Thứ tư, Tháng Một 22, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:36:24
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
00:00
Video thumbnail
Tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu giáo trình ngoại thương thực dụng mẫu câu đàm phán tiếng Trung
01:32:25
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 HSK 3 luyện thi HSKK sơ cấp học ngữ pháp giao tiếp tiếng Trung thực dụng
01:21:31
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN học tiếng Trung online cơ bản cùng Thầy Vũ theo lộ trình đào tạo bài bản
01:27:07
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 bài 11 ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 HSKK sơ cấp Thầy Vũ dạy lớp giao tiếp
01:31:17
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 11 cách dùng bổ ngữ định ngữ tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp HSK
01:35:35
Video thumbnail
Giáo trình kế toán tiếng Trung Thầy Vũ mẫu câu tiếng Trung kế toán thực dụng theo chủ đề giao tiếp
01:36:38
Video thumbnail
Tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu theo giáo trình Hán ngữ ngoại thương Thầy Vũ đào tạo online
01:32:16
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 tìm hiểu về định ngữ trong tiếng Trung trợ từ kết cấu và cách sử dụng
44:51
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 12 học tiếng Trung online Thầy Vũ lộ trình đào tạo Nghe Nói Đọc Viết HSKK
01:32:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 HSKK trung cấp thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Trung HSK giao tiếp thực tế
01:18:23
Video thumbnail
Tự học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:34:16
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 4 giáo trình Hán ngữ thương mại thực dụng giao tiếp văn phòng
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 học tiếng Trung theo chủ đề thông dụng giao tiếp cơ bản mỗi ngày HSKK
01:29:48
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 3 Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại giao tiếp theo chủ đề
01:29:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 9 đàm thoại tiếng Trung cơ bản ngữ pháp HSK về bổ ngữ định ngữ trạng ngữ
01:25:56
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 học tiếng Trung online Thầy Vũ tại hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster
01:30:49
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản trọng điểm
01:31:08
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 9 luyện thi tiếng Trung HSK 4 HSKK trung cấp Trợ từ kết cấu và định ngữ
01:25:25
Video thumbnail
Học tiếng Trung kế toán online theo giáo trình Hán ngữ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp HSKK
53:26
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online xuất nhập khẩu chủ đề Đơn đặt hàng và Thanh toán với nhà cung cấp
01:31:24
Video thumbnail
Giáo trình BOYAN Hán ngữ quyển 1 bài 8 thành phần ngữ pháp tiếng Trung và trật tự câu giao tiếp
01:28:05
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:26:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 8 ngữ pháp HSK 4 HSKK trung cấp định ngữ tiếng Trung và cách ứng dụng
01:20:22
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại xuất nhập khẩu giao tiếp HSK
01:33:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 7 luyện thi HSK 123 HSKK trung cấp đàm thoại tiếng Trung giao tiếp cơ bản
01:27:36
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 7 học tiếng Trung giao tiếp HSK 4 luyện thi HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:23:24
Video thumbnail
Giáo trình Kế toán tiếng Trung Thầy Vũ lớp học kế toán thực dụng giáo trình Hán ngữ 9 quyển mới
01:38:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề học ngữ pháp HSK 123 HSKK trung cấp mới
01:30:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 7 bổ ngữ xu hướng kép hướng dẫn cách dùng và ứng dụng thực tiễn
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 6 ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 mẫu câu giao tiếp HSKK trung cấp cơ bản
01:20:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 5 lớp luyện thi HSK 3 học tiếng Trung HSKK sơ cấp ngữ pháp giao tiếp
01:27:33
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 8 học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:31:18
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 5 lớp luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp lộ trình mới
01:23:10
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 4 luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:28:55
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 4 lớp luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp lớp học tiếng Trung Thầy Vũ
01:29:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 3 bài 9 lớp luyện thi HSK online HSKK giao tiếp sơ cấp tiếng Trung
01:31:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 3 lớp luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp khóa học giao tiếp tiếng Trung cơ bản
01:21:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 3 luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
01:32:46
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 2 khóa học tiếng Trung giao tiếp luyện thi HSK 4 và HSKK trung cấp Thầy Vũ
01:32:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 2 Thầy Vũ hướng dẫn tập nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo lộ trình mới
01:30:58
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 1 lớp luyện thi HSK 4 online HSKK trung cấp Thầy Vũ dạy theo lộ trình mới
01:29:04
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 9 khóa học tiếng Trung thực dụng giao tiếp theo chủ đề lớp cơ bản HSK 123
01:29:13
Video thumbnail
Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 7 Thầy Vũ giảng dạy lớp giao tiếp HSKK cơ bản
01:31:08
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp Hán ngữ giao tiếp cơ bản trình độ HSK 123 và HSKK sơ cấp
01:36:10
Video thumbnail
[THANHXUANHSK] Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp
01:07:56
Video thumbnail
Tác giả của giáo trình HSK là Nguyễn Minh Vũ - Tiếng Trung Master Edu Thầy Vũ chuyên luyện thi HSKK
01:29:05
Video thumbnail
Tác giả của giáo trình phát triển Hán ngữ phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ - ChineMaster Education
01:27:54
Video thumbnail
Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ - Nhà sáng lập ChineMaster Edu
01:41:14

Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba

Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, việc sử dụng các nền tảng như Alibaba để giao dịch và nhập hàng đã trở nên phổ biến. Tuy nhiên, rào cản ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Trung, luôn là một thử thách lớn đối với nhiều người kinh doanh. Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba" của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là giải pháp hữu ích giúp bạn vượt qua rào cản này.

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu sách Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba

Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, việc sử dụng các nền tảng như Alibaba để giao dịch và nhập hàng đã trở nên phổ biến. Tuy nhiên, rào cản ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Trung, luôn là một thử thách lớn đối với nhiều người kinh doanh. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba” của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là giải pháp hữu ích giúp bạn vượt qua rào cản này.

Nội dung nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba

Từ vựng thiết yếu trong giao dịch trên Alibaba:

Cuốn sách cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên dụng, được chia theo các chủ đề như: sản phẩm, đàm phán giá cả, đặt hàng, vận chuyển, và các thuật ngữ thương mại phổ biến.

Phát âm và cách sử dụng thực tế:

Mỗi từ vựng đều kèm theo phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Hướng dẫn sử dụng nền tảng Alibaba bằng tiếng Trung:

Ngoài từ vựng, cuốn sách còn hướng dẫn từng bước để sử dụng nền tảng Alibaba hiệu quả, từ cách tìm kiếm nhà cung cấp uy tín đến cách trao đổi và đặt hàng an toàn.

Phù hợp với mọi đối tượng:

Cuốn sách không chỉ dành cho những người kinh doanh mà còn hữu ích cho những ai muốn cải thiện vốn tiếng Trung thương mại.

Điểm nổi bật của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia về tiếng Trung và thương mại quốc tế, với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Phong cách viết của tác giả rõ ràng, thực tế và giàu tính ứng dụng, giúp người đọc nắm bắt kiến thức một cách dễ dàng.

Lợi ích khi sở hữu cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba

Tăng cường vốn từ vựng tiếng Trung một cách chuyên sâu và có hệ thống.

Tự tin giao tiếp, đàm phán với nhà cung cấp Trung Quốc.

Tối ưu hóa quy trình đặt hàng trên Alibaba, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Ai nên đọc cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba?

Các chủ doanh nghiệp, cá nhân kinh doanh online muốn nhập hàng từ Trung Quốc.

Những người mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn hướng đến lĩnh vực thương mại.

Người học tiếng Trung muốn bổ sung từ vựng chuyên ngành để nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba” của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một công cụ học tập hữu ích mà còn là người bạn đồng hành tin cậy trong hành trình kinh doanh quốc tế. Hãy sở hữu ngay để nắm bắt cơ hội và thành công trong lĩnh vực thương mại điện tử!

Cuốn sách đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ cộng đồng người học tiếng Trung và những người kinh doanh trên các nền tảng thương mại điện tử:

Nguyễn Thị Lan Anh, chủ shop quần áo online:

“Nhờ cuốn sách này, mình đã tự tin hơn khi trao đổi trực tiếp với nhà cung cấp trên Alibaba. Từ vựng trong sách rất sát với thực tế và dễ học.”

Trần Văn Quang, nhà nhập khẩu đồ gia dụng:

“Đây là cuốn sách không thể thiếu cho những ai làm trong lĩnh vực nhập hàng từ Trung Quốc. Hướng dẫn chi tiết, từ vựng rõ ràng, áp dụng được ngay!”

Minh Hùng, sinh viên ngành Ngôn ngữ Trung:

“Ngoài việc hỗ trợ học từ vựng, sách còn giúp mình hiểu thêm về quy trình kinh doanh trên Alibaba. Rất bổ ích!”

Cách sử dụng sách hiệu quả ebook Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba

Học theo từng chủ đề:

Thay vì học tràn lan, hãy tập trung vào các chủ đề liên quan đến ngành hàng hoặc công việc của bạn.

Luyện tập với các ví dụ thực tế:

Thực hành giao tiếp hoặc viết email bằng cách sử dụng các mẫu câu minh họa trong sách.

Kết hợp học sách với thực hành trên Alibaba:

Hãy thử áp dụng từ vựng và kiến thức đã học khi giao dịch thực tế trên nền tảng Alibaba để ghi nhớ tốt hơn.

Ghi chú và tạo sổ tay từ vựng cá nhân:

Lựa chọn những từ và mẫu câu bạn thường xuyên sử dụng, ghi chép lại để ôn tập nhanh khi cần.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc kinh doanh và học tiếng Trung, đừng bỏ lỡ “Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba”. Với cuốn sách này, bạn sẽ có thể tiếp cận thị trường rộng lớn của Trung Quốc một cách tự tin và dễ dàng hơn bao giờ hết.

Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba”

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba” của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường, mà còn là một công cụ thiết thực, giúp người dùng áp dụng ngay kiến thức vào thực tế. Dưới đây là những khía cạnh nổi bật về tính thực dụng của cuốn sách này:

Ứng dụng trực tiếp vào kinh doanh thực tế

Cuốn sách được thiết kế dành riêng cho những người kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử Alibaba, một trong những sàn giao dịch lớn nhất thế giới. Các từ vựng, mẫu câu và hướng dẫn trong sách đều tập trung vào những tình huống thực tế như:

Tìm kiếm sản phẩm và nhà cung cấp.

Đàm phán giá cả.

Thỏa thuận về số lượng, chất lượng và điều khoản vận chuyển.

Xử lý khiếu nại hoặc trao đổi về chính sách bảo hành.

Điều này giúp người đọc có thể áp dụng ngay vào quá trình làm việc, không mất thời gian suy nghĩ hoặc tra cứu thêm.

Tập trung vào từ vựng chuyên ngành

Thay vì dàn trải, sách chỉ tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong giao dịch trên Alibaba. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian học mà còn giúp người đọc nắm vững những kiến thức thực sự cần thiết.

Các cụm từ phổ biến khi mô tả sản phẩm: 性价比高 (Xìngjià bǐ gāo – Giá trị sử dụng cao), 最低起订量 (Zuì dī qǐ dìng liàng – Số lượng đặt hàng tối thiểu).

Thuật ngữ trong đàm phán: 价格可谈 (Jiàgé kě tán – Giá cả có thể thương lượng), 交货期 (Jiāohuò qī – Thời gian giao hàng).

3. Giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc

Những từ vựng và mẫu câu trong sách được biên soạn không chỉ để hiểu mà còn để sử dụng hiệu quả khi giao tiếp. Dù bạn trao đổi qua tin nhắn, email hay gọi điện, cuốn sách sẽ giúp bạn:

Thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin.

Rút ngắn thời gian trao đổi do không cần sử dụng công cụ dịch thuật.

Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp nhờ việc sử dụng đúng ngôn ngữ và văn phong phù hợp.

4. Hướng dẫn từng bước để tối ưu hóa quy trình giao dịch

Bên cạnh từ vựng, tác giả còn chia sẻ các kinh nghiệm thực tế khi sử dụng nền tảng Alibaba, bao gồm:

Cách tìm kiếm nhà cung cấp đáng tin cậy.

Đánh giá chất lượng sản phẩm và dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng.

Tránh những rủi ro phổ biến khi giao dịch quốc tế.

Những kinh nghiệm này đặc biệt hữu ích cho người mới bắt đầu kinh doanh hoặc chưa quen với việc làm việc trên Alibaba.

Phù hợp với mọi đối tượng học tập

Cuốn sách được viết với ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu học tiếng Trung lẫn những ai đã có kiến thức cơ bản nhưng cần tập trung vào tiếng Trung thương mại. Hệ thống phiên âm Pinyin, giải nghĩa tiếng Việt và ví dụ cụ thể trong từng trường hợp giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ.

Hỗ trợ người học tiết kiệm thời gian và chi phí

Thay vì phải tham gia các khóa học tiếng Trung thương mại hoặc thuê phiên dịch viên, cuốn sách này cung cấp một giải pháp học tập tiện lợi và tiết kiệm. Bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi, và áp dụng ngay vào công việc của mình.

Với nội dung sát thực tế và tập trung vào các tình huống giao dịch cụ thể, “Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba” là một tác phẩm mang tính thực dụng cao. Đây không chỉ là một cuốn sách học tiếng, mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những người kinh doanh trên các sàn thương mại điện tử quốc tế, giúp họ tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Sở hữu cuốn sách này, bạn không chỉ học tiếng Trung mà còn mở ra cánh cửa để tiếp cận thị trường rộng lớn và đầy tiềm năng của Trung Quốc.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba

