cuòshī) – Anti-money laundering measures in international trade – Biện pháp chống rửa tiền trong thương mại quốc tế |
664 | 进口贸易的原产地证明文件 (Jìnkǒu màoyì de yuánchǎndì zhèngmíng wénjiàn) – Certificate of origin for imported goods – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng nhập khẩu |
665 | 出口市场的竞争力分析 (Chūkǒu shìchǎng de jìngzhēng lì fēnxī) – Competitiveness analysis in export markets – Phân tích năng lực cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
666 | 全球贸易的自由贸易协定 (Quánqiú màoyì de zìyóu màoyì xiédìng) – Free trade agreements in global trade – Hiệp định thương mại tự do trong thương mại toàn cầu |
667 | 进口贸易的支付结算方式 (Jìnkǒu màoyì de zhīfù jiésuàn fāngshì) – Payment settlement methods in import trade – Phương thức thanh toán trong thương mại nhập khẩu |
668 | 出口商品的法律合规检查 (Chūkǒu shāngpǐn de fǎlǜ héguī jiǎnchá) – Legal compliance checks for export goods – Kiểm tra tuân thủ pháp lý cho hàng xuất khẩu |
669 | 进口贸易的跨国公司运营模式 (Jìnkǒu màoyì de kuàguó gōngsī yùnyíng móshì) – Multinational corporation operating models in import trade – Mô hình hoạt động của công ty đa quốc gia trong thương mại nhập khẩu |
670 | 出口市场的消费者行为分析 (Chūkǒu shìchǎng de xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī) – Consumer behavior analysis in export markets – Phân tích hành vi người tiêu dùng trên thị trường xuất khẩu |
671 | 国际贸易的贸易壁垒应对措施 (Guójì màoyì de màoyì bìlěi yìngduì cuòshī) – Measures to counter trade barriers in international trade – Biện pháp đối phó với các rào cản thương mại trong thương mại quốc tế |
672 | 进口商品的市场定位战略 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng dìngwèi zhànlüè) – Market positioning strategy for imported goods – Chiến lược định vị thị trường cho hàng nhập khẩu |
673 | 出口商品的绿色供应链管理 (Chūkǒu shāngpǐn de lǜsè gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Green supply chain management for export goods – Quản lý chuỗi cung ứng xanh cho hàng xuất khẩu |
674 | 全球贸易的政策风险评估 (Quánqiú màoyì de zhèngcè fēngxiǎn pínggū) – Policy risk assessment in global trade – Đánh giá rủi ro chính sách trong thương mại toàn cầu |
675 | 进口贸易的关税调整政策 (Jìnkǒu màoyì de guānshuì tiáozhěng zhèngcè) – Tariff adjustment policies in import trade – Chính sách điều chỉnh thuế quan trong thương mại nhập khẩu |
676 | 出口市场的定价策略优化 (Chūkǒu shìchǎng de dìngjià cèlüè yōuhuà) – Pricing strategy optimization in export markets – Tối ưu hóa chiến lược định giá trên thị trường xuất khẩu |
677 | 国际贸易的知识产权争议解决 (Guójì màoyì de zhīshì chǎnquán zhēngyì jiějué) – Intellectual property dispute resolution in international trade – Giải quyết tranh chấp sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế |
678 | 进口商品的价格谈判策略 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé tánpàn cèlüè) – Price negotiation strategies for imported goods – Chiến lược đàm phán giá cho hàng nhập khẩu |
679 | 出口商品的质量标准认证 (Chūkǒu shāngpǐn de zhìliàng biāozhǔn rènzhèng) – Quality standard certification for export goods – Chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng cho hàng xuất khẩu |
680 | 全球贸易的国际支付系统 (Quánqiú màoyì de guójì zhīfù xìtǒng) – International payment systems in global trade – Hệ thống thanh toán quốc tế trong thương mại toàn cầu |
681 | 进口商品的跨境贸易合规性检查 (Jìnkǒu shāngpǐn de kuàjìng màoyì héguī xìng jiǎnchá) – Cross-border trade compliance check for imported goods – Kiểm tra tuân thủ thương mại xuyên biên giới cho hàng nhập khẩu |
682 | 出口市场的物流运输服务 (Chūkǒu shìchǎng de wùliú yùnshū fúwù) – Logistics and transportation services in export markets – Dịch vụ logistics và vận chuyển trên thị trường xuất khẩu |
683 | 进口贸易的风险评估模型 (Jìnkǒu màoyì de fēngxiǎn pínggū móxíng) – Risk assessment models in import trade – Mô hình đánh giá rủi ro trong thương mại nhập khẩu |
684 | 出口商品的市场占有率预测 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhànyǒu lǜ yùcè) – Market share forecasting for export goods – Dự báo thị phần của hàng xuất khẩu |
685 | 国际贸易的产品分类标准 (Guójì màoyì de chǎnpǐn fēnlèi biāozhǔn) – Product classification standards in international trade – Tiêu chuẩn phân loại sản phẩm trong thương mại quốc tế |
686 | 进口商品的供应商评估体系 (Jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng shāng pínggū tǐxì) – Supplier evaluation system for imported goods – Hệ thống đánh giá nhà cung cấp hàng nhập khẩu |
687 | 全球贸易的全球供应链管理 (Quánqiú màoyì de quánqiú gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Global supply chain management in global trade – Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu trong thương mại toàn cầu |
688 | 进口贸易的海关政策解读 (Jìnkǒu màoyì de hǎiguān zhèngcè jiědú) – Customs policy interpretation in import trade – Giải thích chính sách hải quan trong thương mại nhập khẩu |
689 | 出口市场的竞争分析模型 (Chūkǒu shìchǎng de jìngzhēng fēnxī móxíng) – Competitive analysis models in export markets – Mô hình phân tích cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
690 | 国际贸易的贸易术语解释 (Guójì màoyì de màoyì shùyǔ jiěshì) – Explanation of trade terms in international trade – Giải thích thuật ngữ thương mại trong thương mại quốc tế |
691 | 进口商品的海运运输成本优化 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiyùn yùnshū chéngběn yōuhuà) – Optimization of ocean freight costs for imported goods – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển đường biển cho hàng nhập khẩu |
692 | 出口商品的跨境支付系统 (Chūkǒu shāngpǐn de kuàjìng zhīfù xìtǒng) – Cross-border payment systems for export goods – Hệ thống thanh toán xuyên biên giới cho hàng xuất khẩu |
693 | 全球贸易的市场整合策略 (Quánqiú màoyì de shìchǎng zhěnghé cèlüè) – Market integration strategies in global trade – Chiến lược hội nhập thị trường trong thương mại toàn cầu |
694 | 进口贸易的贸易纠纷解决机制 (Jìnkǒu màoyì de màoyì jiūfēn jiějué jīzhì) – Trade dispute resolution mechanisms in import trade – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại trong thương mại nhập khẩu |
695 | 出口商品的批发定价策略 (Chūkǒu shāngpǐn de pīfā dìngjià cèlüè) – Wholesale pricing strategies for export goods – Chiến lược định giá bán buôn cho hàng xuất khẩu |
696 | 进口商品的国际质量认证 (Jìnkǒu shāngpǐn de guójì zhìliàng rènzhèng) – International quality certification for imported goods – Chứng nhận chất lượng quốc tế cho hàng nhập khẩu |
697 | 出口商品的全球供应商管理 (Chūkǒu shāngpǐn de quánqiú gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Global supplier management for export goods – Quản lý nhà cung cấp toàn cầu cho hàng xuất khẩu |
698 | 进口商品的多元化采购策略 (Jìnkǒu shāngpǐn de duōyuán huà cǎigòu cèlüè) – Diversified procurement strategies for imported goods – Chiến lược mua sắm đa dạng cho hàng nhập khẩu |
699 | 出口商品的数字化营销渠道 (Chūkǒu shāngpǐn de shùzì huà yíngxiāo qúdào) – Digital marketing channels for export goods – Kênh tiếp thị số cho hàng xuất khẩu |
700 | 全球贸易的贸易数据分析 (Quánqiú màoyì de màoyì shùjù fēnxī) – Trade data analysis in global trade – Phân tích dữ liệu thương mại trong thương mại toàn cầu |
701 | 进口商品的税收政策分析 (Jìnkǒu shāngpǐn de shuìshōu zhèngcè fēnxī) – Tax policy analysis for imported goods – Phân tích chính sách thuế đối với hàng nhập khẩu |
702 | 出口市场的消费者需求分析 (Chūkǒu shìchǎng de xiāofèi zhě xūqiú fēnxī) – Consumer demand analysis in export markets – Phân tích nhu cầu người tiêu dùng trên thị trường xuất khẩu |
703 | 国际贸易的贸易中介服务 (Guójì màoyì de màoyì zhōngjiè fúwù) – Trade intermediary services in international trade – Dịch vụ trung gian thương mại trong thương mại quốc tế |
704 | 进口商品的质量控制标准 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) – Quality control standards for imported goods – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng cho hàng nhập khẩu |
705 | 出口商品的市场需求分析 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng xūqiú fēnxī) – Market demand analysis for export goods – Phân tích nhu cầu thị trường cho hàng xuất khẩu |
706 | 全球贸易的全球市场趋势 (Quánqiú màoyì de quánqiú shìchǎng qūshì) – Global market trends in global trade – Xu hướng thị trường toàn cầu trong thương mại toàn cầu |
707 | 进口商品的报关程序 (Jìnkǒu shāngpǐn de bào guān chéngxù) – Customs declaration procedures for imported goods – Thủ tục khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
708 | 出口市场的贸易谈判技巧 (Chūkǒu shìchǎng de màoyì tánpàn jìqiǎo) – Trade negotiation skills in export markets – Kỹ năng đàm phán thương mại trên thị trường xuất khẩu |
709 | 国际贸易的双边协议 (Guójì màoyì de shuāngbiān xiéyì) – Bilateral agreements in international trade – Hiệp định song phương trong thương mại quốc tế |
710 | 进口商品的国际采购流程 (Jìnkǒu shāngpǐn de guójì cǎigòu liúchéng) – International procurement process for imported goods – Quy trình mua sắm quốc tế cho hàng nhập khẩu |
711 | 出口商品的市场竞争力 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness of export goods – Năng lực cạnh tranh của hàng xuất khẩu trên thị trường |
712 | 全球贸易的跨境电子支付 (Quánqiú màoyì de kuàjìng diànzǐ zhīfù) – Cross-border electronic payment in global trade – Thanh toán điện tử xuyên biên giới trong thương mại toàn cầu |
713 | 进口贸易的关税减免政策 (Jìnkǒu màoyì de guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Tariff reduction policies in import trade – Chính sách giảm thuế quan trong thương mại nhập khẩu |
714 | 出口市场的消费趋势分析 (Chūkǒu shìchǎng de xiāofèi qūshì fēnxī) – Consumer trend analysis in export markets – Phân tích xu hướng tiêu dùng trên thị trường xuất khẩu |
715 | 国际贸易的货物运输保险 (Guójì màoyì de huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transport insurance in international trade – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa trong thương mại quốc tế |
716 | 进口商品的退税政策 (Jìnkǒu shāngpǐn de tuìshuì zhèngcè) – Tax refund policy for imported goods – Chính sách hoàn thuế cho hàng nhập khẩu |
717 | 出口商品的市场营销策略 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategies for export goods – Chiến lược tiếp thị cho hàng xuất khẩu |
718 | 国际贸易的国际支付结算 (Guójì màoyì de guójì zhīfù jiésuàn) – International payment settlement in international trade – Thanh toán quốc tế trong thương mại quốc tế |
719 | 进口商品的合法性检查 (Jìnkǒu shāngpǐn de héfǎ xìng jiǎnchá) – Legality check for imported goods – Kiểm tra tính hợp pháp của hàng nhập khẩu |
720 | 出口市场的市场分析工具 (Chūkǒu shìchǎng de shìchǎng fēnxī gōngjù) – Market analysis tools for export markets – Công cụ phân tích thị trường cho thị trường xuất khẩu |
721 | 全球贸易的全球经济政策 (Quánqiú màoyì de quánqiú jīngjì zhèngcè) – Global economic policies in global trade – Chính sách kinh tế toàn cầu trong thương mại toàn cầu |
722 | 进口贸易的贸易条款 (Jìnkǒu màoyì de màoyì tiáokuǎn) – Trade terms in import trade – Điều khoản thương mại trong thương mại nhập khẩu |
723 | 出口商品的创新策略 (Chūkǒu shāngpǐn de chuàngxīn cèlüè) – Innovation strategies for export goods – Chiến lược đổi mới sáng tạo cho hàng xuất khẩu |
724 | 国际贸易的区域合作 (Guójì màoyì de qūyù hézuò) – Regional cooperation in international trade – Hợp tác khu vực trong thương mại quốc tế |
725 | 进口商品的质量管理体系 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Quality management system for imported goods – Hệ thống quản lý chất lượng cho hàng nhập khẩu |
726 | 出口市场的分销渠道 (Chūkǒu shìchǎng de fēnxiāo qúdào) – Distribution channels in export markets – Kênh phân phối trên thị trường xuất khẩu |
727 | 全球贸易的贸易障碍分析 (Quánqiú màoyì de màoyì zhàng’ài fēnxī) – Trade barrier analysis in global trade – Phân tích các rào cản thương mại trong thương mại toàn cầu |
728 | 进口商品的货物运输方式 (Jìnkǒu shāngpǐn de huòwù yùnshū fāngshì) – Cargo transportation methods for imported goods – Phương thức vận chuyển hàng hóa cho hàng nhập khẩu |
729 | 出口商品的定制服务 (Chūkǒu shāngpǐn de dìngzhì fúwù) – Customized services for export goods – Dịch vụ theo yêu cầu cho hàng xuất khẩu |
730 | 国际贸易的贸易商平台 (Guójì màoyì de màoyì shāng píngtái) – Trade platform for traders in international trade – Nền tảng thương mại cho các nhà buôn trong thương mại quốc tế |
731 | 进口商品的品牌营销 (Jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái yíngxiāo) – Brand marketing for imported goods – Tiếp thị thương hiệu cho hàng nhập khẩu |
732 | 全球贸易的贸易结构优化 (Quánqiú màoyì de màoyì jiégòu yōuhuà) – Trade structure optimization in global trade – Tối ưu hóa cơ cấu thương mại trong thương mại toàn cầu |
733 | 进口商品的环保认证要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de huánbǎo rènzhèng yāoqiú) – Environmental certification requirements for imported goods – Yêu cầu chứng nhận bảo vệ môi trường cho hàng nhập khẩu |
734 | 出口商品的市场趋势监测 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng qūshì jiāncè) – Market trend monitoring for export goods – Giám sát xu hướng thị trường cho hàng xuất khẩu |
735 | 进口商品的品牌保护 (Jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái bǎohù) – Brand protection for imported goods – Bảo vệ thương hiệu cho hàng nhập khẩu |
736 | 出口市场的竞争优势分析 (Chūkǒu shìchǎng de jìngzhēng yōushì fēnxī) – Competitive advantage analysis in export markets – Phân tích lợi thế cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
737 | 全球贸易的反倾销政策 (Quánqiú màoyì de fǎn qīngxiāo zhèngcè) – Anti-dumping policies in global trade – Chính sách chống bán phá giá trong thương mại toàn cầu |
738 | 进口商品的价格波动风险 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé bōdòng fēngxiǎn) – Price fluctuation risks for imported goods – Rủi ro biến động giá đối với hàng nhập khẩu |
739 | 出口商品的市场进入策略 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìnrù cèlüè) – Market entry strategies for export goods – Chiến lược gia nhập thị trường cho hàng xuất khẩu |
740 | 国际贸易的市场开拓 (Guójì màoyì de shìchǎng kāituò) – Market development in international trade – Phát triển thị trường trong thương mại quốc tế |
741 | 进口商品的合规性检查 (Jìnkǒu shāngpǐn de héguī xìng jiǎnchá) – Compliance check for imported goods – Kiểm tra tính hợp quy của hàng nhập khẩu |
742 | 出口商品的质量保证体系 (Chūkǒu shāngpǐn de zhìliàng bǎozhèng tǐxì) – Quality assurance system for export goods – Hệ thống bảo đảm chất lượng cho hàng xuất khẩu |
743 | 全球贸易的贸易协定 (Quánqiú màoyì de màoyì xiédìng) – Trade agreements in global trade – Hiệp định thương mại trong thương mại toàn cầu |
744 | 进口商品的海关审查 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān shěnchá) – Customs inspection for imported goods – Kiểm tra hải quan đối với hàng nhập khẩu |
745 | 国际贸易的物流管理 (Guójì màoyì de wùliú guǎnlǐ) – Logistics management in international trade – Quản lý logistics trong thương mại quốc tế |
746 | 进口商品的反倾销调查 (Jìnkǒu shāngpǐn de fǎn qīngxiāo diàochá) – Anti-dumping investigation for imported goods – Điều tra chống bán phá giá cho hàng nhập khẩu |
747 | 出口商品的市场调研 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng tiáo yán) – Market research for export goods – Nghiên cứu thị trường cho hàng xuất khẩu |
748 | 全球贸易的贸易自由化 (Quánqiú màoyì de màoyì zìyóuhuà) – Trade liberalization in global trade – Tự do hóa thương mại trong thương mại toàn cầu |
749 | 进口商品的原产地证书 (Jìnkǒu shāngpǐn de yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of origin for imported goods – Giấy chứng nhận xuất xứ cho hàng nhập khẩu |
750 | 出口商品的市场分析报告 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng fēnxī bàogào) – Market analysis report for export goods – Báo cáo phân tích thị trường cho hàng xuất khẩu |
751 | 国际贸易的贸易壁垒 (Guójì màoyì de màoyì bìlěi) – Trade barriers in international trade – Rào cản thương mại trong thương mại quốc tế |
752 | 进口商品的国际认证 (Jìnkǒu shāngpǐn de guójì rènzhèng) – International certification for imported goods – Chứng nhận quốc tế cho hàng nhập khẩu |
753 | 出口商品的货物配送服务 (Chūkǒu shāngpǐn de huòwù pèisòng fúwù) – Cargo delivery services for export goods – Dịch vụ giao hàng cho hàng xuất khẩu |
754 | 进口商品的供应链管理 (Jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management for imported goods – Quản lý chuỗi cung ứng cho hàng nhập khẩu |
755 | 全球贸易的知识产权保护 (Quánqiú màoyì de zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection in global trade – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại toàn cầu |
756 | 进口商品的检疫要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiǎn yì yāoqiú) – Quarantine requirements for imported goods – Yêu cầu kiểm dịch cho hàng nhập khẩu |
757 | 出口商品的国际市场拓展 (Chūkǒu shāngpǐn de guójì shìchǎng tuòzhǎn) – International market expansion for export goods – Mở rộng thị trường quốc tế cho hàng xuất khẩu |
758 | 国际贸易的货币兑换风险 (Guójì màoyì de huòbì duìhuàn fēngxiǎn) – Currency exchange risk in international trade – Rủi ro tỷ giá trong thương mại quốc tế |
759 | 进口商品的包装要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements for imported goods – Yêu cầu đóng gói cho hàng nhập khẩu |
760 | 出口商品的退货政策 (Chūkǒu shāngpǐn de tuìhuò zhèngcè) – Return policy for export goods – Chính sách hoàn trả hàng hóa đối với hàng xuất khẩu |
761 | 全球贸易的市场竞争力分析 (Quánqiú màoyì de shìchǎng jìngzhēng lì fēnxī) – Market competitiveness analysis in global trade – Phân tích năng lực cạnh tranh thị trường trong thương mại toàn cầu |
762 | 进口商品的价格谈判 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé tánpàn) – Price negotiation for imported goods – Đàm phán giá cho hàng nhập khẩu |
763 | 出口商品的关税政策 (Chūkǒu shāngpǐn de guānshuì zhèngcè) – Tariff policies for export goods – Chính sách thuế quan đối với hàng xuất khẩu |
764 | 国际贸易的跨文化沟通 (Guójì màoyì de kuà wénhuà gōutōng) – Cross-cultural communication in international trade – Giao tiếp xuyên văn hóa trong thương mại quốc tế |
765 | 出口商品的仓储管理 (Chūkǒu shāngpǐn de cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehousing management for export goods – Quản lý kho bãi cho hàng xuất khẩu |
766 | 全球贸易的绿色贸易 (Quánqiú màoyì de lǜsè màoyì) – Green trade in global trade – Thương mại xanh trong thương mại toàn cầu |
767 | 进口商品的风险评估 (Jìnkǒu shāngpǐn de fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment for imported goods – Đánh giá rủi ro đối với hàng nhập khẩu |
768 | 出口商品的付款条件 (Chūkǒu shāngpǐn de fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms for export goods – Điều kiện thanh toán cho hàng xuất khẩu |
769 | 国际贸易的贸易风险管理 (Guójì màoyì de màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Trade risk management in international trade – Quản lý rủi ro thương mại trong thương mại quốc tế |
770 | 进口商品的海关清关流程 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān qīngguān liúchéng) – Customs clearance process for imported goods – Quy trình thông quan hải quan cho hàng nhập khẩu |
771 | 出口市场的市场推广活动 (Chūkǒu shìchǎng de shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Market promotion activities in export markets – Các hoạt động quảng bá thị trường trên thị trường xuất khẩu |
772 | 进口商品的海关收费 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān shōufèi) – Customs fees for imported goods – Phí hải quan cho hàng nhập khẩu |
773 | 出口商品的交易风险 (Chūkǒu shāngpǐn de jiāoyì fēngxiǎn) – Transaction risk for export goods – Rủi ro giao dịch đối với hàng xuất khẩu |
774 | 全球贸易的外汇管理 (Quánqiú màoyì de wàihuì guǎnlǐ) – Foreign exchange management in global trade – Quản lý ngoại hối trong thương mại toàn cầu |
775 | 进口商品的储运方式 (Jìnkǒu shāngpǐn de chǔ yùn fāngshì) – Storage and transportation methods for imported goods – Phương thức lưu trữ và vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
776 | 出口商品的商标注册 (Chūkǒu shāngpǐn de shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration for export goods – Đăng ký nhãn hiệu cho hàng xuất khẩu |
777 | 国际贸易的经济全球化 (Guójì màoyì de jīngjì quánqiú huà) – Economic globalization in international trade – Toàn cầu hóa kinh tế trong thương mại quốc tế |
778 | 进口商品的市场需求预测 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng xūqiú yùcè) – Market demand forecasting for imported goods – Dự báo nhu cầu thị trường cho hàng nhập khẩu |
779 | 出口商品的产品认证 (Chūkǒu shāngpǐn de chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification for export goods – Chứng nhận sản phẩm cho hàng xuất khẩu |
780 | 全球贸易的贸易政策协调 (Quánqiú màoyì de màoyì zhèngcè xiétiáo) – Trade policy coordination in global trade – Điều phối chính sách thương mại trong thương mại toàn cầu |
781 | 进口商品的附加税 (Jìnkǒu shāngpǐn de fùjiā shuì) – Additional taxes on imported goods – Thuế bổ sung đối với hàng nhập khẩu |
782 | 出口商品的合同条款 (Chūkǒu shāngpǐn de hétóng tiáokuǎn) – Contract terms for export goods – Điều khoản hợp đồng cho hàng xuất khẩu |
783 | 国际贸易的区域性经济合作 (Guójì màoyì de qūyù xìng jīngjì hézuò) – Regional economic cooperation in international trade – Hợp tác kinh tế khu vực trong thương mại quốc tế |
784 | 进口商品的支付方式 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhīfù fāngshì) – Payment methods for imported goods – Phương thức thanh toán cho hàng nhập khẩu |
785 | 出口商品的市场细分 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng xìfēn) – Market segmentation for export goods – Phân khúc thị trường cho hàng xuất khẩu |
786 | 全球贸易的数字化转型 (Quánqiú màoyì de shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation in global trade – Chuyển đổi số trong thương mại toàn cầu |
787 | 进口商品的物流网络 (Jìnkǒu shāngpǐn de wùliú wǎngluò) – Logistics network for imported goods – Mạng lưới logistics cho hàng nhập khẩu |
788 | 出口商品的国际市场风险 (Chūkǒu shāngpǐn de guójì shìchǎng fēngxiǎn) – International market risks for export goods – Rủi ro thị trường quốc tế đối với hàng xuất khẩu |
789 | 国际贸易的跨国公司合作 (Guójì màoyì de kuàguó gōngsī hézuò) – Multinational corporation cooperation in international trade – Hợp tác giữa các tập đoàn đa quốc gia trong thương mại quốc tế |
790 | 进口商品的供应链优化 (Jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization for imported goods – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng cho hàng nhập khẩu |
791 | 出口商品的仓储设施 (Chūkǒu shāngpǐn de cāngchǔ shèshī) – Warehousing facilities for export goods – Cơ sở kho bãi cho hàng xuất khẩu |
792 | 进口商品的质量控制 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng kòngzhì) – Quality control for imported goods – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu |
793 | 出口商品的市场反馈 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng fǎnkuì) – Market feedback for export goods – Phản hồi thị trường đối với hàng xuất khẩu |
794 | 国际贸易的跨境电子商务 (Guójì màoyì de kuà jìng diànzǐ shāngwù) – Cross-border e-commerce in international trade – Thương mại điện tử xuyên biên giới trong thương mại quốc tế |
795 | 进口商品的支付保障 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhīfù bǎozhèng) – Payment guarantee for imported goods – Bảo đảm thanh toán cho hàng nhập khẩu |
796 | 出口商品的品牌推广 (Chūkǒu shāngpǐn de pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion for export goods – Quảng bá thương hiệu cho hàng xuất khẩu |
797 | 全球贸易的税务合规 (Quánqiú màoyì de shuìwù héguī) – Tax compliance in global trade – Tuân thủ thuế trong thương mại toàn cầu |
798 | 进口商品的货物清单 (Jìnkǒu shāngpǐn de huòwù qīngdān) – Cargo list for imported goods – Danh sách hàng hóa cho hàng nhập khẩu |
799 | 出口商品的付款方式 (Chūkǒu shāngpǐn de fùkuǎn fāngshì) – Payment methods for export goods – Phương thức thanh toán cho hàng xuất khẩu |
800 | 国际贸易的自由贸易协定 (Guójì màoyì de zìyóu màoyì xiédìng) – Free trade agreements in international trade – Hiệp định thương mại tự do trong thương mại quốc tế |
801 | 进口商品的关税减免 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction for imported goods – Giảm thuế quan đối với hàng nhập khẩu |
802 | 出口商品的包装设计 (Chūkǒu shāngpǐn de bāozhuāng shèjì) – Packaging design for export goods – Thiết kế bao bì cho hàng xuất khẩu |
803 | 全球贸易的企业社会责任 (Quánqiú màoyì de qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate social responsibility in global trade – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp trong thương mại toàn cầu |
804 | 进口商品的市场准入条件 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – Market access requirements for imported goods – Yêu cầu gia nhập thị trường đối với hàng nhập khẩu |
805 | 出口商品的合同管理 (Chūkǒu shāngpǐn de hétóng guǎnlǐ) – Contract management for export goods – Quản lý hợp đồng cho hàng xuất khẩu |
806 | 国际贸易的物流成本 (Guójì màoyì de wùliú chéngběn) – Logistics costs in international trade – Chi phí logistics trong thương mại quốc tế |
807 | 进口商品的货物运输 (Jìnkǒu shāngpǐn de huòwù yùnshū) – Cargo transportation for imported goods – Vận chuyển hàng hóa cho hàng nhập khẩu |
808 | 出口商品的市场占有率 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share for export goods – Thị phần của hàng xuất khẩu |
809 | 全球贸易的物流合作 (Quánqiú màoyì de wùliú hézuò) – Logistics cooperation in global trade – Hợp tác logistics trong thương mại toàn cầu |
810 | 进口商品的质量保证 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance for imported goods – Đảm bảo chất lượng cho hàng nhập khẩu |
811 | 出口商品的成本控制 (Chūkǒu shāngpǐn de chéngběn kòngzhì) – Cost control for export goods – Kiểm soát chi phí cho hàng xuất khẩu |
812 | 进口商品的销售渠道 (Jìnkǒu shāngpǐn de xiāoshòu qúdào) – Sales channels for imported goods – Kênh phân phối cho hàng nhập khẩu |
813 | 出口商品的市场渗透 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng shèntòu) – Market penetration for export goods – Thâm nhập thị trường cho hàng xuất khẩu |
814 | 全球贸易的供应链整合 (Quánqiú màoyì de gōngyìng liàn zhěnghé) – Supply chain integration in global trade – Tích hợp chuỗi cung ứng trong thương mại toàn cầu |
815 | 进口商品的贸易壁垒 (Jìnkǒu shāngpǐn de màoyì bìlěi) – Trade barriers for imported goods – Rào cản thương mại đối với hàng nhập khẩu |
816 | 出口商品的市场需求分析 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng xūqiú fēnxī) – Market demand analysis for export goods – Phân tích nhu cầu thị trường đối với hàng xuất khẩu |
817 | 国际贸易的创新政策 (Guójì màoyì de chuàngxīn zhèngcè) – Innovative policies in international trade – Chính sách đổi mới trong thương mại quốc tế |
818 | 进口商品的质量标准 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng biāozhǔn) – Quality standards for imported goods – Tiêu chuẩn chất lượng cho hàng nhập khẩu |
819 | 出口商品的市场竞争力 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness of export goods – Năng lực cạnh tranh thị trường của hàng xuất khẩu |
820 | 全球贸易的国际支付体系 (Quánqiú màoyì de guójì zhīfù tǐxì) – International payment system in global trade – Hệ thống thanh toán quốc tế trong thương mại toàn cầu |
821 | 进口商品的进口许可证 (Jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import license for imported goods – Giấy phép nhập khẩu cho hàng nhập khẩu |
822 | 出口商品的营销策略 (Chūkǒu shāngpǐn de yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy for export goods – Chiến lược marketing cho hàng xuất khẩu |
823 | 国际贸易的自由港区 (Guójì màoyì de zìyóu gǎngqū) – Free trade zones in international trade – Khu vực tự do thương mại trong thương mại quốc tế |
824 | 进口商品的海运费用 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight for imported goods – Phí vận chuyển biển cho hàng nhập khẩu |
825 | 出口商品的国际市场推广 (Chūkǒu shāngpǐn de guójì shìchǎng tuīguǎng) – International market promotion for export goods – Quảng bá thị trường quốc tế cho hàng xuất khẩu |
826 | 全球贸易的跨国税收政策 (Quánqiú màoyì de kuàguó shuìshōu zhèngcè) – Cross-border taxation policies in global trade – Chính sách thuế quốc tế trong thương mại toàn cầu |
827 | 进口商品的货物运输保险 (Jìnkǒu shāngpǐn de huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transportation insurance for imported goods – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa cho hàng nhập khẩu |
828 | 出口商品的跨境电商平台 (Chūkǒu shāngpǐn de kuà jìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platforms for export goods – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới cho hàng xuất khẩu |
829 | 国际贸易的贸易金融服务 (Guójì màoyì de màoyì jīnróng fúwù) – Trade finance services in international trade – Dịch vụ tài chính thương mại trong thương mại quốc tế |
830 | 进口商品的海关管理 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān guǎnlǐ) – Customs management for imported goods – Quản lý hải quan cho hàng nhập khẩu |
831 | 出口商品的报关文件 (Chūkǒu shāngpǐn de bàoguān wénjiàn) – Customs declaration documents for export goods – Hồ sơ khai báo hải quan cho hàng xuất khẩu |
832 | 出口商品的市场预期 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng yùqī) – Market expectations for export goods – Dự báo thị trường đối với hàng xuất khẩu |
833 | 全球贸易的国际合作机制 (Quánqiú màoyì de guójì hézuò jīzhì) – International cooperation mechanisms in global trade – Cơ chế hợp tác quốc tế trong thương mại toàn cầu |
