Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu sách Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba
Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, việc sử dụng các nền tảng như Alibaba để giao dịch và nhập hàng đã trở nên phổ biến. Tuy nhiên, rào cản ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Trung, luôn là một thử thách lớn đối với nhiều người kinh doanh. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba” của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là giải pháp hữu ích giúp bạn vượt qua rào cản này.
Nội dung nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba
Từ vựng thiết yếu trong giao dịch trên Alibaba:
Cuốn sách cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên dụng, được chia theo các chủ đề như: sản phẩm, đàm phán giá cả, đặt hàng, vận chuyển, và các thuật ngữ thương mại phổ biến.
Phát âm và cách sử dụng thực tế:
Mỗi từ vựng đều kèm theo phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Hướng dẫn sử dụng nền tảng Alibaba bằng tiếng Trung:
Ngoài từ vựng, cuốn sách còn hướng dẫn từng bước để sử dụng nền tảng Alibaba hiệu quả, từ cách tìm kiếm nhà cung cấp uy tín đến cách trao đổi và đặt hàng an toàn.
Phù hợp với mọi đối tượng:
Cuốn sách không chỉ dành cho những người kinh doanh mà còn hữu ích cho những ai muốn cải thiện vốn tiếng Trung thương mại.
Điểm nổi bật của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia về tiếng Trung và thương mại quốc tế, với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Phong cách viết của tác giả rõ ràng, thực tế và giàu tính ứng dụng, giúp người đọc nắm bắt kiến thức một cách dễ dàng.
Lợi ích khi sở hữu cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba
Tăng cường vốn từ vựng tiếng Trung một cách chuyên sâu và có hệ thống.
Tự tin giao tiếp, đàm phán với nhà cung cấp Trung Quốc.
Tối ưu hóa quy trình đặt hàng trên Alibaba, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Ai nên đọc cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba?
Các chủ doanh nghiệp, cá nhân kinh doanh online muốn nhập hàng từ Trung Quốc.
Những người mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn hướng đến lĩnh vực thương mại.
Người học tiếng Trung muốn bổ sung từ vựng chuyên ngành để nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba” của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một công cụ học tập hữu ích mà còn là người bạn đồng hành tin cậy trong hành trình kinh doanh quốc tế. Hãy sở hữu ngay để nắm bắt cơ hội và thành công trong lĩnh vực thương mại điện tử!
Cuốn sách đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ cộng đồng người học tiếng Trung và những người kinh doanh trên các nền tảng thương mại điện tử:
Nguyễn Thị Lan Anh, chủ shop quần áo online:
“Nhờ cuốn sách này, mình đã tự tin hơn khi trao đổi trực tiếp với nhà cung cấp trên Alibaba. Từ vựng trong sách rất sát với thực tế và dễ học.”
Trần Văn Quang, nhà nhập khẩu đồ gia dụng:
“Đây là cuốn sách không thể thiếu cho những ai làm trong lĩnh vực nhập hàng từ Trung Quốc. Hướng dẫn chi tiết, từ vựng rõ ràng, áp dụng được ngay!”
Minh Hùng, sinh viên ngành Ngôn ngữ Trung:
“Ngoài việc hỗ trợ học từ vựng, sách còn giúp mình hiểu thêm về quy trình kinh doanh trên Alibaba. Rất bổ ích!”
Cách sử dụng sách hiệu quả ebook Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba
Học theo từng chủ đề:
Thay vì học tràn lan, hãy tập trung vào các chủ đề liên quan đến ngành hàng hoặc công việc của bạn.
Luyện tập với các ví dụ thực tế:
Thực hành giao tiếp hoặc viết email bằng cách sử dụng các mẫu câu minh họa trong sách.
Kết hợp học sách với thực hành trên Alibaba:
Hãy thử áp dụng từ vựng và kiến thức đã học khi giao dịch thực tế trên nền tảng Alibaba để ghi nhớ tốt hơn.
Ghi chú và tạo sổ tay từ vựng cá nhân:
Lựa chọn những từ và mẫu câu bạn thường xuyên sử dụng, ghi chép lại để ôn tập nhanh khi cần.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc kinh doanh và học tiếng Trung, đừng bỏ lỡ “Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba”. Với cuốn sách này, bạn sẽ có thể tiếp cận thị trường rộng lớn của Trung Quốc một cách tự tin và dễ dàng hơn bao giờ hết.
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba”
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba” của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường, mà còn là một công cụ thiết thực, giúp người dùng áp dụng ngay kiến thức vào thực tế. Dưới đây là những khía cạnh nổi bật về tính thực dụng của cuốn sách này:
Ứng dụng trực tiếp vào kinh doanh thực tế
Cuốn sách được thiết kế dành riêng cho những người kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử Alibaba, một trong những sàn giao dịch lớn nhất thế giới. Các từ vựng, mẫu câu và hướng dẫn trong sách đều tập trung vào những tình huống thực tế như:
Tìm kiếm sản phẩm và nhà cung cấp.
Đàm phán giá cả.
Thỏa thuận về số lượng, chất lượng và điều khoản vận chuyển.
Xử lý khiếu nại hoặc trao đổi về chính sách bảo hành.
Điều này giúp người đọc có thể áp dụng ngay vào quá trình làm việc, không mất thời gian suy nghĩ hoặc tra cứu thêm.
Tập trung vào từ vựng chuyên ngành
Thay vì dàn trải, sách chỉ tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong giao dịch trên Alibaba. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian học mà còn giúp người đọc nắm vững những kiến thức thực sự cần thiết.
Các cụm từ phổ biến khi mô tả sản phẩm: 性价比高 (Xìngjià bǐ gāo – Giá trị sử dụng cao), 最低起订量 (Zuì dī qǐ dìng liàng – Số lượng đặt hàng tối thiểu).
Thuật ngữ trong đàm phán: 价格可谈 (Jiàgé kě tán – Giá cả có thể thương lượng), 交货期 (Jiāohuò qī – Thời gian giao hàng).
3. Giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc
Những từ vựng và mẫu câu trong sách được biên soạn không chỉ để hiểu mà còn để sử dụng hiệu quả khi giao tiếp. Dù bạn trao đổi qua tin nhắn, email hay gọi điện, cuốn sách sẽ giúp bạn:
Thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin.
Rút ngắn thời gian trao đổi do không cần sử dụng công cụ dịch thuật.
Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp nhờ việc sử dụng đúng ngôn ngữ và văn phong phù hợp.
4. Hướng dẫn từng bước để tối ưu hóa quy trình giao dịch
Bên cạnh từ vựng, tác giả còn chia sẻ các kinh nghiệm thực tế khi sử dụng nền tảng Alibaba, bao gồm:
Cách tìm kiếm nhà cung cấp đáng tin cậy.
Đánh giá chất lượng sản phẩm và dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng.
Tránh những rủi ro phổ biến khi giao dịch quốc tế.
Những kinh nghiệm này đặc biệt hữu ích cho người mới bắt đầu kinh doanh hoặc chưa quen với việc làm việc trên Alibaba.
Phù hợp với mọi đối tượng học tập
Cuốn sách được viết với ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu học tiếng Trung lẫn những ai đã có kiến thức cơ bản nhưng cần tập trung vào tiếng Trung thương mại. Hệ thống phiên âm Pinyin, giải nghĩa tiếng Việt và ví dụ cụ thể trong từng trường hợp giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ.
Hỗ trợ người học tiết kiệm thời gian và chi phí
Thay vì phải tham gia các khóa học tiếng Trung thương mại hoặc thuê phiên dịch viên, cuốn sách này cung cấp một giải pháp học tập tiện lợi và tiết kiệm. Bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi, và áp dụng ngay vào công việc của mình.
Với nội dung sát thực tế và tập trung vào các tình huống giao dịch cụ thể, “Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba” là một tác phẩm mang tính thực dụng cao. Đây không chỉ là một cuốn sách học tiếng, mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những người kinh doanh trên các sàn thương mại điện tử quốc tế, giúp họ tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Sở hữu cuốn sách này, bạn không chỉ học tiếng Trung mà còn mở ra cánh cửa để tiếp cận thị trường rộng lớn và đầy tiềm năng của Trung Quốc.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba
STT | Từ vựng tiếng Trung Order hàng Alibaba (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 询盘 (xúnpán) – Inquiry – Yêu cầu báo giá |
2 | 报价单 (bàojiàdān) – Quotation – Bảng báo giá |
3 | 支付网关 (zhīfù wǎngguān) – Payment gateway – Cổng thanh toán |
4 | 批量订单 (pīliàng dìngdān) – Bulk order – Đơn hàng số lượng lớn |
5 | 质量检查 (zhìliàng jiǎnchá) – Quality check – Kiểm tra chất lượng |
6 | 供应能力 (gōngyìng nénglì) – Supply capacity – Năng lực cung ứng |
7 | 库存状态 (kùcún zhuàngtài) – Inventory status – Tình trạng tồn kho |
8 | 包装方式 (bāozhuāng fāngshì) – Packaging method – Phương thức đóng gói |
9 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
10 | 目的港 (mùdìgǎng) – Destination port – Cảng đích |
11 | 起运港 (qǐyùngǎng) – Port of departure – Cảng xuất phát |
12 | 海运 (hǎiyùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển |
13 | 空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận chuyển đường hàng không |
14 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi lô hàng |
15 | 订舱 (dìngcāng) – Booking – Đặt chỗ (vận chuyển) |
16 | 进口税 (jìnkǒushuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu |
17 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
18 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
19 | 客户服务 (kèhù fúwù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng |
20 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Return process – Quy trình trả hàng |
21 | 发票地址 (fāpiào dìzhǐ) – Billing address – Địa chỉ thanh toán |
22 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ nhận hàng |
23 | 信用评分 (xìnyòng píngfēn) – Credit rating – Xếp hạng tín dụng |
24 | 在线聊天 (zàixiàn liáotiān) – Online chat – Trò chuyện trực tuyến |
25 | 订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Order status – Tình trạng đơn hàng |
26 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi |
27 | 会员折扣 (huìyuán zhékòu) – Member discount – Chiết khấu thành viên |
28 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Customized product – Sản phẩm tùy chỉnh |
29 | 自动化工具 (zìdònghuà gōngjù) – Automation tool – Công cụ tự động hóa |
30 | 平台规则 (píngtái guīzé) – Platform rules – Quy tắc nền tảng |
31 | 认证供应商 (rènzhèng gōngyìngshāng) – Verified supplier – Nhà cung cấp đã xác minh |
32 | 批发商 (pīfāshāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn |
33 | 零售商 (língshòushāng) – Retailer – Nhà bán lẻ |
34 | 第三方支付 (dìsānfāng zhīfù) – Third-party payment – Thanh toán qua bên thứ ba |
35 | 交易历史 (jiāoyì lìshǐ) – Transaction history – Lịch sử giao dịch |
36 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
37 | 订单编号 (dìngdān biānhào) – Order number – Mã đơn hàng |
38 | 未付款 (wèi fùkuǎn) – Unpaid – Chưa thanh toán |
39 | 已付款 (yǐ fùkuǎn) – Paid – Đã thanh toán |
40 | 发货中 (fāhuò zhōng) – In transit – Đang vận chuyển |
41 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
42 | 生产周期 (shēngchǎn zhōuqī) – Production cycle – Chu kỳ sản xuất |
43 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
44 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance document – Tài liệu thông quan |
45 | 汇率 (huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
46 | 订单金额 (dìngdān jīn’é) – Order amount – Số tiền đơn hàng |
47 | 担保付款 (dānbǎo fùkuǎn) – Escrow payment – Thanh toán ký quỹ |
48 | 报价期限 (bàojià qīxiàn) – Quotation validity – Thời hạn báo giá |
49 | 增值税 (zēngzhíshuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
50 | 货物追踪码 (huòwù zhuīzōng mǎ) – Tracking number – Mã theo dõi hàng hóa |
51 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International shipping – Vận chuyển quốc tế |
52 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Năng lực sản xuất |
53 | 退换货 (tuìhuàn huò) – Returns and exchanges – Đổi trả hàng |
54 | 存储条件 (cúnchǔ tiáojiàn) – Storage conditions – Điều kiện lưu trữ |
55 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
56 | 买家保护 (mǎijiā bǎohù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
57 | 供应商评分 (gōngyìngshāng píngfēn) – Supplier rating – Xếp hạng nhà cung cấp |
58 | 运输时间表 (yùnshū shíjiānbiǎo) – Shipping schedule – Lịch trình vận chuyển |
59 | 物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics service – Dịch vụ hậu cần |
60 | 综合成本 (zōnghé chéngběn) – Total cost – Tổng chi phí |
61 | 海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas warehouse – Kho hàng ở nước ngoài |
62 | 平台手续费 (píngtái shǒuxùfèi) – Platform fee – Phí dịch vụ nền tảng |
63 | 订购协议 (dìnggòu xiéyì) – Purchase agreement – Thỏa thuận đặt hàng |
64 | 打样费用 (dǎyàng fèiyòng) – Sample fee – Chi phí mẫu |
65 | 运输距离 (yùnshū jùlí) – Shipping distance – Khoảng cách vận chuyển |
66 | 促销代码 (cùxiāo dàimǎ) – Promotion code – Mã khuyến mãi |
67 | 订单取消 (dìngdān qǔxiāo) – Order cancellation – Hủy đơn hàng |
68 | 部分发货 (bùfèn fāhuò) – Partial shipment – Giao hàng một phần |
69 | 全额退款 (quán’é tuìkuǎn) – Full refund – Hoàn tiền toàn bộ |
70 | 补偿政策 (bǔcháng zhèngcè) – Compensation policy – Chính sách bồi thường |
71 | 目标市场 (mùbiāo shìchǎng) – Target market – Thị trường mục tiêu |
72 | 信用保险 (xìnyòng bǎoxiǎn) – Credit insurance – Bảo hiểm tín dụng |
73 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product category – Phân loại sản phẩm |
74 | 订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng |
75 | 发货地 (fāhuò dì) – Shipping origin – Nơi gửi hàng |
76 | 预付款 (yùfùkuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước |
77 | 开箱验货 (kāixiāng yànhuò) – Unboxing inspection – Kiểm tra khi mở hộp |
78 | 安全库存 (ānquán kùcún) – Safety stock – Hàng tồn kho an toàn |
79 | 订单明细 (dìngdān míngxì) – Order details – Chi tiết đơn hàng |
80 | 专线物流 (zhuānxiàn wùliú) – Dedicated logistics – Hậu cần chuyên tuyến |
81 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
82 | 验货服务 (yànhuò fúwù) – Inspection service – Dịch vụ kiểm hàng |
83 | 多渠道销售 (duō qúdào xiāoshòu) – Multi-channel sales – Bán hàng đa kênh |
84 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển |
85 | 紧急订单 (jǐnjí dìngdān) – Rush order – Đơn hàng gấp |
86 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu |
87 | 保修期 (bǎoxiū qī) – Warranty period – Thời gian bảo hành |
88 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng |
89 | 人工成本 (réngōng chéngběn) – Labor cost – Chi phí nhân công |
90 | 订单审核 (dìngdān shěnhé) – Order review – Xem xét đơn hàng |
91 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
92 | 货运清单 (huòyùn qīngdān) – Shipping list – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
93 | 最低价格 (zuìdī jiàgé) – Lowest price – Giá thấp nhất |
94 | 批次号 (pīcì hào) – Batch number – Số lô hàng |
95 | 条款和条件 (tiáokuǎn hé tiáojiàn) – Terms and conditions – Điều khoản và điều kiện |
96 | 运输跟踪系统 (yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Shipping tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
97 | 延期交货 (yánqī jiāohuò) – Delayed delivery – Giao hàng chậm trễ |
98 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng |
99 | 订单优先级 (dìngdān yōuxiānjí) – Order priority – Ưu tiên đơn hàng |
100 | 买方市场 (mǎifāng shìchǎng) – Buyer’s market – Thị trường của người mua |
101 | 卖方市场 (màifāng shìchǎng) – Seller’s market – Thị trường của người bán |
102 | 电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử |
103 | 在线支付 (zàixiàn zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
104 | 包装规格 (bāozhuāng guīgé) – Packaging specifications – Quy cách đóng gói |
105 | 运输时间延迟 (yùnshū shíjiān yánchí) – Shipping delay – Trễ thời gian vận chuyển |
106 | 合同违约 (hétóng wéiyuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
107 | 退款处理 (tuìkuǎn chǔlǐ) – Refund processing – Xử lý hoàn tiền |
108 | 发票申请 (fāpiào shēnqǐng) – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn |
109 | 物流优化 (wùliú yōuhuà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa hậu cần |
110 | 国际贸易术语 (guójì màoyì shùyǔ) – International trade terms – Thuật ngữ thương mại quốc tế |
111 | 定价策略 (dìngjià cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá |
112 | 装运条件 (zhuāngyùn tiáojiàn) – Shipping terms – Điều kiện vận chuyển |
113 | 货物安全 (huòwù ānquán) – Cargo safety – An toàn hàng hóa |
114 | 包装设计 (bāozhuāng shèjì) – Packaging design – Thiết kế bao bì |
115 | 税务合规 (shuìwù hégūi) – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
116 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added services – Dịch vụ gia tăng |
117 | 对账单 (duìzhàng dān) – Reconciliation statement – Bảng đối soát |
118 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hỏng |
119 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển |
120 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua |
121 | 进口流程 (jìnkǒu liúchéng) – Import process – Quy trình nhập khẩu |
122 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
123 | 最低订购量 (zuìdī dìnggòu liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
124 | 市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
125 | 预定货物 (yùdìng huòwù) – Pre-ordered goods – Hàng hóa đặt trước |
126 | 在线协商 (zàixiàn xiéshāng) – Online negotiation – Thương lượng trực tuyến |
127 | 签订合同 (qiāndìng hétóng) – Contract signing – Ký hợp đồng |
128 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎndān) – Shipping insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển |
129 | 包装重量 (bāozhuāng zhòngliàng) – Packaging weight – Trọng lượng bao bì |
130 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
131 | 支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
132 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
133 | 出口包装 (chūkǒu bāozhuāng) – Export packaging – Bao bì xuất khẩu |
134 | 分销渠道 (fēnxiāo qúdào) – Distribution channel – Kênh phân phối |
135 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
136 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa |
137 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
138 | 支付确认 (zhīfù quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
139 | 供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
140 | 定价优势 (dìngjià yōushì) – Pricing advantage – Lợi thế về giá cả |
141 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách hoàn trả |
142 | 样品订单 (yàngpǐn dìngdān) – Sample order – Đơn đặt hàng mẫu |
143 | 交易手续费 (jiāoyì shǒuxùfèi) – Transaction fee – Phí giao dịch |
144 | 订单打包 (dìngdān dǎbāo) – Order packaging – Đóng gói đơn hàng |
145 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
146 | 出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export restriction – Hạn chế xuất khẩu |
147 | 销售报告 (xiāoshòu bàogào) – Sales report – Báo cáo bán hàng |
148 | 运输文件 (yùnshū wénjiàn) – Transport documents – Tài liệu vận chuyển |
149 | 货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
150 | 商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm |
151 | 商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration – Đăng ký thương hiệu |
152 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
153 | 订单确认书 (dìngdān quèrènshū) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng |
154 | 商品描述 (shāngpǐn miáoshù) – Product description – Mô tả sản phẩm |
155 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement plan – Kế hoạch mua hàng |
156 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
157 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
158 | 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
159 | 市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Market competition – Cạnh tranh thị trường |
160 | 卖家评分 (màijiā píngfēn) – Seller rating – Xếp hạng người bán |
161 | 海关税 (hǎiguān shuì) – Customs duty – Thuế hải quan |
162 | 关税和费用 (guānshuì hé fèiyòng) – Tariffs and fees – Thuế và phí |
163 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality guarantee – Đảm bảo chất lượng |
164 | 采购订单确认 (cǎigòu dìngdān quèrèn) – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng mua |
165 | 供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
166 | 库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho |
167 | 供货周期 (gōnghuò zhōuqī) – Supply cycle – Chu kỳ cung ứng |
168 | 标准付款条款 (biāozhǔn fùkuǎn tiáokuǎn) – Standard payment terms – Điều khoản thanh toán tiêu chuẩn |
169 | 客户要求 (kèhù yāoqiú) – Customer requirements – Yêu cầu của khách hàng |
170 | 货物运输时间 (huòwù yùnshū shíjiān) – Cargo shipping time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
171 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment voucher – Biên nhận thanh toán |
172 | 退换货保证 (tuìhuàn huò bǎozhèng) – Return and exchange guarantee – Đảm bảo đổi trả hàng |
173 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing – Mua hàng số lượng lớn |
174 | 运输进度 (yùnshū jìndù) – Shipping progress – Tiến độ vận chuyển |
175 | 品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) – Brand value – Giá trị thương hiệu |
176 | 装卸服务 (zhuāngxiè fúwù) – Loading and unloading service – Dịch vụ xếp dỡ |
177 | 发货状态 (fāhuò zhuàngtài) – Shipping status – Tình trạng giao hàng |
178 | 物流商 (wùliú shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ hậu cần |
179 | 全球运输 (quánqiú yùnshū) – Global shipping – Vận chuyển toàn cầu |
180 | 特定要求 (tèdìng yāoqiú) – Specific requirements – Yêu cầu đặc biệt |
181 | 关税 (guānshuì) – Customs duty – Thuế nhập khẩu |
182 | 运费保险 (yùnfèi bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm cước vận chuyển |
183 | 支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment security – An toàn thanh toán |
184 | 起订量 (qǐdìng liàng) – Starting order quantity – Số lượng đặt hàng bắt đầu |
185 | 单一供应商 (dān yī gōngyìngshāng) – Single supplier – Nhà cung cấp duy nhất |
186 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
187 | 代理商 (dàilǐ shāng) – Agent – Đại lý |
188 | 信用卡支付 (xìnyòngkǎ zhīfù) – Credit card payment – Thanh toán qua thẻ tín dụng |
189 | 国际采购 (guójì cǎigòu) – International procurement – Mua sắm quốc tế |
190 | 货物退运 (huòwù tuì yùn) – Return shipment – Hàng hóa trả lại |
191 | 工厂参观 (gōngchǎng cānguān) – Factory visit – Tham quan nhà máy |
192 | 买家保护计划 (mǎijiā bǎohù jìhuà) – Buyer protection plan – Kế hoạch bảo vệ người mua |
193 | 支付链接 (zhīfù liànjiē) – Payment link – Liên kết thanh toán |
194 | 单证管理 (dānzhèng guǎnlǐ) – Document management – Quản lý chứng từ |
195 | 进口清关文件 (jìnkǒu qīngguān wénjiàn) – Import clearance documents – Tài liệu thông quan nhập khẩu |
196 | 发货地 (fāhuò dì) – Shipping origin – Nơi xuất phát hàng hóa |
197 | 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
198 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng |
199 | 付款通知 (fùkuǎn tōngzhī) – Payment notice – Thông báo thanh toán |
200 | 协议签署 (xiéyì qiānshǔ) – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
201 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
202 | 出口包装要求 (chūkǒu bāozhuāng yāoqiú) – Export packaging requirements – Yêu cầu bao bì xuất khẩu |
203 | 供应商查询 (gōngyìngshāng cháxún) – Supplier inquiry – Tra cứu nhà cung cấp |
204 | 国际支付平台 (guójì zhīfù píngtái) – International payment platform – Nền tảng thanh toán quốc tế |
205 | 商品样本 (shāngpǐn yàngběn) – Product sample – Mẫu sản phẩm |
206 | 银行转账 (yínháng zhuǎnzhàng) – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
207 | 购买保护 (gòumǎ bǎohù) – Purchase protection – Bảo vệ mua hàng |
208 | 优惠券 (yōuhuì quàn) – Coupon – Phiếu giảm giá |
209 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá bán buôn |
210 | 批发合同 (pīfā hétóng) – Wholesale contract – Hợp đồng bán buôn |
211 | 付款方式选择 (fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
212 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty vận chuyển |
213 | 订单追踪 (dìngdān zhuīzōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
214 | 合约条款 (héyuē tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
215 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company – Công ty dịch vụ vận chuyển |
216 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
217 | 订单修改 (dìngdān xiūgǎi) – Order modification – Sửa đổi đơn hàng |
218 | 供应商资格认证 (gōngyìngshāng zīgé rènzhèng) – Supplier qualification certification – Chứng nhận đủ điều kiện nhà cung cấp |
219 | 采购商 (cǎigòu shāng) – Buyer – Người mua |
220 | 供应商验证 (gōngyìngshāng yànzhèng) – Supplier verification – Xác minh nhà cung cấp |
221 | 订单管理系统 (dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng |
222 | 货运代理费 (huòyùn dàilǐ fèi) – Freight forwarding fee – Phí đại lý vận chuyển |
223 | 海运 (hǎiyùn) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển |
224 | 物流时效 (wùliú shíxiào) – Logistics lead time – Thời gian vận chuyển |
225 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
226 | 包装清单 (bāozhuāng qīngdān) – Packaging list – Danh sách đóng gói |
227 | 关税支付 (guānshuì zhīfù) – Customs duty payment – Thanh toán thuế hải quan |
228 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales contract – Hợp đồng bán hàng |
229 | 运单号码 (yùndān hàomǎ) – Tracking number – Số vận đơn |
230 | 起订量要求 (qǐdìng liàng yāoqiú) – Minimum order quantity requirement – Yêu cầu số lượng đặt hàng tối thiểu |
231 | 包装类型 (bāozhuāng lèixíng) – Packaging type – Loại bao bì |
232 | 制造商 (zhìzào shāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất |
233 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn |
234 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
235 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Storage service – Dịch vụ lưu kho |
236 | 样品费用 (yàngpǐn fèiyòng) – Sample cost – Chi phí mẫu |
237 | 付款通知单 (fùkuǎn tōngzhī dān) – Payment notification – Thông báo thanh toán |
238 | 产品清单 (chǎnpǐn qīngdān) – Product list – Danh sách sản phẩm |
239 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
240 | 商品检验 (shāngpǐn jiǎnyàn) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
241 | 运输费用计算 (yùnshū fèiyòng jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
242 | 退换货 (tuì huàn huò) – Return and exchange – Đổi trả hàng |
243 | 运输标签 (yùnshū biāoqiān) – Shipping label – Nhãn vận chuyển |
244 | 包装清单要求 (bāozhuāng qīngdān yāoqiú) – Packaging list requirements – Yêu cầu danh sách đóng gói |
245 | 批发价格清单 (pīfā jiàgé qīngdān) – Wholesale price list – Danh sách giá bán buôn |
246 | 货物接收 (huòwù jiēshōu) – Goods receipt – Nhận hàng |
247 | 库存水平 (kùcún shuǐpíng) – Inventory level – Mức tồn kho |
248 | 采购付款 (cǎigòu fùkuǎn) – Procurement payment – Thanh toán mua hàng |
249 | 报关单据 (bàoguān dānjù) – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan |
250 | 物流进度 (wùliú jìndù) – Logistics progress – Tiến độ vận chuyển |
251 | 产品定制 (chǎnpǐn dìngzhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm |
252 | 价格协商 (jiàgé xiéshāng) – Price negotiation – Thương lượng giá cả |
253 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Procurement list – Danh sách mua sắm |
254 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment payment – Thanh toán trả góp |
255 | 买卖协议 (mǎimài xiéyì) – Buy-sell agreement – Thỏa thuận mua bán |
256 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
257 | 信用审查 (xìnyòng shěnchá) – Credit review – Kiểm tra tín dụng |
258 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho |
259 | 进出口商 (jìnchūkǒu shāng) – Importer and exporter – Nhà nhập khẩu và xuất khẩu |
260 | 付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
261 | 运输途中 (yùnshū túzhōng) – In transit – Đang vận chuyển |
262 | 报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs declaration fee – Phí khai báo hải quan |
263 | 采购商保障 (cǎigòu shāng bǎozhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
264 | 原材料 (yuáncáiliào) – Raw materials – Nguyên liệu thô |
265 | 采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Procurement price – Giá mua hàng |
266 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Shipping company – Công ty vận chuyển |
267 | 样品费 (yàngpǐn fèi) – Sample fee – Phí mẫu |
268 | 订单修改请求 (dìngdān xiūgǎi qǐngqiú) – Order modification request – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng |
269 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
270 | 发货方式 (fāhuò fāngshì) – Shipping method – Phương thức giao hàng |
271 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
272 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
273 | 付款链接 (fùkuǎn liànjiē) – Payment link – Liên kết thanh toán |
274 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
275 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro |
276 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
277 | 供应链 (gōngyìngliàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
278 | 贸易保证 (màoyì bǎozhèng) – Trade guarantee – Bảo đảm thương mại |
279 | 价格比较 (jiàgé bǐjià) – Price comparison – So sánh giá |
280 | 分批发货 (fēn pī fāhuò) – Split shipment – Giao hàng theo từng đợt |
281 | 供应商资格 (gōngyìngshāng zīgé) – Supplier qualification – Điều kiện nhà cung cấp |
282 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
283 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
284 | 货物跟踪系统 (huòwù gēnzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
285 | 卖方责任 (màifāng zérèn) – Seller’s responsibility – Trách nhiệm của người bán |
286 | 买方责任 (mǎifāng zérèn) – Buyer’s responsibility – Trách nhiệm của người mua |
287 | 批发市场 (pīfā shìchǎng) – Wholesale market – Thị trường bán buôn |
288 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
289 | 合同解除 (hétóng jiěchú) – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
290 | 支付确认书 (zhīfù quèrèn shū) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán |
291 | 订单完成 (dìngdān wánchéng) – Order completion – Hoàn thành đơn hàng |
292 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Bill of goods – Danh sách hàng hóa |
293 | 供应商审核 (gōngyìngshāng shěnchá) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp |
294 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Hồ sơ giao dịch |
295 | 产品标识 (chǎnpǐn biāoshí) – Product labeling – Nhãn sản phẩm |
296 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
297 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận tải quốc tế |
298 | 分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối |
299 | 运输公司选择 (yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Shipping company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
300 | 产品可用性 (chǎnpǐn kěyòng xìng) – Product availability – Tính khả dụng của sản phẩm |
301 | 付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment plan – Kế hoạch thanh toán |
302 | 销售条款 (xiāoshòu tiáokuǎn) – Sales terms – Điều khoản bán hàng |
303 | 最小订货量 (zuìxiǎo dìnghuò liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
304 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng |
305 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs broker – Đại lý hải quan |
306 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển |
307 | 发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận giao hàng |
308 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
309 | 货物到达 (huòwù dàodá) – Goods arrival – Hàng hóa đến |
310 | 退货政策 (tuì huò zhèngcè) – Return policy – Chính sách trả hàng |
311 | 批发协议 (pīfā xiéyì) – Wholesale agreement – Thỏa thuận bán buôn |
312 | 运输文件 (yùnshū wénjiàn) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
313 | 订单号 (dìngdān hào) – Order number – Số đơn hàng |
314 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Commercial inspection certificate – Chứng nhận kiểm tra thương mại |
315 | 产品种类 (chǎnpǐn zhǒnglèi) – Product categories – Các loại sản phẩm |
316 | 订单取消政策 (dìngdān qǔxiāo zhèngcè) – Order cancellation policy – Chính sách hủy đơn hàng |
317 | 信用额度 (xìnyòng èdù) – Credit limit – Hạn mức tín dụng |
318 | 进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
319 | 供应商支付条件 (gōngyìngshāng zhīfù tiáojiàn) – Supplier payment terms – Điều kiện thanh toán với nhà cung cấp |
320 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchase – Mua số lượng lớn |
321 | 卖方责任保险 (màifāng zérèn bǎoxiǎn) – Seller liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm người bán |
322 | 交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng |
323 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Procurement contract – Hợp đồng mua sắm |
324 | 支付证明 (zhīfù zhèngmíng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán |
325 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality guarantee – Bảo đảm chất lượng |
326 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép nhập khẩu – xuất khẩu |
327 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
328 | 采购订单确认 (cǎigòu dìngdān quèrèn) – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng |
329 | 报关费 (bàoguān fèi) – Customs clearance fee – Phí thông quan |
330 | 物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics service – Dịch vụ vận chuyển |
331 | 供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
332 | 采购政策 (cǎigòu zhèngcè) – Procurement policy – Chính sách mua sắm |
333 | 交货期延迟 (jiāohuò qī yánchí) – Delivery delay – Trì hoãn giao hàng |
334 | 采购清单确认 (cǎigòu qīngdān quèrèn) – Procurement list confirmation – Xác nhận danh sách mua sắm |
335 | 现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
336 | 订单支付成功 (dìngdān zhīfù chénggōng) – Order payment successful – Thanh toán đơn hàng thành công |
337 | 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
338 | 包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói |
339 | 提前付款 (tíqián fùkuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước |
340 | 部分付款 (bùfèn fùkuǎn) – Partial payment – Thanh toán một phần |
341 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
342 | 运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Số vận đơn |
343 | 商品可退货 (shāngpǐn kě tuì huò) – Returnable products – Sản phẩm có thể trả lại |
344 | 批发商定价 (pīfā shāng dìngjià) – Wholesaler pricing – Định giá của nhà bán buôn |
345 | 质量检查报告 (zhìliàng jiǎnchá bàogào) – Quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng |
346 | 海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
347 | 预定货物 (yùdìng huòwù) – Pre-order goods – Đặt hàng trước |
348 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển |
349 | 运输渠道 (yùnshū qúdào) – Shipping channel – Kênh vận chuyển |
350 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
351 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement needs – Nhu cầu mua sắm |
352 | 运输服务商 (yùnshū fúwù shāng) – Shipping service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
353 | 发货地址 (fāhuò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng |
354 | 供应商评价 (gōngyìngshāng píngjià) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp |
355 | 订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
356 | 订金 (dìngjīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
357 | 支付平台 (zhīfù píngtái) – Payment platform – Nền tảng thanh toán |
358 | 包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging fee – Phí đóng gói |
359 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade terms – Điều khoản thương mại |
360 | 供应商注册 (gōngyìngshāng zhùcè) – Supplier registration – Đăng ký nhà cung cấp |
361 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu |
362 | 出口税 (chūkǒu shuì) – Export tax – Thuế xuất khẩu |
363 | 供应商沟通 (gōngyìngshāng gōutōng) – Supplier communication – Giao tiếp với nhà cung cấp |
364 | 购买意图 (gòumǎi yìtú) – Purchase intention – Ý định mua hàng |
365 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation – Bảng báo giá |
366 | 产品可用性检查 (chǎnpǐn kěyòng xìng jiǎnchá) – Product availability check – Kiểm tra tính khả dụng của sản phẩm |
367 | 支付方式确认 (zhīfù fāngshì quèrèn) – Payment method confirmation – Xác nhận phương thức thanh toán |
368 | 最低订购量 (zuìdī dìnggòu liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
369 | 退货服务 (tuì huò fúwù) – Return service – Dịch vụ trả hàng |
370 | 关税 (guānshuì) – Customs duties – Thuế hải quan |
371 | 送货上门 (sòng huò shàngmén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi |
372 | 供货周期 (gōnghuò zhōuqī) – Supply cycle – Chu kỳ cung cấp |
373 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng |
374 | 发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian giao hàng |
375 | 商品退运 (shāngpǐn tuì yùn) – Return shipment – Hàng trả lại |
376 | 供应商选择 (gōngyìngshāng xuǎnzé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
377 | 询价 (xúnjià) – Request for quotation (RFQ) – Yêu cầu báo giá |
378 | 最低价 (zuìdī jià) – Lowest price – Giá thấp nhất |
379 | 账单地址 (zhàngdān dìzhǐ) – Billing address – Địa chỉ thanh toán |
380 | 库存量 (kùcún liàng) – Inventory quantity – Số lượng tồn kho |
381 | 市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Market analysis – Phân tích thị trường |
382 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
383 | 产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
384 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
385 | 货物发运 (huòwù fā yùn) – Goods shipment – Gửi hàng |
386 | 付款周期 (fùkuǎn zhōuqī) – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán |
387 | 预付定金 (yùfù dìngjīn) – Prepayment deposit – Tiền đặt cọc trước |
388 | 包装要求 (bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói |
389 | 产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
390 | 订单跟进 (dìngdān gēnjìn) – Order follow-up – Theo dõi đơn hàng |
391 | 订单发货 (dìngdān fā huò) – Order shipment – Gửi đơn hàng |
392 | 贸易信用证 (màoyì xìnyòng zhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng thương mại |
393 | 货物入库 (huòwù rùkù) – Goods warehousing – Nhập kho hàng hóa |
394 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment voucher – Phiếu thanh toán |
395 | 订单发票 (dìngdān fāpiào) – Order invoice – Hóa đơn đơn hàng |
396 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Goods customs clearance – Thông quan hàng hóa |
397 | 发货确认书 (fāhuò quèrèn shū) – Shipping confirmation letter – Thư xác nhận giao hàng |
398 | 客户支持 (kèhù zhīchí) – Customer support – Hỗ trợ khách hàng |
399 | 货物运输状态 (huòwù yùnshū zhuàngtài) – Goods shipping status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa |
400 | 采购协议 (cǎigòu xiéyì) – Procurement agreement – Thỏa thuận mua sắm |
401 | 出货时间 (chū huò shíjiān) – Dispatch time – Thời gian xuất hàng |
402 | 发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn |
403 | 签收单 (qiān shōu dān) – Delivery receipt – Biên nhận giao hàng |
404 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import clearance – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
405 | 退货申请 (tuì huò shēnqǐng) – Return request – Yêu cầu trả hàng |
406 | 买方保护 (mǎifāng bǎohù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
407 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
408 | 付款证明 (fùkuǎn zhèngmíng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán |
409 | 供应商价格 (gōngyìngshāng jiàgé) – Supplier price – Giá nhà cung cấp |
410 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Shipping efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
411 | 产品退换 (chǎnpǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm |
412 | 物流信息 (wùliú xìnxī) – Logistics information – Thông tin vận chuyển |
413 | 客户投诉 (kèhù tóusù) – Customer complaint – Khiếu nại khách hàng |
414 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs clearance – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
415 | 到货通知 (dào huò tōngzhī) – Arrival notice – Thông báo đến hàng |
416 | 付款期 (fùkuǎn qī) – Payment term – Thời gian thanh toán |
417 | 供应商评级 (gōngyìngshāng píngjí) – Supplier rating – Xếp hạng nhà cung cấp |
418 | 产品标签 (chǎnpǐn biāoqiān) – Product label – Nhãn sản phẩm |
419 | 客户评价 (kèhù píngjià) – Customer review – Đánh giá của khách hàng |
420 | 运费险 (yùnfèi xiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
421 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement plan – Kế hoạch mua sắm |
422 | 信用评级 (xìnyòng píngjí) – Credit rating – Xếp hạng tín dụng |
423 | 供应商选择标准 (gōngyìngshāng xuǎnzé biāozhǔn) – Supplier selection criteria – Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp |
424 | 货源保证 (huòyuán bǎozhèng) – Source of supply guarantee – Bảo đảm nguồn cung cấp |
425 | 运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng) – Shipping timeliness – Đúng hẹn vận chuyển |
426 | 订单修改确认 (dìngdān xiūgǎi quèrèn) – Order modification confirmation – Xác nhận sửa đổi đơn hàng |
427 | 退货运费 (tuì huò yùnfèi) – Return shipping fee – Phí vận chuyển trả hàng |
428 | 支付期限 (zhīfù qīxiàn) – Payment deadline – Hạn thanh toán |
429 | 运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Shipping fee payment – Thanh toán phí vận chuyển |
430 | 商家合同 (shāngjiā hétóng) – Merchant contract – Hợp đồng với nhà bán hàng |
431 | 供应商支持 (gōngyìngshāng zhīchí) – Supplier support – Hỗ trợ nhà cung cấp |
432 | 客户服务中心 (kèhù fúwù zhōngxīn) – Customer service center – Trung tâm dịch vụ khách hàng |
433 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement process – Quy trình mua sắm |
434 | 货物跟踪号 (huòwù gēnzōng hào) – Goods tracking number – Số theo dõi hàng hóa |
435 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing – Kho bãi ở nước ngoài |
436 | 外贸订单 (wàimào dìngdān) – Foreign trade order – Đơn hàng ngoại thương |
437 | 制造商 (zhìzàoshāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất |
438 | 出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export shipping – Vận chuyển xuất khẩu |
439 | 商家评价 (shāngjiā píngjià) – Merchant review – Đánh giá nhà bán hàng |
440 | 信用支付 (xìnyòng zhīfù) – Credit payment – Thanh toán tín dụng |
441 | 供应商证书 (gōngyìngshāng zhèngshū) – Supplier certificate – Chứng chỉ nhà cung cấp |
442 | 产品样品 (chǎnpǐn yàngpǐn) – Product sample – Mẫu sản phẩm |
443 | 定制订单 (dìngzhì dìngdān) – Custom order – Đơn hàng tùy chỉnh |
444 | 付款延期 (fùkuǎn yánqī) – Payment extension – Gia hạn thanh toán |
445 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Bill of lading – Danh sách hàng hóa |
446 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Lịch sử giao dịch |
447 | 产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm |
448 | 订购数量 (dìnggòu shùliàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng |
449 | 客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer requirements – Nhu cầu của khách hàng |
450 | 付款进度 (fùkuǎn jìndù) – Payment progress – Tiến độ thanh toán |
451 | 批量折扣 (pīliàng zhédiǎo) – Bulk discount – Giảm giá theo số lượng lớn |
452 | 发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipment confirmation – Xác nhận giao hàng |
453 | 交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery deadline – Hạn giao hàng |
454 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan |
455 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Goods damage – Hư hỏng hàng hóa |
456 | 折扣优惠 (zhédiǎo yōuhuì) – Discount offer – Ưu đãi giảm giá |
457 | 支付平台手续费 (zhīfù píngtái shǒuxù fèi) – Payment platform fee – Phí dịch vụ nền tảng thanh toán |
458 | 专利产品 (zhuānlì chǎnpǐn) – Patent product – Sản phẩm có bằng sáng chế |
459 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
460 | 商家信任 (shāngjiā xìnrèn) – Merchant trust – Niềm tin vào nhà bán hàng |
461 | 交货前检查 (jiāohuò qián jiǎnchá) – Pre-delivery inspection – Kiểm tra trước khi giao hàng |
462 | 定金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc |
463 | 市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market trend – Xu hướng thị trường |
464 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu |
465 | 分销网络 (fēnxiāo wǎngluò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối |
466 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng |
467 | 确认收货 (quèrèn shōu huò) – Confirm receipt of goods – Xác nhận nhận hàng |
468 | 货物清关费用 (huòwù qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fee – Phí thông quan hàng hóa |
469 | 订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng |
470 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Shipping insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
471 | 交易保障 (jiāoyì bǎozhàng) – Transaction protection – Bảo vệ giao dịch |
472 | 供应商发货 (gōngyìngshāng fāhuò) – Supplier shipment – Giao hàng từ nhà cung cấp |
473 | 运费估算 (yùnfèi gūsùan) – Shipping cost estimation – Ước tính chi phí vận chuyển |
474 | 供货时间 (gōnghuò shíjiān) – Supply time – Thời gian cung cấp |
475 | 采购确认 (cǎigòu quèrèn) – Procurement confirmation – Xác nhận mua sắm |
476 | 订单记录 (dìngdān jìlù) – Order record – Hồ sơ đơn hàng |
477 | 到货检查 (dào huò jiǎnchá) – Arrival inspection – Kiểm tra khi đến hàng |
478 | 运输商 (yùnshū shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển |
479 | 包装成本 (bāozhuāng chéngběn) – Packaging cost – Chi phí đóng gói |
480 | 特殊要求 (tèshū yāoqiú) – Special requirements – Yêu cầu đặc biệt |
481 | 运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển |
482 | 采购反馈 (cǎigòu fǎnkuì) – Procurement feedback – Phản hồi về mua sắm |
483 | 发货单 (fā huò dān) – Shipping order – Đơn giao hàng |
484 | 库存不足 (kùcún bùzú) – Insufficient stock – Tồn kho không đủ |
485 | 货物处理 (huòwù chǔlǐ) – Goods handling – Xử lý hàng hóa |
486 | 产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm |
487 | 供应商协议 (gōngyìngshāng xiéyì) – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp |
488 | 订单付款 (dìngdān fùkuǎn) – Order payment – Thanh toán đơn hàng |
489 | 销售价格 (xiāoshòu jiàgé) – Sale price – Giá bán |
490 | 分批发货 (fēn pī fāhuò) – Split shipment – Giao hàng chia làm nhiều đợt |
491 | 发货延迟 (fā huò yánchí) – Shipment delay – Trì hoãn giao hàng |
492 | 客户查询 (kèhù cháxún) – Customer inquiry – Yêu cầu từ khách hàng |
493 | 供应商付款 (gōngyìngshāng fùkuǎn) – Supplier payment – Thanh toán cho nhà cung cấp |
494 | 订单处理时间 (dìngdān chǔlǐ shíjiān) – Order processing time – Thời gian xử lý đơn hàng |
495 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Goods delivery – Giao hàng |
496 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping fee – Phí vận chuyển |
497 | 产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm |
498 | 供应商审查 (gōngyìngshāng shěnchá) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp |
499 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn mua hàng |
500 | 支付安全保护 (zhīfù ānquán bǎohù) – Payment security protection – Bảo vệ an toàn thanh toán |
501 | 售后服务 (shòu hòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng |
502 | 退货要求 (tuì huò yāoqiú) – Return request – Yêu cầu trả hàng |
503 | 发货速度 (fāhuò sùdù) – Shipping speed – Tốc độ giao hàng |
504 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment receipt – Chứng từ thanh toán |
505 | 货物确认 (huòwù quèrèn) – Goods confirmation – Xác nhận hàng hóa |
506 | 自定义订单 (zì dìngyì dìngdān) – Custom order – Đơn hàng tùy chỉnh |
507 | 供应商诚信 (gōngyìngshāng chéngxìn) – Supplier integrity – Uy tín nhà cung cấp |
508 | 订单变更 (dìngdān biàngēng) – Order change – Thay đổi đơn hàng |
509 | 确认支付 (quèrèn zhīfù) – Confirm payment – Xác nhận thanh toán |
510 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Người bán buôn |
511 | 货物清点 (huòwù qīngdiǎn) – Goods counting – Kiểm đếm hàng hóa |
512 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Goods packaging – Đóng gói hàng hóa |
513 | 供应商报价单 (gōngyìngshāng bàojià dān) – Supplier quotation – Bảng báo giá nhà cung cấp |
514 | 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
515 | 客户定制 (kèhù dìngzhì) – Customer customization – Tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng |
516 | 供货量 (gōnghuò liàng) – Supply volume – Khối lượng cung cấp |
517 | 进口管理 (jìnkǒu guǎnlǐ) – Import management – Quản lý nhập khẩu |
518 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty logistics |
519 | 包装尺寸 (bāozhuāng chǐcùn) – Packaging size – Kích thước đóng gói |
520 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
521 | 运输费用预估 (yùnshū fèiyòng yùgū) – Shipping cost estimation – Ước tính phí vận chuyển |
522 | 客户服务评价 (kèhù fúwù píngjià) – Customer service review – Đánh giá dịch vụ khách hàng |
523 | 产品描述 (chǎnpǐn miáoshù) – Product description – Mô tả sản phẩm |
524 | 定制包装 (dìngzhì bāozhuāng) – Custom packaging – Đóng gói tùy chỉnh |
525 | 供应商反馈 (gōngyìngshāng fǎnkuì) – Supplier feedback – Phản hồi từ nhà cung cấp |
526 | 快速发货 (kuàisù fāhuò) – Fast shipping – Giao hàng nhanh |
527 | 进货单 (jìnhuò dān) – Requisition order – Đơn yêu cầu nhập hàng |
528 | 出口文件 (chūkǒu wénjiàn) – Export documents – Hồ sơ xuất khẩu |
529 | 最低订单量 (zuìdī dìngdān liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
530 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải |
531 | 订单配送 (dìngdān pèisòng) – Order delivery – Giao hàng đơn hàng |
532 | 供应商排名 (gōngyìngshāng páimíng) – Supplier ranking – Xếp hạng nhà cung cấp |
533 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng |
534 | 付款凭证上传 (zhīfù píngzhèng shàngchuán) – Payment proof upload – Tải lên chứng từ thanh toán |
535 | 包装完好 (bāozhuāng wánhǎo) – Packaging intact – Đóng gói nguyên vẹn |
536 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
537 | 采购员 (cǎigòu yuán) – Buyer – Người mua |
538 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas procurement – Mua sắm quốc tế |
539 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods list – Danh sách hàng hóa |
540 | 供应商信誉 (gōngyìngshāng xìnyù) – Supplier reputation – Uy tín nhà cung cấp |
541 | 采购条件 (cǎigòu tiáojiàn) – Procurement terms – Điều kiện mua sắm |
542 | 产品款式 (chǎnpǐn kuǎnshì) – Product style – Kiểu dáng sản phẩm |
543 | 外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
544 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment deadline – Hạn thanh toán |
545 | 运费计算 (yùnfeì jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán phí vận chuyển |
546 | 订货方式 (dìnghuò fāngshì) – Ordering method – Phương thức đặt hàng |
547 | 订金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc |
548 | 库存状态 (kùcún zhuàngtài) – Stock status – Tình trạng tồn kho |
549 | 发货信息 (fāhuò xìnxī) – Shipment information – Thông tin giao hàng |
550 | 订单跟踪号 (dìngdān gēnzōng hào) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng |
551 | 送货时间 (sòng huò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
552 | 交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Terms of trade – Điều khoản giao dịch |
553 | 卖家评价 (màijiā píngjià) – Seller rating – Đánh giá người bán |
554 | 付款凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán |
555 | 大宗订单 (dàzōng dìngdān) – Bulk order – Đơn hàng số lượng lớn |
556 | 合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract signing – Ký hợp đồng |
557 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa |
558 | 订单变更 (dìngdān biàngēng) – Order modification – Thay đổi đơn hàng |
559 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
560 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas purchasing – Mua sắm quốc tế |
561 | 支付页面 (zhīfù yèmiàn) – Payment page – Trang thanh toán |
562 | 货物到达 (huòwù dào dá) – Goods arrival – Hàng hóa đến |
563 | 产品规格要求 (chǎnpǐn guīgé yāoqiú) – Product specification requirements – Yêu cầu về thông số kỹ thuật sản phẩm |
564 | 卖家支持 (màijiā zhīchí) – Seller support – Hỗ trợ từ người bán |
565 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
566 | 送货确认 (sòng huò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng |
567 | 货运方式 (huòyùn fāngshì) – Freight method – Phương thức vận tải |
568 | 付款记录 (fùkuǎn jìlù) – Payment record – Hồ sơ thanh toán |
569 | 结算单 (jiésuàn dān) – Settlement bill – Hóa đơn thanh toán |
570 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn bán hàng |
571 | 采购订单跟踪 (cǎigòu dìngdān gēnzōng) – Purchase order tracking – Theo dõi đơn đặt hàng |
572 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Custom-made products – Sản phẩm làm theo yêu cầu |
573 | 运输代理 (yùnshū dàilǐ) – Shipping agent – Đại lý vận chuyển |
574 | 发货日期 (fāhuò rìqī) – Shipping date – Ngày giao hàng |
575 | 结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement method – Phương thức thanh toán |
576 | 货物包装要求 (huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói |
577 | 购买量 (gòumǎ liàng) – Purchase quantity – Số lượng mua |
578 | 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng |
579 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery period – Thời gian giao hàng |
580 | 预售订单 (yùshòu dìngdān) – Pre-sale order – Đơn hàng bán trước |
581 | 订单历史 (dìngdān lìshǐ) – Order history – Lịch sử đơn hàng |
582 | 退货程序 (tuìhuò chéngxù) – Return process – Quy trình trả hàng |
583 | 进货计划 (jìnhuò jìhuà) – Purchase plan – Kế hoạch nhập hàng |
584 | 交易安全 (jiāoyì ānquán) – Transaction security – An toàn giao dịch |
585 | 价格协商 (jiàgé xiéshāng) – Price negotiation – Thỏa thuận giá |
586 | 付款方式调整 (fùkuǎn fāngshì tiáozhěng) – Payment method adjustment – Điều chỉnh phương thức thanh toán |
587 | 订单跟踪系统 (dìngdān gēnzōng xìtǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
588 | 卖家保证 (màijiā bǎozhèng) – Seller guarantee – Bảo đảm của người bán |
589 | 订单状态更新 (dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Order status update – Cập nhật tình trạng đơn hàng |
590 | 国际支付 (guójì zhīfù) – International payment – Thanh toán quốc tế |
591 | 标准运输 (biāozhǔn yùnshū) – Standard shipping – Vận chuyển tiêu chuẩn |
592 | 物流公司选择 (wùliú gōngsī xuǎnzé) – Logistics company selection – Lựa chọn công ty logistics |
593 | 快速配送 (kuàisù pèisòng) – Fast delivery – Giao hàng nhanh |
594 | 客户信息 (kèhù xìnxī) – Customer information – Thông tin khách hàng |
595 | 采购代理 (cǎigòu dàilǐ) – Purchasing agent – Đại lý mua sắm |
596 | 生产时间 (shēngchǎn shíjiān) – Production time – Thời gian sản xuất |
597 | 质量检查 (zhìliàng jiǎnchá) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
598 | 客户投诉 (kèhù tóusù) – Customer complaint – Khiếu nại của khách hàng |
599 | 优惠条件 (yōuhuì tiáojiàn) – Discount terms – Điều kiện giảm giá |
600 | 货物发货 (huòwù fāhuò) – Goods dispatch – Gửi hàng hóa |
601 | 发货进度 (fāhuò jìndù) – Shipping progress – Tiến độ giao hàng |
602 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
603 | 客户确认 (kèhù quèrèn) – Customer confirmation – Xác nhận từ khách hàng |
604 | 合格证书 (hégé zhèngshū) – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận phù hợp |
605 | 发货计划 (fāhuò jìhuà) – Shipping plan – Kế hoạch giao hàng |
606 | 卖家支持服务 (màijiā zhīchí fúwù) – Seller support service – Dịch vụ hỗ trợ người bán |
607 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
608 | 商品条形码 (shāngpǐn tiáoxíngmǎ) – Product barcode – Mã vạch sản phẩm |
609 | 签收单 (qiānshōu dān) – Receipt note – Biên bản nhận hàng |
610 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách đổi trả |
611 | 配送费用 (pèisòng fèiyòng) – Delivery cost – Phí giao hàng |
612 | 价格商议 (jiàgé shāngyì) – Price negotiation – Thương lượng giá |
613 | 紧急订单 (jǐnjí dìngdān) – Urgent order – Đơn hàng gấp |
614 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment due date – Hạn thanh toán |
615 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua sắm |
616 | 包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging cost – Chi phí đóng gói |
617 | 信用卡支付 (xìnyòngkǎ zhīfù) – Credit card payment – Thanh toán bằng thẻ tín dụng |
618 | 货物运输时间 (huòwù yùnshū shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
619 | 验货 (yànhuò) – Inspection of goods – Kiểm tra hàng hóa |
620 | 订单交付 (dìngdān jiāofù) – Order delivery – Giao đơn hàng |
621 | 卖家条款 (màijiā tiáokuǎn) – Seller terms – Điều khoản người bán |
622 | 发票申请 (fāpiào shēnqǐng) – Invoice application – Đăng ký hóa đơn |
623 | 采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Procurement budget – Ngân sách mua sắm |
624 | 运输代理商 (yùnshū dàilǐ shāng) – Shipping agent – Đại lý vận chuyển |
625 | 支付系统 (zhīfù xìtǒng) – Payment system – Hệ thống thanh toán |
626 | 信用审查 (xìnyòng shěnchá) – Credit check – Kiểm tra tín dụng |
627 | 订单确认书 (dìngdān quèrèn shū) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng |
628 | 国际运费 (guójì yùnfeì) – International shipping cost – Phí vận chuyển quốc tế |
629 | 供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capacity – Khả năng cung cấp |
630 | 到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Goods arrival notice – Thông báo hàng đến |
631 | 进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
632 | 产品退换 (chǎnpǐn tuìhuàn) – Product return/exchange – Đổi/trả sản phẩm |
633 | 付运单 (fùyùn dān) – Shipping bill – Hóa đơn vận chuyển |
634 | 客户要求变更 (kèhù yāoqiú biàngēng) – Customer request change – Thay đổi yêu cầu khách hàng |
635 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Express delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh |
636 | 运费折扣 (yùnfeì zhékòu) – Shipping discount – Giảm giá vận chuyển |
637 | 库存清单 (kùcún qīngdān) – Inventory list – Danh sách tồn kho |
638 | 销售协议 (xiāoshòu xiéyì) – Sales agreement – Thỏa thuận bán hàng |
639 | 定期采购 (dìngqī cǎigòu) – Regular procurement – Mua sắm định kỳ |
640 | 装运文件 (zhuāngyùn wénjiàn) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
641 | 客户支持服务 (kèhù zhīchí fúwù) – Customer support service – Dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
642 | 商品价格 (shāngpǐn jiàgé) – Product price – Giá sản phẩm |
643 | 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm |
644 | 商品定价 (shāngpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm |
645 | 交货地址 (jiāohuò dìzhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng |
646 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước |
647 | 在线沟通 (zàixiàn gōutōng) – Online communication – Giao tiếp trực tuyến |
648 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng |
649 | 购买条件 (gòumǎ tiáojiàn) – Purchase conditions – Điều kiện mua hàng |
650 | 客户经理 (kèhù jīnglǐ) – Account manager – Quản lý tài khoản |
651 | 支付保障 (zhīfù bǎozhàng) – Payment protection – Bảo vệ thanh toán |
652 | 进货订单 (jìnhuò dìngdān) – Stock order – Đơn đặt hàng nhập kho |
653 | 运输公司费用 (yùnshū gōngsī fèiyòng) – Shipping company fees – Phí công ty vận chuyển |
654 | 产品图片 (chǎnpǐn túpiàn) – Product images – Hình ảnh sản phẩm |
655 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Commercial inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra thương mại |
656 | 标准合同 (biāozhǔn hétóng) – Standard contract – Hợp đồng tiêu chuẩn |
657 | 采购确认 (cǎigòu quèrèn) – Purchase confirmation – Xác nhận mua hàng |
658 | 商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Trả lại sản phẩm |
659 | 销售发票 (xiāoshòu fāpiào) – Sales invoice – Hóa đơn bán hàng |
660 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho |
661 | 紧急采购 (jǐnjí cǎigòu) – Urgent procurement – Mua sắm khẩn cấp |
662 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance shipping – Vận chuyển đường dài |
663 | 在线交易 (zàixiàn jiāoyì) – Online transaction – Giao dịch trực tuyến |
664 | 质量标准协议 (zhìliàng biāozhǔn xiéyì) – Quality standard agreement – Thỏa thuận tiêu chuẩn chất lượng |
665 | 订单退款 (dìngdān tuìkuǎn) – Order refund – Hoàn tiền đơn hàng |
666 | 包裹跟踪 (bāoguǒ gēnzōng) – Package tracking – Theo dõi gói hàng |
667 | 卖家联系方式 (màijiā liánxì fāngshì) – Seller contact information – Thông tin liên hệ người bán |
668 | 运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển |
669 | 货物检查 (huòwù jiǎnchá) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
670 | 卖家承诺 (màijiā chéngnuò) – Seller commitment – Cam kết của người bán |
671 | 运输证明 (yùnshū zhèngmíng) – Shipping proof – Chứng từ vận chuyển |
672 | 信用卡付款 (xìnyòngkǎ fùkuǎn) – Credit card payment – Thanh toán qua thẻ tín dụng |
673 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
674 | 商户账户 (shānghù zhànghù) – Merchant account – Tài khoản thương mại |
675 | 采购订单管理 (cǎigòu dìngdān guǎnlǐ) – Purchase order management – Quản lý đơn hàng mua |
676 | 发货时限 (fāhuò shíxiàn) – Shipping deadline – Hạn chót giao hàng |
677 | 商品交付期 (shāngpǐn jiāofù qī) – Product delivery period – Thời gian giao sản phẩm |
678 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment voucher – Giấy chứng nhận thanh toán |
679 | 供应商沟通平台 (gōngyìngshāng gōutōng píngtái) – Supplier communication platform – Nền tảng giao tiếp với nhà cung cấp |
680 | 紧急订单处理 (jǐnjí dìngdān chǔlǐ) – Urgent order processing – Xử lý đơn hàng khẩn cấp |
681 | 产品评估 (chǎnpǐn pínggū) – Product evaluation – Đánh giá sản phẩm |
682 | 供应商审核 (gōngyìngshāng shěnhé) – Supplier review – Xem xét nhà cung cấp |
683 | 紧急配送服务 (jǐnjí pèisòng fúwù) – Urgent delivery service – Dịch vụ giao hàng khẩn cấp |
684 | 订单条款 (dìngdān tiáokuǎn) – Order terms – Điều khoản đơn hàng |
685 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Goods damage – Hư hại hàng hóa |
686 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Shipping insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
687 | 订单发货时间 (dìngdān fāhuò shíjiān) – Order shipping time – Thời gian giao hàng đơn hàng |
688 | 运输状态 (yùnshū zhuàngtài) – Shipping status – Tình trạng vận chuyển |
689 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods acceptance – Tiếp nhận hàng hóa |
690 | 退款政策 (tuìkuǎn zhèngcè) – Refund policy – Chính sách hoàn tiền |
691 | 卖家协议 (màijiā xiéyì) – Seller agreement – Thỏa thuận người bán |
692 | 交易保护 (jiāoyì bǎohù) – Transaction protection – Bảo vệ giao dịch |
693 | 商品清单 (shāngpǐn qīngdān) – Product list – Danh sách sản phẩm |