STTTừ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1询盘 (xúnpán) – Inquiry – Yêu cầu báo giá
2报价单 (bàojiàdān) – Quotation – Bảng báo giá
3支付网关 (zhīfù wǎngguān) – Payment gateway – Cổng thanh toán
4批量订单 (pīliàng dìngdān) – Bulk order – Đơn hàng số lượng lớn
5质量检查 (zhìliàng jiǎnchá) – Quality check – Kiểm tra chất lượng
6供应能力 (gōngyìng nénglì) – Supply capacity – Năng lực cung ứng
7库存状态 (kùcún zhuàngtài) – Inventory status – Tình trạng tồn kho
8包装方式 (bāozhuāng fāngshì) – Packaging method – Phương thức đóng gói
9运输方式 (yùnshū fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
10目的港 (mùdìgǎng) – Destination port – Cảng đích
11起运港 (qǐyùngǎng) – Port of departure – Cảng xuất phát
12海运 (hǎiyùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển
13空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận chuyển đường hàng không
14物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi lô hàng
15订舱 (dìngcāng) – Booking – Đặt chỗ (vận chuyển)
16进口税 (jìnkǒushuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu
17出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu
18运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển
19客户服务 (kèhù fúwù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng
20退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Return process – Quy trình trả hàng
21发票地址 (fāpiào dìzhǐ) – Billing address – Địa chỉ thanh toán
22收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ nhận hàng
23信用评分 (xìnyòng píngfēn) – Credit rating – Xếp hạng tín dụng
24在线聊天 (zàixiàn liáotiān) – Online chat – Trò chuyện trực tuyến
25订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Order status – Tình trạng đơn hàng
26促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi
27会员折扣 (huìyuán zhékòu) – Member discount – Chiết khấu thành viên
28定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Customized product – Sản phẩm tùy chỉnh
29自动化工具 (zìdònghuà gōngjù) – Automation tool – Công cụ tự động hóa
30平台规则 (píngtái guīzé) – Platform rules – Quy tắc nền tảng
31认证供应商 (rènzhèng gōngyìngshāng) – Verified supplier – Nhà cung cấp đã xác minh
32批发商 (pīfāshāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn
33零售商 (língshòushāng) – Retailer – Nhà bán lẻ
34第三方支付 (dìsānfāng zhīfù) – Third-party payment – Thanh toán qua bên thứ ba
35交易历史 (jiāoyì lìshǐ) – Transaction history – Lịch sử giao dịch
36货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng
37订单编号 (dìngdān biānhào) – Order number – Mã đơn hàng
38未付款 (wèi fùkuǎn) – Unpaid – Chưa thanh toán
39已付款 (yǐ fùkuǎn) – Paid – Đã thanh toán
40发货中 (fāhuò zhōng) – In transit – Đang vận chuyển
41交货期 (jiāohuò qī) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng
42生产周期 (shēngchǎn zhōuqī) – Production cycle – Chu kỳ sản xuất
43自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
44清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance document – Tài liệu thông quan
45汇率 (huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
46订单金额 (dìngdān jīn’é) – Order amount – Số tiền đơn hàng
47担保付款 (dānbǎo fùkuǎn) – Escrow payment – Thanh toán ký quỹ
48报价期限 (bàojià qīxiàn) – Quotation validity – Thời hạn báo giá
49增值税 (zēngzhíshuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
50货物追踪码 (huòwù zhuīzōng mǎ) – Tracking number – Mã theo dõi hàng hóa
51国际运输 (guójì yùnshū) – International shipping – Vận chuyển quốc tế
52生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Năng lực sản xuất
53退换货 (tuìhuàn huò) – Returns and exchanges – Đổi trả hàng
54存储条件 (cúnchǔ tiáojiàn) – Storage conditions – Điều kiện lưu trữ
55出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
56买家保护 (mǎijiā bǎohù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua
57供应商评分 (gōngyìngshāng píngfēn) – Supplier rating – Xếp hạng nhà cung cấp
58运输时间表 (yùnshū shíjiānbiǎo) – Shipping schedule – Lịch trình vận chuyển
59物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics service – Dịch vụ hậu cần
60综合成本 (zōnghé chéngběn) – Total cost – Tổng chi phí
61海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas warehouse – Kho hàng ở nước ngoài
62平台手续费 (píngtái shǒuxùfèi) – Platform fee – Phí dịch vụ nền tảng
63订购协议 (dìnggòu xiéyì) – Purchase agreement – Thỏa thuận đặt hàng
64打样费用 (dǎyàng fèiyòng) – Sample fee – Chi phí mẫu
65运输距离 (yùnshū jùlí) – Shipping distance – Khoảng cách vận chuyển
66促销代码 (cùxiāo dàimǎ) – Promotion code – Mã khuyến mãi
67订单取消 (dìngdān qǔxiāo) – Order cancellation – Hủy đơn hàng
68部分发货 (bùfèn fāhuò) – Partial shipment – Giao hàng một phần
69全额退款 (quán’é tuìkuǎn) – Full refund – Hoàn tiền toàn bộ
70补偿政策 (bǔcháng zhèngcè) – Compensation policy – Chính sách bồi thường
71目标市场 (mùbiāo shìchǎng) – Target market – Thị trường mục tiêu
72信用保险 (xìnyòng bǎoxiǎn) – Credit insurance – Bảo hiểm tín dụng
73商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product category – Phân loại sản phẩm
74订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng
75发货地 (fāhuò dì) – Shipping origin – Nơi gửi hàng
76预付款 (yùfùkuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước
77开箱验货 (kāixiāng yànhuò) – Unboxing inspection – Kiểm tra khi mở hộp
78安全库存 (ānquán kùcún) – Safety stock – Hàng tồn kho an toàn
79订单明细 (dìngdān míngxì) – Order details – Chi tiết đơn hàng
80专线物流 (zhuānxiàn wùliú) – Dedicated logistics – Hậu cần chuyên tuyến
81包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói
82验货服务 (yànhuò fúwù) – Inspection service – Dịch vụ kiểm hàng
83多渠道销售 (duō qúdào xiāoshòu) – Multi-channel sales – Bán hàng đa kênh
84运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển
85紧急订单 (jǐnjí dìngdān) – Rush order – Đơn hàng gấp
86数据分析 (shùjù fēnxī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu
87保修期 (bǎoxiū qī) – Warranty period – Thời gian bảo hành
88客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng
89人工成本 (réngōng chéngběn) – Labor cost – Chi phí nhân công
90订单审核 (dìngdān shěnhé) – Order review – Xem xét đơn hàng
91发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng
92货运清单 (huòyùn qīngdān) – Shipping list – Danh sách hàng hóa vận chuyển
93最低价格 (zuìdī jiàgé) – Lowest price – Giá thấp nhất
94批次号 (pīcì hào) – Batch number – Số lô hàng
95条款和条件 (tiáokuǎn hé tiáojiàn) – Terms and conditions – Điều khoản và điều kiện
96运输跟踪系统 (yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Shipping tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
97延期交货 (yánqī jiāohuò) – Delayed delivery – Giao hàng chậm trễ
98售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng
99订单优先级 (dìngdān yōuxiānjí) – Order priority – Ưu tiên đơn hàng
100买方市场 (mǎifāng shìchǎng) – Buyer’s market – Thị trường của người mua
101卖方市场 (màifāng shìchǎng) – Seller’s market – Thị trường của người bán
102电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
103在线支付 (zàixiàn zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
104包装规格 (bāozhuāng guīgé) – Packaging specifications – Quy cách đóng gói
105运输时间延迟 (yùnshū shíjiān yánchí) – Shipping delay – Trễ thời gian vận chuyển
106合同违约 (hétóng wéiyuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng
107退款处理 (tuìkuǎn chǔlǐ) – Refund processing – Xử lý hoàn tiền
108发票申请 (fāpiào shēnqǐng) – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn
109物流优化 (wùliú yōuhuà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa hậu cần
110国际贸易术语 (guójì màoyì shùyǔ) – International trade terms – Thuật ngữ thương mại quốc tế
111定价策略 (dìngjià cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá
112装运条件 (zhuāngyùn tiáojiàn) – Shipping terms – Điều kiện vận chuyển
113货物安全 (huòwù ānquán) – Cargo safety – An toàn hàng hóa
114包装设计 (bāozhuāng shèjì) – Packaging design – Thiết kế bao bì
115税务合规 (shuìwù hégūi) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
116增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added services – Dịch vụ gia tăng
117对账单 (duìzhàng dān) – Reconciliation statement – Bảng đối soát
118货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hỏng
119运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển
120采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua
121进口流程 (jìnkǒu liúchéng) – Import process – Quy trình nhập khẩu
122出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu
123最低订购量 (zuìdī dìnggòu liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
124市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
125预定货物 (yùdìng huòwù) – Pre-ordered goods – Hàng hóa đặt trước
126在线协商 (zàixiàn xiéshāng) – Online negotiation – Thương lượng trực tuyến
127签订合同 (qiāndìng hétóng) – Contract signing – Ký hợp đồng
128运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎndān) – Shipping insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển
129包装重量 (bāozhuāng zhòngliàng) – Packaging weight – Trọng lượng bao bì
130货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển
131支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
132货运单据 (huòyùn dānjù) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
133出口包装 (chūkǒu bāozhuāng) – Export packaging – Bao bì xuất khẩu
134分销渠道 (fēnxiāo qúdào) – Distribution channel – Kênh phân phối
135库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho
136货物交接 (huòwù jiāojiē) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa
137电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử
138支付确认 (zhīfù quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
139供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
140定价优势 (dìngjià yōushì) – Pricing advantage – Lợi thế về giá cả
141退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách hoàn trả
142样品订单 (yàngpǐn dìngdān) – Sample order – Đơn đặt hàng mẫu
143交易手续费 (jiāoyì shǒuxùfèi) – Transaction fee – Phí giao dịch
144订单打包 (dìngdān dǎbāo) – Order packaging – Đóng gói đơn hàng
145货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
146出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export restriction – Hạn chế xuất khẩu
147销售报告 (xiāoshòu bàogào) – Sales report – Báo cáo bán hàng
148运输文件 (yùnshū wénjiàn) – Transport documents – Tài liệu vận chuyển
149货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
150商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm
151商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration – Đăng ký thương hiệu
152付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán
153订单确认书 (dìngdān quèrènshū) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng
154商品描述 (shāngpǐn miáoshù) – Product description – Mô tả sản phẩm
155采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement plan – Kế hoạch mua hàng
156运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển
157进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu
158出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
159市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Market competition – Cạnh tranh thị trường
160卖家评分 (màijiā píngfēn) – Seller rating – Xếp hạng người bán
161海关税 (hǎiguān shuì) – Customs duty – Thuế hải quan
162关税和费用 (guānshuì hé fèiyòng) – Tariffs and fees – Thuế và phí
163质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality guarantee – Đảm bảo chất lượng
164采购订单确认 (cǎigòu dìngdān quèrèn) – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng mua
165供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
166库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho
167供货周期 (gōnghuò zhōuqī) – Supply cycle – Chu kỳ cung ứng
168标准付款条款 (biāozhǔn fùkuǎn tiáokuǎn) – Standard payment terms – Điều khoản thanh toán tiêu chuẩn
169客户要求 (kèhù yāoqiú) – Customer requirements – Yêu cầu của khách hàng
170货物运输时间 (huòwù yùnshū shíjiān) – Cargo shipping time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
171支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment voucher – Biên nhận thanh toán
172退换货保证 (tuìhuàn huò bǎozhèng) – Return and exchange guarantee – Đảm bảo đổi trả hàng
173批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing – Mua hàng số lượng lớn
174运输进度 (yùnshū jìndù) – Shipping progress – Tiến độ vận chuyển
175品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) – Brand value – Giá trị thương hiệu
176装卸服务 (zhuāngxiè fúwù) – Loading and unloading service – Dịch vụ xếp dỡ
177发货状态 (fāhuò zhuàngtài) – Shipping status – Tình trạng giao hàng
178物流商 (wùliú shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ hậu cần
179全球运输 (quánqiú yùnshū) – Global shipping – Vận chuyển toàn cầu
180特定要求 (tèdìng yāoqiú) – Specific requirements – Yêu cầu đặc biệt
181关税 (guānshuì) – Customs duty – Thuế nhập khẩu
182运费保险 (yùnfèi bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm cước vận chuyển
183支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment security – An toàn thanh toán
184起订量 (qǐdìng liàng) – Starting order quantity – Số lượng đặt hàng bắt đầu
185单一供应商 (dān yī gōngyìngshāng) – Single supplier – Nhà cung cấp duy nhất
186商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại
187代理商 (dàilǐ shāng) – Agent – Đại lý
188信用卡支付 (xìnyòngkǎ zhīfù) – Credit card payment – Thanh toán qua thẻ tín dụng
189国际采购 (guójì cǎigòu) – International procurement – Mua sắm quốc tế
190货物退运 (huòwù tuì yùn) – Return shipment – Hàng hóa trả lại
191工厂参观 (gōngchǎng cānguān) – Factory visit – Tham quan nhà máy
192买家保护计划 (mǎijiā bǎohù jìhuà) – Buyer protection plan – Kế hoạch bảo vệ người mua
193支付链接 (zhīfù liànjiē) – Payment link – Liên kết thanh toán
194单证管理 (dānzhèng guǎnlǐ) – Document management – Quản lý chứng từ
195进口清关文件 (jìnkǒu qīngguān wénjiàn) – Import clearance documents – Tài liệu thông quan nhập khẩu
196发货地 (fāhuò dì) – Shipping origin – Nơi xuất phát hàng hóa
197物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
198收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng
199付款通知 (fùkuǎn tōngzhī) – Payment notice – Thông báo thanh toán
200协议签署 (xiéyì qiānshǔ) – Contract signing – Ký kết hợp đồng
201运输成本 (yùnshū chéngběn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển
202出口包装要求 (chūkǒu bāozhuāng yāoqiú) – Export packaging requirements – Yêu cầu bao bì xuất khẩu
203供应商查询 (gōngyìngshāng cháxún) – Supplier inquiry – Tra cứu nhà cung cấp
204国际支付平台 (guójì zhīfù píngtái) – International payment platform – Nền tảng thanh toán quốc tế
205商品样本 (shāngpǐn yàngběn) – Product sample – Mẫu sản phẩm
206银行转账 (yínháng zhuǎnzhàng) – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng
207购买保护 (gòumǎ bǎohù) – Purchase protection – Bảo vệ mua hàng
208优惠券 (yōuhuì quàn) – Coupon – Phiếu giảm giá
209批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá bán buôn
210批发合同 (pīfā hétóng) – Wholesale contract – Hợp đồng bán buôn
211付款方式选择 (fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán
212物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty vận chuyển
213订单追踪 (dìngdān zhuīzōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
214合约条款 (héyuē tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
215货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company – Công ty dịch vụ vận chuyển
216货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa
217订单修改 (dìngdān xiūgǎi) – Order modification – Sửa đổi đơn hàng
218供应商资格认证 (gōngyìngshāng zīgé rènzhèng) – Supplier qualification certification – Chứng nhận đủ điều kiện nhà cung cấp
219采购商 (cǎigòu shāng) – Buyer – Người mua
220供应商验证 (gōngyìngshāng yànzhèng) – Supplier verification – Xác minh nhà cung cấp
221订单管理系统 (dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng
222货运代理费 (huòyùn dàilǐ fèi) – Freight forwarding fee – Phí đại lý vận chuyển
223海运 (hǎiyùn) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển
224物流时效 (wùliú shíxiào) – Logistics lead time – Thời gian vận chuyển
225运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
226包装清单 (bāozhuāng qīngdān) – Packaging list – Danh sách đóng gói
227关税支付 (guānshuì zhīfù) – Customs duty payment – Thanh toán thuế hải quan
228销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales contract – Hợp đồng bán hàng
229运单号码 (yùndān hàomǎ) – Tracking number – Số vận đơn
230起订量要求 (qǐdìng liàng yāoqiú) – Minimum order quantity requirement – Yêu cầu số lượng đặt hàng tối thiểu
231包装类型 (bāozhuāng lèixíng) – Packaging type – Loại bao bì
232制造商 (zhìzào shāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất
233批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn
234出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
235仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Storage service – Dịch vụ lưu kho
236样品费用 (yàngpǐn fèiyòng) – Sample cost – Chi phí mẫu
237付款通知单 (fùkuǎn tōngzhī dān) – Payment notification – Thông báo thanh toán
238产品清单 (chǎnpǐn qīngdān) – Product list – Danh sách sản phẩm
239货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods delivery – Giao hàng hóa
240商品检验 (shāngpǐn jiǎnyàn) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm
241运输费用计算 (yùnshū fèiyòng jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
242退换货 (tuì huàn huò) – Return and exchange – Đổi trả hàng
243运输标签 (yùnshū biāoqiān) – Shipping label – Nhãn vận chuyển
244包装清单要求 (bāozhuāng qīngdān yāoqiú) – Packaging list requirements – Yêu cầu danh sách đóng gói
245批发价格清单 (pīfā jiàgé qīngdān) – Wholesale price list – Danh sách giá bán buôn
246货物接收 (huòwù jiēshōu) – Goods receipt – Nhận hàng
247库存水平 (kùcún shuǐpíng) – Inventory level – Mức tồn kho
248采购付款 (cǎigòu fùkuǎn) – Procurement payment – Thanh toán mua hàng
249报关单据 (bàoguān dānjù) – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan
250物流进度 (wùliú jìndù) – Logistics progress – Tiến độ vận chuyển
251产品定制 (chǎnpǐn dìngzhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm
252价格协商 (jiàgé xiéshāng) – Price negotiation – Thương lượng giá cả
253采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Procurement list – Danh sách mua sắm
254分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment payment – Thanh toán trả góp
255买卖协议 (mǎimài xiéyì) – Buy-sell agreement – Thỏa thuận mua bán
256质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng
257信用审查 (xìnyòng shěnchá) – Credit review – Kiểm tra tín dụng
258库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho
259进出口商 (jìnchūkǒu shāng) – Importer and exporter – Nhà nhập khẩu và xuất khẩu
260付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
261运输途中 (yùnshū túzhōng) – In transit – Đang vận chuyển
262报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs declaration fee – Phí khai báo hải quan
263采购商保障 (cǎigòu shāng bǎozhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua
264原材料 (yuáncáiliào) – Raw materials – Nguyên liệu thô
265采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Procurement price – Giá mua hàng
266运输公司 (yùnshū gōngsī) – Shipping company – Công ty vận chuyển
267样品费 (yàngpǐn fèi) – Sample fee – Phí mẫu
268订单修改请求 (dìngdān xiūgǎi qǐngqiú) – Order modification request – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng
269交货期 (jiāohuò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng
270发货方式 (fāhuò fāngshì) – Shipping method – Phương thức giao hàng
271增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
272进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
273付款链接 (fùkuǎn liànjiē) – Payment link – Liên kết thanh toán
274出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu
275风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro
276合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
277供应链 (gōngyìngliàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng
278贸易保证 (màoyì bǎozhèng) – Trade guarantee – Bảo đảm thương mại
279价格比较 (jiàgé bǐjià) – Price comparison – So sánh giá
280分批发货 (fēn pī fāhuò) – Split shipment – Giao hàng theo từng đợt
281供应商资格 (gōngyìngshāng zīgé) – Supplier qualification – Điều kiện nhà cung cấp
282客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
283运输协议 (yùnshū xiéyì) – Shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển
284货物跟踪系统 (huòwù gēnzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
285卖方责任 (màifāng zérèn) – Seller’s responsibility – Trách nhiệm của người bán
286买方责任 (mǎifāng zérèn) – Buyer’s responsibility – Trách nhiệm của người mua
287批发市场 (pīfā shìchǎng) – Wholesale market – Thị trường bán buôn
288进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
289合同解除 (hétóng jiěchú) – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng
290支付确认书 (zhīfù quèrèn shū) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán
291订单完成 (dìngdān wánchéng) – Order completion – Hoàn thành đơn hàng
292货物清单 (huòwù qīngdān) – Bill of goods – Danh sách hàng hóa
293供应商审核 (gōngyìngshāng shěnchá) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp
294交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Hồ sơ giao dịch
295产品标识 (chǎnpǐn biāoshí) – Product labeling – Nhãn sản phẩm
296支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán
297国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận tải quốc tế
298分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối
299运输公司选择 (yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Shipping company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển
300产品可用性 (chǎnpǐn kěyòng xìng) – Product availability – Tính khả dụng của sản phẩm
301付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment plan – Kế hoạch thanh toán
302销售条款 (xiāoshòu tiáokuǎn) – Sales terms – Điều khoản bán hàng
303最小订货量 (zuìxiǎo dìnghuò liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
304合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng
305报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs broker – Đại lý hải quan
306运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển
307发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận giao hàng
308采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng
309货物到达 (huòwù dàodá) – Goods arrival – Hàng hóa đến
310退货政策 (tuì huò zhèngcè) – Return policy – Chính sách trả hàng
311批发协议 (pīfā xiéyì) – Wholesale agreement – Thỏa thuận bán buôn
312运输文件 (yùnshū wénjiàn) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
313订单号 (dìngdān hào) – Order number – Số đơn hàng
314商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Commercial inspection certificate – Chứng nhận kiểm tra thương mại
315产品种类 (chǎnpǐn zhǒnglèi) – Product categories – Các loại sản phẩm
316订单取消政策 (dìngdān qǔxiāo zhèngcè) – Order cancellation policy – Chính sách hủy đơn hàng
317信用额度 (xìnyòng èdù) – Credit limit – Hạn mức tín dụng
318进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu
319供应商支付条件 (gōngyìngshāng zhīfù tiáojiàn) – Supplier payment terms – Điều kiện thanh toán với nhà cung cấp
320批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchase – Mua số lượng lớn
321卖方责任保险 (màifāng zérèn bǎoxiǎn) – Seller liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm người bán
322交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng
323采购合同 (cǎigòu hétóng) – Procurement contract – Hợp đồng mua sắm
324支付证明 (zhīfù zhèngmíng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán
325质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality guarantee – Bảo đảm chất lượng
326进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép nhập khẩu – xuất khẩu
327运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển
328采购订单确认 (cǎigòu dìngdān quèrèn) – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng
329报关费 (bàoguān fèi) – Customs clearance fee – Phí thông quan
330物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics service – Dịch vụ vận chuyển
331供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
332采购政策 (cǎigòu zhèngcè) – Procurement policy – Chính sách mua sắm
333交货期延迟 (jiāohuò qī yánchí) – Delivery delay – Trì hoãn giao hàng
334采购清单确认 (cǎigòu qīngdān quèrèn) – Procurement list confirmation – Xác nhận danh sách mua sắm
335现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt
336订单支付成功 (dìngdān zhīfù chénggōng) – Order payment successful – Thanh toán đơn hàng thành công
337产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm
338包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói
339提前付款 (tíqián fùkuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước
340部分付款 (bùfèn fùkuǎn) – Partial payment – Thanh toán một phần
341运输时间 (yùnshū shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển
342运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Số vận đơn
343商品可退货 (shāngpǐn kě tuì huò) – Returnable products – Sản phẩm có thể trả lại
344批发商定价 (pīfā shāng dìngjià) – Wholesaler pricing – Định giá của nhà bán buôn
345质量检查报告 (zhìliàng jiǎnchá bàogào) – Quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng
346海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
347预定货物 (yùdìng huòwù) – Pre-order goods – Đặt hàng trước
348物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển
349运输渠道 (yùnshū qúdào) – Shipping channel – Kênh vận chuyển
350付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
351采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement needs – Nhu cầu mua sắm
352运输服务商 (yùnshū fúwù shāng) – Shipping service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
353发货地址 (fāhuò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng
354供应商评价 (gōngyìngshāng píngjià) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp
355订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
356订金 (dìngjīn) – Deposit – Tiền đặt cọc
357支付平台 (zhīfù píngtái) – Payment platform – Nền tảng thanh toán
358包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging fee – Phí đóng gói
359贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade terms – Điều khoản thương mại
360供应商注册 (gōngyìngshāng zhùcè) – Supplier registration – Đăng ký nhà cung cấp
361进口税 (jìnkǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu
362出口税 (chūkǒu shuì) – Export tax – Thuế xuất khẩu
363供应商沟通 (gōngyìngshāng gōutōng) – Supplier communication – Giao tiếp với nhà cung cấp
364购买意图 (gòumǎi yìtú) – Purchase intention – Ý định mua hàng
365报价单 (bàojià dān) – Quotation – Bảng báo giá
366产品可用性检查 (chǎnpǐn kěyòng xìng jiǎnchá) – Product availability check – Kiểm tra tính khả dụng của sản phẩm
367支付方式确认 (zhīfù fāngshì quèrèn) – Payment method confirmation – Xác nhận phương thức thanh toán
368最低订购量 (zuìdī dìnggòu liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
369退货服务 (tuì huò fúwù) – Return service – Dịch vụ trả hàng
370关税 (guānshuì) – Customs duties – Thuế hải quan
371送货上门 (sòng huò shàngmén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi
372供货周期 (gōnghuò zhōuqī) – Supply cycle – Chu kỳ cung cấp
373退换货政策 (tuì huàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng
374发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian giao hàng
375商品退运 (shāngpǐn tuì yùn) – Return shipment – Hàng trả lại
376供应商选择 (gōngyìngshāng xuǎnzé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
377询价 (xúnjià) – Request for quotation (RFQ) – Yêu cầu báo giá
378最低价 (zuìdī jià) – Lowest price – Giá thấp nhất
379账单地址 (zhàngdān dìzhǐ) – Billing address – Địa chỉ thanh toán
380库存量 (kùcún liàng) – Inventory quantity – Số lượng tồn kho
381市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Market analysis – Phân tích thị trường
382运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
383产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm
384跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
385货物发运 (huòwù fā yùn) – Goods shipment – Gửi hàng
386付款周期 (fùkuǎn zhōuqī) – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán
387预付定金 (yùfù dìngjīn) – Prepayment deposit – Tiền đặt cọc trước
388包装要求 (bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói
389产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm
390订单跟进 (dìngdān gēnjìn) – Order follow-up – Theo dõi đơn hàng
391订单发货 (dìngdān fā huò) – Order shipment – Gửi đơn hàng
392贸易信用证 (màoyì xìnyòng zhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng thương mại
393货物入库 (huòwù rùkù) – Goods warehousing – Nhập kho hàng hóa
394付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment voucher – Phiếu thanh toán
395订单发票 (dìngdān fāpiào) – Order invoice – Hóa đơn đơn hàng
396货物清关 (huòwù qīngguān) – Goods customs clearance – Thông quan hàng hóa
397发货确认书 (fāhuò quèrèn shū) – Shipping confirmation letter – Thư xác nhận giao hàng
398客户支持 (kèhù zhīchí) – Customer support – Hỗ trợ khách hàng
399货物运输状态 (huòwù yùnshū zhuàngtài) – Goods shipping status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa
400采购协议 (cǎigòu xiéyì) – Procurement agreement – Thỏa thuận mua sắm
401出货时间 (chū huò shíjiān) – Dispatch time – Thời gian xuất hàng
402发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn
403签收单 (qiān shōu dān) – Delivery receipt – Biên nhận giao hàng
404进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import clearance – Thủ tục thông quan nhập khẩu
405退货申请 (tuì huò shēnqǐng) – Return request – Yêu cầu trả hàng
406买方保护 (mǎifāng bǎohù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua
407订单确认 (dìngdān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
408付款证明 (fùkuǎn zhèngmíng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán
409供应商价格 (gōngyìngshāng jiàgé) – Supplier price – Giá nhà cung cấp
410运输时效 (yùnshū shíxiào) – Shipping efficiency – Hiệu quả vận chuyển
411产品退换 (chǎnpǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm
412物流信息 (wùliú xìnxī) – Logistics information – Thông tin vận chuyển
413客户投诉 (kèhù tóusù) – Customer complaint – Khiếu nại khách hàng
414出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs clearance – Thủ tục thông quan xuất khẩu
415到货通知 (dào huò tōngzhī) – Arrival notice – Thông báo đến hàng
416付款期 (fùkuǎn qī) – Payment term – Thời gian thanh toán
417供应商评级 (gōngyìngshāng píngjí) – Supplier rating – Xếp hạng nhà cung cấp
418产品标签 (chǎnpǐn biāoqiān) – Product label – Nhãn sản phẩm
419客户评价 (kèhù píngjià) – Customer review – Đánh giá của khách hàng
420运费险 (yùnfèi xiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển
421采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement plan – Kế hoạch mua sắm
422信用评级 (xìnyòng píngjí) – Credit rating – Xếp hạng tín dụng
423供应商选择标准 (gōngyìngshāng xuǎnzé biāozhǔn) – Supplier selection criteria – Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp
424货源保证 (huòyuán bǎozhèng) – Source of supply guarantee – Bảo đảm nguồn cung cấp
425运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng) – Shipping timeliness – Đúng hẹn vận chuyển
426订单修改确认 (dìngdān xiūgǎi quèrèn) – Order modification confirmation – Xác nhận sửa đổi đơn hàng
427退货运费 (tuì huò yùnfèi) – Return shipping fee – Phí vận chuyển trả hàng
428支付期限 (zhīfù qīxiàn) – Payment deadline – Hạn thanh toán
429运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Shipping fee payment – Thanh toán phí vận chuyển
430商家合同 (shāngjiā hétóng) – Merchant contract – Hợp đồng với nhà bán hàng
431供应商支持 (gōngyìngshāng zhīchí) – Supplier support – Hỗ trợ nhà cung cấp
432客户服务中心 (kèhù fúwù zhōngxīn) – Customer service center – Trung tâm dịch vụ khách hàng
433采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement process – Quy trình mua sắm
434货物跟踪号 (huòwù gēnzōng hào) – Goods tracking number – Số theo dõi hàng hóa
435海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing – Kho bãi ở nước ngoài
436外贸订单 (wàimào dìngdān) – Foreign trade order – Đơn hàng ngoại thương
437制造商 (zhìzàoshāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất
438出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export shipping – Vận chuyển xuất khẩu
439商家评价 (shāngjiā píngjià) – Merchant review – Đánh giá nhà bán hàng
440信用支付 (xìnyòng zhīfù) – Credit payment – Thanh toán tín dụng
441供应商证书 (gōngyìngshāng zhèngshū) – Supplier certificate – Chứng chỉ nhà cung cấp
442产品样品 (chǎnpǐn yàngpǐn) – Product sample – Mẫu sản phẩm
443定制订单 (dìngzhì dìngdān) – Custom order – Đơn hàng tùy chỉnh
444付款延期 (fùkuǎn yánqī) – Payment extension – Gia hạn thanh toán
445货物清单 (huòwù qīngdān) – Bill of lading – Danh sách hàng hóa
446交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Lịch sử giao dịch
447产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm
448订购数量 (dìnggòu shùliàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng
449客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer requirements – Nhu cầu của khách hàng
450付款进度 (fùkuǎn jìndù) – Payment progress – Tiến độ thanh toán
451批量折扣 (pīliàng zhédiǎo) – Bulk discount – Giảm giá theo số lượng lớn
452发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipment confirmation – Xác nhận giao hàng
453交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery deadline – Hạn giao hàng
454清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan
455货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Goods damage – Hư hỏng hàng hóa
456折扣优惠 (zhédiǎo yōuhuì) – Discount offer – Ưu đãi giảm giá
457支付平台手续费 (zhīfù píngtái shǒuxù fèi) – Payment platform fee – Phí dịch vụ nền tảng thanh toán
458专利产品 (zhuānlì chǎnpǐn) – Patent product – Sản phẩm có bằng sáng chế
459供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
460商家信任 (shāngjiā xìnrèn) – Merchant trust – Niềm tin vào nhà bán hàng
461交货前检查 (jiāohuò qián jiǎnchá) – Pre-delivery inspection – Kiểm tra trước khi giao hàng
462定金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc
463市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market trend – Xu hướng thị trường
464进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu
465分销网络 (fēnxiāo wǎngluò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối
466订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng
467确认收货 (quèrèn shōu huò) – Confirm receipt of goods – Xác nhận nhận hàng
468货物清关费用 (huòwù qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fee – Phí thông quan hàng hóa
469订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng
470运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Shipping insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển
471交易保障 (jiāoyì bǎozhàng) – Transaction protection – Bảo vệ giao dịch
472供应商发货 (gōngyìngshāng fāhuò) – Supplier shipment – Giao hàng từ nhà cung cấp
473运费估算 (yùnfèi gūsùan) – Shipping cost estimation – Ước tính chi phí vận chuyển
474供货时间 (gōnghuò shíjiān) – Supply time – Thời gian cung cấp
475采购确认 (cǎigòu quèrèn) – Procurement confirmation – Xác nhận mua sắm
476订单记录 (dìngdān jìlù) – Order record – Hồ sơ đơn hàng
477到货检查 (dào huò jiǎnchá) – Arrival inspection – Kiểm tra khi đến hàng
478运输商 (yùnshū shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển
479包装成本 (bāozhuāng chéngběn) – Packaging cost – Chi phí đóng gói
480特殊要求 (tèshū yāoqiú) – Special requirements – Yêu cầu đặc biệt
481运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển
482采购反馈 (cǎigòu fǎnkuì) – Procurement feedback – Phản hồi về mua sắm
483发货单 (fā huò dān) – Shipping order – Đơn giao hàng
484库存不足 (kùcún bùzú) – Insufficient stock – Tồn kho không đủ
485货物处理 (huòwù chǔlǐ) – Goods handling – Xử lý hàng hóa
486产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm
487供应商协议 (gōngyìngshāng xiéyì) – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp
488订单付款 (dìngdān fùkuǎn) – Order payment – Thanh toán đơn hàng
489销售价格 (xiāoshòu jiàgé) – Sale price – Giá bán
490分批发货 (fēn pī fāhuò) – Split shipment – Giao hàng chia làm nhiều đợt
491发货延迟 (fā huò yánchí) – Shipment delay – Trì hoãn giao hàng
492客户查询 (kèhù cháxún) – Customer inquiry – Yêu cầu từ khách hàng
493供应商付款 (gōngyìngshāng fùkuǎn) – Supplier payment – Thanh toán cho nhà cung cấp
494订单处理时间 (dìngdān chǔlǐ shíjiān) – Order processing time – Thời gian xử lý đơn hàng
495货物配送 (huòwù pèisòng) – Goods delivery – Giao hàng
496运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping fee – Phí vận chuyển
497产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm
498供应商审查 (gōngyìngshāng shěnchá) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp
499采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn mua hàng
500支付安全保护 (zhīfù ānquán bǎohù) – Payment security protection – Bảo vệ an toàn thanh toán
501售后服务 (shòu hòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng
502退货要求 (tuì huò yāoqiú) – Return request – Yêu cầu trả hàng
503发货速度 (fāhuò sùdù) – Shipping speed – Tốc độ giao hàng
504支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment receipt – Chứng từ thanh toán
505货物确认 (huòwù quèrèn) – Goods confirmation – Xác nhận hàng hóa
506自定义订单 (zì dìngyì dìngdān) – Custom order – Đơn hàng tùy chỉnh
507供应商诚信 (gōngyìngshāng chéngxìn) – Supplier integrity – Uy tín nhà cung cấp
508订单变更 (dìngdān biàngēng) – Order change – Thay đổi đơn hàng
509确认支付 (quèrèn zhīfù) – Confirm payment – Xác nhận thanh toán
510批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Người bán buôn
511货物清点 (huòwù qīngdiǎn) – Goods counting – Kiểm đếm hàng hóa
512货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Goods packaging – Đóng gói hàng hóa
513供应商报价单 (gōngyìngshāng bàojià dān) – Supplier quotation – Bảng báo giá nhà cung cấp
514付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
515客户定制 (kèhù dìngzhì) – Customer customization – Tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng
516供货量 (gōnghuò liàng) – Supply volume – Khối lượng cung cấp
517进口管理 (jìnkǒu guǎnlǐ) – Import management – Quản lý nhập khẩu
518物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty logistics
519包装尺寸 (bāozhuāng chǐcùn) – Packaging size – Kích thước đóng gói
520供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
521运输费用预估 (yùnshū fèiyòng yùgū) – Shipping cost estimation – Ước tính phí vận chuyển
522客户服务评价 (kèhù fúwù píngjià) – Customer service review – Đánh giá dịch vụ khách hàng
523产品描述 (chǎnpǐn miáoshù) – Product description – Mô tả sản phẩm
524定制包装 (dìngzhì bāozhuāng) – Custom packaging – Đóng gói tùy chỉnh
525供应商反馈 (gōngyìngshāng fǎnkuì) – Supplier feedback – Phản hồi từ nhà cung cấp
526快速发货 (kuàisù fāhuò) – Fast shipping – Giao hàng nhanh
527进货单 (jìnhuò dān) – Requisition order – Đơn yêu cầu nhập hàng
528出口文件 (chūkǒu wénjiàn) – Export documents – Hồ sơ xuất khẩu
529最低订单量 (zuìdī dìngdān liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
530货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải
531订单配送 (dìngdān pèisòng) – Order delivery – Giao hàng đơn hàng
532供应商排名 (gōngyìngshāng páimíng) – Supplier ranking – Xếp hạng nhà cung cấp
533客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng
534付款凭证上传 (zhīfù píngzhèng shàngchuán) – Payment proof upload – Tải lên chứng từ thanh toán
535包装完好 (bāozhuāng wánhǎo) – Packaging intact – Đóng gói nguyên vẹn
536预付款 (yùfù kuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước
537采购员 (cǎigòu yuán) – Buyer – Người mua
538海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas procurement – Mua sắm quốc tế
539货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods list – Danh sách hàng hóa
540供应商信誉 (gōngyìngshāng xìnyù) – Supplier reputation – Uy tín nhà cung cấp
541采购条件 (cǎigòu tiáojiàn) – Procurement terms – Điều kiện mua sắm
542产品款式 (chǎnpǐn kuǎnshì) – Product style – Kiểu dáng sản phẩm
543外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế
544付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment deadline – Hạn thanh toán
545运费计算 (yùnfeì jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán phí vận chuyển
546订货方式 (dìnghuò fāngshì) – Ordering method – Phương thức đặt hàng
547订金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc
548库存状态 (kùcún zhuàngtài) – Stock status – Tình trạng tồn kho
549发货信息 (fāhuò xìnxī) – Shipment information – Thông tin giao hàng
550订单跟踪号 (dìngdān gēnzōng hào) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng
551送货时间 (sòng huò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
552交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Terms of trade – Điều khoản giao dịch
553卖家评价 (màijiā píngjià) – Seller rating – Đánh giá người bán
554付款凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán
555大宗订单 (dàzōng dìngdān) – Bulk order – Đơn hàng số lượng lớn
556合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract signing – Ký hợp đồng
557货物运输 (huòwù yùnshū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa
558订单变更 (dìngdān biàngēng) – Order modification – Thay đổi đơn hàng
559运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
560海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas purchasing – Mua sắm quốc tế
561支付页面 (zhīfù yèmiàn) – Payment page – Trang thanh toán
562货物到达 (huòwù dào dá) – Goods arrival – Hàng hóa đến
563产品规格要求 (chǎnpǐn guīgé yāoqiú) – Product specification requirements – Yêu cầu về thông số kỹ thuật sản phẩm
564卖家支持 (màijiā zhīchí) – Seller support – Hỗ trợ từ người bán
565仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
566送货确认 (sòng huò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng
567货运方式 (huòyùn fāngshì) – Freight method – Phương thức vận tải
568付款记录 (fùkuǎn jìlù) – Payment record – Hồ sơ thanh toán
569结算单 (jiésuàn dān) – Settlement bill – Hóa đơn thanh toán
570销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn bán hàng
571采购订单跟踪 (cǎigòu dìngdān gēnzōng) – Purchase order tracking – Theo dõi đơn đặt hàng
572定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Custom-made products – Sản phẩm làm theo yêu cầu
573运输代理 (yùnshū dàilǐ) – Shipping agent – Đại lý vận chuyển
574发货日期 (fāhuò rìqī) – Shipping date – Ngày giao hàng
575结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement method – Phương thức thanh toán
576货物包装要求 (huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói
577购买量 (gòumǎ liàng) – Purchase quantity – Số lượng mua
578质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng
579交货期 (jiāohuò qī) – Delivery period – Thời gian giao hàng
580预售订单 (yùshòu dìngdān) – Pre-sale order – Đơn hàng bán trước
581订单历史 (dìngdān lìshǐ) – Order history – Lịch sử đơn hàng
582退货程序 (tuìhuò chéngxù) – Return process – Quy trình trả hàng
583进货计划 (jìnhuò jìhuà) – Purchase plan – Kế hoạch nhập hàng
584交易安全 (jiāoyì ānquán) – Transaction security – An toàn giao dịch
585价格协商 (jiàgé xiéshāng) – Price negotiation – Thỏa thuận giá
586付款方式调整 (fùkuǎn fāngshì tiáozhěng) – Payment method adjustment – Điều chỉnh phương thức thanh toán
587订单跟踪系统 (dìngdān gēnzōng xìtǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng
588卖家保证 (màijiā bǎozhèng) – Seller guarantee – Bảo đảm của người bán
589订单状态更新 (dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Order status update – Cập nhật tình trạng đơn hàng
590国际支付 (guójì zhīfù) – International payment – Thanh toán quốc tế
591标准运输 (biāozhǔn yùnshū) – Standard shipping – Vận chuyển tiêu chuẩn
592物流公司选择 (wùliú gōngsī xuǎnzé) – Logistics company selection – Lựa chọn công ty logistics
593快速配送 (kuàisù pèisòng) – Fast delivery – Giao hàng nhanh
594客户信息 (kèhù xìnxī) – Customer information – Thông tin khách hàng
595采购代理 (cǎigòu dàilǐ) – Purchasing agent – Đại lý mua sắm
596生产时间 (shēngchǎn shíjiān) – Production time – Thời gian sản xuất
597质量检查 (zhìliàng jiǎnchá) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
598客户投诉 (kèhù tóusù) – Customer complaint – Khiếu nại của khách hàng
599优惠条件 (yōuhuì tiáojiàn) – Discount terms – Điều kiện giảm giá
600货物发货 (huòwù fāhuò) – Goods dispatch – Gửi hàng hóa
601发货进度 (fāhuò jìndù) – Shipping progress – Tiến độ giao hàng
602物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics
603客户确认 (kèhù quèrèn) – Customer confirmation – Xác nhận từ khách hàng
604合格证书 (hégé zhèngshū) – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận phù hợp
605发货计划 (fāhuò jìhuà) – Shipping plan – Kế hoạch giao hàng
606卖家支持服务 (màijiā zhīchí fúwù) – Seller support service – Dịch vụ hỗ trợ người bán
607清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan
608商品条形码 (shāngpǐn tiáoxíngmǎ) – Product barcode – Mã vạch sản phẩm
609签收单 (qiānshōu dān) – Receipt note – Biên bản nhận hàng
610退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách đổi trả
611配送费用 (pèisòng fèiyòng) – Delivery cost – Phí giao hàng
612价格商议 (jiàgé shāngyì) – Price negotiation – Thương lượng giá
613紧急订单 (jǐnjí dìngdān) – Urgent order – Đơn hàng gấp
614付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment due date – Hạn thanh toán
615采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua sắm
616包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging cost – Chi phí đóng gói
617信用卡支付 (xìnyòngkǎ zhīfù) – Credit card payment – Thanh toán bằng thẻ tín dụng
618货物运输时间 (huòwù yùnshū shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
619验货 (yànhuò) – Inspection of goods – Kiểm tra hàng hóa
620订单交付 (dìngdān jiāofù) – Order delivery – Giao đơn hàng
621卖家条款 (màijiā tiáokuǎn) – Seller terms – Điều khoản người bán
622发票申请 (fāpiào shēnqǐng) – Invoice application – Đăng ký hóa đơn
623采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Procurement budget – Ngân sách mua sắm
624运输代理商 (yùnshū dàilǐ shāng) – Shipping agent – Đại lý vận chuyển
625支付系统 (zhīfù xìtǒng) – Payment system – Hệ thống thanh toán
626信用审查 (xìnyòng shěnchá) – Credit check – Kiểm tra tín dụng
627订单确认书 (dìngdān quèrèn shū) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng
628国际运费 (guójì yùnfeì) – International shipping cost – Phí vận chuyển quốc tế
629供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capacity – Khả năng cung cấp
630到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Goods arrival notice – Thông báo hàng đến
631进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu
632产品退换 (chǎnpǐn tuìhuàn) – Product return/exchange – Đổi/trả sản phẩm
633付运单 (fùyùn dān) – Shipping bill – Hóa đơn vận chuyển
634客户要求变更 (kèhù yāoqiú biàngēng) – Customer request change – Thay đổi yêu cầu khách hàng
635快递服务 (kuàidì fúwù) – Express delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh
636运费折扣 (yùnfeì zhékòu) – Shipping discount – Giảm giá vận chuyển
637库存清单 (kùcún qīngdān) – Inventory list – Danh sách tồn kho
638销售协议 (xiāoshòu xiéyì) – Sales agreement – Thỏa thuận bán hàng
639定期采购 (dìngqī cǎigòu) – Regular procurement – Mua sắm định kỳ
640装运文件 (zhuāngyùn wénjiàn) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
641客户支持服务 (kèhù zhīchí fúwù) – Customer support service – Dịch vụ hỗ trợ khách hàng
642商品价格 (shāngpǐn jiàgé) – Product price – Giá sản phẩm
643产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm
644商品定价 (shāngpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm
645交货地址 (jiāohuò dìzhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng
646预付款 (yùfù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước
647在线沟通 (zàixiàn gōutōng) – Online communication – Giao tiếp trực tuyến
648质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
649购买条件 (gòumǎ tiáojiàn) – Purchase conditions – Điều kiện mua hàng
650客户经理 (kèhù jīnglǐ) – Account manager – Quản lý tài khoản
651支付保障 (zhīfù bǎozhàng) – Payment protection – Bảo vệ thanh toán
652进货订单 (jìnhuò dìngdān) – Stock order – Đơn đặt hàng nhập kho
653运输公司费用 (yùnshū gōngsī fèiyòng) – Shipping company fees – Phí công ty vận chuyển
654产品图片 (chǎnpǐn túpiàn) – Product images – Hình ảnh sản phẩm
655商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Commercial inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra thương mại
656标准合同 (biāozhǔn hétóng) – Standard contract – Hợp đồng tiêu chuẩn
657采购确认 (cǎigòu quèrèn) – Purchase confirmation – Xác nhận mua hàng
658商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Trả lại sản phẩm
659销售发票 (xiāoshòu fāpiào) – Sales invoice – Hóa đơn bán hàng
660库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho
661紧急采购 (jǐnjí cǎigòu) – Urgent procurement – Mua sắm khẩn cấp
662长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance shipping – Vận chuyển đường dài
663在线交易 (zàixiàn jiāoyì) – Online transaction – Giao dịch trực tuyến
664质量标准协议 (zhìliàng biāozhǔn xiéyì) – Quality standard agreement – Thỏa thuận tiêu chuẩn chất lượng
665订单退款 (dìngdān tuìkuǎn) – Order refund – Hoàn tiền đơn hàng
666包裹跟踪 (bāoguǒ gēnzōng) – Package tracking – Theo dõi gói hàng
667卖家联系方式 (màijiā liánxì fāngshì) – Seller contact information – Thông tin liên hệ người bán
668运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển
669货物检查 (huòwù jiǎnchá) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
670卖家承诺 (màijiā chéngnuò) – Seller commitment – Cam kết của người bán
671运输证明 (yùnshū zhèngmíng) – Shipping proof – Chứng từ vận chuyển
672信用卡付款 (xìnyòngkǎ fùkuǎn) – Credit card payment – Thanh toán qua thẻ tín dụng
673海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan
674商户账户 (shānghù zhànghù) – Merchant account – Tài khoản thương mại
675采购订单管理 (cǎigòu dìngdān guǎnlǐ) – Purchase order management – Quản lý đơn hàng mua
676发货时限 (fāhuò shíxiàn) – Shipping deadline – Hạn chót giao hàng
677商品交付期 (shāngpǐn jiāofù qī) – Product delivery period – Thời gian giao sản phẩm
678付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment voucher – Giấy chứng nhận thanh toán
679供应商沟通平台 (gōngyìngshāng gōutōng píngtái) – Supplier communication platform – Nền tảng giao tiếp với nhà cung cấp
680紧急订单处理 (jǐnjí dìngdān chǔlǐ) – Urgent order processing – Xử lý đơn hàng khẩn cấp
681产品评估 (chǎnpǐn pínggū) – Product evaluation – Đánh giá sản phẩm
682供应商审核 (gōngyìngshāng shěnhé) – Supplier review – Xem xét nhà cung cấp
683紧急配送服务 (jǐnjí pèisòng fúwù) – Urgent delivery service – Dịch vụ giao hàng khẩn cấp
684订单条款 (dìngdān tiáokuǎn) – Order terms – Điều khoản đơn hàng
685货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Goods damage – Hư hại hàng hóa
686运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Shipping insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển
687订单发货时间 (dìngdān fāhuò shíjiān) – Order shipping time – Thời gian giao hàng đơn hàng
688运输状态 (yùnshū zhuàngtài) – Shipping status – Tình trạng vận chuyển
689货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods acceptance – Tiếp nhận hàng hóa
690退款政策 (tuìkuǎn zhèngcè) – Refund policy – Chính sách hoàn tiền
691卖家协议 (màijiā xiéyì) – Seller agreement – Thỏa thuận người bán
692交易保护 (jiāoyì bǎohù) – Transaction protection – Bảo vệ giao dịch
693商品清单 (shāngpǐn qīngdān) – Product list – Danh sách sản phẩm
694国际付款 (guójì fùkuǎn) – International payment – Thanh toán quốc tế
695海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea freight cost – Chi phí vận chuyển biển
696进货单 (jìnhuò dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng nhập
697货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Goods transshipment – Chuyển hàng hóa
698客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng
699运输协议条款 (yùnshū xiéyì tiáokuǎn) – Shipping agreement terms – Điều khoản thỏa thuận vận chuyển
700商品检测 (shāngpǐn jiǎncè) – Product testing – Kiểm tra sản phẩm
701付款确认函 (fùkuǎn quèrèn hán) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán
702订货周期 (dìnghuò zhōuqī) – Order cycle – Chu kỳ đặt hàng
703跨境电商 (kuà jìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
704卖家反馈 (màijiā fǎnkuì) – Seller feedback – Phản hồi người bán
705批量订单 (pīliàng dìngdān) – Bulk order – Đặt hàng số lượng lớn
706运输延迟通知 (yùnshū yánchí tōngzhī) – Shipping delay notice – Thông báo chậm trễ vận chuyển
707付款账户 (fùkuǎn zhànghù) – Payment account – Tài khoản thanh toán
708采购单 (cǎigòu dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua
709进货价格 (jìnhuò jiàgé) – Purchase price – Giá nhập hàng
710商品质量问题 (shāngpǐn zhìliàng wèntí) – Product quality issues – Vấn đề chất lượng sản phẩm
711订单折扣 (dìngdān zhékòu) – Order discount – Giảm giá đơn hàng
712包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Package tracking – Theo dõi gói hàng
713价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Đàm phán giá cả
714买方保障 (mǎifāng bǎozhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua
715卖方保障 (màifāng bǎozhàng) – Seller protection – Bảo vệ người bán
716产品开发 (chǎnpǐn kāifā) – Product development – Phát triển sản phẩm
717供应商资格 (gōngyìngshāng zīgé) – Supplier qualification – Chứng chỉ nhà cung cấp
718到货确认 (dàohuò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng
719供应商审核标准 (gōngyìngshāng shěnhé biāozhǔn) – Supplier review standards – Tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp
720支付方式选择 (zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán
721全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global procurement – Mua sắm toàn cầu
722退货申请 (tuìhuò shēnqǐng) – Return request – Đơn yêu cầu trả hàng
723批量发货 (pīliàng fāhuò) – Bulk shipping – Giao hàng số lượng lớn
724快速结算 (kuàisù jiésuàn) – Fast settlement – Thanh toán nhanh chóng
725产品清单 (chǎnpǐn qīngdān) – Product catalog – Danh mục sản phẩm
726批发定价 (pīfā dìngjià) – Wholesale pricing – Định giá bán buôn
727最低订单量 (zuìdī dìngdān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng tối thiểu cho đơn hàng
728运输选项 (yùnshū xuǎnxiàng) – Shipping options – Các lựa chọn vận chuyển
729买家保护期 (mǎijiā bǎohù qī) – Buyer protection period – Thời gian bảo vệ người mua
730交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
731产品报价单 (chǎnpǐn bàojià dān) – Product quotation – Bảng báo giá sản phẩm
732市场价格 (shìchǎng jiàgé) – Market price – Giá thị trường
733单号查询 (dān hào cháxún) – Tracking number inquiry – Tra cứu số đơn hàng
734付款页面 (fùkuǎn yèmiàn) – Payment page – Trang thanh toán
735配送方式 (pèisòng fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
736商品退换 (shāngpǐn tuì huàn) – Product returns and exchanges – Trả và đổi sản phẩm
737跨境贸易 (kuà jìng màoyì) – Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới
738货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển
739出口订单 (chūkǒu dìngdān) – Export order – Đơn hàng xuất khẩu
740境外支付 (jìngwài zhīfù) – Overseas payment – Thanh toán quốc tế
741交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completed – Giao dịch hoàn tất
742运输状态查询 (yùnshū zhuàngtài cháxún) – Shipping status inquiry – Tra cứu tình trạng vận chuyển
743送货上门 (sònghuò shàngmén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi
744供应商资料 (gōngyìngshāng zīliào) – Supplier information – Thông tin nhà cung cấp
745定制化服务 (dìngzhì huà fúwù) – Customization service – Dịch vụ tùy chỉnh
746进货订单确认 (jìnhuò dìngdān quèrèn) – Stock order confirmation – Xác nhận đơn hàng nhập kho
747支付账单 (zhīfù zhàngdān) – Payment bill – Hóa đơn thanh toán
748全球货运 (quánqiú huòyùn) – Global shipping – Vận chuyển toàn cầu
749发票请求 (fāpiào qǐngqiú) – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn
750支付方式修改 (zhīfù fāngshì xiūgǎi) – Payment method modification – Sửa đổi phương thức thanh toán
751最小订单量 (zuìxiǎo dìngdān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng tối thiểu cho đơn hàng
752付款选项 (fùkuǎn xuǎnxiàng) – Payment options – Các lựa chọn thanh toán
753付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Payment process – Quy trình thanh toán
754供应商审核 (gōngyìngshāng shěnhé) – Supplier verification – Kiểm tra nhà cung cấp
755市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
756货物送达 (huòwù sòngdá) – Goods delivery – Giao hàng hóa
757定金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment – Thanh toán đặt cọc
758发货时间表 (fāhuò shíjiān biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình giao hàng
759供应商档案 (gōngyìngshāng dǎng’àn) – Supplier profile – Hồ sơ nhà cung cấp
760订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng
761商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm
762批发商推荐 (pīfā shāng tuījiàn) – Wholesaler recommendation – Đề xuất nhà bán buôn
763运输跟踪 (yùnshū gēnzōng) – Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển
764货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Goods loading – Xếp hàng hóa
765买家评分 (mǎijiā píngfēn) – Buyer rating – Đánh giá người mua
766商品交换 (shāngpǐn jiāohuàn) – Product exchange – Đổi sản phẩm
767支付安全保障 (zhīfù ānquán bǎozhàng) – Payment security guarantee – Đảm bảo an toàn thanh toán
768供应商评价 (gōngyìngshāng píngjià) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp
769商品图片 (shāngpǐn túpiàn) – Product image – Hình ảnh sản phẩm
770支付信息 (zhīfù xìnxī) – Payment information – Thông tin thanh toán
771批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk procurement – Mua sắm số lượng lớn
772确认收货 (quèrèn shōuhuò) – Confirm receipt of goods – Xác nhận nhận hàng
773商家认证 (shāngjiā rènzhèng) – Seller certification – Chứng nhận người bán
774交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Transaction terms – Điều khoản giao dịch
775关税 (guānshuì) – Customs duties – Thuế nhập khẩu
776库存查询 (kùcún cháxún) – Inventory check – Kiểm tra tồn kho
777运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển
778货运单号 (huòyùn dānhào) – Freight tracking number – Số theo dõi vận chuyển
779退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách trả hàng
780价格更新 (jiàgé gēngxīn) – Price update – Cập nhật giá
781卖家保障计划 (màijiā bǎozhàng jìhuà) – Seller protection plan – Kế hoạch bảo vệ người bán
782购买协议 (gòumǎi xiéyì) – Purchase agreement – Thỏa thuận mua hàng
783付款平台选择 (fùkuǎn píngtái xuǎnzé) – Payment platform selection – Lựa chọn nền tảng thanh toán
784国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận chuyển quốc tế
785退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return handling – Xử lý trả hàng
786产品升级 (chǎnpǐn shēngjí) – Product upgrade – Nâng cấp sản phẩm
787商品选择 (shāngpǐn xuǎnzé) – Product selection – Lựa chọn sản phẩm
788产品搜索 (chǎnpǐn sōusuǒ) – Product search – Tìm kiếm sản phẩm
789运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Shipping guarantee – Đảm bảo vận chuyển
790商家展示 (shāngjiā zhǎnshì) – Seller showcase – Gian hàng người bán
791供应商推荐 (gōngyìngshāng tuījiàn) – Supplier recommendation – Đề xuất nhà cung cấp
792定金 (dìngjīn) – Deposit – Tiền đặt cọc
793买家保证 (mǎijiā bǎozhèng) – Buyer guarantee – Bảo đảm người mua
794价格比较 (jiàgé bǐjiào) – Price comparison – So sánh giá cả
795货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
796订单记录 (dìngdān jìlù) – Order history – Lịch sử đơn hàng
797增值税 (zēngzhí shuì) – VAT (Value-added tax) – Thuế giá trị gia tăng
798商品退换政策 (shāngpǐn tuì huàn zhèngcè) – Product return/exchange policy – Chính sách trả hàng/đổi hàng
799签署合同 (qiānshǔ hétóng) – Sign contract – Ký hợp đồng
800运费计算器 (yùnfèi jìsuànqì) – Shipping cost calculator – Máy tính chi phí vận chuyển
801支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment voucher – Biên lai thanh toán
802产品验证 (chǎnpǐn yànzhèng) – Product verification – Xác minh sản phẩm
803装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – Shipping notification – Thông báo vận chuyển
804合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
805预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid account – Tài khoản trả trước
806批发价格表 (pīfā jiàgé biǎo) – Wholesale price list – Bảng giá bán buôn
807无忧退款 (wú yōu tuìkuǎn) – Worry-free refund – Hoàn tiền không lo lắng
808风险保障 (fēngxiǎn bǎozhàng) – Risk protection – Bảo vệ rủi ro
809全额支付 (quán’é zhīfù) – Full payment – Thanh toán đầy đủ
810交易确认 (jiāoyì quèrèn) – Transaction confirmation – Xác nhận giao dịch
811商品规格表 (shāngpǐn guīgé biǎo) – Product specification sheet – Bảng thông số kỹ thuật sản phẩm
812供货时间表 (gōnghuò shíjiān biǎo) – Supply schedule – Lịch trình cung cấp hàng
813供应商审核流程 (gōngyìngshāng shěnhé liúchéng) – Supplier verification process – Quy trình xác minh nhà cung cấp
814卖家沟通 (màijiā gōutōng) – Seller communication – Giao tiếp với người bán
815运输跟踪号 (yùnshū gēnzōng hào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển
816支付保护 (zhīfù bǎozhàng) – Payment protection – Bảo vệ thanh toán
817退款保障 (tuìkuǎn bǎozhàng) – Refund protection – Bảo vệ hoàn tiền
818商品定制 (shāngpǐn dìngzhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm
819进货合同 (jìnhuò hé tóng) – Procurement contract – Hợp đồng mua hàng
820订单确认邮件 (dìngdān quèrèn yóujiàn) – Order confirmation email – Email xác nhận đơn hàng
821发货延迟 (fāhuò yánchí) – Shipping delay – Chậm trễ giao hàng
822价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Thương lượng giá cả
823发货单 (fāhuò dān) – Shipping order – Đơn hàng giao hàng
824卖家留言 (màijiā liúyán) – Seller message – Tin nhắn người bán
825商家信息更新 (shāngjiā xìnxī gēngxīn) – Seller information update – Cập nhật thông tin người bán
826退换货政策 (tuì huàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách trả và đổi hàng
827供应商反馈 (gōngyìngshāng fǎnkuì) – Supplier feedback – Phản hồi nhà cung cấp
828在线客服 (zàixiàn kèfù) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến
829货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận chuyển
830关税费用 (guānshuì fèiyòng) – Customs fees – Phí hải quan
831进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
832库存短缺 (kùcún duǎnquē) – Stock shortage – Thiếu hàng trong kho
833快速配送 (kuàisù pèisòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh
834物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics service – Dịch vụ logistics
835货物丢失 (huòwù diūshī) – Lost goods – Hàng hóa bị mất
836付款记录 (fùkuǎn jìlù) – Payment record – Lịch sử thanh toán
837原材料采购 (yuán cáiliào cǎigòu) – Raw materials procurement – Mua nguyên liệu
838保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance fee – Phí bảo hiểm
839交易金额 (jiāoyì jīn’é) – Transaction amount – Số tiền giao dịch
840供应商资质 (gōngyìngshāng zīzhì) – Supplier qualifications – Phẩm chất nhà cung cấp
841退款时间 (tuìkuǎn shíjiān) – Refund time – Thời gian hoàn tiền
842延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Delayed delivery – Giao hàng muộn
843批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn
844运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Shipping risk – Rủi ro vận chuyển
845物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty vận tải
846定期检查 (dìngqī jiǎnchá) – Regular inspection – Kiểm tra định kỳ
847付款确认邮件 (fùkuǎn quèrèn yóujiàn) – Payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán
848订单详情 (dìngdān xiángqíng) – Order details – Chi tiết đơn hàng
849商家报价 (shāngjiā bàojià) – Seller quotation – Báo giá người bán
850交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction complete – Giao dịch hoàn tất
851客户支持团队 (kèhù zhīchí tuánduì) – Customer support team – Nhóm hỗ trợ khách hàng
852支付渠道 (zhīfù qúdào) – Payment channel – Kênh thanh toán
853运送时效 (yùnsòng shíxiào) – Shipping time efficiency – Thời gian giao hàng hiệu quả
854批量采购订单 (pīliàng cǎigòu dìngdān) – Bulk purchase order – Đơn đặt hàng mua số lượng lớn
855优惠券 (yōuhuìquàn) – Coupon – Phiếu giảm giá
856运输费用估算 (yùnshū fèiyòng gūsùan) – Shipping cost estimate – Ước tính chi phí vận chuyển
857产品页面 (chǎnpǐn yèmiàn) – Product page – Trang sản phẩm
858卖家评级 (màijiā píngjí) – Seller rating – Đánh giá người bán
859多样化支付 (duōyànghuà zhīfù) – Diversified payment – Thanh toán đa dạng
860采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase list – Danh sách mua sắm
861进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkě zhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
862商品运输 (shāngpǐn yùnshū) – Product shipping – Vận chuyển sản phẩm
863购物车 (gòuwù chē) – Shopping cart – Giỏ hàng
864产品试用 (chǎnpǐn shìyòng) – Product trial – Dùng thử sản phẩm
865供应商确认 (gōngyìngshāng quèrèn) – Supplier confirmation – Xác nhận nhà cung cấp
866出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documents – Hồ sơ xuất khẩu
867商品清单 (shāngpǐn qīngdān) – Product listing – Danh sách sản phẩm
868交易纠纷 (jiāoyì jiūfēn) – Transaction dispute – Tranh chấp giao dịch
869出口价格 (chūkǒu jiàgé) – Export price – Giá xuất khẩu
870海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing – Kho bãi nước ngoài
871订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Order status – Trạng thái đơn hàng
872电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử
873价格调整 (jiàgé tiáozhěng) – Price adjustment – Điều chỉnh giá
874商品交付 (shāngpǐn jiāofù) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm
875买家信息 (mǎijiā xìnxī) – Buyer information – Thông tin người mua
876供应商申请 (gōngyìngshāng shēnqǐng) – Supplier application – Đăng ký nhà cung cấp
877价格协议 (jiàgé xiéyì) – Price agreement – Thỏa thuận giá cả
878批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Volume discount – Giảm giá theo số lượng
879确认付款 (quèrèn fùkuǎn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
880进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu
881产品质检 (chǎnpǐn zhìjiǎn) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
882优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotional activities – Các hoạt động khuyến mãi
883税费 (shuìfèi) – Tax fees – Phí thuế
884确认发货 (quèrèn fāhuò) – Confirm shipment – Xác nhận giao hàng
885退货申请 (tuìhuò shēnqǐng) – Return request – Yêu cầu trả hàng
886运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển
887国际贸易 (guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế
888订单执行 (dìngdān zhíxíng) – Order execution – Thực hiện đơn hàng
889产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm
890卖家支持 (màijiā zhīchí) – Seller support – Hỗ trợ người bán
891运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán phí vận chuyển
892国际仓储 (guójì cāngchǔ) – International warehousing – Kho bãi quốc tế
893交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completion – Hoàn tất giao dịch
894发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notification – Thông báo giao hàng
895交货条件 (jiāohuò tiáojiàn) – Delivery terms – Điều kiện giao hàng
896产品报价 (chǎnpǐn bàojià) – Product quotation – Báo giá sản phẩm
897物流更新 (wùliú gēngxīn) – Logistics update – Cập nhật vận chuyển
898报价有效期 (bàojià yǒuxiào qī) – Quotation validity period – Thời gian hiệu lực của báo giá
899安全支付 (ānquán zhīfù) – Secure payment – Thanh toán an toàn
900批发订单 (pīfā dìngdān) – Wholesale order – Đơn hàng bán buôn
901数量折扣 (shùliàng zhékòu) – Quantity discount – Giảm giá theo số lượng
902支付账户 (zhīfù zhànghù) – Payment account – Tài khoản thanh toán
903采购合同 (cǎigòu hé tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua sắm
904支付协议 (zhīfù xiéyì) – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán
905支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment receipt – Biên lai thanh toán
906买家协议 (mǎijiā xiéyì) – Buyer agreement – Thỏa thuận người mua
907批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – Mass production – Sản xuất hàng loạt
908交易保障 (jiāoyì bǎozhàng) – Transaction guarantee – Đảm bảo giao dịch
909发货地 (fāhuò dì) – Shipping origin – Nơi xuất hàng
910到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Arrival notification – Thông báo nhận hàng
911货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa
912供应商保证 (gōngyìngshāng bǎozhèng) – Supplier guarantee – Bảo đảm của nhà cung cấp
913优先发货 (yōuxiān fāhuò) – Priority shipping – Giao hàng ưu tiên
914销售合同 (xiāoshòu hé tóng) – Sales contract – Hợp đồng bán hàng
915订单确认函 (dìngdān quèrèn hán) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng
916商品退换 (shāngpǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm
917运费补贴 (yùnfèi bǔtiē) – Shipping subsidy – Trợ cấp vận chuyển
918订金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment – Thanh toán đặt cọc
919贸易合作 (màoyì hézuò) – Trade cooperation – Hợp tác thương mại
920分期付款计划 (fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Installment payment plan – Kế hoạch thanh toán trả góp
921包装费 (bāozhuāng fèi) – Packaging fee – Phí đóng gói
922海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight – Phí vận chuyển biển
923报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
924进货单 (jìn huò dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng
925供应商联系 (gōngyìngshāng liánxì) – Supplier contact – Liên hệ nhà cung cấp
926品牌授权 (pǐnpái shòuquán) – Brand authorization – Giấy phép thương hiệu
927发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuance – Phát hành hóa đơn
928批发折扣 (pīfā zhékòu) – Wholesale discount – Giảm giá bán buôn
929付款时间 (fùkuǎn shíjiān) – Payment time – Thời gian thanh toán
930产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Cam kết chất lượng sản phẩm
931国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Vận chuyển quốc tế
932客户评论 (kèhù pínglùn) – Customer review – Đánh giá của khách hàng
933采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase list – Danh sách mua hàng
934服务条款 (fúwù tiáokuǎn) – Terms of service – Điều khoản dịch vụ
935订单取消费用 (dìngdān qǔxiāo fèiyòng) – Order cancellation fee – Phí hủy đơn hàng
936运输选择 (yùnshū xuǎnzé) – Shipping options – Lựa chọn vận chuyển
937货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Product packaging – Đóng gói hàng hóa
938供应商审查 (gōngyìngshāng shěnchá) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp
939付款证明 (fùkuǎn zhèngmíng) – Payment proof – Chứng minh thanh toán
940进出口公司 (jìn chūkǒu gōngsī) – Import-export company – Công ty xuất nhập khẩu
941付款政策 (fùkuǎn zhèngcè) – Payment policy – Chính sách thanh toán
942到货检查 (dàohuò jiǎnchá) – Goods inspection upon arrival – Kiểm tra hàng hóa khi đến
943支付账户信息 (zhīfù zhànghù xìnxī) – Payment account information – Thông tin tài khoản thanh toán
944订单更新 (dìngdān gēngxīn) – Order update – Cập nhật đơn hàng
945进货价格 (jìn huò jiàgé) – Purchase price – Giá mua hàng
946商品搜索 (shāngpǐn sōusuǒ) – Product search – Tìm kiếm sản phẩm
947发货延迟 (fāhuò yánchí) – Shipping delay – Trễ giao hàng
948运输追踪号 (yùnshū zhuīzōng hào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển
949价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá
950批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchase – Mua sắm số lượng lớn
951订单状态更新 (dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Order status update – Cập nhật trạng thái đơn hàng
952产品回馈 (chǎnpǐn huíkuì) – Product feedback – Phản hồi sản phẩm
953清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fee – Phí thông quan
954物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics
955定制生产 (dìngzhì shēngchǎn) – Custom production – Sản xuất theo yêu cầu
956发货通知单 (fāhuò tōngzhī dān) – Shipping notice – Thông báo vận chuyển
957商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product label – Nhãn sản phẩm
958价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Thương lượng giá
959提前付款 (tíqián fùkuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước
960支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment conditions – Điều kiện thanh toán
961批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Giảm giá số lượng lớn
962产品需求 (chǎnpǐn xūqiú) – Product demand – Nhu cầu sản phẩm
963出货时间 (chū huò shíjiān) – Shipping time – Thời gian xuất hàng
964合并订单 (hébìng dìngdān) – Combine orders – Gộp đơn hàng
965支付计划 (zhīfù jìhuà) – Payment schedule – Lịch thanh toán
966库存数量 (kùcún shùliàng) – Inventory quantity – Số lượng tồn kho
967订单合并 (dìngdān hébìng) – Order merging – Hợp nhất đơn hàng
968运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Trễ vận chuyển
969付款凭证上传 (fùkuǎn píngzhèng shàngchuán) – Payment proof upload – Tải lên chứng từ thanh toán
970运费计算器 (yùnfèi jìsuànqì) – Shipping cost calculator – Máy tính phí vận chuyển
971最小订购量 (zuìxiāo dìnggòu liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
972产品更新 (chǎnpǐn gēngxīn) – Product update – Cập nhật sản phẩm
973合格证书 (hégé zhèngshū) – Certificate of conformity – Chứng chỉ hợp chuẩn
974产品保障 (chǎnpǐn bǎozhàng) – Product warranty – Bảo hành sản phẩm
975付款系统 (zhīfù xìtǒng) – Payment system – Hệ thống thanh toán
976合约签订 (héyuē qiāndìng) – Contract signing – Ký hợp đồng
977客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng
978运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight calculation – Tính toán cước vận chuyển
979样品请求 (yàngpǐn qǐngqiú) – Sample request – Yêu cầu mẫu
980购买意向书 (gòumǎi yìxiàng shū) – Letter of intent to purchase – Thư bày tỏ ý định mua
981交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction history – Lịch sử giao dịch
982报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs documents – Giấy tờ hải quan
983产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product specification – Thông số kỹ thuật sản phẩm
984最优价格 (zuì yōu jiàgé) – Best price – Giá tốt nhất
985支付状态 (zhīfù zhuàngtài) – Payment status – Tình trạng thanh toán
986贸易条件 (màoyì tiáojiàn) – Trade terms – Điều kiện thương mại
987发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển
988售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
989批发量 (pīfā liàng) – Wholesale quantity – Số lượng bán buôn
990全额付款 (quán’é fùkuǎn) – Full payment – Thanh toán toàn bộ
991货物接收 (huòwù jiēshōu) – Goods reception – Nhận hàng hóa
992收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng
993贸易公司 (màoyì gōngsī) – Trading company – Công ty thương mại
994合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Hợp đồng hợp tác
995发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo vận chuyển
996退换政策 (tuì huàn zhèng cè) – Return and exchange policy – Chính sách trả và đổi hàng
997交货时间 (jiāo huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
998最小订购量 (zuì xiāo dìng gòu liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
999批发价格 (pī fā jià gé) – Wholesale price – Giá bán buôn
1000产品种类 (chǎn pǐn zhǒng lèi) – Product categories – Các loại sản phẩm
1001样品费 (yàng pǐn fèi) – Sample fee – Phí mẫu
1002确认付款 (què rèn fù kuǎn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
1003货到付款 (huò dào fù kuǎn) – Cash on delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng
1004信用卡支付 (xìn yòng kǎ zhī fù) – Credit card payment – Thanh toán bằng thẻ tín dụng
1005供应商评估 (gōng yìng shāng píng gū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
1006进口税 (jìn kǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu
1007出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipment notification – Thông báo xuất hàng
1008包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging fee – Phí đóng gói
1009付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán
1010订单付款 (dìng dān fù kuǎn) – Order payment – Thanh toán đơn hàng
1011价格清单 (jià gé qīng dān) – Price list – Bảng giá
1012运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển
1013订单追踪 (dìng dān zhuī zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
1014客户服务 (kè hù fú wù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng
1015买方保护 (mǎi fāng bǎo hù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua
1016供应商选择 (gōng yìng shāng xuǎn zé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
1017付款确认书 (fù kuǎn quèrèn shū) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán
1018退货申请 (tuì huò shēn qǐng) – Return request – Yêu cầu trả hàng
1019产品说明书 (chǎn pǐn shuō míng shū) – Product manual – Hướng dẫn sử dụng sản phẩm
1020报价单 (bào jià dān) – Quotation – Báo giá
1021交易完成 (jiāo yì wán chéng) – Transaction completed – Giao dịch hoàn tất
1022合作条款 (hé zuò tiáo kuǎn) – Cooperation terms – Điều khoản hợp tác
1023订单确认 (dìng dān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
1024支付证明 (zhī fù zhèng míng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán
1025购买数量 (gòumǎi shùliàng) – Purchase quantity – Số lượng mua
1026报关清单 (bàoguān qīngdān) – Customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan
1027订单付款期限 (dìngdān fùkuǎn qīxiàn) – Order payment deadline – Thời hạn thanh toán đơn hàng
1028产品合格 (chǎnpǐn hégé) – Product compliance – Sản phẩm đạt tiêu chuẩn
1029特殊包装 (tèshū bāozhuāng) – Special packaging – Đóng gói đặc biệt
1030报价有效期 (bàojià yǒuxiàoqī) – Quotation validity period – Thời gian hiệu lực báo giá
1031供应商退货政策 (gōngyìngshāng tuìhuò zhèngcè) – Supplier return policy – Chính sách trả hàng của nhà cung cấp
1032支付问题 (zhīfù wèntí) – Payment issue – Vấn đề thanh toán
1033运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Trễ giao hàng
1034汇款 (huìkuǎn) – Remittance – Chuyển tiền
1035装运前检验 (zhuāngyùn qián jiǎnyàn) – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi giao hàng
1036收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng
1037采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Purchasing process – Quy trình mua hàng
1038库存状况 (kùcún zhuàngkuàng) – Inventory status – Tình trạng tồn kho
1039卖家评价 (màijiā píngjià) – Seller review – Đánh giá người bán
1040付款审核 (fùkuǎn shěnhé) – Payment verification – Kiểm tra thanh toán
1041快递公司 (kuàidì gōngsī) – Courier company – Công ty chuyển phát nhanh
1042交易争议 (jiāoyì zhēngyì) – Transaction dispute – Tranh chấp giao dịch
1043采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Purchasing demand – Nhu cầu mua hàng
1044商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product stock – Tồn kho sản phẩm
1045定金退还 (dìngjīn tuìhuán) – Deposit refund – Hoàn lại tiền đặt cọc
1046合作条款 (hézuò tiáokuǎn) – Cooperation terms – Điều khoản hợp tác
1047供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capability – Khả năng cung cấp
1048合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
1049售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ hậu mãi
1050商品样品 (shāngpǐn yàngpǐn) – Product sample – Mẫu sản phẩm
1051确认收货 (quèrèn shōuhuò) – Confirm receipt – Xác nhận đã nhận hàng
1052供应商审核 (gōngyìngshāng shěnhé) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp
1053采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng
1054货物损失 (huòwù sǔnshī) – Goods loss – Mất mát hàng hóa
1055订单修改申请 (dìngdān xiūgǎi shēnqǐng) – Order modification request – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng
1056买家保障 (mǎijiā bǎozhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua
1057发货单号 (fāhuò dānhào) – Shipment tracking number – Số theo dõi lô hàng
1058海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs declaration – Khai báo hải quan
1059运输中 (yùnshū zhōng) – In transit – Đang vận chuyển
1060商品质量 (shāngpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm
1061进出口 (jìnchūkǒu) – Import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu
1062货物清关 (huòwù qīngguān) – Goods customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa
1063购物车 (gòuwùchē) – Shopping cart – Giỏ hàng
1064退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng
1065售前咨询 (shòuqián zīxún) – Pre-sales consultation – Tư vấn trước khi bán
1066订购确认 (dìnggòu quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đặt hàng
1067供应商报价 (gōngyìngshāng bàojià) – Supplier quotation – Báo giá nhà cung cấp
1068清关单证 (qīngguān dānzhèng) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan
1069汇率变化 (huìlǜ biànhuà) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá
1070买家要求 (mǎijiā yāoqiú) – Buyer requirements – Yêu cầu của người mua
1071出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export restrictions – Hạn chế xuất khẩu
1072商家评级 (shāngjiā píngjí) – Seller rating – Đánh giá người bán
1073采购单号 (cǎigòu dānhào) – Purchase order number – Số đơn đặt hàng
1074货物到达 (huòwù dàodá) – Goods arrival – Hàng hóa đến nơi
1075电子发票 (diànzǐ fāpiào) – E-invoice – Hóa đơn điện tử
1076付款确认书 (fùkuǎn quèrèn shū) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán
1077报价有效期 (bàojià yǒuxiàoqī) – Quotation validity period – Thời gian hiệu lực của báo giá
1078订单履约 (dìngdān lǚyuē) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng
1079成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
1080发货延误 (fāhuò yánwù) – Shipment delay – Trễ giao hàng
1081运输安排 (yùnshū ānpái) – Shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển
1082物流公司选择 (wùliú gōngsī xuǎnzé) – Logistics company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển
1083采购订单号 (cǎigòu dìngdān hào) – Purchase order number – Số đơn đặt hàng mua
1084运输计划 (yùnshū jìhuà) – Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển
1085发票信息 (fāpiào xìnxī) – Invoice information – Thông tin hóa đơn
1086交货期 (jiāohuò qī) – Delivery date – Ngày giao hàng
1087供应商评级 (gōngyìngshāng píngjí) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp
1088产品定制服务 (chǎnpǐn dìngzhì fúwù) – Product customization service – Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm
1089部分付款 (bùfen fùkuǎn) – Partial payment – Thanh toán một phần
1090付款方式选择 (zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán
1091产品样本 (chǎnpǐn yàngběn) – Product sample – Mẫu sản phẩm
1092买家保证 (mǎijiā bǎozhèng) – Buyer guarantee – Đảm bảo của người mua
1093支付安全协议 (zhīfù ānquán xiéyì) – Payment security agreement – Thỏa thuận bảo mật thanh toán
1094运费折扣 (yùnfèi zhékòu) – Shipping discount – Giảm giá vận chuyển
1095海关费用 (hǎiguān fèiyòng) – Customs fees – Phí hải quan
1096订单分配 (dìngdān fēnpèi) – Order allocation – Phân bổ đơn hàng
1097付款安全 (fùkuǎn ānquán) – Payment security – An toàn thanh toán
1098货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận tải hàng hóa
1099商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm
1100在线客服 (zàixiàn kèfú) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến
1101付款确认时间 (fùkuǎn quèrèn shíjiān) – Payment confirmation time – Thời gian xác nhận thanh toán
1102发票开具要求 (fāpiào kāijù yāoqiú) – Invoice issuance requirements – Yêu cầu phát hành hóa đơn
1103发货地点 (fāhuò dìdiǎn) – Shipping location – Địa điểm giao hàng
1104采购数量 (cǎigòu shùliàng) – Purchase quantity – Số lượng mua hàng
1105供应商评分 (gōngyìngshāng píngfēn) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp
1106买家安全保障 (mǎijiā ānquán bǎozhàng) – Buyer safety protection – Bảo vệ an toàn người mua
1107支付失败 (zhīfù shībài) – Payment failure – Thanh toán thất bại
1108产品审核 (chǎnpǐn shěnhé) – Product review – Xem xét sản phẩm
1109定制要求 (dìngzhì yāoqiú) – Customization request – Yêu cầu tùy chỉnh
1110买家评价 (mǎijiā píngjià) – Buyer feedback – Đánh giá của người mua
1111产品质量控制 (chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm
1112最低订单数量 (zuìdī dìngdān shùliàng) – Minimum order quantity – Số lượng tối thiểu đơn hàng
1113账单信息 (zhàngdān xìnxī) – Billing information – Thông tin hóa đơn
1114退货条件 (tuìhuò tiáojiàn) – Return conditions – Điều kiện trả hàng
1115进货量 (jìnhuò liàng) – Stock volume – Lượng hàng nhập
1116卖家确认 (màijiā quèrèn) – Seller confirmation – Xác nhận của người bán
1117产品设计 (chǎnpǐn shèjì) – Product design – Thiết kế sản phẩm
1118配送费用 (pèisòng fèiyòng) – Delivery fee – Phí giao hàng
1119货物清单 (huòwù qīngdān) – Shipping list – Danh sách hàng hóa
1120运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Trễ giao hàng
1121退货地址 (tuìhuò dìzhǐ) – Return address – Địa chỉ trả hàng
1122货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Goods loading – Tải hàng hóa
1123支付信息确认 (zhīfù xìnxī quèrèn) – Payment information confirmation – Xác nhận thông tin thanh toán
1124货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on delivery – Thanh toán khi nhận hàng
1125采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Purchase plan – Kế hoạch mua hàng
1126关税 (guānshuì) – Customs duty – Thuế hải quan
1127产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product stock – Kho hàng sản phẩm
1128出货时间 (chūhuò shíjiān) – Dispatch time – Thời gian xuất hàng
1129自动发货 (zìdòng fāhuò) – Automatic shipping – Giao hàng tự động
1130信用评估 (xìnyòng pínggū) – Credit evaluation – Đánh giá tín dụng
1131安全付款 (ānquán fùkuǎn) – Secure payment – Thanh toán an toàn
1132选择产品 (xuǎnzé chǎnpǐn) – Select product – Chọn sản phẩm
1133支付条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
1134送货地址 (sònghuò dìzhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng
1135批量购买 (pīliàng gòumǎi) – Bulk purchase – Mua số lượng lớn
1136报价确认 (bàojià quèrèn) – Quote confirmation – Xác nhận báo giá
1137订单延期 (dìngdān yánqī) – Order delay – Trì hoãn đơn hàng
1138卖家联系方式 (màijiā liánxì fāngshì) – Seller contact information – Thông tin liên hệ của người bán
1139货运方式 (huòyùn fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
1140产品验收 (chǎnpǐn yànshōu) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm
1141关税预付款 (guānshuì yù fùkuǎn) – Advance customs duty payment – Thanh toán trước thuế hải quan
1142供应商认证 (gōngyìngshāng rènzhèng) – Supplier certification – Chứng nhận nhà cung cấp
1143商品质量检查 (shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
1144最低起订量 (zuìdī qǐdìng liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
1145订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order shipment – Gửi hàng đơn hàng
1146产品设计定制 (chǎnpǐn shèjì dìngzhì) – Product design customization – Tùy chỉnh thiết kế sản phẩm
1147支付成功 (zhīfù chénggōng) – Payment successful – Thanh toán thành công
1148运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Chậm giao hàng
1149货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Goods loading and unloading – Tải và dỡ hàng
1150付款失败 (fùkuǎn shībài) – Payment failure – Thanh toán thất bại
1151配送时间 (pèisòng shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
1152批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá sỉ
1153运输服务 (yùnshū fúwù) – Shipping service – Dịch vụ vận chuyển
1154报价单 (bàojià dān) – Quotation – Báo giá
1155交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completed – Giao dịch hoàn thành
1156货物质量 (huòwù zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm
1157发货标签 (fāhuò biāoqiān) – Shipping label – Nhãn vận chuyển
1158到达时间 (dàodá shíjiān) – Arrival time – Thời gian đến
1159库存更新 (kùcún gēngxīn) – Inventory update – Cập nhật kho hàng
1160支付失败原因 (zhīfù shībài yuányīn) – Payment failure reason – Lý do thanh toán thất bại
1161发票号码 (fāpiào hàomǎ) – Invoice number – Số hóa đơn
1162买家留言 (mǎijiā liúyán) – Buyer message – Tin nhắn của người mua
1163物流成本 (wùliú chéngběn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển
1164确认收货 (quèrèn shōuhuò) – Confirm receipt – Xác nhận nhận hàng
1165进货清单 (jìnhuò qīngdān) – Purchase list – Danh sách nhập hàng
1166产品库存信息 (chǎnpǐn kùcún xìnxī) – Product stock information – Thông tin kho hàng sản phẩm
1167运输合同 (yùnshū hétóng) – Shipping contract – Hợp đồng vận chuyển
1168供应商响应 (gōngyìngshāng xiǎngyìng) – Supplier response – Phản hồi của nhà cung cấp
1169订单生成 (dìngdān shēngchéng) – Order generation – Tạo đơn hàng
1170货物装配 (huòwù zhuāngpèi) – Goods assembly – Lắp ráp hàng hóa
1171仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi
1172支付确认信 (zhīfù quèrèn xìn) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán
1173送货人 (sònghuò rén) – Delivery person – Người giao hàng
1174批发订单 (pīfā dìngdān) – Wholesale order – Đơn hàng sỉ
1175货运单 (huòyùn dān) – Shipping order – Đơn hàng vận chuyển
1176货运方式选择 (huòyùn fāngshì xuǎnzé) – Shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1177保密协议 (bǎomì xiéyì) – Confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật
1178货运单号 (huòyùn dānhào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển
1179最终付款 (zuìzhōng fùkuǎn) – Final payment – Thanh toán cuối cùng
1180信用评估报告 (xìnyòng pínggū bàogào) – Credit evaluation report – Báo cáo đánh giá tín dụng
1181配送状态 (pèisòng zhuàngtài) – Delivery status – Tình trạng giao hàng
1182运输费用估算 (yùnshū fèiyòng gūsuàn) – Shipping cost estimate – Ước tính chi phí vận chuyển
1183产品验证 (chǎnpǐn yànzhèng) – Product validation – Xác thực sản phẩm
1184出货通知单 (chūhuò tōngzhī dān) – Shipment notice – Thông báo gửi hàng
1185海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing – Kho bãi quốc tế
1186装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – Shipment loading notice – Thông báo đóng hàng lên tàu
1187批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Giảm giá cho số lượng lớn
1188最低订货量 (zuìdī dìnghuò liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
1189订单跟踪号码 (dìngdān gēnzōng hàomǎ) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng
1190运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Shipping fee calculation – Tính toán phí vận chuyển
1191付款成功 (fùkuǎn chénggōng) – Payment successful – Thanh toán thành công
1192商品保修 (shāngpǐn bǎoxiū) – Product warranty – Bảo hành sản phẩm
1193按时交货 (ànshí jiāohuò) – On-time delivery – Giao hàng đúng hạn
1194交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery schedule – Lịch giao hàng
1195发货延迟 (fāhuò yánchí) – Shipment delay – Trễ giao hàng
1196税费计算 (shuìfèi jìsuàn) – Tax calculation – Tính toán thuế
1197产品图片 (chǎnpǐn túpiàn) – Product image – Hình ảnh sản phẩm
1198订单支付 (dìngdān zhīfù) – Order payment – Thanh toán đơn hàng
1199退货标签 (tuìhuò biāoqiān) – Return label – Nhãn trả hàng
1200支付明细 (zhīfù míngxì) – Payment details – Chi tiết thanh toán
1201供应商档案 (gōngyìngshāng dàng’àn) – Supplier profile – Hồ sơ nhà cung cấp
1202客户订单 (kèhù dìngdān) – Customer order – Đơn hàng của khách hàng
1203优质供应商 (yōuzhì gōngyìngshāng) – High-quality supplier – Nhà cung cấp chất lượng cao
1204买家支付 (mǎijiā zhīfù) – Buyer payment – Thanh toán của người mua
1205货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading – Tải và dỡ hàng hóa
1206提前支付 (tíqián zhīfù) – Prepayment – Thanh toán trước
1207发货日期 (fāhuò rìqī) – Shipping date – Ngày gửi hàng
1208海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea freight cost – Chi phí vận chuyển bằng đường biển
1209出口报关 (chūkǒu bào guān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
1210支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment voucher – Giấy chứng nhận thanh toán
1211返还金额 (fǎnhuí jīn’é) – Refund amount – Số tiền hoàn lại
1212商品质量控制 (shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm
1213退货费用 (tuìhuò fèiyòng) – Return fee – Phí trả hàng
1214供货商选择 (gōnghuò shāng xuǎnzé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
1215包裹跟踪 (bāoguǒ gēnzōng) – Package tracking – Theo dõi bưu kiện
1216促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activities – Các hoạt động khuyến mãi
1217支付平台费用 (zhīfù píngtái fèiyòng) – Payment platform fee – Phí nền tảng thanh toán
1218装运方式 (zhuāngyùn fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
1219发货延迟通知 (fāhuò yánchí tōngzhī) – Shipping delay notification – Thông báo trễ giao hàng
1220海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas procurement – Mua hàng quốc tế
1221发票要求 (fāpiào yāoqiú) – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn
1222运输供应商 (yùnshū gōngyìngshāng) – Shipping supplier – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
1223关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan
1224支付错误 (zhīfù cuòwù) – Payment error – Lỗi thanh toán
1225运输单号 (yùnshū dānhào) – Shipping number – Số vận đơn
1226直接发货 (zhíjiē fāhuò) – Direct shipping – Giao hàng trực tiếp
1227运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Shipping insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển
1228国际转运 (guójì zhuǎnyùn) – International forwarding – Chuyển tiếp quốc tế
1229买家评价系统 (mǎijiā píngjià xìtǒng) – Buyer review system – Hệ thống đánh giá của người mua
1230货物运输时间 (huòwù yùnshū shíjiān) – Goods shipping time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
1231海外配送 (hǎiwài pèisòng) – Overseas delivery – Giao hàng quốc tế
1232货物退运 (huòwù tuìyùn) – Return shipment – Trả lại hàng hóa
1233货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
1234订单审核 (dìngdān shěnhé) – Order verification – Xác minh đơn hàng
1235定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Custom products – Sản phẩm tùy chỉnh
1236订单批量 (dìngdān pīliàng) – Order bulk – Đặt hàng số lượng lớn