834 | 进口商品的标签要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de biāoqiān yāoqiú) – Labeling requirements for imported goods – Yêu cầu nhãn mác cho hàng nhập khẩu |
835 | 出口商品的市场趋势 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng qūshì) – Market trends for export goods – Xu hướng thị trường đối với hàng xuất khẩu |
836 | 国际贸易的进出口监管 (Guójì màoyì de jìnkǒu chūkǒu jiānguǎn) – Import-export regulation in international trade – Quản lý nhập khẩu và xuất khẩu trong thương mại quốc tế |
837 | 进口商品的合同条款 (Jìnkǒu shāngpǐn de hétóng tiáokuǎn) – Contract terms for imported goods – Điều khoản hợp đồng cho hàng nhập khẩu |
838 | 出口商品的利润分析 (Chūkǒu shāngpǐn de lìrùn fēnxī) – Profit analysis for export goods – Phân tích lợi nhuận cho hàng xuất khẩu |
839 | 全球贸易的贸易自由化 (Quánqiú màoyì de màoyì zìyóu huà) – Trade liberalization in global trade – Tự do hóa thương mại trong thương mại toàn cầu |
840 | 进口商品的关税征收 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì zhēngshōu) – Tariff collection on imported goods – Thu thuế quan đối với hàng nhập khẩu |
841 | 出口商品的市场开拓 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng kāituò) – Market expansion for export goods – Mở rộng thị trường cho hàng xuất khẩu |
842 | 国际贸易的国际物流服务 (Guójì màoyì de guójì wùliú fúwù) – International logistics services in global trade – Dịch vụ logistics quốc tế trong thương mại toàn cầu |
843 | 进口商品的质量检查 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng jiǎnchá) – Quality inspection for imported goods – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
844 | 出口商品的品牌保护 (Chūkǒu shāngpǐn de pǐnpái bǎohù) – Brand protection for export goods – Bảo vệ thương hiệu cho hàng xuất khẩu |
845 | 全球贸易的多边贸易谈判 (Quánqiú màoyì de duōbiān màoyì tánpàn) – Multilateral trade negotiations in global trade – Các cuộc đàm phán thương mại đa phương trong thương mại toàn cầu |
846 | 进口商品的支付条款 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhīfù tiáokuǎn) – Payment terms for imported goods – Điều khoản thanh toán cho hàng nhập khẩu |
847 | 出口商品的市场渗透率 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng shèntòu lǜ) – Market penetration rate for export goods – Tỷ lệ thâm nhập thị trường cho hàng xuất khẩu |
848 | 国际贸易的自由贸易协定谈判 (Guójì màoyì de zìyóu màoyì xiédìng tánpàn) – Free trade agreement negotiations in international trade – Các cuộc đàm phán hiệp định thương mại tự do trong thương mại quốc tế |
849 | 出口商品的运输安排 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū ānpái) – Transportation arrangement for export goods – Sắp xếp vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
850 | 进口商品的市场监控 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng jiānkòng) – Market monitoring for imported goods – Giám sát thị trường đối với hàng nhập khẩu |
851 | 出口商品的合同签署 (Chūkǒu shāngpǐn de hétóng qiānshǔ) – Contract signing for export goods – Ký hợp đồng cho hàng xuất khẩu |
852 | 全球贸易的非关税壁垒 (Quánqiú màoyì de fēi guānshuì bìlěi) – Non-tariff barriers in global trade – Rào cản phi thuế quan trong thương mại toàn cầu |
853 | 进口商品的品牌管理 (Jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái guǎnlǐ) – Brand management for imported goods – Quản lý thương hiệu cho hàng nhập khẩu |
854 | 出口商品的销售协议 (Chūkǒu shāngpǐn de xiāoshòu xiéyì) – Sales agreement for export goods – Thỏa thuận bán hàng cho hàng xuất khẩu |
855 | 国际贸易的国际知识产权保护 (Guójì màoyì de guójì zhīshì chǎnquán bǎohù) – International intellectual property protection in global trade – Bảo vệ sở hữu trí tuệ quốc tế trong thương mại toàn cầu |
856 | 进口商品的原材料供应 (Jìnkǒu shāngpǐn de yuáncáiliào gōngyìng) – Raw material supply for imported goods – Cung cấp nguyên liệu cho hàng nhập khẩu |
857 | 出口商品的贸易战 (Chūkǒu shāngpǐn de màoyì zhàn) – Trade war for export goods – Chiến tranh thương mại đối với hàng xuất khẩu |
858 | 全球贸易的物流跟踪 (Quánqiú màoyì de wùliú gēnzōng) – Logistics tracking in global trade – Theo dõi logistics trong thương mại toàn cầu |
859 | 进口商品的海关清关手续 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures for imported goods – Thủ tục thông quan hải quan đối với hàng nhập khẩu |
860 | 出口商品的市场反馈机制 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng fǎnkuì jīzhì) – Market feedback mechanism for export goods – Cơ chế phản hồi thị trường đối với hàng xuất khẩu |
861 | 出口商品的利润分配 (Chūkǒu shāngpǐn de lìrùn fēnpèi) – Profit distribution for export goods – Phân chia lợi nhuận cho hàng xuất khẩu |
862 | 全球贸易的货币结算 (Quánqiú màoyì de huòbì jiésuàn) – Currency settlement in global trade – Thanh toán bằng tiền tệ trong thương mại toàn cầu |
863 | 进口商品的风险管理 (Jìnkǒu shāngpǐn de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management for imported goods – Quản lý rủi ro đối với hàng nhập khẩu |
864 | 出口商品的客户关系管理 (Chūkǒu shāngpǐn de kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management for export goods – Quản lý quan hệ khách hàng cho hàng xuất khẩu |
865 | 国际贸易的物流管理系统 (Guójì màoyì de wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics management system in international trade – Hệ thống quản lý logistics trong thương mại quốc tế |
866 | 进口商品的质量问题 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng wèntí) – Quality issues with imported goods – Vấn đề chất lượng đối với hàng nhập khẩu |
867 | 出口商品的支付保障机制 (Chūkǒu shāngpǐn de zhīfù bǎozhèng jīzhì) – Payment guarantee mechanism for export goods – Cơ chế bảo đảm thanh toán cho hàng xuất khẩu |
868 | 进口商品的认证要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de rènzhèng yāoqiú) – Certification requirements for imported goods – Yêu cầu chứng nhận cho hàng nhập khẩu |
869 | 出口商品的关税豁免 (Chūkǒu shāngpǐn de guānshuì huòmiǎn) – Tariff exemption for export goods – Miễn thuế quan cho hàng xuất khẩu |
870 | 全球贸易的环保法规 (Quánqiú màoyì de huánbǎo fǎguī) – Environmental regulations in global trade – Các quy định môi trường trong thương mại toàn cầu |
871 | 进口商品的价格控制 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé kòngzhì) – Price control for imported goods – Kiểm soát giá cả đối với hàng nhập khẩu |
872 | 出口商品的定价策略 (Chūkǒu shāngpǐn de dìngjià cèlüè) – Pricing strategy for export goods – Chiến lược định giá cho hàng xuất khẩu |
873 | 国际贸易的出口退税政策 (Guójì màoyì de chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax rebate policy in international trade – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu trong thương mại quốc tế |
874 | 进口商品的贸易合规性 (Jìnkǒu shāngpǐn de màoyì héguī xìng) – Trade compliance for imported goods – Tuân thủ thương mại đối với hàng nhập khẩu |
875 | 出口商品的信用证 (Chūkǒu shāngpǐn de xìnyòng zhèng) – Letter of credit for export goods – Thư tín dụng cho hàng xuất khẩu |
876 | 全球贸易的价格波动 (Quánqiú màoyì de jiàgé bōdòng) – Price fluctuations in global trade – Biến động giá cả trong thương mại toàn cầu |
877 | 进口商品的反倾销税 (Jìnkǒu shāngpǐn de fǎn qīngxiāo shuì) – Anti-dumping duties on imported goods – Thuế chống bán phá giá đối với hàng nhập khẩu |
878 | 出口商品的市场准入 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhǔnrù) – Market access for export goods – Quyền tiếp cận thị trường cho hàng xuất khẩu |
879 | 国际贸易的贸易争端解决机制 (Guójì màoyì de màoyì zhēngduān jiějué jīzhì) – Trade dispute resolution mechanisms in international trade – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại trong thương mại quốc tế |
880 | 进口商品的进货价格 (Jìnkǒu shāngpǐn de jìnhuò jiàgé) – Purchase price of imported goods – Giá mua hàng nhập khẩu |
881 | 出口商品的客户需求 (Chūkǒu shāngpǐn de kèhù xūqiú) – Customer demand for export goods – Nhu cầu của khách hàng đối với hàng xuất khẩu |
882 | 全球贸易的物流网络 (Quánqiú màoyì de wùliú wǎngluò) – Logistics network in global trade – Mạng lưới logistics trong thương mại toàn cầu |
883 | 进口商品的海关检查程序 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān jiǎnchá chéngxù) – Customs inspection procedures for imported goods – Thủ tục kiểm tra hải quan đối với hàng nhập khẩu |
884 | 出口商品的保险理赔 (Chūkǒu shāngpǐn de bǎoxiǎn lǐpéi) – Insurance claims for export goods – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm cho hàng xuất khẩu |
885 | 进口商品的退货政策 (Jìnkǒu shāngpǐn de tuìhuò zhèngcè) – Return policy for imported goods – Chính sách trả hàng cho hàng nhập khẩu |
886 | 出口商品的市场占有率 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share of export goods – Thị phần của hàng xuất khẩu |
887 | 进口商品的清关费用 (Jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fees for imported goods – Phí thông quan cho hàng nhập khẩu |
888 | 全球贸易的贸易政策变化 (Quánqiú màoyì de màoyì zhèngcè biànhuà) – Changes in trade policies in global trade – Sự thay đổi chính sách thương mại trong thương mại toàn cầu |
889 | 进口商品的商标注册 (Jìnkǒu shāngpǐn de shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration for imported goods – Đăng ký thương hiệu cho hàng nhập khẩu |
890 | 出口商品的市场竞争力 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness for export goods – Khả năng cạnh tranh thị trường của hàng xuất khẩu |
891 | 国际贸易的贸易组织 (Guójì màoyì de màoyì zǔzhī) – Trade organizations in international trade – Các tổ chức thương mại trong thương mại quốc tế |
892 | 进口商品的运输保险 (Jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping insurance for imported goods – Bảo hiểm vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
893 | 出口商品的支付结算方式 (Chūkǒu shāngpǐn de zhīfù jiésuàn fāngshì) – Payment settlement methods for export goods – Phương thức thanh toán cho hàng xuất khẩu |
894 | 全球贸易的跨境电商 (Quánqiú màoyì de kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce in global trade – Thương mại điện tử xuyên biên giới trong thương mại toàn cầu |
895 | 进口商品的保税区 (Jìnkǒu shāngpǐn de bǎoshuì qū) – Free trade zone for imported goods – Khu vực thương mại tự do cho hàng nhập khẩu |
896 | 出口商品的营销策略 (Chūkǒu shāngpǐn de yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategies for export goods – Chiến lược tiếp thị cho hàng xuất khẩu |
897 | 国际贸易的进出口监管机构 (Guójì màoyì de jìnkǒu chūkǒu jiānguǎn jīgòu) – Import-export regulatory agencies in international trade – Các cơ quan quản lý nhập khẩu và xuất khẩu trong thương mại quốc tế |
898 | 进口商品的物流管理系统 (Jìnkǒu shāngpǐn de wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics management system for imported goods – Hệ thống quản lý logistics cho hàng nhập khẩu |
899 | 出口商品的支付安全 (Chūkǒu shāngpǐn de zhīfù ānquán) – Payment security for export goods – An ninh thanh toán cho hàng xuất khẩu |
900 | 全球贸易的绿色贸易壁垒 (Quánqiú màoyì de lǜsè màoyì bìlěi) – Green trade barriers in global trade – Rào cản thương mại xanh trong thương mại toàn cầu |
901 | 进口商品的报关单 (Jìnkǒu shāngpǐn de bào guān dān) – Customs declaration form for imported goods – Tờ khai hải quan cho hàng nhập khẩu |
902 | 出口商品的支付方式 (Chūkǒu shāngpǐn de zhīfù fāngshì) – Payment methods for export goods – Phương thức thanh toán cho hàng xuất khẩu |
903 | 国际贸易的货物转运 (Guójì màoyì de huòwù zhuǎnyùn) – Cargo transshipment in international trade – Chuyển tải hàng hóa trong thương mại quốc tế |
904 | 进口商品的市场需求 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng xūqiú) – Market demand for imported goods – Nhu cầu thị trường đối với hàng nhập khẩu |
905 | 出口商品的定价机制 (Chūkǒu shāngpǐn de dìngjià jīzhì) – Pricing mechanism for export goods – Cơ chế định giá cho hàng xuất khẩu |
906 | 进口商品的市场分析 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng fēnxī) – Market analysis for imported goods – Phân tích thị trường cho hàng nhập khẩu |
907 | 出口商品的全球营销 (Chūkǒu shāngpǐn de quánqiú yíngxiāo) – Global marketing for export goods – Tiếp thị toàn cầu cho hàng xuất khẩu |
908 | 国际贸易的反倾销调查 (Guójì màoyì de fǎn qīngxiāo diàochá) – Anti-dumping investigations in international trade – Điều tra chống bán phá giá trong thương mại quốc tế |
909 | 进口商品的产品质量标准 (Jìnkǒu shāngpǐn de chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Product quality standards for imported goods – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm cho hàng nhập khẩu |
910 | 全球贸易的供应链管理 (Quánqiú màoyì de gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management in global trade – Quản lý chuỗi cung ứng trong thương mại toàn cầu |
911 | 进口商品的外贸合同 (Jìnkǒu shāngpǐn de wàimào hétóng) – Foreign trade contracts for imported goods – Hợp đồng thương mại nước ngoài cho hàng nhập khẩu |
912 | 出口商品的货物装运 (Chūkǒu shāngpǐn de huòwù zhuāngyùn) – Cargo shipment for export goods – Vận chuyển hàng hóa cho hàng xuất khẩu |
913 | 国际贸易的海关政策 (Guójì màoyì de hǎiguān zhèngcè) – Customs policies in international trade – Chính sách hải quan trong thương mại quốc tế |
914 | 进口商品的贸易价格 (Jìnkǒu shāngpǐn de màoyì jiàgé) – Trade prices for imported goods – Giá thương mại cho hàng nhập khẩu |
915 | 出口商品的客户开发 (Chūkǒu shāngpǐn de kèhù kāifā) – Customer development for export goods – Phát triển khách hàng cho hàng xuất khẩu |
916 | 全球贸易的供应商管理 (Quánqiú màoyì de gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management in global trade – Quản lý nhà cung cấp trong thương mại toàn cầu |
917 | 出口商品的市场拓展 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng tuòzhǎn) – Market expansion for export goods – Mở rộng thị trường cho hàng xuất khẩu |
918 | 国际贸易的贸易争端解决方案 (Guójì màoyì de màoyì zhēngduān jiějué fāng’àn) – Trade dispute resolution solutions in international trade – Giải pháp giải quyết tranh chấp thương mại trong thương mại quốc tế |
919 | 进口商品的合规检查 (Jìnkǒu shāngpǐn de héguī jiǎnchá) – Compliance inspection for imported goods – Kiểm tra tuân thủ đối với hàng nhập khẩu |
920 | 出口商品的国际运输 (Chūkǒu shāngpǐn de guójì yùnshū) – International transportation for export goods – Vận chuyển quốc tế cho hàng xuất khẩu |
921 | 全球贸易的跨境支付系统 (Quánqiú màoyì de kuàjìng zhīfù xìtǒng) – Cross-border payment system in global trade – Hệ thống thanh toán xuyên biên giới trong thương mại toàn cầu |
922 | 进口商品的贸易风险 (Jìnkǒu shāngpǐn de màoyì fēngxiǎn) – Trade risks for imported goods – Rủi ro thương mại đối với hàng nhập khẩu |
923 | 进口商品的商业惯例 (Jìnkǒu shāngpǐn de shāngyè guànlì) – Business practices for imported goods – Thực tiễn kinh doanh đối với hàng nhập khẩu |
924 | 出口商品的供应商选择 (Chūkǒu shāngpǐn de gōngyìng shāng xuǎnzé) – Supplier selection for export goods – Lựa chọn nhà cung cấp cho hàng xuất khẩu |
925 | 全球贸易的国际市场 (Quánqiú màoyì de guójì shìchǎng) – International markets in global trade – Thị trường quốc tế trong thương mại toàn cầu |
926 | 进口商品的质量控制 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng kòngzhì) – Quality control for imported goods – Kiểm soát chất lượng cho hàng nhập khẩu |
927 | 出口商品的成本核算 (Chūkǒu shāngpǐn de chéngběn hé suàn) – Cost accounting for export goods – Kế toán chi phí cho hàng xuất khẩu |
928 | 国际贸易的出口许可证 (Guójì màoyì de chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license in international trade – Giấy phép xuất khẩu trong thương mại quốc tế |
929 | 出口商品的风险管理 (Chūkǒu shāngpǐn de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management for export goods – Quản lý rủi ro cho hàng xuất khẩu |
930 | 全球贸易的贸易摩擦 (Quánqiú màoyì de màoyì mócā) – Trade friction in global trade – Ma sát thương mại trong thương mại toàn cầu |
931 | 进口商品的货物存储 (Jìnkǒu shāngpǐn de huòwù cúnchú) – Storage of imported goods – Lưu trữ hàng nhập khẩu |
932 | 国际贸易的法律合规 (Guójì màoyì de fǎlǜ héguī) – Legal compliance in international trade – Tuân thủ pháp lý trong thương mại quốc tế |
933 | 进口商品的供应链风险 (Jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Supply chain risks for imported goods – Rủi ro chuỗi cung ứng cho hàng nhập khẩu |
934 | 出口商品的库存管理 (Chūkǒu shāngpǐn de kùcún guǎnlǐ) – Inventory management for export goods – Quản lý kho hàng cho hàng xuất khẩu |
935 | 全球贸易的进口政策 (Quánqiú màoyì de jìnkǒu zhèngcè) – Import policies in global trade – Chính sách nhập khẩu trong thương mại toàn cầu |
936 | 进口商品的检验标准 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnyàn biāozhǔn) – Inspection standards for imported goods – Tiêu chuẩn kiểm tra đối với hàng nhập khẩu |
937 | 出口商品的订单管理 (Chūkǒu shāngpǐn de dìngdān guǎnlǐ) – Order management for export goods – Quản lý đơn hàng cho hàng xuất khẩu |
938 | 国际贸易的关税政策 (Guójì màoyì de guānshuì zhèngcè) – Tariff policies in international trade – Chính sách thuế quan trong thương mại quốc tế |
939 | 进口商品的进货渠道 (Jìnkǒu shāngpǐn de jìnhuò qúdào) – Sourcing channels for imported goods – Kênh cung cấp hàng nhập khẩu |
940 | 出口商品的价格策略 (Chūkǒu shāngpǐn de jiàgé cèlüè) – Pricing strategy for export goods – Chiến lược giá cho hàng xuất khẩu |
941 | 全球贸易的产业链协作 (Quánqiú màoyì de chǎnyè liàn xiézuò) – Industry chain collaboration in global trade – Sự hợp tác trong chuỗi ngành nghề trong thương mại toàn cầu |
942 | 进口商品的市场调研 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng diàoyán) – Market research for imported goods – Nghiên cứu thị trường cho hàng nhập khẩu |
943 | 出口商品的运输方式 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū fāngshì) – Transportation methods for export goods – Phương thức vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
944 | 国际贸易的自由贸易区 (Guójì màoyì de zìyóu màoyì qū) – Free trade zone in international trade – Khu vực thương mại tự do trong thương mại quốc tế |
945 | 进口商品的关税减免 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reductions for imported goods – Giảm thuế quan cho hàng nhập khẩu |
946 | 出口商品的合规性要求 (Chūkǒu shāngpǐn de héguī xìng yāoqiú) – Compliance requirements for export goods – Yêu cầu tuân thủ cho hàng xuất khẩu |
947 | 全球贸易的市场竞争 (Quánqiú màoyì de shìchǎng jìngzhēng) – Market competition in global trade – Cạnh tranh thị trường trong thương mại toàn cầu |
948 | 出口商品的分销网络 (Chūkǒu shāngpǐn de fēnxiāo wǎngluò) – Distribution network for export goods – Mạng lưới phân phối cho hàng xuất khẩu |
949 | 国际贸易的货物分类 (Guójì màoyì de huòwù fēnlèi) – Classification of goods in international trade – Phân loại hàng hóa trong thương mại quốc tế |
950 | 进口商品的生产许可证 (Jìnkǒu shāngpǐn de shēngchǎn xǔkě zhèng) – Production license for imported goods – Giấy phép sản xuất cho hàng nhập khẩu |
951 | 出口商品的市场推广 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng tuīguǎng) – Market promotion for export goods – Quảng bá thị trường cho hàng xuất khẩu |
952 | 国际贸易的价格谈判 (Guójì màoyì de jiàgé tánpàn) – Price negotiation in international trade – Đàm phán giá trong thương mại quốc tế |
953 | 进口商品的运输保险 (Jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation insurance for imported goods – Bảo hiểm vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
954 | 出口商品的货币结算 (Chūkǒu shāngpǐn de huòbì jiésuàn) – Currency settlement for export goods – Thanh toán bằng tiền tệ cho hàng xuất khẩu |
955 | 全球贸易的环境影响 (Quánqiú màoyì de huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact of global trade – Tác động môi trường của thương mại toàn cầu |
956 | 进口商品的检疫要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnchì yāoqiú) – Quarantine requirements for imported goods – Yêu cầu kiểm dịch đối với hàng nhập khẩu |
957 | 出口商品的法律法规 (Chūkǒu shāngpǐn de fǎlǜ fǎguī) – Legal regulations for export goods – Quy định pháp lý cho hàng xuất khẩu |
958 | 国际贸易的支付方式 (Guójì màoyì de zhīfù fāngshì) – Payment methods in international trade – Phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế |
959 | 进口商品的运输成本 (Jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū chéngběn) – Transportation costs for imported goods – Chi phí vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
960 | 出口商品的运输时间 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū shíjiān) – Transportation time for export goods – Thời gian vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
961 | 全球贸易的消费者偏好 (Quánqiú màoyì de xiāofèi zhě piānhào) – Consumer preferences in global trade – Sở thích của người tiêu dùng trong thương mại toàn cầu |
962 | 进口商品的海关清关 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān qīngguān) – Customs clearance for imported goods – Thủ tục thông quan hàng nhập khẩu |
963 | 出口商品的退税政策 (Chūkǒu shāngpǐn de tuìshuì zhèngcè) – Tax rebate policies for export goods – Chính sách hoàn thuế đối với hàng xuất khẩu |
964 | 国际贸易的汇率风险 (Guójì màoyì de huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange rate risk in international trade – Rủi ro tỷ giá trong thương mại quốc tế |
965 | 出口商品的质量标准 (Chūkǒu shāngpǐn de zhìliàng biāozhǔn) – Quality standards for export goods – Tiêu chuẩn chất lượng cho hàng xuất khẩu |
966 | 全球贸易的跨国公司 (Quánqiú màoyì de kuàguó gōngsī) – Multinational companies in global trade – Các công ty đa quốc gia trong thương mại toàn cầu |
967 | 进口商品的物流配送 (Jìnkǒu shāngpǐn de wùliú pèisòng) – Logistics and distribution for imported goods – Hệ thống logistics và phân phối cho hàng nhập khẩu |
968 | 出口商品的供应链优化 (Chūkǒu shāngpǐn de gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization for export goods – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng cho hàng xuất khẩu |
969 | 国际贸易的环境保护政策 (Guójì màoyì de huánjìng bǎohù zhèngcè) – Environmental protection policies in international trade – Chính sách bảo vệ môi trường trong thương mại quốc tế |
970 | 进口商品的产品认证 (Jìnkǒu shāngpǐn de chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification for imported goods – Chứng nhận sản phẩm cho hàng nhập khẩu |
971 | 出口商品的市场需求 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng xūqiú) – Market demand for export goods – Nhu cầu thị trường đối với hàng xuất khẩu |
972 | 进口商品的质量检测 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng jiǎncè) – Quality inspection for imported goods – Kiểm tra chất lượng đối với hàng nhập khẩu |
973 | 出口商品的合同履行 (Chūkǒu shāngpǐn de hétóng lǚxíng) – Contract fulfillment for export goods – Thực hiện hợp đồng đối với hàng xuất khẩu |
974 | 国际贸易的投资政策 (Guójì màoyì de tóuzī zhèngcè) – Investment policies in international trade – Chính sách đầu tư trong thương mại quốc tế |
975 | 进口商品的运输保险费 (Jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transportation insurance fee for imported goods – Phí bảo hiểm vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
976 | 全球贸易的供应链风险 (Quánqiú màoyì de gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Supply chain risks in global trade – Rủi ro chuỗi cung ứng trong thương mại toàn cầu |
977 | 进口商品的海运方式 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiyùn fāngshì) – Sea transport methods for imported goods – Phương thức vận chuyển bằng đường biển cho hàng nhập khẩu |
978 | 出口商品的关税退还 (Chūkǒu shāngpǐn de guānshuì tuìhuán) – Customs duty refund for export goods – Hoàn thuế cho hàng xuất khẩu |
979 | 国际贸易的资本流动 (Guójì màoyì de zīběn liúdòng) – Capital flow in international trade – Dòng chảy vốn trong thương mại quốc tế |
980 | 出口商品的市场进入 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìnrù) – Market entry for export goods – Gia nhập thị trường đối với hàng xuất khẩu |
981 | 全球贸易的多边贸易体制 (Quánqiú màoyì de duōbiān màoyì tǐzhì) – Multilateral trade system in global trade – Hệ thống thương mại đa phương trong thương mại toàn cầu |
982 | 进口商品的税收优惠 (Jìnkǒu shāngpǐn de shuìshōu huìyuē) – Tax incentives for imported goods – Ưu đãi thuế cho hàng nhập khẩu |
983 | 国际贸易的非关税壁垒 (Guójì màoyì de fēi guānshuì bìlěi) – Non-tariff barriers in international trade – Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế |
984 | 进口商品的验货程序 (Jìnkǒu shāngpǐn de yànhuò chéngxù) – Inspection procedure for imported goods – Quy trình kiểm tra hàng nhập khẩu |
985 | 出口商品的退货政策 (Chūkǒu shāngpǐn de tuìhuò zhèngcè) – Return policy for export goods – Chính sách hoàn trả hàng xuất khẩu |
986 | 全球贸易的价格波动 (Quánqiú màoyì de jiàgé bōdòng) – Price fluctuations in global trade – Biến động giá trong thương mại toàn cầu |
987 | 进口商品的仓储费用 (Jìnkǒu shāngpǐn de cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing fees for imported goods – Phí lưu kho cho hàng nhập khẩu |
988 | 出口商品的市场份额 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng fèn’é) – Market share of export goods – Thị phần của hàng xuất khẩu |
989 | 国际贸易的政策变化 (Guójì màoyì de zhèngcè biànhuà) – Policy changes in international trade – Những thay đổi chính sách trong thương mại quốc tế |
990 | 进口商品的货物追踪 (Jìnkǒu shāngpǐn de huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking for imported goods – Theo dõi hàng hóa cho hàng nhập khẩu |
991 | 出口商品的质量控制 (Chūkǒu shāngpǐn de zhìliàng kòngzhì) – Quality control for export goods – Kiểm soát chất lượng cho hàng xuất khẩu |
992 | 进口商品的产品包装 (Jìnkǒu shāngpǐn de chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging for imported goods – Bao bì sản phẩm cho hàng nhập khẩu |
993 | 出口商品的客户关系管理 (Chūkǒu shāngpǐn de kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management for export goods – Quản lý mối quan hệ khách hàng cho hàng xuất khẩu |
994 | 国际贸易的技术创新 (Guójì màoyì de jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in international trade – Đổi mới công nghệ trong thương mại quốc tế |
995 | 进口商品的产品定价 (Jìnkǒu shāngpǐn de chǎnpǐn dìngjià) – Product pricing for imported goods – Định giá sản phẩm cho hàng nhập khẩu |
996 | 全球贸易的国际合作 (Quánqiú màoyì de guójì hézuò) – International cooperation in global trade – Hợp tác quốc tế trong thương mại toàn cầu |
997 | 国际贸易的贸易协议 (Guójì màoyì de màoyì xiéyì) – Trade agreements in international trade – Hiệp định thương mại trong thương mại quốc tế |
998 | 进口商品的关税征收 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì zhēngshōu) – Customs duty collection for imported goods – Thu thuế hải quan đối với hàng nhập khẩu |
999 | 全球贸易的跨境支付 (Quánqiú màoyì de kuàjìng zhīfù) – Cross-border payment in global trade – Thanh toán xuyên biên giới trong thương mại toàn cầu |
1000 | 国际贸易的贸易摩擦 (Guójì màoyì de màoyì mócā) – Trade friction in international trade – Xung đột thương mại trong thương mại quốc tế |
1001 | 进口商品的合规要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de héguī yāoqiú) – Compliance requirements for imported goods – Yêu cầu tuân thủ đối với hàng nhập khẩu |
1002 | 出口商品的运输成本 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū chéngběn) – Transportation cost for export goods – Chi phí vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1003 | 全球贸易的自由贸易区 (Quánqiú màoyì de zìyóu màoyì qū) – Free trade zones in global trade – Khu vực thương mại tự do trong thương mại toàn cầu |
1004 | 进口商品的关税减免 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jiǎnmiǎn) – Customs duty reduction for imported goods – Giảm thuế hải quan đối với hàng nhập khẩu |
1005 | 出口商品的合作伙伴 (Chūkǒu shāngpǐn de hézuò huǒbàn) – Partners for export goods – Đối tác cho hàng xuất khẩu |
1006 | 国际贸易的货币政策 (Guójì màoyì de huòbì zhèngcè) – Monetary policies in international trade – Chính sách tiền tệ trong thương mại quốc tế |
1007 | 进口商品的报关单 (Jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān dān) – Customs declaration form for imported goods – Tờ khai hải quan cho hàng nhập khẩu |
1008 | 全球贸易的进出口差额 (Quánqiú màoyì de jìnkǒu chā’é) – Import-export balance in global trade – Cán cân xuất nhập khẩu trong thương mại toàn cầu |
1009 | 进口商品的产品召回 (Jìnkǒu shāngpǐn de chǎnpǐn zhàohuí) – Product recall for imported goods – Thu hồi sản phẩm đối với hàng nhập khẩu |
1010 | 出口商品的检验合格证 (Chūkǒu shāngpǐn de jiǎnyàn hégé zhèng) – Certificate of conformity for export goods – Giấy chứng nhận phù hợp cho hàng xuất khẩu |
1011 | 国际贸易的保护主义 (Guójì màoyì de bǎohù zhǔyì) – Protectionism in international trade – Chủ nghĩa bảo hộ trong thương mại quốc tế |
1012 | 进口商品的商业发票 (Jìnkǒu shāngpǐn de shāngyè fāpiào) – Commercial invoice for imported goods – Hóa đơn thương mại cho hàng nhập khẩu |
1013 | 出口商品的贸易合作协议 (Chūkǒu shāngpǐn de màoyì hézuò xiéyì) – Trade cooperation agreement for export goods – Hiệp định hợp tác thương mại cho hàng xuất khẩu |
1014 | 全球贸易的区域性协议 (Quánqiú màoyì de qūyù xìng xiéyì) – Regional trade agreements in global trade – Hiệp định thương mại khu vực trong thương mại toàn cầu |
1015 | 进口商品的商标注册 (Jìnkǒu shāngpǐn de shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration for imported goods – Đăng ký nhãn hiệu cho hàng nhập khẩu |
1016 | 出口商品的市场调研 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng tiáoyán) – Market research for export goods – Nghiên cứu thị trường cho hàng xuất khẩu |
1017 | 国际贸易的市场进入障碍 (Guójì màoyì de shìchǎng jìnrù zhàng’ài) – Market entry barriers in international trade – Rào cản gia nhập thị trường trong thương mại quốc tế |