694 | 国际付款 (guójì fùkuǎn) – International payment – Thanh toán quốc tế |
695 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea freight cost – Chi phí vận chuyển biển |
696 | 进货单 (jìnhuò dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng nhập |
697 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Goods transshipment – Chuyển hàng hóa |
698 | 客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng |
699 | 运输协议条款 (yùnshū xiéyì tiáokuǎn) – Shipping agreement terms – Điều khoản thỏa thuận vận chuyển |
700 | 商品检测 (shāngpǐn jiǎncè) – Product testing – Kiểm tra sản phẩm |
701 | 付款确认函 (fùkuǎn quèrèn hán) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán |
702 | 订货周期 (dìnghuò zhōuqī) – Order cycle – Chu kỳ đặt hàng |
703 | 跨境电商 (kuà jìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
704 | 卖家反馈 (màijiā fǎnkuì) – Seller feedback – Phản hồi người bán |
705 | 批量订单 (pīliàng dìngdān) – Bulk order – Đặt hàng số lượng lớn |
706 | 运输延迟通知 (yùnshū yánchí tōngzhī) – Shipping delay notice – Thông báo chậm trễ vận chuyển |
707 | 付款账户 (fùkuǎn zhànghù) – Payment account – Tài khoản thanh toán |
708 | 采购单 (cǎigòu dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua |
709 | 进货价格 (jìnhuò jiàgé) – Purchase price – Giá nhập hàng |
710 | 商品质量问题 (shāngpǐn zhìliàng wèntí) – Product quality issues – Vấn đề chất lượng sản phẩm |
711 | 订单折扣 (dìngdān zhékòu) – Order discount – Giảm giá đơn hàng |
712 | 包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Package tracking – Theo dõi gói hàng |
713 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Đàm phán giá cả |
714 | 买方保障 (mǎifāng bǎozhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
715 | 卖方保障 (màifāng bǎozhàng) – Seller protection – Bảo vệ người bán |
716 | 产品开发 (chǎnpǐn kāifā) – Product development – Phát triển sản phẩm |
717 | 供应商资格 (gōngyìngshāng zīgé) – Supplier qualification – Chứng chỉ nhà cung cấp |
718 | 到货确认 (dàohuò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
719 | 供应商审核标准 (gōngyìngshāng shěnhé biāozhǔn) – Supplier review standards – Tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp |
720 | 支付方式选择 (zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
721 | 全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global procurement – Mua sắm toàn cầu |
722 | 退货申请 (tuìhuò shēnqǐng) – Return request – Đơn yêu cầu trả hàng |
723 | 批量发货 (pīliàng fāhuò) – Bulk shipping – Giao hàng số lượng lớn |
724 | 快速结算 (kuàisù jiésuàn) – Fast settlement – Thanh toán nhanh chóng |
725 | 产品清单 (chǎnpǐn qīngdān) – Product catalog – Danh mục sản phẩm |
726 | 批发定价 (pīfā dìngjià) – Wholesale pricing – Định giá bán buôn |
727 | 最低订单量 (zuìdī dìngdān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng tối thiểu cho đơn hàng |
728 | 运输选项 (yùnshū xuǎnxiàng) – Shipping options – Các lựa chọn vận chuyển |
729 | 买家保护期 (mǎijiā bǎohù qī) – Buyer protection period – Thời gian bảo vệ người mua |
730 | 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
731 | 产品报价单 (chǎnpǐn bàojià dān) – Product quotation – Bảng báo giá sản phẩm |
732 | 市场价格 (shìchǎng jiàgé) – Market price – Giá thị trường |
733 | 单号查询 (dān hào cháxún) – Tracking number inquiry – Tra cứu số đơn hàng |
734 | 付款页面 (fùkuǎn yèmiàn) – Payment page – Trang thanh toán |
735 | 配送方式 (pèisòng fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
736 | 商品退换 (shāngpǐn tuì huàn) – Product returns and exchanges – Trả và đổi sản phẩm |
737 | 跨境贸易 (kuà jìng màoyì) – Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới |
738 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển |
739 | 出口订单 (chūkǒu dìngdān) – Export order – Đơn hàng xuất khẩu |
740 | 境外支付 (jìngwài zhīfù) – Overseas payment – Thanh toán quốc tế |
741 | 交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completed – Giao dịch hoàn tất |
742 | 运输状态查询 (yùnshū zhuàngtài cháxún) – Shipping status inquiry – Tra cứu tình trạng vận chuyển |
743 | 送货上门 (sònghuò shàngmén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi |
744 | 供应商资料 (gōngyìngshāng zīliào) – Supplier information – Thông tin nhà cung cấp |
745 | 定制化服务 (dìngzhì huà fúwù) – Customization service – Dịch vụ tùy chỉnh |
746 | 进货订单确认 (jìnhuò dìngdān quèrèn) – Stock order confirmation – Xác nhận đơn hàng nhập kho |
747 | 支付账单 (zhīfù zhàngdān) – Payment bill – Hóa đơn thanh toán |
748 | 全球货运 (quánqiú huòyùn) – Global shipping – Vận chuyển toàn cầu |
749 | 发票请求 (fāpiào qǐngqiú) – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn |
750 | 支付方式修改 (zhīfù fāngshì xiūgǎi) – Payment method modification – Sửa đổi phương thức thanh toán |
751 | 最小订单量 (zuìxiǎo dìngdān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng tối thiểu cho đơn hàng |
752 | 付款选项 (fùkuǎn xuǎnxiàng) – Payment options – Các lựa chọn thanh toán |
753 | 付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Payment process – Quy trình thanh toán |
754 | 供应商审核 (gōngyìngshāng shěnhé) – Supplier verification – Kiểm tra nhà cung cấp |
755 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
756 | 货物送达 (huòwù sòngdá) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
757 | 定金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment – Thanh toán đặt cọc |
758 | 发货时间表 (fāhuò shíjiān biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình giao hàng |
759 | 供应商档案 (gōngyìngshāng dǎng’àn) – Supplier profile – Hồ sơ nhà cung cấp |
760 | 订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng |
761 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm |
762 | 批发商推荐 (pīfā shāng tuījiàn) – Wholesaler recommendation – Đề xuất nhà bán buôn |
763 | 运输跟踪 (yùnshū gēnzōng) – Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển |
764 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Goods loading – Xếp hàng hóa |
765 | 买家评分 (mǎijiā píngfēn) – Buyer rating – Đánh giá người mua |
766 | 商品交换 (shāngpǐn jiāohuàn) – Product exchange – Đổi sản phẩm |
767 | 支付安全保障 (zhīfù ānquán bǎozhàng) – Payment security guarantee – Đảm bảo an toàn thanh toán |
768 | 供应商评价 (gōngyìngshāng píngjià) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp |
769 | 商品图片 (shāngpǐn túpiàn) – Product image – Hình ảnh sản phẩm |
770 | 支付信息 (zhīfù xìnxī) – Payment information – Thông tin thanh toán |
771 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk procurement – Mua sắm số lượng lớn |
772 | 确认收货 (quèrèn shōuhuò) – Confirm receipt of goods – Xác nhận nhận hàng |
773 | 商家认证 (shāngjiā rènzhèng) – Seller certification – Chứng nhận người bán |
774 | 交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Transaction terms – Điều khoản giao dịch |
775 | 关税 (guānshuì) – Customs duties – Thuế nhập khẩu |
776 | 库存查询 (kùcún cháxún) – Inventory check – Kiểm tra tồn kho |
777 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển |
778 | 货运单号 (huòyùn dānhào) – Freight tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
779 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách trả hàng |
780 | 价格更新 (jiàgé gēngxīn) – Price update – Cập nhật giá |
781 | 卖家保障计划 (màijiā bǎozhàng jìhuà) – Seller protection plan – Kế hoạch bảo vệ người bán |
782 | 购买协议 (gòumǎi xiéyì) – Purchase agreement – Thỏa thuận mua hàng |
783 | 付款平台选择 (fùkuǎn píngtái xuǎnzé) – Payment platform selection – Lựa chọn nền tảng thanh toán |
784 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận chuyển quốc tế |
785 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return handling – Xử lý trả hàng |
786 | 产品升级 (chǎnpǐn shēngjí) – Product upgrade – Nâng cấp sản phẩm |
787 | 商品选择 (shāngpǐn xuǎnzé) – Product selection – Lựa chọn sản phẩm |
788 | 产品搜索 (chǎnpǐn sōusuǒ) – Product search – Tìm kiếm sản phẩm |
789 | 运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Shipping guarantee – Đảm bảo vận chuyển |
790 | 商家展示 (shāngjiā zhǎnshì) – Seller showcase – Gian hàng người bán |
791 | 供应商推荐 (gōngyìngshāng tuījiàn) – Supplier recommendation – Đề xuất nhà cung cấp |
792 | 定金 (dìngjīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
793 | 买家保证 (mǎijiā bǎozhèng) – Buyer guarantee – Bảo đảm người mua |
794 | 价格比较 (jiàgé bǐjiào) – Price comparison – So sánh giá cả |
795 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
796 | 订单记录 (dìngdān jìlù) – Order history – Lịch sử đơn hàng |
797 | 增值税 (zēngzhí shuì) – VAT (Value-added tax) – Thuế giá trị gia tăng |
798 | 商品退换政策 (shāngpǐn tuì huàn zhèngcè) – Product return/exchange policy – Chính sách trả hàng/đổi hàng |
799 | 签署合同 (qiānshǔ hétóng) – Sign contract – Ký hợp đồng |
800 | 运费计算器 (yùnfèi jìsuànqì) – Shipping cost calculator – Máy tính chi phí vận chuyển |
801 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment voucher – Biên lai thanh toán |
802 | 产品验证 (chǎnpǐn yànzhèng) – Product verification – Xác minh sản phẩm |
803 | 装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – Shipping notification – Thông báo vận chuyển |
804 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác |
805 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid account – Tài khoản trả trước |
806 | 批发价格表 (pīfā jiàgé biǎo) – Wholesale price list – Bảng giá bán buôn |
807 | 无忧退款 (wú yōu tuìkuǎn) – Worry-free refund – Hoàn tiền không lo lắng |
808 | 风险保障 (fēngxiǎn bǎozhàng) – Risk protection – Bảo vệ rủi ro |
809 | 全额支付 (quán’é zhīfù) – Full payment – Thanh toán đầy đủ |
810 | 交易确认 (jiāoyì quèrèn) – Transaction confirmation – Xác nhận giao dịch |
811 | 商品规格表 (shāngpǐn guīgé biǎo) – Product specification sheet – Bảng thông số kỹ thuật sản phẩm |
812 | 供货时间表 (gōnghuò shíjiān biǎo) – Supply schedule – Lịch trình cung cấp hàng |
813 | 供应商审核流程 (gōngyìngshāng shěnhé liúchéng) – Supplier verification process – Quy trình xác minh nhà cung cấp |
814 | 卖家沟通 (màijiā gōutōng) – Seller communication – Giao tiếp với người bán |
815 | 运输跟踪号 (yùnshū gēnzōng hào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
816 | 支付保护 (zhīfù bǎozhàng) – Payment protection – Bảo vệ thanh toán |
817 | 退款保障 (tuìkuǎn bǎozhàng) – Refund protection – Bảo vệ hoàn tiền |
818 | 商品定制 (shāngpǐn dìngzhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm |
819 | 进货合同 (jìnhuò hé tóng) – Procurement contract – Hợp đồng mua hàng |
820 | 订单确认邮件 (dìngdān quèrèn yóujiàn) – Order confirmation email – Email xác nhận đơn hàng |
821 | 发货延迟 (fāhuò yánchí) – Shipping delay – Chậm trễ giao hàng |
822 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Thương lượng giá cả |
823 | 发货单 (fāhuò dān) – Shipping order – Đơn hàng giao hàng |
824 | 卖家留言 (màijiā liúyán) – Seller message – Tin nhắn người bán |
825 | 商家信息更新 (shāngjiā xìnxī gēngxīn) – Seller information update – Cập nhật thông tin người bán |
826 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách trả và đổi hàng |
827 | 供应商反馈 (gōngyìngshāng fǎnkuì) – Supplier feedback – Phản hồi nhà cung cấp |
828 | 在线客服 (zàixiàn kèfù) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
829 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận chuyển |
830 | 关税费用 (guānshuì fèiyòng) – Customs fees – Phí hải quan |
831 | 进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
832 | 库存短缺 (kùcún duǎnquē) – Stock shortage – Thiếu hàng trong kho |
833 | 快速配送 (kuàisù pèisòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
834 | 物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics service – Dịch vụ logistics |
835 | 货物丢失 (huòwù diūshī) – Lost goods – Hàng hóa bị mất |
836 | 付款记录 (fùkuǎn jìlù) – Payment record – Lịch sử thanh toán |
837 | 原材料采购 (yuán cáiliào cǎigòu) – Raw materials procurement – Mua nguyên liệu |
838 | 保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance fee – Phí bảo hiểm |
839 | 交易金额 (jiāoyì jīn’é) – Transaction amount – Số tiền giao dịch |
840 | 供应商资质 (gōngyìngshāng zīzhì) – Supplier qualifications – Phẩm chất nhà cung cấp |
841 | 退款时间 (tuìkuǎn shíjiān) – Refund time – Thời gian hoàn tiền |
842 | 延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Delayed delivery – Giao hàng muộn |
843 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn |
844 | 运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Shipping risk – Rủi ro vận chuyển |
845 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty vận tải |
846 | 定期检查 (dìngqī jiǎnchá) – Regular inspection – Kiểm tra định kỳ |
847 | 付款确认邮件 (fùkuǎn quèrèn yóujiàn) – Payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán |
848 | 订单详情 (dìngdān xiángqíng) – Order details – Chi tiết đơn hàng |
849 | 商家报价 (shāngjiā bàojià) – Seller quotation – Báo giá người bán |
850 | 交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction complete – Giao dịch hoàn tất |
851 | 客户支持团队 (kèhù zhīchí tuánduì) – Customer support team – Nhóm hỗ trợ khách hàng |
852 | 支付渠道 (zhīfù qúdào) – Payment channel – Kênh thanh toán |
853 | 运送时效 (yùnsòng shíxiào) – Shipping time efficiency – Thời gian giao hàng hiệu quả |
854 | 批量采购订单 (pīliàng cǎigòu dìngdān) – Bulk purchase order – Đơn đặt hàng mua số lượng lớn |
855 | 优惠券 (yōuhuìquàn) – Coupon – Phiếu giảm giá |
856 | 运输费用估算 (yùnshū fèiyòng gūsùan) – Shipping cost estimate – Ước tính chi phí vận chuyển |
857 | 产品页面 (chǎnpǐn yèmiàn) – Product page – Trang sản phẩm |
858 | 卖家评级 (màijiā píngjí) – Seller rating – Đánh giá người bán |
859 | 多样化支付 (duōyànghuà zhīfù) – Diversified payment – Thanh toán đa dạng |
860 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase list – Danh sách mua sắm |
861 | 进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkě zhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
862 | 商品运输 (shāngpǐn yùnshū) – Product shipping – Vận chuyển sản phẩm |
863 | 购物车 (gòuwù chē) – Shopping cart – Giỏ hàng |
864 | 产品试用 (chǎnpǐn shìyòng) – Product trial – Dùng thử sản phẩm |
865 | 供应商确认 (gōngyìngshāng quèrèn) – Supplier confirmation – Xác nhận nhà cung cấp |
866 | 出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documents – Hồ sơ xuất khẩu |
867 | 商品清单 (shāngpǐn qīngdān) – Product listing – Danh sách sản phẩm |
868 | 交易纠纷 (jiāoyì jiūfēn) – Transaction dispute – Tranh chấp giao dịch |
869 | 出口价格 (chūkǒu jiàgé) – Export price – Giá xuất khẩu |
870 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing – Kho bãi nước ngoài |
871 | 订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Order status – Trạng thái đơn hàng |
872 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
873 | 价格调整 (jiàgé tiáozhěng) – Price adjustment – Điều chỉnh giá |
874 | 商品交付 (shāngpǐn jiāofù) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm |
875 | 买家信息 (mǎijiā xìnxī) – Buyer information – Thông tin người mua |
876 | 供应商申请 (gōngyìngshāng shēnqǐng) – Supplier application – Đăng ký nhà cung cấp |
877 | 价格协议 (jiàgé xiéyì) – Price agreement – Thỏa thuận giá cả |
878 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Volume discount – Giảm giá theo số lượng |
879 | 确认付款 (quèrèn fùkuǎn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
880 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
881 | 产品质检 (chǎnpǐn zhìjiǎn) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
882 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotional activities – Các hoạt động khuyến mãi |
883 | 税费 (shuìfèi) – Tax fees – Phí thuế |
884 | 确认发货 (quèrèn fāhuò) – Confirm shipment – Xác nhận giao hàng |
885 | 退货申请 (tuìhuò shēnqǐng) – Return request – Yêu cầu trả hàng |
886 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển |
887 | 国际贸易 (guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế |
888 | 订单执行 (dìngdān zhíxíng) – Order execution – Thực hiện đơn hàng |
889 | 产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm |
890 | 卖家支持 (màijiā zhīchí) – Seller support – Hỗ trợ người bán |
891 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán phí vận chuyển |
892 | 国际仓储 (guójì cāngchǔ) – International warehousing – Kho bãi quốc tế |
893 | 交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completion – Hoàn tất giao dịch |
894 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notification – Thông báo giao hàng |
895 | 交货条件 (jiāohuò tiáojiàn) – Delivery terms – Điều kiện giao hàng |
896 | 产品报价 (chǎnpǐn bàojià) – Product quotation – Báo giá sản phẩm |
897 | 物流更新 (wùliú gēngxīn) – Logistics update – Cập nhật vận chuyển |
898 | 报价有效期 (bàojià yǒuxiào qī) – Quotation validity period – Thời gian hiệu lực của báo giá |
899 | 安全支付 (ānquán zhīfù) – Secure payment – Thanh toán an toàn |
900 | 批发订单 (pīfā dìngdān) – Wholesale order – Đơn hàng bán buôn |
901 | 数量折扣 (shùliàng zhékòu) – Quantity discount – Giảm giá theo số lượng |
902 | 支付账户 (zhīfù zhànghù) – Payment account – Tài khoản thanh toán |
903 | 采购合同 (cǎigòu hé tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua sắm |
904 | 支付协议 (zhīfù xiéyì) – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán |
905 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment receipt – Biên lai thanh toán |
906 | 买家协议 (mǎijiā xiéyì) – Buyer agreement – Thỏa thuận người mua |
907 | 批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – Mass production – Sản xuất hàng loạt |
908 | 交易保障 (jiāoyì bǎozhàng) – Transaction guarantee – Đảm bảo giao dịch |
909 | 发货地 (fāhuò dì) – Shipping origin – Nơi xuất hàng |
910 | 到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Arrival notification – Thông báo nhận hàng |
911 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa |
912 | 供应商保证 (gōngyìngshāng bǎozhèng) – Supplier guarantee – Bảo đảm của nhà cung cấp |
913 | 优先发货 (yōuxiān fāhuò) – Priority shipping – Giao hàng ưu tiên |
914 | 销售合同 (xiāoshòu hé tóng) – Sales contract – Hợp đồng bán hàng |
915 | 订单确认函 (dìngdān quèrèn hán) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng |
916 | 商品退换 (shāngpǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm |
917 | 运费补贴 (yùnfèi bǔtiē) – Shipping subsidy – Trợ cấp vận chuyển |
918 | 订金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment – Thanh toán đặt cọc |
919 | 贸易合作 (màoyì hézuò) – Trade cooperation – Hợp tác thương mại |
920 | 分期付款计划 (fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Installment payment plan – Kế hoạch thanh toán trả góp |
921 | 包装费 (bāozhuāng fèi) – Packaging fee – Phí đóng gói |
922 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight – Phí vận chuyển biển |
923 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
924 | 进货单 (jìn huò dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
925 | 供应商联系 (gōngyìngshāng liánxì) – Supplier contact – Liên hệ nhà cung cấp |
926 | 品牌授权 (pǐnpái shòuquán) – Brand authorization – Giấy phép thương hiệu |
927 | 发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuance – Phát hành hóa đơn |
928 | 批发折扣 (pīfā zhékòu) – Wholesale discount – Giảm giá bán buôn |
929 | 付款时间 (fùkuǎn shíjiān) – Payment time – Thời gian thanh toán |
930 | 产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Cam kết chất lượng sản phẩm |
931 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Vận chuyển quốc tế |
932 | 客户评论 (kèhù pínglùn) – Customer review – Đánh giá của khách hàng |
933 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase list – Danh sách mua hàng |
934 | 服务条款 (fúwù tiáokuǎn) – Terms of service – Điều khoản dịch vụ |
935 | 订单取消费用 (dìngdān qǔxiāo fèiyòng) – Order cancellation fee – Phí hủy đơn hàng |
936 | 运输选择 (yùnshū xuǎnzé) – Shipping options – Lựa chọn vận chuyển |
937 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Product packaging – Đóng gói hàng hóa |
938 | 供应商审查 (gōngyìngshāng shěnchá) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp |
939 | 付款证明 (fùkuǎn zhèngmíng) – Payment proof – Chứng minh thanh toán |
940 | 进出口公司 (jìn chūkǒu gōngsī) – Import-export company – Công ty xuất nhập khẩu |
941 | 付款政策 (fùkuǎn zhèngcè) – Payment policy – Chính sách thanh toán |
942 | 到货检查 (dàohuò jiǎnchá) – Goods inspection upon arrival – Kiểm tra hàng hóa khi đến |
943 | 支付账户信息 (zhīfù zhànghù xìnxī) – Payment account information – Thông tin tài khoản thanh toán |
944 | 订单更新 (dìngdān gēngxīn) – Order update – Cập nhật đơn hàng |
945 | 进货价格 (jìn huò jiàgé) – Purchase price – Giá mua hàng |
946 | 商品搜索 (shāngpǐn sōusuǒ) – Product search – Tìm kiếm sản phẩm |
947 | 发货延迟 (fāhuò yánchí) – Shipping delay – Trễ giao hàng |
948 | 运输追踪号 (yùnshū zhuīzōng hào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
949 | 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá |
950 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchase – Mua sắm số lượng lớn |
951 | 订单状态更新 (dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Order status update – Cập nhật trạng thái đơn hàng |
952 | 产品回馈 (chǎnpǐn huíkuì) – Product feedback – Phản hồi sản phẩm |
953 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fee – Phí thông quan |
954 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
955 | 定制生产 (dìngzhì shēngchǎn) – Custom production – Sản xuất theo yêu cầu |
956 | 发货通知单 (fāhuò tōngzhī dān) – Shipping notice – Thông báo vận chuyển |
957 | 商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product label – Nhãn sản phẩm |
958 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Thương lượng giá |
959 | 提前付款 (tíqián fùkuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
960 | 支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment conditions – Điều kiện thanh toán |
961 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Giảm giá số lượng lớn |
962 | 产品需求 (chǎnpǐn xūqiú) – Product demand – Nhu cầu sản phẩm |
963 | 出货时间 (chū huò shíjiān) – Shipping time – Thời gian xuất hàng |
964 | 合并订单 (hébìng dìngdān) – Combine orders – Gộp đơn hàng |
965 | 支付计划 (zhīfù jìhuà) – Payment schedule – Lịch thanh toán |
966 | 库存数量 (kùcún shùliàng) – Inventory quantity – Số lượng tồn kho |
967 | 订单合并 (dìngdān hébìng) – Order merging – Hợp nhất đơn hàng |
968 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Trễ vận chuyển |
969 | 付款凭证上传 (fùkuǎn píngzhèng shàngchuán) – Payment proof upload – Tải lên chứng từ thanh toán |
970 | 运费计算器 (yùnfèi jìsuànqì) – Shipping cost calculator – Máy tính phí vận chuyển |
971 | 最小订购量 (zuìxiāo dìnggòu liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
972 | 产品更新 (chǎnpǐn gēngxīn) – Product update – Cập nhật sản phẩm |
973 | 合格证书 (hégé zhèngshū) – Certificate of conformity – Chứng chỉ hợp chuẩn |
974 | 产品保障 (chǎnpǐn bǎozhàng) – Product warranty – Bảo hành sản phẩm |
975 | 付款系统 (zhīfù xìtǒng) – Payment system – Hệ thống thanh toán |
976 | 合约签订 (héyuē qiāndìng) – Contract signing – Ký hợp đồng |
977 | 客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng |
978 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight calculation – Tính toán cước vận chuyển |
979 | 样品请求 (yàngpǐn qǐngqiú) – Sample request – Yêu cầu mẫu |
980 | 购买意向书 (gòumǎi yìxiàng shū) – Letter of intent to purchase – Thư bày tỏ ý định mua |
981 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction history – Lịch sử giao dịch |
982 | 报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs documents – Giấy tờ hải quan |
983 | 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product specification – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
984 | 最优价格 (zuì yōu jiàgé) – Best price – Giá tốt nhất |
985 | 支付状态 (zhīfù zhuàngtài) – Payment status – Tình trạng thanh toán |
986 | 贸易条件 (màoyì tiáojiàn) – Trade terms – Điều kiện thương mại |
987 | 发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
988 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
989 | 批发量 (pīfā liàng) – Wholesale quantity – Số lượng bán buôn |
990 | 全额付款 (quán’é fùkuǎn) – Full payment – Thanh toán toàn bộ |
991 | 货物接收 (huòwù jiēshōu) – Goods reception – Nhận hàng hóa |
992 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng |
993 | 贸易公司 (màoyì gōngsī) – Trading company – Công ty thương mại |
994 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Hợp đồng hợp tác |
995 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo vận chuyển |
996 | 退换政策 (tuì huàn zhèng cè) – Return and exchange policy – Chính sách trả và đổi hàng |
997 | 交货时间 (jiāo huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
998 | 最小订购量 (zuì xiāo dìng gòu liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
999 | 批发价格 (pī fā jià gé) – Wholesale price – Giá bán buôn |
1000 | 产品种类 (chǎn pǐn zhǒng lèi) – Product categories – Các loại sản phẩm |
1001 | 样品费 (yàng pǐn fèi) – Sample fee – Phí mẫu |
1002 | 确认付款 (què rèn fù kuǎn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
1003 | 货到付款 (huò dào fù kuǎn) – Cash on delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
1004 | 信用卡支付 (xìn yòng kǎ zhī fù) – Credit card payment – Thanh toán bằng thẻ tín dụng |
1005 | 供应商评估 (gōng yìng shāng píng gū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
1006 | 进口税 (jìn kǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu |
1007 | 出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipment notification – Thông báo xuất hàng |
1008 | 包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging fee – Phí đóng gói |
1009 | 付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
1010 | 订单付款 (dìng dān fù kuǎn) – Order payment – Thanh toán đơn hàng |
1011 | 价格清单 (jià gé qīng dān) – Price list – Bảng giá |
1012 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
1013 | 订单追踪 (dìng dān zhuī zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
1014 | 客户服务 (kè hù fú wù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng |
1015 | 买方保护 (mǎi fāng bǎo hù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
1016 | 供应商选择 (gōng yìng shāng xuǎn zé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
1017 | 付款确认书 (fù kuǎn quèrèn shū) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán |
1018 | 退货申请 (tuì huò shēn qǐng) – Return request – Yêu cầu trả hàng |
1019 | 产品说明书 (chǎn pǐn shuō míng shū) – Product manual – Hướng dẫn sử dụng sản phẩm |
1020 | 报价单 (bào jià dān) – Quotation – Báo giá |
1021 | 交易完成 (jiāo yì wán chéng) – Transaction completed – Giao dịch hoàn tất |
1022 | 合作条款 (hé zuò tiáo kuǎn) – Cooperation terms – Điều khoản hợp tác |
1023 | 订单确认 (dìng dān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
1024 | 支付证明 (zhī fù zhèng míng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán |
1025 | 购买数量 (gòumǎi shùliàng) – Purchase quantity – Số lượng mua |
1026 | 报关清单 (bàoguān qīngdān) – Customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan |
1027 | 订单付款期限 (dìngdān fùkuǎn qīxiàn) – Order payment deadline – Thời hạn thanh toán đơn hàng |
1028 | 产品合格 (chǎnpǐn hégé) – Product compliance – Sản phẩm đạt tiêu chuẩn |
1029 | 特殊包装 (tèshū bāozhuāng) – Special packaging – Đóng gói đặc biệt |
1030 | 报价有效期 (bàojià yǒuxiàoqī) – Quotation validity period – Thời gian hiệu lực báo giá |
1031 | 供应商退货政策 (gōngyìngshāng tuìhuò zhèngcè) – Supplier return policy – Chính sách trả hàng của nhà cung cấp |
1032 | 支付问题 (zhīfù wèntí) – Payment issue – Vấn đề thanh toán |
1033 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Trễ giao hàng |
1034 | 汇款 (huìkuǎn) – Remittance – Chuyển tiền |
1035 | 装运前检验 (zhuāngyùn qián jiǎnyàn) – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi giao hàng |
1036 | 收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
1037 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Purchasing process – Quy trình mua hàng |
1038 | 库存状况 (kùcún zhuàngkuàng) – Inventory status – Tình trạng tồn kho |
1039 | 卖家评价 (màijiā píngjià) – Seller review – Đánh giá người bán |
1040 | 付款审核 (fùkuǎn shěnhé) – Payment verification – Kiểm tra thanh toán |
1041 | 快递公司 (kuàidì gōngsī) – Courier company – Công ty chuyển phát nhanh |
1042 | 交易争议 (jiāoyì zhēngyì) – Transaction dispute – Tranh chấp giao dịch |
1043 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Purchasing demand – Nhu cầu mua hàng |
1044 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product stock – Tồn kho sản phẩm |
1045 | 定金退还 (dìngjīn tuìhuán) – Deposit refund – Hoàn lại tiền đặt cọc |
1046 | 合作条款 (hézuò tiáokuǎn) – Cooperation terms – Điều khoản hợp tác |
1047 | 供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capability – Khả năng cung cấp |
1048 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
1049 | 售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ hậu mãi |
1050 | 商品样品 (shāngpǐn yàngpǐn) – Product sample – Mẫu sản phẩm |
1051 | 确认收货 (quèrèn shōuhuò) – Confirm receipt – Xác nhận đã nhận hàng |
1052 | 供应商审核 (gōngyìngshāng shěnhé) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp |
1053 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
1054 | 货物损失 (huòwù sǔnshī) – Goods loss – Mất mát hàng hóa |
1055 | 订单修改申请 (dìngdān xiūgǎi shēnqǐng) – Order modification request – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng |
1056 | 买家保障 (mǎijiā bǎozhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
1057 | 发货单号 (fāhuò dānhào) – Shipment tracking number – Số theo dõi lô hàng |
1058 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
1059 | 运输中 (yùnshū zhōng) – In transit – Đang vận chuyển |
1060 | 商品质量 (shāngpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm |
1061 | 进出口 (jìnchūkǒu) – Import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu |
1062 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Goods customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa |
1063 | 购物车 (gòuwùchē) – Shopping cart – Giỏ hàng |
1064 | 退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng |
1065 | 售前咨询 (shòuqián zīxún) – Pre-sales consultation – Tư vấn trước khi bán |
1066 | 订购确认 (dìnggòu quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đặt hàng |
1067 | 供应商报价 (gōngyìngshāng bàojià) – Supplier quotation – Báo giá nhà cung cấp |
1068 | 清关单证 (qīngguān dānzhèng) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan |
1069 | 汇率变化 (huìlǜ biànhuà) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá |
1070 | 买家要求 (mǎijiā yāoqiú) – Buyer requirements – Yêu cầu của người mua |
1071 | 出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export restrictions – Hạn chế xuất khẩu |
1072 | 商家评级 (shāngjiā píngjí) – Seller rating – Đánh giá người bán |
1073 | 采购单号 (cǎigòu dānhào) – Purchase order number – Số đơn đặt hàng |
1074 | 货物到达 (huòwù dàodá) – Goods arrival – Hàng hóa đến nơi |
1075 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – E-invoice – Hóa đơn điện tử |
1076 | 付款确认书 (fùkuǎn quèrèn shū) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán |
1077 | 报价有效期 (bàojià yǒuxiàoqī) – Quotation validity period – Thời gian hiệu lực của báo giá |
1078 | 订单履约 (dìngdān lǚyuē) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng |
1079 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí |
1080 | 发货延误 (fāhuò yánwù) – Shipment delay – Trễ giao hàng |
1081 | 运输安排 (yùnshū ānpái) – Shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
1082 | 物流公司选择 (wùliú gōngsī xuǎnzé) – Logistics company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
1083 | 采购订单号 (cǎigòu dìngdān hào) – Purchase order number – Số đơn đặt hàng mua |
1084 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển |
1085 | 发票信息 (fāpiào xìnxī) – Invoice information – Thông tin hóa đơn |
1086 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery date – Ngày giao hàng |
1087 | 供应商评级 (gōngyìngshāng píngjí) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp |
1088 | 产品定制服务 (chǎnpǐn dìngzhì fúwù) – Product customization service – Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm |
1089 | 部分付款 (bùfen fùkuǎn) – Partial payment – Thanh toán một phần |
1090 | 付款方式选择 (zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
1091 | 产品样本 (chǎnpǐn yàngběn) – Product sample – Mẫu sản phẩm |
1092 | 买家保证 (mǎijiā bǎozhèng) – Buyer guarantee – Đảm bảo của người mua |
1093 | 支付安全协议 (zhīfù ānquán xiéyì) – Payment security agreement – Thỏa thuận bảo mật thanh toán |
1094 | 运费折扣 (yùnfèi zhékòu) – Shipping discount – Giảm giá vận chuyển |
1095 | 海关费用 (hǎiguān fèiyòng) – Customs fees – Phí hải quan |
1096 | 订单分配 (dìngdān fēnpèi) – Order allocation – Phân bổ đơn hàng |
1097 | 付款安全 (fùkuǎn ānquán) – Payment security – An toàn thanh toán |
1098 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận tải hàng hóa |
1099 | 商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm |
1100 | 在线客服 (zàixiàn kèfú) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
1101 | 付款确认时间 (fùkuǎn quèrèn shíjiān) – Payment confirmation time – Thời gian xác nhận thanh toán |
1102 | 发票开具要求 (fāpiào kāijù yāoqiú) – Invoice issuance requirements – Yêu cầu phát hành hóa đơn |
1103 | 发货地点 (fāhuò dìdiǎn) – Shipping location – Địa điểm giao hàng |
1104 | 采购数量 (cǎigòu shùliàng) – Purchase quantity – Số lượng mua hàng |
1105 | 供应商评分 (gōngyìngshāng píngfēn) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp |
1106 | 买家安全保障 (mǎijiā ānquán bǎozhàng) – Buyer safety protection – Bảo vệ an toàn người mua |
1107 | 支付失败 (zhīfù shībài) – Payment failure – Thanh toán thất bại |
1108 | 产品审核 (chǎnpǐn shěnhé) – Product review – Xem xét sản phẩm |
1109 | 定制要求 (dìngzhì yāoqiú) – Customization request – Yêu cầu tùy chỉnh |
1110 | 买家评价 (mǎijiā píngjià) – Buyer feedback – Đánh giá của người mua |
1111 | 产品质量控制 (chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm |
1112 | 最低订单数量 (zuìdī dìngdān shùliàng) – Minimum order quantity – Số lượng tối thiểu đơn hàng |
1113 | 账单信息 (zhàngdān xìnxī) – Billing information – Thông tin hóa đơn |
1114 | 退货条件 (tuìhuò tiáojiàn) – Return conditions – Điều kiện trả hàng |
1115 | 进货量 (jìnhuò liàng) – Stock volume – Lượng hàng nhập |
1116 | 卖家确认 (màijiā quèrèn) – Seller confirmation – Xác nhận của người bán |
1117 | 产品设计 (chǎnpǐn shèjì) – Product design – Thiết kế sản phẩm |
1118 | 配送费用 (pèisòng fèiyòng) – Delivery fee – Phí giao hàng |
1119 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Shipping list – Danh sách hàng hóa |
1120 | 运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Trễ giao hàng |
1121 | 退货地址 (tuìhuò dìzhǐ) – Return address – Địa chỉ trả hàng |
1122 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Goods loading – Tải hàng hóa |
1123 | 支付信息确认 (zhīfù xìnxī quèrèn) – Payment information confirmation – Xác nhận thông tin thanh toán |
1124 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on delivery – Thanh toán khi nhận hàng |
1125 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Purchase plan – Kế hoạch mua hàng |
1126 | 关税 (guānshuì) – Customs duty – Thuế hải quan |
1127 | 产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product stock – Kho hàng sản phẩm |
1128 | 出货时间 (chūhuò shíjiān) – Dispatch time – Thời gian xuất hàng |
1129 | 自动发货 (zìdòng fāhuò) – Automatic shipping – Giao hàng tự động |
1130 | 信用评估 (xìnyòng pínggū) – Credit evaluation – Đánh giá tín dụng |
1131 | 安全付款 (ānquán fùkuǎn) – Secure payment – Thanh toán an toàn |
1132 | 选择产品 (xuǎnzé chǎnpǐn) – Select product – Chọn sản phẩm |
1133 | 支付条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
1134 | 送货地址 (sònghuò dìzhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng |
1135 | 批量购买 (pīliàng gòumǎi) – Bulk purchase – Mua số lượng lớn |
1136 | 报价确认 (bàojià quèrèn) – Quote confirmation – Xác nhận báo giá |
1137 | 订单延期 (dìngdān yánqī) – Order delay – Trì hoãn đơn hàng |
1138 | 卖家联系方式 (màijiā liánxì fāngshì) – Seller contact information – Thông tin liên hệ của người bán |
1139 | 货运方式 (huòyùn fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
1140 | 产品验收 (chǎnpǐn yànshōu) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
1141 | 关税预付款 (guānshuì yù fùkuǎn) – Advance customs duty payment – Thanh toán trước thuế hải quan |
1142 | 供应商认证 (gōngyìngshāng rènzhèng) – Supplier certification – Chứng nhận nhà cung cấp |
1143 | 商品质量检查 (shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
1144 | 最低起订量 (zuìdī qǐdìng liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
1145 | 订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order shipment – Gửi hàng đơn hàng |
1146 | 产品设计定制 (chǎnpǐn shèjì dìngzhì) – Product design customization – Tùy chỉnh thiết kế sản phẩm |
1147 | 支付成功 (zhīfù chénggōng) – Payment successful – Thanh toán thành công |
1148 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Chậm giao hàng |
1149 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Goods loading and unloading – Tải và dỡ hàng |
1150 | 付款失败 (fùkuǎn shībài) – Payment failure – Thanh toán thất bại |
1151 | 配送时间 (pèisòng shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
1152 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá sỉ |
1153 | 运输服务 (yùnshū fúwù) – Shipping service – Dịch vụ vận chuyển |
1154 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation – Báo giá |
1155 | 交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completed – Giao dịch hoàn thành |
1156 | 货物质量 (huòwù zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm |
1157 | 发货标签 (fāhuò biāoqiān) – Shipping label – Nhãn vận chuyển |
1158 | 到达时间 (dàodá shíjiān) – Arrival time – Thời gian đến |
1159 | 库存更新 (kùcún gēngxīn) – Inventory update – Cập nhật kho hàng |
1160 | 支付失败原因 (zhīfù shībài yuányīn) – Payment failure reason – Lý do thanh toán thất bại |
1161 | 发票号码 (fāpiào hàomǎ) – Invoice number – Số hóa đơn |
1162 | 买家留言 (mǎijiā liúyán) – Buyer message – Tin nhắn của người mua |
1163 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
1164 | 确认收货 (quèrèn shōuhuò) – Confirm receipt – Xác nhận nhận hàng |
1165 | 进货清单 (jìnhuò qīngdān) – Purchase list – Danh sách nhập hàng |
1166 | 产品库存信息 (chǎnpǐn kùcún xìnxī) – Product stock information – Thông tin kho hàng sản phẩm |
1167 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Shipping contract – Hợp đồng vận chuyển |
1168 | 供应商响应 (gōngyìngshāng xiǎngyìng) – Supplier response – Phản hồi của nhà cung cấp |
1169 | 订单生成 (dìngdān shēngchéng) – Order generation – Tạo đơn hàng |
1170 | 货物装配 (huòwù zhuāngpèi) – Goods assembly – Lắp ráp hàng hóa |
1171 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi |
1172 | 支付确认信 (zhīfù quèrèn xìn) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán |
1173 | 送货人 (sònghuò rén) – Delivery person – Người giao hàng |
1174 | 批发订单 (pīfā dìngdān) – Wholesale order – Đơn hàng sỉ |
1175 | 货运单 (huòyùn dān) – Shipping order – Đơn hàng vận chuyển |
1176 | 货运方式选择 (huòyùn fāngshì xuǎnzé) – Shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
1177 | 保密协议 (bǎomì xiéyì) – Confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật |
1178 | 货运单号 (huòyùn dānhào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
1179 | 最终付款 (zuìzhōng fùkuǎn) – Final payment – Thanh toán cuối cùng |
1180 | 信用评估报告 (xìnyòng pínggū bàogào) – Credit evaluation report – Báo cáo đánh giá tín dụng |
1181 | 配送状态 (pèisòng zhuàngtài) – Delivery status – Tình trạng giao hàng |
1182 | 运输费用估算 (yùnshū fèiyòng gūsuàn) – Shipping cost estimate – Ước tính chi phí vận chuyển |
1183 | 产品验证 (chǎnpǐn yànzhèng) – Product validation – Xác thực sản phẩm |
1184 | 出货通知单 (chūhuò tōngzhī dān) – Shipment notice – Thông báo gửi hàng |
1185 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing – Kho bãi quốc tế |
1186 | 装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – Shipment loading notice – Thông báo đóng hàng lên tàu |
1187 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Giảm giá cho số lượng lớn |
1188 | 最低订货量 (zuìdī dìnghuò liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
1189 | 订单跟踪号码 (dìngdān gēnzōng hàomǎ) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng |
1190 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Shipping fee calculation – Tính toán phí vận chuyển |
1191 | 付款成功 (fùkuǎn chénggōng) – Payment successful – Thanh toán thành công |
1192 | 商品保修 (shāngpǐn bǎoxiū) – Product warranty – Bảo hành sản phẩm |
1193 | 按时交货 (ànshí jiāohuò) – On-time delivery – Giao hàng đúng hạn |
1194 | 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery schedule – Lịch giao hàng |
1195 | 发货延迟 (fāhuò yánchí) – Shipment delay – Trễ giao hàng |
1196 | 税费计算 (shuìfèi jìsuàn) – Tax calculation – Tính toán thuế |
1197 | 产品图片 (chǎnpǐn túpiàn) – Product image – Hình ảnh sản phẩm |
1198 | 订单支付 (dìngdān zhīfù) – Order payment – Thanh toán đơn hàng |
1199 | 退货标签 (tuìhuò biāoqiān) – Return label – Nhãn trả hàng |
1200 | 支付明细 (zhīfù míngxì) – Payment details – Chi tiết thanh toán |
1201 | 供应商档案 (gōngyìngshāng dàng’àn) – Supplier profile – Hồ sơ nhà cung cấp |
1202 | 客户订单 (kèhù dìngdān) – Customer order – Đơn hàng của khách hàng |
1203 | 优质供应商 (yōuzhì gōngyìngshāng) – High-quality supplier – Nhà cung cấp chất lượng cao |
1204 | 买家支付 (mǎijiā zhīfù) – Buyer payment – Thanh toán của người mua |
1205 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading – Tải và dỡ hàng hóa |
1206 | 提前支付 (tíqián zhīfù) – Prepayment – Thanh toán trước |
1207 | 发货日期 (fāhuò rìqī) – Shipping date – Ngày gửi hàng |
1208 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea freight cost – Chi phí vận chuyển bằng đường biển |
1209 | 出口报关 (chūkǒu bào guān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
1210 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment voucher – Giấy chứng nhận thanh toán |
1211 | 返还金额 (fǎnhuí jīn’é) – Refund amount – Số tiền hoàn lại |
1212 | 商品质量控制 (shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm |
1213 | 退货费用 (tuìhuò fèiyòng) – Return fee – Phí trả hàng |
1214 | 供货商选择 (gōnghuò shāng xuǎnzé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
1215 | 包裹跟踪 (bāoguǒ gēnzōng) – Package tracking – Theo dõi bưu kiện |
1216 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activities – Các hoạt động khuyến mãi |
1217 | 支付平台费用 (zhīfù píngtái fèiyòng) – Payment platform fee – Phí nền tảng thanh toán |
1218 | 装运方式 (zhuāngyùn fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
1219 | 发货延迟通知 (fāhuò yánchí tōngzhī) – Shipping delay notification – Thông báo trễ giao hàng |
1220 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas procurement – Mua hàng quốc tế |
1221 | 发票要求 (fāpiào yāoqiú) – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn |
1222 | 运输供应商 (yùnshū gōngyìngshāng) – Shipping supplier – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
1223 | 关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan |
1224 | 支付错误 (zhīfù cuòwù) – Payment error – Lỗi thanh toán |
1225 | 运输单号 (yùnshū dānhào) – Shipping number – Số vận đơn |
1226 | 直接发货 (zhíjiē fāhuò) – Direct shipping – Giao hàng trực tiếp |
1227 | 运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Shipping insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
1228 | 国际转运 (guójì zhuǎnyùn) – International forwarding – Chuyển tiếp quốc tế |
1229 | 买家评价系统 (mǎijiā píngjià xìtǒng) – Buyer review system – Hệ thống đánh giá của người mua |
1230 | 货物运输时间 (huòwù yùnshū shíjiān) – Goods shipping time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
1231 | 海外配送 (hǎiwài pèisòng) – Overseas delivery – Giao hàng quốc tế |
1232 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Return shipment – Trả lại hàng hóa |
1233 | 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
1234 | 订单审核 (dìngdān shěnhé) – Order verification – Xác minh đơn hàng |
1235 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Custom products – Sản phẩm tùy chỉnh |
1236 | 订单批量 (dìngdān pīliàng) – Order bulk – Đặt hàng số lượng lớn |
1237 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipment notification – Thông báo gửi hàng |
1238 | 商品运输状态 (shāngpǐn yùnshū zhuàngtài) – Product shipping status – Trạng thái vận chuyển sản phẩm |
1239 | 运输成本计算 (yùnshū chéngběn jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
1240 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Đàm phán giá |
1241 | 物流跟踪信息 (wùliú gēnzōng xìnxī) – Logistics tracking information – Thông tin theo dõi logistics |
1242 | 产品样品请求 (chǎnpǐn yàngpǐn qǐngqiú) – Product sample request – Yêu cầu mẫu sản phẩm |
1243 | 产品数量 (chǎnpǐn shùliàng) – Product quantity – Số lượng sản phẩm |
1244 | 收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
1245 | 供应商付款条款 (gōngyìngshāng fùkuǎn tiáokuǎn) – Supplier payment terms – Điều khoản thanh toán nhà cung cấp |
1246 | 订单支付确认 (dìngdān zhīfù quèrèn) – Order payment confirmation – Xác nhận thanh toán đơn hàng |
1247 | 商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product return and exchange – Trả và đổi sản phẩm |
1248 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
1249 | 客户账户 (kèhù zhànghù) – Customer account – Tài khoản khách hàng |
1250 | 售后服务 (shòu hòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
1251 | 海关税务 (hǎiguān shuìwù) – Customs duty – Thuế hải quan |
1252 | 供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capacity – Năng lực cung cấp |
1253 | 物流延迟 (wùliú yánchí) – Logistics delay – Trễ logistics |
1254 | 价格确认 (jiàgé quèrèn) – Price confirmation – Xác nhận giá |
1255 | 质量保证期 (zhìliàng bǎozhèng qī) – Quality warranty period – Thời gian bảo hành chất lượng |
1256 | 紧急订单 (jǐnjí dìngdān) – Urgent order – Đơn hàng khẩn cấp |
1257 | 产品测试 (chǎnpǐn cèshì) – Product testing – Kiểm tra sản phẩm |
1258 | 物流公司选择 (wùliú gōngsī xuǎnzé) – Logistics company selection – Lựa chọn công ty vận tải |
1259 | 价格计算器 (jiàgé jìsuànqì) – Price calculator – Máy tính giá |
1260 | 贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade agreement – Thỏa thuận thương mại |
1261 | 确认订单 (quèrèn dìngdān) – Confirm order – Xác nhận đơn hàng |
1262 | 出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipping notification – Thông báo giao hàng |
1263 | 供应商服务 (gōngyìngshāng fúwù) – Supplier service – Dịch vụ nhà cung cấp |
1264 | 订单有效期 (dìngdān yǒuxiàoqī) – Order validity period – Thời gian hiệu lực của đơn hàng |
1265 | 数量折扣 (shùliàng zhékòu) – Quantity discount – Giảm giá số lượng |
1266 | 运送选项 (yùnsòng xuǎnxiàng) – Shipping options – Các lựa chọn vận chuyển |
1267 | 发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận gửi hàng |
1268 | 退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng hóa |
1269 | 订单合并 (dìngdān hébìng) – Order consolidation – Gộp đơn hàng |
1270 | 提前付款 (tíqián fùkuǎn) – Early payment – Thanh toán trước |
1271 | 收货地址确认 (shōuhuò dìzhǐ quèrèn) – Delivery address confirmation – Xác nhận địa chỉ giao hàng |
1272 | 运输成本估算 (yùnshū chéngběn gūsùan) – Shipping cost estimate – Ước tính chi phí vận chuyển |
1273 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế |
1274 | 库存可用性 (kùcún kěyòngxìng) – Inventory availability – Tình trạng sẵn có của hàng hóa |
1275 | 商家协议 (shāngjiā xiéyì) – Merchant agreement – Thỏa thuận với người bán |
1276 | 订单批量处理 (dìngdān pīliàng chǔlǐ) – Bulk order processing – Xử lý đơn hàng số lượng lớn |
1277 | 跨境物流 (kuàjìng wùliú) – Cross-border logistics – Vận chuyển xuyên biên giới |
1278 | 商品页面 (shāngpǐn yèmiàn) – Product page – Trang sản phẩm |
1279 | 产品生产周期 (chǎnpǐn shēngchǎn zhōuqī) – Product production cycle – Chu kỳ sản xuất sản phẩm |
1280 | 订单数量 (dìngdān shùliàng) – Order quantity – Số lượng đơn hàng |
1281 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment deadline – Hạn chót thanh toán |
1282 | 质量检验报告 (zhìliàng jiǎnyàn bàogào) – Quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng |
1283 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing – Kho hàng quốc tế |
1284 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
1285 | 信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
1286 | 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua nguyên liệu |
1287 | 订单付款方式 (dìngdān fùkuǎn fāngshì) – Order payment method – Phương thức thanh toán đơn hàng |
1288 | 供应商响应时间 (gōngyìngshāng xiǎngyìng shíjiān) – Supplier response time – Thời gian phản hồi của nhà cung cấp |
1289 | 支付确认码 (zhīfù quèrèn mǎ) – Payment confirmation code – Mã xác nhận thanh toán |
1290 | 产品比较 (chǎnpǐn bǐjià) – Product comparison – So sánh sản phẩm |
1291 | 出厂价 (chūchǎng jià) – Ex-factory price – Giá xuất xưởng |
1292 | 运费计算器 (yùnfeì jìsuànqì) – Freight calculator – Máy tính vận chuyển |
1293 | 运送时间 (yùnsòng shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
1294 | 卖家保障 (màijiā bǎozhàng) – Seller protection – Bảo vệ người bán |
1295 | 最小起订量 (zuìxiǎo qǐ dìngliàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng tối thiểu đặt hàng |
1296 | 供应商信息 (gōngyìngshāng xìnxī) – Supplier information – Thông tin nhà cung cấp |
1297 | 配送区域 (pèisòng qūyù) – Delivery area – Khu vực giao hàng |
1298 | 自动支付 (zìdòng zhīfù) – Auto payment – Thanh toán tự động |
1299 | 信用评价 (xìnyòng píngjià) – Credit rating – Đánh giá tín dụng |
1300 | 供应商报价 (gōngyìngshāng bàojià) – Supplier quotation – Báo giá từ nhà cung cấp |
1301 | 包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Parcel tracking – Theo dõi gói hàng |
1302 | 商品型号 (shāngpǐn xínghào) – Product model – Mẫu sản phẩm |
1303 | 样品请求 (yàngpǐn qǐngqiú) – Sample request – Yêu cầu mẫu sản phẩm |
1304 | 运费折扣 (yùnfèi zhékòu) – Freight discount – Giảm giá vận chuyển |
1305 | 多种货币 (duō zhǒng huòbì) – Multiple currencies – Nhiều loại tiền tệ |
1306 | 订单审核 (dìngdān shěnhé) – Order review – Kiểm tra đơn hàng |
1307 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) – Logistics network – Mạng lưới hậu cần |
1308 | 批发平台 (pīfā píngtái) – Wholesale platform – Nền tảng bán buôn |
1309 | 合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
1310 | 保险费用 (bǎoxiǎn fèiyòng) – Insurance cost – Chi phí bảo hiểm |
1311 | 定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customization service – Dịch vụ tùy chỉnh |
1312 | 运输状态 (yùnshū zhuàngtài) – Shipping status – Trạng thái vận chuyển |
1313 | 运输单号 (yùnshū dānhào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
1314 | 供应商目录 (gōngyìngshāng mùlù) – Supplier directory – Danh bạ nhà cung cấp |
1315 | 折扣代码 (zhékòu dàimǎ) – Discount code – Mã giảm giá |
1316 | 支付处理 (zhīfù chǔlǐ) – Payment processing – Xử lý thanh toán |
1317 | 商品详情 (shāngpǐn xiángqíng) – Product details – Chi tiết sản phẩm |
1318 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation sheet – Bảng báo giá |
1319 | 交货证明 (jiāohuò zhèngmíng) – Proof of delivery – Bằng chứng giao hàng |
1320 | 产品评级 (chǎnpǐn píngjí) – Product rating – Xếp hạng sản phẩm |
1321 | 操作指南 (cāozuò zhǐnán) – Operation guide – Hướng dẫn thao tác |
1322 | 电子协议 (diànzǐ xiéyì) – Electronic agreement – Thỏa thuận điện tử |
1323 | 货运服务 (huòyùn fúwù) – Freight service – Dịch vụ vận tải hàng hóa |
1324 | 批次编号 (pīcì biānhào) – Batch number – Số lô hàng |
1325 | 库存状态 (kùcún zhuàngtài) – Inventory status – Tình trạng hàng tồn kho |
1326 | 订购历史 (dìnggòu lìshǐ) – Order history – Lịch sử đặt hàng |
1327 | 供需匹配 (gōngxū pǐpèi) – Supply-demand matching – Phù hợp cung cầu |
1328 | 询价单 (xúnjià dān) – Inquiry sheet – Phiếu yêu cầu báo giá |
1329 | 运输周期 (yùnshū zhōuqī) – Shipping cycle – Chu kỳ vận chuyển |
1330 | 货物描述 (huòwù miáoshù) – Goods description – Mô tả hàng hóa |
1331 | 产品认证标准 (chǎnpǐn rènzhèng biāozhǔn) – Product certification standard – Tiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm |
1332 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
1333 | 线上交易 (xiànshàng jiāoyì) – Online transaction – Giao dịch trực tuyến |
1334 | 贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade terms – Thuật ngữ thương mại |
1335 | 发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice title – Tiêu đề hóa đơn |
1336 | 商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Commercial insurance – Bảo hiểm thương mại |
1337 | 电子签名 (diànzǐ qiānmíng) – Electronic signature – Chữ ký điện tử |
1338 | 货物重量 (huòwù zhòngliàng) – Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa |
1339 | 运输模式 (yùnshū móshì) – Shipping mode – Phương thức vận chuyển |
1340 | 售后政策 (shòuhòu zhèngcè) – After-sales policy – Chính sách hậu mãi |
1341 | 合同副本 (hétóng fùběn) – Contract copy – Bản sao hợp đồng |
1342 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Hàng tồn kho sản phẩm |
1343 | 物流时间表 (wùliú shíjiān biǎo) – Logistics schedule – Lịch trình hậu cần |
1344 | 运输跟进 (yùnshū gēnjìn) – Shipping follow-up – Theo dõi vận chuyển |
1345 | 平台费率 (píngtái fèilǜ) – Platform fee rate – Tỷ lệ phí nền tảng |
1346 | 实时沟通 (shíshí gōutōng) – Real-time communication – Giao tiếp thời gian thực |
1347 | 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
1348 | 商品评级系统 (shāngpǐn píngjí xìtǒng) – Product rating system – Hệ thống xếp hạng sản phẩm |
1349 | 服务费用 (fúwù fèiyòng) – Service fee – Phí dịch vụ |
1350 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi |
1351 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí hậu cần |
1352 | 订单号 (dìngdān hào) – Order number – Mã đơn hàng |
1353 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
1354 | 交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
1355 | 贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại |
1356 | 结算周期 (jiésuàn zhōuqī) – Settlement cycle – Chu kỳ thanh toán |
1357 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service – Dịch vụ lưu kho |
1358 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo damage – Hàng hóa bị hư hại |
1359 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
1360 | 定制订单 (dìngzhì dìngdān) – Custom order – Đơn đặt hàng tùy chỉnh |
1361 | 认证供应商 (rènzhèng gōngyìngshāng) – Verified supplier – Nhà cung cấp được xác thực |
1362 | 出口政策 (chūkǒu zhèngcè) – Export policy – Chính sách xuất khẩu |
1363 | 客户信任度 (kèhù xìnrèn dù) – Customer trust level – Mức độ tin cậy của khách hàng |
1364 | 运输报价 (yùnshū bàojià) – Shipping quotation – Báo giá vận chuyển |
1365 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa |
1366 | 供应商评价 (gōngyìngshāng píngjià) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
1367 | 商品展览 (shāngpǐn zhǎnlǎn) – Product exhibition – Triển lãm sản phẩm |
1368 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
1369 | 商业平台 (shāngyè píngtái) – Business platform – Nền tảng thương mại |
1370 | 平台保障 (píngtái bǎozhàng) – Platform guarantee – Bảo đảm từ nền tảng |
1371 | 账户管理 (zhànghù guǎnlǐ) – Account management – Quản lý tài khoản |
1372 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi hậu cần |
1373 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh |
1374 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics center – Trung tâm hậu cần |
1375 | 买家反馈 (mǎijiā fǎnkuì) – Buyer feedback – Phản hồi từ người mua |
1376 | 运输合同号 (yùnshū hétóng hào) – Shipping contract number – Số hợp đồng vận chuyển |
1377 | 价格竞争力 (jiàgé jìngzhēng lì) – Price competitiveness – Khả năng cạnh tranh về giá |
1378 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Shipping timetable – Lịch trình vận chuyển |
1379 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa |
1380 | 买方市场 (mǎifāng shìchǎng) – Buyer’s market – Thị trường người mua |
1381 | 物流支持 (wùliú zhīchí) – Logistics support – Hỗ trợ hậu cần |
1382 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce – Thương mại điện tử |
1383 | 最低起订量 (zuìdī qǐdìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
1384 | 成交率 (chéngjiāo lǜ) – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi |
1385 | 采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Purchasing budget – Ngân sách mua hàng |
1386 | 物流方案 (wùliú fāng’àn) – Logistics solution – Giải pháp hậu cần |
1387 | 品牌授权 (pǐnpái shòuquán) – Brand authorization – Ủy quyền thương hiệu |
1388 | 支付网银 (zhīfù wǎngyín) – Online banking payment – Thanh toán qua ngân hàng trực tuyến |
1389 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Market demand – Nhu cầu thị trường |
1390 | 产品附加值 (chǎnpǐn fùjiā zhí) – Product added value – Giá trị gia tăng của sản phẩm |
1391 | 合同签订 (hétóng qiāndìng) – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
1392 | 折扣政策 (zhékòu zhèngcè) – Discount policy – Chính sách giảm giá |
1393 | 运输伙伴 (yùnshū huǒbàn) – Shipping partner – Đối tác vận chuyển |
1394 | 货运清单 (huòyùn qīngdān) – Freight list – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
1395 | 关税计算器 (guānshuì jìsuàn qì) – Duty calculator – Công cụ tính thuế |
1396 | 平台评估 (píngtái pínggū) – Platform evaluation – Đánh giá nền tảng |
1397 | 交易保证金 (jiāoyì bǎozhèngjīn) – Transaction deposit – Tiền đặt cọc giao dịch |
1398 | 物流时效 (wùliú shíxiào) – Logistics timeliness – Thời gian hậu cần |
1399 | 库存数量 (kùcún shùliàng) – Stock quantity – Số lượng hàng tồn kho |
1400 | 认证标志 (rènzhèng biāozhì) – Certification mark – Dấu chứng nhận |
1401 | 产品规格表 (chǎnpǐn guīgé biǎo) – Product specification sheet – Bảng thông số kỹ thuật sản phẩm |
1402 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement process – Quy trình mua hàng |
1403 | 供需平衡 (gōngxū pínghéng) – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu |
1404 | 货运代理商 (huòyùn dàilǐ shāng) – Freight forwarding agent – Đại lý giao nhận vận tải |
1405 | 外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign exchange transaction – Giao dịch ngoại hối |
1406 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho |
1407 | 物流服务协议 (wùliú fúwù xiéyì) – Logistics service agreement – Thỏa thuận dịch vụ hậu cần |
1408 | 供应商网络 (gōngyìngshāng wǎngluò) – Supplier network – Mạng lưới nhà cung cấp |
1409 | 价格清单 (jiàgé qīngdān) – Price list – Bảng giá |
1410 | 批发折扣 (pīfā zhékòu) – Wholesale discount – Chiết khấu bán buôn |
1411 | 国际支付方式 (guójì zhīfù fāngshì) – International payment methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
1412 | 出口合规性 (chūkǒu hégūi xìng) – Export compliance – Tuân thủ xuất khẩu |
1413 | 付款证明 (fùkuǎn zhèngmíng) – Payment proof – Bằng chứng thanh toán |
1414 | 运输优先权 (yùnshū yōuxiānquán) – Shipping priority – Quyền ưu tiên vận chuyển |
1415 | 客户需求分析 (kèhù xūqiú fēnxī) – Customer needs analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng |
1416 | 包装选项 (bāozhuāng xuǎnxiàng) – Packaging options – Tùy chọn đóng gói |
1417 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Shipping contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
1418 | 售后服务政策 (shòuhòu fúwù zhèngcè) – After-sales service policy – Chính sách dịch vụ sau bán hàng |
1419 | 供应链整合 (gōngyìng liàn zhěnghé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
1420 | 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá cả |
1421 | 支付安全码 (zhīfù ānquán mǎ) – Payment security code – Mã bảo mật thanh toán |
1422 | 发货延迟 (fāhuò yánchí) – Shipment delay – Giao hàng trễ |
1423 | 国际快递公司 (guójì kuàidì gōngsī) – International courier company – Công ty chuyển phát nhanh quốc tế |
1424 | 供应商评价系统 (gōngyìngshāng píngjià xìtǒng) – Supplier rating system – Hệ thống đánh giá nhà cung cấp |
1425 | 运输规则 (yùnshū guīzé) – Shipping rules – Quy tắc vận chuyển |
1426 | 平台信任指数 (píngtái xìnrèn zhǐshù) – Platform trust index – Chỉ số tin cậy nền tảng |
1427 | 产品退货率 (chǎnpǐn tuìhuò lǜ) – Product return rate – Tỷ lệ hoàn trả sản phẩm |
1428 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation form – Bảng báo giá |
1429 | 运输报价系统 (yùnshū bàojià xìtǒng) – Shipping quotation system – Hệ thống báo giá vận chuyển |
1430 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory stocktake – Kiểm kê tồn kho |
1431 | 产品批次 (chǎnpǐn pīcì) – Product batch – Lô sản phẩm |
1432 | 支付记录 (zhīfù jìlù) – Payment records – Hồ sơ thanh toán |
1433 | 国际物流管理 (guójì wùliú guǎnlǐ) – International logistics management – Quản lý hậu cần quốc tế |
1434 | 产品测试报告 (chǎnpǐn cèshì bàogào) – Product test report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm |
1435 | 折扣申请 (zhékòu shēnqǐng) – Discount application – Đơn xin giảm giá |
1436 | 供应链风险 (gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
1437 | 在线付款平台 (zàixiàn fùkuǎn píngtái) – Online payment platform – Nền tảng thanh toán trực tuyến |
1438 | 货运时间表 (huòyùn shíjiān biǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận chuyển |
1439 | 多语言支持 (duō yǔyán zhīchí) – Multilingual support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ |
1440 | 信用评分 (xìnyòng píngfēn) – Credit score – Điểm tín dụng |
1441 | 出口市场 (chūkǒu shìchǎng) – Export market – Thị trường xuất khẩu |
1442 | 订单进度 (dìngdān jìndù) – Order progress – Tiến độ đơn hàng |
1443 | 客户忠诚计划 (kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết |
1444 | 产品替代方案 (chǎnpǐn tìdài fāng’àn) – Product substitution plan – Phương án thay thế sản phẩm |
1445 | 平台数据分析 (píngtái shùjù fēnxī) – Platform data analysis – Phân tích dữ liệu nền tảng |
1446 | 供应链成本 (gōngyìng liàn chéngběn) – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng |
1447 | 国际海运 (guójì hǎiyùn) – International shipping by sea – Vận chuyển quốc tế bằng đường biển |
1448 | 客户账户记录 (kèhù zhànghù jìlù) – Customer account records – Hồ sơ tài khoản khách hàng |
1449 | 批量运输 (pīliàng yùnshū) – Bulk transportation – Vận chuyển số lượng lớn |
1450 | 客户反馈机制 (kèhù fǎnkuì jīzhì) – Customer feedback mechanism – Cơ chế phản hồi khách hàng |
1451 | 国际支付网关 (guójì zhīfù wǎngguān) – International payment gateway – Cổng thanh toán quốc tế |