1237发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipment notification – Thông báo gửi hàng
1238商品运输状态 (shāngpǐn yùnshū zhuàngtài) – Product shipping status – Trạng thái vận chuyển sản phẩm
1239运输成本计算 (yùnshū chéngběn jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
1240价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Đàm phán giá
1241物流跟踪信息 (wùliú gēnzōng xìnxī) – Logistics tracking information – Thông tin theo dõi logistics
1242产品样品请求 (chǎnpǐn yàngpǐn qǐngqiú) – Product sample request – Yêu cầu mẫu sản phẩm
1243产品数量 (chǎnpǐn shùliàng) – Product quantity – Số lượng sản phẩm
1244收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng
1245供应商付款条款 (gōngyìngshāng fùkuǎn tiáokuǎn) – Supplier payment terms – Điều khoản thanh toán nhà cung cấp
1246订单支付确认 (dìngdān zhīfù quèrèn) – Order payment confirmation – Xác nhận thanh toán đơn hàng
1247商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product return and exchange – Trả và đổi sản phẩm
1248货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa
1249客户账户 (kèhù zhànghù) – Customer account – Tài khoản khách hàng
1250售后服务 (shòu hòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
1251海关税务 (hǎiguān shuìwù) – Customs duty – Thuế hải quan
1252供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capacity – Năng lực cung cấp
1253物流延迟 (wùliú yánchí) – Logistics delay – Trễ logistics
1254价格确认 (jiàgé quèrèn) – Price confirmation – Xác nhận giá
1255质量保证期 (zhìliàng bǎozhèng qī) – Quality warranty period – Thời gian bảo hành chất lượng
1256紧急订单 (jǐnjí dìngdān) – Urgent order – Đơn hàng khẩn cấp
1257产品测试 (chǎnpǐn cèshì) – Product testing – Kiểm tra sản phẩm
1258物流公司选择 (wùliú gōngsī xuǎnzé) – Logistics company selection – Lựa chọn công ty vận tải
1259价格计算器 (jiàgé jìsuànqì) – Price calculator – Máy tính giá
1260贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade agreement – Thỏa thuận thương mại
1261确认订单 (quèrèn dìngdān) – Confirm order – Xác nhận đơn hàng
1262出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipping notification – Thông báo giao hàng
1263供应商服务 (gōngyìngshāng fúwù) – Supplier service – Dịch vụ nhà cung cấp
1264订单有效期 (dìngdān yǒuxiàoqī) – Order validity period – Thời gian hiệu lực của đơn hàng
1265数量折扣 (shùliàng zhékòu) – Quantity discount – Giảm giá số lượng
1266运送选项 (yùnsòng xuǎnxiàng) – Shipping options – Các lựa chọn vận chuyển
1267发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận gửi hàng
1268退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng hóa
1269订单合并 (dìngdān hébìng) – Order consolidation – Gộp đơn hàng
1270提前付款 (tíqián fùkuǎn) – Early payment – Thanh toán trước
1271收货地址确认 (shōuhuò dìzhǐ quèrèn) – Delivery address confirmation – Xác nhận địa chỉ giao hàng
1272运输成本估算 (yùnshū chéngběn gūsùan) – Shipping cost estimate – Ước tính chi phí vận chuyển
1273税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế
1274库存可用性 (kùcún kěyòngxìng) – Inventory availability – Tình trạng sẵn có của hàng hóa
1275商家协议 (shāngjiā xiéyì) – Merchant agreement – Thỏa thuận với người bán
1276订单批量处理 (dìngdān pīliàng chǔlǐ) – Bulk order processing – Xử lý đơn hàng số lượng lớn
1277跨境物流 (kuàjìng wùliú) – Cross-border logistics – Vận chuyển xuyên biên giới
1278商品页面 (shāngpǐn yèmiàn) – Product page – Trang sản phẩm
1279产品生产周期 (chǎnpǐn shēngchǎn zhōuqī) – Product production cycle – Chu kỳ sản xuất sản phẩm
1280订单数量 (dìngdān shùliàng) – Order quantity – Số lượng đơn hàng
1281付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment deadline – Hạn chót thanh toán
1282质量检验报告 (zhìliàng jiǎnyàn bàogào) – Quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng
1283海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing – Kho hàng quốc tế
1284合同条款 (hé​tóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
1285信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng
1286原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua nguyên liệu
1287订单付款方式 (dìngdān fùkuǎn fāngshì) – Order payment method – Phương thức thanh toán đơn hàng
1288供应商响应时间 (gōngyìngshāng xiǎngyìng shíjiān) – Supplier response time – Thời gian phản hồi của nhà cung cấp
1289支付确认码 (zhīfù quèrèn mǎ) – Payment confirmation code – Mã xác nhận thanh toán
1290产品比较 (chǎnpǐn bǐjià) – Product comparison – So sánh sản phẩm
1291出厂价 (chūchǎng jià) – Ex-factory price – Giá xuất xưởng
1292运费计算器 (yùnfeì jìsuànqì) – Freight calculator – Máy tính vận chuyển
1293运送时间 (yùnsòng shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển
1294卖家保障 (màijiā bǎozhàng) – Seller protection – Bảo vệ người bán
1295最小起订量 (zuìxiǎo qǐ dìngliàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng tối thiểu đặt hàng
1296供应商信息 (gōngyìngshāng xìnxī) – Supplier information – Thông tin nhà cung cấp
1297配送区域 (pèisòng qūyù) – Delivery area – Khu vực giao hàng
1298自动支付 (zìdòng zhīfù) – Auto payment – Thanh toán tự động
1299信用评价 (xìnyòng píngjià) – Credit rating – Đánh giá tín dụng
1300供应商报价 (gōngyìngshāng bàojià) – Supplier quotation – Báo giá từ nhà cung cấp
1301包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Parcel tracking – Theo dõi gói hàng
1302商品型号 (shāngpǐn xínghào) – Product model – Mẫu sản phẩm
1303样品请求 (yàngpǐn qǐngqiú) – Sample request – Yêu cầu mẫu sản phẩm
1304运费折扣 (yùnfèi zhékòu) – Freight discount – Giảm giá vận chuyển
1305多种货币 (duō zhǒng huòbì) – Multiple currencies – Nhiều loại tiền tệ
1306订单审核 (dìngdān shěnhé) – Order review – Kiểm tra đơn hàng
1307物流网络 (wùliú wǎngluò) – Logistics network – Mạng lưới hậu cần
1308批发平台 (pīfā píngtái) – Wholesale platform – Nền tảng bán buôn
1309合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract signing – Ký kết hợp đồng
1310保险费用 (bǎoxiǎn fèiyòng) – Insurance cost – Chi phí bảo hiểm
1311定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customization service – Dịch vụ tùy chỉnh
1312运输状态 (yùnshū zhuàngtài) – Shipping status – Trạng thái vận chuyển
1313运输单号 (yùnshū dānhào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển
1314供应商目录 (gōngyìngshāng mùlù) – Supplier directory – Danh bạ nhà cung cấp
1315折扣代码 (zhékòu dàimǎ) – Discount code – Mã giảm giá
1316支付处理 (zhīfù chǔlǐ) – Payment processing – Xử lý thanh toán
1317商品详情 (shāngpǐn xiángqíng) – Product details – Chi tiết sản phẩm
1318报价单 (bàojià dān) – Quotation sheet – Bảng báo giá
1319交货证明 (jiāohuò zhèngmíng) – Proof of delivery – Bằng chứng giao hàng
1320产品评级 (chǎnpǐn píngjí) – Product rating – Xếp hạng sản phẩm
1321操作指南 (cāozuò zhǐnán) – Operation guide – Hướng dẫn thao tác
1322电子协议 (diànzǐ xiéyì) – Electronic agreement – Thỏa thuận điện tử
1323货运服务 (huòyùn fúwù) – Freight service – Dịch vụ vận tải hàng hóa
1324批次编号 (pīcì biānhào) – Batch number – Số lô hàng
1325库存状态 (kùcún zhuàngtài) – Inventory status – Tình trạng hàng tồn kho
1326订购历史 (dìnggòu lìshǐ) – Order history – Lịch sử đặt hàng
1327供需匹配 (gōngxū pǐpèi) – Supply-demand matching – Phù hợp cung cầu
1328询价单 (xúnjià dān) – Inquiry sheet – Phiếu yêu cầu báo giá
1329运输周期 (yùnshū zhōuqī) – Shipping cycle – Chu kỳ vận chuyển
1330货物描述 (huòwù miáoshù) – Goods description – Mô tả hàng hóa
1331产品认证标准 (chǎnpǐn rènzhèng biāozhǔn) – Product certification standard – Tiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm
1332货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải
1333线上交易 (xiànshàng jiāoyì) – Online transaction – Giao dịch trực tuyến
1334贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade terms – Thuật ngữ thương mại
1335发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice title – Tiêu đề hóa đơn
1336商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Commercial insurance – Bảo hiểm thương mại
1337电子签名 (diànzǐ qiānmíng) – Electronic signature – Chữ ký điện tử
1338货物重量 (huòwù zhòngliàng) – Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa
1339运输模式 (yùnshū móshì) – Shipping mode – Phương thức vận chuyển
1340售后政策 (shòuhòu zhèngcè) – After-sales policy – Chính sách hậu mãi
1341合同副本 (hétóng fùběn) – Contract copy – Bản sao hợp đồng
1342商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Hàng tồn kho sản phẩm
1343物流时间表 (wùliú shíjiān biǎo) – Logistics schedule – Lịch trình hậu cần
1344运输跟进 (yùnshū gēnjìn) – Shipping follow-up – Theo dõi vận chuyển
1345平台费率 (píngtái fèilǜ) – Platform fee rate – Tỷ lệ phí nền tảng
1346实时沟通 (shíshí gōutōng) – Real-time communication – Giao tiếp thời gian thực
1347货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
1348商品评级系统 (shāngpǐn píngjí xìtǒng) – Product rating system – Hệ thống xếp hạng sản phẩm
1349服务费用 (fúwù fèiyòng) – Service fee – Phí dịch vụ
1350促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi
1351物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí hậu cần
1352订单号 (dìngdān hào) – Order number – Mã đơn hàng
1353进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu
1354交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng
1355贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại
1356结算周期 (jiésuàn zhōuqī) – Settlement cycle – Chu kỳ thanh toán
1357仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service – Dịch vụ lưu kho
1358货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo damage – Hàng hóa bị hư hại
1359货物分类 (huòwù fēnlèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa
1360定制订单 (dìngzhì dìngdān) – Custom order – Đơn đặt hàng tùy chỉnh
1361认证供应商 (rènzhèng gōngyìngshāng) – Verified supplier – Nhà cung cấp được xác thực
1362出口政策 (chūkǒu zhèngcè) – Export policy – Chính sách xuất khẩu
1363客户信任度 (kèhù xìnrèn dù) – Customer trust level – Mức độ tin cậy của khách hàng
1364运输报价 (yùnshū bàojià) – Shipping quotation – Báo giá vận chuyển
1365货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa
1366供应商评价 (gōngyìngshāng píngjià) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
1367商品展览 (shāngpǐn zhǎnlǎn) – Product exhibition – Triển lãm sản phẩm
1368货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển
1369商业平台 (shāngyè píngtái) – Business platform – Nền tảng thương mại
1370平台保障 (píngtái bǎozhàng) – Platform guarantee – Bảo đảm từ nền tảng
1371账户管理 (zhànghù guǎnlǐ) – Account management – Quản lý tài khoản
1372物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi hậu cần
1373合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
1374物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics center – Trung tâm hậu cần
1375买家反馈 (mǎijiā fǎnkuì) – Buyer feedback – Phản hồi từ người mua
1376运输合同号 (yùnshū hétóng hào) – Shipping contract number – Số hợp đồng vận chuyển
1377价格竞争力 (jiàgé jìngzhēng lì) – Price competitiveness – Khả năng cạnh tranh về giá
1378运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Shipping timetable – Lịch trình vận chuyển
1379货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa
1380买方市场 (mǎifāng shìchǎng) – Buyer’s market – Thị trường người mua
1381物流支持 (wùliú zhīchí) – Logistics support – Hỗ trợ hậu cần
1382电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce – Thương mại điện tử
1383最低起订量 (zuìdī qǐdìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
1384成交率 (chéngjiāo lǜ) – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi
1385采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Purchasing budget – Ngân sách mua hàng
1386物流方案 (wùliú fāng’àn) – Logistics solution – Giải pháp hậu cần
1387品牌授权 (pǐnpái shòuquán) – Brand authorization – Ủy quyền thương hiệu
1388支付网银 (zhīfù wǎngyín) – Online banking payment – Thanh toán qua ngân hàng trực tuyến
1389市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Market demand – Nhu cầu thị trường
1390产品附加值 (chǎnpǐn fùjiā zhí) – Product added value – Giá trị gia tăng của sản phẩm
1391合同签订 (hétóng qiāndìng) – Contract signing – Ký kết hợp đồng
1392折扣政策 (zhékòu zhèngcè) – Discount policy – Chính sách giảm giá
1393运输伙伴 (yùnshū huǒbàn) – Shipping partner – Đối tác vận chuyển
1394货运清单 (huòyùn qīngdān) – Freight list – Danh sách hàng hóa vận chuyển
1395关税计算器 (guānshuì jìsuàn qì) – Duty calculator – Công cụ tính thuế
1396平台评估 (píngtái pínggū) – Platform evaluation – Đánh giá nền tảng
1397交易保证金 (jiāoyì bǎozhèngjīn) – Transaction deposit – Tiền đặt cọc giao dịch
1398物流时效 (wùliú shíxiào) – Logistics timeliness – Thời gian hậu cần
1399库存数量 (kùcún shùliàng) – Stock quantity – Số lượng hàng tồn kho
1400认证标志 (rènzhèng biāozhì) – Certification mark – Dấu chứng nhận
1401产品规格表 (chǎnpǐn guīgé biǎo) – Product specification sheet – Bảng thông số kỹ thuật sản phẩm
1402采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement process – Quy trình mua hàng
1403供需平衡 (gōngxū pínghéng) – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu
1404货运代理商 (huòyùn dàilǐ shāng) – Freight forwarding agent – Đại lý giao nhận vận tải
1405外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign exchange transaction – Giao dịch ngoại hối
1406库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho
1407物流服务协议 (wùliú fúwù xiéyì) – Logistics service agreement – Thỏa thuận dịch vụ hậu cần
1408供应商网络 (gōngyìngshāng wǎngluò) – Supplier network – Mạng lưới nhà cung cấp
1409价格清单 (jiàgé qīngdān) – Price list – Bảng giá
1410批发折扣 (pīfā zhékòu) – Wholesale discount – Chiết khấu bán buôn
1411国际支付方式 (guójì zhīfù fāngshì) – International payment methods – Phương thức thanh toán quốc tế
1412出口合规性 (chūkǒu hégūi xìng) – Export compliance – Tuân thủ xuất khẩu
1413付款证明 (fùkuǎn zhèngmíng) – Payment proof – Bằng chứng thanh toán
1414运输优先权 (yùnshū yōuxiānquán) – Shipping priority – Quyền ưu tiên vận chuyển
1415客户需求分析 (kèhù xūqiú fēnxī) – Customer needs analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng
1416包装选项 (bāozhuāng xuǎnxiàng) – Packaging options – Tùy chọn đóng gói
1417运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Shipping contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
1418售后服务政策 (shòuhòu fúwù zhèngcè) – After-sales service policy – Chính sách dịch vụ sau bán hàng
1419供应链整合 (gōngyìng liàn zhěnghé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng
1420价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá cả
1421支付安全码 (zhīfù ānquán mǎ) – Payment security code – Mã bảo mật thanh toán
1422发货延迟 (fāhuò yánchí) – Shipment delay – Giao hàng trễ
1423国际快递公司 (guójì kuàidì gōngsī) – International courier company – Công ty chuyển phát nhanh quốc tế
1424供应商评价系统 (gōngyìngshāng píngjià xìtǒng) – Supplier rating system – Hệ thống đánh giá nhà cung cấp
1425运输规则 (yùnshū guīzé) – Shipping rules – Quy tắc vận chuyển
1426平台信任指数 (píngtái xìnrèn zhǐshù) – Platform trust index – Chỉ số tin cậy nền tảng
1427产品退货率 (chǎnpǐn tuìhuò lǜ) – Product return rate – Tỷ lệ hoàn trả sản phẩm
1428报价单 (bàojià dān) – Quotation form – Bảng báo giá
1429运输报价系统 (yùnshū bàojià xìtǒng) – Shipping quotation system – Hệ thống báo giá vận chuyển
1430库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory stocktake – Kiểm kê tồn kho
1431产品批次 (chǎnpǐn pīcì) – Product batch – Lô sản phẩm
1432支付记录 (zhīfù jìlù) – Payment records – Hồ sơ thanh toán
1433国际物流管理 (guójì wùliú guǎnlǐ) – International logistics management – Quản lý hậu cần quốc tế
1434产品测试报告 (chǎnpǐn cèshì bàogào) – Product test report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm
1435折扣申请 (zhékòu shēnqǐng) – Discount application – Đơn xin giảm giá
1436供应链风险 (gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng
1437在线付款平台 (zàixiàn fùkuǎn píngtái) – Online payment platform – Nền tảng thanh toán trực tuyến
1438货运时间表 (huòyùn shíjiān biǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận chuyển
1439多语言支持 (duō yǔyán zhīchí) – Multilingual support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ
1440信用评分 (xìnyòng píngfēn) – Credit score – Điểm tín dụng
1441出口市场 (chūkǒu shìchǎng) – Export market – Thị trường xuất khẩu
1442订单进度 (dìngdān jìndù) – Order progress – Tiến độ đơn hàng
1443客户忠诚计划 (kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết
1444产品替代方案 (chǎnpǐn tìdài fāng’àn) – Product substitution plan – Phương án thay thế sản phẩm
1445平台数据分析 (píngtái shùjù fēnxī) – Platform data analysis – Phân tích dữ liệu nền tảng
1446供应链成本 (gōngyìng liàn chéngběn) – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng
1447国际海运 (guójì hǎiyùn) – International shipping by sea – Vận chuyển quốc tế bằng đường biển
1448客户账户记录 (kèhù zhànghù jìlù) – Customer account records – Hồ sơ tài khoản khách hàng
1449批量运输 (pīliàng yùnshū) – Bulk transportation – Vận chuyển số lượng lớn
1450客户反馈机制 (kèhù fǎnkuì jīzhì) – Customer feedback mechanism – Cơ chế phản hồi khách hàng
1451国际支付网关 (guójì zhīfù wǎngguān) – International payment gateway – Cổng thanh toán quốc tế
1452质量检验标准 (zhìliàng jiǎnyàn biāozhǔn) – Quality inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng
1453产品上线 (chǎnpǐn shàngxiàn) – Product launch – Ra mắt sản phẩm
1454退货时间 (tuìhuò shíjiān) – Return time – Thời gian hoàn trả
1455支付提醒 (zhīfù tíxǐng) – Payment reminder – Nhắc nhở thanh toán
1456物流成本核算 (wùliú chéngběn hésuàn) – Logistics cost accounting – Tính toán chi phí hậu cần
1457客户信用额度 (kèhù xìnyòng édù) – Customer credit limit – Hạn mức tín dụng khách hàng
1458报价有效期 (bàojià yǒuxiàoqī) – Quotation validity period – Thời hạn hiệu lực báo giá
1459订单修改 (dìngdān xiūgǎi) – Order modification – Chỉnh sửa đơn hàng
1460库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý kho hàng
1461客户满意度 (kèhù mǎnyìdù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
1462贸易限制 (màoyì xiànzhì) – Trade restrictions – Hạn chế thương mại
1463信用担保 (xìnyòng dānbǎo) – Credit guarantee – Đảm bảo tín dụng
1464运输时间框架 (yùnshū shíjiān kuàngjià) – Shipping timeframe – Khung thời gian vận chuyển
1465产品促销活动 (chǎnpǐn cùxiāo huódòng) – Product promotion campaign – Chương trình khuyến mãi sản phẩm
1466海关清关文件 (hǎiguān qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan hải quan
1467交货方式 (jiāohuò fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
1468订单履行状态 (dìngdān lǚxíng zhuàngtài) – Order fulfillment status – Trạng thái thực hiện đơn hàng
1469供应商背景调查 (gōngyìngshāng bèijǐng diàochá) – Supplier background check – Kiểm tra lý lịch nhà cung cấp
1470运输费报价 (yùnshū fèi bàojià) – Shipping cost quote – Báo giá phí vận chuyển
1471仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing services – Dịch vụ kho bãi
1472产品库存状态 (chǎnpǐn kùcún zhuàngtài) – Product stock status – Tình trạng tồn kho sản phẩm
1473供应商资质认证 (gōngyìngshāng zīzhì rènzhèng) – Supplier qualification certification – Chứng nhận tư cách nhà cung cấp
1474运输文件 (yùnshū wénjiàn) – Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển
1475产品拍摄服务 (chǎnpǐn pāishè fúwù) – Product photography services – Dịch vụ chụp ảnh sản phẩm
1476销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Sales forecast – Dự báo doanh số
1477定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customization services – Dịch vụ tùy chỉnh
1478客户交易记录 (kèhù jiāoyì jìlù) – Customer transaction records – Hồ sơ giao dịch của khách hàng
1479多渠道销售 (duō qúdào xiāoshòu) – Multichannel sales – Bán hàng đa kênh
1480货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
1481客户下单记录 (kèhù xiàdān jìlù) – Customer order records – Hồ sơ đặt hàng của khách hàng
1482运费支付条款 (yùnfèi zhīfù tiáokuǎn) – Freight payment terms – Điều khoản thanh toán cước phí
1483贸易合同条款 (màoyì hétóng tiáokuǎn) – Trade contract terms – Điều khoản hợp đồng thương mại
1484产品质量担保 (chǎnpǐn zhìliàng dānbǎo) – Product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm
1485在线客户支持 (zàixiàn kèhù zhīchí) – Online customer support – Hỗ trợ khách hàng trực tuyến
1486产品包装设计 (chǎnpǐn bāozhuāng shèjì) – Product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm
1487物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
1488发票管理 (fāpiào guǎnlǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn
1489关税计算 (guānshuì jìsuàn) – Tariff calculation – Tính thuế nhập khẩu
1490平台推荐算法 (píngtái tuījiàn suànfǎ) – Platform recommendation algorithm – Thuật toán đề xuất của nền tảng
1491客户档案管理 (kèhù dàng’àn guǎnlǐ) – Customer profile management – Quản lý hồ sơ khách hàng
1492分批发货 (fēnpī fāhuò) – Partial shipment – Giao hàng từng phần
1493包装重量限制 (bāozhuāng zhòngliàng xiànzhì) – Packaging weight limit – Giới hạn trọng lượng đóng gói
1494国际运输保险 (guójì yùnshū bǎoxiǎn) – International shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế
1495定期报告 (dìngqí bàogào) – Regular reports – Báo cáo định kỳ
1496优先客户 (yōuxiān kèhù) – Priority customer – Khách hàng ưu tiên
1497供应商信用等级 (gōngyìngshāng xìnyòng děngjí) – Supplier credit rating – Xếp hạng tín dụng của nhà cung cấp
1498关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Tariff exemption – Miễn thuế nhập khẩu
1499客户推荐奖励 (kèhù tuījiàn jiǎnglì) – Customer referral reward – Phần thưởng giới thiệu khách hàng
1500交易安全协议 (jiāoyì ānquán xiéyì) – Transaction security protocol – Giao thức bảo mật giao dịch
1501平台使用教程 (píngtái shǐyòng jiàochéng) – Platform usage tutorial – Hướng dẫn sử dụng nền tảng
1502货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải
1503产品库存报警 (chǎnpǐn kùcún bào jǐng) – Product stock alert – Cảnh báo tồn kho sản phẩm
1504运输时间预估 (yùnshū shíjiān yùgū) – Estimated delivery time – Ước tính thời gian vận chuyển
1505客户合同模板 (kèhù hétóng móbǎn) – Customer contract template – Mẫu hợp đồng khách hàng
1506供应链管理软件 (gōngyìng liàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Supply chain management software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng
1507客户信息保护 (kèhù xìnxī bǎohù) – Customer information protection – Bảo vệ thông tin khách hàng
1508仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho bãi
1509产品退换流程 (chǎnpǐn tuìhuàn liúchéng) – Product return/exchange process – Quy trình đổi trả sản phẩm
1510交易历史记录 (jiāoyì lìshǐ jìlù) – Transaction history – Lịch sử giao dịch
1511供应商竞价 (gōngyìngshāng jìngjià) – Supplier bidding – Đấu thầu của nhà cung cấp
1512产品类别筛选 (chǎnpǐn lèibié shāixuǎn) – Product category filtering – Lọc danh mục sản phẩm
1513国际支付手续费 (guójì zhīfù shǒuxùfèi) – International payment fee – Phí giao dịch quốc tế
1514客户需求分析 (kèhù xūqiú fēnxī) – Customer demand analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng
1515订单处理速度 (dìngdān chǔlǐ sùdù) – Order processing speed – Tốc độ xử lý đơn hàng
1516货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Compensation for damaged goods – Bồi thường hàng hóa bị hư hỏng
1517运输保险条款 (yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Shipping insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển
1518产品供应周期 (chǎnpǐn gōngyìng zhōuqī) – Product supply cycle – Chu kỳ cung ứng sản phẩm
1519在线客服服务 (zàixiàn kèfú fúwù) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến
1520订单催促功能 (dìngdān cuīcù gōngnéng) – Order reminder function – Chức năng nhắc nhở đơn hàng
1521客户评论管理 (kèhù pínglùn guǎnlǐ) – Customer review management – Quản lý đánh giá khách hàng
1522产品安全标准 (chǎnpǐn ānquán biāozhǔn) – Product safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm
1523物流运输渠道 (wùliú yùnshū qúdào) – Logistics transportation channels – Kênh vận chuyển hậu cần
1524批量导入订单 (pīliàng dǎorù dìngdān) – Bulk order import – Nhập đơn hàng hàng loạt
1525发货优先级 (fāhuò yōuxiān jí) – Shipping priority – Độ ưu tiên giao hàng
1526产品描述优化 (chǎnpǐn miáoshù yōuhuà) – Product description optimization – Tối ưu hóa mô tả sản phẩm
1527客户行为数据 (kèhù xíngwéi shùjù) – Customer behavior data – Dữ liệu hành vi khách hàng
1528退货处理时间 (tuìhuò chǔlǐ shíjiān) – Return processing time – Thời gian xử lý hoàn trả
1529订单打包服务 (dìngdān dǎbāo fúwù) – Order packaging service – Dịch vụ đóng gói đơn hàng
1530产品成本分析 (chǎnpǐn chéngběn fēnxī) – Product cost analysis – Phân tích chi phí sản phẩm
1531发货地址确认 (fāhuò dìzhǐ quèrèn) – Shipping address confirmation – Xác nhận địa chỉ giao hàng
1532多币种支付选项 (duō bìzhǒng zhīfù xuǎnxiàng) – Multi-currency payment options – Tùy chọn thanh toán đa tiền tệ
1533采购清单上传 (cǎigòu qīngdān shàngchuán) – Upload procurement list – Tải lên danh sách mua sắm
1534全球供应商 (quánqiú gōngyìngshāng) – Global suppliers – Nhà cung cấp toàn cầu
1535客户信用评级 (kèhù xìnyòng píngjí) – Customer credit rating – Xếp hạng tín dụng khách hàng
1536验货服务 (yàn huò fúwù) – Inspection service – Dịch vụ kiểm tra hàng hóa
1537供应商评估报告 (gōngyìngshāng pínggū bàogào) – Supplier evaluation report – Báo cáo đánh giá nhà cung cấp
1538包装尺寸 (bāozhuāng chǐcùn) – Packaging size – Kích thước bao bì
1539订单状态跟踪 (dìngdān zhuàngtài gēnzōng) – Order status tracking – Theo dõi trạng thái đơn hàng
1540增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng
1541客户服务支持 (kèhù fúwù zhīchí) – Customer service support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng
1542货物出库 (huòwù chūkù) – Goods outbound – Hàng hóa xuất kho
1543货物运输状态 (huòwù yùnshū zhuàngtài) – Goods transportation status – Trạng thái vận chuyển hàng hóa
1544产品订购量 (chǎnpǐn dìnggòu liàng) – Product order quantity – Số lượng đặt hàng sản phẩm
1545优惠券代码 (yōuhuì quàn dàimǎ) – Coupon code – Mã giảm giá
1546订单确认通知 (dìngdān quèrèn tōngzhī) – Order confirmation notice – Thông báo xác nhận đơn hàng
1547采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn hàng mua
1548国际运输条款 (guójì yùnshū tiáokuǎn) – International shipping terms – Điều khoản vận chuyển quốc tế
1549退款申请 (tuìkuǎn shēnqǐng) – Refund request – Yêu cầu hoàn tiền
1550产品定制要求 (chǎnpǐn dìngzhì yāoqiú) – Product customization requirements – Yêu cầu tùy chỉnh sản phẩm
1551交货进度 (jiāohuò jìndù) – Delivery progress – Tiến độ giao hàng
1552交易成功率 (jiāoyì chénggōng lǜ) – Transaction success rate – Tỷ lệ thành công giao dịch
1553货物损坏报告 (huòwù sǔnhuài bàogào) – Goods damage report – Báo cáo hư hỏng hàng hóa
1554长期合作协议 (chángqī hézuò xiéyì) – Long-term cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác dài hạn
1555生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Công suất sản xuất
1556产品注册 (chǎnpǐn zhùcè) – Product registration – Đăng ký sản phẩm
1557物流商 (wùliú shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp logistics
1558产品库存管理 (chǎnpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product inventory management – Quản lý tồn kho sản phẩm
1559供应商合同 (gōngyìngshāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp
1560在线支付平台 (zàixiàn zhīfù píngtái) – Online payment platform – Nền tảng thanh toán trực tuyến
1561货物检查报告 (huòwù jiǎnchá bàogào) – Goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa
1562采购条款 (cǎigòu tiáokuǎn) – Procurement terms – Điều khoản mua sắm
1563交易安全性 (jiāoyì ānquán xìng) – Transaction security – Tính bảo mật giao dịch
1564物流跟踪编号 (wùliú gēnzōng biānhào) – Logistics tracking number – Số theo dõi vận chuyển
1565供应商发货时间 (gōngyìngshāng fāhuò shíjiān) – Supplier shipping time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp
1566买方保护 (mǎi fāng bǎohù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua
1567价格确认 (jiàgé quèrèn) – Price confirmation – Xác nhận giá cả
1568货物出港 (huòwù chūgǎng) – Goods departure – Hàng hóa xuất cảng
1569本地仓储 (běndì cāngchǔ) – Local warehousing – Kho bãi địa phương
1570付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment deadline – Thời hạn thanh toán
1571仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi
1572合同条款谈判 (hétóng tiáokuǎn tánpàn) – Contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng
1573供应商审核 (gōngyìngshāng shěnhé) – Supplier verification – Xác minh nhà cung cấp
1574订单确认信 (dìngdān quèrèn xìn) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng
1575定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Custom product – Sản phẩm tùy chỉnh
1576国际物流公司 (guójì wùliú gōngsī) – International logistics company – Công ty logistics quốc tế
1577订单追踪系统 (dìngdān zhuīzōng xìtǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng
1578大宗商品采购 (dàzōng shāngpǐn cǎigòu) – Bulk commodity procurement – Mua sắm hàng hóa số lượng lớn
1579进口税费 (jìnkǒu shuìfèi) – Import duties – Thuế nhập khẩu
1580物流跟踪平台 (wùliú gēnzōng píngtái) – Logistics tracking platform – Nền tảng theo dõi vận chuyển
1581验收标准 (yànshōu biāozhǔn) – Acceptance criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu
1582包装清单 (bāozhuāng qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói
1583付款方式确认 (fùkuǎn fāngshì quèrèn) – Payment method confirmation – Xác nhận phương thức thanh toán
1584仓库位置 (cāngkù wèizhì) – Warehouse location – Vị trí kho bãi
1585供货期 (gōnghuò qī) – Delivery period – Thời gian giao hàng
1586信用卡费用 (xìnyòngkǎ fèiyòng) – Credit card fees – Phí thẻ tín dụng
1587采购代理 (cǎigòu dàilǐ) – Procurement agent – Đại lý mua sắm
1588运输限制 (yùnshū xiànzhì) – Shipping restrictions – Hạn chế vận chuyển
1589支付安全系统 (zhīfù ānquán xìtǒng) – Payment security system – Hệ thống bảo mật thanh toán
1590即时通讯工具 (jíshí tōngxùn gōngjù) – Instant messaging tool – Công cụ nhắn tin trực tiếp
1591出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng
1592采购单 (cǎigòu dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng
1593付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment receipt – Biên nhận thanh toán
1594发货通知书 (fāhuò tōngzhī shū) – Shipping notification – Thư thông báo giao hàng
1595产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm
1596货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Goods loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
1597付款截止日期 (fùkuǎn jiézhǐ rìqī) – Payment due date – Ngày hết hạn thanh toán
1598关税费用 (guānshuì fèiyòng) – Tariff fees – Phí thuế quan
1599批发折扣 (pīfā zhékòu) – Wholesale discount – Giảm giá sỉ
1600条款协商 (tiáokuǎn xiéshāng) – Terms negotiation – Đàm phán điều khoản
1601外汇支付 (wàihuì zhīfù) – Foreign exchange payment – Thanh toán ngoại hối
1602进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu
1603生产商 (shēngchǎn shāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất
1604运输跟踪 (yùnshū gēnzōng) – Shipment tracking – Theo dõi vận chuyển
1605定金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment – Thanh toán tiền cọc
1606出货日期 (chūhuò rìqī) – Shipping date – Ngày giao hàng
1607采购周期 (cǎigòu zhōuqī) – Procurement cycle – Chu kỳ mua sắm
1608物流发货 (wùliú fāhuò) – Logistics shipment – Vận chuyển hàng hóa
1609包装规范 (bāozhuāng guīfàn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói
1610验货 (yànhuò) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
1611过境关税 (guòjìng guānshuì) – Transit duties – Thuế quá cảnh
1612最小起订量 (zuìxiǎo qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
1613信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng
1614运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Trễ vận chuyển
1615装运单 (zhuāngyùn dān) – Shipping order – Đơn vận chuyển
1616品牌注册 (pǐnpái zhùcè) – Brand registration – Đăng ký thương hiệu
1617货物保护 (huòwù bǎohù) – Goods protection – Bảo vệ hàng hóa
1618支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán
1619到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Arrival notice – Thông báo hàng đến
1620包装保护 (bāozhuāng bǎohù) – Packaging protection – Bảo vệ đóng gói
1621订单追踪号码 (dìngdān zhuīzōng hàomǎ) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng
1622支付历史 (zhīfù lìshǐ) – Payment history – Lịch sử thanh toán
1623仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage fees – Phí lưu kho
1624运输问题 (yùnshū wèntí) – Shipping issues – Vấn đề vận chuyển
1625客户地址 (kèhù dìzhǐ) – Customer address – Địa chỉ khách hàng
1626支付安全检查 (zhīfù ānquán jiǎnchá) – Payment security check – Kiểm tra an toàn thanh toán
1627仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Storage service – Dịch vụ kho bãi
1628预定付款 (yùdìng fùkuǎn) – Scheduled payment – Thanh toán theo lịch
1629分批运输 (fēn pī yùnshū) – Split shipment – Giao hàng chia thành nhiều đợt
1630装运延误 (zhuāngyùn yánwù) – Shipment delay – Trễ vận chuyển
1631退换货 (tuì huàn huò) – Return and exchange – Trả và đổi hàng
1632物流信息 (wùliú xìnxī) – Logistics information – Thông tin logistics
1633产品认证标志 (chǎnpǐn rènzhèng biāozhì) – Product certification mark – Dấu chứng nhận sản phẩm
1634货物重量 (huòwù zhòngliàng) – Goods weight – Trọng lượng hàng hóa
1635包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging fees – Phí đóng gói
1636货物数量 (huòwù shùliàng) – Goods quantity – Số lượng hàng hóa
1637发货清单 (fāhuò qīngdān) – Shipping list – Danh sách giao hàng
1638订单取消通知 (dìngdān qǔxiāo tōngzhī) – Order cancellation notice – Thông báo hủy đơn hàng
1639退货费用 (tuìhuò fèiyòng) – Return fees – Phí trả hàng
1640订单支付状态 (dìngdān zhīfù zhuàngtài) – Order payment status – Tình trạng thanh toán đơn hàng
1641商品退换政策 (shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm
1642付款折扣 (fùkuǎn zhékòu) – Payment discount – Giảm giá thanh toán
1643订单发货延迟 (dìngdān fāhuò yánchí) – Order shipping delay – Trễ giao hàng đơn hàng
1644卖家评级 (màijiā píngjí) – Seller rating – Xếp hạng người bán
1645增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added services – Dịch vụ gia tăng giá trị
1646成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
1647验货单 (yànhuò dān) – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa
1648仓储服务费 (cāngchǔ fúwù fèi) – Storage service fee – Phí dịch vụ kho bãi
1649支付通道 (zhīfù tōngdào) – Payment gateway – Cổng thanh toán
1650合并订单 (hébìng dìngdān) – Combined order – Đơn hàng kết hợp
1651批量定制 (pīliàng dìngzhì) – Bulk customization – Tùy chỉnh số lượng lớn
1652海外发货 (hǎiwài fāhuò) – Overseas shipping – Giao hàng quốc tế
1653货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Goods shipping bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa
1654运费预估 (yùgū yùnfèi) – Freight estimate – Ước tính phí vận chuyển
1655海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehouse – Kho bãi quốc tế
1656专利保护 (zhuānlì bǎohù) – Patent protection – Bảo vệ sáng chế
1657贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Trade negotiation – Đàm phán thương mại
1658付款金额 (fùkuǎn jīn’é) – Payment amount – Số tiền thanh toán
1659预定商品 (yùdìng shāngpǐn) – Pre-order product – Sản phẩm đặt trước
1660贸易平台 (màoyì píngtái) – Trade platform – Nền tảng thương mại
1661海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thông quan hải quan
1662运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight calculation – Tính toán phí vận chuyển
1663运输安排确认 (yùnshū ānpái quèrèn) – Shipping arrangement confirmation – Xác nhận sắp xếp vận chuyển
1664长期合作 (chángqī hézuò) – Long-term cooperation – Hợp tác lâu dài
1665付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
1666单笔订单 (dānbǐ dìngdān) – Single order – Đơn hàng đơn lẻ
1667采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Purchasing needs – Nhu cầu mua sắm
1668进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Import restrictions – Hạn chế nhập khẩu
1669货物运输途中 (huòwù yùnshū túzhōng) – Goods in transit – Hàng hóa trong quá trình vận chuyển
1670发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice heading – Đầu hóa đơn
1671交货期延迟 (jiāohuò qī yánchí) – Delivery delay – Trễ giao hàng
1672进口报关 (jìnkǒu bào guān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
1673费用计算 (fèiyòng jìsuàn) – Fee calculation – Tính toán chi phí
1674供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capacity – Năng lực cung ứng
1675付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán
1676包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói
1677海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas storage – Kho bãi nước ngoài
1678定制要求 (dìngzhì yāoqiú) – Customization requirements – Yêu cầu tùy chỉnh
1679货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods acceptance – Nhận hàng hóa
1680卖家信任度 (màijiā xìnrèn dù) – Seller trustworthiness – Mức độ tin cậy của người bán
1681价格谈判阶段 (jiàgé tánpàn jiēduàn) – Price negotiation phase – Giai đoạn đàm phán giá
1682交货证明 (jiāohuò zhèngmíng) – Delivery proof – Chứng nhận giao hàng
1683库存清单 (kùcún qīngdān) – Inventory list – Danh sách hàng tồn kho
1684生产进度 (shēngchǎn jìndù) – Production progress – Tiến độ sản xuất
1685运费担保 (yùnfèi dānbǎo) – Freight guarantee – Bảo đảm phí vận chuyển
1686付款保护期 (fùkuǎn bǎozhèng qī) – Payment protection period – Thời gian bảo vệ thanh toán
1687卖家评分 (màijiā píngfēn) – Seller rating – Đánh giá người bán
1688买家保护计划 (mǎijiā bǎozhàng jìhuà) – Buyer protection plan – Kế hoạch bảo vệ người mua
1689批量订单折扣 (pīliàng dìngdān zhédiào) – Bulk order discount – Giảm giá cho đơn hàng số lượng lớn
1690信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng
1691价格变动 (jiàgé biàndòng) – Price change – Thay đổi giá
1692付款状态 (fùkuǎn zhuàngtài) – Payment status – Tình trạng thanh toán
1693交货延迟 (jiāohuò yánchí) – Delivery delay – Trễ giao hàng
1694供应商资格 (gōngyìngshāng zīgé) – Supplier qualification – Điều kiện của nhà cung cấp
1695货物追踪号 (huòwù zhuīzōng hào) – Goods tracking number – Số theo dõi hàng hóa
1696货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa
1697发货地 (fāhuò dì) – Shipping origin – Nơi xuất phát giao hàng
1698退款请求 (tuìkuǎn qǐngqiú) – Refund request – Yêu cầu hoàn tiền
1699交货确认单 (jiāohuò quèrèn dān) – Delivery confirmation form – Mẫu xác nhận giao hàng
1700产品展示页面 (chǎnpǐn zhǎnshì yèmiàn) – Product display page – Trang trưng bày sản phẩm
1701生产工厂 (shēngchǎn gōngchǎng) – Manufacturing factory – Nhà máy sản xuất
1702签订合同 (qiāndìng hétóng) – Sign contract – Ký hợp đồng
1703出口许可证书 (chūkǒu xǔkězhèngshū) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu
1704运输途径 (yùnshū tújìng) – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển
1705出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu
1706发票地址 (fāpiào dìzhǐ) – Invoice address – Địa chỉ hóa đơn
1707海关费用 (hǎiguān fèiyòng) – Customs fee – Phí hải quan
1708保险政策 (bǎoxiǎn zhèngcè) – Insurance policy – Chính sách bảo hiểm
1709出库单 (chūkù dān) – Delivery note – Phiếu xuất kho
1710采购意向 (cǎigòu yìxiàng) – Purchase intention – Ý định mua hàng
1711买家保护 (mǎijiā bǎozhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua
1712询价单 (xúnjià dān) – Inquiry form – Mẫu yêu cầu báo giá
1713商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu
1714货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1715供应商审核 (gōngyìngshāng shěnhé) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp
1716最低订货量 (zuìdī dìnghuò liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
1717质量检测报告 (zhìliàng jiǎncè bàogào) – Quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng
1718进货订单 (jìn huò dìngdān) – Stock order – Đơn đặt hàng nhập kho
1719货物包装要求 (huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa
1720商家协议 (shāngjiā xiéyì) – Seller agreement – Thỏa thuận người bán
1721运输单号 (yùnshū dān hào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển
1722卖家服务 (màijiā fúwù) – Seller service – Dịch vụ người bán
1723买家反馈 (mǎijiā fǎnkuì) – Buyer feedback – Phản hồi của người mua
1724采购协议 (cǎigòu xiéyì) – Purchase agreement – Thỏa thuận mua hàng
1725价格协商 (jiàgé xiéshāng) – Price negotiation – Thương lượng giá
1726商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product stock – Hàng tồn kho
1727税务信息 (shuìwù xìnxī) – Tax information – Thông tin thuế
1728采购付款 (cǎigòu fùkuǎn) – Purchase payment – Thanh toán mua hàng
1729报价单 (bàojià dān) – Quotation form – Mẫu báo giá
1730合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract clauses – Điều khoản hợp đồng
1731全球配送 (quánqiú pèisòng) – Global delivery – Giao hàng toàn cầu
1732风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro
1733特殊包装要求 (tèshū bāozhuāng yāoqiú) – Special packaging requirements – Yêu cầu đóng gói đặc biệt
1734海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight fee – Phí vận chuyển bằng đường biển
1735海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế
1736交货时间安排 (jiāohuò shíjiān ānpái) – Delivery schedule – Lịch trình giao hàng
1737广告宣传 (guǎnggào xuānchuán) – Advertising promotion – Quảng cáo khuyến mãi
1738货物发货 (huòwù fāhuò) – Goods shipment – Gửi hàng hóa
1739海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas purchasing – Mua hàng quốc tế
1740包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging material – Vật liệu đóng gói
1741支付凭证上传 (zhīfù píngzhèng shàngchuán) – Payment proof upload – Tải lên chứng từ thanh toán
1742价格比较 (jiàgé bǐjiào) – Price comparison – So sánh giá
1743批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Chiết khấu mua sỉ
1744清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan
1745商家评估 (shāngjiā pínggū) – Seller evaluation – Đánh giá người bán
1746支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment security – An ninh thanh toán
1747预付款 (yù fùkuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước
1748进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu
1749货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
1750批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing – Mua sỉ
1751提前付款 (tíqián fùkuǎn) – Early payment – Thanh toán trước thời hạn
1752产品价格表 (chǎnpǐn jiàgé biǎo) – Product price list – Bảng giá sản phẩm
1753供应商联系方式 (gōngyìngshāng liánxì fāngshì) – Supplier contact information – Thông tin liên lạc của nhà cung cấp
1754退货要求 (tuìhuò yāoqiú) – Return request – Yêu cầu trả hàng
1755商品退换政策 (shāngpǐn tuì huàn zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm
1756批量订购 (pīliàng dìnggòu) – Bulk ordering – Đặt hàng số lượng lớn
1757生产线 (shēngchǎn xiàn) – Production line – Dây chuyền sản xuất
1758销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn hàng bán
1759出库 (chūkù) – Outbound shipment – Giao hàng xuất kho
1760国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Hậu cần quốc tế
1761运送方式 (yùnsòng fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
1762货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
1763合同违约 (hétóng wéiyuē) – Contract breach – Vi phạm hợp đồng
1764商品图片 (shāngpǐn túpiàn) – Product images – Hình ảnh sản phẩm
1765最短交货时间 (zuìduǎn jiāohuò shíjiān) – Shortest delivery time – Thời gian giao hàng ngắn nhất
1766产品说明书 (chǎnpǐn shuōmíngshū) – Product manual – Sổ tay hướng dẫn sản phẩm
1767质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
1768交货确认 (jiāohuò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng
1769国际认证 (guójì rènzhèng) – International certification – Chứng nhận quốc tế
1770海外仓 (hǎiwài cāng) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế
1771批量发货 (pīliàng fāhuò) – Bulk shipment – Gửi hàng số lượng lớn
1772包裹尺寸 (bāoguǒ chǐcùn) – Package size – Kích thước gói hàng
1773平台费用 (píngtái fèiyòng) – Platform fees – Phí nền tảng
1774过期付款 (guòqī fùkuǎn) – Overdue payment – Thanh toán trễ
1775运费计算器 (yùnfèi jìsuàn qì) – Shipping calculator – Máy tính vận chuyển
1776出货日期 (chūhuò rìqī) – Shipment date – Ngày xuất hàng
1777进出口代理 (jìnchūkǒu dàilǐ) – Import/export agent – Đại lý xuất nhập khẩu
1778最小订单量 (zuìxiǎo dìngdān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đơn hàng tối thiểu
1779仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing fees – Phí kho bãi
1780采购员 (cǎigòu yuán) – Purchasing agent – Nhân viên mua hàng
1781交货确认单 (jiāohuò quèrèn dān) – Delivery confirmation slip – Phiếu xác nhận giao hàng
1782运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
1783出货延迟 (chūhuò yánchí) – Shipment delay – Trì hoãn giao hàng
1784支付确认函 (zhīfù quèrèn hán) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán
1785供应商账户 (gōngyìngshāng zhànghù) – Supplier account – Tài khoản nhà cung cấp
1786支付风险 (zhīfù fēngxiǎn) – Payment risk – Rủi ro thanh toán
1787定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Customized products – Sản phẩm tùy chỉnh
1788产品详情 (chǎnpǐn xiángqíng) – Product details – Chi tiết sản phẩm
1789采购订单确认 (cǎigòu dìngdān quèrèn) – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn hàng mua
1790发货通知单 (fāhuò tōngzhī dān) – Shipping notice – Thông báo giao hàng
1791全球物流 (quánqiú wùliú) – Global logistics – Vận chuyển toàn cầu
1792退款流程 (tuìkuǎn liúchéng) – Refund process – Quy trình hoàn tiền
1793起订量 (qǐ dìng liàng) – Minimum order – Số lượng tối thiểu
1794货物追踪号 (huòwù zhuīzōng hào) – Cargo tracking number – Số theo dõi hàng hóa
1795商家评分 (shāngjiā píngfēn) – Seller rating – Đánh giá người bán
1796物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistic tracking – Theo dõi vận chuyển
1797支付平台费用 (zhīfù píngtái fèiyòng) – Payment platform fees – Phí nền tảng thanh toán
1798提货单 (tí huò dān) – Pickup order – Đơn lấy hàng
1799备货 (bèihuò) – Stock preparation – Chuẩn bị hàng hóa
1800进货单 (jìn huò dān) – Purchase receipt – Biên lai nhập hàng
1801支付期限 (zhīfù qīxiàn) – Payment term – Điều khoản thanh toán
1802买家评论 (mǎijiā pínglùn) – Buyer review – Đánh giá của người mua
1803供货期 (gōnghuò qī) – Supply period – Thời gian cung cấp
1804关税费用 (guānshuì fèiyòng) – Customs duty fees – Phí thuế quan
1805到货时间 (dàohuò shíjiān) – Arrival time – Thời gian đến hàng
1806质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng
1807客户付款 (kèhù fùkuǎn) – Customer payment – Thanh toán của khách hàng
1808货物配送 (huòwù pèisòng) – Goods delivery – Giao hàng hóa
1809出口目的地 (chūkǒu mùdìdì) – Export destination – Điểm đến xuất khẩu
1810买家订单 (mǎijiā dìngdān) – Buyer order – Đơn hàng của người mua
1811跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới
1812包装损坏 (bāozhuāng sǔnhuài) – Packaging damage – Hư hỏng đóng gói
1813促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotion activity – Hoạt động khuyến mãi
1814采购量 (cǎigòu liàng) – Purchase quantity – Số lượng mua hàng
1815库存量 (kùcún liàng) – Stock quantity – Số lượng tồn kho
1816物流跟踪信息 (wùliú gēnzōng xìnxī) – Logistics tracking information – Thông tin theo dõi vận chuyển
1817发货单号 (fāhuò dānhào) – Shipping bill number – Số phiếu giao hàng
1818退货运费 (tuìhuò yùnfèi) – Return shipping fee – Phí vận chuyển trả hàng
1819产品保修 (chǎnpǐn bǎoxiū) – Product warranty – Bảo hành sản phẩm
1820销售额 (xiāoshòu é) – Sales volume – Doanh thu bán hàng
1821物流时效 (wùliú shíxiào) – Logistics timeliness – Thời gian vận chuyển
1822服务质量 (fúwù zhìliàng) – Service quality – Chất lượng dịch vụ
1823采购合同 (cǎigòu hé​tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng
1824订单号查询 (dìngdān hào cháxún) – Order number inquiry – Tra cứu số đơn hàng
1825合并订单 (hébìng dìngdān) – Combine orders – Kết hợp đơn hàng
1826供应商筛选 (gōngyìngshāng shāixuǎn) – Supplier screening – Lọc nhà cung cấp
1827结算单 (jiésuàn dān) – Settlement statement – Bảng thanh toán
1828补货 (bǔhuò) – Restock – Cung cấp lại hàng
1829品牌认证 (pǐnpái rènzhèng) – Brand certification – Chứng nhận thương hiệu
1830采购量折扣 (cǎigòu liàng zhékòu) – Purchase quantity discount – Giảm giá theo số lượng mua
1831付款确认单 (fùkuǎn quèrèn dān) – Payment confirmation slip – Phiếu xác nhận thanh toán
1832采购单 (cǎigòu dān) – Purchase order – Đơn mua hàng
1833服务期 (fúwù qī) – Service period – Thời gian dịch vụ
1834快递公司 (kuàidì gōngsī) – Express delivery company – Công ty giao hàng nhanh
1835付款状态 (fùkuǎn zhuàngtài) – Payment status – Trạng thái thanh toán
1836商品描述详细 (shāngpǐn miáoshù xiángxì) – Detailed product description – Mô tả sản phẩm chi tiết
1837商家支持 (shāngjiā zhīchí) – Seller support – Hỗ trợ người bán
1838海外买家 (hǎiwài mǎijiā) – Overseas buyer – Người mua quốc tế
1839包装尺寸 (bāozhuāng chǐcùn) – Packaging dimensions – Kích thước bao bì
1840进货周期 (jìn huò zhōuqī) – Purchase cycle – Chu kỳ mua hàng
1841卖家发货 (màijiā fāhuò) – Seller shipping – Người bán gửi hàng
1842发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipment confirmation – Xác nhận gửi hàng
1843多种付款方式 (duōzhǒng fùkuǎn fāngshì) – Multiple payment methods – Nhiều phương thức thanh toán
1844折扣优惠 (zhékòu yōuhuì) – Discount offer – Ưu đãi giảm giá
1845批发订单 (pīfā dìngdān) – Wholesale order – Đơn đặt hàng bán buôn
1846供应商联系方式 (gōngyìngshāng liánxì fāngshì) – Supplier contact information – Thông tin liên hệ nhà cung cấp
1847产品质量检查 (chǎnpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
1848最低订单量 (zuìdī dìngdān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đơn hàng tối thiểu
1849商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product category – Danh mục sản phẩm
1850货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods delivery – Giao hàng
1851商品退换政策 (shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm
1852平台手续费 (píngtái shǒuxù fèi) – Platform service fee – Phí dịch vụ nền tảng
1853买卖协议 (mǎi mài xiéyì) – Buy and sell agreement – Thỏa thuận mua bán
1854商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm
1855付款账单 (fùkuǎn zhàngdān) – Payment invoice – Hóa đơn thanh toán
1856销售代表 (xiāoshòu dàibiǎo) – Sales representative – Đại diện bán hàng
1857货运公司 (huòyùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận chuyển
1858物流跟踪号码 (wùliú gēnzōng hàomǎ) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
1859产品质量检测 (chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) – Product quality testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
1860卖家反馈 (màijiā fǎnkuì) – Seller feedback – Phản hồi của người bán
1861供应商筛选 (gōngyìngshāng shāixuǎn) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
1862风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
1863补充订单 (bǔchōng dìngdān) – Supplementary order – Đơn hàng bổ sung
1864质量保证期 (zhìliàng bǎozhèng qī) – Quality guarantee period – Thời gian bảo hành chất lượng
1865海外物流 (hǎiwài wùliú) – Overseas logistics – Vận chuyển quốc tế
1866出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
1867生产延迟 (shēngchǎn yánchí) – Production delay – Trì hoãn sản xuất
1868交易成功 (jiāoyì chénggōng) – Transaction successful – Giao dịch thành công
1869支付安全保证 (zhīfù ānquán bǎozhèng) – Payment security guarantee – Đảm bảo an ninh thanh toán
1870打折商品 (dǎzhé shāngpǐn) – Discounted product – Sản phẩm giảm giá
1871包装损坏 (bāozhuāng sǔnhuài) – Packaging damage – Hư hỏng bao bì
1872税费计算 (shuìfèi jìsuàn) – Tax fee calculation – Tính toán thuế phí
1873运输选择 (yùnshū xuǎnzé) – Shipping option – Lựa chọn vận chuyển
1874退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách trả và đổi hàng
1875跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
1876交易平台 (jiāoyì píngtái) – Trading platform – Nền tảng giao dịch
1877商家认证 (shāngjiā rènzhèng) – Seller verification – Xác minh người bán
1878最短交货期 (zuì duǎn jiāohuò qī) – Shortest delivery time – Thời gian giao hàng ngắn nhất
1879样品费用 (yàngpǐn fèiyòng) – Sample fee – Phí mẫu
1880全球供应商 (quánqiú gōngyìngshāng) – Global supplier – Nhà cung cấp toàn cầu
1881客户资料 (kèhù zīliào) – Customer information – Thông tin khách hàng
1882费用预估 (fèiyòng yùgū) – Cost estimate – Ước tính chi phí
1883产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm
1884平台政策 (píngtái zhèngcè) – Platform policy – Chính sách nền tảng
1885出口协议 (chūkǒu xiéyì) – Export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu
1886产品列表 (chǎnpǐn lièbiǎo) – Product listing – Danh sách sản phẩm
1887定期订货 (dìngqī dìnghuò) – Regular ordering – Đặt hàng định kỳ
1888返还保证金 (fǎnhuán bǎozhèngjīn) – Refund of deposit – Hoàn lại tiền đặt cọc
1889签订合同 (qiāndìng hétóng) – Sign a contract – Ký hợp đồng
1890合格证书 (hégé zhèngshū) – Certificate of conformity – Chứng chỉ hợp quy
1891交货日期 (jiāohuò rìqī) – Delivery date – Ngày giao hàng
1892费用明细 (fèiyòng míngxì) – Cost breakdown – Chi tiết chi phí
1893售前服务 (shòu qián fúwù) – Pre-sales service – Dịch vụ trước khi bán
1894售后保障 (shòu hòu bǎozhàng) – After-sales guarantee – Đảm bảo hậu mãi
1895物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí vận chuyển
1896企业认证 (qǐyè rènzhèng) – Company certification – Chứng nhận doanh nghiệp
1897供应商调查 (gōngyìngshāng diàochá) – Supplier survey – Khảo sát nhà cung cấp
1898客户要求 (kèhù yāoqiú) – Customer requirement – Yêu cầu khách hàng
1899产品分类 (chǎnpǐn fēnlèi) – Product category – Loại sản phẩm
1900交易失败 (jiāoyì shībài) – Transaction failure – Giao dịch thất bại
1901交易安全 (jiāoyì ānquán) – Transaction security – An ninh giao dịch
1902全球配送 (quánqiú pèisòng) – Global shipping – Vận chuyển toàn cầu
1903平台费用 (píngtái fèiyòng) – Platform fee – Phí nền tảng
1904最短交货期 (zuì duǎn jiāohuò qī) – Shortest delivery period – Thời gian giao hàng ngắn nhất
1905进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duties – Thuế nhập khẩu
1906供应商资质 (gōngyìngshāng zīzhì) – Supplier qualification – Phê duyệt nhà cung cấp
1907物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Shipment tracking – Theo dõi vận chuyển
1908采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement requirement – Nhu cầu mua hàng
1909客户沟通 (kèhù gōutōng) – Customer communication – Giao tiếp khách hàng
1910产品上架 (chǎnpǐn shàngjià) – Product listing – Đưa sản phẩm lên kệ
1911交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completion – Hoàn thành giao dịch
1912采购渠道 (cǎigòu qúdào) – Procurement channel – Kênh mua hàng
1913卖家责任 (màijiā zérèn) – Seller responsibility – Trách nhiệm người bán
1914卖家信用 (màijiā xìnyòng) – Seller credit – Tín dụng người bán
1915产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm
1916库存不足 (kùcún bùzú) – Out of stock – Hết hàng
1917品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu
1918商家平台 (shāngjiā píngtái) – Seller platform – Nền tảng người bán
1919发票要求 (fāpiào yāoqiú) – Invoice requirement – Yêu cầu hóa đơn
1920采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase agreement – Hợp đồng mua hàng
1921付款提醒 (fùkuǎn tíxǐng) – Payment reminder – Nhắc nhở thanh toán
1922商家反馈 (shāngjiā fǎnkuì) – Seller feedback – Phản hồi của người bán
1923支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán
1924价格表 (jiàgé biǎo) – Price list – Bảng giá
1925支付保障服务 (zhīfù bǎozhàng fúwù) – Payment protection service – Dịch vụ bảo vệ thanh toán
1926运输方式 (yùnshū fāngshì) – Shipping option – Lựa chọn vận chuyển
1927成本计算 (chéngběn jìsuàn) – Cost calculation – Tính toán chi phí
1928供应商协议 (gōngyìngshāng xiéyì) – Supplier agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp
1929批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchase – Mua hàng số lượng lớn
1930批发商目录 (pīfā shāng mùlù) – Wholesaler directory – Danh mục người bán buôn
1931订单跟踪信息 (dìngdān gēnzōng xìnxī) – Order tracking information – Thông tin theo dõi đơn hàng
1932商品退换 (shāngpǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Trả lại và đổi sản phẩm
1933交易明细 (jiāoyì míngxì) – Transaction details – Chi tiết giao dịch
1934最低订单量 (zuìdī dìngdān liàng) – Minimum order quantity – Số lượng tối thiểu của đơn hàng
1935优惠政策 (yōuhuì zhèngcè) – Discount policy – Chính sách giảm giá
1936最低售价 (zuìdī shòujià) – Minimum selling price – Giá bán tối thiểu
1937库存更新 (kùcún gēngxīn) – Inventory update – Cập nhật tồn kho
1938售后保障 (shòu hòu bǎozhàng) – After-sales guarantee – Bảo hành hậu mãi
1939供应商协议条款 (gōngyìngshāng xiéyì tiáokuǎn) – Supplier agreement terms – Điều khoản hợp đồng nhà cung cấp
1940折扣码 (zhékòu mǎ) – Discount code – Mã giảm giá
1941运输单号 (yùnshū dān hào) – Shipping tracking number – Mã số theo dõi vận chuyển
1942商品推荐 (shāngpǐn tuījiàn) – Product recommendation – Đề xuất sản phẩm
1943快速配送 (kuài sù pèisòng) – Fast delivery – Giao hàng nhanh
1944采购条款 (cǎigòu tiáokuǎn) – Procurement terms – Điều khoản mua hàng
1945商品运送 (shāngpǐn yùnsòng) – Product shipping – Vận chuyển sản phẩm
1946买家账户 (mǎijiā zhànghù) – Buyer account – Tài khoản người mua
1947交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completed – Giao dịch đã hoàn thành
1948交易失败 (jiāoyì shībài) – Transaction failed – Giao dịch thất bại
1949商品库存预警 (shāngpǐn kùcún yùjǐng) – Product stock alert – Cảnh báo tồn kho sản phẩm
1950进货成本 (jìnhuò chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua hàng
1951进口费用 (jìnkǒu fèiyòng) – Import fees – Phí nhập khẩu
1952定制服务 (dìngzhì fúwù) – Custom services – Dịch vụ tùy chỉnh
1953包装规格 (bāozhuāng guīgé) – Packaging specification – Quy cách đóng gói
1954发货单 (fāhuò dān) – Shipping slip – Phiếu giao hàng
1955支付平台支持 (zhīfù píngtái zhīchí) – Payment platform support – Hỗ trợ nền tảng thanh toán
1956供应商审核通过 (gōngyìngshāng shěnhé tōngguò) – Supplier approval passed – Nhà cung cấp đã được phê duyệt
1957商品推广 (shāngpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Khuyến mại sản phẩm
1958最低订单价值 (zuìdī dìngdān jiàzhí) – Minimum order value – Giá trị đơn hàng tối thiểu
1959供应商仓库 (gōngyìngshāng cāngkù) – Supplier warehouse – Kho của nhà cung cấp
1960进口清关费用 (jìnkǒu qīngguān fèiyòng) – Import customs clearance fees – Phí thông quan nhập khẩu
1961商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product specification – Thông số kỹ thuật sản phẩm
1962退货请求 (tuìhuò qǐngqiú) – Return request – Yêu cầu trả hàng
1963商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Insufficient product stock – Tồn kho sản phẩm không đủ
1964货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải
1965快速付款 (kuàisù fùkuǎn) – Fast payment – Thanh toán nhanh
1966供应商证书 (gōngyìngshāng zhèngshū) – Supplier certification – Chứng nhận nhà cung cấp
1967商品比较 (shāngpǐn bǐjiào) – Product comparison – So sánh sản phẩm
1968发货进度查询 (fāhuò jìndù cháxún) – Shipping progress inquiry – Tham khảo tiến độ giao hàng
1969买家保障计划 (mǎijiā bǎozhàng jìhuà) – Buyer protection program – Chương trình bảo vệ người mua
1970商品需求 (shāngpǐn xūqiú) – Product demand – Nhu cầu sản phẩm
1971库存更新通知 (kùcún gēngxīn tōngzhī) – Inventory update notice – Thông báo cập nhật tồn kho
1972货物丢失索赔 (huòwù diūshī suǒpéi) – Lost goods claim – Khiếu nại hàng hóa bị mất
1973交易流程 (jiāoyì liúchéng) – Transaction process – Quy trình giao dịch
1974商品审查 (shāngpǐn shěnchá) – Product review – Xem xét sản phẩm
1975付款方式更新 (zhīfù fāngshì gēngxīn) – Payment method update – Cập nhật phương thức thanh toán
1976商品发货地 (shāngpǐn fāhuò dì) – Product origin – Nguồn gốc sản phẩm
1977多渠道支付 (duō qúdào zhīfù) – Multi-channel payment – Thanh toán đa kênh
1978商品验收 (shāngpǐn yànshōu) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm
1979商品重量 (shāngpǐn zhòngliàng) – Product weight – Trọng lượng sản phẩm
1980卖家反馈 (màijiā fǎnkuì) – Seller feedback – Phản hồi từ người bán
1981产品上市 (chǎnpǐn shàngshì) – Product launch – Ra mắt sản phẩm
1982最小起订量 (zuìxiǎo qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity – Số lượng tối thiểu để đặt hàng
1983跨境电商平台 (kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
1984货物清单 (huòwù qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói
1985供应商信用 (gōngyìngshāng xìnyòng) – Supplier credit – Tín dụng nhà cung cấp
1986快速运输 (kuàisù yùnshū) – Fast shipping – Vận chuyển nhanh
1987发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuance – Cấp phát hóa đơn
1988买家身份验证 (mǎijiā shēnfèn yànzhèng) – Buyer identity verification – Xác minh danh tính người mua
1989交易保护期 (jiāoyì bǎohù qī) – Transaction protection period – Thời gian bảo vệ giao dịch
1990运送地区 (yùnsòng dìqū) – Shipping region – Khu vực vận chuyển
1991产品反馈 (chǎnpǐn fǎnkuì) – Product feedback – Phản hồi sản phẩm
1992批量折扣 (pīliàng zhédiào) – Bulk discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn
1993品牌商标 (pǐnpái shāngbiāo) – Brand trademark – Thương hiệu nhãn hiệu
1994货物运输延误 (huòwù yùnshū yánwù) – Goods shipping delay – Trì hoãn vận chuyển hàng hóa
1995产品说明书 (chǎnpǐn shuōmíngshū) – Product manual – Sách hướng dẫn sản phẩm
1996退换货时间 (tuìhuàn huò shíjiān) – Return and exchange time – Thời gian trả và đổi hàng
1997样品费用 (yàngpǐn fèiyòng) – Sample fees – Phí mẫu
1998最低订单金额 (zuìdī dìngdān jīn’é) – Minimum order amount – Số tiền đơn hàng tối thiểu
1999退货政策说明 (tuìhuò zhèngcè shuōmíng) – Return policy explanation – Giải thích chính sách trả hàng
2000订单付款确认 (dìngdān fùkuǎn quèrèn) – Order payment confirmation – Xác nhận thanh toán đơn hàng
2001交易问题 (jiāoyì wèntí) – Transaction issues – Vấn đề giao dịch
2002产品责任 (chǎnpǐn zérèn) – Product liability – Trách nhiệm sản phẩm
2003付款信息 (zhīfù xìnxī) – Payment information – Thông tin thanh toán
2004贸易合同 (màoyì hé​tóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại
2005物流费用 (wùliú fèiyòng) – Logistics costs – Chi phí logistics
2006折扣率 (zhédiào lǜ) – Discount rate – Tỷ lệ giảm giá
2007产品图片 (chǎnpǐn túpiàn) – Product pictures – Hình ảnh sản phẩm
2008订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order dispatch – Gửi đơn hàng
2009出口证书 (chūkǒu zhèngshū) – Export certificate – Chứng chỉ xuất khẩu
2010支付密码 (zhīfù mìmǎ) – Payment password – Mật khẩu thanh toán
2011退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả
2012产品检验报告 (chǎnpǐn jiǎnyàn bàogào) – Product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm
2013交易税 (jiāoyì shuì) – Transaction tax – Thuế giao dịch
2014发货时间表 (fāhuò shíjiān biǎo) – Shipping timetable – Lịch trình giao hàng
2015付款链接 (zhīfù liànjiē) – Payment link – Liên kết thanh toán
2016货物跟踪号码 (huòwù gēnzōng hàomǎ) – Tracking number – Số theo dõi hàng hóa
2017包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging cost – Chi phí bao bì
2018买家保障计划 (mǎijiā bǎozhàng jìhuà) – Buyer protection plan – Kế hoạch bảo vệ người mua
2019货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận chuyển hàng hóa
2020贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade terms – Điều kiện thương mại
2021物流延误 (wùliú yánwù) – Shipping delay – Trễ vận chuyển
2022买家要求 (mǎijiā yāoqiú) – Buyer request – Yêu cầu của người mua
2023付款方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán
2024商品运输保险 (shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Product shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm
2025产品批发价格 (chǎnpǐn pīfā jiàgé) – Wholesale product price – Giá bán buôn sản phẩm
2026产品跟踪 (chǎnpǐn gēnzōng) – Product tracking – Theo dõi sản phẩm
2027付款成功通知 (zhīfù chénggōng tōngzhī) – Payment success notification – Thông báo thành công thanh toán
2028国际运费 (guójì yùnfèi) – International shipping fee – Phí vận chuyển quốc tế
2029运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Shipping option selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
2030货物报关 (huòwù bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan
2031批发折扣 (pīfā zhédiào) – Wholesale discount – Giảm giá bán buôn
2032在线订单 (zàixiàn dìngdān) – Online order – Đơn hàng trực tuyến
2033供应商保证 (gōngyìngshāng bǎozhèng) – Supplier guarantee – Cam kết của nhà cung cấp
2034物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý logistics
2035卖家信息 (màijiā xìnxī) – Seller information – Thông tin người bán
2036商家账户 (shāngjiā zhànghù) – Seller account – Tài khoản người bán
2037产品测量 (chǎnpǐn cèliàng) – Product measurement – Đo lường sản phẩm
2038装运单 (zhuāngyùn dān) – Shipping document – Hóa đơn vận chuyển
2039服务评价 (fúwù píngjià) – Service review – Đánh giá dịch vụ
2040产品改进 (chǎnpǐn gǎijìn) – Product improvement – Cải tiến sản phẩm
2041运送保险 (yùnsòng bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển
2042货运安排 (huòyùn ānpái) – Shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển
2043商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product return/exchange – Đổi trả sản phẩm
2044买家要求 (mǎijiā yāoqiú) – Buyer’s request – Yêu cầu của người mua
2045订单删除 (dìngdān shānchú) – Order deletion – Xóa đơn hàng
2046产品演示 (chǎnpǐn yǎnshì) – Product demonstration – Trình diễn sản phẩm
2047发货人 (fāhuò rén) – Shipper – Người gửi hàng
2048物流信息 (wùliú xìnxī) – Shipping information – Thông tin vận chuyển
2049货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm
2050付款证明 (zhīfù zhèngmíng) – Payment proof – Chứng minh thanh toán
2051货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa
2052收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng
2053定制选项 (dìngzhì xuǎnxiàng) – Custom options – Tùy chọn tùy chỉnh
2054到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Arrival notice – Thông báo đến hàng
2055运费估算 (yùnfèi gūsuàn) – Shipping cost estimate – Ước tính chi phí vận chuyển
2056货物拆封 (huòwù chāifēng) – Unpacking goods – Mở hàng hóa
2057进口物流 (jìnkǒu wùliú) – Import logistics – Logistics nhập khẩu
2058客户账号 (kèhù zhànghào) – Customer account – Tài khoản khách hàng
2059运输跟踪号 (yùnshū gēnzōng hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
2060仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
2061付款通知 (zhīfù tōngzhī) – Payment notice – Thông báo thanh toán
2062关税费用 (guānshuì fèiyòng) – Customs duties – Chi phí thuế hải quan
2063运费承担 (yùnfèi chéngdān) – Shipping responsibility – Chịu trách nhiệm vận chuyển
2064商家留言 (shāngjiā liúyán) – Seller message – Tin nhắn người bán
2065产品对比 (chǎnpǐn duìbǐ) – Product comparison – So sánh sản phẩm
2066运送状态 (yùnsòng zhuàngtài) – Shipping status – Tình trạng vận chuyển
2067货物运输 (huòwù yùnshū) – Goods shipment – Vận chuyển hàng hóa
2068外汇支付 (wàihuì zhīfù) – Foreign exchange payment – Thanh toán ngoại tệ
2069供应商合同条款 (gōngyìngshāng hétóng tiáokuǎn) – Supplier contract terms – Điều khoản hợp đồng nhà cung cấp
2070商品可用性 (shāngpǐn kěyòngxìng) – Product availability – Tính sẵn có của sản phẩm
2071买家责任 (mǎijiā zérèn) – Buyer responsibility – Trách nhiệm của người mua
2072支付平台选择 (zhīfù píngtái xuǎnzé) – Payment platform selection – Lựa chọn nền tảng thanh toán
2073运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Chậm trễ giao hàng
2074产品评测 (chǎnpǐn píngcè) – Product review – Đánh giá sản phẩm
2075支付时限 (zhīfù shíxiàn) – Payment deadline – Hạn thanh toán
2076付款确认 (zhīfù quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
2077定期订单 (dìngqī dìngdān) – Recurring order – Đơn hàng định kỳ
2078最低订单金额 (zuìdī dìngdān jīn’é) – Minimum order amount – Số tiền tối thiểu của đơn hàng
2079物流单号 (wùliú dān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
2080进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Imported products – Sản phẩm nhập khẩu
2081付款期限 (zhīfù qīxiàn) – Payment term – Thời hạn thanh toán
2082发货人信息 (fāhuò rén xìnxī) – Shipper information – Thông tin người gửi hàng
2083商家推荐 (shāngjiā tuījiàn) – Seller recommendation – Đề xuất người bán
2084运输费用计算 (yùnshū fèiyòng jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán phí vận chuyển
2085产品原材料 (chǎnpǐn yuáncáiliào) – Product raw materials – Nguyên liệu sản phẩm
2086库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory count – Kiểm kê tồn kho
2087客户沟通 (kèhù gōutōng) – Customer communication – Giao tiếp với khách hàng
2088信用额度 (xìnyòng édù) – Credit limit – Hạn mức tín dụng
2089出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – Export products – Sản phẩm xuất khẩu
2090客户评价 (kèhù píngjià) – Customer review – Đánh giá khách hàng
2091产品推荐 (chǎnpǐn tuījiàn) – Product recommendation – Đề xuất sản phẩm
2092产品可退换 (chǎnpǐn kě tuì huàn) – Product returnable – Sản phẩm có thể trả lại
2093出口文件 (chūkǒu wénjiàn) – Export documents – Tài liệu xuất khẩu
2094采购经理 (cǎigòu jīnglǐ) – Purchasing manager – Quản lý mua hàng
2095优惠价格 (yōuhuì jiàgé) – Discounted price – Giá giảm giá
2096到货日期 (dàohuò rìqī) – Delivery date – Ngày giao hàng
2097电子合同 (diànzǐ hétóng) – Electronic contract – Hợp đồng điện tử
2098仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage cost – Chi phí lưu kho
2099数量折扣 (shùliàng zhédiǎn) – Quantity discount – Chiết khấu theo số lượng
2100提前付款 (tíqián zhīfù) – Early payment – Thanh toán sớm
2101支付选项 (zhīfù xuǎnxiàng) – Payment options – Các lựa chọn thanh toán
2102国际信用 (guójì xìnyòng) – International credit – Tín dụng quốc tế
2103货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải
2104海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển
2105支付成功 (zhīfù chénggōng) – Payment success – Thanh toán thành công
2106物流时效 (wùliú shíxiào) – Logistics efficiency – Hiệu quả vận chuyển
2107产品分类 (chǎnpǐn fēnlèi) – Product category – Danh mục sản phẩm
2108订购系统 (dìnggòu xìtǒng) – Ordering system – Hệ thống đặt hàng
2109售后支持 (shòu hòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng
2110进货计划 (jìnhuò jìhuà) – Procurement plan – Kế hoạch nhập hàng
2111担保交易 (dānbǎo jiāoyì) – Escrow transaction – Giao dịch ký quỹ
2112物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển
2113海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan
2114订单合并 (dìngdān hébìng) – Order consolidation – Hợp nhất đơn hàng
2115商品目录 (shāngpǐn mùlù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm
2116供货商 (gōnghuò shāng) – Supplier – Nhà cung cấp
2117出货时间 (chūhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian giao hàng
2118产品品质 (chǎnpǐn pǐnzhì) – Product quality – Chất lượng sản phẩm
2119商家账号 (shāngjiā zhànghào) – Seller account – Tài khoản người bán
2120优惠券 (yōuhuì quān) – Discount coupon – Mã giảm giá
2121配送服务 (pèisòng fúwù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng
2122批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá bán sỉ
2123退货申请 (tuìhuò shēnqǐng) – Return request – Yêu cầu đổi trả
2124仓库地址 (cāngkù dìzhǐ) – Warehouse address – Địa chỉ kho hàng
2125货物追踪号 (huòwù zhuīzōng hào) – Tracking number – Số theo dõi hàng hóa
2126即时库存 (jíshí kùcún) – Real-time inventory – Tồn kho theo thời gian thực
2127出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng
2128供应商资质 (gōngyìngshāng zīzhì) – Supplier qualification – Điều kiện năng lực nhà cung cấp
2129货物清单 (huòwù qīngdān) – Bill of goods – Hóa đơn hàng hóa
2130退换货流程 (tuì huàn huò liúchéng) – Return and exchange process – Quy trình đổi trả hàng
2131批量折扣 (pīliàng zhédiǎn) – Bulk discount – Chiết khấu số lượng lớn
2132货物发运 (huòwù fāyùn) – Goods shipment – Gửi hàng hóa
2133线上支付 (xiànshàng zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
2134物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics partner – Đối tác vận chuyển
2135货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận tải
2136付款条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
2137出货清单 (chūhuò qīngdān) – Shipping list – Danh sách giao hàng
2138海运单号 (hǎiyùn dān hào) – Sea freight tracking number – Số theo dõi vận chuyển đường biển
2139多样选择 (duōyàng xuǎnzé) – Variety of choices – Lựa chọn đa dạng
2140优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Discount promotion – Chương trình khuyến mãi
2141运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
2142装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo vận chuyển
2143运费补差 (yùnfèi bǔchā) – Freight surcharge – Phụ phí vận chuyển
2144价格浮动 (jiàgé fúdòng) – Price fluctuation – Biến động giá
2145在线支付 (xiànshàng zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
2146销售记录 (xiāoshòu jìlù) – Sales record – Hồ sơ bán hàng
2147商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Đổi trả sản phẩm
2148售后保障 (shòu hòu bǎozhàng) – After-sales protection – Bảo vệ sau bán hàng
2149原产地 (yuánchǎn dì) – Place of origin – Nơi sản xuất
2150商品类别 (shāngpǐn lèibié) – Product category – Danh mục sản phẩm
2151最小起订量 (zuìxiǎo qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
2152退款处理 (tuìkuǎn chǔlǐ) – Refund process – Quy trình hoàn tiền
2153生产厂家 (shēngchǎn chǎngjiā) – Manufacturer – Nhà sản xuất
2154送货上门 (sònghuò shàngmén) – Home delivery – Giao hàng tận nơi
2155进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported goods – Hàng nhập khẩu
2156出口证书 (chūkǒu zhèngshū) – Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu
2157买方保护 (mǎi fāng bǎozhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua
2158供应商列表 (gōngyìngshāng lièbiǎo) – Supplier list – Danh sách nhà cung cấp
2159产品评价 (chǎnpǐn píngjià) – Product review – Đánh giá sản phẩm
2160发货延迟 (fāhuò yánchí) – Shipping delay – Trì hoãn giao hàng
2161商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Trả hàng
2162买家评价 (mǎijiā píngjià) – Buyer review – Đánh giá của người mua
2163货物发运 (huòwù fāyùn) – Goods shipment – Vận chuyển hàng hóa
2164报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan
2165货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm
2166产品展示页 (chǎnpǐn zhǎnshì yè) – Product display page – Trang trưng bày sản phẩm
2167海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea freight charges – Chi phí vận chuyển đường biển
2168多重支付选项 (duōchóng zhīfù xuǎnxiàng) – Multiple payment options – Lựa chọn thanh toán đa dạng
2169交货延期 (jiāohuò yánqī) – Delivery delay – Trễ giao hàng
2170商品包装要求 (shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm
2171库存信息 (kùcún xìnxī) – Inventory information – Thông tin tồn kho
2172货物交接 (huòwù jiāojiē) – Goods handover – Bàn giao hàng hóa
2173多品种订单 (duō pǐnzhǒng dìngdān) – Multi-product order – Đơn hàng nhiều sản phẩm
2174采购合同 (cǎigòu hétong) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng
2175产品追踪 (chǎnpǐn zhuīzōng) – Product tracking – Theo dõi sản phẩm
2176最低订货量 (zuìdī dìnghuò liàng) – Minimum order volume – Khối lượng đơn hàng tối thiểu
2177采购单号 (cǎigòu dānhào) – Purchase order number – Số đơn hàng mua
2178发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipment notification – Thông báo giao hàng
2179订单总额 (dìngdān zǒng’é) – Total order value – Tổng giá trị đơn hàng
2180产品退款 (chǎnpǐn tuìkuǎn) – Product refund – Hoàn tiền sản phẩm
2181运输服务提供商 (yùnshū fúwù tígōngshāng) – Shipping service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
2182采购申请 (cǎigòu shēnqǐng) – Purchase request – Yêu cầu mua hàng
2183出厂价格 (chūchǎng jiàgé) – Ex-factory price – Giá xuất xưởng
2184货运跟踪 (huòyùn gēnzōng) – Freight tracking – Theo dõi vận tải
2185价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price discount – Giảm giá
2186交货条款 (jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery terms – Điều khoản giao hàng
2187海运配送 (hǎiyùn pèisòng) – Sea freight delivery – Giao hàng đường biển
2188补货 (bǔhuò) – Restocking – Cung cấp lại hàng
2189报关费 (bàoguān fèi) – Customs fees – Phí hải quan
2190商品测试 (shāngpǐn cèshì) – Product testing – Kiểm tra sản phẩm
2191货品质量 (huòpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm
2192销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn đặt hàng bán
2193分批发货 (fēn pī fāhuò) – Split shipment – Giao hàng theo từng phần
2194快速支付 (kuàisù zhīfù) – Fast payment – Thanh toán nhanh
2195自定义选项 (zì dìngyì xuǎnxiàng) – Customizable options – Lựa chọn tùy chỉnh
2196批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Giảm giá theo số lượng
2197最低采购量 (zuìdī cǎigòu liàng) – Minimum purchase quantity – Số lượng mua tối thiểu
2198支付截止日期 (zhīfù jiézhǐ rìqī) – Payment deadline – Hạn thanh toán
2199工厂参观预约 (gōngchǎng cānguān yùyuē) – Factory visit appointment – Lịch hẹn tham quan nhà máy
2200返还政策 (fǎnhuán zhèngcè) – Return policy – Chính sách trả lại hàng
2201快速交货 (kuàisù jiāohuò) – Fast delivery – Giao hàng nhanh
2202品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – Quality guarantee – Đảm bảo chất lượng
2203订单提交 (dìngdān tíjiāo) – Order submission – Nộp đơn hàng
2204支付确认单 (zhīfù quèrèn dān) – Payment confirmation form – Mẫu xác nhận thanh toán
2205卖家评价 (màijiā píngjià) – Seller feedback – Phản hồi từ người bán
2206商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Product code – Mã sản phẩm
2207订单生成 (dìngdān shēngchéng) – Order creation – Tạo đơn hàng
2208采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Purchase budget – Ngân sách mua hàng
2209最小起订量 (zuìxiǎo qǐ dìngliàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
2210支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment options – Các lựa chọn thanh toán
2211专属优惠 (zhuānshǔ yōuhuì) – Exclusive discount – Giảm giá đặc biệt
2212购买限制 (gòumǎi xiànzhì) – Purchase restrictions – Giới hạn mua hàng
2213原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
2214生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Khả năng sản xuất
2215库存不足 (kùcún bùzú) – Insufficient stock – Hàng tồn kho không đủ
2216分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment payment – Thanh toán theo đợt
2217订单备注 (dìngdān bèizhù) – Order note – Ghi chú đơn hàng
2218供应商反馈 (gōngyìngshāng fǎnkuì) – Supplier feedback – Phản hồi của nhà cung cấp
2219采购历史 (cǎigòu lìshǐ) – Purchase history – Lịch sử mua hàng
2220转运服务 (zhuǎnyùn fúwù) – Forwarding service – Dịch vụ chuyển tiếp
2221买家评价系统 (mǎijiā píngjià xìtǒng) – Buyer rating system – Hệ thống đánh giá người mua
2222结算价格 (jiésuàn jiàgé) – Settlement price – Giá thanh toán
2223预计交货日期 (yùjì jiāohuò rìqī) – Estimated delivery date – Ngày giao hàng ước tính
2224商家信用 (shāngjiā xìnyòng) – Seller credit – Tín dụng của người bán
2225付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
2226卖家请求 (màijiā qǐngqiú) – Seller request – Yêu cầu của người bán
2227运输安排 (yùnshū ānpái) – Shipping arrangements – Sắp xếp vận chuyển
2228产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Đảm bảo chất lượng sản phẩm
2229签署合同 (qiānshǔ hé tóng) – Sign contract – Ký hợp đồng
2230支付安全措施 (zhīfù ānquán cuòshī) – Payment security measures – Các biện pháp bảo mật thanh toán
2231折扣价格 (zhékòu jiàgé) – Discount price – Giá giảm
2232买家支持 (mǎijiā zhīchí) – Buyer support – Hỗ trợ người mua
2233小批量订单 (xiǎo pīliàng dìngdān) – Small batch order – Đơn hàng số lượng nhỏ
2234无关费用 (wúguān fèiyòng) – Irrelevant charges – Phí không liên quan
2235最短交货期 (zuìduǎn jiāohuò qī) – Shortest delivery time – Thời gian giao hàng ngắn nhất
2236运输追踪 (yùnshū zhuīzōng) – Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển
2237货物收据 (huòwù shōujù) – Goods receipt – Biên nhận hàng hóa
2238售前咨询 (shòu qián zīxún) – Pre-sales consultation – Tư vấn trước khi bán
2239运输清单 (yùnshū qīngdān) – Shipping list – Danh sách vận chuyển
2240商家优惠 (shāngjiā yōuhuì) – Seller discount – Giảm giá của người bán
2241采购合同 (cǎigòu hé tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng
2242海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehouse – Kho hàng nước ngoài
2243分批发货 (fēn pī fāhuò) – Partial shipment – Giao hàng theo từng phần
2244最终确认 (zuìzhōng quèrèn) – Final confirmation – Xác nhận cuối cùng
2245运费预估 (yùnsī yùgū) – Estimated shipping cost – Dự tính chi phí vận chuyển
2246退货请求 (tuìhuò qǐngqiú) – Return request – Yêu cầu trả lại hàng
2247数量限制 (shùliàng xiànzhì) – Quantity limit – Giới hạn số lượng
2248运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Shipping insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
2249原材料 (yuáncáiliào) – Raw materials – Nguyên liệu
2250物流更新 (wùliú gēngxīn) – Shipping update – Cập nhật vận chuyển
2251出口物流 (chūkǒu wùliú) – Export logistics – Logistics xuất khẩu
2252付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment conditions – Điều kiện thanh toán
2253结算账户 (jiésuàn zhànghù) – Settlement account – Tài khoản thanh toán
2254卖家服务费 (màijiā fúwù fèi) – Seller service fee – Phí dịch vụ của người bán
2255国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế
2256运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình vận chuyển
2257采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement requirements – Yêu cầu mua sắm
2258紧急处理 (jǐnjí chǔlǐ) – Urgent handling – Xử lý khẩn cấp
2259供应商资质 (gōngyìngshāng zīzhì) – Supplier qualification – Điều kiện của nhà cung cấp
2260付款确认信 (fùkuǎn quèrèn xìn) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán
2261货物丢失 (huòwù diūshī) – Goods lost – Hàng hóa bị mất
2262货运标签 (huòyùn biāoqiān) – Shipping label – Nhãn vận chuyển
2263运输追踪号码 (yùnshū zhuīzōng hàomǎ) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển
2264进口手续 (jìnkǒu shǒuxù) – Import procedures – Thủ tục nhập khẩu
2265订单调整 (dìngdān tiáozhěng) – Order adjustment – Điều chỉnh đơn hàng
2266物流服务商 (wùliú fúwù shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
2267发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng
2268代收付款 (dàishōu fùkuǎn) – Cash on delivery (COD) – Thu tiền khi giao hàng
2269采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn hàng mua sắm
2270客户支持服务 (kèhù zhīchí fúwù) – Customer support services – Dịch vụ hỗ trợ khách hàng
2271供应商报价 (gōngyìngshāng bàojià) – Supplier quotation – Báo giá của nhà cung cấp
2272定制订单 (dìngzhì dìngdān) – Customized order – Đơn hàng tùy chỉnh
2273确认函 (quèrèn hán) – Confirmation letter – Thư xác nhận
2274贸易支付 (màoyì zhīfù) – Trade payment – Thanh toán thương mại
2275商检 (shāngjiǎn) – Commercial inspection – Kiểm tra thương mại
2276进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
2277零售价格 (língshòu jiàgé) – Retail price – Giá bán lẻ
2278清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thông quan
2279集装箱 (jí zhuāngxiāng) – Container – Container
2280产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product specifications – Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
2281短期付款 (duǎnqī fùkuǎn) – Short-term payment – Thanh toán ngắn hạn
2282长期付款 (chángqī fùkuǎn) – Long-term payment – Thanh toán dài hạn
2283优惠折扣 (yōuhuì zhékòu) – Discount – Giảm giá
2284售后支持 (shòu hòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ hậu mãi
2285退换政策 (tuìhuàn zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả
2286采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase order list – Danh sách đơn hàng mua sắm
2287货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển
2288商户账户 (shānghù zhànghù) – Merchant account – Tài khoản của người bán
2289付款延迟 (fùkuǎn yánchí) – Payment delay – Trễ thanh toán
2290出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipping notification – Thông báo gửi hàng
2291采购确认 (cǎigòu quèrèn) – Procurement confirmation – Xác nhận mua hàng
2292全球配送 (quánqiú pèisòng) – Global shipping – Giao hàng toàn cầu
2293运费计算 (yùnfeì jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
2294价格商议 (jiàgé shāngyì) – Price negotiation – Thương lượng giá cả
2295库存状态 (kùcún zhuàngtài) – Stock status – Tình trạng kho hàng
2296装运时间 (zhuāngyùn shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển
2297订单修改费 (dìngdān xiūgǎi fèi) – Order modification fee – Phí sửa đổi đơn hàng
2298产品介绍 (chǎnpǐn jièshào) – Product description – Mô tả sản phẩm
2299汇率变动 (huìlǜ biàndòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá
2300发货时效 (fāhuò shíxiào) – Shipping efficiency – Hiệu quả giao hàng
2301卖家账户 (màijiā zhànghù) – Seller account – Tài khoản người bán
2302仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage fee – Phí lưu kho
2303快速配送 (kuàisù pèisòng) – Fast shipping – Giao hàng nhanh
2304产品合格证 (chǎnpǐn hégézhèng) – Product certificate – Chứng nhận sản phẩm
2305付款协议 (zhīfù xiéyì) – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán
2306卖方责任 (màifāng zérèn) – Seller’s responsibility – Trách nhiệm của người bán
2307采购流程图 (cǎigòu liúchéng tú) – Procurement flowchart – Sơ đồ quy trình mua hàng
2308海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế
2309订单分配 (dìngdān fēnpèi) – Order allocation – Phân phối đơn hàng
2310出货计划 (chūhuò jìhuà) – Shipping plan – Kế hoạch giao hàng
2311批发订单 (pīfā dìngdān) – Wholesale order – Đơn hàng bán sỉ
2312货物抵达 (huòwù dǐdá) – Goods arrival – Hàng hóa đã đến
2313订单汇总 (dìngdān huìzǒng) – Order summary – Tóm tắt đơn hàng
2314预订产品 (yùdìng chǎnpǐn) – Pre-order product – Sản phẩm đặt trước
2315库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory check – Kiểm kê kho
2316海关税 (hǎiguān shuì) – Customs duties – Thuế hải quan
2317卖方责任保险 (màifāng zérèn bǎoxiǎn) – Seller liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm của người bán
2318多渠道支付 (duō qúdào zhīfù) – Multi-channel payment – Thanh toán qua nhiều kênh
2319收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – Người nhận hàng
2320海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển
2321商家折扣 (shāngjiā zhékòu) – Merchant discount – Giảm giá từ nhà bán
2322资金转账 (zījīn zhuǎnzhàng) – Fund transfer – Chuyển khoản
2323关税 (guānshuì) – Tariffs – Thuế quan
2324包装要求 (bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements – Yêu cầu về bao bì
2325运费到付 (yùnfeì dào fù) – Freight collect – Thanh toán cước phí khi nhận hàng
2326购买记录 (gòumǎ jìlù) – Purchase history – Lịch sử mua hàng
2327质量问题 (zhìliàng wèntí) – Quality issues – Vấn đề về chất lượng
2328付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment receipt – Biên lai thanh toán
2329产品配置 (chǎnpǐn pèizhì) – Product configuration – Cấu hình sản phẩm
2330订购量 (dìnggòu liàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng
2331按需生产 (ànxū shēngchǎn) – Made to order – Sản xuất theo yêu cầu
2332装运标签 (zhuāngyùn biāoqiān) – Shipping label – Nhãn vận chuyển
2333出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
2334装载信息 (zhuāngzài xìnxī) – Loading information – Thông tin chất hàng
2335库存补充 (kùcún bǔchōng) – Stock replenishment – Bổ sung kho hàng
2336零售商 (língshòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ
2337批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán sỉ
2338运输时间 (yùnshū shíjiān) – Shipping time – Thời gian giao hàng
2339提前支付 (tíqián zhīfù) – Early payment – Thanh toán trước
2340海运方式 (hǎiyùn fāngshì) – Shipping method by sea – Phương thức vận chuyển đường biển
2341客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer requirements – Yêu cầu của khách hàng
2342运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Freight charges – Phí vận chuyển
2343产品定制 (chǎnpǐn dìngzhì) – Customization – Tùy chỉnh sản phẩm
2344供应链系统 (gōngyìng liàn xìtǒng) – Supply chain system – Hệ thống chuỗi cung ứng
2345验货 (yànhuò) – Inspection – Kiểm tra hàng hóa
2346物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics services – Dịch vụ vận chuyển
2347订单延期 (dìngdān yánqī) – Order delay – Hoãn đơn hàng
2348退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return processing – Xử lý trả hàng
2349批发协议 (pīfā xiéyì) – Wholesale agreement – Thỏa thuận bán sỉ
2350最小订购量 (zuìxiāo dìnggòu liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
2351商家注册 (shāngjiā zhùcè) – Seller registration – Đăng ký người bán
2352自动化仓储 (zìdòng huà cāngchǔ) – Automated warehouse – Kho tự động
2353按订单生产 (àn dìngdān shēngchǎn) – Made-to-order production – Sản xuất theo đơn đặt hàng
2354装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and unloading charges – Phí bốc dỡ
2355打折优惠 (dǎzhé yōuhuì) – Discount offer – Ưu đãi giảm giá
2356进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
2357缺货通知 (quēhuò tōngzhī) – Out of stock notification – Thông báo hết hàng
2358生产工艺 (shēngchǎn gōngyì) – Manufacturing process – Quy trình sản xuất
2359信用审核 (xìnyòng shěnhé) – Credit check – Kiểm tra tín dụng
2360订单修正 (dìngdān xiūzhèng) – Order amendment – Sửa đổi đơn hàng
2361物流安排 (wùliú ānpái) – Logistics arrangement – Sắp xếp vận chuyển
2362采购单 (cǎigòu dān) – Purchase order form – Mẫu đơn đặt hàng mua
2363订货系统 (dìnghuò xìtǒng) – Ordering system – Hệ thống đặt hàng
2364发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuance – Xuất hóa đơn
2365配送中心 (pèisòng zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
2366销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn hàng bán hàng
2367货物签收 (huòwù qiānshōu) – Goods receipt – Nhận hàng hóa
2368交易信息 (jiāoyì xìnxī) – Transaction information – Thông tin giao dịch
2369样品确认 (yàngpǐn quèrèn) – Sample confirmation – Xác nhận mẫu
2370批量购买 (pīliàng gòumǎi) – Bulk buying – Mua hàng số lượng lớn
2371产品供应 (chǎnpǐn gōngyìng) – Product supply – Cung cấp sản phẩm
2372进口商责任 (jìnkǒu shāng zérèn) – Importer responsibility – Trách nhiệm của nhà nhập khẩu
2373运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Trì hoãn giao hàng
2374采购单号 (cǎigòu dān hào) – Purchase order number – Số đơn đặt hàng
2375货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận chuyển
2376验货报告 (yànhuò bàogào) – Inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa
2377货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance – Thông quan hàng hóa
2378在线报价 (zàixiàn bàojià) – Online quotation – Báo giá trực tuyến
2379货物送达 (huòwù sòngdá) – Goods delivery – Giao hàng
2380采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Purchasing plan – Kế hoạch mua sắm
2381订购确认 (dìnggòu quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng
2382商品退换 (shāngpǐn tuì huàn) – Product returns and exchanges – Đổi trả sản phẩm
2383采购负责人 (cǎigòu fùzérén) – Purchasing manager – Quản lý mua sắm
2384货运追踪 (huòyùn zhuīzōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển
2385采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Purchasing cost – Chi phí mua sắm
2386品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
2387商家促销 (shāngjiā cùxiāo) – Seller promotion – Khuyến mãi của người bán
2388汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá
2389签约合同 (qiānyuē hé tóng) – Signed contract – Hợp đồng đã ký
2390验货标准 (yànhuò biāozhǔn) – Inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra
2391交易成功 (jiāoyì chénggōng) – Successful transaction – Giao dịch thành công
2392产品退货 (chǎnpǐn tuìhuò) – Product return – Trả lại sản phẩm
2393海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas purchasing – Mua sắm nước ngoài
2394定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Customized products – Sản phẩm tùy chỉnh
2395物流方案 (wùliú fāng’àn) – Logistics plan – Kế hoạch vận chuyển
2396包装成本 (bāozhuāng chéngběn) – Packaging cost – Chi phí bao bì
2397供应商责任 (gōngyìngshāng zérèn) – Supplier responsibility – Trách nhiệm của nhà cung cấp
2398市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market research – Nghiên cứu thị trường
2399批发价格表 (pīfā jiàgé biǎo) – Wholesale price list – Bảng giá bán sỉ
2400货物签收单 (huòwù qiānshōu dān) – Goods receipt note – Phiếu nhận hàng
2401海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas warehouse – Kho hàng nước ngoài
2402发货前检查 (fāhuò qián jiǎnchá) – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi vận chuyển
2403付款条件协商 (fùkuǎn tiáojiàn xiéshāng) – Payment term negotiation – Thương lượng điều khoản thanh toán
2404供应商管理系统 (gōngyìngshāng guǎnlǐ xìtǒng) – Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp
2405商品质量检验 (shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
2406运费预估 (yùnfèi yùgū) – Estimated freight cost – Ước tính chi phí vận chuyển
2407货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Shipping order – Đơn vận chuyển
2408商品退货单 (shāngpǐn tuìhuò dān) – Product return form – Phiếu trả lại sản phẩm
2409付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment voucher – Biên lai thanh toán
2410采购员 (cǎigòuyuán) – Purchasing agent – Đại lý mua hàng
2411产品交付 (chǎnpǐn jiāofù) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm
2412价格议定 (jiàgé yìdìng) – Price agreement – Thỏa thuận giá
2413货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển
2414货物打包 (huòwù dǎbāo) – Goods packaging – Đóng gói hàng hóa
2415支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
2416商品质量标准 (shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
2417卖家支持 (màijiā zhīchí) – Seller support – Hỗ trợ của người bán
2418卖家保修 (màijiā bǎoxiū) – Seller warranty – Bảo hành của người bán
2419产品合格证 (chǎnpǐn hégé zhèng) – Product certificate – Chứng nhận sản phẩm
2420采购批次 (cǎigòu pīcì) – Purchase batch – Lô hàng mua
2421付款期 (fùkuǎn qī) – Payment period – Thời gian thanh toán
2422产品退货 (chǎnpǐn tuìhuò) – Product return – Trả hàng sản phẩm
2423批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Đại lý bán sỉ
2424最低订单量 (zuìdī dìngdān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
2425出口贸易 (chūkǒu màoyì) – Export trade – Thương mại xuất khẩu
2426进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu
2427产品合格 (chǎnpǐn hégé) – Product qualification – Sản phẩm đạt tiêu chuẩn
2428产品研发 (chǎnpǐn yánfā) – Product development – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
2429资金转账 (zījīn zhuǎnzhàng) – Fund transfer – Chuyển khoản tài chính