1018 | 进口商品的运输方式选择 (Jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Transportation method selection for imported goods – Lựa chọn phương thức vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1019 | 出口商品的批量生产 (Chūkǒu shāngpǐn de pīliàng shēngchǎn) – Mass production of export goods – Sản xuất hàng loạt cho hàng xuất khẩu |
1020 | 进口商品的来源国 (Jìnkǒu shāngpǐn de láiyuán guó) – Country of origin for imported goods – Quốc gia xuất xứ của hàng nhập khẩu |
1021 | 出口商品的销售渠道 (Chūkǒu shāngpǐn de xiāoshòu qúdào) – Sales channels for export goods – Kênh phân phối cho hàng xuất khẩu |
1022 | 进口商品的海关清关 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān qīngguān) – Customs clearance for imported goods – Thủ tục hải quan đối với hàng nhập khẩu |
1023 | 出口商品的市场准入 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhǔnrù) – Market access for export goods – Quyền truy cập thị trường đối với hàng xuất khẩu |
1024 | 国际贸易的全球化趋势 (Guójì màoyì de quánqiú huà qūshì) – Globalization trends in international trade – Xu hướng toàn cầu hóa trong thương mại quốc tế |
1025 | 进口商品的原产地证明 (Jìnkǒu shāngpǐn de yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of origin for imported goods – Giấy chứng nhận xuất xứ cho hàng nhập khẩu |
1026 | 出口商品的营销推广 (Chūkǒu shāngpǐn de yíngxiāo tuīguǎng) – Marketing promotion for export goods – Quảng bá tiếp thị cho hàng xuất khẩu |
1027 | 全球贸易的区域经济合作 (Quánqiú màoyì de qūyù jīngjì hézuò) – Regional economic cooperation in global trade – Hợp tác kinh tế khu vực trong thương mại toàn cầu |
1028 | 进口商品的检疫程序 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnì chéngxù) – Quarantine procedure for imported goods – Quy trình kiểm dịch cho hàng nhập khẩu |
1029 | 出口商品的海关申报 (Chūkǒu shāngpǐn de hǎiguān shēnbào) – Customs declaration for export goods – Khai báo hải quan đối với hàng xuất khẩu |
1030 | 国际贸易的中介服务 (Guójì màoyì de zhōngjiè fúwù) – Intermediary services in international trade – Dịch vụ trung gian trong thương mại quốc tế |
1031 | 出口商品的市场份额分析 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng fèn’é fēnxī) – Market share analysis for export goods – Phân tích thị phần cho hàng xuất khẩu |
1032 | 全球贸易的关税政策 (Quánqiú màoyì de guānshuì zhèngcè) – Tariff policies in global trade – Chính sách thuế quan trong thương mại toàn cầu |
1033 | 进口商品的国际标准 (Jìnkǒu shāngpǐn de guójì biāozhǔn) – International standards for imported goods – Tiêu chuẩn quốc tế cho hàng nhập khẩu |
1034 | 出口商品的物流管理 (Chūkǒu shāngpǐn de wùliú guǎnlǐ) – Logistics management for export goods – Quản lý logistics cho hàng xuất khẩu |
1035 | 国际贸易的市场整合 (Guójì màoyì de shìchǎng zhěnghé) – Market integration in international trade – Hội nhập thị trường trong thương mại quốc tế |
1036 | 进口商品的成本核算 (Jìnkǒu shāngpǐn de chéngběn hé suàn) – Cost accounting for imported goods – Tính toán chi phí cho hàng nhập khẩu |
1037 | 全球贸易的产业链合作 (Quánqiú màoyì de chǎnyè liàn hézuò) – Industry chain cooperation in global trade – Hợp tác chuỗi ngành trong thương mại toàn cầu |
1038 | 进口商品的质量保障 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng bǎozhàng) – Quality assurance for imported goods – Đảm bảo chất lượng cho hàng nhập khẩu |
1039 | 出口商品的贸易活动 (Chūkǒu shāngpǐn de màoyì huódòng) – Trade activities for export goods – Hoạt động thương mại cho hàng xuất khẩu |
1040 | 国际贸易的经济制裁 (Guójì màoyì de jīngjì zhìcái) – Economic sanctions in international trade – Lệnh trừng phạt kinh tế trong thương mại quốc tế |
1041 | 进口商品的货物清单 (Jìnkǒu shāngpǐn de huòwù qīngdān) – Goods list for imported products – Danh sách hàng hóa cho hàng nhập khẩu |
1042 | 出口商品的供应链管理 (Chūkǒu shāngpǐn de gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management for export goods – Quản lý chuỗi cung ứng cho hàng xuất khẩu |
1043 | 全球贸易的贸易公平 (Quánqiú màoyì de màoyì gōngpíng) – Trade fairness in global trade – Công bằng thương mại trong thương mại toàn cầu |
1044 | 进口商品的付款条件 (Jìnkǒu shāngpǐn de fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms for imported goods – Điều kiện thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1045 | 出口商品的税收政策 (Chūkǒu shāngpǐn de shuìshōu zhèngcè) – Tax policies for export goods – Chính sách thuế đối với hàng xuất khẩu |
1046 | 全球贸易的运输网络 (Quánqiú màoyì de yùnshū wǎngluò) – Transportation network in global trade – Mạng lưới vận chuyển trong thương mại toàn cầu |
1047 | 进口商品的市场监管 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng jiānguǎn) – Market supervision for imported goods – Giám sát thị trường đối với hàng nhập khẩu |
1048 | 出口商品的价格竞争 (Chūkǒu shāngpǐn de jiàgé jìngzhēng) – Price competition for export goods – Cạnh tranh giá cả cho hàng xuất khẩu |
1049 | 国际贸易的电子支付 (Guójì màoyì de diànzǐ zhīfù) – Electronic payment in international trade – Thanh toán điện tử trong thương mại quốc tế |
1050 | 进口商品的清关手续 (Jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures for imported goods – Thủ tục thông quan hàng nhập khẩu |
1051 | 出口商品的市场分析 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng fēnxī) – Market analysis for export goods – Phân tích thị trường cho hàng xuất khẩu |
1052 | 全球贸易的贸易便利化 (Quánqiú màoyì de màoyì biànlì huà) – Trade facilitation in global trade – Tạo thuận lợi thương mại trong thương mại toàn cầu |
1053 | 进口商品的包装要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements for imported goods – Yêu cầu bao bì cho hàng nhập khẩu |
1054 | 出口商品的贸易合同 (Chūkǒu shāngpǐn de màoyì hétóng) – Trade contract for export goods – Hợp đồng thương mại cho hàng xuất khẩu |
1055 | 国际贸易的贸易信息系统 (Guójì màoyì de màoyì xìnxī xìtǒng) – Trade information system in international trade – Hệ thống thông tin thương mại trong thương mại quốc tế |
1056 | 进口商品的关税退税 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì tuìshuì) – Customs duty refund for imported goods – Hoàn thuế hải quan cho hàng nhập khẩu |
1057 | 出口商品的支付保障 (Chūkǒu shāngpǐn de zhīfù bǎozhàng) – Payment security for export goods – Bảo đảm thanh toán cho hàng xuất khẩu |
1058 | 国际贸易的商品分类 (Guójì màoyì de shāngpǐn fēnlèi) – Product classification in international trade – Phân loại sản phẩm trong thương mại quốc tế |
1059 | 进口商品的贸易成本 (Jìnkǒu shāngpǐn de màoyì chéngběn) – Trade cost for imported goods – Chi phí thương mại cho hàng nhập khẩu |
1060 | 出口商品的包装标准 (Chūkǒu shāngpǐn de bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standards for export goods – Tiêu chuẩn bao bì cho hàng xuất khẩu |
1061 | 全球贸易的进口配额 (Quánqiú màoyì de jìnkǒu pèi’é) – Import quotas in global trade – Hạn ngạch nhập khẩu trong thương mại toàn cầu |
1062 | 进口商品的交货期 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiāohuò qī) – Delivery time for imported goods – Thời gian giao hàng cho hàng nhập khẩu |
1063 | 出口商品的运输费用 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū fèiyòng) – Shipping costs for export goods – Chi phí vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1064 | 国际贸易的进出口价格指数 (Guójì màoyì de jìnkǒu chūkǒu jiàgé zhǐshù) – Import-export price index in international trade – Chỉ số giá nhập khẩu và xuất khẩu trong thương mại quốc tế |
1065 | 出口商品的市场需求预测 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng xūqiú yùcè) – Market demand forecast for export goods – Dự báo nhu cầu thị trường cho hàng xuất khẩu |
1066 | 进口商品的汇率风险 (Jìnkǒu shāngpǐn de huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange rate risk for imported goods – Rủi ro tỷ giá đối với hàng nhập khẩu |
1067 | 出口商品的市场占有率 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share for export goods – Tỷ lệ thị phần cho hàng xuất khẩu |
1068 | 国际贸易的区域自由贸易协议 (Guójì màoyì de qūyù zìyóu màoyì xiéyì) – Regional free trade agreements in international trade – Hiệp định thương mại tự do khu vực trong thương mại quốc tế |
1069 | 进口商品的关税减免 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jiǎnmiǎn) – Customs duty reduction for imported goods – Giảm thuế hải quan cho hàng nhập khẩu |
1070 | 全球贸易的货币政策 (Quánqiú màoyì de huòbì zhèngcè) – Monetary policies in global trade – Chính sách tiền tệ trong thương mại toàn cầu |
1071 | 进口商品的标准合格证 (Jìnkǒu shāngpǐn de biāozhǔn hé gé zhèng) – Standard certificate for imported goods – Giấy chứng nhận tiêu chuẩn cho hàng nhập khẩu |
1072 | 进口商品的海关申报 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān shēnbào) – Customs declaration for imported goods – Khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
1073 | 出口商品的跨国运输 (Chūkǒu shāngpǐn de kuàguó yùnshū) – Cross-border transportation for export goods – Vận chuyển xuyên quốc gia cho hàng xuất khẩu |
1074 | 全球贸易的贸易壁垒 (Quánqiú màoyì de màoyì bìlěi) – Trade barriers in global trade – Rào cản thương mại trong thương mại toàn cầu |
1075 | 进口商品的品牌认证 (Jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái rènzhèng) – Brand certification for imported goods – Chứng nhận thương hiệu cho hàng nhập khẩu |
1076 | 国际贸易的货币兑换 (Guójì màoyì de huòbì duìhuàn) – Currency exchange in international trade – Đổi tiền tệ trong thương mại quốc tế |
1077 | 进口商品的关税计算 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jìsuàn) – Customs duty calculation for imported goods – Tính toán thuế hải quan cho hàng nhập khẩu |
1078 | 全球贸易的海关规则 (Quánqiú màoyì de hǎiguān guīzé) – Customs rules in global trade – Quy tắc hải quan trong thương mại toàn cầu |
1079 | 进口商品的质量检测 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng jiǎncè) – Quality inspection for imported goods – Kiểm tra chất lượng cho hàng nhập khẩu |
1080 | 出口商品的增值税 (Chūkǒu shāngpǐn de zēngzhíshuì) – Value-added tax (VAT) for export goods – Thuế giá trị gia tăng cho hàng xuất khẩu |
1081 | 国际贸易的商业惯例 (Guójì màoyì de shāngyè guànlì) – Business practices in international trade – Thực tiễn kinh doanh trong thương mại quốc tế |
1082 | 进口商品的包装和标签 (Jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng hé biāoqiān) – Packaging and labeling for imported goods – Bao bì và nhãn hiệu cho hàng nhập khẩu |
1083 | 出口商品的运费计算 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnfèi jìsuàn) – Shipping cost calculation for export goods – Tính toán chi phí vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1084 | 全球贸易的进出口政策 (Quánqiú màoyì de jìnkǒu chūkǒu zhèngcè) – Import and export policies in global trade – Chính sách nhập khẩu và xuất khẩu trong thương mại toàn cầu |
1085 | 进口商品的外汇风险 (Jìnkǒu shāngpǐn de wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk for imported goods – Rủi ro ngoại hối đối với hàng nhập khẩu |
1086 | 国际贸易的自由贸易区 (Guójì màoyì de zìyóu màoyì qū) – Free trade zones in international trade – Khu vực thương mại tự do trong thương mại quốc tế |
1087 | 进口商品的原产地规则 (Jìnkǒu shāngpǐn de yuánchǎndì guīzé) – Rules of origin for imported goods – Quy tắc xuất xứ cho hàng nhập khẩu |
1088 | 进口商品的质量保证 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng bǎozhèng) – Quality guarantee for imported goods – Bảo đảm chất lượng cho hàng nhập khẩu |
1089 | 出口商品的国际认证 (Chūkǒu shāngpǐn de guójì rènzhèng) – International certification for export goods – Chứng nhận quốc tế cho hàng xuất khẩu |
1090 | 出口商品的海关规定 (Chūkǒu shāngpǐn de hǎiguān guīdìng) – Customs regulations for export goods – Quy định hải quan đối với hàng xuất khẩu |
1091 | 国际贸易的风险管理 (Guójì màoyì de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in international trade – Quản lý rủi ro trong thương mại quốc tế |
1092 | 进口商品的检验报告 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnyàn bàogào) – Inspection report for imported goods – Báo cáo kiểm tra cho hàng nhập khẩu |
1093 | 全球贸易的跨国物流 (Quánqiú màoyì de kuàguó wùliú) – Cross-border logistics in global trade – Hậu cần xuyên quốc gia trong thương mại toàn cầu |
1094 | 出口商品的报关单 (Chūkǒu shāngpǐn de bàoguān dān) – Customs declaration form for export goods – Tờ khai hải quan cho hàng xuất khẩu |
1095 | 国际贸易的全球供应链 (Guójì màoyì de quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain in international trade – Chuỗi cung ứng toàn cầu trong thương mại quốc tế |
1096 | 进口商品的运输方式 (Jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū fāngshì) – Transportation methods for imported goods – Phương thức vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1097 | 出口商品的市场调查 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng diàochá) – Market research for export goods – Nghiên cứu thị trường cho hàng xuất khẩu |
1098 | 进口商品的税务政策 (Jìnkǒu shāngpǐn de shuìwù zhèngcè) – Tax policy for imported goods – Chính sách thuế đối với hàng nhập khẩu |
1099 | 出口商品的利润率 (Chūkǒu shāngpǐn de lìrùn lǜ) – Profit margin for export goods – Biên lợi nhuận cho hàng xuất khẩu |
1100 | 国际贸易的服务贸易 (Guójì màoyì de fúwù màoyì) – Service trade in international trade – Thương mại dịch vụ trong thương mại quốc tế |
1101 | 进口商品的品牌策略 (Jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái cèlüè) – Branding strategy for imported goods – Chiến lược thương hiệu cho hàng nhập khẩu |
1102 | 出口商品的成本分析 (Chūkǒu shāngpǐn de chéngběn fēnxī) – Cost analysis for export goods – Phân tích chi phí cho hàng xuất khẩu |
1103 | 进口商品的保险费用 (Jìnkǒu shāngpǐn de bǎoxiǎn fèiyòng) – Insurance costs for imported goods – Chi phí bảo hiểm cho hàng nhập khẩu |
1104 | 出口商品的海运费用 (Chūkǒu shāngpǐn de hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight costs for export goods – Chi phí vận chuyển đường biển cho hàng xuất khẩu |
1105 | 国际贸易的支付保证 (Guójì màoyì de zhīfù bǎozhèng) – Payment guarantee in international trade – Bảo đảm thanh toán trong thương mại quốc tế |
1106 | 进口商品的汇率调整 (Jìnkǒu shāngpǐn de huìlǜ tiáozhěng) – Exchange rate adjustment for imported goods – Điều chỉnh tỷ giá cho hàng nhập khẩu |
1107 | 出口商品的市场开发 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng kāifā) – Market development for export goods – Phát triển thị trường cho hàng xuất khẩu |
1108 | 进口商品的安全检查 (Jìnkǒu shāngpǐn de ānquán jiǎnchá) – Safety inspection for imported goods – Kiểm tra an toàn cho hàng nhập khẩu |
1109 | 出口商品的合同管理 (Chūkǒu shāngpǐn de hétóng guǎnlǐ) – Contract management for export goods – Quản lý hợp đồng cho hàng xuất khẩu |
1110 | 国际贸易的商品保修 (Guójì màoyì de shāngpǐn bǎoxiū) – Product warranty in international trade – Bảo hành sản phẩm trong thương mại quốc tế |
1111 | 进口商品的报关程序 (Jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān chéngxù) – Customs clearance procedure for imported goods – Quy trình thông quan cho hàng nhập khẩu |
1112 | 出口商品的合同条款 (Chūkǒu shāngpǐn de hétóng tiáokuǎn) – Contract terms for export goods – Điều khoản hợp đồng cho hàng xuất khẩu |
1113 | 进口商品的法规要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de fǎguī yāoqiú) – Regulatory requirements for imported goods – Yêu cầu quy định đối với hàng nhập khẩu |
1114 | 出口商品的贸易谈判 (Chūkǒu shāngpǐn de màoyì tánpàn) – Trade negotiation for export goods – Đàm phán thương mại cho hàng xuất khẩu |
1115 | 进口商品的海外仓储 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing for imported goods – Kho bãi nước ngoài cho hàng nhập khẩu |
1116 | 全球贸易的电子支付 (Quánqiú màoyì de diànzǐ zhīfù) – Electronic payments in global trade – Thanh toán điện tử trong thương mại toàn cầu |
1117 | 进口商品的清关文件 (Jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents for imported goods – Hồ sơ thông quan cho hàng nhập khẩu |
1118 | 出口商品的付款条款 (Chūkǒu shāngpǐn de fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms for export goods – Điều khoản thanh toán cho hàng xuất khẩu |
1119 | 出口商品的目标市场 (Chūkǒu shāngpǐn de mùbiāo shìchǎng) – Target market for export goods – Thị trường mục tiêu cho hàng xuất khẩu |
1120 | 国际贸易的区域经济一体化 (Guójì màoyì de qūyù jīngjì yītǐhuà) – Regional economic integration in international trade – Hội nhập kinh tế khu vực trong thương mại quốc tế |
1121 | 进口商品的反倾销 (Jìnkǒu shāngpǐn de fǎn qīngxiāo) – Anti-dumping for imported goods – Chống bán phá giá đối với hàng nhập khẩu |
1122 | 出口商品的市场份额 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng fèn’é) – Market share for export goods – Thị phần của hàng xuất khẩu |
1123 | 全球贸易的进出口管制 (Quánqiú màoyì de jìnkǒu chūkǒu guǎnzhì) – Import-export controls in global trade – Kiểm soát nhập khẩu và xuất khẩu trong thương mại toàn cầu |
1124 | 进口商品的国际运输 (Jìnkǒu shāngpǐn de guójì yùnshū) – International transportation for imported goods – Vận chuyển quốc tế cho hàng nhập khẩu |
1125 | 出口商品的运输保险 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping insurance for export goods – Bảo hiểm vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1126 | 国际贸易的金融服务 (Guójì màoyì de jīnróng fúwù) – Financial services in international trade – Dịch vụ tài chính trong thương mại quốc tế |
1127 | 进口商品的卫生检疫 (Jìnkǒu shāngpǐn de wèishēng jiǎnyì) – Quarantine inspection for imported goods – Kiểm dịch vệ sinh cho hàng nhập khẩu |
1128 | 出口商品的生产标准 (Chūkǒu shāngpǐn de shēngchǎn biāozhǔn) – Production standards for export goods – Tiêu chuẩn sản xuất cho hàng xuất khẩu |
1129 | 全球贸易的经济制裁 (Quánqiú màoyì de jīngjì zhìcái) – Economic sanctions in global trade – Các biện pháp trừng phạt kinh tế trong thương mại toàn cầu |
1130 | 出口商品的多元化 (Chūkǒu shāngpǐn de duōyuánhuà) – Diversification of export goods – Đa dạng hóa hàng xuất khẩu |
1131 | 国际贸易的反贸易壁垒 (Guójì màoyì de fǎn màoyì bìlěi) – Counter trade barriers in international trade – Các rào cản chống lại thương mại trong thương mại quốc tế |
1132 | 进口商品的流通渠道 (Jìnkǒu shāngpǐn de liútōng qúdào) – Distribution channels for imported goods – Kênh phân phối cho hàng nhập khẩu |
1133 | 出口商品的结算方式 (Chūkǒu shāngpǐn de jiésuàn fāngshì) – Settlement methods for export goods – Phương thức thanh toán cho hàng xuất khẩu |
1134 | 进口商品的海关检查 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection for imported goods – Kiểm tra hải quan cho hàng nhập khẩu |
1135 | 出口商品的汇率风险 (Chūkǒu shāngpǐn de huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange rate risk for export goods – Rủi ro tỷ giá đối với hàng xuất khẩu |
1136 | 国际贸易的电子商务 (Guójì màoyì de diànzǐ shāngwù) – E-commerce in international trade – Thương mại điện tử trong thương mại quốc tế |
1137 | 进口商品的物流成本 (Jìnkǒu shāngpǐn de wùliú chéngběn) – Logistics costs for imported goods – Chi phí logistics cho hàng nhập khẩu |
1138 | 进口商品的特殊商品税 (Jìnkǒu shāngpǐn de tèshū shāngpǐn shuì) – Special product tax for imported goods – Thuế đối với sản phẩm đặc biệt nhập khẩu |
1139 | 出口商品的关税优惠 (Chūkǒu shāngpǐn de guānshuì yōuhuì) – Customs duty preference for export goods – Ưu đãi thuế quan đối với hàng xuất khẩu |
1140 | 国际贸易的数字化转型 (Guójì màoyì de shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation in international trade – Chuyển đổi số trong thương mại quốc tế |
1141 | 进口商品的检疫手续 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnyì shǒuxù) – Quarantine procedures for imported goods – Thủ tục kiểm dịch cho hàng nhập khẩu |
1142 | 全球贸易的贸易保护主义 (Quánqiú màoyì de màoyì bǎohù zhǔyì) – Trade protectionism in global trade – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại trong thương mại toàn cầu |
1143 | 进口商品的产品责任 (Jìnkǒu shāngpǐn de chǎnpǐn zérèn) – Product liability for imported goods – Trách nhiệm sản phẩm đối với hàng nhập khẩu |
1144 | 出口商品的产业升级 (Chūkǒu shāngpǐn de chǎnyè shēngjí) – Industrial upgrading for export goods – Nâng cấp ngành công nghiệp cho hàng xuất khẩu |
1145 | 国际贸易的自由市场经济 (Guójì màoyì de zìyóu shìchǎng jīngjì) – Free market economy in international trade – Kinh tế thị trường tự do trong thương mại quốc tế |
1146 | 进口商品的专利保护 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhuānlì bǎohù) – Patent protection for imported goods – Bảo vệ sáng chế cho hàng nhập khẩu |
1147 | 出口商品的运输时间 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū shíjiān) – Shipping time for export goods – Thời gian vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1148 | 全球贸易的全球化趋势 (Quánqiú màoyì de quánqiú huà qūshì) – Globalization trend in global trade – Xu hướng toàn cầu hóa trong thương mại toàn cầu |
1149 | 进口商品的反向物流 (Jìnkǒu shāngpǐn de fǎnxiàng wùliú) – Reverse logistics for imported goods – Logistics ngược cho hàng nhập khẩu |
1150 | 出口商品的报关手续 (Chūkǒu shāngpǐn de bàoguān shǒuxù) – Customs procedures for export goods – Thủ tục hải quan cho hàng xuất khẩu |
1151 | 出口商品的合规性 (Chūkǒu shāngpǐn de héguīxìng) – Compliance for export goods – Tính tuân thủ đối với hàng xuất khẩu |
1152 | 全球贸易的政治风险 (Quánqiú màoyì de zhèngzhì fēngxiǎn) – Political risks in global trade – Rủi ro chính trị trong thương mại toàn cầu |
1153 | 进口商品的付款方式 (Jìnkǒu shāngpǐn de fùkuǎn fāngshì) – Payment methods for imported goods – Phương thức thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1154 | 出口商品的竞争力 (Chūkǒu shāngpǐn de jìngzhēng lì) – Competitiveness of export goods – Sức cạnh tranh của hàng xuất khẩu |
1155 | 国际贸易的外汇管制 (Guójì màoyì de wàihuì guǎnzhì) – Foreign exchange controls in international trade – Kiểm soát ngoại hối trong thương mại quốc tế |
1156 | 全球贸易的贸易环境 (Quánqiú màoyì de màoyì huánjìng) – Trade environment in global trade – Môi trường thương mại trong thương mại toàn cầu |
1157 | 出口商品的知识产权保护 (Chūkǒu shāngpǐn de zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection for export goods – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho hàng xuất khẩu |
1158 | 出口商品的退货政策 (Chūkǒu shāngpǐn de tuìhuò zhèngcè) – Return policy for export goods – Chính sách hoàn trả cho hàng xuất khẩu |
1159 | 进口商品的合同条款 (Jìnkǒu shāngpǐn de hétóng tiáokuǎn) – Contract terms for imported goods – Điều khoản hợp đồng cho hàng nhập khẩu |
1160 | 出口商品的市场调研 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng tiáoyuán) – Market research for export goods – Nghiên cứu thị trường cho hàng xuất khẩu |
1161 | 国际贸易的进口税率 (Guójì màoyì de jìnkǒu shuìlǜ) – Import duty rates in international trade – Mức thuế nhập khẩu trong thương mại quốc tế |
1162 | 进口商品的认证程序 (Jìnkǒu shāngpǐn de rènzhèng chéngxù) – Certification procedures for imported goods – Quy trình chứng nhận cho hàng nhập khẩu |
1163 | 出口商品的支付保证 (Chūkǒu shāngpǐn de zhīfù bǎozhèng) – Payment guarantee for export goods – Bảo đảm thanh toán cho hàng xuất khẩu |
1164 | 进口商品的海关政策 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān zhèngcè) – Customs policies for imported goods – Chính sách hải quan cho hàng nhập khẩu |
1165 | 国际贸易的贸易战 (Guójì màoyì de màoyì zhàn) – Trade war in international trade – Chiến tranh thương mại trong thương mại quốc tế |
1166 | 进口商品的转运仓库 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhuǎnyùn cāngkù) – Transshipment warehouse for imported goods – Kho bãi chuyển tải cho hàng nhập khẩu |
1167 | 进口商品的安全标准 (Jìnkǒu shāngpǐn de ānquán biāozhǔn) – Safety standards for imported goods – Tiêu chuẩn an toàn cho hàng nhập khẩu |
1168 | 国际贸易的贸易协议 (Guójì màoyì de màoyì xiéyì) – Trade agreements in international trade – Các hiệp định thương mại trong thương mại quốc tế |
1169 | 进口商品的出口退税 (Jìnkǒu shāngpǐn de chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate for imported goods – Hoàn thuế xuất khẩu đối với hàng nhập khẩu |
1170 | 全球贸易的全球化 (Quánqiú màoyì de quánqiú huà) – Globalization of global trade – Toàn cầu hóa trong thương mại toàn cầu |
1171 | 进口商品的支付风险 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhīfù fēngxiǎn) – Payment risks for imported goods – Rủi ro thanh toán đối với hàng nhập khẩu |
1172 | 出口商品的合作伙伴 (Chūkǒu shāngpǐn de hézuò huǒbàn) – Business partners for export goods – Đối tác kinh doanh cho hàng xuất khẩu |
1173 | 出口商品的电子支付系统 (Chūkǒu shāngpǐn de diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Electronic payment system for export goods – Hệ thống thanh toán điện tử cho hàng xuất khẩu |
1174 | 进口商品的代理商 (Jìnkǒu shāngpǐn de dàilǐ shāng) – Agents for imported goods – Đại lý cho hàng nhập khẩu |
1175 | 出口商品的价格波动 (Chūkǒu shāngpǐn de jiàgé bōdòng) – Price fluctuations for export goods – Biến động giá cả cho hàng xuất khẩu |
1176 | 进口商品的合同履行 (Jìnkǒu shāngpǐn de hétóng lǚxíng) – Contract performance for imported goods – Thực hiện hợp đồng cho hàng nhập khẩu |
1177 | 全球贸易的外部环境 (Quánqiú màoyì de wàibù huánjìng) – External environment in global trade – Môi trường bên ngoài trong thương mại toàn cầu |
1178 | 进口商品的报关单证 (Jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān dānzhèng) – Customs declaration documents for imported goods – Hồ sơ khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
1179 | 国际贸易的市场渗透 (Guójì màoyì de shìchǎng shèntòu) – Market penetration in international trade – Xâm nhập thị trường trong thương mại quốc tế |
1180 | 进口商品的质量检验 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng jiǎnyàn) – Quality inspection for imported goods – Kiểm tra chất lượng cho hàng nhập khẩu |
1181 | 出口商品的市场风险 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng fēngxiǎn) – Market risks for export goods – Rủi ro thị trường đối với hàng xuất khẩu |
1182 | 全球贸易的运输管理 (Quánqiú màoyì de yùnshū guǎnlǐ) – Transportation management in global trade – Quản lý vận chuyển trong thương mại toàn cầu |
1183 | 进口商品的合规检查 (Jìnkǒu shāngpǐn de héguī jiǎnchá) – Compliance inspection for imported goods – Kiểm tra tuân thủ cho hàng nhập khẩu |
1184 | 出口商品的合同争议 (Chūkǒu shāngpǐn de hétóng zhēngyì) – Contract disputes for export goods – Tranh chấp hợp đồng cho hàng xuất khẩu |
1185 | 国际贸易的技术壁垒 (Guójì màoyì de jìshù bìlěi) – Technological barriers in international trade – Rào cản công nghệ trong thương mại quốc tế |
1186 | 进口商品的销售渠道 (Jìnkǒu shāngpǐn de xiāoshòu qúdào) – Sales channels for imported goods – Kênh bán hàng cho hàng nhập khẩu |
1187 | 出口商品的关税优惠政策 (Chūkǒu shāngpǐn de guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Customs duty preferential policies for export goods – Chính sách ưu đãi thuế quan cho hàng xuất khẩu |
1188 | 全球贸易的区域一体化 (Quánqiú màoyì de qūyù yītǐhuà) – Regional integration in global trade – Hội nhập khu vực trong thương mại toàn cầu |
1189 | 进口商品的退税程序 (Jìnkǒu shāngpǐn de tuìshuì chéngxù) – Tax refund procedure for imported goods – Quy trình hoàn thuế cho hàng nhập khẩu |
1190 | 出口商品的运输公司 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū gōngsī) – Shipping company for export goods – Công ty vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1191 | 国际贸易的数字支付 (Guójì màoyì de shùzì zhīfù) – Digital payment in international trade – Thanh toán kỹ thuật số trong thương mại quốc tế |
1192 | 进口商品的安全监管 (Jìnkǒu shāngpǐn de ānquán jiānguǎn) – Safety supervision for imported goods – Giám sát an toàn cho hàng nhập khẩu |
1193 | 出口商品的单证管理 (Chūkǒu shāngpǐn de dānzhèng guǎnlǐ) – Document management for export goods – Quản lý chứng từ cho hàng xuất khẩu |
1194 | 进口商品的法律合规 (Jìnkǒu shāngpǐn de fǎlǜ héguī) – Legal compliance for imported goods – Tuân thủ pháp lý đối với hàng nhập khẩu |
1195 | 出口商品的市场调查 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng diàochá) – Market survey for export goods – Khảo sát thị trường cho hàng xuất khẩu |
1196 | 出口商品的法律法规 (Chūkǒu shāngpǐn de fǎlǜ fǎguī) – Laws and regulations for export goods – Các quy định pháp lý cho hàng xuất khẩu |
1197 | 国际贸易的多边贸易体制 (Guójì màoyì de duōbiān màoyì tǐzhì) – Multilateral trade system in international trade – Hệ thống thương mại đa phương trong thương mại quốc tế |
1198 | 进口商品的安全认证 (Jìnkǒu shāngpǐn de ānquán rènzhèng) – Safety certification for imported goods – Chứng nhận an toàn cho hàng nhập khẩu |
1199 | 出口商品的技术标准 (Chūkǒu shāngpǐn de jìshù biāozhǔn) – Technical standards for export goods – Tiêu chuẩn kỹ thuật cho hàng xuất khẩu |
1200 | 全球贸易的服务贸易 (Quánqiú màoyì de fúwù màoyì) – Service trade in global trade – Thương mại dịch vụ trong thương mại toàn cầu |
1201 | 进口商品的报关费用 (Jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān fèiyòng) – Customs declaration fees for imported goods – Phí khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
1202 | 出口商品的营销策略 (Chūkǒu shāngpǐn de yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy for export goods – Chiến lược tiếp thị cho hàng xuất khẩu |
1203 | 进口商品的原材料 (Jìnkǒu shāngpǐn de yuáncáiliào) – Raw materials for imported goods – Nguyên liệu thô cho hàng nhập khẩu |
1204 | 出口商品的国际标准 (Chūkǒu shāngpǐn de guójì biāozhǔn) – International standards for export goods – Tiêu chuẩn quốc tế cho hàng xuất khẩu |
1205 | 全球贸易的知识产权 (Quánqiú màoyì de zhīshì chǎnquán) – Intellectual property in global trade – Sở hữu trí tuệ trong thương mại toàn cầu |