1452 | 质量检验标准 (zhìliàng jiǎnyàn biāozhǔn) – Quality inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng |
1453 | 产品上线 (chǎnpǐn shàngxiàn) – Product launch – Ra mắt sản phẩm |
1454 | 退货时间 (tuìhuò shíjiān) – Return time – Thời gian hoàn trả |
1455 | 支付提醒 (zhīfù tíxǐng) – Payment reminder – Nhắc nhở thanh toán |
1456 | 物流成本核算 (wùliú chéngběn hésuàn) – Logistics cost accounting – Tính toán chi phí hậu cần |
1457 | 客户信用额度 (kèhù xìnyòng édù) – Customer credit limit – Hạn mức tín dụng khách hàng |
1458 | 报价有效期 (bàojià yǒuxiàoqī) – Quotation validity period – Thời hạn hiệu lực báo giá |
1459 | 订单修改 (dìngdān xiūgǎi) – Order modification – Chỉnh sửa đơn hàng |
1460 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý kho hàng |
1461 | 客户满意度 (kèhù mǎnyìdù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
1462 | 贸易限制 (màoyì xiànzhì) – Trade restrictions – Hạn chế thương mại |
1463 | 信用担保 (xìnyòng dānbǎo) – Credit guarantee – Đảm bảo tín dụng |
1464 | 运输时间框架 (yùnshū shíjiān kuàngjià) – Shipping timeframe – Khung thời gian vận chuyển |
1465 | 产品促销活动 (chǎnpǐn cùxiāo huódòng) – Product promotion campaign – Chương trình khuyến mãi sản phẩm |
1466 | 海关清关文件 (hǎiguān qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan hải quan |
1467 | 交货方式 (jiāohuò fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
1468 | 订单履行状态 (dìngdān lǚxíng zhuàngtài) – Order fulfillment status – Trạng thái thực hiện đơn hàng |
1469 | 供应商背景调查 (gōngyìngshāng bèijǐng diàochá) – Supplier background check – Kiểm tra lý lịch nhà cung cấp |
1470 | 运输费报价 (yùnshū fèi bàojià) – Shipping cost quote – Báo giá phí vận chuyển |
1471 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing services – Dịch vụ kho bãi |
1472 | 产品库存状态 (chǎnpǐn kùcún zhuàngtài) – Product stock status – Tình trạng tồn kho sản phẩm |
1473 | 供应商资质认证 (gōngyìngshāng zīzhì rènzhèng) – Supplier qualification certification – Chứng nhận tư cách nhà cung cấp |
1474 | 运输文件 (yùnshū wénjiàn) – Shipping documents – Hồ sơ vận chuyển |
1475 | 产品拍摄服务 (chǎnpǐn pāishè fúwù) – Product photography services – Dịch vụ chụp ảnh sản phẩm |
1476 | 销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Sales forecast – Dự báo doanh số |
1477 | 定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customization services – Dịch vụ tùy chỉnh |
1478 | 客户交易记录 (kèhù jiāoyì jìlù) – Customer transaction records – Hồ sơ giao dịch của khách hàng |
1479 | 多渠道销售 (duō qúdào xiāoshòu) – Multichannel sales – Bán hàng đa kênh |
1480 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
1481 | 客户下单记录 (kèhù xiàdān jìlù) – Customer order records – Hồ sơ đặt hàng của khách hàng |
1482 | 运费支付条款 (yùnfèi zhīfù tiáokuǎn) – Freight payment terms – Điều khoản thanh toán cước phí |
1483 | 贸易合同条款 (màoyì hétóng tiáokuǎn) – Trade contract terms – Điều khoản hợp đồng thương mại |
1484 | 产品质量担保 (chǎnpǐn zhìliàng dānbǎo) – Product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
1485 | 在线客户支持 (zàixiàn kèhù zhīchí) – Online customer support – Hỗ trợ khách hàng trực tuyến |
1486 | 产品包装设计 (chǎnpǐn bāozhuāng shèjì) – Product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm |
1487 | 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
1488 | 发票管理 (fāpiào guǎnlǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn |
1489 | 关税计算 (guānshuì jìsuàn) – Tariff calculation – Tính thuế nhập khẩu |
1490 | 平台推荐算法 (píngtái tuījiàn suànfǎ) – Platform recommendation algorithm – Thuật toán đề xuất của nền tảng |
1491 | 客户档案管理 (kèhù dàng’àn guǎnlǐ) – Customer profile management – Quản lý hồ sơ khách hàng |
1492 | 分批发货 (fēnpī fāhuò) – Partial shipment – Giao hàng từng phần |
1493 | 包装重量限制 (bāozhuāng zhòngliàng xiànzhì) – Packaging weight limit – Giới hạn trọng lượng đóng gói |
1494 | 国际运输保险 (guójì yùnshū bǎoxiǎn) – International shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
1495 | 定期报告 (dìngqí bàogào) – Regular reports – Báo cáo định kỳ |
1496 | 优先客户 (yōuxiān kèhù) – Priority customer – Khách hàng ưu tiên |
1497 | 供应商信用等级 (gōngyìngshāng xìnyòng děngjí) – Supplier credit rating – Xếp hạng tín dụng của nhà cung cấp |
1498 | 关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Tariff exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
1499 | 客户推荐奖励 (kèhù tuījiàn jiǎnglì) – Customer referral reward – Phần thưởng giới thiệu khách hàng |
1500 | 交易安全协议 (jiāoyì ānquán xiéyì) – Transaction security protocol – Giao thức bảo mật giao dịch |
1501 | 平台使用教程 (píngtái shǐyòng jiàochéng) – Platform usage tutorial – Hướng dẫn sử dụng nền tảng |
1502 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải |
1503 | 产品库存报警 (chǎnpǐn kùcún bào jǐng) – Product stock alert – Cảnh báo tồn kho sản phẩm |
1504 | 运输时间预估 (yùnshū shíjiān yùgū) – Estimated delivery time – Ước tính thời gian vận chuyển |
1505 | 客户合同模板 (kèhù hétóng móbǎn) – Customer contract template – Mẫu hợp đồng khách hàng |
1506 | 供应链管理软件 (gōngyìng liàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Supply chain management software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng |
1507 | 客户信息保护 (kèhù xìnxī bǎohù) – Customer information protection – Bảo vệ thông tin khách hàng |
1508 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho bãi |
1509 | 产品退换流程 (chǎnpǐn tuìhuàn liúchéng) – Product return/exchange process – Quy trình đổi trả sản phẩm |
1510 | 交易历史记录 (jiāoyì lìshǐ jìlù) – Transaction history – Lịch sử giao dịch |
1511 | 供应商竞价 (gōngyìngshāng jìngjià) – Supplier bidding – Đấu thầu của nhà cung cấp |
1512 | 产品类别筛选 (chǎnpǐn lèibié shāixuǎn) – Product category filtering – Lọc danh mục sản phẩm |
1513 | 国际支付手续费 (guójì zhīfù shǒuxùfèi) – International payment fee – Phí giao dịch quốc tế |
1514 | 客户需求分析 (kèhù xūqiú fēnxī) – Customer demand analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng |
1515 | 订单处理速度 (dìngdān chǔlǐ sùdù) – Order processing speed – Tốc độ xử lý đơn hàng |
1516 | 货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Compensation for damaged goods – Bồi thường hàng hóa bị hư hỏng |
1517 | 运输保险条款 (yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Shipping insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển |
1518 | 产品供应周期 (chǎnpǐn gōngyìng zhōuqī) – Product supply cycle – Chu kỳ cung ứng sản phẩm |
1519 | 在线客服服务 (zàixiàn kèfú fúwù) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
1520 | 订单催促功能 (dìngdān cuīcù gōngnéng) – Order reminder function – Chức năng nhắc nhở đơn hàng |
1521 | 客户评论管理 (kèhù pínglùn guǎnlǐ) – Customer review management – Quản lý đánh giá khách hàng |
1522 | 产品安全标准 (chǎnpǐn ānquán biāozhǔn) – Product safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm |
1523 | 物流运输渠道 (wùliú yùnshū qúdào) – Logistics transportation channels – Kênh vận chuyển hậu cần |
1524 | 批量导入订单 (pīliàng dǎorù dìngdān) – Bulk order import – Nhập đơn hàng hàng loạt |
1525 | 发货优先级 (fāhuò yōuxiān jí) – Shipping priority – Độ ưu tiên giao hàng |
1526 | 产品描述优化 (chǎnpǐn miáoshù yōuhuà) – Product description optimization – Tối ưu hóa mô tả sản phẩm |
1527 | 客户行为数据 (kèhù xíngwéi shùjù) – Customer behavior data – Dữ liệu hành vi khách hàng |
1528 | 退货处理时间 (tuìhuò chǔlǐ shíjiān) – Return processing time – Thời gian xử lý hoàn trả |
1529 | 订单打包服务 (dìngdān dǎbāo fúwù) – Order packaging service – Dịch vụ đóng gói đơn hàng |
1530 | 产品成本分析 (chǎnpǐn chéngběn fēnxī) – Product cost analysis – Phân tích chi phí sản phẩm |
1531 | 发货地址确认 (fāhuò dìzhǐ quèrèn) – Shipping address confirmation – Xác nhận địa chỉ giao hàng |
1532 | 多币种支付选项 (duō bìzhǒng zhīfù xuǎnxiàng) – Multi-currency payment options – Tùy chọn thanh toán đa tiền tệ |
1533 | 采购清单上传 (cǎigòu qīngdān shàngchuán) – Upload procurement list – Tải lên danh sách mua sắm |
1534 | 全球供应商 (quánqiú gōngyìngshāng) – Global suppliers – Nhà cung cấp toàn cầu |
1535 | 客户信用评级 (kèhù xìnyòng píngjí) – Customer credit rating – Xếp hạng tín dụng khách hàng |
1536 | 验货服务 (yàn huò fúwù) – Inspection service – Dịch vụ kiểm tra hàng hóa |
1537 | 供应商评估报告 (gōngyìngshāng pínggū bàogào) – Supplier evaluation report – Báo cáo đánh giá nhà cung cấp |
1538 | 包装尺寸 (bāozhuāng chǐcùn) – Packaging size – Kích thước bao bì |
1539 | 订单状态跟踪 (dìngdān zhuàngtài gēnzōng) – Order status tracking – Theo dõi trạng thái đơn hàng |
1540 | 增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
1541 | 客户服务支持 (kèhù fúwù zhīchí) – Customer service support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng |
1542 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Goods outbound – Hàng hóa xuất kho |
1543 | 货物运输状态 (huòwù yùnshū zhuàngtài) – Goods transportation status – Trạng thái vận chuyển hàng hóa |
1544 | 产品订购量 (chǎnpǐn dìnggòu liàng) – Product order quantity – Số lượng đặt hàng sản phẩm |
1545 | 优惠券代码 (yōuhuì quàn dàimǎ) – Coupon code – Mã giảm giá |
1546 | 订单确认通知 (dìngdān quèrèn tōngzhī) – Order confirmation notice – Thông báo xác nhận đơn hàng |
1547 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn hàng mua |
1548 | 国际运输条款 (guójì yùnshū tiáokuǎn) – International shipping terms – Điều khoản vận chuyển quốc tế |
1549 | 退款申请 (tuìkuǎn shēnqǐng) – Refund request – Yêu cầu hoàn tiền |
1550 | 产品定制要求 (chǎnpǐn dìngzhì yāoqiú) – Product customization requirements – Yêu cầu tùy chỉnh sản phẩm |
1551 | 交货进度 (jiāohuò jìndù) – Delivery progress – Tiến độ giao hàng |
1552 | 交易成功率 (jiāoyì chénggōng lǜ) – Transaction success rate – Tỷ lệ thành công giao dịch |
1553 | 货物损坏报告 (huòwù sǔnhuài bàogào) – Goods damage report – Báo cáo hư hỏng hàng hóa |
1554 | 长期合作协议 (chángqī hézuò xiéyì) – Long-term cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác dài hạn |
1555 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Công suất sản xuất |
1556 | 产品注册 (chǎnpǐn zhùcè) – Product registration – Đăng ký sản phẩm |
1557 | 物流商 (wùliú shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp logistics |
1558 | 产品库存管理 (chǎnpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product inventory management – Quản lý tồn kho sản phẩm |
1559 | 供应商合同 (gōngyìngshāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
1560 | 在线支付平台 (zàixiàn zhīfù píngtái) – Online payment platform – Nền tảng thanh toán trực tuyến |
1561 | 货物检查报告 (huòwù jiǎnchá bàogào) – Goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
1562 | 采购条款 (cǎigòu tiáokuǎn) – Procurement terms – Điều khoản mua sắm |
1563 | 交易安全性 (jiāoyì ānquán xìng) – Transaction security – Tính bảo mật giao dịch |
1564 | 物流跟踪编号 (wùliú gēnzōng biānhào) – Logistics tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
1565 | 供应商发货时间 (gōngyìngshāng fāhuò shíjiān) – Supplier shipping time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
1566 | 买方保护 (mǎi fāng bǎohù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
1567 | 价格确认 (jiàgé quèrèn) – Price confirmation – Xác nhận giá cả |
1568 | 货物出港 (huòwù chūgǎng) – Goods departure – Hàng hóa xuất cảng |
1569 | 本地仓储 (běndì cāngchǔ) – Local warehousing – Kho bãi địa phương |
1570 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment deadline – Thời hạn thanh toán |
1571 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
1572 | 合同条款谈判 (hétóng tiáokuǎn tánpàn) – Contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng |
1573 | 供应商审核 (gōngyìngshāng shěnhé) – Supplier verification – Xác minh nhà cung cấp |
1574 | 订单确认信 (dìngdān quèrèn xìn) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng |
1575 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Custom product – Sản phẩm tùy chỉnh |
1576 | 国际物流公司 (guójì wùliú gōngsī) – International logistics company – Công ty logistics quốc tế |
1577 | 订单追踪系统 (dìngdān zhuīzōng xìtǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
1578 | 大宗商品采购 (dàzōng shāngpǐn cǎigòu) – Bulk commodity procurement – Mua sắm hàng hóa số lượng lớn |
1579 | 进口税费 (jìnkǒu shuìfèi) – Import duties – Thuế nhập khẩu |
1580 | 物流跟踪平台 (wùliú gēnzōng píngtái) – Logistics tracking platform – Nền tảng theo dõi vận chuyển |
1581 | 验收标准 (yànshōu biāozhǔn) – Acceptance criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu |
1582 | 包装清单 (bāozhuāng qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
1583 | 付款方式确认 (fùkuǎn fāngshì quèrèn) – Payment method confirmation – Xác nhận phương thức thanh toán |
1584 | 仓库位置 (cāngkù wèizhì) – Warehouse location – Vị trí kho bãi |
1585 | 供货期 (gōnghuò qī) – Delivery period – Thời gian giao hàng |
1586 | 信用卡费用 (xìnyòngkǎ fèiyòng) – Credit card fees – Phí thẻ tín dụng |
1587 | 采购代理 (cǎigòu dàilǐ) – Procurement agent – Đại lý mua sắm |
1588 | 运输限制 (yùnshū xiànzhì) – Shipping restrictions – Hạn chế vận chuyển |
1589 | 支付安全系统 (zhīfù ānquán xìtǒng) – Payment security system – Hệ thống bảo mật thanh toán |
1590 | 即时通讯工具 (jíshí tōngxùn gōngjù) – Instant messaging tool – Công cụ nhắn tin trực tiếp |
1591 | 出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng |
1592 | 采购单 (cǎigòu dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
1593 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment receipt – Biên nhận thanh toán |
1594 | 发货通知书 (fāhuò tōngzhī shū) – Shipping notification – Thư thông báo giao hàng |
1595 | 产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm |
1596 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Goods loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
1597 | 付款截止日期 (fùkuǎn jiézhǐ rìqī) – Payment due date – Ngày hết hạn thanh toán |
1598 | 关税费用 (guānshuì fèiyòng) – Tariff fees – Phí thuế quan |
1599 | 批发折扣 (pīfā zhékòu) – Wholesale discount – Giảm giá sỉ |
1600 | 条款协商 (tiáokuǎn xiéshāng) – Terms negotiation – Đàm phán điều khoản |
1601 | 外汇支付 (wàihuì zhīfù) – Foreign exchange payment – Thanh toán ngoại hối |
1602 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
1603 | 生产商 (shēngchǎn shāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất |
1604 | 运输跟踪 (yùnshū gēnzōng) – Shipment tracking – Theo dõi vận chuyển |
1605 | 定金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment – Thanh toán tiền cọc |
1606 | 出货日期 (chūhuò rìqī) – Shipping date – Ngày giao hàng |
1607 | 采购周期 (cǎigòu zhōuqī) – Procurement cycle – Chu kỳ mua sắm |
1608 | 物流发货 (wùliú fāhuò) – Logistics shipment – Vận chuyển hàng hóa |
1609 | 包装规范 (bāozhuāng guīfàn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói |
1610 | 验货 (yànhuò) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
1611 | 过境关税 (guòjìng guānshuì) – Transit duties – Thuế quá cảnh |
1612 | 最小起订量 (zuìxiǎo qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
1613 | 信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng |
1614 | 运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Trễ vận chuyển |
1615 | 装运单 (zhuāngyùn dān) – Shipping order – Đơn vận chuyển |
1616 | 品牌注册 (pǐnpái zhùcè) – Brand registration – Đăng ký thương hiệu |
1617 | 货物保护 (huòwù bǎohù) – Goods protection – Bảo vệ hàng hóa |
1618 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán |
1619 | 到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Arrival notice – Thông báo hàng đến |
1620 | 包装保护 (bāozhuāng bǎohù) – Packaging protection – Bảo vệ đóng gói |
1621 | 订单追踪号码 (dìngdān zhuīzōng hàomǎ) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng |
1622 | 支付历史 (zhīfù lìshǐ) – Payment history – Lịch sử thanh toán |
1623 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage fees – Phí lưu kho |
1624 | 运输问题 (yùnshū wèntí) – Shipping issues – Vấn đề vận chuyển |
1625 | 客户地址 (kèhù dìzhǐ) – Customer address – Địa chỉ khách hàng |
1626 | 支付安全检查 (zhīfù ānquán jiǎnchá) – Payment security check – Kiểm tra an toàn thanh toán |
1627 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Storage service – Dịch vụ kho bãi |
1628 | 预定付款 (yùdìng fùkuǎn) – Scheduled payment – Thanh toán theo lịch |
1629 | 分批运输 (fēn pī yùnshū) – Split shipment – Giao hàng chia thành nhiều đợt |
1630 | 装运延误 (zhuāngyùn yánwù) – Shipment delay – Trễ vận chuyển |
1631 | 退换货 (tuì huàn huò) – Return and exchange – Trả và đổi hàng |
1632 | 物流信息 (wùliú xìnxī) – Logistics information – Thông tin logistics |
1633 | 产品认证标志 (chǎnpǐn rènzhèng biāozhì) – Product certification mark – Dấu chứng nhận sản phẩm |
1634 | 货物重量 (huòwù zhòngliàng) – Goods weight – Trọng lượng hàng hóa |
1635 | 包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging fees – Phí đóng gói |
1636 | 货物数量 (huòwù shùliàng) – Goods quantity – Số lượng hàng hóa |
1637 | 发货清单 (fāhuò qīngdān) – Shipping list – Danh sách giao hàng |
1638 | 订单取消通知 (dìngdān qǔxiāo tōngzhī) – Order cancellation notice – Thông báo hủy đơn hàng |
1639 | 退货费用 (tuìhuò fèiyòng) – Return fees – Phí trả hàng |
1640 | 订单支付状态 (dìngdān zhīfù zhuàngtài) – Order payment status – Tình trạng thanh toán đơn hàng |
1641 | 商品退换政策 (shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
1642 | 付款折扣 (fùkuǎn zhékòu) – Payment discount – Giảm giá thanh toán |
1643 | 订单发货延迟 (dìngdān fāhuò yánchí) – Order shipping delay – Trễ giao hàng đơn hàng |
1644 | 卖家评级 (màijiā píngjí) – Seller rating – Xếp hạng người bán |
1645 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added services – Dịch vụ gia tăng giá trị |
1646 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
1647 | 验货单 (yànhuò dān) – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa |
1648 | 仓储服务费 (cāngchǔ fúwù fèi) – Storage service fee – Phí dịch vụ kho bãi |
1649 | 支付通道 (zhīfù tōngdào) – Payment gateway – Cổng thanh toán |
1650 | 合并订单 (hébìng dìngdān) – Combined order – Đơn hàng kết hợp |
1651 | 批量定制 (pīliàng dìngzhì) – Bulk customization – Tùy chỉnh số lượng lớn |
1652 | 海外发货 (hǎiwài fāhuò) – Overseas shipping – Giao hàng quốc tế |
1653 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Goods shipping bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
1654 | 运费预估 (yùgū yùnfèi) – Freight estimate – Ước tính phí vận chuyển |
1655 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehouse – Kho bãi quốc tế |
1656 | 专利保护 (zhuānlì bǎohù) – Patent protection – Bảo vệ sáng chế |
1657 | 贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Trade negotiation – Đàm phán thương mại |
1658 | 付款金额 (fùkuǎn jīn’é) – Payment amount – Số tiền thanh toán |
1659 | 预定商品 (yùdìng shāngpǐn) – Pre-order product – Sản phẩm đặt trước |
1660 | 贸易平台 (màoyì píngtái) – Trade platform – Nền tảng thương mại |
1661 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
1662 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight calculation – Tính toán phí vận chuyển |
1663 | 运输安排确认 (yùnshū ānpái quèrèn) – Shipping arrangement confirmation – Xác nhận sắp xếp vận chuyển |
1664 | 长期合作 (chángqī hézuò) – Long-term cooperation – Hợp tác lâu dài |
1665 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
1666 | 单笔订单 (dānbǐ dìngdān) – Single order – Đơn hàng đơn lẻ |
1667 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Purchasing needs – Nhu cầu mua sắm |
1668 | 进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Import restrictions – Hạn chế nhập khẩu |
1669 | 货物运输途中 (huòwù yùnshū túzhōng) – Goods in transit – Hàng hóa trong quá trình vận chuyển |
1670 | 发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice heading – Đầu hóa đơn |
1671 | 交货期延迟 (jiāohuò qī yánchí) – Delivery delay – Trễ giao hàng |
1672 | 进口报关 (jìnkǒu bào guān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
1673 | 费用计算 (fèiyòng jìsuàn) – Fee calculation – Tính toán chi phí |
1674 | 供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply capacity – Năng lực cung ứng |
1675 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán |
1676 | 包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói |
1677 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas storage – Kho bãi nước ngoài |
1678 | 定制要求 (dìngzhì yāoqiú) – Customization requirements – Yêu cầu tùy chỉnh |
1679 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods acceptance – Nhận hàng hóa |
1680 | 卖家信任度 (màijiā xìnrèn dù) – Seller trustworthiness – Mức độ tin cậy của người bán |
1681 | 价格谈判阶段 (jiàgé tánpàn jiēduàn) – Price negotiation phase – Giai đoạn đàm phán giá |
1682 | 交货证明 (jiāohuò zhèngmíng) – Delivery proof – Chứng nhận giao hàng |
1683 | 库存清单 (kùcún qīngdān) – Inventory list – Danh sách hàng tồn kho |
1684 | 生产进度 (shēngchǎn jìndù) – Production progress – Tiến độ sản xuất |
1685 | 运费担保 (yùnfèi dānbǎo) – Freight guarantee – Bảo đảm phí vận chuyển |
1686 | 付款保护期 (fùkuǎn bǎozhèng qī) – Payment protection period – Thời gian bảo vệ thanh toán |
1687 | 卖家评分 (màijiā píngfēn) – Seller rating – Đánh giá người bán |
1688 | 买家保护计划 (mǎijiā bǎozhàng jìhuà) – Buyer protection plan – Kế hoạch bảo vệ người mua |
1689 | 批量订单折扣 (pīliàng dìngdān zhédiào) – Bulk order discount – Giảm giá cho đơn hàng số lượng lớn |
1690 | 信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
1691 | 价格变动 (jiàgé biàndòng) – Price change – Thay đổi giá |
1692 | 付款状态 (fùkuǎn zhuàngtài) – Payment status – Tình trạng thanh toán |
1693 | 交货延迟 (jiāohuò yánchí) – Delivery delay – Trễ giao hàng |
1694 | 供应商资格 (gōngyìngshāng zīgé) – Supplier qualification – Điều kiện của nhà cung cấp |
1695 | 货物追踪号 (huòwù zhuīzōng hào) – Goods tracking number – Số theo dõi hàng hóa |
1696 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa |
1697 | 发货地 (fāhuò dì) – Shipping origin – Nơi xuất phát giao hàng |
1698 | 退款请求 (tuìkuǎn qǐngqiú) – Refund request – Yêu cầu hoàn tiền |
1699 | 交货确认单 (jiāohuò quèrèn dān) – Delivery confirmation form – Mẫu xác nhận giao hàng |
1700 | 产品展示页面 (chǎnpǐn zhǎnshì yèmiàn) – Product display page – Trang trưng bày sản phẩm |
1701 | 生产工厂 (shēngchǎn gōngchǎng) – Manufacturing factory – Nhà máy sản xuất |
1702 | 签订合同 (qiāndìng hétóng) – Sign contract – Ký hợp đồng |
1703 | 出口许可证书 (chūkǒu xǔkězhèngshū) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
1704 | 运输途径 (yùnshū tújìng) – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển |
1705 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
1706 | 发票地址 (fāpiào dìzhǐ) – Invoice address – Địa chỉ hóa đơn |
1707 | 海关费用 (hǎiguān fèiyòng) – Customs fee – Phí hải quan |
1708 | 保险政策 (bǎoxiǎn zhèngcè) – Insurance policy – Chính sách bảo hiểm |
1709 | 出库单 (chūkù dān) – Delivery note – Phiếu xuất kho |
1710 | 采购意向 (cǎigòu yìxiàng) – Purchase intention – Ý định mua hàng |
1711 | 买家保护 (mǎijiā bǎozhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
1712 | 询价单 (xúnjià dān) – Inquiry form – Mẫu yêu cầu báo giá |
1713 | 商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu |
1714 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1715 | 供应商审核 (gōngyìngshāng shěnhé) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp |
1716 | 最低订货量 (zuìdī dìnghuò liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
1717 | 质量检测报告 (zhìliàng jiǎncè bàogào) – Quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng |
1718 | 进货订单 (jìn huò dìngdān) – Stock order – Đơn đặt hàng nhập kho |
1719 | 货物包装要求 (huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa |
1720 | 商家协议 (shāngjiā xiéyì) – Seller agreement – Thỏa thuận người bán |
1721 | 运输单号 (yùnshū dān hào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
1722 | 卖家服务 (màijiā fúwù) – Seller service – Dịch vụ người bán |
1723 | 买家反馈 (mǎijiā fǎnkuì) – Buyer feedback – Phản hồi của người mua |
1724 | 采购协议 (cǎigòu xiéyì) – Purchase agreement – Thỏa thuận mua hàng |
1725 | 价格协商 (jiàgé xiéshāng) – Price negotiation – Thương lượng giá |
1726 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product stock – Hàng tồn kho |
1727 | 税务信息 (shuìwù xìnxī) – Tax information – Thông tin thuế |
1728 | 采购付款 (cǎigòu fùkuǎn) – Purchase payment – Thanh toán mua hàng |
1729 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation form – Mẫu báo giá |
1730 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract clauses – Điều khoản hợp đồng |
1731 | 全球配送 (quánqiú pèisòng) – Global delivery – Giao hàng toàn cầu |
1732 | 风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro |
1733 | 特殊包装要求 (tèshū bāozhuāng yāoqiú) – Special packaging requirements – Yêu cầu đóng gói đặc biệt |
1734 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight fee – Phí vận chuyển bằng đường biển |
1735 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế |
1736 | 交货时间安排 (jiāohuò shíjiān ānpái) – Delivery schedule – Lịch trình giao hàng |
1737 | 广告宣传 (guǎnggào xuānchuán) – Advertising promotion – Quảng cáo khuyến mãi |
1738 | 货物发货 (huòwù fāhuò) – Goods shipment – Gửi hàng hóa |
1739 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas purchasing – Mua hàng quốc tế |
1740 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging material – Vật liệu đóng gói |
1741 | 支付凭证上传 (zhīfù píngzhèng shàngchuán) – Payment proof upload – Tải lên chứng từ thanh toán |
1742 | 价格比较 (jiàgé bǐjiào) – Price comparison – So sánh giá |
1743 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Chiết khấu mua sỉ |
1744 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan |
1745 | 商家评估 (shāngjiā pínggū) – Seller evaluation – Đánh giá người bán |
1746 | 支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment security – An ninh thanh toán |
1747 | 预付款 (yù fùkuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
1748 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
1749 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
1750 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing – Mua sỉ |
1751 | 提前付款 (tíqián fùkuǎn) – Early payment – Thanh toán trước thời hạn |
1752 | 产品价格表 (chǎnpǐn jiàgé biǎo) – Product price list – Bảng giá sản phẩm |
1753 | 供应商联系方式 (gōngyìngshāng liánxì fāngshì) – Supplier contact information – Thông tin liên lạc của nhà cung cấp |
1754 | 退货要求 (tuìhuò yāoqiú) – Return request – Yêu cầu trả hàng |
1755 | 商品退换政策 (shāngpǐn tuì huàn zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
1756 | 批量订购 (pīliàng dìnggòu) – Bulk ordering – Đặt hàng số lượng lớn |
1757 | 生产线 (shēngchǎn xiàn) – Production line – Dây chuyền sản xuất |
1758 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn hàng bán |
1759 | 出库 (chūkù) – Outbound shipment – Giao hàng xuất kho |
1760 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Hậu cần quốc tế |
1761 | 运送方式 (yùnsòng fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
1762 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
1763 | 合同违约 (hétóng wéiyuē) – Contract breach – Vi phạm hợp đồng |
1764 | 商品图片 (shāngpǐn túpiàn) – Product images – Hình ảnh sản phẩm |
1765 | 最短交货时间 (zuìduǎn jiāohuò shíjiān) – Shortest delivery time – Thời gian giao hàng ngắn nhất |
1766 | 产品说明书 (chǎnpǐn shuōmíngshū) – Product manual – Sổ tay hướng dẫn sản phẩm |
1767 | 质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
1768 | 交货确认 (jiāohuò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng |
1769 | 国际认证 (guójì rènzhèng) – International certification – Chứng nhận quốc tế |
1770 | 海外仓 (hǎiwài cāng) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế |
1771 | 批量发货 (pīliàng fāhuò) – Bulk shipment – Gửi hàng số lượng lớn |
1772 | 包裹尺寸 (bāoguǒ chǐcùn) – Package size – Kích thước gói hàng |
1773 | 平台费用 (píngtái fèiyòng) – Platform fees – Phí nền tảng |
1774 | 过期付款 (guòqī fùkuǎn) – Overdue payment – Thanh toán trễ |
1775 | 运费计算器 (yùnfèi jìsuàn qì) – Shipping calculator – Máy tính vận chuyển |
1776 | 出货日期 (chūhuò rìqī) – Shipment date – Ngày xuất hàng |
1777 | 进出口代理 (jìnchūkǒu dàilǐ) – Import/export agent – Đại lý xuất nhập khẩu |
1778 | 最小订单量 (zuìxiǎo dìngdān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đơn hàng tối thiểu |
1779 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing fees – Phí kho bãi |
1780 | 采购员 (cǎigòu yuán) – Purchasing agent – Nhân viên mua hàng |
1781 | 交货确认单 (jiāohuò quèrèn dān) – Delivery confirmation slip – Phiếu xác nhận giao hàng |
1782 | 运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
1783 | 出货延迟 (chūhuò yánchí) – Shipment delay – Trì hoãn giao hàng |
1784 | 支付确认函 (zhīfù quèrèn hán) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán |
1785 | 供应商账户 (gōngyìngshāng zhànghù) – Supplier account – Tài khoản nhà cung cấp |
1786 | 支付风险 (zhīfù fēngxiǎn) – Payment risk – Rủi ro thanh toán |
1787 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Customized products – Sản phẩm tùy chỉnh |
1788 | 产品详情 (chǎnpǐn xiángqíng) – Product details – Chi tiết sản phẩm |
1789 | 采购订单确认 (cǎigòu dìngdān quèrèn) – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn hàng mua |
1790 | 发货通知单 (fāhuò tōngzhī dān) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
1791 | 全球物流 (quánqiú wùliú) – Global logistics – Vận chuyển toàn cầu |
1792 | 退款流程 (tuìkuǎn liúchéng) – Refund process – Quy trình hoàn tiền |
1793 | 起订量 (qǐ dìng liàng) – Minimum order – Số lượng tối thiểu |
1794 | 货物追踪号 (huòwù zhuīzōng hào) – Cargo tracking number – Số theo dõi hàng hóa |
1795 | 商家评分 (shāngjiā píngfēn) – Seller rating – Đánh giá người bán |
1796 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistic tracking – Theo dõi vận chuyển |
1797 | 支付平台费用 (zhīfù píngtái fèiyòng) – Payment platform fees – Phí nền tảng thanh toán |
1798 | 提货单 (tí huò dān) – Pickup order – Đơn lấy hàng |
1799 | 备货 (bèihuò) – Stock preparation – Chuẩn bị hàng hóa |
1800 | 进货单 (jìn huò dān) – Purchase receipt – Biên lai nhập hàng |
1801 | 支付期限 (zhīfù qīxiàn) – Payment term – Điều khoản thanh toán |
1802 | 买家评论 (mǎijiā pínglùn) – Buyer review – Đánh giá của người mua |
1803 | 供货期 (gōnghuò qī) – Supply period – Thời gian cung cấp |
1804 | 关税费用 (guānshuì fèiyòng) – Customs duty fees – Phí thuế quan |
1805 | 到货时间 (dàohuò shíjiān) – Arrival time – Thời gian đến hàng |
1806 | 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng |
1807 | 客户付款 (kèhù fùkuǎn) – Customer payment – Thanh toán của khách hàng |
1808 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
1809 | 出口目的地 (chūkǒu mùdìdì) – Export destination – Điểm đến xuất khẩu |
1810 | 买家订单 (mǎijiā dìngdān) – Buyer order – Đơn hàng của người mua |
1811 | 跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
1812 | 包装损坏 (bāozhuāng sǔnhuài) – Packaging damage – Hư hỏng đóng gói |
1813 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotion activity – Hoạt động khuyến mãi |
1814 | 采购量 (cǎigòu liàng) – Purchase quantity – Số lượng mua hàng |
1815 | 库存量 (kùcún liàng) – Stock quantity – Số lượng tồn kho |
1816 | 物流跟踪信息 (wùliú gēnzōng xìnxī) – Logistics tracking information – Thông tin theo dõi vận chuyển |
1817 | 发货单号 (fāhuò dānhào) – Shipping bill number – Số phiếu giao hàng |
1818 | 退货运费 (tuìhuò yùnfèi) – Return shipping fee – Phí vận chuyển trả hàng |
1819 | 产品保修 (chǎnpǐn bǎoxiū) – Product warranty – Bảo hành sản phẩm |
1820 | 销售额 (xiāoshòu é) – Sales volume – Doanh thu bán hàng |
1821 | 物流时效 (wùliú shíxiào) – Logistics timeliness – Thời gian vận chuyển |
1822 | 服务质量 (fúwù zhìliàng) – Service quality – Chất lượng dịch vụ |
1823 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
1824 | 订单号查询 (dìngdān hào cháxún) – Order number inquiry – Tra cứu số đơn hàng |
1825 | 合并订单 (hébìng dìngdān) – Combine orders – Kết hợp đơn hàng |
1826 | 供应商筛选 (gōngyìngshāng shāixuǎn) – Supplier screening – Lọc nhà cung cấp |
1827 | 结算单 (jiésuàn dān) – Settlement statement – Bảng thanh toán |
1828 | 补货 (bǔhuò) – Restock – Cung cấp lại hàng |
1829 | 品牌认证 (pǐnpái rènzhèng) – Brand certification – Chứng nhận thương hiệu |
1830 | 采购量折扣 (cǎigòu liàng zhékòu) – Purchase quantity discount – Giảm giá theo số lượng mua |
1831 | 付款确认单 (fùkuǎn quèrèn dān) – Payment confirmation slip – Phiếu xác nhận thanh toán |
1832 | 采购单 (cǎigòu dān) – Purchase order – Đơn mua hàng |
1833 | 服务期 (fúwù qī) – Service period – Thời gian dịch vụ |
1834 | 快递公司 (kuàidì gōngsī) – Express delivery company – Công ty giao hàng nhanh |
1835 | 付款状态 (fùkuǎn zhuàngtài) – Payment status – Trạng thái thanh toán |
1836 | 商品描述详细 (shāngpǐn miáoshù xiángxì) – Detailed product description – Mô tả sản phẩm chi tiết |
1837 | 商家支持 (shāngjiā zhīchí) – Seller support – Hỗ trợ người bán |
1838 | 海外买家 (hǎiwài mǎijiā) – Overseas buyer – Người mua quốc tế |
1839 | 包装尺寸 (bāozhuāng chǐcùn) – Packaging dimensions – Kích thước bao bì |
1840 | 进货周期 (jìn huò zhōuqī) – Purchase cycle – Chu kỳ mua hàng |
1841 | 卖家发货 (màijiā fāhuò) – Seller shipping – Người bán gửi hàng |
1842 | 发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipment confirmation – Xác nhận gửi hàng |
1843 | 多种付款方式 (duōzhǒng fùkuǎn fāngshì) – Multiple payment methods – Nhiều phương thức thanh toán |
1844 | 折扣优惠 (zhékòu yōuhuì) – Discount offer – Ưu đãi giảm giá |
1845 | 批发订单 (pīfā dìngdān) – Wholesale order – Đơn đặt hàng bán buôn |
1846 | 供应商联系方式 (gōngyìngshāng liánxì fāngshì) – Supplier contact information – Thông tin liên hệ nhà cung cấp |
1847 | 产品质量检查 (chǎnpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
1848 | 最低订单量 (zuìdī dìngdān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đơn hàng tối thiểu |
1849 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product category – Danh mục sản phẩm |
1850 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods delivery – Giao hàng |
1851 | 商品退换政策 (shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
1852 | 平台手续费 (píngtái shǒuxù fèi) – Platform service fee – Phí dịch vụ nền tảng |
1853 | 买卖协议 (mǎi mài xiéyì) – Buy and sell agreement – Thỏa thuận mua bán |
1854 | 商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
1855 | 付款账单 (fùkuǎn zhàngdān) – Payment invoice – Hóa đơn thanh toán |
1856 | 销售代表 (xiāoshòu dàibiǎo) – Sales representative – Đại diện bán hàng |
1857 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Shipping company – Công ty vận chuyển |
1858 | 物流跟踪号码 (wùliú gēnzōng hàomǎ) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
1859 | 产品质量检测 (chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) – Product quality testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
1860 | 卖家反馈 (màijiā fǎnkuì) – Seller feedback – Phản hồi của người bán |
1861 | 供应商筛选 (gōngyìngshāng shāixuǎn) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
1862 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
1863 | 补充订单 (bǔchōng dìngdān) – Supplementary order – Đơn hàng bổ sung |
1864 | 质量保证期 (zhìliàng bǎozhèng qī) – Quality guarantee period – Thời gian bảo hành chất lượng |
1865 | 海外物流 (hǎiwài wùliú) – Overseas logistics – Vận chuyển quốc tế |
1866 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
1867 | 生产延迟 (shēngchǎn yánchí) – Production delay – Trì hoãn sản xuất |
1868 | 交易成功 (jiāoyì chénggōng) – Transaction successful – Giao dịch thành công |
1869 | 支付安全保证 (zhīfù ānquán bǎozhèng) – Payment security guarantee – Đảm bảo an ninh thanh toán |
1870 | 打折商品 (dǎzhé shāngpǐn) – Discounted product – Sản phẩm giảm giá |
1871 | 包装损坏 (bāozhuāng sǔnhuài) – Packaging damage – Hư hỏng bao bì |
1872 | 税费计算 (shuìfèi jìsuàn) – Tax fee calculation – Tính toán thuế phí |
1873 | 运输选择 (yùnshū xuǎnzé) – Shipping option – Lựa chọn vận chuyển |
1874 | 退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách trả và đổi hàng |
1875 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
1876 | 交易平台 (jiāoyì píngtái) – Trading platform – Nền tảng giao dịch |
1877 | 商家认证 (shāngjiā rènzhèng) – Seller verification – Xác minh người bán |
1878 | 最短交货期 (zuì duǎn jiāohuò qī) – Shortest delivery time – Thời gian giao hàng ngắn nhất |
1879 | 样品费用 (yàngpǐn fèiyòng) – Sample fee – Phí mẫu |
1880 | 全球供应商 (quánqiú gōngyìngshāng) – Global supplier – Nhà cung cấp toàn cầu |
1881 | 客户资料 (kèhù zīliào) – Customer information – Thông tin khách hàng |
1882 | 费用预估 (fèiyòng yùgū) – Cost estimate – Ước tính chi phí |
1883 | 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm |
1884 | 平台政策 (píngtái zhèngcè) – Platform policy – Chính sách nền tảng |
1885 | 出口协议 (chūkǒu xiéyì) – Export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu |
1886 | 产品列表 (chǎnpǐn lièbiǎo) – Product listing – Danh sách sản phẩm |
1887 | 定期订货 (dìngqī dìnghuò) – Regular ordering – Đặt hàng định kỳ |
1888 | 返还保证金 (fǎnhuán bǎozhèngjīn) – Refund of deposit – Hoàn lại tiền đặt cọc |
1889 | 签订合同 (qiāndìng hétóng) – Sign a contract – Ký hợp đồng |
1890 | 合格证书 (hégé zhèngshū) – Certificate of conformity – Chứng chỉ hợp quy |
1891 | 交货日期 (jiāohuò rìqī) – Delivery date – Ngày giao hàng |
1892 | 费用明细 (fèiyòng míngxì) – Cost breakdown – Chi tiết chi phí |
1893 | 售前服务 (shòu qián fúwù) – Pre-sales service – Dịch vụ trước khi bán |
1894 | 售后保障 (shòu hòu bǎozhàng) – After-sales guarantee – Đảm bảo hậu mãi |
1895 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí vận chuyển |
1896 | 企业认证 (qǐyè rènzhèng) – Company certification – Chứng nhận doanh nghiệp |
1897 | 供应商调查 (gōngyìngshāng diàochá) – Supplier survey – Khảo sát nhà cung cấp |
1898 | 客户要求 (kèhù yāoqiú) – Customer requirement – Yêu cầu khách hàng |
1899 | 产品分类 (chǎnpǐn fēnlèi) – Product category – Loại sản phẩm |
1900 | 交易失败 (jiāoyì shībài) – Transaction failure – Giao dịch thất bại |
1901 | 交易安全 (jiāoyì ānquán) – Transaction security – An ninh giao dịch |
1902 | 全球配送 (quánqiú pèisòng) – Global shipping – Vận chuyển toàn cầu |
1903 | 平台费用 (píngtái fèiyòng) – Platform fee – Phí nền tảng |
1904 | 最短交货期 (zuì duǎn jiāohuò qī) – Shortest delivery period – Thời gian giao hàng ngắn nhất |
1905 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duties – Thuế nhập khẩu |
1906 | 供应商资质 (gōngyìngshāng zīzhì) – Supplier qualification – Phê duyệt nhà cung cấp |
1907 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Shipment tracking – Theo dõi vận chuyển |
1908 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement requirement – Nhu cầu mua hàng |
1909 | 客户沟通 (kèhù gōutōng) – Customer communication – Giao tiếp khách hàng |
1910 | 产品上架 (chǎnpǐn shàngjià) – Product listing – Đưa sản phẩm lên kệ |
1911 | 交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completion – Hoàn thành giao dịch |
1912 | 采购渠道 (cǎigòu qúdào) – Procurement channel – Kênh mua hàng |
1913 | 卖家责任 (màijiā zérèn) – Seller responsibility – Trách nhiệm người bán |
1914 | 卖家信用 (màijiā xìnyòng) – Seller credit – Tín dụng người bán |
1915 | 产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm |
1916 | 库存不足 (kùcún bùzú) – Out of stock – Hết hàng |
1917 | 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu |
1918 | 商家平台 (shāngjiā píngtái) – Seller platform – Nền tảng người bán |
1919 | 发票要求 (fāpiào yāoqiú) – Invoice requirement – Yêu cầu hóa đơn |
1920 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase agreement – Hợp đồng mua hàng |
1921 | 付款提醒 (fùkuǎn tíxǐng) – Payment reminder – Nhắc nhở thanh toán |
1922 | 商家反馈 (shāngjiā fǎnkuì) – Seller feedback – Phản hồi của người bán |
1923 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán |
1924 | 价格表 (jiàgé biǎo) – Price list – Bảng giá |
1925 | 支付保障服务 (zhīfù bǎozhàng fúwù) – Payment protection service – Dịch vụ bảo vệ thanh toán |
1926 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Shipping option – Lựa chọn vận chuyển |
1927 | 成本计算 (chéngběn jìsuàn) – Cost calculation – Tính toán chi phí |
1928 | 供应商协议 (gōngyìngshāng xiéyì) – Supplier agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp |
1929 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchase – Mua hàng số lượng lớn |
1930 | 批发商目录 (pīfā shāng mùlù) – Wholesaler directory – Danh mục người bán buôn |
1931 | 订单跟踪信息 (dìngdān gēnzōng xìnxī) – Order tracking information – Thông tin theo dõi đơn hàng |
1932 | 商品退换 (shāngpǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Trả lại và đổi sản phẩm |
1933 | 交易明细 (jiāoyì míngxì) – Transaction details – Chi tiết giao dịch |
1934 | 最低订单量 (zuìdī dìngdān liàng) – Minimum order quantity – Số lượng tối thiểu của đơn hàng |
1935 | 优惠政策 (yōuhuì zhèngcè) – Discount policy – Chính sách giảm giá |
1936 | 最低售价 (zuìdī shòujià) – Minimum selling price – Giá bán tối thiểu |
1937 | 库存更新 (kùcún gēngxīn) – Inventory update – Cập nhật tồn kho |
1938 | 售后保障 (shòu hòu bǎozhàng) – After-sales guarantee – Bảo hành hậu mãi |
1939 | 供应商协议条款 (gōngyìngshāng xiéyì tiáokuǎn) – Supplier agreement terms – Điều khoản hợp đồng nhà cung cấp |
1940 | 折扣码 (zhékòu mǎ) – Discount code – Mã giảm giá |
1941 | 运输单号 (yùnshū dān hào) – Shipping tracking number – Mã số theo dõi vận chuyển |
1942 | 商品推荐 (shāngpǐn tuījiàn) – Product recommendation – Đề xuất sản phẩm |
1943 | 快速配送 (kuài sù pèisòng) – Fast delivery – Giao hàng nhanh |
1944 | 采购条款 (cǎigòu tiáokuǎn) – Procurement terms – Điều khoản mua hàng |
1945 | 商品运送 (shāngpǐn yùnsòng) – Product shipping – Vận chuyển sản phẩm |
1946 | 买家账户 (mǎijiā zhànghù) – Buyer account – Tài khoản người mua |
1947 | 交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completed – Giao dịch đã hoàn thành |
1948 | 交易失败 (jiāoyì shībài) – Transaction failed – Giao dịch thất bại |
1949 | 商品库存预警 (shāngpǐn kùcún yùjǐng) – Product stock alert – Cảnh báo tồn kho sản phẩm |
1950 | 进货成本 (jìnhuò chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua hàng |
1951 | 进口费用 (jìnkǒu fèiyòng) – Import fees – Phí nhập khẩu |
1952 | 定制服务 (dìngzhì fúwù) – Custom services – Dịch vụ tùy chỉnh |
1953 | 包装规格 (bāozhuāng guīgé) – Packaging specification – Quy cách đóng gói |
1954 | 发货单 (fāhuò dān) – Shipping slip – Phiếu giao hàng |
1955 | 支付平台支持 (zhīfù píngtái zhīchí) – Payment platform support – Hỗ trợ nền tảng thanh toán |
1956 | 供应商审核通过 (gōngyìngshāng shěnhé tōngguò) – Supplier approval passed – Nhà cung cấp đã được phê duyệt |
1957 | 商品推广 (shāngpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Khuyến mại sản phẩm |
1958 | 最低订单价值 (zuìdī dìngdān jiàzhí) – Minimum order value – Giá trị đơn hàng tối thiểu |
1959 | 供应商仓库 (gōngyìngshāng cāngkù) – Supplier warehouse – Kho của nhà cung cấp |
1960 | 进口清关费用 (jìnkǒu qīngguān fèiyòng) – Import customs clearance fees – Phí thông quan nhập khẩu |
1961 | 商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product specification – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
1962 | 退货请求 (tuìhuò qǐngqiú) – Return request – Yêu cầu trả hàng |
1963 | 商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Insufficient product stock – Tồn kho sản phẩm không đủ |
1964 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải |
1965 | 快速付款 (kuàisù fùkuǎn) – Fast payment – Thanh toán nhanh |
1966 | 供应商证书 (gōngyìngshāng zhèngshū) – Supplier certification – Chứng nhận nhà cung cấp |
1967 | 商品比较 (shāngpǐn bǐjiào) – Product comparison – So sánh sản phẩm |
1968 | 发货进度查询 (fāhuò jìndù cháxún) – Shipping progress inquiry – Tham khảo tiến độ giao hàng |
1969 | 买家保障计划 (mǎijiā bǎozhàng jìhuà) – Buyer protection program – Chương trình bảo vệ người mua |
1970 | 商品需求 (shāngpǐn xūqiú) – Product demand – Nhu cầu sản phẩm |
1971 | 库存更新通知 (kùcún gēngxīn tōngzhī) – Inventory update notice – Thông báo cập nhật tồn kho |
1972 | 货物丢失索赔 (huòwù diūshī suǒpéi) – Lost goods claim – Khiếu nại hàng hóa bị mất |
1973 | 交易流程 (jiāoyì liúchéng) – Transaction process – Quy trình giao dịch |
1974 | 商品审查 (shāngpǐn shěnchá) – Product review – Xem xét sản phẩm |
1975 | 付款方式更新 (zhīfù fāngshì gēngxīn) – Payment method update – Cập nhật phương thức thanh toán |
1976 | 商品发货地 (shāngpǐn fāhuò dì) – Product origin – Nguồn gốc sản phẩm |
1977 | 多渠道支付 (duō qúdào zhīfù) – Multi-channel payment – Thanh toán đa kênh |
1978 | 商品验收 (shāngpǐn yànshōu) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
1979 | 商品重量 (shāngpǐn zhòngliàng) – Product weight – Trọng lượng sản phẩm |
1980 | 卖家反馈 (màijiā fǎnkuì) – Seller feedback – Phản hồi từ người bán |
1981 | 产品上市 (chǎnpǐn shàngshì) – Product launch – Ra mắt sản phẩm |
1982 | 最小起订量 (zuìxiǎo qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity – Số lượng tối thiểu để đặt hàng |
1983 | 跨境电商平台 (kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1984 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
1985 | 供应商信用 (gōngyìngshāng xìnyòng) – Supplier credit – Tín dụng nhà cung cấp |
1986 | 快速运输 (kuàisù yùnshū) – Fast shipping – Vận chuyển nhanh |
1987 | 发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuance – Cấp phát hóa đơn |
1988 | 买家身份验证 (mǎijiā shēnfèn yànzhèng) – Buyer identity verification – Xác minh danh tính người mua |
1989 | 交易保护期 (jiāoyì bǎohù qī) – Transaction protection period – Thời gian bảo vệ giao dịch |
1990 | 运送地区 (yùnsòng dìqū) – Shipping region – Khu vực vận chuyển |
1991 | 产品反馈 (chǎnpǐn fǎnkuì) – Product feedback – Phản hồi sản phẩm |
1992 | 批量折扣 (pīliàng zhédiào) – Bulk discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn |
1993 | 品牌商标 (pǐnpái shāngbiāo) – Brand trademark – Thương hiệu nhãn hiệu |
1994 | 货物运输延误 (huòwù yùnshū yánwù) – Goods shipping delay – Trì hoãn vận chuyển hàng hóa |
1995 | 产品说明书 (chǎnpǐn shuōmíngshū) – Product manual – Sách hướng dẫn sản phẩm |
1996 | 退换货时间 (tuìhuàn huò shíjiān) – Return and exchange time – Thời gian trả và đổi hàng |
1997 | 样品费用 (yàngpǐn fèiyòng) – Sample fees – Phí mẫu |
1998 | 最低订单金额 (zuìdī dìngdān jīn’é) – Minimum order amount – Số tiền đơn hàng tối thiểu |
1999 | 退货政策说明 (tuìhuò zhèngcè shuōmíng) – Return policy explanation – Giải thích chính sách trả hàng |
2000 | 订单付款确认 (dìngdān fùkuǎn quèrèn) – Order payment confirmation – Xác nhận thanh toán đơn hàng |
2001 | 交易问题 (jiāoyì wèntí) – Transaction issues – Vấn đề giao dịch |
2002 | 产品责任 (chǎnpǐn zérèn) – Product liability – Trách nhiệm sản phẩm |
2003 | 付款信息 (zhīfù xìnxī) – Payment information – Thông tin thanh toán |
2004 | 贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại |
2005 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Logistics costs – Chi phí logistics |
2006 | 折扣率 (zhédiào lǜ) – Discount rate – Tỷ lệ giảm giá |
2007 | 产品图片 (chǎnpǐn túpiàn) – Product pictures – Hình ảnh sản phẩm |
2008 | 订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order dispatch – Gửi đơn hàng |
2009 | 出口证书 (chūkǒu zhèngshū) – Export certificate – Chứng chỉ xuất khẩu |
2010 | 支付密码 (zhīfù mìmǎ) – Payment password – Mật khẩu thanh toán |
2011 | 退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả |
2012 | 产品检验报告 (chǎnpǐn jiǎnyàn bàogào) – Product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm |
2013 | 交易税 (jiāoyì shuì) – Transaction tax – Thuế giao dịch |
2014 | 发货时间表 (fāhuò shíjiān biǎo) – Shipping timetable – Lịch trình giao hàng |
2015 | 付款链接 (zhīfù liànjiē) – Payment link – Liên kết thanh toán |
2016 | 货物跟踪号码 (huòwù gēnzōng hàomǎ) – Tracking number – Số theo dõi hàng hóa |
2017 | 包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging cost – Chi phí bao bì |
2018 | 买家保障计划 (mǎijiā bǎozhàng jìhuà) – Buyer protection plan – Kế hoạch bảo vệ người mua |
2019 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
2020 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade terms – Điều kiện thương mại |
2021 | 物流延误 (wùliú yánwù) – Shipping delay – Trễ vận chuyển |
2022 | 买家要求 (mǎijiā yāoqiú) – Buyer request – Yêu cầu của người mua |
2023 | 付款方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
2024 | 商品运输保险 (shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Product shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm |
2025 | 产品批发价格 (chǎnpǐn pīfā jiàgé) – Wholesale product price – Giá bán buôn sản phẩm |
2026 | 产品跟踪 (chǎnpǐn gēnzōng) – Product tracking – Theo dõi sản phẩm |
2027 | 付款成功通知 (zhīfù chénggōng tōngzhī) – Payment success notification – Thông báo thành công thanh toán |
2028 | 国际运费 (guójì yùnfèi) – International shipping fee – Phí vận chuyển quốc tế |
2029 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Shipping option selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
2030 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
2031 | 批发折扣 (pīfā zhédiào) – Wholesale discount – Giảm giá bán buôn |
2032 | 在线订单 (zàixiàn dìngdān) – Online order – Đơn hàng trực tuyến |
2033 | 供应商保证 (gōngyìngshāng bǎozhèng) – Supplier guarantee – Cam kết của nhà cung cấp |
2034 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý logistics |
2035 | 卖家信息 (màijiā xìnxī) – Seller information – Thông tin người bán |
2036 | 商家账户 (shāngjiā zhànghù) – Seller account – Tài khoản người bán |
2037 | 产品测量 (chǎnpǐn cèliàng) – Product measurement – Đo lường sản phẩm |
2038 | 装运单 (zhuāngyùn dān) – Shipping document – Hóa đơn vận chuyển |
2039 | 服务评价 (fúwù píngjià) – Service review – Đánh giá dịch vụ |
2040 | 产品改进 (chǎnpǐn gǎijìn) – Product improvement – Cải tiến sản phẩm |
2041 | 运送保险 (yùnsòng bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2042 | 货运安排 (huòyùn ānpái) – Shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
2043 | 商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product return/exchange – Đổi trả sản phẩm |
2044 | 买家要求 (mǎijiā yāoqiú) – Buyer’s request – Yêu cầu của người mua |
2045 | 订单删除 (dìngdān shānchú) – Order deletion – Xóa đơn hàng |
2046 | 产品演示 (chǎnpǐn yǎnshì) – Product demonstration – Trình diễn sản phẩm |
2047 | 发货人 (fāhuò rén) – Shipper – Người gửi hàng |
2048 | 物流信息 (wùliú xìnxī) – Shipping information – Thông tin vận chuyển |
2049 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm |
2050 | 付款证明 (zhīfù zhèngmíng) – Payment proof – Chứng minh thanh toán |
2051 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa |
2052 | 收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng |
2053 | 定制选项 (dìngzhì xuǎnxiàng) – Custom options – Tùy chọn tùy chỉnh |
2054 | 到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Arrival notice – Thông báo đến hàng |
2055 | 运费估算 (yùnfèi gūsuàn) – Shipping cost estimate – Ước tính chi phí vận chuyển |
2056 | 货物拆封 (huòwù chāifēng) – Unpacking goods – Mở hàng hóa |
2057 | 进口物流 (jìnkǒu wùliú) – Import logistics – Logistics nhập khẩu |
2058 | 客户账号 (kèhù zhànghào) – Customer account – Tài khoản khách hàng |
2059 | 运输跟踪号 (yùnshū gēnzōng hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
2060 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
2061 | 付款通知 (zhīfù tōngzhī) – Payment notice – Thông báo thanh toán |
2062 | 关税费用 (guānshuì fèiyòng) – Customs duties – Chi phí thuế hải quan |
2063 | 运费承担 (yùnfèi chéngdān) – Shipping responsibility – Chịu trách nhiệm vận chuyển |
2064 | 商家留言 (shāngjiā liúyán) – Seller message – Tin nhắn người bán |
2065 | 产品对比 (chǎnpǐn duìbǐ) – Product comparison – So sánh sản phẩm |
2066 | 运送状态 (yùnsòng zhuàngtài) – Shipping status – Tình trạng vận chuyển |
2067 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Goods shipment – Vận chuyển hàng hóa |
2068 | 外汇支付 (wàihuì zhīfù) – Foreign exchange payment – Thanh toán ngoại tệ |
2069 | 供应商合同条款 (gōngyìngshāng hétóng tiáokuǎn) – Supplier contract terms – Điều khoản hợp đồng nhà cung cấp |
2070 | 商品可用性 (shāngpǐn kěyòngxìng) – Product availability – Tính sẵn có của sản phẩm |
2071 | 买家责任 (mǎijiā zérèn) – Buyer responsibility – Trách nhiệm của người mua |
2072 | 支付平台选择 (zhīfù píngtái xuǎnzé) – Payment platform selection – Lựa chọn nền tảng thanh toán |
2073 | 运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Chậm trễ giao hàng |
2074 | 产品评测 (chǎnpǐn píngcè) – Product review – Đánh giá sản phẩm |
2075 | 支付时限 (zhīfù shíxiàn) – Payment deadline – Hạn thanh toán |
2076 | 付款确认 (zhīfù quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
2077 | 定期订单 (dìngqī dìngdān) – Recurring order – Đơn hàng định kỳ |
2078 | 最低订单金额 (zuìdī dìngdān jīn’é) – Minimum order amount – Số tiền tối thiểu của đơn hàng |
2079 | 物流单号 (wùliú dān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
2080 | 进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Imported products – Sản phẩm nhập khẩu |
2081 | 付款期限 (zhīfù qīxiàn) – Payment term – Thời hạn thanh toán |
2082 | 发货人信息 (fāhuò rén xìnxī) – Shipper information – Thông tin người gửi hàng |
2083 | 商家推荐 (shāngjiā tuījiàn) – Seller recommendation – Đề xuất người bán |
2084 | 运输费用计算 (yùnshū fèiyòng jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán phí vận chuyển |
2085 | 产品原材料 (chǎnpǐn yuáncáiliào) – Product raw materials – Nguyên liệu sản phẩm |
2086 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory count – Kiểm kê tồn kho |
2087 | 客户沟通 (kèhù gōutōng) – Customer communication – Giao tiếp với khách hàng |
2088 | 信用额度 (xìnyòng édù) – Credit limit – Hạn mức tín dụng |
2089 | 出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – Export products – Sản phẩm xuất khẩu |
2090 | 客户评价 (kèhù píngjià) – Customer review – Đánh giá khách hàng |
2091 | 产品推荐 (chǎnpǐn tuījiàn) – Product recommendation – Đề xuất sản phẩm |
2092 | 产品可退换 (chǎnpǐn kě tuì huàn) – Product returnable – Sản phẩm có thể trả lại |
2093 | 出口文件 (chūkǒu wénjiàn) – Export documents – Tài liệu xuất khẩu |
2094 | 采购经理 (cǎigòu jīnglǐ) – Purchasing manager – Quản lý mua hàng |
2095 | 优惠价格 (yōuhuì jiàgé) – Discounted price – Giá giảm giá |
2096 | 到货日期 (dàohuò rìqī) – Delivery date – Ngày giao hàng |
2097 | 电子合同 (diànzǐ hétóng) – Electronic contract – Hợp đồng điện tử |
2098 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage cost – Chi phí lưu kho |
2099 | 数量折扣 (shùliàng zhédiǎn) – Quantity discount – Chiết khấu theo số lượng |
2100 | 提前付款 (tíqián zhīfù) – Early payment – Thanh toán sớm |
2101 | 支付选项 (zhīfù xuǎnxiàng) – Payment options – Các lựa chọn thanh toán |
2102 | 国际信用 (guójì xìnyòng) – International credit – Tín dụng quốc tế |
2103 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải |
2104 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
2105 | 支付成功 (zhīfù chénggōng) – Payment success – Thanh toán thành công |
2106 | 物流时效 (wùliú shíxiào) – Logistics efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
2107 | 产品分类 (chǎnpǐn fēnlèi) – Product category – Danh mục sản phẩm |
2108 | 订购系统 (dìnggòu xìtǒng) – Ordering system – Hệ thống đặt hàng |
2109 | 售后支持 (shòu hòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng |
2110 | 进货计划 (jìnhuò jìhuà) – Procurement plan – Kế hoạch nhập hàng |
2111 | 担保交易 (dānbǎo jiāoyì) – Escrow transaction – Giao dịch ký quỹ |
2112 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển |
2113 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
2114 | 订单合并 (dìngdān hébìng) – Order consolidation – Hợp nhất đơn hàng |
2115 | 商品目录 (shāngpǐn mùlù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm |
2116 | 供货商 (gōnghuò shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
2117 | 出货时间 (chūhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian giao hàng |
2118 | 产品品质 (chǎnpǐn pǐnzhì) – Product quality – Chất lượng sản phẩm |
2119 | 商家账号 (shāngjiā zhànghào) – Seller account – Tài khoản người bán |
2120 | 优惠券 (yōuhuì quān) – Discount coupon – Mã giảm giá |
2121 | 配送服务 (pèisòng fúwù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng |
2122 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá bán sỉ |
2123 | 退货申请 (tuìhuò shēnqǐng) – Return request – Yêu cầu đổi trả |
2124 | 仓库地址 (cāngkù dìzhǐ) – Warehouse address – Địa chỉ kho hàng |
2125 | 货物追踪号 (huòwù zhuīzōng hào) – Tracking number – Số theo dõi hàng hóa |
2126 | 即时库存 (jíshí kùcún) – Real-time inventory – Tồn kho theo thời gian thực |
2127 | 出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
2128 | 供应商资质 (gōngyìngshāng zīzhì) – Supplier qualification – Điều kiện năng lực nhà cung cấp |
2129 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Bill of goods – Hóa đơn hàng hóa |
2130 | 退换货流程 (tuì huàn huò liúchéng) – Return and exchange process – Quy trình đổi trả hàng |
2131 | 批量折扣 (pīliàng zhédiǎn) – Bulk discount – Chiết khấu số lượng lớn |
2132 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Goods shipment – Gửi hàng hóa |
2133 | 线上支付 (xiànshàng zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
2134 | 物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics partner – Đối tác vận chuyển |
2135 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận tải |
2136 | 付款条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
2137 | 出货清单 (chūhuò qīngdān) – Shipping list – Danh sách giao hàng |
2138 | 海运单号 (hǎiyùn dān hào) – Sea freight tracking number – Số theo dõi vận chuyển đường biển |
2139 | 多样选择 (duōyàng xuǎnzé) – Variety of choices – Lựa chọn đa dạng |
2140 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Discount promotion – Chương trình khuyến mãi |
2141 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
2142 | 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo vận chuyển |
2143 | 运费补差 (yùnfèi bǔchā) – Freight surcharge – Phụ phí vận chuyển |
2144 | 价格浮动 (jiàgé fúdòng) – Price fluctuation – Biến động giá |
2145 | 在线支付 (xiànshàng zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
2146 | 销售记录 (xiāoshòu jìlù) – Sales record – Hồ sơ bán hàng |
2147 | 商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Đổi trả sản phẩm |
2148 | 售后保障 (shòu hòu bǎozhàng) – After-sales protection – Bảo vệ sau bán hàng |
2149 | 原产地 (yuánchǎn dì) – Place of origin – Nơi sản xuất |
2150 | 商品类别 (shāngpǐn lèibié) – Product category – Danh mục sản phẩm |
2151 | 最小起订量 (zuìxiǎo qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
2152 | 退款处理 (tuìkuǎn chǔlǐ) – Refund process – Quy trình hoàn tiền |
2153 | 生产厂家 (shēngchǎn chǎngjiā) – Manufacturer – Nhà sản xuất |
2154 | 送货上门 (sònghuò shàngmén) – Home delivery – Giao hàng tận nơi |
2155 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported goods – Hàng nhập khẩu |
2156 | 出口证书 (chūkǒu zhèngshū) – Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu |
2157 | 买方保护 (mǎi fāng bǎozhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
2158 | 供应商列表 (gōngyìngshāng lièbiǎo) – Supplier list – Danh sách nhà cung cấp |
2159 | 产品评价 (chǎnpǐn píngjià) – Product review – Đánh giá sản phẩm |
2160 | 发货延迟 (fāhuò yánchí) – Shipping delay – Trì hoãn giao hàng |
2161 | 商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Trả hàng |
2162 | 买家评价 (mǎijiā píngjià) – Buyer review – Đánh giá của người mua |
2163 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Goods shipment – Vận chuyển hàng hóa |
2164 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan |
2165 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm |
2166 | 产品展示页 (chǎnpǐn zhǎnshì yè) – Product display page – Trang trưng bày sản phẩm |
2167 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea freight charges – Chi phí vận chuyển đường biển |
2168 | 多重支付选项 (duōchóng zhīfù xuǎnxiàng) – Multiple payment options – Lựa chọn thanh toán đa dạng |
2169 | 交货延期 (jiāohuò yánqī) – Delivery delay – Trễ giao hàng |
2170 | 商品包装要求 (shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm |
2171 | 库存信息 (kùcún xìnxī) – Inventory information – Thông tin tồn kho |
2172 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Goods handover – Bàn giao hàng hóa |
2173 | 多品种订单 (duō pǐnzhǒng dìngdān) – Multi-product order – Đơn hàng nhiều sản phẩm |
2174 | 采购合同 (cǎigòu hétong) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
2175 | 产品追踪 (chǎnpǐn zhuīzōng) – Product tracking – Theo dõi sản phẩm |
2176 | 最低订货量 (zuìdī dìnghuò liàng) – Minimum order volume – Khối lượng đơn hàng tối thiểu |
2177 | 采购单号 (cǎigòu dānhào) – Purchase order number – Số đơn hàng mua |
2178 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipment notification – Thông báo giao hàng |
2179 | 订单总额 (dìngdān zǒng’é) – Total order value – Tổng giá trị đơn hàng |
2180 | 产品退款 (chǎnpǐn tuìkuǎn) – Product refund – Hoàn tiền sản phẩm |
2181 | 运输服务提供商 (yùnshū fúwù tígōngshāng) – Shipping service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
2182 | 采购申请 (cǎigòu shēnqǐng) – Purchase request – Yêu cầu mua hàng |
2183 | 出厂价格 (chūchǎng jiàgé) – Ex-factory price – Giá xuất xưởng |
2184 | 货运跟踪 (huòyùn gēnzōng) – Freight tracking – Theo dõi vận tải |
2185 | 价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price discount – Giảm giá |
2186 | 交货条款 (jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery terms – Điều khoản giao hàng |
2187 | 海运配送 (hǎiyùn pèisòng) – Sea freight delivery – Giao hàng đường biển |
2188 | 补货 (bǔhuò) – Restocking – Cung cấp lại hàng |
2189 | 报关费 (bàoguān fèi) – Customs fees – Phí hải quan |
2190 | 商品测试 (shāngpǐn cèshì) – Product testing – Kiểm tra sản phẩm |
2191 | 货品质量 (huòpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm |
2192 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn đặt hàng bán |
2193 | 分批发货 (fēn pī fāhuò) – Split shipment – Giao hàng theo từng phần |
2194 | 快速支付 (kuàisù zhīfù) – Fast payment – Thanh toán nhanh |
2195 | 自定义选项 (zì dìngyì xuǎnxiàng) – Customizable options – Lựa chọn tùy chỉnh |
2196 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Giảm giá theo số lượng |
2197 | 最低采购量 (zuìdī cǎigòu liàng) – Minimum purchase quantity – Số lượng mua tối thiểu |
2198 | 支付截止日期 (zhīfù jiézhǐ rìqī) – Payment deadline – Hạn thanh toán |
2199 | 工厂参观预约 (gōngchǎng cānguān yùyuē) – Factory visit appointment – Lịch hẹn tham quan nhà máy |
2200 | 返还政策 (fǎnhuán zhèngcè) – Return policy – Chính sách trả lại hàng |
2201 | 快速交货 (kuàisù jiāohuò) – Fast delivery – Giao hàng nhanh |