2430货运时效 (huòyùn shíxiào) – Shipping efficiency – Hiệu quả vận chuyển
2431合同条款 (hétong tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
2432产品退还 (chǎnpǐn tuìhuán) – Product return – Hoàn trả sản phẩm
2433运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping fees – Phí vận chuyển
2434交易纠纷 (jiāoyì jiūfēn) – Trade dispute – Tranh chấp thương mại
2435在线付款 (zàixiàn fùkuǎn) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
2436卖方责任 (màifāng zérèn) – Seller’s liability – Trách nhiệm của người bán
2437买方责任 (mǎifāng zérèn) – Buyer’s liability – Trách nhiệm của người mua
2438销售政策 (xiāoshòu zhèngcè) – Sales policy – Chính sách bán hàng
2439运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Shipping guarantee – Bảo đảm vận chuyển
2440卖家证书 (màijiā zhèngshū) – Seller certificate – Chứng chỉ của người bán
2441最低起订量 (zuìdī qǐdìng liàng) – Minimum order starting quantity – Số lượng tối thiểu bắt đầu đơn hàng
2442客户评价 (kèhù píngjià) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng
2443采购周期 (cǎigòu zhōuqī) – Purchasing cycle – Chu kỳ mua hàng
2444预定数量 (yùdìng shùliàng) – Reserved quantity – Số lượng đặt trước
2445交易期限 (jiāoyì qīxiàn) – Transaction period – Thời gian giao dịch
2446供货期限 (gōnghuò qīxiàn) – Supply period – Thời gian cung cấp
2447运费险 (yùnfèi xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển
2448物流供应商 (wùliú gōngyìngshāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics
2449非贸易产品 (fēi màoyì chǎnpǐn) – Non-trade products – Sản phẩm không thuộc thương mại
2450折扣 (zhékòu) – Discount – Giảm giá
2451商家账户 (shāngjiā zhànghù) – Merchant account – Tài khoản người bán
2452货物发货 (huòwù fāhuò) – Shipment of goods – Gửi hàng hóa
2453付款确认单 (fùkuǎn quèrèn dān) – Payment confirmation receipt – Biên nhận xác nhận thanh toán
2454平台服务费 (píngtái fúwù fèi) – Platform service fee – Phí dịch vụ nền tảng
2455交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Ghi chép giao dịch
2456质保期 (zhìbǎo qī) – Warranty period – Thời gian bảo hành
2457供需关系 (gōngxū guānxi) – Supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu
2458报价更新 (bàojià gēngxīn) – Quotation update – Cập nhật báo giá
2459付款截止日 (fùkuǎn jiézhǐ rì) – Payment deadline – Hạn chót thanh toán
2460退货原因 (tuìhuò yuányīn) – Reason for return – Lý do trả hàng
2461合同细节 (hétóng xìjié) – Contract details – Chi tiết hợp đồng
2462供应链成本 (gōngyìngliàn chéngběn) – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng
2463税费计算 (shuìfèi jìsuàn) – Tax calculation – Tính toán thuế phí
2464购买保障 (gòumǎi bǎozhàng) – Purchase protection – Bảo vệ khi mua hàng
2465库存状态 (kùcún zhuàngtài) – Inventory status – Tình trạng kho hàng
2466成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Tính toán chi phí
2467供应商资质 (gōngyìngshāng zīzhí) – Supplier qualification – Năng lực của nhà cung cấp
2468运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Mã vận đơn
2469运输时间 (yùnshū shíjiān) – Delivery time – Thời gian vận chuyển
2470价格透明 (jiàgé tòumíng) – Price transparency – Minh bạch giá cả
2471交货期 (jiāohuò qī) – Delivery period – Thời hạn giao hàng
2472用户评价 (yònghù píngjià) – User review – Đánh giá của người dùng
2473违约赔偿 (wéiyuē péicháng) – Breach compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng
2474客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng
2475售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng
2476货物签收 (huòwù qiānshōu) – Goods receipt – Ký nhận hàng hóa
2477单价 (dānjià) – Unit price – Đơn giá
2478合规审查 (hégé shěnchá) – Compliance review – Xem xét tuân thủ
2479订购流程 (dìnggòu liúchéng) – Ordering process – Quy trình đặt hàng
2480合同模板 (hétóng móbǎn) – Contract template – Mẫu hợp đồng
2481交易金额 (jiāoyì jīn’é) – Transaction amount – Số tiền giao dịch
2482供应商推荐 (gōngyìngshāng tuījiàn) – Supplier recommendation – Gợi ý nhà cung cấp
2483库存调配 (kùcún diàopèi) – Inventory allocation – Phân phối hàng tồn kho
2484交货证明 (jiāohuò zhèngmíng) – Delivery proof – Bằng chứng giao hàng
2485进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu
2486物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics center – Trung tâm logistics
2487运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transportation route – Tuyến vận chuyển
2488货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm hàng hóa
2489买家评价 (mǎijiā píngjià) – Buyer review – Đánh giá người mua
2490优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Discount campaign – Chương trình khuyến mãi
2491售后保障 (shòuhòu bǎozhàng) – After-sales warranty – Bảo hành sau bán hàng
2492供应链优化 (gōngyìngliàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
2493物流跟踪号 (wùliú gēnzōng hào) – Logistics tracking number – Số theo dõi logistics
2494长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transport – Vận chuyển đường dài
2495供应商目录 (gōngyìngshāng mùlù) – Supplier directory – Danh mục nhà cung cấp
2496支付期限 (zhīfù qīxiàn) – Payment terms – Thời hạn thanh toán
2497运费报价 (yùnfèi bàojià) – Freight quote – Báo giá vận chuyển
2498出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu
2499进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu
2500物流网络 (wùliú wǎngluò) – Logistics network – Mạng lưới logistics
2501仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi
2502库存短缺 (kùcún duǎnquē) – Stock shortage – Thiếu hụt hàng tồn
2503数据加密 (shùjù jiāmì) – Data encryption – Mã hóa dữ liệu
2504运输损坏 (yùnshū sǔnhuài) – Transportation damage – Hư hỏng trong vận chuyển
2505产品退换 (chǎnpǐn tuìhuàn) – Product return/exchange – Trả đổi sản phẩm
2506批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Chiết khấu số lượng lớn
2507定制包装 (dìngzhì bāozhuāng) – Customized packaging – Đóng gói tùy chỉnh
2508运费保险 (yùnfèi bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển
2509卖家信誉 (màijiā xìnyù) – Seller reputation – Uy tín người bán
2510会员注册 (huìyuán zhùcè) – Member registration – Đăng ký thành viên
2511物流分配 (wùliú fēnpèi) – Logistics allocation – Phân phối logistics
2512退税政策 (tuìshuì zhèngcè) – Tax refund policy – Chính sách hoàn thuế
2513发货延迟 (fāhuò yánchí) – Delivery delay – Giao hàng chậm trễ
2514客户关系 (kèhù guānxì) – Customer relationship – Quan hệ khách hàng
2515促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional event – Sự kiện khuyến mãi
2516运输方式 (yùnshū fāngshì) – Transportation method – Phương thức vận chuyển
2517货物丢失 (huòwù diūshī) – Goods lost – Hàng hóa thất lạc
2518用户体验 (yònghù tǐyàn) – User experience – Trải nghiệm người dùng
2519物流时间 (wùliú shíjiān) – Logistics time – Thời gian logistics
2520账户安全 (zhànghù ānquán) – Account security – Bảo mật tài khoản
2521增值服务费 (zēngzhí fúwù fèi) – Value-added service fee – Phí dịch vụ gia tăng
2522快速响应 (kuàisù xiǎngyìng) – Quick response – Phản hồi nhanh
2523库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Stock management – Quản lý tồn kho
2524企业认证 (qǐyè rènzhèng) – Enterprise certification – Chứng nhận doanh nghiệp
2525海外分销商 (hǎiwài fēnxiāoshāng) – Overseas distributor – Nhà phân phối nước ngoài
2526付款选项 (fùkuǎn xuǎnxiàng) – Payment options – Tùy chọn thanh toán
2527信用保障 (xìnyòng bǎozhàng) – Credit guarantee – Bảo đảm tín dụng
2528港口装卸 (gǎngkǒu zhuāngxiè) – Port loading/unloading – Bốc dỡ tại cảng
2529运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
2530库存更新 (kùcún gēngxīn) – Stock update – Cập nhật tồn kho
2531货运延误 (huòyùn yánwù) – Freight delay – Vận chuyển bị trễ
2532平台用户协议 (píngtái yònghù xiéyì) – Platform user agreement – Thỏa thuận người dùng nền tảng
2533包装尺寸 (bāozhuāng chǐcùn) – Packaging dimensions – Kích thước đóng gói
2534客户群体 (kèhù qúntǐ) – Customer demographic – Nhóm khách hàng
2535供应商定位 (gōngyìngshāng dìngwèi) – Supplier positioning – Định vị nhà cung cấp
2536运输需求 (yùnshū xūqiú) – Transportation needs – Nhu cầu vận chuyển
2537人工客服 (réngōng kèfú) – Customer service representative – Nhân viên chăm sóc khách hàng
2538报价单 (bàojiàdān) – Quotation – Báo giá
2539起订量 (qǐdìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
2540商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product categories – Phân loại sản phẩm
2541供应商等级 (gōngyìngshāng děngjí) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp
2542付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán
2543客户定制化 (kèhù dìngzhì huà) – Customer customization – Tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng
2544平台投诉 (píngtái tóusù) – Platform complaint – Khiếu nại trên nền tảng
2545供货价格 (gōnghuò jiàgé) – Supply price – Giá cung cấp
2546用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – User feedback – Phản hồi người dùng
2547平台监管 (píngtái jiānguǎn) – Platform supervision – Giám sát nền tảng
2548商品存储 (shāngpǐn cúnchú) – Product storage – Lưu trữ hàng hóa
2549交易规则 (jiāoyì guīzé) – Transaction rules – Quy tắc giao dịch
2550海关扣留 (hǎiguān kòuliú) – Customs detention – Hàng bị hải quan giữ lại
2551产品试样 (chǎnpǐn shìyàng) – Product sample – Mẫu sản phẩm
2552平台手续费 (píngtái shǒuxùfèi) – Platform handling fee – Phí xử lý của nền tảng
2553国际汇率 (guójì huìlǜ) – International exchange rate – Tỷ giá hối đoái quốc tế
2554货运时间表 (huòyùn shíjiānbiǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận chuyển
2555批量处理 (pīliàng chǔlǐ) – Batch processing – Xử lý hàng loạt
2556库存不足 (kùcún bùzú) – Stock shortage – Thiếu hàng
2557价格对比 (jiàgé duìbǐ) – Price comparison – So sánh giá
2558增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added services – Dịch vụ giá trị gia tăng
2559平台推荐 (píngtái tuījiàn) – Platform recommendation – Đề xuất từ nền tảng
2560目标客户 (mùbiāo kèhù) – Target customer – Khách hàng mục tiêu
2561运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Transportation network – Mạng lưới vận chuyển
2562国际买家 (guójì mǎijiā) – International buyer – Người mua quốc tế
2563优惠券 (yōuhuìquàn) – Discount coupon – Phiếu giảm giá
2564批发价 (pīfā jià) – Wholesale price – Giá bán buôn
2565零售价 (língshòu jià) – Retail price – Giá bán lẻ
2566多语言支持 (duōyǔyán zhīchí) – Multilingual support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ
2567数据安全 (shùjù ānquán) – Data security – An toàn dữ liệu
2568公司认证 (gōngsī rènzhèng) – Company certification – Chứng nhận công ty
2569运输时效 (yùnshū shíxiào) – Delivery timeliness – Hiệu quả vận chuyển
2570合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Partner – Đối tác
2571退货原因 (tuìhuò yuányīn) – Return reason – Lý do trả hàng
2572商品审核 (shāngpǐn shěnhé) – Product review – Kiểm tra sản phẩm
2573物流跟踪号 (wùliú gēnzōng hào) – Tracking number – Mã theo dõi
2574订单退回 (dìngdān tuìhuí) – Order return – Trả lại đơn hàng
2575贸易保证金 (màoyì bǎozhèngjīn) – Trade deposit – Tiền đặt cọc thương mại
2576折扣活动 (zhékòu huódòng) – Discount campaign – Chương trình giảm giá
2577限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-time offer – Ưu đãi có thời hạn
2578库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho hàng
2579批量下单 (pīliàng xiàdān) – Bulk order placement – Đặt hàng số lượng lớn
2580安全交易 (ānquán jiāoyì) – Secure transaction – Giao dịch an toàn
2581产品分类 (chǎnpǐn fēnlèi) – Product categorization – Phân loại sản phẩm
2582订单清单 (dìngdān qīngdān) – Order list – Danh sách đơn hàng
2583物流保险 (wùliú bǎoxiǎn) – Logistics insurance – Bảo hiểm logistics
2584货运合同 (huòyùn hétóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển
2585支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment security – Bảo mật thanh toán
2586订单审批 (dìngdān shěnpī) – Order approval – Phê duyệt đơn hàng
2587余款 (yúkuǎn) – Balance payment – Thanh toán phần còn lại
2588长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transportation – Vận chuyển đường dài
2589供应商名单 (gōngyìngshāng míngdān) – Supplier list – Danh sách nhà cung cấp
2590产品返修 (chǎnpǐn fǎnxiū) – Product repair – Sửa chữa sản phẩm
2591物流信息更新 (wùliú xìnxī gēngxīn) – Logistics information update – Cập nhật thông tin vận chuyển
2592销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales channel – Kênh bán hàng
2593包裹跟踪 (bāoguǒ gēnzōng) – Package tracking – Theo dõi kiện hàng
2594客服热线 (kèfú rèxiàn) – Customer service hotline – Đường dây nóng dịch vụ khách hàng
2595手续费 (shǒuxù fèi) – Service fee – Phí dịch vụ
2596虚拟订单 (xūnǐ dìngdān) – Virtual order – Đơn hàng ảo
2597邮寄保险 (yóujì bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển
2598取消订单 (qǔxiāo dìngdān) – Cancel order – Hủy đơn hàng
2599商品评价 (shāngpǐn píngjià) – Product review – Đánh giá sản phẩm
2600选择支付方式 (xuǎnzé zhīfù fāngshì) – Choose payment method – Chọn phương thức thanh
2601交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng
2602全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global sourcing – Mua sắm toàn cầu
2603商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh
2604支付确认邮件 (zhīfù quèrèn yóujiàn) – Payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán
2605海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas market – Thị trường quốc tế
2606报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration – Tờ khai hải quan
2607自动付款 (zìdòng fùkuǎn) – Automatic payment – Thanh toán tự động
2608物流追踪号码 (wùliú zhuīzōng hàomǎ) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
2609仓库库存 (cāngkù kùcún) – Warehouse inventory – Tồn kho trong kho
2610物流运输 (wùliú yùnshū) – Logistics transport – Vận tải logistics
2611购买协议 (gòumǎ xiéyì) – Purchase agreement – Hợp đồng mua hàng
2612交货方式 (jiāo huò fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
2613电子邮件通知 (diànzǐ yóujiàn tōngzhī) – Email notification – Thông báo qua email
2614国际订单 (guójì dìngdān) – International order – Đơn hàng quốc tế
2615交易保证 (jiāoyì bǎozhèng) – Transaction guarantee – Bảo đảm giao dịch
2616海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas procurement – Mua sắm nước ngoài
2617进货 (jìnhuò) – Stocking – Nhập hàng
2618优惠折扣 (yōuhuì zhékòu) – Discount offer – Ưu đãi giảm giá
2619采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement requirement – Yêu cầu mua sắm
2620验收标准 (yànshōu biāozhǔn) – Acceptance standards – Tiêu chuẩn chấp nhận
2621客户要求 (kèhù yāoqiú) – Customer requirements – Yêu cầu khách hàng
2622产品交付 (chǎnpǐn jiāofù) – Product delivery – Giao sản phẩm
2623发货地点 (fā huò dìdiǎn) – Shipping location – Địa điểm giao hàng
2624价格协商 (jiàgé xiéshāng) – Price negotiation – Đàm phán giá
2625进货单 (jìnhuò dān) – Purchase receipt – Hóa đơn nhập hàng
2626提前发货 (tíqián fāhuò) – Early shipment – Giao hàng sớm
2627协议书 (xiéyì shū) – Agreement document – Tài liệu hợp đồng
2628货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Đổi tiền tệ
2629供应链协调 (gōngyìng liàn xiétiáo) – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng
2630费用估算 (fèiyòng gūsàn) – Cost estimate – Ước tính chi phí
2631订货流程 (dìnghuò liúchéng) – Ordering process – Quy trình đặt hàng
2632采购经理 (cǎigòu jīnglǐ) – Procurement manager – Quản lý mua sắm
2633全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global sourcing – Tìm nguồn cung ứng toàn cầu
2634原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu
2635退货条件 (tuìhuò tiáojiàn) – Return conditions – Điều kiện đổi trả
2636样品订单 (yàngpǐn dìngdān) – Sample order – Đơn hàng mẫu
2637采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Procurement price – Giá mua sắm
2638产品研发 (chǎnpǐn yánfā) – Product development – Phát triển sản phẩm
2639快递追踪 (kuàidì zhuīzōng) – Express tracking – Theo dõi giao hàng nhanh
2640出货单 (chū huò dān) – Shipping slip – Phiếu giao hàng
2641生产许可证 (shēngchǎn xǔkě zhèng) – Production license – Giấy phép sản xuất
2642货物退运 (huòwù tuìyùn) – Goods return shipment – Gửi lại hàng hóa
2643进货渠道 (jìnhuò qúdào) – Purchasing channel – Kênh mua sắm
2644国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Vận tải quốc tế
2645条款条件 (tiáokuǎn tiáojiàn) – Terms and conditions – Điều khoản và điều kiện
2646优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi
2647补货 (bǔhuò) – Restocking – Bổ sung hàng hóa
2648国际采购 (guójì cǎigòu) – International purchasing – Mua sắm quốc tế
2649快速结账 (kuàisù jiézhàng) – Fast checkout – Thanh toán nhanh
2650优先处理 (yōuxiān chǔlǐ) – Priority processing – Xử lý ưu tiên
2651售后服务 (shòu hòu fú wù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
2652货品清单 (huòpǐn qīngdān) – Product list – Danh sách sản phẩm
2653支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment voucher – Phiếu thanh toán
2654付款协议 (fùkuǎn xiéyì) – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán
2655产品分类 (chǎnpǐn fēnlèi) – Product category – Phân loại sản phẩm
2656采购计划表 (cǎigòu jìhuà biǎo) – Purchase plan sheet – Bảng kế hoạch mua sắm
2657货物跟踪号 (huòwù gēnzōng hào) – Tracking number – Mã theo dõi hàng hóa
2658交易协议 (jiāoyì xiéyì) – Transaction agreement – Thỏa thuận giao dịch
2659商家评级 (shāngjiā píngjí) – Seller rating – Xếp hạng người bán
2660账户信息 (zhànghù xìnxī) – Account information – Thông tin tài khoản
2661合同签订 (hétóng qiāndìng) – Contract signing – Ký hợp đồng
2662支付限额 (zhīfù xiàn’é) – Payment limit – Giới hạn thanh toán
2663单笔交易 (dānbǐ jiāoyì) – Single transaction – Giao dịch đơn lẻ
2664运输服务费 (yùnshū fúwù fèi) – Shipping service fee – Phí dịch vụ vận chuyển
2665定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Customized product – Sản phẩm tùy chỉnh
2666最低订购量 (zuìdī dìnggòu liàng) – Minimum order quantity – Số lượng tối thiểu đặt hàng
2667海外支付 (hǎiwài zhīfù) – Overseas payment – Thanh toán quốc tế
2668签收单 (qiānshōu dān) – Delivery receipt – Biên lai nhận hàng
2669账单地址 (zhàngdān dìzhǐ) – Billing address – Địa chỉ hóa đơn
2670预订商品 (yùdìng shāngpǐn) – Pre-order product – Sản phẩm đặt trước
2671订单号码 (dìngdān hàomǎ) – Order number – Số đơn hàng
2672免运费 (miǎn yùn fèi) – Free shipping – Miễn phí vận chuyển
2673购买历史 (gòumǎi lìshǐ) – Purchase history – Lịch sử mua hàng
2674供应商证书 (gōngyìngshāng zhèngshū) – Supplier certification – Chứng chỉ nhà cung cấp
2675实时跟踪 (shíshí gēnzōng) – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực
2676货品包装 (huòpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm
2677销售数量 (xiāoshòu shùliàng) – Sales quantity – Số lượng bán hàng
2678即时支付 (jíshí zhīfù) – Instant payment – Thanh toán ngay lập tức
2679服务条款 (fúwù tiáokuǎn) – Service terms – Điều khoản dịch vụ
2680货品跟踪 (huòpǐn gēnzōng) – Product tracking – Theo dõi sản phẩm
2681订单延期 (dìngdān yánqī) – Order delay – Trễ đơn hàng
2682信用等级 (xìnyòng děngjí) – Credit rating – Xếp hạng tín dụng
2683免费样品 (miǎn fèi yàngpǐn) – Free sample – Mẫu miễn phí
2684发货通知单 (fāhuò tōngzhī dān) – Shipping notification form – Mẫu thông báo giao hàng
2685商家协议 (shāngjiā xiéyì) – Merchant agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp
2686采购代表 (cǎigòu dàibiǎo) – Purchasing agent – Đại diện mua hàng
2687付款详情 (fùkuǎn xiángqíng) – Payment details – Chi tiết thanh toán
2688货物退运 (huòwù tuì yùn) – Return shipment – Gửi trả hàng
2689在线支付系统 (zàixiàn zhīfù xìtǒng) – Online payment system – Hệ thống thanh toán trực tuyến
2690即时发货 (jíshí fāhuò) – Instant shipping – Giao hàng ngay lập tức
2691产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product stock – Tồn kho sản phẩm
2692卖家身份 (màijiā shēnfèn) – Seller identity – Thông tin người bán
2693运费估算 (yùnfèi gūsàn) – Shipping cost estimate – Ước tính chi phí vận chuyển
2694证书认证 (zhèngshū rènzhèng) – Certificate authentication – Xác thực chứng chỉ
2695进口协议 (jìnkǒu xiéyì) – Import agreement – Thỏa thuận nhập khẩu
2696最小订单量 (zuìxiǎo dìngdān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng tối thiểu
2697商检 (shāngjiǎn) – Commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa
2698买家投诉 (mǎijiā tóusù) – Buyer complaint – Khiếu nại của người mua
2699卖家投诉 (màijiā tóusù) – Seller complaint – Khiếu nại của người bán
2700批发商许可证 (pīfā shāng xǔkě zhèng) – Wholesaler license – Giấy phép nhà bán buôn
2701运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
2702质量检查 (zhì liàng jiǎnchá) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
2703支付确认书 (zhī fù quèrèn shū) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán
2704不合格产品 (bù hé gé chǎnpǐn) – Defective product – Sản phẩm lỗi
2705担保支付 (dānbǎo zhīfù) – Escrow payment – Thanh toán qua dịch vụ đảm bảo
2706优惠券 (yōuhuì quàn) – Discount coupon – Phiếu giảm giá
2707供应商评级 (gōngyìng shāng píngjí) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp
2708到货时间 (dào huò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
2709供应商信息 (gōngyìng shāng xìnxī) – Supplier information – Thông tin nhà cung cấp
2710供应商反馈 (gōngyìng shāng fǎnkuì) – Supplier feedback – Phản hồi từ nhà cung cấp
2711买家评分 (mǎijiā píngfēn) – Buyer rating – Đánh giá của người mua
2712大宗商品 (dàzōng shāngpǐn) – Bulk goods – Hàng hóa số lượng lớn
2713商家协议 (shāngjiā xiéyì) – Merchant agreement – Thỏa thuận thương gia
2714供应商审查 (gōngyìng shāng shěnchá) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp
2715采购订单号 (cǎigòu dìngdān hào) – Purchase order number – Số đơn hàng mua
2716商品质量保证 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Đảm bảo chất lượng sản phẩm
2717进口订单 (jìnkǒu dìngdān) – Import order – Đơn hàng nhập khẩu
2718送货上门 (sòng huò shàngmén) – Home delivery – Giao hàng tận nơi
2719进口代理 (jìnkǒu dàilǐ) – Import agent – Đại lý nhập khẩu
2720外贸合作 (wàimào hézuò) – Foreign trade cooperation – Hợp tác thương mại quốc tế
2721交易安全 (jiāoyì ānquán) – Transaction safety – An toàn giao dịch
2722供应商认证 (gōngyìng shāng rènzhèng) – Supplier certification – Chứng nhận nhà cung cấp
2723优惠券 (yōuhuì quān) – Coupon – Phiếu giảm giá
2724集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container shipping – Vận chuyển container
2725快递 (kuàidì) – Express delivery – Giao hàng nhanh
2726包裹 (bāoguǒ) – Package – Kiện hàng
2727最小起订量 (zuìxiǎo qǐdìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
2728样品申请 (yàngpǐn shēnqǐng) – Sample request – Yêu cầu mẫu
2729集成供应商 (jíchéng gōngyìng shāng) – Integrated supplier – Nhà cung cấp tích hợp
2730出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipment notice – Thông báo gửi hàng
2731产品供应商 (chǎnpǐn gōngyìng shāng) – Product supplier – Nhà cung cấp sản phẩm
2732保证金 (bǎozhèng jīn) – Deposit – Tiền đặt cọc
2733物流费用 (wùliú fèiyòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển
2734信用评估 (xìnyòng pínggū) – Credit assessment – Đánh giá tín dụng
2735退货 (tuìhuò) – Return – Đổi trả hàng
2736折扣率 (zhékòu lǜ) – Discount rate – Tỷ lệ giảm giá
2737供应商评价 (gōngyìng shāng píngjià) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp
2738供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp
2739供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
2740供应商选择 (gōngyìng shāng xuǎnzé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
2741批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing – Mua sắm số lượng lớn
2742质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality guarantee – Cam kết chất lượng
2743商业报价 (shāngyè bàojià) – Commercial quotation – Báo giá thương mại
2744信用评级 (xìnyòng píngjí) – Credit rating – Đánh giá tín dụng
2745运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Shipping insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển
2746条款谈判 (tiáokuǎn tánpàn) – Terms negotiation – Thương thảo điều khoản
2747仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng
2748供应商审核 (gōngyìng shāng shěnhé) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp
2749采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Purchasing requirements – Yêu cầu mua hàng
2750货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Đổi ngoại tệ
2751成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost analysis – Phân tích chi phí
2752供应商合同 (gōngyìng shāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp
2753订单修改 (dìngdān xiūgǎi) – Order revision – Sửa đổi đơn hàng
2754到货时间 (dàohuò shíjiān) – Arrival time – Thời gian hàng đến
2755采购批量 (cǎigòu pīliàng) – Purchase quantity – Số lượng mua
2756价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Thương thảo giá
2757买家评论 (mǎijiā pínglùn) – Buyer reviews – Đánh giá của người mua
2758出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Người xuất khẩu
2759商贸展会 (shāngmào zhǎnhuì) – Trade fair – Hội chợ thương mại
2760最小起订量 (zuìxiǎo qǐdìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng tối thiểu đặt hàng
2761市场价 (shìchǎng jià) – Market price – Giá thị trường
2762货物抵达 (huòwù dǐdá) – Goods arrival – Hàng hóa đến
2763装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
2764进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Người nhập khẩu
2765进口税 (jìnkǒu shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu
2766货物库存 (huòwù kùcún) – Inventory – Kho hàng
2767自动化仓库 (zìdònghuà cāngkù) – Automated warehouse – Kho tự động hóa
2768出口费用 (chūkǒu fèiyòng) – Export cost – Chi phí xuất khẩu
2769生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production plan – Kế hoạch sản xuất
2770出口商收据 (chūkǒu shāng shōujù) – Exporter receipt – Biên nhận của người xuất khẩu
2771货源 (huòyuán) – Supply source – Nguồn cung cấp
2772订单履行状态 (dìngdān lǚxíng zhuàngtài) – Order fulfillment status – Tình trạng thực hiện đơn hàng
2773售后服务 (shòu hòu fú wù) – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng
2774支付保障 (zhī fù bǎo zhàng) – Payment protection – Bảo vệ thanh toán
2775进货渠道 (jìn huò qúdào) – Purchasing channels – Kênh mua hàng
2776生产延迟 (shēng chǎn yán chí) – Production delay – Trễ sản xuất
2777运输延迟 (yùn shū yán chí) – Shipping delay – Trễ vận chuyển
2778交易安全 (jiāo yì ān quán) – Transaction security – An ninh giao dịch
2779预定订单 (yù dìng dìng dān) – Pre-order – Đặt trước
2780供应商筛选 (gōng yìng shāng shāi xuǎn) – Supplier screening – Lọc nhà cung cấp
2781费用计算 (fèi yòng jì suàn) – Cost calculation – Tính toán chi phí
2782产品描述 (chǎn pǐn miáo shù) – Product description – Mô tả sản phẩm
2783批发商 (pī fā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn
2784订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng
2785交易条款 (jiāo yì tiáo kuǎn) – Terms of trade – Điều khoản giao dịch
2786成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
2787装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading fees – Phí bốc xếp
2788质量检验证书 (zhì liàng jiǎn yàn zhèng shū) – Quality inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng
2789运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Shipping insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển
2790返货 (fǎn huò) – Return goods – Trả lại hàng
2791客户支持 (kè hù zhī chí) – Customer support – Hỗ trợ khách hàng
2792包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging specifications – Đặc tả đóng gói
2793发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notification – Thông báo vận chuyển
2794批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk purchase – Mua số lượng lớn
2795工厂认证 (gōng chǎng rèn zhèng) – Factory certification – Chứng nhận nhà máy
2796库存跟踪 (kù cún gēn zōng) – Inventory tracking – Theo dõi tồn kho
2797国际运输 (guó jì yùn shū) – International shipping – Vận chuyển quốc tế
2798品质控制 (pǐn zhì kòng zhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng
2799清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan
2800付款保证 (fù kuǎn bǎo zhèng) – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán
2801货物运输 (huò wù yùn shū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa
2802国际贸易 (guó jì mào yì) – International trade – Thương mại quốc tế
2803供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
2804订购确认 (dìng gòu quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
2805交货日期 (jiāo huò rì qī) – Delivery date – Ngày giao hàng
2806付款安全 (fù kuǎn ān quán) – Payment security – An toàn thanh toán
2807出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng
2808发票管理 (fā piào guǎn lǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn
2809交易系统 (jiāo yì xì tǒng) – Trading system – Hệ thống giao dịch
2810合同签署 (hétóng qiān shǔ) – Contract signing – Ký hợp đồng
2811报价单 (bào jià dān) – Quotation sheet – Bảng báo giá
2812货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển
2813产品研发 (chǎn pǐn yán fā) – Product research and development – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
2814供应商评价 (gōng yìng shāng píng jià) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
2815运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Shipping costs – Chi phí vận chuyển
2816关税 (guān shuì) – Customs duty – Thuế hải quan
2817出口许可 (chū kǒu xǔ kě) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
2818信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng
2819供应商协议 (gōng yìng shāng xié yì) – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp
2820到货检查 (dào huò jiǎn chá) – Goods inspection upon arrival – Kiểm tra hàng hóa khi đến
2821货物保管 (huò wù bǎo guǎn) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa
2822项目负责人 (xiàng mù fù zé rén) – Project manager – Người phụ trách dự án
2823在线支付 (zài xiàn zhī fù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
2824批量折扣 (pī liàng zhē kòu) – Bulk discount – Giảm giá cho số lượng lớn
2825退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách hoàn trả
2826订单状态 (dìng dān zhuàng tài) – Order status – Tình trạng đơn hàng
2827售前咨询 (shòu qián zī xún) – Pre-sales consultation – Tư vấn trước bán hàng
2828支付平台手续费 (zhī fù píng tái shǒu xù fèi) – Payment platform transaction fee – Phí giao dịch nền tảng thanh toán
2829供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – Supplier review – Xem xét nhà cung cấp
2830供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply capacity – Khả năng cung cấp
2831定制订单 (dìng zhì dìng dān) – Custom order – Đơn hàng tùy chỉnh
2832合同条款 (hétóng tiáo kuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
2833付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment voucher – Biên lai thanh toán
2834运输方式 (yùn shū fāng shì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
2835国际物流 (guó jì wù liú) – International logistics – Logistics quốc tế
2836发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian giao hàng
2837运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán phí vận chuyển
2838进口税 (jìn kǒu shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu
2839信用评估 (xìn yòng píng gū) – Credit assessment – Đánh giá tín dụng
2840产品认证 (chǎn pǐn rèn zhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm
2841采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Purchasing plan – Kế hoạch mua hàng
2842交货地点 (jiāo huò dì diǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng
2843收货人信息 (shōu huò rén xìn xī) – Consignee information – Thông tin người nhận
2844供应商沟通 (gōng yìng shāng gōu tōng) – Supplier communication – Giao tiếp với nhà cung cấp
2845运输成本 (yùn shū chéng běn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển
2846商业信用 (shāng yè xìn yòng) – Commercial credit – Tín dụng thương mại
2847买家保护 (mǎi jiā bǎo hù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua
2848国际支付 (guó jì zhī fù) – International payment – Thanh toán quốc tế
2849物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics
2850客户评价 (kè hù píng jià) – Customer review – Đánh giá của khách hàng
2851签约付款 (qiān yuē fù kuǎn) – Contract payment – Thanh toán hợp đồng
2852交货延迟 (jiāo huò yán chí) – Delivery delay – Trễ giao hàng
2853订单修改 (dìng dān xiū gǎi) – Order modification – Sửa đổi đơn hàng
2854增值税 (zēng zhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
2855货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa
2856优惠政策 (yōu huì zhèng cè) – Discount policy – Chính sách giảm giá
2857运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Tracking number – Số vận đơn
2858进货渠道 (jìn huò qú dào) – Procurement channel – Kênh mua hàng
2859订单取消 (dìng dān qǔ xiāo) – Order cancellation – Hủy đơn hàng
2860生产能力 (shēng chǎn néng lì) – Production capacity – Khả năng sản xuất
2861价格协商 (jià gé xié shāng) – Price negotiation – Thương lượng giá cả
2862货款支付 (huò kuǎn zhī fù) – Payment for goods – Thanh toán cho hàng hóa
2863报关手续 (bào guān shǒu xù) – Customs clearance procedure – Thủ tục khai báo hải quan
2864产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm
2865供应商审核报告 (gōng yìng shāng shěn hé bào gào) – Supplier review report – Báo cáo đánh giá nhà cung cấp
2866长期合作 (cháng qī hé zuò) – Long-term cooperation – Hợp tác lâu dài
2867货物发货 (huò wù fā huò) – Goods shipment – Giao hàng hóa
2868交易完成 (jiāo yì wán chéng) – Transaction completion – Hoàn tất giao dịch
2869买家信用 (mǎi jiā xìn yòng) – Buyer credit – Tín dụng người mua
2870退换货政策 (tuì huàn huò zhèng cè) – Return and exchange policy – Chính sách trả lại và đổi hàng
2871发货状态 (fā huò zhuàng tài) – Shipment status – Tình trạng giao hàng
2872交付方式 (jiāo fù fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
2873产品展示 (chǎn pǐn zhǎn shì) – Product display – Trưng bày sản phẩm
2874付款协议 (fù kuǎn xié yì) – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán
2875仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Storage services – Dịch vụ lưu kho
2876运输公司 (yùn shū gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển
2877支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán
2878账单地址 (zhàng dān dì zhǐ) – Billing address – Địa chỉ thanh toán
2879订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng
2880全额付款 (quán é fù kuǎn) – Full payment – Thanh toán toàn bộ
2881采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua
2882供应商支持 (gōng yìng shāng zhī chí) – Supplier support – Hỗ trợ nhà cung cấp
2883优惠券 (yōu huì quān) – Coupon – Phiếu giảm giá
2884出库单 (chū kù dān) – Warehouse release note – Phiếu xuất kho
2885产品样品 (chǎn pǐn yàng pǐn) – Product sample – Mẫu sản phẩm
2886购物车 (gòu wù chē) – Shopping cart – Giỏ hàng
2887交易流程 (jiāo yì liú chéng) – Transaction process – Quy trình giao dịch
2888询盘 (xún pán) – Inquiry – Yêu cầu báo giá
2889产品目录 (chǎn pǐn mù lù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm
2890配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
2891生产日期 (shēng chǎn rì qī) – Production date – Ngày sản xuất
2892发票号码 (fā piào hào mǎ) – Invoice number – Số hóa đơn
2893合格证书 (hé gé zhèng shū) – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy
2894库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý kho
2895交货期 (jiāo huò qī) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng
2896自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated warehouse – Kho tự động
2897全程追踪 (quán chéng zhuī zōng) – Full tracking – Theo dõi toàn bộ quá trình
2898国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận tải quốc tế
2899货物打包 (huò wù dǎ bāo) – Goods packaging – Đóng gói hàng hóa
2900装运方式 (zhuāng yùn fāng shì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
2901售后支持 (shòu hòu zhī chí) – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng
2902商业发票 (shāng yè fā piào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại
2903库存清单 (kù cún qīng dān) – Inventory list – Danh sách tồn kho
2904采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Purchase list – Danh sách mua hàng
2905批量折扣 (pī liàng zhē tiáo) – Bulk discount – Giảm giá số lượng lớn
2906包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging specifications – Quy cách đóng gói
2907供应商合作协议 (gōng yìng shāng hé zuò xié yì) – Supplier cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác với nhà cung cấp
2908运输安排 (yùn shū ān pái) – Shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển
2909到货通知 (dào huò tōng zhī) – Delivery notification – Thông báo giao hàng
2910定金支付 (dìng jīn zhī fù) – Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc
2911优先处理 (yōu xiān chǔ lǐ) – Priority processing – Xử lý ưu tiên
2912最终确认 (zuì zhōng quèrèn) – Final confirmation – Xác nhận cuối cùng
2913发货确认 (fā huò quèrèn) – Shipment confirmation – Xác nhận giao hàng
2914商家评分 (shāng jiā píng fēn) – Seller rating – Đánh giá người bán
2915批发订单 (pī fā dìng dān) – Wholesale order – Đơn hàng bán buôn
2916退款政策 (tuì kuǎn zhèng cè) – Refund policy – Chính sách hoàn tiền
2917快速配送 (kuài sù pèi sòng) – Fast delivery – Giao hàng nhanh
2918运输进度 (yùn shū jìn dù) – Shipping progress – Tiến độ vận chuyển
2919运费 (yùn fèi) – Shipping fee – Phí vận chuyển
2920海外仓库 (hǎi wài cāng kù) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế
2921付款证明 (fù kuǎn zhèng míng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán
2922最低订单量 (zuì dī dìng dān liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
2923转运服务 (zhuǎn yùn fú wù) – Forwarding service – Dịch vụ chuyển tiếp
2924运费预估 (yùn fèi yù gū) – Estimated shipping cost – Dự tính phí vận chuyển
2925专线物流 (zhuān xiàn wù liú) – Dedicated line logistics – Vận chuyển theo tuyến chuyên dụng
2926标准交货 (biāo zhǔn jiāo huò) – Standard delivery – Giao hàng tiêu chuẩn
2927可退货 (kě tuì huò) – Returnable goods – Hàng hóa có thể trả lại
2928发货地点 (fā huò dì diǎn) – Shipping location – Địa điểm giao hàng
2929附加费用 (fù jiā fèi yòng) – Additional charges – Phụ phí
2930账户余额 (zhàng hù yú é) – Account balance – Số dư tài khoản
2931订单跟踪 (dìng dān gēn zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
2932清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Giấy tờ khai báo hải quan
2933商品描述 (shāng pǐn miáo shù) – Product description – Mô tả sản phẩm
2934认证供应商 (rèn zhèng gōng yìng shāng) – Verified supplier – Nhà cung cấp đã xác thực
2935售后服务中心 (shòu hòu fú wù zhōng xīn) – After-sales service center – Trung tâm dịch vụ hậu mãi
2936物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics company – Công ty logistics
2937支付平台 (zhī fù píng tái) – Payment platform – Nền tảng thanh toán
2938合作协议 (hé zuò xié yì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
2939生产能力 (shēng chǎn néng lì) – Production capacity – Công suất sản xuất
2940货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa
2941运输延误 (yùn shū yán wù) – Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển
2942质量控制 (zhì liàng kòng zhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng
2943退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách trả hàng
2944卖家账户 (mài jiā zhàng hù) – Seller account – Tài khoản người bán
2945物流追踪号 (wù liú zhuī zōng hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
2946交货条款 (jiāo huò tiáo kuǎn) – Delivery terms – Điều khoản giao hàng
2947贸易合同 (mào yì hé tóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại
2948最低价格 (zuì dī jià gé) – Lowest price – Giá thấp nhất
2949供应商报价 (gōng yìng shāng bào jià) – Supplier quotation – Báo giá nhà cung cấp
2950质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – Quality guarantee – Đảm bảo chất lượng
2951条形码 (tiáo xíng mǎ) – Barcode – Mã vạch
2952不合格产品 (bù hé gé chǎn pǐn) – Non-conforming products – Sản phẩm không đạt yêu cầu
2953生产计划 (shēng chǎn jì huà) – Production plan – Kế hoạch sản xuất
2954付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment deadline – Hạn thanh toán
2955单笔交易 (dān bǐ jiāo yì) – Single transaction – Giao dịch đơn lẻ
2956产品质量 (chǎn pǐn zhì liàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm
2957批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk purchasing – Mua sắm số lượng lớn
2958商品价格 (shāng pǐn jià gé) – Product price – Giá sản phẩm
2959进出口限制 (jìn chū kǒu xiàn zhì) – Import-export restrictions – Hạn chế nhập khẩu và xuất khẩu
2960质量检验 (zhì liàng jiǎn yàn) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
2961不满意退货 (bù mǎn yì tuì huò) – Unsatisfactory return – Trả hàng không hài lòng
2962最低起订量 (zuì dī qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
2963商家信誉 (shāng jiā xìn yù) – Seller reputation – Uy tín người bán
2964促销活动 (cù xiāo huó dòng) – Promotional event – Sự kiện khuyến mãi
2965产品库存 (chǎn pǐn kù cún) – Product stock – Hàng tồn kho sản phẩm
2966电子支付 (diàn zǐ zhī fù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử
2967进货订单 (jìn huò dìng dān) – Replenishment order – Đơn hàng bổ sung
2968发票 (fā piào) – Invoice – Hóa đơn
2969服务费用 (fú wù fèi yòng) – Service fee – Phí dịch vụ
2970定金 (dìng jīn) – Deposit – Tiền đặt cọc
2971货物缺货 (huò wù quē huò) – Out of stock – Hàng hết
2972运费计算器 (yùn fèi jì suàn qì) – Shipping calculator – Máy tính phí vận chuyển
2973对账单 (duì zhàng dān) – Statement – Bảng kê
2974生产工厂 (shēng chǎn gōng chǎng) – Manufacturing factory – Nhà máy sản xuất
2975商品包装 (shāng pǐn bāo zhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm
2976提前支付 (tí qián zhī fù) – Prepayment – Thanh toán trước
2977品牌商 (pǐn pái shāng) – Brand supplier – Nhà cung cấp thương hiệu
2978量大优惠 (liàng dà yōu huì) – Bulk discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn
2979优惠券 (yōu huì quàn) – Coupon – Phiếu giảm giá
2980采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – Purchasing requirement – Yêu cầu mua hàng
2981国际交易 (guó jì jiāo yì) – International transaction – Giao dịch quốc tế
2982价格波动 (jià gé bō dòng) – Price fluctuation – Biến động giá
2983原材料采购 (yuán cái liào cǎi gòu) – Raw material purchase – Mua nguyên liệu
2984货到付款 (huò dào fù kuǎn) – Cash on delivery – Thanh toán khi nhận hàng
2985货物清单 (huò wù qīng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói
2986价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Thương lượng giá
2987快递公司 (kuài dì gōng sī) – Courier company – Công ty giao hàng nhanh
2988付款确认 (fù kuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
2989库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho
2990采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – Purchasing cost – Chi phí mua hàng
2991客户评价 (kè hù píng jià) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng
2992快速发货 (kuài sù fā huò) – Fast shipping – Vận chuyển nhanh
2993采购代理 (cǎi gòu dàilǐ) – Purchasing agent – Đại lý mua hàng
2994库存更新 (kù cún gēng xīn) – Inventory update – Cập nhật tồn kho
2995产品样本 (chǎn pǐn yàng běn) – Product sample – Mẫu sản phẩm
2996税费 (shuì fèi) – Tax – Thuế
2997合格证书 (hé gé zhèng shū) – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn
2998项目管理 (xiàng mù guǎn lǐ) – Project management – Quản lý dự án
2999价格折扣 (jià gé zhé kòu) – Price discount – Giảm giá
3000付款方式多样 (fù kuǎn fāng shì duō yàng) – Multiple payment options – Nhiều lựa chọn thanh toán
3001产品推广 (chǎn pǐn tuī guǎng) – Product promotion – Quảng bá sản phẩm
3002供货商选择 (gōng huò shāng xuǎn zé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
3003贸易合作 (mào yì hé zuò) – Trade cooperation – Hợp tác thương mại
3004合约条款 (hé yuē tiáo kuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
3005自定义订单 (zì dìng yì dìng dān) – Custom order – Đơn hàng tùy chỉnh
3006全球配送 (quán qiú pèi sòng) – Global delivery – Vận chuyển toàn cầu
3007最低订购量 (zuì dī dìng gòu liàng) – Minimum order quantity – Số lượng tối thiểu để đặt hàng
3008货物签收 (huò wù qiān shōu) – Goods receipt – Ký nhận hàng hóa
3009供应商认证 (gōng yìng shāng rèn zhèng) – Supplier certification – Chứng nhận nhà cung cấp
3010现货 (xiàn huò) – In stock – Có sẵn hàng
3011交易条款 (jiāo yì tiáo kuǎn) – Trade terms – Điều khoản giao dịch
3012多国货币 (duō guó huò bì) – Multi-currency – Đa tiền tệ
3013货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải
3014分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment payment – Thanh toán trả góp
3015进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import duties – Thuế nhập khẩu
3016优惠价格 (yōu huì jià gé) – Discounted price – Giá giảm
3017批发商 (pī fā shāng) – Wholesaler – Đại lý bán buôn
3018分销商 (fēn xiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối
3019平台费用 (píng tái fèi yòng) – Platform fees – Phí nền tảng
3020物流信息 (wù liú xìn xī) – Logistics information – Thông tin logistics
3021海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển
3022空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển đường hàng không
3023集运服务 (jí yùn fú wù) – Consolidated shipping service – Dịch vụ vận chuyển hợp nhất
3024产品定制 (chǎn pǐn dìng zhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm
3025订单发货 (dìng dān fā huò) – Order shipment – Gửi hàng hóa đơn hàng
3026多渠道支付 (duō qúdào zhī fù) – Multi-channel payment – Thanh toán đa kênh
3027无忧退款 (wú yōu tuì kuǎn) – Hassle-free refund – Hoàn tiền không phiền phức
3028样品订单 (yàng pǐn dìng dān) – Sample order – Đơn hàng mẫu
3029价格阶梯 (jià gé jiē tī) – Price tier – Bậc giá
3030海关申报 (hǎi guān shēn bào) – Customs declaration – Khai báo hải quan
3031商标注册 (shāng biāo zhù cè) – Trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu
3032海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehousing – Kho hàng quốc tế
3033供应商推荐 (gōng yìng shāng tuī jiàn) – Supplier recommendation – Đề xuất nhà cung cấp
3034在线聊天 (zài xiàn liáo tiān) – Online chat – Trò chuyện trực tuyến
3035跨境支付 (kuà jìng zhī fù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới
3036最低采购金额 (zuì dī cǎi gòu jīn é) – Minimum purchase amount – Số tiền mua tối thiểu
3037出口协议 (chū kǒu xié yì) – Export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu
3038优质客户 (yōu zhì kè hù) – Premium customer – Khách hàng cao cấp
3039交易保护 (jiāo yì bǎo hù) – Transaction protection – Bảo vệ giao dịch
3040付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
3041国际货运 (guó jì huò yùn) – International shipping – Vận chuyển quốc tế
3042供应商账户 (gōng yìng shāng zhàng hù) – Supplier account – Tài khoản nhà cung cấp
3043支付确认 (zhī fù quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
3044用户评价 (yòng hù píng jià) – User review – Đánh giá của người dùng
3045运输时间 (yùn shū shí jiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển
3046保修期 (bǎo xiū qī) – Warranty period – Thời gian bảo hành
3047产品规格 (chǎn pǐn guī gé) – Product specification – Thông số kỹ thuật sản phẩm
3048出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu
3049贸易展会 (mào yì zhǎn huì) – Trade fair – Hội chợ thương mại
3050成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Tính toán chi phí
3051发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng
3052产品测试 (chǎn pǐn cè shì) – Product testing – Kiểm tra sản phẩm
3053供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp
3054自动化系统 (zì dòng huà xì tǒng) – Automated system – Hệ thống tự động hóa
3055货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hỏng
3056批发商网络 (pī fā shāng wǎng luò) – Wholesaler network – Mạng lưới đại lý bán buôn
3057分配库存 (fēn pèi kù cún) – Inventory allocation – Phân bổ tồn kho
3058物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển
3059合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
3060质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
3061进货管理 (jìn huò guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý nhập hàng
3062产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm
3063供应商评级 (gōng yìng shāng píng jí) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp
3064独家代理 (dú jiā dàilǐ) – Exclusive agent – Đại lý độc quyền
3065订单支付 (dìng dān zhī fù) – Order payment – Thanh toán đơn hàng
3066现金支付 (xiàn jīn zhī fù) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt
3067产品清单 (chǎn pǐn qīng dān) – Product list – Danh sách sản phẩm
3068采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng
3069商家评级 (shāng jiā píng jí) – Seller rating – Đánh giá người bán
3070批发优惠 (pī fā yōu huì) – Wholesale discount – Giảm giá bán buôn
3071销售渠道 (xiāo shòu qú dào) – Sales channel – Kênh bán hàng
3072价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Đàm phán giá
3073标准化生产 (biāo zhǔn huà shēng chǎn) – Standardized production – Sản xuất theo tiêu chuẩn
3074批量订单 (pī liàng dìng dān) – Bulk order – Đơn hàng số lượng lớn
3075快递公司 (kuài dì gōng sī) – Courier company – Công ty chuyển phát nhanh
3076关税 (guān shuì) – Tariff – Thuế nhập khẩu
3077供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
3078订货数量 (dìng huò shù liàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng
3079零售商 (líng shòu shāng) – Retailer – Người bán lẻ
3080海外市场 (hǎi wài shì chǎng) – Overseas market – Thị trường quốc tế
3081贸易条款 (mào yì tiáo kuǎn) – Trade terms – Điều khoản thương mại
3082包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging cost – Chi phí đóng gói
3083进货单 (jìn huò dān) – Purchase order – Đơn nhập hàng
3084进口商品 (jìn kǒu shāng pǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu
3085外贸公司 (wài mào gōng sī) – Foreign trade company – Công ty thương mại quốc tế
3086特殊要求 (tè shū yāo qiú) – Special request – Yêu cầu đặc biệt
3087无货源 (wú huò yuán) – Out of stock – Hết hàng
3088海外支付 (hǎi wài zhī fù) – Overseas payment – Thanh toán quốc tế
3089销售代表 (xiāo shòu dài biǎo) – Sales representative – Đại diện bán hàng
3090担保交易 (dān bǎo jiāo yì) – Escrow transaction – Giao dịch qua dịch vụ ký quỹ
3091货物清单 (huò wù qīng dān) – Bill of lading – Hóa đơn vận chuyển
3092产品发票 (chǎn pǐn fā piào) – Product invoice – Hóa đơn sản phẩm
3093合规检查 (hé guī jiǎn chá) – Compliance check – Kiểm tra tuân thủ
3094交易保障 (jiāo yì bǎo zhàng) – Transaction guarantee – Bảo đảm giao dịch
3095采购订单号 (cǎi gòu dìng dān hào) – Purchase order number – Số đơn hàng
3096打折优惠 (dǎ zhé yōu huì) – Discount offer – Ưu đãi giảm giá
3097国际物流 (guó jì wù liú) – International logistics – Vận chuyển quốc tế
3098商家评级系统 (shāng jiā píng jí xì tǒng) – Seller rating system – Hệ thống đánh giá người bán
3099定制产品 (dìng zhì chǎn pǐn) – Custom product – Sản phẩm tùy chỉnh
3100市场趋势 (shì chǎng qū shì) – Market trend – Xu hướng thị trường
3101支付通道 (zhī fù tōng dào) – Payment gateway – Cổng thanh toán
3102发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notification – Thông báo gửi hàng
3103进口代理 (jìn kǒu dàilǐ) – Import agent – Đại lý nhập khẩu
3104付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment term – Điều khoản thanh toán
3105自定义标签 (zì dìng yì biāo qiān) – Custom label – Nhãn tùy chỉnh
3106合同签订 (hé tóng qiān dìng) – Contract signing – Ký hợp đồng
3107付款方式选择 (fù kuǎn fāng shì xuǎn zé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán
3108信用评价 (xìn yòng píng jià) – Credit evaluation – Đánh giá tín dụng
3109运输延迟 (yùn shū yán chí) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển
3110采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng
3111市场调查 (shì chǎng diào chá) – Market research – Nghiên cứu thị trường
3112生产进度 (shēng chǎn jìn dù) – Production progress – Tiến độ sản xuất
3113海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan
3114进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
3115市场竞争 (shì chǎng jìng zhēng) – Market competition – Cạnh tranh thị trường
3116样品费用 (yàng pǐn fèi yòng) – Sample cost – Chi phí mẫu
3117采购经理 (cǎi gòu jīng lǐ) – Purchasing manager – Quản lý mua sắm
3118仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ lưu kho
3119物流商 (wù liú shāng) – Logistic provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
3120产品定价 (chǎn pǐn dìng jià) – Product pricing – Định giá sản phẩm
3121售后保障 (shòu hòu bǎo zhàng) – After-sale guarantee – Bảo hành hậu mãi
3122付款条款 (fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
3123验货 (yàn huò) – Inspection – Kiểm tra hàng hóa
3124国际付款 (guó jì fù kuǎn) – International payment – Thanh toán quốc tế
3125交易记录 (jiāo yì jì lù) – Transaction history – Lịch sử giao dịch
3126批发商 (pī fā shāng) – Wholesaler – Người bán buôn
3127价格区间 (jià gé qū jiān) – Price range – Khoảng giá
3128服务条款 (fú wù tiáo kuǎn) – Service terms – Điều khoản dịch vụ
3129预付款 (yù fù kuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước
3130物流信息 (wù liú xìn xī) – Logistics information – Thông tin vận chuyển
3131售后支持 (shòu hòu zhī chí) – After-sales support – Hỗ trợ hậu mãi
3132市场需求 (shì chǎng xū qiú) – Market demand – Nhu cầu thị trường
3133产品质量保证 (chǎn pǐn zhì liàng bǎo zhèng) – Product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm
3134采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Purchase budget – Ngân sách mua hàng
3135买家信息 (mǎi jiā xìn xī) – Buyer information – Thông tin người mua
3136定制服务 (dìng zhì fú wù) – Custom service – Dịch vụ tùy chỉnh
3137支付安全 (zhī fù ān quán) – Payment security – An ninh thanh toán
3138商家协议 (shāng jiā xié yì) – Seller agreement – Thỏa thuận với người bán
3139批发商管理 (pī fā shāng guǎn lǐ) – Wholesaler management – Quản lý nhà bán buôn
3140物流状态 (wù liú zhuàng tài) – Shipping status – Tình trạng vận chuyển
3141在线交易 (zài xiàn jiāo yì) – Online transaction – Giao dịch trực tuyến
3142供应商反馈 (gōng yìng shāng fǎn kuì) – Supplier feedback – Phản hồi từ nhà cung cấp
3143客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
3144支付凭证 (zhī fù píng zhèng) – Payment receipt – Biên lai thanh toán
3145运输延误 (yùn shū yán wù) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển
3146价格透明 (jià gé tòu míng) – Price transparency – Minh bạch giá cả
3147信用评分 (xìn yòng píng fēn) – Credit rating – Điểm tín dụng
3148海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Sea freight – Chi phí vận chuyển bằng đường biển
3149运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
3150卖家评价 (mài jiā píng jià) – Seller review – Đánh giá người bán
3151质量标准 (zhì liàng biāo zhǔn) – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng
3152货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển
3153商品退换 (shāng pǐn tuì huàn) – Product returns and exchanges – Đổi trả sản phẩm
3154保险费 (bǎo xiǎn fèi) – Insurance fee – Phí bảo hiểm
3155仓库费用 (cāng kù fèi yòng) – Warehousing fee – Phí lưu kho
3156运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển
3157特殊要求 (tè shū yāo qiú) – Special requirements – Yêu cầu đặc biệt
3158卖家信息 (mài jiā xìn xī) – Seller information – Thông tin người bán
3159物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics company – Công ty vận chuyển
3160货运单号 (huò yùn dān hào) – Shipping tracking number – Mã theo dõi vận chuyển
3161最小订货量 (zuì xiǎo dìng huò liàng) – Minimum order quantity – Số lượng tối thiểu đặt hàng
3162支付保护 (zhī fù bǎo hù) – Payment protection – Bảo vệ thanh toán
3163运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước vận chuyển
3164售后服务 (shòu hòu fú wù) – After-sale service – Dịch vụ hậu mãi
3165运输保险费 (yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Shipping insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển
3166最短交货期 (zuì duǎn jiāo huò qī) – Shortest delivery time – Thời gian giao hàng ngắn nhất
3167市场调研 (shì chǎng tiáo yán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
3168费用明细 (fèi yòng míng xì) – Cost breakdown – Chi tiết chi phí
3169进口商 (jìn kǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu
3170订单详情 (dìng dān xiáng qíng) – Order details – Chi tiết đơn hàng
3171交易条款 (jiāo yì tiáo kuǎn) – Transaction terms – Điều khoản giao dịch
3172库存不足 (kù cún bù zú) – Insufficient stock – Tồn kho không đủ
3173供应商回复 (gōng yìng shāng huí fù) – Supplier response – Phản hồi từ nhà cung cấp
3174批量折扣 (pī liàng zhē kòu) – Bulk discount – Giảm giá số lượng lớn
3175订单合并 (dìng dān hé bìng) – Order consolidation – Hợp nhất đơn hàng
3176付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment voucher – Phiếu thanh toán
3177订单更改 (dìng dān gēng gǎi) – Order change – Thay đổi đơn hàng
3178付款成功 (fù kuǎn chéng gōng) – Payment successful – Thanh toán thành công
3179供应商信用 (gōng yìng shāng xìn yòng) – Supplier credit – Tín dụng nhà cung cấp
3180货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance of goods – Thủ tục hải quan hàng hóa
3181物流公司选择 (wù liú gōng sī xuǎn zé) – Logistics company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển
3182订单确认时间 (dìng dān quèrèn shí jiān) – Order confirmation time – Thời gian xác nhận đơn hàng
3183商品展示 (shāng pǐn zhǎn shì) – Product display – Trưng bày sản phẩm
3184发票开具 (fā piào kāi jù) – Invoice issuance – Phát hành hóa đơn
3185产品图片 (chǎn pǐn tú piàn) – Product images – Hình ảnh sản phẩm
3186卖家反馈 (mài jiā fǎn kuì) – Seller feedback – Phản hồi người bán
3187快速发货 (kuài sù fā huò) – Fast shipping – Giao hàng nhanh
3188定制订单 (dìng zhì dìng dān) – Custom order – Đơn hàng đặt riêng
3189运费计算器 (yùn fèi jì suàn qì) – Freight calculator – Máy tính cước vận chuyển
3190支付周期 (zhī fù zhōu qī) – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán
3191订单数量 (dìng dān shù liàng) – Order quantity – Số lượng đơn hàng
3192收货地址 (shōu huò dì zhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng
3193进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu
3194支付凭证上传 (zhī fù píng zhèng shàng chuán) – Payment proof upload – Tải lên chứng từ thanh toán
3195订单跟踪号 (dìng dān gēn zōng hào) – Order tracking number – Mã theo dõi đơn hàng
3196商品种类 (shāng pǐn zhǒng lèi) – Product category – Danh mục sản phẩm
3197价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Thương lượng giá cả
3198仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse inventory – Tồn kho trong kho
3199商品退货 (shāng pǐn tuì huò) – Product returns – Trả lại sản phẩm
3200发货通知书 (fā huò tōng zhī shū) – Shipping notice – Thông báo giao hàng
3201供应商报价 (gōng yìng shāng bào jià) – Supplier quotation – Báo giá từ nhà cung cấp
3202付款期 (fù kuǎn qī) – Payment term – Thời gian thanh toán
3203合作伙伴 (hé zuò huǒ bàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
3204多种支付选项 (duō zhǒng zhī fù xuǎn xiàng) – Multiple payment options – Nhiều phương thức thanh toán
3205交易完成 (jiāo yì wán chéng) – Transaction completed – Giao dịch hoàn thành
3206发货周期 (fā huò zhōu qī) – Shipping cycle – Chu kỳ giao hàng
3207进口商许可证 (jìn kǒu shāng xǔ kě zhèng) – Importer license – Giấy phép nhập khẩu
3208最低订单量 (zuì dī dìng dān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đơn hàng tối thiểu
3209样品费用 (yàng pǐn fèi yòng) – Sample fee – Phí mẫu
3210品牌授权 (pǐn pái shòu quán) – Brand authorization – Giấy phép thương hiệu
3211采购协议 (cǎi gòu xié yì) – Purchase agreement – Thỏa thuận mua hàng
3212自定义标签 (zì dìng yì biāo qiān) – Custom labeling – Dán nhãn tùy chỉnh
3213产品检测报告 (chǎn pǐn jiǎn cè bào gào) – Product testing report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm
3214出口许可证 (chū kǒu shāng xǔ kě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
3215折扣价格 (zhé kòu jià gé) – Discount price – Giá giảm
3216付款信息 (fù kuǎn xìn xī) – Payment information – Thông tin thanh toán
3217国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận chuyển quốc tế
3218批发商 (pī fā shāng) – Wholesaler – Nhà bán sỉ
3219供应商等级 (gōng yìng shāng děng jí) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp
3220定金支付 (dìng jīn zhī fù) – Deposit payment – Thanh toán đặt cọc
3221提货方式 (tí huò fāng shì) – Pickup method – Phương thức nhận hàng
3222批量购买 (pī liàng gòu mǎi) – Bulk purchase – Mua số lượng lớn
3223电子账单 (diàn zǐ zhàng dān) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử
3224发货延迟 (fā huò yán chí) – Shipping delay – Chậm giao hàng
3225供应商调查 (gōng yìng shāng diào chá) – Supplier survey – Khảo sát nhà cung cấp
3226交易报告 (jiāo yì bào gào) – Transaction report – Báo cáo giao dịch
3227海外物流 (hǎi wài wù liú) – Overseas logistics – Hậu cần quốc tế
3228卖家评级 (mài jiā píng jí) – Seller rating – Đánh giá người bán
3229出货时间 (chū huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian giao hàng
3230多语言支持 (duō yǔ yán zhī chí) – Multilingual support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ
3231商品质量 (shāng pǐn zhì liàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm
3232品牌推广 (pǐn pái tuī guǎng) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu
3233发票请求 (fā piào qǐng qiú) – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn
3234退款申请 (tuì kuǎn shēn qǐng) – Refund request – Yêu cầu hoàn tiền
3235定制包装 (dìng zhì bāo zhuāng) – Custom packaging – Bao bì tùy chỉnh
3236交易税 (jiāo yì shuì) – Transaction tax – Thuế giao dịch
3237产品变更 (chǎn pǐn biàn gēng) – Product modification – Thay đổi sản phẩm
3238大宗订单 (dà zōng dìng dān) – Bulk order – Đơn hàng lớn
3239批发价格 (pī fā jià gé) – Wholesale price – Giá sỉ
3240运输时效 (yùn shū shí xiào) – Shipping efficiency – Hiệu quả vận chuyển
3241供应商协议 (gōng yìng shāng xié yì) – Supplier agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp
3242提前付款 (tí qián fù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước
3243定金退款 (dìng jīn tuì kuǎn) – Deposit refund – Hoàn tiền đặt cọc
3244采购代理 (cǎi gòu dài lǐ) – Purchasing agent – Đại lý mua hàng
3245卖家支持 (mài jiā zhī chí) – Seller support – Hỗ trợ người bán
3246大宗采购 (dà zōng cǎi gòu) – Bulk purchasing – Mua sỉ
3247批量折扣 (pī liàng zhé kòu) – Bulk discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn
3248货物出口 (huò wù chū kǒu) – Goods export – Xuất khẩu hàng hóa
3249仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage fee – Phí lưu kho
3250订货周期 (dìng huò zhōu qī) – Ordering cycle – Chu kỳ đặt hàng
3251单证办理 (dān zhèng bàn lǐ) – Document processing – Xử lý chứng từ
3252风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro
3253发货确认 (fā huò quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận gửi hàng
3254买方保护 (mái fāng bǎo hù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua
3255交付条件 (jiāo fù tiáo jiàn) – Delivery terms – Điều kiện giao hàng
3256货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
3257批发市场 (pī fā shì chǎng) – Wholesale market – Thị trường bán sỉ
3258购买记录 (gòu mǎi jì lù) – Purchase history – Lịch sử mua hàng
3259产品更新 (chǎn pǐn gēng xīn) – Product update – Cập nhật sản phẩm
3260付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment mode – Hình thức thanh toán
3261批发价格表 (pī fā jià gé biǎo) – Wholesale price list – Bảng giá bán sỉ
3262关税 (guān shuì) – Tariff – Thuế quan
3263海外买家 (hǎi wài mǎi jiā) – Overseas buyer – Người mua quốc tế
3264供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – Supplier contract – Hợp đồng với nhà cung cấp
3265供应商验证 (gōng yìng shāng yàn zhèng) – Supplier verification – Xác minh nhà cung cấp
3266采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Purchasing process – Quy trình mua hàng
3267库存信息 (kù cún xìn xī) – Inventory information – Thông tin tồn kho
3268发货日期 (fā huò rì qī) – Shipping date – Ngày gửi hàng
3269供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
3270支付协议 (zhī fù xié yì) – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán
3271大宗采购折扣 (dà zōng cǎi gòu zhé kòu) – Bulk purchase discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn
3272供应商支持 (gōng yìng shāng zhī chí) – Supplier support – Hỗ trợ từ nhà cung cấp
3273付款平台 (fù kuǎn píng tái) – Payment platform – Nền tảng thanh toán
3274包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging cost – Chi phí bao bì
3275交易纠纷 (jiāo yì jiū fēn) – Transaction dispute – Tranh chấp giao dịch
3276采购代理商 (cǎi gòu dài lǐ shāng) – Purchasing agent – Đại lý mua hàng
3277出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo gửi hàng
3278货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận tải
3279供应商评价 (gōng yìng shāng píng jià) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp
3280确认收货 (què rèn shōu huò) – Confirm receipt – Xác nhận đã nhận hàng
3281产品分类 (chǎn pǐn fēn lèi) – Product category – Phân loại sản phẩm
3282供应商协议书 (gōng yìng shāng xié yì shū) – Supplier agreement document – Tài liệu thỏa thuận nhà cung cấp
3283询价单 (xún jià dān) – Request for quotation (RFQ) – Yêu cầu báo giá
3284付款明细 (fù kuǎn míng xì) – Payment details – Chi tiết thanh toán
3285价格协商 (jià gé xié shāng) – Price negotiation – Thương lượng giá
3286进货计划 (jìn huò jì huà) – Purchasing plan – Kế hoạch mua hàng
3287交易记录 (jiāo yì jì lù) – Transaction record – Lịch sử giao dịch
3288销售条件 (xiāo shòu tiáo jiàn) – Sales terms – Điều kiện bán hàng
3289包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói
3290发票要求 (fā piào yāo qiú) – Invoice requirements – Yêu cầu hóa đơn
3291海外发货 (hǎi wài fā huò) – Overseas shipping – Gửi hàng quốc tế
3292最小起订量 (zuì xiǎo qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng tối thiểu để đặt hàng
3293采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Procurement contract – Hợp đồng mua sắm
3294出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
3295运输单号 (yùn shū dān hào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển
3296采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Purchasing budget – Ngân sách mua hàng
3297回款周期 (huí kuǎn zhōu qī) – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán
3298产品库存 (chǎn pǐn kù cún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm
3299预付款 (yù fù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước
3300定制产品 (dìng zhì chǎn pǐn) – Custom products – Sản phẩm tùy chỉnh
3301货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải
3302采购员 (cǎi gòu yuán) – Purchaser – Người mua hàng
3303工厂参观 (gōng chǎng cān guān) – Factory visit – Thăm nhà máy
3304原材料 (yuán cài liào) – Raw materials – Nguyên liệu
3305批量折扣 (pī liàng zhē kòu) – Bulk discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn
3306国际物流 (guó jì wù liú) – International logistics – Hậu cần quốc tế
3307海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển
3308空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không
3309到货时间 (dào huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
3310结算方式 (jié suàn fāng shì) – Settlement method – Phương thức thanh toán
3311认证供应商 (rèn zhèng gōng yìng shāng) – Verified supplier – Nhà cung cấp đã xác minh
3312代工厂 (dài gōng chǎng) – OEM factory – Nhà máy gia công (OEM)
3313需求量 (xū qiú liàng) – Demand quantity – Số lượng yêu cầu
3314供应商评分 (gōng yìng shāng píng fēn) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp
3315装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói
3316货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Damaged goods – Hàng hóa bị hỏng
3317最低订购量 (zuì dī dìng gòu liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng tối thiểu để đặt hàng
3318供应商报价 (gōng yìng shāng bào jià) – Supplier quotation – Báo giá của nhà cung cấp
3319信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng
3320海关 (hǎi guān) – Customs – Hải quan
3321进口 (jìn kǒu) – Import – Nhập khẩu
3322出口 (chū kǒu) – Export – Xuất khẩu
3323最小订购量 (zuì xiǎo dìng gòu liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
3324折扣价格 (zhé kòu jià gé) – Discounted price – Giá ưu đãi
3325货物清单 (huò wù qīng dān) – Bill of lading – Vận đơn
3326生产周期 (shēng chǎn zhōu qī) – Production cycle – Chu kỳ sản xuất
3327支付期限 (zhī fù qī xiàn) – Payment terms – Thời hạn thanh toán
3328出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
3329单号 (dān hào) – Order number – Số đơn hàng
3330生产商 (shēng chǎn shāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất
3331支付保证 (zhī fù bǎo zhèng) – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán
3332货币汇率 (huò bì huì lǜ) – Currency exchange rate – Tỷ giá tiền tệ
3333提前支付 (tí qián zhī fù) – Advance payment – Thanh toán trước
3334交货期 (jiāo huò qī) – Delivery period – Thời gian giao hàng
3335工厂审核 (gōng chǎng shěn hé) – Factory audit – Kiểm tra nhà máy
3336货物重量 (huò wù zhòng liàng) – Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa
3337出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu
3338价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Đàm phán giá cả
3339发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng
3340不合格品 (bù hé gé pǐn) – Defective goods – Hàng hóa bị lỗi
3341产品保证 (chǎn pǐn bǎo zhèng) – Product warranty – Bảo hành sản phẩm
3342货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Shipping document – Tài liệu vận chuyển
3343包装设计 (bāo zhuāng shè jì) – Packaging design – Thiết kế bao bì
3344供应商报价单 (gōng yìng shāng bào jià dān) – Supplier quotation – Báo giá của nhà cung cấp
3345原材料采购 (yuán cài liào cǎi gòu) – Raw material procurement – Mua nguyên liệu
3346运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight payment – Thanh toán phí vận chuyển
3347货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo handover – Chuyển giao hàng hóa
3348定期订单 (dìng qī dìng dān) – Recurring order – Đơn hàng định kỳ
3349运输保险费用 (yùn shū bǎo xiǎn fèi yòng) – Shipping insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
3350订单折扣 (dìng dān zhé kòu) – Order discount – Giảm giá đơn hàng
3351退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách đổi trả
3352尾款 (wěi kuǎn) – Balance payment – Thanh toán dư
3353信用评估 (xìn yòng píng gū) – Credit evaluation – Đánh giá tín dụng
3354海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển bằng đường biển
3355铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail freight – Vận chuyển đường sắt
3356货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ giao nhận hàng hóa
3357运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Shipping route – Tuyến vận chuyển
3358货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
3359运输单号 (yùn shū dān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
3360库存 (kù cún) – Inventory – Kho hàng
3361样品审批 (yàng pǐn shěn pī) – Sample approval – Phê duyệt mẫu
3362合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
3363金融服务 (jīn róng fú wù) – Financial services – Dịch vụ tài chính
3364条款修改 (tiáo kuǎn xiū gǎi) – Term modification – Sửa đổi điều khoản
3365资金转移 (zī jīn zhuǎn yí) – Fund transfer – Chuyển tiền
3366信用风险 (xìn yòng fēng xiǎn) – Credit risk – Rủi ro tín dụng
3367账户信息 (zhàng hù xìn xī) – Account information – Thông tin tài khoản
3368税务处理 (shuì wù chǔ lǐ) – Tax handling – Xử lý thuế
3369代办服务 (dài bàn fú wù) – Agency services – Dịch vụ đại lý
3370实时更新 (shí shí gēng xīn) – Real-time update – Cập nhật theo thời gian thực
3371零售商 (líng shòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ
3372买方 (mǎi fāng) – Buyer – Người mua
3373卖方 (mài fāng) – Seller – Người bán
3374最小订单量 (zuì xiǎo dìng dān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng tối thiểu đặt hàng
3375包装 (bāo zhuāng) – Packaging – Bao bì
3376物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển
3377报关 (bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan
3378全球运输 (quán qiú yùn shū) – Global shipping – Vận chuyển toàn cầu
3379定制化服务 (dìng zhì huà fú wù) – Customization service – Dịch vụ tùy chỉnh
3380批量折扣 (pī liàng zhē kōu) – Bulk discount – Giảm giá số lượng lớn
3381签订合同 (qiān dìng hé tóng) – Sign a contract – Ký hợp đồng
3382付款保障 (fù kuǎn bǎo zhàng) – Payment protection – Bảo vệ thanh toán
3383交易安全 (jiāo yì ān quán) – Transaction security – An toàn giao dịch
3384商家评级 (shāng jiā píng jí) – Seller rating – Xếp hạng người bán
3385最低订单量 (zuì dī dìng dān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
3386商品定价 (shāng pǐn dìng jià) – Product pricing – Định giá sản phẩm
3387销售条款 (xiāo shòu tiáo kuǎn) – Sales terms – Điều khoản bán hàng
3388采购价格 (cǎi gòu jià gé) – Purchase price – Giá mua
3389销售额 (xiāo shòu é) – Sales volume – Doanh thu bán hàng
3390快递公司 (kuài dì gōng sī) – Express delivery company – Công ty giao hàng nhanh
3391商品退换 (shāng pǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm
3392交易平台 (jiāo yì píng tái) – Trading platform – Nền tảng giao dịch
3393货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods shipment – Gửi hàng
3394质量检测 (zhì liàng jiǎn cè) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
3395供应商资质 (gōng yìng shāng zī zhì) – Supplier qualifications – Năng lực nhà cung cấp
3396海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Sea freight – Vận chuyển đường biển
3397空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight cost – Chi phí vận chuyển hàng không
3398货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
3399库存数量 (kù cún shù liàng) – Stock quantity – Số lượng tồn kho
3400发票申请 (fā piào shēn qǐng) – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn
3401供应商评价 (gōng yìng shāng píng jià) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp
3402包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging specification – Quy cách đóng gói
3403批量订购 (pī liàng dìng gòu) – Bulk order – Đặt hàng số lượng lớn
3404优惠活动 (yōu huì huó dòng) – Promotional event – Chương trình khuyến mãi
3405自定义选项 (zì dìng yì xuǎn xiàng) – Customization options – Tùy chọn tùy chỉnh
3406运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển
3407订单状态 (dìng dān zhuàng tài) – Order status – Trạng thái đơn hàng
3408进口税费 (jìn kǒu shuì fèi) – Import tax – Thuế nhập khẩu
3409折扣价格 (zhé kòu jià gé) – Discount price – Giá chiết khấu
3410产品规格 (chǎn pǐn guī gé) – Product specification – Thông số sản phẩm
3411下单流程 (xià dān liú chéng) – Ordering process – Quy trình đặt hàng
3412信用额度 (xìn yòng é dù) – Credit limit – Hạn mức tín dụng
3413贸易伙伴 (mào yì huǒ bàn) – Trade partner – Đối tác thương mại
3414支付条款 (zhī fù tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
3415运费估算 (yùn fèi gū suàn) – Freight estimate – Ước tính phí vận chuyển
3416订单确认 (dìng dān què rèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
3417代理商 (dài lǐ shāng) – Agent – Đại lý
3418最低起订量 (zuì dī qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
3419发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notification – Thông báo giao hàng
3420仓库地址 (cāng kù dì zhǐ) – Warehouse address – Địa chỉ kho hàng
3421发货时间 (fā huò shí jiān) – Dispatch time – Thời gian xuất hàng
3422电子发票 (diàn zǐ fā piào) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử
3423物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics service – Dịch vụ logistics
3424订货流程 (dìng huò liú chéng) – Ordering process – Quy trình đặt hàng
3425运送保险 (yùn sòng bǎo xiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển
3426成本效益 (chéng běn xiào yì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí
3427订单编号 (dìng dān biān hào) – Order number – Số đơn hàng
3428海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thông quan hải quan
3429价格协商 (jià gé xié shāng) – Price negotiation – Đàm phán giá cả
3430账户注册 (zhàng hù zhù cè) – Account registration – Đăng ký tài khoản
3431产品详情 (chǎn pǐn xiáng qíng) – Product details – Chi tiết sản phẩm
3432跟进服务 (gēn jìn fú wù) – Follow-up service – Dịch vụ hậu mãi
3433供货商 (gōng huò shāng) – Supplier – Nhà cung cấp
3434验货报告 (yàn huò bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm hàng
3435样品申请 (yàng pǐn shēn qǐng) – Sample request – Yêu cầu mẫu thử
3436仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi
3437多渠道销售 (duō qú dào xiāo shòu) – Multichannel sales – Bán hàng đa kênh
3438包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói
3439质量标准 (zhì liàng biāo zhǔn) – Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng
3440商品代码 (shāng pǐn dài mǎ) – Product code – Mã sản phẩm
3441退货流程 (tuì huò liú chéng) – Return process – Quy trình trả hàng
3442原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
3443运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
3444信用保障 (xìn yòng bǎo zhàng) – Trade assurance – Đảm bảo tín dụng
3445操作指南 (cāo zuò zhǐ nán) – Operation manual – Hướng dẫn sử dụng
3446供应链 (gōng yìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng
3447海外仓库 (hǎi wài cāng kù) – Overseas warehouse – Kho hàng ở nước ngoài
3448运输跟踪 (yùn shū gēn zōng) – Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển
3449出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu
3450进口税费 (jìn kǒu shuì fèi) – Import taxes – Thuế nhập khẩu
3451物流网络 (wù liú wǎng luò) – Logistics network – Mạng lưới logistics
3452订单对账 (dìng dān duì zhàng) – Order reconciliation – Đối chiếu đơn hàng
3453样品费用 (yàng pǐn fèi yòng) – Sample cost – Chi phí mẫu thử
3454采购数量 (cǎi gòu shù liàng) – Purchase quantity – Số lượng đặt mua
3455折扣率 (zhé kòu lǜ) – Discount rate – Tỷ lệ chiết khấu
3456交易凭证 (jiāo yì píng zhèng) – Transaction receipt – Biên lai giao dịch
3457订金支付 (dìng jīn zhī fù) – Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc
3458海外物流 (hǎi wài wù liú) – Overseas logistics – Logistics quốc tế
3459追踪号码 (zhuī zōng hào mǎ) – Tracking number – Số theo dõi
3460供应能力 (gōng yìng néng lì) – Supply capacity – Năng lực cung ứng
3461用户反馈 (yòng hù fǎn kuì) – User feedback – Phản hồi của người dùng
3462电子账单 (diàn zǐ zhàng dān) – E-invoice – Hóa đơn điện tử
3463增值服务 (zēng zhí fú wù) – Value-added service – Dịch vụ giá trị gia tăng
3464出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
3465产品对比 (chǎn pǐn duì bǐ) – Product comparison – So sánh sản phẩm
3466订单历史 (dìng dān lì shǐ) – Order history – Lịch sử đơn hàng
3467支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment methods – Phương thức thanh toán
3468包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging material – Vật liệu đóng gói
3469商品目录 (shāng pǐn mù lù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm
3470合同签订 (hé tóng qiān dìng) – Contract signing – Ký kết hợp đồng
3471库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
3472平台费用 (píng tái fèi yòng) – Platform fee – Phí nền tảng
3473物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics
3474订单明细 (dìng dān míng xì) – Order details – Chi tiết đơn hàng
3475关税清单 (guān shuì qīng dān) – Tariff list – Danh sách thuế quan
3476合格证明 (hé gé zhèng míng) – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn
3477信用担保 (xìn yòng dān bǎo) – Credit guarantee – Đảm bảo tín dụng
3478运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển
3479原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
3480广告推广 (guǎng gào tuī guǎng) – Advertising promotion – Quảng cáo quảng bá
3481合同模板 (hé tóng mó bàn) – Contract template – Mẫu hợp đồng
3482物流渠道 (wù liú qú dào) – Logistics channel – Kênh logistics
3483订单跟进 (dìng dān gēn jìn) – Order follow-up – Theo dõi đơn hàng
3484付款记录 (fù kuǎn jì lù) – Payment record – Hồ sơ thanh toán
3485商品评分 (shāng pǐn píng fēn) – Product rating – Đánh giá sản phẩm
3486市场分析 (shì chǎng fēn xī) – Market analysis – Phân tích thị trường
3487仓储中心 (cāng chǔ zhōng xīn) – Warehouse center – Trung tâm kho bãi
3488快递服务 (kuài dì fú wù) – Express delivery – Dịch vụ chuyển phát nhanh
3489订单金额 (dìng dān jīn é) – Order amount – Số tiền đặt hàng
3490产品规格 (chǎn pǐn guī gé) – Product specifications – Thông số sản phẩm
3491清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan
3492在线客服 (zài xiàn kè fú) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến
3493发货地址 (fā huò dì zhǐ) – Shipping address – Địa chỉ gửi hàng
3494优惠活动 (yōu huì huó dòng) – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi
3495运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính phí vận chuyển
3496物流合作 (wù liú hé zuò) – Logistics partnership – Hợp tác logistics
3497合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – Contract signing – Ký kết hợp đồng
3498采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Procurement plan – Kế hoạch mua sắm
3499物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Kho bãi logistics
3500支付条件 (zhī fù tiáo jiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
3501货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa
3502原材料采购 (yuán cái liào cǎi gòu) – Raw material procurement – Mua nguyên liệu thô
3503成本分析 (chéng běn fēn xī) – Cost analysis – Phân tích chi phí
3504买方市场 (mǎi fāng shì chǎng) – Buyer’s market – Thị trường của người mua
3505供应商列表 (gōng yìng shāng liè biǎo) – Supplier list – Danh sách nhà cung cấp
3506客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng
3507付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment receipt – Biên lai thanh toán
3508样品申请 (yàng pǐn shēn qǐng) – Sample request – Yêu cầu mẫu
3509海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehousing – Kho bãi ở nước ngoài
3510供需平衡 (gōng xū píng héng) – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu
3511竞争分析 (jìng zhēng fēn xī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh
3512风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
3513合同违约 (hé tóng wéi yuē) – Contract breach – Vi phạm hợp đồng
3514运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation tools – Phương tiện vận chuyển
3515市场动态 (shì chǎng dòng tài) – Market trends – Xu hướng thị trường
3516外汇结算 (wài huì jié suàn) – Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối
3517原材料成本 (yuán cái liào chéng běn) – Raw material cost – Chi phí nguyên liệu thô
3518订单优先级 (dìng dān yōu xiān jí) – Order priority – Độ ưu tiên của đơn hàng
3519供应商开发 (gōng yìng shāng kāi fā) – Supplier development – Phát triển nhà cung cấp
3520客户信用 (kè hù xìn yòng) – Customer credit – Tín dụng khách hàng
3521库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho
3522物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics cost – Chi phí logistics
3523订单履行率 (dìng dān lǚ xíng lǜ) – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng
3524海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn đường biển
3525运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển
3526关税支付 (guān shuì zhī fù) – Tariff payment – Thanh toán thuế quan
3527市场调研 (shì chǎng diào yán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
3528分销渠道 (fēn xiāo qú dào) – Distribution channel – Kênh phân phối
3529海外市场 (hǎi wài shì chǎng) – Overseas market – Thị trường nước ngoài
3530交货延迟 (jiāo huò yán chí) – Delivery delay – Giao hàng chậm trễ
3531订单自动化 (dìng dān zì dòng huà) – Order automation – Tự động hóa đơn hàng
3532动态定价 (dòng tài dìng jià) – Dynamic pricing – Định giá động
3533电子商务平台 (diàn zǐ shāng wù píng tái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
3534仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing logistics – Kho bãi và logistics
3535商业机会 (shāng yè jī huì) – Business opportunity – Cơ hội kinh doanh
3536毛利率 (máo lì lǜ) – Gross margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp
3537全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global sourcing – Nguồn cung ứng toàn cầu
3538产品定制化 (chǎn pǐn dìng zhì huà) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm
3539汇率波动 (huì lǜ bō dòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá
3540售后保障 (shòu hòu bǎo zhàng) – After-sales guarantee – Đảm bảo sau bán hàng
3541出口标准 (chū kǒu biāo zhǔn) – Export standards – Tiêu chuẩn xuất khẩu
3542国际结算 (guó jì jié suàn) – International settlement – Thanh toán quốc tế
3543客户回馈 (kè hù huí kuì) – Customer feedback – Phản hồi từ khách hàng
3544制造商直销 (zhì zào shāng zhí xiāo) – Direct sale by manufacturers – Bán trực tiếp từ nhà sản xuất
3545优惠政策 (yōu huì zhèng cè) – Preferential policy – Chính sách ưu đãi
3546商品分类 (shāng pǐn fēn lèi) – Product classification – Phân loại sản phẩm
3547样品申请 (yàng pǐn shēn qǐng) – Sample request – Yêu cầu mẫu sản phẩm
3548销售额 (xiāo shòu é) – Sales volume – Doanh số bán hàng
3549运输模式 (yùn shū mó shì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
3550产品性能 (chǎn pǐn xìng néng) – Product performance – Hiệu năng sản phẩm
3551平台手续费 (píng tái shǒu xù fèi) – Platform fee – Phí dịch vụ nền tảng
3552保修期限 (bǎo xiū qī xiàn) – Warranty period – Thời hạn bảo hành
3553目标市场 (mù biāo shì chǎng) – Target market – Thị trường mục tiêu
3554物流时效 (wù liú shí xiào) – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics
3555产品注册 (chǎn pǐn zhù cè) – Product registration – Đăng ký sản phẩm
3556支付安全 (zhī fù ān quán) – Payment security – Bảo mật thanh toán
3557进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu
3558税费计算 (shuì fèi jì suàn) – Tax calculation – Tính toán thuế phí
3559供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply capability – Năng lực cung ứng
3560用户评价 (yòng hù píng jià) – User reviews – Đánh giá người dùng
3561平台运营 (píng tái yùn yíng) – Platform operation – Vận hành nền tảng
3562货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm hàng hóa
3563推广策略 (tuī guǎng cè lüè) – Promotion strategy – Chiến lược quảng bá
3564采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Procurement process – Quy trình mua hàng
3565行业标准 (háng yè biāo zhǔn) – Industry standards – Tiêu chuẩn ngành
3566商标注册 (shāng biāo zhù cè) – Trademark registration – Đăng ký thương hiệu
3567打包要求 (dǎ bāo yāo qiú) – Packing requirements – Yêu cầu đóng gói
3568运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
3569样品快递 (yàng pǐn kuài dì) – Sample delivery – Gửi mẫu qua bưu điện
3570进口限制 (jìn kǒu xiàn zhì) – Import restrictions – Hạn chế nhập khẩu
3571出口规定 (chū kǒu guī dìng) – Export regulations – Quy định xuất khẩu
3572付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment term – Thời hạn thanh toán
3573价格竞争 (jià gé jìng zhēng) – Price competition – Cạnh tranh giá cả
3574库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho
3575品牌授权 (pǐn pái shòu quán) – Brand authorization – Ủy quyền thương hiệu
3576目标客户 (mù biāo kè hù) – Target customer – Khách hàng mục tiêu
3577货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa
3578价格波动 (jià gé bō dòng) – Price fluctuation – Biến động giá cả
3579批量购买 (pī liàng gòu mǎi) – Bulk purchase – Mua hàng số lượng lớn
3580专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated transportation – Vận chuyển chuyên tuyến
3581即时聊天 (jí shí liáo tiān) – Instant messaging – Nhắn tin tức thì
3582买家反馈 (mǎi jiā fǎn kuì) – Buyer feedback – Phản hồi của người mua
3583运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transport network – Mạng lưới vận chuyển
3584运输期限 (yùn shū qī xiàn) – Shipping deadline – Thời hạn vận chuyển
3585商业文件 (shāng yè wén jiàn) – Business documents – Hồ sơ thương mại
3586客户资源 (kè hù zī yuán) – Customer resources – Nguồn khách hàng
3587仓储费用 (cāng chú fèi yòng) – Storage fees – Phí lưu kho
3588货物检查 (huò wù jiǎn chá) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
3589物流计划 (wù liú jì huà) – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics
3590付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment condition – Điều kiện thanh toán
3591供应链分析 (gōng yìng liàn fēn xī) – Supply chain analysis – Phân tích chuỗi cung ứng
3592运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transportation route – Tuyến đường vận chuyển
3593关税支付 (guān shuì zhī fù) – Duty payment – Thanh toán thuế hải quan
3594价格调整 (jià gé tiáo zhěng) – Price adjustment – Điều chỉnh giá
3595专属服务 (zhuān shǔ fú wù) – Exclusive service – Dịch vụ độc quyền
3596买卖双方 (mǎi mài shuāng fāng) – Buyer and seller – Bên mua và bên bán
3597物流方案 (wù liú fāng àn) – Logistics solution – Giải pháp logistics
3598平台维护 (píng tái wéi hù) – Platform maintenance – Bảo trì nền tảng
3599市场份额 (shì chǎng fèn é) – Market share – Thị phần thị trường
3600海外直销 (hǎi wài zhí xiāo) – Overseas direct sales – Bán hàng trực tiếp ra nước ngoài
3601卖家保障 (mài jiā bǎo zhàng) – Seller protection – Bảo vệ người bán
3602平台佣金 (píng tái yòng jīn) – Platform commission – Hoa hồng nền tảng
3603合作伙伴 (hé zuò huǒ bàn) – Partner – Đối tác hợp tác
3604市场推广 (shì chǎng tuī guǎng) – Market promotion – Quảng bá thị trường
3605价格优惠 (jià gé yōu huì) – Price discount – Khuyến mãi giá cả
3606支付确认 (zhī fù quē rèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
3607运输合同 (yùn shū hé tóng) – Shipping contract – Hợp đồng vận chuyển
3608出口文件 (chū kǒu wén jiàn) – Export documents – Hồ sơ xuất khẩu
3609买家需求 (mǎi jiā xū qiú) – Buyer demand – Nhu cầu người mua
3610商品分类 (shāng pǐn fēn lèi) – Product categorization – Phân loại sản phẩm
3611运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Shipping risk – Rủi ro vận chuyển
3612服务质量 (fú wù zhì liàng) – Service quality – Chất lượng dịch vụ
3613平台协议 (píng tái xié yì) – Platform agreement – Thỏa thuận nền tảng
3614供应网络 (gōng yìng wǎng luò) – Supply network – Mạng lưới cung ứng
3615销售数据 (xiāo shòu shù jù) – Sales data – Dữ liệu bán hàng
3616报价单 (bào jià dān) – Quotation – Bảng báo giá
3617利润率 (lì rùn lǜ) – Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận
3618进货渠道 (jìn huò qú dào) – Procurement channel – Kênh nhập hàng
3619最低订单量 (zuì dī dìng dān liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đơn hàng tối thiểu
3620购买合同 (gòu mǎi hé tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng
3621海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan
3622专利保护 (zhuān lì bǎo hù) – Patent protection – Bảo vệ bằng sáng chế
3623卖家评价 (mài jiā píng jià) – Seller rating – Đánh giá người bán
3624供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp
3625库存清单 (kù cún qīng dān) – Inventory list – Danh sách kho
3626销售目标 (xiāo shòu mù biāo) – Sales target – Mục tiêu bán hàng
3627买家保障 (mǎi jiā bǎo zhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua
3628商业协议 (shāng yè xié yì) – Business agreement – Thỏa thuận thương mại
3629退换货 (tuì huàn huò) – Return and exchange – Hoàn trả và đổi hàng
3630多样化产品 (duō yàng huà chǎn pǐn) – Diversified products – Sản phẩm đa dạng
3631商家登录 (shāng jiā dēng lù) – Seller login – Đăng nhập người bán
3632客户需求 (kè hù xū qiú) – Customer demand – Nhu cầu khách hàng
3633海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehouse – Kho bãi nước ngoài
3634快递服务 (kuài dì fú wù) – Express delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh
3635销售报告 (xiāo shòu bào gào) – Sales report – Báo cáo bán hàng
3636商业计划 (shāng yè jì huà) – Business plan – Kế hoạch kinh doanh
3637物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
3638线上支付 (xiàn shàng zhī fù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
3639库存更新 (kù cún gēng xīn) – Inventory update – Cập nhật kho
3640税务登记 (shuì wù dēng jì) – Tax registration – Đăng ký thuế
3641全球物流 (quán qiú wù liú) – Global logistics – Logistics toàn cầu
3642产品退换 (chǎn pǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Hoàn trả và đổi sản phẩm
3643采购商 (cǎi gòu shāng) – Purchaser – Người mua sắm
3644仓库位置 (cāng kù wèi zhì) – Warehouse location – Vị trí kho
3645折扣政策 (zhé kòu zhèng cè) – Discount policy – Chính sách giảm giá
3646大宗采购 (dà zōng cǎi gòu) – Bulk purchasing – Mua sắm số lượng lớn
3647实时库存 (shí shí kù cún) – Real-time inventory – Kho hàng thời gian thực
3648产品批次 (chǎn pǐn pī cì) – Product batch – Lô sản phẩm
3649电商平台 (diàn shāng píng tái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
3650线上商店 (xiàn shàng shāng diàn) – Online store – Cửa hàng trực tuyến
3651运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí vận chuyển
3652海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehousing – Kho bãi nước ngoài
3653客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng
3654电子发票 (diàn zǐ fā piào) – E-invoice – Hóa đơn điện tử
3655生产能力 (shēng chǎn néng lì) – Production capacity – Năng lực sản xuất
3656代工厂 (dài gōng chǎng) – OEM factory (Original Equipment Manufacturer) – Nhà máy gia công
3657限时促销 (xiàn shí cù xiāo) – Limited-time promotion – Khuyến mãi có thời gian
3658批量生产 (pī liàng shēng chǎn) – Mass production – Sản xuất hàng loạt
3659商业谈判 (shāng yè tán pàn) – Business negotiation – Thương thảo kinh doanh
3660货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods list – Danh sách hàng hóa
3661供货周期 (gōng huò zhōu qī) – Supply cycle – Chu kỳ cung cấp
3662包裹追踪 (bāo guǒ zhuī zōng) – Package tracking – Theo dõi bưu kiện
3663预定订单 (yù dìng dìng dān) – Pre-order – Đặt trước đơn hàng
3664进货单 (jìn huò dān) – Purchase order – Đơn hàng mua vào
3665国际标准 (guó jì biāo zhǔn) – International standards – Tiêu chuẩn quốc tế
3666付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment term – Điều kiện thanh toán
3667订单处理系统 (dìng dān chǔ lǐ xì tǒng) – Order processing system – Hệ thống xử lý đơn hàng
3668库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory check – Kiểm tra tồn kho
3669支付安全 (zhī fù ān quán) – Payment security – An toàn thanh toán
3670进口代理 (jìn kǒu dài lǐ) – Import agent – Đại lý nhập khẩu
3671购买保护 (gòu mǎi bǎo hù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua
3672订货协议 (dìng huò xié yì) – Order agreement – Thỏa thuận đặt hàng