1206 | 进口商品的商业保险 (Jìnkǒu shāngpǐn de shāngyè bǎoxiǎn) – Commercial insurance for imported goods – Bảo hiểm thương mại cho hàng nhập khẩu |
1207 | 出口商品的融资方案 (Chūkǒu shāngpǐn de róngzī fāng’àn) – Financing solutions for export goods – Giải pháp tài chính cho hàng xuất khẩu |
1208 | 国际贸易的数字化 (Guójì màoyì de shùzì huà) – Digitalization in international trade – Số hóa trong thương mại quốc tế |
1209 | 进口商品的贸易支付 (Jìnkǒu shāngpǐn de màoyì zhīfù) – Trade payments for imported goods – Thanh toán thương mại cho hàng nhập khẩu |
1210 | 出口商品的服务条款 (Chūkǒu shāngpǐn de fúwù tiáokuǎn) – Service terms for export goods – Điều khoản dịch vụ cho hàng xuất khẩu |
1211 | 进口商品的贸易模式 (Jìnkǒu shāngpǐn de màoyì móshì) – Trade models for imported goods – Mô hình thương mại cho hàng nhập khẩu |
1212 | 出口商品的品牌建设 (Chūkǒu shāngpǐn de pǐnpái jiànshè) – Brand development for export goods – Xây dựng thương hiệu cho hàng xuất khẩu |
1213 | 全球贸易的金融服务 (Quánqiú màoyì de jīnróng fúwù) – Financial services in global trade – Dịch vụ tài chính trong thương mại toàn cầu |
1214 | 进口商品的检疫要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnyì yāoqiú) – Quarantine requirements for imported goods – Yêu cầu kiểm dịch đối với hàng nhập khẩu |
1215 | 出口商品的渠道拓展 (Chūkǒu shāngpǐn de qúdào tuòzhǎn) – Channel expansion for export goods – Mở rộng kênh phân phối cho hàng xuất khẩu |
1216 | 国际贸易的跨境电商 (Guójì màoyì de kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce in international trade – Thương mại điện tử xuyên biên giới trong thương mại quốc tế |
1217 | 出口商品的关税减免 (Chūkǒu shāngpǐn de guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction for export goods – Giảm thuế quan cho hàng xuất khẩu |
1218 | 全球贸易的监管框架 (Quánqiú màoyì de jiānguǎn kuàngjià) – Regulatory framework in global trade – Khung pháp lý trong thương mại toàn cầu |
1219 | 进口商品的信用风险 (Jìnkǒu shāngpǐn de xìnyòng fēngxiǎn) – Credit risks for imported goods – Rủi ro tín dụng đối với hàng nhập khẩu |
1220 | 国际贸易的价格波动 (Guójì màoyì de jiàgé bōdòng) – Price fluctuations in international trade – Biến động giá cả trong thương mại quốc tế |
1221 | 进口商品的通关时间 (Jìnkǒu shāngpǐn de tōngguān shíjiān) – Customs clearance time for imported goods – Thời gian thông quan cho hàng nhập khẩu |
1222 | 出口商品的资金流动 (Chūkǒu shāngpǐn de zījīn liúdòng) – Capital flow for export goods – Dòng tiền cho hàng xuất khẩu |
1223 | 全球贸易的文化差异 (Quánqiú màoyì de wénhuà chāyì) – Cultural differences in global trade – Sự khác biệt văn hóa trong thương mại toàn cầu |
1224 | 进口商品的关税负担 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì fùdān) – Tariff burden for imported goods – Gánh nặng thuế quan đối với hàng nhập khẩu |
1225 | 出口商品的销售政策 (Chūkǒu shāngpǐn de xiāoshòu zhèngcè) – Sales policies for export goods – Chính sách bán hàng cho hàng xuất khẩu |
1226 | 出口商品的仓储管理 (Chūkǒu shāngpǐn de cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management for export goods – Quản lý kho bãi cho hàng xuất khẩu |
1227 | 进口商品的追踪系统 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhuīzōng xìtǒng) – Tracking system for imported goods – Hệ thống theo dõi cho hàng nhập khẩu |
1228 | 出口商品的海关申报 (Chūkǒu shāngpǐn de hǎiguān shēnbào) – Customs declaration for export goods – Khai báo hải quan cho hàng xuất khẩu |
1229 | 国际贸易的货币兑换 (Guójì màoyì de huòbì duìhuàn) – Currency exchange in international trade – Hoán đổi tiền tệ trong thương mại quốc tế |
1230 | 进口商品的市场准入 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhǔnrù) – Market access for imported goods – Quyền tiếp cận thị trường cho hàng nhập khẩu |
1231 | 出口商品的税收政策 (Chūkǒu shāngpǐn de shuìshōu zhèngcè) – Tax policies for export goods – Chính sách thuế cho hàng xuất khẩu |
1232 | 进口商品的市场需求 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng xūqiú) – Market demand for imported goods – Nhu cầu thị trường cho hàng nhập khẩu |
1233 | 出口商品的价格谈判 (Chūkǒu shāngpǐn de jiàgé tánpàn) – Price negotiation for export goods – Thương lượng giá cả cho hàng xuất khẩu |
1234 | 国际贸易的物流公司 (Guójì màoyì de wùliú gōngsī) – Logistics companies in international trade – Các công ty logistics trong thương mại quốc tế |
1235 | 进口商品的合格证书 (Jìnkǒu shāngpǐn de hégé zhèngshū) – Certificate of conformity for imported goods – Giấy chứng nhận hợp quy cho hàng nhập khẩu |
1236 | 出口商品的运输风险 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū fēngxiǎn) – Transportation risks for export goods – Rủi ro vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1237 | 全球贸易的数字货币 (Quánqiú màoyì de shùzì huòbì) – Digital currency in global trade – Tiền kỹ thuật số trong thương mại toàn cầu |
1238 | 出口商品的贸易协议 (Chūkǒu shāngpǐn de màoyì xiéyì) – Trade agreements for export goods – Hiệp định thương mại cho hàng xuất khẩu |
1239 | 进口商品的进口关税 (Jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu guānshuì) – Import tariffs for imported goods – Thuế nhập khẩu đối với hàng nhập khẩu |
1240 | 出口商品的信用证条款 (Chūkǒu shāngpǐn de xìnyòng zhèng tiáokuǎn) – Letter of credit terms for export goods – Điều khoản thư tín dụng cho hàng xuất khẩu |
1241 | 进口商品的供应商管理 (Jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management for imported goods – Quản lý nhà cung cấp cho hàng nhập khẩu |
1242 | 出口商品的合同条款 (Chūkǒu shāngpǐn de hétong tiáokuǎn) – Contract terms for export goods – Điều khoản hợp đồng cho hàng xuất khẩu |
1243 | 进口商品的检测报告 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiǎncè bàogào) – Inspection report for imported goods – Báo cáo kiểm tra cho hàng nhập khẩu |
1244 | 出口商品的商业发票 (Chūkǒu shāngpǐn de shāngyè fāpiào) – Commercial invoice for export goods – Hóa đơn thương mại cho hàng xuất khẩu |
1245 | 国际贸易的货物保险 (Guójì màoyì de huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance in international trade – Bảo hiểm hàng hóa trong thương mại quốc tế |
1246 | 进口商品的退税政策 (Jìnkǒu shāngpǐn de tuìshuì zhèngcè) – Tax refund policies for imported goods – Chính sách hoàn thuế cho hàng nhập khẩu |
1247 | 出口商品的货运代理 (Chūkǒu shāngpǐn de huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding for export goods – Dịch vụ chuyển phát hàng hóa cho hàng xuất khẩu |
1248 | 全球贸易的电子支付系统 (Quánqiú màoyì de diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Electronic payment systems in global trade – Hệ thống thanh toán điện tử trong thương mại toàn cầu |
1249 | 进口商品的通关程序 (Jìnkǒu shāngpǐn de tōngguān chéngxù) – Customs clearance procedure for imported goods – Thủ tục thông quan cho hàng nhập khẩu |
1250 | 出口商品的物流方案 (Chūkǒu shāngpǐn de wùliú fāng’àn) – Logistics solutions for export goods – Giải pháp logistics cho hàng xuất khẩu |
1251 | 国际贸易的跨境支付 (Guójì màoyì de kuàjìng zhīfù) – Cross-border payments in international trade – Thanh toán xuyên biên giới trong thương mại quốc tế |
1252 | 进口商品的认证机构 (Jìnkǒu shāngpǐn de rènzhèng jīgòu) – Certification bodies for imported goods – Tổ chức chứng nhận cho hàng nhập khẩu |
1253 | 出口商品的审计报告 (Chūkǒu shāngpǐn de shěnjì bàogào) – Audit report for export goods – Báo cáo kiểm toán cho hàng xuất khẩu |
1254 | 进口商品的检测标准 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiǎncè biāozhǔn) – Inspection standards for imported goods – Tiêu chuẩn kiểm tra cho hàng nhập khẩu |
1255 | 出口商品的装运条款 (Chūkǒu shāngpǐn de zhuāngyùn tiáokuǎn) – Shipment terms for export goods – Điều khoản vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1256 | 进口商品的海关审查 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān shěnchá) – Customs inspection for imported goods – Kiểm tra hải quan cho hàng nhập khẩu |
1257 | 出口商品的出口许可证 (Chūkǒu shāngpǐn de chūkǒu xǔkězhèng) – Export license for export goods – Giấy phép xuất khẩu cho hàng xuất khẩu |
1258 | 进口商品的关税征收 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì zhēngshōu) – Customs duties collection for imported goods – Thu thuế hải quan đối với hàng nhập khẩu |
1259 | 出口商品的市场份额 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng fèn’é) – Market share for export goods – Thị phần cho hàng xuất khẩu |
1260 | 全球贸易的国际物流 (Quánqiú màoyì de guójì wùliú) – International logistics in global trade – Logistics quốc tế trong thương mại toàn cầu |
1261 | 进口商品的市场调研 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng tiáoyán) – Market research for imported goods – Nghiên cứu thị trường cho hàng nhập khẩu |
1262 | 出口商品的货物保险单 (Chūkǒu shāngpǐn de huòwù bǎoxiǎn dān) – Cargo insurance policy for export goods – Chính sách bảo hiểm hàng hóa cho hàng xuất khẩu |
1263 | 进口商品的收货确认 (Jìnkǒu shāngpǐn de shōuhuò quèrèn) – Goods receipt confirmation for imported goods – Xác nhận nhận hàng đối với hàng nhập khẩu |
1264 | 出口商品的海关批准 (Chūkǒu shāngpǐn de hǎiguān pīzhǔn) – Customs approval for export goods – Phê duyệt hải quan cho hàng xuất khẩu |
1265 | 全球贸易的供应链中断 (Quánqiú màoyì de gōngyìng liàn zhōngduàn) – Supply chain disruptions in global trade – Gián đoạn chuỗi cung ứng trong thương mại toàn cầu |
1266 | 进口商品的货运条款 (Jìnkǒu shāngpǐn de huòyùn tiáokuǎn) – Freight terms for imported goods – Điều khoản vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1267 | 出口商品的批发定价 (Chūkǒu shāngpǐn de pīfā dìngjià) – Wholesale pricing for export goods – Giá bán buôn cho hàng xuất khẩu |
1268 | 国际贸易的贸易谈判 (Guójì màoyì de màoyì tánpàn) – Trade negotiations in international trade – Thương lượng thương mại trong thương mại quốc tế |
1269 | 出口商品的合规性检查 (Chūkǒu shāngpǐn de héguīxìng jiǎnchá) – Compliance check for export goods – Kiểm tra tính tuân thủ cho hàng xuất khẩu |
1270 | 全球贸易的贸易政策 (Quánqiú màoyì de màoyì zhèngcè) – Trade policies in global trade – Chính sách thương mại trong thương mại toàn cầu |
1271 | 出口商品的自由贸易协议 (Chūkǒu shāngpǐn de zìyóu màoyì xiéyì) – Free trade agreement for export goods – Hiệp định thương mại tự do cho hàng xuất khẩu |
1272 | 国际贸易的跨境电子商务 (Guójì màoyì de kuàjìng diànzǐ shāngwù) – Cross-border e-commerce in international trade – Thương mại điện tử xuyên biên giới trong thương mại quốc tế |
1273 | 出口商品的外汇管理 (Chūkǒu shāngpǐn de wàihuì guǎnlǐ) – Foreign exchange management for export goods – Quản lý ngoại hối cho hàng xuất khẩu |
1274 | 进口商品的定价策略 (Jìnkǒu shāngpǐn de dìngjià cèlüè) – Pricing strategy for imported goods – Chiến lược định giá cho hàng nhập khẩu |
1275 | 进口商品的税收政策 (Jìnkǒu shāngpǐn de shuìshōu zhèngcè) – Taxation policies for imported goods – Chính sách thuế cho hàng nhập khẩu |
1276 | 出口商品的商业计划 (Chūkǒu shāngpǐn de shāngyè jìhuà) – Business plan for export goods – Kế hoạch kinh doanh cho hàng xuất khẩu |
1277 | 国际贸易的供应商合作 (Guójì màoyì de gōngyìng shāng hézuò) – Supplier collaboration in international trade – Hợp tác nhà cung cấp trong thương mại quốc tế |
1278 | 进口商品的商品分类 (Jìnkǒu shāngpǐn de shāngpǐn fēnlèi) – Classification of imported goods – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
1279 | 全球贸易的贸易规则 (Quánqiú màoyì de màoyì guīzé) – Trade regulations in global trade – Quy định thương mại trong thương mại toàn cầu |
1280 | 进口商品的合格证书 (Jìnkǒu shāngpǐn de hégé zhèngshū) – Certificate of conformity for imported goods – Giấy chứng nhận hợp chuẩn cho hàng nhập khẩu |
1281 | 出口商品的分销渠道 (Chūkǒu shāngpǐn de fēnxiāo qúdào) – Distribution channels for export goods – Kênh phân phối cho hàng xuất khẩu |
1282 | 国际贸易的投资风险 (Guójì màoyì de tóuzī fēngxiǎn) – Investment risks in international trade – Rủi ro đầu tư trong thương mại quốc tế |
1283 | 国际贸易的税务合规 (Guójì màoyì de shuìwù héguī) – Tax compliance in international trade – Tuân thủ thuế trong thương mại quốc tế |
1284 | 进口商品的海关监管 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān jiānguǎn) – Customs supervision for imported goods – Giám sát hải quan đối với hàng nhập khẩu |
1285 | 全球贸易的贸易壁垒解除 (Quánqiú màoyì de màoyì bìlěi jiěchú) – Removal of trade barriers in global trade – Gỡ bỏ rào cản thương mại trong thương mại toàn cầu |
1286 | 进口商品的价格波动 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé bōdòng) – Price fluctuations of imported goods – Biến động giá của hàng nhập khẩu |
1287 | 出口商品的合规审核 (Chūkǒu shāngpǐn de héguī shěnhé) – Compliance audit for export goods – Kiểm toán tuân thủ cho hàng xuất khẩu |
1288 | 国际贸易的汇率风险 (Guójì màoyì de huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange rate risks in international trade – Rủi ro tỷ giá trong thương mại quốc tế |
1289 | 出口商品的市场反馈 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng fǎnkuì) – Market feedback for export goods – Phản hồi thị trường cho hàng xuất khẩu |
1290 | 全球贸易的经济制裁 (Quánqiú màoyì de jīngjì zhìcái) – Economic sanctions in global trade – Lệnh trừng phạt kinh tế trong thương mại toàn cầu |
1291 | 进口商品的包装规范 (Jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng guīfàn) – Packaging standards for imported goods – Tiêu chuẩn đóng gói cho hàng nhập khẩu |
1292 | 出口商品的支付条款 (Chūkǒu shāngpǐn de zhīfù tiáokuǎn) – Payment terms for export goods – Điều khoản thanh toán cho hàng xuất khẩu |
1293 | 国际贸易的电子支付系统 (Guójì màoyì de diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Electronic payment systems in international trade – Hệ thống thanh toán điện tử trong thương mại quốc tế |
1294 | 出口商品的全球供应链 (Chūkǒu shāngpǐn de quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain for export goods – Chuỗi cung ứng toàn cầu cho hàng xuất khẩu |
1295 | 全球贸易的贸易顺差 (Quánqiú màoyì de màoyì shùnchā) – Trade surplus in global trade – Thặng dư thương mại trong thương mại toàn cầu |
1296 | 进口商品的合格证书申请 (Jìnkǒu shāngpǐn de hégé zhèngshū shēnqǐng) – Certificate of conformity application for imported goods – Đơn xin chứng nhận hợp chuẩn cho hàng nhập khẩu |
1297 | 出口商品的价格稳定性 (Chūkǒu shāngpǐn de jiàgé wěndìngxìng) – Price stability for export goods – Ổn định giá cả cho hàng xuất khẩu |
1298 | 国际贸易的关税壁垒 (Guójì màoyì de guānshuì bìlěi) – Tariff barriers in international trade – Rào cản thuế quan trong thương mại quốc tế |
1299 | 出口商品的国际价格 (Chūkǒu shāngpǐn de guójì jiàgé) – International pricing for export goods – Giá quốc tế cho hàng xuất khẩu |
1300 | 进口商品的市场竞争力 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìngzhēnglì) – Market competitiveness of imported goods – Khả năng cạnh tranh của hàng nhập khẩu trên thị trường |
1301 | 出口商品的包装要求 (Chūkǒu shāngpǐn de bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements for export goods – Yêu cầu đóng gói cho hàng xuất khẩu |
1302 | 国际贸易的贸易伙伴 (Guójì màoyì de màoyì huǒbàn) – Trade partners in international trade – Đối tác thương mại trong thương mại quốc tế |
1303 | 全球贸易的贸易规范 (Quánqiú màoyì de màoyì guīfàn) – Trade norms in global trade – Quy chuẩn thương mại trong thương mại toàn cầu |
1304 | 进口商品的退货政策 (Jìnkǒu shāngpǐn de tuìhuò zhèngcè) – Return policy for imported goods – Chính sách hoàn trả cho hàng nhập khẩu |
1305 | 国际贸易的货币兑换 (Guójì màoyì de huòbì duìhuàn) – Currency exchange in international trade – Hoán đổi ngoại tệ trong thương mại quốc tế |
1306 | 进口商品的验收标准 (Jìnkǒu shāngpǐn de yànshōu biāozhǔn) – Acceptance standards for imported goods – Tiêu chuẩn tiếp nhận hàng nhập khẩu |
1307 | 出口商品的定期检查 (Chūkǒu shāngpǐn de dìngqī jiǎnchá) – Regular inspection of export goods – Kiểm tra định kỳ hàng xuất khẩu |
1308 | 全球贸易的市场趋势 (Quánqiú màoyì de shìchǎng qūshì) – Market trends in global trade – Xu hướng thị trường trong thương mại toàn cầu |
1309 | 进口商品的海关估价 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān gūjià) – Customs valuation of imported goods – Định giá hải quan đối với hàng nhập khẩu |
1310 | 国际贸易的产品标准 (Guójì màoyì de chǎnpǐn biāozhǔn) – Product standards in international trade – Tiêu chuẩn sản phẩm trong thương mại quốc tế |
1311 | 进口商品的市场定位 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng dìngwèi) – Market positioning for imported goods – Định vị thị trường cho hàng nhập khẩu |
1312 | 出口商品的市场回报 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng huíbào) – Market return for export goods – Lợi nhuận thị trường cho hàng xuất khẩu |
1313 | 进口商品的退税政策 (Jìnkǒu shāngpǐn de tuìshuì zhèngcè) – Tax refund policy for imported goods – Chính sách hoàn thuế đối với hàng nhập khẩu |
1314 | 出口商品的外销渠道 (Chūkǒu shāngpǐn de wàixiāo qúdào) – Export sales channels – Kênh bán hàng xuất khẩu |
1315 | 国际贸易的海运成本 (Guójì màoyì de hǎiyùn chéngběn) – Ocean freight costs in international trade – Chi phí vận chuyển đường biển trong thương mại quốc tế |
1316 | 进口商品的报关流程 (Jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān liúchéng) – Customs declaration process for imported goods – Quy trình khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
1317 | 出口商品的竞争力分析 (Chūkǒu shāngpǐn de jìngzhēnglì fēnxī) – Competitiveness analysis for export goods – Phân tích năng lực cạnh tranh của hàng xuất khẩu |
1318 | 全球贸易的监管政策 (Quánqiú màoyì de jiānguǎn zhèngcè) – Regulatory policies in global trade – Chính sách quản lý trong thương mại toàn cầu |
1319 | 进口商品的仓储管理 (Jìnkǒu shāngpǐn de cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehousing management for imported goods – Quản lý kho hàng đối với hàng nhập khẩu |
1320 | 国际贸易的原产地证书 (Guójì màoyì de yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of origin in international trade – Giấy chứng nhận xuất xứ trong thương mại quốc tế |
1321 | 进口商品的进出口配额 (Jìnkǒu shāngpǐn de jìnchūkǒu pèi’é) – Import and export quotas for goods – Hạn ngạch nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa |
1322 | 进口商品的交货时间 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiāohuò shíjiān) – Delivery time for imported goods – Thời gian giao hàng đối với hàng nhập khẩu |
1323 | 出口商品的信用风险 (Chūkǒu shāngpǐn de xìnyòng fēngxiǎn) – Credit risks for export goods – Rủi ro tín dụng cho hàng xuất khẩu |
1324 | 进口商品的贸易合同 (Jìnkǒu shāngpǐn de màoyì hétóng) – Trade contract for imported goods – Hợp đồng thương mại đối với hàng nhập khẩu |
1325 | 出口商品的市场需求预测 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng xūqiú yùcè) – Market demand forecasting for export goods – Dự báo nhu cầu thị trường cho hàng xuất khẩu |
1326 | 全球贸易的市场准入 (Quánqiú màoyì de shìchǎng zhǔnrù) – Market access in global trade – Quyền truy cập thị trường trong thương mại toàn cầu |
1327 | 进口商品的税收政策 (Jìnkǒu shāngpǐn de shuìshōu zhèngcè) – Tax policy for imported goods – Chính sách thuế đối với hàng nhập khẩu |
1328 | 出口商品的合同执行 (Chūkǒu shāngpǐn de hétóng zhíxíng) – Contract execution for export goods – Thực thi hợp đồng cho hàng xuất khẩu |
1329 | 进口商品的保税区 (Jìnkǒu shāngpǐn de bǎoshuì qū) – Bonded area for imported goods – Khu vực miễn thuế cho hàng nhập khẩu |
1330 | 出口商品的关税优惠 (Chūkǒu shāngpǐn de guānshuì yōuhuì) – Tariff preferences for export goods – Ưu đãi thuế quan cho hàng xuất khẩu |
1331 | 全球贸易的自由贸易区 (Quánqiú màoyì de zìyóu màoyì qū) – Free trade area in global trade – Khu vực thương mại tự do trong thương mại toàn cầu |
1332 | 进口商品的商品分类 (Jìnkǒu shāngpǐn de shāngpǐn fēnlèi) – Product classification for imported goods – Phân loại sản phẩm cho hàng nhập khẩu |
1333 | 出口商品的检验检疫要求 (Chūkǒu shāngpǐn de jiǎnyàn jiǎnyì yāoqiú) – Inspection and quarantine requirements for export goods – Yêu cầu kiểm tra và kiểm dịch đối với hàng xuất khẩu |
1334 | 国际贸易的跨国公司 (Guójì màoyì de kuàguó gōngsī) – Multinational companies in international trade – Các công ty đa quốc gia trong thương mại quốc tế |
1335 | 进口商品的货物交付条款 (Jìnkǒu shāngpǐn de huòwù jiāofù tiáokuǎn) – Delivery terms for imported goods – Điều khoản giao hàng đối với hàng nhập khẩu |
1336 | 出口商品的运输保险 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation insurance for export goods – Bảo hiểm vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1337 | 全球贸易的市场开放 (Quánqiú màoyì de shìchǎng kāifàng) – Market liberalization in global trade – Mở cửa thị trường trong thương mại toàn cầu |
1338 | 进口商品的检验合格证明 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnyàn hégé zhèngmíng) – Certificate of inspection for imported goods – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng nhập khẩu |
1339 | 出口商品的增值税 (Chūkǒu shāngpǐn de zēngzhí shuì) – Value-added tax for export goods – Thuế giá trị gia tăng cho hàng xuất khẩu |
1340 | 国际贸易的产业政策 (Guójì màoyì de chǎnyè zhèngcè) – Industrial policies in international trade – Chính sách công nghiệp trong thương mại quốc tế |
1341 | 进口商品的关税退税 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì tuìshuì) – Tariff rebate for imported goods – Hoàn thuế quan đối với hàng nhập khẩu |
1342 | 出口商品的外汇结算 (Chūkǒu shāngpǐn de wàihuì jiésuàn) – Foreign exchange settlement for export goods – Thanh toán ngoại tệ cho hàng xuất khẩu |
1343 | 全球贸易的标准化 (Quánqiú màoyì de biāozhǔnhuà) – Standardization in global trade – Chuẩn hóa trong thương mại toàn cầu |
1344 | 进口商品的海关征税 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān zhēngshuì) – Customs duties on imported goods – Thuế hải quan đối với hàng nhập khẩu |
1345 | 出口商品的支付风险 (Chūkǒu shāngpǐn de zhīfù fēngxiǎn) – Payment risks for export goods – Rủi ro thanh toán cho hàng xuất khẩu |
1346 | 国际贸易的投资保护 (Guójì màoyì de tóuzī bǎohù) – Investment protection in international trade – Bảo vệ đầu tư trong thương mại quốc tế |
1347 | 进口商品的市场准入条件 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – Market access conditions for imported goods – Điều kiện tiếp cận thị trường cho hàng nhập khẩu |
1348 | 出口商品的市场渠道 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng qúdào) – Market channels for export goods – Kênh thị trường cho hàng xuất khẩu |
1349 | 进口商品的运费结算 (Jìnkǒu shāngpǐn de yùnfèi jiésuàn) – Freight settlement for imported goods – Thanh toán cước phí vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1350 | 出口商品的国际支付 (Chūkǒu shāngpǐn de guójì zhīfù) – International payment for export goods – Thanh toán quốc tế cho hàng xuất khẩu |
1351 | 全球贸易的市场占有率 (Quánqiú màoyì de shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share in global trade – Thị phần trong thương mại toàn cầu |
1352 | 进口商品的反倾销税 (Jìnkǒu shāngpǐn de fǎn qīngxiāo shuì) – Anti-dumping duty on imported goods – Thuế chống bán phá giá đối với hàng nhập khẩu |
1353 | 进口商品的物流管理 (Jìnkǒu shāngpǐn de wùliú guǎnlǐ) – Logistics management for imported goods – Quản lý logistics cho hàng nhập khẩu |
1354 | 出口商品的产品包装 (Chūkǒu shāngpǐn de chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging for export goods – Bao bì sản phẩm cho hàng xuất khẩu |
1355 | 国际贸易的货币兑换 (Guójì màoyì de huòbì duìhuàn) – Currency exchange in international trade – Trao đổi tiền tệ trong thương mại quốc tế |
1356 | 进口商品的报关单证 (Jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān dānzhèng) – Customs declaration documents for imported goods – Giấy tờ khai báo hải quan đối với hàng nhập khẩu |
1357 | 全球贸易的环保规定 (Quánqiú màoyì de huánbǎo guīdìng) – Environmental regulations in global trade – Quy định về môi trường trong thương mại toàn cầu |
1358 | 进口商品的商检合格证 (Jìnkǒu shāngpǐn de shāngjiǎn hégé zhèng) – Commercial inspection certificate for imported goods – Giấy chứng nhận kiểm tra thương mại đối với hàng nhập khẩu |
1359 | 国际贸易的技术标准 (Guójì màoyì de jìshù biāozhǔn) – Technical standards in international trade – Tiêu chuẩn kỹ thuật trong thương mại quốc tế |
1360 | 进口商品的防伪标签 (Jìnkǒu shāngpǐn de fángwěi biāoqiān) – Anti-counterfeit label for imported goods – Nhãn chống hàng giả cho hàng nhập khẩu |
1361 | 出口商品的海运托运 (Chūkǒu shāngpǐn de hǎiyùn tuōyùn) – Ocean freight forwarding for export goods – Vận chuyển đường biển cho hàng xuất khẩu |
1362 | 全球贸易的海上安全 (Quánqiú màoyì de hǎi shàng ānquán) – Maritime security in global trade – An ninh hàng hải trong thương mại toàn cầu |
1363 | 进口商品的合法性审查 (Jìnkǒu shāngpǐn de héfǎ xìng shěnchá) – Legality review of imported goods – Kiểm tra tính hợp pháp của hàng nhập khẩu |
1364 | 出口商品的贸易壁垒 (Chūkǒu shāngpǐn de màoyì bìlěi) – Trade barriers for export goods – Rào cản thương mại đối với hàng xuất khẩu |
1365 | 进口商品的价格歧视 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé qíshì) – Price discrimination for imported goods – Phân biệt giá đối với hàng nhập khẩu |
1366 | 全球贸易的货物清关 (Quánqiú màoyì de huòwù qīngguān) – Customs clearance for goods in global trade – Thủ tục thông quan hàng hóa trong thương mại toàn cầu |
1367 | 出口商品的商业合同 (Chūkǒu shāngpǐn de shāngyè hétóng) – Commercial contract for export goods – Hợp đồng thương mại cho hàng xuất khẩu |
1368 | 出口商品的市场竞争 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìngzhēng) – Market competition for export goods – Cạnh tranh thị trường đối với hàng xuất khẩu |
1369 | 全球贸易的技术转让 (Quánqiú màoyì de jìshù zhuǎnràng) – Technology transfer in global trade – Chuyển giao công nghệ trong thương mại toàn cầu |
1370 | 进口商品的市场需求分析 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng xūqiú fēnxī) – Market demand analysis for imported goods – Phân tích nhu cầu thị trường đối với hàng nhập khẩu |
1371 | 出口商品的汇率风险 (Chūkǒu shāngpǐn de huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange rate risks for export goods – Rủi ro tỷ giá đối với hàng xuất khẩu |
1372 | 出口商品的市场准入 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhǔnrù) – Market access for export goods – Tiếp cận thị trường đối với hàng xuất khẩu |
1373 | 全球贸易的运输成本 (Quánqiú màoyì de yùnshū chéngběn) – Shipping costs in global trade – Chi phí vận chuyển trong thương mại toàn cầu |
1374 | 出口商品的品牌建设 (Chūkǒu shāngpǐn de pǐnpái jiànshè) – Brand development for export goods – Phát triển thương hiệu cho hàng xuất khẩu |
1375 | 进口商品的市场营销 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng yíngxiāo) – Marketing for imported goods – Tiếp thị cho hàng nhập khẩu |
1376 | 出口商品的销售渠道 (Chūkǒu shāngpǐn de xiāoshòu qúdào) – Sales channels for export goods – Kênh bán hàng cho hàng xuất khẩu |
1377 | 全球贸易的自由贸易区 (Quánqiú màoyì de zìyóu màoyì qū) – Free trade zone in global trade – Khu vực thương mại tự do trong thương mại toàn cầu |
1378 | 进口商品的环境标准 (Jìnkǒu shāngpǐn de huánjìng biāozhǔn) – Environmental standards for imported goods – Tiêu chuẩn môi trường đối với hàng nhập khẩu |
1379 | 出口商品的税务合规 (Chūkǒu shāngpǐn de shuìwù héguī) – Tax compliance for export goods – Tuân thủ thuế đối với hàng xuất khẩu |
1380 | 国际贸易的知识产权诉讼 (Guójì màoyì de zhīshì chǎnquán sùsòng) – Intellectual property litigation in international trade – Kiện tụng về sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế |
1381 | 进口商品的质量检验 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng jiǎnyàn) – Quality inspection of imported goods – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
1382 | 出口商品的产品定位 (Chūkǒu shāngpǐn de chǎnpǐn dìngwèi) – Product positioning for export goods – Định vị sản phẩm cho hàng xuất khẩu |
1383 | 出口商品的客户管理 (Chūkǒu shāngpǐn de kèhù guǎnlǐ) – Customer management for export goods – Quản lý khách hàng cho hàng xuất khẩu |
1384 | 国际贸易的可持续发展 (Guójì màoyì de kě chíxù fāzhǎn) – Sustainable development in international trade – Phát triển bền vững trong thương mại quốc tế |
1385 | 进口商品的清关费用 (Jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fees for imported goods – Phí thông quan hàng nhập khẩu |
1386 | 全球贸易的法律环境 (Quánqiú màoyì de fǎlǜ huánjìng) – Legal environment in global trade – Môi trường pháp lý trong thương mại toàn cầu |
1387 | 进口商品的检验报告 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnyàn bàogào) – Inspection report for imported goods – Báo cáo kiểm tra hàng nhập khẩu |
1388 | 出口商品的电子支付 (Chūkǒu shāngpǐn de diànzǐ zhīfù) – Electronic payment for export goods – Thanh toán điện tử cho hàng xuất khẩu |
1389 | 国际贸易的经济制裁 (Guójì màoyì de jīngjì zhìcái) – Economic sanctions in international trade – Các biện pháp trừng phạt kinh tế trong thương mại quốc tế |
1390 | 进口商品的物流成本 (Jìnkǒu shāngpǐn de wùliú chéngběn) – Logistics cost for imported goods – Chi phí logistics cho hàng nhập khẩu |
1391 | 进口商品的关税政策 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì zhèngcè) – Tariff policy for imported goods – Chính sách thuế quan đối với hàng nhập khẩu |
1392 | 全球贸易的市场开拓 (Quánqiú màoyì de shìchǎng kāituò) – Market expansion in global trade – Mở rộng thị trường trong thương mại toàn cầu |
1393 | 出口商品的外汇管理 (Chūkǒu shāngpǐn de wàihuì guǎnlǐ) – Foreign exchange management for export goods – Quản lý ngoại hối đối với hàng xuất khẩu |
1394 | 进口商品的原产地调查 (Jìnkǒu shāngpǐn de yuánchǎndì diàochá) – Origin investigation for imported goods – Điều tra xuất xứ hàng nhập khẩu |
