Cách dùng 吧 trong Tiếng Trung
(一) 用在句尾,表示建议的语气。
“吧” dùng cuối câu để biểu thị sự đề nghị, kiến nghị
Ví dụ:
我们去看电影吧。
wǒ men qù kàn diàn yǐng ba。
Chúng ta đi xem phim nhé.
来我家玩吧。
lái wǒ jiā wán ba。
Đến nhà tôi chơi nhé.
我们去图书馆吧。
wǒ men qù tú shū guǎn ba。
Chúng ta đi thư viện nhé
就坐这边吧。
jiù zuò zhè biān ba。
Chúng ta ngồi phía này nhé
我们去打球吧。
wǒ men qù dǎ qiú ba。
Chúng ta đi đánh bóng nhé
(二) 用在疑问句尾,有要求确认的意思。
Dùng ở cuối câu nghi vấn biểu thị ý cần xác nhận sự việc gì đó
Ví dụ:
你是美国人吧?
nǐ shì měi guó rén ba?
Anh là người Mĩ à?
那是图书馆吧?
nà shì tú shū guǎn ba?
Đó là thư viện phải à?
你明天要上班吧?
nǐ míngtiān yào shàng bān ba?
Ngày mai bạn đi làm à?
这部电影好看吧?
zhè bù diàn yǐng hǎo kàn ba?
Bộ phim này hay chứ?
这是你儿子吧?
zhè shì nǐ ér zǐ ba?
Đây là con trai của anh à?
练习 bài tập
Dịch các câu sau đây sang tiếng Trung sử dụng từ “吧”:
- Chúng ta cùng đi bơi nhé
- Đây là nhà bạn à?
- Anh ấy không phải người Canada à?
- Hay anh đi nhé
- Đây không phải con gái của anh à?
答案 Answer đáp án:
- 我们去游泳吧。
wǒ men qù yóu yǒng ba. - 这是你的家吧?
zhè shì nǐ de jiā ba? - 他不是加拿大人吧?
tā bú shì jiā ná dà rén ba? - 你还是走吧。
nǐ hái shì zǒu ba. - 这不是你女儿吧?
zhè bú shì nǐ nǚ ér ba?
Ngoài ra, các em nên tham khảo thêm bài viết Part 7 ngữ pháp Tiếng Trung cơ bản theo link bên dưới.
Ngữ pháp Tiếng Trung cơ bản Part 7
Các em cố gắng học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo chủ đề đã học ở trên lớp nhé, và học thêm các từ vựng Tiếng Trung được tổng hợp theo các chủ đề khác nhau theo link bên dưới.