HI các em học viên, đây là Tài liệu Đề thi HSK Cấp 2 Đề 1 bao gồm Đề thi, Đáp án, Transcript phần Nghe hiểu, Audio Mp3, mình chỉ share trong Group TIẾNG TRUNG HSK của Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER trên Facebook.
Các em comment trong Nhóm TIẾNG TRUNG HSK và để lại Gmail để nhận tài liệu luyện thi HSK 2 đề số 1.
Theo thang điểm thống nhất của Trung Quốc thì bất kể môn học nào nếu điểm thi từ 60 trở lên thì là đậu, dưới điểm 60 là trượt. Các em cố gắng phải hoàn thành mỗi phần Nghe hiểu và Đọc hiểu phải ít nhất từ 60 điểm trở lên mới đậu nhé.
Các đề thi HSK 2 được cung cấp miễn phí trên Website Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER gồm 13 đề thi HSK tất cả, các em vào link bên dưới là sẽ thấy.
Download Tài liệu Luyện thi HSK 2
Làm xong đề thi rồi thì chúng ta cùng chữa bài đề thi HSK 2 đề số 1 nhé. Các em chú ý trên màn hình có phần đáp án và đối chiếu với đáp án của mình và tự tính điểm thi HSK 2 xem mình được bao nhiêu điểm nhé.
Các em nên tham khảo thêm bài viết bên dưới về Tổng hợp ngữ pháp HSK 2 theo link bên dưới.
Em nào cần thêm đề thi HSK 2 để luyện tập thêm thì nhắn comment vào Group TIẾNG TRUNG HSK luôn nhé.
Tiếp theo chúng ta cùng luyện tập Tiếng Trung giao tiếp theo các chủ đề thông dụng hàng ngày.
Học Tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Chào hỏi
你好!
Nǐ hǎo!
早上好/ 下午好/晚上好/晚安!
Zǎoshang hǎo/ xiàwǔ hǎo/wǎnshàng hǎo/wǎn’ān!
你好吗?
Nǐ hǎo ma?
你怎么样?
Nǐ zěnme yàng?
事情进展的怎么样?
Shìqíng jìnzhǎn de zěnme yàng?
一切好吗?
yí qiè hǎo ma?
很好,谢谢你,你怎么样?
Hěn hǎo, xièxie nǐ, nǐ zěnme yàng?
我很好!
Wǒ hěn hǎo!
一般般!
yì bān bān!
不是很糟糕/不还很好/不好!
bú shì hěn zāogāo/bù hái hěn hǎo/bù hǎo!
相当好!
Xiāngdāng hǎo!
太糟糕了!
Tài zāogāole!
非常好。
Fēicháng hǎo.
一切都好。
yí qiè dōu hǎo.
还好,谢谢。
Hái hǎo, xièxie.
见到你很高兴!
Jiàn dào nǐ hěn gāoxìng!
见到你很开心!
Jiàn dào nǐ hěn kāixīn!
很高兴再次见到你。
Hěn gāoxìng zàicì jiàn dào nǐ.
好久没有见到你了。
Hǎojiǔ méiyǒu jiàn dào nǐle.
见到你我也很高兴!
Jiàn dào nǐ wǒ yě hěn gāoxìng!
在这能见到你很开心。
Zài zhè néng jiàn dào nǐ hěn kāixīn.
你好!我是琳达。你叫什么名字?
Nǐ hǎo! Wǒ shì lín dá. Nǐ jiào shénme míngzì?
你好!我叫杰克。
Nǐ hǎo! Wǒ jiào jiékè.
你几岁了?
Nǐ jǐ suìle?
我十岁了。
Wǒ shí suìle.
你来自哪里?
Nǐ láizì nǎlǐ?
我来自加拿大。
Wǒ láizì jiānádà.
你住在哪里?
Nǐ zhù zài nǎlǐ?
我居住在西峰。
Wǒ jūzhù zài xīfēng.
你多高?
Nǐ duō gāo?
我150厘米。
Wǒ 150 límǐ.