1395 | 出口商品的库存管理 (Chūkǒu shāngpǐn de kùcún guǎnlǐ) – Inventory management for export goods – Quản lý tồn kho cho hàng xuất khẩu |
1396 | 出口商品的品牌策略 (Chūkǒu shāngpǐn de pǐnpái cèlüè) – Branding strategy for export goods – Chiến lược thương hiệu cho hàng xuất khẩu |
1397 | 国际贸易的合规审查 (Guójì màoyì de héguī shěnchá) – Compliance audit in international trade – Kiểm tra tuân thủ trong thương mại quốc tế |
1398 | 进口商品的支付保障 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhīfù bǎozhàng) – Payment guarantee for imported goods – Bảo đảm thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1399 | 出口商品的风险管理 (Chūkǒu shāngpǐn de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management for export goods – Quản lý rủi ro đối với hàng xuất khẩu |
1400 | 出口商品的市场渗透 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng shèntòu) – Market penetration for export goods – Xâm nhập thị trường cho hàng xuất khẩu |
1401 | 国际贸易的供应商管理 (Guójì màoyì de gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management in international trade – Quản lý nhà cung cấp trong thương mại quốc tế |
1402 | 进口商品的关税减免 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction for imported goods – Giảm thuế quan cho hàng nhập khẩu |
1403 | 出口商品的贸易信贷 (Chūkǒu shāngpǐn de màoyì xìndài) – Trade credit for export goods – Tín dụng thương mại cho hàng xuất khẩu |
1404 | 进口商品的产地要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de chǎndì yāoqiú) – Origin requirements for imported goods – Yêu cầu về xuất xứ hàng nhập khẩu |
1405 | 出口商品的信用保险 (Chūkǒu shāngpǐn de xìnyòng bǎoxiǎn) – Credit insurance for export goods – Bảo hiểm tín dụng cho hàng xuất khẩu |
1406 | 进口商品的品质控制 (Jìnkǒu shāngpǐn de pǐnzhì kòngzhì) – Quality control of imported goods – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu |
1407 | 出口商品的退税政策 (Chūkǒu shāngpǐn de tuìshuì zhèngcè) – Tax refund policy for export goods – Chính sách hoàn thuế cho hàng xuất khẩu |
1408 | 国际贸易的货币风险 (Guójì màoyì de huòbì fēngxiǎn) – Currency risk in international trade – Rủi ro tiền tệ trong thương mại quốc tế |
1409 | 进口商品的反倾销调查 (Jìnkǒu shāngpǐn de fǎn qīngxiāo diàochá) – Anti-dumping investigation of imported goods – Điều tra chống bán phá giá hàng nhập khẩu |
1410 | 出口商品的市场营销 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng yíngxiāo) – Marketing of export goods – Tiếp thị hàng xuất khẩu |
1411 | 全球贸易的经济全球化 (Quánqiú màoyì de jīngjì quánqiúhuà) – Economic globalization in global trade – Toàn cầu hóa kinh tế trong thương mại toàn cầu |
1412 | 进口商品的质量保证 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance for imported goods – Đảm bảo chất lượng hàng nhập khẩu |
1413 | 出口商品的物流跟踪 (Chūkǒu shāngpǐn de wùliú gēnzōng) – Logistics tracking for export goods – Theo dõi logistics cho hàng xuất khẩu |
1414 | 进口商品的标准化要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de biāozhǔnhuà yāoqiú) – Standardization requirements for imported goods – Yêu cầu tiêu chuẩn hóa đối với hàng nhập khẩu |
1415 | 出口商品的售后服务 (Chūkǒu shāngpǐn de shòuhòu fúwù) – After-sales service for export goods – Dịch vụ hậu mãi cho hàng xuất khẩu |
1416 | 全球贸易的数字货币 (Quánqiú màoyì de shùzì huòbì) – Digital currency in global trade – Tiền tệ kỹ thuật số trong thương mại toàn cầu |
1417 | 进口商品的非关税壁垒 (Jìnkǒu shāngpǐn de fēi guānshuì bìlěi) – Non-tariff barriers to imported goods – Rào cản phi thuế quan đối với hàng nhập khẩu |
1418 | 出口商品的海关清关 (Chūkǒu shāngpǐn de hǎiguān qīngguān) – Customs clearance for export goods – Thông quan hải quan cho hàng xuất khẩu |
1419 | 国际贸易的政策协调 (Guójì màoyì de zhèngcè xiétiáo) – Policy coordination in international trade – Điều phối chính sách trong thương mại quốc tế |
1420 | 进口商品的报关程序 (Jìnkǒu shāngpǐn de bào guān chéngxù) – Customs declaration procedure for imported goods – Quy trình khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
1421 | 进口商品的验收程序 (Jìnkǒu shāngpǐn de yànshōu chéngxù) – Inspection procedure for imported goods – Quy trình kiểm tra hàng nhập khẩu |
1422 | 进口商品的供应链管理 (Jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management for imported goods – Quản lý chuỗi cung ứng hàng nhập khẩu |
1423 | 国际贸易的商品保护 (Guójì màoyì de shāngpǐn bǎohù) – Product protection in international trade – Bảo vệ sản phẩm trong thương mại quốc tế |
1424 | 进口商品的贸易摩擦 (Jìnkǒu shāngpǐn de màoyì mócā) – Trade friction with imported goods – Xung đột thương mại với hàng nhập khẩu |
1425 | 出口商品的市场风险 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng fēngxiǎn) – Market risk for export goods – Rủi ro thị trường đối với hàng xuất khẩu |
1426 | 全球贸易的反倾销措施 (Quánqiú màoyì de fǎn qīngxiāo cuòshī) – Anti-dumping measures in global trade – Các biện pháp chống bán phá giá trong thương mại toàn cầu |
1427 | 进口商品的海关估价 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān gūjià) – Customs valuation for imported goods – Định giá hải quan cho hàng nhập khẩu |
1428 | 出口商品的市场研究 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng yánjiū) – Market research for export goods – Nghiên cứu thị trường cho hàng xuất khẩu |
1429 | 国际贸易的支付风险 (Guójì màoyì de zhīfù fēngxiǎn) – Payment risk in international trade – Rủi ro thanh toán trong thương mại quốc tế |
1430 | 进口商品的运输方式 (Jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū fāngshì) – Shipping methods for imported goods – Phương thức vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1431 | 全球贸易的跨国公司 (Quánqiú màoyì de kuàguó gōngsī) – Multinational corporations in global trade – Các tập đoàn đa quốc gia trong thương mại toàn cầu |
1432 | 国际贸易的无纸化交易 (Guójì màoyì de wú zhǐ huà jiāoyì) – Paperless transactions in international trade – Giao dịch không giấy tờ trong thương mại quốc tế |
1433 | 进口商品的海关监管 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān jiānguǎn) – Customs supervision of imported goods – Giám sát hải quan đối với hàng nhập khẩu |
1434 | 出口商品的物流成本 (Chūkǒu shāngpǐn de wùliú chéngběn) – Logistics costs for export goods – Chi phí logistics cho hàng xuất khẩu |
1435 | 进口商品的质量检测 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng jiǎncè) – Quality inspection for imported goods – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
1436 | 出口商品的市场准入 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhǔnrù) – Market access for export goods – Quyền truy cập thị trường cho hàng xuất khẩu |
1437 | 全球贸易的竞争力 (Quánqiú màoyì de jìngzhēnglì) – Competitiveness in global trade – Năng lực cạnh tranh trong thương mại toàn cầu |
1438 | 出口商品的贸易政策 (Chūkǒu shāngpǐn de màoyì zhèngcè) – Trade policy for export goods – Chính sách thương mại cho hàng xuất khẩu |
1439 | 出口商品的许可证 (Chūkǒu shāngpǐn de xǔkězhèng) – Export license for export goods – Giấy phép xuất khẩu cho hàng xuất khẩu |
1440 | 全球贸易的全球价值链 (Quánqiú màoyì de quánqiú jiàzhí liàn) – Global value chain in global trade – Chuỗi giá trị toàn cầu trong thương mại toàn cầu |
1441 | 进口商品的自动化系统 (Jìnkǒu shāngpǐn de zìdònghuà xìtǒng) – Automation systems for imported goods – Hệ thống tự động hóa cho hàng nhập khẩu |
1442 | 进口商品的市场竞争 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìngzhēng) – Market competition for imported goods – Cạnh tranh thị trường đối với hàng nhập khẩu |
1443 | 出口商品的消费者保护 (Chūkǒu shāngpǐn de xiāofèizhě bǎohù) – Consumer protection for export goods – Bảo vệ người tiêu dùng cho hàng xuất khẩu |
1444 | 全球贸易的国际组织 (Quánqiú màoyì de guójì zǔzhī) – International organizations in global trade – Các tổ chức quốc tế trong thương mại toàn cầu |
1445 | 出口商品的运输方式 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū fāngshì) – Shipping methods for export goods – Phương thức vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1446 | 国际贸易的关税协定 (Guójì màoyì de guānshuì xiédìng) – Tariff agreement in international trade – Hiệp định thuế quan trong thương mại quốc tế |
1447 | 进口商品的贸易合规性 (Jìnkǒu shāngpǐn de màoyì héguīxìng) – Trade compliance for imported goods – Tuân thủ thương mại đối với hàng nhập khẩu |
1448 | 全球贸易的跨境电子商务 (Quánqiú màoyì de kuàjìng diànzǐ shāngwù) – Cross-border e-commerce in global trade – Thương mại điện tử xuyên biên giới trong thương mại toàn cầu |
1449 | 进口商品的贸易标准 (Jìnkǒu shāngpǐn de màoyì biāozhǔn) – Trade standards for imported goods – Tiêu chuẩn thương mại đối với hàng nhập khẩu |
1450 | 出口商品的出口退税 (Chūkǒu shāngpǐn de chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate for export goods – Hoàn thuế xuất khẩu cho hàng xuất khẩu |
1451 | 国际贸易的自由贸易协定 (Guójì màoyì de zìyóu màoyì xiédìng) – Free trade agreement in international trade – Hiệp định thương mại tự do trong thương mại quốc tế |
1452 | 进口商品的市场准入要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhǔnrù yāoqiú) – Market access requirements for imported goods – Yêu cầu quyền truy cập thị trường đối với hàng nhập khẩu |
1453 | 出口商品的质量保证 (Chūkǒu shāngpǐn de zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance for export goods – Đảm bảo chất lượng cho hàng xuất khẩu |
1454 | 全球贸易的全球市场 (Quánqiú màoyì de quánqiú shìchǎng) – Global market in global trade – Thị trường toàn cầu trong thương mại toàn cầu |
1455 | 进口商品的采购计划 (Jìnkǒu shāngpǐn de cǎigòu jìhuà) – Procurement plan for imported goods – Kế hoạch mua sắm cho hàng nhập khẩu |
1456 | 出口商品的贸易促进 (Chūkǒu shāngpǐn de màoyì cùjìn) – Trade promotion for export goods – Xúc tiến thương mại cho hàng xuất khẩu |
1457 | 国际贸易的文化差异 (Guójì màoyì de wénhuà chāyì) – Cultural differences in international trade – Sự khác biệt văn hóa trong thương mại quốc tế |
1458 | 进口商品的价格评估 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé pínggū) – Price evaluation for imported goods – Đánh giá giá cả đối với hàng nhập khẩu |
1459 | 出口商品的信用管理 (Chūkǒu shāngpǐn de xìnyòng guǎnlǐ) – Credit management for export goods – Quản lý tín dụng cho hàng xuất khẩu |
1460 | 全球贸易的区域合作 (Quánqiú màoyì de qūyù hézuò) – Regional cooperation in global trade – Hợp tác khu vực trong thương mại toàn cầu |
1461 | 进口商品的国际运费 (Jìnkǒu shāngpǐn de guójì yùnfèi) – International freight for imported goods – Cước phí quốc tế cho hàng nhập khẩu |
1462 | 进口商品的退货政策 (Jìnkǒu shāngpǐn de tuìhuò zhèngcè) – Return policy for imported goods – Chính sách trả hàng đối với hàng nhập khẩu |
1463 | 出口商品的生产工艺 (Chūkǒu shāngpǐn de shēngchǎn gōngyì) – Production process for export goods – Quy trình sản xuất cho hàng xuất khẩu |
1464 | 全球贸易的国际融资 (Quánqiú màoyì de guójì róngzī) – International financing in global trade – Tài trợ quốc tế trong thương mại toàn cầu |
1465 | 出口商品的合规检查 (Chūkǒu shāngpǐn de héguī jiǎnchá) – Compliance inspection for export goods – Kiểm tra sự tuân thủ cho hàng xuất khẩu |
1466 | 进口商品的检疫要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnqì yāoqiú) – Quarantine requirements for imported goods – Yêu cầu kiểm dịch đối với hàng nhập khẩu |
1467 | 进口商品的本地化处理 (Jìnkǒu shāngpǐn de běndì huà chǔlǐ) – Localization processing for imported goods – Xử lý bản địa đối với hàng nhập khẩu |
1468 | 出口商品的国际广告 (Chūkǒu shāngpǐn de guójì guǎnggào) – International advertising for export goods – Quảng cáo quốc tế cho hàng xuất khẩu |
1469 | 进口商品的原材料采购 (Jìnkǒu shāngpǐn de yuáncáiliào cǎigòu) – Procurement of raw materials for imported goods – Mua sắm nguyên liệu thô cho hàng nhập khẩu |
1470 | 出口商品的质量检验 (Chūkǒu shāngpǐn de zhìliàng jiǎnyàn) – Quality inspection for export goods – Kiểm tra chất lượng cho hàng xuất khẩu |
1471 | 国际贸易的环境影响 (Guójì màoyì de huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact of international trade – Tác động môi trường của thương mại quốc tế |
1472 | 进口商品的专利申请 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhuānlì shēnqǐng) – Patent application for imported goods – Đơn xin cấp bằng sáng chế cho hàng nhập khẩu |
1473 | 出口商品的客户服务 (Chūkǒu shāngpǐn de kèhù fúwù) – Customer service for export goods – Dịch vụ khách hàng cho hàng xuất khẩu |
1474 | 进口商品的关税 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì) – Tariff for imported goods – Thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu |
1475 | 国际贸易的知识产权保护 (Guójì màoyì de zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection in international trade – Bảo vệ sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế |
1476 | 进口商品的标记要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de biāojì yāoqiú) – Labeling requirements for imported goods – Yêu cầu nhãn mác đối với hàng nhập khẩu |
1477 | 进口商品的货物追踪 (Jìnkǒu shāngpǐn de huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking for imported goods – Theo dõi hàng hóa đối với hàng nhập khẩu |
1478 | 国际贸易的合同管理 (Guójì màoyì de hétóng guǎnlǐ) – Contract management in international trade – Quản lý hợp đồng trong thương mại quốc tế |
1479 | 出口商品的关税优惠 (Chūkǒu shāngpǐn de guānshuì yōuhuì) – Customs duty concessions for export goods – Ưu đãi thuế quan cho hàng xuất khẩu |
1480 | 全球贸易的进出口政策 (Quánqiú màoyì de jìnkǒu chūkǒu zhèngcè) – Import-export policies in global trade – Chính sách nhập khẩu xuất khẩu trong thương mại toàn cầu |
1481 | 进口商品的市场准入 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhǔnrù) – Market access for imported goods – Quyền tiếp cận thị trường đối với hàng nhập khẩu |
1482 | 出口商品的出口协议 (Chūkǒu shāngpǐn de chūkǒu xiéyì) – Export agreement for export goods – Thỏa thuận xuất khẩu cho hàng xuất khẩu |
1483 | 进口商品的支付方式 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhīfù fāngshì) – Payment method for imported goods – Phương thức thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1484 | 全球贸易的全球供应商 (Quánqiú màoyì de quánqiú gōngyìng shāng) – Global suppliers in global trade – Nhà cung cấp toàn cầu trong thương mại toàn cầu |
1485 | 进口商品的清关程序 (Jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān chéngxù) – Customs clearance procedure for imported goods – Quy trình thông quan cho hàng nhập khẩu |
1486 | 出口商品的合同履行 (Chūkǒu shāngpǐn de hétóng lǚxíng) – Contract performance for export goods – Thực hiện hợp đồng cho hàng xuất khẩu |
1487 | 出口商品的税收优惠 (Chūkǒu shāngpǐn de shuìshōu yōuhuì) – Tax incentives for export goods – Ưu đãi thuế cho hàng xuất khẩu |
1488 | 国际贸易的商业信用 (Guójì màoyì de shāngyè xìnyòng) – Commercial credit in international trade – Tín dụng thương mại trong thương mại quốc tế |
1489 | 出口商品的价格波动 (Chūkǒu shāngpǐn de jiàgé bōdòng) – Price fluctuation for export goods – Biến động giá cả cho hàng xuất khẩu |
1490 | 进口商品的预付款 (Jìnkǒu shāngpǐn de yùfù kuǎn) – Advance payment for imported goods – Thanh toán trước cho hàng nhập khẩu |
1491 | 国际贸易的法律风险 (Guójì màoyì de fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal risks in international trade – Rủi ro pháp lý trong thương mại quốc tế |
1492 | 出口商品的合规性要求 (Chūkǒu shāngpǐn de héguī xìng yāoqiú) – Compliance requirements for export goods – Yêu cầu sự tuân thủ đối với hàng xuất khẩu |
1493 | 全球贸易的货物运输 (Quánqiú màoyì de huòwù yùnshū) – Cargo transportation in global trade – Vận chuyển hàng hóa trong thương mại toàn cầu |
1494 | 进口商品的货运保险 (Jìnkǒu shāngpǐn de huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance for imported goods – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa đối với hàng nhập khẩu |
1495 | 进口商品的合格证书 (Jìnkǒu shāngpǐn de hégé zhèngshū) – Certificate of conformity for imported goods – Giấy chứng nhận hợp quy cho hàng nhập khẩu |
1496 | 出口商品的生产计划 (Chūkǒu shāngpǐn de shēngchǎn jìhuà) – Production plan for export goods – Kế hoạch sản xuất cho hàng xuất khẩu |
1497 | 进口商品的资金管理 (Jìnkǒu shāngpǐn de zījīn guǎnlǐ) – Capital management for imported goods – Quản lý vốn cho hàng nhập khẩu |
1498 | 出口商品的反倾销调查 (Chūkǒu shāngpǐn de fǎn qīngxiāo diàochá) – Anti-dumping investigation for export goods – Điều tra chống bán phá giá cho hàng xuất khẩu |
1499 | 国际贸易的环境因素 (Guójì màoyì de huánjìng yīnsù) – Environmental factors in international trade – Các yếu tố môi trường trong thương mại quốc tế |
1500 | 进口商品的合规性检查 (Jìnkǒu shāngpǐn de héguī xìng jiǎnchá) – Compliance inspection for imported goods – Kiểm tra sự tuân thủ đối với hàng nhập khẩu |
1501 | 出口商品的运输安排 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū ānpái) – Transportation arrangements for export goods – Sắp xếp vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1502 | 进口商品的销售策略 (Jìnkǒu shāngpǐn de xiāoshòu cèlüè) – Sales strategy for imported goods – Chiến lược bán hàng cho hàng nhập khẩu |
1503 | 全球贸易的电子商务 (Quánqiú màoyì de diànzǐ shāngwù) – E-commerce in global trade – Thương mại điện tử trong thương mại toàn cầu |
1504 | 出口商品的关税减免 (Chūkǒu shāngpǐn de guānshuì jiǎnmiǎn) – Customs duty reduction for export goods – Giảm thuế quan cho hàng xuất khẩu |
1505 | 国际贸易的贸易政策 (Guójì màoyì de màoyì zhèngcè) – Trade policies in international trade – Chính sách thương mại trong thương mại quốc tế |
1506 | 进口商品的合格标准 (Jìnkǒu shāngpǐn de hégé biāozhǔn) – Conformity standards for imported goods – Tiêu chuẩn hợp quy cho hàng nhập khẩu |
1507 | 出口商品的市场扩展 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng kuòzhǎn) – Market expansion for export goods – Mở rộng thị trường cho hàng xuất khẩu |
1508 | 全球贸易的市场多元化 (Quánqiú màoyì de shìchǎng duōyuán huà) – Market diversification in global trade – Đa dạng hóa thị trường trong thương mại toàn cầu |
1509 | 进口商品的产品测试 (Jìnkǒu shāngpǐn de chǎnpǐn cèshì) – Product testing for imported goods – Kiểm tra sản phẩm cho hàng nhập khẩu |
1510 | 出口商品的售后服务 (Chūkǒu shāngpǐn de shòu hòu fúwù) – After-sales service for export goods – Dịch vụ hậu mãi cho hàng xuất khẩu |
1511 | 进口商品的报关程序 (Jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān chéngxù) – Customs clearance procedure for imported goods – Thủ tục thông quan cho hàng nhập khẩu |
1512 | 全球贸易的自由贸易区 (Quánqiú màoyì de zìyóu màoyì qū) – Free trade zones in global trade – Các khu vực thương mại tự do trong thương mại toàn cầu |
1513 | 出口商品的标志 (Chūkǒu shāngpǐn de biāozhì) – Labeling for export goods – Dán nhãn cho hàng xuất khẩu |
1514 | 进口商品的检查标准 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnchá biāozhǔn) – Inspection standards for imported goods – Tiêu chuẩn kiểm tra cho hàng nhập khẩu |
1515 | 进口商品的支付条件 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhīfù tiáojiàn) – Payment terms for imported goods – Điều kiện thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1516 | 出口商品的包装要求 (Chūkǒu shāngpǐn de bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements for export goods – Yêu cầu bao bì cho hàng xuất khẩu |
1517 | 进口商品的关税分类 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì fēnlèi) – Customs tariff classification for imported goods – Phân loại thuế quan đối với hàng nhập khẩu |
1518 | 出口商品的贸易伙伴 (Chūkǒu shāngpǐn de màoyì huǒbàn) – Trade partners for export goods – Đối tác thương mại cho hàng xuất khẩu |
1519 | 进口商品的检疫要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnyì yāoqiú) – Quarantine requirements for imported goods – Yêu cầu kiểm dịch cho hàng nhập khẩu |
1520 | 全球贸易的贸易争端解决 (Quánqiú màoyì de màoyì zhēngduān jiějué) – Dispute resolution in global trade – Giải quyết tranh chấp thương mại trong thương mại toàn cầu |
1521 | 全球贸易的市场多样性 (Quánqiú màoyì de shìchǎng duōyàngxì) – Market diversity in global trade – Sự đa dạng thị trường trong thương mại toàn cầu |
1522 | 进口商品的质量控制 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng kòngzhì) – Quality control for imported goods – Kiểm soát chất lượng đối với hàng nhập khẩu |
1523 | 出口商品的关税政策 (Chūkǒu shāngpǐn de guānshuì zhèngcè) – Customs duty policies for export goods – Chính sách thuế quan đối với hàng xuất khẩu |
1524 | 进口商品的品牌推广 (Jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion for imported goods – Quảng bá thương hiệu cho hàng nhập khẩu |
1525 | 全球贸易的合规要求 (Quánqiú màoyì de héguī yāoqiú) – Compliance requirements in global trade – Yêu cầu tuân thủ trong thương mại toàn cầu |
1526 | 出口商品的贸易条款 (Chūkǒu shāngpǐn de màoyì tiáokuǎn) – Trade terms for export goods – Điều khoản thương mại đối với hàng xuất khẩu |
1527 | 进口商品的跨境支付 (Jìnkǒu shāngpǐn de kuàjìng zhīfù) – Cross-border payment for imported goods – Thanh toán xuyên biên giới cho hàng nhập khẩu |
1528 | 进口商品的关税减免 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jiǎnmiǎn) – Customs duty reduction for imported goods – Giảm thuế quan cho hàng nhập khẩu |
1529 | 全球贸易的科技创新 (Quánqiú màoyì de kējì chuàngxīn) – Technological innovation in global trade – Sự đổi mới công nghệ trong thương mại toàn cầu |
1530 | 进口商品的合同管理 (Jìnkǒu shāngpǐn de hétóng guǎnlǐ) – Contract management for imported goods – Quản lý hợp đồng cho hàng nhập khẩu |
1531 | 出口商品的知识产权保护 (Chūkǒu shāngpǐn de zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection for export goods – Bảo vệ sở hữu trí tuệ cho hàng xuất khẩu |
1532 | 进口商品的风险管理 (Jìnkǒu shāngpǐn de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management for imported goods – Quản lý rủi ro cho hàng nhập khẩu |
1533 | 全球贸易的自由化进程 (Quánqiú màoyì de zìyóu huà jìnchéng) – Liberalization process in global trade – Quá trình tự do hóa trong thương mại toàn cầu |
1534 | 出口商品的运输途径 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū tújìng) – Transportation routes for export goods – Các tuyến đường vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1535 | 进口商品的关税减免政策 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Customs duty exemption policy for imported goods – Chính sách miễn thuế quan cho hàng nhập khẩu |
1536 | 全球贸易的贸易平衡 (Quánqiú màoyì de màoyì pínghéng) – Trade balance in global trade – Cân bằng thương mại trong thương mại toàn cầu |
1537 | 出口商品的海关清关程序 (Chūkǒu shāngpǐn de hǎiguān qīngguān chéngxù) – Customs clearance procedures for export goods – Thủ tục thông quan hải quan cho hàng xuất khẩu |
1538 | 进口商品的市场准入要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhǔnrù yāoqiú) – Market access requirements for imported goods – Yêu cầu quyền truy cập thị trường cho hàng nhập khẩu |
1539 | 出口商品的多式联运 (Chūkǒu shāngpǐn de duō shì lián yùn) – Multimodal transport for export goods – Vận tải đa phương thức cho hàng xuất khẩu |
1540 | 进口商品的验货要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de yànhuò yāoqiú) – Inspection requirements for imported goods – Yêu cầu kiểm tra cho hàng nhập khẩu |
1541 | 出口商品的反倾销措施 (Chūkǒu shāngpǐn de fǎn qīngxiāo cuòshī) – Anti-dumping measures for export goods – Các biện pháp chống bán phá giá đối với hàng xuất khẩu |
1542 | 出口商品的贸易认证 (Chūkǒu shāngpǐn de màoyì rènzhèng) – Trade certification for export goods – Chứng nhận thương mại cho hàng xuất khẩu |
1543 | 进口商品的贸易监管 (Jìnkǒu shāngpǐn de màoyì jiānguǎn) – Trade supervision for imported goods – Giám sát thương mại đối với hàng nhập khẩu |
1544 | 全球贸易的区域经济一体化 (Quánqiú màoyì de qūyù jīngjì yītǐ huà) – Regional economic integration in global trade – Tích hợp kinh tế khu vực trong thương mại toàn cầu |
1545 | 进口商品的支付条件谈判 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhīfù tiáojiàn tánpàn) – Payment term negotiations for imported goods – Thương lượng điều kiện thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1546 | 全球贸易的政策变化 (Quánqiú màoyì de zhèngcè biànhuà) – Policy changes in global trade – Thay đổi chính sách trong thương mại toàn cầu |
1547 | 出口商品的价格波动 (Chūkǒu shāngpǐn de jiàgé bōdòng) – Price fluctuation for export goods – Biến động giá cả đối với hàng xuất khẩu |
1548 | 进口商品的成本核算 (Jìnkǒu shāngpǐn de chéngběn hé suàn) – Cost accounting for imported goods – Kế toán chi phí cho hàng nhập khẩu |
1549 | 出口商品的关税合规 (Chūkǒu shāngpǐn de guānshuì héguī) – Customs duty compliance for export goods – Tuân thủ thuế quan đối với hàng xuất khẩu |
1550 | 进口商品的清关代理 (Jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān dàilǐ) – Customs clearance agency for imported goods – Đại lý thông quan hải quan cho hàng nhập khẩu |
1551 | 全球贸易的区域市场 (Quánqiú màoyì de qūyù shìchǎng) – Regional markets in global trade – Thị trường khu vực trong thương mại toàn cầu |
1552 | 进口商品的市场准入 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhǔnrù) – Market entry for imported goods – Quyền truy cập thị trường cho hàng nhập khẩu |
1553 | 出口商品的跨境电商 (Chūkǒu shāngpǐn de kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce for export goods – Thương mại điện tử xuyên biên giới cho hàng xuất khẩu |
1554 | 进口商品的产品质量认证 (Jìnkǒu shāngpǐn de chǎnpǐn zhìliàng rènzhèng) – Product quality certification for imported goods – Chứng nhận chất lượng sản phẩm cho hàng nhập khẩu |
1555 | 全球贸易的自由贸易区 (Quánqiú màoyì de zìyóu màoyì qū) – Free trade area in global trade – Khu vực tự do thương mại trong thương mại toàn cầu |
1556 | 出口商品的市场营销 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng yíngxiāo) – Marketing for export goods – Tiếp thị cho hàng xuất khẩu |
1557 | 进口商品的关税政策 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì zhèngcè) – Customs duty policies for imported goods – Chính sách thuế quan đối với hàng nhập khẩu |
1558 | 出口商品的品牌塑造 (Chūkǒu shāngpǐn de pǐnpái sùzào) – Brand building for export goods – Xây dựng thương hiệu cho hàng xuất khẩu |
1559 | 进口商品的通关时效 (Jìnkǒu shāngpǐn de tōngguān shíxiào) – Customs clearance time for imported goods – Thời gian thông quan cho hàng nhập khẩu |
1560 | 全球贸易的市场整合 (Quánqiú màoyì de shìchǎng zhěnghé) – Market integration in global trade – Tích hợp thị trường trong thương mại toàn cầu |
1561 | 出口商品的海运费用 (Chūkǒu shāngpǐn de hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight for export goods – Phí vận chuyển đường biển cho hàng xuất khẩu |
1562 | 出口商品的价格竞争力 (Chūkǒu shāngpǐn de jiàgé jìngzhēnglì) – Price competitiveness for export goods – Khả năng cạnh tranh về giá đối với hàng xuất khẩu |
1563 | 出口商品的合规审查 (Chūkǒu shāngpǐn de héguī shěnchá) – Compliance audit for export goods – Kiểm tra tuân thủ cho hàng xuất khẩu |
1564 | 进口商品的库存管理 (Jìnkǒu shāngpǐn de kùcún guǎnlǐ) – Inventory management for imported goods – Quản lý tồn kho cho hàng nhập khẩu |
1565 | 全球贸易的关税壁垒 (Quánqiú màoyì de guānshuì bìlěi) – Tariff barriers in global trade – Rào cản thuế quan trong thương mại toàn cầu |
1566 | 进口商品的进货渠道 (Jìnkǒu shāngpǐn de jìnhuò qúdào) – Procurement channels for imported goods – Kênh cung cấp hàng hóa cho hàng nhập khẩu |
1567 | 出口商品的关税豁免 (Chūkǒu shāngpǐn de guānshuì huòmiǎn) – Customs duty exemption for export goods – Miễn thuế quan đối với hàng xuất khẩu |
1568 | 进口商品的运输途径 (Jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū tújìng) – Transportation routes for imported goods – Tuyến đường vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1569 | 全球贸易的数字支付 (Quánqiú màoyì de shùzì zhīfù) – Digital payment in global trade – Thanh toán số trong thương mại toàn cầu |
1570 | 出口商品的全球配送 (Chūkǒu shāngpǐn de quánqiú pèisòng) – Global distribution of export goods – Phân phối toàn cầu cho hàng xuất khẩu |
1571 | 出口商品的出口许可证 (Chūkǒu shāngpǐn de chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license for export goods – Giấy phép xuất khẩu cho hàng xuất khẩu |
1572 | 全球贸易的自由贸易协定 (Quánqiú màoyì de zìyóu màoyì xiédìng) – Free trade agreement in global trade – Hiệp định thương mại tự do trong thương mại toàn cầu |
1573 | 全球贸易的出口商 (Quánqiú màoyì de chūkǒu shāng) – Exporters in global trade – Nhà xuất khẩu trong thương mại toàn cầu |
1574 | 进口商品的售后服务 (Jìnkǒu shāngpǐn de shòuhòu fúwù) – After-sales service for imported goods – Dịch vụ hậu mãi cho hàng nhập khẩu |
1575 | 进口商品的进口关税 (Jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu guānshuì) – Import duty for imported goods – Thuế nhập khẩu đối với hàng nhập khẩu |
1576 | 全球贸易的数字平台 (Quánqiú màoyì de shùzì píngtái) – Digital platforms in global trade – Nền tảng số trong thương mại toàn cầu |
1577 | 出口商品的保险要求 (Chūkǒu shāngpǐn de bǎoxiǎn yāoqiú) – Insurance requirements for export goods – Yêu cầu bảo hiểm cho hàng xuất khẩu |
1578 | 进口商品的市场竞争力 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìngzhēnglì) – Market competitiveness for imported goods – Khả năng cạnh tranh trên thị trường đối với hàng nhập khẩu |
1579 | 进口商品的货物跟踪 (Jìnkǒu shāngpǐn de huòwù gēnzōng) – Goods tracking for imported goods – Theo dõi hàng hóa cho hàng nhập khẩu |
1580 | 出口商品的贸易条款 (Chūkǒu shāngpǐn de màoyì tiáokuǎn) – Trade terms for export goods – Điều khoản thương mại cho hàng xuất khẩu |
1581 | 进口商品的贸易限制 (Jìnkǒu shāngpǐn de màoyì xiànzhì) – Trade restrictions for imported goods – Hạn chế thương mại đối với hàng nhập khẩu |