2202 | 品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – Quality guarantee – Đảm bảo chất lượng |
2203 | 订单提交 (dìngdān tíjiāo) – Order submission – Nộp đơn hàng |
2204 | 支付确认单 (zhīfù quèrèn dān) – Payment confirmation form – Mẫu xác nhận thanh toán |
2205 | 卖家评价 (màijiā píngjià) – Seller feedback – Phản hồi từ người bán |
2206 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Product code – Mã sản phẩm |
2207 | 订单生成 (dìngdān shēngchéng) – Order creation – Tạo đơn hàng |
2208 | 采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Purchase budget – Ngân sách mua hàng |
2209 | 最小起订量 (zuìxiǎo qǐ dìngliàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
2210 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment options – Các lựa chọn thanh toán |
2211 | 专属优惠 (zhuānshǔ yōuhuì) – Exclusive discount – Giảm giá đặc biệt |
2212 | 购买限制 (gòumǎi xiànzhì) – Purchase restrictions – Giới hạn mua hàng |
2213 | 原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
2214 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Khả năng sản xuất |
2215 | 库存不足 (kùcún bùzú) – Insufficient stock – Hàng tồn kho không đủ |
2216 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment payment – Thanh toán theo đợt |
2217 | 订单备注 (dìngdān bèizhù) – Order note – Ghi chú đơn hàng |
2218 | 供应商反馈 (gōngyìngshāng fǎnkuì) – Supplier feedback – Phản hồi của nhà cung cấp |
2219 | 采购历史 (cǎigòu lìshǐ) – Purchase history – Lịch sử mua hàng |
2220 | 转运服务 (zhuǎnyùn fúwù) – Forwarding service – Dịch vụ chuyển tiếp |
2221 | 买家评价系统 (mǎijiā píngjià xìtǒng) – Buyer rating system – Hệ thống đánh giá người mua |
2222 | 结算价格 (jiésuàn jiàgé) – Settlement price – Giá thanh toán |
2223 | 预计交货日期 (yùjì jiāohuò rìqī) – Estimated delivery date – Ngày giao hàng ước tính |
2224 | 商家信用 (shāngjiā xìnyòng) – Seller credit – Tín dụng của người bán |
2225 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
2226 | 卖家请求 (màijiā qǐngqiú) – Seller request – Yêu cầu của người bán |
2227 | 运输安排 (yùnshū ānpái) – Shipping arrangements – Sắp xếp vận chuyển |
2228 | 产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
2229 | 签署合同 (qiānshǔ hé tóng) – Sign contract – Ký hợp đồng |
2230 | 支付安全措施 (zhīfù ānquán cuòshī) – Payment security measures – Các biện pháp bảo mật thanh toán |
2231 | 折扣价格 (zhékòu jiàgé) – Discount price – Giá giảm |
2232 | 买家支持 (mǎijiā zhīchí) – Buyer support – Hỗ trợ người mua |
2233 | 小批量订单 (xiǎo pīliàng dìngdān) – Small batch order – Đơn hàng số lượng nhỏ |
2234 | 无关费用 (wúguān fèiyòng) – Irrelevant charges – Phí không liên quan |
2235 | 最短交货期 (zuìduǎn jiāohuò qī) – Shortest delivery time – Thời gian giao hàng ngắn nhất |
2236 | 运输追踪 (yùnshū zhuīzōng) – Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển |
2237 | 货物收据 (huòwù shōujù) – Goods receipt – Biên nhận hàng hóa |
2238 | 售前咨询 (shòu qián zīxún) – Pre-sales consultation – Tư vấn trước khi bán |
2239 | 运输清单 (yùnshū qīngdān) – Shipping list – Danh sách vận chuyển |
2240 | 商家优惠 (shāngjiā yōuhuì) – Seller discount – Giảm giá của người bán |
2241 | 采购合同 (cǎigòu hé tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
2242 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehouse – Kho hàng nước ngoài |
2243 | 分批发货 (fēn pī fāhuò) – Partial shipment – Giao hàng theo từng phần |
2244 | 最终确认 (zuìzhōng quèrèn) – Final confirmation – Xác nhận cuối cùng |
2245 | 运费预估 (yùnsī yùgū) – Estimated shipping cost – Dự tính chi phí vận chuyển |
2246 | 退货请求 (tuìhuò qǐngqiú) – Return request – Yêu cầu trả lại hàng |
2247 | 数量限制 (shùliàng xiànzhì) – Quantity limit – Giới hạn số lượng |
2248 | 运输保险费用 (yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Shipping insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
2249 | 原材料 (yuáncáiliào) – Raw materials – Nguyên liệu |
2250 | 物流更新 (wùliú gēngxīn) – Shipping update – Cập nhật vận chuyển |
2251 | 出口物流 (chūkǒu wùliú) – Export logistics – Logistics xuất khẩu |
2252 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment conditions – Điều kiện thanh toán |
2253 | 结算账户 (jiésuàn zhànghù) – Settlement account – Tài khoản thanh toán |
2254 | 卖家服务费 (màijiā fúwù fèi) – Seller service fee – Phí dịch vụ của người bán |
2255 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế |
2256 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình vận chuyển |
2257 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement requirements – Yêu cầu mua sắm |
2258 | 紧急处理 (jǐnjí chǔlǐ) – Urgent handling – Xử lý khẩn cấp |
2259 | 供应商资质 (gōngyìngshāng zīzhì) – Supplier qualification – Điều kiện của nhà cung cấp |
2260 | 付款确认信 (fùkuǎn quèrèn xìn) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán |
2261 | 货物丢失 (huòwù diūshī) – Goods lost – Hàng hóa bị mất |
2262 | 货运标签 (huòyùn biāoqiān) – Shipping label – Nhãn vận chuyển |
2263 | 运输追踪号码 (yùnshū zhuīzōng hàomǎ) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
2264 | 进口手续 (jìnkǒu shǒuxù) – Import procedures – Thủ tục nhập khẩu |
2265 | 订单调整 (dìngdān tiáozhěng) – Order adjustment – Điều chỉnh đơn hàng |
2266 | 物流服务商 (wùliú fúwù shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
2267 | 发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng |
2268 | 代收付款 (dàishōu fùkuǎn) – Cash on delivery (COD) – Thu tiền khi giao hàng |
2269 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn hàng mua sắm |
2270 | 客户支持服务 (kèhù zhīchí fúwù) – Customer support services – Dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
2271 | 供应商报价 (gōngyìngshāng bàojià) – Supplier quotation – Báo giá của nhà cung cấp |
2272 | 定制订单 (dìngzhì dìngdān) – Customized order – Đơn hàng tùy chỉnh |
2273 | 确认函 (quèrèn hán) – Confirmation letter – Thư xác nhận |
2274 | 贸易支付 (màoyì zhīfù) – Trade payment – Thanh toán thương mại |
2275 | 商检 (shāngjiǎn) – Commercial inspection – Kiểm tra thương mại |
2276 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2277 | 零售价格 (língshòu jiàgé) – Retail price – Giá bán lẻ |
2278 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thông quan |
2279 | 集装箱 (jí zhuāngxiāng) – Container – Container |
2280 | 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product specifications – Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm |
2281 | 短期付款 (duǎnqī fùkuǎn) – Short-term payment – Thanh toán ngắn hạn |
2282 | 长期付款 (chángqī fùkuǎn) – Long-term payment – Thanh toán dài hạn |
2283 | 优惠折扣 (yōuhuì zhékòu) – Discount – Giảm giá |
2284 | 售后支持 (shòu hòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ hậu mãi |
2285 | 退换政策 (tuìhuàn zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả |
2286 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase order list – Danh sách đơn hàng mua sắm |
2287 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2288 | 商户账户 (shānghù zhànghù) – Merchant account – Tài khoản của người bán |
2289 | 付款延迟 (fùkuǎn yánchí) – Payment delay – Trễ thanh toán |
2290 | 出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipping notification – Thông báo gửi hàng |
2291 | 采购确认 (cǎigòu quèrèn) – Procurement confirmation – Xác nhận mua hàng |
2292 | 全球配送 (quánqiú pèisòng) – Global shipping – Giao hàng toàn cầu |
2293 | 运费计算 (yùnfeì jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
2294 | 价格商议 (jiàgé shāngyì) – Price negotiation – Thương lượng giá cả |
2295 | 库存状态 (kùcún zhuàngtài) – Stock status – Tình trạng kho hàng |
2296 | 装运时间 (zhuāngyùn shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
2297 | 订单修改费 (dìngdān xiūgǎi fèi) – Order modification fee – Phí sửa đổi đơn hàng |
2298 | 产品介绍 (chǎnpǐn jièshào) – Product description – Mô tả sản phẩm |
2299 | 汇率变动 (huìlǜ biàndòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá |
2300 | 发货时效 (fāhuò shíxiào) – Shipping efficiency – Hiệu quả giao hàng |
2301 | 卖家账户 (màijiā zhànghù) – Seller account – Tài khoản người bán |
2302 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage fee – Phí lưu kho |
2303 | 快速配送 (kuàisù pèisòng) – Fast shipping – Giao hàng nhanh |
2304 | 产品合格证 (chǎnpǐn hégézhèng) – Product certificate – Chứng nhận sản phẩm |
2305 | 付款协议 (zhīfù xiéyì) – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán |
2306 | 卖方责任 (màifāng zérèn) – Seller’s responsibility – Trách nhiệm của người bán |
2307 | 采购流程图 (cǎigòu liúchéng tú) – Procurement flowchart – Sơ đồ quy trình mua hàng |
2308 | 海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế |
2309 | 订单分配 (dìngdān fēnpèi) – Order allocation – Phân phối đơn hàng |
2310 | 出货计划 (chūhuò jìhuà) – Shipping plan – Kế hoạch giao hàng |
2311 | 批发订单 (pīfā dìngdān) – Wholesale order – Đơn hàng bán sỉ |
2312 | 货物抵达 (huòwù dǐdá) – Goods arrival – Hàng hóa đã đến |
2313 | 订单汇总 (dìngdān huìzǒng) – Order summary – Tóm tắt đơn hàng |
2314 | 预订产品 (yùdìng chǎnpǐn) – Pre-order product – Sản phẩm đặt trước |
2315 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory check – Kiểm kê kho |
2316 | 海关税 (hǎiguān shuì) – Customs duties – Thuế hải quan |
2317 | 卖方责任保险 (màifāng zérèn bǎoxiǎn) – Seller liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm của người bán |
2318 | 多渠道支付 (duō qúdào zhīfù) – Multi-channel payment – Thanh toán qua nhiều kênh |
2319 | 收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
2320 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
2321 | 商家折扣 (shāngjiā zhékòu) – Merchant discount – Giảm giá từ nhà bán |
2322 | 资金转账 (zījīn zhuǎnzhàng) – Fund transfer – Chuyển khoản |
2323 | 关税 (guānshuì) – Tariffs – Thuế quan |
2324 | 包装要求 (bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements – Yêu cầu về bao bì |
2325 | 运费到付 (yùnfeì dào fù) – Freight collect – Thanh toán cước phí khi nhận hàng |
2326 | 购买记录 (gòumǎ jìlù) – Purchase history – Lịch sử mua hàng |
2327 | 质量问题 (zhìliàng wèntí) – Quality issues – Vấn đề về chất lượng |
2328 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment receipt – Biên lai thanh toán |
2329 | 产品配置 (chǎnpǐn pèizhì) – Product configuration – Cấu hình sản phẩm |
2330 | 订购量 (dìnggòu liàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng |
2331 | 按需生产 (ànxū shēngchǎn) – Made to order – Sản xuất theo yêu cầu |
2332 | 装运标签 (zhuāngyùn biāoqiān) – Shipping label – Nhãn vận chuyển |
2333 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
2334 | 装载信息 (zhuāngzài xìnxī) – Loading information – Thông tin chất hàng |
2335 | 库存补充 (kùcún bǔchōng) – Stock replenishment – Bổ sung kho hàng |
2336 | 零售商 (língshòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ |
2337 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán sỉ |
2338 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Shipping time – Thời gian giao hàng |
2339 | 提前支付 (tíqián zhīfù) – Early payment – Thanh toán trước |
2340 | 海运方式 (hǎiyùn fāngshì) – Shipping method by sea – Phương thức vận chuyển đường biển |
2341 | 客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer requirements – Yêu cầu của khách hàng |
2342 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Freight charges – Phí vận chuyển |
2343 | 产品定制 (chǎnpǐn dìngzhì) – Customization – Tùy chỉnh sản phẩm |
2344 | 供应链系统 (gōngyìng liàn xìtǒng) – Supply chain system – Hệ thống chuỗi cung ứng |
2345 | 验货 (yànhuò) – Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2346 | 物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics services – Dịch vụ vận chuyển |
2347 | 订单延期 (dìngdān yánqī) – Order delay – Hoãn đơn hàng |
2348 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return processing – Xử lý trả hàng |
2349 | 批发协议 (pīfā xiéyì) – Wholesale agreement – Thỏa thuận bán sỉ |
2350 | 最小订购量 (zuìxiāo dìnggòu liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
2351 | 商家注册 (shāngjiā zhùcè) – Seller registration – Đăng ký người bán |
2352 | 自动化仓储 (zìdòng huà cāngchǔ) – Automated warehouse – Kho tự động |
2353 | 按订单生产 (àn dìngdān shēngchǎn) – Made-to-order production – Sản xuất theo đơn đặt hàng |
2354 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and unloading charges – Phí bốc dỡ |
2355 | 打折优惠 (dǎzhé yōuhuì) – Discount offer – Ưu đãi giảm giá |
2356 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
2357 | 缺货通知 (quēhuò tōngzhī) – Out of stock notification – Thông báo hết hàng |
2358 | 生产工艺 (shēngchǎn gōngyì) – Manufacturing process – Quy trình sản xuất |
2359 | 信用审核 (xìnyòng shěnhé) – Credit check – Kiểm tra tín dụng |
2360 | 订单修正 (dìngdān xiūzhèng) – Order amendment – Sửa đổi đơn hàng |
2361 | 物流安排 (wùliú ānpái) – Logistics arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
2362 | 采购单 (cǎigòu dān) – Purchase order form – Mẫu đơn đặt hàng mua |
2363 | 订货系统 (dìnghuò xìtǒng) – Ordering system – Hệ thống đặt hàng |
2364 | 发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice issuance – Xuất hóa đơn |
2365 | 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
2366 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn hàng bán hàng |
2367 | 货物签收 (huòwù qiānshōu) – Goods receipt – Nhận hàng hóa |
2368 | 交易信息 (jiāoyì xìnxī) – Transaction information – Thông tin giao dịch |
2369 | 样品确认 (yàngpǐn quèrèn) – Sample confirmation – Xác nhận mẫu |
2370 | 批量购买 (pīliàng gòumǎi) – Bulk buying – Mua hàng số lượng lớn |
2371 | 产品供应 (chǎnpǐn gōngyìng) – Product supply – Cung cấp sản phẩm |
2372 | 进口商责任 (jìnkǒu shāng zérèn) – Importer responsibility – Trách nhiệm của nhà nhập khẩu |
2373 | 运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Trì hoãn giao hàng |
2374 | 采购单号 (cǎigòu dān hào) – Purchase order number – Số đơn đặt hàng |
2375 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận chuyển |
2376 | 验货报告 (yànhuò bàogào) – Inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
2377 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance – Thông quan hàng hóa |
2378 | 在线报价 (zàixiàn bàojià) – Online quotation – Báo giá trực tuyến |
2379 | 货物送达 (huòwù sòngdá) – Goods delivery – Giao hàng |
2380 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Purchasing plan – Kế hoạch mua sắm |
2381 | 订购确认 (dìnggòu quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng |
2382 | 商品退换 (shāngpǐn tuì huàn) – Product returns and exchanges – Đổi trả sản phẩm |
2383 | 采购负责人 (cǎigòu fùzérén) – Purchasing manager – Quản lý mua sắm |
2384 | 货运追踪 (huòyùn zhuīzōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển |
2385 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Purchasing cost – Chi phí mua sắm |
2386 | 品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng |
2387 | 商家促销 (shāngjiā cùxiāo) – Seller promotion – Khuyến mãi của người bán |
2388 | 汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá |
2389 | 签约合同 (qiānyuē hé tóng) – Signed contract – Hợp đồng đã ký |
2390 | 验货标准 (yànhuò biāozhǔn) – Inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra |
2391 | 交易成功 (jiāoyì chénggōng) – Successful transaction – Giao dịch thành công |
2392 | 产品退货 (chǎnpǐn tuìhuò) – Product return – Trả lại sản phẩm |
2393 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas purchasing – Mua sắm nước ngoài |
2394 | 定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Customized products – Sản phẩm tùy chỉnh |
2395 | 物流方案 (wùliú fāng’àn) – Logistics plan – Kế hoạch vận chuyển |
2396 | 包装成本 (bāozhuāng chéngběn) – Packaging cost – Chi phí bao bì |
2397 | 供应商责任 (gōngyìngshāng zérèn) – Supplier responsibility – Trách nhiệm của nhà cung cấp |
2398 | 市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
2399 | 批发价格表 (pīfā jiàgé biǎo) – Wholesale price list – Bảng giá bán sỉ |
2400 | 货物签收单 (huòwù qiānshōu dān) – Goods receipt note – Phiếu nhận hàng |
2401 | 海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas warehouse – Kho hàng nước ngoài |
2402 | 发货前检查 (fāhuò qián jiǎnchá) – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước khi vận chuyển |
2403 | 付款条件协商 (fùkuǎn tiáojiàn xiéshāng) – Payment term negotiation – Thương lượng điều khoản thanh toán |
2404 | 供应商管理系统 (gōngyìngshāng guǎnlǐ xìtǒng) – Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp |
2405 | 商品质量检验 (shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
2406 | 运费预估 (yùnfèi yùgū) – Estimated freight cost – Ước tính chi phí vận chuyển |
2407 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Shipping order – Đơn vận chuyển |
2408 | 商品退货单 (shāngpǐn tuìhuò dān) – Product return form – Phiếu trả lại sản phẩm |
2409 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment voucher – Biên lai thanh toán |
2410 | 采购员 (cǎigòuyuán) – Purchasing agent – Đại lý mua hàng |
2411 | 产品交付 (chǎnpǐn jiāofù) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm |
2412 | 价格议定 (jiàgé yìdìng) – Price agreement – Thỏa thuận giá |
2413 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2414 | 货物打包 (huòwù dǎbāo) – Goods packaging – Đóng gói hàng hóa |
2415 | 支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
2416 | 商品质量标准 (shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm |
2417 | 卖家支持 (màijiā zhīchí) – Seller support – Hỗ trợ của người bán |
2418 | 卖家保修 (màijiā bǎoxiū) – Seller warranty – Bảo hành của người bán |
2419 | 产品合格证 (chǎnpǐn hégé zhèng) – Product certificate – Chứng nhận sản phẩm |
2420 | 采购批次 (cǎigòu pīcì) – Purchase batch – Lô hàng mua |
2421 | 付款期 (fùkuǎn qī) – Payment period – Thời gian thanh toán |
2422 | 产品退货 (chǎnpǐn tuìhuò) – Product return – Trả hàng sản phẩm |
2423 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Đại lý bán sỉ |
2424 | 最低订单量 (zuìdī dìngdān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
2425 | 出口贸易 (chūkǒu màoyì) – Export trade – Thương mại xuất khẩu |
2426 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
2427 | 产品合格 (chǎnpǐn hégé) – Product qualification – Sản phẩm đạt tiêu chuẩn |
2428 | 产品研发 (chǎnpǐn yánfā) – Product development – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
2429 | 资金转账 (zījīn zhuǎnzhàng) – Fund transfer – Chuyển khoản tài chính |
2430 | 货运时效 (huòyùn shíxiào) – Shipping efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
2431 | 合同条款 (hétong tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
2432 | 产品退还 (chǎnpǐn tuìhuán) – Product return – Hoàn trả sản phẩm |
2433 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping fees – Phí vận chuyển |
2434 | 交易纠纷 (jiāoyì jiūfēn) – Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
2435 | 在线付款 (zàixiàn fùkuǎn) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
2436 | 卖方责任 (màifāng zérèn) – Seller’s liability – Trách nhiệm của người bán |
2437 | 买方责任 (mǎifāng zérèn) – Buyer’s liability – Trách nhiệm của người mua |
2438 | 销售政策 (xiāoshòu zhèngcè) – Sales policy – Chính sách bán hàng |
2439 | 运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Shipping guarantee – Bảo đảm vận chuyển |
2440 | 卖家证书 (màijiā zhèngshū) – Seller certificate – Chứng chỉ của người bán |
2441 | 最低起订量 (zuìdī qǐdìng liàng) – Minimum order starting quantity – Số lượng tối thiểu bắt đầu đơn hàng |
2442 | 客户评价 (kèhù píngjià) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng |
2443 | 采购周期 (cǎigòu zhōuqī) – Purchasing cycle – Chu kỳ mua hàng |
2444 | 预定数量 (yùdìng shùliàng) – Reserved quantity – Số lượng đặt trước |
2445 | 交易期限 (jiāoyì qīxiàn) – Transaction period – Thời gian giao dịch |
2446 | 供货期限 (gōnghuò qīxiàn) – Supply period – Thời gian cung cấp |
2447 | 运费险 (yùnfèi xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2448 | 物流供应商 (wùliú gōngyìngshāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics |
2449 | 非贸易产品 (fēi màoyì chǎnpǐn) – Non-trade products – Sản phẩm không thuộc thương mại |
2450 | 折扣 (zhékòu) – Discount – Giảm giá |
2451 | 商家账户 (shāngjiā zhànghù) – Merchant account – Tài khoản người bán |
2452 | 货物发货 (huòwù fāhuò) – Shipment of goods – Gửi hàng hóa |
2453 | 付款确认单 (fùkuǎn quèrèn dān) – Payment confirmation receipt – Biên nhận xác nhận thanh toán |
2454 | 平台服务费 (píngtái fúwù fèi) – Platform service fee – Phí dịch vụ nền tảng |
2455 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Ghi chép giao dịch |
2456 | 质保期 (zhìbǎo qī) – Warranty period – Thời gian bảo hành |
2457 | 供需关系 (gōngxū guānxi) – Supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu |
2458 | 报价更新 (bàojià gēngxīn) – Quotation update – Cập nhật báo giá |
2459 | 付款截止日 (fùkuǎn jiézhǐ rì) – Payment deadline – Hạn chót thanh toán |
2460 | 退货原因 (tuìhuò yuányīn) – Reason for return – Lý do trả hàng |
2461 | 合同细节 (hétóng xìjié) – Contract details – Chi tiết hợp đồng |
2462 | 供应链成本 (gōngyìngliàn chéngběn) – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng |
2463 | 税费计算 (shuìfèi jìsuàn) – Tax calculation – Tính toán thuế phí |
2464 | 购买保障 (gòumǎi bǎozhàng) – Purchase protection – Bảo vệ khi mua hàng |
2465 | 库存状态 (kùcún zhuàngtài) – Inventory status – Tình trạng kho hàng |
2466 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Tính toán chi phí |
2467 | 供应商资质 (gōngyìngshāng zīzhí) – Supplier qualification – Năng lực của nhà cung cấp |
2468 | 运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Mã vận đơn |
2469 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Delivery time – Thời gian vận chuyển |
2470 | 价格透明 (jiàgé tòumíng) – Price transparency – Minh bạch giá cả |
2471 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery period – Thời hạn giao hàng |
2472 | 用户评价 (yònghù píngjià) – User review – Đánh giá của người dùng |
2473 | 违约赔偿 (wéiyuē péicháng) – Breach compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
2474 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng |
2475 | 售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng |
2476 | 货物签收 (huòwù qiānshōu) – Goods receipt – Ký nhận hàng hóa |
2477 | 单价 (dānjià) – Unit price – Đơn giá |
2478 | 合规审查 (hégé shěnchá) – Compliance review – Xem xét tuân thủ |
2479 | 订购流程 (dìnggòu liúchéng) – Ordering process – Quy trình đặt hàng |
2480 | 合同模板 (hétóng móbǎn) – Contract template – Mẫu hợp đồng |
2481 | 交易金额 (jiāoyì jīn’é) – Transaction amount – Số tiền giao dịch |
2482 | 供应商推荐 (gōngyìngshāng tuījiàn) – Supplier recommendation – Gợi ý nhà cung cấp |
2483 | 库存调配 (kùcún diàopèi) – Inventory allocation – Phân phối hàng tồn kho |
2484 | 交货证明 (jiāohuò zhèngmíng) – Delivery proof – Bằng chứng giao hàng |
2485 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
2486 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics center – Trung tâm logistics |
2487 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transportation route – Tuyến vận chuyển |
2488 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
2489 | 买家评价 (mǎijiā píngjià) – Buyer review – Đánh giá người mua |
2490 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Discount campaign – Chương trình khuyến mãi |
2491 | 售后保障 (shòuhòu bǎozhàng) – After-sales warranty – Bảo hành sau bán hàng |
2492 | 供应链优化 (gōngyìngliàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
2493 | 物流跟踪号 (wùliú gēnzōng hào) – Logistics tracking number – Số theo dõi logistics |
2494 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transport – Vận chuyển đường dài |
2495 | 供应商目录 (gōngyìngshāng mùlù) – Supplier directory – Danh mục nhà cung cấp |
2496 | 支付期限 (zhīfù qīxiàn) – Payment terms – Thời hạn thanh toán |
2497 | 运费报价 (yùnfèi bàojià) – Freight quote – Báo giá vận chuyển |
2498 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu |
2499 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu |
2500 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) – Logistics network – Mạng lưới logistics |
2501 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
2502 | 库存短缺 (kùcún duǎnquē) – Stock shortage – Thiếu hụt hàng tồn |
2503 | 数据加密 (shùjù jiāmì) – Data encryption – Mã hóa dữ liệu |
2504 | 运输损坏 (yùnshū sǔnhuài) – Transportation damage – Hư hỏng trong vận chuyển |
2505 | 产品退换 (chǎnpǐn tuìhuàn) – Product return/exchange – Trả đổi sản phẩm |
2506 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Chiết khấu số lượng lớn |
2507 | 定制包装 (dìngzhì bāozhuāng) – Customized packaging – Đóng gói tùy chỉnh |
2508 | 运费保险 (yùnfèi bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2509 | 卖家信誉 (màijiā xìnyù) – Seller reputation – Uy tín người bán |
2510 | 会员注册 (huìyuán zhùcè) – Member registration – Đăng ký thành viên |
2511 | 物流分配 (wùliú fēnpèi) – Logistics allocation – Phân phối logistics |
2512 | 退税政策 (tuìshuì zhèngcè) – Tax refund policy – Chính sách hoàn thuế |
2513 | 发货延迟 (fāhuò yánchí) – Delivery delay – Giao hàng chậm trễ |
2514 | 客户关系 (kèhù guānxì) – Customer relationship – Quan hệ khách hàng |
2515 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional event – Sự kiện khuyến mãi |
2516 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Transportation method – Phương thức vận chuyển |
2517 | 货物丢失 (huòwù diūshī) – Goods lost – Hàng hóa thất lạc |
2518 | 用户体验 (yònghù tǐyàn) – User experience – Trải nghiệm người dùng |
2519 | 物流时间 (wùliú shíjiān) – Logistics time – Thời gian logistics |
2520 | 账户安全 (zhànghù ānquán) – Account security – Bảo mật tài khoản |
2521 | 增值服务费 (zēngzhí fúwù fèi) – Value-added service fee – Phí dịch vụ gia tăng |
2522 | 快速响应 (kuàisù xiǎngyìng) – Quick response – Phản hồi nhanh |
2523 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Stock management – Quản lý tồn kho |
2524 | 企业认证 (qǐyè rènzhèng) – Enterprise certification – Chứng nhận doanh nghiệp |
2525 | 海外分销商 (hǎiwài fēnxiāoshāng) – Overseas distributor – Nhà phân phối nước ngoài |
2526 | 付款选项 (fùkuǎn xuǎnxiàng) – Payment options – Tùy chọn thanh toán |
2527 | 信用保障 (xìnyòng bǎozhàng) – Credit guarantee – Bảo đảm tín dụng |
2528 | 港口装卸 (gǎngkǒu zhuāngxiè) – Port loading/unloading – Bốc dỡ tại cảng |
2529 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2530 | 库存更新 (kùcún gēngxīn) – Stock update – Cập nhật tồn kho |
2531 | 货运延误 (huòyùn yánwù) – Freight delay – Vận chuyển bị trễ |
2532 | 平台用户协议 (píngtái yònghù xiéyì) – Platform user agreement – Thỏa thuận người dùng nền tảng |
2533 | 包装尺寸 (bāozhuāng chǐcùn) – Packaging dimensions – Kích thước đóng gói |
2534 | 客户群体 (kèhù qúntǐ) – Customer demographic – Nhóm khách hàng |
2535 | 供应商定位 (gōngyìngshāng dìngwèi) – Supplier positioning – Định vị nhà cung cấp |
2536 | 运输需求 (yùnshū xūqiú) – Transportation needs – Nhu cầu vận chuyển |
2537 | 人工客服 (réngōng kèfú) – Customer service representative – Nhân viên chăm sóc khách hàng |
2538 | 报价单 (bàojiàdān) – Quotation – Báo giá |
2539 | 起订量 (qǐdìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
2540 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product categories – Phân loại sản phẩm |
2541 | 供应商等级 (gōngyìngshāng děngjí) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp |
2542 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán |
2543 | 客户定制化 (kèhù dìngzhì huà) – Customer customization – Tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng |
2544 | 平台投诉 (píngtái tóusù) – Platform complaint – Khiếu nại trên nền tảng |
2545 | 供货价格 (gōnghuò jiàgé) – Supply price – Giá cung cấp |
2546 | 用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – User feedback – Phản hồi người dùng |
2547 | 平台监管 (píngtái jiānguǎn) – Platform supervision – Giám sát nền tảng |
2548 | 商品存储 (shāngpǐn cúnchú) – Product storage – Lưu trữ hàng hóa |
2549 | 交易规则 (jiāoyì guīzé) – Transaction rules – Quy tắc giao dịch |
2550 | 海关扣留 (hǎiguān kòuliú) – Customs detention – Hàng bị hải quan giữ lại |
2551 | 产品试样 (chǎnpǐn shìyàng) – Product sample – Mẫu sản phẩm |
2552 | 平台手续费 (píngtái shǒuxùfèi) – Platform handling fee – Phí xử lý của nền tảng |
2553 | 国际汇率 (guójì huìlǜ) – International exchange rate – Tỷ giá hối đoái quốc tế |
2554 | 货运时间表 (huòyùn shíjiānbiǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận chuyển |
2555 | 批量处理 (pīliàng chǔlǐ) – Batch processing – Xử lý hàng loạt |
2556 | 库存不足 (kùcún bùzú) – Stock shortage – Thiếu hàng |
2557 | 价格对比 (jiàgé duìbǐ) – Price comparison – So sánh giá |
2558 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added services – Dịch vụ giá trị gia tăng |
2559 | 平台推荐 (píngtái tuījiàn) – Platform recommendation – Đề xuất từ nền tảng |
2560 | 目标客户 (mùbiāo kèhù) – Target customer – Khách hàng mục tiêu |
2561 | 运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Transportation network – Mạng lưới vận chuyển |
2562 | 国际买家 (guójì mǎijiā) – International buyer – Người mua quốc tế |
2563 | 优惠券 (yōuhuìquàn) – Discount coupon – Phiếu giảm giá |
2564 | 批发价 (pīfā jià) – Wholesale price – Giá bán buôn |
2565 | 零售价 (língshòu jià) – Retail price – Giá bán lẻ |
2566 | 多语言支持 (duōyǔyán zhīchí) – Multilingual support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ |
2567 | 数据安全 (shùjù ānquán) – Data security – An toàn dữ liệu |
2568 | 公司认证 (gōngsī rènzhèng) – Company certification – Chứng nhận công ty |
2569 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Delivery timeliness – Hiệu quả vận chuyển |
2570 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Partner – Đối tác |
2571 | 退货原因 (tuìhuò yuányīn) – Return reason – Lý do trả hàng |
2572 | 商品审核 (shāngpǐn shěnhé) – Product review – Kiểm tra sản phẩm |
2573 | 物流跟踪号 (wùliú gēnzōng hào) – Tracking number – Mã theo dõi |
2574 | 订单退回 (dìngdān tuìhuí) – Order return – Trả lại đơn hàng |
2575 | 贸易保证金 (màoyì bǎozhèngjīn) – Trade deposit – Tiền đặt cọc thương mại |
2576 | 折扣活动 (zhékòu huódòng) – Discount campaign – Chương trình giảm giá |
2577 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-time offer – Ưu đãi có thời hạn |
2578 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho hàng |
2579 | 批量下单 (pīliàng xiàdān) – Bulk order placement – Đặt hàng số lượng lớn |
2580 | 安全交易 (ānquán jiāoyì) – Secure transaction – Giao dịch an toàn |
2581 | 产品分类 (chǎnpǐn fēnlèi) – Product categorization – Phân loại sản phẩm |
2582 | 订单清单 (dìngdān qīngdān) – Order list – Danh sách đơn hàng |
2583 | 物流保险 (wùliú bǎoxiǎn) – Logistics insurance – Bảo hiểm logistics |
2584 | 货运合同 (huòyùn hétóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển |
2585 | 支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment security – Bảo mật thanh toán |
2586 | 订单审批 (dìngdān shěnpī) – Order approval – Phê duyệt đơn hàng |
2587 | 余款 (yúkuǎn) – Balance payment – Thanh toán phần còn lại |
2588 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance transportation – Vận chuyển đường dài |
2589 | 供应商名单 (gōngyìngshāng míngdān) – Supplier list – Danh sách nhà cung cấp |
2590 | 产品返修 (chǎnpǐn fǎnxiū) – Product repair – Sửa chữa sản phẩm |
2591 | 物流信息更新 (wùliú xìnxī gēngxīn) – Logistics information update – Cập nhật thông tin vận chuyển |
2592 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales channel – Kênh bán hàng |
2593 | 包裹跟踪 (bāoguǒ gēnzōng) – Package tracking – Theo dõi kiện hàng |
2594 | 客服热线 (kèfú rèxiàn) – Customer service hotline – Đường dây nóng dịch vụ khách hàng |
2595 | 手续费 (shǒuxù fèi) – Service fee – Phí dịch vụ |
2596 | 虚拟订单 (xūnǐ dìngdān) – Virtual order – Đơn hàng ảo |
2597 | 邮寄保险 (yóujì bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2598 | 取消订单 (qǔxiāo dìngdān) – Cancel order – Hủy đơn hàng |
2599 | 商品评价 (shāngpǐn píngjià) – Product review – Đánh giá sản phẩm |
2600 | 选择支付方式 (xuǎnzé zhīfù fāngshì) – Choose payment method – Chọn phương thức thanh |
2601 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
2602 | 全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global sourcing – Mua sắm toàn cầu |
2603 | 商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh |
2604 | 支付确认邮件 (zhīfù quèrèn yóujiàn) – Payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán |
2605 | 海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas market – Thị trường quốc tế |
2606 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration – Tờ khai hải quan |
2607 | 自动付款 (zìdòng fùkuǎn) – Automatic payment – Thanh toán tự động |
2608 | 物流追踪号码 (wùliú zhuīzōng hàomǎ) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
2609 | 仓库库存 (cāngkù kùcún) – Warehouse inventory – Tồn kho trong kho |
2610 | 物流运输 (wùliú yùnshū) – Logistics transport – Vận tải logistics |
2611 | 购买协议 (gòumǎ xiéyì) – Purchase agreement – Hợp đồng mua hàng |
2612 | 交货方式 (jiāo huò fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
2613 | 电子邮件通知 (diànzǐ yóujiàn tōngzhī) – Email notification – Thông báo qua email |
2614 | 国际订单 (guójì dìngdān) – International order – Đơn hàng quốc tế |
2615 | 交易保证 (jiāoyì bǎozhèng) – Transaction guarantee – Bảo đảm giao dịch |
2616 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas procurement – Mua sắm nước ngoài |
2617 | 进货 (jìnhuò) – Stocking – Nhập hàng |
2618 | 优惠折扣 (yōuhuì zhékòu) – Discount offer – Ưu đãi giảm giá |
2619 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement requirement – Yêu cầu mua sắm |
2620 | 验收标准 (yànshōu biāozhǔn) – Acceptance standards – Tiêu chuẩn chấp nhận |
2621 | 客户要求 (kèhù yāoqiú) – Customer requirements – Yêu cầu khách hàng |
2622 | 产品交付 (chǎnpǐn jiāofù) – Product delivery – Giao sản phẩm |
2623 | 发货地点 (fā huò dìdiǎn) – Shipping location – Địa điểm giao hàng |
2624 | 价格协商 (jiàgé xiéshāng) – Price negotiation – Đàm phán giá |
2625 | 进货单 (jìnhuò dān) – Purchase receipt – Hóa đơn nhập hàng |
2626 | 提前发货 (tíqián fāhuò) – Early shipment – Giao hàng sớm |
2627 | 协议书 (xiéyì shū) – Agreement document – Tài liệu hợp đồng |
2628 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Đổi tiền tệ |
2629 | 供应链协调 (gōngyìng liàn xiétiáo) – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng |
2630 | 费用估算 (fèiyòng gūsàn) – Cost estimate – Ước tính chi phí |
2631 | 订货流程 (dìnghuò liúchéng) – Ordering process – Quy trình đặt hàng |
2632 | 采购经理 (cǎigòu jīnglǐ) – Procurement manager – Quản lý mua sắm |
2633 | 全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global sourcing – Tìm nguồn cung ứng toàn cầu |
2634 | 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu |
2635 | 退货条件 (tuìhuò tiáojiàn) – Return conditions – Điều kiện đổi trả |
2636 | 样品订单 (yàngpǐn dìngdān) – Sample order – Đơn hàng mẫu |
2637 | 采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Procurement price – Giá mua sắm |
2638 | 产品研发 (chǎnpǐn yánfā) – Product development – Phát triển sản phẩm |
2639 | 快递追踪 (kuàidì zhuīzōng) – Express tracking – Theo dõi giao hàng nhanh |
2640 | 出货单 (chū huò dān) – Shipping slip – Phiếu giao hàng |
2641 | 生产许可证 (shēngchǎn xǔkě zhèng) – Production license – Giấy phép sản xuất |
2642 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Goods return shipment – Gửi lại hàng hóa |
2643 | 进货渠道 (jìnhuò qúdào) – Purchasing channel – Kênh mua sắm |
2644 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Vận tải quốc tế |
2645 | 条款条件 (tiáokuǎn tiáojiàn) – Terms and conditions – Điều khoản và điều kiện |
2646 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi |
2647 | 补货 (bǔhuò) – Restocking – Bổ sung hàng hóa |
2648 | 国际采购 (guójì cǎigòu) – International purchasing – Mua sắm quốc tế |
2649 | 快速结账 (kuàisù jiézhàng) – Fast checkout – Thanh toán nhanh |
2650 | 优先处理 (yōuxiān chǔlǐ) – Priority processing – Xử lý ưu tiên |
2651 | 售后服务 (shòu hòu fú wù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
2652 | 货品清单 (huòpǐn qīngdān) – Product list – Danh sách sản phẩm |
2653 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment voucher – Phiếu thanh toán |
2654 | 付款协议 (fùkuǎn xiéyì) – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán |
2655 | 产品分类 (chǎnpǐn fēnlèi) – Product category – Phân loại sản phẩm |
2656 | 采购计划表 (cǎigòu jìhuà biǎo) – Purchase plan sheet – Bảng kế hoạch mua sắm |
2657 | 货物跟踪号 (huòwù gēnzōng hào) – Tracking number – Mã theo dõi hàng hóa |
2658 | 交易协议 (jiāoyì xiéyì) – Transaction agreement – Thỏa thuận giao dịch |
2659 | 商家评级 (shāngjiā píngjí) – Seller rating – Xếp hạng người bán |
2660 | 账户信息 (zhànghù xìnxī) – Account information – Thông tin tài khoản |
2661 | 合同签订 (hétóng qiāndìng) – Contract signing – Ký hợp đồng |
2662 | 支付限额 (zhīfù xiàn’é) – Payment limit – Giới hạn thanh toán |
2663 | 单笔交易 (dānbǐ jiāoyì) – Single transaction – Giao dịch đơn lẻ |
2664 | 运输服务费 (yùnshū fúwù fèi) – Shipping service fee – Phí dịch vụ vận chuyển |
2665 | 定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Customized product – Sản phẩm tùy chỉnh |
2666 | 最低订购量 (zuìdī dìnggòu liàng) – Minimum order quantity – Số lượng tối thiểu đặt hàng |
2667 | 海外支付 (hǎiwài zhīfù) – Overseas payment – Thanh toán quốc tế |
2668 | 签收单 (qiānshōu dān) – Delivery receipt – Biên lai nhận hàng |
2669 | 账单地址 (zhàngdān dìzhǐ) – Billing address – Địa chỉ hóa đơn |
2670 | 预订商品 (yùdìng shāngpǐn) – Pre-order product – Sản phẩm đặt trước |
2671 | 订单号码 (dìngdān hàomǎ) – Order number – Số đơn hàng |
2672 | 免运费 (miǎn yùn fèi) – Free shipping – Miễn phí vận chuyển |
2673 | 购买历史 (gòumǎi lìshǐ) – Purchase history – Lịch sử mua hàng |
2674 | 供应商证书 (gōngyìngshāng zhèngshū) – Supplier certification – Chứng chỉ nhà cung cấp |
2675 | 实时跟踪 (shíshí gēnzōng) – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực |
2676 | 货品包装 (huòpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm |
2677 | 销售数量 (xiāoshòu shùliàng) – Sales quantity – Số lượng bán hàng |
2678 | 即时支付 (jíshí zhīfù) – Instant payment – Thanh toán ngay lập tức |
2679 | 服务条款 (fúwù tiáokuǎn) – Service terms – Điều khoản dịch vụ |
2680 | 货品跟踪 (huòpǐn gēnzōng) – Product tracking – Theo dõi sản phẩm |
2681 | 订单延期 (dìngdān yánqī) – Order delay – Trễ đơn hàng |
2682 | 信用等级 (xìnyòng děngjí) – Credit rating – Xếp hạng tín dụng |
2683 | 免费样品 (miǎn fèi yàngpǐn) – Free sample – Mẫu miễn phí |
2684 | 发货通知单 (fāhuò tōngzhī dān) – Shipping notification form – Mẫu thông báo giao hàng |
2685 | 商家协议 (shāngjiā xiéyì) – Merchant agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp |
2686 | 采购代表 (cǎigòu dàibiǎo) – Purchasing agent – Đại diện mua hàng |
2687 | 付款详情 (fùkuǎn xiángqíng) – Payment details – Chi tiết thanh toán |
2688 | 货物退运 (huòwù tuì yùn) – Return shipment – Gửi trả hàng |
2689 | 在线支付系统 (zàixiàn zhīfù xìtǒng) – Online payment system – Hệ thống thanh toán trực tuyến |
2690 | 即时发货 (jíshí fāhuò) – Instant shipping – Giao hàng ngay lập tức |
2691 | 产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product stock – Tồn kho sản phẩm |
2692 | 卖家身份 (màijiā shēnfèn) – Seller identity – Thông tin người bán |
2693 | 运费估算 (yùnfèi gūsàn) – Shipping cost estimate – Ước tính chi phí vận chuyển |
2694 | 证书认证 (zhèngshū rènzhèng) – Certificate authentication – Xác thực chứng chỉ |
2695 | 进口协议 (jìnkǒu xiéyì) – Import agreement – Thỏa thuận nhập khẩu |
2696 | 最小订单量 (zuìxiǎo dìngdān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng tối thiểu |
2697 | 商检 (shāngjiǎn) – Commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2698 | 买家投诉 (mǎijiā tóusù) – Buyer complaint – Khiếu nại của người mua |
2699 | 卖家投诉 (màijiā tóusù) – Seller complaint – Khiếu nại của người bán |
2700 | 批发商许可证 (pīfā shāng xǔkě zhèng) – Wholesaler license – Giấy phép nhà bán buôn |
2701 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
2702 | 质量检查 (zhì liàng jiǎnchá) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
2703 | 支付确认书 (zhī fù quèrèn shū) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán |
2704 | 不合格产品 (bù hé gé chǎnpǐn) – Defective product – Sản phẩm lỗi |
2705 | 担保支付 (dānbǎo zhīfù) – Escrow payment – Thanh toán qua dịch vụ đảm bảo |
2706 | 优惠券 (yōuhuì quàn) – Discount coupon – Phiếu giảm giá |
2707 | 供应商评级 (gōngyìng shāng píngjí) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp |
2708 | 到货时间 (dào huò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
2709 | 供应商信息 (gōngyìng shāng xìnxī) – Supplier information – Thông tin nhà cung cấp |
2710 | 供应商反馈 (gōngyìng shāng fǎnkuì) – Supplier feedback – Phản hồi từ nhà cung cấp |
2711 | 买家评分 (mǎijiā píngfēn) – Buyer rating – Đánh giá của người mua |
2712 | 大宗商品 (dàzōng shāngpǐn) – Bulk goods – Hàng hóa số lượng lớn |
2713 | 商家协议 (shāngjiā xiéyì) – Merchant agreement – Thỏa thuận thương gia |
2714 | 供应商审查 (gōngyìng shāng shěnchá) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp |
2715 | 采购订单号 (cǎigòu dìngdān hào) – Purchase order number – Số đơn hàng mua |
2716 | 商品质量保证 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
2717 | 进口订单 (jìnkǒu dìngdān) – Import order – Đơn hàng nhập khẩu |
2718 | 送货上门 (sòng huò shàngmén) – Home delivery – Giao hàng tận nơi |
2719 | 进口代理 (jìnkǒu dàilǐ) – Import agent – Đại lý nhập khẩu |
2720 | 外贸合作 (wàimào hézuò) – Foreign trade cooperation – Hợp tác thương mại quốc tế |
2721 | 交易安全 (jiāoyì ānquán) – Transaction safety – An toàn giao dịch |
2722 | 供应商认证 (gōngyìng shāng rènzhèng) – Supplier certification – Chứng nhận nhà cung cấp |
2723 | 优惠券 (yōuhuì quān) – Coupon – Phiếu giảm giá |
2724 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container shipping – Vận chuyển container |
2725 | 快递 (kuàidì) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
2726 | 包裹 (bāoguǒ) – Package – Kiện hàng |
2727 | 最小起订量 (zuìxiǎo qǐdìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
2728 | 样品申请 (yàngpǐn shēnqǐng) – Sample request – Yêu cầu mẫu |
2729 | 集成供应商 (jíchéng gōngyìng shāng) – Integrated supplier – Nhà cung cấp tích hợp |
2730 | 出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipment notice – Thông báo gửi hàng |
2731 | 产品供应商 (chǎnpǐn gōngyìng shāng) – Product supplier – Nhà cung cấp sản phẩm |
2732 | 保证金 (bǎozhèng jīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
2733 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
2734 | 信用评估 (xìnyòng pínggū) – Credit assessment – Đánh giá tín dụng |
2735 | 退货 (tuìhuò) – Return – Đổi trả hàng |
2736 | 折扣率 (zhékòu lǜ) – Discount rate – Tỷ lệ giảm giá |
2737 | 供应商评价 (gōngyìng shāng píngjià) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp |
2738 | 供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp |
2739 | 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
2740 | 供应商选择 (gōngyìng shāng xuǎnzé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
2741 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing – Mua sắm số lượng lớn |
2742 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality guarantee – Cam kết chất lượng |
2743 | 商业报价 (shāngyè bàojià) – Commercial quotation – Báo giá thương mại |
2744 | 信用评级 (xìnyòng píngjí) – Credit rating – Đánh giá tín dụng |
2745 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Shipping insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
2746 | 条款谈判 (tiáokuǎn tánpàn) – Terms negotiation – Thương thảo điều khoản |
2747 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng |
2748 | 供应商审核 (gōngyìng shāng shěnhé) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp |
2749 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Purchasing requirements – Yêu cầu mua hàng |
2750 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Đổi ngoại tệ |
2751 | 成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost analysis – Phân tích chi phí |
2752 | 供应商合同 (gōngyìng shāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
2753 | 订单修改 (dìngdān xiūgǎi) – Order revision – Sửa đổi đơn hàng |
2754 | 到货时间 (dàohuò shíjiān) – Arrival time – Thời gian hàng đến |
2755 | 采购批量 (cǎigòu pīliàng) – Purchase quantity – Số lượng mua |
2756 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Thương thảo giá |
2757 | 买家评论 (mǎijiā pínglùn) – Buyer reviews – Đánh giá của người mua |
2758 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Người xuất khẩu |
2759 | 商贸展会 (shāngmào zhǎnhuì) – Trade fair – Hội chợ thương mại |
2760 | 最小起订量 (zuìxiǎo qǐdìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng tối thiểu đặt hàng |
2761 | 市场价 (shìchǎng jià) – Market price – Giá thị trường |
2762 | 货物抵达 (huòwù dǐdá) – Goods arrival – Hàng hóa đến |
2763 | 装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
2764 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Người nhập khẩu |
2765 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
2766 | 货物库存 (huòwù kùcún) – Inventory – Kho hàng |
2767 | 自动化仓库 (zìdònghuà cāngkù) – Automated warehouse – Kho tự động hóa |
2768 | 出口费用 (chūkǒu fèiyòng) – Export cost – Chi phí xuất khẩu |
2769 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production plan – Kế hoạch sản xuất |
2770 | 出口商收据 (chūkǒu shāng shōujù) – Exporter receipt – Biên nhận của người xuất khẩu |
2771 | 货源 (huòyuán) – Supply source – Nguồn cung cấp |
2772 | 订单履行状态 (dìngdān lǚxíng zhuàngtài) – Order fulfillment status – Tình trạng thực hiện đơn hàng |
2773 | 售后服务 (shòu hòu fú wù) – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng |
2774 | 支付保障 (zhī fù bǎo zhàng) – Payment protection – Bảo vệ thanh toán |
2775 | 进货渠道 (jìn huò qúdào) – Purchasing channels – Kênh mua hàng |
2776 | 生产延迟 (shēng chǎn yán chí) – Production delay – Trễ sản xuất |
2777 | 运输延迟 (yùn shū yán chí) – Shipping delay – Trễ vận chuyển |
2778 | 交易安全 (jiāo yì ān quán) – Transaction security – An ninh giao dịch |
2779 | 预定订单 (yù dìng dìng dān) – Pre-order – Đặt trước |
2780 | 供应商筛选 (gōng yìng shāng shāi xuǎn) – Supplier screening – Lọc nhà cung cấp |
2781 | 费用计算 (fèi yòng jì suàn) – Cost calculation – Tính toán chi phí |
2782 | 产品描述 (chǎn pǐn miáo shù) – Product description – Mô tả sản phẩm |
2783 | 批发商 (pī fā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn |
2784 | 订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng |
2785 | 交易条款 (jiāo yì tiáo kuǎn) – Terms of trade – Điều khoản giao dịch |
2786 | 成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
2787 | 装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading fees – Phí bốc xếp |
2788 | 质量检验证书 (zhì liàng jiǎn yàn zhèng shū) – Quality inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng |
2789 | 运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Shipping insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
2790 | 返货 (fǎn huò) – Return goods – Trả lại hàng |
2791 | 客户支持 (kè hù zhī chí) – Customer support – Hỗ trợ khách hàng |
2792 | 包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging specifications – Đặc tả đóng gói |
2793 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notification – Thông báo vận chuyển |
2794 | 批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk purchase – Mua số lượng lớn |
2795 | 工厂认证 (gōng chǎng rèn zhèng) – Factory certification – Chứng nhận nhà máy |
2796 | 库存跟踪 (kù cún gēn zōng) – Inventory tracking – Theo dõi tồn kho |
2797 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International shipping – Vận chuyển quốc tế |
2798 | 品质控制 (pǐn zhì kòng zhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
2799 | 清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan |
2800 | 付款保证 (fù kuǎn bǎo zhèng) – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán |
2801 | 货物运输 (huò wù yùn shū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa |
2802 | 国际贸易 (guó jì mào yì) – International trade – Thương mại quốc tế |
2803 | 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
2804 | 订购确认 (dìng gòu quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
2805 | 交货日期 (jiāo huò rì qī) – Delivery date – Ngày giao hàng |
2806 | 付款安全 (fù kuǎn ān quán) – Payment security – An toàn thanh toán |
2807 | 出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng |
2808 | 发票管理 (fā piào guǎn lǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn |
2809 | 交易系统 (jiāo yì xì tǒng) – Trading system – Hệ thống giao dịch |
2810 | 合同签署 (hétóng qiān shǔ) – Contract signing – Ký hợp đồng |
2811 | 报价单 (bào jià dān) – Quotation sheet – Bảng báo giá |
2812 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
2813 | 产品研发 (chǎn pǐn yán fā) – Product research and development – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
2814 | 供应商评价 (gōng yìng shāng píng jià) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
2815 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Shipping costs – Chi phí vận chuyển |
2816 | 关税 (guān shuì) – Customs duty – Thuế hải quan |
2817 | 出口许可 (chū kǒu xǔ kě) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
2818 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng |
2819 | 供应商协议 (gōng yìng shāng xié yì) – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp |
2820 | 到货检查 (dào huò jiǎn chá) – Goods inspection upon arrival – Kiểm tra hàng hóa khi đến |
2821 | 货物保管 (huò wù bǎo guǎn) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa |
2822 | 项目负责人 (xiàng mù fù zé rén) – Project manager – Người phụ trách dự án |
2823 | 在线支付 (zài xiàn zhī fù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
2824 | 批量折扣 (pī liàng zhē kòu) – Bulk discount – Giảm giá cho số lượng lớn |
2825 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách hoàn trả |
2826 | 订单状态 (dìng dān zhuàng tài) – Order status – Tình trạng đơn hàng |
2827 | 售前咨询 (shòu qián zī xún) – Pre-sales consultation – Tư vấn trước bán hàng |
2828 | 支付平台手续费 (zhī fù píng tái shǒu xù fèi) – Payment platform transaction fee – Phí giao dịch nền tảng thanh toán |
2829 | 供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – Supplier review – Xem xét nhà cung cấp |
2830 | 供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply capacity – Khả năng cung cấp |
2831 | 定制订单 (dìng zhì dìng dān) – Custom order – Đơn hàng tùy chỉnh |
2832 | 合同条款 (hétóng tiáo kuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
2833 | 付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment voucher – Biên lai thanh toán |
2834 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
2835 | 国际物流 (guó jì wù liú) – International logistics – Logistics quốc tế |
2836 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian giao hàng |
2837 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán phí vận chuyển |
2838 | 进口税 (jìn kǒu shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
2839 | 信用评估 (xìn yòng píng gū) – Credit assessment – Đánh giá tín dụng |
2840 | 产品认证 (chǎn pǐn rèn zhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
2841 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Purchasing plan – Kế hoạch mua hàng |
2842 | 交货地点 (jiāo huò dì diǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng |
2843 | 收货人信息 (shōu huò rén xìn xī) – Consignee information – Thông tin người nhận |
2844 | 供应商沟通 (gōng yìng shāng gōu tōng) – Supplier communication – Giao tiếp với nhà cung cấp |
2845 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
2846 | 商业信用 (shāng yè xìn yòng) – Commercial credit – Tín dụng thương mại |
2847 | 买家保护 (mǎi jiā bǎo hù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
2848 | 国际支付 (guó jì zhī fù) – International payment – Thanh toán quốc tế |
2849 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
2850 | 客户评价 (kè hù píng jià) – Customer review – Đánh giá của khách hàng |
2851 | 签约付款 (qiān yuē fù kuǎn) – Contract payment – Thanh toán hợp đồng |
2852 | 交货延迟 (jiāo huò yán chí) – Delivery delay – Trễ giao hàng |
2853 | 订单修改 (dìng dān xiū gǎi) – Order modification – Sửa đổi đơn hàng |
2854 | 增值税 (zēng zhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
2855 | 货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa |
2856 | 优惠政策 (yōu huì zhèng cè) – Discount policy – Chính sách giảm giá |
2857 | 运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Tracking number – Số vận đơn |
2858 | 进货渠道 (jìn huò qú dào) – Procurement channel – Kênh mua hàng |
2859 | 订单取消 (dìng dān qǔ xiāo) – Order cancellation – Hủy đơn hàng |
2860 | 生产能力 (shēng chǎn néng lì) – Production capacity – Khả năng sản xuất |
2861 | 价格协商 (jià gé xié shāng) – Price negotiation – Thương lượng giá cả |
2862 | 货款支付 (huò kuǎn zhī fù) – Payment for goods – Thanh toán cho hàng hóa |
2863 | 报关手续 (bào guān shǒu xù) – Customs clearance procedure – Thủ tục khai báo hải quan |
2864 | 产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm |
2865 | 供应商审核报告 (gōng yìng shāng shěn hé bào gào) – Supplier review report – Báo cáo đánh giá nhà cung cấp |
2866 | 长期合作 (cháng qī hé zuò) – Long-term cooperation – Hợp tác lâu dài |
2867 | 货物发货 (huò wù fā huò) – Goods shipment – Giao hàng hóa |
2868 | 交易完成 (jiāo yì wán chéng) – Transaction completion – Hoàn tất giao dịch |
2869 | 买家信用 (mǎi jiā xìn yòng) – Buyer credit – Tín dụng người mua |
2870 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèng cè) – Return and exchange policy – Chính sách trả lại và đổi hàng |
2871 | 发货状态 (fā huò zhuàng tài) – Shipment status – Tình trạng giao hàng |
2872 | 交付方式 (jiāo fù fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
2873 | 产品展示 (chǎn pǐn zhǎn shì) – Product display – Trưng bày sản phẩm |
2874 | 付款协议 (fù kuǎn xié yì) – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán |
2875 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Storage services – Dịch vụ lưu kho |
2876 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển |
2877 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
2878 | 账单地址 (zhàng dān dì zhǐ) – Billing address – Địa chỉ thanh toán |
2879 | 订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng |
2880 | 全额付款 (quán é fù kuǎn) – Full payment – Thanh toán toàn bộ |
2881 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua |
2882 | 供应商支持 (gōng yìng shāng zhī chí) – Supplier support – Hỗ trợ nhà cung cấp |
2883 | 优惠券 (yōu huì quān) – Coupon – Phiếu giảm giá |
2884 | 出库单 (chū kù dān) – Warehouse release note – Phiếu xuất kho |
2885 | 产品样品 (chǎn pǐn yàng pǐn) – Product sample – Mẫu sản phẩm |
2886 | 购物车 (gòu wù chē) – Shopping cart – Giỏ hàng |
2887 | 交易流程 (jiāo yì liú chéng) – Transaction process – Quy trình giao dịch |
2888 | 询盘 (xún pán) – Inquiry – Yêu cầu báo giá |
2889 | 产品目录 (chǎn pǐn mù lù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm |
2890 | 配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
2891 | 生产日期 (shēng chǎn rì qī) – Production date – Ngày sản xuất |
2892 | 发票号码 (fā piào hào mǎ) – Invoice number – Số hóa đơn |
2893 | 合格证书 (hé gé zhèng shū) – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy |
2894 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý kho |
2895 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
2896 | 自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated warehouse – Kho tự động |
2897 | 全程追踪 (quán chéng zhuī zōng) – Full tracking – Theo dõi toàn bộ quá trình |
2898 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận tải quốc tế |
2899 | 货物打包 (huò wù dǎ bāo) – Goods packaging – Đóng gói hàng hóa |
2900 | 装运方式 (zhuāng yùn fāng shì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
2901 | 售后支持 (shòu hòu zhī chí) – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng |
2902 | 商业发票 (shāng yè fā piào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
2903 | 库存清单 (kù cún qīng dān) – Inventory list – Danh sách tồn kho |
2904 | 采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Purchase list – Danh sách mua hàng |
2905 | 批量折扣 (pī liàng zhē tiáo) – Bulk discount – Giảm giá số lượng lớn |
2906 | 包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging specifications – Quy cách đóng gói |
2907 | 供应商合作协议 (gōng yìng shāng hé zuò xié yì) – Supplier cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác với nhà cung cấp |
2908 | 运输安排 (yùn shū ān pái) – Shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
2909 | 到货通知 (dào huò tōng zhī) – Delivery notification – Thông báo giao hàng |
2910 | 定金支付 (dìng jīn zhī fù) – Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc |
2911 | 优先处理 (yōu xiān chǔ lǐ) – Priority processing – Xử lý ưu tiên |
2912 | 最终确认 (zuì zhōng quèrèn) – Final confirmation – Xác nhận cuối cùng |
2913 | 发货确认 (fā huò quèrèn) – Shipment confirmation – Xác nhận giao hàng |
2914 | 商家评分 (shāng jiā píng fēn) – Seller rating – Đánh giá người bán |
2915 | 批发订单 (pī fā dìng dān) – Wholesale order – Đơn hàng bán buôn |
2916 | 退款政策 (tuì kuǎn zhèng cè) – Refund policy – Chính sách hoàn tiền |
2917 | 快速配送 (kuài sù pèi sòng) – Fast delivery – Giao hàng nhanh |
2918 | 运输进度 (yùn shū jìn dù) – Shipping progress – Tiến độ vận chuyển |
2919 | 运费 (yùn fèi) – Shipping fee – Phí vận chuyển |
2920 | 海外仓库 (hǎi wài cāng kù) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế |
2921 | 付款证明 (fù kuǎn zhèng míng) – Payment proof – Chứng từ thanh toán |
2922 | 最低订单量 (zuì dī dìng dān liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
2923 | 转运服务 (zhuǎn yùn fú wù) – Forwarding service – Dịch vụ chuyển tiếp |
2924 | 运费预估 (yùn fèi yù gū) – Estimated shipping cost – Dự tính phí vận chuyển |
2925 | 专线物流 (zhuān xiàn wù liú) – Dedicated line logistics – Vận chuyển theo tuyến chuyên dụng |
2926 | 标准交货 (biāo zhǔn jiāo huò) – Standard delivery – Giao hàng tiêu chuẩn |
2927 | 可退货 (kě tuì huò) – Returnable goods – Hàng hóa có thể trả lại |
2928 | 发货地点 (fā huò dì diǎn) – Shipping location – Địa điểm giao hàng |
2929 | 附加费用 (fù jiā fèi yòng) – Additional charges – Phụ phí |
2930 | 账户余额 (zhàng hù yú é) – Account balance – Số dư tài khoản |
2931 | 订单跟踪 (dìng dān gēn zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
2932 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Giấy tờ khai báo hải quan |
2933 | 商品描述 (shāng pǐn miáo shù) – Product description – Mô tả sản phẩm |
2934 | 认证供应商 (rèn zhèng gōng yìng shāng) – Verified supplier – Nhà cung cấp đã xác thực |
2935 | 售后服务中心 (shòu hòu fú wù zhōng xīn) – After-sales service center – Trung tâm dịch vụ hậu mãi |
2936 | 物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics company – Công ty logistics |
2937 | 支付平台 (zhī fù píng tái) – Payment platform – Nền tảng thanh toán |
2938 | 合作协议 (hé zuò xié yì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác |
2939 | 生产能力 (shēng chǎn néng lì) – Production capacity – Công suất sản xuất |
2940 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa |
2941 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển |
2942 | 质量控制 (zhì liàng kòng zhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
2943 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách trả hàng |
2944 | 卖家账户 (mài jiā zhàng hù) – Seller account – Tài khoản người bán |
2945 | 物流追踪号 (wù liú zhuī zōng hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
2946 | 交货条款 (jiāo huò tiáo kuǎn) – Delivery terms – Điều khoản giao hàng |
2947 | 贸易合同 (mào yì hé tóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại |
2948 | 最低价格 (zuì dī jià gé) – Lowest price – Giá thấp nhất |
2949 | 供应商报价 (gōng yìng shāng bào jià) – Supplier quotation – Báo giá nhà cung cấp |
2950 | 质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – Quality guarantee – Đảm bảo chất lượng |
2951 | 条形码 (tiáo xíng mǎ) – Barcode – Mã vạch |
2952 | 不合格产品 (bù hé gé chǎn pǐn) – Non-conforming products – Sản phẩm không đạt yêu cầu |
2953 | 生产计划 (shēng chǎn jì huà) – Production plan – Kế hoạch sản xuất |
2954 | 付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment deadline – Hạn thanh toán |
2955 | 单笔交易 (dān bǐ jiāo yì) – Single transaction – Giao dịch đơn lẻ |
2956 | 产品质量 (chǎn pǐn zhì liàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm |
2957 | 批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk purchasing – Mua sắm số lượng lớn |
2958 | 商品价格 (shāng pǐn jià gé) – Product price – Giá sản phẩm |
2959 | 进出口限制 (jìn chū kǒu xiàn zhì) – Import-export restrictions – Hạn chế nhập khẩu và xuất khẩu |
2960 | 质量检验 (zhì liàng jiǎn yàn) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
2961 | 不满意退货 (bù mǎn yì tuì huò) – Unsatisfactory return – Trả hàng không hài lòng |
2962 | 最低起订量 (zuì dī qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
2963 | 商家信誉 (shāng jiā xìn yù) – Seller reputation – Uy tín người bán |
2964 | 促销活动 (cù xiāo huó dòng) – Promotional event – Sự kiện khuyến mãi |
2965 | 产品库存 (chǎn pǐn kù cún) – Product stock – Hàng tồn kho sản phẩm |
2966 | 电子支付 (diàn zǐ zhī fù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
2967 | 进货订单 (jìn huò dìng dān) – Replenishment order – Đơn hàng bổ sung |
2968 | 发票 (fā piào) – Invoice – Hóa đơn |
2969 | 服务费用 (fú wù fèi yòng) – Service fee – Phí dịch vụ |
2970 | 定金 (dìng jīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
2971 | 货物缺货 (huò wù quē huò) – Out of stock – Hàng hết |
2972 | 运费计算器 (yùn fèi jì suàn qì) – Shipping calculator – Máy tính phí vận chuyển |
2973 | 对账单 (duì zhàng dān) – Statement – Bảng kê |
2974 | 生产工厂 (shēng chǎn gōng chǎng) – Manufacturing factory – Nhà máy sản xuất |
2975 | 商品包装 (shāng pǐn bāo zhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm |
2976 | 提前支付 (tí qián zhī fù) – Prepayment – Thanh toán trước |
2977 | 品牌商 (pǐn pái shāng) – Brand supplier – Nhà cung cấp thương hiệu |
2978 | 量大优惠 (liàng dà yōu huì) – Bulk discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn |
2979 | 优惠券 (yōu huì quàn) – Coupon – Phiếu giảm giá |
2980 | 采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – Purchasing requirement – Yêu cầu mua hàng |
2981 | 国际交易 (guó jì jiāo yì) – International transaction – Giao dịch quốc tế |
2982 | 价格波动 (jià gé bō dòng) – Price fluctuation – Biến động giá |