3673样品检验 (yàng pǐn jiǎn yàn) – Sample inspection – Kiểm tra mẫu
3674价格表 (jià gé biǎo) – Price list – Bảng giá
3675销售合同 (xiāo shòu hé tóng) – Sales contract – Hợp đồng bán hàng
3676合并订单 (hé bìng dìng dān) – Combine orders – Hợp nhất đơn hàng
3677库存补充 (kù cún bǔ chōng) – Inventory replenishment – Bổ sung tồn kho
3678客户评价 (kè hù píng jià) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng
3679终端客户 (zhōng duān kè hù) – End customer – Khách hàng cuối
3680提货 (tí huò) – Pick up goods – Lấy hàng
3681供货保证 (gōng huò bǎo zhèng) – Supply guarantee – Cam kết cung cấp
3682海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế
3683贸易信用证 (mào yì xìn yòng zhèng) – Trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại
3684商品退货 (shāng pǐn tuì huò) – Product return – Trả hàng sản phẩm
3685采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – Purchasing demand – Nhu cầu mua sắm
3686发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng
3687价格竞争力 (jià gé jìng zhēng lì) – Price competitiveness – Khả năng cạnh tranh về giá
3688最小起订量 (zuì xiǎo qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
3689货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa
3690供应商联系方式 (gōng yìng shāng lián xì fāng shì) – Supplier contact information – Thông tin liên hệ nhà cung cấp
3691物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – Logistic tracking – Theo dõi logistics
3692采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua sắm
3693销售代理 (xiāo shòu dài lǐ) – Sales agent – Đại lý bán hàng
3694价格优惠 (jià gé yōu huì) – Price discount – Giảm giá
3695验货 (yàn huò) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
3696外贸采购 (wài mào cǎi gòu) – Foreign trade procurement – Mua sắm thương mại quốc tế
3697付款确认函 (fù kuǎn quèrèn hán) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán
3698运输延迟 (yùn shū yán chí) – Shipping delay – Trễ giao hàng
3699物流费用 (wù liú fèi yòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển
3700采购单 (cǎi gòu dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng
3701验货报告 (yàn huò bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa
3702产品交付 (chǎn pǐn jiāo fù) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm
3703交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery deadline – Hạn chót giao hàng
3704确认订单 (quèrèn dìng dān) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
3705产品规格 (chǎn pǐn guī gé) – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm
3706产品可用性 (chǎn pǐn kě yòng xìng) – Product availability – Tính khả dụng của sản phẩm
3707供应商联系 (gōng yìng shāng lián xì) – Supplier contact – Liên hệ nhà cung cấp
3708贸易术语 (mào yì shù yǔ) – Trade terms – Thuật ngữ thương mại
3709发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipment notification – Thông báo giao hàng
3710订单编号 (dìng dān biāo hào) – Order number – Số đơn hàng
3711出口关税 (chū kǒu guān shuì) – Export duties – Thuế xuất khẩu
3712产品合格证明 (chǎn pǐn hé gé zhèng míng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm
3713最小起订量 (zuì xiǎo qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
3714采购跟进 (cǎi gòu gēn jìn) – Procurement follow-up – Theo dõi mua sắm
3715订单确认邮件 (dìng dān quèrèn yóu jiàn) – Order confirmation email – Email xác nhận đơn hàng
3716折扣优惠 (zhé kòu yōu huì) – Discount offer – Ưu đãi giảm giá
3717货物退回 (huò wù tuì huí) – Return of goods – Trả lại hàng hóa
3718产品包装要求 (chǎn pǐn bāo zhuāng yāo qiú) – Product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm
3719运输跟踪 (yùn shū gēn zōng) – Shipment tracking – Theo dõi vận chuyển
3720货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
3721长期供应 (cháng qī gōng yìng) – Long-term supply – Cung cấp dài hạn
3722产品退换 (chǎn pǐn tuì huàn) – Product returns and exchanges – Đổi trả sản phẩm
3723付款方式变更 (fù kuǎn fāng shì biàn gēng) – Change of payment method – Thay đổi phương thức thanh toán
3724外贸订单 (wài mào dìng dān) – Foreign trade order – Đơn hàng ngoại thương
3725订单追踪号 (dìng dān zhuī zōng hào) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng
3726支付平台安全 (zhī fù píng tái ān quán) – Payment platform security – An ninh nền tảng thanh toán
3727卖家反馈 (mài jiā fǎn kuì) – Seller feedback – Phản hồi của người bán
3728进货计划 (jìn huò jì huà) – Purchasing plan – Kế hoạch nhập hàng
3729货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải
3730包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói
3731批发市场 (pī fā shì chǎng) – Wholesale market – Thị trường bán buôn
3732卖家认证 (mài jiā rèn zhèng) – Seller certification – Chứng nhận người bán
3733支付宝 (zhī fù bǎo) – Alipay – Alipay (Nền tảng thanh toán)
3734国际快递 (guó jì kuài dì) – International express delivery – Giao hàng nhanh quốc tế
3735货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods delivery – Giao hàng
3736货物发货 (huò wù fā huò) – Shipment dispatch – Gửi hàng
3737商品库存 (shāng pǐn kù cún) – Product stock – Tồn kho sản phẩm
3738运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí
3739支付通知 (zhī fù tōng zhī) – Payment notification – Thông báo thanh toán
3740商品检查 (shāng pǐn jiǎn chá) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm
3741商品标签 (shāng pǐn biāo qiān) – Product label – Nhãn sản phẩm
3742自定义运费 (zì dìng yì yùn fèi) – Custom shipping fee – Phí vận chuyển tùy chỉnh
3743商品库存状态 (shāng pǐn kù cún zhuàng tài) – Product stock status – Tình trạng tồn kho sản phẩm
3744货物丢失 (huò wù diū shī) – Lost goods – Hàng hóa bị mất
3745货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hại
3746发货延迟 (fā huò yán chí) – Shipping delay – Trễ giao hàng
3747进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu
3748货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan
3749虚拟商品 (xū nǐ shāng pǐn) – Virtual goods – Hàng hóa ảo
3750实物商品 (shí wù shāng pǐn) – Physical goods – Hàng hóa vật lý
3751买家评分 (mǎi jiā píng fēn) – Buyer rating – Đánh giá của người mua
3752卖家评分 (mài jiā píng fēn) – Seller rating – Đánh giá của người bán
3753商品退换 (shāng pǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Hoàn trả và đổi sản phẩm
3754商品上架 (shāng pǐn shàng jià) – Product listing – Đưa sản phẩm lên kệ
3755订单删除 (dìng dān shān chú) – Order deletion – Xóa đơn hàng
3756买家需求 (mǎi jiā xū qiú) – Buyer requirements – Yêu cầu của người mua
3757卖家需求 (mài jiā xū qiú) – Seller requirements – Yêu cầu của người bán
3758支付宝支付 (zhī fù bǎo zhī fù) – Alipay payment – Thanh toán bằng Alipay
3759电子钱包 (diàn zǐ qián bāo) – E-wallet – Ví điện tử
3760网银支付 (wǎng yín zhī fù) – Online banking payment – Thanh toán qua ngân hàng trực tuyến
3761商品降价 (shāng pǐn jiàng jià) – Product price reduction – Giảm giá sản phẩm
3762定制服务 (dìng zhì fú wù) – Customization service – Dịch vụ tùy chỉnh
3763商家后台 (shāng jiā hòu tái) – Seller backend – Hệ thống quản lý của người bán
3764买家后台 (mǎi jiā hòu tái) – Buyer backend – Hệ thống quản lý của người mua
3765订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng
3766卖家中心 (mài jiā zhōng xīn) – Seller center – Trung tâm người bán
3767买家中心 (mǎi jiā zhōng xīn) – Buyer center – Trung tâm người mua
3768销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales order – Đơn đặt hàng bán
3769网上支付 (wǎng shàng zhī fù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
3770货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Shipment tracking – Theo dõi đơn hàng
3771配送方式 (pèi sòng fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
3772仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
3773运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Shipping route – Lộ trình vận chuyển
3774运输时效 (yùn shū shí xiào) – Shipping timeliness – Thời gian giao hàng
3775自提服务 (zì tí fú wù) – Pick-up service – Dịch vụ nhận hàng
3776门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-door service – Dịch vụ giao hàng tận nơi
3777国际快递 (guó jì kuài dì) – International express – Chuyển phát nhanh quốc tế
3778国内快递 (guó nèi kuài dì) – Domestic express – Chuyển phát nhanh nội địa
3779货运单号 (huò yùn dān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
3780投诉处理 (tóu sù chǔ lǐ) – Complaint handling – Xử lý khiếu nại
3781赔偿条款 (péi cháng tiáo kuǎn) – Compensation terms – Điều khoản bồi thường
3782商品评价 (shāng pǐn píng jià) – Product review – Đánh giá sản phẩm
3783预定价格 (yù dìng jià gé) – Reserved price – Giá đặt trước
3784即时付款 (jí shí fù kuǎn) – Immediate payment – Thanh toán ngay lập tức
3785银行转账 (yín háng zhuǎn zhàng) – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng
3786零售价格 (líng shòu jià gé) – Retail price – Giá bán lẻ
3787促销活动 (cù xiāo huó dòng) – Promotion activity – Hoạt động khuyến mãi
3788赠品 (zèng pǐn) – Free gift – Quà tặng miễn phí
3789批量折扣 (pī liàng zhē zhé) – Bulk discount – Giảm giá theo số lượng lớn
3790物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistic tracking – Theo dõi logistics
3791货物运输 (huò wù yùn shū) – Cargo transport – Vận chuyển hàng hóa
3792运输延误 (yùn shū yán wù) – Shipping delay – Trễ giao hàng
3793到货通知 (dào huò tōng zhī) – Arrival notice – Thông báo hàng đến
3794支付安全保障 (zhī fù ān quán bǎo zhàng) – Payment security guarantee – Đảm bảo an toàn thanh toán
3795外汇支付 (wài huì zhī fù) – Foreign exchange payment – Thanh toán ngoại hối
3796汇款 (huì kuǎn) – Remittance – Chuyển tiền
3797支付记录 (zhī fù jì lù) – Payment record – Hồ sơ thanh toán
3798支付信息 (zhī fù xìn xī) – Payment information – Thông tin thanh toán
3799结算 (jié suàn) – Settlement – Thanh toán cuối cùng
3800交易确认 (jiāo yì quèrèn) – Transaction confirmation – Xác nhận giao dịch
3801交易记录 (jiāo yì jì lù) – Transaction record – Hồ sơ giao dịch
3802交易失败 (jiāo yì shī bài) – Transaction failed – Giao dịch thất bại
3803付款通知 (fù kuǎn tōng zhī) – Payment notification – Thông báo thanh toán
3804订单修改申请 (dìng dān xiū gǎi shēn qǐng) – Order modification request – Yêu cầu chỉnh sửa đơn hàng
3805订单取消申请 (dìng dān qǔ xiāo shēn qǐng) – Order cancellation request – Yêu cầu hủy đơn hàng
3806支付处理 (zhī fù chǔ lǐ) – Payment processing – Xử lý thanh toán
3807支付成功 (zhī fù chéng gōng) – Payment successful – Thanh toán thành công
3808付款失败 (fù kuǎn shī bài) – Payment failed – Thanh toán thất bại
3809支付确认码 (zhī fù quèrèn mǎ) – Payment confirmation code – Mã xác nhận thanh toán
3810支付状态 (zhī fù zhuàng tài) – Payment status – Tình trạng thanh toán
3811支付宝支付 (zhī fù bǎo zhī fù) – Alipay payment – Thanh toán qua Alipay
3812微信支付 (wēi xìn zhī fù) – WeChat payment – Thanh toán qua WeChat
3813税费 (shuì fèi) – Tax fee – Phí thuế
3814出口税 (chū kǒu shuì) – Export tax – Thuế xuất khẩu
3815支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment settlement – Thanh toán quyết toán
3816订单关闭 (dìng dān guān bì) – Order closure – Đóng đơn hàng
3817支付确认邮件 (zhī fù quèrèn yóu jiàn) – Payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán
3818纸质发票 (zhǐ zhì fā piào) – Paper invoice – Hóa đơn giấy
3819发票信息 (fā piào xìn xī) – Invoice information – Thông tin hóa đơn
3820发票抬头 (fā piào tái tóu) – Invoice title – Tiêu đề hóa đơn
3821发票寄送 (fā piào jì sòng) – Invoice mailing – Gửi hóa đơn
3822发票税号 (fā piào shuì hào) – Invoice tax number – Mã số thuế hóa đơn
3823运单号 (yùn dān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
3824货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Goods damage – Hư hỏng hàng hóa
3825海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận tải đường biển
3826空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận tải đường hàng không
3827陆运 (lù yùn) – Land transport – Vận tải đường bộ
3828国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic shipping – Vận chuyển trong nước
3829报关单 (bào guān dān) – Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan
3830进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import clearance – Thủ tục nhập khẩu
3831出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export clearance – Thủ tục xuất khẩu
3832货物放行 (huò wù fàng xíng) – Goods release – Phát hành hàng hóa
3833关税申报 (guān shuì shēn bào) – Customs duty declaration – Khai báo thuế hải quan
3834海关税单 (hǎi guān shuì dān) – Customs duty slip – Giấy tờ thuế hải quan
3835进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import tax rate – Mức thuế nhập khẩu
3836出口税率 (chū kǒu shuì lǜ) – Export tax rate – Mức thuế xuất khẩu
3837海关检查 (hǎi guān jiǎn chá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
3838关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Customs duty reduction – Giảm thuế hải quan
3839货物退税 (huò wù tuì shuì) – Goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa
3840进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu
3841出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu
3842进出口限制 (jìn chū kǒu xiàn zhì) – Import and export restrictions – Hạn chế nhập khẩu và xuất khẩu
3843物流跟踪系统 (wù liú gēn zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
3844货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận chuyển hàng hóa
3845货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển hàng hóa
3846物流运输 (wù liú yùn shū) – Logistics transport – Vận chuyển logistics
3847运输时效 (yùn shū shí xiào) – Shipping lead time – Thời gian vận chuyển
3848仓库地址 (cāng kù dì zhǐ) – Warehouse address – Địa chỉ kho
3849货物接收 (huò wù jiē shōu) – Goods receipt – Nhận hàng
3850仓库收货 (cāng kù shōu huò) – Warehouse receiving – Nhận hàng tại kho
3851货物出库 (huò wù chū kù) – Goods dispatch – Xuất kho hàng hóa
3852库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory count – Kiểm kê tồn kho
3853仓库出货 (cāng kù chū huò) – Warehouse shipment – Gửi hàng từ kho
3854货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Goods sorting – Phân loại hàng hóa
3855送货上门 (sòng huò shàng mén) – Home delivery – Giao hàng tận nơi
3856快递费用 (kuài dì fèi yòng) – Courier fee – Phí chuyển phát nhanh
3857配送服务 (pèi sòng fú wù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng
3858快递单号 (kuài dì dān hào) – Courier tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh
3859国际快递 (guó jì kuài dì) – International courier – Chuyển phát nhanh quốc tế
3860出口税 (chū kǒu shuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu
3861报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs clearance fee – Phí khai báo hải quan
3862关税审查 (guān shuì shěn chá) – Customs duty review – Kiểm tra thuế hải quan
3863货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Goods transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa
3864交易金额 (jiāo yì jīn è) – Transaction amount – Số tiền giao dịch
3865支付网关 (zhī fù wǎng guān) – Payment gateway – Cổng thanh toán
3866货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
3867货运代理费用 (huò yùn dàilǐ fèi yòng) – Freight forwarding fee – Phí đại lý vận chuyển
3868运输供应商 (yùn shū gōng yìng shāng) – Shipping supplier – Nhà cung cấp vận chuyển
3869货运单 (huò yùn dān) – Shipping bill – Hóa đơn vận chuyển
3870运输单号 (yùn shū dān hào) – Shipment number – Số đơn hàng vận chuyển
3871快递员 (kuài dì yuán) – Courier – Nhân viên chuyển phát nhanh
3872快递服务 (kuài dì fú wù) – Express service – Dịch vụ chuyển phát nhanh
3873退货 (tuì huò) – Return goods – Trả hàng
3874退款 (tuì kuǎn) – Refund – Hoàn tiền
3875产品退货 (chǎn pǐn tuì huò) – Product return – Trả lại sản phẩm
3876产品保修 (chǎn pǐn bǎo xiū) – Product warranty – Bảo hành sản phẩm
3877投诉 (tóu sù) – Complaint – Khiếu nại
3878售后经理 (shòu hòu jīng lǐ) – After-sales manager – Quản lý dịch vụ hậu mãi
3879客户关系管理 (kè hù guān xì guǎn lǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
3880生产工艺 (shēng chǎn gōng yì) – Production process – Quy trình sản xuất
3881生产线 (shēng chǎn xiàn) – Production line – Dây chuyền sản xuất
3882生产成本 (shēng chǎn chéng běn) – Production cost – Chi phí sản xuất
3883采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order (PO) – Đơn đặt hàng mua
3884销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales order (SO) – Đơn hàng bán
3885出货日期 (chū huò rì qī) – Shipment date – Ngày giao hàng
3886到达日期 (dào dá rì qī) – Arrival date – Ngày đến
3887送货上门 (sòng huò shàng mén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi
3888陆运 (lù yùn) – Land transportation – Vận chuyển đường bộ
3889分销商 (fēn xiāo shāng) – Distributor – Đại lý phân phối
3890合作伙伴 (hé zuò huǒ bàn) – Partner – Đối tác
3891条款与条件 (tiáo kuǎn yǔ tiáo jiàn) – Terms and conditions – Điều khoản và điều kiện
3892进货 (jìn huò) – Stock procurement – Nhập hàng
3893卖方责任 (mài fāng zé rèn) – Seller’s responsibility – Trách nhiệm của người bán
3894买方责任 (mǎi fāng zé rèn) – Buyer’s responsibility – Trách nhiệm của người mua
3895仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing fees – Chi phí kho bãi
3896质保期 (zhì bǎo qī) – Warranty period – Thời gian bảo hành
3897货物清单 (huò wù qīng dān) – Bill of goods – Danh sách hàng hóa
3898货物发票 (huò wù fā piào) – Invoice – Hóa đơn hàng hóa
3899生产许可证 (shēng chǎn xǔ kě zhèng) – Production license – Giấy phép sản xuất
3900专利申请 (zhuān lì shēn qǐng) – Patent application – Đơn xin cấp bằng sáng chế
3901虚拟产品 (xū nǐ chǎn pǐn) – Virtual product – Sản phẩm ảo
3902贸易协议 (mào yì xié yì) – Trade agreement – Thỏa thuận thương mại
3903检验报告 (jiǎn yàn bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm tra
3904货物送达 (huò wù sòng dá) – Goods delivery – Giao hàng
3905竞争对手 (jìng zhēng duì shǒu) – Competitor – Đối thủ cạnh tranh
3906销售量 (xiāo shòu liàng) – Sales volume – Khối lượng bán hàng
3907供应商评级 (gōng yìng shāng píng jí) – Supplier rating – Xếp hạng nhà cung cấp
3908货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
3909快递单号 (kuài dì dān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
3910货款结算 (huò kuǎn jié suàn) – Payment settlement – Thanh toán tiền hàng
3911清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan
3912市场份额 (shì chǎng fèn é) – Market share – Thị phần
3913采购单 (cǎi gòu dān) – Purchase order – Đơn mua hàng
3914商业信用 (shāng yè xìn yòng) – Business credit – Tín dụng doanh nghiệp
3915优惠券 (yōu huì quàn) – Discount voucher – Phiếu giảm giá
3916订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng
3917公司注册 (gōng sī zhù cè) – Company registration – Đăng ký công ty
3918跨境贸易 (kuà jìng mào yì) – Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới
3919进口许可 (jìn kǒu xǔ kě) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu
3920出口许可 (chū kǒu xǔ kě) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu
3921全球市场 (quán qiú shì chǎng) – Global market – Thị trường toàn cầu
3922贸易壁垒 (mào yì bì lèi) – Trade barriers – Rào cản thương mại
3923自由贸易 (zì yóu mào yì) – Free trade – Thương mại tự do
3924进出口公司 (jìn chū kǒu gōng sī) – Import-export company – Công ty xuất nhập khẩu
3925国际商会 (guó jì shāng huì) – International Chamber of Commerce – Phòng Thương mại Quốc tế
3926集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Container
3927陆运 (lù yùn) – Land freight – Vận chuyển đường bộ
3928海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight charges – Phí vận chuyển đường biển
3929关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Duty reduction – Giảm thuế quan
3930贸易合规 (mào yì hé guī) – Trade compliance – Tuân thủ thương mại
3931出口商 (chū kǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu
3932贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade finance – Tài chính thương mại
3933国际汇率 (guó jì huì lǜ) – International exchange rate – Tỷ giá quốc tế
3934市场研究 (shì chǎng yán jiū) – Market research – Nghiên cứu thị trường
3935线下商店 (xiàn xià shāng diàn) – Offline store – Cửa hàng truyền thống
3936物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – Logistics management – Quản lý logistics
3937贸易展览 (mào yì zhǎn lǎn) – Trade exhibition – Triển lãm thương mại
3938进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
3939货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
3940关税政策 (guān shuì zhèng cè) – Tariff policy – Chính sách thuế quan
3941自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
3942市场定位 (shì chǎng dìng wèi) – Market positioning – Định vị thị trường
3943进口产品 (jìn kǒu chǎn pǐn) – Imported goods – Sản phẩm nhập khẩu
3944出口产品 (chū kǒu chǎn pǐn) – Exported goods – Sản phẩm xuất khẩu
3945贸易协调 (mào yì xié tiáo) – Trade coordination – Phối hợp thương mại
3946全球供应链 (quán qiú gōng yìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
3947快速物流 (kuài sù wù liú) – Fast logistics – Logistics nhanh
3948支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment settlement – Thanh toán và giải quyết
3949反倾销 (fǎn qīng xiāo) – Anti-dumping – Chống bán phá giá
3950海关查验 (hǎi guān chá yàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
3951关税豁免 (guān shuì huō miǎn) – Duty exemption – Miễn thuế
3952全球贸易 (quán qiú mǎo yì) – Global trade – Thương mại toàn cầu
3953国际市场 (guó jì shì chǎng) – International market – Thị trường quốc tế
3954国际运输 (guó jì yùn shū) – International transport – Vận chuyển quốc tế
3955海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight charges – Chi phí vận chuyển đường biển
3956国际汇款 (guó jì huì kuǎn) – International remittance – Chuyển tiền quốc tế
3957国际电商平台 (guó jì diàn shāng píng tái) – International e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử quốc tế
3958全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global sourcing – Tìm nguồn toàn cầu
3959进出口贸易 (jìn chū kǒu mǎo yì) – Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
3960全球品牌 (quán qiú pǐn pái) – Global brand – Thương hiệu toàn cầu
3961跨国公司 (kuà guó gōng sī) – Multinational company – Công ty đa quốc gia
3962产品分类 (chǎn pǐn fēn lèi) – Product classification – Phân loại sản phẩm
3963出口合同 (chū kǒu hé tóng) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu
3964进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu
3965国际营销 (guó jì yíng xiāo) – International marketing – Tiếp thị quốc tế
3966进出口管理 (jìn chū kǒu guǎn lǐ) – Import-export management – Quản lý xuất nhập khẩu
3967跨境物流 (kuà jìng wù liú) – Cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới
3968外贸合同 (wài mào hé tóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng ngoại thương
3969自贸区 (zì mào qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
3970出口支付 (chū kǒu zhī fù) – Export payment – Thanh toán xuất khẩu
3971国际合作 (guó jì hé zuò) – International cooperation – Hợp tác quốc tế
3972贸易代理 (mào yì dài lǐ) – Trade agency – Đại lý thương mại
3973跨境电商平台 (kuà jìng diàn shāng píng tái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
3974电商仓储 (diàn shāng cāng chǔ) – E-commerce warehousing – Kho bãi thương mại điện tử
3975产品检验 (chǎn pǐn jiǎn yàn) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm
3976外汇风险 (wài huì fēng xiǎn) – Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối
3977市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – Market access – Tiếp cận thị trường
3978供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng
3979商业谈判 (shāng yè tán pàn) – Business negotiation – Đàm phán thương mại
3980合同管理 (hé tóng guǎn lǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng
3981仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng
3982物流调度 (wù liú tiáo dù) – Logistics scheduling – Lên lịch vận chuyển hàng hóa
3983外贸支付 (wài mào zhī fù) – Foreign trade payment – Thanh toán ngoại thương
3984产品质量保证 (chǎn pǐn zhì liàng bǎo zhèng) – Product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm
3985进出口政策 (jìn chū kǒu zhèng cè) – Import-export policy – Chính sách xuất nhập khẩu
3986全球供应商 (quán qiú gōng yìng shāng) – Global supplier – Nhà cung cấp toàn cầu
3987商业模式 (shāng yè mó shì) – Business model – Mô hình kinh doanh
3988国际货物运输 (guó jì huò wù yùn shū) – International cargo transport – Vận chuyển hàng hóa quốc tế
3989出口退税政策 (chū kǒu tuì shuì zhèng cè) – Export tax refund policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
3990跨境物流管理 (kuà jìng wù liú guǎn lǐ) – Cross-border logistics management – Quản lý logistics xuyên biên giới
3991集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport – Vận chuyển container
3992货币兑换 (huò bì duì huàn) – Currency exchange – Đổi ngoại tệ
3993国际物流公司 (guó jì wù liú gōng sī) – International logistics company – Công ty logistics quốc tế
3994合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng
3995企业社会责任 (qǐ yè shè huì zé rèn) – Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
3996全球贸易伙伴 (quán qiú mǎo yì huǒ bàn) – Global trade partners – Đối tác thương mại toàn cầu
3997海外市场拓展 (hǎi wài shì chǎng tuò zhǎn) – Overseas market expansion – Mở rộng thị trường nước ngoài
3998国际物流运输 (guó jì wù liú yùn shū) – International logistics transportation – Vận chuyển logistics quốc tế
3999供应链风险管理 (gōng yìng liàn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng
4000全球采购平台 (quán qiú cǎi gòu píng tái) – Global sourcing platform – Nền tảng tìm nguồn toàn cầu
4001跨境电商物流 (kuà jìng diàn shāng wù liú) – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
4002全球仓储 (quán qiú cāng chǔ) – Global warehousing – Kho bãi toàn cầu
4003线上销售 (xiàn shàng xiāo shòu) – Online sales – Bán hàng trực tuyến
4004全球零售 (quán qiú líng shòu) – Global retail – Bán lẻ toàn cầu
4005国际支付平台 (guó jì zhī fù píng tái) – International payment platform – Nền tảng thanh toán quốc tế
4006出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu
4007跨境电商支付 (kuà jìng diàn shāng zhī fù) – Cross-border e-commerce payment – Thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới
4008海运保险 (hǎi yùn bǎo xiǎn) – Ocean freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển đường biển
4009外贸服务 (wài mào fú wù) – Foreign trade services – Dịch vụ ngoại thương
4010品牌管理 (pǐn pái guǎn lǐ) – Brand management – Quản lý thương hiệu
4011国际合作协议 (guó jì hé zuò xié yì) – International cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác quốc tế
4012全球分销 (quán qiú fēn xiāo) – Global distribution – Phân phối toàn cầu
4013海关程序 (hǎi guān chéng xù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan
4014海外采购 (hǎi wài cǎi gòu) – Overseas procurement – Mua sắm nước ngoài
4015国际运输保险 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn) – International transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế
4016跨境贸易 (kuà jìng mǎo yì) – Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới
4017关税优惠 (guān shuì yōu huì) – Tariff preferences – Ưu đãi thuế quan
4018在线采购 (zài xiàn cǎi gòu) – Online procurement – Mua sắm trực tuyến
4019出口流程 (chū kǒu liú chéng) – Export process – Quy trình xuất khẩu
4020全球电商 (quán qiú diàn shāng) – Global e-commerce – Thương mại điện tử toàn cầu
4021进出口管理 (jìn chū kǒu guǎn lǐ) – Import and export management – Quản lý nhập khẩu và xuất khẩu
4022全球支付系统 (quán qiú zhī fù xì tǒng) – Global payment system – Hệ thống thanh toán toàn cầu
4023分销网络 (fēn xiāo wǎng luò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối
4024产品质量管理 (chǎn pǐn zhì liàng guǎn lǐ) – Product quality management – Quản lý chất lượng sản phẩm
4025出口货物 (chū kǒu huò wù) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu
4026国际商务谈判 (guó jì shāng wù tán pàn) – International business negotiation – Đàm phán kinh doanh quốc tế
4027海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Ocean shipping – Vận tải biển
4028全球电商平台 (quán qiú diàn shāng píng tái) – Global e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử toàn cầu
4029国际货币兑换 (guó jì huò bì duì huàn) – International currency exchange – Đổi ngoại tệ quốc tế
4030物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics center – Trung tâm logistics
4031国际支付解决方案 (guó jì zhī fù jiě jué fāng àn) – International payment solutions – Giải pháp thanh toán quốc tế
4032国际市场营销 (guó jì shì chǎng yíng xiāo) – International marketing – Tiếp thị quốc tế
4033订单管理系统 (dìng dān guǎn lǐ xì tǒng) – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng
4034关税分类 (guān shuì fēn lèi) – Tariff classification – Phân loại thuế quan
4035货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải
4036市场占有率 (shì chǎng zhàn yǒu lǜ) – Market share – Thị phần
4037出口合规 (chū kǒu hé guī) – Export compliance – Tuân thủ xuất khẩu
4038支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment settlement – Thanh toán và thanh lý
4039电子商务交易 (diàn zǐ shāng wù jiāo yì) – E-commerce transaction – Giao dịch thương mại điện tử
4040电子支付平台 (diàn zǐ zhī fù píng tái) – E-payment platform – Nền tảng thanh toán điện tử
4041国际海运 (guó jì hǎi yùn) – International sea freight – Vận tải biển quốc tế
4042国际供应链 (guó jì gōng yìng liàn) – International supply chain – Chuỗi cung ứng quốc tế
4043贸易战 (mào yì zhàn) – Trade war – Chiến tranh thương mại
4044税收政策 (shuì shōu zhèng cè) – Tax policy – Chính sách thuế
4045跨境进口 (kuà jìng jìn kǒu) – Cross-border import – Nhập khẩu xuyên biên giới
4046外贸客户 (wài mào kè hù) – Foreign trade customers – Khách hàng ngoại thương
4047销售预测 (xiāo shòu yù cè) – Sales forecasting – Dự báo bán hàng
4048全球电子商务 (quán qiú diàn zǐ shāng wù) – Global e-commerce – Thương mại điện tử toàn cầu
4049贸易规则 (mào yì guī zé) – Trade regulations – Quy định thương mại
4050全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global sourcing – Tìm nguồn cung ứng toàn cầu
4051国际市场调查 (guó jì shì chǎng diào chá) – International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế
4052关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff reduction – Giảm thuế quan
4053国际支付网关 (guó jì zhī fù wǎng guān) – International payment gateway – Cổng thanh toán quốc tế
4054国际产品认证 (guó jì chǎn pǐn rèn zhèng) – International product certification – Chứng nhận sản phẩm quốc tế
4055进出口审查 (jìn chū kǒu shěn chá) – Import and export inspection – Kiểm tra nhập khẩu và xuất khẩu
4056境外采购 (jìng wài cǎi gòu) – Overseas procurement – Mua sắm nước ngoài
4057全球市场定位 (quán qiú shì chǎng dìng wèi) – Global market positioning – Định vị thị trường toàn cầu
4058国际贸易规则 (guó jì mào yì guī zé) – International trade rules – Quy tắc thương mại quốc tế
4059国际进出口合同 (guó jì jìn chū kǒu hé tóng) – International import-export contracts – Hợp đồng nhập khẩu xuất khẩu quốc tế
4060国际市场准入 (guó jì shì chǎng zhǔn rù) – International market access – Quyền tiếp cận thị trường quốc tế
4061跨境资金流动 (kuà jìng zī jīn liú dòng) – Cross-border capital flow – Dòng chảy vốn xuyên biên giới
4062国际法规 (guó jì fǎ guī) – International regulations – Quy định quốc tế
4063全球采购平台 (quán qiú cǎi gòu píng tái) – Global sourcing platform – Nền tảng mua sắm toàn cầu
4064全球市场策略 (quán qiú shì chǎng cè lüè) – Global market strategy – Chiến lược thị trường toàn cầu
4065进出口操作 (jìn chū kǒu cāo zuò) – Import and export operations – Hoạt động nhập khẩu và xuất khẩu
4066国际市场拓展 (guó jì shì chǎng tuò zhǎn) – International market expansion – Mở rộng thị trường quốc tế
4067物流信息系统 (wù liú xìn xī xì tǒng) – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics
4068全球供应链管理 (quán qiú gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Global supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu
4069电子货币 (diàn zǐ huò bì) – Electronic money – Tiền điện tử
4070全球商业网络 (quán qiú shāng yè wǎng luò) – Global business network – Mạng lưới kinh doanh toàn cầu
4071跨国公司 (kuà guó gōng sī) – Multinational corporation – Công ty đa quốc gia
4072全球贸易协议 (quán qiú mào yì xié yì) – Global trade agreement – Hiệp định thương mại toàn cầu
4073国际品牌 (guó jì pǐn pái) – International brand – Thương hiệu quốc tế
4074海外销售 (hǎi wài xiāo shòu) – Overseas sales – Bán hàng ra nước ngoài
4075供应链协作 (gōng yìng liàn xié zuò) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
4076全球客户 (quán qiú kè hù) – Global customers – Khách hàng toàn cầu
4077全球采购战略 (quán qiú cǎi gòu zhàn lüè) – Global sourcing strategy – Chiến lược mua sắm toàn cầu
4078跨国市场 (kuà guó shì chǎng) – Multinational market – Thị trường đa quốc gia
4079进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import and export trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu
4080国际物流管理 (guó jì wù liú guǎn lǐ) – International logistics management – Quản lý logistics quốc tế
4081全球资金池 (quán qiú zī jīn chí) – Global cash pool – Hồ sơ vốn toàn cầu
4082全球供应链风险 (quán qiú gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Global supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu
4083全球销售网络 (quán qiú xiāo shòu wǎng luò) – Global sales network – Mạng lưới bán hàng toàn cầu
4084国际支付系统 (guó jì zhī fù xì tǒng) – International payment system – Hệ thống thanh toán quốc tế
4085全球仓储管理 (quán qiú cāng chǔ guǎn lǐ) – Global warehouse management – Quản lý kho toàn cầu
4086国际贸易壁垒 (guó jì mào yì bì lěi) – International trade barriers – Rào cản thương mại quốc tế
4087全球贸易流动 (quán qiú mào yì liú dòng) – Global trade flow – Dòng chảy thương mại toàn cầu
4088全球采购网络 (quán qiú cǎi gòu wǎng luò) – Global sourcing network – Mạng lưới mua sắm toàn cầu
4089跨国品牌管理 (kuà guó pǐn pái guǎn lǐ) – Multinational brand management – Quản lý thương hiệu đa quốc gia
4090全球市场需求 (quán qiú shì chǎng xū qiú) – Global market demand – Nhu cầu thị trường toàn cầu
4091国际贸易政策 (guó jì mào yì zhèng cè) – International trade policy – Chính sách thương mại quốc tế
4092全球品牌战略 (quán qiú pǐn pái zhàn lüè) – Global branding strategy – Chiến lược xây dựng thương hiệu toàn cầu
4093外贸服务 (wài mào fú wù) – Foreign trade services – Dịch vụ thương mại nước ngoài
4094全球运输 (quán qiú yùn shū) – Global transportation – Vận chuyển toàn cầu
4095全球市场准入 (quán qiú shì chǎng zhǔn rù) – Global market access – Tiếp cận thị trường toàn cầu
4096国际货币汇率 (guó jì huò bì huì lǜ) – International exchange rates – Tỷ giá hối đoái quốc tế
4097跨境支付系统 (kuà jìng zhī fù xì tǒng) – Cross-border payment system – Hệ thống thanh toán xuyên biên giới
4098国际商业谈判 (guó jì shāng yè tán pàn) – International business negotiation – Thương lượng kinh doanh quốc tế
4099进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import/export license – Giấy phép nhập khẩu/ xuất khẩu
4100全球贸易展会 (quán qiú mào yì zhǎn huì) – Global trade fair – Hội chợ thương mại toàn cầu
4101国际贸易协议 (guó jì mào yì xié yì) – International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế
4102国际货物保险 (guó jì huò wù bǎo xiǎn) – International cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế
4103全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global procurement – Mua sắm toàn cầu
4104外汇管理 (wài huì guǎn lǐ) – Foreign exchange management – Quản lý ngoại hối
4105国际贸易融资 (guó jì mào yì róng zī) – International trade finance – Tài chính thương mại quốc tế
4106跨国采购 (kuà guó cǎi gòu) – Cross-border procurement – Mua sắm xuyên biên giới
4107国际化运营 (guó jì huà yùn yíng) – International operations – Hoạt động quốc tế
4108全球贸易服务 (quán qiú mào yì fú wù) – Global trade services – Dịch vụ thương mại toàn cầu
4109海外市场开发 (hǎi wài shì chǎng kāi fā) – Overseas market development – Phát triển thị trường nước ngoài
4110外贸发展 (wài mào fā zhǎn) – Foreign trade development – Phát triển thương mại nước ngoài
4111国际合同管理 (guó jì hé tóng guǎn lǐ) – International contract management – Quản lý hợp đồng quốc tế
4112外贸进出口 (wài mào jìn chū kǒu) – Foreign trade import and export – Xuất nhập khẩu thương mại nước ngoài
4113跨境贸易监管 (kuà jìng mào yì jiān guǎn) – Cross-border trade regulation – Quản lý thương mại xuyên biên giới
4114全球市场拓展 (quán qiú shì chǎng tuò zhǎn) – Global market expansion – Mở rộng thị trường toàn cầu
4115国际市场研究 (guó jì shì chǎng yán jiū) – International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế
4116跨国贸易 (kuà guó mào yì) – Multinational trade – Thương mại đa quốc gia
4117全球产品认证 (quán qiú chǎn pǐn rèn zhèng) – Global product certification – Chứng nhận sản phẩm toàn cầu
4118国际海运 (guó jì hǎi yùn) – International shipping – Vận chuyển quốc tế
4119进出口报关 (jìn chū kǒu bào guān) – Import/export customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu/xuất khẩu
4120海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehousing – Kho bãi quốc tế
4121国际物流解决方案 (guó jì wù liú jiě jué fāng àn) – International logistics solutions – Giải pháp logistics quốc tế
4122全球营销 (quán qiú yíng xiāo) – Global marketing – Tiếp thị toàn cầu
4123外贸平台 (wài mào píng tái) – Foreign trade platform – Nền tảng thương mại nước ngoài
4124全球采购网络 (quán qiú cǎi gòu wǎng luò) – Global procurement network – Mạng lưới mua sắm toàn cầu
4125国际货物运输 (guó jì huò wù yùn shū) – International freight transport – Vận chuyển hàng hóa quốc tế
4126国际电子支付 (guó jì diàn zǐ zhī fù) – International electronic payment – Thanh toán điện tử quốc tế
4127海外投资 (hǎi wài tóu zī) – Overseas investment – Đầu tư nước ngoài
4128外贸合作 (wài mào hé zuò) – Foreign trade cooperation – Hợp tác thương mại quốc tế
4129贸易谈判 (mào yì tán pàn) – Trade negotiation – Thương lượng thương mại
4130全球物流管理 (quán qiú wù liú guǎn lǐ) – Global logistics management – Quản lý logistics toàn cầu
4131国际市场竞争 (guó jì shì chǎng jìng zhēng) – International market competition – Cạnh tranh thị trường quốc tế
4132外汇交易 (wài huì jiāo yì) – Foreign exchange trading – Giao dịch ngoại hối
4133全球贸易合作 (quán qiú mào yì hé zuò) – Global trade cooperation – Hợp tác thương mại toàn cầu
4134跨国采购 (kuà guó cǎi gòu) – Cross-border procurement – Mua sắm xuyên quốc gia
4135国际运输保险 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn) – International shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế
4136货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao hàng
4137货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển
4138进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import/export license – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu
4139外贸代理 (wài mào dài lǐ) – Foreign trade agency – Đại lý thương mại quốc tế
4140跨境电商服务 (kuà jìng diàn shāng fú wù) – Cross-border e-commerce services – Dịch vụ thương mại điện tử xuyên biên giới
4141国际运费 (guó jì yùn fèi) – International shipping cost – Chi phí vận chuyển quốc tế
4142海外仓储管理 (hǎi wài cāng chǔ guǎn lǐ) – Overseas warehouse management – Quản lý kho bãi quốc tế
4143国际市场分析 (guó jì shì chǎng fēn xī) – International market analysis – Phân tích thị trường quốc tế
4144国际商业合同 (guó jì shāng yè hé tóng) – International business contract – Hợp đồng thương mại quốc tế
4145出口贸易 (chū kǒu mào yì) – Export trade – Thương mại xuất khẩu
4146外贸风险 (wài mào fēng xiǎn) – Foreign trade risk – Rủi ro thương mại quốc tế
4147电子支付平台 (diàn zǐ zhī fù píng tái) – Electronic payment platform – Nền tảng thanh toán điện tử
4148外贸交易平台 (wài mào jiāo yì píng tái) – Foreign trade transaction platform – Nền tảng giao dịch thương mại quốc tế
4149国际化战略 (guó jì huà zhàn lüè) – Internationalization strategy – Chiến lược quốc tế hóa
4150海关检验 (hǎi guān jiǎn yàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
4151贸易协议 (mào yì xié yì) – Trade agreement – Hiệp định thương mại
4152国际仓储 (guó jì cāng chǔ) – International warehousing – Kho bãi quốc tế
4153进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
4154全球支付 (quán qiú zhī fù) – Global payment – Thanh toán toàn cầu
4155海关税率 (hǎi guān shuì lǜ) – Customs tariff rate – Mức thuế hải quan
4156国际贸易壁垒 (guó jì mào yì bì lèi) – International trade barriers – Rào cản thương mại quốc tế
4157国际采购平台 (guó jì cǎi gòu píng tái) – International procurement platform – Nền tảng mua sắm quốc tế
4158集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container shipping – Vận chuyển container
4159海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Maritime transport – Vận tải đường biển
4160空运服务 (kōng yùn fú wù) – Air freight services – Dịch vụ vận chuyển hàng không
4161外贸代理商 (wài mào dài lǐ shāng) – Foreign trade agent – Đại lý thương mại quốc tế
4162国际商业环境 (guó jì shāng yè huán jìng) – International business environment – Môi trường kinh doanh quốc tế
4163国际采购合同 (guó jì cǎi gòu hé tóng) – International procurement contract – Hợp đồng mua sắm quốc tế
4164贸易风险 (mào yì fēng xiǎn) – Trade risk – Rủi ro thương mại
4165国际贸易谈判 (guó jì mào yì tán pàn) – International trade negotiation – Đàm phán thương mại quốc tế
4166贸易保护主义 (mào yì bǎo hù zhǔ yì) – Trade protectionism – Chủ nghĩa bảo vệ thương mại
4167信用评级 (xìn yòng píng jí) – Credit rating – Xếp hạng tín dụng
4168卖方责任 (mài fāng zé rèn) – Seller’s liability – Trách nhiệm của người bán
4169买方责任 (mǎi fāng zé rèn) – Buyer’s liability – Trách nhiệm của người mua
4170全球贸易 (quán qiú mào yì) – Global trade – Thương mại toàn cầu
4171进出口控制 (jìn chū kǒu kòng zhì) – Import/export control – Kiểm soát nhập khẩu/xuất khẩu
4172外贸价格 (wài mào jià gé) – Foreign trade price – Giá thương mại quốc tế
4173国际退税 (guó jì tuì shuì) – International tax refund – Hoàn thuế quốc tế
4174贸易担保 (mào yì dān bǎo) – Trade guarantee – Bảo lãnh thương mại
4175海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển
4176空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight – Phí vận chuyển hàng không
4177运输单据 (yùn shū dān jù) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
4178货物准备 (huò wù zhǔn bèi) – Cargo preparation – Chuẩn bị hàng hóa
4179付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment conditions – Điều kiện thanh toán
4180担保金 (dān bǎo jīn) – Guarantee deposit – Tiền đặt cọc bảo lãnh
4181货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Goods packaging – Đóng gói hàng hóa
4182订单发货 (dìng dān fā huò) – Order dispatch – Gửi hàng hóa đơn hàng
4183国际运输公司 (guó jì yùn shū gōng sī) – International shipping company – Công ty vận chuyển quốc tế
4184海运公司 (hǎi yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển đường biển
4185空运公司 (kōng yùn gōng sī) – Air freight company – Công ty vận chuyển hàng không
4186票据 (piào jù) – Bill of exchange – Hối phiếu
4187付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
4188账单 (zhàng dān) – Invoice – Hóa đơn
4189确认订单 (quèrèn dìngdān) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
4190免税 (miǎn shuì) – Tax-free – Miễn thuế
4191关税申报 (guān shuì shēn bào) – Customs declaration – Khai báo hải quan
4192进货 (jìn huò) – Purchase – Mua hàng
4193库存 (kù cún) – Stock – Hàng tồn kho
4194采购单 (cǎi gòu dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua
4195进口商注册 (jìn kǒu shāng zhù cè) – Importer registration – Đăng ký nhà nhập khẩu
4196出口商注册 (chū kǒu shāng zhù cè) – Exporter registration – Đăng ký nhà xuất khẩu
4197价格条款 (jià gé tiáo kuǎn) – Price terms – Điều khoản giá
4198保险费用 (bǎo xiǎn fèi yòng) – Insurance cost – Chi phí bảo hiểm
4199目的港 (mù dì gǎng) – Port of destination – Cảng đích
4200起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of origin – Cảng xuất phát
4201国际采购 (guó jì cǎi gòu) – International procurement – Mua sắm quốc tế
4202运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển
4203货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa
4204运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
4205运输公司 (yùn shū gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải
4206到货通知 (dào huò tōng zhī) – Arrival notice – Thông báo đến hàng
4207运费 (yùn fèi) – Freight charges – Phí vận chuyển
4208船运 (chuán yùn) – Shipping by sea – Vận chuyển bằng đường biển
4209铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transport – Vận chuyển bằng đường sắt
4210公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ
4211运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
4212装卸 (zhuāng xiè) – Loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
4213货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải chở hàng
4214集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Thùng container
4215重货 (zhòng huò) – Heavy goods – Hàng hóa nặng
4216轻货 (qīng huò) – Light goods – Hàng hóa nhẹ
4217海关报关 (hǎi guān bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan
4218税单 (shuì dān) – Tax bill – Hóa đơn thuế
4219货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Goods transshipment – Chuyển tải hàng hóa
4220保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded area – Khu vực miễn thuế
4221销售价格 (xiāo shòu jià gé) – Selling price – Giá bán
4222商品分类 (shāng pǐn fēn lèi) – Product category – Phân loại sản phẩm
4223供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply capacity – Năng lực cung cấp
4224订单确认书 (dìng dān quèrèn shū) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng
4225销售条件 (xiāo shòu tiáo jiàn) – Sales conditions – Điều kiện bán hàng
4226进货安排 (jìn huò ān pái) – Purchase arrangement – Sắp xếp mua hàng
4227退货程序 (tuì huò chéng xù) – Return process – Quy trình trả hàng
4228售后投诉 (shòu hòu tóu sù) – After-sales complaint – Khiếu nại sau bán hàng
4229运费保险 (yùn fèi bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển
4230运输损坏 (yùn shū sǔn huài) – Transport damage – Hư hỏng trong vận chuyển
4231货物丢失 (huò wù diū shī) – Lost goods – Mất hàng
4232保险索赔 (bǎo xiǎn suǒ péi) – Insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm
4233库存水平 (kù cún shuǐ píng) – Inventory level – Mức độ tồn kho
4234仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage cost – Chi phí kho bãi
4235运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transport cost – Chi phí vận chuyển
4236运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển
4237海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển biển
4238海关税则 (hǎi guān shuì zé) – Customs tariff – Biểu thuế hải quan
4239海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs clearance – Giải phóng hải quan
4240跨国运输 (kuà guó yùn shū) – Transnational shipping – Vận chuyển xuyên quốc gia
4241运输协议 (yùn shū xié yì) – Shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển
4242货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển
4243海运单 (hǎi yùn dān) – Bill of lading (sea) – Vận đơn (đường biển)
4244港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port charges – Phí cảng
4245货物配载 (huò wù pèi zài) – Cargo stowage – Xếp dỡ hàng hóa
4246集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Containerized shipping – Vận chuyển container
4247运费折扣 (yùn fèi zhé kòu) – Freight discount – Giảm giá vận chuyển
4248货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
4249运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển
4250国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic shipping – Vận chuyển nội địa
4251货物验收 (huò wù yàn shōu) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
4252货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo manifest – Danh mục hàng hóa
4253集装箱装载 (jí zhuāng xiāng zhuāng zài) – Container loading – Xếp hàng vào container
4254空运提单 (kōng yùn tí dān) – Airway bill – Vận đơn hàng không
4255运输计划 (yùn shū jì huà) – Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển
4256卸货 (xiè huò) – Unloading – Dỡ hàng
4257装货 (zhuāng huò) – Loading – Xếp hàng
4258运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Shipping loss – Thiệt hại vận chuyển
4259运输时效 (yùn shū shí xiào) – Shipping lead time – Thời gian giao hàng
4260货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Goods in transit insurance – Bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển
4261批量折扣 (pī liàng zhé kòu) – Bulk discount – Giảm giá theo số lượng
4262定价条款 (dìng jià tiáo kuǎn) – Pricing terms – Điều khoản giá cả
4263贸易付款方式 (mào yì fù kuǎn fāng shì) – Payment method in trade – Phương thức thanh toán trong thương mại
4264贸易争议 (mào yì zhēng yì) – Trade dispute – Tranh chấp thương mại
4265货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
4266运输合约 (yùn shū hé yuē) – Shipping contract – Hợp đồng vận chuyển
4267中介服务 (zhōng jiè fú wù) – Intermediary service – Dịch vụ trung gian
4268港口管理 (gǎng kǒu guǎn lǐ) – Port management – Quản lý cảng
4269物流运作 (wù liú yùn zuò) – Logistics operation – Hoạt động logistics
4270供货时间 (gōng huò shí jiān) – Supply time – Thời gian cung cấp
4271发货安排 (fā huò ān pái) – Shipment arrangement – Sắp xếp giao hàng
4272货运单据 (huò yùn dān jù) – Freight documentation – Tài liệu vận chuyển
4273货物准备 (huò wù zhǔn bèi) – Goods preparation – Chuẩn bị hàng hóa
4274运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transportation scheduling – Lịch trình vận chuyển
4275货物分发 (huò wù fēn fā) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa
4276运输延期 (yùn shū yán qī) – Shipping delay – Hoãn vận chuyển
4277货物收据 (huò wù shōu jù) – Goods receipt – Biên nhận hàng hóa
4278运输错误 (yùn shū cuò wù) – Shipping error – Lỗi vận chuyển
4279运输调度系统 (yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Transportation dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển
4280运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Shipping route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
4281运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Shipping cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển
4282运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Shipping service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển
4283快速运输 (kuài sù yùn shū) – Express shipping – Vận chuyển nhanh
4284集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container shipping – Vận chuyển bằng container
4285自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated warehousing – Kho tự động hóa
4286远程物流 (yuǎn chéng wù liú) – Remote logistics – Logistics từ xa
4287全程物流 (quán chéng wù liú) – Full logistics – Logistics toàn diện
4288集货中心 (jí huò zhōng xīn) – Consolidation center – Trung tâm gom hàng
4289仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho
4290运输公司选择 (yùn shū gōng sī xuǎn zé) – Shipping company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển
4291货物托运 (huò wù tuō yùn) – Cargo consignment – Gửi hàng hóa
4292即时运输 (jí shí yùn shū) – On-demand shipping – Vận chuyển theo yêu cầu
4293大宗货物运输 (dà zōng huò wù yùn shū) – Bulk freight shipping – Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn
4294多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức
4295运输运营商 (yùn shū yùn yíng shāng) – Shipping operator – Nhà điều hành vận chuyển
4296运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Shipping contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
4297紧急货物运输 (jǐn jí huò wù yùn shū) – Emergency freight shipping – Vận chuyển hàng hóa khẩn cấp
4298运输数据 (yùn shū shù jù) – Shipping data – Dữ liệu vận chuyển
4299海运服务 (hǎi yùn fú wù) – Ocean freight services – Dịch vụ vận chuyển biển
4300陆运服务 (lù yùn fú wù) – Land transportation services – Dịch vụ vận chuyển đường bộ
4301物流成本分析 (wù liú chéng běn fēn xī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics
4302货物运输证明 (huò wù yùn shū zhèng míng) – Proof of shipment – Chứng nhận vận chuyển
4303运输平台 (yùn shū píng tái) – Transportation platform – Nền tảng vận chuyển
4304运输管控 (yùn shū guǎn kòng) – Shipping control – Kiểm soát vận chuyển
4305物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics coordination – Điều phối logistics
4306运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Shipping route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
4307货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa
4308运输发票 (yùn shū fā piào) – Shipping invoice – Hóa đơn vận chuyển
4309进口货物处理 (jìn kǒu huò wù chǔ lǐ) – Import cargo handling – Xử lý hàng nhập khẩu
4310出口货物处理 (chū kǒu huò wù chǔ lǐ) – Export cargo handling – Xử lý hàng xuất khẩu
4311运输时效 (yùn shū shí xiào) – Shipping timeliness – Thời gian vận chuyển
4312物流整合 (wù liú zhěng hé) – Logistics integration – Tích hợp logistics
4313运输业务流程 (yùn shū yè wù liú chéng) – Shipping business process – Quy trình nghiệp vụ vận chuyển
4314发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo gửi hàng
4315货运集成 (huò yùn jí chéng) – Freight integration – Tích hợp vận chuyển
4316运输服务标准 (yùn shū fú wù biāo zhǔn) – Shipping service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển
4317高效运输 (gāo xiào yùn shū) – Efficient shipping – Vận chuyển hiệu quả
4318车队管理 (chē duì guǎn lǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe
4319物流审计 (wù liú shěn jì) – Logistics audit – Kiểm toán logistics
4320运输可视化 (yùn shū kě shì huà) – Shipping visualization – Hình ảnh hóa vận chuyển
4321货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa
4322仓库搬运 (cāng kù bān yùn) – Warehouse handling – Xử lý kho
4323海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight charges – Phí vận chuyển biển
4324航空运费 (háng kōng yùn fèi) – Air freight charges – Phí vận chuyển hàng không
4325地面运输 (dì miàn yùn shū) – Ground transportation – Vận chuyển mặt đất
4326运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Shipping efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển
4327物流成本优化 (wù liú chéng běn yōu huà) – Logistics cost optimization – Tối ưu hóa chi phí logistics
4328自提 (zì tí) – Self-pickup – Tự nhận hàng
4329托运人 (tuō yùn rén) – Consignor – Người gửi hàng
4330收货人 (shōu huò rén) – Consignee – Người nhận hàng
4331运输声明 (yùn shū shēng míng) – Shipping declaration – Tuyên bố vận chuyển
4332物流服务商 (wù liú fú wù shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
4333终端配送 (zhōng duān pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng cuối cùng
4334运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Shipping risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển
4335多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức
4336运输确认 (yùn shū quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận vận chuyển
4337货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận chuyển
4338温控运输 (wēn kòng yùn shū) – Temperature-controlled transportation – Vận chuyển có kiểm soát nhiệt độ
4339卡车运输 (kǎ chē yùn shū) – Trucking – Vận chuyển bằng xe tải
4340运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transportation dispatch – Điều phối vận chuyển
4341车载货物 (chē zài huò wù) – In-vehicle cargo – Hàng hóa trong xe
4342运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping documents – Giấy tờ vận chuyển
4343货运终端 (huò yùn zhōng duān) – Freight terminal – Ga hàng hóa
4344货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận chuyển
4345物流管理系统 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics
4346分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Sorting center – Trung tâm phân loại
4347路径规划 (lù jìng guī huà) – Route planning – Lập kế hoạch tuyến đường
4348运输问题 (yùn shū wèn tí) – Shipping issues – Vấn đề vận chuyển
4349智能物流 (zhì néng wù liú) – Intelligent logistics – Logistics thông minh
4350实时跟踪 (shí shí gēn zōng) – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực
4351电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic freight bill – Hóa đơn vận chuyển điện tử
4352订单配送 (dìng dān pèi sòng) – Order delivery – Giao hàng đơn hàng
4353货运服务费 (huò yùn fú wù fèi) – Freight service fee – Phí dịch vụ vận chuyển
4354运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transportation network – Mạng lưới vận chuyển
4355客户管理 (kè hù guǎn lǐ) – Customer management – Quản lý khách hàng
4356实时配送 (shí shí pèi sòng) – Real-time delivery – Giao hàng thời gian thực
4357空运箱 (kōng yùn xiāng) – Air cargo box – Hộp hàng không
4358运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transportation optimization – Tối ưu hóa vận chuyển
4359快速配送 (kuài sù pèi sòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh
4360物流服务管理 (wù liú fú wù guǎn lǐ) – Logistics service management – Quản lý dịch vụ logistics
4361冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – Cold chain transportation – Vận chuyển chuỗi lạnh
4362货物运输协议 (huò wù yùn shū xié yì) – Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa
4363运输行业 (yùn shū háng yè) – Transportation industry – Ngành vận tải
4364货物集散地 (huò wù jí sàn dì) – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa
4365智能运输 (zhì néng yùn shū) – Intelligent transport – Vận chuyển thông minh
4366航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải biển
4367进口运输 (jìn kǒu yùn shū) – Import shipping – Vận chuyển nhập khẩu
4368出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export shipping – Vận chuyển xuất khẩu
4369快速货运 (kuài sù huò yùn) – Fast freight – Vận chuyển nhanh
4370运输调度系统 (yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển
4371集装箱调度 (jí zhuāng xiāng tiáo dù) – Container dispatch – Điều phối container
4372物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp logistics
4373电商物流 (diàn shāng wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử
4374仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
4375路由选择 (lù yóu xuǎn zé) – Route selection – Lựa chọn tuyến đường
4376物流分配 (wù liú fēn pèi) – Logistics distribution – Phân phối logistics
4377运输承运人 (yùn shū chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển
4378运输管道 (yùn shū guǎn dào) – Transport pipeline – Đường ống vận chuyển
4379配载计划 (pèi zài jì huà) – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng
4380物流分析 (wù liú fēn xī) – Logistics analysis – Phân tích logistics
4381货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight service – Dịch vụ vận tải
4382运输监控 (yùn shū jiān kòng) – Transportation monitoring – Giám sát vận chuyển
4383车辆调度 (chē liàng tiáo dù) – Vehicle dispatch – Điều phối xe
4384货运代理商 (huò yùn dàilǐ shāng) – Freight forwarder – Đại lý giao nhận vận tải
4385物流链 (wù liú liàn) – Logistics chain – Chuỗi logistics
4386在线订单 (zài xiàn dìng dān) – Online order – Đơn hàng trực tuyến
4387航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
4388运输设备 (yùn shū shè bèi) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển
4389货物运输路线 (huò wù yùn shū lù xiàn) – Cargo transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa
4390运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển
4391运输管理软件 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Transportation management software – Phần mềm quản lý vận chuyển
4392运输需求 (yùn shū xū qiú) – Transportation demand – Nhu cầu vận chuyển
4393供应链整合 (gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng
4394物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics
4395危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous material transportation – Vận chuyển vật liệu nguy hiểm
4396运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport supervision – Giám sát vận chuyển
4397即时配送 (jí shí pèi sòng) – Same-day delivery – Giao hàng trong ngày
4398智能货运 (zhì néng huò yùn) – Smart freight – Vận tải thông minh
4399运单查询 (yùn dān chá xún) – Bill of lading inquiry – Tra cứu vận đơn
4400运输中介 (yùn shū zhōng jiè) – Transport intermediary – Môi giới vận chuyển
4401城市配送 (chéng shì pèi sòng) – Urban delivery – Giao hàng trong thành phố
4402运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
4403实时运输 (shí shí yùn shū) – Real-time transport – Vận chuyển thời gian thực
4404智能调度 (zhì néng tiáo dù) – Intelligent dispatch – Điều phối thông minh
4405物流运输公司 (wù liú yùn shū gōng sī) – Logistics transportation company – Công ty vận chuyển logistics
4406货运信息平台 (huò yùn xìn xī píng tái) – Freight information platform – Nền tảng thông tin vận tải
4407运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển
4408物流追踪系统 (wù liú zhuī zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
4409车载设备 (chē zài shè bèi) – On-board equipment – Thiết bị trên xe
4410货运代理 (huò yùn dà lǐ) – Freight agent – Đại lý vận tải
4411物流监控 (wù liú jiān kòng) – Logistics monitoring – Giám sát logistics
4412运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Transportation cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
4413危险品运输许可证 (wēi xiǎn pǐn yùn shū xǔ kě zhèng) – Hazardous materials transportation permit – Giấy phép vận chuyển vật liệu nguy hiểm
4414运输服务合同 (yùn shū fú wù hé tóng) – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
4415全程跟踪 (quán chéng gēn zōng) – Full tracking – Theo dõi toàn bộ quá trình
4416分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
4417运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
4418运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transportation efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển
4419运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
4420配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm giao hàng
4421货运订单管理 (huò yùn dìng dān guǎn lǐ) – Freight order management – Quản lý đơn hàng vận tải
4422全程物流 (quán chéng wù liú) – End-to-end logistics – Logistics trọn gói
4423物流装卸服务 (wù liú zhuāng xiè fú wù) – Logistics loading and unloading service – Dịch vụ xếp dỡ logistics
4424运输管理方案 (yùn shū guǎn lǐ fāng àn) – Transport management plan – Kế hoạch quản lý vận chuyển
4425货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
4426货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo tracing – Theo dõi hàng hóa
4427物流设施 (wù liú shè shī) – Logistics facilities – Cơ sở vật chất logistics
4428货运跟踪系统 (huò yùn gēn zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải
4429智能仓储 (zhì néng cāng chǔ) – Smart warehousing – Kho thông minh
4430物流平台 (wù liú píng tái) – Logistics platform – Nền tảng logistics
4431海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận tải biển
4432货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa
4433运输工艺 (yùn shū gōng yì) – Transportation process – Quy trình vận chuyển
4434全程运输 (quán chéng yùn shū) – Full transportation – Vận chuyển toàn diện
4435运输合同履行 (yùn shū hé tóng lǚ xíng) – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận chuyển
4436交通管制 (jiāo tōng guǎn zhì) – Traffic control – Kiểm soát giao thông
4437集散中心 (jí sàn zhōng xīn) – Hub center – Trung tâm phân phối
4438运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
4439货物交接点 (huò wù jiāo jiē diǎn) – Cargo handover point – Điểm giao nhận hàng hóa
4440综合物流 (zōng hé wù liú) – Integrated logistics – Logistics tích hợp
4441运输标准 (yùn shū biāo zhǔn) – Transport standard – Tiêu chuẩn vận chuyển
4442运输效率评估 (yùn shū xiào lǜ píng gū) – Transportation efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả vận chuyển
4443仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse layout – Bố trí kho
4444物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics coordination – Phối hợp logistics
4445运输资源 (yùn shū zī yuán) – Transport resources – Tài nguyên vận chuyển
4446物流智能化 (wù liú zhì néng huà) – Logistics automation – Tự động hóa logistics
4447交通运输工具 (jiāo tōng yùn shū gōng jù) – Transportation vehicle – Phương tiện giao thông vận tải
4448货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa
4449送货期限 (sòng huò qī xiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng
4450运输监管系统 (yùn shū jiān guǎn xì tǒng) – Transport supervision system – Hệ thống giám sát vận chuyển
4451智能运输系统 (zhì néng yùn shū xì tǒng) – Intelligent transport system – Hệ thống vận tải thông minh
4452货运计划 (huò yùn jì huà) – Freight plan – Kế hoạch vận chuyển
4453运输企业 (yùn shū qǐ yè) – Transport company – Công ty vận tải
4454运输许可 (yùn shū xǔ kě) – Transport license – Giấy phép vận chuyển
4455运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển
4456冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – Cold chain transport – Vận chuyển chuỗi lạnh
4457托运人 (tuō yùn rén) – Shipper – Người gửi hàng
4458运输调度 (yùn shū diào dū) – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển
4459海关监管 (hǎi guān jiān guǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan
4460包装和标签 (bāo zhuāng hé biāo qiān) – Packaging and labeling – Đóng gói và dán nhãn
4461货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
4462货物取件 (huò wù qǔ jiàn) – Cargo pickup – Lấy hàng hóa
4463快速运输 (kuài sù yùn shū) – Express transport – Vận chuyển nhanh
4464运输服务质量 (yùn shū fú wù zhì liàng) – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển
4465运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển
4466多式联运 (duō shì lián yùn) – Intermodal transport – Vận chuyển đa phương thức
4467运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển
4468转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transshipment center – Trung tâm chuyển tải
4469货物赔偿 (huò wù péi cháng) – Cargo compensation – Bồi thường hàng hóa
4470出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export transport – Vận chuyển xuất khẩu
4471进口运输 (jìn kǒu yùn shū) – Import transport – Vận chuyển nhập khẩu
4472运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển
4473运输许可证书 (yùn shū xǔ kě zhèng shū) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển
4474多式联运合同 (duō shì lián yùn hé tóng) – Intermodal transport contract – Hợp đồng vận chuyển đa phương thức
4475运输状态 (yùn shū zhuàng tài) – Transport status – Trạng thái vận chuyển
4476运输责任 (yùn shū zé rèn) – Transport liability – Trách nhiệm vận chuyển
4477海运成本 (hǎi yùn chéng běn) – Sea freight cost – Chi phí vận tải biển
4478铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transport – Vận chuyển đường sắt
4479物流规划 (wù liú guī huà) – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics
4480实时追踪 (shí shí zhuī zōng) – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực
4481货物出库 (huò wù chū kù) – Goods out of warehouse – Hàng hóa xuất kho
4482运输标准化 (yùn shū biāo zhǔn huà) – Transport standardization – Tiêu chuẩn hóa vận chuyển
4483货物配送时间 (huò wù pèi sòng shí jiān) – Delivery time for goods – Thời gian giao hàng
4484物流追踪号码 (wù liú zhuī zōng hào mǎ) – Logistics tracking number – Số theo dõi logistics
4485运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển
4486集装箱运输单 (jí zhuāng xiāng yùn shū dān) – Container transport document – Tài liệu vận chuyển container
4487空运时效 (kōng yùn shí xiào) – Air freight transit time – Thời gian vận chuyển hàng không
4488货物保管 (huò wù bǎo guǎn) – Cargo storage – Bảo quản hàng hóa
4489运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport vehicles – Phương tiện vận chuyển
4490物流项目 (wù liú xiàng mù) – Logistics project – Dự án logistics
4491集装箱清关 (jí zhuāng xiāng qīng guān) – Container customs clearance – Thủ tục hải quan container
4492运输可视化 (yùn shū kě shì huà) – Transport visualization – Hình ảnh hóa vận chuyển
4493物流战略 (wù liú zhàn lüè) – Logistics strategy – Chiến lược logistics
4494运输合作 (yùn shū hé zuò) – Transport cooperation – Hợp tác vận chuyển
4495运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
4496物流承运商 (wù liú chéng yùn shāng) – Logistics carrier – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
4497供应链运输 (gōng yìng liàn yùn shū) – Supply chain transport – Vận chuyển chuỗi cung ứng
4498运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
4499高效运输 (gāo xiào yùn shū) – Efficient transport – Vận chuyển hiệu quả
4500运输报关 (yùn shū bào guān) – Transport customs declaration – Khai báo hải quan vận chuyển
4501运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
4502货物调度 (huò wù diào dū) – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa
4503货物送达 (huò wù sòng dá) – Goods delivery – Giao hàng hóa
4504长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transport – Vận chuyển đường dài
4505运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển
4506跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border transport – Vận chuyển xuyên biên giới
4507运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển
4508运输合同执行 (yùn shū hé tóng zhí xíng) – Transport contract execution – Thực thi hợp đồng vận chuyển
4509货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
4510运输服务商 (yùn shū fú wù shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
4511物流配送中心 (wù liú pèi sòng zhōng xīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics
4512运输资源调度 (yùn shū zī yuán diào dū) – Transport resource dispatch – Điều phối tài nguyên vận chuyển
4513运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển
4514货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo shipment – Gửi hàng hóa
4515运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển
4516紧急运输 (jǐn jí yùn shū) – Emergency transport – Vận chuyển khẩn cấp
4517运输计划调整 (yùn shū jì huà tiáo zhěng) – Transport schedule adjustment – Điều chỉnh lịch trình vận chuyển
4518货物分拨 (huò wù fēn bō) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
4519多样化运输 (duō yàng huà yùn shū) – Diversified transport – Vận chuyển đa dạng
4520零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) transport – Vận chuyển hàng lẻ
4521单证管理 (dān zhèng guǎn lǐ) – Document management – Quản lý chứng từ
4522航运计划 (háng yùn jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch vận tải biển
4523物流操作 (wù liú cāo zuò) – Logistics operation – Hoạt động logistics
4524船舶运输 (chuán bó yùn shū) – Ship transport – Vận chuyển bằng tàu
4525运输反馈 (yùn shū fǎn kuì) – Transport feedback – Phản hồi vận chuyển
4526运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển
4527运输合同管理 (yùn shū hé tóng guǎn lǐ) – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
4528集装箱管理 (jí zhuāng xiāng guǎn lǐ) – Container management – Quản lý container
4529货物追踪系统 (huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
4530运输管理平台 (yùn shū guǎn lǐ píng tái) – Transport management platform – Nền tảng quản lý vận chuyển
4531空运 (kōng yùn) – Air transport – Vận chuyển đường hàng không
4532海运 (hǎi yùn) – Sea transport – Vận chuyển đường biển
4533陆运 (lù yùn) – Land transport – Vận chuyển đường bộ
4534货物运输跟踪 (huò wù yùn shū gēn zōng) – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
4535运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transport risk – Rủi ro vận chuyển
4536仓储与运输 (cāng chǔ yǔ yùn shū) – Warehousing and transport – Kho bãi và vận chuyển
4537跨国运输 (kuà guó yùn shū) – International transport – Vận chuyển quốc tế
4538运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transport coordination – Phối hợp vận chuyển
4539港口运输 (gǎng kǒu yùn shū) – Port transport – Vận chuyển cảng
4540集装箱装卸 (jí zhuāng xiāng zhuāng xiè) – Container loading and unloading – Xếp dỡ container
4541运输调度系统 (yùn shū diào dū xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển
4542运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển
4543最后一公里 (zuì hòu yī gōng lǐ) – Last mile – Đoạn đường cuối cùng
4544运输数据分析 (yùn shū shù jù fēn xī) – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển
4545合同运输 (hé tóng yùn shū) – Contract transport – Vận chuyển theo hợp đồng
4546物流运作效率 (wù liú yùn zuò xiào lǜ) – Logistics operational efficiency – Hiệu quả hoạt động logistics
4547货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa
4548运输运输安全 (yùn shū yùn shū ān quán) – Transport safety – An toàn vận chuyển
4549货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa
4550配送服务 (pèi sòng fú wù) – Distribution services – Dịch vụ phân phối
4551运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Tuyến vận chuyển
4552清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan
4553供应链运输系统 (gōng yìng liàn yùn shū xì tǒng) – Supply chain transport system – Hệ thống vận chuyển chuỗi cung ứng
4554货物送达时间 (huò wù sòng dá shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
4555运输规范 (yùn shū guī fàn) – Transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển
4556运输行业 (yùn shū háng yè) – Transport industry – Ngành vận chuyển
4557绿色运输 (lǜ sè yùn shū) – Green transport – Vận chuyển xanh
4558进出口运输 (jìn chū kǒu yùn shū) – Import-export transport – Vận chuyển nhập khẩu – xuất khẩu
4559运输作业计划 (yùn shū zuò yè jì huà) – Transport operations plan – Kế hoạch hoạt động vận chuyển
4560海关审查 (hǎi guān shěn chá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
4561卡车运输 (kǎ chē yùn shū) – Truck transport – Vận chuyển bằng xe tải
4562运输调整 (yùn shū tiáo zhěng) – Transport adjustment – Điều chỉnh vận chuyển
4563货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
4564道路运输 (dào lù yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ
4565运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport company – Công ty vận chuyển
4566运输设备租赁 (yùn shū shè bèi zū lìn) – Transport equipment leasing – Cho thuê thiết bị vận chuyển
4567运输监控 (yùn shū jiān kòng) – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển
4568综合运输 (zōng hé yùn shū) – Integrated transport – Vận chuyển tổng hợp
4569货运代理服务 (huò yùn dài lǐ fú wù) – Freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận chuyển hàng hóa
4570运输流量 (yùn shū liú liàng) – Transport flow – Lưu lượng vận chuyển
4571运输管理软件 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Transport management software – Phần mềm quản lý vận chuyển
4572海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Maritime transport – Vận chuyển đường biển
4573空运航线 (kōng yùn háng xiàn) – Air transport routes – Tuyến đường hàng không
4574运输合同违约 (yùn shū hé tóng wéiyuē) – Transport contract breach – Vi phạm hợp đồng vận chuyển
4575运输法规 (yùn shū fǎ guī) – Transport regulations – Quy định vận chuyển
4576短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển quãng đường ngắn
4577长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transport – Vận chuyển quãng đường dài
4578货物进口 (huò wù jìn kǒu) – Cargo import – Nhập khẩu hàng hóa
4579货物出口 (huò wù chū kǒu) – Cargo export – Xuất khẩu hàng hóa
4580运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển
4581运输协调员 (yùn shū xié tiáo yuán) – Transport coordinator – Điều phối viên vận chuyển
4582运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển
4583货运管理系统 (huò yùn guǎn lǐ xì tǒng) – Freight management system – Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa
4584航运 (háng yùn) – Shipping – Vận chuyển biển
4585运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Transport terms – Điều khoản vận chuyển
4586货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
4587危险货物运输 (wēi xiǎn huò wù yùn shū) – Hazardous goods transport – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
4588运输风险评估 (yùn shū fēng xiǎn píng gū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển
4589运输通道 (yùn shū tōng dào) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
4590货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao hàng hóa
4591集装箱货运 (jí zhuāng xiāng huò yùn) – Container freight – Vận chuyển hàng hóa bằng container
4592海运费 (hǎi yùn fèi) – Shipping fee – Phí vận chuyển biển
4593铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transport – Vận chuyển đường sắt
4594空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight charges – Chi phí vận chuyển hàng không
4595运输公司注册 (yùn shū gōng sī zhù cè) – Transport company registration – Đăng ký công ty vận chuyển
4596货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển hàng hóa
4597物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Kho vận logistics
4598运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport vehicles – Phương tiện vận chuyển
4599货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight dispatch – Điều độ vận chuyển hàng hóa
4600运输线路 (yùn shū xiàn lù) – Transport route line – Tuyến đường vận chuyển
4601自动化运输系统 (zì dòng huà yùn shū xì tǒng) – Automated transport system – Hệ thống vận chuyển tự động
4602货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Khối lượng vận chuyển
4603集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container terminal – Cảng container
4604运输速度 (yùn shū sù dù) – Transport speed – Tốc độ vận chuyển
4605运输技术 (yùn shū jì shù) – Transport technology – Công nghệ vận chuyển
4606陆路运输 (lù lù yùn shū) – Land transport – Vận chuyển đường bộ
4607物流合作 (wù liú hé zuò) – Logistics cooperation – Hợp tác logistics
4608运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport safety – An toàn vận chuyển
4609货物库存 (huò wù kù cún) – Cargo inventory – Kho hàng hóa
4610短途货运 (duǎn tú huò yùn) – Short-distance freight – Vận chuyển hàng hóa quãng đường ngắn
4611运输选择 (yùn shū xuǎn zé) – Transport options – Lựa chọn vận chuyển
4612运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport guarantee – Bảo đảm vận chuyển
4613货运集散地 (huò yùn jí sàn dì) – Freight distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa
4614运输需求 (yùn shū xū qiú) – Transport demand – Nhu cầu vận chuyển
4615空运服务 (kōng yùn fú wù) – Air freight service – Dịch vụ vận chuyển hàng không
4616运输索赔 (yùn shū suǒ péi) – Transport claim – Khiếu nại vận chuyển
4617物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics solution – Giải pháp logistics
4618货物运输过程 (huò wù yùn shū guò chéng) – Goods transport process – Quá trình vận chuyển hàng hóa
4619货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển
4620装载 (zhuāng zài) – Loading – Xếp hàng
4621卸载 (xiè zài) – Unloading – Dỡ hàng
4622货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải hàng hóa
4623运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
4624货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa
4625海运集装箱 (hǎi yùn jí zhuāng xiāng) – Ocean freight container – Container vận chuyển đường biển
4626运输文档 (yùn shū wén dàng) – Transport documentation – Tài liệu vận chuyển
4627货运流程 (huò yùn liú chéng) – Freight process – Quy trình vận chuyển hàng hóa
4628货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa
4629车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle dispatch – Điều phối phương tiện
4630运输容量 (yùn shū róng liàng) – Transport capacity – Dung lượng vận chuyển
4631运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển
4632短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short haul transport – Vận chuyển quãng đường ngắn
4633运输服务费 (yùn shū fú wù fèi) – Transport service fee – Phí dịch vụ vận chuyển
4634货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa
4635铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Railway freight – Vận chuyển hàng hóa bằng tàu hỏa
4636物流伙伴 (wù liú huǒ bàn) – Logistics partner – Đối tác logistics
4637货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển
4638运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Chậm trễ vận chuyển
4639集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport – Vận chuyển bằng container
4640运输状态 (yùn shū zhuàng tài) – Transport status – Tình trạng vận chuyển
4641运输公司管理 (yùn shū gōng sī guǎn lǐ) – Transport company management – Quản lý công ty vận chuyển
4642长途货运 (cháng tú huò yùn) – Long haul freight – Vận chuyển hàng hóa đường dài
4643货物运送 (huò wù yùn sòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa
4644运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Hình thức vận chuyển
4645运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
4646快速运输 (kuài sù yùn shū) – Fast transport – Vận chuyển nhanh
4647货物堆放 (huò wù duī fàng) – Cargo stacking – Xếp dỡ hàng hóa
4648货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Ga vận chuyển hàng hóa
4649货物交换 (huò wù jiāo huàn) – Cargo exchange – Hoán đổi hàng hóa
4650货运区 (huò yùn qū) – Freight zone – Khu vực vận chuyển hàng hóa
4651运输周期 (yùn shū zhōu qī) – Transport cycle – Chu kỳ vận chuyển
4652中转运输 (zhōng zhuǎn yùn shū) – Transshipment transport – Vận chuyển trung chuyển
4653运输路线选择 (yùn shū lù xiàn xuǎn zé) – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
4654货车调度 (huò chē diào dù) – Freight truck scheduling – Lên lịch xe tải vận chuyển
4655货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo scheduling – Lên lịch hàng hóa
4656货物转运中心 (huò wù zhuǎn yùn zhōng xīn) – Cargo transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa
4657物流调度 (wù liú diào dù) – Logistics dispatch – Điều phối logistics
4658货运单 (huò yùn dān) – Freight bill – Hóa đơn vận chuyển
4659运输货单 (yùn shū huò dān) – Transport bill – Hóa đơn vận tải
4660货运服务协议 (huò yùn fú wù xié yì) – Freight service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển
4661运输承运人 (yùn shū chéng yùn rén) – Transport carrier – Nhà vận chuyển
4662货物确认 (huò wù què rèn) – Cargo confirmation – Xác nhận hàng hóa
4663运输延迟 (yùn shū yán chí) – Transport delay – Chậm trễ vận chuyển
4664海运单证 (hǎi yùn dān zhèng) – Ocean freight documentation – Tài liệu vận chuyển đường biển
4665运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport timetable – Lịch trình vận chuyển
4666快速运输服务 (kuài sù yùn shū fú wù) – Fast transport service – Dịch vụ vận chuyển nhanh
4667货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa
4668运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport capacity – Năng lực vận chuyển
4669配送计划 (pèi sòng jì huà) – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng
4670货物清点 (huò wù qīng diǎn) – Cargo counting – Kiểm đếm hàng hóa
4671货运服务网络 (huò yùn fú wù wǎng luò) – Freight service network – Mạng lưới dịch vụ vận chuyển
4672运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
4673货物处理 (huò wù chǔ lǐ) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa
4674运输调度中心 (yùn shū diào dù zhōng xīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển
4675运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Choice of transport mode – Lựa chọn phương thức vận chuyển
4676交通运输 (jiāo tōng yùn shū) – Traffic transportation – Vận tải giao thông
4677货物标签 (huò wù biāo qiān) – Cargo labeling – Dán nhãn hàng hóa
4678运输证明 (yùn shū zhèng míng) – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển
4679运输文件 (yùn shū wén jiàn) – Transport document – Tài liệu vận chuyển
4680航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air transport – Vận chuyển đường hàng không
4681铁路运输车 (tiě lù yùn shū chē) – Rail transport vehicle – Phương tiện vận chuyển đường sắt
4682运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
4683货物丢失 (huò wù diū shī) – Cargo loss – Mất hàng hóa
4684货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa
4685供应链运输 (gōng yìng liàn yùn shū) – Supply chain transportation – Vận chuyển chuỗi cung ứng
4686承运商 (chéng yùn shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển
4687运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport fees – Phí vận chuyển
4688货物托运 (huò wù tuō yùn) – Cargo consigning – Gửi hàng hóa
4689运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport facilities – Cơ sở hạ tầng vận chuyển
4690运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lập lịch vận chuyển
4691运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Trì hoãn vận chuyển
4692运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transport license – Giấy phép vận chuyển
4693空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không
4694铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail freight – Vận chuyển bằng đường sắt
4695公路货运 (gōng lù huò yùn) – Road freight – Vận chuyển hàng hóa đường bộ
4696包裹跟踪 (bāo guǒ gēn zōng) – Package tracking – Theo dõi bưu kiện
4697运输方案 (yùn shū fāng àn) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển
4698货运车队 (huò yùn chē duì) – Freight fleet – Đội xe vận tải
4699短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển khoảng cách ngắn
4700车货合并 (chē huò hé bìng) – Cargo and vehicle consolidation – Hợp nhất xe và hàng hóa
4701货物运输成本 (huò wù yùn shū chéng běn) – Cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
4702运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transport management – Quản lý vận chuyển
4703货物分配 (huò wù fēn pèi) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa
4704货运物流 (huò yùn wù liú) – Freight logistics – Hậu cần vận chuyển hàng hóa
4705船运 (chuán yùn) – Shipping – Vận chuyển bằng tàu
4706物流车队 (wù liú chē duì) – Logistics fleet – Đội xe logistics
4707运输公司合作 (yùn shū gōng sī hé zuò) – Transport company collaboration – Hợp tác giữa các công ty vận chuyển
4708运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport tools – Dụng cụ vận chuyển
4709仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
4710车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle scheduling – Lên lịch cho xe
4711进出口货物 (jìn chū kǒu huò wù) – Import and export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu
4712长途货运 (cháng tú huò yùn) – Long-haul freight – Vận chuyển hàng hóa đường dài
4713货运平台 (huò yùn píng tái) – Freight platform – Nền tảng vận tải
4714物品追踪 (wù pǐn zhuī zōng) – Item tracking – Theo dõi hàng hóa
4715运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống lập lịch vận chuyển
4716物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics services – Dịch vụ logistics
4717货运管理系统 (huò yùn guǎn lǐ xì tǒng) – Freight management system – Hệ thống quản lý vận tải
4718运送工具 (yùn sòng gōng jù) – Shipping tools – Công cụ vận chuyển
4719运输需求预测 (yùn shū xū qiú yù cè) – Transport demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển
4720货运管理流程 (huò yùn guǎn lǐ liú chéng) – Freight management process – Quy trình quản lý vận tải
4721运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Hình thức vận chuyển
4722运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport company – Công ty vận tải
4723物流费用 (wù liú fèi yòng) – Logistics cost – Chi phí logistics
4724运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Trễ vận chuyển
4725车辆维修 (chē liàng wéi xiū) – Vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện
4726路线规划 (lù xiàn guī huà) – Route planning – Lập kế hoạch tuyến đường
4727货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa
4728仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi
4729运输成本优化 (yùn shū chéng běn yōu huà) – Transport cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
4730多式联运 (duō shì lián yùn) – Intermodal transportation – Vận chuyển đa phương thức
4731智能物流 (zhì néng wù liú) – Smart logistics – Logistics thông minh
4732货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
4733运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển
4734货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận tải
4735货物运输安全 (huò wù yùn shū ān quán) – Cargo transportation safety – An toàn vận chuyển hàng hóa
4736运输追踪 (yùn shū zhuī zōng) – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển
4737运输安全管理 (yùn shū ān quán guǎn lǐ) – Transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển
4738动态运输 (dòng tài yùn shū) – Dynamic transportation – Vận chuyển linh hoạt
4739货运监控 (huò yùn jiān kòng) – Freight monitoring – Giám sát vận tải
4740仓库自动化 (cāng kù zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi
4741运输计划 (yùn shū jì huà) – Transportation planning – Kế hoạch vận chuyển
4742调度管理 (diào dù guǎn lǐ) – Dispatch management – Quản lý điều phối
4743航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển hàng hóa
4744物品运输 (wù pǐn yùn shū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa
4745物流技术 (wù liú jì shù) – Logistics technology – Công nghệ logistics
4746运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển
4747货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ giao nhận hàng hóa
4748智能运输 (zhì néng yùn shū) – Smart transportation – Vận chuyển thông minh
4749即时配送 (jí shí pèi sòng) – Instant delivery – Giao hàng ngay lập tức
4750运输合规 (yùn shū hé guī) – Transport compliance – Tuân thủ vận chuyển
4751多式联运服务 (duō shì lián yùn fú wù) – Intermodal services – Dịch vụ vận chuyển đa phương thức
4752进出口物流 (jìn chū kǒu wù liú) – Import-export logistics – Logistics xuất nhập khẩu
4753装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading services – Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa
4754冷链物流 (lěng liàn wù liú) – Cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh
4755运输信息系统 (yùn shū xìn xī xì tǒng) – Transportation information system – Hệ thống thông tin vận chuyển
4756运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport facilities – Cơ sở vật chất vận chuyển
4757集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transportation – Vận chuyển container
4758货运车 (huò yùn chē) – Freight truck – Xe tải hàng hóa
4759物流成本控制 (wù liú chéng běn kòng zhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics
4760货物分类 (huò wù fēn lèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa
4761运输安排 (yùn shū ān pái) – Transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển
4762车载设备 (chē zài shè bèi) – Onboard equipment – Thiết bị trên xe
4763快速运输 (kuài sù yùn shū) – Fast transportation – Vận chuyển nhanh
4764装运计划 (zhuāng yùn jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển
4765运输标准 (yùn shū biāo zhǔn) – Transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển
4766智能调度 (zhì néng diào dù) – Smart scheduling – Lịch trình thông minh
4767运输效益 (yùn shū xiào yì) – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển
4768道路运输 (dào lù yùn shū) – Road transportation – Vận chuyển đường bộ
4769货运险 (huò yùn xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
4770运输票据 (yùn shū piào jù) – Transport documents – Chứng từ vận chuyển
4771仓储与分发 (cāng chǔ yǔ fēn fā) – Warehousing and distribution – Lưu kho và phân phối
4772电子货单 (diàn zǐ huò dān) – Electronic bill of lading – Vận đơn điện tử
4773运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport fleet – Đội xe vận chuyển
4774零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) shipping – Vận chuyển hàng lẻ
4775全程物流服务 (quán chéng wù liú fú wù) – End-to-end logistics service – Dịch vụ logistics toàn diện
4776转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transit center – Trung tâm trung chuyển
4777国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarding – Giao nhận hàng hóa quốc tế
4778长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transportation – Vận chuyển đường dài
4779集散中心 (jí sàn zhōng xīn) – Consolidation center – Trung tâm gom hàng
4780运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển
4781包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói
4782运输准点率 (yùn shū zhǔn diǎn lǜ) – Transport punctuality rate – Tỷ lệ đúng giờ vận chuyển
4783大宗货物运输 (dà zōng huò wù yùn shū) – Bulk cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn
4784专线物流 (zhuān xiàn wù liú) – Dedicated logistics line – Tuyến logistics chuyên dụng
4785装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ
4786货运网络 (huò yùn wǎng luò) – Freight network – Mạng lưới giao nhận hàng hóa
4787运输载体 (yùn shū zài tǐ) – Transport carrier – Phương tiện vận chuyển
4788货运能力评估 (huò yùn néng lì píng gū) – Freight capacity assessment – Đánh giá năng lực vận chuyển hàng hóa
4789物流时效 (wù liú shí xiào) – Logistics timeliness – Hiệu quả thời gian của logistics
4790港口运输 (gǎng kǒu yùn shū) – Port transportation – Vận chuyển cảng biển
4791装运指示 (zhuāng yùn zhǐ shì) – Shipping instructions – Hướng dẫn vận chuyển
4792货运服务协议 (huò yùn fú wù xié yì) – Freight service agreement – Hợp đồng dịch vụ vận tải
4793货运转运 (huò yùn zhuǎn yùn) – Freight transshipment – Trung chuyển hàng hóa
4794空运物流 (kōng yùn wù liú) – Air freight logistics – Logistics hàng không
4795海运拼箱 (hǎi yùn pīn xiāng) – Sea freight consolidation – Gom hàng lẻ đường biển
4796运输合规 (yùn shū hé guī) – Transport compliance – Tuân thủ quy định vận chuyển
4797集装箱规格 (jí zhuāng xiāng guī gé) – Container specifications – Quy cách container
4798干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Trunk transportation – Vận tải đường trục
4799冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – Cold chain transportation – Vận tải chuỗi lạnh
4800供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Hiển thị chuỗi cung ứng
4801运单管理 (yùn dān guǎn lǐ) – Waybill management – Quản lý vận đơn
4802运输优先级 (yùn shū yōu xiān jí) – Transport priority – Ưu tiên vận chuyển
4803物流科技 (wù liú kē jì) – Logistics technology – Công nghệ logistics
4804大件运输 (dà jiàn yùn shū) – Heavy cargo transportation – Vận tải hàng hóa cỡ lớn
4805逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics ngược
4806运输审计 (yùn shū shěn jì) – Transport audit – Kiểm toán vận chuyển
4807跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border transportation – Vận chuyển xuyên biên giới