1582 | 出口商品的资金安排 (Chūkǒu shāngpǐn de zījīn ānpái) – Fund arrangements for export goods – Sắp xếp tài chính cho hàng xuất khẩu |
1583 | 进口商品的产品开发 (Jìnkǒu shāngpǐn de chǎnpǐn kāifā) – Product development for imported goods – Phát triển sản phẩm cho hàng nhập khẩu |
1584 | 全球贸易的贸易摩擦 (Quánqiú màoyì de màoyì mócā) – Trade friction in global trade – Mâu thuẫn thương mại trong thương mại toàn cầu |
1585 | 出口商品的海关程序 (Chūkǒu shāngpǐn de hǎiguān chéngxù) – Customs procedures for export goods – Thủ tục hải quan cho hàng xuất khẩu |
1586 | 进口商品的供货商 (Jìnkǒu shāngpǐn de gōnghuò shāng) – Supplier of imported goods – Nhà cung cấp hàng nhập khẩu |
1587 | 进口商品的贸易条款 (Jìnkǒu shāngpǐn de màoyì tiáokuǎn) – Trade terms for imported goods – Điều khoản thương mại cho hàng nhập khẩu |
1588 | 全球贸易的竞争对手 (Quánqiú màoyì de jìngzhēng duìshǒu) – Competitors in global trade – Đối thủ cạnh tranh trong thương mại toàn cầu |
1589 | 出口商品的贸易融资 (Chūkǒu shāngpǐn de màoyì róngzī) – Trade financing for export goods – Tài trợ thương mại cho hàng xuất khẩu |
1590 | 进口商品的反倾销调查 (Jìnkǒu shāngpǐn de fǎn qīngxiāo diàochá) – Anti-dumping investigation for imported goods – Điều tra chống bán phá giá đối với hàng nhập khẩu |
1591 | 出口商品的增值税 (Chūkǒu shāngpǐn de zēngzhí shuì) – VAT for export goods – Thuế giá trị gia tăng cho hàng xuất khẩu |
1592 | 进口商品的免税政策 (Jìnkǒu shāngpǐn de miǎn shuì zhèngcè) – Tax exemption policy for imported goods – Chính sách miễn thuế cho hàng nhập khẩu |
1593 | 进口商品的清关手续 (Jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures for imported goods – Thủ tục thông quan cho hàng nhập khẩu |
1594 | 全球贸易的贸易网络 (Quánqiú màoyì de màoyì wǎngluò) – Trade network in global trade – Mạng lưới thương mại trong thương mại toàn cầu |
1595 | 进口商品的市场准入 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhǔnrù) – Market access for imported goods – Quyền truy cập thị trường đối với hàng nhập khẩu |
1596 | 出口商品的产地证明 (Chūkǒu shāngpǐn de chǎndì zhèngmíng) – Certificate of origin for export goods – Giấy chứng nhận xuất xứ cho hàng xuất khẩu |
1597 | 进口商品的价格协商 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé xiéshāng) – Price negotiation for imported goods – Thương lượng giá cho hàng nhập khẩu |
1598 | 全球贸易的供应链挑战 (Quánqiú màoyì de gōngyìng liàn tiǎozhàn) – Supply chain challenges in global trade – Thách thức chuỗi cung ứng trong thương mại toàn cầu |
1599 | 出口商品的退税政策 (Chūkǒu shāngpǐn de tuìshuì zhèngcè) – Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
1600 | 全球贸易的贸易便利化 (Quánqiú màoyì de màoyì biànlì huà) – Trade facilitation in global trade – Tạo thuận lợi cho thương mại trong thương mại toàn cầu |
1601 | 出口商品的检验检疫 (Chūkǒu shāngpǐn de jiǎnyàn jiǎnyì) – Inspection and quarantine of export goods – Kiểm tra và kiểm dịch hàng xuất khẩu |
1602 | 进口商品的商检要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de shāngjiǎn yāoqiú) – Commodity inspection requirements for imported goods – Yêu cầu kiểm tra hàng hóa cho hàng nhập khẩu |
1603 | 出口商品的跨国物流 (Chūkǒu shāngpǐn de kuàguó wùliú) – Cross-border logistics for export goods – Hậu cần xuyên biên giới cho hàng xuất khẩu |
1604 | 进口商品的全球采购 (Jìnkǒu shāngpǐn de quánqiú cǎigòu) – Global procurement of imported goods – Mua sắm toàn cầu cho hàng nhập khẩu |
1605 | 进口商品的供应风险管理 (Jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Supply risk management for imported goods – Quản lý rủi ro cung ứng cho hàng nhập khẩu |
1606 | 全球贸易的环保标准 (Quánqiú màoyì de huánbǎo biāozhǔn) – Environmental standards in global trade – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong thương mại toàn cầu |
1607 | 全球贸易的贸易争端 (Quánqiú màoyì de màoyì zhēngduān) – Trade disputes in global trade – Tranh chấp thương mại trong thương mại toàn cầu |
1608 | 出口商品的战略合作 (Chūkǒu shāngpǐn de zhànlüè hézuò) – Strategic cooperation for export goods – Hợp tác chiến lược cho hàng xuất khẩu |
1609 | 进口商品的检疫证书 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnyì zhèngshū) – Quarantine certificate for imported goods – Giấy chứng nhận kiểm dịch cho hàng nhập khẩu |
1610 | 出口商品的国际营销 (Chūkǒu shāngpǐn de guójì yíngxiāo) – International marketing for export goods – Tiếp thị quốc tế cho hàng xuất khẩu |
1611 | 进口商品的贸易限制措施 (Jìnkǒu shāngpǐn de màoyì xiànzhì cuòshī) – Trade restriction measures for imported goods – Các biện pháp hạn chế thương mại đối với hàng nhập khẩu |
1612 | 全球贸易的跨境税收政策 (Quánqiú màoyì de kuàjìng shuìshōu zhèngcè) – Cross-border tax policies in global trade – Chính sách thuế xuyên biên giới trong thương mại toàn cầu |
1613 | 出口商品的法律合规性 (Chūkǒu shāngpǐn de fǎlǜ héguīxìng) – Legal compliance for export goods – Tuân thủ pháp lý đối với hàng xuất khẩu |
1614 | 全球贸易的跨境支付平台 (Quánqiú màoyì de kuàjìng zhīfù píngtái) – Cross-border payment platforms in global trade – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới trong thương mại toàn cầu |
1615 | 出口商品的货物追踪 (Chūkǒu shāngpǐn de huòwù zhuīzōng) – Goods tracking for export goods – Theo dõi hàng hóa cho hàng xuất khẩu |
1616 | 出口商品的市场竞争力 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìngzhēnglì) – Market competitiveness of export goods – Năng lực cạnh tranh của hàng xuất khẩu |
1617 | 进口商品的关税分类 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì fēnlèi) – Customs tariff classification for imported goods – Phân loại thuế quan cho hàng nhập khẩu |
1618 | 全球贸易的知识产权交易 (Quánqiú màoyì de zhīshì chǎnquán jiāoyì) – Intellectual property transactions in global trade – Giao dịch sở hữu trí tuệ trong thương mại toàn cầu |
1619 | 进口商品的费用计算 (Jìnkǒu shāngpǐn de fèiyòng jìsuàn) – Cost calculation for imported goods – Tính toán chi phí cho hàng nhập khẩu |
1620 | 出口商品的法律风险 (Chūkǒu shāngpǐn de fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal risks of export goods – Rủi ro pháp lý đối với hàng xuất khẩu |
1621 | 进口商品的审查程序 (Jìnkǒu shāngpǐn de shěnchá chéngxù) – Inspection procedures for imported goods – Quy trình kiểm tra cho hàng nhập khẩu |
1622 | 出口商品的支付保障 (Chūkǒu shāngpǐn de zhīfù bǎozhàng) – Payment guarantee for export goods – Đảm bảo thanh toán cho hàng xuất khẩu |
1623 | 出口商品的质量控制 (Chūkǒu shāngpǐn de zhìliàng kòngzhì) – Quality control of export goods – Kiểm soát chất lượng hàng xuất khẩu |
1624 | 全球贸易的数字化转型 (Quánqiú màoyì de shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital transformation in global trade – Chuyển đổi số trong thương mại toàn cầu |
1625 | 进口商品的关税豁免 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì huòmiǎn) – Customs duty exemption for imported goods – Miễn thuế hải quan đối với hàng nhập khẩu |
1626 | 出口商品的货币结算 (Chūkǒu shāngpǐn de huòbì jiésuàn) – Currency settlement for export goods – Thanh toán tiền tệ cho hàng xuất khẩu |
1627 | 进口商品的关税估算 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì gūsuàn) – Customs duty estimation for imported goods – Ước tính thuế hải quan đối với hàng nhập khẩu |
1628 | 全球贸易的环保政策 (Quánqiú màoyì de huánbǎo zhèngcè) – Environmental policies in global trade – Chính sách bảo vệ môi trường trong thương mại toàn cầu |
1629 | 出口商品的订单履行 (Chūkǒu shāngpǐn de dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment for export goods – Thực hiện đơn hàng cho hàng xuất khẩu |
1630 | 进口商品的库存周期 (Jìnkǒu shāngpǐn de kùcún zhōuqī) – Inventory cycle for imported goods – Chu kỳ tồn kho cho hàng nhập khẩu |
1631 | 进口商品的通关程序 (Jìnkǒu shāngpǐn de tōngguān chéngxù) – Customs clearance procedures for imported goods – Thủ tục thông quan cho hàng nhập khẩu |
1632 | 出口商品的合规审查 (Chūkǒu shāngpǐn de héguī shěnchá) – Compliance review for export goods – Xem xét tuân thủ đối với hàng xuất khẩu |
1633 | 进口商品的质量认证 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng rènzhèng) – Quality certification for imported goods – Chứng nhận chất lượng cho hàng nhập khẩu |
1634 | 进口商品的税收政策 (Jìnkǒu shāngpǐn de shuìshōu zhèngcè) – Tax policies for imported goods – Chính sách thuế cho hàng nhập khẩu |
1635 | 全球贸易的贸易便利化措施 (Quánqiú màoyì de màoyì biànlì huà cuòshī) – Trade facilitation measures in global trade – Các biện pháp tạo thuận lợi cho thương mại trong thương mại toàn cầu |
1636 | 出口商品的关税优惠 (Chūkǒu shāngpǐn de guānshuì yōuhuì) – Customs duty preferential treatment for export goods – Ưu đãi thuế hải quan cho hàng xuất khẩu |
1637 | 进口商品的贸易逆差 (Jìnkǒu shāngpǐn de màoyì nìchā) – Trade deficit for imported goods – Thâm hụt thương mại đối với hàng nhập khẩu |
1638 | 出口商品的财务结算 (Chūkǒu shāngpǐn de cáiwù jiésuàn) – Financial settlement for export goods – Thanh toán tài chính cho hàng xuất khẩu |
1639 | 进口商品的源头追溯 (Jìnkǒu shāngpǐn de yuántóu zhuīsù) – Traceability of the source for imported goods – Theo dõi nguồn gốc cho hàng nhập khẩu |
1640 | 进口商品的成本分解 (Jìnkǒu shāngpǐn de chéngběn fēnjiě) – Cost breakdown for imported goods – Phân tích chi phí cho hàng nhập khẩu |
1641 | 全球贸易的多边协定 (Quánqiú màoyì de duōbiān xiédìng) – Multilateral agreements in global trade – Hiệp định đa phương trong thương mại toàn cầu |
1642 | 出口商品的物流优化 (Chūkǒu shāngpǐn de wùliú yōuhuà) – Logistics optimization for export goods – Tối ưu hóa hậu cần cho hàng xuất khẩu |
1643 | 进口商品的价格谈判 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé tánpàn) – Price negotiation for imported goods – Đàm phán giá cả cho hàng nhập khẩu |
1644 | 全球贸易的电子单据 (Quánqiú màoyì de diànzǐ dānjù) – Electronic documentation in global trade – Chứng từ điện tử trong thương mại toàn cầu |
1645 | 进口商品的质量抽检 (Jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng chōujiǎn) – Quality sampling inspection for imported goods – Kiểm tra mẫu chất lượng cho hàng nhập khẩu |
1646 | 出口商品的货代服务 (Chūkǒu shāngpǐn de huòdài fúwù) – Freight forwarding services for export goods – Dịch vụ giao nhận hàng hóa cho hàng xuất khẩu |
1647 | 进口商品的物流追踪 (Jìnkǒu shāngpǐn de wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking for imported goods – Theo dõi hậu cần cho hàng nhập khẩu |
1648 | 全球贸易的法律争端 (Quánqiú màoyì de fǎlǜ zhēngduān) – Legal disputes in global trade – Tranh chấp pháp lý trong thương mại toàn cầu |
1649 | 出口商品的关税协定 (Chūkǒu shāngpǐn de guānshuì xiédìng) – Customs agreement for export goods – Hiệp định thuế quan cho hàng xuất khẩu |
1650 | 全球贸易的经济特区 (Quánqiú màoyì de jīngjì tèqū) – Economic zones in global trade – Khu kinh tế trong thương mại toàn cầu |
1651 | 出口商品的运输规划 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū guīhuà) – Transportation planning for export goods – Lập kế hoạch vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1652 | 进口商品的成本控制 (Jìnkǒu shāngpǐn de chéngběn kòngzhì) – Cost control for imported goods – Kiểm soát chi phí cho hàng nhập khẩu |
1653 | 进口商品的关税计算器 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jìsuànqì) – Customs duty calculator for imported goods – Máy tính thuế hải quan cho hàng nhập khẩu |
1654 | 进口商品的风险评估 (Jìnkǒu shāngpǐn de fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment for imported goods – Đánh giá rủi ro cho hàng nhập khẩu |
1655 | 出口商品的品牌战略 (Chūkǒu shāngpǐn de pǐnpái zhànlüè) – Brand strategy for export goods – Chiến lược thương hiệu cho hàng xuất khẩu |
1656 | 进口商品的物流成本 (Jìnkǒu shāngpǐn de wùliú chéngběn) – Logistics cost for imported goods – Chi phí hậu cần cho hàng nhập khẩu |
1657 | 出口商品的运输路线 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū lùxiàn) – Transportation routes for export goods – Tuyến đường vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1658 | 进口商品的储存条件 (Jìnkǒu shāngpǐn de chúcún tiáojiàn) – Storage conditions for imported goods – Điều kiện lưu trữ cho hàng nhập khẩu |
1659 | 全球贸易的原产地规则 (Quánqiú màoyì de yuánchǎndì guīzé) – Rules of origin in global trade – Quy tắc xuất xứ trong thương mại toàn cầu |
1660 | 进口商品的通关延误 (Jìnkǒu shāngpǐn de tōngguān yánwù) – Customs clearance delays for imported goods – Chậm trễ thông quan cho hàng nhập khẩu |
1661 | 全球贸易的货币波动 (Quánqiú màoyì de huòbì bōdòng) – Currency fluctuations in global trade – Biến động tiền tệ trong thương mại toàn cầu |
1662 | 出口商品的销售预测 (Chūkǒu shāngpǐn de xiāoshòu yùcè) – Sales forecasting for export goods – Dự báo doanh số cho hàng xuất khẩu |
1663 | 进口商品的退货处理 (Jìnkǒu shāngpǐn de tuìhuò chǔlǐ) – Return handling for imported goods – Xử lý hàng trả lại cho hàng nhập khẩu |
1664 | 全球贸易的国际仲裁 (Quánqiú màoyì de guójì zhòngcái) – International arbitration in global trade – Trọng tài quốc tế trong thương mại toàn cầu |
1665 | 出口商品的环保认证 (Chūkǒu shāngpǐn de huánbǎo rènzhèng) – Environmental certification for export goods – Chứng nhận môi trường cho hàng xuất khẩu |
1666 | 进口商品的跨境付款 (Jìnkǒu shāngpǐn de kuàjìng fùkuǎn) – Cross-border payment for imported goods – Thanh toán xuyên biên giới cho hàng nhập khẩu |
1667 | 进口商品的检验流程 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnyàn liúchéng) – Inspection process for imported goods – Quy trình kiểm tra hàng nhập khẩu |
1668 | 全球贸易的进口许可证 (Quánqiú màoyì de jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import license in global trade – Giấy phép nhập khẩu trong thương mại toàn cầu |
1669 | 出口商品的海运服务 (Chūkǒu shāngpǐn de hǎiyùn fúwù) – Ocean freight services for export goods – Dịch vụ vận chuyển đường biển cho hàng xuất khẩu |
1670 | 进口商品的空运成本 (Jìnkǒu shāngpǐn de kōngyùn chéngběn) – Air freight costs for imported goods – Chi phí vận chuyển hàng không cho hàng nhập khẩu |
1671 | 全球贸易的经济制裁 (Quánqiú màoyì de jīngjì zhìcái) – Economic sanctions in global trade – Cấm vận kinh tế trong thương mại toàn cầu |
1672 | 出口商品的文化适应 (Chūkǒu shāngpǐn de wénhuà shìyìng) – Cultural adaptation for export goods – Thích nghi văn hóa cho hàng xuất khẩu |
1673 | 全球贸易的电子商务平台 (Quánqiú màoyì de diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce platforms in global trade – Nền tảng thương mại điện tử trong thương mại toàn cầu |
1674 | 出口商品的竞争策略 (Chūkǒu shāngpǐn de jìngzhēng cèlüè) – Competitive strategy for export goods – Chiến lược cạnh tranh cho hàng xuất khẩu |
1675 | 全球贸易的市场准入 (Quánqiú màoyì de shìchǎng zhǔnrù) – Market access in global trade – Tiếp cận thị trường trong thương mại toàn cầu |
1676 | 进口商品的原材料供应 (Jìnkǒu shāngpǐn de yuáncáiliào gōngyìng) – Raw material supply for imported goods – Nguồn cung nguyên liệu thô cho hàng nhập khẩu |
1677 | 出口商品的季节性需求 (Chūkǒu shāngpǐn de jìjié xìng xūqiú) – Seasonal demand for export goods – Nhu cầu theo mùa đối với hàng xuất khẩu |
1678 | 进口商品的价格波动 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé bōdòng) – Price fluctuations for imported goods – Biến động giá cả đối với hàng nhập khẩu |
1679 | 出口商品的区域分销 (Chūkǒu shāngpǐn de qūyù fēnxiāo) – Regional distribution for export goods – Phân phối khu vực cho hàng xuất khẩu |
1680 | 进口商品的库存管理 (Jìnkǒu shāngpǐn de kùcún guǎnlǐ) – Inventory management for imported goods – Quản lý hàng tồn kho cho hàng nhập khẩu |
1681 | 全球贸易的法律合规 (Quánqiú màoyì de fǎlǜ héguī) – Legal compliance in global trade – Tuân thủ pháp luật trong thương mại toàn cầu |
1682 | 出口商品的价格谈判 (Chūkǒu shāngpǐn de jiàgé tánpàn) – Price negotiation for export goods – Đàm phán giá cho hàng xuất khẩu |
1683 | 进口商品的运输追踪 (Jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū zhuīzōng) – Transportation tracking for imported goods – Theo dõi vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1684 | 全球贸易的区域经济体 (Quánqiú màoyì de qūyù jīngjì tǐ) – Regional economic blocs in global trade – Các khối kinh tế khu vực trong thương mại toàn cầu |
1685 | 出口商品的质量认证 (Chūkǒu shāngpǐn de zhìliàng rènzhèng) – Quality certification for export goods – Chứng nhận chất lượng cho hàng xuất khẩu |
1686 | 进口商品的包装规范 (Jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng guīfàn) – Packaging standards for imported goods – Quy chuẩn đóng gói cho hàng nhập khẩu |
1687 | 全球贸易的绿色供应链 (Quánqiú màoyì de lǜsè gōngyìng liàn) – Green supply chain in global trade – Chuỗi cung ứng xanh trong thương mại toàn cầu |
1688 | 进口商品的环保要求 (Jìnkǒu shāngpǐn de huánbǎo yāoqiú) – Environmental requirements for imported goods – Yêu cầu về môi trường đối với hàng nhập khẩu |
1689 | 全球贸易的政策调整 (Quánqiú màoyì de zhèngcè tiáozhěng) – Policy adjustments in global trade – Điều chỉnh chính sách trong thương mại toàn cầu |
1690 | 出口商品的客户分析 (Chūkǒu shāngpǐn de kèhù fēnxī) – Customer analysis for export goods – Phân tích khách hàng cho hàng xuất khẩu |
1691 | 进口商品的原产地检验 (Jìnkǒu shāngpǐn de yuánchǎndì jiǎnyàn) – Origin inspection for imported goods – Kiểm tra xuất xứ cho hàng nhập khẩu |
1692 | 出口商品的运输保险 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance for export goods – Bảo hiểm vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1693 | 进口商品的分销网络 (Jìnkǒu shāngpǐn de fēnxiāo wǎngluò) – Distribution network for imported goods – Mạng lưới phân phối cho hàng nhập khẩu |
1694 | 全球贸易的跨文化交流 (Quánqiú màoyì de kuà wénhuà jiāoliú) – Cross-cultural communication in global trade – Giao tiếp liên văn hóa trong thương mại toàn cầu |
1695 | 出口商品的运输计划 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū jìhuà) – Transport planning for export goods – Kế hoạch vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1696 | 进口商品的关税减免 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff exemptions for imported goods – Miễn giảm thuế cho hàng nhập khẩu |
1697 | 进口商品的物流协调 (Jìnkǒu shāngpǐn de wùliú xiétiáo) – Logistics coordination for imported goods – Điều phối logistics cho hàng nhập khẩu |
1698 | 出口商品的外汇收入 (Chūkǒu shāngpǐn de wàihuì shōurù) – Foreign exchange revenue for export goods – Doanh thu ngoại hối từ hàng xuất khẩu |
1699 | 出口商品的商业策略 (Chūkǒu shāngpǐn de shāngyè cèlüè) – Business strategies for export goods – Chiến lược kinh doanh cho hàng xuất khẩu |
1700 | 进口商品的市场反馈 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng fǎnkuì) – Market feedback for imported goods – Phản hồi thị trường cho hàng nhập khẩu |
1701 | 全球贸易的风险评估 (Quánqiú màoyì de fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in global trade – Đánh giá rủi ro trong thương mại toàn cầu |
1702 | 进口商品的原产地证明 (Jìnkǒu shāngpǐn de yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of origin for imported goods – Chứng nhận xuất xứ cho hàng nhập khẩu |
1703 | 全球贸易的技术壁垒 (Quánqiú màoyì de jìshù bìlěi) – Technical barriers in global trade – Rào cản kỹ thuật trong thương mại toàn cầu |
1704 | 出口商品的信用风险 (Chūkǒu shāngpǐn de xìnyòng fēngxiǎn) – Credit risk for export goods – Rủi ro tín dụng đối với hàng xuất khẩu |
1705 | 进口商品的运输优化 (Jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū yōuhuà) – Transport optimization for imported goods – Tối ưu hóa vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1706 | 全球贸易的电子合同 (Quánqiú màoyì de diànzǐ hétóng) – Electronic contracts in global trade – Hợp đồng điện tử trong thương mại toàn cầu |
1707 | 进口商品的关税税率 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì shuìlǜ) – Tariff rates for imported goods – Thuế suất nhập khẩu |
1708 | 进口商品的检验检疫 (Jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnyàn jiǎnyì) – Inspection and quarantine for imported goods – Kiểm nghiệm và kiểm dịch hàng nhập khẩu |
1709 | 全球贸易的经济效益 (Quánqiú màoyì de jīngjì xiàoyì) – Economic benefits of global trade – Hiệu quả kinh tế của thương mại toàn cầu |
1710 | 出口商品的运输费用 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū fèiyòng) – Transportation costs for export goods – Chi phí vận chuyển hàng xuất khẩu |
1711 | 进口商品的仓储服务 (Jìnkǒu shāngpǐn de cāngchǔ fúwù) – Warehousing services for imported goods – Dịch vụ lưu kho cho hàng nhập khẩu |
1712 | 全球贸易的网络平台 (Quánqiú màoyì de wǎngluò píngtái) – Online platforms for global trade – Nền tảng trực tuyến cho thương mại toàn cầu |
1713 | 出口商品的包装要求 (Chūkǒu shāngpǐn de bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements for export goods – Yêu cầu đóng gói hàng xuất khẩu |
1714 | 进口商品的物流跟踪 (Jìnkǒu shāngpǐn de wùliú gēnzōng) – Logistics tracking for imported goods – Theo dõi logistics cho hàng nhập khẩu |
1715 | 全球贸易的货币汇率 (Quánqiú màoyì de huòbì huìlǜ) – Currency exchange rates in global trade – Tỷ giá hối đoái trong thương mại toàn cầu |
1716 | 出口商品的海外推广 (Chūkǒu shāngpǐn de hǎiwài tuīguǎng) – Overseas promotion for export goods – Quảng bá hàng xuất khẩu ở nước ngoài |
1717 | 全球贸易的法规遵循 (Quánqiú màoyì de fǎguī zūnxún) – Regulatory compliance in global trade – Tuân thủ quy định trong thương mại toàn cầu |
1718 | 出口商品的关税减免 (Chūkǒu shāngpǐn de guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff exemptions for export goods – Miễn giảm thuế cho hàng xuất khẩu |
1719 | 进口商品的保险服务 (Jìnkǒu shāngpǐn de bǎoxiǎn fúwù) – Insurance services for imported goods – Dịch vụ bảo hiểm cho hàng nhập khẩu |
1720 | 全球贸易的运输网络 (Quánqiú màoyì de yùnshū wǎngluò) – Transportation networks in global trade – Mạng lưới vận tải trong thương mại toàn cầu |
1721 | 出口商品的市场竞争 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìngzhēng) – Market competition for export goods – Cạnh tranh thị trường cho hàng xuất khẩu |
1722 | 进口商品的关税申报 (Jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì shēnbào) – Tariff declaration for imported goods – Khai báo thuế nhập khẩu |
1723 | 出口商品的市场准入 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhǔnrù) – Market access for export goods – Tiếp cận thị trường cho hàng xuất khẩu |
1724 | 进口商品的清关费用 (Jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān fèiyòng) – Customs clearance costs for imported goods – Chi phí thông quan cho hàng nhập khẩu |
1725 | 进口商品的原材料采购 (Jìnkǒu shāngpǐn de yuáncáiliào cǎigòu) – Procurement of raw materials for imported goods – Thu mua nguyên liệu thô cho hàng nhập khẩu |
1726 | 全球贸易的风险管理 (Quánqiú màoyì de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in global trade – Quản lý rủi ro trong thương mại toàn cầu |
1727 | 进口商品的技术认证 (Jìnkǒu shāngpǐn de jìshù rènzhèng) – Technical certification for imported goods – Chứng nhận kỹ thuật cho hàng nhập khẩu |
1728 | 全球贸易的物流成本 (Quánqiú màoyì de wùliú chéngběn) – Logistics costs in global trade – Chi phí logistics trong thương mại toàn cầu |
1729 | 进口商品的市场适应性 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng shìyìngxìng) – Market adaptability for imported goods – Khả năng thích ứng thị trường của hàng nhập khẩu |
1730 | 全球贸易的运输协议 (Quánqiú màoyì de yùnshū xiéyì) – Transport agreements in global trade – Các thỏa thuận vận tải trong thương mại toàn cầu |
1731 | 全球贸易的区域优惠政策 (Quánqiú màoyì de qūyù yōuhuì zhèngcè) – Regional preferential policies in global trade – Chính sách ưu đãi khu vực trong thương mại toàn cầu |
1732 | 进口商品的仓储管理 (Jìnkǒu shāngpǐn de cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehousing management for imported goods – Quản lý lưu kho cho hàng nhập khẩu |
1733 | 全球贸易的技术合作 (Quánqiú màoyì de jìshù hézuò) – Technical cooperation in global trade – Hợp tác kỹ thuật trong thương mại toàn cầu |
1734 | 出口商品的市场预测 (Chūkǒu shāngpǐn de shìchǎng yùcè) – Market forecasting for export goods – Dự báo thị trường cho hàng xuất khẩu |
1735 | 进口商品的合规检查 (Jìnkǒu shāngpǐn de héguī jiǎnchá) – Compliance inspections for imported goods – Kiểm tra tuân thủ cho hàng nhập khẩu |
1736 | 出口商品的国际运输 (Chūkǒu shāngpǐn de guójì yùnshū) – International transportation for export goods – Vận tải quốc tế cho hàng xuất khẩu |
1737 | 进口商品的成本分析 (Jìnkǒu shāngpǐn de chéngběn fēnxī) – Cost analysis for imported goods – Phân tích chi phí cho hàng nhập khẩu |
1738 | 出口商品的目标市场 (Chūkǒu shāngpǐn de mùbiāo shìchǎng) – Target market for export goods – Thị trường mục tiêu của hàng xuất khẩu |
1739 | 进口商品的物流计划 (Jìnkǒu shāngpǐn de wùliú jìhuà) – Logistics planning for imported goods – Kế hoạch logistics cho hàng nhập khẩu |
1740 | 全球贸易的环境影响 (Quánqiú màoyì de huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact of global trade – Ảnh hưởng môi trường của thương mại toàn cầu |
1741 | 出口商品的运输方式 (Chūkǒu shāngpǐn de yùnshū fāngshì) – Modes of transportation for export goods – Phương thức vận tải cho hàng xuất khẩu |
1742 | 进口商品的消费者需求 (Jìnkǒu shāngpǐn de xiāofèi zhě xūqiú) – Consumer demand for imported goods – Nhu cầu tiêu dùng đối với hàng nhập khẩu |
1743 | 全球贸易的市场动态 (Quánqiú màoyì de shìchǎng dòngtài) – Market trends in global trade – Xu hướng thị trường trong thương mại toàn cầu |
1744 | 出口商品的贸易协定 (Chūkǒu shāngpǐn de màoyì xiédìng) – Trade agreements for export goods – Hiệp định thương mại cho hàng xuất khẩu |
1745 | 出口商品的退税政策 (Chūkǒu shāngpǐn de tuìshuì zhèngcè) – Tax rebate policies for export goods – Chính sách hoàn thuế cho hàng xuất khẩu |
1746 | 进口商品的海关流程 (Jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān liúchéng) – Customs procedures for imported goods – Quy trình hải quan cho hàng nhập khẩu |
1747 | 全球贸易的知识产权保护 (Quánqiú màoyì de zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection in global trade – Bảo vệ sở hữu trí tuệ trong thương mại toàn cầu |
1748 | 出口商品的价格定位 (Chūkǒu shāngpǐn de jiàgé dìngwèi) – Pricing strategy for export goods – Định giá cho hàng xuất khẩu |
1749 | 进口商品的贸易仲裁 (Jìnkǒu shāngpǐn de màoyì zhòngcái) – Trade arbitration for imported goods – Trọng tài thương mại cho hàng nhập khẩu |
1750 | 全球贸易的资源共享 (Quánqiú màoyì de zīyuán gòngxiǎng) – Resource sharing in global trade – Chia sẻ tài nguyên trong thương mại toàn cầu |
1751 | 出口商品的供应链协作 (Chūkǒu shāngpǐn de gōngyìng liàn xiézuò) – Supply chain collaboration for export goods – Hợp tác chuỗi cung ứng cho hàng xuất khẩu |
1752 | 进口商品的金融服务 (Jìnkǒu shāngpǐn de jīnróng fúwù) – Financial services for imported goods – Dịch vụ tài chính cho hàng nhập khẩu |
1753 | 进口商品的文化适应性 (Jìnkǒu shāngpǐn de wénhuà shìyìngxìng) – Cultural adaptability for imported goods – Khả năng thích ứng văn hóa của hàng nhập khẩu |
1754 | 出口商品的技术创新 (Chūkǒu shāngpǐn de jìshù chuàngxīn) – Technological innovation for export goods – Đổi mới công nghệ cho hàng xuất khẩu |
1755 | 出口商品的广告策略 (Chūkǒu shāngpǐn de guǎnggào cèlüè) – Advertising strategies for export goods – Chiến lược quảng cáo cho hàng xuất khẩu |
1756 | 进口商品的信用评估 (Jìnkǒu shāngpǐn de xìnyòng pínggū) – Credit assessment for imported goods – Đánh giá tín dụng cho hàng nhập khẩu |
1757 | 全球贸易的绿色物流 (Quánqiú màoyì de lǜsè wùliú) – Green logistics in global trade – Logistics xanh trong thương mại toàn cầu |
1758 | 进口商品的市场进入策略 (Jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìnrù cèlüè) – Market entry strategies for imported goods – Chiến lược xâm nhập thị trường cho hàng nhập khẩu |
1759 | 全球贸易的经济效益 (Quánqiú màoyì de jīngjì xiàoyì) – Economic benefits of global trade – Lợi ích kinh tế của thương mại toàn cầu |
1760 | 进口商品的法律合规性 (Jìnkǒu shāngpǐn de fǎlǜ héguī xìng) – Legal compliance for imported goods – Tuân thủ pháp luật cho hàng nhập khẩu |
1761 | 全球贸易的贸易平衡 (Quánqiú màoyì de màoyì pínghéng) – Trade balance in global trade – Cán cân thương mại trong thương mại toàn cầu |
1762 | 出口商品的定制服务 (Chūkǒu shāngpǐn de dìngzhì fúwù) – Customization services for export goods – Dịch vụ tùy chỉnh cho hàng xuất khẩu |
1763 | 进口商品的定价策略 (Jìnkǒu shāngpǐn de dìngjià cèlüè) – Pricing strategies for imported goods – Chiến lược định giá cho hàng nhập khẩu |
1764 | 全球贸易的公共政策影响 (Quánqiú màoyì de gōnggòng zhèngcè yǐngxiǎng) – Impact of public policies on global trade – Ảnh hưởng của chính sách công đến thương mại toàn cầu |
1765 | 进口商品的消费者权益保护 (Jìnkǒu shāngpǐn de xiāofèi zhě quányì bǎohù) – Consumer rights protection for imported goods – Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng đối với hàng nhập khẩu |
1766 | 全球贸易的能源消耗 (Quánqiú màoyì de néngyuán xiāohào) – Energy consumption in global trade – Tiêu thụ năng lượng trong thương mại toàn cầu |
1767 | 出口商品的物流优化 (Chūkǒu shāngpǐn de wùliú yōuhuà) – Logistics optimization for export goods – Tối ưu hóa logistics cho hàng xuất khẩu |
Giới thiệu Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu (Master Edu – Chinese Master Education) – Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ
ChineMaster Edu hay còn gọi là Master Edu là tên viết tắt của ChineMaster Edu và Chinese Master Education, trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, với sứ mệnh cung cấp các khóa học chất lượng, giúp học viên thành thạo tiếng Trung một cách toàn diện. Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster Edu tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là địa chỉ uy tín cho những ai mong muốn học tiếng Trung, từ các khóa học giao tiếp cơ bản đến chuyên sâu cho các kỳ thi chứng chỉ HSK, HSKK.