2983 | 原材料采购 (yuán cái liào cǎi gòu) – Raw material purchase – Mua nguyên liệu |
2984 | 货到付款 (huò dào fù kuǎn) – Cash on delivery – Thanh toán khi nhận hàng |
2985 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
2986 | 价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Thương lượng giá |
2987 | 快递公司 (kuài dì gōng sī) – Courier company – Công ty giao hàng nhanh |
2988 | 付款确认 (fù kuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
2989 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
2990 | 采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – Purchasing cost – Chi phí mua hàng |
2991 | 客户评价 (kè hù píng jià) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng |
2992 | 快速发货 (kuài sù fā huò) – Fast shipping – Vận chuyển nhanh |
2993 | 采购代理 (cǎi gòu dàilǐ) – Purchasing agent – Đại lý mua hàng |
2994 | 库存更新 (kù cún gēng xīn) – Inventory update – Cập nhật tồn kho |
2995 | 产品样本 (chǎn pǐn yàng běn) – Product sample – Mẫu sản phẩm |
2996 | 税费 (shuì fèi) – Tax – Thuế |
2997 | 合格证书 (hé gé zhèng shū) – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn |
2998 | 项目管理 (xiàng mù guǎn lǐ) – Project management – Quản lý dự án |
2999 | 价格折扣 (jià gé zhé kòu) – Price discount – Giảm giá |
3000 | 付款方式多样 (fù kuǎn fāng shì duō yàng) – Multiple payment options – Nhiều lựa chọn thanh toán |
3001 | 产品推广 (chǎn pǐn tuī guǎng) – Product promotion – Quảng bá sản phẩm |
3002 | 供货商选择 (gōng huò shāng xuǎn zé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
3003 | 贸易合作 (mào yì hé zuò) – Trade cooperation – Hợp tác thương mại |
3004 | 合约条款 (hé yuē tiáo kuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
3005 | 自定义订单 (zì dìng yì dìng dān) – Custom order – Đơn hàng tùy chỉnh |
3006 | 全球配送 (quán qiú pèi sòng) – Global delivery – Vận chuyển toàn cầu |
3007 | 最低订购量 (zuì dī dìng gòu liàng) – Minimum order quantity – Số lượng tối thiểu để đặt hàng |
3008 | 货物签收 (huò wù qiān shōu) – Goods receipt – Ký nhận hàng hóa |
3009 | 供应商认证 (gōng yìng shāng rèn zhèng) – Supplier certification – Chứng nhận nhà cung cấp |
3010 | 现货 (xiàn huò) – In stock – Có sẵn hàng |
3011 | 交易条款 (jiāo yì tiáo kuǎn) – Trade terms – Điều khoản giao dịch |
3012 | 多国货币 (duō guó huò bì) – Multi-currency – Đa tiền tệ |
3013 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
3014 | 分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment payment – Thanh toán trả góp |
3015 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import duties – Thuế nhập khẩu |
3016 | 优惠价格 (yōu huì jià gé) – Discounted price – Giá giảm |
3017 | 批发商 (pī fā shāng) – Wholesaler – Đại lý bán buôn |
3018 | 分销商 (fēn xiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối |
3019 | 平台费用 (píng tái fèi yòng) – Platform fees – Phí nền tảng |
3020 | 物流信息 (wù liú xìn xī) – Logistics information – Thông tin logistics |
3021 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển |
3022 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển đường hàng không |
3023 | 集运服务 (jí yùn fú wù) – Consolidated shipping service – Dịch vụ vận chuyển hợp nhất |
3024 | 产品定制 (chǎn pǐn dìng zhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm |
3025 | 订单发货 (dìng dān fā huò) – Order shipment – Gửi hàng hóa đơn hàng |
3026 | 多渠道支付 (duō qúdào zhī fù) – Multi-channel payment – Thanh toán đa kênh |
3027 | 无忧退款 (wú yōu tuì kuǎn) – Hassle-free refund – Hoàn tiền không phiền phức |
3028 | 样品订单 (yàng pǐn dìng dān) – Sample order – Đơn hàng mẫu |
3029 | 价格阶梯 (jià gé jiē tī) – Price tier – Bậc giá |
3030 | 海关申报 (hǎi guān shēn bào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
3031 | 商标注册 (shāng biāo zhù cè) – Trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu |
3032 | 海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehousing – Kho hàng quốc tế |
3033 | 供应商推荐 (gōng yìng shāng tuī jiàn) – Supplier recommendation – Đề xuất nhà cung cấp |
3034 | 在线聊天 (zài xiàn liáo tiān) – Online chat – Trò chuyện trực tuyến |
3035 | 跨境支付 (kuà jìng zhī fù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
3036 | 最低采购金额 (zuì dī cǎi gòu jīn é) – Minimum purchase amount – Số tiền mua tối thiểu |
3037 | 出口协议 (chū kǒu xié yì) – Export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu |
3038 | 优质客户 (yōu zhì kè hù) – Premium customer – Khách hàng cao cấp |
3039 | 交易保护 (jiāo yì bǎo hù) – Transaction protection – Bảo vệ giao dịch |
3040 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
3041 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International shipping – Vận chuyển quốc tế |
3042 | 供应商账户 (gōng yìng shāng zhàng hù) – Supplier account – Tài khoản nhà cung cấp |
3043 | 支付确认 (zhī fù quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
3044 | 用户评价 (yòng hù píng jià) – User review – Đánh giá của người dùng |
3045 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
3046 | 保修期 (bǎo xiū qī) – Warranty period – Thời gian bảo hành |
3047 | 产品规格 (chǎn pǐn guī gé) – Product specification – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
3048 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
3049 | 贸易展会 (mào yì zhǎn huì) – Trade fair – Hội chợ thương mại |
3050 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Tính toán chi phí |
3051 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng |
3052 | 产品测试 (chǎn pǐn cè shì) – Product testing – Kiểm tra sản phẩm |
3053 | 供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp |
3054 | 自动化系统 (zì dòng huà xì tǒng) – Automated system – Hệ thống tự động hóa |
3055 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hỏng |
3056 | 批发商网络 (pī fā shāng wǎng luò) – Wholesaler network – Mạng lưới đại lý bán buôn |
3057 | 分配库存 (fēn pèi kù cún) – Inventory allocation – Phân bổ tồn kho |
3058 | 物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển |
3059 | 合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
3060 | 质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng |
3061 | 进货管理 (jìn huò guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý nhập hàng |
3062 | 产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm |
3063 | 供应商评级 (gōng yìng shāng píng jí) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp |
3064 | 独家代理 (dú jiā dàilǐ) – Exclusive agent – Đại lý độc quyền |
3065 | 订单支付 (dìng dān zhī fù) – Order payment – Thanh toán đơn hàng |
3066 | 现金支付 (xiàn jīn zhī fù) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
3067 | 产品清单 (chǎn pǐn qīng dān) – Product list – Danh sách sản phẩm |
3068 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
3069 | 商家评级 (shāng jiā píng jí) – Seller rating – Đánh giá người bán |
3070 | 批发优惠 (pī fā yōu huì) – Wholesale discount – Giảm giá bán buôn |
3071 | 销售渠道 (xiāo shòu qú dào) – Sales channel – Kênh bán hàng |
3072 | 价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Đàm phán giá |
3073 | 标准化生产 (biāo zhǔn huà shēng chǎn) – Standardized production – Sản xuất theo tiêu chuẩn |
3074 | 批量订单 (pī liàng dìng dān) – Bulk order – Đơn hàng số lượng lớn |
3075 | 快递公司 (kuài dì gōng sī) – Courier company – Công ty chuyển phát nhanh |
3076 | 关税 (guān shuì) – Tariff – Thuế nhập khẩu |
3077 | 供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
3078 | 订货数量 (dìng huò shù liàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng |
3079 | 零售商 (líng shòu shāng) – Retailer – Người bán lẻ |
3080 | 海外市场 (hǎi wài shì chǎng) – Overseas market – Thị trường quốc tế |
3081 | 贸易条款 (mào yì tiáo kuǎn) – Trade terms – Điều khoản thương mại |
3082 | 包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging cost – Chi phí đóng gói |
3083 | 进货单 (jìn huò dān) – Purchase order – Đơn nhập hàng |
3084 | 进口商品 (jìn kǒu shāng pǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
3085 | 外贸公司 (wài mào gōng sī) – Foreign trade company – Công ty thương mại quốc tế |
3086 | 特殊要求 (tè shū yāo qiú) – Special request – Yêu cầu đặc biệt |
3087 | 无货源 (wú huò yuán) – Out of stock – Hết hàng |
3088 | 海外支付 (hǎi wài zhī fù) – Overseas payment – Thanh toán quốc tế |
3089 | 销售代表 (xiāo shòu dài biǎo) – Sales representative – Đại diện bán hàng |
3090 | 担保交易 (dān bǎo jiāo yì) – Escrow transaction – Giao dịch qua dịch vụ ký quỹ |
3091 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Bill of lading – Hóa đơn vận chuyển |
3092 | 产品发票 (chǎn pǐn fā piào) – Product invoice – Hóa đơn sản phẩm |
3093 | 合规检查 (hé guī jiǎn chá) – Compliance check – Kiểm tra tuân thủ |
3094 | 交易保障 (jiāo yì bǎo zhàng) – Transaction guarantee – Bảo đảm giao dịch |
3095 | 采购订单号 (cǎi gòu dìng dān hào) – Purchase order number – Số đơn hàng |
3096 | 打折优惠 (dǎ zhé yōu huì) – Discount offer – Ưu đãi giảm giá |
3097 | 国际物流 (guó jì wù liú) – International logistics – Vận chuyển quốc tế |
3098 | 商家评级系统 (shāng jiā píng jí xì tǒng) – Seller rating system – Hệ thống đánh giá người bán |
3099 | 定制产品 (dìng zhì chǎn pǐn) – Custom product – Sản phẩm tùy chỉnh |
3100 | 市场趋势 (shì chǎng qū shì) – Market trend – Xu hướng thị trường |
3101 | 支付通道 (zhī fù tōng dào) – Payment gateway – Cổng thanh toán |
3102 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notification – Thông báo gửi hàng |
3103 | 进口代理 (jìn kǒu dàilǐ) – Import agent – Đại lý nhập khẩu |
3104 | 付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment term – Điều khoản thanh toán |
3105 | 自定义标签 (zì dìng yì biāo qiān) – Custom label – Nhãn tùy chỉnh |
3106 | 合同签订 (hé tóng qiān dìng) – Contract signing – Ký hợp đồng |
3107 | 付款方式选择 (fù kuǎn fāng shì xuǎn zé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
3108 | 信用评价 (xìn yòng píng jià) – Credit evaluation – Đánh giá tín dụng |
3109 | 运输延迟 (yùn shū yán chí) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển |
3110 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
3111 | 市场调查 (shì chǎng diào chá) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
3112 | 生产进度 (shēng chǎn jìn dù) – Production progress – Tiến độ sản xuất |
3113 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
3114 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
3115 | 市场竞争 (shì chǎng jìng zhēng) – Market competition – Cạnh tranh thị trường |
3116 | 样品费用 (yàng pǐn fèi yòng) – Sample cost – Chi phí mẫu |
3117 | 采购经理 (cǎi gòu jīng lǐ) – Purchasing manager – Quản lý mua sắm |
3118 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ lưu kho |
3119 | 物流商 (wù liú shāng) – Logistic provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
3120 | 产品定价 (chǎn pǐn dìng jià) – Product pricing – Định giá sản phẩm |
3121 | 售后保障 (shòu hòu bǎo zhàng) – After-sale guarantee – Bảo hành hậu mãi |
3122 | 付款条款 (fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
3123 | 验货 (yàn huò) – Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3124 | 国际付款 (guó jì fù kuǎn) – International payment – Thanh toán quốc tế |
3125 | 交易记录 (jiāo yì jì lù) – Transaction history – Lịch sử giao dịch |
3126 | 批发商 (pī fā shāng) – Wholesaler – Người bán buôn |
3127 | 价格区间 (jià gé qū jiān) – Price range – Khoảng giá |
3128 | 服务条款 (fú wù tiáo kuǎn) – Service terms – Điều khoản dịch vụ |
3129 | 预付款 (yù fù kuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
3130 | 物流信息 (wù liú xìn xī) – Logistics information – Thông tin vận chuyển |
3131 | 售后支持 (shòu hòu zhī chí) – After-sales support – Hỗ trợ hậu mãi |
3132 | 市场需求 (shì chǎng xū qiú) – Market demand – Nhu cầu thị trường |
3133 | 产品质量保证 (chǎn pǐn zhì liàng bǎo zhèng) – Product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm |
3134 | 采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Purchase budget – Ngân sách mua hàng |
3135 | 买家信息 (mǎi jiā xìn xī) – Buyer information – Thông tin người mua |
3136 | 定制服务 (dìng zhì fú wù) – Custom service – Dịch vụ tùy chỉnh |
3137 | 支付安全 (zhī fù ān quán) – Payment security – An ninh thanh toán |
3138 | 商家协议 (shāng jiā xié yì) – Seller agreement – Thỏa thuận với người bán |
3139 | 批发商管理 (pī fā shāng guǎn lǐ) – Wholesaler management – Quản lý nhà bán buôn |
3140 | 物流状态 (wù liú zhuàng tài) – Shipping status – Tình trạng vận chuyển |
3141 | 在线交易 (zài xiàn jiāo yì) – Online transaction – Giao dịch trực tuyến |
3142 | 供应商反馈 (gōng yìng shāng fǎn kuì) – Supplier feedback – Phản hồi từ nhà cung cấp |
3143 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
3144 | 支付凭证 (zhī fù píng zhèng) – Payment receipt – Biên lai thanh toán |
3145 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển |
3146 | 价格透明 (jià gé tòu míng) – Price transparency – Minh bạch giá cả |
3147 | 信用评分 (xìn yòng píng fēn) – Credit rating – Điểm tín dụng |
3148 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Sea freight – Chi phí vận chuyển bằng đường biển |
3149 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
3150 | 卖家评价 (mài jiā píng jià) – Seller review – Đánh giá người bán |
3151 | 质量标准 (zhì liàng biāo zhǔn) – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng |
3152 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
3153 | 商品退换 (shāng pǐn tuì huàn) – Product returns and exchanges – Đổi trả sản phẩm |
3154 | 保险费 (bǎo xiǎn fèi) – Insurance fee – Phí bảo hiểm |
3155 | 仓库费用 (cāng kù fèi yòng) – Warehousing fee – Phí lưu kho |
3156 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
3157 | 特殊要求 (tè shū yāo qiú) – Special requirements – Yêu cầu đặc biệt |
3158 | 卖家信息 (mài jiā xìn xī) – Seller information – Thông tin người bán |
3159 | 物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics company – Công ty vận chuyển |
3160 | 货运单号 (huò yùn dān hào) – Shipping tracking number – Mã theo dõi vận chuyển |
3161 | 最小订货量 (zuì xiǎo dìng huò liàng) – Minimum order quantity – Số lượng tối thiểu đặt hàng |
3162 | 支付保护 (zhī fù bǎo hù) – Payment protection – Bảo vệ thanh toán |
3163 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước vận chuyển |
3164 | 售后服务 (shòu hòu fú wù) – After-sale service – Dịch vụ hậu mãi |
3165 | 运输保险费 (yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Shipping insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
3166 | 最短交货期 (zuì duǎn jiāo huò qī) – Shortest delivery time – Thời gian giao hàng ngắn nhất |
3167 | 市场调研 (shì chǎng tiáo yán) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
3168 | 费用明细 (fèi yòng míng xì) – Cost breakdown – Chi tiết chi phí |
3169 | 进口商 (jìn kǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
3170 | 订单详情 (dìng dān xiáng qíng) – Order details – Chi tiết đơn hàng |
3171 | 交易条款 (jiāo yì tiáo kuǎn) – Transaction terms – Điều khoản giao dịch |
3172 | 库存不足 (kù cún bù zú) – Insufficient stock – Tồn kho không đủ |
3173 | 供应商回复 (gōng yìng shāng huí fù) – Supplier response – Phản hồi từ nhà cung cấp |
3174 | 批量折扣 (pī liàng zhē kòu) – Bulk discount – Giảm giá số lượng lớn |
3175 | 订单合并 (dìng dān hé bìng) – Order consolidation – Hợp nhất đơn hàng |
3176 | 付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment voucher – Phiếu thanh toán |
3177 | 订单更改 (dìng dān gēng gǎi) – Order change – Thay đổi đơn hàng |
3178 | 付款成功 (fù kuǎn chéng gōng) – Payment successful – Thanh toán thành công |
3179 | 供应商信用 (gōng yìng shāng xìn yòng) – Supplier credit – Tín dụng nhà cung cấp |
3180 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance of goods – Thủ tục hải quan hàng hóa |
3181 | 物流公司选择 (wù liú gōng sī xuǎn zé) – Logistics company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
3182 | 订单确认时间 (dìng dān quèrèn shí jiān) – Order confirmation time – Thời gian xác nhận đơn hàng |
3183 | 商品展示 (shāng pǐn zhǎn shì) – Product display – Trưng bày sản phẩm |
3184 | 发票开具 (fā piào kāi jù) – Invoice issuance – Phát hành hóa đơn |
3185 | 产品图片 (chǎn pǐn tú piàn) – Product images – Hình ảnh sản phẩm |
3186 | 卖家反馈 (mài jiā fǎn kuì) – Seller feedback – Phản hồi người bán |
3187 | 快速发货 (kuài sù fā huò) – Fast shipping – Giao hàng nhanh |
3188 | 定制订单 (dìng zhì dìng dān) – Custom order – Đơn hàng đặt riêng |
3189 | 运费计算器 (yùn fèi jì suàn qì) – Freight calculator – Máy tính cước vận chuyển |
3190 | 支付周期 (zhī fù zhōu qī) – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán |
3191 | 订单数量 (dìng dān shù liàng) – Order quantity – Số lượng đơn hàng |
3192 | 收货地址 (shōu huò dì zhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng |
3193 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
3194 | 支付凭证上传 (zhī fù píng zhèng shàng chuán) – Payment proof upload – Tải lên chứng từ thanh toán |
3195 | 订单跟踪号 (dìng dān gēn zōng hào) – Order tracking number – Mã theo dõi đơn hàng |
3196 | 商品种类 (shāng pǐn zhǒng lèi) – Product category – Danh mục sản phẩm |
3197 | 价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Thương lượng giá cả |
3198 | 仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse inventory – Tồn kho trong kho |
3199 | 商品退货 (shāng pǐn tuì huò) – Product returns – Trả lại sản phẩm |
3200 | 发货通知书 (fā huò tōng zhī shū) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
3201 | 供应商报价 (gōng yìng shāng bào jià) – Supplier quotation – Báo giá từ nhà cung cấp |
3202 | 付款期 (fù kuǎn qī) – Payment term – Thời gian thanh toán |
3203 | 合作伙伴 (hé zuò huǒ bàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh |
3204 | 多种支付选项 (duō zhǒng zhī fù xuǎn xiàng) – Multiple payment options – Nhiều phương thức thanh toán |
3205 | 交易完成 (jiāo yì wán chéng) – Transaction completed – Giao dịch hoàn thành |
3206 | 发货周期 (fā huò zhōu qī) – Shipping cycle – Chu kỳ giao hàng |
3207 | 进口商许可证 (jìn kǒu shāng xǔ kě zhèng) – Importer license – Giấy phép nhập khẩu |
3208 | 最低订单量 (zuì dī dìng dān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đơn hàng tối thiểu |
3209 | 样品费用 (yàng pǐn fèi yòng) – Sample fee – Phí mẫu |
3210 | 品牌授权 (pǐn pái shòu quán) – Brand authorization – Giấy phép thương hiệu |
3211 | 采购协议 (cǎi gòu xié yì) – Purchase agreement – Thỏa thuận mua hàng |
3212 | 自定义标签 (zì dìng yì biāo qiān) – Custom labeling – Dán nhãn tùy chỉnh |
3213 | 产品检测报告 (chǎn pǐn jiǎn cè bào gào) – Product testing report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm |
3214 | 出口许可证 (chū kǒu shāng xǔ kě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
3215 | 折扣价格 (zhé kòu jià gé) – Discount price – Giá giảm |
3216 | 付款信息 (fù kuǎn xìn xī) – Payment information – Thông tin thanh toán |
3217 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận chuyển quốc tế |
3218 | 批发商 (pī fā shāng) – Wholesaler – Nhà bán sỉ |
3219 | 供应商等级 (gōng yìng shāng děng jí) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp |
3220 | 定金支付 (dìng jīn zhī fù) – Deposit payment – Thanh toán đặt cọc |
3221 | 提货方式 (tí huò fāng shì) – Pickup method – Phương thức nhận hàng |
3222 | 批量购买 (pī liàng gòu mǎi) – Bulk purchase – Mua số lượng lớn |
3223 | 电子账单 (diàn zǐ zhàng dān) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
3224 | 发货延迟 (fā huò yán chí) – Shipping delay – Chậm giao hàng |
3225 | 供应商调查 (gōng yìng shāng diào chá) – Supplier survey – Khảo sát nhà cung cấp |
3226 | 交易报告 (jiāo yì bào gào) – Transaction report – Báo cáo giao dịch |
3227 | 海外物流 (hǎi wài wù liú) – Overseas logistics – Hậu cần quốc tế |
3228 | 卖家评级 (mài jiā píng jí) – Seller rating – Đánh giá người bán |
3229 | 出货时间 (chū huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian giao hàng |
3230 | 多语言支持 (duō yǔ yán zhī chí) – Multilingual support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ |
3231 | 商品质量 (shāng pǐn zhì liàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm |
3232 | 品牌推广 (pǐn pái tuī guǎng) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu |
3233 | 发票请求 (fā piào qǐng qiú) – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn |
3234 | 退款申请 (tuì kuǎn shēn qǐng) – Refund request – Yêu cầu hoàn tiền |
3235 | 定制包装 (dìng zhì bāo zhuāng) – Custom packaging – Bao bì tùy chỉnh |
3236 | 交易税 (jiāo yì shuì) – Transaction tax – Thuế giao dịch |
3237 | 产品变更 (chǎn pǐn biàn gēng) – Product modification – Thay đổi sản phẩm |
3238 | 大宗订单 (dà zōng dìng dān) – Bulk order – Đơn hàng lớn |
3239 | 批发价格 (pī fā jià gé) – Wholesale price – Giá sỉ |
3240 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Shipping efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
3241 | 供应商协议 (gōng yìng shāng xié yì) – Supplier agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp |
3242 | 提前付款 (tí qián fù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước |
3243 | 定金退款 (dìng jīn tuì kuǎn) – Deposit refund – Hoàn tiền đặt cọc |
3244 | 采购代理 (cǎi gòu dài lǐ) – Purchasing agent – Đại lý mua hàng |
3245 | 卖家支持 (mài jiā zhī chí) – Seller support – Hỗ trợ người bán |
3246 | 大宗采购 (dà zōng cǎi gòu) – Bulk purchasing – Mua sỉ |
3247 | 批量折扣 (pī liàng zhé kòu) – Bulk discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn |
3248 | 货物出口 (huò wù chū kǒu) – Goods export – Xuất khẩu hàng hóa |
3249 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage fee – Phí lưu kho |
3250 | 订货周期 (dìng huò zhōu qī) – Ordering cycle – Chu kỳ đặt hàng |
3251 | 单证办理 (dān zhèng bàn lǐ) – Document processing – Xử lý chứng từ |
3252 | 风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro |
3253 | 发货确认 (fā huò quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận gửi hàng |
3254 | 买方保护 (mái fāng bǎo hù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
3255 | 交付条件 (jiāo fù tiáo jiàn) – Delivery terms – Điều kiện giao hàng |
3256 | 货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
3257 | 批发市场 (pī fā shì chǎng) – Wholesale market – Thị trường bán sỉ |
3258 | 购买记录 (gòu mǎi jì lù) – Purchase history – Lịch sử mua hàng |
3259 | 产品更新 (chǎn pǐn gēng xīn) – Product update – Cập nhật sản phẩm |
3260 | 付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment mode – Hình thức thanh toán |
3261 | 批发价格表 (pī fā jià gé biǎo) – Wholesale price list – Bảng giá bán sỉ |
3262 | 关税 (guān shuì) – Tariff – Thuế quan |
3263 | 海外买家 (hǎi wài mǎi jiā) – Overseas buyer – Người mua quốc tế |
3264 | 供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – Supplier contract – Hợp đồng với nhà cung cấp |
3265 | 供应商验证 (gōng yìng shāng yàn zhèng) – Supplier verification – Xác minh nhà cung cấp |
3266 | 采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Purchasing process – Quy trình mua hàng |
3267 | 库存信息 (kù cún xìn xī) – Inventory information – Thông tin tồn kho |
3268 | 发货日期 (fā huò rì qī) – Shipping date – Ngày gửi hàng |
3269 | 供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
3270 | 支付协议 (zhī fù xié yì) – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán |
3271 | 大宗采购折扣 (dà zōng cǎi gòu zhé kòu) – Bulk purchase discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn |
3272 | 供应商支持 (gōng yìng shāng zhī chí) – Supplier support – Hỗ trợ từ nhà cung cấp |
3273 | 付款平台 (fù kuǎn píng tái) – Payment platform – Nền tảng thanh toán |
3274 | 包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging cost – Chi phí bao bì |
3275 | 交易纠纷 (jiāo yì jiū fēn) – Transaction dispute – Tranh chấp giao dịch |
3276 | 采购代理商 (cǎi gòu dài lǐ shāng) – Purchasing agent – Đại lý mua hàng |
3277 | 出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo gửi hàng |
3278 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận tải |
3279 | 供应商评价 (gōng yìng shāng píng jià) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp |
3280 | 确认收货 (què rèn shōu huò) – Confirm receipt – Xác nhận đã nhận hàng |
3281 | 产品分类 (chǎn pǐn fēn lèi) – Product category – Phân loại sản phẩm |
3282 | 供应商协议书 (gōng yìng shāng xié yì shū) – Supplier agreement document – Tài liệu thỏa thuận nhà cung cấp |
3283 | 询价单 (xún jià dān) – Request for quotation (RFQ) – Yêu cầu báo giá |
3284 | 付款明细 (fù kuǎn míng xì) – Payment details – Chi tiết thanh toán |
3285 | 价格协商 (jià gé xié shāng) – Price negotiation – Thương lượng giá |
3286 | 进货计划 (jìn huò jì huà) – Purchasing plan – Kế hoạch mua hàng |
3287 | 交易记录 (jiāo yì jì lù) – Transaction record – Lịch sử giao dịch |
3288 | 销售条件 (xiāo shòu tiáo jiàn) – Sales terms – Điều kiện bán hàng |
3289 | 包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói |
3290 | 发票要求 (fā piào yāo qiú) – Invoice requirements – Yêu cầu hóa đơn |
3291 | 海外发货 (hǎi wài fā huò) – Overseas shipping – Gửi hàng quốc tế |
3292 | 最小起订量 (zuì xiǎo qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng tối thiểu để đặt hàng |
3293 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Procurement contract – Hợp đồng mua sắm |
3294 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
3295 | 运输单号 (yùn shū dān hào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
3296 | 采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Purchasing budget – Ngân sách mua hàng |
3297 | 回款周期 (huí kuǎn zhōu qī) – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán |
3298 | 产品库存 (chǎn pǐn kù cún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm |
3299 | 预付款 (yù fù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước |
3300 | 定制产品 (dìng zhì chǎn pǐn) – Custom products – Sản phẩm tùy chỉnh |
3301 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
3302 | 采购员 (cǎi gòu yuán) – Purchaser – Người mua hàng |
3303 | 工厂参观 (gōng chǎng cān guān) – Factory visit – Thăm nhà máy |
3304 | 原材料 (yuán cài liào) – Raw materials – Nguyên liệu |
3305 | 批量折扣 (pī liàng zhē kòu) – Bulk discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn |
3306 | 国际物流 (guó jì wù liú) – International logistics – Hậu cần quốc tế |
3307 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển |
3308 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
3309 | 到货时间 (dào huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3310 | 结算方式 (jié suàn fāng shì) – Settlement method – Phương thức thanh toán |
3311 | 认证供应商 (rèn zhèng gōng yìng shāng) – Verified supplier – Nhà cung cấp đã xác minh |
3312 | 代工厂 (dài gōng chǎng) – OEM factory – Nhà máy gia công (OEM) |
3313 | 需求量 (xū qiú liàng) – Demand quantity – Số lượng yêu cầu |
3314 | 供应商评分 (gōng yìng shāng píng fēn) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp |
3315 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
3316 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Damaged goods – Hàng hóa bị hỏng |
3317 | 最低订购量 (zuì dī dìng gòu liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng tối thiểu để đặt hàng |
3318 | 供应商报价 (gōng yìng shāng bào jià) – Supplier quotation – Báo giá của nhà cung cấp |
3319 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
3320 | 海关 (hǎi guān) – Customs – Hải quan |
3321 | 进口 (jìn kǒu) – Import – Nhập khẩu |
3322 | 出口 (chū kǒu) – Export – Xuất khẩu |
3323 | 最小订购量 (zuì xiǎo dìng gòu liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
3324 | 折扣价格 (zhé kòu jià gé) – Discounted price – Giá ưu đãi |
3325 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Bill of lading – Vận đơn |
3326 | 生产周期 (shēng chǎn zhōu qī) – Production cycle – Chu kỳ sản xuất |
3327 | 支付期限 (zhī fù qī xiàn) – Payment terms – Thời hạn thanh toán |
3328 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
3329 | 单号 (dān hào) – Order number – Số đơn hàng |
3330 | 生产商 (shēng chǎn shāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất |
3331 | 支付保证 (zhī fù bǎo zhèng) – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán |
3332 | 货币汇率 (huò bì huì lǜ) – Currency exchange rate – Tỷ giá tiền tệ |
3333 | 提前支付 (tí qián zhī fù) – Advance payment – Thanh toán trước |
3334 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery period – Thời gian giao hàng |
3335 | 工厂审核 (gōng chǎng shěn hé) – Factory audit – Kiểm tra nhà máy |
3336 | 货物重量 (huò wù zhòng liàng) – Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa |
3337 | 出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
3338 | 价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Đàm phán giá cả |
3339 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng |
3340 | 不合格品 (bù hé gé pǐn) – Defective goods – Hàng hóa bị lỗi |
3341 | 产品保证 (chǎn pǐn bǎo zhèng) – Product warranty – Bảo hành sản phẩm |
3342 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Shipping document – Tài liệu vận chuyển |
3343 | 包装设计 (bāo zhuāng shè jì) – Packaging design – Thiết kế bao bì |
3344 | 供应商报价单 (gōng yìng shāng bào jià dān) – Supplier quotation – Báo giá của nhà cung cấp |
3345 | 原材料采购 (yuán cài liào cǎi gòu) – Raw material procurement – Mua nguyên liệu |
3346 | 运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight payment – Thanh toán phí vận chuyển |
3347 | 货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo handover – Chuyển giao hàng hóa |
3348 | 定期订单 (dìng qī dìng dān) – Recurring order – Đơn hàng định kỳ |
3349 | 运输保险费用 (yùn shū bǎo xiǎn fèi yòng) – Shipping insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
3350 | 订单折扣 (dìng dān zhé kòu) – Order discount – Giảm giá đơn hàng |
3351 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách đổi trả |
3352 | 尾款 (wěi kuǎn) – Balance payment – Thanh toán dư |
3353 | 信用评估 (xìn yòng píng gū) – Credit evaluation – Đánh giá tín dụng |
3354 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển bằng đường biển |
3355 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail freight – Vận chuyển đường sắt |
3356 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
3357 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Shipping route – Tuyến vận chuyển |
3358 | 货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
3359 | 运输单号 (yùn shū dān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
3360 | 库存 (kù cún) – Inventory – Kho hàng |
3361 | 样品审批 (yàng pǐn shěn pī) – Sample approval – Phê duyệt mẫu |
3362 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
3363 | 金融服务 (jīn róng fú wù) – Financial services – Dịch vụ tài chính |
3364 | 条款修改 (tiáo kuǎn xiū gǎi) – Term modification – Sửa đổi điều khoản |
3365 | 资金转移 (zī jīn zhuǎn yí) – Fund transfer – Chuyển tiền |
3366 | 信用风险 (xìn yòng fēng xiǎn) – Credit risk – Rủi ro tín dụng |
3367 | 账户信息 (zhàng hù xìn xī) – Account information – Thông tin tài khoản |
3368 | 税务处理 (shuì wù chǔ lǐ) – Tax handling – Xử lý thuế |
3369 | 代办服务 (dài bàn fú wù) – Agency services – Dịch vụ đại lý |
3370 | 实时更新 (shí shí gēng xīn) – Real-time update – Cập nhật theo thời gian thực |
3371 | 零售商 (líng shòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ |
3372 | 买方 (mǎi fāng) – Buyer – Người mua |
3373 | 卖方 (mài fāng) – Seller – Người bán |
3374 | 最小订单量 (zuì xiǎo dìng dān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng tối thiểu đặt hàng |
3375 | 包装 (bāo zhuāng) – Packaging – Bao bì |
3376 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển |
3377 | 报关 (bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
3378 | 全球运输 (quán qiú yùn shū) – Global shipping – Vận chuyển toàn cầu |
3379 | 定制化服务 (dìng zhì huà fú wù) – Customization service – Dịch vụ tùy chỉnh |
3380 | 批量折扣 (pī liàng zhē kōu) – Bulk discount – Giảm giá số lượng lớn |
3381 | 签订合同 (qiān dìng hé tóng) – Sign a contract – Ký hợp đồng |
3382 | 付款保障 (fù kuǎn bǎo zhàng) – Payment protection – Bảo vệ thanh toán |
3383 | 交易安全 (jiāo yì ān quán) – Transaction security – An toàn giao dịch |
3384 | 商家评级 (shāng jiā píng jí) – Seller rating – Xếp hạng người bán |
3385 | 最低订单量 (zuì dī dìng dān liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
3386 | 商品定价 (shāng pǐn dìng jià) – Product pricing – Định giá sản phẩm |
3387 | 销售条款 (xiāo shòu tiáo kuǎn) – Sales terms – Điều khoản bán hàng |
3388 | 采购价格 (cǎi gòu jià gé) – Purchase price – Giá mua |
3389 | 销售额 (xiāo shòu é) – Sales volume – Doanh thu bán hàng |
3390 | 快递公司 (kuài dì gōng sī) – Express delivery company – Công ty giao hàng nhanh |
3391 | 商品退换 (shāng pǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm |
3392 | 交易平台 (jiāo yì píng tái) – Trading platform – Nền tảng giao dịch |
3393 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods shipment – Gửi hàng |
3394 | 质量检测 (zhì liàng jiǎn cè) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
3395 | 供应商资质 (gōng yìng shāng zī zhì) – Supplier qualifications – Năng lực nhà cung cấp |
3396 | 海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Sea freight – Vận chuyển đường biển |
3397 | 空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight cost – Chi phí vận chuyển hàng không |
3398 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
3399 | 库存数量 (kù cún shù liàng) – Stock quantity – Số lượng tồn kho |
3400 | 发票申请 (fā piào shēn qǐng) – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn |
3401 | 供应商评价 (gōng yìng shāng píng jià) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp |
3402 | 包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging specification – Quy cách đóng gói |
3403 | 批量订购 (pī liàng dìng gòu) – Bulk order – Đặt hàng số lượng lớn |
3404 | 优惠活动 (yōu huì huó dòng) – Promotional event – Chương trình khuyến mãi |
3405 | 自定义选项 (zì dìng yì xuǎn xiàng) – Customization options – Tùy chọn tùy chỉnh |
3406 | 运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
3407 | 订单状态 (dìng dān zhuàng tài) – Order status – Trạng thái đơn hàng |
3408 | 进口税费 (jìn kǒu shuì fèi) – Import tax – Thuế nhập khẩu |
3409 | 折扣价格 (zhé kòu jià gé) – Discount price – Giá chiết khấu |
3410 | 产品规格 (chǎn pǐn guī gé) – Product specification – Thông số sản phẩm |
3411 | 下单流程 (xià dān liú chéng) – Ordering process – Quy trình đặt hàng |
3412 | 信用额度 (xìn yòng é dù) – Credit limit – Hạn mức tín dụng |
3413 | 贸易伙伴 (mào yì huǒ bàn) – Trade partner – Đối tác thương mại |
3414 | 支付条款 (zhī fù tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
3415 | 运费估算 (yùn fèi gū suàn) – Freight estimate – Ước tính phí vận chuyển |
3416 | 订单确认 (dìng dān què rèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
3417 | 代理商 (dài lǐ shāng) – Agent – Đại lý |
3418 | 最低起订量 (zuì dī qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
3419 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notification – Thông báo giao hàng |
3420 | 仓库地址 (cāng kù dì zhǐ) – Warehouse address – Địa chỉ kho hàng |
3421 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – Dispatch time – Thời gian xuất hàng |
3422 | 电子发票 (diàn zǐ fā piào) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
3423 | 物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics service – Dịch vụ logistics |
3424 | 订货流程 (dìng huò liú chéng) – Ordering process – Quy trình đặt hàng |
3425 | 运送保险 (yùn sòng bǎo xiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
3426 | 成本效益 (chéng běn xiào yì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí |
3427 | 订单编号 (dìng dān biān hào) – Order number – Số đơn hàng |
3428 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
3429 | 价格协商 (jià gé xié shāng) – Price negotiation – Đàm phán giá cả |
3430 | 账户注册 (zhàng hù zhù cè) – Account registration – Đăng ký tài khoản |
3431 | 产品详情 (chǎn pǐn xiáng qíng) – Product details – Chi tiết sản phẩm |
3432 | 跟进服务 (gēn jìn fú wù) – Follow-up service – Dịch vụ hậu mãi |
3433 | 供货商 (gōng huò shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
3434 | 验货报告 (yàn huò bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm hàng |
3435 | 样品申请 (yàng pǐn shēn qǐng) – Sample request – Yêu cầu mẫu thử |
3436 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi |
3437 | 多渠道销售 (duō qú dào xiāo shòu) – Multichannel sales – Bán hàng đa kênh |
3438 | 包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói |
3439 | 质量标准 (zhì liàng biāo zhǔn) – Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng |
3440 | 商品代码 (shāng pǐn dài mǎ) – Product code – Mã sản phẩm |
3441 | 退货流程 (tuì huò liú chéng) – Return process – Quy trình trả hàng |
3442 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
3443 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
3444 | 信用保障 (xìn yòng bǎo zhàng) – Trade assurance – Đảm bảo tín dụng |
3445 | 操作指南 (cāo zuò zhǐ nán) – Operation manual – Hướng dẫn sử dụng |
3446 | 供应链 (gōng yìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
3447 | 海外仓库 (hǎi wài cāng kù) – Overseas warehouse – Kho hàng ở nước ngoài |
3448 | 运输跟踪 (yùn shū gēn zōng) – Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển |
3449 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
3450 | 进口税费 (jìn kǒu shuì fèi) – Import taxes – Thuế nhập khẩu |
3451 | 物流网络 (wù liú wǎng luò) – Logistics network – Mạng lưới logistics |
3452 | 订单对账 (dìng dān duì zhàng) – Order reconciliation – Đối chiếu đơn hàng |
3453 | 样品费用 (yàng pǐn fèi yòng) – Sample cost – Chi phí mẫu thử |
3454 | 采购数量 (cǎi gòu shù liàng) – Purchase quantity – Số lượng đặt mua |
3455 | 折扣率 (zhé kòu lǜ) – Discount rate – Tỷ lệ chiết khấu |
3456 | 交易凭证 (jiāo yì píng zhèng) – Transaction receipt – Biên lai giao dịch |
3457 | 订金支付 (dìng jīn zhī fù) – Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc |
3458 | 海外物流 (hǎi wài wù liú) – Overseas logistics – Logistics quốc tế |
3459 | 追踪号码 (zhuī zōng hào mǎ) – Tracking number – Số theo dõi |
3460 | 供应能力 (gōng yìng néng lì) – Supply capacity – Năng lực cung ứng |
3461 | 用户反馈 (yòng hù fǎn kuì) – User feedback – Phản hồi của người dùng |
3462 | 电子账单 (diàn zǐ zhàng dān) – E-invoice – Hóa đơn điện tử |
3463 | 增值服务 (zēng zhí fú wù) – Value-added service – Dịch vụ giá trị gia tăng |
3464 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
3465 | 产品对比 (chǎn pǐn duì bǐ) – Product comparison – So sánh sản phẩm |
3466 | 订单历史 (dìng dān lì shǐ) – Order history – Lịch sử đơn hàng |
3467 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment methods – Phương thức thanh toán |
3468 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging material – Vật liệu đóng gói |
3469 | 商品目录 (shāng pǐn mù lù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm |
3470 | 合同签订 (hé tóng qiān dìng) – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
3471 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
3472 | 平台费用 (píng tái fèi yòng) – Platform fee – Phí nền tảng |
3473 | 物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
3474 | 订单明细 (dìng dān míng xì) – Order details – Chi tiết đơn hàng |
3475 | 关税清单 (guān shuì qīng dān) – Tariff list – Danh sách thuế quan |
3476 | 合格证明 (hé gé zhèng míng) – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn |
3477 | 信用担保 (xìn yòng dān bǎo) – Credit guarantee – Đảm bảo tín dụng |
3478 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển |
3479 | 原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
3480 | 广告推广 (guǎng gào tuī guǎng) – Advertising promotion – Quảng cáo quảng bá |
3481 | 合同模板 (hé tóng mó bàn) – Contract template – Mẫu hợp đồng |
3482 | 物流渠道 (wù liú qú dào) – Logistics channel – Kênh logistics |
3483 | 订单跟进 (dìng dān gēn jìn) – Order follow-up – Theo dõi đơn hàng |
3484 | 付款记录 (fù kuǎn jì lù) – Payment record – Hồ sơ thanh toán |
3485 | 商品评分 (shāng pǐn píng fēn) – Product rating – Đánh giá sản phẩm |
3486 | 市场分析 (shì chǎng fēn xī) – Market analysis – Phân tích thị trường |
3487 | 仓储中心 (cāng chǔ zhōng xīn) – Warehouse center – Trung tâm kho bãi |
3488 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Express delivery – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
3489 | 订单金额 (dìng dān jīn é) – Order amount – Số tiền đặt hàng |
3490 | 产品规格 (chǎn pǐn guī gé) – Product specifications – Thông số sản phẩm |
3491 | 清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan |
3492 | 在线客服 (zài xiàn kè fú) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
3493 | 发货地址 (fā huò dì zhǐ) – Shipping address – Địa chỉ gửi hàng |
3494 | 优惠活动 (yōu huì huó dòng) – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi |
3495 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính phí vận chuyển |
3496 | 物流合作 (wù liú hé zuò) – Logistics partnership – Hợp tác logistics |
3497 | 合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
3498 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Procurement plan – Kế hoạch mua sắm |
3499 | 物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Kho bãi logistics |
3500 | 支付条件 (zhī fù tiáo jiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
3501 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa |
3502 | 原材料采购 (yuán cái liào cǎi gòu) – Raw material procurement – Mua nguyên liệu thô |
3503 | 成本分析 (chéng běn fēn xī) – Cost analysis – Phân tích chi phí |
3504 | 买方市场 (mǎi fāng shì chǎng) – Buyer’s market – Thị trường của người mua |
3505 | 供应商列表 (gōng yìng shāng liè biǎo) – Supplier list – Danh sách nhà cung cấp |
3506 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng |
3507 | 付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment receipt – Biên lai thanh toán |
3508 | 样品申请 (yàng pǐn shēn qǐng) – Sample request – Yêu cầu mẫu |
3509 | 海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehousing – Kho bãi ở nước ngoài |
3510 | 供需平衡 (gōng xū píng héng) – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu |
3511 | 竞争分析 (jìng zhēng fēn xī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh |
3512 | 风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
3513 | 合同违约 (hé tóng wéi yuē) – Contract breach – Vi phạm hợp đồng |
3514 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation tools – Phương tiện vận chuyển |
3515 | 市场动态 (shì chǎng dòng tài) – Market trends – Xu hướng thị trường |
3516 | 外汇结算 (wài huì jié suàn) – Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối |
3517 | 原材料成本 (yuán cái liào chéng běn) – Raw material cost – Chi phí nguyên liệu thô |
3518 | 订单优先级 (dìng dān yōu xiān jí) – Order priority – Độ ưu tiên của đơn hàng |
3519 | 供应商开发 (gōng yìng shāng kāi fā) – Supplier development – Phát triển nhà cung cấp |
3520 | 客户信用 (kè hù xìn yòng) – Customer credit – Tín dụng khách hàng |
3521 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
3522 | 物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics cost – Chi phí logistics |
3523 | 订单履行率 (dìng dān lǚ xíng lǜ) – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng |
3524 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn đường biển |
3525 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
3526 | 关税支付 (guān shuì zhī fù) – Tariff payment – Thanh toán thuế quan |
3527 | 市场调研 (shì chǎng diào yán) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
3528 | 分销渠道 (fēn xiāo qú dào) – Distribution channel – Kênh phân phối |
3529 | 海外市场 (hǎi wài shì chǎng) – Overseas market – Thị trường nước ngoài |
3530 | 交货延迟 (jiāo huò yán chí) – Delivery delay – Giao hàng chậm trễ |
3531 | 订单自动化 (dìng dān zì dòng huà) – Order automation – Tự động hóa đơn hàng |
3532 | 动态定价 (dòng tài dìng jià) – Dynamic pricing – Định giá động |
3533 | 电子商务平台 (diàn zǐ shāng wù píng tái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử |
3534 | 仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing logistics – Kho bãi và logistics |
3535 | 商业机会 (shāng yè jī huì) – Business opportunity – Cơ hội kinh doanh |
3536 | 毛利率 (máo lì lǜ) – Gross margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp |
3537 | 全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global sourcing – Nguồn cung ứng toàn cầu |
3538 | 产品定制化 (chǎn pǐn dìng zhì huà) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm |
3539 | 汇率波动 (huì lǜ bō dòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá |
3540 | 售后保障 (shòu hòu bǎo zhàng) – After-sales guarantee – Đảm bảo sau bán hàng |
3541 | 出口标准 (chū kǒu biāo zhǔn) – Export standards – Tiêu chuẩn xuất khẩu |
3542 | 国际结算 (guó jì jié suàn) – International settlement – Thanh toán quốc tế |
3543 | 客户回馈 (kè hù huí kuì) – Customer feedback – Phản hồi từ khách hàng |
3544 | 制造商直销 (zhì zào shāng zhí xiāo) – Direct sale by manufacturers – Bán trực tiếp từ nhà sản xuất |
3545 | 优惠政策 (yōu huì zhèng cè) – Preferential policy – Chính sách ưu đãi |
3546 | 商品分类 (shāng pǐn fēn lèi) – Product classification – Phân loại sản phẩm |
3547 | 样品申请 (yàng pǐn shēn qǐng) – Sample request – Yêu cầu mẫu sản phẩm |
3548 | 销售额 (xiāo shòu é) – Sales volume – Doanh số bán hàng |
3549 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
3550 | 产品性能 (chǎn pǐn xìng néng) – Product performance – Hiệu năng sản phẩm |
3551 | 平台手续费 (píng tái shǒu xù fèi) – Platform fee – Phí dịch vụ nền tảng |
3552 | 保修期限 (bǎo xiū qī xiàn) – Warranty period – Thời hạn bảo hành |
3553 | 目标市场 (mù biāo shì chǎng) – Target market – Thị trường mục tiêu |
3554 | 物流时效 (wù liú shí xiào) – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics |
3555 | 产品注册 (chǎn pǐn zhù cè) – Product registration – Đăng ký sản phẩm |
3556 | 支付安全 (zhī fù ān quán) – Payment security – Bảo mật thanh toán |
3557 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu |
3558 | 税费计算 (shuì fèi jì suàn) – Tax calculation – Tính toán thuế phí |
3559 | 供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply capability – Năng lực cung ứng |
3560 | 用户评价 (yòng hù píng jià) – User reviews – Đánh giá người dùng |
3561 | 平台运营 (píng tái yùn yíng) – Platform operation – Vận hành nền tảng |
3562 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
3563 | 推广策略 (tuī guǎng cè lüè) – Promotion strategy – Chiến lược quảng bá |
3564 | 采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Procurement process – Quy trình mua hàng |
3565 | 行业标准 (háng yè biāo zhǔn) – Industry standards – Tiêu chuẩn ngành |
3566 | 商标注册 (shāng biāo zhù cè) – Trademark registration – Đăng ký thương hiệu |
3567 | 打包要求 (dǎ bāo yāo qiú) – Packing requirements – Yêu cầu đóng gói |
3568 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
3569 | 样品快递 (yàng pǐn kuài dì) – Sample delivery – Gửi mẫu qua bưu điện |
3570 | 进口限制 (jìn kǒu xiàn zhì) – Import restrictions – Hạn chế nhập khẩu |
3571 | 出口规定 (chū kǒu guī dìng) – Export regulations – Quy định xuất khẩu |
3572 | 付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment term – Thời hạn thanh toán |
3573 | 价格竞争 (jià gé jìng zhēng) – Price competition – Cạnh tranh giá cả |
3574 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho |
3575 | 品牌授权 (pǐn pái shòu quán) – Brand authorization – Ủy quyền thương hiệu |
3576 | 目标客户 (mù biāo kè hù) – Target customer – Khách hàng mục tiêu |
3577 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa |
3578 | 价格波动 (jià gé bō dòng) – Price fluctuation – Biến động giá cả |
3579 | 批量购买 (pī liàng gòu mǎi) – Bulk purchase – Mua hàng số lượng lớn |
3580 | 专线运输 (zhuān xiàn yùn shū) – Dedicated transportation – Vận chuyển chuyên tuyến |
3581 | 即时聊天 (jí shí liáo tiān) – Instant messaging – Nhắn tin tức thì |
3582 | 买家反馈 (mǎi jiā fǎn kuì) – Buyer feedback – Phản hồi của người mua |
3583 | 运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transport network – Mạng lưới vận chuyển |
3584 | 运输期限 (yùn shū qī xiàn) – Shipping deadline – Thời hạn vận chuyển |
3585 | 商业文件 (shāng yè wén jiàn) – Business documents – Hồ sơ thương mại |
3586 | 客户资源 (kè hù zī yuán) – Customer resources – Nguồn khách hàng |
3587 | 仓储费用 (cāng chú fèi yòng) – Storage fees – Phí lưu kho |
3588 | 货物检查 (huò wù jiǎn chá) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3589 | 物流计划 (wù liú jì huà) – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics |
3590 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment condition – Điều kiện thanh toán |
3591 | 供应链分析 (gōng yìng liàn fēn xī) – Supply chain analysis – Phân tích chuỗi cung ứng |
3592 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transportation route – Tuyến đường vận chuyển |
3593 | 关税支付 (guān shuì zhī fù) – Duty payment – Thanh toán thuế hải quan |
3594 | 价格调整 (jià gé tiáo zhěng) – Price adjustment – Điều chỉnh giá |
3595 | 专属服务 (zhuān shǔ fú wù) – Exclusive service – Dịch vụ độc quyền |
3596 | 买卖双方 (mǎi mài shuāng fāng) – Buyer and seller – Bên mua và bên bán |
3597 | 物流方案 (wù liú fāng àn) – Logistics solution – Giải pháp logistics |
3598 | 平台维护 (píng tái wéi hù) – Platform maintenance – Bảo trì nền tảng |
3599 | 市场份额 (shì chǎng fèn é) – Market share – Thị phần thị trường |
3600 | 海外直销 (hǎi wài zhí xiāo) – Overseas direct sales – Bán hàng trực tiếp ra nước ngoài |
3601 | 卖家保障 (mài jiā bǎo zhàng) – Seller protection – Bảo vệ người bán |
3602 | 平台佣金 (píng tái yòng jīn) – Platform commission – Hoa hồng nền tảng |
3603 | 合作伙伴 (hé zuò huǒ bàn) – Partner – Đối tác hợp tác |
3604 | 市场推广 (shì chǎng tuī guǎng) – Market promotion – Quảng bá thị trường |
3605 | 价格优惠 (jià gé yōu huì) – Price discount – Khuyến mãi giá cả |
3606 | 支付确认 (zhī fù quē rèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
3607 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Shipping contract – Hợp đồng vận chuyển |
3608 | 出口文件 (chū kǒu wén jiàn) – Export documents – Hồ sơ xuất khẩu |
3609 | 买家需求 (mǎi jiā xū qiú) – Buyer demand – Nhu cầu người mua |
3610 | 商品分类 (shāng pǐn fēn lèi) – Product categorization – Phân loại sản phẩm |
3611 | 运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Shipping risk – Rủi ro vận chuyển |
3612 | 服务质量 (fú wù zhì liàng) – Service quality – Chất lượng dịch vụ |
3613 | 平台协议 (píng tái xié yì) – Platform agreement – Thỏa thuận nền tảng |
3614 | 供应网络 (gōng yìng wǎng luò) – Supply network – Mạng lưới cung ứng |
3615 | 销售数据 (xiāo shòu shù jù) – Sales data – Dữ liệu bán hàng |
3616 | 报价单 (bào jià dān) – Quotation – Bảng báo giá |
3617 | 利润率 (lì rùn lǜ) – Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận |
3618 | 进货渠道 (jìn huò qú dào) – Procurement channel – Kênh nhập hàng |
3619 | 最低订单量 (zuì dī dìng dān liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đơn hàng tối thiểu |
3620 | 购买合同 (gòu mǎi hé tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
3621 | 海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
3622 | 专利保护 (zhuān lì bǎo hù) – Patent protection – Bảo vệ bằng sáng chế |
3623 | 卖家评价 (mài jiā píng jià) – Seller rating – Đánh giá người bán |
3624 | 供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
3625 | 库存清单 (kù cún qīng dān) – Inventory list – Danh sách kho |
3626 | 销售目标 (xiāo shòu mù biāo) – Sales target – Mục tiêu bán hàng |
3627 | 买家保障 (mǎi jiā bǎo zhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
3628 | 商业协议 (shāng yè xié yì) – Business agreement – Thỏa thuận thương mại |
3629 | 退换货 (tuì huàn huò) – Return and exchange – Hoàn trả và đổi hàng |
3630 | 多样化产品 (duō yàng huà chǎn pǐn) – Diversified products – Sản phẩm đa dạng |
3631 | 商家登录 (shāng jiā dēng lù) – Seller login – Đăng nhập người bán |
3632 | 客户需求 (kè hù xū qiú) – Customer demand – Nhu cầu khách hàng |
3633 | 海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehouse – Kho bãi nước ngoài |
3634 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Express delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh |
3635 | 销售报告 (xiāo shòu bào gào) – Sales report – Báo cáo bán hàng |
3636 | 商业计划 (shāng yè jì huà) – Business plan – Kế hoạch kinh doanh |
3637 | 物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
3638 | 线上支付 (xiàn shàng zhī fù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
3639 | 库存更新 (kù cún gēng xīn) – Inventory update – Cập nhật kho |
3640 | 税务登记 (shuì wù dēng jì) – Tax registration – Đăng ký thuế |
3641 | 全球物流 (quán qiú wù liú) – Global logistics – Logistics toàn cầu |
3642 | 产品退换 (chǎn pǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Hoàn trả và đổi sản phẩm |
3643 | 采购商 (cǎi gòu shāng) – Purchaser – Người mua sắm |
3644 | 仓库位置 (cāng kù wèi zhì) – Warehouse location – Vị trí kho |
3645 | 折扣政策 (zhé kòu zhèng cè) – Discount policy – Chính sách giảm giá |
3646 | 大宗采购 (dà zōng cǎi gòu) – Bulk purchasing – Mua sắm số lượng lớn |
3647 | 实时库存 (shí shí kù cún) – Real-time inventory – Kho hàng thời gian thực |
3648 | 产品批次 (chǎn pǐn pī cì) – Product batch – Lô sản phẩm |
3649 | 电商平台 (diàn shāng píng tái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử |
3650 | 线上商店 (xiàn shàng shāng diàn) – Online store – Cửa hàng trực tuyến |
3651 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí vận chuyển |
3652 | 海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehousing – Kho bãi nước ngoài |
3653 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng |
3654 | 电子发票 (diàn zǐ fā piào) – E-invoice – Hóa đơn điện tử |
3655 | 生产能力 (shēng chǎn néng lì) – Production capacity – Năng lực sản xuất |
3656 | 代工厂 (dài gōng chǎng) – OEM factory (Original Equipment Manufacturer) – Nhà máy gia công |
3657 | 限时促销 (xiàn shí cù xiāo) – Limited-time promotion – Khuyến mãi có thời gian |
3658 | 批量生产 (pī liàng shēng chǎn) – Mass production – Sản xuất hàng loạt |
3659 | 商业谈判 (shāng yè tán pàn) – Business negotiation – Thương thảo kinh doanh |
3660 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods list – Danh sách hàng hóa |
3661 | 供货周期 (gōng huò zhōu qī) – Supply cycle – Chu kỳ cung cấp |
3662 | 包裹追踪 (bāo guǒ zhuī zōng) – Package tracking – Theo dõi bưu kiện |
3663 | 预定订单 (yù dìng dìng dān) – Pre-order – Đặt trước đơn hàng |
3664 | 进货单 (jìn huò dān) – Purchase order – Đơn hàng mua vào |
3665 | 国际标准 (guó jì biāo zhǔn) – International standards – Tiêu chuẩn quốc tế |
3666 | 付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment term – Điều kiện thanh toán |
3667 | 订单处理系统 (dìng dān chǔ lǐ xì tǒng) – Order processing system – Hệ thống xử lý đơn hàng |
3668 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory check – Kiểm tra tồn kho |
3669 | 支付安全 (zhī fù ān quán) – Payment security – An toàn thanh toán |
3670 | 进口代理 (jìn kǒu dài lǐ) – Import agent – Đại lý nhập khẩu |
3671 | 购买保护 (gòu mǎi bǎo hù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
3672 | 订货协议 (dìng huò xié yì) – Order agreement – Thỏa thuận đặt hàng |
3673 | 样品检验 (yàng pǐn jiǎn yàn) – Sample inspection – Kiểm tra mẫu |
3674 | 价格表 (jià gé biǎo) – Price list – Bảng giá |
3675 | 销售合同 (xiāo shòu hé tóng) – Sales contract – Hợp đồng bán hàng |
3676 | 合并订单 (hé bìng dìng dān) – Combine orders – Hợp nhất đơn hàng |
3677 | 库存补充 (kù cún bǔ chōng) – Inventory replenishment – Bổ sung tồn kho |
3678 | 客户评价 (kè hù píng jià) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng |
3679 | 终端客户 (zhōng duān kè hù) – End customer – Khách hàng cuối |
3680 | 提货 (tí huò) – Pick up goods – Lấy hàng |
3681 | 供货保证 (gōng huò bǎo zhèng) – Supply guarantee – Cam kết cung cấp |
3682 | 海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế |
3683 | 贸易信用证 (mào yì xìn yòng zhèng) – Trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại |
3684 | 商品退货 (shāng pǐn tuì huò) – Product return – Trả hàng sản phẩm |
3685 | 采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – Purchasing demand – Nhu cầu mua sắm |
3686 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
3687 | 价格竞争力 (jià gé jìng zhēng lì) – Price competitiveness – Khả năng cạnh tranh về giá |
3688 | 最小起订量 (zuì xiǎo qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
3689 | 货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
3690 | 供应商联系方式 (gōng yìng shāng lián xì fāng shì) – Supplier contact information – Thông tin liên hệ nhà cung cấp |
3691 | 物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – Logistic tracking – Theo dõi logistics |
3692 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua sắm |
3693 | 销售代理 (xiāo shòu dài lǐ) – Sales agent – Đại lý bán hàng |
3694 | 价格优惠 (jià gé yōu huì) – Price discount – Giảm giá |
3695 | 验货 (yàn huò) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3696 | 外贸采购 (wài mào cǎi gòu) – Foreign trade procurement – Mua sắm thương mại quốc tế |
3697 | 付款确认函 (fù kuǎn quèrèn hán) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán |
3698 | 运输延迟 (yùn shū yán chí) – Shipping delay – Trễ giao hàng |
3699 | 物流费用 (wù liú fèi yòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
3700 | 采购单 (cǎi gòu dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
3701 | 验货报告 (yàn huò bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
3702 | 产品交付 (chǎn pǐn jiāo fù) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm |
3703 | 交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery deadline – Hạn chót giao hàng |
3704 | 确认订单 (quèrèn dìng dān) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
3705 | 产品规格 (chǎn pǐn guī gé) – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
3706 | 产品可用性 (chǎn pǐn kě yòng xìng) – Product availability – Tính khả dụng của sản phẩm |
3707 | 供应商联系 (gōng yìng shāng lián xì) – Supplier contact – Liên hệ nhà cung cấp |
3708 | 贸易术语 (mào yì shù yǔ) – Trade terms – Thuật ngữ thương mại |
3709 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipment notification – Thông báo giao hàng |
3710 | 订单编号 (dìng dān biāo hào) – Order number – Số đơn hàng |
3711 | 出口关税 (chū kǒu guān shuì) – Export duties – Thuế xuất khẩu |
3712 | 产品合格证明 (chǎn pǐn hé gé zhèng míng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
3713 | 最小起订量 (zuì xiǎo qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
3714 | 采购跟进 (cǎi gòu gēn jìn) – Procurement follow-up – Theo dõi mua sắm |
3715 | 订单确认邮件 (dìng dān quèrèn yóu jiàn) – Order confirmation email – Email xác nhận đơn hàng |
3716 | 折扣优惠 (zhé kòu yōu huì) – Discount offer – Ưu đãi giảm giá |
3717 | 货物退回 (huò wù tuì huí) – Return of goods – Trả lại hàng hóa |
3718 | 产品包装要求 (chǎn pǐn bāo zhuāng yāo qiú) – Product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm |
3719 | 运输跟踪 (yùn shū gēn zōng) – Shipment tracking – Theo dõi vận chuyển |
3720 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
3721 | 长期供应 (cháng qī gōng yìng) – Long-term supply – Cung cấp dài hạn |
3722 | 产品退换 (chǎn pǐn tuì huàn) – Product returns and exchanges – Đổi trả sản phẩm |
3723 | 付款方式变更 (fù kuǎn fāng shì biàn gēng) – Change of payment method – Thay đổi phương thức thanh toán |
3724 | 外贸订单 (wài mào dìng dān) – Foreign trade order – Đơn hàng ngoại thương |
3725 | 订单追踪号 (dìng dān zhuī zōng hào) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng |
3726 | 支付平台安全 (zhī fù píng tái ān quán) – Payment platform security – An ninh nền tảng thanh toán |
3727 | 卖家反馈 (mài jiā fǎn kuì) – Seller feedback – Phản hồi của người bán |
3728 | 进货计划 (jìn huò jì huà) – Purchasing plan – Kế hoạch nhập hàng |
3729 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải |
3730 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
3731 | 批发市场 (pī fā shì chǎng) – Wholesale market – Thị trường bán buôn |
3732 | 卖家认证 (mài jiā rèn zhèng) – Seller certification – Chứng nhận người bán |
3733 | 支付宝 (zhī fù bǎo) – Alipay – Alipay (Nền tảng thanh toán) |
3734 | 国际快递 (guó jì kuài dì) – International express delivery – Giao hàng nhanh quốc tế |
3735 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods delivery – Giao hàng |
3736 | 货物发货 (huò wù fā huò) – Shipment dispatch – Gửi hàng |
3737 | 商品库存 (shāng pǐn kù cún) – Product stock – Tồn kho sản phẩm |
3738 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí |
3739 | 支付通知 (zhī fù tōng zhī) – Payment notification – Thông báo thanh toán |
3740 | 商品检查 (shāng pǐn jiǎn chá) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
3741 | 商品标签 (shāng pǐn biāo qiān) – Product label – Nhãn sản phẩm |
3742 | 自定义运费 (zì dìng yì yùn fèi) – Custom shipping fee – Phí vận chuyển tùy chỉnh |
3743 | 商品库存状态 (shāng pǐn kù cún zhuàng tài) – Product stock status – Tình trạng tồn kho sản phẩm |
3744 | 货物丢失 (huò wù diū shī) – Lost goods – Hàng hóa bị mất |
3745 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hại |
3746 | 发货延迟 (fā huò yán chí) – Shipping delay – Trễ giao hàng |
3747 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
3748 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
3749 | 虚拟商品 (xū nǐ shāng pǐn) – Virtual goods – Hàng hóa ảo |
3750 | 实物商品 (shí wù shāng pǐn) – Physical goods – Hàng hóa vật lý |
3751 | 买家评分 (mǎi jiā píng fēn) – Buyer rating – Đánh giá của người mua |
3752 | 卖家评分 (mài jiā píng fēn) – Seller rating – Đánh giá của người bán |
3753 | 商品退换 (shāng pǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Hoàn trả và đổi sản phẩm |
3754 | 商品上架 (shāng pǐn shàng jià) – Product listing – Đưa sản phẩm lên kệ |
3755 | 订单删除 (dìng dān shān chú) – Order deletion – Xóa đơn hàng |
3756 | 买家需求 (mǎi jiā xū qiú) – Buyer requirements – Yêu cầu của người mua |
3757 | 卖家需求 (mài jiā xū qiú) – Seller requirements – Yêu cầu của người bán |
3758 | 支付宝支付 (zhī fù bǎo zhī fù) – Alipay payment – Thanh toán bằng Alipay |
3759 | 电子钱包 (diàn zǐ qián bāo) – E-wallet – Ví điện tử |
3760 | 网银支付 (wǎng yín zhī fù) – Online banking payment – Thanh toán qua ngân hàng trực tuyến |
3761 | 商品降价 (shāng pǐn jiàng jià) – Product price reduction – Giảm giá sản phẩm |
3762 | 定制服务 (dìng zhì fú wù) – Customization service – Dịch vụ tùy chỉnh |
3763 | 商家后台 (shāng jiā hòu tái) – Seller backend – Hệ thống quản lý của người bán |
3764 | 买家后台 (mǎi jiā hòu tái) – Buyer backend – Hệ thống quản lý của người mua |
3765 | 订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng |
3766 | 卖家中心 (mài jiā zhōng xīn) – Seller center – Trung tâm người bán |
3767 | 买家中心 (mǎi jiā zhōng xīn) – Buyer center – Trung tâm người mua |
3768 | 销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales order – Đơn đặt hàng bán |