4808货物保全 (huò wù bǎo quán) – Cargo preservation – Bảo quản hàng hóa
4809实时定位 (shí shí dìng wèi) – Real-time tracking – Định vị thời gian thực
4810运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Điều phối vận chuyển
4811偏远地区配送 (piān yuǎn dì qū pèi sòng) – Delivery to remote areas – Giao hàng tới vùng sâu vùng xa
4812货物盘点 (huò wù pán diǎn) – Cargo inventory – Kiểm kê hàng hóa
4813物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu suất logistics
4814运费条款 (yùn fèi tiáo kuǎn) – Freight terms – Điều khoản cước phí
4815区域分拣 (qū yù fēn jiǎn) – Regional sorting – Phân loại khu vực
4816无人驾驶货车 (wú rén jià shǐ huò chē) – Autonomous freight vehicle – Xe vận tải không người lái
4817运输堵点 (yùn shū dǔ diǎn) – Transport bottleneck – Điểm tắc nghẽn vận chuyển
4818配送路线优化 (pèi sòng lù xiàn yōu huà) – Distribution route optimization – Tối ưu hóa tuyến phân phối
4819海关通关 (hǎi guān tōng guān) – Customs clearance – Thông quan hải quan
4820物流基础设施 (wù liú jī chǔ shè shī) – Logistics infrastructure – Cơ sở hạ tầng logistics
4821集约化运输 (jí yuē huà yùn shū) – Consolidated transportation – Vận chuyển tập trung
4822运输可持续性 (yùn shū kě chí xù xìng) – Transport sustainability – Tính bền vững của vận chuyển
4823货运预测 (huò yùn yù cè) – Freight forecasting – Dự báo vận tải hàng hóa
4824单一承运人 (dān yī chéng yùn rén) – Single carrier – Nhà vận chuyển đơn lẻ
4825国际运输保险 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn) – International transport insurance – Bảo hiểm vận tải quốc tế
4826仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi
4827货运委托书 (huò yùn wěi tuō shū) – Freight forwarding letter – Giấy ủy thác vận tải
4828配送时间窗口 (pèi sòng shí jiān chuāng kǒu) – Delivery time window – Cửa sổ thời gian giao hàng
4829物流优化方案 (wù liú yōu huà fāng àn) – Logistics optimization plan – Phương án tối ưu hóa logistics
4830货运追踪系统 (huò yùn zhuī zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
4831短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transportation – Vận tải cự ly ngắn
4832仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Warehouse capacity – Dung lượng kho bãi
4833运输安全协议 (yùn shū ān quán xié yì) – Transport safety agreement – Thỏa thuận an toàn vận tải
4834货运交付证明 (huò yùn jiāo fù zhèng míng) – Proof of delivery – Chứng từ giao hàng
4835运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương tiện vận tải
4836货运量预测 (huò yùn liàng yù cè) – Cargo volume forecasting – Dự báo khối lượng hàng hóa
4837跨境物流平台 (kuà jìng wù liú píng tái) – Cross-border logistics platform – Nền tảng logistics xuyên biên giới
4838仓储位置优化 (cāng chǔ wèi zhì yōu huà) – Warehouse location optimization – Tối ưu vị trí kho bãi
4839智能货架管理 (zhì néng huò jià guǎn lǐ) – Smart shelf management – Quản lý giá kệ thông minh
4840运输合同模板 (yùn shū hé tóng mó bǎn) – Transport contract template – Mẫu hợp đồng vận tải
4841实时货运监控 (shí shí huò yùn jiān kòng) – Real-time freight monitoring – Giám sát hàng hóa thời gian thực
4842物流数据分析 (wù liú shù jù fēn xī) – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics
4843物流网络规划 (wù liú wǎng luò guī huà) – Logistics network planning – Lập kế hoạch mạng lưới logistics
4844运输流动性 (yùn shū liú dòng xìng) – Transport fluidity – Tính linh hoạt trong vận chuyển
4845运输生态系统 (yùn shū shēng tài xì tǒng) – Transport ecosystem – Hệ sinh thái vận tải
4846末端配送服务 (mò duān pèi sòng fú wù) – Last-mile delivery service – Dịch vụ giao hàng chặng cuối
4847货运包装标准 (huò yùn bāo zhuāng biāo zhǔn) – Freight packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
4848运输创新解决方案 (yùn shū chuàng xīn jiě jué fāng àn) – Transport innovation solutions – Giải pháp đổi mới vận tải
4849物流标准化 (wù liú biāo zhǔn huà) – Logistics standardization – Tiêu chuẩn hóa logistics
4850货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight forwarder – Đại lý vận tải
4851仓储周转率 (cāng chǔ zhōu zhuǎn lǜ) – Warehouse turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển kho
4852运输路线评估 (yùn shū lù xiàn píng gū) – Transport route evaluation – Đánh giá tuyến đường vận chuyển
4853货运生态环保 (huò yùn shēng tài huán bǎo) – Eco-friendly freight transportation – Vận tải hàng hóa thân thiện môi trường
4854物流服务水平 (wù liú fú wù shuǐ píng) – Logistics service level – Mức độ dịch vụ logistics
4855运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống điều phối vận chuyển
4856货运车队管理 (huò yùn chē duì guǎn lǐ) – Freight fleet management – Quản lý đội xe vận tải
4857仓储库存控制 (cāng chǔ kù cún kòng zhì) – Warehouse inventory control – Kiểm soát tồn kho kho bãi
4858运输保险条款 (yùn shū bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Transport insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận tải
4859货运事故报告 (huò yùn shì gù bào gào) – Freight accident report – Báo cáo sự cố hàng hóa
4860物流设备维护 (wù liú shè bèi wéi hù) – Logistics equipment maintenance – Bảo trì thiết bị logistics
4861运输市场动态 (yùn shū shì chǎng dòng tài) – Transport market trends – Xu hướng thị trường vận tải
4862仓储自动化 (cāng chǔ zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi
4863物流链整合 (wù liú liàn zhěng hé) – Logistics chain integration – Tích hợp chuỗi logistics
4864货运代理费用 (huò yùn dài lǐ fèi yòng) – Freight forwarding fees – Phí dịch vụ đại lý vận tải
4865运输系统优化 (yùn shū xì tǒng yōu huà) – Transport system optimization – Tối ưu hóa hệ thống vận tải
4866物流成本管理 (wù liú chéng běn guǎn lǐ) – Logistics cost management – Quản lý chi phí logistics
4867货物安全运输 (huò wù ān quán yùn shū) – Safe cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa an toàn
4868仓储拣货效率 (cāng chǔ jiǎn huò xiào lǜ) – Warehouse picking efficiency – Hiệu suất chọn hàng trong kho
4869货运路线优化 (huò yùn lù xiàn yōu huà) – Freight route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận tải
4870运输风险评估 (yùn shū fēng xiǎn píng gū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải
4871货运服务协议 (huò yùn fú wù xié yì) – Freight service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận tải
4872货物装卸效率 (huò wù zhuāng xiè xiào lǜ) – Cargo handling efficiency – Hiệu suất bốc dỡ hàng hóa
4873货运数据共享 (huò yùn shù jù gòng xiǎng) – Freight data sharing – Chia sẻ dữ liệu vận tải
4874仓储库存盘点 (cāng chǔ kù cún pán diǎn) – Warehouse inventory audit – Kiểm kê tồn kho kho bãi
4875运输服务标准 (yùn shū fú wù biāo zhǔn) – Transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận tải
4876货运模式分析 (huò yùn mó shì fēn xī) – Freight mode analysis – Phân tích phương thức vận tải
4877物流供应链 (wù liú gōng yìng liàn) – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics
4878运输协议条款 (yùn shū xié yì tiáo kuǎn) – Transport agreement terms – Điều khoản hợp đồng vận tải
4879货运行业展望 (huò yùn háng yè zhǎn wàng) – Freight industry outlook – Triển vọng ngành vận tải hàng hóa
4880货运合同模板 (huò yùn hé tóng mó bǎn) – Freight contract template – Mẫu hợp đồng vận tải
4881货运装卸安全 (huò yùn zhuāng xiè ān quán) – Cargo loading and unloading safety – An toàn bốc dỡ hàng hóa
4882仓储设施规划 (cāng chǔ shè shī guī huà) – Warehouse facility planning – Quy hoạch cơ sở kho bãi
4883货运追踪系统 (huò yùn zhuī zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải
4884运输路线成本 (yùn shū lù xiàn chéng běn) – Transport route cost – Chi phí tuyến đường vận chuyển
4885物流培训课程 (wù liú péi xùn kè chéng) – Logistics training course – Khóa đào tạo logistics
4886货运需求预测 (huò yùn xū qiú yù cè) – Freight demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận tải
4887运输运营策略 (yùn shū yùn yíng cè lüè) – Transport operation strategy – Chiến lược vận hành vận tải
4888货运合同纠纷 (huò yùn hé tóng jiū fēn) – Freight contract disputes – Tranh chấp hợp đồng vận tải
4889运输承运人责任 (yùn shū chéng yùn rén zé rèn) – Carrier liability – Trách nhiệm của nhà vận chuyển
4890货物分类运输 (huò wù fēn lèi yùn shū) – Classified cargo transport – Vận chuyển hàng hóa phân loại
4891仓储空间优化 (cāng chǔ kōng jiān yōu huà) – Warehouse space optimization – Tối ưu hóa không gian kho bãi
4892货运运营效率 (huò yùn yùn yíng xiào lǜ) – Freight operation efficiency – Hiệu quả vận hành vận tải
4893物流服务合同 (wù liú fú wù hé tóng) – Logistics service contract – Hợp đồng dịch vụ logistics
4894运输资源配置 (yùn shū zī yuán pèi zhì) – Transport resource allocation – Phân bổ nguồn lực vận tải
4895货运系统开发 (huò yùn xì tǒng kāi fā) – Freight system development – Phát triển hệ thống vận tải
4896仓储物流网络 (cāng chǔ wù liú wǎng luò) – Warehouse logistics network – Mạng lưới logistics kho bãi
4897货运货物保险 (huò yùn huò wù bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
4898物流项目管理 (wù liú xiàng mù guǎn lǐ) – Logistics project management – Quản lý dự án logistics
4899运输服务质量 (yùn shū fú wù zhì liàng) – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận tải
4900货运行业法规 (huò yùn háng yè fǎ guī) – Freight industry regulations – Quy định ngành vận tải hàng hóa
4901物流运营模式 (wù liú yùn yíng mó shì) – Logistics operation model – Mô hình vận hành logistics
4902货运成本控制 (huò yùn chéng běn kòng zhì) – Freight cost control – Kiểm soát chi phí vận tải
4903运输设备更新 (yùn shū shè bèi gēng xīn) – Transport equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị vận tải
4904仓储库存规划 (cāng chǔ kù cún guī huà) – Warehouse inventory planning – Lập kế hoạch tồn kho kho bãi
4905货运物流分析 (huò yùn wù liú fēn xī) – Freight logistics analysis – Phân tích logistics vận tải
4906运输事故预防 (yùn shū shì gù yù fáng) – Transportation accident prevention – Phòng ngừa tai nạn vận tải
4907物流供应链设计 (wù liú gōng yìng liàn shè jì) – Logistics supply chain design – Thiết kế chuỗi cung ứng logistics
4908货运路线规划 (huò yùn lù xiàn guī huà) – Freight route planning – Quy hoạch tuyến đường vận tải
4909运输车辆调度 (yùn shū chē liàng diào dù) – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận tải
4910物流服务优化 (wù liú fú wù yōu huà) – Logistics service optimization – Tối ưu hóa dịch vụ logistics
4911货运仓储租赁 (huò yùn cāng chǔ zū lìn) – Freight warehouse leasing – Thuê kho bãi vận tải
4912运输货物分类 (yùn shū huò wù fēn lèi) – Transport cargo classification – Phân loại hàng hóa vận tải
4913物流企业管理 (wù liú qǐ yè guǎn lǐ) – Logistics enterprise management – Quản lý doanh nghiệp logistics
4914货运装卸技术 (huò yùn zhuāng xiè jì shù) – Freight loading and unloading technology – Công nghệ bốc dỡ hàng hóa
4915运输基础设施 (yùn shū jī chǔ shè shī) – Transport infrastructure – Cơ sở hạ tầng vận tải
4916物流运输监控 (wù liú yùn shū jiān kòng) – Logistics transport monitoring – Giám sát vận tải logistics
4917货运市场分析 (huò yùn shì chǎng fēn xī) – Freight market analysis – Phân tích thị trường vận tải
4918运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận tải
4919物流流程自动化 (wù liú liú chéng zì dòng huà) – Logistics process automation – Tự động hóa quy trình logistics
4920货运关税计算 (huò yùn guān shuì jì suàn) – Freight tariff calculation – Tính thuế vận tải
4921运输政策更新 (yùn shū zhèng cè gēng xīn) – Transport policy updates – Cập nhật chính sách vận tải
4922物流技术创新 (wù liú jì shù chuàng xīn) – Logistics technology innovation – Đổi mới công nghệ logistics
4923货运合同起草 (huò yùn hé tóng qǐ cǎo) – Freight contract drafting – Soạn thảo hợp đồng vận tải
4924运输事故调查 (yùn shū shì gù diào chá) – Transport accident investigation – Điều tra tai nạn vận tải
4925物流发展趋势 (wù liú fā zhǎn qū shì) – Logistics development trends – Xu hướng phát triển logistics
4926货运需求评估 (huò yùn xū qiú píng gū) – Freight demand assessment – Đánh giá nhu cầu vận tải
4927运输队伍建设 (yùn shū duì wǔ jiàn shè) – Transport team building – Xây dựng đội ngũ vận tải
4928物流效率评估 (wù liú xiào lǜ píng gū) – Logistics efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả logistics
4929货运税务合规 (huò yùn shuì wù hé guī) – Freight tax compliance – Tuân thủ thuế vận tải
4930运输安全管理 (yùn shū ān quán guǎn lǐ) – Transport safety management – Quản lý an toàn vận tải
4931物流成本节约 (wù liú chéng běn jié yuē) – Logistics cost saving – Tiết kiệm chi phí logistics
4932货运网络优化 (huò yùn wǎng luò yōu huà) – Freight network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận tải
4933运输合同审查 (yùn shū hé tóng shěn chá) – Transport contract review – Rà soát hợp đồng vận tải
4934货运电子支付 (huò yùn diàn zǐ zhī fù) – Freight e-payment – Thanh toán điện tử vận tải
4935运输数据分析 (yùn shū shù jù fēn xī) – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận tải
4936物流服务协议 (wù liú fú wù xié yì) – Logistics service agreement – Thỏa thuận dịch vụ logistics
4937货运智能调度 (huò yùn zhì néng diào dù) – Intelligent freight dispatch – Điều phối vận tải thông minh
4938运输业绩评估 (yùn shū yè jì píng gū) – Transport performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận tải
4939物流合同管理 (wù liú hé tóng guǎn lǐ) – Logistics contract management – Quản lý hợp đồng logistics
4940货运国际贸易 (huò yùn guó jì mào yì) – Freight international trade – Thương mại quốc tế vận tải
4941运输技术标准 (yùn shū jì shù biāo zhǔn) – Transport technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật vận tải
4942物流生态系统 (wù liú shēng tài xì tǒng) – Logistics ecosystem – Hệ sinh thái logistics
4943货运包装设计 (huò yùn bāo zhuāng shè jì) – Freight packaging design – Thiết kế bao bì vận tải
4944运输路线效率 (yùn shū lù xiàn xiào lǜ) – Transport route efficiency – Hiệu quả tuyến đường vận tải
4945物流中心选址 (wù liú zhōng xīn xuǎn zhǐ) – Logistics center location selection – Lựa chọn vị trí trung tâm logistics
4946货运环境保护 (huò yùn huán jìng bǎo hù) – Freight environmental protection – Bảo vệ môi trường vận tải
4947运输车队租赁 (yùn shū chē duì zū lìn) – Transport fleet leasing – Thuê đội xe vận tải
4948物流运输保障 (wù liú yùn shū bǎo zhàng) – Logistics transport security – Đảm bảo vận tải logistics
4949货运物流平台 (huò yùn wù liú píng tái) – Freight logistics platform – Nền tảng logistics vận tải
4950运输成本管理 (yùn shū chéng běn guǎn lǐ) – Transport cost management – Quản lý chi phí vận tải
4951物流项目实施 (wù liú xiàng mù shí shī) – Logistics project implementation – Triển khai dự án logistics
4952货运模式优化 (huò yùn mó shì yōu huà) – Freight model optimization – Tối ưu hóa mô hình vận tải
4953运输网络建设 (yùn shū wǎng luò jiàn shè) – Transport network construction – Xây dựng mạng lưới vận tải
4954物流科技应用 (wù liú kē jì yìng yòng) – Logistics technology application – Ứng dụng công nghệ logistics
4955货运统计报告 (huò yùn tǒng jì bào gào) – Freight statistical report – Báo cáo thống kê vận tải
4956运输业务扩展 (yùn shū yè wù kuò zhǎn) – Transport business expansion – Mở rộng kinh doanh vận tải
4957物流教育培训 (wù liú jiào yù péi xùn) – Logistics education and training – Giáo dục và đào tạo logistics
4958货运系统升级 (huò yùn xì tǒng shēng jí) – Freight system upgrade – Nâng cấp hệ thống vận tải
4959运输资源整合 (yùn shū zī yuán zhěng hé) – Transport resource integration – Tích hợp nguồn lực vận tải
4960物流行业趋势 (wù liú háng yè qū shì) – Logistics industry trends – Xu hướng ngành logistics
4961货运政策分析 (huò yùn zhèng cè fēn xī) – Freight policy analysis – Phân tích chính sách vận tải
4962运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận tải
4963物流订单管理 (wù liú dìng dān guǎn lǐ) – Logistics order management – Quản lý đơn hàng logistics
4964货运能源管理 (huò yùn néng yuán guǎn lǐ) – Freight energy management – Quản lý năng lượng vận tải
4965运输物联网应用 (yùn shū wù lián wǎng yìng yòng) – IoT applications in transport – Ứng dụng IoT trong vận tải
4966货运环境影响 (huò yùn huán jìng yǐng xiǎng) – Freight environmental impact – Ảnh hưởng môi trường của vận tải
4967运输数据存储 (yùn shū shù jù cún chǔ) – Transport data storage – Lưu trữ dữ liệu vận tải
4968物流流程优化 (wù liú liú chéng yōu huà) – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics
4969货运市场调研 (huò yùn shì chǎng diào yán) – Freight market research – Nghiên cứu thị trường vận tải
4970运输链条整合 (yùn shū liàn tiáo zhěng hé) – Transport chain integration – Tích hợp chuỗi vận tải
4971物流品牌建设 (wù liú pǐn pái jiàn shè) – Logistics brand building – Xây dựng thương hiệu logistics
4972货运效率工具 (huò yùn xiào lǜ gōng jù) – Freight efficiency tools – Công cụ nâng cao hiệu quả vận tải
4973物流自动化系统 (wù liú zì dòng huà xì tǒng) – Logistics automation system – Hệ thống tự động hóa logistics
4974货运货量预测 (huò yùn huò liàng yù cè) – Freight volume forecasting – Dự báo khối lượng vận tải
4975运输危机管理 (yùn shū wēi jī guǎn lǐ) – Transport crisis management – Quản lý khủng hoảng vận tải
4976物流战略规划 (wù liú zhàn lüè guī huà) – Logistics strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược logistics
4977货运多式联运 (huò yùn duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức
4978运输环保措施 (yùn shū huán bǎo cuò shī) – Transport environmental measures – Biện pháp bảo vệ môi trường vận tải
4979物流客户支持 (wù liú kè hù zhī chí) – Logistics customer support – Hỗ trợ khách hàng logistics
4980货运技术创新 (huò yùn jì shù chuàng xīn) – Freight technology innovation – Đổi mới công nghệ vận tải
4981运输法律合规 (yùn shū fǎ lǜ hé guī) – Transport legal compliance – Tuân thủ pháp luật vận tải
4982物流投资回报 (wù liú tóu zī huí bào) – Logistics return on investment – Lợi nhuận đầu tư logistics
4983货运仓储管理 (huò yùn cāng chǔ guǎn lǐ) – Freight warehousing management – Quản lý kho vận tải
4984运输节点分析 (yùn shū jié diǎn fēn xī) – Transport node analysis – Phân tích điểm nút vận tải
4985物流定价策略 (wù liú dìng jià cè lüè) – Logistics pricing strategy – Chiến lược định giá logistics
4986货运健康安全 (huò yùn jiàn kāng ān quán) – Freight health and safety – Sức khỏe và an toàn trong vận tải
4987运输跨境管理 (yùn shū kuà jìng guǎn lǐ) – Cross-border transport management – Quản lý vận tải xuyên biên giới
4988物流数据可视化 (wù liú shù jù kě shì huà) – Logistics data visualization – Trực quan hóa dữ liệu logistics
4989货运供应链优化 (huò yùn gōng yìng liàn yōu huà) – Freight supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng vận tải
4990运输新兴技术 (yùn shū xīn xīng jì shù) – Emerging technologies in transport – Công nghệ mới nổi trong vận tải
4991物流风险评估 (wù liú fēng xiǎn píng gū) – Logistics risk assessment – Đánh giá rủi ro logistics
4992货运合同谈判 (huò yùn hé tóng tán pàn) – Freight contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận tải
4993运输能力扩展 (yùn shū néng lì kuò zhǎn) – Transport capacity expansion – Mở rộng năng lực vận tải
4994物流资产管理 (wù liú zī chǎn guǎn lǐ) – Logistics asset management – Quản lý tài sản logistics
4995货运追踪技术 (huò yùn zhuī zōng jì shù) – Freight tracking technology – Công nghệ theo dõi vận tải
4996运输时间控制 (yùn shū shí jiān kòng zhì) – Transport time control – Kiểm soát thời gian vận tải
4997物流教育培训 (wù liú jiào yù péi xùn) – Logistics education and training – Đào tạo và giáo dục logistics
4998货运智能平台 (huò yùn zhì néng píng tái) – Intelligent freight platform – Nền tảng vận tải thông minh
4999运输合作模式 (yùn shū hé zuò mó shì) – Transport collaboration model – Mô hình hợp tác vận tải
5000物流能源效率 (wù liú néng yuán xiào lǜ) – Logistics energy efficiency – Hiệu quả năng lượng trong logistics
5001货运市场动态 (huò yùn shì chǎng dòng tài) – Freight market dynamics – Động thái thị trường vận tải
5002运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận tải
5003物流客户满意度 (wù liú kè hù mǎn yì dù) – Logistics customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng logistics
5004货运保障服务 (huò yùn bǎo zhàng fú wù) – Freight insurance services – Dịch vụ bảo hiểm vận tải
5005物流仓储设施 (wù liú cāng chǔ shè shī) – Logistics warehousing facilities – Cơ sở hạ tầng kho vận
5006货运调度中心 (huò yùn diào dù zhōng xīn) – Freight dispatch center – Trung tâm điều phối vận tải
5007物流创新方案 (wù liú chuàng xīn fāng àn) – Innovative logistics solutions – Giải pháp logistics sáng tạo
5008货运季节性需求 (huò yùn jì jié xìng xū qiú) – Seasonal freight demand – Nhu cầu vận tải theo mùa
5009运输税务管理 (yùn shū shuì wù guǎn lǐ) – Transport tax management – Quản lý thuế trong vận tải
5010货运车辆租赁 (huò yùn chē liàng zū lìn) – Freight vehicle leasing – Thuê xe vận tải
5011运输资源分配 (yùn shū zī yuán fēn pèi) – Transport resource allocation – Phân bổ nguồn lực vận tải
5012物流仓储成本 (wù liú cāng chǔ chéng běn) – Logistics warehousing costs – Chi phí kho bãi logistics
5013货运包装优化 (huò yùn bāo zhuāng yōu huà) – Freight packaging optimization – Tối ưu hóa đóng gói vận tải
5014运输监管技术 (yùn shū jiān guǎn jì shù) – Transport monitoring technology – Công nghệ giám sát vận tải
5015货运成本分析 (huò yùn chéng běn fēn xī) – Freight cost analysis – Phân tích chi phí vận tải
5016运输事故预防 (yùn shū shì gù yù fáng) – Transport accident prevention – Phòng ngừa tai nạn vận tải
5017物流综合解决方案 (wù liú zōng hé jiě jué fāng àn) – Integrated logistics solutions – Giải pháp logistics tích hợp
5018货运冷链管理 (huò yùn lěng liàn guǎn lǐ) – Cold chain freight management – Quản lý chuỗi lạnh vận tải
5019运输绩效评估 (yùn shū jì xiào píng gū) – Transport performance evaluation – Đánh giá hiệu quả vận tải
5020物流信息共享 (wù liú xìn xī gòng xiǎng) – Logistics information sharing – Chia sẻ thông tin logistics
5021货运装卸服务 (huò yùn zhuāng xiè fú wù) – Freight loading and unloading services – Dịch vụ bốc xếp vận tải
5022运输基础设施投资 (yùn shū jī chǔ shè shī tóu zī) – Transport infrastructure investment – Đầu tư cơ sở hạ tầng vận tải
5023物流网络优化 (wù liú wǎng luò yōu huà) – Logistics network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics
5024货运业务拓展 (huò yùn yè wù tuò zhǎn) – Freight business expansion – Mở rộng kinh doanh vận tải
5025运输事故报告 (yùn shū shì gù bào gào) – Transport accident reporting – Báo cáo tai nạn vận tải
5026物流供应链协作 (wù liú gōng yìng liàn xié zuò) – Logistics supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng logistics
5027运输市场竞争 (yùn shū shì chǎng jìng zhēng) – Transport market competition – Cạnh tranh thị trường vận tải
5028货运合同管理 (huò yùn hé tóng guǎn lǐ) – Freight contract management – Quản lý hợp đồng vận tải
5029运输能力规划 (yùn shū néng lì guī huà) – Transport capacity planning – Lập kế hoạch năng lực vận tải
5030物流服务质量 (wù liú fú wù zhì liàng) – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics
5031运输环境影响 (yùn shū huán jìng yǐng xiǎng) – Transport environmental impact – Tác động môi trường vận tải
5032物流应急预案 (wù liú yìng jí yù àn) – Logistics emergency plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp logistics
5033货运区域分布 (huò yùn qū yù fēn bù) – Freight regional distribution – Phân phối vận tải khu vực
5034运输路线整合 (yùn shū lù xiàn zhěng hé) – Transport route integration – Tích hợp tuyến vận tải
5035物流创新技术 (wù liú chuàng xīn jì shù) – Innovative logistics technology – Công nghệ logistics sáng tạo
5036运输政策法规 (yùn shū zhèng cè fǎ guī) – Transport policy and regulations – Chính sách và quy định vận tải
5037货运车辆管理 (huò yùn chē liàng guǎn lǐ) – Freight vehicle management – Quản lý phương tiện vận tải
5038运输资源整合 (yùn shū zī yuán zhěng hé) – Transport resource integration – Tích hợp tài nguyên vận tải
5039物流操作流程 (wù liú cāo zuò liú chéng) – Logistics operation process – Quy trình vận hành logistics
5040货运保险服务 (huò yùn bǎo xiǎn fú wù) – Freight insurance services – Dịch vụ bảo hiểm vận tải
5041运输线路规划 (yùn shū xiàn lù guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận tải
5042物流供应商评估 (wù liú gōng yìng shāng píng gū) – Logistics supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp logistics
5043货运车辆调度 (huò yùn chē liàng tiáo dù) – Freight vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận tải
5044运输服务外包 (yùn shū fú wù wài bāo) – Transport service outsourcing – Gia công dịch vụ vận tải
5045物流成本核算 (wù liú chéng běn hé suàn) – Logistics cost accounting – Kế toán chi phí logistics
5046货运时效性 (huò yùn shí xiào xìng) – Freight timeliness – Đúng hạn vận tải
5047物流供应链可视化 (wù liú gōng yìng liàn kě shì huà) – Logistics supply chain visualization – Minh họa chuỗi cung ứng logistics
5048货运业务管理系统 (huò yùn yè wù guǎn lǐ xì tǒng) – Freight management system – Hệ thống quản lý vận tải
5049运输项目管理 (yùn shū xiàng mù guǎn lǐ) – Transport project management – Quản lý dự án vận tải
5050物流风险管理 (wù liú fēng xiǎn guǎn lǐ) – Logistics risk management – Quản lý rủi ro logistics
5051货运合规性检查 (huò yùn hé guī xìng jiǎn chá) – Freight compliance inspection – Kiểm tra tính tuân thủ vận tải
5052运输产业链 (yùn shū chǎn yè liàn) – Transport industry chain – Chuỗi ngành vận tải
5053物流信息化建设 (wù liú xìn xī huà jiàn shè) – Logistics informatization construction – Xây dựng hóa thông tin logistics
5054货运操作优化 (huò yùn cāo zuò yōu huà) – Freight operation optimization – Tối ưu hóa vận hành vận tải
5055运输市场分析 (yùn shū shì chǎng fēn xī) – Transport market analysis – Phân tích thị trường vận tải
5056物流策略发展 (wù liú cè lüè fā zhǎn) – Logistics strategy development – Phát triển chiến lược logistics
5057货运量预测 (huò yùn liàng yù cè) – Freight volume forecasting – Dự báo khối lượng vận tải
5058运输政策调整 (yùn shū zhèng cè tiáo zhěng) – Transport policy adjustment – Điều chỉnh chính sách vận tải
5059物流区域网络 (wù liú qū yù wǎng luò) – Logistics regional network – Mạng lưới logistics khu vực
5060货运监管 (huò yùn jiān guǎn) – Freight supervision – Giám sát vận tải
5061运输需求分析 (yùn shū xū qiú fēn xī) – Transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận tải
5062物流电子商务 (wù liú diàn zǐ shāng wù) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử
5063运输优化模型 (yùn shū yōu huà mó xíng) – Transport optimization model – Mô hình tối ưu hóa vận tải
5064运输行业标准 (yùn shū háng yè biāo zhǔn) – Transport industry standards – Tiêu chuẩn ngành vận tải
5065物流信息平台 (wù liú xìn xī píng tái) – Logistics information platform – Nền tảng thông tin logistics
5066货运安全管理 (huò yùn ān quán guǎn lǐ) – Freight safety management – Quản lý an toàn vận tải
5067运输大数据 (yùn shū dà shù jù) – Transport big data – Dữ liệu lớn vận tải
5068货运标准化 (huò yùn biāo zhǔn huà) – Freight standardization – Tiêu chuẩn hóa vận tải
5069运输网络设计 (yùn shū wǎng luò shè jì) – Transport network design – Thiết kế mạng lưới vận tải
5070货运信息共享 (huò yùn xìn xī gòng xiǎng) – Freight information sharing – Chia sẻ thông tin vận tải
5071运输调度系统 (yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận tải
5072货运路线规划 (huò yùn lù xiàn guī huà) – Freight route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải
5073运输资源优化 (yùn shū zī yuán yōu huà) – Transport resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên vận tải
5074货运市场竞争 (huò yùn shì chǎng jìng zhēng) – Freight market competition – Cạnh tranh thị trường vận tải
5075物流信息管理 (wù liú xìn xī guǎn lǐ) – Logistics information management – Quản lý thông tin logistics
5076运输能力评估 (yùn shū néng lì píng gū) – Transport capacity evaluation – Đánh giá năng lực vận tải
5077物流供应商管理 (wù liú gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Logistics supplier management – Quản lý nhà cung cấp logistics
5078货运调度优化 (huò yùn tiáo dù yōu huà) – Freight dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối vận tải
5079物流系统集成 (wù liú xì tǒng jí chéng) – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics
5080运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận tải
5081货运装卸管理 (huò yùn zhuāng xiè guǎn lǐ) – Freight loading and unloading management – Quản lý xếp dỡ hàng hóa
5082物流过程监控 (wù liú guò chéng jiān kòng) – Logistics process monitoring – Giám sát quá trình logistics
5083运输需求管理 (yùn shū xū qiú guǎn lǐ) – Transport demand management – Quản lý nhu cầu vận tải
5084货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải
5085运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải
5086物流运输安全 (wù liú yùn shū ān quán) – Logistics transport safety – An toàn vận tải logistics
5087货运政策法规 (huò yùn zhèng cè fǎ guī) – Freight policy and regulations – Chính sách và quy định vận tải
5088运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system – Hệ thống quản lý vận tải
5089物流供应链金融 (wù liú gōng yìng liàn jīn róng) – Logistics supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng logistics
5090货运信息平台建设 (huò yùn xìn xī píng tái jiàn shè) – Freight information platform construction – Xây dựng nền tảng thông tin vận tải
5091运输成本控制方法 (yùn shū chéng běn kòng zhì fāng fǎ) – Transport cost control methods – Phương pháp kiểm soát chi phí vận tải
5092物流市场分析 (wù liú shì chǎng fēn xī) – Logistics market analysis – Phân tích thị trường logistics
5093运输服务标准化 (yùn shū fú wù biāo zhǔn huà) – Transport service standardization – Tiêu chuẩn hóa dịch vụ vận tải
5094物流运作优化 (wù liú yùn zuò yōu huà) – Logistics operation optimization – Tối ưu hóa hoạt động logistics
5095运输合同管理 (yùn shū hé tóng guǎn lǐ) – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận tải
5096物流市场竞争力 (wù liú shì chǎng jìng zhēng lì) – Logistics market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường logistics
5097物流枢纽建设 (wù liú shū niǔ jiàn shè) – Logistics hub construction – Xây dựng trung tâm logistics
5098运输模式选择 (yùn shū mó shì xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận tải
5099物流信息化管理 (wù liú xìn xī huà guǎn lǐ) – Logistics informatization management – Quản lý tin học hóa logistics
5100货运供应链整合 (huò yùn gōng yìng liàn zhěng hé) – Freight supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng vận tải
5101物流标准体系 (wù liú biāo zhǔn tǐ xì) – Logistics standard system – Hệ thống tiêu chuẩn logistics
5102运输监控系统 (yùn shū jiān kòng xì tǒng) – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận tải
5103物流绩效评估 (wù liú jì xiào píng gū) – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu quả logistics
5104运输协同管理 (yùn shū xié tóng guǎn lǐ) – Transport collaboration management – Quản lý hợp tác vận tải
5105物流运输计划 (wù liú yùn shū jì huà) – Logistics transport planning – Lập kế hoạch vận tải logistics
5106货物运输追踪 (huò wù yùn shū zhuī zōng) – Cargo transport tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa
5107运输资源调度 (yùn shū zī yuán tiáo dù) – Transport resource dispatch – Điều phối tài nguyên vận tải
5108物流供应链合作 (wù liú gōng yìng liàn hé zuò) – Logistics supply chain cooperation – Hợp tác chuỗi cung ứng logistics
5109货运服务优化 (huò yùn fú wù yōu huà) – Freight service optimization – Tối ưu hóa dịch vụ vận tải
5110物流配送管理 (wù liú pèi sòng guǎn lǐ) – Logistics distribution management – Quản lý phân phối logistics
5111运输操作流程 (yùn shū cāo zuò liú chéng) – Transport operation process – Quy trình vận hành vận tải
5112物流成本分摊 (wù liú chéng běn fēn tán) – Logistics cost allocation – Phân bổ chi phí logistics
5113货物装卸计划 (huò wù zhuāng xiè jì huà) – Cargo loading and unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa
5114运输信息系统 (yùn shū xìn xī xì tǒng) – Transport information system – Hệ thống thông tin vận tải
5115货运性能评估 (huò yùn xìng néng píng gū) – Freight performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận tải
5116运输物流网络 (yùn shū wù liú wǎng luò) – Transport logistics network – Mạng lưới logistics vận tải
5117物流仓储优化 (wù liú cāng chǔ yōu huà) – Logistics warehousing optimization – Tối ưu hóa kho bãi logistics
5118运输线路优化 (yùn shū xiàn lù yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải
5119货运设施建设 (huò yùn shè shī jiàn shè) – Freight facilities construction – Xây dựng cơ sở vật chất vận tải
5120物流货运管理 (wù liú huò yùn guǎn lǐ) – Logistics freight management – Quản lý vận tải hàng hóa
5121运输运营管理 (yùn shū yùn yíng guǎn lǐ) – Transport operations management – Quản lý hoạt động vận tải
5122物流客户服务 (wù liú kè hù fú wù) – Logistics customer service – Dịch vụ khách hàng logistics
5123运输效率分析 (yùn shū xiào lǜ fēn xī) – Transport efficiency analysis – Phân tích hiệu quả vận tải
5124物流运输协作 (wù liú yùn shū xié zuò) – Logistics transport collaboration – Hợp tác vận tải logistics
5125运输需求预测 (yùn shū xū qiú yù cè) – Transport demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận tải
5126货运运营策略 (huò yùn yùn yíng cè lüè) – Freight operations strategy – Chiến lược hoạt động vận tải
5127物流车辆调度 (wù liú chē liàng tiáo dù) – Logistics vehicle dispatch – Điều phối phương tiện logistics
5128货运时效监控 (huò yùn shí xiào jiān kòng) – Freight timeliness monitoring – Giám sát thời gian giao hàng vận tải
5129运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transport equipment selection – Lựa chọn phương tiện vận tải
5130货运信息流 (huò yùn xìn xī liú) – Freight information flow – Dòng chảy thông tin vận tải
5131运输网络规划 (yùn shū wǎng luò guī huà) – Transport network planning – Lập kế hoạch mạng lưới vận tải
5132物流配送效率 (wù liú pèi sòng xiào lǜ) – Logistics distribution efficiency – Hiệu quả phân phối logistics
5133运输优化方案 (yùn shū yōu huà fāng àn) – Transport optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa vận tải
5134货物运输管理系统 (huò wù yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Cargo transport management system – Hệ thống quản lý vận tải hàng hóa
5135运输装卸操作 (yùn shū zhuāng xiè cāo zuò) – Transport loading and unloading operation – Hoạt động xếp dỡ vận tải
5136物流供应链优化 (wù liú gōng yìng liàn yōu huà) – Logistics supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng logistics
5137货运信息集成 (huò yùn xìn xī jí chéng) – Freight information integration – Tích hợp thông tin vận tải
5138运输业绩评估 (yùn shū yè jī píng gū) – Transport performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận tải
5139物流追踪技术 (wù liú zhuī zōng jì shù) – Logistics tracking technology – Công nghệ theo dõi logistics
5140运输调度优化 (yùn shū tiáo dù yōu huà) – Transport dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối vận tải
5141货物配送计划 (huò wù pèi sòng jì huà) – Cargo distribution plan – Kế hoạch phân phối hàng hóa
5142物流协调机制 (wù liú xié tiáo jī zhì) – Logistics coordination mechanism – Cơ chế phối hợp logistics
5143运输可靠性分析 (yùn shū kě kào xìng fēn xī) – Transport reliability analysis – Phân tích độ tin cậy vận tải
5144货运公司合作 (huò yùn gōng sī hé zuò) – Freight company collaboration – Hợp tác giữa các công ty vận tải
5145运输费用核算 (yùn shū fèi yòng hé suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận tải
5146货运物流调度 (huò yùn wù liú tiáo dù) – Freight logistics dispatch – Điều phối logistics vận tải hàng hóa
5147运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận tải
5148物流库存管理 (wù liú kù cún guǎn lǐ) – Logistics inventory management – Quản lý tồn kho logistics
5149货运跟踪系统 (huò yùn gēn zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải hàng hóa
5150物流需求分析 (wù liú xū qiú fēn xī) – Logistics demand analysis – Phân tích nhu cầu logistics
5151运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải
5152货物跟踪平台 (huò wù gēn zōng píng tái) – Cargo tracking platform – Nền tảng theo dõi hàng hóa
5153运输载荷管理 (yùn shū zài hè guǎn lǐ) – Transport load management – Quản lý tải trọng vận tải
5154货物配送中心 (huò wù pèi sòng zhōng xīn) – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa
5155运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận tải
5156货运计划编排 (huò yùn jì huà biān pái) – Freight planning and scheduling – Lập kế hoạch và lịch trình vận tải
5157物流配送网络 (wù liú pèi sòng wǎng luò) – Logistics distribution network – Mạng lưới phân phối logistics
5158运输方案优化 (yùn shū fāng àn yōu huà) – Transport plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận tải
5159运输设备维护 (yùn shū shè bèi wéi hù) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận tải
5160货运管理平台 (huò yùn guǎn lǐ píng tái) – Freight management platform – Nền tảng quản lý vận tải hàng hóa
5161运输能力评估 (yùn shū néng lì píng gū) – Transport capacity evaluation – Đánh giá khả năng vận tải
5162货运成本优化 (huò yùn chéng běn yōu huà) – Freight cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận tải hàng hóa
5163运输订单管理 (yùn shū dìng dān guǎn lǐ) – Transport order management – Quản lý đơn đặt hàng vận tải
5164货物调度系统 (huò wù tiáo dù xì tǒng) – Cargo dispatch system – Hệ thống điều phối hàng hóa
5165物流库存管理系统 (wù liú kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho logistics
5166运输安全保障 (yùn shū ān quán bǎo zhàng) – Transport safety assurance – Đảm bảo an toàn vận tải
5167货物运输计划 (huò wù yùn shū jì huà) – Cargo transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
5168物流操作流程 (wù liú cāo zuò liú chéng) – Logistics operation process – Quy trình hoạt động logistics
5169运输目标设定 (yùn shū mù biāo shè dìng) – Transport goal setting – Xác định mục tiêu vận tải
5170货运协同优化 (huò yùn xié tóng yōu huà) – Freight collaboration optimization – Tối ưu hóa hợp tác vận tải hàng hóa
5171运输服务协议管理 (yùn shū fú wù xié yì guǎn lǐ) – Transport service agreement management – Quản lý thỏa thuận dịch vụ vận tải
5172物流能力评估 (wù liú néng lì píng gū) – Logistics capability assessment – Đánh giá năng lực logistics
5173货运风险管理 (huò yùn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Freight risk management – Quản lý rủi ro vận tải hàng hóa
5174运输方案评估 (yùn shū fāng àn píng gū) – Transport plan evaluation – Đánh giá kế hoạch vận tải
5175货运服务质量评估 (huò yùn fú wù zhì liàng píng gū) – Freight service quality assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải hàng hóa
5176货物运输调度 (huò wù yùn shū tiáo dù) – Cargo transportation scheduling – Lên lịch vận chuyển hàng hóa
5177运输延误管理 (yùn shū yán wù guǎn lǐ) – Transport delay management – Quản lý sự chậm trễ vận tải
5178物流质量管理 (wù liú zhì liàng guǎn lǐ) – Logistics quality management – Quản lý chất lượng logistics
5179货运网络优化 (huò yùn wǎng luò yōu huà) – Freight network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận tải hàng hóa
5180货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa
5181物流成本分摊 (wù liú chéng běn fēn tān) – Logistics cost allocation – Phân chia chi phí logistics
5182物流中心管理 (wù liú zhōng xīn guǎn lǐ) – Logistics center management – Quản lý trung tâm logistics
5183货物装卸管理 (huò wù zhuāng xiè guǎn lǐ) – Cargo loading and unloading management – Quản lý xếp dỡ hàng hóa
5184运输流程优化 (yùn shū liú chéng yōu huà) – Transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận tải
5185物流调度中心 (wù liú tiáo dù zhōng xīn) – Logistics dispatch center – Trung tâm điều phối logistics
5186货运代理服务 (huò yùn dài lǐ fú wù) – Freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa
5187运输设备投资 (yùn shū shè bèi tóu zī) – Transport equipment investment – Đầu tư thiết bị vận tải
5188物流数据整合 (wù liú shù jù zhěng hé) – Logistics data integration – Tích hợp dữ liệu logistics
5189货物交付管理 (huò wù jiāo fù guǎn lǐ) – Cargo delivery management – Quản lý giao hàng hóa
5190运输运营优化 (yùn shū yùn yíng yōu huà) – Transport operation optimization – Tối ưu hóa hoạt động vận tải
5191货运安全管理 (huò yùn ān quán guǎn lǐ) – Freight security management – Quản lý an ninh vận tải hàng hóa
5192运输调度平台 (yùn shū tiáo dù píng tái) – Transport dispatch platform – Nền tảng điều phối vận tải
5193物流设备采购 (wù liú shè bèi cǎi gòu) – Logistics equipment procurement – Mua sắm thiết bị logistics
5194货物运输监管 (huò wù yùn shū jiān guǎn) – Cargo transport supervision – Giám sát vận tải hàng hóa
5195运输服务质量改进 (yùn shū fú wù zhì liàng gǎi jìn) – Transport service quality improvement – Cải tiến chất lượng dịch vụ vận tải
5196智能运输系统 (zhì néng yùn shū xì tǒng) – Intelligent transportation system – Hệ thống vận tải thông minh
5197运输资源调配 (yùn shū zī yuán tiáo pèi) – Transport resource allocation – Phân bổ tài nguyên vận tải
5198冷链物流管理 (lěng liàn wù liú guǎn lǐ) – Cold chain logistics management – Quản lý logistics chuỗi lạnh
5199物流自动化 (wù liú zì dòng huà) – Logistics automation – Tự động hóa logistics
5200快速货运服务 (kuài sù huò yùn fú wù) – Express freight services – Dịch vụ vận tải nhanh
5201运费计算系统 (yùn fèi jì suàn xì tǒng) – Freight calculation system – Hệ thống tính toán cước phí vận tải
5202货物运输管理平台 (huò wù yùn shū guǎn lǐ píng tái) – Cargo transport management platform – Nền tảng quản lý vận tải hàng hóa
5203运输成本预算 (yùn shū chéng běn yù suàn) – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận tải
5204物流风险控制 (wù liú fēng xiǎn kòng zhì) – Logistics risk control – Kiểm soát rủi ro logistics
5205集装箱运输管理 (jí zhuāng xiāng yùn shū guǎn lǐ) – Container transport management – Quản lý vận tải container
5206运输平台开发 (yùn shū píng tái kāi fā) – Transport platform development – Phát triển nền tảng vận tải
5207运输数据监控 (yùn shū shù jù jiān kòng) – Transport data monitoring – Giám sát dữ liệu vận tải
5208物流客户管理 (wù liú kè hù guǎn lǐ) – Logistics customer management – Quản lý khách hàng logistics
5209运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận tải
5210物流系统整合 (wù liú xì tǒng zhěng hé) – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics
5211运输协同管理 (yùn shū xié tóng guǎn lǐ) – Transport coordination management – Quản lý phối hợp vận tải
5212道路运输安全 (dào lù yùn shū ān quán) – Road transport safety – An toàn vận tải đường bộ
5213跨境运输管理 (kuà jìng yùn shū guǎn lǐ) – Cross-border transport management – Quản lý vận tải xuyên biên giới
5214绿色物流 (lǜ sè wù liú) – Green logistics – Logistics xanh
5215电子货运单证 (diàn zǐ huò yùn dān zhèng) – Electronic freight documents – Chứng từ vận tải điện tử
5216海运物流管理 (hǎi yùn wù liú guǎn lǐ) – Sea freight logistics management – Quản lý logistics vận tải biển
5217运输跟踪系统 (yùn shū gēn zōng xì tǒng) – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải
5218运输安全监控 (yùn shū ān quán jiān kòng) – Transport safety monitoring – Giám sát an toàn vận tải
5219智能物流配送 (zhì néng wù liú pèi sòng) – Intelligent logistics distribution – Phân phối logistics thông minh
5220大宗货物运输 (dà zōng huò wù yùn shū) – Bulk cargo transport – Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn
5221运输成本优化 (yùn shū chéng běn yōu huà) – Transport cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận tải
5222物流仓储系统 (wù liú cāng chǔ xì tǒng) – Logistics warehousing system – Hệ thống kho bãi logistics
5223智能物流解决方案 (zhì néng wù liú jiě jué fāng àn) – Intelligent logistics solutions – Giải pháp logistics thông minh
5224货车调度管理 (huò chē tiáo dù guǎn lǐ) – Truck dispatch management – Quản lý điều phối xe tải
5225运输运输调度 (yùn shū yùn shū tiáo dù) – Transport dispatching – Điều phối vận tải
5226跨行业物流 (kuà háng yè wù liú) – Cross-industry logistics – Logistics liên ngành
5227配送路径优化 (pèi sòng lù jìng yōu huà) – Distribution route optimization – Tối ưu hóa lộ trình phân phối
5228自动化仓储系统 (zì dòng huà cāng chǔ xì tǒng) – Automated storage system – Hệ thống kho tự động hóa
5229运输公司管理 (yùn shū gōng sī guǎn lǐ) – Transport company management – Quản lý công ty vận tải
5230冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated transport – Vận tải lạnh
5231供应链管理平台 (gōng yìng liàn guǎn lǐ píng tái) – Supply chain management platform – Nền tảng quản lý chuỗi cung ứng
5232长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transport – Vận tải đường dài
5233运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transport service agreement – Hợp đồng dịch vụ vận tải
5234物流公司运营 (wù liú gōng sī yùn yíng) – Logistics company operations – Hoạt động công ty logistics
5235货物运输安全规范 (huò wù yùn shū ān quán guī fàn) – Cargo transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận tải hàng hóa
5236智能调度系统 (zhì néng tiáo dù xì tǒng) – Intelligent dispatch system – Hệ thống điều phối thông minh
5237即时配送 (jí shí pèi sòng) – Real-time delivery – Giao hàng theo thời gian thực
5238货物运输损耗 (huò wù yùn shū sǔn hào) – Cargo transport loss – Mất mát trong vận chuyển hàng hóa
5239智能货运系统 (zhì néng huò yùn xì tǒng) – Intelligent freight system – Hệ thống vận tải thông minh
5240货车装载 (huò chē zhuāng zài) – Truck loading – Tải hàng lên xe tải
5241货物配送时间 (huò wù pèi sòng shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
5242货物分配系统 (huò wù fēn pèi xì tǒng) – Cargo allocation system – Hệ thống phân phối hàng hóa
5243运输质量管理 (yùn shū zhì liàng guǎn lǐ) – Transport quality management – Quản lý chất lượng vận tải
5244货物安全保障 (huò wù ān quán bǎo zhàng) – Cargo security assurance – Đảm bảo an ninh hàng hóa
5245运输车辆调度 (yùn shū chē liàng tiáo dù) – Transport vehicle scheduling – Lập lịch xe vận tải
5246货运需求预测 (huò yùn xū qiú yù cè) – Freight demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận tải hàng hóa
5247快递跟踪系统 (kuài dì gēn zōng xì tǒng) – Express tracking system – Hệ thống theo dõi chuyển phát nhanh
5248运费管理 (yùn fèi guǎn lǐ) – Freight cost management – Quản lý chi phí vận chuyển
5249仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Warehousing optimization – Tối ưu hóa kho bãi
5250运输中断管理 (yùn shū zhōng duàn guǎn lǐ) – Transport disruption management – Quản lý gián đoạn vận tải
5251供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Minh họa chuỗi cung ứng
5252货物提货 (huò wù tí huò) – Goods pick-up – Nhận hàng
5253货物运输调度 (huò wù yùn shū tiáo dù) – Cargo transport scheduling – Lập lịch vận chuyển hàng hóa
5254供应链信息共享 (gōng yìng liàn xìn xī gòng xiǎng) – Supply chain information sharing – Chia sẻ thông tin chuỗi cung ứng
5255仓储空间管理 (cāng chǔ kōng jiān guǎn lǐ) – Warehouse space management – Quản lý không gian kho
5256货车跟踪 (huò chē gēn zōng) – Truck tracking – Theo dõi xe tải
5257供应链风险评估 (gōng yìng liàn fēng xiǎn píng gū) – Supply chain risk assessment – Đánh giá rủi ro chuỗi cung ứng
5258仓储设施优化 (cāng chǔ shè shī yōu huà) – Warehouse facility optimization – Tối ưu hóa cơ sở vật chất kho
5259供应链透明化 (gōng yìng liàn tòu míng huà) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
5260货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải
5261运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải
5262货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa
5263短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển cự ly ngắn
5264长期仓储 (cháng qī cāng chǔ) – Long-term warehousing – Kho lưu trữ dài hạn
5265货物运输调度系统 (huò wù yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Cargo transport dispatch system – Hệ thống điều độ vận chuyển hàng hóa
5266运输平台 (yùn shū píng tái) – Transport platform – Nền tảng vận tải
5267供应链管理系统 (gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
5268物联网物流 (wù lián wǎng wù liú) – IoT logistics – Logistics Internet of Things
5269精准配送 (jīng zhǔn pèi sòng) – Precise delivery – Giao hàng chính xác
5270仓储管理软件 (cāng chǔ guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho
5271运输时间优化 (yùn shū shí jiān yōu huà) – Transport time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển
5272物流配送服务 (wù liú pèi sòng fú wù) – Logistics delivery service – Dịch vụ giao hàng logistics
5273货物运输成本 (huò wù yùn shū chéng běn) – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa
5274货物运输计划 (huò wù yùn shū jì huà) – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
5275门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-door service – Dịch vụ tận nơi
5276仓库自动化设备 (cāng kù zì dòng huà shè bèi) – Warehouse automation equipment – Thiết bị tự động hóa kho
5277同城配送 (tóng chéng pèi sòng) – Same-city delivery – Giao hàng nội thành
5278国际货运代理 (guó jì huò yùn dàilǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế
5279库存优化 (kù cún yōu huà) – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho
5280货物运输追踪 (huò wù yùn shū zhuī zōng) – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
5281智能仓库 (zhì néng cāng kù) – Smart warehouse – Kho thông minh
5282货运代理服务 (huò yùn dàilǐ fú wù) – Freight forwarding service – Dịch vụ đại lý vận tải
5283国际货物清关 (guó jì huò wù qīng guān) – International customs clearance – Thông quan hàng hóa quốc tế
5284供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
5285仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage fees – Phí lưu trữ
5286运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment – Dụng cụ vận chuyển
5287跨境电商物流解决方案 (kuà jìng diàn shāng wù liú jiě jué fāng àn) – Cross-border e-commerce logistics solutions – Giải pháp logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
5288仓库自动化系统 (cāng kù zì dòng huà xì tǒng) – Warehouse automation system – Hệ thống tự động hóa kho
5289物流调度 (wù liú tiáo dù) – Logistics scheduling – Lịch trình logistics
5290精准配送管理 (jīng zhǔn pèi sòng guǎn lǐ) – Precise delivery management – Quản lý giao hàng chính xác
5291供应链可持续发展 (gōng yìng liàn kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable supply chain development – Phát triển chuỗi cung ứng bền vững
5292仓库运营优化 (cāng kù yùn yíng yōu huà) – Warehouse operation optimization – Tối ưu hóa hoạt động kho
5293物流供应商选择 (wù liú gōng yìng shāng xuǎn zé) – Logistics supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp logistics
5294货运路由 (huò yùn lù yóu) – Freight routing – Lộ trình vận chuyển hàng hóa
5295供应链合作 (gōng yìng liàn hé zuò) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
5296库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho
5297供应链可追溯性 (gōng yìng liàn kě zhuī sù xìng) – Supply chain traceability – Khả năng truy xuất chuỗi cung ứng
5298物流枢纽 (wù liú shū niǔ) – Logistics hub – Trung tâm logistics
5299电商仓库管理 (diàn shāng cāng kù guǎn lǐ) – E-commerce warehouse management – Quản lý kho thương mại điện tử
5300供应链透明化 (gōng yìng liàn tòu míng huà) – Supply chain transparency – Minh bạch hóa chuỗi cung ứng
5301仓库管理软件 (cāng kù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho
5302物流配送方案 (wù liú pèi sòng fāng àn) – Logistics delivery solution – Giải pháp giao hàng logistics
5303智能配送 (zhì néng pèi sòng) – Smart delivery – Giao hàng thông minh
5304货物储存条件 (huò wù chǔ cún tiáo jiàn) – Cargo storage conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa
5305供应链战略 (gōng yìng liàn zhàn lüè) – Supply chain strategy – Chiến lược chuỗi cung ứng
5306物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics informatization – Thông tin hóa logistics
5307货运价格谈判 (huò yùn jià gé tán pàn) – Freight rate negotiation – Đàm phán giá cước vận tải
5308货物保管 (huò wù bǎo guǎn) – Cargo custody – Bảo quản hàng hóa
5309运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
5310仓库管理流程 (cāng kù guǎn lǐ liú chéng) – Warehouse management process – Quy trình quản lý kho
5311运输供应商 (yùn shū gōng yìng shāng) – Transport supplier – Nhà cung cấp vận chuyển
5312数据驱动物流 (shù jù qū dòng wù liú) – Data-driven logistics – Logistics dựa trên dữ liệu
5313仓储管理优化 (cāng chǔ guǎn lǐ yōu huà) – Warehouse management optimization – Tối ưu hóa quản lý kho
5314物流分配中心 (wù liú fēn pèi zhōng xīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics
5315智能运输系统 (zhì néng yùn shū xì tǒng) – Intelligent transport system – Hệ thống vận chuyển thông minh
5316货物质量检测 (huò wù zhì liàng jiǎn cè) – Cargo quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa
5317供应链监控 (gōng yìng liàn jiān kòng) – Supply chain monitoring – Giám sát chuỗi cung ứng
5318仓库布局优化 (cāng kù bù jú yōu huà) – Warehouse layout optimization – Tối ưu hóa bố trí kho
5319货运承运人 (huò yùn chéng yùn rén) – Freight carrier – Người vận chuyển hàng hóa
5320运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Đúng giờ vận chuyển
5321供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
5322物流运输管理 (wù liú yùn shū guǎn lǐ) – Logistics transport management – Quản lý vận chuyển logistics
5323库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay tồn kho
5324运输集装箱 (yùn shū jí zhuāng xiāng) – Transport container – Container vận chuyển
5325仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Storage management system – Hệ thống quản lý kho
5326运输资源规划 (yùn shū zī yuán guī huà) – Transport resource planning – Lập kế hoạch nguồn lực vận chuyển
5327供应链成本控制 (gōng yìng liàn chéng běn kòng zhì) – Supply chain cost control – Kiểm soát chi phí chuỗi cung ứng
5328配送时间窗 (pèi sòng shí jiān chuāng) – Delivery time window – Khung thời gian giao hàng
5329货物配送管理 (huò wù pèi sòng guǎn lǐ) – Cargo delivery management – Quản lý giao hàng
5330物流路线优化 (wù liú lù xiàn yōu huà) – Logistics route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường logistics
5331订单分配 (dìng dān fēn pèi) – Order allocation – Phân bổ đơn hàng
5332供应链信息系统 (gōng yìng liàn xìn xī xì tǒng) – Supply chain information system – Hệ thống thông tin chuỗi cung ứng
5333物流仓储服务 (wù liú cāng chǔ fú wù) – Logistics storage services – Dịch vụ lưu trữ logistics
5334供应链数据分析 (gōng yìng liàn shù jù fēn xī) – Supply chain data analysis – Phân tích dữ liệu chuỗi cung ứng
5335运输网络管理 (yùn shū wǎng luò guǎn lǐ) – Transport network management – Quản lý mạng lưới vận chuyển
5336国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế
5337运输安全检查 (yùn shū ān quán jiǎn chá) – Transport safety inspection – Kiểm tra an toàn vận chuyển
5338货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ chuyển phát hàng hóa
5339供应链灵活性 (gōng yìng liàn líng huó xìng) – Supply chain flexibility – Linh hoạt chuỗi cung ứng
5340电子化货运单 (diàn zǐ huà huò yùn dān) – Electronic freight bill – Hóa đơn vận chuyển điện tử
5341定制化物流服务 (dìng zhì huà wù liú fú wù) – Customized logistics services – Dịch vụ logistics theo yêu cầu
5342供应链流程自动化 (gōng yìng liàn liú chéng zì dòng huà) – Supply chain process automation – Tự động hóa quy trình chuỗi cung ứng
5343物流需求预测 (wù liú xū qiú yù cè) – Logistics demand forecasting – Dự báo nhu cầu logistics
5344仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Storage facility – Cơ sở lưu trữ
5345货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Freight insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận tải
5346货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo packaging – Bao bì hàng hóa
5347货物验收 (huò wù yàn shōu) – Cargo acceptance – Nhận hàng hóa
5348物流配送费用 (wù liú pèi sòng fèi yòng) – Logistics delivery cost – Chi phí giao hàng logistics
5349出货时间 (chū huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian xuất hàng
5350供应链可见性 (gōng yìng liàn kě jiàn xìng) – Supply chain visibility – Tính minh bạch của chuỗi cung ứng
5351运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transport coordination – Điều phối vận chuyển
5352运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport security – An ninh vận chuyển
5353供应链审计 (gōng yìng liàn shěn dì) – Supply chain audit – Kiểm toán chuỗi cung ứng
5354电子商务物流 (diàn zǐ shāng wù wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử
5355货运代理人 (huò yùn dài lǐ rén) – Freight agent – Đại lý vận tải
5356自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated storage – Lưu trữ tự động
5357定期配送 (dìng qī pèi sòng) – Scheduled delivery – Giao hàng định kỳ
5358运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documentation – Tài liệu vận chuyển
5359货物集结 (huò wù jí jié) – Cargo consolidation – Tập hợp hàng hóa
5360海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận tải biển
5361运输可靠性 (yùn shū kě kào xìng) – Transport reliability – Độ tin cậy vận chuyển
5362供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Tính minh bạch chuỗi cung ứng
5363货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Cargo sorting – Sắp xếp hàng hóa
5364数据同步 (shù jù tóng bù) – Data synchronization – Đồng bộ hóa dữ liệu
5365物流仓储解决方案 (wù liú cāng chǔ jiě jué fāng àn) – Logistics storage solutions – Giải pháp lưu trữ logistics
5366运输线路 (yùn shū xiàn lù) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển
5367供应链创新 (gōng yìng liàn chuàng xīn) – Supply chain innovation – Đổi mới chuỗi cung ứng
5368货运成本核算 (huò yùn chéng běn hé suàn) – Freight cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển
5369运输覆盖率 (yùn shū fù gài lǜ) – Transport coverage rate – Tỷ lệ bao phủ vận chuyển
5370供应链效率 (gōng yìng liàn xiào lǜ) – Supply chain efficiency – Hiệu quả chuỗi cung ứng
5371配送优化 (pèi sòng yōu huà) – Delivery optimization – Tối ưu hóa giao hàng
5372区域配送 (qū yù pèi sòng) – Regional delivery – Giao hàng khu vực
5373供应链自动化 (gōng yìng liàn zì dòng huà) – Supply chain automation – Tự động hóa chuỗi cung ứng
5374运输通道 (yùn shū tōng dào) – Transport channel – Kênh vận chuyển
5375运输车辆管理 (yùn shū chē liàng guǎn lǐ) – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển
5376电子货运 (diàn zǐ huò yùn) – E-freight – Vận chuyển điện tử
5377供应链再造 (gōng yìng liàn zài zào) – Supply chain re-engineering – Tái tạo chuỗi cung ứng
5378货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo handling equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa
5379运输状态监控 (yùn shū zhuàng tài jiān kòng) – Transport status monitoring – Giám sát tình trạng vận chuyển
5380运输运营 (yùn shū yùn yíng) – Transport operation – Vận hành vận chuyển
5381全程物流 (quán chéng wù liú) – End-to-end logistics – Logistics toàn diện
5382运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport planning – Kế hoạch vận chuyển
5383运输策略 (yùn shū cè lüè) – Transport strategy – Chiến lược vận chuyển
5384物流自动化仓库 (wù liú zì dòng huà cāng kù) – Automated logistics warehouse – Kho logistics tự động
5385货运物流 (huò yùn wù liú) – Freight logistics – Logistics vận tải hàng hóa
5386运输网络规划 (yùn shū wǎng luò guī huà) – Transport network planning – Lập kế hoạch mạng lưới vận chuyển
5387货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa
5388运输成本管理 (yùn shū chéng běn guǎn lǐ) – Transport cost management – Quản lý chi phí vận chuyển
5389货物入库 (huò wù rù kù) – Cargo entry (into warehouse) – Nhập kho hàng hóa
5390运输监管平台 (yùn shū jiān guǎn píng tái) – Transport monitoring platform – Nền tảng giám sát vận chuyển
5391物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Gia công logistics
5392运输服务提供商 (yùn shū fú wù tí gōng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
5393定制物流 (dìng zhì wù liú) – Customized logistics – Logistics tùy chỉnh
5394供应链透明性 (gōng yìng liàn tòu míng xìng) – Supply chain transparency – Tính minh bạch chuỗi cung ứng
5395长途货运 (cháng tú huò yùn) – Long-distance freight – Vận chuyển hàng hóa đường dài
5396运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển
5397货运流通 (huò yùn liú tōng) – Freight circulation – Lưu thông hàng hóa
5398物流仓储服务 (wù liú cāng chǔ fú wù) – Logistics warehousing service – Dịch vụ lưu trữ logistics
5399供应链反应速度 (gōng yìng liàn fǎn yìng sù dù) – Supply chain response speed – Tốc độ phản ứng chuỗi cung ứng
5400运输容器 (yùn shū róng qì) – Transport container – Container vận chuyển
5401供应链管理软件 (gōng yìng liàn guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Supply chain management software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng
5402运输工具优化 (yùn shū gōng jù yōu huà) – Transport tool optimization – Tối ưu hóa dụng cụ vận chuyển
5403自动化运输 (zì dòng huà yùn shū) – Automated transport – Vận chuyển tự động
5404最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last mile delivery – Giao hàng chặng cuối
5405货运量预测 (huò yùn liàng yù cè) – Freight volume forecast – Dự báo khối lượng vận chuyển
5406运输合规性 (yùn shū hé guī xìng) – Transport compliance – Tính tuân thủ vận chuyển
5407运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
5408运输问题 (yùn shū wèn tí) – Transport issues – Vấn đề vận chuyển
5409仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage management – Quản lý kho
5410运输效率优化 (yùn shū xiào lǜ yōu huà) – Transport efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển
5411供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Tầm nhìn chuỗi cung ứng
5412运输计划管理 (yùn shū jì huà guǎn lǐ) – Transport planning management – Quản lý kế hoạch vận chuyển
5413车辆跟踪 (chē liàng gēn zōng) – Vehicle tracking – Theo dõi phương tiện
5414自动化货运 (zì dòng huà huò yùn) – Automated freight – Vận tải hàng hóa tự động
5415货物集散中心 (huò wù jí sàn zhōng xīn) – Cargo consolidation center – Trung tâm tập kết hàng hóa
5416分销物流 (fēn xiāo wù liú) – Distribution logistics – Logistics phân phối
5417运输方案 (yùn shū fāng àn) – Transport solution – Giải pháp vận chuyển
5418物流网络建设 (wù liú wǎng luò jiàn shè) – Logistics network construction – Xây dựng mạng lưới logistics
5419智慧运输 (zhì huì yùn shū) – Smart transportation – Vận chuyển thông minh
5420城市物流 (chéng shì wù liú) – Urban logistics – Logistics đô thị
5421物流外包服务 (wù liú wài bāo fú wù) – Logistics outsourcing services – Dịch vụ gia công logistics
5422运输过程监控 (yùn shū guò chéng jiān kòng) – Transport process monitoring – Giám sát quá trình vận chuyển
5423货物进口 (huò wù jìn kǒu) – Goods import – Nhập khẩu hàng hóa
5424运输时间控制 (yùn shū shí jiān kòng zhì) – Transport time control – Kiểm soát thời gian vận chuyển
5425货运调度系统 (huò yùn diào dù xì tǒng) – Freight dispatch system – Hệ thống điều phối vận tải
5426货运中转 (huò yùn zhōng zhuǎn) – Freight transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa
5427供应链敏捷性 (gōng yìng liàn mǐn jié xìng) – Supply chain agility – Tính linh hoạt chuỗi cung ứng
5428运输调度软件 (yùn shū diào dù ruǎn jiàn) – Transport dispatch software – Phần mềm điều phối vận chuyển
5429物流服务平台 (wù liú fú wù píng tái) – Logistics service platform – Nền tảng dịch vụ logistics
5430供应链可持续发展 (gōng yìng liàn kě chí xù fā zhǎn) – Supply chain sustainability – Phát triển bền vững chuỗi cung ứng
5431货运包装 (huò yùn bāo zhuāng) – Freight packaging – Đóng gói hàng hóa
5432运输安全标准 (yùn shū ān quán biāo zhǔn) – Transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển
5433全程物流追踪 (quán chéng wù liú zhuī zōng) – End-to-end logistics tracking – Theo dõi logistics toàn diện
5434运输需求分析 (yùn shū xū qiú fēn xī) – Transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận chuyển
5435货运保险服务 (huò yùn bǎo xiǎn fú wù) – Freight insurance services – Dịch vụ bảo hiểm vận chuyển
5436物流运输能力 (wù liú yùn shū néng lì) – Logistics transport capacity – Năng lực vận chuyển logistics
5437全程冷链物流 (quán chéng lěng liàn wù liú) – End-to-end cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh toàn diện
5438跨国物流管理 (kuà guó wù liú guǎn lǐ) – International logistics management – Quản lý logistics quốc tế
5439运输标的物 (yùn shū biāo dì wù) – Transported goods – Hàng hóa vận chuyển
5440物流合同条款 (wù liú hé tóng tiáo kuǎn) – Logistics contract terms – Điều khoản hợp đồng logistics
5441空运计划 (kōng yùn jì huà) – Air freight plan – Kế hoạch vận chuyển hàng không
5442船运计划 (chuán yùn jì huà) – Sea freight plan – Kế hoạch vận chuyển đường biển
5443陆运计划 (lù yùn jì huà) – Road freight plan – Kế hoạch vận chuyển đường bộ
5444运输方案优化 (yùn shū fāng àn yōu huà) – Transport plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển
5445物流调度中心 (wù liú diào dù zhōng xīn) – Logistics dispatch center – Trung tâm điều phối logistics
5446货运信息化 (huò yùn xìn xī huà) – Freight informatization – Tin học hóa vận tải
5447货物分类管理 (huò wù fēn lèi guǎn lǐ) – Goods classification management – Quản lý phân loại hàng hóa
5448货物集装箱 (huò wù jí zhuāng xiāng) – Cargo container – Container hàng hóa
5449海运出口 (hǎi yùn chū kǒu) – Sea freight export – Xuất khẩu vận tải biển
5450铁路运输安全 (tiě lù yùn shū ān quán) – Railway transport safety – An toàn vận chuyển đường sắt
5451运输责任 (yùn shū zé rèn) – Transport responsibility – Trách nhiệm vận chuyển
5452货运站点 (huò yùn zhàn diǎn) – Freight station – Ga hàng hóa
5453运输设备维护 (yùn shū shè bèi wéi hù) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển
5454仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
5455运输标识 (yùn shū biāo zhì) – Transport labeling – Dán nhãn vận chuyển
5456运输时效性 (yùn shū shí xiào xìng) – Transport timeliness – Tính đúng giờ vận chuyển
5457货运车间 (huò yùn chē jiān) – Freight workshop – Xưởng vận chuyển
5458货运调度员 (huò yùn diào dù yuán) – Freight dispatcher – Nhân viên điều phối hàng hóa
5459绿色供应链 (lǜ sè gōng yìng liàn) – Green supply chain – Chuỗi cung ứng xanh
5460物流智能化 (wù liú zhì néng huà) – Logistics intelligence – Logistics thông minh
5461自动化分拣系统 (zì dòng huà fēn jiǎn xì tǒng) – Automated sorting system – Hệ thống phân loại tự động
5462运输优化方案 (yùn shū yōu huà fāng àn) – Transport optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa vận chuyển
5463快速配送服务 (kuài sù pèi sòng fú wù) – Fast delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh
5464电子运输单证 (diàn zǐ yùn shū dān zhèng) – Electronic transport documents – Chứng từ vận chuyển điện tử
5465货物运输监管 (huò wù yùn shū jiān guǎn) – Cargo transport supervision – Giám sát vận chuyển hàng hóa
5466运输网络建设与管理 (yùn shū wǎng luò jiàn shè yǔ guǎn lǐ) – Transport network construction and management – Xây dựng và quản lý mạng lưới vận chuyển
5467运输操作流程 (yùn shū cāo zuò liú chéng) – Transport operation process – Quy trình vận hành vận chuyển
5468分拣中心 (fēn jiǎn zhōng xīn) – Sorting center – Trung tâm phân loại
5469快递配送 (kuài dì pèi sòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh
5470城市配送 (chéng shì pèi sòng) – Urban delivery – Giao hàng đô thị
5471货运车队 (huò yùn chē duì) – Freight fleet – Đội xe vận chuyển
5472仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehousing facilities – Cơ sở vật chất kho
5473库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý kho
5474物流调度软件 (wù liú diào dù ruǎn jiàn) – Logistics dispatch software – Phần mềm điều phối logistics
5475物流透明度 (wù liú tòu míng dù) – Logistics transparency – Minh bạch logistics
5476装卸操作 (zhuāng xiè cāo zuò) – Loading and unloading operations – Các hoạt động bốc dỡ
5477装载计划 (zhuāng zài jì huà) – Loading plan – Kế hoạch bốc dỡ
5478发货计划 (fā huò jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch giao hàng
5479物流监控系统 (wù liú jiān kòng xì tǒng) – Logistics monitoring system – Hệ thống giám sát logistics
5480客户需求管理 (kè hù xū qiú guǎn lǐ) – Customer demand management – Quản lý nhu cầu khách hàng
5481信息化物流管理 (xìn xī huà wù liú guǎn lǐ) – Information-based logistics management – Quản lý logistics dựa trên thông tin
5482仓储成本控制 (cāng chǔ chéng běn kòng zhì) – Warehouse cost control – Kiểm soát chi phí kho
5483车载GPS系统 (chē zài GPS xì tǒng) – Vehicle GPS system – Hệ thống GPS gắn trên xe
5484仓库容量规划 (cāng kù róng liàng guī huà) – Warehouse capacity planning – Lập kế hoạch năng lực kho
5485运输路由优化 (yùn shū lù yóu yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
5486物流分拨 (wù liú fēn bō) – Logistics distribution – Phân phối logistics
5487供应链成本管理 (gōng yìng liàn chéng běn guǎn lǐ) – Supply chain cost management – Quản lý chi phí chuỗi cung ứng
5488供应商协作 (gōng yìng shāng xié zuò) – Supplier collaboration – Hợp tác nhà cung cấp
5489运输跟踪系统 (yùn shū gēn zōng xì tǒng) – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
5490车联网 (chē lián wǎng) – Vehicle networking – Mạng xe
5491物流包装管理 (wù liú bāo zhuāng guǎn lǐ) – Logistics packaging management – Quản lý đóng gói logistics
5492城市物流规划 (chéng shì wù liú guī huà) – Urban logistics planning – Quy hoạch logistics đô thị
5493运输设备采购 (yùn shū shè bèi cǎi gòu) – Transport equipment procurement – Mua sắm thiết bị vận chuyển
5494物流协同平台 (wù liú xié tóng píng tái) – Logistics collaboration platform – Nền tảng hợp tác logistics
5495物流优化模型 (wù liú yōu huà mó xíng) – Logistics optimization model – Mô hình tối ưu hóa logistics
5496全渠道配送 (quán qúdào pèi sòng) – Omnichannel delivery – Giao hàng đa kênh
5497供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Hình dung chuỗi cung ứng
5498第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-party logistics (3PL) – Logistics bên thứ ba
5499包装成本优化 (bāo zhuāng chéng běn yōu huà) – Packaging cost optimization – Tối ưu hóa chi phí đóng gói
5500货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng hóa
5501即时配送 (jí shí pèi sòng) – Instant delivery – Giao hàng tức thời
5502集货 (jí huò) – Consolidation – Tập hợp hàng hóa
5503实时数据分析 (shí shí shù jù fēn xī) – Real-time data analysis – Phân tích dữ liệu thời gian thực
5504跨境电商物流平台 (kuà jìng diàn shāng wù liú píng tái) – Cross-border e-commerce logistics platform – Nền tảng logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
5505虚拟仓库 (xū nǐ cāng kù) – Virtual warehouse – Kho ảo
5506冷藏配送 (lěng cáng pèi sòng) – Refrigerated delivery – Giao hàng lạnh
5507跨境物流解决方案 (kuà jìng wù liú jiě jué fāng àn) – Cross-border logistics solutions – Giải pháp logistics xuyên biên giới
5508车载管理系统 (chē zài guǎn lǐ xì tǒng) – Vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện
5509配送时间优化 (pèi sòng shí jiān yōu huà) – Delivery time optimization – Tối ưu hóa thời gian giao hàng
5510动态调度 (dòng tài diào dù) – Dynamic scheduling – Lên lịch động
5511货运成本控制 (huò yùn chéng běn kòng zhì) – Freight cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa
5512智能配送网络 (zhì néng pèi sòng wǎng luò) – Smart delivery network – Mạng lưới giao hàng thông minh
5513仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Warehouse optimization – Tối ưu hóa kho
5514交货期管理 (jiāo huò qī guǎn lǐ) – Delivery time management – Quản lý thời gian giao hàng
5515海运物流 (hǎi yùn wù liú) – Sea freight logistics – Logistics vận chuyển biển
5516物流大数据 (wù liú dà shù jù) – Logistics big data – Dữ liệu lớn trong logistics
5517跨境物流关税 (kuà jìng wù liú guān shuì) – Cross-border logistics tariffs – Thuế quan logistics xuyên biên giới
5518自提服务 (zì tí fú wù) – Self-pickup service – Dịch vụ tự lấy hàng
5519运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lên lịch vận chuyển
5520货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận chuyển
5521自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated warehouse – Kho tự động hóa
5522集运 (jí yùn) – Consolidation shipping – Vận chuyển gom hàng
5523配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối
5524物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Thuê ngoài logistics
5525跨境电商物流解决方案 (kuà jìng diàn shāng wù liú jiě jué fāng àn) – Cross-border e-commerce logistics solution – Giải pháp logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới
5526供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng
5527货运物流管理 (huò yùn wù liú guǎn lǐ) – Freight logistics management – Quản lý logistics vận chuyển
5528仓储和配送管理 (cāng chǔ hé pèi sòng guǎn lǐ) – Warehouse and distribution management – Quản lý kho và phân phối
5529电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic tag – Nhãn điện tử
5530按需配送 (àn xū pèi sòng) – On-demand delivery – Giao hàng theo yêu cầu
5531订单履行中心 (dìng dān lǚ xíng zhōng xīn) – Order fulfillment center – Trung tâm thực hiện đơn hàng
5532物流配送系统 (wù liú pèi sòng xì tǒng) – Logistics delivery system – Hệ thống giao hàng logistics
5533运输服务平台 (yùn shū fú wù píng tái) – Transport service platform – Nền tảng dịch vụ vận chuyển
5534流通渠道 (liú tōng qúdào) – Distribution channels – Kênh phân phối
5535自动化配送 (zì dòng huà pèi sòng) – Automated delivery – Giao hàng tự động
5536供应链数字化 (gōng yìng liàn shù zì huà) – Supply chain digitalization – Số hóa chuỗi cung ứng
5537自动化装卸 (zì dòng huà zhuāng xiè) – Automated loading and unloading – Tải dỡ tự động
5538最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng cuối cùng
5539运输安全监控 (yùn shū ān quán jiān kòng) – Transport security monitoring – Giám sát an ninh vận chuyển
5540供应商协作 (gōng yìng shāng xié zuò) – Supplier collaboration – Hợp tác với nhà cung cấp
5541库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho
5542供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Hình ảnh hóa chuỗi cung ứng
5543货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods manifest – Danh sách hàng hóa
5544货运路线优化 (huò yùn lù xiàn yōu huà) – Freight route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển
5545货车调度 (huò chē tiáo dù) – Truck dispatching – Điều phối xe tải
5546仓库优化 (cāng kù yōu huà) – Warehouse optimization – Tối ưu hóa kho
5547运输调度软件 (yùn shū tiáo dù ruǎn jiàn) – Transport scheduling software – Phần mềm lập kế hoạch vận chuyển
5548反向物流 (fǎn xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics ngược chiều
5549运输流程 (yùn shū liú chéng) – Transport process – Quy trình vận chuyển
5550运输费用计算 (yùn shū fèi yòng jì suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
5551路径优化 (lù jìng yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa lộ trình
5552交付期限 (jiāo fù qī xiàn) – Delivery deadline – Hạn giao hàng
5553第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-party logistics – Logistics bên thứ ba
5554动态调度 (dòng tài tiáo dù) – Dynamic scheduling – Lập kế hoạch động
5555物流网络设计 (wù liú wǎng luò shè jì) – Logistics network design – Thiết kế mạng lưới logistics
5556自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated warehouse – Kho tự động
5557产品追踪系统 (chǎn pǐn zhuī zōng xì tǒng) – Product tracking system – Hệ thống theo dõi sản phẩm
5558海运服务 (hǎi yùn fú wù) – Ocean freight services – Dịch vụ vận chuyển đường biển
5559增值服务 (zēng zhí fú wù) – Value-added services – Dịch vụ gia tăng
5560运输合规性 (yùn shū hé guī xìng) – Transport compliance – Tuân thủ vận chuyển
5561运输管理流程 (yùn shū guǎn lǐ liú chéng) – Transport management process – Quy trình quản lý vận chuyển
5562货车调度中心 (huò chē tiáo dù zhōng xīn) – Truck dispatch center – Trung tâm điều phối xe tải
5563仓储配送 (cāng chǔ pèi sòng) – Warehousing and distribution – Kho và phân phối
5564物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics
5565货物入库 (huò wù rù kù) – Goods receiving – Nhận hàng vào kho
5566运输状态监控 (yùn shū zhuàng tài jiān kòng) – Transport status monitoring – Giám sát trạng thái vận chuyển
5567港口服务 (gǎng kǒu fú wù) – Port services – Dịch vụ cảng
5568物流需求 (wù liú xū qiú) – Logistics demand – Nhu cầu logistics
5569门到门运输 (mén dào mén yùn shū) – Door-to-door transport – Vận chuyển tận nơi
5570时效性 (shí xiào xìng) – Timeliness – Tính kịp thời
5571运输控制 (yùn shū kòng zhì) – Transport control – Kiểm soát vận chuyển
5572空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air freight – Vận chuyển hàng không
5573仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse inventory – Hàng tồn kho trong kho
5574路线优化 (lù xiàn yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường
5575货车调度 (huò chē diào dù) – Truck dispatching – Điều độ xe tải
5576装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipment bill – Hóa đơn vận chuyển
5577出口物流 (chū kǒu wù liú) – Export logistics – Logistics xuất khẩu
5578进口物流 (jìn kǒu wù liú) – Import logistics – Logistics nhập khẩu
5579承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển
5580托运单 (tuō yùn dān) – Shipping order – Lệnh vận chuyển
5581零担运输 (líng dān yùn shū) – LTL (Less-than-truckload) shipping – Vận chuyển lẻ
5582整车运输 (zhěng chē yùn shū) – FTL (Full truckload) shipping – Vận chuyển nguyên xe
5583物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistic distribution – Phân phối logistics
5584货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance – Thông quan hàng hóa
5585港口操作 (gǎng kǒu cāo zuò) – Port operations – Vận hành cảng
5586货运监控 (huò yùn jiān kòng) – Freight monitoring – Giám sát vận chuyển
5587配送管理 (pèi sòng guǎn lǐ) – Delivery management – Quản lý giao hàng
5588物流运输成本 (wù liú yùn shū chéng běn) – Logistics transportation cost – Chi phí vận chuyển logistics
5589运输监控系统 (yùn shū jiān kòng xì tǒng) – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển
5590仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing services – Dịch vụ kho bãi
5591货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển
5592运输平台 (yùn shū píng tái) – Transport platform – Nền tảng vận chuyển
5593物流配送系统 (wù liú pèi sòng xì tǒng) – Logistics distribution system – Hệ thống phân phối logistics
5594物流服务提供商 (wù liú fú wù tí gōng shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
5595货运管理 (huò yùn guǎn lǐ) – Freight management – Quản lý vận chuyển
5596货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck freight – Vận chuyển bằng xe tải
5597物流仓储管理 (wù liú cāng chǔ guǎn lǐ) – Logistics warehousing management – Quản lý kho bãi logistics
5598逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics đảo chiều
5599货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
5600航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không
5601货物集散地 (huò wù jí sàn dì) – Cargo hub – Trung tâm phân phối hàng hóa
5602物流优化 (wù liú yōu huà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics
5603运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển
5604物流仓库自动化 (wù liú cāng kù zì dòng huà) – Logistics warehouse automation – Tự động hóa kho logistics
5605物流管理平台 (wù liú guǎn lǐ píng tái) – Logistics management platform – Nền tảng quản lý logistics
5606运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport dispatch – Điều độ vận chuyển
5607运输费用结算 (yùn shū fèi yòng jié suàn) – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
5608物流配送精度 (wù liú pèi sòng jīng dù) – Logistics delivery accuracy – Độ chính xác giao hàng logistics
5609运输网络建设 (yùn shū wǎng luò jiàn shè) – Transport network construction – Xây dựng mạng lưới vận chuyển
5610物流企业合作 (wù liú qǐ yè hé zuò) – Logistics enterprise cooperation – Hợp tác doanh nghiệp logistics
5611库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system (IMS) – Hệ thống quản lý tồn kho
5612货运代理服务 (huò yùn dàilǐ fú wù) – Freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận chuyển
5613配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Thời gian giao hàng
5614车辆调度 (chē liàng tiáo dù) – Vehicle dispatch – Điều phối phương tiện
5615国际货运代理 (guó jì huò yùn dàilǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận chuyển quốc tế
5616海运集装箱 (hǎi yùn jí zhuāng xiāng) – Sea freight container – Container vận chuyển đường biển
5617供应链风险 (gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng
5618物流包装 (wù liú bāo zhuāng) – Logistics packaging – Bao bì logistics
5619物流自动化仓库 (wù liú zì dòng huà cāng kù) – Automated logistics warehouse – Kho tự động hóa logistics
5620运输车队管理 (yùn shū chē duì guǎn lǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe vận chuyển
5621货运调度系统 (huò yùn tiáo dù xì tǒng) – Freight dispatch system – Hệ thống điều phối hàng hóa
5622全程物流 (quán chéng wù liú) – Full-service logistics – Logistics toàn diện
5623货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa
5624运输物流优化 (yùn shū wù liú yōu huà) – Transport logistics optimization – Tối ưu hóa vận chuyển logistics
5625跨境电商仓储 (kuà jìng diàn shāng cāng chǔ) – Cross-border e-commerce warehousing – Kho hàng thương mại điện tử xuyên biên giới
5626运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển
5627物流包装材料 (wù liú bāo zhuāng cái liào) – Logistics packaging materials – Vật liệu đóng gói logistics
5628分拣系统 (fēn jiǎn xì tǒng) – Sorting system – Hệ thống phân loại
5629集装箱装载 (jí zhuāng xiāng zhuāng zài) – Container loading – Tải hàng container
5630智能仓储系统 (zhì néng cāng chǔ xì tǒng) – Smart warehousing system – Hệ thống kho thông minh
5631跨境贸易物流 (kuà jìng mào yì wù liú) – Cross-border trade logistics – Logistics thương mại xuyên biên giới
5632订单管理系统 (dìng dān guǎn lǐ xì tǒng) – Order management system (OMS) – Hệ thống quản lý đơn hàng
5633运输质量监控 (yùn shū zhì liàng jiān kòng) – Transport quality monitoring – Giám sát chất lượng vận chuyển
5634同城配送 (tóng chéng pèi sòng) – Same-city delivery – Giao hàng trong thành phố
5635集装箱运输车 (jí zhuāng xiāng yùn shū chē) – Container transport vehicle – Xe vận chuyển container
5636仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse leasing – Cho thuê kho
5637仓库管理人员 (cāng kù guǎn lǐ rén yuán) – Warehouse management personnel – Nhân viên quản lý kho
5638配送网络优化 (pèi sòng wǎng luò yōu huà) – Distribution network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới phân phối
5639货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ môi giới vận tải
5640物流枢纽 (wù liú shū niǔ) – Logistics hub – Cảng logistics
5641物料需求计划 (wù liào xū qiú jì huà) – Material requirements planning (MRP) – Lập kế hoạch nhu cầu vật liệu
5642采购物流 (cǎi gòu wù liú) – Procurement logistics – Logistics mua sắm
5643物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics informatization – Tin học hóa logistics
5644运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
5645温控运输 (wēn kòng yùn shū) – Temperature-controlled transport – Vận chuyển kiểm soát nhiệt độ
5646运输服务外包 (yùn shū fú wù wài bāo) – Transport service outsourcing – Gia công dịch vụ vận chuyển
5647电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic tags – Nhãn điện tử
5648供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Độ minh bạch chuỗi cung ứng
5649反向物流 (fǎn xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics đảo ngược
5650货物装载系统 (huò wù zhuāng zài xì tǒng) – Cargo loading system – Hệ thống xếp hàng hóa
5651货运代理服务 (huò yùn dàilǐ fú wù) – Freight forwarding services – Dịch vụ môi giới vận tải
5652物流履约 (wù liú lǚ yuē) – Logistics fulfillment – Hoàn thành logistics
5653运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển
5654自动化仓库管理 (zì dòng huà cāng kù guǎn lǐ) – Automated warehouse management – Quản lý kho tự động
5655航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air transportation – Vận chuyển hàng không
5656物流运作 (wù liú yùn zuò) – Logistics operations – Vận hành logistics
5657存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover ratio – Tỷ lệ vòng quay tồn kho
5658反向供应链 (fǎn xiàng gōng yìng liàn) – Reverse supply chain – Chuỗi cung ứng ngược
5659货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm vận tải
5660货物存储 (huò wù cún chǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
5661零担运输 (líng dān yùn shū) – LTL (Less than Truckload) transport – Vận chuyển ít hơn tải trọng xe tải
5662库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory counting – Kiểm kê tồn kho
5663订单跟踪系统 (dìng dān gēn zōng xì tǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng
5664即时配送 (jí shí pèi sòng) – Real-time delivery – Giao hàng tức thời
5665最后一公里配送网络 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng wǎng luò) – Last-mile delivery network – Mạng lưới giao hàng cuối cùng
5666供应链透明 (gōng yìng liàn tòu míng) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
5667货物交付 (huò wù jiāo fù) – Cargo delivery – Giao hàng hóa
5668快速物流 (kuài sù wù liú) – Express logistics – Logistics nhanh
5669供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng
5670智能运输系统 (zhì néng yùn shū xì tǒng) – Intelligent transportation system (ITS) – Hệ thống giao thông thông minh
5671货物托运 (huò wù tuō yùn) – Cargo shipment – Gửi hàng hóa
5672物流运输合同 (wù liú yùn shū hé tóng) – Logistics transport contract – Hợp đồng vận chuyển logistics
5673集散中心 (jí sàn zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
5674仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Warehouse optimization – Tối ưu hóa kho bãi
5675物流运输调度 (wù liú yùn shū tiáo dù) – Logistics transport scheduling – Lập lịch vận chuyển logistics
5676实时运输追踪 (shí shí yùn shū zhuī zōng) – Real-time transport tracking – Theo dõi vận chuyển theo thời gian thực
5677区域物流 (qū yù wù liú) – Regional logistics – Logistics khu vực
5678紧急运输 (jǐn jí yùn shū) – Emergency transportation – Vận chuyển khẩn cấp
5679配送服务 (pèi sòng fú wù) – Delivery services – Dịch vụ giao hàng
5680运输线路规划 (yùn shū xiàn lù guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển
5681跨国物流 (kuà guó wù liú) – International logistics – Logistics quốc tế
5682运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển
5683流通渠道 (liú tōng qú dào) – Distribution channel – Kênh phân phối
5684物流管理软件 (wù liú guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics
5685运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transportation network – Mạng lưới vận tải
5686运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
5687货运管理 (huò yùn guǎn lǐ) – Freight management – Quản lý vận tải
5688海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Ocean freight – Vận tải đường biển
5689国内物流 (guó nèi wù liú) – Domestic logistics – Logistics trong nước
5690仓储配送 (cāng chǔ pèi sòng) – Warehouse and distribution – Kho và phân phối
5691综合物流服务 (zōng hé wù liú fú wù) – Integrated logistics services – Dịch vụ logistics tổng hợp
5692全程物流追踪 (quán chéng wù liú zhuī zōng) – End-to-end logistics tracking – Theo dõi logistics trọn gói
5693物流配送网络 (wù liú pèi sòng wǎng luò) – Logistics delivery network – Mạng lưới giao hàng logistics
5694货物运输保障 (huò wù yùn shū bǎo zhàng) – Cargo transportation assurance – Đảm bảo vận chuyển hàng hóa
5695集成物流 (jí chéng wù liú) – Integrated logistics – Logistics tích hợp
5696仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi
5697物流转运 (wù liú zhuǎn yùn) – Logistics transshipment – Chuyển hàng logistics
5698货运索赔 (huò yùn suǒ péi) – Freight claim – Khiếu nại vận tải
5699运输合作伙伴 (yùn shū hé zuò huǒ bàn) – Transport partners – Đối tác vận chuyển
5700路由优化 (lù yóu yōu huà) – Routing optimization – Tối ưu hóa lộ trình
5701实时货运监控 (shí shí huò yùn jiān kòng) – Real-time freight monitoring – Giám sát vận tải theo thời gian thực
5702运送速度 (yùn sòng sù dù) – Delivery speed – Tốc độ giao hàng
5703贸易物流 (mào yì wù liú) – Trade logistics – Logistics thương mại
5704货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods delivery – Giao hàng hóa
5705物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics solutions – Giải pháp logistics
5706物流运输成本 (wù liú yùn shū chéng běn) – Logistics transport cost – Chi phí vận chuyển logistics
5707物流调度 (wù liú tiáo dù) – Logistics dispatch – Phân phối logistics
5708物流运输服务 (wù liú yùn shū fú wù) – Logistics transportation service – Dịch vụ vận tải logistics
5709运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport security – An ninh vận chuyển
5710供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visibility – Tầm nhìn chuỗi cung ứng
5711仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehousing facility – Cơ sở kho bãi
5712货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận tải hàng hóa
5713物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics
5714货运管理 (huò yùn guǎn lǐ) – Freight management – Quản lý vận tải hàng hóa
5715物流运输设备 (wù liú yùn shū shè bèi) – Logistics transportation equipment – Thiết bị vận chuyển logistics
5716最后一公里 (zuì hòu yī gōng lǐ) – Last mile delivery – Giao hàng chặng cuối
5717货运管理系统 (huò yùn guǎn lǐ xì tǒng) – Freight management system – Hệ thống quản lý vận tải hàng hóa
5718空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận tải hàng không
5719海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận tải đường biển
5720装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading services – Dịch vụ xếp dỡ
5721运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport dispatch – Phân phối vận chuyển
5722货运车队 (huò yùn chē duì) – Freight fleet – Đội xe vận tải hàng hóa
5723进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu
5724出口货物 (chū kǒu huò wù) – Exported goods – Hàng hóa xuất khẩu
5725运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transportation network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển
5726运输商 (yùn shū shāng) – Transport carrier – Nhà vận chuyển
5727货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa
5728货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải hàng hóa
5729仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho
5730智能运输 (zhì néng yùn shū) – Intelligent transportation – Vận chuyển thông minh
5731货运路线规划 (huò yùn lù xiàn guī huà) – Freight route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
5732进出口物流管理 (jìn chū kǒu wù liú guǎn lǐ) – Import-export logistics management – Quản lý logistics xuất nhập khẩu
5733短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển đường ngắn
5734物流服务外包 (wù liú fú wù wài bāo) – Logistics service outsourcing – Gia công dịch vụ logistics
5735货物运输许可证 (huò wù yùn shū xǔ kě zhèng) – Freight transport license – Giấy phép vận chuyển hàng hóa
5736物流中转 (wù liú zhōng zhuǎn) – Logistics transshipment – Chuyển tiếp logistics
5737物流设施 (wù liú shè shī) – Logistics infrastructure – Cơ sở hạ tầng logistics
5738货运代理协议 (huò yùn dài lǐ xié yì) – Freight forwarding agreement – Thỏa thuận đại lý vận tải hàng hóa
5739跨国物流 (kuà guó wù liú) – Transnational logistics – Logistics xuyên quốc gia
5740物流采购 (wù liú cǎi gòu) – Logistics procurement – Mua sắm logistics
5741运输整合 (yùn shū zhěng hé) – Transport integration – Tích hợp vận chuyển
5742共享物流 (gòng xiǎng wù liú) – Shared logistics – Logistics chia sẻ
5743运输管理平台 (yùn shū guǎn lǐ píng tái) – Transportation management platform – Nền tảng quản lý vận chuyển
5744运输环节 (yùn shū huán jié) – Transport links – Các khâu vận chuyển
5745物流绩效评估 (wù liú jì xiào píng gū) – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics
5746运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documents – Tài liệu vận chuyển
5747绿色运输 (lǜ sè yùn shū) – Green transportation – Vận chuyển xanh
5748自有运输车辆 (zì yǒu yùn shū chē liàng) – Owned transport vehicles – Phương tiện vận chuyển tự sở hữu
5749智能仓储 (zhì néng cāng chǔ) – Intelligent warehousing – Kho thông minh
5750运输链路 (yùn shū liàn lù) – Transport chain – Chuỗi vận chuyển
5751物联网物流 (wù lián wǎng wù liú) – Internet of Things logistics – Logistics Internet vạn vật
5752物流运营成本 (wù liú yùn yíng chéng běn) – Logistics operating cost – Chi phí vận hành logistics
5753货物派送 (huò wù pài sòng) – Goods dispatch – Giao hàng
5754海运物流 (hǎi yùn wù liú) – Ocean freight logistics – Logistics vận tải biển
5755铁路物流 (tiě lù wù liú) – Rail logistics – Logistics đường sắt
5756空运物流 (kōng yùn wù liú) – Air freight logistics – Logistics vận tải hàng không
5757货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck transport – Vận chuyển xe tải
5758智能配送系统 (zhì néng pèi sòng xì tǒng) – Intelligent delivery system – Hệ thống giao hàng thông minh
5759运输管理优化 (yùn shū guǎn lǐ yōu huà) – Transport management optimization – Tối ưu hóa quản lý vận chuyển
5760最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last mile delivery – Giao hàng đoạn cuối
5761跨境物流服务 (kuà jìng wù liú fú wù) – Cross-border logistics service – Dịch vụ logistics xuyên biên giới
5762进出口运输 (jìn chū kǒu yùn shū) – Import-export transportation – Vận chuyển xuất nhập khẩu
5763全程跟踪 (quán chéng gēn zōng) – End-to-end tracking – Theo dõi toàn bộ quá trình
5764货运运输 (huò yùn yùn shū) – Freight transport – Vận chuyển hàng hóa
5765物流协调平台 (wù liú xié tiáo píng tái) – Logistics coordination platform – Nền tảng phối hợp logistics
5766货物安全检查 (huò wù ān quán jiǎn chá) – Cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa
5767无纸化运输 (wú zhǐ huà yùn shū) – Paperless transportation – Vận chuyển không giấy tờ
5768智能货架 (zhì néng huò jià) – Smart shelf – Kệ thông minh
5769物流战略规划 (wù liú zhàn lüè guī huà) – Logistics strategy planning – Lập kế hoạch chiến lược logistics
5770物流配送调度 (wù liú pèi sòng tiáo dù) – Logistics distribution scheduling – Lập lịch phân phối logistics
5771运输路径优化 (yùn shū lù jìng yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
5772物流订单跟踪 (wù liú dìng dān gēn zōng) – Logistics order tracking – Theo dõi đơn hàng logistics
5773物流运输商 (wù liú yùn shū shāng) – Logistics carrier – Nhà vận chuyển logistics
5774货运调度 (huò yùn tiáo dù) – Freight dispatch – Điều phối vận tải hàng hóa
5775门到门配送 (mén dào mén pèi sòng) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi
5776最后一公里物流 (zuì hòu yī gōng lǐ wù liú) – Last mile logistics – Logistics đoạn cuối
5777运输仓储一体化 (yùn shū cāng chǔ yī tǐ huà) – Transport and warehousing integration – Tích hợp vận chuyển và kho bãi
5778综合物流服务 (zōng hé wù liú fú wù) – Integrated logistics services – Dịch vụ logistics tích hợp
5779智能供应链 (zhì néng gōng yìng liàn) – Smart supply chain – Chuỗi cung ứng thông minh
5780绿色配送 (lǜ sè pèi sòng) – Green delivery – Giao hàng xanh
5781物流运输需求 (wù liú yùn shū xū qiú) – Logistics transport demand – Nhu cầu vận chuyển logistics
5782全程物流 (quán chéng wù liú) – End-to-end logistics – Logistics toàn bộ quá trình
5783运输车辆调度 (yùn shū chē liàng tiáo dù) – Vehicle dispatch for transportation – Điều phối phương tiện vận chuyển
5784无人配送 (wú rén pèi sòng) – Unmanned delivery – Giao hàng không người lái
5785低碳运输 (dī tàn yùn shū) – Low-carbon transportation – Vận chuyển thấp carbon