Các khóa học nổi bật tại ChineMaster Edu
ChineMaster Edu chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung chất lượng cao, phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến những người muốn nâng cao trình độ và đạt được các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK và HSKK. Các khóa học tiêu biểu tại trung tâm bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp:
ChineMaster Edu cung cấp các khóa học giao tiếp tiếng Trung cơ bản và nâng cao, giúp học viên tự tin giao tiếp trong các tình huống thực tế. Học viên sẽ học được cách sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt, phù hợp với các môi trường làm việc, học tập và sinh hoạt.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp:
Trung tâm cung cấp khóa học luyện thi HSK 9 cấp theo bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế chuyên sâu, giúp học viên dễ dàng chinh phục các kỳ thi HSK với điểm số cao. Giáo trình được biên soạn khoa học, bám sát cấu trúc đề thi, từ vựng, ngữ pháp đến các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ, trung, cao cấp:
Trung tâm cung cấp các khóa học luyện thi HSKK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì Kǒuyǔ) cho các cấp sơ cấp, trung cấp và cao cấp, giúp học viên đạt chứng chỉ tiếng Trung HSKK với phương pháp giảng dạy hiệu quả và thực tế. Bộ giáo trình HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng trong các khóa học này để phát triển kỹ năng nói và nghe, giúp học viên giao tiếp tự tin trong môi trường quốc tế.
Bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Một trong những điểm mạnh của ChineMaster Edu là hệ thống giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn đặc biệt cho học viên tại trung tâm. Bộ giáo trình này không chỉ tập trung vào việc giảng dạy từ vựng và ngữ pháp, mà còn chú trọng đến kỹ năng giao tiếp thực tế, phù hợp với môi trường công việc và cuộc sống hàng ngày. Các học viên sẽ được học theo phương pháp Học qua tình huống, giúp kiến thức dễ dàng tiếp thu và nhớ lâu dài.
Hệ thống livestream hàng ngày
ChineMaster Edu luôn nỗ lực mang đến cho học viên những trải nghiệm học tập tốt nhất, do đó trung tâm thường xuyên livestream giảng dạy trực tiếp trên các nền tảng YouTube, Facebook, và TikTok. Mỗi ngày, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Nhà sáng lập ChineMaster Edu, sẽ phát sóng trực tiếp toàn bộ nội dung giáo án giảng dạy, bao gồm các bài học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên có thể học tập, ôn luyện và cải thiện kỹ năng của mình mọi lúc mọi nơi.
Livestream này không chỉ là cơ hội để học viên củng cố kiến thức, mà còn là nền tảng để trung tâm tạo ra một cộng đồng học tập trực tuyến mạnh mẽ, nơi học viên có thể giao lưu, hỏi đáp và chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Trung.
Vì sao nên chọn ChineMaster Edu (Master Edu)?
Giáo trình độc quyền: Các khóa học tại trung tâm được xây dựng dựa trên bộ giáo trình chuyên biệt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tiếp cận một cách hiệu quả và dễ dàng nhất với tiếng Trung.
Giảng viên tận tâm, giàu kinh nghiệm: Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tại trung tâm đều có trình độ chuyên môn cao và nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, mang đến phương pháp giảng dạy khoa học, dễ hiểu và thực tiễn.
Học tập linh hoạt, mọi lúc mọi nơi: Với các livestream hàng ngày, học viên có thể tiếp cận bài giảng bất cứ khi nào, dù ở đâu, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
Chứng chỉ quốc tế uy tín: Các khóa học tại ChineMaster Edu giúp học viên chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK và HSKK, mở ra cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
ChineMaster Edu là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung từ căn bản đến nâng cao. Với phương pháp giảng dạy hiệu quả, bộ giáo trình độc quyền và đội ngũ giảng viên tâm huyết, ChineMaster Edu không chỉ giúp học viên đạt được các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế. Hãy đến với ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!
Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Giới thiệu Master Edu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Master Edu là tên gọi tắt của ChineMaster Education và Chinese Master Education, một hệ thống trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Trung tâm ChineMaster được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung và phát triển các khóa học chất lượng cao, giúp học viên tiếp cận với kiến thức tiếng Trung một cách chuyên sâu và hiệu quả. Với trụ sở tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Master Edu đang dần khẳng định thương hiệu của mình là trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam.
Các khóa học tại Master Edu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Master Edu chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung đa dạng, phù hợp với nhu cầu học tập và công việc của học viên. Từ các khóa học giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu đến các khóa học chuyên sâu cho người có mục tiêu thi HSK, HSKK hoặc học tiếng Trung phục vụ công việc chuyên môn. Dưới đây là một số khóa học tiêu biểu tại trung tâm Master Edu:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp:
Đây là khóa học phổ biến dành cho những người muốn học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả, phục vụ cho công việc và cuộc sống hàng ngày. Học viên sẽ được học từ vựng, ngữ pháp, cách phát âm chuẩn, giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp:
Trung tâm cung cấp các khóa học luyện thi HSK 9 cấp, giúp học viên chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) từ cấp độ 1 đến cấp độ 9. Các khóa học này sử dụng bộ giáo trình HSK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế bài bản và dễ tiếp cận.
Khóa học tiếng Trung HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp):
Các khóa học luyện thi HSKK tại Master Edu được chia thành 3 cấp độ: sơ cấp, trung cấp, và cao cấp. Khóa học giúp học viên phát triển kỹ năng nói và nghe, đạt chứng chỉ HSKK có giá trị quốc tế, phục vụ cho nhu cầu giao tiếp trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Khóa học tiếng Trung thương mại và xuất nhập khẩu:
Trung tâm cung cấp các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung thương mại, tiếng Trung xuất nhập khẩu, giúp học viên trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đặc biệt là giao dịch với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung logistics và vận chuyển:
Đây là khóa học đặc biệt dành cho những ai muốn làm việc trong ngành logistics vận chuyển, đặc biệt là vận chuyển hàng Trung Quốc về Việt Nam. Học viên sẽ được học cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao dịch và thương thảo liên quan đến vận chuyển, xuất nhập khẩu hàng hóa.
Khóa học tiếng Trung kế toán và kiểm toán:
Khóa học tiếng Trung kế toán và tiếng Trung kiểm toán tại ChineMaster giúp học viên học cách sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán, kiểm toán, quản lý tài chính doanh nghiệp, đặc biệt đối với các công ty có đối tác hoặc chi nhánh tại Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung văn phòng và công sở:
Khóa học này dành cho những ai muốn nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường văn phòng, công sở. Học viên sẽ được học từ vựng, cấu trúc câu, các tình huống giao tiếp trong công việc, cũng như kỹ năng viết email và báo cáo bằng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật:
Trung tâm cung cấp các khóa học biên phiên dịch tiếng Trung cho những ai có nhu cầu dịch tài liệu, hợp đồng, văn bản trong các lĩnh vực thương mại, pháp lý, kỹ thuật, v.v.
Khóa học tiếng Trung cho doanh nhân và doanh nghiệp:
Khóa học này giúp các doanh nhân và quản lý nâng cao kỹ năng tiếng Trung, phục vụ cho công việc giao dịch, đàm phán hợp đồng và quản lý doanh nghiệp tại các thị trường Trung Quốc và quốc tế.
Khóa học tiếng Trung online:
Đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung linh hoạt, ChineMaster Edu cung cấp các khóa học tiếng Trung online, cho phép học viên học từ xa, tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển, nhưng vẫn nhận được sự hỗ trợ tận tình từ giảng viên.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc:
Học viên sẽ được học các kỹ năng cần thiết để tìm nguồn hàng, đánh hàng và nhập hàng từ Taobao, 1688, Tmall và các sàn giao dịch trực tuyến khác của Trung Quốc, phục vụ nhu cầu kinh doanh và buôn bán.
Khóa học tiếng Trung theo chủ đề:
Khóa học này giúp học viên học tiếng Trung theo các chủ đề chuyên biệt, từ tiếng Trung du lịch, tiếng Trung ẩm thực, đến tiếng Trung công nghệ, v.v., giúp học viên nắm vững từ vựng và giao tiếp trong các lĩnh vực cụ thể.
Lý do lựa chọn Master Edu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Chuyên môn cao: ChineMaster là thương hiệu uy tín được sáng lập bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, với phương pháp giảng dạy bài bản, khoa học và thực tiễn, giúp học viên nhanh chóng nắm vững tiếng Trung.
Giáo trình độc quyền: Trung tâm sử dụng bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn chi tiết, dễ hiểu và dễ tiếp cận, đảm bảo chất lượng học tập tối ưu.
Khóa học đa dạng: Với các khóa học đa dạng từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi nhu cầu học tập, Master Edu là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu trong các lĩnh vực cụ thể.
Hỗ trợ online tiện lợi: Các khóa học online và livestream hàng ngày giúp học viên học tập linh hoạt và hiệu quả, với sự hỗ trợ nhiệt tình từ đội ngũ giảng viên.
ChineMaster Edu (Master Edu) là nơi lý tưởng để bạn bắt đầu hành trình học tiếng Trung, đạt được các chứng chỉ quốc tế và nâng cao khả năng giao tiếp cũng như kiến thức chuyên môn trong các lĩnh vực đa dạng. Hãy đến với ChineMaster Edu để trải nghiệm phương pháp học tập hiệu quả và chuyên nghiệp nhất!
Giới thiệu Master Edu – Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ
Master Edu (còn được biết đến với tên gọi ChineMaster Edu hoặc Chinese Master Education) là một trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, với trụ sở chính tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Trung tâm được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, người sáng lập hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội.
Master Edu – Chuyên đào tạo tiếng Trung uy tín, chất lượng hàng đầu
Với sứ mệnh cung cấp những khóa học tiếng Trung chất lượng cao, Master Edu mang đến cho học viên các chương trình đào tạo tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung. Trung tâm áp dụng phương pháp giảng dạy hiệu quả, bài bản, khoa học, dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và bộ giáo trình HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) cũng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhằm giúp học viên nắm vững kiến thức tiếng Trung một cách toàn diện và thực tiễn.
Các khóa học tại Master Edu
Master Edu cung cấp một loạt các khóa học đa dạng và linh hoạt, đáp ứng nhu cầu học tập và công việc của học viên ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Các khóa học tại Master Edu không chỉ giúp học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK và HSKK, mà còn phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp thực tế, phục vụ công việc và cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số khóa học tiêu biểu tại trung tâm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp thực dụng:
Học viên sẽ được học cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Khóa học giúp học viên cải thiện kỹ năng nghe, nói và ứng dụng tiếng Trung vào thực tế cuộc sống, công việc.
Khóa học HSK 9 cấp:
Trung tâm đào tạo chuyên sâu các cấp độ HSK, từ HSK 1 đến HSK 9, giúp học viên chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK. Các khóa học này được thiết kế phù hợp với từng cấp độ, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc và đạt kết quả cao trong kỳ thi.
Khóa học HSKK (Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp):
Khóa học luyện thi HSKK tập trung vào kỹ năng nói và nghe. Học viên sẽ được rèn luyện khả năng phát âm, ngữ điệu, và kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung, phù hợp với các kỳ thi HSKK.
Khóa học tiếng Trung thương mại:
Khóa học này giúp học viên học tiếng Trung phục vụ công việc trong lĩnh vực thương mại, bao gồm các kỹ năng giao tiếp với đối tác, đàm phán hợp đồng và xử lý các tình huống công việc trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu:
Chương trình đào tạo tiếng Trung dành cho những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, giúp học viên hiểu các thuật ngữ và giao tiếp trong các tình huống thương mại quốc tế.
Khóa học tiếng Trung logistics và vận chuyển:
Khóa học này trang bị cho học viên kiến thức tiếng Trung trong ngành logistics và vận chuyển, đặc biệt là việc vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam, giúp học viên làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung kế toán và kiểm toán:
Khóa học này cung cấp các kỹ năng tiếng Trung phục vụ cho công việc trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán, đặc biệt là đối với các công ty có đối tác hoặc chi nhánh tại Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật:
Trung tâm cung cấp các khóa học chuyên sâu về biên phiên dịch tiếng Trung, giúp học viên học các kỹ năng dịch thuật tài liệu, hợp đồng và văn bản trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Khóa học tiếng Trung online:
Để đáp ứng nhu cầu học tập linh hoạt, ChineMaster Edu cung cấp các khóa học tiếng Trung online, giúp học viên học từ xa với sự hỗ trợ trực tuyến từ các giảng viên giàu kinh nghiệm.
Khóa học tiếng Trung theo chủ đề:
Đây là các khóa học giúp học viên học tiếng Trung theo các chủ đề cụ thể như tiếng Trung du lịch, tiếng Trung kinh doanh, tiếng Trung thương mại, v.v. Học viên có thể chọn khóa học phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.
Phương pháp giảng dạy hiệu quả tại Master Edu
Tại Master Edu, phương pháp giảng dạy được thiết kế theo lộ trình bài bản và chuyên sâu, giúp học viên nắm vững cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, và Dịch tiếng Trung một cách toàn diện. Các giảng viên tại trung tâm đều là những chuyên gia giàu kinh nghiệm và có chứng chỉ giảng dạy quốc tế, cam kết mang lại môi trường học tập hiệu quả và thú vị cho học viên.
Bên cạnh đó, Master Edu còn áp dụng các bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên có thể tiếp cận với ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung một cách dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bộ giáo trình HSK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, hỗ trợ học viên luyện thi HSK đạt kết quả cao.
Bộ giáo trình HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, chuyên biệt cho việc luyện thi HSKK, giúp học viên phát triển kỹ năng nói và nghe.
Tại sao chọn Master Edu?
Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Các giảng viên tại Master Edu đều là những chuyên gia trong lĩnh vực tiếng Trung, giàu kinh nghiệm giảng dạy và có chứng chỉ giảng dạy quốc tế.
Giáo trình độc quyền: Trung tâm sử dụng bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.
Khóa học linh hoạt: Các khóa học được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhu cầu học tập của từng học viên, từ các khóa học cơ bản đến các khóa học chuyên sâu.
Hỗ trợ học viên tận tình: Trung tâm luôn chú trọng đến sự hỗ trợ học viên, từ việc giải đáp thắc mắc đến việc tư vấn lựa chọn khóa học phù hợp.
Với những ưu điểm vượt trội, Master Edu là lựa chọn lý tưởng để bạn bắt đầu hành trình học tiếng Trung, chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK, hoặc nâng cao kỹ năng giao tiếp và chuyên môn trong các lĩnh vực công việc yêu cầu tiếng Trung.
Đánh giá chất lượng đào tạo khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân – Giảng viên Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Chắc hẳn, nhiều học viên đã và đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín để cải thiện khả năng giao tiếp và chuyên môn trong công việc. Và tôi cũng không ngoại lệ khi tìm đến khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Sau thời gian học tập tại đây, tôi hoàn toàn ấn tượng với chất lượng đào tạo tuyệt vời, đặc biệt là sự giảng dạy chuyên nghiệp từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Họ tên: Phan Minh Hoàng – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Trước khi đăng ký khóa học, tôi không thể hình dung được rằng mình sẽ học được nhiều kiến thức thực tế và bổ ích như vậy. Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân không chỉ trang bị cho tôi các kiến thức về ngữ pháp, từ vựng tiếng Trung, mà còn cung cấp các kỹ năng giao tiếp thực tế trong môi trường xuất nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sử dụng phương pháp giảng dạy hiện đại và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành và các tình huống thực tế trong công việc. Đặc biệt, Thạc sỹ luôn tạo cơ hội để học viên tham gia các buổi thảo luận, đóng vai tình huống thực tế, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc quốc tế.
Họ tên: Nguyễn Thị Minh Anh – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học tại ChineMaster Quận Thanh Xuân thực sự là lựa chọn đúng đắn cho tôi. Tôi đã có một nền tảng tiếng Trung cơ bản, nhưng khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu, tôi nhận thấy kiến thức chuyên môn về xuất nhập khẩu thực sự được nâng cao. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ truyền đạt những kiến thức lý thuyết mà còn kết hợp các ví dụ thực tế từ các tình huống trong ngành xuất nhập khẩu, giúp tôi hiểu và áp dụng tốt hơn vào công việc. Điều tôi ấn tượng nhất là cách mà thầy sử dụng các bài học thực tế để giúp học viên nắm vững các thuật ngữ, cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Họ tên: Trần Quốc Huy – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Tôi đã học tiếng Trung khá lâu nhưng vẫn gặp khó khăn khi áp dụng trong công việc xuất nhập khẩu. Sau khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi thực sự cảm nhận được sự khác biệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học vô cùng hợp lý, với nội dung phù hợp thực tế và dễ tiếp thu. Từ việc học cách sử dụng các thuật ngữ xuất nhập khẩu, cách soạn thảo hợp đồng, đến kỹ năng đàm phán với đối tác Trung Quốc, tất cả đều được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ truyền đạt rất sinh động và chi tiết. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, không chỉ về ngôn ngữ mà còn về cách ứng xử trong môi trường công việc.
Họ tên: Lê Minh Tuấn – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Mới chỉ bắt đầu học khóa học Xuất Nhập khẩu tại ChineMaster Quận Thanh Xuân, nhưng tôi đã nhận thấy sự khác biệt rõ rệt so với các khóa học trước đó. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng đến việc áp dụng lý thuyết vào thực tế. Các bài học được thiết kế sao cho học viên không chỉ học được từ vựng chuyên ngành mà còn có thể vận dụng ngay vào công việc. Các bài tập thực hành, thảo luận nhóm và các tình huống mô phỏng giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả nhất. Tôi cảm thấy mình không chỉ học được tiếng Trung mà còn có thể tự tin giao tiếp và xử lý các tình huống công việc trong ngành xuất nhập khẩu một cách dễ dàng.
Họ tên: Nguyễn Thị Lan – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Lý do tôi chọn tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster là bởi mong muốn có thể giao tiếp tốt hơn với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Tôi rất vui mừng vì quyết định này. Khóa học được thiết kế rất khoa học và dễ hiểu, giúp tôi học tiếng Trung một cách thực tế và dễ dàng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra những giờ học rất sinh động và thú vị, từ việc học các thuật ngữ trong ngành xuất nhập khẩu đến việc thực hành giao tiếp qua các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn trong công việc, đặc biệt là khi đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Những kiến thức và kỹ năng mà tôi học được tại đây thực sự rất hữu ích và có tính ứng dụng cao. Với sự giảng dạy chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy mình đã trưởng thành hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung để giải quyết công việc hàng ngày và các tình huống thực tế trong môi trường xuất nhập khẩu.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học chất lượng, thực tế và hiệu quả, tôi xin chân thành khuyên bạn nên đăng ký tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster Quận Thanh Xuân.
Họ tên: Trần Thị Thanh Hà – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Tôi đã học tiếng Trung ở một số trung tâm trước đây, nhưng không cảm thấy hài lòng với kết quả đạt được. Khi quyết định tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi thực sự đã có một trải nghiệm học tập khác biệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một chương trình học vô cùng chi tiết và phù hợp với nhu cầu thực tế của ngành xuất nhập khẩu. Mỗi bài giảng không chỉ giúp tôi nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về quy trình xuất nhập khẩu, cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc, và những lưu ý trong các tình huống đàm phán thương mại.
Tôi đặc biệt ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy không chỉ đơn giản giảng bài mà còn luôn tạo ra môi trường học tập tương tác, khuyến khích học viên tham gia vào các tình huống thực tế. Mỗi buổi học đều rất sinh động, từ việc học các thuật ngữ đến việc thực hành giao tiếp trong các tình huống xuất nhập khẩu cụ thể. Điều này giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi áp dụng tiếng Trung vào công việc và xử lý các tình huống thực tế.
Họ tên: Phạm Quang Hưng – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster thực sự đã vượt xa kỳ vọng của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng ngôn ngữ, mà còn trang bị cho tôi những kiến thức chuyên sâu về quy trình xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Trung Quốc. Các buổi học không chỉ tập trung vào việc học từ vựng, mà còn đi sâu vào các tình huống thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về các thủ tục hành chính, các thuật ngữ chuyên ngành và các tình huống có thể xảy ra khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã sẵn sàng để tham gia vào ngành xuất nhập khẩu với sự tự tin và khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung.
Ngoài ra, tôi còn đặc biệt ấn tượng với cách Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn học viên qua các tình huống mô phỏng thực tế. Điều này giúp tôi không chỉ học từ lý thuyết mà còn biết cách ứng dụng ngay vào công việc. Việc học các từ ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu đã trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết nhờ phương pháp giảng dạy hiệu quả và sinh động của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Họ tên: Lê Minh Khánh – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian nhưng vẫn cảm thấy thiếu tự tin khi áp dụng vào công việc xuất nhập khẩu. Sau khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một khóa học vô cùng thực tế và sát với nhu cầu công việc. Những kiến thức về xuất nhập khẩu không còn là những lý thuyết khô khan mà đã được lồng ghép với các tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng.
Điều đặc biệt mà tôi đánh giá cao ở khóa học này là sự kết hợp hoàn hảo giữa lý thuyết và thực hành. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi biết cách giao tiếp, đàm phán và xử lý các tình huống trong công việc. Các buổi học luôn có phần thực hành giao tiếp, giúp tôi luyện tập các kỹ năng đàm phán, thảo luận hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi tham gia vào các cuộc họp, đàm phán và xử lý công việc liên quan đến xuất nhập khẩu.
Họ tên: Vũ Thị Lan Anh – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster đã hoàn toàn thay đổi cách tôi nhìn nhận về việc học tiếng Trung. Tôi đã từng học ở một số nơi, nhưng chỉ khi tham gia khóa học này tôi mới thực sự cảm nhận được sự khác biệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một chương trình giảng dạy vô cùng bài bản và logic, từ đó giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về các thủ tục xuất nhập khẩu, cũng như cách giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
Mỗi buổi học tại ChineMaster đều rất sinh động và thực tế, giúp tôi học hỏi được rất nhiều từ các tình huống thực tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập năng động, khuyến khích học viên tham gia vào các tình huống giả lập, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc xuất nhập khẩu. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học giúp cải thiện kỹ năng tiếng Trung trong ngành xuất nhập khẩu, tôi rất khuyên bạn nên tham gia khóa học tại ChineMaster Quận Thanh Xuân.
Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu và thực tế trong ngành xuất nhập khẩu. Với sự giảng dạy tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi tin rằng các học viên sẽ có được những kiến thức bổ ích và dễ dàng áp dụng vào công việc. Chất lượng đào tạo tuyệt vời và phương pháp học hiệu quả đã giúp tôi phát triển nhanh chóng và tự tin hơn trong công việc của mình.
Họ tên: Nguyễn Thị Minh Tâm – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Sau khi hoàn thành khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi thực sự cảm thấy mình đã thay đổi rất nhiều. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết những kiến thức tiếng Trung cơ bản, và tôi cảm thấy khá khó khăn khi phải giao tiếp trong công việc xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, nhờ vào sự giảng dạy tận tâm và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được cách sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả và tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng nghe và nói, mà còn giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình trong ngành xuất nhập khẩu. Những tình huống thực tế mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đưa vào bài giảng giúp tôi dễ dàng tiếp cận và áp dụng ngay vào công việc của mình. Điều đặc biệt tôi thích ở khóa học này là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi học không chỉ để thi cử mà còn có thể sử dụng kiến thức vào cuộc sống thực tế.
Chắc chắn rằng những kiến thức và kỹ năng tôi thu được từ khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân sẽ giúp tôi rất nhiều trong công việc sắp tới. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiều vì đã truyền đạt những kiến thức quý báu này!