3769 | 网上支付 (wǎng shàng zhī fù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
3770 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Shipment tracking – Theo dõi đơn hàng |
3771 | 配送方式 (pèi sòng fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
3772 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
3773 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Shipping route – Lộ trình vận chuyển |
3774 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Shipping timeliness – Thời gian giao hàng |
3775 | 自提服务 (zì tí fú wù) – Pick-up service – Dịch vụ nhận hàng |
3776 | 门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-door service – Dịch vụ giao hàng tận nơi |
3777 | 国际快递 (guó jì kuài dì) – International express – Chuyển phát nhanh quốc tế |
3778 | 国内快递 (guó nèi kuài dì) – Domestic express – Chuyển phát nhanh nội địa |
3779 | 货运单号 (huò yùn dān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
3780 | 投诉处理 (tóu sù chǔ lǐ) – Complaint handling – Xử lý khiếu nại |
3781 | 赔偿条款 (péi cháng tiáo kuǎn) – Compensation terms – Điều khoản bồi thường |
3782 | 商品评价 (shāng pǐn píng jià) – Product review – Đánh giá sản phẩm |
3783 | 预定价格 (yù dìng jià gé) – Reserved price – Giá đặt trước |
3784 | 即时付款 (jí shí fù kuǎn) – Immediate payment – Thanh toán ngay lập tức |
3785 | 银行转账 (yín háng zhuǎn zhàng) – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
3786 | 零售价格 (líng shòu jià gé) – Retail price – Giá bán lẻ |
3787 | 促销活动 (cù xiāo huó dòng) – Promotion activity – Hoạt động khuyến mãi |
3788 | 赠品 (zèng pǐn) – Free gift – Quà tặng miễn phí |
3789 | 批量折扣 (pī liàng zhē zhé) – Bulk discount – Giảm giá theo số lượng lớn |
3790 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistic tracking – Theo dõi logistics |
3791 | 货物运输 (huò wù yùn shū) – Cargo transport – Vận chuyển hàng hóa |
3792 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Shipping delay – Trễ giao hàng |
3793 | 到货通知 (dào huò tōng zhī) – Arrival notice – Thông báo hàng đến |
3794 | 支付安全保障 (zhī fù ān quán bǎo zhàng) – Payment security guarantee – Đảm bảo an toàn thanh toán |
3795 | 外汇支付 (wài huì zhī fù) – Foreign exchange payment – Thanh toán ngoại hối |
3796 | 汇款 (huì kuǎn) – Remittance – Chuyển tiền |
3797 | 支付记录 (zhī fù jì lù) – Payment record – Hồ sơ thanh toán |
3798 | 支付信息 (zhī fù xìn xī) – Payment information – Thông tin thanh toán |
3799 | 结算 (jié suàn) – Settlement – Thanh toán cuối cùng |
3800 | 交易确认 (jiāo yì quèrèn) – Transaction confirmation – Xác nhận giao dịch |
3801 | 交易记录 (jiāo yì jì lù) – Transaction record – Hồ sơ giao dịch |
3802 | 交易失败 (jiāo yì shī bài) – Transaction failed – Giao dịch thất bại |
3803 | 付款通知 (fù kuǎn tōng zhī) – Payment notification – Thông báo thanh toán |
3804 | 订单修改申请 (dìng dān xiū gǎi shēn qǐng) – Order modification request – Yêu cầu chỉnh sửa đơn hàng |
3805 | 订单取消申请 (dìng dān qǔ xiāo shēn qǐng) – Order cancellation request – Yêu cầu hủy đơn hàng |
3806 | 支付处理 (zhī fù chǔ lǐ) – Payment processing – Xử lý thanh toán |
3807 | 支付成功 (zhī fù chéng gōng) – Payment successful – Thanh toán thành công |
3808 | 付款失败 (fù kuǎn shī bài) – Payment failed – Thanh toán thất bại |
3809 | 支付确认码 (zhī fù quèrèn mǎ) – Payment confirmation code – Mã xác nhận thanh toán |
3810 | 支付状态 (zhī fù zhuàng tài) – Payment status – Tình trạng thanh toán |
3811 | 支付宝支付 (zhī fù bǎo zhī fù) – Alipay payment – Thanh toán qua Alipay |
3812 | 微信支付 (wēi xìn zhī fù) – WeChat payment – Thanh toán qua WeChat |
3813 | 税费 (shuì fèi) – Tax fee – Phí thuế |
3814 | 出口税 (chū kǒu shuì) – Export tax – Thuế xuất khẩu |
3815 | 支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment settlement – Thanh toán quyết toán |
3816 | 订单关闭 (dìng dān guān bì) – Order closure – Đóng đơn hàng |
3817 | 支付确认邮件 (zhī fù quèrèn yóu jiàn) – Payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán |
3818 | 纸质发票 (zhǐ zhì fā piào) – Paper invoice – Hóa đơn giấy |
3819 | 发票信息 (fā piào xìn xī) – Invoice information – Thông tin hóa đơn |
3820 | 发票抬头 (fā piào tái tóu) – Invoice title – Tiêu đề hóa đơn |
3821 | 发票寄送 (fā piào jì sòng) – Invoice mailing – Gửi hóa đơn |
3822 | 发票税号 (fā piào shuì hào) – Invoice tax number – Mã số thuế hóa đơn |
3823 | 运单号 (yùn dān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
3824 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Goods damage – Hư hỏng hàng hóa |
3825 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận tải đường biển |
3826 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận tải đường hàng không |
3827 | 陆运 (lù yùn) – Land transport – Vận tải đường bộ |
3828 | 国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic shipping – Vận chuyển trong nước |
3829 | 报关单 (bào guān dān) – Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan |
3830 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import clearance – Thủ tục nhập khẩu |
3831 | 出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export clearance – Thủ tục xuất khẩu |
3832 | 货物放行 (huò wù fàng xíng) – Goods release – Phát hành hàng hóa |
3833 | 关税申报 (guān shuì shēn bào) – Customs duty declaration – Khai báo thuế hải quan |
3834 | 海关税单 (hǎi guān shuì dān) – Customs duty slip – Giấy tờ thuế hải quan |
3835 | 进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import tax rate – Mức thuế nhập khẩu |
3836 | 出口税率 (chū kǒu shuì lǜ) – Export tax rate – Mức thuế xuất khẩu |
3837 | 海关检查 (hǎi guān jiǎn chá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
3838 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Customs duty reduction – Giảm thuế hải quan |
3839 | 货物退税 (huò wù tuì shuì) – Goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa |
3840 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
3841 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
3842 | 进出口限制 (jìn chū kǒu xiàn zhì) – Import and export restrictions – Hạn chế nhập khẩu và xuất khẩu |
3843 | 物流跟踪系统 (wù liú gēn zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
3844 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
3845 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
3846 | 物流运输 (wù liú yùn shū) – Logistics transport – Vận chuyển logistics |
3847 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Shipping lead time – Thời gian vận chuyển |
3848 | 仓库地址 (cāng kù dì zhǐ) – Warehouse address – Địa chỉ kho |
3849 | 货物接收 (huò wù jiē shōu) – Goods receipt – Nhận hàng |
3850 | 仓库收货 (cāng kù shōu huò) – Warehouse receiving – Nhận hàng tại kho |
3851 | 货物出库 (huò wù chū kù) – Goods dispatch – Xuất kho hàng hóa |
3852 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory count – Kiểm kê tồn kho |
3853 | 仓库出货 (cāng kù chū huò) – Warehouse shipment – Gửi hàng từ kho |
3854 | 货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Goods sorting – Phân loại hàng hóa |
3855 | 送货上门 (sòng huò shàng mén) – Home delivery – Giao hàng tận nơi |
3856 | 快递费用 (kuài dì fèi yòng) – Courier fee – Phí chuyển phát nhanh |
3857 | 配送服务 (pèi sòng fú wù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng |
3858 | 快递单号 (kuài dì dān hào) – Courier tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh |
3859 | 国际快递 (guó jì kuài dì) – International courier – Chuyển phát nhanh quốc tế |
3860 | 出口税 (chū kǒu shuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu |
3861 | 报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs clearance fee – Phí khai báo hải quan |
3862 | 关税审查 (guān shuì shěn chá) – Customs duty review – Kiểm tra thuế hải quan |
3863 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Goods transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa |
3864 | 交易金额 (jiāo yì jīn è) – Transaction amount – Số tiền giao dịch |
3865 | 支付网关 (zhī fù wǎng guān) – Payment gateway – Cổng thanh toán |
3866 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3867 | 货运代理费用 (huò yùn dàilǐ fèi yòng) – Freight forwarding fee – Phí đại lý vận chuyển |
3868 | 运输供应商 (yùn shū gōng yìng shāng) – Shipping supplier – Nhà cung cấp vận chuyển |
3869 | 货运单 (huò yùn dān) – Shipping bill – Hóa đơn vận chuyển |
3870 | 运输单号 (yùn shū dān hào) – Shipment number – Số đơn hàng vận chuyển |
3871 | 快递员 (kuài dì yuán) – Courier – Nhân viên chuyển phát nhanh |
3872 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – Express service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
3873 | 退货 (tuì huò) – Return goods – Trả hàng |
3874 | 退款 (tuì kuǎn) – Refund – Hoàn tiền |
3875 | 产品退货 (chǎn pǐn tuì huò) – Product return – Trả lại sản phẩm |
3876 | 产品保修 (chǎn pǐn bǎo xiū) – Product warranty – Bảo hành sản phẩm |
3877 | 投诉 (tóu sù) – Complaint – Khiếu nại |
3878 | 售后经理 (shòu hòu jīng lǐ) – After-sales manager – Quản lý dịch vụ hậu mãi |
3879 | 客户关系管理 (kè hù guān xì guǎn lǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng |
3880 | 生产工艺 (shēng chǎn gōng yì) – Production process – Quy trình sản xuất |
3881 | 生产线 (shēng chǎn xiàn) – Production line – Dây chuyền sản xuất |
3882 | 生产成本 (shēng chǎn chéng běn) – Production cost – Chi phí sản xuất |
3883 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order (PO) – Đơn đặt hàng mua |
3884 | 销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales order (SO) – Đơn hàng bán |
3885 | 出货日期 (chū huò rì qī) – Shipment date – Ngày giao hàng |
3886 | 到达日期 (dào dá rì qī) – Arrival date – Ngày đến |
3887 | 送货上门 (sòng huò shàng mén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi |
3888 | 陆运 (lù yùn) – Land transportation – Vận chuyển đường bộ |
3889 | 分销商 (fēn xiāo shāng) – Distributor – Đại lý phân phối |
3890 | 合作伙伴 (hé zuò huǒ bàn) – Partner – Đối tác |
3891 | 条款与条件 (tiáo kuǎn yǔ tiáo jiàn) – Terms and conditions – Điều khoản và điều kiện |
3892 | 进货 (jìn huò) – Stock procurement – Nhập hàng |
3893 | 卖方责任 (mài fāng zé rèn) – Seller’s responsibility – Trách nhiệm của người bán |
3894 | 买方责任 (mǎi fāng zé rèn) – Buyer’s responsibility – Trách nhiệm của người mua |
3895 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing fees – Chi phí kho bãi |
3896 | 质保期 (zhì bǎo qī) – Warranty period – Thời gian bảo hành |
3897 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Bill of goods – Danh sách hàng hóa |
3898 | 货物发票 (huò wù fā piào) – Invoice – Hóa đơn hàng hóa |
3899 | 生产许可证 (shēng chǎn xǔ kě zhèng) – Production license – Giấy phép sản xuất |
3900 | 专利申请 (zhuān lì shēn qǐng) – Patent application – Đơn xin cấp bằng sáng chế |
3901 | 虚拟产品 (xū nǐ chǎn pǐn) – Virtual product – Sản phẩm ảo |
3902 | 贸易协议 (mào yì xié yì) – Trade agreement – Thỏa thuận thương mại |
3903 | 检验报告 (jiǎn yàn bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm tra |
3904 | 货物送达 (huò wù sòng dá) – Goods delivery – Giao hàng |
3905 | 竞争对手 (jìng zhēng duì shǒu) – Competitor – Đối thủ cạnh tranh |
3906 | 销售量 (xiāo shòu liàng) – Sales volume – Khối lượng bán hàng |
3907 | 供应商评级 (gōng yìng shāng píng jí) – Supplier rating – Xếp hạng nhà cung cấp |
3908 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3909 | 快递单号 (kuài dì dān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
3910 | 货款结算 (huò kuǎn jié suàn) – Payment settlement – Thanh toán tiền hàng |
3911 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan |
3912 | 市场份额 (shì chǎng fèn é) – Market share – Thị phần |
3913 | 采购单 (cǎi gòu dān) – Purchase order – Đơn mua hàng |
3914 | 商业信用 (shāng yè xìn yòng) – Business credit – Tín dụng doanh nghiệp |
3915 | 优惠券 (yōu huì quàn) – Discount voucher – Phiếu giảm giá |
3916 | 订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng |
3917 | 公司注册 (gōng sī zhù cè) – Company registration – Đăng ký công ty |
3918 | 跨境贸易 (kuà jìng mào yì) – Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới |
3919 | 进口许可 (jìn kǒu xǔ kě) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
3920 | 出口许可 (chū kǒu xǔ kě) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
3921 | 全球市场 (quán qiú shì chǎng) – Global market – Thị trường toàn cầu |
3922 | 贸易壁垒 (mào yì bì lèi) – Trade barriers – Rào cản thương mại |
3923 | 自由贸易 (zì yóu mào yì) – Free trade – Thương mại tự do |
3924 | 进出口公司 (jìn chū kǒu gōng sī) – Import-export company – Công ty xuất nhập khẩu |
3925 | 国际商会 (guó jì shāng huì) – International Chamber of Commerce – Phòng Thương mại Quốc tế |
3926 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Container |
3927 | 陆运 (lù yùn) – Land freight – Vận chuyển đường bộ |
3928 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight charges – Phí vận chuyển đường biển |
3929 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Duty reduction – Giảm thuế quan |
3930 | 贸易合规 (mào yì hé guī) – Trade compliance – Tuân thủ thương mại |
3931 | 出口商 (chū kǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
3932 | 贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade finance – Tài chính thương mại |
3933 | 国际汇率 (guó jì huì lǜ) – International exchange rate – Tỷ giá quốc tế |
3934 | 市场研究 (shì chǎng yán jiū) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
3935 | 线下商店 (xiàn xià shāng diàn) – Offline store – Cửa hàng truyền thống |
3936 | 物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – Logistics management – Quản lý logistics |
3937 | 贸易展览 (mào yì zhǎn lǎn) – Trade exhibition – Triển lãm thương mại |
3938 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
3939 | 货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
3940 | 关税政策 (guān shuì zhèng cè) – Tariff policy – Chính sách thuế quan |
3941 | 自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
3942 | 市场定位 (shì chǎng dìng wèi) – Market positioning – Định vị thị trường |
3943 | 进口产品 (jìn kǒu chǎn pǐn) – Imported goods – Sản phẩm nhập khẩu |
3944 | 出口产品 (chū kǒu chǎn pǐn) – Exported goods – Sản phẩm xuất khẩu |
3945 | 贸易协调 (mào yì xié tiáo) – Trade coordination – Phối hợp thương mại |
3946 | 全球供应链 (quán qiú gōng yìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
3947 | 快速物流 (kuài sù wù liú) – Fast logistics – Logistics nhanh |
3948 | 支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment settlement – Thanh toán và giải quyết |
3949 | 反倾销 (fǎn qīng xiāo) – Anti-dumping – Chống bán phá giá |
3950 | 海关查验 (hǎi guān chá yàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
3951 | 关税豁免 (guān shuì huō miǎn) – Duty exemption – Miễn thuế |
3952 | 全球贸易 (quán qiú mǎo yì) – Global trade – Thương mại toàn cầu |
3953 | 国际市场 (guó jì shì chǎng) – International market – Thị trường quốc tế |
3954 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International transport – Vận chuyển quốc tế |
3955 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight charges – Chi phí vận chuyển đường biển |
3956 | 国际汇款 (guó jì huì kuǎn) – International remittance – Chuyển tiền quốc tế |
3957 | 国际电商平台 (guó jì diàn shāng píng tái) – International e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử quốc tế |
3958 | 全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global sourcing – Tìm nguồn toàn cầu |
3959 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mǎo yì) – Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
3960 | 全球品牌 (quán qiú pǐn pái) – Global brand – Thương hiệu toàn cầu |
3961 | 跨国公司 (kuà guó gōng sī) – Multinational company – Công ty đa quốc gia |
3962 | 产品分类 (chǎn pǐn fēn lèi) – Product classification – Phân loại sản phẩm |
3963 | 出口合同 (chū kǒu hé tóng) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu |
3964 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu |
3965 | 国际营销 (guó jì yíng xiāo) – International marketing – Tiếp thị quốc tế |
3966 | 进出口管理 (jìn chū kǒu guǎn lǐ) – Import-export management – Quản lý xuất nhập khẩu |
3967 | 跨境物流 (kuà jìng wù liú) – Cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới |
3968 | 外贸合同 (wài mào hé tóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng ngoại thương |
3969 | 自贸区 (zì mào qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
3970 | 出口支付 (chū kǒu zhī fù) – Export payment – Thanh toán xuất khẩu |
3971 | 国际合作 (guó jì hé zuò) – International cooperation – Hợp tác quốc tế |
3972 | 贸易代理 (mào yì dài lǐ) – Trade agency – Đại lý thương mại |
3973 | 跨境电商平台 (kuà jìng diàn shāng píng tái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
3974 | 电商仓储 (diàn shāng cāng chǔ) – E-commerce warehousing – Kho bãi thương mại điện tử |
3975 | 产品检验 (chǎn pǐn jiǎn yàn) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
3976 | 外汇风险 (wài huì fēng xiǎn) – Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối |
3977 | 市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – Market access – Tiếp cận thị trường |
3978 | 供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng |
3979 | 商业谈判 (shāng yè tán pàn) – Business negotiation – Đàm phán thương mại |
3980 | 合同管理 (hé tóng guǎn lǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng |
3981 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng |
3982 | 物流调度 (wù liú tiáo dù) – Logistics scheduling – Lên lịch vận chuyển hàng hóa |
3983 | 外贸支付 (wài mào zhī fù) – Foreign trade payment – Thanh toán ngoại thương |
3984 | 产品质量保证 (chǎn pǐn zhì liàng bǎo zhèng) – Product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
3985 | 进出口政策 (jìn chū kǒu zhèng cè) – Import-export policy – Chính sách xuất nhập khẩu |
3986 | 全球供应商 (quán qiú gōng yìng shāng) – Global supplier – Nhà cung cấp toàn cầu |
3987 | 商业模式 (shāng yè mó shì) – Business model – Mô hình kinh doanh |
3988 | 国际货物运输 (guó jì huò wù yùn shū) – International cargo transport – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
3989 | 出口退税政策 (chū kǒu tuì shuì zhèng cè) – Export tax refund policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
3990 | 跨境物流管理 (kuà jìng wù liú guǎn lǐ) – Cross-border logistics management – Quản lý logistics xuyên biên giới |
3991 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport – Vận chuyển container |
3992 | 货币兑换 (huò bì duì huàn) – Currency exchange – Đổi ngoại tệ |
3993 | 国际物流公司 (guó jì wù liú gōng sī) – International logistics company – Công ty logistics quốc tế |
3994 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
3995 | 企业社会责任 (qǐ yè shè huì zé rèn) – Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
3996 | 全球贸易伙伴 (quán qiú mǎo yì huǒ bàn) – Global trade partners – Đối tác thương mại toàn cầu |
3997 | 海外市场拓展 (hǎi wài shì chǎng tuò zhǎn) – Overseas market expansion – Mở rộng thị trường nước ngoài |
3998 | 国际物流运输 (guó jì wù liú yùn shū) – International logistics transportation – Vận chuyển logistics quốc tế |
3999 | 供应链风险管理 (gōng yìng liàn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng |
4000 | 全球采购平台 (quán qiú cǎi gòu píng tái) – Global sourcing platform – Nền tảng tìm nguồn toàn cầu |
4001 | 跨境电商物流 (kuà jìng diàn shāng wù liú) – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
4002 | 全球仓储 (quán qiú cāng chǔ) – Global warehousing – Kho bãi toàn cầu |
4003 | 线上销售 (xiàn shàng xiāo shòu) – Online sales – Bán hàng trực tuyến |
4004 | 全球零售 (quán qiú líng shòu) – Global retail – Bán lẻ toàn cầu |
4005 | 国际支付平台 (guó jì zhī fù píng tái) – International payment platform – Nền tảng thanh toán quốc tế |
4006 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
4007 | 跨境电商支付 (kuà jìng diàn shāng zhī fù) – Cross-border e-commerce payment – Thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
4008 | 海运保险 (hǎi yùn bǎo xiǎn) – Ocean freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển đường biển |
4009 | 外贸服务 (wài mào fú wù) – Foreign trade services – Dịch vụ ngoại thương |
4010 | 品牌管理 (pǐn pái guǎn lǐ) – Brand management – Quản lý thương hiệu |
4011 | 国际合作协议 (guó jì hé zuò xié yì) – International cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác quốc tế |
4012 | 全球分销 (quán qiú fēn xiāo) – Global distribution – Phân phối toàn cầu |
4013 | 海关程序 (hǎi guān chéng xù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
4014 | 海外采购 (hǎi wài cǎi gòu) – Overseas procurement – Mua sắm nước ngoài |
4015 | 国际运输保险 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn) – International transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
4016 | 跨境贸易 (kuà jìng mǎo yì) – Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới |
4017 | 关税优惠 (guān shuì yōu huì) – Tariff preferences – Ưu đãi thuế quan |
4018 | 在线采购 (zài xiàn cǎi gòu) – Online procurement – Mua sắm trực tuyến |
4019 | 出口流程 (chū kǒu liú chéng) – Export process – Quy trình xuất khẩu |
4020 | 全球电商 (quán qiú diàn shāng) – Global e-commerce – Thương mại điện tử toàn cầu |
4021 | 进出口管理 (jìn chū kǒu guǎn lǐ) – Import and export management – Quản lý nhập khẩu và xuất khẩu |
4022 | 全球支付系统 (quán qiú zhī fù xì tǒng) – Global payment system – Hệ thống thanh toán toàn cầu |
4023 | 分销网络 (fēn xiāo wǎng luò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối |
4024 | 产品质量管理 (chǎn pǐn zhì liàng guǎn lǐ) – Product quality management – Quản lý chất lượng sản phẩm |
4025 | 出口货物 (chū kǒu huò wù) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu |
4026 | 国际商务谈判 (guó jì shāng wù tán pàn) – International business negotiation – Đàm phán kinh doanh quốc tế |
4027 | 海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Ocean shipping – Vận tải biển |
4028 | 全球电商平台 (quán qiú diàn shāng píng tái) – Global e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
4029 | 国际货币兑换 (guó jì huò bì duì huàn) – International currency exchange – Đổi ngoại tệ quốc tế |
4030 | 物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics center – Trung tâm logistics |
4031 | 国际支付解决方案 (guó jì zhī fù jiě jué fāng àn) – International payment solutions – Giải pháp thanh toán quốc tế |
4032 | 国际市场营销 (guó jì shì chǎng yíng xiāo) – International marketing – Tiếp thị quốc tế |
4033 | 订单管理系统 (dìng dān guǎn lǐ xì tǒng) – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng |
4034 | 关税分类 (guān shuì fēn lèi) – Tariff classification – Phân loại thuế quan |
4035 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải |
4036 | 市场占有率 (shì chǎng zhàn yǒu lǜ) – Market share – Thị phần |
4037 | 出口合规 (chū kǒu hé guī) – Export compliance – Tuân thủ xuất khẩu |
4038 | 支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment settlement – Thanh toán và thanh lý |
4039 | 电子商务交易 (diàn zǐ shāng wù jiāo yì) – E-commerce transaction – Giao dịch thương mại điện tử |
4040 | 电子支付平台 (diàn zǐ zhī fù píng tái) – E-payment platform – Nền tảng thanh toán điện tử |
4041 | 国际海运 (guó jì hǎi yùn) – International sea freight – Vận tải biển quốc tế |
4042 | 国际供应链 (guó jì gōng yìng liàn) – International supply chain – Chuỗi cung ứng quốc tế |
4043 | 贸易战 (mào yì zhàn) – Trade war – Chiến tranh thương mại |
4044 | 税收政策 (shuì shōu zhèng cè) – Tax policy – Chính sách thuế |
4045 | 跨境进口 (kuà jìng jìn kǒu) – Cross-border import – Nhập khẩu xuyên biên giới |
4046 | 外贸客户 (wài mào kè hù) – Foreign trade customers – Khách hàng ngoại thương |
4047 | 销售预测 (xiāo shòu yù cè) – Sales forecasting – Dự báo bán hàng |
4048 | 全球电子商务 (quán qiú diàn zǐ shāng wù) – Global e-commerce – Thương mại điện tử toàn cầu |
4049 | 贸易规则 (mào yì guī zé) – Trade regulations – Quy định thương mại |
4050 | 全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global sourcing – Tìm nguồn cung ứng toàn cầu |
4051 | 国际市场调查 (guó jì shì chǎng diào chá) – International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
4052 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff reduction – Giảm thuế quan |
4053 | 国际支付网关 (guó jì zhī fù wǎng guān) – International payment gateway – Cổng thanh toán quốc tế |
4054 | 国际产品认证 (guó jì chǎn pǐn rèn zhèng) – International product certification – Chứng nhận sản phẩm quốc tế |
4055 | 进出口审查 (jìn chū kǒu shěn chá) – Import and export inspection – Kiểm tra nhập khẩu và xuất khẩu |
4056 | 境外采购 (jìng wài cǎi gòu) – Overseas procurement – Mua sắm nước ngoài |
4057 | 全球市场定位 (quán qiú shì chǎng dìng wèi) – Global market positioning – Định vị thị trường toàn cầu |
4058 | 国际贸易规则 (guó jì mào yì guī zé) – International trade rules – Quy tắc thương mại quốc tế |
4059 | 国际进出口合同 (guó jì jìn chū kǒu hé tóng) – International import-export contracts – Hợp đồng nhập khẩu xuất khẩu quốc tế |
4060 | 国际市场准入 (guó jì shì chǎng zhǔn rù) – International market access – Quyền tiếp cận thị trường quốc tế |
4061 | 跨境资金流动 (kuà jìng zī jīn liú dòng) – Cross-border capital flow – Dòng chảy vốn xuyên biên giới |
4062 | 国际法规 (guó jì fǎ guī) – International regulations – Quy định quốc tế |
4063 | 全球采购平台 (quán qiú cǎi gòu píng tái) – Global sourcing platform – Nền tảng mua sắm toàn cầu |
4064 | 全球市场策略 (quán qiú shì chǎng cè lüè) – Global market strategy – Chiến lược thị trường toàn cầu |
4065 | 进出口操作 (jìn chū kǒu cāo zuò) – Import and export operations – Hoạt động nhập khẩu và xuất khẩu |
4066 | 国际市场拓展 (guó jì shì chǎng tuò zhǎn) – International market expansion – Mở rộng thị trường quốc tế |
4067 | 物流信息系统 (wù liú xìn xī xì tǒng) – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics |
4068 | 全球供应链管理 (quán qiú gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Global supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu |
4069 | 电子货币 (diàn zǐ huò bì) – Electronic money – Tiền điện tử |
4070 | 全球商业网络 (quán qiú shāng yè wǎng luò) – Global business network – Mạng lưới kinh doanh toàn cầu |
4071 | 跨国公司 (kuà guó gōng sī) – Multinational corporation – Công ty đa quốc gia |
4072 | 全球贸易协议 (quán qiú mào yì xié yì) – Global trade agreement – Hiệp định thương mại toàn cầu |
4073 | 国际品牌 (guó jì pǐn pái) – International brand – Thương hiệu quốc tế |
4074 | 海外销售 (hǎi wài xiāo shòu) – Overseas sales – Bán hàng ra nước ngoài |
4075 | 供应链协作 (gōng yìng liàn xié zuò) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
4076 | 全球客户 (quán qiú kè hù) – Global customers – Khách hàng toàn cầu |
4077 | 全球采购战略 (quán qiú cǎi gòu zhàn lüè) – Global sourcing strategy – Chiến lược mua sắm toàn cầu |
4078 | 跨国市场 (kuà guó shì chǎng) – Multinational market – Thị trường đa quốc gia |
4079 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import and export trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
4080 | 国际物流管理 (guó jì wù liú guǎn lǐ) – International logistics management – Quản lý logistics quốc tế |
4081 | 全球资金池 (quán qiú zī jīn chí) – Global cash pool – Hồ sơ vốn toàn cầu |
4082 | 全球供应链风险 (quán qiú gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Global supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu |
4083 | 全球销售网络 (quán qiú xiāo shòu wǎng luò) – Global sales network – Mạng lưới bán hàng toàn cầu |
4084 | 国际支付系统 (guó jì zhī fù xì tǒng) – International payment system – Hệ thống thanh toán quốc tế |
4085 | 全球仓储管理 (quán qiú cāng chǔ guǎn lǐ) – Global warehouse management – Quản lý kho toàn cầu |
4086 | 国际贸易壁垒 (guó jì mào yì bì lěi) – International trade barriers – Rào cản thương mại quốc tế |
4087 | 全球贸易流动 (quán qiú mào yì liú dòng) – Global trade flow – Dòng chảy thương mại toàn cầu |
4088 | 全球采购网络 (quán qiú cǎi gòu wǎng luò) – Global sourcing network – Mạng lưới mua sắm toàn cầu |
4089 | 跨国品牌管理 (kuà guó pǐn pái guǎn lǐ) – Multinational brand management – Quản lý thương hiệu đa quốc gia |
4090 | 全球市场需求 (quán qiú shì chǎng xū qiú) – Global market demand – Nhu cầu thị trường toàn cầu |
4091 | 国际贸易政策 (guó jì mào yì zhèng cè) – International trade policy – Chính sách thương mại quốc tế |
4092 | 全球品牌战略 (quán qiú pǐn pái zhàn lüè) – Global branding strategy – Chiến lược xây dựng thương hiệu toàn cầu |
4093 | 外贸服务 (wài mào fú wù) – Foreign trade services – Dịch vụ thương mại nước ngoài |
4094 | 全球运输 (quán qiú yùn shū) – Global transportation – Vận chuyển toàn cầu |
4095 | 全球市场准入 (quán qiú shì chǎng zhǔn rù) – Global market access – Tiếp cận thị trường toàn cầu |
4096 | 国际货币汇率 (guó jì huò bì huì lǜ) – International exchange rates – Tỷ giá hối đoái quốc tế |
4097 | 跨境支付系统 (kuà jìng zhī fù xì tǒng) – Cross-border payment system – Hệ thống thanh toán xuyên biên giới |
4098 | 国际商业谈判 (guó jì shāng yè tán pàn) – International business negotiation – Thương lượng kinh doanh quốc tế |
4099 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import/export license – Giấy phép nhập khẩu/ xuất khẩu |
4100 | 全球贸易展会 (quán qiú mào yì zhǎn huì) – Global trade fair – Hội chợ thương mại toàn cầu |
4101 | 国际贸易协议 (guó jì mào yì xié yì) – International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
4102 | 国际货物保险 (guó jì huò wù bǎo xiǎn) – International cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế |
4103 | 全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global procurement – Mua sắm toàn cầu |
4104 | 外汇管理 (wài huì guǎn lǐ) – Foreign exchange management – Quản lý ngoại hối |
4105 | 国际贸易融资 (guó jì mào yì róng zī) – International trade finance – Tài chính thương mại quốc tế |
4106 | 跨国采购 (kuà guó cǎi gòu) – Cross-border procurement – Mua sắm xuyên biên giới |
4107 | 国际化运营 (guó jì huà yùn yíng) – International operations – Hoạt động quốc tế |
4108 | 全球贸易服务 (quán qiú mào yì fú wù) – Global trade services – Dịch vụ thương mại toàn cầu |
4109 | 海外市场开发 (hǎi wài shì chǎng kāi fā) – Overseas market development – Phát triển thị trường nước ngoài |
4110 | 外贸发展 (wài mào fā zhǎn) – Foreign trade development – Phát triển thương mại nước ngoài |
4111 | 国际合同管理 (guó jì hé tóng guǎn lǐ) – International contract management – Quản lý hợp đồng quốc tế |
4112 | 外贸进出口 (wài mào jìn chū kǒu) – Foreign trade import and export – Xuất nhập khẩu thương mại nước ngoài |
4113 | 跨境贸易监管 (kuà jìng mào yì jiān guǎn) – Cross-border trade regulation – Quản lý thương mại xuyên biên giới |
4114 | 全球市场拓展 (quán qiú shì chǎng tuò zhǎn) – Global market expansion – Mở rộng thị trường toàn cầu |
4115 | 国际市场研究 (guó jì shì chǎng yán jiū) – International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
4116 | 跨国贸易 (kuà guó mào yì) – Multinational trade – Thương mại đa quốc gia |
4117 | 全球产品认证 (quán qiú chǎn pǐn rèn zhèng) – Global product certification – Chứng nhận sản phẩm toàn cầu |
4118 | 国际海运 (guó jì hǎi yùn) – International shipping – Vận chuyển quốc tế |
4119 | 进出口报关 (jìn chū kǒu bào guān) – Import/export customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu/xuất khẩu |
4120 | 海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehousing – Kho bãi quốc tế |
4121 | 国际物流解决方案 (guó jì wù liú jiě jué fāng àn) – International logistics solutions – Giải pháp logistics quốc tế |
4122 | 全球营销 (quán qiú yíng xiāo) – Global marketing – Tiếp thị toàn cầu |
4123 | 外贸平台 (wài mào píng tái) – Foreign trade platform – Nền tảng thương mại nước ngoài |
4124 | 全球采购网络 (quán qiú cǎi gòu wǎng luò) – Global procurement network – Mạng lưới mua sắm toàn cầu |
4125 | 国际货物运输 (guó jì huò wù yùn shū) – International freight transport – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
4126 | 国际电子支付 (guó jì diàn zǐ zhī fù) – International electronic payment – Thanh toán điện tử quốc tế |
4127 | 海外投资 (hǎi wài tóu zī) – Overseas investment – Đầu tư nước ngoài |
4128 | 外贸合作 (wài mào hé zuò) – Foreign trade cooperation – Hợp tác thương mại quốc tế |
4129 | 贸易谈判 (mào yì tán pàn) – Trade negotiation – Thương lượng thương mại |
4130 | 全球物流管理 (quán qiú wù liú guǎn lǐ) – Global logistics management – Quản lý logistics toàn cầu |
4131 | 国际市场竞争 (guó jì shì chǎng jìng zhēng) – International market competition – Cạnh tranh thị trường quốc tế |
4132 | 外汇交易 (wài huì jiāo yì) – Foreign exchange trading – Giao dịch ngoại hối |
4133 | 全球贸易合作 (quán qiú mào yì hé zuò) – Global trade cooperation – Hợp tác thương mại toàn cầu |
4134 | 跨国采购 (kuà guó cǎi gòu) – Cross-border procurement – Mua sắm xuyên quốc gia |
4135 | 国际运输保险 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn) – International shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
4136 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao hàng |
4137 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển |
4138 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import/export license – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu |
4139 | 外贸代理 (wài mào dài lǐ) – Foreign trade agency – Đại lý thương mại quốc tế |
4140 | 跨境电商服务 (kuà jìng diàn shāng fú wù) – Cross-border e-commerce services – Dịch vụ thương mại điện tử xuyên biên giới |
4141 | 国际运费 (guó jì yùn fèi) – International shipping cost – Chi phí vận chuyển quốc tế |
4142 | 海外仓储管理 (hǎi wài cāng chǔ guǎn lǐ) – Overseas warehouse management – Quản lý kho bãi quốc tế |
4143 | 国际市场分析 (guó jì shì chǎng fēn xī) – International market analysis – Phân tích thị trường quốc tế |
4144 | 国际商业合同 (guó jì shāng yè hé tóng) – International business contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
4145 | 出口贸易 (chū kǒu mào yì) – Export trade – Thương mại xuất khẩu |
4146 | 外贸风险 (wài mào fēng xiǎn) – Foreign trade risk – Rủi ro thương mại quốc tế |
4147 | 电子支付平台 (diàn zǐ zhī fù píng tái) – Electronic payment platform – Nền tảng thanh toán điện tử |
4148 | 外贸交易平台 (wài mào jiāo yì píng tái) – Foreign trade transaction platform – Nền tảng giao dịch thương mại quốc tế |
4149 | 国际化战略 (guó jì huà zhàn lüè) – Internationalization strategy – Chiến lược quốc tế hóa |
4150 | 海关检验 (hǎi guān jiǎn yàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
4151 | 贸易协议 (mào yì xié yì) – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
4152 | 国际仓储 (guó jì cāng chǔ) – International warehousing – Kho bãi quốc tế |
4153 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
4154 | 全球支付 (quán qiú zhī fù) – Global payment – Thanh toán toàn cầu |
4155 | 海关税率 (hǎi guān shuì lǜ) – Customs tariff rate – Mức thuế hải quan |
4156 | 国际贸易壁垒 (guó jì mào yì bì lèi) – International trade barriers – Rào cản thương mại quốc tế |
4157 | 国际采购平台 (guó jì cǎi gòu píng tái) – International procurement platform – Nền tảng mua sắm quốc tế |
4158 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container shipping – Vận chuyển container |
4159 | 海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Maritime transport – Vận tải đường biển |
4160 | 空运服务 (kōng yùn fú wù) – Air freight services – Dịch vụ vận chuyển hàng không |
4161 | 外贸代理商 (wài mào dài lǐ shāng) – Foreign trade agent – Đại lý thương mại quốc tế |
4162 | 国际商业环境 (guó jì shāng yè huán jìng) – International business environment – Môi trường kinh doanh quốc tế |
4163 | 国际采购合同 (guó jì cǎi gòu hé tóng) – International procurement contract – Hợp đồng mua sắm quốc tế |
4164 | 贸易风险 (mào yì fēng xiǎn) – Trade risk – Rủi ro thương mại |
4165 | 国际贸易谈判 (guó jì mào yì tán pàn) – International trade negotiation – Đàm phán thương mại quốc tế |
4166 | 贸易保护主义 (mào yì bǎo hù zhǔ yì) – Trade protectionism – Chủ nghĩa bảo vệ thương mại |
4167 | 信用评级 (xìn yòng píng jí) – Credit rating – Xếp hạng tín dụng |
4168 | 卖方责任 (mài fāng zé rèn) – Seller’s liability – Trách nhiệm của người bán |
4169 | 买方责任 (mǎi fāng zé rèn) – Buyer’s liability – Trách nhiệm của người mua |
4170 | 全球贸易 (quán qiú mào yì) – Global trade – Thương mại toàn cầu |
4171 | 进出口控制 (jìn chū kǒu kòng zhì) – Import/export control – Kiểm soát nhập khẩu/xuất khẩu |
4172 | 外贸价格 (wài mào jià gé) – Foreign trade price – Giá thương mại quốc tế |
4173 | 国际退税 (guó jì tuì shuì) – International tax refund – Hoàn thuế quốc tế |
4174 | 贸易担保 (mào yì dān bǎo) – Trade guarantee – Bảo lãnh thương mại |
4175 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
4176 | 空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight – Phí vận chuyển hàng không |
4177 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
4178 | 货物准备 (huò wù zhǔn bèi) – Cargo preparation – Chuẩn bị hàng hóa |
4179 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment conditions – Điều kiện thanh toán |
4180 | 担保金 (dān bǎo jīn) – Guarantee deposit – Tiền đặt cọc bảo lãnh |
4181 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Goods packaging – Đóng gói hàng hóa |
4182 | 订单发货 (dìng dān fā huò) – Order dispatch – Gửi hàng hóa đơn hàng |
4183 | 国际运输公司 (guó jì yùn shū gōng sī) – International shipping company – Công ty vận chuyển quốc tế |
4184 | 海运公司 (hǎi yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển đường biển |
4185 | 空运公司 (kōng yùn gōng sī) – Air freight company – Công ty vận chuyển hàng không |
4186 | 票据 (piào jù) – Bill of exchange – Hối phiếu |
4187 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
4188 | 账单 (zhàng dān) – Invoice – Hóa đơn |
4189 | 确认订单 (quèrèn dìngdān) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
4190 | 免税 (miǎn shuì) – Tax-free – Miễn thuế |
4191 | 关税申报 (guān shuì shēn bào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
4192 | 进货 (jìn huò) – Purchase – Mua hàng |
4193 | 库存 (kù cún) – Stock – Hàng tồn kho |
4194 | 采购单 (cǎi gòu dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua |
4195 | 进口商注册 (jìn kǒu shāng zhù cè) – Importer registration – Đăng ký nhà nhập khẩu |
4196 | 出口商注册 (chū kǒu shāng zhù cè) – Exporter registration – Đăng ký nhà xuất khẩu |
4197 | 价格条款 (jià gé tiáo kuǎn) – Price terms – Điều khoản giá |
4198 | 保险费用 (bǎo xiǎn fèi yòng) – Insurance cost – Chi phí bảo hiểm |
4199 | 目的港 (mù dì gǎng) – Port of destination – Cảng đích |
4200 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of origin – Cảng xuất phát |
4201 | 国际采购 (guó jì cǎi gòu) – International procurement – Mua sắm quốc tế |
4202 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
4203 | 货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
4204 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
4205 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải |
4206 | 到货通知 (dào huò tōng zhī) – Arrival notice – Thông báo đến hàng |
4207 | 运费 (yùn fèi) – Freight charges – Phí vận chuyển |
4208 | 船运 (chuán yùn) – Shipping by sea – Vận chuyển bằng đường biển |
4209 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transport – Vận chuyển bằng đường sắt |
4210 | 公路运输 (gōng lù yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
4211 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
4212 | 装卸 (zhuāng xiè) – Loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
4213 | 货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải chở hàng |
4214 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Thùng container |
4215 | 重货 (zhòng huò) – Heavy goods – Hàng hóa nặng |
4216 | 轻货 (qīng huò) – Light goods – Hàng hóa nhẹ |
4217 | 海关报关 (hǎi guān bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
4218 | 税单 (shuì dān) – Tax bill – Hóa đơn thuế |
4219 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Goods transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
4220 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded area – Khu vực miễn thuế |
4221 | 销售价格 (xiāo shòu jià gé) – Selling price – Giá bán |
4222 | 商品分类 (shāng pǐn fēn lèi) – Product category – Phân loại sản phẩm |
4223 | 供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply capacity – Năng lực cung cấp |
4224 | 订单确认书 (dìng dān quèrèn shū) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng |
4225 | 销售条件 (xiāo shòu tiáo jiàn) – Sales conditions – Điều kiện bán hàng |
4226 | 进货安排 (jìn huò ān pái) – Purchase arrangement – Sắp xếp mua hàng |
4227 | 退货程序 (tuì huò chéng xù) – Return process – Quy trình trả hàng |
4228 | 售后投诉 (shòu hòu tóu sù) – After-sales complaint – Khiếu nại sau bán hàng |
4229 | 运费保险 (yùn fèi bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
4230 | 运输损坏 (yùn shū sǔn huài) – Transport damage – Hư hỏng trong vận chuyển |
4231 | 货物丢失 (huò wù diū shī) – Lost goods – Mất hàng |
4232 | 保险索赔 (bǎo xiǎn suǒ péi) – Insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm |
4233 | 库存水平 (kù cún shuǐ píng) – Inventory level – Mức độ tồn kho |
4234 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage cost – Chi phí kho bãi |
4235 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transport cost – Chi phí vận chuyển |
4236 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển |
4237 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển biển |
4238 | 海关税则 (hǎi guān shuì zé) – Customs tariff – Biểu thuế hải quan |
4239 | 海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs clearance – Giải phóng hải quan |
4240 | 跨国运输 (kuà guó yùn shū) – Transnational shipping – Vận chuyển xuyên quốc gia |
4241 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
4242 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển |
4243 | 海运单 (hǎi yùn dān) – Bill of lading (sea) – Vận đơn (đường biển) |
4244 | 港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port charges – Phí cảng |
4245 | 货物配载 (huò wù pèi zài) – Cargo stowage – Xếp dỡ hàng hóa |
4246 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Containerized shipping – Vận chuyển container |
4247 | 运费折扣 (yùn fèi zhé kòu) – Freight discount – Giảm giá vận chuyển |
4248 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
4249 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển |
4250 | 国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic shipping – Vận chuyển nội địa |
4251 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
4252 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo manifest – Danh mục hàng hóa |
4253 | 集装箱装载 (jí zhuāng xiāng zhuāng zài) – Container loading – Xếp hàng vào container |
4254 | 空运提单 (kōng yùn tí dān) – Airway bill – Vận đơn hàng không |
4255 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển |
4256 | 卸货 (xiè huò) – Unloading – Dỡ hàng |
4257 | 装货 (zhuāng huò) – Loading – Xếp hàng |
4258 | 运输损失 (yùn shū sǔn shī) – Shipping loss – Thiệt hại vận chuyển |
4259 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Shipping lead time – Thời gian giao hàng |
4260 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Goods in transit insurance – Bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển |
4261 | 批量折扣 (pī liàng zhé kòu) – Bulk discount – Giảm giá theo số lượng |
4262 | 定价条款 (dìng jià tiáo kuǎn) – Pricing terms – Điều khoản giá cả |
4263 | 贸易付款方式 (mào yì fù kuǎn fāng shì) – Payment method in trade – Phương thức thanh toán trong thương mại |
4264 | 贸易争议 (mào yì zhēng yì) – Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
4265 | 货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
4266 | 运输合约 (yùn shū hé yuē) – Shipping contract – Hợp đồng vận chuyển |
4267 | 中介服务 (zhōng jiè fú wù) – Intermediary service – Dịch vụ trung gian |
4268 | 港口管理 (gǎng kǒu guǎn lǐ) – Port management – Quản lý cảng |
4269 | 物流运作 (wù liú yùn zuò) – Logistics operation – Hoạt động logistics |
4270 | 供货时间 (gōng huò shí jiān) – Supply time – Thời gian cung cấp |
4271 | 发货安排 (fā huò ān pái) – Shipment arrangement – Sắp xếp giao hàng |
4272 | 货运单据 (huò yùn dān jù) – Freight documentation – Tài liệu vận chuyển |
4273 | 货物准备 (huò wù zhǔn bèi) – Goods preparation – Chuẩn bị hàng hóa |
4274 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transportation scheduling – Lịch trình vận chuyển |
4275 | 货物分发 (huò wù fēn fā) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa |
4276 | 运输延期 (yùn shū yán qī) – Shipping delay – Hoãn vận chuyển |
4277 | 货物收据 (huò wù shōu jù) – Goods receipt – Biên nhận hàng hóa |
4278 | 运输错误 (yùn shū cuò wù) – Shipping error – Lỗi vận chuyển |
4279 | 运输调度系统 (yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Transportation dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
4280 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Shipping route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
4281 | 运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Shipping cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
4282 | 运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Shipping service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
4283 | 快速运输 (kuài sù yùn shū) – Express shipping – Vận chuyển nhanh |
4284 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container shipping – Vận chuyển bằng container |
4285 | 自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated warehousing – Kho tự động hóa |
4286 | 远程物流 (yuǎn chéng wù liú) – Remote logistics – Logistics từ xa |
4287 | 全程物流 (quán chéng wù liú) – Full logistics – Logistics toàn diện |
4288 | 集货中心 (jí huò zhōng xīn) – Consolidation center – Trung tâm gom hàng |
4289 | 仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
4290 | 运输公司选择 (yùn shū gōng sī xuǎn zé) – Shipping company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
4291 | 货物托运 (huò wù tuō yùn) – Cargo consignment – Gửi hàng hóa |
4292 | 即时运输 (jí shí yùn shū) – On-demand shipping – Vận chuyển theo yêu cầu |
4293 | 大宗货物运输 (dà zōng huò wù yùn shū) – Bulk freight shipping – Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn |
4294 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
4295 | 运输运营商 (yùn shū yùn yíng shāng) – Shipping operator – Nhà điều hành vận chuyển |
4296 | 运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Shipping contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
4297 | 紧急货物运输 (jǐn jí huò wù yùn shū) – Emergency freight shipping – Vận chuyển hàng hóa khẩn cấp |
4298 | 运输数据 (yùn shū shù jù) – Shipping data – Dữ liệu vận chuyển |
4299 | 海运服务 (hǎi yùn fú wù) – Ocean freight services – Dịch vụ vận chuyển biển |
4300 | 陆运服务 (lù yùn fú wù) – Land transportation services – Dịch vụ vận chuyển đường bộ |
4301 | 物流成本分析 (wù liú chéng běn fēn xī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics |
4302 | 货物运输证明 (huò wù yùn shū zhèng míng) – Proof of shipment – Chứng nhận vận chuyển |
4303 | 运输平台 (yùn shū píng tái) – Transportation platform – Nền tảng vận chuyển |
4304 | 运输管控 (yùn shū guǎn kòng) – Shipping control – Kiểm soát vận chuyển |
4305 | 物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics coordination – Điều phối logistics |
4306 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Shipping route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
4307 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
4308 | 运输发票 (yùn shū fā piào) – Shipping invoice – Hóa đơn vận chuyển |
4309 | 进口货物处理 (jìn kǒu huò wù chǔ lǐ) – Import cargo handling – Xử lý hàng nhập khẩu |
4310 | 出口货物处理 (chū kǒu huò wù chǔ lǐ) – Export cargo handling – Xử lý hàng xuất khẩu |
4311 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Shipping timeliness – Thời gian vận chuyển |
4312 | 物流整合 (wù liú zhěng hé) – Logistics integration – Tích hợp logistics |
4313 | 运输业务流程 (yùn shū yè wù liú chéng) – Shipping business process – Quy trình nghiệp vụ vận chuyển |
4314 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo gửi hàng |
4315 | 货运集成 (huò yùn jí chéng) – Freight integration – Tích hợp vận chuyển |
4316 | 运输服务标准 (yùn shū fú wù biāo zhǔn) – Shipping service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận chuyển |
4317 | 高效运输 (gāo xiào yùn shū) – Efficient shipping – Vận chuyển hiệu quả |
4318 | 车队管理 (chē duì guǎn lǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe |
4319 | 物流审计 (wù liú shěn jì) – Logistics audit – Kiểm toán logistics |
4320 | 运输可视化 (yùn shū kě shì huà) – Shipping visualization – Hình ảnh hóa vận chuyển |
4321 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa |
4322 | 仓库搬运 (cāng kù bān yùn) – Warehouse handling – Xử lý kho |
4323 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight charges – Phí vận chuyển biển |
4324 | 航空运费 (háng kōng yùn fèi) – Air freight charges – Phí vận chuyển hàng không |
4325 | 地面运输 (dì miàn yùn shū) – Ground transportation – Vận chuyển mặt đất |
4326 | 运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Shipping efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển |
4327 | 物流成本优化 (wù liú chéng běn yōu huà) – Logistics cost optimization – Tối ưu hóa chi phí logistics |
4328 | 自提 (zì tí) – Self-pickup – Tự nhận hàng |
4329 | 托运人 (tuō yùn rén) – Consignor – Người gửi hàng |
4330 | 收货人 (shōu huò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
4331 | 运输声明 (yùn shū shēng míng) – Shipping declaration – Tuyên bố vận chuyển |
4332 | 物流服务商 (wù liú fú wù shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
4333 | 终端配送 (zhōng duān pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng cuối cùng |
4334 | 运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Shipping risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
4335 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức |
4336 | 运输确认 (yùn shū quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận vận chuyển |
4337 | 货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
4338 | 温控运输 (wēn kòng yùn shū) – Temperature-controlled transportation – Vận chuyển có kiểm soát nhiệt độ |
4339 | 卡车运输 (kǎ chē yùn shū) – Trucking – Vận chuyển bằng xe tải |
4340 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transportation dispatch – Điều phối vận chuyển |
4341 | 车载货物 (chē zài huò wù) – In-vehicle cargo – Hàng hóa trong xe |
4342 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping documents – Giấy tờ vận chuyển |
4343 | 货运终端 (huò yùn zhōng duān) – Freight terminal – Ga hàng hóa |
4344 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận chuyển |
4345 | 物流管理系统 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics |
4346 | 分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Sorting center – Trung tâm phân loại |
4347 | 路径规划 (lù jìng guī huà) – Route planning – Lập kế hoạch tuyến đường |
4348 | 运输问题 (yùn shū wèn tí) – Shipping issues – Vấn đề vận chuyển |
4349 | 智能物流 (zhì néng wù liú) – Intelligent logistics – Logistics thông minh |
4350 | 实时跟踪 (shí shí gēn zōng) – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực |
4351 | 电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic freight bill – Hóa đơn vận chuyển điện tử |
4352 | 订单配送 (dìng dān pèi sòng) – Order delivery – Giao hàng đơn hàng |
4353 | 货运服务费 (huò yùn fú wù fèi) – Freight service fee – Phí dịch vụ vận chuyển |
4354 | 运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transportation network – Mạng lưới vận chuyển |
4355 | 客户管理 (kè hù guǎn lǐ) – Customer management – Quản lý khách hàng |
4356 | 实时配送 (shí shí pèi sòng) – Real-time delivery – Giao hàng thời gian thực |
4357 | 空运箱 (kōng yùn xiāng) – Air cargo box – Hộp hàng không |
4358 | 运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transportation optimization – Tối ưu hóa vận chuyển |
4359 | 快速配送 (kuài sù pèi sòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
4360 | 物流服务管理 (wù liú fú wù guǎn lǐ) – Logistics service management – Quản lý dịch vụ logistics |
4361 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – Cold chain transportation – Vận chuyển chuỗi lạnh |
4362 | 货物运输协议 (huò wù yùn shū xié yì) – Cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
4363 | 运输行业 (yùn shū háng yè) – Transportation industry – Ngành vận tải |
4364 | 货物集散地 (huò wù jí sàn dì) – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
4365 | 智能运输 (zhì néng yùn shū) – Intelligent transport – Vận chuyển thông minh |
4366 | 航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận tải biển |
4367 | 进口运输 (jìn kǒu yùn shū) – Import shipping – Vận chuyển nhập khẩu |
4368 | 出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export shipping – Vận chuyển xuất khẩu |
4369 | 快速货运 (kuài sù huò yùn) – Fast freight – Vận chuyển nhanh |
4370 | 运输调度系统 (yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
4371 | 集装箱调度 (jí zhuāng xiāng tiáo dù) – Container dispatch – Điều phối container |
4372 | 物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics provider – Nhà cung cấp logistics |
4373 | 电商物流 (diàn shāng wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
4374 | 仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
4375 | 路由选择 (lù yóu xuǎn zé) – Route selection – Lựa chọn tuyến đường |
4376 | 物流分配 (wù liú fēn pèi) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
4377 | 运输承运人 (yùn shū chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển |
4378 | 运输管道 (yùn shū guǎn dào) – Transport pipeline – Đường ống vận chuyển |
4379 | 配载计划 (pèi zài jì huà) – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng |
4380 | 物流分析 (wù liú fēn xī) – Logistics analysis – Phân tích logistics |
4381 | 货运服务 (huò yùn fú wù) – Freight service – Dịch vụ vận tải |
4382 | 运输监控 (yùn shū jiān kòng) – Transportation monitoring – Giám sát vận chuyển |
4383 | 车辆调度 (chē liàng tiáo dù) – Vehicle dispatch – Điều phối xe |
4384 | 货运代理商 (huò yùn dàilǐ shāng) – Freight forwarder – Đại lý giao nhận vận tải |
4385 | 物流链 (wù liú liàn) – Logistics chain – Chuỗi logistics |
4386 | 在线订单 (zài xiàn dìng dān) – Online order – Đơn hàng trực tuyến |
4387 | 航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
4388 | 运输设备 (yùn shū shè bèi) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển |
4389 | 货物运输路线 (huò wù yùn shū lù xiàn) – Cargo transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
4390 | 运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
4391 | 运输管理软件 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Transportation management software – Phần mềm quản lý vận chuyển |
4392 | 运输需求 (yùn shū xū qiú) – Transportation demand – Nhu cầu vận chuyển |
4393 | 供应链整合 (gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
4394 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
4395 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Hazardous material transportation – Vận chuyển vật liệu nguy hiểm |
4396 | 运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport supervision – Giám sát vận chuyển |
4397 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – Same-day delivery – Giao hàng trong ngày |
4398 | 智能货运 (zhì néng huò yùn) – Smart freight – Vận tải thông minh |
4399 | 运单查询 (yùn dān chá xún) – Bill of lading inquiry – Tra cứu vận đơn |
4400 | 运输中介 (yùn shū zhōng jiè) – Transport intermediary – Môi giới vận chuyển |
4401 | 城市配送 (chéng shì pèi sòng) – Urban delivery – Giao hàng trong thành phố |
4402 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
4403 | 实时运输 (shí shí yùn shū) – Real-time transport – Vận chuyển thời gian thực |
4404 | 智能调度 (zhì néng tiáo dù) – Intelligent dispatch – Điều phối thông minh |
4405 | 物流运输公司 (wù liú yùn shū gōng sī) – Logistics transportation company – Công ty vận chuyển logistics |
4406 | 货运信息平台 (huò yùn xìn xī píng tái) – Freight information platform – Nền tảng thông tin vận tải |
4407 | 运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport schedule – Lịch trình vận chuyển |
4408 | 物流追踪系统 (wù liú zhuī zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
4409 | 车载设备 (chē zài shè bèi) – On-board equipment – Thiết bị trên xe |
4410 | 货运代理 (huò yùn dà lǐ) – Freight agent – Đại lý vận tải |
4411 | 物流监控 (wù liú jiān kòng) – Logistics monitoring – Giám sát logistics |
4412 | 运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Transportation cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
4413 | 危险品运输许可证 (wēi xiǎn pǐn yùn shū xǔ kě zhèng) – Hazardous materials transportation permit – Giấy phép vận chuyển vật liệu nguy hiểm |
4414 | 运输服务合同 (yùn shū fú wù hé tóng) – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
4415 | 全程跟踪 (quán chéng gēn zōng) – Full tracking – Theo dõi toàn bộ quá trình |
4416 | 分拨中心 (fēn bō zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
4417 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
4418 | 运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transportation efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển |
4419 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
4420 | 配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm giao hàng |
4421 | 货运订单管理 (huò yùn dìng dān guǎn lǐ) – Freight order management – Quản lý đơn hàng vận tải |
4422 | 全程物流 (quán chéng wù liú) – End-to-end logistics – Logistics trọn gói |
4423 | 物流装卸服务 (wù liú zhuāng xiè fú wù) – Logistics loading and unloading service – Dịch vụ xếp dỡ logistics |
4424 | 运输管理方案 (yùn shū guǎn lǐ fāng àn) – Transport management plan – Kế hoạch quản lý vận chuyển |
4425 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
4426 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo tracing – Theo dõi hàng hóa |
4427 | 物流设施 (wù liú shè shī) – Logistics facilities – Cơ sở vật chất logistics |
4428 | 货运跟踪系统 (huò yùn gēn zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải |
4429 | 智能仓储 (zhì néng cāng chǔ) – Smart warehousing – Kho thông minh |
4430 | 物流平台 (wù liú píng tái) – Logistics platform – Nền tảng logistics |
4431 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận tải biển |
4432 | 货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa |
4433 | 运输工艺 (yùn shū gōng yì) – Transportation process – Quy trình vận chuyển |
4434 | 全程运输 (quán chéng yùn shū) – Full transportation – Vận chuyển toàn diện |
4435 | 运输合同履行 (yùn shū hé tóng lǚ xíng) – Transport contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
4436 | 交通管制 (jiāo tōng guǎn zhì) – Traffic control – Kiểm soát giao thông |
4437 | 集散中心 (jí sàn zhōng xīn) – Hub center – Trung tâm phân phối |
4438 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
4439 | 货物交接点 (huò wù jiāo jiē diǎn) – Cargo handover point – Điểm giao nhận hàng hóa |
4440 | 综合物流 (zōng hé wù liú) – Integrated logistics – Logistics tích hợp |
4441 | 运输标准 (yùn shū biāo zhǔn) – Transport standard – Tiêu chuẩn vận chuyển |
4442 | 运输效率评估 (yùn shū xiào lǜ píng gū) – Transportation efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả vận chuyển |
4443 | 仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse layout – Bố trí kho |
4444 | 物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics coordination – Phối hợp logistics |
4445 | 运输资源 (yùn shū zī yuán) – Transport resources – Tài nguyên vận chuyển |
4446 | 物流智能化 (wù liú zhì néng huà) – Logistics automation – Tự động hóa logistics |
4447 | 交通运输工具 (jiāo tōng yùn shū gōng jù) – Transportation vehicle – Phương tiện giao thông vận tải |
4448 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa |
4449 | 送货期限 (sòng huò qī xiàn) – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
4450 | 运输监管系统 (yùn shū jiān guǎn xì tǒng) – Transport supervision system – Hệ thống giám sát vận chuyển |
4451 | 智能运输系统 (zhì néng yùn shū xì tǒng) – Intelligent transport system – Hệ thống vận tải thông minh |
4452 | 货运计划 (huò yùn jì huà) – Freight plan – Kế hoạch vận chuyển |
4453 | 运输企业 (yùn shū qǐ yè) – Transport company – Công ty vận tải |
4454 | 运输许可 (yùn shū xǔ kě) – Transport license – Giấy phép vận chuyển |
4455 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system – Hệ thống quản lý vận chuyển |
4456 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – Cold chain transport – Vận chuyển chuỗi lạnh |
4457 | 托运人 (tuō yùn rén) – Shipper – Người gửi hàng |
4458 | 运输调度 (yùn shū diào dū) – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển |
4459 | 海关监管 (hǎi guān jiān guǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan |
4460 | 包装和标签 (bāo zhuāng hé biāo qiān) – Packaging and labeling – Đóng gói và dán nhãn |
4461 | 货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
4462 | 货物取件 (huò wù qǔ jiàn) – Cargo pickup – Lấy hàng hóa |
4463 | 快速运输 (kuài sù yùn shū) – Express transport – Vận chuyển nhanh |
4464 | 运输服务质量 (yùn shū fú wù zhì liàng) – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
4465 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
4466 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Intermodal transport – Vận chuyển đa phương thức |
4467 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment – Thiết bị vận chuyển |
4468 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transshipment center – Trung tâm chuyển tải |
4469 | 货物赔偿 (huò wù péi cháng) – Cargo compensation – Bồi thường hàng hóa |
4470 | 出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export transport – Vận chuyển xuất khẩu |
4471 | 进口运输 (jìn kǒu yùn shū) – Import transport – Vận chuyển nhập khẩu |
4472 | 运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
4473 | 运输许可证书 (yùn shū xǔ kě zhèng shū) – Transport permit – Giấy phép vận chuyển |
4474 | 多式联运合同 (duō shì lián yùn hé tóng) – Intermodal transport contract – Hợp đồng vận chuyển đa phương thức |
4475 | 运输状态 (yùn shū zhuàng tài) – Transport status – Trạng thái vận chuyển |
4476 | 运输责任 (yùn shū zé rèn) – Transport liability – Trách nhiệm vận chuyển |
4477 | 海运成本 (hǎi yùn chéng běn) – Sea freight cost – Chi phí vận tải biển |
4478 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail transport – Vận chuyển đường sắt |
4479 | 物流规划 (wù liú guī huà) – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics |
4480 | 实时追踪 (shí shí zhuī zōng) – Real-time tracking – Theo dõi thời gian thực |
4481 | 货物出库 (huò wù chū kù) – Goods out of warehouse – Hàng hóa xuất kho |
4482 | 运输标准化 (yùn shū biāo zhǔn huà) – Transport standardization – Tiêu chuẩn hóa vận chuyển |
4483 | 货物配送时间 (huò wù pèi sòng shí jiān) – Delivery time for goods – Thời gian giao hàng |