Họ tên: Nguyễn Thị Mai Linh

Khóa học: Khóa học tiếng Trung thực dụng

“Là một người làm việc trong ngành du lịch, tôi luôn cần một khóa học tiếng Trung phù hợp để giao tiếp hiệu quả với khách hàng người Trung Quốc. Sau nhiều lần tìm hiểu, tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung thực dụng tại Master Edu – ChineMaster Edu. Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự là một người thầy tuyệt vời. Thầy không chỉ dạy từ vựng, ngữ pháp mà còn hướng dẫn cách sử dụng tiếng Trung trong những tình huống giao tiếp hàng ngày như mua sắm, ăn uống, đặt vé, và đàm phán.

Tôi đặc biệt ấn tượng với phương pháp giảng dạy thực hành liên tục của thầy. Trong mỗi buổi học, chúng tôi đều tham gia các tình huống mô phỏng thực tế, như đóng vai khách hàng và người bán hàng, điều này giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tài liệu học tập tại Master Edu cũng rất đa dạng và được thiết kế sát với thực tế, từ hình ảnh, video đến các bài nghe chất lượng cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân để giao tiếp hiệu quả, tôi khuyên bạn nên chọn khóa học này tại Master Edu!”

Họ tên: Trần Văn Hùng

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Trong quá trình làm việc tại công ty chuyên về công nghệ bán dẫn, tôi nhận thấy mình cần học tiếng Trung chuyên sâu để trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi đã chọn khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, và đây thực sự là một quyết định đúng đắn.

Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên có kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực bán dẫn, và điều này thể hiện rõ qua cách thầy thiết kế nội dung bài học. Trong khóa học, tôi không chỉ học được những thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành như “芯片” (chip), “晶体管” (transistor), mà còn hiểu cách viết và trình bày các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung.

Điều tuyệt vời nhất là thầy luôn liên hệ những kiến thức tiếng Trung với thực tế trong ngành, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy cũng rất tận tâm, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Không chỉ vậy, các bài tập được giao về nhà đều rất thực tế, từ dịch tài liệu đến luyện nói với đồng nghiệp.

Tôi thực sự khuyên những ai làm trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn và đang tìm kiếm khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân nên tham gia khóa học này tại Master Edu!”

Họ tên: Lê Thị Hương Giang

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Tôi hiện đang làm việc tại một công ty sản xuất thiết bị điện tử, và việc học tiếng Trung là rất cần thiết để giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao chuyên môn và kỹ năng ngôn ngữ.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy cực kỳ dễ hiểu, từng bài học được xây dựng chi tiết và khoa học, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành như “集成电路” (mạch tích hợp), “半导体” (bán dẫn), và các khái niệm liên quan đến thiết kế và sản xuất vi mạch. Ngoài ra, thầy còn cung cấp thêm kiến thức thực tế về ngành công nghiệp này, điều này giúp tôi mở rộng hiểu biết và ứng dụng kiến thức vào công việc.

Mỗi buổi học đều có phần thực hành với tình huống thực tế, chẳng hạn như làm báo cáo kỹ thuật bằng tiếng Trung hoặc mô phỏng các buổi họp với đối tác. Điều này làm tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp trong các cuộc họp tại công ty. Nếu bạn đang tìm một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chuyên sâu và thực tế, Master Edu là lựa chọn số một!”

Họ tên: Phạm Hoàng Anh

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Là một lập trình viên làm việc trong các dự án hợp tác quốc tế, tôi nhận thấy tầm quan trọng của tiếng Trung trong ngành công nghệ thông tin. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã đạt được những kỹ năng mà trước đây mình nghĩ rất khó tiếp cận.

Khóa học được thầy Nguyễn Minh Vũ thiết kế cực kỳ chi tiết, bao gồm cả từ vựng chuyên ngành như “编程” (lập trình), “算法” (thuật toán), “数据库” (cơ sở dữ liệu) và cách giao tiếp trong môi trường công nghệ. Điểm đặc biệt ở khóa học này là tôi được thực hành đọc tài liệu kỹ thuật tiếng Trung, viết báo cáo, và thậm chí là thuyết trình về các dự án IT bằng tiếng Trung.

Thầy còn giới thiệu nhiều công cụ và tài liệu thực tế liên quan đến lĩnh vực công nghệ, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Ngoài kiến thức chuyên môn, thầy cũng tạo môi trường học tập rất năng động và khuyến khích sự tương tác giữa các học viên. Tôi thực sự khuyên bất cứ ai đang làm việc trong ngành IT và cần tiếng Trung nên tham gia khóa học này tại Master Edu – trung tâm hàng đầu tại Quận Thanh Xuân!”

Họ tên: Vũ Thị Thu Hằng

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Với vai trò là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi luôn tìm kiếm cách nâng cao khả năng tiếng Trung để làm việc hiệu quả hơn với đối tác nước ngoài. Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự vượt quá mong đợi của tôi.

Trong khóa học, thầy Nguyễn Minh Vũ tập trung giảng dạy các thuật ngữ thương mại như “合同” (hợp đồng), “物流” (logistics), “报价单” (bảng báo giá) và cách giao tiếp chuyên nghiệp trong các tình huống đàm phán. Ngoài ra, tôi còn học được cách viết email thương mại, chuẩn bị hồ sơ, và cách trình bày ý kiến trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc.

Thầy luôn chú trọng đến việc thực hành, từ các bài tập mô phỏng giao dịch thương mại cho đến các tình huống xử lý rủi ro trong kinh doanh. Điều này giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với khách hàng Trung Quốc. Tài liệu học tập tại trung tâm cũng rất phong phú và cập nhật liên tục theo thị trường. Nếu bạn đang cần một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chuyên nghiệp, tôi tin rằng Master Edu là lựa chọn tuyệt vời!”

Họ tên: Nguyễn Quốc Tuấn

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu khí

“Là một kỹ sư làm việc trong ngành dầu khí, tôi luôn gặp khó khăn khi làm việc với các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Khóa học tập trung vào các thuật ngữ kỹ thuật đặc thù của ngành như “石油” (dầu mỏ), “天然气” (khí tự nhiên), “勘探” (thăm dò) và cả quy trình sản xuất, vận hành trong lĩnh vực dầu khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ có cách giảng dạy rất tận tâm và luôn kết nối bài học với thực tế công việc của học viên, giúp tôi dễ dàng hiểu và ghi nhớ kiến thức.

Tôi còn được học cách viết báo cáo kỹ thuật, xử lý tài liệu và tham gia các cuộc thảo luận chuyên môn bằng tiếng Trung. Điều này không chỉ giúp tôi nâng cao năng lực giao tiếp mà còn tăng cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Đây chắc chắn là khóa học mà tôi khuyên tất cả những ai làm việc trong ngành dầu khí và muốn học tiếng Trung Quận Thanh Xuân nên tham gia.”

Họ tên: Trần Minh Khoa

Khóa học: Khóa học tiếng Trung online

“Vì lịch trình bận rộn, tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp và đã lựa chọn khóa học tiếng Trung online tại Master Edu. Ban đầu, tôi khá lo lắng về hiệu quả của hình thức học online, nhưng thầy Nguyễn Minh Vũ đã hoàn toàn thay đổi suy nghĩ của tôi.

Thầy luôn tổ chức các buổi học trực tuyến với sự tương tác cao, kết hợp nhiều công cụ hỗ trợ học tập như bảng điện tử, phần mềm luyện nghe và các bài tập thực hành ngay trong buổi học. Tôi cũng được học theo lộ trình cá nhân hóa, phù hợp với trình độ và mục tiêu riêng của mình.

Ngoài ra, thầy còn rất linh hoạt về thời gian, giúp tôi dễ dàng sắp xếp việc học song song với công việc. Tôi cảm thấy khóa học này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả vượt mong đợi. Với những ai muốn học tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân nhưng không thể đến trực tiếp, khóa học online tại Master Edu là sự lựa chọn hoàn hảo.”

Họ tên: Nguyễn Thị Lan Anh

Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Là một người có mục tiêu thi chứng chỉ HSK 9 cấp để phục vụ công việc và học tập tại Trung Quốc, tôi đã tìm hiểu nhiều trung tâm và cuối cùng lựa chọn khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là quyết định hoàn toàn đúng đắn vì chất lượng giảng dạy ở đây thực sự tuyệt vời.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và chuyên nghiệp, luôn hướng dẫn học viên một cách chi tiết từ các kỹ năng cơ bản như nghe, nói, đọc, viết cho đến cách giải quyết các bài tập khó trong đề thi. Thầy còn cung cấp những mẹo làm bài hiệu quả, giúp tôi tiết kiệm thời gian và đạt điểm cao.

Khóa học được xây dựng lộ trình rõ ràng và bài bản, từ cấp độ thấp đến cao, phù hợp với những người muốn thi HSK từ 1 đến 9 cấp. Ngoài ra, tôi còn được tiếp cận với bộ đề thi chuẩn quốc tế và các bài tập thực hành phong phú. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều với khả năng của mình và đã đạt được chứng chỉ HSK cấp 9 như mong muốn. Tôi xin giới thiệu khóa học này cho những ai đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân uy tín và chuyên nghiệp!”

Họ tên: Lê Hoàng Phong

Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK tại Master Edu với mục tiêu cải thiện khả năng nói tiếng Trung để thi các chứng chỉ HSKK. Khóa học này không chỉ giúp tôi luyện tập kỹ năng nói mà còn nâng cao khả năng nghe và phản xạ trong giao tiếp.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình trong việc hướng dẫn học viên luyện phát âm chuẩn và tự tin khi nói. Mỗi buổi học, chúng tôi đều được thực hành giao tiếp theo các chủ đề cụ thể, từ đơn giản đến phức tạp, phù hợp với từng cấp độ HSKK sơ cấp, trung cấp, và cao cấp.

Ngoài ra, thầy còn cung cấp nhiều tài liệu phong phú và cập nhật, từ các bài nghe hội thoại thực tế đến các bài nói mẫu chuyên nghiệp. Tôi cảm thấy khóa học này thực sự hữu ích cho những ai cần cải thiện khả năng nói tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã thi đỗ chứng chỉ HSKK cao cấp với điểm số vượt mong đợi. Tôi rất biết ơn Master Edu và thầy Vũ, và chắc chắn sẽ giới thiệu khóa học này cho những ai đang tìm kiếm khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chất lượng.”

Họ tên: Trần Thị Minh Thu

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics & Vận chuyển

“Làm việc trong ngành logistics đòi hỏi tôi phải có khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Trung để xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển và xuất nhập khẩu. Khóa học tiếng Trung Logistics tại Master Edu – ChineMaster Edu đã đáp ứng tất cả nhu cầu của tôi một cách hoàn hảo.

Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng chuyên ngành như “货运” (vận tải hàng hóa), “仓储” (kho bãi), “清关” (thông quan) mà còn hướng dẫn cách soạn thảo các tài liệu logistics bằng tiếng Trung. Tôi đặc biệt thích các bài học thực hành với các tình huống mô phỏng thực tế, chẳng hạn như giao dịch vận chuyển hàng hóa quốc tế hay xử lý các vấn đề hải quan.

Phương pháp giảng dạy của thầy rất logic và dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Nếu bạn làm việc trong ngành logistics và đang cần tìm một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân phù hợp, Master Edu chính là nơi bạn nên chọn!”

Họ tên: Nguyễn Văn Long

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 & nhập hàng tận gốc

“Tôi làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và thường xuyên nhập hàng từ Trung Quốc. Vì vậy, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu để nâng cao khả năng giao tiếp và tìm kiếm nguồn hàng tận gốc.

Khóa học này thực sự đã giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề mà tôi gặp phải trước đây, như thương lượng giá cả, đọc hiểu thông tin sản phẩm, và giao dịch trực tuyến trên các nền tảng như Taobao, 1688. Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất kỹ lưỡng cách tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng, xử lý khiếu nại và giao tiếp với nhà cung cấp.

Điều tuyệt vời nhất là tôi còn học được các mẹo nhỏ để tiết kiệm chi phí vận chuyển và nhập hàng hiệu quả hơn. Khóa học rất thực tế và sát với công việc kinh doanh của tôi. Nếu bạn đang kinh doanh hoặc muốn học tiếng Trung phục vụ công việc mua bán hàng hóa, tôi chắc chắn rằng khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu là lựa chọn không thể bỏ qua!”

Họ tên: Hoàng Thu Hà

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Là một nhân viên làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi luôn gặp khó khăn khi phải xử lý các tài liệu và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung của mình trong công việc.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành xuất nhập khẩu và cách giảng dạy của thầy thực sự rất hiệu quả. Chúng tôi được học từ vựng và các cụm từ chuyên ngành như “合同” (hợp đồng), “报关” (khai báo hải quan), “贸易条款” (điều khoản thương mại), cũng như cách soạn thảo hợp đồng và viết email chuyên nghiệp bằng tiếng Trung.

Thầy thường xuyên đưa ra các bài tập thực hành sát với thực tế, chẳng hạn như mô phỏng các cuộc đàm phán, xử lý các tình huống phát sinh trong vận chuyển hoặc giải quyết các vấn đề khi thông quan hàng hóa. Nhờ khóa học này, tôi không chỉ nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Đây chắc chắn là khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân lý tưởng cho những ai làm trong ngành xuất nhập khẩu!”

Họ tên: Nguyễn Minh Châu

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Tôi là một nhân viên kế toán tại một công ty có đối tác là doanh nghiệp Trung Quốc, vì vậy tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao kỹ năng chuyên môn. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn mở rộng kiến thức trong lĩnh vực kế toán.

Trong khóa học, thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn chúng tôi cách sử dụng các thuật ngữ kế toán như “资产负债表” (bảng cân đối kế toán), “利润表” (báo cáo lợi nhuận), “现金流量” (dòng tiền) và cách trình bày báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Ngoài ra, thầy còn dạy cách sử dụng phần mềm kế toán Trung Quốc và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình làm việc.