Họ tên: Lê Thanh Phong – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Tôi đã học tiếng Trung tại một số trung tâm trước khi biết đến ChineMaster, nhưng chỉ khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi mới cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt. Khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy có cấu trúc rất rõ ràng và dễ hiểu. Từ việc học từ vựng xuất nhập khẩu cho đến các tình huống đàm phán thương mại, tôi đều được học một cách tỉ mỉ và chi tiết.
Điều tôi ấn tượng nhất là cách Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sử dụng phương pháp giảng dạy rất sinh động, không chỉ giảng lý thuyết mà còn giúp học viên thực hành ngay trên lớp. Các tình huống mô phỏng thực tế giúp tôi có thể hiểu và xử lý các vấn đề phát sinh khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc xuất nhập khẩu. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi trao đổi công việc và hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Chắc chắn rằng kiến thức tôi học được ở ChineMaster Quận Thanh Xuân sẽ giúp tôi không chỉ thành công trong ngành xuất nhập khẩu mà còn phát triển nghề nghiệp lâu dài. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chất lượng và thực tế, tôi rất khuyến khích bạn tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster.
Họ tên: Vũ Thị Hồng Nhung – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Trước khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi đã học tiếng Trung ở một số nơi nhưng vẫn cảm thấy thiếu tự tin khi giao tiếp trong công việc. Sau khi học tại ChineMaster, tôi đã thay đổi hoàn toàn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, đồng thời giúp tôi hiểu rõ các quy trình và thủ tục khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất đặc biệt, không chỉ chú trọng vào lý thuyết mà còn cho học viên thực hành giao tiếp ngay trong lớp học. Mỗi buổi học đều rất thú vị và dễ hiểu, từ việc học cách trả lời điện thoại, viết email đến các tình huống đàm phán và thương thảo hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Điều tôi đặc biệt thích là khóa học này rất gần gũi và thực tế. Tôi cảm thấy mình không chỉ học tiếng Trung mà còn học được rất nhiều kiến thức và kinh nghiệm trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tiếp xúc với khách hàng và đối tác Trung Quốc trong ngành xuất nhập khẩu. Đây là một khóa học rất hữu ích và tôi tin rằng những gì tôi học được tại ChineMaster Quận Thanh Xuân sẽ giúp tôi phát triển công việc của mình trong tương lai.
Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chất lượng, chuyên sâu và thực tế. Với sự giảng dạy tận tâm và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ nhận được những kiến thức bổ ích và có thể áp dụng ngay vào công việc. Chất lượng đào tạo tại ChineMaster Quận Thanh Xuân chắc chắn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Họ tên: Trần Minh Khoa – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Sau khi hoàn thành khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi phải nói rằng đây là một trải nghiệm học tiếng Trung tuyệt vời nhất mà tôi từng có. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khá mơ hồ về ngành xuất nhập khẩu và không biết làm thế nào để có thể giao tiếp và thảo luận các hợp đồng với đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả. Nhưng ngay từ bài học đầu tiên, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã làm tôi thay đổi suy nghĩ hoàn toàn.
Khóa học cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu, từ các thuật ngữ về hợp đồng, vận chuyển đến các quy trình thông quan hàng hóa. Những tình huống thực tế mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đưa vào bài giảng giúp tôi không chỉ học từ vựng mà còn có thể sử dụng chúng trong công việc hằng ngày. Thạc sỹ còn luôn khuyến khích chúng tôi tham gia các buổi thực hành giao tiếp trực tiếp trong lớp học, điều này giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng nói và nghe.
Ngoài kiến thức chuyên môn, tôi cũng học được rất nhiều từ những câu chuyện thực tế mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ. Những kinh nghiệm từ những chuyến đi công tác hay các dự án xuất nhập khẩu thực tế đã giúp tôi nhìn nhận công việc một cách rõ ràng và dễ dàng hơn. Tôi thực sự cảm thấy tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và không còn lo lắng khi thảo luận các hợp đồng hay giao dịch. Cảm ơn ChineMaster và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiều!
Họ tên: Phan Minh Tuấn – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Là một người làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi biết rằng việc nắm vững tiếng Trung là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong công việc của mình. Trước khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi chỉ có thể giao tiếp cơ bản với đối tác Trung Quốc và gặp rất nhiều khó khăn khi xử lý các vấn đề về hợp đồng và giao nhận hàng hóa. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã cảm thấy một sự thay đổi rõ rệt.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất chuyên nghiệp và tâm huyết. Các bài giảng của Thạc sỹ luôn rất dễ hiểu, đặc biệt là các tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu mà Thạc sỹ đưa vào bài học. Chúng tôi không chỉ học từ vựng mà còn được Thạc sỹ hướng dẫn cách sử dụng các từ ngữ chuyên ngành trong các tình huống giao tiếp hằng ngày với đối tác. Điều này không chỉ giúp tôi tự tin hơn trong việc đàm phán mà còn giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học này thực sự rất bổ ích và thiết thực. Những kiến thức tôi học được không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn nâng cao hiệu quả công việc trong ngành xuất nhập khẩu. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster đã mang đến một khóa học tuyệt vời và hữu ích đến như vậy. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm nhiều khóa học khác tại đây trong tương lai.
Họ tên: Đặng Thị Thu Hằng – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Tôi đã tham gia nhiều khóa học tiếng Trung trước đây, nhưng chỉ khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi mới thực sự cảm nhận được sự khác biệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên có chuyên môn vững vàng, mà còn rất tận tâm với học viên. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngữ pháp và từ vựng, mà còn dạy tôi cách áp dụng tiếng Trung vào công việc thực tế trong ngành xuất nhập khẩu.
Các bài học trong khóa học rất sinh động và dễ hiểu, đặc biệt là những tình huống đàm phán, giao nhận hàng hóa, hay xử lý các tình huống phát sinh trong hợp đồng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo không khí học tập thân thiện, khuyến khích học viên tham gia thảo luận và thực hành giao tiếp trực tiếp trong lớp. Đây là điều mà tôi rất thích, vì nó giúp tôi học hỏi không chỉ từ lý thuyết mà còn từ kinh nghiệm thực tế.
Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi không còn gặp khó khăn khi đàm phán hợp đồng hay thương thảo giá cả nữa. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và ChineMaster đã mang đến một khóa học tuyệt vời, và tôi chắc chắn rằng khóa học này sẽ giúp tôi đạt được nhiều thành công hơn nữa trong công việc.
Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster thực sự là một khóa học vô cùng bổ ích và thiết thực. Dưới sự hướng dẫn tận tâm và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ học được những kiến thức vững chắc về tiếng Trung mà còn được áp dụng những kỹ năng giao tiếp thực tế trong công việc. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chất lượng, khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster chính là lựa chọn tuyệt vời cho bạn.
Họ tên: Nguyễn Thị Mai Lan – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Sau một thời gian làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi nhận ra rằng việc học tiếng Trung là điều không thể thiếu nếu muốn thành công. Khi tìm kiếm khóa học phù hợp, tôi đã chọn khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, và tôi hoàn toàn hài lòng với quyết định này.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là giảng viên xuất sắc, ông không chỉ có kiến thức sâu rộng mà còn có phương pháp giảng dạy rất dễ tiếp thu. Chúng tôi không chỉ học về từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu, mà còn được học cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Điều này thực sự hữu ích vì tôi có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc hàng ngày của mình, từ việc đàm phán hợp đồng đến giao nhận hàng hóa với đối tác Trung Quốc.
Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về quy trình xuất nhập khẩu, các yêu cầu và thủ tục khi làm việc với các đối tác quốc tế. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành, chẳng hạn như thuật ngữ liên quan đến hợp đồng, vận chuyển, thủ tục hải quan, cũng như cách sử dụng các thuật ngữ này trong giao tiếp thực tế. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi trở thành người tự tin hơn trong công việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Họ tên: Lê Quốc Duy – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Trước khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc xuất nhập khẩu. Các cuộc đàm phán, thương lượng hợp đồng và xử lý tình huống khi gặp sự cố liên quan đến hàng hóa khiến tôi cảm thấy rất bối rối. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này tại ChineMaster, tôi cảm thấy hoàn toàn khác biệt.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên giàu kinh nghiệm mà còn rất tận tâm với học viên. Ông luôn cung cấp những kiến thức thực tiễn, dễ hiểu và dễ áp dụng trong công việc. Các bài học về giao tiếp, từ vựng chuyên ngành, và cách thức đàm phán đều rất sát với thực tế. Thạc sỹ luôn khuyến khích chúng tôi tham gia vào các buổi thực hành giao tiếp, điều này giúp tôi rèn luyện kỹ năng nói và nghe một cách hiệu quả.
Ngoài ra, khóa học còn giúp tôi làm quen với các tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu mà tôi có thể gặp phải, giúp tôi tự tin hơn khi giải quyết các vấn đề trong công việc. Bây giờ, tôi đã có thể giao tiếp trôi chảy với đối tác Trung Quốc và thực hiện các giao dịch một cách suôn sẻ. Đây quả thật là một khóa học tuyệt vời mà tôi muốn giới thiệu cho tất cả những ai đang tìm kiếm cơ hội nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Họ tên: Vũ Thị Bích Ngọc – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Sau khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi cảm thấy rất hài lòng với sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng sử dụng tiếng Trung của mình. Trước đây, tôi chỉ có thể hiểu và giao tiếp một cách cơ bản, nhưng sau khóa học này, tôi có thể tự tin xử lý các tình huống trong công việc xuất nhập khẩu, từ việc trao đổi với đối tác đến ký kết hợp đồng và xử lý các thủ tục.
Khóa học được thiết kế rất chi tiết, bao gồm cả lý thuyết lẫn thực hành, giúp học viên nắm vững kiến thức và áp dụng ngay vào thực tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn có những phương pháp giảng dạy sinh động và dễ hiểu, giúp tôi tiếp thu nhanh chóng các thuật ngữ chuyên ngành. Chưa kể, Thạc sỹ luôn cung cấp những kiến thức thực tế từ các tình huống trong công việc, điều này giúp tôi cảm thấy khóa học rất thực tiễn và có giá trị.
Tôi đặc biệt ấn tượng với sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc giảng dạy. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và cung cấp thêm các tài liệu hữu ích ngoài giờ học, điều này giúp tôi không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng kiến thức về ngành xuất nhập khẩu. Tôi tin rằng đây là một khóa học rất phù hợp cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này.
Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster thực sự là một lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn cải thiện kỹ năng tiếng Trung trong công việc xuất nhập khẩu. Với sự hướng dẫn tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ nhận được những kiến thức thực tế, bổ ích và có thể áp dụng ngay vào công việc. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Họ tên: Trần Minh Tú – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Sau khi hoàn thành khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi vô cùng ấn tượng với chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trước đây, tôi đã từng tham gia một số khóa học tiếng Trung nhưng cảm thấy thiếu thực tế, không đủ để áp dụng vào công việc của mình. Tuy nhiên, khóa học này hoàn toàn khác biệt.
Thầy Vũ không chỉ giảng dạy các kiến thức về ngữ pháp và từ vựng mà còn tập trung vào các tình huống giao tiếp trong công việc xuất nhập khẩu. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành, từ các thuật ngữ liên quan đến hợp đồng, vận chuyển, hải quan cho đến cách giải quyết các vấn đề phát sinh khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Điều đặc biệt là tất cả kiến thức này đều được truyền đạt một cách dễ hiểu và thực tế, giúp tôi có thể ứng dụng ngay vào công việc.
Khóa học còn rất chú trọng vào việc phát triển cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Tôi rất thích cách Thầy Vũ tạo cơ hội để học viên tham gia vào các buổi thực hành giao tiếp, giúp tôi tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong môi trường công việc. Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy mình đã trở nên thành thạo hơn trong việc đàm phán và trao đổi với đối tác Trung Quốc. Đặc biệt, khóa học này còn giúp tôi mở rộng mạng lưới công việc và tạo ra nhiều cơ hội hợp tác mới.
Họ tên: Lê Thanh Tùng – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Tôi là một nhân viên làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và luôn cảm thấy thiếu tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi đã có những tiến bộ vượt bậc trong việc sử dụng tiếng Trung.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả, đặc biệt là trong việc giải thích các tình huống giao tiếp thực tế trong ngành xuất nhập khẩu. Thầy luôn cung cấp các bài học sát với thực tế công việc, từ các buổi thương thảo hợp đồng, giao nhận hàng hóa đến xử lý tình huống phát sinh trong quá trình xuất nhập khẩu. Nhờ những kiến thức bổ ích này, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn và áp dụng hiệu quả tiếng Trung trong công việc của mình.
Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về quy trình xuất nhập khẩu. Thầy Vũ luôn tạo ra một không khí học tập thoải mái, khuyến khích học viên đặt câu hỏi và trao đổi với nhau, giúp việc học trở nên thú vị và dễ tiếp thu. Đặc biệt, việc học theo bộ giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cảm thấy hoàn toàn yên tâm và tin tưởng vào chất lượng khóa học.
Họ tên: Phan Hồng Lan – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Tôi đã có cơ hội tham gia nhiều khóa học tiếng Trung trước đây, nhưng không có khóa học nào giống như khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster. Thật sự, khóa học này đã mở ra cho tôi một cách nhìn mới về việc học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người có kiến thức chuyên sâu và rất tâm huyết với học viên. Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi một kho tàng từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình xuất nhập khẩu trong môi trường thực tế. Tôi đã học được cách sử dụng tiếng Trung trong việc trao đổi thông tin với đối tác, làm hợp đồng, xử lý các vấn đề hải quan, vận chuyển hàng hóa… Thầy luôn đưa ra những ví dụ thực tế và dễ hiểu, giúp tôi áp dụng nhanh chóng vào công việc.
Ngoài ra, một điểm tôi đặc biệt ấn tượng là phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất sinh động và gần gũi. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn dành nhiều thời gian để thực hành, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp. Tôi đã học được cách tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và đã có những buổi đàm phán thành công nhờ vào kiến thức từ khóa học này.
Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Với sự giảng dạy tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ không chỉ học được ngôn ngữ mà còn hiểu rõ về quy trình công việc, các tình huống giao tiếp thực tế và các kỹ năng cần thiết để thành công trong ngành xuất nhập khẩu. Đây là khóa học cực kỳ bổ ích, giúp tôi tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.
Họ tên: Nguyễn Thị Mai – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Tôi là một nhân viên phụ trách bộ phận xuất nhập khẩu trong công ty và đã có kinh nghiệm làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, tôi luôn cảm thấy thiếu tự tin trong giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt là trong các tình huống chuyên ngành xuất nhập khẩu. Sau khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và chuyên nghiệp.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên xuất sắc, với phương pháp dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày mà còn giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành như hải quan, vận chuyển, giao nhận, hợp đồng xuất nhập khẩu… Nhờ vào những bài học này, tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và thương thảo với đối tác Trung Quốc, từ đó công việc của tôi cũng trở nên hiệu quả hơn.
Điều đặc biệt mà tôi thích ở khóa học là thầy luôn khuyến khích học viên thực hành và áp dụng ngay kiến thức vào thực tế công việc. Mỗi buổi học là một cơ hội để tôi luyện kỹ năng giao tiếp, từ việc trao đổi email, điện thoại đến thảo luận về các vấn đề kỹ thuật trong ngành xuất nhập khẩu. Thầy còn cung cấp những tình huống giả lập rất thú vị, giúp tôi nâng cao khả năng giải quyết vấn đề trong môi trường công việc.
Khóa học này đã mở rộng hiểu biết của tôi về xuất nhập khẩu và giúp tôi tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc hơn bao giờ hết. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tại ChineMaster đã mang đến một khóa học chất lượng như vậy.
Họ tên: Lê Quang Huy – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Tôi là một người mới bắt đầu học tiếng Trung và đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi cảm thấy rất lo lắng vì không biết tiếng Trung sẽ ảnh hưởng như thế nào đến công việc của mình. Tuy nhiên, khóa học này đã thực sự thay đổi suy nghĩ của tôi.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên cực kỳ tận tâm và chuyên nghiệp. Thầy không chỉ dạy tiếng Trung mà còn giải thích cho tôi cách vận dụng kiến thức vào công việc xuất nhập khẩu. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng, cấu trúc câu và các thuật ngữ chuyên ngành mà tôi cần dùng trong công việc hằng ngày. Bên cạnh đó, thầy còn cung cấp rất nhiều tài liệu bổ ích và tình huống thực tế để giúp tôi hiểu rõ hơn về công việc trong ngành xuất nhập khẩu.
Điều tôi ấn tượng nhất trong khóa học này là phương pháp giảng dạy rất thực tiễn của thầy. Thầy luôn kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi không chỉ học từ vựng mà còn phát triển được kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thương mại và công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung khi giao tiếp với đối tác và các nhà cung cấp hàng hóa.
Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình xuất nhập khẩu và các thủ tục cần thiết trong công việc. Nhờ có khóa học này, công việc của tôi trở nên thuận lợi hơn rất nhiều và tôi cảm thấy mình đã phát triển rất nhiều trong công việc của mình.
Họ tên: Trần Thị Lan – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khi bắt đầu học khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi không hề nghĩ rằng tiếng Trung sẽ đóng vai trò quan trọng đến vậy trong công việc xuất nhập khẩu của mình. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học tại ChineMaster, tôi đã nhận ra rằng đây là một công cụ vô cùng hữu ích.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có một phương pháp giảng dạy rất khác biệt so với các khóa học trước đây mà tôi đã tham gia. Thầy dạy rất chi tiết, từ các bước cơ bản nhất cho đến các tình huống giao tiếp chuyên sâu trong ngành xuất nhập khẩu. Bằng cách sử dụng bộ giáo trình độc quyền của mình, thầy giúp học viên hiểu rõ từng thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành, cách thức giao tiếp trong công việc và giải quyết các vấn đề trong ngành xuất nhập khẩu.
Tôi đặc biệt thích phần thực hành trong khóa học, nơi thầy thường xuyên tạo ra các tình huống giả lập để học viên có thể áp dụng kiến thức vào thực tế. Việc này không chỉ giúp tôi củng cố những gì đã học mà còn giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc thực tế. Khóa học này thực sự rất thiết thực và có giá trị cao đối với những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có những tiến bộ rõ rệt trong việc sử dụng tiếng Trung chuyên ngành. Công việc của tôi trở nên suôn sẻ và thuận lợi hơn rất nhiều nhờ những kiến thức và kỹ năng tôi học được từ khóa học này. Tôi rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tại ChineMaster đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và phát triển công việc xuất nhập khẩu của mình.
Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc mà còn mở rộng hiểu biết về ngành xuất nhập khẩu, tạo cơ hội giao tiếp tự tin và hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Nhờ sự giảng dạy chuyên nghiệp và tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã đạt được nhiều thành công trong công việc và cảm thấy mình đã phát triển rất nhiều.
Họ tên: Nguyễn Thị Lan Anh – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Tôi bắt đầu học khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster vì công việc của tôi liên quan đến việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc, và tôi muốn cải thiện kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành để nâng cao hiệu quả công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại đây.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên vô cùng tâm huyết và chuyên nghiệp. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn hướng dẫn chúng tôi áp dụng trực tiếp vào các tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu. Các bài học của thầy rất dễ hiểu, giúp tôi tiếp cận các từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành một cách tự nhiên và hiệu quả. Mỗi bài học đều rất thiết thực và sát với thực tế công việc của tôi, giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách rõ rệt.
Điều tôi ấn tượng nhất chính là phương pháp giảng dạy của thầy Vũ. Thầy luôn chú trọng vào việc kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, tạo điều kiện cho học viên được thực tế hóa các kiến thức đã học. Các bài tập tình huống rất gần gũi và thú vị, giúp tôi rèn luyện khả năng xử lý tình huống và phản xạ trong giao tiếp bằng tiếng Trung.
Khóa học không chỉ giúp tôi phát triển khả năng giao tiếp trong công việc mà còn mở rộng hiểu biết về ngành xuất nhập khẩu. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc đàm phán, ký kết hợp đồng và xử lý các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa. Nhờ khóa học, tôi đã học được rất nhiều về cách thức giao tiếp trong môi trường công việc quốc tế.
Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Đây thực sự là một khóa học hữu ích, giúp tôi phát triển toàn diện trong công việc và trở nên tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác quốc tế.
Họ tên: Phan Minh Tiến – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Trước khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi chỉ có kiến thức cơ bản về tiếng Trung và chưa thực sự tự tin trong việc giao tiếp bằng ngôn ngữ này, đặc biệt là khi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, sau khi học khóa này, tôi cảm thấy mình đã có sự thay đổi rõ rệt, không chỉ về trình độ tiếng Trung mà còn trong cách thức giải quyết công việc.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên xuất sắc, luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và đầy hứng khởi. Thầy dạy không chỉ kiến thức lý thuyết mà còn rất chú trọng đến việc thực hành, giúp học viên nắm vững những tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, và đặc biệt là cách sử dụng chúng trong các tình huống giao dịch, thương thảo với đối tác Trung Quốc.
Khóa học giúp tôi làm quen và sử dụng thành thạo các cụm từ chuyên ngành xuất nhập khẩu, từ việc làm hợp đồng, đàm phán giá cả đến việc xử lý các thủ tục hải quan, vận chuyển hàng hóa quốc tế. Sau mỗi buổi học, tôi đều cảm thấy tự tin hơn khi áp dụng những kiến thức đã học vào công việc thực tế, điều này đã giúp công việc của tôi trở nên suôn sẻ hơn.
Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và toàn thể đội ngũ giảng viên tại ChineMaster đã mang đến một khóa học thực tiễn và bổ ích. Tôi tự tin rằng sau khóa học này, mình sẽ có những bước tiến xa hơn trong sự nghiệp và phát triển công việc của mình tại công ty.
Họ tên: Trần Thiết Quang – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Sau khi tìm hiểu về khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi quyết định đăng ký tham gia khóa học này tại ChineMaster, vì tôi cảm thấy công việc của mình trong ngành xuất nhập khẩu sẽ thuận lợi hơn rất nhiều nếu tôi có thể giao tiếp tốt hơn bằng tiếng Trung. Và thực sự, sau khi tham gia khóa học, tôi đã không còn gặp khó khăn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc nữa.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người có kiến thức sâu rộng về tiếng Trung cũng như lĩnh vực xuất nhập khẩu. Thầy đã xây dựng một chương trình học rất khoa học và dễ tiếp cận, giúp tôi không chỉ học các từ vựng chuyên ngành mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong các tình huống công việc. Tôi học được cách sử dụng tiếng Trung trong các cuộc họp, đàm phán hợp đồng và các thủ tục hành chính trong xuất nhập khẩu.
Điều tôi đánh giá cao ở khóa học này là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Thầy luôn tạo ra các tình huống thực tế để chúng tôi có thể luyện tập và áp dụng ngay vào công việc. Tôi không chỉ học được cách sử dụng tiếng Trung trong công việc mà còn biết cách xử lý các tình huống phát sinh một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và xử lý công việc trong ngành xuất nhập khẩu. Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một khóa học tuyệt vời như vậy!
Những đánh giá trên thể hiện sự hài lòng và tiến bộ rõ rệt của học viên sau khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster. Khóa học không chỉ giúp học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung mà còn tạo ra cơ hội phát triển nghề nghiệp trong ngành xuất nhập khẩu, nhờ vào phương pháp giảng dạy khoa học và thực tiễn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Họ tên: Lê Minh Hoàng – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Tôi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster vì công việc yêu cầu tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các giao dịch xuất nhập khẩu hàng hóa. Sau một thời gian học, tôi nhận thấy mình đã có sự tiến bộ rõ rệt không chỉ về kỹ năng ngôn ngữ mà còn trong khả năng xử lý các tình huống thực tế trong công việc.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên cực kỳ nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm. Thầy không chỉ dạy tiếng Trung mà còn chia sẻ những kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực xuất nhập khẩu, giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình làm việc trong ngành này. Những bài học của thầy rất cụ thể và gần gũi với thực tế, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong các cuộc đàm phán và giao dịch.
Khóa học đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc, từ việc đọc hiểu các tài liệu xuất nhập khẩu đến việc đàm phán và thương thảo hợp đồng. Bằng cách thực hành thông qua các tình huống thực tế, tôi không chỉ học được cách giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn học cách giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc hàng ngày.
Tôi rất biết ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một chương trình học đầy đủ và chi tiết như vậy. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc, và chắc chắn rằng tôi sẽ tiếp tục học hỏi và phát triển trong ngành xuất nhập khẩu.
Họ tên: Nguyễn Quang Huy – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Khi tôi bắt đầu công việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi nhận thấy rằng khóa học đã giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Trung của mình.
Giảng viên Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc truyền đạt kiến thức. Thầy đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó giúp tôi giao tiếp tốt hơn với đối tác, đồng thời cũng hiểu rõ quy trình xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Trung Quốc. Một trong những điểm tôi thích nhất ở khóa học này là cách thầy luôn kết hợp lý thuyết với thực hành, tạo ra môi trường học tập sinh động và thực tiễn.
Khóa học không chỉ giúp tôi giao tiếp tốt hơn mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình trong công việc. Tôi đã học được cách xử lý các tình huống cụ thể trong ngành xuất nhập khẩu, như đàm phán giá, kiểm tra các chứng từ xuất nhập khẩu và làm việc với các đối tác về vận chuyển hàng hóa. Những bài học của thầy Vũ thật sự rất hữu ích và thiết thực.
Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiều vì đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc. Khóa học không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn giúp tôi phát triển nghề nghiệp trong ngành xuất nhập khẩu.
Họ tên: Hoàng Lan Phương – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Trước khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi không có nền tảng vững chắc về tiếng Trung, nhưng công việc yêu cầu tôi phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Tôi quyết định đăng ký khóa học tại ChineMaster và thật sự rất hài lòng với lựa chọn của mình.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tuyệt vời, luôn nhiệt tình và tận tâm trong việc giảng dạy. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu và gần gũi với thực tế công việc. Thầy không chỉ dạy các từ vựng chuyên ngành mà còn chia sẻ kinh nghiệm thực tế về cách làm việc với đối tác Trung Quốc, từ việc chuẩn bị hợp đồng đến các thủ tục hải quan. Tôi cảm thấy khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu hơn về quy trình làm việc trong ngành xuất nhập khẩu.
Khóa học có sự kết hợp tuyệt vời giữa lý thuyết và thực hành. Các bài học rất sinh động và thực tế, giúp tôi học được cách giao tiếp tự nhiên trong các tình huống thực tế. Hơn nữa, các bài tập và tình huống được thiết kế rất chi tiết, giúp tôi luyện tập các kỹ năng cần thiết trong công việc, như thương thảo hợp đồng, xử lý các vấn đề về vận chuyển hàng hóa và giải quyết các thủ tục hải quan.
Cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã mang lại một khóa học hữu ích và thực tế như vậy. Tôi tin rằng những gì tôi học được sẽ giúp tôi rất nhiều trong công việc và sự nghiệp sau này.
Các đánh giá này đều thể hiện rõ sự tiến bộ và hài lòng của học viên sau khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster. Khóa học không chỉ giúp học viên nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn cung cấp những kiến thức thiết thực về ngành xuất nhập khẩu, nhờ vào phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp và thực tiễn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Họ tên: Trần Thanh Sơn – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Sau khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi cảm thấy mình đã đạt được những tiến bộ vượt bậc, đặc biệt là trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống xuất nhập khẩu thực tế. Khóa học thực sự đã giúp tôi hiểu rõ hơn về ngữ pháp, từ vựng chuyên ngành và cách áp dụng chúng trong các tình huống giao dịch xuất nhập khẩu hàng hóa.
Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tận tâm, luôn theo sát từng học viên và tạo ra một môi trường học rất thân thiện. Điều đặc biệt mà tôi thích ở khóa học này là phương pháp giảng dạy rất bài bản và hiệu quả. Thầy luôn kết hợp lý thuyết với thực hành, giúp tôi không chỉ hiểu được từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng một cách chính xác trong công việc thực tế. Hơn nữa, thầy cũng chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm quý báu trong ngành xuất nhập khẩu, giúp tôi có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về công việc này.
Khóa học này không chỉ dạy tôi về tiếng Trung mà còn giúp tôi nâng cao khả năng đàm phán, giao tiếp trong môi trường công việc thực tế. Những kiến thức tôi học được từ thầy đều có thể áp dụng ngay lập tức vào công việc hàng ngày. Tôi có thể tự tin hơn trong việc trao đổi, thương lượng giá cả với các đối tác Trung Quốc, đồng thời giải quyết các thủ tục xuất nhập khẩu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Một điểm đáng khen ngợi khác của khóa học là các tài liệu học tập cực kỳ chi tiết và dễ hiểu. Chúng tôi cũng thường xuyên thực hành qua các tình huống thực tế, giúp tôi nắm bắt tốt hơn các vấn đề có thể xảy ra trong công việc. Tôi rất vui vì đã chọn ChineMaster làm nơi học tập và sẽ tiếp tục theo học thêm các khóa học khác tại đây.
Họ tên: Phạm Thu Hương – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Là người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi tham gia vào công việc xuất nhập khẩu, đặc biệt là khi phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn rất nhiều, đồng thời cải thiện khả năng làm việc với các tài liệu và chứng từ trong ngành xuất nhập khẩu.
Giảng viên Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người rất chuyên nghiệp và nhiệt tình. Thầy không chỉ dạy chúng tôi về ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung mà còn rất chú trọng đến việc giúp chúng tôi áp dụng ngôn ngữ vào công việc thực tế. Mỗi bài học của thầy đều rất dễ hiểu và sát với thực tế công việc, giúp tôi tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu.
Khóa học này đã cung cấp cho tôi một lượng kiến thức rất lớn về các thuật ngữ xuất nhập khẩu và cách sử dụng chúng trong công việc. Tôi cũng được học cách đối phó với các tình huống thực tế, như đàm phán hợp đồng, vận chuyển hàng hóa, và xử lý các vấn đề về hải quan. Những kiến thức này rất hữu ích và giúp tôi hoàn thành công việc một cách hiệu quả hơn.
Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một khóa học chất lượng như vậy. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Nếu bạn đang tìm một nơi học tiếng Trung chuyên sâu về xuất nhập khẩu, tôi thực sự khuyên bạn nên tham gia khóa học này tại ChineMaster.
Họ tên: Lê Minh Tân – Khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân
Tôi đã tham gia nhiều khóa học tiếng Trung trước đây nhưng không tìm thấy một nơi học tập thực sự phù hợp cho công việc xuất nhập khẩu của mình. Sau khi tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, tôi nhận ra đây chính là khóa học tôi cần.
Khóa học này giúp tôi hiểu rõ về các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu và cách thức giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tận tâm, không chỉ giúp chúng tôi học tiếng Trung mà còn giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về các quy trình xuất nhập khẩu giữa hai quốc gia. Thầy thường xuyên chia sẻ các kinh nghiệm thực tế, giúp chúng tôi học hỏi và áp dụng ngay vào công việc.
Khóa học còn cung cấp rất nhiều tình huống thực tế, giúp tôi luyện tập và cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống thường gặp trong công việc. Từ việc đàm phán giá cả, thương thảo hợp đồng cho đến việc giải quyết các thủ tục hải quan, tôi đều cảm thấy tự tin hơn khi thực hiện nhờ những gì đã học được từ khóa học này.
Tôi rất hài lòng về khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại ChineMaster. Đây là một nơi học tiếng Trung uy tín và chất lượng, giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp cũng như kiến thức chuyên ngành một cách hiệu quả.
Những đánh giá trên là lời chứng thực của học viên đã tham gia khóa học Xuất Nhập khẩu tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại ChineMaster, cho thấy sự hài lòng và tiến bộ vượt bậc trong cả kiến thức và kỹ năng giao tiếp chuyên ngành xuất nhập khẩu. Khóa học không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp họ tự tin và thành công hơn trong công việc của mình.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.