4484 | 物流追踪号码 (wù liú zhuī zōng hào mǎ) – Logistics tracking number – Số theo dõi logistics |
4485 | 运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transport optimization – Tối ưu hóa vận chuyển |
4486 | 集装箱运输单 (jí zhuāng xiāng yùn shū dān) – Container transport document – Tài liệu vận chuyển container |
4487 | 空运时效 (kōng yùn shí xiào) – Air freight transit time – Thời gian vận chuyển hàng không |
4488 | 货物保管 (huò wù bǎo guǎn) – Cargo storage – Bảo quản hàng hóa |
4489 | 运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport vehicles – Phương tiện vận chuyển |
4490 | 物流项目 (wù liú xiàng mù) – Logistics project – Dự án logistics |
4491 | 集装箱清关 (jí zhuāng xiāng qīng guān) – Container customs clearance – Thủ tục hải quan container |
4492 | 运输可视化 (yùn shū kě shì huà) – Transport visualization – Hình ảnh hóa vận chuyển |
4493 | 物流战略 (wù liú zhàn lüè) – Logistics strategy – Chiến lược logistics |
4494 | 运输合作 (yùn shū hé zuò) – Transport cooperation – Hợp tác vận chuyển |
4495 | 运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
4496 | 物流承运商 (wù liú chéng yùn shāng) – Logistics carrier – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
4497 | 供应链运输 (gōng yìng liàn yùn shū) – Supply chain transport – Vận chuyển chuỗi cung ứng |
4498 | 运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
4499 | 高效运输 (gāo xiào yùn shū) – Efficient transport – Vận chuyển hiệu quả |
4500 | 运输报关 (yùn shū bào guān) – Transport customs declaration – Khai báo hải quan vận chuyển |
4501 | 运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
4502 | 货物调度 (huò wù diào dū) – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa |
4503 | 货物送达 (huò wù sòng dá) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
4504 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transport – Vận chuyển đường dài |
4505 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển |
4506 | 跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border transport – Vận chuyển xuyên biên giới |
4507 | 运输工具管理 (yùn shū gōng jù guǎn lǐ) – Transport equipment management – Quản lý thiết bị vận chuyển |
4508 | 运输合同执行 (yùn shū hé tóng zhí xíng) – Transport contract execution – Thực thi hợp đồng vận chuyển |
4509 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
4510 | 运输服务商 (yùn shū fú wù shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
4511 | 物流配送中心 (wù liú pèi sòng zhōng xīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics |
4512 | 运输资源调度 (yùn shū zī yuán diào dū) – Transport resource dispatch – Điều phối tài nguyên vận chuyển |
4513 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển |
4514 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo shipment – Gửi hàng hóa |
4515 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
4516 | 紧急运输 (jǐn jí yùn shū) – Emergency transport – Vận chuyển khẩn cấp |
4517 | 运输计划调整 (yùn shū jì huà tiáo zhěng) – Transport schedule adjustment – Điều chỉnh lịch trình vận chuyển |
4518 | 货物分拨 (huò wù fēn bō) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
4519 | 多样化运输 (duō yàng huà yùn shū) – Diversified transport – Vận chuyển đa dạng |
4520 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) transport – Vận chuyển hàng lẻ |
4521 | 单证管理 (dān zhèng guǎn lǐ) – Document management – Quản lý chứng từ |
4522 | 航运计划 (háng yùn jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch vận tải biển |
4523 | 物流操作 (wù liú cāo zuò) – Logistics operation – Hoạt động logistics |
4524 | 船舶运输 (chuán bó yùn shū) – Ship transport – Vận chuyển bằng tàu |
4525 | 运输反馈 (yùn shū fǎn kuì) – Transport feedback – Phản hồi vận chuyển |
4526 | 运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
4527 | 运输合同管理 (yùn shū hé tóng guǎn lǐ) – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
4528 | 集装箱管理 (jí zhuāng xiāng guǎn lǐ) – Container management – Quản lý container |
4529 | 货物追踪系统 (huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
4530 | 运输管理平台 (yùn shū guǎn lǐ píng tái) – Transport management platform – Nền tảng quản lý vận chuyển |
4531 | 空运 (kōng yùn) – Air transport – Vận chuyển đường hàng không |
4532 | 海运 (hǎi yùn) – Sea transport – Vận chuyển đường biển |
4533 | 陆运 (lù yùn) – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
4534 | 货物运输跟踪 (huò wù yùn shū gēn zōng) – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
4535 | 运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transport risk – Rủi ro vận chuyển |
4536 | 仓储与运输 (cāng chǔ yǔ yùn shū) – Warehousing and transport – Kho bãi và vận chuyển |
4537 | 跨国运输 (kuà guó yùn shū) – International transport – Vận chuyển quốc tế |
4538 | 运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transport coordination – Phối hợp vận chuyển |
4539 | 港口运输 (gǎng kǒu yùn shū) – Port transport – Vận chuyển cảng |
4540 | 集装箱装卸 (jí zhuāng xiāng zhuāng xiè) – Container loading and unloading – Xếp dỡ container |
4541 | 运输调度系统 (yùn shū diào dū xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
4542 | 运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển |
4543 | 最后一公里 (zuì hòu yī gōng lǐ) – Last mile – Đoạn đường cuối cùng |
4544 | 运输数据分析 (yùn shū shù jù fēn xī) – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận chuyển |
4545 | 合同运输 (hé tóng yùn shū) – Contract transport – Vận chuyển theo hợp đồng |
4546 | 物流运作效率 (wù liú yùn zuò xiào lǜ) – Logistics operational efficiency – Hiệu quả hoạt động logistics |
4547 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo packaging – Đóng gói hàng hóa |
4548 | 运输运输安全 (yùn shū yùn shū ān quán) – Transport safety – An toàn vận chuyển |
4549 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
4550 | 配送服务 (pèi sòng fú wù) – Distribution services – Dịch vụ phân phối |
4551 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Tuyến vận chuyển |
4552 | 清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan |
4553 | 供应链运输系统 (gōng yìng liàn yùn shū xì tǒng) – Supply chain transport system – Hệ thống vận chuyển chuỗi cung ứng |
4554 | 货物送达时间 (huò wù sòng dá shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
4555 | 运输规范 (yùn shū guī fàn) – Transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển |
4556 | 运输行业 (yùn shū háng yè) – Transport industry – Ngành vận chuyển |
4557 | 绿色运输 (lǜ sè yùn shū) – Green transport – Vận chuyển xanh |
4558 | 进出口运输 (jìn chū kǒu yùn shū) – Import-export transport – Vận chuyển nhập khẩu – xuất khẩu |
4559 | 运输作业计划 (yùn shū zuò yè jì huà) – Transport operations plan – Kế hoạch hoạt động vận chuyển |
4560 | 海关审查 (hǎi guān shěn chá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
4561 | 卡车运输 (kǎ chē yùn shū) – Truck transport – Vận chuyển bằng xe tải |
4562 | 运输调整 (yùn shū tiáo zhěng) – Transport adjustment – Điều chỉnh vận chuyển |
4563 | 货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
4564 | 道路运输 (dào lù yùn shū) – Road transport – Vận chuyển đường bộ |
4565 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport company – Công ty vận chuyển |
4566 | 运输设备租赁 (yùn shū shè bèi zū lìn) – Transport equipment leasing – Cho thuê thiết bị vận chuyển |
4567 | 运输监控 (yùn shū jiān kòng) – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển |
4568 | 综合运输 (zōng hé yùn shū) – Integrated transport – Vận chuyển tổng hợp |
4569 | 货运代理服务 (huò yùn dài lǐ fú wù) – Freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận chuyển hàng hóa |
4570 | 运输流量 (yùn shū liú liàng) – Transport flow – Lưu lượng vận chuyển |
4571 | 运输管理软件 (yùn shū guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Transport management software – Phần mềm quản lý vận chuyển |
4572 | 海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Maritime transport – Vận chuyển đường biển |
4573 | 空运航线 (kōng yùn háng xiàn) – Air transport routes – Tuyến đường hàng không |
4574 | 运输合同违约 (yùn shū hé tóng wéiyuē) – Transport contract breach – Vi phạm hợp đồng vận chuyển |
4575 | 运输法规 (yùn shū fǎ guī) – Transport regulations – Quy định vận chuyển |
4576 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển quãng đường ngắn |
4577 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transport – Vận chuyển quãng đường dài |
4578 | 货物进口 (huò wù jìn kǒu) – Cargo import – Nhập khẩu hàng hóa |
4579 | 货物出口 (huò wù chū kǒu) – Cargo export – Xuất khẩu hàng hóa |
4580 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
4581 | 运输协调员 (yùn shū xié tiáo yuán) – Transport coordinator – Điều phối viên vận chuyển |
4582 | 运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận chuyển |
4583 | 货运管理系统 (huò yùn guǎn lǐ xì tǒng) – Freight management system – Hệ thống quản lý vận chuyển hàng hóa |
4584 | 航运 (háng yùn) – Shipping – Vận chuyển biển |
4585 | 运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Transport terms – Điều khoản vận chuyển |
4586 | 货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
4587 | 危险货物运输 (wēi xiǎn huò wù yùn shū) – Hazardous goods transport – Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm |
4588 | 运输风险评估 (yùn shū fēng xiǎn píng gū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển |
4589 | 运输通道 (yùn shū tōng dào) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
4590 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
4591 | 集装箱货运 (jí zhuāng xiāng huò yùn) – Container freight – Vận chuyển hàng hóa bằng container |
4592 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Shipping fee – Phí vận chuyển biển |
4593 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transport – Vận chuyển đường sắt |
4594 | 空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air freight charges – Chi phí vận chuyển hàng không |
4595 | 运输公司注册 (yùn shū gōng sī zhù cè) – Transport company registration – Đăng ký công ty vận chuyển |
4596 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
4597 | 物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Kho vận logistics |
4598 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport vehicles – Phương tiện vận chuyển |
4599 | 货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight dispatch – Điều độ vận chuyển hàng hóa |
4600 | 运输线路 (yùn shū xiàn lù) – Transport route line – Tuyến đường vận chuyển |
4601 | 自动化运输系统 (zì dòng huà yùn shū xì tǒng) – Automated transport system – Hệ thống vận chuyển tự động |
4602 | 货运量 (huò yùn liàng) – Freight volume – Khối lượng vận chuyển |
4603 | 集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container terminal – Cảng container |
4604 | 运输速度 (yùn shū sù dù) – Transport speed – Tốc độ vận chuyển |
4605 | 运输技术 (yùn shū jì shù) – Transport technology – Công nghệ vận chuyển |
4606 | 陆路运输 (lù lù yùn shū) – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
4607 | 物流合作 (wù liú hé zuò) – Logistics cooperation – Hợp tác logistics |
4608 | 运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport safety – An toàn vận chuyển |
4609 | 货物库存 (huò wù kù cún) – Cargo inventory – Kho hàng hóa |
4610 | 短途货运 (duǎn tú huò yùn) – Short-distance freight – Vận chuyển hàng hóa quãng đường ngắn |
4611 | 运输选择 (yùn shū xuǎn zé) – Transport options – Lựa chọn vận chuyển |
4612 | 运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport guarantee – Bảo đảm vận chuyển |
4613 | 货运集散地 (huò yùn jí sàn dì) – Freight distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
4614 | 运输需求 (yùn shū xū qiú) – Transport demand – Nhu cầu vận chuyển |
4615 | 空运服务 (kōng yùn fú wù) – Air freight service – Dịch vụ vận chuyển hàng không |
4616 | 运输索赔 (yùn shū suǒ péi) – Transport claim – Khiếu nại vận chuyển |
4617 | 物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics solution – Giải pháp logistics |
4618 | 货物运输过程 (huò wù yùn shū guò chéng) – Goods transport process – Quá trình vận chuyển hàng hóa |
4619 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
4620 | 装载 (zhuāng zài) – Loading – Xếp hàng |
4621 | 卸载 (xiè zài) – Unloading – Dỡ hàng |
4622 | 货车 (huò chē) – Freight truck – Xe tải hàng hóa |
4623 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
4624 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa |
4625 | 海运集装箱 (hǎi yùn jí zhuāng xiāng) – Ocean freight container – Container vận chuyển đường biển |
4626 | 运输文档 (yùn shū wén dàng) – Transport documentation – Tài liệu vận chuyển |
4627 | 货运流程 (huò yùn liú chéng) – Freight process – Quy trình vận chuyển hàng hóa |
4628 | 货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa |
4629 | 车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle dispatch – Điều phối phương tiện |
4630 | 运输容量 (yùn shū róng liàng) – Transport capacity – Dung lượng vận chuyển |
4631 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển |
4632 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short haul transport – Vận chuyển quãng đường ngắn |
4633 | 运输服务费 (yùn shū fú wù fèi) – Transport service fee – Phí dịch vụ vận chuyển |
4634 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa |
4635 | 铁路货运 (tiě lù huò yùn) – Railway freight – Vận chuyển hàng hóa bằng tàu hỏa |
4636 | 物流伙伴 (wù liú huǒ bàn) – Logistics partner – Đối tác logistics |
4637 | 货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển |
4638 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Chậm trễ vận chuyển |
4639 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport – Vận chuyển bằng container |
4640 | 运输状态 (yùn shū zhuàng tài) – Transport status – Tình trạng vận chuyển |
4641 | 运输公司管理 (yùn shū gōng sī guǎn lǐ) – Transport company management – Quản lý công ty vận chuyển |
4642 | 长途货运 (cháng tú huò yùn) – Long haul freight – Vận chuyển hàng hóa đường dài |
4643 | 货物运送 (huò wù yùn sòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
4644 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Hình thức vận chuyển |
4645 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
4646 | 快速运输 (kuài sù yùn shū) – Fast transport – Vận chuyển nhanh |
4647 | 货物堆放 (huò wù duī fàng) – Cargo stacking – Xếp dỡ hàng hóa |
4648 | 货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Ga vận chuyển hàng hóa |
4649 | 货物交换 (huò wù jiāo huàn) – Cargo exchange – Hoán đổi hàng hóa |
4650 | 货运区 (huò yùn qū) – Freight zone – Khu vực vận chuyển hàng hóa |
4651 | 运输周期 (yùn shū zhōu qī) – Transport cycle – Chu kỳ vận chuyển |
4652 | 中转运输 (zhōng zhuǎn yùn shū) – Transshipment transport – Vận chuyển trung chuyển |
4653 | 运输路线选择 (yùn shū lù xiàn xuǎn zé) – Transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
4654 | 货车调度 (huò chē diào dù) – Freight truck scheduling – Lên lịch xe tải vận chuyển |
4655 | 货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo scheduling – Lên lịch hàng hóa |
4656 | 货物转运中心 (huò wù zhuǎn yùn zhōng xīn) – Cargo transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa |
4657 | 物流调度 (wù liú diào dù) – Logistics dispatch – Điều phối logistics |
4658 | 货运单 (huò yùn dān) – Freight bill – Hóa đơn vận chuyển |
4659 | 运输货单 (yùn shū huò dān) – Transport bill – Hóa đơn vận tải |
4660 | 货运服务协议 (huò yùn fú wù xié yì) – Freight service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
4661 | 运输承运人 (yùn shū chéng yùn rén) – Transport carrier – Nhà vận chuyển |
4662 | 货物确认 (huò wù què rèn) – Cargo confirmation – Xác nhận hàng hóa |
4663 | 运输延迟 (yùn shū yán chí) – Transport delay – Chậm trễ vận chuyển |
4664 | 海运单证 (hǎi yùn dān zhèng) – Ocean freight documentation – Tài liệu vận chuyển đường biển |
4665 | 运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport timetable – Lịch trình vận chuyển |
4666 | 快速运输服务 (kuài sù yùn shū fú wù) – Fast transport service – Dịch vụ vận chuyển nhanh |
4667 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
4668 | 运输能力 (yùn shū néng lì) – Transport capacity – Năng lực vận chuyển |
4669 | 配送计划 (pèi sòng jì huà) – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng |
4670 | 货物清点 (huò wù qīng diǎn) – Cargo counting – Kiểm đếm hàng hóa |
4671 | 货运服务网络 (huò yùn fú wù wǎng luò) – Freight service network – Mạng lưới dịch vụ vận chuyển |
4672 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
4673 | 货物处理 (huò wù chǔ lǐ) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
4674 | 运输调度中心 (yùn shū diào dù zhōng xīn) – Transport dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển |
4675 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Choice of transport mode – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
4676 | 交通运输 (jiāo tōng yùn shū) – Traffic transportation – Vận tải giao thông |
4677 | 货物标签 (huò wù biāo qiān) – Cargo labeling – Dán nhãn hàng hóa |
4678 | 运输证明 (yùn shū zhèng míng) – Transport certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển |
4679 | 运输文件 (yùn shū wén jiàn) – Transport document – Tài liệu vận chuyển |
4680 | 航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air transport – Vận chuyển đường hàng không |
4681 | 铁路运输车 (tiě lù yùn shū chē) – Rail transport vehicle – Phương tiện vận chuyển đường sắt |
4682 | 运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
4683 | 货物丢失 (huò wù diū shī) – Cargo loss – Mất hàng hóa |
4684 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
4685 | 供应链运输 (gōng yìng liàn yùn shū) – Supply chain transportation – Vận chuyển chuỗi cung ứng |
4686 | 承运商 (chéng yùn shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển |
4687 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Transport fees – Phí vận chuyển |
4688 | 货物托运 (huò wù tuō yùn) – Cargo consigning – Gửi hàng hóa |
4689 | 运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport facilities – Cơ sở hạ tầng vận chuyển |
4690 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lập lịch vận chuyển |
4691 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Trì hoãn vận chuyển |
4692 | 运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transport license – Giấy phép vận chuyển |
4693 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không |
4694 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail freight – Vận chuyển bằng đường sắt |
4695 | 公路货运 (gōng lù huò yùn) – Road freight – Vận chuyển hàng hóa đường bộ |
4696 | 包裹跟踪 (bāo guǒ gēn zōng) – Package tracking – Theo dõi bưu kiện |
4697 | 运输方案 (yùn shū fāng àn) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
4698 | 货运车队 (huò yùn chē duì) – Freight fleet – Đội xe vận tải |
4699 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển khoảng cách ngắn |
4700 | 车货合并 (chē huò hé bìng) – Cargo and vehicle consolidation – Hợp nhất xe và hàng hóa |
4701 | 货物运输成本 (huò wù yùn shū chéng běn) – Cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
4702 | 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transport management – Quản lý vận chuyển |
4703 | 货物分配 (huò wù fēn pèi) – Cargo distribution – Phân phối hàng hóa |
4704 | 货运物流 (huò yùn wù liú) – Freight logistics – Hậu cần vận chuyển hàng hóa |
4705 | 船运 (chuán yùn) – Shipping – Vận chuyển bằng tàu |
4706 | 物流车队 (wù liú chē duì) – Logistics fleet – Đội xe logistics |
4707 | 运输公司合作 (yùn shū gōng sī hé zuò) – Transport company collaboration – Hợp tác giữa các công ty vận chuyển |
4708 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport tools – Dụng cụ vận chuyển |
4709 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
4710 | 车辆调度 (chē liàng diào dù) – Vehicle scheduling – Lên lịch cho xe |
4711 | 进出口货物 (jìn chū kǒu huò wù) – Import and export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
4712 | 长途货运 (cháng tú huò yùn) – Long-haul freight – Vận chuyển hàng hóa đường dài |
4713 | 货运平台 (huò yùn píng tái) – Freight platform – Nền tảng vận tải |
4714 | 物品追踪 (wù pǐn zhuī zōng) – Item tracking – Theo dõi hàng hóa |
4715 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống lập lịch vận chuyển |
4716 | 物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics services – Dịch vụ logistics |
4717 | 货运管理系统 (huò yùn guǎn lǐ xì tǒng) – Freight management system – Hệ thống quản lý vận tải |
4718 | 运送工具 (yùn sòng gōng jù) – Shipping tools – Công cụ vận chuyển |
4719 | 运输需求预测 (yùn shū xū qiú yù cè) – Transport demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận chuyển |
4720 | 货运管理流程 (huò yùn guǎn lǐ liú chéng) – Freight management process – Quy trình quản lý vận tải |
4721 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Hình thức vận chuyển |
4722 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport company – Công ty vận tải |
4723 | 物流费用 (wù liú fèi yòng) – Logistics cost – Chi phí logistics |
4724 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport delay – Trễ vận chuyển |
4725 | 车辆维修 (chē liàng wéi xiū) – Vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện |
4726 | 路线规划 (lù xiàn guī huà) – Route planning – Lập kế hoạch tuyến đường |
4727 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
4728 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
4729 | 运输成本优化 (yùn shū chéng běn yōu huà) – Transport cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển |
4730 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Intermodal transportation – Vận chuyển đa phương thức |
4731 | 智能物流 (zhì néng wù liú) – Smart logistics – Logistics thông minh |
4732 | 货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
4733 | 运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển |
4734 | 货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận tải |
4735 | 货物运输安全 (huò wù yùn shū ān quán) – Cargo transportation safety – An toàn vận chuyển hàng hóa |
4736 | 运输追踪 (yùn shū zhuī zōng) – Transport tracking – Theo dõi vận chuyển |
4737 | 运输安全管理 (yùn shū ān quán guǎn lǐ) – Transport safety management – Quản lý an toàn vận chuyển |
4738 | 动态运输 (dòng tài yùn shū) – Dynamic transportation – Vận chuyển linh hoạt |
4739 | 货运监控 (huò yùn jiān kòng) – Freight monitoring – Giám sát vận tải |
4740 | 仓库自动化 (cāng kù zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi |
4741 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transportation planning – Kế hoạch vận chuyển |
4742 | 调度管理 (diào dù guǎn lǐ) – Dispatch management – Quản lý điều phối |
4743 | 航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
4744 | 物品运输 (wù pǐn yùn shū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa |
4745 | 物流技术 (wù liú jì shù) – Logistics technology – Công nghệ logistics |
4746 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển |
4747 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
4748 | 智能运输 (zhì néng yùn shū) – Smart transportation – Vận chuyển thông minh |
4749 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – Instant delivery – Giao hàng ngay lập tức |
4750 | 运输合规 (yùn shū hé guī) – Transport compliance – Tuân thủ vận chuyển |
4751 | 多式联运服务 (duō shì lián yùn fú wù) – Intermodal services – Dịch vụ vận chuyển đa phương thức |
4752 | 进出口物流 (jìn chū kǒu wù liú) – Import-export logistics – Logistics xuất nhập khẩu |
4753 | 装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading services – Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa |
4754 | 冷链物流 (lěng liàn wù liú) – Cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh |
4755 | 运输信息系统 (yùn shū xìn xī xì tǒng) – Transportation information system – Hệ thống thông tin vận chuyển |
4756 | 运输设施 (yùn shū shè shī) – Transport facilities – Cơ sở vật chất vận chuyển |
4757 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transportation – Vận chuyển container |
4758 | 货运车 (huò yùn chē) – Freight truck – Xe tải hàng hóa |
4759 | 物流成本控制 (wù liú chéng běn kòng zhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics |
4760 | 货物分类 (huò wù fēn lèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
4761 | 运输安排 (yùn shū ān pái) – Transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
4762 | 车载设备 (chē zài shè bèi) – Onboard equipment – Thiết bị trên xe |
4763 | 快速运输 (kuài sù yùn shū) – Fast transportation – Vận chuyển nhanh |
4764 | 装运计划 (zhuāng yùn jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển |
4765 | 运输标准 (yùn shū biāo zhǔn) – Transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển |
4766 | 智能调度 (zhì néng diào dù) – Smart scheduling – Lịch trình thông minh |
4767 | 运输效益 (yùn shū xiào yì) – Transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
4768 | 道路运输 (dào lù yùn shū) – Road transportation – Vận chuyển đường bộ |
4769 | 货运险 (huò yùn xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
4770 | 运输票据 (yùn shū piào jù) – Transport documents – Chứng từ vận chuyển |
4771 | 仓储与分发 (cāng chǔ yǔ fēn fā) – Warehousing and distribution – Lưu kho và phân phối |
4772 | 电子货单 (diàn zǐ huò dān) – Electronic bill of lading – Vận đơn điện tử |
4773 | 运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport fleet – Đội xe vận chuyển |
4774 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – Less-than-truckload (LTL) shipping – Vận chuyển hàng lẻ |
4775 | 全程物流服务 (quán chéng wù liú fú wù) – End-to-end logistics service – Dịch vụ logistics toàn diện |
4776 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transit center – Trung tâm trung chuyển |
4777 | 国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarding – Giao nhận hàng hóa quốc tế |
4778 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transportation – Vận chuyển đường dài |
4779 | 集散中心 (jí sàn zhōng xīn) – Consolidation center – Trung tâm gom hàng |
4780 | 运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
4781 | 包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói |
4782 | 运输准点率 (yùn shū zhǔn diǎn lǜ) – Transport punctuality rate – Tỷ lệ đúng giờ vận chuyển |
4783 | 大宗货物运输 (dà zōng huò wù yùn shū) – Bulk cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn |
4784 | 专线物流 (zhuān xiàn wù liú) – Dedicated logistics line – Tuyến logistics chuyên dụng |
4785 | 装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ |
4786 | 货运网络 (huò yùn wǎng luò) – Freight network – Mạng lưới giao nhận hàng hóa |
4787 | 运输载体 (yùn shū zài tǐ) – Transport carrier – Phương tiện vận chuyển |
4788 | 货运能力评估 (huò yùn néng lì píng gū) – Freight capacity assessment – Đánh giá năng lực vận chuyển hàng hóa |
4789 | 物流时效 (wù liú shí xiào) – Logistics timeliness – Hiệu quả thời gian của logistics |
4790 | 港口运输 (gǎng kǒu yùn shū) – Port transportation – Vận chuyển cảng biển |
4791 | 装运指示 (zhuāng yùn zhǐ shì) – Shipping instructions – Hướng dẫn vận chuyển |
4792 | 货运服务协议 (huò yùn fú wù xié yì) – Freight service agreement – Hợp đồng dịch vụ vận tải |
4793 | 货运转运 (huò yùn zhuǎn yùn) – Freight transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
4794 | 空运物流 (kōng yùn wù liú) – Air freight logistics – Logistics hàng không |
4795 | 海运拼箱 (hǎi yùn pīn xiāng) – Sea freight consolidation – Gom hàng lẻ đường biển |
4796 | 运输合规 (yùn shū hé guī) – Transport compliance – Tuân thủ quy định vận chuyển |
4797 | 集装箱规格 (jí zhuāng xiāng guī gé) – Container specifications – Quy cách container |
4798 | 干线运输 (gàn xiàn yùn shū) – Trunk transportation – Vận tải đường trục |
4799 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – Cold chain transportation – Vận tải chuỗi lạnh |
4800 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Hiển thị chuỗi cung ứng |
4801 | 运单管理 (yùn dān guǎn lǐ) – Waybill management – Quản lý vận đơn |
4802 | 运输优先级 (yùn shū yōu xiān jí) – Transport priority – Ưu tiên vận chuyển |
4803 | 物流科技 (wù liú kē jì) – Logistics technology – Công nghệ logistics |
4804 | 大件运输 (dà jiàn yùn shū) – Heavy cargo transportation – Vận tải hàng hóa cỡ lớn |
4805 | 逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics ngược |
4806 | 运输审计 (yùn shū shěn jì) – Transport audit – Kiểm toán vận chuyển |
4807 | 跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border transportation – Vận chuyển xuyên biên giới |
4808 | 货物保全 (huò wù bǎo quán) – Cargo preservation – Bảo quản hàng hóa |
4809 | 实时定位 (shí shí dìng wèi) – Real-time tracking – Định vị thời gian thực |
4810 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Điều phối vận chuyển |
4811 | 偏远地区配送 (piān yuǎn dì qū pèi sòng) – Delivery to remote areas – Giao hàng tới vùng sâu vùng xa |
4812 | 货物盘点 (huò wù pán diǎn) – Cargo inventory – Kiểm kê hàng hóa |
4813 | 物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu suất logistics |
4814 | 运费条款 (yùn fèi tiáo kuǎn) – Freight terms – Điều khoản cước phí |
4815 | 区域分拣 (qū yù fēn jiǎn) – Regional sorting – Phân loại khu vực |
4816 | 无人驾驶货车 (wú rén jià shǐ huò chē) – Autonomous freight vehicle – Xe vận tải không người lái |
4817 | 运输堵点 (yùn shū dǔ diǎn) – Transport bottleneck – Điểm tắc nghẽn vận chuyển |
4818 | 配送路线优化 (pèi sòng lù xiàn yōu huà) – Distribution route optimization – Tối ưu hóa tuyến phân phối |
4819 | 海关通关 (hǎi guān tōng guān) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
4820 | 物流基础设施 (wù liú jī chǔ shè shī) – Logistics infrastructure – Cơ sở hạ tầng logistics |
4821 | 集约化运输 (jí yuē huà yùn shū) – Consolidated transportation – Vận chuyển tập trung |
4822 | 运输可持续性 (yùn shū kě chí xù xìng) – Transport sustainability – Tính bền vững của vận chuyển |
4823 | 货运预测 (huò yùn yù cè) – Freight forecasting – Dự báo vận tải hàng hóa |
4824 | 单一承运人 (dān yī chéng yùn rén) – Single carrier – Nhà vận chuyển đơn lẻ |
4825 | 国际运输保险 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn) – International transport insurance – Bảo hiểm vận tải quốc tế |
4826 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
4827 | 货运委托书 (huò yùn wěi tuō shū) – Freight forwarding letter – Giấy ủy thác vận tải |
4828 | 配送时间窗口 (pèi sòng shí jiān chuāng kǒu) – Delivery time window – Cửa sổ thời gian giao hàng |
4829 | 物流优化方案 (wù liú yōu huà fāng àn) – Logistics optimization plan – Phương án tối ưu hóa logistics |
4830 | 货运追踪系统 (huò yùn zhuī zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
4831 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transportation – Vận tải cự ly ngắn |
4832 | 仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Warehouse capacity – Dung lượng kho bãi |
4833 | 运输安全协议 (yùn shū ān quán xié yì) – Transport safety agreement – Thỏa thuận an toàn vận tải |
4834 | 货运交付证明 (huò yùn jiāo fù zhèng míng) – Proof of delivery – Chứng từ giao hàng |
4835 | 运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương tiện vận tải |
4836 | 货运量预测 (huò yùn liàng yù cè) – Cargo volume forecasting – Dự báo khối lượng hàng hóa |
4837 | 跨境物流平台 (kuà jìng wù liú píng tái) – Cross-border logistics platform – Nền tảng logistics xuyên biên giới |
4838 | 仓储位置优化 (cāng chǔ wèi zhì yōu huà) – Warehouse location optimization – Tối ưu vị trí kho bãi |
4839 | 智能货架管理 (zhì néng huò jià guǎn lǐ) – Smart shelf management – Quản lý giá kệ thông minh |
4840 | 运输合同模板 (yùn shū hé tóng mó bǎn) – Transport contract template – Mẫu hợp đồng vận tải |
4841 | 实时货运监控 (shí shí huò yùn jiān kòng) – Real-time freight monitoring – Giám sát hàng hóa thời gian thực |
4842 | 物流数据分析 (wù liú shù jù fēn xī) – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics |
4843 | 物流网络规划 (wù liú wǎng luò guī huà) – Logistics network planning – Lập kế hoạch mạng lưới logistics |
4844 | 运输流动性 (yùn shū liú dòng xìng) – Transport fluidity – Tính linh hoạt trong vận chuyển |
4845 | 运输生态系统 (yùn shū shēng tài xì tǒng) – Transport ecosystem – Hệ sinh thái vận tải |
4846 | 末端配送服务 (mò duān pèi sòng fú wù) – Last-mile delivery service – Dịch vụ giao hàng chặng cuối |
4847 | 货运包装标准 (huò yùn bāo zhuāng biāo zhǔn) – Freight packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
4848 | 运输创新解决方案 (yùn shū chuàng xīn jiě jué fāng àn) – Transport innovation solutions – Giải pháp đổi mới vận tải |
4849 | 物流标准化 (wù liú biāo zhǔn huà) – Logistics standardization – Tiêu chuẩn hóa logistics |
4850 | 货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
4851 | 仓储周转率 (cāng chǔ zhōu zhuǎn lǜ) – Warehouse turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển kho |
4852 | 运输路线评估 (yùn shū lù xiàn píng gū) – Transport route evaluation – Đánh giá tuyến đường vận chuyển |
4853 | 货运生态环保 (huò yùn shēng tài huán bǎo) – Eco-friendly freight transportation – Vận tải hàng hóa thân thiện môi trường |
4854 | 物流服务水平 (wù liú fú wù shuǐ píng) – Logistics service level – Mức độ dịch vụ logistics |
4855 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport scheduling system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
4856 | 货运车队管理 (huò yùn chē duì guǎn lǐ) – Freight fleet management – Quản lý đội xe vận tải |
4857 | 仓储库存控制 (cāng chǔ kù cún kòng zhì) – Warehouse inventory control – Kiểm soát tồn kho kho bãi |
4858 | 运输保险条款 (yùn shū bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Transport insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận tải |
4859 | 货运事故报告 (huò yùn shì gù bào gào) – Freight accident report – Báo cáo sự cố hàng hóa |
4860 | 物流设备维护 (wù liú shè bèi wéi hù) – Logistics equipment maintenance – Bảo trì thiết bị logistics |
4861 | 运输市场动态 (yùn shū shì chǎng dòng tài) – Transport market trends – Xu hướng thị trường vận tải |
4862 | 仓储自动化 (cāng chǔ zì dòng huà) – Warehouse automation – Tự động hóa kho bãi |
4863 | 物流链整合 (wù liú liàn zhěng hé) – Logistics chain integration – Tích hợp chuỗi logistics |
4864 | 货运代理费用 (huò yùn dài lǐ fèi yòng) – Freight forwarding fees – Phí dịch vụ đại lý vận tải |
4865 | 运输系统优化 (yùn shū xì tǒng yōu huà) – Transport system optimization – Tối ưu hóa hệ thống vận tải |
4866 | 物流成本管理 (wù liú chéng běn guǎn lǐ) – Logistics cost management – Quản lý chi phí logistics |
4867 | 货物安全运输 (huò wù ān quán yùn shū) – Safe cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa an toàn |
4868 | 仓储拣货效率 (cāng chǔ jiǎn huò xiào lǜ) – Warehouse picking efficiency – Hiệu suất chọn hàng trong kho |
4869 | 货运路线优化 (huò yùn lù xiàn yōu huà) – Freight route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận tải |
4870 | 运输风险评估 (yùn shū fēng xiǎn píng gū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải |
4871 | 货运服务协议 (huò yùn fú wù xié yì) – Freight service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận tải |
4872 | 货物装卸效率 (huò wù zhuāng xiè xiào lǜ) – Cargo handling efficiency – Hiệu suất bốc dỡ hàng hóa |
4873 | 货运数据共享 (huò yùn shù jù gòng xiǎng) – Freight data sharing – Chia sẻ dữ liệu vận tải |
4874 | 仓储库存盘点 (cāng chǔ kù cún pán diǎn) – Warehouse inventory audit – Kiểm kê tồn kho kho bãi |
4875 | 运输服务标准 (yùn shū fú wù biāo zhǔn) – Transport service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ vận tải |
4876 | 货运模式分析 (huò yùn mó shì fēn xī) – Freight mode analysis – Phân tích phương thức vận tải |
4877 | 物流供应链 (wù liú gōng yìng liàn) – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics |
4878 | 运输协议条款 (yùn shū xié yì tiáo kuǎn) – Transport agreement terms – Điều khoản hợp đồng vận tải |
4879 | 货运行业展望 (huò yùn háng yè zhǎn wàng) – Freight industry outlook – Triển vọng ngành vận tải hàng hóa |
4880 | 货运合同模板 (huò yùn hé tóng mó bǎn) – Freight contract template – Mẫu hợp đồng vận tải |
4881 | 货运装卸安全 (huò yùn zhuāng xiè ān quán) – Cargo loading and unloading safety – An toàn bốc dỡ hàng hóa |
4882 | 仓储设施规划 (cāng chǔ shè shī guī huà) – Warehouse facility planning – Quy hoạch cơ sở kho bãi |
4883 | 货运追踪系统 (huò yùn zhuī zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải |
4884 | 运输路线成本 (yùn shū lù xiàn chéng běn) – Transport route cost – Chi phí tuyến đường vận chuyển |
4885 | 物流培训课程 (wù liú péi xùn kè chéng) – Logistics training course – Khóa đào tạo logistics |
4886 | 货运需求预测 (huò yùn xū qiú yù cè) – Freight demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận tải |
4887 | 运输运营策略 (yùn shū yùn yíng cè lüè) – Transport operation strategy – Chiến lược vận hành vận tải |
4888 | 货运合同纠纷 (huò yùn hé tóng jiū fēn) – Freight contract disputes – Tranh chấp hợp đồng vận tải |
4889 | 运输承运人责任 (yùn shū chéng yùn rén zé rèn) – Carrier liability – Trách nhiệm của nhà vận chuyển |
4890 | 货物分类运输 (huò wù fēn lèi yùn shū) – Classified cargo transport – Vận chuyển hàng hóa phân loại |
4891 | 仓储空间优化 (cāng chǔ kōng jiān yōu huà) – Warehouse space optimization – Tối ưu hóa không gian kho bãi |
4892 | 货运运营效率 (huò yùn yùn yíng xiào lǜ) – Freight operation efficiency – Hiệu quả vận hành vận tải |
4893 | 物流服务合同 (wù liú fú wù hé tóng) – Logistics service contract – Hợp đồng dịch vụ logistics |
4894 | 运输资源配置 (yùn shū zī yuán pèi zhì) – Transport resource allocation – Phân bổ nguồn lực vận tải |
4895 | 货运系统开发 (huò yùn xì tǒng kāi fā) – Freight system development – Phát triển hệ thống vận tải |
4896 | 仓储物流网络 (cāng chǔ wù liú wǎng luò) – Warehouse logistics network – Mạng lưới logistics kho bãi |
4897 | 货运货物保险 (huò yùn huò wù bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
4898 | 物流项目管理 (wù liú xiàng mù guǎn lǐ) – Logistics project management – Quản lý dự án logistics |
4899 | 运输服务质量 (yùn shū fú wù zhì liàng) – Transport service quality – Chất lượng dịch vụ vận tải |
4900 | 货运行业法规 (huò yùn háng yè fǎ guī) – Freight industry regulations – Quy định ngành vận tải hàng hóa |
4901 | 物流运营模式 (wù liú yùn yíng mó shì) – Logistics operation model – Mô hình vận hành logistics |
4902 | 货运成本控制 (huò yùn chéng běn kòng zhì) – Freight cost control – Kiểm soát chi phí vận tải |
4903 | 运输设备更新 (yùn shū shè bèi gēng xīn) – Transport equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị vận tải |
4904 | 仓储库存规划 (cāng chǔ kù cún guī huà) – Warehouse inventory planning – Lập kế hoạch tồn kho kho bãi |
4905 | 货运物流分析 (huò yùn wù liú fēn xī) – Freight logistics analysis – Phân tích logistics vận tải |
4906 | 运输事故预防 (yùn shū shì gù yù fáng) – Transportation accident prevention – Phòng ngừa tai nạn vận tải |
4907 | 物流供应链设计 (wù liú gōng yìng liàn shè jì) – Logistics supply chain design – Thiết kế chuỗi cung ứng logistics |
4908 | 货运路线规划 (huò yùn lù xiàn guī huà) – Freight route planning – Quy hoạch tuyến đường vận tải |
4909 | 运输车辆调度 (yùn shū chē liàng diào dù) – Transport vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận tải |
4910 | 物流服务优化 (wù liú fú wù yōu huà) – Logistics service optimization – Tối ưu hóa dịch vụ logistics |
4911 | 货运仓储租赁 (huò yùn cāng chǔ zū lìn) – Freight warehouse leasing – Thuê kho bãi vận tải |
4912 | 运输货物分类 (yùn shū huò wù fēn lèi) – Transport cargo classification – Phân loại hàng hóa vận tải |
4913 | 物流企业管理 (wù liú qǐ yè guǎn lǐ) – Logistics enterprise management – Quản lý doanh nghiệp logistics |
4914 | 货运装卸技术 (huò yùn zhuāng xiè jì shù) – Freight loading and unloading technology – Công nghệ bốc dỡ hàng hóa |
4915 | 运输基础设施 (yùn shū jī chǔ shè shī) – Transport infrastructure – Cơ sở hạ tầng vận tải |
4916 | 物流运输监控 (wù liú yùn shū jiān kòng) – Logistics transport monitoring – Giám sát vận tải logistics |
4917 | 货运市场分析 (huò yùn shì chǎng fēn xī) – Freight market analysis – Phân tích thị trường vận tải |
4918 | 运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận tải |
4919 | 物流流程自动化 (wù liú liú chéng zì dòng huà) – Logistics process automation – Tự động hóa quy trình logistics |
4920 | 货运关税计算 (huò yùn guān shuì jì suàn) – Freight tariff calculation – Tính thuế vận tải |
4921 | 运输政策更新 (yùn shū zhèng cè gēng xīn) – Transport policy updates – Cập nhật chính sách vận tải |
4922 | 物流技术创新 (wù liú jì shù chuàng xīn) – Logistics technology innovation – Đổi mới công nghệ logistics |
4923 | 货运合同起草 (huò yùn hé tóng qǐ cǎo) – Freight contract drafting – Soạn thảo hợp đồng vận tải |
4924 | 运输事故调查 (yùn shū shì gù diào chá) – Transport accident investigation – Điều tra tai nạn vận tải |
4925 | 物流发展趋势 (wù liú fā zhǎn qū shì) – Logistics development trends – Xu hướng phát triển logistics |
4926 | 货运需求评估 (huò yùn xū qiú píng gū) – Freight demand assessment – Đánh giá nhu cầu vận tải |
4927 | 运输队伍建设 (yùn shū duì wǔ jiàn shè) – Transport team building – Xây dựng đội ngũ vận tải |
4928 | 物流效率评估 (wù liú xiào lǜ píng gū) – Logistics efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả logistics |
4929 | 货运税务合规 (huò yùn shuì wù hé guī) – Freight tax compliance – Tuân thủ thuế vận tải |
4930 | 运输安全管理 (yùn shū ān quán guǎn lǐ) – Transport safety management – Quản lý an toàn vận tải |
4931 | 物流成本节约 (wù liú chéng běn jié yuē) – Logistics cost saving – Tiết kiệm chi phí logistics |
4932 | 货运网络优化 (huò yùn wǎng luò yōu huà) – Freight network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận tải |
4933 | 运输合同审查 (yùn shū hé tóng shěn chá) – Transport contract review – Rà soát hợp đồng vận tải |
4934 | 货运电子支付 (huò yùn diàn zǐ zhī fù) – Freight e-payment – Thanh toán điện tử vận tải |
4935 | 运输数据分析 (yùn shū shù jù fēn xī) – Transport data analysis – Phân tích dữ liệu vận tải |
4936 | 物流服务协议 (wù liú fú wù xié yì) – Logistics service agreement – Thỏa thuận dịch vụ logistics |
4937 | 货运智能调度 (huò yùn zhì néng diào dù) – Intelligent freight dispatch – Điều phối vận tải thông minh |
4938 | 运输业绩评估 (yùn shū yè jì píng gū) – Transport performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận tải |
4939 | 物流合同管理 (wù liú hé tóng guǎn lǐ) – Logistics contract management – Quản lý hợp đồng logistics |
4940 | 货运国际贸易 (huò yùn guó jì mào yì) – Freight international trade – Thương mại quốc tế vận tải |
4941 | 运输技术标准 (yùn shū jì shù biāo zhǔn) – Transport technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật vận tải |
4942 | 物流生态系统 (wù liú shēng tài xì tǒng) – Logistics ecosystem – Hệ sinh thái logistics |
4943 | 货运包装设计 (huò yùn bāo zhuāng shè jì) – Freight packaging design – Thiết kế bao bì vận tải |
4944 | 运输路线效率 (yùn shū lù xiàn xiào lǜ) – Transport route efficiency – Hiệu quả tuyến đường vận tải |
4945 | 物流中心选址 (wù liú zhōng xīn xuǎn zhǐ) – Logistics center location selection – Lựa chọn vị trí trung tâm logistics |
4946 | 货运环境保护 (huò yùn huán jìng bǎo hù) – Freight environmental protection – Bảo vệ môi trường vận tải |
4947 | 运输车队租赁 (yùn shū chē duì zū lìn) – Transport fleet leasing – Thuê đội xe vận tải |
4948 | 物流运输保障 (wù liú yùn shū bǎo zhàng) – Logistics transport security – Đảm bảo vận tải logistics |
4949 | 货运物流平台 (huò yùn wù liú píng tái) – Freight logistics platform – Nền tảng logistics vận tải |
4950 | 运输成本管理 (yùn shū chéng běn guǎn lǐ) – Transport cost management – Quản lý chi phí vận tải |
4951 | 物流项目实施 (wù liú xiàng mù shí shī) – Logistics project implementation – Triển khai dự án logistics |
4952 | 货运模式优化 (huò yùn mó shì yōu huà) – Freight model optimization – Tối ưu hóa mô hình vận tải |
4953 | 运输网络建设 (yùn shū wǎng luò jiàn shè) – Transport network construction – Xây dựng mạng lưới vận tải |
4954 | 物流科技应用 (wù liú kē jì yìng yòng) – Logistics technology application – Ứng dụng công nghệ logistics |
4955 | 货运统计报告 (huò yùn tǒng jì bào gào) – Freight statistical report – Báo cáo thống kê vận tải |
4956 | 运输业务扩展 (yùn shū yè wù kuò zhǎn) – Transport business expansion – Mở rộng kinh doanh vận tải |
4957 | 物流教育培训 (wù liú jiào yù péi xùn) – Logistics education and training – Giáo dục và đào tạo logistics |
4958 | 货运系统升级 (huò yùn xì tǒng shēng jí) – Freight system upgrade – Nâng cấp hệ thống vận tải |
4959 | 运输资源整合 (yùn shū zī yuán zhěng hé) – Transport resource integration – Tích hợp nguồn lực vận tải |
4960 | 物流行业趋势 (wù liú háng yè qū shì) – Logistics industry trends – Xu hướng ngành logistics |
4961 | 货运政策分析 (huò yùn zhèng cè fēn xī) – Freight policy analysis – Phân tích chính sách vận tải |
4962 | 运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận tải |
4963 | 物流订单管理 (wù liú dìng dān guǎn lǐ) – Logistics order management – Quản lý đơn hàng logistics |
4964 | 货运能源管理 (huò yùn néng yuán guǎn lǐ) – Freight energy management – Quản lý năng lượng vận tải |
4965 | 运输物联网应用 (yùn shū wù lián wǎng yìng yòng) – IoT applications in transport – Ứng dụng IoT trong vận tải |
4966 | 货运环境影响 (huò yùn huán jìng yǐng xiǎng) – Freight environmental impact – Ảnh hưởng môi trường của vận tải |
4967 | 运输数据存储 (yùn shū shù jù cún chǔ) – Transport data storage – Lưu trữ dữ liệu vận tải |
4968 | 物流流程优化 (wù liú liú chéng yōu huà) – Logistics process optimization – Tối ưu hóa quy trình logistics |
4969 | 货运市场调研 (huò yùn shì chǎng diào yán) – Freight market research – Nghiên cứu thị trường vận tải |
4970 | 运输链条整合 (yùn shū liàn tiáo zhěng hé) – Transport chain integration – Tích hợp chuỗi vận tải |
4971 | 物流品牌建设 (wù liú pǐn pái jiàn shè) – Logistics brand building – Xây dựng thương hiệu logistics |
4972 | 货运效率工具 (huò yùn xiào lǜ gōng jù) – Freight efficiency tools – Công cụ nâng cao hiệu quả vận tải |
4973 | 物流自动化系统 (wù liú zì dòng huà xì tǒng) – Logistics automation system – Hệ thống tự động hóa logistics |
4974 | 货运货量预测 (huò yùn huò liàng yù cè) – Freight volume forecasting – Dự báo khối lượng vận tải |
4975 | 运输危机管理 (yùn shū wēi jī guǎn lǐ) – Transport crisis management – Quản lý khủng hoảng vận tải |
4976 | 物流战略规划 (wù liú zhàn lüè guī huà) – Logistics strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược logistics |
4977 | 货运多式联运 (huò yùn duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
4978 | 运输环保措施 (yùn shū huán bǎo cuò shī) – Transport environmental measures – Biện pháp bảo vệ môi trường vận tải |
4979 | 物流客户支持 (wù liú kè hù zhī chí) – Logistics customer support – Hỗ trợ khách hàng logistics |
4980 | 货运技术创新 (huò yùn jì shù chuàng xīn) – Freight technology innovation – Đổi mới công nghệ vận tải |
4981 | 运输法律合规 (yùn shū fǎ lǜ hé guī) – Transport legal compliance – Tuân thủ pháp luật vận tải |
4982 | 物流投资回报 (wù liú tóu zī huí bào) – Logistics return on investment – Lợi nhuận đầu tư logistics |
4983 | 货运仓储管理 (huò yùn cāng chǔ guǎn lǐ) – Freight warehousing management – Quản lý kho vận tải |
4984 | 运输节点分析 (yùn shū jié diǎn fēn xī) – Transport node analysis – Phân tích điểm nút vận tải |
4985 | 物流定价策略 (wù liú dìng jià cè lüè) – Logistics pricing strategy – Chiến lược định giá logistics |
4986 | 货运健康安全 (huò yùn jiàn kāng ān quán) – Freight health and safety – Sức khỏe và an toàn trong vận tải |
4987 | 运输跨境管理 (yùn shū kuà jìng guǎn lǐ) – Cross-border transport management – Quản lý vận tải xuyên biên giới |
4988 | 物流数据可视化 (wù liú shù jù kě shì huà) – Logistics data visualization – Trực quan hóa dữ liệu logistics |
4989 | 货运供应链优化 (huò yùn gōng yìng liàn yōu huà) – Freight supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng vận tải |
4990 | 运输新兴技术 (yùn shū xīn xīng jì shù) – Emerging technologies in transport – Công nghệ mới nổi trong vận tải |
4991 | 物流风险评估 (wù liú fēng xiǎn píng gū) – Logistics risk assessment – Đánh giá rủi ro logistics |
4992 | 货运合同谈判 (huò yùn hé tóng tán pàn) – Freight contract negotiation – Đàm phán hợp đồng vận tải |
4993 | 运输能力扩展 (yùn shū néng lì kuò zhǎn) – Transport capacity expansion – Mở rộng năng lực vận tải |
4994 | 物流资产管理 (wù liú zī chǎn guǎn lǐ) – Logistics asset management – Quản lý tài sản logistics |
4995 | 货运追踪技术 (huò yùn zhuī zōng jì shù) – Freight tracking technology – Công nghệ theo dõi vận tải |
4996 | 运输时间控制 (yùn shū shí jiān kòng zhì) – Transport time control – Kiểm soát thời gian vận tải |
4997 | 物流教育培训 (wù liú jiào yù péi xùn) – Logistics education and training – Đào tạo và giáo dục logistics |
4998 | 货运智能平台 (huò yùn zhì néng píng tái) – Intelligent freight platform – Nền tảng vận tải thông minh |
4999 | 运输合作模式 (yùn shū hé zuò mó shì) – Transport collaboration model – Mô hình hợp tác vận tải |
5000 | 物流能源效率 (wù liú néng yuán xiào lǜ) – Logistics energy efficiency – Hiệu quả năng lượng trong logistics |
5001 | 货运市场动态 (huò yùn shì chǎng dòng tài) – Freight market dynamics – Động thái thị trường vận tải |
5002 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận tải |
5003 | 物流客户满意度 (wù liú kè hù mǎn yì dù) – Logistics customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng logistics |
5004 | 货运保障服务 (huò yùn bǎo zhàng fú wù) – Freight insurance services – Dịch vụ bảo hiểm vận tải |
5005 | 物流仓储设施 (wù liú cāng chǔ shè shī) – Logistics warehousing facilities – Cơ sở hạ tầng kho vận |
5006 | 货运调度中心 (huò yùn diào dù zhōng xīn) – Freight dispatch center – Trung tâm điều phối vận tải |
5007 | 物流创新方案 (wù liú chuàng xīn fāng àn) – Innovative logistics solutions – Giải pháp logistics sáng tạo |
5008 | 货运季节性需求 (huò yùn jì jié xìng xū qiú) – Seasonal freight demand – Nhu cầu vận tải theo mùa |
5009 | 运输税务管理 (yùn shū shuì wù guǎn lǐ) – Transport tax management – Quản lý thuế trong vận tải |
5010 | 货运车辆租赁 (huò yùn chē liàng zū lìn) – Freight vehicle leasing – Thuê xe vận tải |
5011 | 运输资源分配 (yùn shū zī yuán fēn pèi) – Transport resource allocation – Phân bổ nguồn lực vận tải |
5012 | 物流仓储成本 (wù liú cāng chǔ chéng běn) – Logistics warehousing costs – Chi phí kho bãi logistics |
5013 | 货运包装优化 (huò yùn bāo zhuāng yōu huà) – Freight packaging optimization – Tối ưu hóa đóng gói vận tải |
5014 | 运输监管技术 (yùn shū jiān guǎn jì shù) – Transport monitoring technology – Công nghệ giám sát vận tải |
5015 | 货运成本分析 (huò yùn chéng běn fēn xī) – Freight cost analysis – Phân tích chi phí vận tải |
5016 | 运输事故预防 (yùn shū shì gù yù fáng) – Transport accident prevention – Phòng ngừa tai nạn vận tải |
5017 | 物流综合解决方案 (wù liú zōng hé jiě jué fāng àn) – Integrated logistics solutions – Giải pháp logistics tích hợp |
5018 | 货运冷链管理 (huò yùn lěng liàn guǎn lǐ) – Cold chain freight management – Quản lý chuỗi lạnh vận tải |
5019 | 运输绩效评估 (yùn shū jì xiào píng gū) – Transport performance evaluation – Đánh giá hiệu quả vận tải |
5020 | 物流信息共享 (wù liú xìn xī gòng xiǎng) – Logistics information sharing – Chia sẻ thông tin logistics |
5021 | 货运装卸服务 (huò yùn zhuāng xiè fú wù) – Freight loading and unloading services – Dịch vụ bốc xếp vận tải |
5022 | 运输基础设施投资 (yùn shū jī chǔ shè shī tóu zī) – Transport infrastructure investment – Đầu tư cơ sở hạ tầng vận tải |
5023 | 物流网络优化 (wù liú wǎng luò yōu huà) – Logistics network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới logistics |
5024 | 货运业务拓展 (huò yùn yè wù tuò zhǎn) – Freight business expansion – Mở rộng kinh doanh vận tải |
5025 | 运输事故报告 (yùn shū shì gù bào gào) – Transport accident reporting – Báo cáo tai nạn vận tải |
5026 | 物流供应链协作 (wù liú gōng yìng liàn xié zuò) – Logistics supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng logistics |
5027 | 运输市场竞争 (yùn shū shì chǎng jìng zhēng) – Transport market competition – Cạnh tranh thị trường vận tải |
5028 | 货运合同管理 (huò yùn hé tóng guǎn lǐ) – Freight contract management – Quản lý hợp đồng vận tải |
5029 | 运输能力规划 (yùn shū néng lì guī huà) – Transport capacity planning – Lập kế hoạch năng lực vận tải |
5030 | 物流服务质量 (wù liú fú wù zhì liàng) – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics |
5031 | 运输环境影响 (yùn shū huán jìng yǐng xiǎng) – Transport environmental impact – Tác động môi trường vận tải |
5032 | 物流应急预案 (wù liú yìng jí yù àn) – Logistics emergency plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp logistics |
5033 | 货运区域分布 (huò yùn qū yù fēn bù) – Freight regional distribution – Phân phối vận tải khu vực |
5034 | 运输路线整合 (yùn shū lù xiàn zhěng hé) – Transport route integration – Tích hợp tuyến vận tải |
5035 | 物流创新技术 (wù liú chuàng xīn jì shù) – Innovative logistics technology – Công nghệ logistics sáng tạo |
5036 | 运输政策法规 (yùn shū zhèng cè fǎ guī) – Transport policy and regulations – Chính sách và quy định vận tải |
5037 | 货运车辆管理 (huò yùn chē liàng guǎn lǐ) – Freight vehicle management – Quản lý phương tiện vận tải |
5038 | 运输资源整合 (yùn shū zī yuán zhěng hé) – Transport resource integration – Tích hợp tài nguyên vận tải |
5039 | 物流操作流程 (wù liú cāo zuò liú chéng) – Logistics operation process – Quy trình vận hành logistics |
5040 | 货运保险服务 (huò yùn bǎo xiǎn fú wù) – Freight insurance services – Dịch vụ bảo hiểm vận tải |
5041 | 运输线路规划 (yùn shū xiàn lù guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận tải |
5042 | 物流供应商评估 (wù liú gōng yìng shāng píng gū) – Logistics supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp logistics |
5043 | 货运车辆调度 (huò yùn chē liàng tiáo dù) – Freight vehicle dispatch – Điều phối phương tiện vận tải |
5044 | 运输服务外包 (yùn shū fú wù wài bāo) – Transport service outsourcing – Gia công dịch vụ vận tải |
5045 | 物流成本核算 (wù liú chéng běn hé suàn) – Logistics cost accounting – Kế toán chi phí logistics |
5046 | 货运时效性 (huò yùn shí xiào xìng) – Freight timeliness – Đúng hạn vận tải |
5047 | 物流供应链可视化 (wù liú gōng yìng liàn kě shì huà) – Logistics supply chain visualization – Minh họa chuỗi cung ứng logistics |
5048 | 货运业务管理系统 (huò yùn yè wù guǎn lǐ xì tǒng) – Freight management system – Hệ thống quản lý vận tải |
5049 | 运输项目管理 (yùn shū xiàng mù guǎn lǐ) – Transport project management – Quản lý dự án vận tải |
5050 | 物流风险管理 (wù liú fēng xiǎn guǎn lǐ) – Logistics risk management – Quản lý rủi ro logistics |
5051 | 货运合规性检查 (huò yùn hé guī xìng jiǎn chá) – Freight compliance inspection – Kiểm tra tính tuân thủ vận tải |
5052 | 运输产业链 (yùn shū chǎn yè liàn) – Transport industry chain – Chuỗi ngành vận tải |
5053 | 物流信息化建设 (wù liú xìn xī huà jiàn shè) – Logistics informatization construction – Xây dựng hóa thông tin logistics |
5054 | 货运操作优化 (huò yùn cāo zuò yōu huà) – Freight operation optimization – Tối ưu hóa vận hành vận tải |
5055 | 运输市场分析 (yùn shū shì chǎng fēn xī) – Transport market analysis – Phân tích thị trường vận tải |
5056 | 物流策略发展 (wù liú cè lüè fā zhǎn) – Logistics strategy development – Phát triển chiến lược logistics |
5057 | 货运量预测 (huò yùn liàng yù cè) – Freight volume forecasting – Dự báo khối lượng vận tải |
5058 | 运输政策调整 (yùn shū zhèng cè tiáo zhěng) – Transport policy adjustment – Điều chỉnh chính sách vận tải |
5059 | 物流区域网络 (wù liú qū yù wǎng luò) – Logistics regional network – Mạng lưới logistics khu vực |
5060 | 货运监管 (huò yùn jiān guǎn) – Freight supervision – Giám sát vận tải |
5061 | 运输需求分析 (yùn shū xū qiú fēn xī) – Transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận tải |
5062 | 物流电子商务 (wù liú diàn zǐ shāng wù) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
5063 | 运输优化模型 (yùn shū yōu huà mó xíng) – Transport optimization model – Mô hình tối ưu hóa vận tải |
5064 | 运输行业标准 (yùn shū háng yè biāo zhǔn) – Transport industry standards – Tiêu chuẩn ngành vận tải |
5065 | 物流信息平台 (wù liú xìn xī píng tái) – Logistics information platform – Nền tảng thông tin logistics |
5066 | 货运安全管理 (huò yùn ān quán guǎn lǐ) – Freight safety management – Quản lý an toàn vận tải |
5067 | 运输大数据 (yùn shū dà shù jù) – Transport big data – Dữ liệu lớn vận tải |
5068 | 货运标准化 (huò yùn biāo zhǔn huà) – Freight standardization – Tiêu chuẩn hóa vận tải |
5069 | 运输网络设计 (yùn shū wǎng luò shè jì) – Transport network design – Thiết kế mạng lưới vận tải |
5070 | 货运信息共享 (huò yùn xìn xī gòng xiǎng) – Freight information sharing – Chia sẻ thông tin vận tải |
5071 | 运输调度系统 (yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận tải |
5072 | 货运路线规划 (huò yùn lù xiàn guī huà) – Freight route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải |
5073 | 运输资源优化 (yùn shū zī yuán yōu huà) – Transport resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên vận tải |
5074 | 货运市场竞争 (huò yùn shì chǎng jìng zhēng) – Freight market competition – Cạnh tranh thị trường vận tải |
5075 | 物流信息管理 (wù liú xìn xī guǎn lǐ) – Logistics information management – Quản lý thông tin logistics |
5076 | 运输能力评估 (yùn shū néng lì píng gū) – Transport capacity evaluation – Đánh giá năng lực vận tải |
5077 | 物流供应商管理 (wù liú gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Logistics supplier management – Quản lý nhà cung cấp logistics |
5078 | 货运调度优化 (huò yùn tiáo dù yōu huà) – Freight dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối vận tải |
5079 | 物流系统集成 (wù liú xì tǒng jí chéng) – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics |
5080 | 运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Transport cost analysis – Phân tích chi phí vận tải |
5081 | 货运装卸管理 (huò yùn zhuāng xiè guǎn lǐ) – Freight loading and unloading management – Quản lý xếp dỡ hàng hóa |
5082 | 物流过程监控 (wù liú guò chéng jiān kòng) – Logistics process monitoring – Giám sát quá trình logistics |
5083 | 运输需求管理 (yùn shū xū qiú guǎn lǐ) – Transport demand management – Quản lý nhu cầu vận tải |
5084 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải |
5085 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải |
5086 | 物流运输安全 (wù liú yùn shū ān quán) – Logistics transport safety – An toàn vận tải logistics |
5087 | 货运政策法规 (huò yùn zhèng cè fǎ guī) – Freight policy and regulations – Chính sách và quy định vận tải |
5088 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system – Hệ thống quản lý vận tải |
5089 | 物流供应链金融 (wù liú gōng yìng liàn jīn róng) – Logistics supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng logistics |
5090 | 货运信息平台建设 (huò yùn xìn xī píng tái jiàn shè) – Freight information platform construction – Xây dựng nền tảng thông tin vận tải |
5091 | 运输成本控制方法 (yùn shū chéng běn kòng zhì fāng fǎ) – Transport cost control methods – Phương pháp kiểm soát chi phí vận tải |
5092 | 物流市场分析 (wù liú shì chǎng fēn xī) – Logistics market analysis – Phân tích thị trường logistics |
5093 | 运输服务标准化 (yùn shū fú wù biāo zhǔn huà) – Transport service standardization – Tiêu chuẩn hóa dịch vụ vận tải |
5094 | 物流运作优化 (wù liú yùn zuò yōu huà) – Logistics operation optimization – Tối ưu hóa hoạt động logistics |
5095 | 运输合同管理 (yùn shū hé tóng guǎn lǐ) – Transport contract management – Quản lý hợp đồng vận tải |
5096 | 物流市场竞争力 (wù liú shì chǎng jìng zhēng lì) – Logistics market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường logistics |
5097 | 物流枢纽建设 (wù liú shū niǔ jiàn shè) – Logistics hub construction – Xây dựng trung tâm logistics |
5098 | 运输模式选择 (yùn shū mó shì xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận tải |
5099 | 物流信息化管理 (wù liú xìn xī huà guǎn lǐ) – Logistics informatization management – Quản lý tin học hóa logistics |
5100 | 货运供应链整合 (huò yùn gōng yìng liàn zhěng hé) – Freight supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng vận tải |
5101 | 物流标准体系 (wù liú biāo zhǔn tǐ xì) – Logistics standard system – Hệ thống tiêu chuẩn logistics |
5102 | 运输监控系统 (yùn shū jiān kòng xì tǒng) – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận tải |
5103 | 物流绩效评估 (wù liú jì xiào píng gū) – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu quả logistics |
5104 | 运输协同管理 (yùn shū xié tóng guǎn lǐ) – Transport collaboration management – Quản lý hợp tác vận tải |
5105 | 物流运输计划 (wù liú yùn shū jì huà) – Logistics transport planning – Lập kế hoạch vận tải logistics |
5106 | 货物运输追踪 (huò wù yùn shū zhuī zōng) – Cargo transport tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa |
5107 | 运输资源调度 (yùn shū zī yuán tiáo dù) – Transport resource dispatch – Điều phối tài nguyên vận tải |
5108 | 物流供应链合作 (wù liú gōng yìng liàn hé zuò) – Logistics supply chain cooperation – Hợp tác chuỗi cung ứng logistics |
5109 | 货运服务优化 (huò yùn fú wù yōu huà) – Freight service optimization – Tối ưu hóa dịch vụ vận tải |
5110 | 物流配送管理 (wù liú pèi sòng guǎn lǐ) – Logistics distribution management – Quản lý phân phối logistics |
5111 | 运输操作流程 (yùn shū cāo zuò liú chéng) – Transport operation process – Quy trình vận hành vận tải |
5112 | 物流成本分摊 (wù liú chéng běn fēn tán) – Logistics cost allocation – Phân bổ chi phí logistics |
5113 | 货物装卸计划 (huò wù zhuāng xiè jì huà) – Cargo loading and unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa |
5114 | 运输信息系统 (yùn shū xìn xī xì tǒng) – Transport information system – Hệ thống thông tin vận tải |
5115 | 货运性能评估 (huò yùn xìng néng píng gū) – Freight performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận tải |
5116 | 运输物流网络 (yùn shū wù liú wǎng luò) – Transport logistics network – Mạng lưới logistics vận tải |
5117 | 物流仓储优化 (wù liú cāng chǔ yōu huà) – Logistics warehousing optimization – Tối ưu hóa kho bãi logistics |
5118 | 运输线路优化 (yùn shū xiàn lù yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải |
5119 | 货运设施建设 (huò yùn shè shī jiàn shè) – Freight facilities construction – Xây dựng cơ sở vật chất vận tải |
5120 | 物流货运管理 (wù liú huò yùn guǎn lǐ) – Logistics freight management – Quản lý vận tải hàng hóa |
5121 | 运输运营管理 (yùn shū yùn yíng guǎn lǐ) – Transport operations management – Quản lý hoạt động vận tải |
5122 | 物流客户服务 (wù liú kè hù fú wù) – Logistics customer service – Dịch vụ khách hàng logistics |
5123 | 运输效率分析 (yùn shū xiào lǜ fēn xī) – Transport efficiency analysis – Phân tích hiệu quả vận tải |
5124 | 物流运输协作 (wù liú yùn shū xié zuò) – Logistics transport collaboration – Hợp tác vận tải logistics |
5125 | 运输需求预测 (yùn shū xū qiú yù cè) – Transport demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận tải |
5126 | 货运运营策略 (huò yùn yùn yíng cè lüè) – Freight operations strategy – Chiến lược hoạt động vận tải |
5127 | 物流车辆调度 (wù liú chē liàng tiáo dù) – Logistics vehicle dispatch – Điều phối phương tiện logistics |