Thầy luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành thông qua các bài tập thực tế như lập báo cáo kế toán mẫu hoặc mô phỏng các tình huống kiểm toán. Nhờ sự hướng dẫn tận tâm của thầy, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi đánh giá cao khóa học này và tin rằng đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần học tiếng Trung Quận Thanh Xuân phục vụ cho công việc kế toán.”

Họ tên: Phạm Hoài Nam

Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp

“Là một sinh viên đang chuẩn bị thi chứng chỉ HSKK, tôi đã tìm đến Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao kỹ năng nói tiếng Trung. Đây thực sự là một trong những khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chất lượng nhất mà tôi từng tham gia.

Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo một môi trường học tập cởi mở và năng động, giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp. Tôi được học cách phát âm chuẩn, sử dụng ngữ điệu đúng và cải thiện khả năng phản xạ khi nói. Thầy thường đưa ra các chủ đề giao tiếp đa dạng, từ các cuộc hội thoại hàng ngày cho đến các chủ đề học thuật hoặc thảo luận chuyên sâu, phù hợp với từng cấp độ HSKK.

Điều tôi thích nhất ở khóa học là các buổi luyện tập nhóm, nơi học viên có thể thực hành đối đáp với nhau và nhận xét từ thầy để cải thiện ngay lập tức. Sau khóa học, tôi đã vượt qua kỳ thi HSKK trung cấp với điểm số cao hơn cả mong đợi. Tôi rất biết ơn thầy Vũ và toàn bộ đội ngũ tại Master Edu vì đã hỗ trợ tôi trong suốt hành trình này.”

Họ tên: Đặng Quang Dũng

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu khí

“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các dự án thăm dò và khai thác dầu mỏ. Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Master Edu đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc trong môi trường quốc tế.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất hiểu ngành dầu khí và đã thiết kế khóa học tập trung vào các thuật ngữ và kỹ năng thực tế. Tôi được học cách sử dụng từ vựng như “石油钻探” (khoan dầu), “天然气开采” (khai thác khí tự nhiên), “油田开发” (phát triển mỏ dầu), và cách soạn thảo báo cáo kỹ thuật bằng tiếng Trung.

Ngoài ra, thầy còn hướng dẫn cách giao tiếp trong các buổi họp hoặc thương thảo với đối tác, cũng như cách xử lý các tình huống phức tạp trong công việc. Các bài học đều rất logic, chi tiết và được liên hệ sát với thực tế. Tôi cảm thấy trình độ tiếng Trung của mình đã cải thiện rõ rệt và công việc cũng thuận lợi hơn nhờ khóa học này. Nếu bạn đang tìm một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân phục vụ cho ngành dầu khí, Master Edu là nơi bạn nên chọn.”

Họ tên: Trần Thị Mai

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Là một kỹ sư điện tử làm việc trong ngành bán dẫn, tôi nhận ra rằng việc hiểu và giao tiếp bằng tiếng Trung là điều rất cần thiết vì phần lớn tài liệu kỹ thuật và đối tác đều sử dụng ngôn ngữ này. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu đã đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của tôi.

Khóa học tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành như “半导体” (bán dẫn), “电路板” (bảng mạch điện tử), “晶体管” (transistor), và cách sử dụng chúng trong các bối cảnh công việc thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất có kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành, không chỉ dạy lý thuyết mà còn đưa ra các bài tập liên quan đến việc đọc tài liệu kỹ thuật và viết báo cáo.

Thầy luôn khuyến khích học viên thực hành, đặt câu hỏi và giải đáp từng vấn đề một cách chi tiết. Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn trong việc đọc hiểu tài liệu và giao tiếp trực tiếp với đối tác Trung Quốc trong các dự án công việc. Tôi rất cảm ơn thầy và trung tâm đã mang đến một khóa học chất lượng cao như vậy tại Quận Thanh Xuân!”

Họ tên: Lương Văn Hoàn

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip bán dẫn

“Tôi đang làm việc trong lĩnh vực sản xuất chip bán dẫn và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc thường xuyên là một phần trong công việc của tôi. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã nâng lên một tầm cao mới.

Khóa học được thiết kế rất bài bản với các nội dung như: từ vựng chuyên ngành “芯片” (chip), “晶圆” (wafer), “光刻” (lithography), và cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp, thuyết trình và viết báo cáo bằng tiếng Trung.

Tôi đặc biệt ấn tượng với sự tận tâm của thầy, từ việc giải đáp các thắc mắc chuyên môn đến cách tổ chức lớp học sinh động và dễ hiểu. Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn trong công việc mà còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong ngành. Nếu bạn đang cần một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chuyên sâu và hiệu quả, hãy chọn Master Edu!”

Họ tên: Hoàng Minh Tuấn

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics & Vận chuyển

“Làm việc trong ngành logistics và vận chuyển quốc tế, tôi nhận thấy tiếng Trung là yếu tố quan trọng để thành công. Tham gia khóa học tiếng Trung Logistics tại Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những quyết định sáng suốt nhất của tôi.

Trong khóa học, thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn chúng tôi rất nhiều từ vựng và cụm từ chuyên ngành như “运费” (phí vận chuyển), “国际贸易” (thương mại quốc tế), “货运代理” (đại lý vận chuyển), cùng với cách sử dụng trong giao tiếp và các tài liệu công việc. Thầy luôn kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi không chỉ hiểu mà còn ứng dụng ngay vào công việc.

Tôi đặc biệt ấn tượng với các bài tập mô phỏng thực tế, như đàm phán phí vận chuyển, xử lý vấn đề giao hàng trễ, và quản lý hàng hóa. Môi trường học tập tại trung tâm rất năng động, thân thiện, và chuyên nghiệp. Tôi khuyên bất kỳ ai đang làm việc trong ngành logistics hãy chọn khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân này để phát triển kỹ năng chuyên môn và đạt được mục tiêu nghề nghiệp.”

Họ tên: Phạm Minh Ngọc

Khóa học: Khóa học tiếng Trung online

“Do đặc thù công việc phải đi công tác nhiều, tôi đã chọn khóa học tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu để linh hoạt thời gian học. Ban đầu tôi khá lo lắng về hiệu quả học online, nhưng thầy Nguyễn Minh Vũ đã hoàn toàn thay đổi suy nghĩ của tôi.

Khóa học được thiết kế thông minh với nhiều công cụ hỗ trợ học tập như bài giảng trực tuyến, bài tập tương tác, và tài liệu tham khảo phong phú. Dù học online nhưng tôi luôn cảm thấy như đang ngồi học trực tiếp tại trung tâm vì thầy rất chú trọng đến việc tương tác và hỗ trợ học viên.

Ngoài ra, tôi còn được tham gia các buổi kiểm tra định kỳ và nhận phản hồi chi tiết từ thầy để biết mình cần cải thiện ở đâu. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao kiến thức chuyên ngành. Tôi rất hài lòng với khóa học này và chắc chắn sẽ giới thiệu Master Edu cho bạn bè đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chất lượng.”

Họ tên: Phạm Thị Quỳnh Trang

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ thông tin

“Tôi là một lập trình viên thường xuyên phải làm việc với các tài liệu kỹ thuật tiếng Trung và trao đổi với đối tác tại Trung Quốc. Việc tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ thông tin tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ trong công việc.

Khóa học này tập trung vào việc giảng dạy các từ vựng chuyên ngành như “程序开发” (phát triển phần mềm), “数据分析” (phân tích dữ liệu), “云计算” (điện toán đám mây), cùng với các cấu trúc câu thông dụng trong môi trường làm việc. Điều tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu và thực tế.

Thầy thường đưa ra các tình huống giả định liên quan đến ngành công nghệ thông tin, giúp tôi không chỉ hiểu sâu hơn về các thuật ngữ mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp trong công việc. Nhờ khóa học này, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, viết báo cáo và thuyết trình bằng tiếng Trung. Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu khóa học này cho những ai đang làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và cần học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chuyên sâu.”

Họ tên: Nguyễn Thành Đạt

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Là một chủ doanh nghiệp nhỏ kinh doanh với thị trường Trung Quốc, tôi hiểu rõ tầm quan trọng của tiếng Trung trong việc đàm phán và hợp tác kinh doanh. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu và thực sự hài lòng với kết quả đạt được.

Khóa học này rất phù hợp với những ai muốn học tiếng Trung để làm việc trong lĩnh vực thương mại. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy các từ vựng và cụm từ liên quan đến kinh doanh như “商业合同” (hợp đồng thương mại), “价格谈判” (đàm phán giá cả), “市场营销” (tiếp thị), cùng với cách sử dụng chúng trong thực tế.

Thầy còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tế, từ cách viết email, soạn thảo hợp đồng, cho đến cách đàm phán hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Các buổi học luôn sôi nổi và đầy tính thực tiễn, giúp tôi không chỉ học tốt tiếng Trung mà còn ứng dụng ngay vào công việc kinh doanh. Tôi rất cảm ơn thầy và đội ngũ trung tâm đã mang đến một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chất lượng cao như vậy.”

Họ tên: Đặng Thu Phương

Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Là một sinh viên muốn đạt chứng chỉ HSK cấp cao để đi du học, tôi đã chọn khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu. Tôi rất ấn tượng với lộ trình học tập rõ ràng và sự tận tình của thầy Nguyễn Minh Vũ.

Thầy đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc từ ngữ pháp đến từ vựng, đồng thời rèn luyện tất cả các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Đặc biệt, khóa học có rất nhiều bài tập thực hành dựa trên các đề thi thực tế, giúp tôi làm quen với cấu trúc và áp lực của kỳ thi.

Thầy còn chia sẻ những mẹo làm bài hữu ích và giúp tôi cải thiện tốc độ cũng như độ chính xác khi làm bài. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã đạt điểm số rất cao trong kỳ thi HSK cấp 9 và tự tin hơn rất nhiều về khả năng tiếng Trung của mình. Tôi tin rằng đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đáng giá cho những ai có mục tiêu thi HSK.”

Họ tên: Lê Văn Khánh

Khóa học: Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

“Là một người kinh doanh online thường xuyên nhập hàng từ Trung Quốc, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng tận gốc tại Master Edu để tối ưu hóa công việc của mình. Kết quả vượt xa mong đợi của tôi!

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn rất kỹ lưỡng về cách tìm kiếm nguồn hàng trên các nền tảng như Taobao, 1688, và Tmall. Tôi học được cách đọc hiểu các thông tin sản phẩm, thương lượng giá cả, và xử lý khiếu nại với nhà cung cấp một cách chuyên nghiệp.

Khóa học còn dạy tôi cách giao tiếp qua WeChat và các nền tảng khác, giúp tôi trao đổi với nhà cung cấp dễ dàng hơn. Nhờ sự hỗ trợ của thầy và các tài liệu học phong phú, tôi đã tiết kiệm được nhiều chi phí và thời gian trong việc nhập hàng. Đây là khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai làm kinh doanh cũng nên tham gia!”

Họ tên: Nguyễn Thị Hương Lan

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Là một người kinh doanh online thường xuyên mua hàng từ các trang thương mại điện tử như Taobao và 1688, tôi hiểu rằng việc biết tiếng Trung là điều kiện tiên quyết để tối ưu hóa công việc. Tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu là quyết định đúng đắn nhất mà tôi từng đưa ra.

Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất chi tiết cách tìm kiếm sản phẩm bằng từ khóa tiếng Trung, đọc hiểu thông tin sản phẩm, kiểm tra đánh giá của người mua, và đặc biệt là cách thương lượng giá cả trực tiếp với nhà cung cấp. Ngoài ra, tôi cũng học được cách giải quyết các vấn đề phát sinh như giao hàng chậm, hàng lỗi, hay hoàn tiền.

Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức tiếng Trung mà còn chia sẻ rất nhiều mẹo và kinh nghiệm thực tế để nhập hàng hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Đây chắc chắn là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân phù hợp cho những người muốn làm chủ việc nhập hàng tận gốc từ Trung Quốc.”

Họ tên: Trần Minh Hoàng

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch bán dẫn

“Là một kỹ sư thiết kế vi mạch, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch bán dẫn tại Master Edu để phục vụ công việc chuyên môn. Khóa học đã mang lại cho tôi nhiều giá trị hơn cả mong đợi.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu và bài bản, từ việc học các thuật ngữ kỹ thuật như “集成电路” (mạch tích hợp), “芯片设计” (thiết kế chip), “半导体材料” (vật liệu bán dẫn) đến cách sử dụng chúng trong các tài liệu và thuyết trình chuyên môn.

Điều đặc biệt ở khóa học này là sự liên hệ chặt chẽ với thực tế. Thầy luôn đặt ra các bài tập tình huống, chẳng hạn như mô phỏng việc đọc tài liệu kỹ thuật hoặc trình bày giải pháp trong một dự án vi mạch. Nhờ khóa học, tôi không chỉ nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi rất khuyến khích cho những ai đang làm việc trong ngành công nghệ cao.”

Họ tên: Vũ Thị Mai Anh

Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp

“Là một nghiên cứu sinh cần thi HSKK cao cấp để đạt yêu cầu học bổng, tôi đã chọn Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy đây là quyết định đúng đắn nhất.

Khóa học được thiết kế rất khoa học, với sự tập trung cao độ vào kỹ năng nói và phát âm chuẩn. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi luyện tập các bài nói theo chủ đề mà còn hướng dẫn cách sử dụng ngữ điệu và diễn đạt một cách tự nhiên nhất. Ngoài ra, thầy còn chia sẻ nhiều mẹo hữu ích để gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi nói.

Chúng tôi thường xuyên được thực hành với các đề thi mẫu, điều này giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi và cải thiện tốc độ phản xạ trong giao tiếp. Nhờ sự hướng dẫn tận tâm của thầy, tôi đã vượt qua kỳ thi HSKK cao cấp với điểm số ngoài mong đợi. Nếu bạn đang cần một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân để luyện thi HSKK, đây chính là lựa chọn tốt nhất.”

Họ tên: Hoàng Văn Hải

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi làm việc trong ngành vận tải quốc tế và thường xuyên phải trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics tại Master Edu, tôi cảm thấy kỹ năng giao tiếp của mình đã được cải thiện đáng kể.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu về các thuật ngữ logistics như “货物运输” (vận chuyển hàng hóa), “仓储管理” (quản lý kho bãi), “报关手续” (thủ tục hải quan), cùng với các tình huống thực tế trong ngành. Chúng tôi cũng được học cách viết email và báo cáo chuyên nghiệp bằng tiếng Trung, giúp nâng cao hiệu quả công việc.

Các buổi học luôn kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, với nhiều bài tập thực tế để học viên áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn khi giao tiếp mà còn nâng cao khả năng xử lý các vấn đề phát sinh trong lĩnh vực vận chuyển. Đây là khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp của mình.”

Họ tên: Nguyễn Phương Linh

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi luôn cần một trình độ tiếng Trung đủ tốt để xử lý các giao dịch với đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một chương trình học tập trung vào thực tế, bao gồm các từ vựng và mẫu câu chuyên ngành như “合同条款” (điều khoản hợp đồng), “海关清关” (thông quan hải quan), “信用证” (thư tín dụng), và “运输单据” (chứng từ vận chuyển). Bên cạnh đó, chúng tôi còn được luyện tập cách xử lý các tình huống thường gặp như thương lượng giá cả, giải quyết tranh chấp hợp đồng, và kiểm tra chất lượng hàng hóa.

Tôi đặc biệt ấn tượng với phương pháp giảng dạy của thầy: dễ hiểu, sát thực tế và rất thực hành. Nhờ khóa học này, tôi đã cải thiện được kỹ năng giao tiếp và có thể đảm nhận thêm nhiều dự án liên quan đến thị trường Trung Quốc. Nếu bạn đang làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi rất khuyến khích tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân này!”

Họ tên: Đỗ Thị Hà

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu khí

“Với đặc thù công việc trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải làm việc với các chuyên gia và đối tác Trung Quốc. Tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Master Edu – ChineMaster Edu là một bước ngoặt quan trọng giúp tôi nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn.

Khóa học được thiết kế chuyên sâu với các từ vựng và thuật ngữ liên quan đến ngành dầu khí như “钻井技术” (kỹ thuật khoan), “油田设备” (thiết bị dầu khí), “管道运输” (vận chuyển đường ống), và “石化产品” (sản phẩm hóa dầu). Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy lý thuyết mà còn cung cấp rất nhiều bài tập thực hành, từ đọc hiểu tài liệu kỹ thuật đến viết báo cáo và giao tiếp trong các buổi họp.

Thầy cũng chia sẻ những tình huống thực tế trong ngành, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc hàng ngày. Tôi cảm thấy khóa học đã giúp tôi tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu quả công việc và mở ra nhiều cơ hội thăng tiến. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai trong ngành dầu khí cũng nên tham gia.”

Họ tên: Lê Anh Tú

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Tôi là một kế toán viên làm việc cho một công ty liên doanh Việt – Trung, vì vậy việc học tiếng Trung là điều bắt buộc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy kỹ năng tiếng Trung của mình đã cải thiện rõ rệt.

Khóa học tập trung vào các từ vựng và cụm từ chuyên ngành như “财务报表” (báo cáo tài chính), “税务申报” (khai báo thuế), “成本核算” (tính toán chi phí), và cách sử dụng chúng trong môi trường làm việc thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm, luôn đưa ra các bài tập sát với công việc hàng ngày như lập báo cáo bằng tiếng Trung, đọc hiểu tài liệu kế toán và giao tiếp với khách hàng.

Điều tôi thích nhất ở khóa học này là tính ứng dụng cao và sự hỗ trợ tận tình từ thầy. Nhờ khóa học, tôi không chỉ làm việc hiệu quả hơn mà còn cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy và trung tâm vì đã mang đến một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tuyệt vời như vậy.”

Họ tên: Phạm Minh Hòa

Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp

“Là một nhân viên cần chứng chỉ HSKK trung cấp để phục vụ cho công việc, tôi đã chọn Master Edu – ChineMaster Edu để luyện thi. Tôi hoàn toàn hài lòng với chất lượng khóa học và sự tận tâm của thầy Nguyễn Minh Vũ.

Khóa học được thiết kế bài bản, với rất nhiều bài tập luyện nói theo từng chủ đề như công việc, cuộc sống hàng ngày, và các tình huống xã hội. Thầy không chỉ chỉnh sửa lỗi phát âm và ngữ pháp mà còn giúp tôi cải thiện khả năng phản xạ khi giao tiếp.

Chúng tôi thường xuyên thực hành với các đề thi mẫu và nhận được phản hồi chi tiết từ thầy để biết mình cần cải thiện ở đâu. Nhờ khóa học này, tôi đã vượt qua kỳ thi HSKK trung cấp với điểm số cao và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi rất khuyến khích cho những ai cần luyện thi HSKK.”

Họ tên: Hoàng Bảo Ngọc

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Online

“Lịch trình làm việc bận rộn khiến tôi không thể tham gia lớp học trực tiếp, nhưng khóa học tiếng Trung Online tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giải quyết hoàn toàn vấn đề này. Tôi thật sự bất ngờ với chất lượng giảng dạy dù học qua nền tảng trực tuyến.

Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy dễ hiểu mà còn rất linh hoạt trong việc hỗ trợ học viên. Chúng tôi được học từ vựng và ngữ pháp cơ bản đến nâng cao, kèm theo rất nhiều bài tập giao tiếp thực tế qua Zoom. Điều đặc biệt ở khóa học này là các buổi học vẫn mang tính tương tác cao, thầy thường xuyên kiểm tra phát âm, sửa lỗi ngay lập tức và tổ chức các bài tập nhóm để tăng khả năng giao tiếp.

Ngoài ra, tài liệu học rất phong phú và dễ tiếp cận. Tôi có thể ôn tập mọi lúc mọi nơi thông qua các bài giảng ghi hình và tài liệu PDF. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung, dù chỉ học online. Đây chắc chắn là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân lý tưởng cho những ai không có thời gian đến lớp.”

Họ tên: Trần Văn Long

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Là một kỹ sư làm việc trong ngành sản xuất chip bán dẫn, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung chuyên ngành tại Master Edu để cải thiện khả năng làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của tôi.

Thầy Nguyễn Minh Vũ thiết kế chương trình học rất chi tiết và sát thực tế, tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành như “晶体管” (transistor), “集成电路设计” (thiết kế mạch tích hợp), “制造工艺” (quy trình sản xuất), và các tài liệu kỹ thuật liên quan. Điều tôi đánh giá cao là thầy luôn lồng ghép các tình huống thực tế, giúp tôi luyện tập giao tiếp chuyên nghiệp hơn trong môi trường làm việc.

Ngoài ra, thầy còn hướng dẫn cách đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, viết báo cáo và trình bày các ý tưởng kỹ thuật bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi trao đổi với đồng nghiệp và đối tác tại Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi rất hài lòng và sẵn sàng giới thiệu cho đồng nghiệp.”

Họ tên: Nguyễn Thị Thu Trang

Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 9 cấp để chuẩn bị hồ sơ du học, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ thầy Nguyễn Minh Vũ.

Khóa học này rất bài bản, tập trung vào cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Chúng tôi thường xuyên luyện tập với các đề thi thực tế, giúp tôi làm quen với cấu trúc và yêu cầu của kỳ thi. Thầy cũng chia sẻ nhiều mẹo làm bài thi hiệu quả, đặc biệt là cách quản lý thời gian và xử lý các dạng câu hỏi khó.

Một điểm cộng lớn là thầy luôn khuyến khích học viên đặt câu hỏi và thảo luận, giúp tôi hiểu sâu hơn về ngữ pháp và từ vựng. Nhờ khóa học này, tôi đã đạt điểm rất cao trong kỳ thi HSK và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều về khả năng tiếng Trung của mình. Đây chắc chắn là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai có mục tiêu thi HSK cấp cao đều nên tham gia.”

Họ tên: Phạm Quốc Bảo

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn

“Làm việc trong ngành công nghiệp điện tử, tôi thường xuyên phải đọc các tài liệu kỹ thuật tiếng Trung liên quan đến mạch điện bán dẫn. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Master Edu, tôi cảm thấy trình độ của mình đã cải thiện đáng kể.

Khóa học này rất tập trung vào các thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành như “半导体二极管” (diode bán dẫn), “电子电路” (mạch điện tử), và “功率放大器” (bộ khuếch đại công suất). Bên cạnh đó, thầy Nguyễn Minh Vũ luôn đưa ra các bài tập thực hành đọc hiểu tài liệu và trình bày bằng tiếng Trung, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc.

Thầy cũng rất kiên nhẫn và tận tâm, luôn giải đáp mọi thắc mắc của học viên một cách chi tiết. Sau khóa học, tôi không chỉ nâng cao khả năng đọc hiểu mà còn tự tin hơn khi giao tiếp trong các buổi họp kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp trong ngành.”

Họ tên: Lê Minh Phương

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Với tư cách là một lập trình viên thường xuyên làm việc với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc, tôi nhận thấy tầm quan trọng của việc thông thạo tiếng Trung chuyên ngành Công nghệ Thông tin. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã đạt được những tiến bộ vượt bậc.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất cụ thể, tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành như “编程语言” (ngôn ngữ lập trình), “算法设计” (thiết kế thuật toán), “数据结构” (cấu trúc dữ liệu) và “网络安全” (an ninh mạng). Đặc biệt, thầy còn hướng dẫn cách đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và viết các báo cáo chuyên nghiệp bằng tiếng Trung.

Khóa học kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc. Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn trong giao tiếp mà còn có khả năng đọc hiểu nhanh hơn các tài liệu kỹ thuật phức tạp. Tôi rất cảm ơn Master Edu đã mang đến một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân hữu ích và thực tế như vậy.”

Họ tên: Đặng Thùy Dương

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Làm việc trong lĩnh vực logistics, tôi luôn gặp khó khăn khi phải xử lý các giấy tờ và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu là một quyết định đúng đắn.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn rất chi tiết các từ vựng và tình huống thực tế liên quan đến ngành như “集装箱运输” (vận chuyển container), “仓储管理” (quản lý kho bãi), và “国际货运” (vận tải quốc tế). Chúng tôi cũng được luyện tập cách viết email và các tài liệu chuyên ngành như hợp đồng vận chuyển và hóa đơn giao nhận.

Điều tôi thích nhất là cách thầy đưa ra các tình huống thực tế để học viên xử lý, từ đó giúp chúng tôi áp dụng được kiến thức vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong giao tiếp và xử lý các giao dịch với đối tác Trung Quốc. Đây chắc chắn là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi sẽ giới thiệu cho bất kỳ ai đang làm việc trong ngành logistics.”

Họ tên: Phan Quang Huy

Khóa học: Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

“Là một chủ shop online chuyên nhập hàng từ Trung Quốc, tôi cần nâng cao kỹ năng tiếng Trung để làm việc trực tiếp với nhà cung cấp mà không qua trung gian. Khóa học tiếng Trung nhập hàng tận gốc tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu này.

Khóa học tập trung vào các kỹ năng thực tế như tìm kiếm sản phẩm trên Taobao, 1688, đọc hiểu mô tả sản phẩm, thương lượng giá cả, và giải quyết các vấn đề phát sinh như đổi trả hàng hóa. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm, luôn giải thích rõ ràng và đưa ra các bài tập thực hành cụ thể để học viên áp dụng ngay kiến thức vào công việc.

Ngoài ra, tôi còn học được cách phân biệt các sản phẩm chất lượng và nhà cung cấp uy tín. Nhờ khóa học này, tôi đã tiết kiệm được rất nhiều chi phí nhập hàng và tự tin hơn khi giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất đáng giá cho những ai muốn kinh doanh hiệu quả.”

Họ tên: Vũ Hoàng Lan

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Tôi là nhân viên kinh doanh xuất nhập khẩu, thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp và kỹ năng chuyên môn.

Khóa học cung cấp một lượng lớn từ vựng chuyên ngành như “商务谈判” (đàm phán thương mại), “合同签署” (ký kết hợp đồng), “付款方式” (phương thức thanh toán), và nhiều hơn nữa. Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất chi tiết cách sử dụng các từ vựng này trong các tình huống thực tế như thương lượng giá cả, thảo luận hợp đồng và xử lý các vấn đề phát sinh trong giao dịch.

Điểm nổi bật của khóa học là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Chúng tôi thường xuyên đóng vai các bên tham gia giao dịch để luyện tập kỹ năng giao tiếp và ứng xử. Sau khóa học, tôi không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn học được nhiều kinh nghiệm quý báu trong lĩnh vực thương mại. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi rất hài lòng và sẵn sàng giới thiệu cho bạn bè.”

Họ tên: Lương Hải Nam

Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp

“Là giảng viên tiếng Trung tại một trường đại học, tôi cần đạt chứng chỉ HSKK cao cấp để đáp ứng các yêu cầu về năng lực giảng dạy. Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi không chỉ đạt được mục tiêu mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp.

Khóa học tập trung hoàn toàn vào việc cải thiện khả năng nói, với nhiều chủ đề phong phú như xã hội, văn hóa, kinh tế và khoa học công nghệ. Chúng tôi được luyện tập hàng ngày qua các bài nói độc thoại, hội thoại nhóm, và cả các bài thi thử sát với thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ sửa lỗi phát âm mà còn hướng dẫn cách xây dựng ý tưởng mạch lạc và phong phú khi trả lời các câu hỏi.

Nhờ sự hướng dẫn tận tâm của thầy, tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK cao cấp và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giảng dạy bằng tiếng Trung. Đây chắc chắn là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai có mục tiêu nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên sâu nên cân nhắc.”

Họ tên: Nguyễn Hữu Bình

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao, 1688

“Tôi là một người kinh doanh online, thường xuyên nhập hàng từ Trung Quốc qua các trang thương mại điện tử như Taobao và 1688. Khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Khóa học cung cấp đầy đủ từ vựng và kỹ năng để tìm kiếm sản phẩm, đọc hiểu mô tả và đánh giá sản phẩm, thương lượng giá cả với nhà cung cấp, và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất chi tiết từng bước, từ việc đăng ký tài khoản, đặt hàng, đến cách sử dụng các công cụ hỗ trợ vận chuyển.

Sau khóa học, tôi không chỉ tiết kiệm được chi phí nhập hàng mà còn tránh được rất nhiều rủi ro. Việc tự tin giao tiếp với nhà cung cấp cũng giúp tôi nhập được những sản phẩm chất lượng hơn. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất thiết thực cho những ai muốn mở rộng kinh doanh trên các nền tảng trực tuyến Trung Quốc.”

Họ tên: Phạm Thị Hồng Ánh

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Làm việc trong lĩnh vực sản xuất vi mạch bán dẫn, tôi luôn phải xử lý các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các chuyên gia Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu đã giúp tôi nâng cao đáng kể năng lực chuyên môn.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy với kiến thức chuyên sâu, tập trung vào các thuật ngữ kỹ thuật như “集成电路” (mạch tích hợp), “芯片设计” (thiết kế chip), “半导体材料” (vật liệu bán dẫn), và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh công việc thực tế. Ngoài ra, thầy còn cung cấp rất nhiều bài tập đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và viết báo cáo bằng tiếng Trung.

Một điểm đáng khen ngợi là thầy luôn giải thích rõ ràng, dễ hiểu, ngay cả với các nội dung phức tạp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đồng nghiệp Trung Quốc và xử lý các tài liệu chuyên ngành. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai trong ngành vi mạch bán dẫn cũng nên tham gia.”

Họ tên: Trần Bích Ngọc

Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Tôi đã từng học tiếng Trung tại nhiều nơi, nhưng khóa học HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự khác biệt. Chương trình học rất toàn diện, giúp tôi chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK cấp độ cao nhất.

Khóa học tập trung vào cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn đưa ra các bài tập và đề thi thử sát với thực tế, từ đó giúp tôi làm quen với cấu trúc đề và tăng tốc độ làm bài. Bên cạnh đó, các mẹo làm bài và cách xử lý các câu hỏi khó cũng được thầy hướng dẫn rất chi tiết.

Điều tôi đặc biệt yêu thích là sự tận tâm của thầy trong việc chỉnh sửa từng lỗi nhỏ, từ ngữ pháp đến phát âm. Nhờ đó, tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 9 cấp và tự tin hơn rất nhiều về khả năng tiếng Trung của mình. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi khuyên bất kỳ ai có mục tiêu học tập nghiêm túc nên tham gia.”

Họ tên: Nguyễn Thanh Hằng

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc, từ trao đổi hợp đồng đến xử lý các chứng từ quan trọng. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi những kiến thức cực kỳ hữu ích để nâng cao kỹ năng chuyên môn.

Khóa học được thiết kế rất chi tiết, từ việc học các từ vựng chuyên ngành như “进出口合同” (hợp đồng xuất nhập khẩu), “货运单据” (chứng từ vận tải), “关税清算” (thanh toán thuế quan), đến luyện tập các tình huống thực tế trong quá trình giao dịch. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn đưa ra những bài tập ứng dụng thực tế như viết email thương mại, đọc hiểu các điều khoản hợp đồng và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao nhận hàng hóa.

Điều đặc biệt là thầy luôn khuyến khích học viên thảo luận và thực hành ngay trong buổi học, giúp tôi tự tin hơn trong giao tiếp. Sau khóa học, tôi không chỉ cải thiện được khả năng tiếng Trung mà còn làm việc hiệu quả hơn rất nhiều với các đối tác. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi đánh giá rất cao và sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp.”

Họ tên: Trịnh Văn Hòa

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Với tư cách là một kế toán viên trong công ty có vốn đầu tư Trung Quốc, việc thông thạo tiếng Trung chuyên ngành là một nhu cầu cấp thiết đối với tôi. Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu đã đáp ứng hoàn toàn kỳ vọng của tôi.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng chương trình học rất bài bản, bao gồm các từ vựng và thuật ngữ quan trọng như “会计科目” (tài khoản kế toán), “财务报表” (báo cáo tài chính), “税务申报” (khai báo thuế), cùng cách sử dụng chúng trong công việc hàng ngày. Ngoài ra, thầy còn hướng dẫn cách đọc hiểu các văn bản tài chính bằng tiếng Trung và lập báo cáo theo chuẩn quốc tế.

Trong suốt khóa học, chúng tôi không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành qua các tình huống thực tế, từ việc kiểm tra hóa đơn đến xử lý các vấn đề phát sinh trong kế toán. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi trao đổi với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đáng giá mà bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán đều nên tham gia.”

Họ tên: Phạm Thu Hà

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Làm việc trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải tham gia các dự án hợp tác quốc tế, trong đó tiếng Trung là ngôn ngữ chính. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi một lợi thế lớn trong công việc.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành như “石油勘探” (thăm dò dầu khí), “钻井技术” (kỹ thuật khoan), “炼油工艺” (quy trình lọc dầu), cùng cách sử dụng chúng trong giao tiếp và tài liệu kỹ thuật. Thầy cũng đưa ra các bài tập đọc hiểu và dịch thuật tài liệu chuyên sâu, giúp tôi nâng cao kỹ năng xử lý tài liệu tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.

Bên cạnh đó, các tình huống giao tiếp thực tế như đàm phán hợp đồng, thảo luận dự án hay báo cáo tiến độ công việc đều được lồng ghép vào bài giảng, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất chất lượng mà tôi sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp trong ngành.”

Họ tên: Đoàn Ngọc Quân

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Làm việc trong ngành logistics quốc tế, tôi luôn gặp khó khăn trong việc giao tiếp và xử lý tài liệu với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics tại Master Edu, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng làm việc của mình.

Khóa học tập trung vào các kỹ năng thực tế như đọc hiểu hợp đồng vận chuyển, thương lượng giá cước, và xử lý các vấn đề liên quan đến giao nhận hàng hóa. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và luôn đưa ra những bài tập thực hành sát với công việc thực tế. Chúng tôi còn được học cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như “货运保险” (bảo hiểm hàng hóa), “国际运输” (vận tải quốc tế), và “物流计划” (kế hoạch logistics).

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi xử lý các giao dịch quốc tế và giao tiếp trực tiếp với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân cực kỳ hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực logistics và vận tải.”

Họ tên: Nguyễn Mai Linh

Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp

“Là một học viên đang chuẩn bị thi HSKK trung cấp, tôi nhận thấy mình gặp khó khăn khi diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Trung một cách lưu loát và đúng ngữ pháp. Khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự thay đổi điều đó.

Trong quá trình học, thầy Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến việc phát âm chuẩn, ngữ điệu tự nhiên và khả năng diễn đạt logic. Các chủ đề thảo luận rất đa dạng, từ văn hóa, xã hội đến các tình huống thực tế, giúp tôi vừa mở rộng vốn từ vựng vừa rèn luyện cách tổ chức ý tưởng. Thầy cũng cung cấp các mẹo làm bài thi hữu ích, giúp tôi tối ưu thời gian trả lời trong bài thi HSKK.

Kết quả sau khóa học, tôi không chỉ vượt qua kỳ thi với điểm số cao mà còn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi cảm thấy rất hài lòng và biết ơn sự tận tâm của thầy Vũ.”

Họ tên: Phan Văn Toàn

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Với vai trò là một kỹ sư trong ngành sản xuất chip bán dẫn, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung chuyên ngành là cần thiết để hiểu sâu hơn về các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu đã đáp ứng hoàn hảo nhu cầu này.

Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết về các thuật ngữ quan trọng như “晶体管” (transistor), “光刻技术” (công nghệ quang khắc), và “半导体芯片” (chip bán dẫn). Chúng tôi cũng được luyện dịch thuật tài liệu kỹ thuật và thuyết trình về các dự án liên quan đến ngành. Điểm đặc biệt của khóa học là thầy luôn giải thích tường tận cách sử dụng thuật ngữ trong từng ngữ cảnh, giúp tôi hiểu và áp dụng vào công việc.

Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi đọc hiểu tài liệu chuyên sâu và trao đổi với các đồng nghiệp Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi nghĩ bất kỳ kỹ sư nào trong ngành cũng nên tham gia để nâng cao năng lực chuyên môn.”

Họ tên: Trần Khánh Vy

Khóa học: Khóa học tiếng Trung online

“Do ở xa Hà Nội, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là lần đầu tiên tôi học trực tuyến một cách nghiêm túc và thật sự bất ngờ với chất lượng của khóa học.

Dù là học online, thầy Nguyễn Minh Vũ vẫn giữ được sự tương tác rất tốt với học viên. Lớp học được thiết kế linh hoạt, với các bài giảng video kết hợp thực hành trực tiếp qua Zoom. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy giải thích ngữ pháp một cách rõ ràng và cung cấp các bài tập đa dạng, từ nghe, nói đến đọc, viết.

Nhờ khóa học này, tôi không chỉ nâng cao được trình độ tiếng Trung mà còn có thể tự học thêm một cách hiệu quả hơn. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai không có điều kiện học trực tiếp tại trung tâm nhưng vẫn muốn tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chất lượng cao.”

Họ tên: Lê Hải Yến

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao, 1688

“Tôi đang kinh doanh hàng online và thường xuyên nhập hàng từ Trung Quốc qua Taobao và 1688. Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm và giao tiếp với nhà cung cấp, nhưng mọi thứ đã thay đổi sau khi tôi tham gia khóa học này tại Master Edu – ChineMaster Edu.

Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ hướng dẫn cách sử dụng nền tảng Taobao, 1688 mà còn cung cấp rất nhiều từ vựng hữu ích liên quan đến thương mại điện tử như “供应商” (nhà cung cấp), “批发价格” (giá bán buôn), “物流跟踪” (theo dõi vận chuyển). Bên cạnh đó, thầy còn hướng dẫn cách thương lượng giá cả và xử lý các vấn đề đổi trả hàng hóa.

Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc, giúp tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận kinh doanh. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai làm kinh doanh online cũng nên tham gia.”

Họ tên: Đỗ Minh Khôi

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Là kỹ sư làm việc trong ngành công nghệ cao, tôi cần sử dụng tiếng Trung để đọc hiểu tài liệu chuyên ngành và giao tiếp với các đồng nghiệp từ Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua rào cản ngôn ngữ một cách hiệu quả.

Thầy Nguyễn Minh Vũ xây dựng bài giảng rất chi tiết, từ các thuật ngữ cơ bản như “集成电路” (mạch tích hợp) đến những khái niệm phức tạp hơn như “硅晶圆制造” (sản xuất tấm bán dẫn silicon). Bên cạnh đó, thầy còn kết hợp các bài tập dịch thuật tài liệu kỹ thuật và luyện thuyết trình về các dự án công nghệ, giúp tôi cải thiện toàn diện cả kỹ năng đọc, viết và nói.

Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc mà còn hiểu sâu hơn về các quy trình sản xuất trong ngành. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi rất hài lòng và chắc chắn sẽ giới thiệu cho các đồng nghiệp.”

Họ tên: Nguyễn Thị Hoài An

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Với công việc là nhân viên kinh doanh quốc tế, tôi thường xuyên phải soạn thảo hợp đồng và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng và làm việc hiệu quả hơn rất nhiều.

Khóa học tập trung vào các tình huống thực tế trong kinh doanh như thương lượng giá cả, ký kết hợp đồng, và xử lý các tranh chấp thương mại. Các từ vựng và thuật ngữ như “贸易协议” (hợp đồng thương mại), “付款条件” (điều kiện thanh toán), và “物流安排” (sắp xếp logistics) đều được thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy tạo ra các buổi thực hành đàm phán, giúp học viên áp dụng ngay những gì đã học vào thực tế.

Sau khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và xử lý công việc, đồng thời đạt được nhiều thành công hơn trong các thương vụ với đối tác Trung Quốc. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất đáng để đầu tư.”

Họ tên: Trần Văn Tùng

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Là một lập trình viên làm việc với các công ty công nghệ Trung Quốc, tôi thường xuyên phải tham gia các cuộc họp kỹ thuật và đọc hiểu tài liệu phần mềm. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn hoàn hảo để tôi nâng cao kỹ năng chuyên môn.

Trong suốt khóa học, thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp rất nhiều từ vựng chuyên ngành như “软件开发” (phát triển phần mềm), “数据库管理” (quản lý cơ sở dữ liệu), và “算法优化” (tối ưu hóa thuật toán). Ngoài ra, chúng tôi còn thực hành qua các bài tập dịch thuật tài liệu kỹ thuật, viết báo cáo dự án và thảo luận các giải pháp công nghệ.

Thầy rất tận tâm và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc, ngay cả với những vấn đề kỹ thuật phức tạp. Nhờ sự hướng dẫn của thầy, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu tài liệu tiếng Trung và giao tiếp hiệu quả hơn trong các dự án quốc tế. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin đều nên tham gia.”

Họ tên: Lê Phương Trang

Khóa học: Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

“Với mong muốn mở rộng kinh doanh, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là một quyết định đúng đắn giúp tôi tiết kiệm rất nhiều chi phí và tăng hiệu quả kinh doanh.

Khóa học không chỉ dạy các từ vựng liên quan đến nhập hàng như “批发市场” (chợ bán buôn), “供应链” (chuỗi cung ứng), mà còn hướng dẫn chi tiết cách tìm nguồn hàng chất lượng và thương lượng với nhà cung cấp. Thầy Nguyễn Minh Vũ còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm quý giá trong việc xử lý các vấn đề phát sinh như vận chuyển, đổi trả hàng, và thanh toán.

Sau khóa học, tôi đã tự mình tìm được nguồn hàng chất lượng với giá tốt, đồng thời tự tin hơn khi giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Đây chắc chắn là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đáng để các chủ kinh doanh cân nhắc.”

Họ tên: Hoàng Minh Châu

Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Là người đặt mục tiêu đạt được HSK cấp 9 để xin học bổng du học, tôi cần một chương trình học bài bản, chuyên sâu và hiệu quả. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn hoàn hảo cho tôi.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học dựa trên cấu trúc bài thi HSK, giúp tôi nắm vững ngữ pháp, từ vựng, và kỹ năng đọc, viết. Các bài giảng được thầy giảng dạy chi tiết, kết hợp với nhiều bài tập mô phỏng bài thi thực tế. Thầy cũng chia sẻ những mẹo hữu ích để làm bài nhanh và chính xác hơn.

Điều tôi ấn tượng nhất là sự tận tâm của thầy trong việc sửa bài viết và giải thích từng lỗi sai, từ đó giúp tôi cải thiện điểm yếu và nâng cao kỹ năng. Nhờ khóa học này, tôi đã đạt được kết quả HSK như mong muốn và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai muốn chinh phục HSK đều nên tham gia.”

Họ tên: Lý Văn Phát

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Làm việc trong ngành logistics, tôi cần tiếng Trung để giao tiếp với đối tác và xử lý các tài liệu vận chuyển quốc tế. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã cải thiện đáng kể kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Khóa học tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành như “货运合同” (hợp đồng vận tải), “清关手续” (thủ tục thông quan), và “集装箱管理” (quản lý container). Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn đưa ra các bài tập thực tế, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc.

Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề liên quan đến logistics một cách chuyên nghiệp hơn. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất phù hợp với những ai làm trong ngành vận chuyển và logistics.”

Họ tên: Trần Thị Kim Ngân

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Là một doanh nhân, tôi luôn tìm kiếm cơ hội hợp tác với các đối tác Trung Quốc để mở rộng kinh doanh. Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một công cụ đắc lực giúp tôi đạt được mục tiêu này.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tình, tập trung vào các tình huống thực tế trong kinh doanh như đàm phán giá cả, thương lượng điều khoản hợp đồng, và xử lý tranh chấp. Các từ vựng thương mại như “投资协议” (hợp đồng đầu tư), “市场分析” (phân tích thị trường), và “风险管理” (quản lý rủi ro) đều được thầy hướng dẫn kỹ lưỡng.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các buổi họp với đối tác Trung Quốc và đưa ra các đề xuất kinh doanh bằng tiếng Trung. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi sẽ giới thiệu cho bất kỳ ai muốn phát triển kinh doanh quốc tế.”

Họ tên: Nguyễn Văn Lâm

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu khí

“Làm việc trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải giao tiếp và làm việc với các chuyên gia Trung Quốc. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và tham gia các cuộc họp. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Master Edu – ChineMaster Edu, mọi thứ đã trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Thầy Nguyễn Minh Vũ tập trung giảng dạy các từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành như “钻井平台” (giàn khoan), “天然气储存” (lưu trữ khí tự nhiên), và “石油开采技术” (công nghệ khai thác dầu mỏ). Ngoài ra, chúng tôi còn thực hành qua các bài tập dịch thuật tài liệu và thuyết trình kỹ thuật.

Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn cải thiện đáng kể hiệu quả công việc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai làm trong lĩnh vực dầu khí cũng nên tham gia.”

Họ tên: Phạm Thị Huyền Trang

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao, 1688

“Khóa học tiếng Trung Taobao, 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai kinh doanh hàng Trung Quốc. Tôi học được cách tìm kiếm sản phẩm, thương lượng giá cả, và xử lý đơn hàng một cách chuyên nghiệp.

Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất kỹ lưỡng cách sử dụng các nền tảng như Taobao và 1688, từ tìm kiếm sản phẩm bằng từ khóa tiếng Trung đến liên hệ với nhà cung cấp. Các bài tập thực hành thực tế giúp tôi tự tin giao tiếp và xử lý các vấn đề như đổi trả hàng hoặc thương lượng vận chuyển.

Nhờ khóa học này, tôi đã tối ưu hóa chi phí nhập hàng và tăng lợi nhuận kinh doanh. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân cực kỳ hữu ích mà tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cho bạn bè trong ngành kinh doanh.”

Họ tên: Nguyễn Văn Hùng

Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp

“Tôi luôn muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách chuyên sâu, và khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu này.

Khóa học tập trung vào phát triển kỹ năng nói, với các chủ đề đa dạng và tình huống thực tế như thuyết trình, tranh luận, và xử lý tình huống khó trong giao tiếp. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào cách phát âm và ngữ điệu, đồng thời thường xuyên đưa ra phản hồi chi tiết để tôi cải thiện khả năng diễn đạt.

Tôi cũng được học cách trình bày ý tưởng một cách logic và thuyết phục, điều này không chỉ giúp ích trong kỳ thi HSKK mà còn trong công việc hàng ngày của tôi. Kết quả sau khóa học là tôi đạt điểm cao trong kỳ thi và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi nghĩ bất cứ ai muốn cải thiện khả năng nói cũng nên tham gia.”

Họ tên: Trần Thị Thu Hà

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Làm việc trong ngành kế toán đòi hỏi tôi phải sử dụng tiếng Trung để đọc hiểu các báo cáo tài chính và trao đổi với các đối tác nước ngoài. Tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu là quyết định đúng đắn giúp tôi làm việc chuyên nghiệp hơn.

Khóa học được thầy Nguyễn Minh Vũ thiết kế rất sát với thực tế, từ các thuật ngữ kế toán như “资产负债表” (bảng cân đối kế toán), “现金流量表” (báo cáo lưu chuyển tiền tệ), và “税务申报” (khai báo thuế) đến các bài tập thực hành lập báo cáo và phân tích tài chính. Ngoài ra, thầy còn hướng dẫn cách viết email và trình bày các vấn đề tài chính bằng tiếng Trung.

Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi xử lý các tài liệu kế toán phức tạp và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất phù hợp cho những người làm trong lĩnh vực kế toán và tài chính.”

Họ tên: Phạm Văn Khánh

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc xử lý các hợp đồng và giấy tờ liên quan.

Khóa học cung cấp đầy đủ kiến thức chuyên ngành từ từ vựng như “贸易合同” (hợp đồng thương mại), “海关手续” (thủ tục hải quan), và “进口许可证” (giấy phép nhập khẩu) đến các bài tập thực hành viết hợp đồng và xử lý tình huống trong xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình hướng dẫn, giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng thuật ngữ trong ngữ cảnh thực tế.

Sau khóa học, tôi có thể tự tin xử lý các tài liệu xuất nhập khẩu và giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp trong ngành.”

Họ tên: Lê Thùy Trang

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics

“Làm trong ngành logistics đòi hỏi tôi phải có khả năng giao tiếp tiếng Trung thành thạo để quản lý các đơn hàng và giải quyết các vấn đề vận chuyển. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã đạt được những kỹ năng cần thiết để đáp ứng yêu cầu công việc.

Khóa học tập trung vào các tình huống thực tế trong ngành logistics như quản lý vận chuyển, đàm phán giá cước, và xử lý các vấn đề hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, đặc biệt là về các thuật ngữ quan trọng như “物流运输” (vận chuyển logistics), “货物清单” (danh sách hàng hóa), và “仓储管理” (quản lý kho bãi).

Nhờ sự hướng dẫn tận tình của thầy, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và xử lý công việc một cách chuyên nghiệp. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi thấy rất hữu ích và chất lượng.”

Họ tên: Đặng Quang Minh

Khóa học: Khóa học tiếng Trung online

“Là người làm việc xa Hà Nội, tôi không có điều kiện tham gia các lớp học trực tiếp, nhưng khóa học tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại trải nghiệm học tập tuyệt vời.

Khóa học được tổ chức rất bài bản, với các buổi học qua Zoom và hệ thống bài giảng trực tuyến. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn giữ sự tương tác cao với học viên và cung cấp tài liệu học phong phú. Tôi ấn tượng với cách thầy giải thích ngữ pháp một cách dễ hiểu và thực hành giao tiếp thường xuyên trong mỗi buổi học.

Dù học online, tôi vẫn cảm nhận được sự nhiệt tình và tận tâm từ thầy. Sau khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai có nhu cầu học từ xa đều nên cân nhắc.”

Họ tên: Lê Anh Tuấn

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn

“Là một kỹ sư làm việc trong ngành mạch điện bán dẫn, tôi luôn gặp khó khăn với việc nghiên cứu tài liệu tiếng Trung và giao tiếp với các đối tác quốc tế. Khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi một giải pháp toàn diện.

Trong khóa học, thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp những thuật ngữ kỹ thuật chuyên sâu như ‘电路设计’ (thiết kế mạch), ‘半导体技术’ (công nghệ bán dẫn), và ‘功率管理’ (quản lý công suất) mà còn giải thích cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh thực tế. Đặc biệt, các bài tập dịch thuật tài liệu chuyên ngành và thực hành thuyết trình dự án đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc.

Nhờ sự tận tâm của thầy, tôi không chỉ cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Đây chắc chắn là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân phù hợp với những người làm trong ngành kỹ thuật cao.”

Họ tên: Phạm Thị Hải Yến

Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp

“Là người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi quyết định tham gia khóa học HSKK sơ cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện kỹ năng nói. Tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ.

Khóa học tập trung vào các tình huống giao tiếp cơ bản như giới thiệu bản thân, hỏi đường, mua sắm, và giao tiếp hàng ngày. Thầy luôn tạo môi trường học thân thiện, khuyến khích chúng tôi nói nhiều hơn và sửa lỗi phát âm một cách tỉ mỉ. Nhờ đó, tôi không chỉ vượt qua kỳ thi HSKK sơ cấp mà còn cảm thấy tự tin khi nói chuyện với người Trung Quốc.

Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất phù hợp cho người mới bắt đầu. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại đây.”

Họ tên: Trần Quốc Huy

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao, 1688

“Là một người kinh doanh online, việc nhập hàng từ Trung Quốc là một phần quan trọng trong công việc của tôi. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao, 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã nâng cao kỹ năng tìm kiếm nguồn hàng và thương lượng giá cả.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc hướng dẫn cách sử dụng các nền tảng thương mại điện tử như Taobao, 1688, từ việc tìm kiếm sản phẩm bằng từ khóa tiếng Trung đến cách đọc thông tin sản phẩm và liên hệ với nhà cung cấp. Tôi cũng học được cách xử lý các tình huống phát sinh như khiếu nại, đổi trả hàng, và đàm phán vận chuyển.

Nhờ khóa học, tôi đã tiết kiệm được rất nhiều chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận kinh doanh. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi nghĩ bất kỳ ai muốn nhập hàng Trung Quốc cũng nên tham gia.”

Họ tên: Đinh Ngọc Linh

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Là một chuyên viên IT, tôi cần nâng cao trình độ tiếng Trung để giao tiếp trong các dự án quốc tế và đọc hiểu tài liệu chuyên ngành. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã đáp ứng mọi mong đợi của tôi.

Thầy Nguyễn Minh Vũ tập trung vào các từ vựng chuyên ngành như ‘编程语言’ (ngôn ngữ lập trình), ‘数据库设计’ (thiết kế cơ sở dữ liệu), và ‘网络安全’ (an ninh mạng). Ngoài ra, thầy còn giúp tôi thực hành viết báo cáo kỹ thuật và thuyết trình dự án bằng tiếng Trung.

Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tăng cường khả năng làm việc trong các dự án công nghệ quốc tế. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cho các đồng nghiệp trong ngành IT.”

Họ tên: Lưu Minh Hoàng

Khóa học: Khóa học tiếng Trung online

“Vì lịch trình công việc bận rộn, tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp. Khóa học tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi học tiếng Trung hiệu quả ngay tại nhà.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy qua Zoom, với các buổi học tương tác cao và tài liệu phong phú. Dù học online, tôi vẫn nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ thầy và có cơ hội thực hành giao tiếp với các bạn cùng lớp. Tôi rất thích cách thầy giải thích ngữ pháp dễ hiểu và cung cấp bài tập ứng dụng thực tế.

Khóa học đã giúp tôi cải thiện rõ rệt kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà không cần phải di chuyển xa. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân nhưng không thể đến lớp trực tiếp.”

Họ tên: Nguyễn Thị Lan Anh

Khóa học: Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

“Là một người kinh doanh nhỏ lẻ, tôi luôn tìm cách tối ưu hóa nguồn hàng và giảm thiểu chi phí. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi đạt được mục tiêu này.

Khóa học rất thực tế, tập trung vào việc hướng dẫn tìm kiếm nhà cung cấp uy tín trên các nền tảng như 1688, Taobao, và Alibaba. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình trong việc dạy cách thương lượng giá cả, xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển, và cách đối phó khi gặp sự cố về chất lượng hàng hóa.

Điều tôi ấn tượng nhất là các bài tập thực hành liên quan trực tiếp đến kinh doanh, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc và tối ưu hóa chi phí nhập hàng. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi khuyên mọi người nên tham gia nếu muốn kinh doanh hiệu quả hơn.”

Họ tên: Hoàng Văn Đức

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Với vai trò kỹ sư trong lĩnh vực công nghệ cao, tôi cần nắm bắt các thuật ngữ và tài liệu chuyên sâu bằng tiếng Trung. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một lựa chọn sáng suốt.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất bài bản, tập trung vào từ vựng chuyên ngành như ‘晶体管’ (bóng bán dẫn), ‘半导体材料’ (vật liệu bán dẫn), và ‘微处理器’ (vi xử lý). Ngoài ra, thầy còn hướng dẫn cách dịch các tài liệu kỹ thuật phức tạp và làm việc nhóm trong các dự án quốc tế.

Khóa học đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung chuyên ngành, từ đó tăng cường hiệu quả làm việc và sự tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp trong ngành.”

Họ tên: Phạm Quang Hải

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Làm việc trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn, tôi nhận thấy tầm quan trọng của việc nắm vững tiếng Trung để giao tiếp với đối tác và hiểu rõ tài liệu kỹ thuật. Tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu là một quyết định đúng đắn.

Khóa học cung cấp các thuật ngữ chuyên ngành như ‘集成电路’ (mạch tích hợp), ‘设计流程’ (quy trình thiết kế), và ‘测试设备’ (thiết bị kiểm tra). Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc giảng dạy qua các bài tập thực tế, giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng các thuật ngữ trong công việc hàng ngày.

Nhờ sự tận tâm của thầy, tôi đã tự tin hơn trong việc thuyết trình và trao đổi kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất phù hợp cho những ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ cao.”

Họ tên: Trần Hồng Nhung

Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Tôi cần đạt HSK cấp 9 để chuẩn bị cho việc du học, và khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hoàn thành mục tiêu này một cách xuất sắc.

Khóa học được thầy Nguyễn Minh Vũ thiết kế kỹ lưỡng, tập trung vào cấu trúc bài thi với các phần nghe, đọc, viết, và dịch thuật. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy hướng dẫn phân tích các bài đọc phức tạp và viết luận với cấu trúc rõ ràng. Ngoài ra, thầy cũng chia sẻ nhiều mẹo hữu ích để làm bài hiệu quả trong thời gian giới hạn.

Sau khóa học, tôi đã đạt điểm số cao vượt mong đợi trong kỳ thi HSK 9 cấp và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng tiếng Trung. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân không thể bỏ qua nếu bạn muốn chinh phục đỉnh cao tiếng Trung.”

Họ tên: Nguyễn Văn Toàn

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Là một doanh nhân, tôi thường xuyên phải giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa kinh doanh.

Thầy Nguyễn Minh Vũ tập trung vào các tình huống thực tế như thương lượng giá cả, lập hợp đồng, và xử lý tranh chấp. Các từ vựng thương mại quan trọng như ‘市场营销’ (tiếp thị), ‘投资计划’ (kế hoạch đầu tư), và ‘风险控制’ (kiểm soát rủi ro) được thầy giảng dạy rất dễ hiểu và áp dụng.

Nhờ khóa học này, tôi đã cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp tiếng Trung và xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất đáng để tham gia cho những ai muốn phát triển kinh doanh quốc tế.”

Họ tên: Vũ Minh Tú

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Làm việc trong lĩnh vực logistics quốc tế, tôi nhận thấy việc sử dụng tiếng Trung là một lợi thế lớn khi làm việc với các đối tác từ Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp chuyên ngành.

Khóa học được thiết kế rất thực tế, tập trung vào các từ vựng và ngữ cảnh như ‘运输条款’ (điều khoản vận chuyển), ‘货物跟踪’ (theo dõi hàng hóa), và ‘仓储管理’ (quản lý kho bãi). Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất chi tiết, từ cách soạn thảo email chuyên nghiệp đến thực hành đàm phán với đối tác.

Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn khi xử lý các giao dịch quốc tế và tăng hiệu quả công việc trong ngành logistics. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực vận chuyển và kho bãi nên cân nhắc tham gia.”

Họ tên: Trần Thị Thu Phương

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu khí

“Làm việc trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và trao đổi với đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi những kiến thức và kỹ năng cần thiết để hoàn thành công việc tốt hơn.

Khóa học tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành như ‘油田开发’ (khai thác dầu mỏ), ‘钻井技术’ (kỹ thuật khoan), và ‘能源合同’ (hợp đồng năng lượng). Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất tận tình, từ việc dịch thuật tài liệu kỹ thuật đến thực hành giao tiếp trong các cuộc họp quốc tế.

Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác và có thể xử lý các tình huống phức tạp liên quan đến dự án dầu khí. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi khuyên mọi người trong ngành nên tham gia.”

Họ tên: Nguyễn Hoàng Phát

Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp

“Tôi tham gia khóa học HSKK trung cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu nâng cao kỹ năng nói và chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới. Khóa học thực sự vượt ngoài mong đợi của tôi.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một môi trường học tập rất thân thiện, giúp tôi cảm thấy thoải mái khi luyện nói. Khóa học tập trung vào các chủ đề giao tiếp thực tế như thảo luận nhóm, trình bày quan điểm, và phản biện ý kiến. Thầy không chỉ sửa lỗi phát âm mà còn hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu sao cho tự nhiên và chính xác.

Nhờ khóa học này, tôi không chỉ đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK trung cấp mà còn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất chất lượng mà tôi sẽ giới thiệu cho bạn bè.”

Họ tên: Lê Quốc Bảo

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Là một người làm việc trong ngành kế toán, tôi cần sử dụng tiếng Trung để xử lý các báo cáo tài chính và trao đổi với đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hoàn thiện các kỹ năng cần thiết trong công việc.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc giảng dạy các thuật ngữ chuyên ngành như ‘资产负债表’ (bảng cân đối kế toán), ‘税收申报’ (khai báo thuế), và ‘现金流’ (dòng tiền). Ngoài ra, thầy còn hướng dẫn cách trình bày báo cáo và giải thích số liệu bằng tiếng Trung một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.

Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác quốc tế và xử lý các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi nghĩ rất phù hợp với những người làm trong lĩnh vực tài chính, kế toán.”

Họ tên: Đặng Thị Hồng Ngọc

Khóa học: Khóa học tiếng Trung online

“Tôi ở xa Hà Nội nhưng muốn học tiếng Trung để hỗ trợ công việc. Khóa học tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi trải nghiệm học tập tuyệt vời mà không cần phải di chuyển.

Khóa học được tổ chức rất chuyên nghiệp với các buổi học qua Zoom và hệ thống tài liệu trực tuyến. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo sự tương tác cao với học viên, giúp tôi luyện tập đều cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Dù học online, tôi vẫn cảm nhận được sự tận tâm và phương pháp giảng dạy hiệu quả của thầy.

Sau khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung và tự tin hơn trong công việc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất lý tưởng cho những người bận rộn hoặc ở xa trung tâm.”

Họ tên: Trần Văn Hải

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi cần giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc để xử lý các giao dịch và đàm phán hợp đồng. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn hoàn hảo cho tôi.

Khóa học được thầy Nguyễn Minh Vũ xây dựng rất chi tiết, từ các thuật ngữ chuyên ngành như ‘报关’ (khai báo hải quan), ‘贸易合同’ (hợp đồng thương mại), đến cách xử lý tình huống thực tế như giải quyết tranh chấp và kiểm tra hàng hóa. Tôi đặc biệt ấn tượng với các bài tập thực hành, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc hàng ngày.

Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong giao tiếp và tối ưu hóa quy trình làm việc. Đây chắc chắn là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai làm trong ngành xuất nhập khẩu cũng nên trải nghiệm.”

Họ tên: Nguyễn Thanh Hằng

Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp

“Với mục tiêu đạt trình độ HSKK cao cấp để tăng cơ hội thăng tiến trong công việc, tôi đã tham gia khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu và hoàn toàn hài lòng với kết quả đạt được.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy phù hợp với người học nâng cao. Khóa học tập trung vào các chủ đề phức tạp như thảo luận kinh tế, phân tích văn hóa xã hội, và trình bày quan điểm cá nhân bằng tiếng Trung. Thầy luôn sửa lỗi chi tiết, giúp tôi phát âm chính xác và diễn đạt mạch lạc hơn.

Nhờ sự hướng dẫn của thầy, tôi đã đạt điểm xuất sắc trong kỳ thi HSKK cao cấp và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người bản xứ. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi sẽ giới thiệu cho những ai đang muốn chinh phục HSKK ở trình độ cao.”

Họ tên: Lâm Quang Dũng

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Tôi là một lập trình viên làm việc trong các dự án quốc tế, và việc học tiếng Trung là một nhu cầu cấp thiết. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết nhiều thách thức trong công việc.

Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành như ‘云计算’ (điện toán đám mây), ‘人工智能’ (trí tuệ nhân tạo), và ‘软件开发’ (phát triển phần mềm) mà còn hướng dẫn cách viết tài liệu kỹ thuật và thuyết trình dự án bằng tiếng Trung. Các bài tập nhóm giúp tôi thực hành thực tế và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc.

Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi tham gia các buổi họp quốc tế và làm việc với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi nghĩ rất phù hợp với những ai làm việc trong ngành công nghệ thông tin.”

Họ tên: Phạm Thị Mai Linh

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Là một nhân viên kinh doanh quốc tế, tôi cần tiếng Trung để giao tiếp với đối tác và phát triển thị trường. Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn lý tưởng cho tôi.

Khóa học tập trung vào các tình huống thực tế như đàm phán hợp đồng, xây dựng kế hoạch kinh doanh, và xử lý các vấn đề phát sinh trong giao dịch. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tận tình hướng dẫn, từ việc sử dụng ngôn ngữ thương mại chuyên nghiệp đến các kỹ năng mềm như thương lượng và trình bày ý tưởng.

Sau khóa học, tôi đã cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp và đạt được nhiều thành công trong công việc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp và bạn bè.”

Họ tên: Vũ Hoàng Nam

Khóa học: Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

“Tôi làm kinh doanh và cần nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc để giảm chi phí. Tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi thay đổi cách làm việc.

Khóa học rất thực tế, tập trung vào các nền tảng như 1688, Taobao, và Alibaba. Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn cách tìm nguồn hàng uy tín, thương lượng giá cả, và xử lý các vấn đề về vận chuyển. Các buổi học thực hành giúp tôi tự tin giao tiếp với nhà cung cấp và giải quyết tình huống nhanh chóng.

Nhờ khóa học, tôi đã tiết kiệm được nhiều chi phí và mở rộng được mạng lưới đối tác kinh doanh. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai kinh doanh cũng nên tham gia.”

Họ tên: Lê Thị Ngọc Bích

Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Là một người đặt mục tiêu đạt HSK cấp 9 để đủ điều kiện làm việc tại một công ty đa quốc gia, tôi đã lựa chọn Master Edu – ChineMaster Edu và thực sự ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại đây.

Khóa học được tổ chức một cách bài bản, từ việc học ngữ pháp nâng cao, tăng cường vốn từ vựng chuyên sâu, đến luyện kỹ năng viết luận theo các chủ đề phức tạp. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ hướng dẫn cách làm bài hiệu quả mà còn dạy tôi cách tư duy bằng tiếng Trung để giải quyết các câu hỏi khó.

Nhờ sự tận tình và chuyên môn cao của thầy, tôi đã vượt qua kỳ thi HSK 9 cấp với số điểm đáng mơ ước và cảm thấy tự tin hơn khi ứng tuyển vào vị trí yêu cầu trình độ tiếng Trung cao. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi sẽ giới thiệu cho bất kỳ ai muốn đạt chứng chỉ HSK cao cấp.”

Họ tên: Phan Quang Huy

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Với mong muốn phát triển kinh doanh online, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu và nhận được rất nhiều giá trị từ khóa học này.

Khóa học không chỉ tập trung vào từ vựng và ngữ pháp cơ bản, mà còn hướng dẫn cách sử dụng các nền tảng thương mại điện tử như Taobao, 1688, và Tmall một cách hiệu quả. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết cách tìm kiếm sản phẩm, đánh giá nhà cung cấp, và thương lượng giá cả.

Sau khóa học, tôi không chỉ tiết kiệm được chi phí nhập hàng mà còn hiểu rõ hơn cách vận hành kinh doanh trên các nền tảng này. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đáng để trải nghiệm nếu bạn muốn kinh doanh thành công với nguồn hàng từ Trung Quốc.”

Họ tên: Đỗ Hoàng Anh

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử, tôi cần nâng cao khả năng tiếng Trung để đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và làm việc với đối tác nước ngoài. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng này.

Khóa học tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành như ‘电路设计’ (thiết kế mạch điện), ‘电子元件’ (linh kiện điện tử), và ‘故障诊断’ (chẩn đoán lỗi). Ngoài ra, thầy Nguyễn Minh Vũ còn cung cấp các bài tập thực tế giúp tôi thực hành áp dụng kiến thức trong công việc.

Nhờ khóa học, tôi đã tự tin hơn trong các cuộc họp kỹ thuật và có thể trực tiếp làm việc với đối tác Trung Quốc mà không cần phiên dịch. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi rất hài lòng và chắc chắn sẽ giới thiệu cho bạn bè trong ngành.”

Họ tên: Nguyễn Thị Kim Hoa

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi là một chuyên viên logistics và đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện kỹ năng chuyên ngành. Đây là một trong những khóa học hữu ích nhất mà tôi từng tham gia.

Khóa học cung cấp rất nhiều kiến thức thực tế, từ từ vựng chuyên ngành như ‘运输保险’ (bảo hiểm vận chuyển), ‘货物追踪系统’ (hệ thống theo dõi hàng hóa), đến cách giải quyết các tình huống thực tế như trễ hàng hoặc thất lạc hàng hóa. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn nhiệt tình hỗ trợ học viên và giúp tôi tự tin xử lý mọi vấn đề liên quan đến vận chuyển quốc tế.

Sau khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và hiệu suất công việc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất đáng để tham gia, đặc biệt cho những ai làm trong ngành logistics.”

Họ tên: Lý Quốc Khánh

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự thay đổi cách tôi làm việc trong lĩnh vực tài chính. Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu báo cáo tài chính và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Nhưng sau khi tham gia khóa học, mọi thứ trở nên dễ dàng hơn.

Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành như ‘利润表’ (bảng lãi lỗ), ‘预算计划’ (kế hoạch ngân sách), và ‘税务审计’ (kiểm toán thuế). Ngoài ra, thầy còn giúp tôi thực hành trình bày các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, điều này rất hữu ích cho công việc.

Sau khóa học, tôi tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác và xử lý tài liệu kế toán. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi đánh giá rất cao và sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp trong ngành tài chính.”

Họ tên: Phạm Văn Hùng

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Làm việc trong ngành công nghệ sản xuất chip bán dẫn, tôi nhận thấy việc nâng cao trình độ tiếng Trung là cần thiết để đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã vượt mong đợi của tôi.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc truyền đạt các thuật ngữ phức tạp như ‘芯片设计’ (thiết kế chip), ‘半导体工艺’ (quy trình sản xuất bán dẫn), và ‘晶圆制造’ (sản xuất tấm wafer). Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn hướng dẫn cách ứng dụng ngôn ngữ này vào công việc thực tế, từ thuyết trình dự án đến giải quyết các vấn đề kỹ thuật.

Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin làm việc trực tiếp với các kỹ sư Trung Quốc và xử lý tài liệu chuyên ngành một cách hiệu quả. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân cực kỳ đáng giá mà tôi khuyên những người trong ngành công nghệ bán dẫn nên tham gia.”

Họ tên: Nguyễn Thu Thủy

Khóa học: Khóa học tiếng Trung online

“Là một bà mẹ bận rộn không thể đến lớp học trực tiếp, tôi đã chọn khóa học tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu, và trải nghiệm của tôi thật sự tuyệt vời.

Dù học qua hình thức online, tôi vẫn cảm nhận được sự tận tình và chuyên nghiệp của thầy Nguyễn Minh Vũ. Các buổi học rất tương tác, giúp tôi rèn luyện đủ cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Đặc biệt, thầy luôn tạo điều kiện để tôi thực hành giao tiếp, giúp tôi vượt qua sự e ngại ban đầu.

Sau vài tháng học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn và thậm chí hỗ trợ chồng trong việc làm ăn với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất linh hoạt và hiệu quả, phù hợp với những người bận rộn như tôi.”

Họ tên: Đinh Gia Phúc

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Trong vai trò một kỹ sư phát triển vi mạch, tôi cần đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và phối hợp với đối tác Trung Quốc. Tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu là quyết định đúng đắn nhất trong sự nghiệp của tôi.

Khóa học không chỉ tập trung vào từ vựng chuyên ngành như ‘集成电路’ (mạch tích hợp), ‘设计流程’ (quy trình thiết kế), và ‘逻辑验证’ (xác minh logic), mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng thuyết trình và giao tiếp trong các buổi họp dự án quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn đưa ra những bài tập sát với thực tế, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc.

Nhờ khóa học, tôi đã nâng cao hiệu quả làm việc và tự tin hơn trong các dự án hợp tác quốc tế. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi nghĩ bất kỳ kỹ sư vi mạch nào cũng nên cân nhắc tham gia.”

Họ tên: Lê Minh Tâm

Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Tôi làm việc trong ngành thương mại quốc tế và cần tiếng Trung để phát triển mối quan hệ với đối tác. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và giải quyết công việc.

Khóa học tập trung vào các tình huống thực tế như đàm phán hợp đồng, xử lý khiếu nại khách hàng, và phát triển chiến lược kinh doanh. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tận tâm hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ thương mại một cách chuyên nghiệp và thuyết phục.

Hiện tại, tôi đã có thể tự tin đàm phán trực tiếp với đối tác Trung Quốc, giúp công ty ký được nhiều hợp đồng lớn. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất hữu ích mà tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cho bạn bè cùng ngành.”

Họ tên: Trần Hoàng Yến

Khóa học: Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

“Là một người mới bắt đầu kinh doanh hàng nhập khẩu, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu – ChineMaster Edu và nhận được rất nhiều lợi ích từ đây.

Khóa học cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích, từ cách tìm nguồn hàng uy tín trên Taobao, 1688, đến cách thương lượng giá cả và xử lý vận chuyển. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tiếng Trung mà còn chia sẻ kinh nghiệm thực tế trong ngành kinh doanh, giúp tôi tránh được nhiều rủi ro khi làm việc với nhà cung cấp.

Sau khóa học, tôi đã tự tin đặt hàng trực tiếp từ Trung Quốc mà không cần trung gian, tiết kiệm rất nhiều chi phí cho doanh nghiệp. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi khuyên tất cả các chủ kinh doanh nhỏ nên tham gia để phát triển công việc của mình.”

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)

ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội

ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

RELATED ARTICLES
- Advertisment -

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!