5128 | 货运时效监控 (huò yùn shí xiào jiān kòng) – Freight timeliness monitoring – Giám sát thời gian giao hàng vận tải |
5129 | 运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transport equipment selection – Lựa chọn phương tiện vận tải |
5130 | 货运信息流 (huò yùn xìn xī liú) – Freight information flow – Dòng chảy thông tin vận tải |
5131 | 运输网络规划 (yùn shū wǎng luò guī huà) – Transport network planning – Lập kế hoạch mạng lưới vận tải |
5132 | 物流配送效率 (wù liú pèi sòng xiào lǜ) – Logistics distribution efficiency – Hiệu quả phân phối logistics |
5133 | 运输优化方案 (yùn shū yōu huà fāng àn) – Transport optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa vận tải |
5134 | 货物运输管理系统 (huò wù yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Cargo transport management system – Hệ thống quản lý vận tải hàng hóa |
5135 | 运输装卸操作 (yùn shū zhuāng xiè cāo zuò) – Transport loading and unloading operation – Hoạt động xếp dỡ vận tải |
5136 | 物流供应链优化 (wù liú gōng yìng liàn yōu huà) – Logistics supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng logistics |
5137 | 货运信息集成 (huò yùn xìn xī jí chéng) – Freight information integration – Tích hợp thông tin vận tải |
5138 | 运输业绩评估 (yùn shū yè jī píng gū) – Transport performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vận tải |
5139 | 物流追踪技术 (wù liú zhuī zōng jì shù) – Logistics tracking technology – Công nghệ theo dõi logistics |
5140 | 运输调度优化 (yùn shū tiáo dù yōu huà) – Transport dispatch optimization – Tối ưu hóa điều phối vận tải |
5141 | 货物配送计划 (huò wù pèi sòng jì huà) – Cargo distribution plan – Kế hoạch phân phối hàng hóa |
5142 | 物流协调机制 (wù liú xié tiáo jī zhì) – Logistics coordination mechanism – Cơ chế phối hợp logistics |
5143 | 运输可靠性分析 (yùn shū kě kào xìng fēn xī) – Transport reliability analysis – Phân tích độ tin cậy vận tải |
5144 | 货运公司合作 (huò yùn gōng sī hé zuò) – Freight company collaboration – Hợp tác giữa các công ty vận tải |
5145 | 运输费用核算 (yùn shū fèi yòng hé suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận tải |
5146 | 货运物流调度 (huò yùn wù liú tiáo dù) – Freight logistics dispatch – Điều phối logistics vận tải hàng hóa |
5147 | 运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận tải |
5148 | 物流库存管理 (wù liú kù cún guǎn lǐ) – Logistics inventory management – Quản lý tồn kho logistics |
5149 | 货运跟踪系统 (huò yùn gēn zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải hàng hóa |
5150 | 物流需求分析 (wù liú xū qiú fēn xī) – Logistics demand analysis – Phân tích nhu cầu logistics |
5151 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải |
5152 | 货物跟踪平台 (huò wù gēn zōng píng tái) – Cargo tracking platform – Nền tảng theo dõi hàng hóa |
5153 | 运输载荷管理 (yùn shū zài hè guǎn lǐ) – Transport load management – Quản lý tải trọng vận tải |
5154 | 货物配送中心 (huò wù pèi sòng zhōng xīn) – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
5155 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận tải |
5156 | 货运计划编排 (huò yùn jì huà biān pái) – Freight planning and scheduling – Lập kế hoạch và lịch trình vận tải |
5157 | 物流配送网络 (wù liú pèi sòng wǎng luò) – Logistics distribution network – Mạng lưới phân phối logistics |
5158 | 运输方案优化 (yùn shū fāng àn yōu huà) – Transport plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận tải |
5159 | 运输设备维护 (yùn shū shè bèi wéi hù) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận tải |
5160 | 货运管理平台 (huò yùn guǎn lǐ píng tái) – Freight management platform – Nền tảng quản lý vận tải hàng hóa |
5161 | 运输能力评估 (yùn shū néng lì píng gū) – Transport capacity evaluation – Đánh giá khả năng vận tải |
5162 | 货运成本优化 (huò yùn chéng běn yōu huà) – Freight cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận tải hàng hóa |
5163 | 运输订单管理 (yùn shū dìng dān guǎn lǐ) – Transport order management – Quản lý đơn đặt hàng vận tải |
5164 | 货物调度系统 (huò wù tiáo dù xì tǒng) – Cargo dispatch system – Hệ thống điều phối hàng hóa |
5165 | 物流库存管理系统 (wù liú kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho logistics |
5166 | 运输安全保障 (yùn shū ān quán bǎo zhàng) – Transport safety assurance – Đảm bảo an toàn vận tải |
5167 | 货物运输计划 (huò wù yùn shū jì huà) – Cargo transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
5168 | 物流操作流程 (wù liú cāo zuò liú chéng) – Logistics operation process – Quy trình hoạt động logistics |
5169 | 运输目标设定 (yùn shū mù biāo shè dìng) – Transport goal setting – Xác định mục tiêu vận tải |
5170 | 货运协同优化 (huò yùn xié tóng yōu huà) – Freight collaboration optimization – Tối ưu hóa hợp tác vận tải hàng hóa |
5171 | 运输服务协议管理 (yùn shū fú wù xié yì guǎn lǐ) – Transport service agreement management – Quản lý thỏa thuận dịch vụ vận tải |
5172 | 物流能力评估 (wù liú néng lì píng gū) – Logistics capability assessment – Đánh giá năng lực logistics |
5173 | 货运风险管理 (huò yùn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Freight risk management – Quản lý rủi ro vận tải hàng hóa |
5174 | 运输方案评估 (yùn shū fāng àn píng gū) – Transport plan evaluation – Đánh giá kế hoạch vận tải |
5175 | 货运服务质量评估 (huò yùn fú wù zhì liàng píng gū) – Freight service quality assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải hàng hóa |
5176 | 货物运输调度 (huò wù yùn shū tiáo dù) – Cargo transportation scheduling – Lên lịch vận chuyển hàng hóa |
5177 | 运输延误管理 (yùn shū yán wù guǎn lǐ) – Transport delay management – Quản lý sự chậm trễ vận tải |
5178 | 物流质量管理 (wù liú zhì liàng guǎn lǐ) – Logistics quality management – Quản lý chất lượng logistics |
5179 | 货运网络优化 (huò yùn wǎng luò yōu huà) – Freight network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận tải hàng hóa |
5180 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa |
5181 | 物流成本分摊 (wù liú chéng běn fēn tān) – Logistics cost allocation – Phân chia chi phí logistics |
5182 | 物流中心管理 (wù liú zhōng xīn guǎn lǐ) – Logistics center management – Quản lý trung tâm logistics |
5183 | 货物装卸管理 (huò wù zhuāng xiè guǎn lǐ) – Cargo loading and unloading management – Quản lý xếp dỡ hàng hóa |
5184 | 运输流程优化 (yùn shū liú chéng yōu huà) – Transport process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận tải |
5185 | 物流调度中心 (wù liú tiáo dù zhōng xīn) – Logistics dispatch center – Trung tâm điều phối logistics |
5186 | 货运代理服务 (huò yùn dài lǐ fú wù) – Freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa |
5187 | 运输设备投资 (yùn shū shè bèi tóu zī) – Transport equipment investment – Đầu tư thiết bị vận tải |
5188 | 物流数据整合 (wù liú shù jù zhěng hé) – Logistics data integration – Tích hợp dữ liệu logistics |
5189 | 货物交付管理 (huò wù jiāo fù guǎn lǐ) – Cargo delivery management – Quản lý giao hàng hóa |
5190 | 运输运营优化 (yùn shū yùn yíng yōu huà) – Transport operation optimization – Tối ưu hóa hoạt động vận tải |
5191 | 货运安全管理 (huò yùn ān quán guǎn lǐ) – Freight security management – Quản lý an ninh vận tải hàng hóa |
5192 | 运输调度平台 (yùn shū tiáo dù píng tái) – Transport dispatch platform – Nền tảng điều phối vận tải |
5193 | 物流设备采购 (wù liú shè bèi cǎi gòu) – Logistics equipment procurement – Mua sắm thiết bị logistics |
5194 | 货物运输监管 (huò wù yùn shū jiān guǎn) – Cargo transport supervision – Giám sát vận tải hàng hóa |
5195 | 运输服务质量改进 (yùn shū fú wù zhì liàng gǎi jìn) – Transport service quality improvement – Cải tiến chất lượng dịch vụ vận tải |
5196 | 智能运输系统 (zhì néng yùn shū xì tǒng) – Intelligent transportation system – Hệ thống vận tải thông minh |
5197 | 运输资源调配 (yùn shū zī yuán tiáo pèi) – Transport resource allocation – Phân bổ tài nguyên vận tải |
5198 | 冷链物流管理 (lěng liàn wù liú guǎn lǐ) – Cold chain logistics management – Quản lý logistics chuỗi lạnh |
5199 | 物流自动化 (wù liú zì dòng huà) – Logistics automation – Tự động hóa logistics |
5200 | 快速货运服务 (kuài sù huò yùn fú wù) – Express freight services – Dịch vụ vận tải nhanh |
5201 | 运费计算系统 (yùn fèi jì suàn xì tǒng) – Freight calculation system – Hệ thống tính toán cước phí vận tải |
5202 | 货物运输管理平台 (huò wù yùn shū guǎn lǐ píng tái) – Cargo transport management platform – Nền tảng quản lý vận tải hàng hóa |
5203 | 运输成本预算 (yùn shū chéng běn yù suàn) – Transport cost budgeting – Dự toán chi phí vận tải |
5204 | 物流风险控制 (wù liú fēng xiǎn kòng zhì) – Logistics risk control – Kiểm soát rủi ro logistics |
5205 | 集装箱运输管理 (jí zhuāng xiāng yùn shū guǎn lǐ) – Container transport management – Quản lý vận tải container |
5206 | 运输平台开发 (yùn shū píng tái kāi fā) – Transport platform development – Phát triển nền tảng vận tải |
5207 | 运输数据监控 (yùn shū shù jù jiān kòng) – Transport data monitoring – Giám sát dữ liệu vận tải |
5208 | 物流客户管理 (wù liú kè hù guǎn lǐ) – Logistics customer management – Quản lý khách hàng logistics |
5209 | 运输效率提升 (yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Transport efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả vận tải |
5210 | 物流系统整合 (wù liú xì tǒng zhěng hé) – Logistics system integration – Tích hợp hệ thống logistics |
5211 | 运输协同管理 (yùn shū xié tóng guǎn lǐ) – Transport coordination management – Quản lý phối hợp vận tải |
5212 | 道路运输安全 (dào lù yùn shū ān quán) – Road transport safety – An toàn vận tải đường bộ |
5213 | 跨境运输管理 (kuà jìng yùn shū guǎn lǐ) – Cross-border transport management – Quản lý vận tải xuyên biên giới |
5214 | 绿色物流 (lǜ sè wù liú) – Green logistics – Logistics xanh |
5215 | 电子货运单证 (diàn zǐ huò yùn dān zhèng) – Electronic freight documents – Chứng từ vận tải điện tử |
5216 | 海运物流管理 (hǎi yùn wù liú guǎn lǐ) – Sea freight logistics management – Quản lý logistics vận tải biển |
5217 | 运输跟踪系统 (yùn shū gēn zōng xì tǒng) – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận tải |
5218 | 运输安全监控 (yùn shū ān quán jiān kòng) – Transport safety monitoring – Giám sát an toàn vận tải |
5219 | 智能物流配送 (zhì néng wù liú pèi sòng) – Intelligent logistics distribution – Phân phối logistics thông minh |
5220 | 大宗货物运输 (dà zōng huò wù yùn shū) – Bulk cargo transport – Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn |
5221 | 运输成本优化 (yùn shū chéng běn yōu huà) – Transport cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận tải |
5222 | 物流仓储系统 (wù liú cāng chǔ xì tǒng) – Logistics warehousing system – Hệ thống kho bãi logistics |
5223 | 智能物流解决方案 (zhì néng wù liú jiě jué fāng àn) – Intelligent logistics solutions – Giải pháp logistics thông minh |
5224 | 货车调度管理 (huò chē tiáo dù guǎn lǐ) – Truck dispatch management – Quản lý điều phối xe tải |
5225 | 运输运输调度 (yùn shū yùn shū tiáo dù) – Transport dispatching – Điều phối vận tải |
5226 | 跨行业物流 (kuà háng yè wù liú) – Cross-industry logistics – Logistics liên ngành |
5227 | 配送路径优化 (pèi sòng lù jìng yōu huà) – Distribution route optimization – Tối ưu hóa lộ trình phân phối |
5228 | 自动化仓储系统 (zì dòng huà cāng chǔ xì tǒng) – Automated storage system – Hệ thống kho tự động hóa |
5229 | 运输公司管理 (yùn shū gōng sī guǎn lǐ) – Transport company management – Quản lý công ty vận tải |
5230 | 冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – Refrigerated transport – Vận tải lạnh |
5231 | 供应链管理平台 (gōng yìng liàn guǎn lǐ píng tái) – Supply chain management platform – Nền tảng quản lý chuỗi cung ứng |
5232 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-distance transport – Vận tải đường dài |
5233 | 运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transport service agreement – Hợp đồng dịch vụ vận tải |
5234 | 物流公司运营 (wù liú gōng sī yùn yíng) – Logistics company operations – Hoạt động công ty logistics |
5235 | 货物运输安全规范 (huò wù yùn shū ān quán guī fàn) – Cargo transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận tải hàng hóa |
5236 | 智能调度系统 (zhì néng tiáo dù xì tǒng) – Intelligent dispatch system – Hệ thống điều phối thông minh |
5237 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – Real-time delivery – Giao hàng theo thời gian thực |
5238 | 货物运输损耗 (huò wù yùn shū sǔn hào) – Cargo transport loss – Mất mát trong vận chuyển hàng hóa |
5239 | 智能货运系统 (zhì néng huò yùn xì tǒng) – Intelligent freight system – Hệ thống vận tải thông minh |
5240 | 货车装载 (huò chē zhuāng zài) – Truck loading – Tải hàng lên xe tải |
5241 | 货物配送时间 (huò wù pèi sòng shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
5242 | 货物分配系统 (huò wù fēn pèi xì tǒng) – Cargo allocation system – Hệ thống phân phối hàng hóa |
5243 | 运输质量管理 (yùn shū zhì liàng guǎn lǐ) – Transport quality management – Quản lý chất lượng vận tải |
5244 | 货物安全保障 (huò wù ān quán bǎo zhàng) – Cargo security assurance – Đảm bảo an ninh hàng hóa |
5245 | 运输车辆调度 (yùn shū chē liàng tiáo dù) – Transport vehicle scheduling – Lập lịch xe vận tải |
5246 | 货运需求预测 (huò yùn xū qiú yù cè) – Freight demand forecasting – Dự báo nhu cầu vận tải hàng hóa |
5247 | 快递跟踪系统 (kuài dì gēn zōng xì tǒng) – Express tracking system – Hệ thống theo dõi chuyển phát nhanh |
5248 | 运费管理 (yùn fèi guǎn lǐ) – Freight cost management – Quản lý chi phí vận chuyển |
5249 | 仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Warehousing optimization – Tối ưu hóa kho bãi |
5250 | 运输中断管理 (yùn shū zhōng duàn guǎn lǐ) – Transport disruption management – Quản lý gián đoạn vận tải |
5251 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Minh họa chuỗi cung ứng |
5252 | 货物提货 (huò wù tí huò) – Goods pick-up – Nhận hàng |
5253 | 货物运输调度 (huò wù yùn shū tiáo dù) – Cargo transport scheduling – Lập lịch vận chuyển hàng hóa |
5254 | 供应链信息共享 (gōng yìng liàn xìn xī gòng xiǎng) – Supply chain information sharing – Chia sẻ thông tin chuỗi cung ứng |
5255 | 仓储空间管理 (cāng chǔ kōng jiān guǎn lǐ) – Warehouse space management – Quản lý không gian kho |
5256 | 货车跟踪 (huò chē gēn zōng) – Truck tracking – Theo dõi xe tải |
5257 | 供应链风险评估 (gōng yìng liàn fēng xiǎn píng gū) – Supply chain risk assessment – Đánh giá rủi ro chuỗi cung ứng |
5258 | 仓储设施优化 (cāng chǔ shè shī yōu huà) – Warehouse facility optimization – Tối ưu hóa cơ sở vật chất kho |
5259 | 供应链透明化 (gōng yìng liàn tòu míng huà) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
5260 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận tải |
5261 | 运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transport cost control – Kiểm soát chi phí vận tải |
5262 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa |
5263 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển cự ly ngắn |
5264 | 长期仓储 (cháng qī cāng chǔ) – Long-term warehousing – Kho lưu trữ dài hạn |
5265 | 货物运输调度系统 (huò wù yùn shū tiáo dù xì tǒng) – Cargo transport dispatch system – Hệ thống điều độ vận chuyển hàng hóa |
5266 | 运输平台 (yùn shū píng tái) – Transport platform – Nền tảng vận tải |
5267 | 供应链管理系统 (gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
5268 | 物联网物流 (wù lián wǎng wù liú) – IoT logistics – Logistics Internet of Things |
5269 | 精准配送 (jīng zhǔn pèi sòng) – Precise delivery – Giao hàng chính xác |
5270 | 仓储管理软件 (cāng chǔ guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho |
5271 | 运输时间优化 (yùn shū shí jiān yōu huà) – Transport time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển |
5272 | 物流配送服务 (wù liú pèi sòng fú wù) – Logistics delivery service – Dịch vụ giao hàng logistics |
5273 | 货物运输成本 (huò wù yùn shū chéng běn) – Cargo transport cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
5274 | 货物运输计划 (huò wù yùn shū jì huà) – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
5275 | 门到门服务 (mén dào mén fú wù) – Door-to-door service – Dịch vụ tận nơi |
5276 | 仓库自动化设备 (cāng kù zì dòng huà shè bèi) – Warehouse automation equipment – Thiết bị tự động hóa kho |
5277 | 同城配送 (tóng chéng pèi sòng) – Same-city delivery – Giao hàng nội thành |
5278 | 国际货运代理 (guó jì huò yùn dàilǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế |
5279 | 库存优化 (kù cún yōu huà) – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho |
5280 | 货物运输追踪 (huò wù yùn shū zhuī zōng) – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
5281 | 智能仓库 (zhì néng cāng kù) – Smart warehouse – Kho thông minh |
5282 | 货运代理服务 (huò yùn dàilǐ fú wù) – Freight forwarding service – Dịch vụ đại lý vận tải |
5283 | 国际货物清关 (guó jì huò wù qīng guān) – International customs clearance – Thông quan hàng hóa quốc tế |
5284 | 供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
5285 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage fees – Phí lưu trữ |
5286 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment – Dụng cụ vận chuyển |
5287 | 跨境电商物流解决方案 (kuà jìng diàn shāng wù liú jiě jué fāng àn) – Cross-border e-commerce logistics solutions – Giải pháp logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
5288 | 仓库自动化系统 (cāng kù zì dòng huà xì tǒng) – Warehouse automation system – Hệ thống tự động hóa kho |
5289 | 物流调度 (wù liú tiáo dù) – Logistics scheduling – Lịch trình logistics |
5290 | 精准配送管理 (jīng zhǔn pèi sòng guǎn lǐ) – Precise delivery management – Quản lý giao hàng chính xác |
5291 | 供应链可持续发展 (gōng yìng liàn kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable supply chain development – Phát triển chuỗi cung ứng bền vững |
5292 | 仓库运营优化 (cāng kù yùn yíng yōu huà) – Warehouse operation optimization – Tối ưu hóa hoạt động kho |
5293 | 物流供应商选择 (wù liú gōng yìng shāng xuǎn zé) – Logistics supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp logistics |
5294 | 货运路由 (huò yùn lù yóu) – Freight routing – Lộ trình vận chuyển hàng hóa |
5295 | 供应链合作 (gōng yìng liàn hé zuò) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
5296 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho |
5297 | 供应链可追溯性 (gōng yìng liàn kě zhuī sù xìng) – Supply chain traceability – Khả năng truy xuất chuỗi cung ứng |
5298 | 物流枢纽 (wù liú shū niǔ) – Logistics hub – Trung tâm logistics |
5299 | 电商仓库管理 (diàn shāng cāng kù guǎn lǐ) – E-commerce warehouse management – Quản lý kho thương mại điện tử |
5300 | 供应链透明化 (gōng yìng liàn tòu míng huà) – Supply chain transparency – Minh bạch hóa chuỗi cung ứng |
5301 | 仓库管理软件 (cāng kù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho |
5302 | 物流配送方案 (wù liú pèi sòng fāng àn) – Logistics delivery solution – Giải pháp giao hàng logistics |
5303 | 智能配送 (zhì néng pèi sòng) – Smart delivery – Giao hàng thông minh |
5304 | 货物储存条件 (huò wù chǔ cún tiáo jiàn) – Cargo storage conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa |
5305 | 供应链战略 (gōng yìng liàn zhàn lüè) – Supply chain strategy – Chiến lược chuỗi cung ứng |
5306 | 物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics informatization – Thông tin hóa logistics |
5307 | 货运价格谈判 (huò yùn jià gé tán pàn) – Freight rate negotiation – Đàm phán giá cước vận tải |
5308 | 货物保管 (huò wù bǎo guǎn) – Cargo custody – Bảo quản hàng hóa |
5309 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
5310 | 仓库管理流程 (cāng kù guǎn lǐ liú chéng) – Warehouse management process – Quy trình quản lý kho |
5311 | 运输供应商 (yùn shū gōng yìng shāng) – Transport supplier – Nhà cung cấp vận chuyển |
5312 | 数据驱动物流 (shù jù qū dòng wù liú) – Data-driven logistics – Logistics dựa trên dữ liệu |
5313 | 仓储管理优化 (cāng chǔ guǎn lǐ yōu huà) – Warehouse management optimization – Tối ưu hóa quản lý kho |
5314 | 物流分配中心 (wù liú fēn pèi zhōng xīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics |
5315 | 智能运输系统 (zhì néng yùn shū xì tǒng) – Intelligent transport system – Hệ thống vận chuyển thông minh |
5316 | 货物质量检测 (huò wù zhì liàng jiǎn cè) – Cargo quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa |
5317 | 供应链监控 (gōng yìng liàn jiān kòng) – Supply chain monitoring – Giám sát chuỗi cung ứng |
5318 | 仓库布局优化 (cāng kù bù jú yōu huà) – Warehouse layout optimization – Tối ưu hóa bố trí kho |
5319 | 货运承运人 (huò yùn chéng yùn rén) – Freight carrier – Người vận chuyển hàng hóa |
5320 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Đúng giờ vận chuyển |
5321 | 供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
5322 | 物流运输管理 (wù liú yùn shū guǎn lǐ) – Logistics transport management – Quản lý vận chuyển logistics |
5323 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay tồn kho |
5324 | 运输集装箱 (yùn shū jí zhuāng xiāng) – Transport container – Container vận chuyển |
5325 | 仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Storage management system – Hệ thống quản lý kho |
5326 | 运输资源规划 (yùn shū zī yuán guī huà) – Transport resource planning – Lập kế hoạch nguồn lực vận chuyển |
5327 | 供应链成本控制 (gōng yìng liàn chéng běn kòng zhì) – Supply chain cost control – Kiểm soát chi phí chuỗi cung ứng |
5328 | 配送时间窗 (pèi sòng shí jiān chuāng) – Delivery time window – Khung thời gian giao hàng |
5329 | 货物配送管理 (huò wù pèi sòng guǎn lǐ) – Cargo delivery management – Quản lý giao hàng |
5330 | 物流路线优化 (wù liú lù xiàn yōu huà) – Logistics route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường logistics |
5331 | 订单分配 (dìng dān fēn pèi) – Order allocation – Phân bổ đơn hàng |
5332 | 供应链信息系统 (gōng yìng liàn xìn xī xì tǒng) – Supply chain information system – Hệ thống thông tin chuỗi cung ứng |
5333 | 物流仓储服务 (wù liú cāng chǔ fú wù) – Logistics storage services – Dịch vụ lưu trữ logistics |
5334 | 供应链数据分析 (gōng yìng liàn shù jù fēn xī) – Supply chain data analysis – Phân tích dữ liệu chuỗi cung ứng |
5335 | 运输网络管理 (yùn shū wǎng luò guǎn lǐ) – Transport network management – Quản lý mạng lưới vận chuyển |
5336 | 国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
5337 | 运输安全检查 (yùn shū ān quán jiǎn chá) – Transport safety inspection – Kiểm tra an toàn vận chuyển |
5338 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ chuyển phát hàng hóa |
5339 | 供应链灵活性 (gōng yìng liàn líng huó xìng) – Supply chain flexibility – Linh hoạt chuỗi cung ứng |
5340 | 电子化货运单 (diàn zǐ huà huò yùn dān) – Electronic freight bill – Hóa đơn vận chuyển điện tử |
5341 | 定制化物流服务 (dìng zhì huà wù liú fú wù) – Customized logistics services – Dịch vụ logistics theo yêu cầu |
5342 | 供应链流程自动化 (gōng yìng liàn liú chéng zì dòng huà) – Supply chain process automation – Tự động hóa quy trình chuỗi cung ứng |
5343 | 物流需求预测 (wù liú xū qiú yù cè) – Logistics demand forecasting – Dự báo nhu cầu logistics |
5344 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Storage facility – Cơ sở lưu trữ |
5345 | 货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Freight insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận tải |
5346 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo packaging – Bao bì hàng hóa |
5347 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Cargo acceptance – Nhận hàng hóa |
5348 | 物流配送费用 (wù liú pèi sòng fèi yòng) – Logistics delivery cost – Chi phí giao hàng logistics |
5349 | 出货时间 (chū huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian xuất hàng |
5350 | 供应链可见性 (gōng yìng liàn kě jiàn xìng) – Supply chain visibility – Tính minh bạch của chuỗi cung ứng |
5351 | 运输协调 (yùn shū xié tiáo) – Transport coordination – Điều phối vận chuyển |
5352 | 运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport security – An ninh vận chuyển |
5353 | 供应链审计 (gōng yìng liàn shěn dì) – Supply chain audit – Kiểm toán chuỗi cung ứng |
5354 | 电子商务物流 (diàn zǐ shāng wù wù liú) – E-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử |
5355 | 货运代理人 (huò yùn dài lǐ rén) – Freight agent – Đại lý vận tải |
5356 | 自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated storage – Lưu trữ tự động |
5357 | 定期配送 (dìng qī pèi sòng) – Scheduled delivery – Giao hàng định kỳ |
5358 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documentation – Tài liệu vận chuyển |
5359 | 货物集结 (huò wù jí jié) – Cargo consolidation – Tập hợp hàng hóa |
5360 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận tải biển |
5361 | 运输可靠性 (yùn shū kě kào xìng) – Transport reliability – Độ tin cậy vận chuyển |
5362 | 供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Tính minh bạch chuỗi cung ứng |
5363 | 货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Cargo sorting – Sắp xếp hàng hóa |
5364 | 数据同步 (shù jù tóng bù) – Data synchronization – Đồng bộ hóa dữ liệu |
5365 | 物流仓储解决方案 (wù liú cāng chǔ jiě jué fāng àn) – Logistics storage solutions – Giải pháp lưu trữ logistics |
5366 | 运输线路 (yùn shū xiàn lù) – Transport route – Tuyến đường vận chuyển |
5367 | 供应链创新 (gōng yìng liàn chuàng xīn) – Supply chain innovation – Đổi mới chuỗi cung ứng |
5368 | 货运成本核算 (huò yùn chéng běn hé suàn) – Freight cost accounting – Kế toán chi phí vận chuyển |
5369 | 运输覆盖率 (yùn shū fù gài lǜ) – Transport coverage rate – Tỷ lệ bao phủ vận chuyển |
5370 | 供应链效率 (gōng yìng liàn xiào lǜ) – Supply chain efficiency – Hiệu quả chuỗi cung ứng |
5371 | 配送优化 (pèi sòng yōu huà) – Delivery optimization – Tối ưu hóa giao hàng |
5372 | 区域配送 (qū yù pèi sòng) – Regional delivery – Giao hàng khu vực |
5373 | 供应链自动化 (gōng yìng liàn zì dòng huà) – Supply chain automation – Tự động hóa chuỗi cung ứng |
5374 | 运输通道 (yùn shū tōng dào) – Transport channel – Kênh vận chuyển |
5375 | 运输车辆管理 (yùn shū chē liàng guǎn lǐ) – Transport vehicle management – Quản lý phương tiện vận chuyển |
5376 | 电子货运 (diàn zǐ huò yùn) – E-freight – Vận chuyển điện tử |
5377 | 供应链再造 (gōng yìng liàn zài zào) – Supply chain re-engineering – Tái tạo chuỗi cung ứng |
5378 | 货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo handling equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
5379 | 运输状态监控 (yùn shū zhuàng tài jiān kòng) – Transport status monitoring – Giám sát tình trạng vận chuyển |
5380 | 运输运营 (yùn shū yùn yíng) – Transport operation – Vận hành vận chuyển |
5381 | 全程物流 (quán chéng wù liú) – End-to-end logistics – Logistics toàn diện |
5382 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport planning – Kế hoạch vận chuyển |
5383 | 运输策略 (yùn shū cè lüè) – Transport strategy – Chiến lược vận chuyển |
5384 | 物流自动化仓库 (wù liú zì dòng huà cāng kù) – Automated logistics warehouse – Kho logistics tự động |
5385 | 货运物流 (huò yùn wù liú) – Freight logistics – Logistics vận tải hàng hóa |
5386 | 运输网络规划 (yùn shū wǎng luò guī huà) – Transport network planning – Lập kế hoạch mạng lưới vận chuyển |
5387 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải hàng hóa |
5388 | 运输成本管理 (yùn shū chéng běn guǎn lǐ) – Transport cost management – Quản lý chi phí vận chuyển |
5389 | 货物入库 (huò wù rù kù) – Cargo entry (into warehouse) – Nhập kho hàng hóa |
5390 | 运输监管平台 (yùn shū jiān guǎn píng tái) – Transport monitoring platform – Nền tảng giám sát vận chuyển |
5391 | 物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Gia công logistics |
5392 | 运输服务提供商 (yùn shū fú wù tí gōng shāng) – Transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
5393 | 定制物流 (dìng zhì wù liú) – Customized logistics – Logistics tùy chỉnh |
5394 | 供应链透明性 (gōng yìng liàn tòu míng xìng) – Supply chain transparency – Tính minh bạch chuỗi cung ứng |
5395 | 长途货运 (cháng tú huò yùn) – Long-distance freight – Vận chuyển hàng hóa đường dài |
5396 | 运输调度系统 (yùn shū diào dù xì tǒng) – Transport dispatch system – Hệ thống điều phối vận chuyển |
5397 | 货运流通 (huò yùn liú tōng) – Freight circulation – Lưu thông hàng hóa |
5398 | 物流仓储服务 (wù liú cāng chǔ fú wù) – Logistics warehousing service – Dịch vụ lưu trữ logistics |
5399 | 供应链反应速度 (gōng yìng liàn fǎn yìng sù dù) – Supply chain response speed – Tốc độ phản ứng chuỗi cung ứng |
5400 | 运输容器 (yùn shū róng qì) – Transport container – Container vận chuyển |
5401 | 供应链管理软件 (gōng yìng liàn guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Supply chain management software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng |
5402 | 运输工具优化 (yùn shū gōng jù yōu huà) – Transport tool optimization – Tối ưu hóa dụng cụ vận chuyển |
5403 | 自动化运输 (zì dòng huà yùn shū) – Automated transport – Vận chuyển tự động |
5404 | 最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
5405 | 货运量预测 (huò yùn liàng yù cè) – Freight volume forecast – Dự báo khối lượng vận chuyển |
5406 | 运输合规性 (yùn shū hé guī xìng) – Transport compliance – Tính tuân thủ vận chuyển |
5407 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
5408 | 运输问题 (yùn shū wèn tí) – Transport issues – Vấn đề vận chuyển |
5409 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage management – Quản lý kho |
5410 | 运输效率优化 (yùn shū xiào lǜ yōu huà) – Transport efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển |
5411 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Tầm nhìn chuỗi cung ứng |
5412 | 运输计划管理 (yùn shū jì huà guǎn lǐ) – Transport planning management – Quản lý kế hoạch vận chuyển |
5413 | 车辆跟踪 (chē liàng gēn zōng) – Vehicle tracking – Theo dõi phương tiện |
5414 | 自动化货运 (zì dòng huà huò yùn) – Automated freight – Vận tải hàng hóa tự động |
5415 | 货物集散中心 (huò wù jí sàn zhōng xīn) – Cargo consolidation center – Trung tâm tập kết hàng hóa |
5416 | 分销物流 (fēn xiāo wù liú) – Distribution logistics – Logistics phân phối |
5417 | 运输方案 (yùn shū fāng àn) – Transport solution – Giải pháp vận chuyển |
5418 | 物流网络建设 (wù liú wǎng luò jiàn shè) – Logistics network construction – Xây dựng mạng lưới logistics |
5419 | 智慧运输 (zhì huì yùn shū) – Smart transportation – Vận chuyển thông minh |
5420 | 城市物流 (chéng shì wù liú) – Urban logistics – Logistics đô thị |
5421 | 物流外包服务 (wù liú wài bāo fú wù) – Logistics outsourcing services – Dịch vụ gia công logistics |
5422 | 运输过程监控 (yùn shū guò chéng jiān kòng) – Transport process monitoring – Giám sát quá trình vận chuyển |
5423 | 货物进口 (huò wù jìn kǒu) – Goods import – Nhập khẩu hàng hóa |
5424 | 运输时间控制 (yùn shū shí jiān kòng zhì) – Transport time control – Kiểm soát thời gian vận chuyển |
5425 | 货运调度系统 (huò yùn diào dù xì tǒng) – Freight dispatch system – Hệ thống điều phối vận tải |
5426 | 货运中转 (huò yùn zhōng zhuǎn) – Freight transshipment – Chuyển tiếp hàng hóa |
5427 | 供应链敏捷性 (gōng yìng liàn mǐn jié xìng) – Supply chain agility – Tính linh hoạt chuỗi cung ứng |
5428 | 运输调度软件 (yùn shū diào dù ruǎn jiàn) – Transport dispatch software – Phần mềm điều phối vận chuyển |
5429 | 物流服务平台 (wù liú fú wù píng tái) – Logistics service platform – Nền tảng dịch vụ logistics |
5430 | 供应链可持续发展 (gōng yìng liàn kě chí xù fā zhǎn) – Supply chain sustainability – Phát triển bền vững chuỗi cung ứng |
5431 | 货运包装 (huò yùn bāo zhuāng) – Freight packaging – Đóng gói hàng hóa |
5432 | 运输安全标准 (yùn shū ān quán biāo zhǔn) – Transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển |
5433 | 全程物流追踪 (quán chéng wù liú zhuī zōng) – End-to-end logistics tracking – Theo dõi logistics toàn diện |
5434 | 运输需求分析 (yùn shū xū qiú fēn xī) – Transport demand analysis – Phân tích nhu cầu vận chuyển |
5435 | 货运保险服务 (huò yùn bǎo xiǎn fú wù) – Freight insurance services – Dịch vụ bảo hiểm vận chuyển |
5436 | 物流运输能力 (wù liú yùn shū néng lì) – Logistics transport capacity – Năng lực vận chuyển logistics |
5437 | 全程冷链物流 (quán chéng lěng liàn wù liú) – End-to-end cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh toàn diện |
5438 | 跨国物流管理 (kuà guó wù liú guǎn lǐ) – International logistics management – Quản lý logistics quốc tế |
5439 | 运输标的物 (yùn shū biāo dì wù) – Transported goods – Hàng hóa vận chuyển |
5440 | 物流合同条款 (wù liú hé tóng tiáo kuǎn) – Logistics contract terms – Điều khoản hợp đồng logistics |
5441 | 空运计划 (kōng yùn jì huà) – Air freight plan – Kế hoạch vận chuyển hàng không |
5442 | 船运计划 (chuán yùn jì huà) – Sea freight plan – Kế hoạch vận chuyển đường biển |
5443 | 陆运计划 (lù yùn jì huà) – Road freight plan – Kế hoạch vận chuyển đường bộ |
5444 | 运输方案优化 (yùn shū fāng àn yōu huà) – Transport plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển |
5445 | 物流调度中心 (wù liú diào dù zhōng xīn) – Logistics dispatch center – Trung tâm điều phối logistics |
5446 | 货运信息化 (huò yùn xìn xī huà) – Freight informatization – Tin học hóa vận tải |
5447 | 货物分类管理 (huò wù fēn lèi guǎn lǐ) – Goods classification management – Quản lý phân loại hàng hóa |
5448 | 货物集装箱 (huò wù jí zhuāng xiāng) – Cargo container – Container hàng hóa |
5449 | 海运出口 (hǎi yùn chū kǒu) – Sea freight export – Xuất khẩu vận tải biển |
5450 | 铁路运输安全 (tiě lù yùn shū ān quán) – Railway transport safety – An toàn vận chuyển đường sắt |
5451 | 运输责任 (yùn shū zé rèn) – Transport responsibility – Trách nhiệm vận chuyển |
5452 | 货运站点 (huò yùn zhàn diǎn) – Freight station – Ga hàng hóa |
5453 | 运输设备维护 (yùn shū shè bèi wéi hù) – Transport equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển |
5454 | 仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
5455 | 运输标识 (yùn shū biāo zhì) – Transport labeling – Dán nhãn vận chuyển |
5456 | 运输时效性 (yùn shū shí xiào xìng) – Transport timeliness – Tính đúng giờ vận chuyển |
5457 | 货运车间 (huò yùn chē jiān) – Freight workshop – Xưởng vận chuyển |
5458 | 货运调度员 (huò yùn diào dù yuán) – Freight dispatcher – Nhân viên điều phối hàng hóa |
5459 | 绿色供应链 (lǜ sè gōng yìng liàn) – Green supply chain – Chuỗi cung ứng xanh |
5460 | 物流智能化 (wù liú zhì néng huà) – Logistics intelligence – Logistics thông minh |
5461 | 自动化分拣系统 (zì dòng huà fēn jiǎn xì tǒng) – Automated sorting system – Hệ thống phân loại tự động |
5462 | 运输优化方案 (yùn shū yōu huà fāng àn) – Transport optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa vận chuyển |
5463 | 快速配送服务 (kuài sù pèi sòng fú wù) – Fast delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh |
5464 | 电子运输单证 (diàn zǐ yùn shū dān zhèng) – Electronic transport documents – Chứng từ vận chuyển điện tử |
5465 | 货物运输监管 (huò wù yùn shū jiān guǎn) – Cargo transport supervision – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
5466 | 运输网络建设与管理 (yùn shū wǎng luò jiàn shè yǔ guǎn lǐ) – Transport network construction and management – Xây dựng và quản lý mạng lưới vận chuyển |
5467 | 运输操作流程 (yùn shū cāo zuò liú chéng) – Transport operation process – Quy trình vận hành vận chuyển |
5468 | 分拣中心 (fēn jiǎn zhōng xīn) – Sorting center – Trung tâm phân loại |
5469 | 快递配送 (kuài dì pèi sòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
5470 | 城市配送 (chéng shì pèi sòng) – Urban delivery – Giao hàng đô thị |
5471 | 货运车队 (huò yùn chē duì) – Freight fleet – Đội xe vận chuyển |
5472 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehousing facilities – Cơ sở vật chất kho |
5473 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý kho |
5474 | 物流调度软件 (wù liú diào dù ruǎn jiàn) – Logistics dispatch software – Phần mềm điều phối logistics |
5475 | 物流透明度 (wù liú tòu míng dù) – Logistics transparency – Minh bạch logistics |
5476 | 装卸操作 (zhuāng xiè cāo zuò) – Loading and unloading operations – Các hoạt động bốc dỡ |
5477 | 装载计划 (zhuāng zài jì huà) – Loading plan – Kế hoạch bốc dỡ |
5478 | 发货计划 (fā huò jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch giao hàng |
5479 | 物流监控系统 (wù liú jiān kòng xì tǒng) – Logistics monitoring system – Hệ thống giám sát logistics |
5480 | 客户需求管理 (kè hù xū qiú guǎn lǐ) – Customer demand management – Quản lý nhu cầu khách hàng |
5481 | 信息化物流管理 (xìn xī huà wù liú guǎn lǐ) – Information-based logistics management – Quản lý logistics dựa trên thông tin |
5482 | 仓储成本控制 (cāng chǔ chéng běn kòng zhì) – Warehouse cost control – Kiểm soát chi phí kho |
5483 | 车载GPS系统 (chē zài GPS xì tǒng) – Vehicle GPS system – Hệ thống GPS gắn trên xe |
5484 | 仓库容量规划 (cāng kù róng liàng guī huà) – Warehouse capacity planning – Lập kế hoạch năng lực kho |
5485 | 运输路由优化 (yùn shū lù yóu yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển |
5486 | 物流分拨 (wù liú fēn bō) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
5487 | 供应链成本管理 (gōng yìng liàn chéng běn guǎn lǐ) – Supply chain cost management – Quản lý chi phí chuỗi cung ứng |
5488 | 供应商协作 (gōng yìng shāng xié zuò) – Supplier collaboration – Hợp tác nhà cung cấp |
5489 | 运输跟踪系统 (yùn shū gēn zōng xì tǒng) – Transport tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
5490 | 车联网 (chē lián wǎng) – Vehicle networking – Mạng xe |
5491 | 物流包装管理 (wù liú bāo zhuāng guǎn lǐ) – Logistics packaging management – Quản lý đóng gói logistics |
5492 | 城市物流规划 (chéng shì wù liú guī huà) – Urban logistics planning – Quy hoạch logistics đô thị |
5493 | 运输设备采购 (yùn shū shè bèi cǎi gòu) – Transport equipment procurement – Mua sắm thiết bị vận chuyển |
5494 | 物流协同平台 (wù liú xié tóng píng tái) – Logistics collaboration platform – Nền tảng hợp tác logistics |
5495 | 物流优化模型 (wù liú yōu huà mó xíng) – Logistics optimization model – Mô hình tối ưu hóa logistics |
5496 | 全渠道配送 (quán qúdào pèi sòng) – Omnichannel delivery – Giao hàng đa kênh |
5497 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Hình dung chuỗi cung ứng |
5498 | 第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-party logistics (3PL) – Logistics bên thứ ba |
5499 | 包装成本优化 (bāo zhuāng chéng běn yōu huà) – Packaging cost optimization – Tối ưu hóa chi phí đóng gói |
5500 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
5501 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – Instant delivery – Giao hàng tức thời |
5502 | 集货 (jí huò) – Consolidation – Tập hợp hàng hóa |
5503 | 实时数据分析 (shí shí shù jù fēn xī) – Real-time data analysis – Phân tích dữ liệu thời gian thực |
5504 | 跨境电商物流平台 (kuà jìng diàn shāng wù liú píng tái) – Cross-border e-commerce logistics platform – Nền tảng logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
5505 | 虚拟仓库 (xū nǐ cāng kù) – Virtual warehouse – Kho ảo |
5506 | 冷藏配送 (lěng cáng pèi sòng) – Refrigerated delivery – Giao hàng lạnh |
5507 | 跨境物流解决方案 (kuà jìng wù liú jiě jué fāng àn) – Cross-border logistics solutions – Giải pháp logistics xuyên biên giới |
5508 | 车载管理系统 (chē zài guǎn lǐ xì tǒng) – Vehicle management system – Hệ thống quản lý phương tiện |
5509 | 配送时间优化 (pèi sòng shí jiān yōu huà) – Delivery time optimization – Tối ưu hóa thời gian giao hàng |
5510 | 动态调度 (dòng tài diào dù) – Dynamic scheduling – Lên lịch động |
5511 | 货运成本控制 (huò yùn chéng běn kòng zhì) – Freight cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa |
5512 | 智能配送网络 (zhì néng pèi sòng wǎng luò) – Smart delivery network – Mạng lưới giao hàng thông minh |
5513 | 仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Warehouse optimization – Tối ưu hóa kho |
5514 | 交货期管理 (jiāo huò qī guǎn lǐ) – Delivery time management – Quản lý thời gian giao hàng |
5515 | 海运物流 (hǎi yùn wù liú) – Sea freight logistics – Logistics vận chuyển biển |
5516 | 物流大数据 (wù liú dà shù jù) – Logistics big data – Dữ liệu lớn trong logistics |
5517 | 跨境物流关税 (kuà jìng wù liú guān shuì) – Cross-border logistics tariffs – Thuế quan logistics xuyên biên giới |
5518 | 自提服务 (zì tí fú wù) – Self-pickup service – Dịch vụ tự lấy hàng |
5519 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Lên lịch vận chuyển |
5520 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận chuyển |
5521 | 自动化仓库 (zì dòng huà cāng kù) – Automated warehouse – Kho tự động hóa |
5522 | 集运 (jí yùn) – Consolidation shipping – Vận chuyển gom hàng |
5523 | 配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối |
5524 | 物流外包 (wù liú wài bāo) – Logistics outsourcing – Thuê ngoài logistics |
5525 | 跨境电商物流解决方案 (kuà jìng diàn shāng wù liú jiě jué fāng àn) – Cross-border e-commerce logistics solution – Giải pháp logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
5526 | 供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng |
5527 | 货运物流管理 (huò yùn wù liú guǎn lǐ) – Freight logistics management – Quản lý logistics vận chuyển |
5528 | 仓储和配送管理 (cāng chǔ hé pèi sòng guǎn lǐ) – Warehouse and distribution management – Quản lý kho và phân phối |
5529 | 电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic tag – Nhãn điện tử |
5530 | 按需配送 (àn xū pèi sòng) – On-demand delivery – Giao hàng theo yêu cầu |
5531 | 订单履行中心 (dìng dān lǚ xíng zhōng xīn) – Order fulfillment center – Trung tâm thực hiện đơn hàng |
5532 | 物流配送系统 (wù liú pèi sòng xì tǒng) – Logistics delivery system – Hệ thống giao hàng logistics |
5533 | 运输服务平台 (yùn shū fú wù píng tái) – Transport service platform – Nền tảng dịch vụ vận chuyển |
5534 | 流通渠道 (liú tōng qúdào) – Distribution channels – Kênh phân phối |
5535 | 自动化配送 (zì dòng huà pèi sòng) – Automated delivery – Giao hàng tự động |
5536 | 供应链数字化 (gōng yìng liàn shù zì huà) – Supply chain digitalization – Số hóa chuỗi cung ứng |
5537 | 自动化装卸 (zì dòng huà zhuāng xiè) – Automated loading and unloading – Tải dỡ tự động |
5538 | 最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last-mile delivery – Giao hàng cuối cùng |
5539 | 运输安全监控 (yùn shū ān quán jiān kòng) – Transport security monitoring – Giám sát an ninh vận chuyển |
5540 | 供应商协作 (gōng yìng shāng xié zuò) – Supplier collaboration – Hợp tác với nhà cung cấp |
5541 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
5542 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Hình ảnh hóa chuỗi cung ứng |
5543 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods manifest – Danh sách hàng hóa |
5544 | 货运路线优化 (huò yùn lù xiàn yōu huà) – Freight route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
5545 | 货车调度 (huò chē tiáo dù) – Truck dispatching – Điều phối xe tải |
5546 | 仓库优化 (cāng kù yōu huà) – Warehouse optimization – Tối ưu hóa kho |
5547 | 运输调度软件 (yùn shū tiáo dù ruǎn jiàn) – Transport scheduling software – Phần mềm lập kế hoạch vận chuyển |
5548 | 反向物流 (fǎn xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics ngược chiều |
5549 | 运输流程 (yùn shū liú chéng) – Transport process – Quy trình vận chuyển |
5550 | 运输费用计算 (yùn shū fèi yòng jì suàn) – Transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
5551 | 路径优化 (lù jìng yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa lộ trình |
5552 | 交付期限 (jiāo fù qī xiàn) – Delivery deadline – Hạn giao hàng |
5553 | 第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-party logistics – Logistics bên thứ ba |
5554 | 动态调度 (dòng tài tiáo dù) – Dynamic scheduling – Lập kế hoạch động |
5555 | 物流网络设计 (wù liú wǎng luò shè jì) – Logistics network design – Thiết kế mạng lưới logistics |
5556 | 自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – Automated warehouse – Kho tự động |
5557 | 产品追踪系统 (chǎn pǐn zhuī zōng xì tǒng) – Product tracking system – Hệ thống theo dõi sản phẩm |
5558 | 海运服务 (hǎi yùn fú wù) – Ocean freight services – Dịch vụ vận chuyển đường biển |
5559 | 增值服务 (zēng zhí fú wù) – Value-added services – Dịch vụ gia tăng |
5560 | 运输合规性 (yùn shū hé guī xìng) – Transport compliance – Tuân thủ vận chuyển |
5561 | 运输管理流程 (yùn shū guǎn lǐ liú chéng) – Transport management process – Quy trình quản lý vận chuyển |
5562 | 货车调度中心 (huò chē tiáo dù zhōng xīn) – Truck dispatch center – Trung tâm điều phối xe tải |
5563 | 仓储配送 (cāng chǔ pèi sòng) – Warehousing and distribution – Kho và phân phối |
5564 | 物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics |
5565 | 货物入库 (huò wù rù kù) – Goods receiving – Nhận hàng vào kho |
5566 | 运输状态监控 (yùn shū zhuàng tài jiān kòng) – Transport status monitoring – Giám sát trạng thái vận chuyển |
5567 | 港口服务 (gǎng kǒu fú wù) – Port services – Dịch vụ cảng |
5568 | 物流需求 (wù liú xū qiú) – Logistics demand – Nhu cầu logistics |
5569 | 门到门运输 (mén dào mén yùn shū) – Door-to-door transport – Vận chuyển tận nơi |
5570 | 时效性 (shí xiào xìng) – Timeliness – Tính kịp thời |
5571 | 运输控制 (yùn shū kòng zhì) – Transport control – Kiểm soát vận chuyển |
5572 | 空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
5573 | 仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse inventory – Hàng tồn kho trong kho |
5574 | 路线优化 (lù xiàn yōu huà) – Route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường |
5575 | 货车调度 (huò chē diào dù) – Truck dispatching – Điều độ xe tải |
5576 | 装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipment bill – Hóa đơn vận chuyển |
5577 | 出口物流 (chū kǒu wù liú) – Export logistics – Logistics xuất khẩu |
5578 | 进口物流 (jìn kǒu wù liú) – Import logistics – Logistics nhập khẩu |
5579 | 承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển |
5580 | 托运单 (tuō yùn dān) – Shipping order – Lệnh vận chuyển |
5581 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – LTL (Less-than-truckload) shipping – Vận chuyển lẻ |
5582 | 整车运输 (zhěng chē yùn shū) – FTL (Full truckload) shipping – Vận chuyển nguyên xe |
5583 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistic distribution – Phân phối logistics |
5584 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance – Thông quan hàng hóa |
5585 | 港口操作 (gǎng kǒu cāo zuò) – Port operations – Vận hành cảng |
5586 | 货运监控 (huò yùn jiān kòng) – Freight monitoring – Giám sát vận chuyển |
5587 | 配送管理 (pèi sòng guǎn lǐ) – Delivery management – Quản lý giao hàng |
5588 | 物流运输成本 (wù liú yùn shū chéng běn) – Logistics transportation cost – Chi phí vận chuyển logistics |
5589 | 运输监控系统 (yùn shū jiān kòng xì tǒng) – Transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận chuyển |
5590 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing services – Dịch vụ kho bãi |
5591 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển |
5592 | 运输平台 (yùn shū píng tái) – Transport platform – Nền tảng vận chuyển |
5593 | 物流配送系统 (wù liú pèi sòng xì tǒng) – Logistics distribution system – Hệ thống phân phối logistics |
5594 | 物流服务提供商 (wù liú fú wù tí gōng shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
5595 | 货运管理 (huò yùn guǎn lǐ) – Freight management – Quản lý vận chuyển |
5596 | 货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck freight – Vận chuyển bằng xe tải |
5597 | 物流仓储管理 (wù liú cāng chǔ guǎn lǐ) – Logistics warehousing management – Quản lý kho bãi logistics |
5598 | 逆向物流 (nì xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics đảo chiều |
5599 | 货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
5600 | 航空货运 (háng kōng huò yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
5601 | 货物集散地 (huò wù jí sàn dì) – Cargo hub – Trung tâm phân phối hàng hóa |
5602 | 物流优化 (wù liú yōu huà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics |
5603 | 运输管理系统 (yùn shū guǎn lǐ xì tǒng) – Transport management system (TMS) – Hệ thống quản lý vận chuyển |
5604 | 物流仓库自动化 (wù liú cāng kù zì dòng huà) – Logistics warehouse automation – Tự động hóa kho logistics |
5605 | 物流管理平台 (wù liú guǎn lǐ píng tái) – Logistics management platform – Nền tảng quản lý logistics |
5606 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport dispatch – Điều độ vận chuyển |
5607 | 运输费用结算 (yùn shū fèi yòng jié suàn) – Transport cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
5608 | 物流配送精度 (wù liú pèi sòng jīng dù) – Logistics delivery accuracy – Độ chính xác giao hàng logistics |
5609 | 运输网络建设 (yùn shū wǎng luò jiàn shè) – Transport network construction – Xây dựng mạng lưới vận chuyển |
5610 | 物流企业合作 (wù liú qǐ yè hé zuò) – Logistics enterprise cooperation – Hợp tác doanh nghiệp logistics |
5611 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system (IMS) – Hệ thống quản lý tồn kho |
5612 | 货运代理服务 (huò yùn dàilǐ fú wù) – Freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận chuyển |
5613 | 配送时效 (pèi sòng shí xiào) – Delivery timeliness – Thời gian giao hàng |
5614 | 车辆调度 (chē liàng tiáo dù) – Vehicle dispatch – Điều phối phương tiện |
5615 | 国际货运代理 (guó jì huò yùn dàilǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận chuyển quốc tế |
5616 | 海运集装箱 (hǎi yùn jí zhuāng xiāng) – Sea freight container – Container vận chuyển đường biển |
5617 | 供应链风险 (gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
5618 | 物流包装 (wù liú bāo zhuāng) – Logistics packaging – Bao bì logistics |
5619 | 物流自动化仓库 (wù liú zì dòng huà cāng kù) – Automated logistics warehouse – Kho tự động hóa logistics |
5620 | 运输车队管理 (yùn shū chē duì guǎn lǐ) – Fleet management – Quản lý đội xe vận chuyển |
5621 | 货运调度系统 (huò yùn tiáo dù xì tǒng) – Freight dispatch system – Hệ thống điều phối hàng hóa |
5622 | 全程物流 (quán chéng wù liú) – Full-service logistics – Logistics toàn diện |
5623 | 货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa |
5624 | 运输物流优化 (yùn shū wù liú yōu huà) – Transport logistics optimization – Tối ưu hóa vận chuyển logistics |
5625 | 跨境电商仓储 (kuà jìng diàn shāng cāng chǔ) – Cross-border e-commerce warehousing – Kho hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
5626 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport timeliness – Thời gian vận chuyển |
5627 | 物流包装材料 (wù liú bāo zhuāng cái liào) – Logistics packaging materials – Vật liệu đóng gói logistics |
5628 | 分拣系统 (fēn jiǎn xì tǒng) – Sorting system – Hệ thống phân loại |
5629 | 集装箱装载 (jí zhuāng xiāng zhuāng zài) – Container loading – Tải hàng container |
5630 | 智能仓储系统 (zhì néng cāng chǔ xì tǒng) – Smart warehousing system – Hệ thống kho thông minh |
5631 | 跨境贸易物流 (kuà jìng mào yì wù liú) – Cross-border trade logistics – Logistics thương mại xuyên biên giới |
5632 | 订单管理系统 (dìng dān guǎn lǐ xì tǒng) – Order management system (OMS) – Hệ thống quản lý đơn hàng |
5633 | 运输质量监控 (yùn shū zhì liàng jiān kòng) – Transport quality monitoring – Giám sát chất lượng vận chuyển |
5634 | 同城配送 (tóng chéng pèi sòng) – Same-city delivery – Giao hàng trong thành phố |
5635 | 集装箱运输车 (jí zhuāng xiāng yùn shū chē) – Container transport vehicle – Xe vận chuyển container |
5636 | 仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse leasing – Cho thuê kho |
5637 | 仓库管理人员 (cāng kù guǎn lǐ rén yuán) – Warehouse management personnel – Nhân viên quản lý kho |
5638 | 配送网络优化 (pèi sòng wǎng luò yōu huà) – Distribution network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới phân phối |
5639 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ môi giới vận tải |
5640 | 物流枢纽 (wù liú shū niǔ) – Logistics hub – Cảng logistics |
5641 | 物料需求计划 (wù liào xū qiú jì huà) – Material requirements planning (MRP) – Lập kế hoạch nhu cầu vật liệu |
5642 | 采购物流 (cǎi gòu wù liú) – Procurement logistics – Logistics mua sắm |
5643 | 物流信息化 (wù liú xìn xī huà) – Logistics informatization – Tin học hóa logistics |
5644 | 运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
5645 | 温控运输 (wēn kòng yùn shū) – Temperature-controlled transport – Vận chuyển kiểm soát nhiệt độ |
5646 | 运输服务外包 (yùn shū fú wù wài bāo) – Transport service outsourcing – Gia công dịch vụ vận chuyển |
5647 | 电子标签 (diàn zǐ biāo qiān) – Electronic tags – Nhãn điện tử |
5648 | 供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Độ minh bạch chuỗi cung ứng |
5649 | 反向物流 (fǎn xiàng wù liú) – Reverse logistics – Logistics đảo ngược |
5650 | 货物装载系统 (huò wù zhuāng zài xì tǒng) – Cargo loading system – Hệ thống xếp hàng hóa |
5651 | 货运代理服务 (huò yùn dàilǐ fú wù) – Freight forwarding services – Dịch vụ môi giới vận tải |
5652 | 物流履约 (wù liú lǚ yuē) – Logistics fulfillment – Hoàn thành logistics |
5653 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport dispatch – Điều phối vận chuyển |
5654 | 自动化仓库管理 (zì dòng huà cāng kù guǎn lǐ) – Automated warehouse management – Quản lý kho tự động |
5655 | 航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air transportation – Vận chuyển hàng không |
5656 | 物流运作 (wù liú yùn zuò) – Logistics operations – Vận hành logistics |
5657 | 存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover ratio – Tỷ lệ vòng quay tồn kho |
5658 | 反向供应链 (fǎn xiàng gōng yìng liàn) – Reverse supply chain – Chuỗi cung ứng ngược |
5659 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm vận tải |
5660 | 货物存储 (huò wù cún chǔ) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
5661 | 零担运输 (líng dān yùn shū) – LTL (Less than Truckload) transport – Vận chuyển ít hơn tải trọng xe tải |
5662 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory counting – Kiểm kê tồn kho |
5663 | 订单跟踪系统 (dìng dān gēn zōng xì tǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
5664 | 即时配送 (jí shí pèi sòng) – Real-time delivery – Giao hàng tức thời |
5665 | 最后一公里配送网络 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng wǎng luò) – Last-mile delivery network – Mạng lưới giao hàng cuối cùng |
5666 | 供应链透明 (gōng yìng liàn tòu míng) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
5667 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
5668 | 快速物流 (kuài sù wù liú) – Express logistics – Logistics nhanh |
5669 | 供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng |
5670 | 智能运输系统 (zhì néng yùn shū xì tǒng) – Intelligent transportation system (ITS) – Hệ thống giao thông thông minh |
5671 | 货物托运 (huò wù tuō yùn) – Cargo shipment – Gửi hàng hóa |
5672 | 物流运输合同 (wù liú yùn shū hé tóng) – Logistics transport contract – Hợp đồng vận chuyển logistics |
5673 | 集散中心 (jí sàn zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
5674 | 仓储优化 (cāng chǔ yōu huà) – Warehouse optimization – Tối ưu hóa kho bãi |
5675 | 物流运输调度 (wù liú yùn shū tiáo dù) – Logistics transport scheduling – Lập lịch vận chuyển logistics |
5676 | 实时运输追踪 (shí shí yùn shū zhuī zōng) – Real-time transport tracking – Theo dõi vận chuyển theo thời gian thực |
5677 | 区域物流 (qū yù wù liú) – Regional logistics – Logistics khu vực |
5678 | 紧急运输 (jǐn jí yùn shū) – Emergency transportation – Vận chuyển khẩn cấp |
5679 | 配送服务 (pèi sòng fú wù) – Delivery services – Dịch vụ giao hàng |
5680 | 运输线路规划 (yùn shū xiàn lù guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển |
5681 | 跨国物流 (kuà guó wù liú) – International logistics – Logistics quốc tế |
5682 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport planning – Lập kế hoạch vận chuyển |
5683 | 流通渠道 (liú tōng qú dào) – Distribution channel – Kênh phân phối |
5684 | 物流管理软件 (wù liú guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics |
5685 | 运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transportation network – Mạng lưới vận tải |
5686 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
5687 | 货运管理 (huò yùn guǎn lǐ) – Freight management – Quản lý vận tải |
5688 | 海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Ocean freight – Vận tải đường biển |
5689 | 国内物流 (guó nèi wù liú) – Domestic logistics – Logistics trong nước |
5690 | 仓储配送 (cāng chǔ pèi sòng) – Warehouse and distribution – Kho và phân phối |
5691 | 综合物流服务 (zōng hé wù liú fú wù) – Integrated logistics services – Dịch vụ logistics tổng hợp |
5692 | 全程物流追踪 (quán chéng wù liú zhuī zōng) – End-to-end logistics tracking – Theo dõi logistics trọn gói |
5693 | 物流配送网络 (wù liú pèi sòng wǎng luò) – Logistics delivery network – Mạng lưới giao hàng logistics |
5694 | 货物运输保障 (huò wù yùn shū bǎo zhàng) – Cargo transportation assurance – Đảm bảo vận chuyển hàng hóa |
5695 | 集成物流 (jí chéng wù liú) – Integrated logistics – Logistics tích hợp |
5696 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi |
5697 | 物流转运 (wù liú zhuǎn yùn) – Logistics transshipment – Chuyển hàng logistics |
5698 | 货运索赔 (huò yùn suǒ péi) – Freight claim – Khiếu nại vận tải |
5699 | 运输合作伙伴 (yùn shū hé zuò huǒ bàn) – Transport partners – Đối tác vận chuyển |
5700 | 路由优化 (lù yóu yōu huà) – Routing optimization – Tối ưu hóa lộ trình |
5701 | 实时货运监控 (shí shí huò yùn jiān kòng) – Real-time freight monitoring – Giám sát vận tải theo thời gian thực |
5702 | 运送速度 (yùn sòng sù dù) – Delivery speed – Tốc độ giao hàng |
5703 | 贸易物流 (mào yì wù liú) – Trade logistics – Logistics thương mại |
5704 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
5705 | 物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics solutions – Giải pháp logistics |
5706 | 物流运输成本 (wù liú yùn shū chéng běn) – Logistics transport cost – Chi phí vận chuyển logistics |
5707 | 物流调度 (wù liú tiáo dù) – Logistics dispatch – Phân phối logistics |
5708 | 物流运输服务 (wù liú yùn shū fú wù) – Logistics transportation service – Dịch vụ vận tải logistics |
5709 | 运输安全 (yùn shū ān quán) – Transport security – An ninh vận chuyển |
5710 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visibility – Tầm nhìn chuỗi cung ứng |
5711 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehousing facility – Cơ sở kho bãi |
5712 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận tải hàng hóa |
5713 | 物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics |
5714 | 货运管理 (huò yùn guǎn lǐ) – Freight management – Quản lý vận tải hàng hóa |
5715 | 物流运输设备 (wù liú yùn shū shè bèi) – Logistics transportation equipment – Thiết bị vận chuyển logistics |
5716 | 最后一公里 (zuì hòu yī gōng lǐ) – Last mile delivery – Giao hàng chặng cuối |
5717 | 货运管理系统 (huò yùn guǎn lǐ xì tǒng) – Freight management system – Hệ thống quản lý vận tải hàng hóa |
5718 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận tải hàng không |
5719 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận tải đường biển |
5720 | 装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading services – Dịch vụ xếp dỡ |
5721 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport dispatch – Phân phối vận chuyển |
5722 | 货运车队 (huò yùn chē duì) – Freight fleet – Đội xe vận tải hàng hóa |
5723 | 进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
5724 | 出口货物 (chū kǒu huò wù) – Exported goods – Hàng hóa xuất khẩu |
5725 | 运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transportation network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển |
5726 | 运输商 (yùn shū shāng) – Transport carrier – Nhà vận chuyển |
5727 | 货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận tải hàng hóa |
5728 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải hàng hóa |
5729 | 仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
5730 | 智能运输 (zhì néng yùn shū) – Intelligent transportation – Vận chuyển thông minh |
5731 | 货运路线规划 (huò yùn lù xiàn guī huà) – Freight route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
5732 | 进出口物流管理 (jìn chū kǒu wù liú guǎn lǐ) – Import-export logistics management – Quản lý logistics xuất nhập khẩu |
5733 | 短途运输 (duǎn tú yùn shū) – Short-distance transport – Vận chuyển đường ngắn |
5734 | 物流服务外包 (wù liú fú wù wài bāo) – Logistics service outsourcing – Gia công dịch vụ logistics |
5735 | 货物运输许可证 (huò wù yùn shū xǔ kě zhèng) – Freight transport license – Giấy phép vận chuyển hàng hóa |
5736 | 物流中转 (wù liú zhōng zhuǎn) – Logistics transshipment – Chuyển tiếp logistics |
5737 | 物流设施 (wù liú shè shī) – Logistics infrastructure – Cơ sở hạ tầng logistics |
5738 | 货运代理协议 (huò yùn dài lǐ xié yì) – Freight forwarding agreement – Thỏa thuận đại lý vận tải hàng hóa |
5739 | 跨国物流 (kuà guó wù liú) – Transnational logistics – Logistics xuyên quốc gia |
5740 | 物流采购 (wù liú cǎi gòu) – Logistics procurement – Mua sắm logistics |
5741 | 运输整合 (yùn shū zhěng hé) – Transport integration – Tích hợp vận chuyển |
5742 | 共享物流 (gòng xiǎng wù liú) – Shared logistics – Logistics chia sẻ |
5743 | 运输管理平台 (yùn shū guǎn lǐ píng tái) – Transportation management platform – Nền tảng quản lý vận chuyển |
5744 | 运输环节 (yùn shū huán jié) – Transport links – Các khâu vận chuyển |
5745 | 物流绩效评估 (wù liú jì xiào píng gū) – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics |
5746 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Transport documents – Tài liệu vận chuyển |
5747 | 绿色运输 (lǜ sè yùn shū) – Green transportation – Vận chuyển xanh |
5748 | 自有运输车辆 (zì yǒu yùn shū chē liàng) – Owned transport vehicles – Phương tiện vận chuyển tự sở hữu |
5749 | 智能仓储 (zhì néng cāng chǔ) – Intelligent warehousing – Kho thông minh |
5750 | 运输链路 (yùn shū liàn lù) – Transport chain – Chuỗi vận chuyển |
5751 | 物联网物流 (wù lián wǎng wù liú) – Internet of Things logistics – Logistics Internet vạn vật |
5752 | 物流运营成本 (wù liú yùn yíng chéng běn) – Logistics operating cost – Chi phí vận hành logistics |
5753 | 货物派送 (huò wù pài sòng) – Goods dispatch – Giao hàng |
5754 | 海运物流 (hǎi yùn wù liú) – Ocean freight logistics – Logistics vận tải biển |
5755 | 铁路物流 (tiě lù wù liú) – Rail logistics – Logistics đường sắt |
5756 | 空运物流 (kōng yùn wù liú) – Air freight logistics – Logistics vận tải hàng không |
5757 | 货车运输 (huò chē yùn shū) – Truck transport – Vận chuyển xe tải |
5758 | 智能配送系统 (zhì néng pèi sòng xì tǒng) – Intelligent delivery system – Hệ thống giao hàng thông minh |
5759 | 运输管理优化 (yùn shū guǎn lǐ yōu huà) – Transport management optimization – Tối ưu hóa quản lý vận chuyển |
5760 | 最后一公里配送 (zuì hòu yī gōng lǐ pèi sòng) – Last mile delivery – Giao hàng đoạn cuối |
5761 | 跨境物流服务 (kuà jìng wù liú fú wù) – Cross-border logistics service – Dịch vụ logistics xuyên biên giới |
5762 | 进出口运输 (jìn chū kǒu yùn shū) – Import-export transportation – Vận chuyển xuất nhập khẩu |
5763 | 全程跟踪 (quán chéng gēn zōng) – End-to-end tracking – Theo dõi toàn bộ quá trình |
5764 | 货运运输 (huò yùn yùn shū) – Freight transport – Vận chuyển hàng hóa |
5765 | 物流协调平台 (wù liú xié tiáo píng tái) – Logistics coordination platform – Nền tảng phối hợp logistics |
5766 | 货物安全检查 (huò wù ān quán jiǎn chá) – Cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa |
5767 | 无纸化运输 (wú zhǐ huà yùn shū) – Paperless transportation – Vận chuyển không giấy tờ |
5768 | 智能货架 (zhì néng huò jià) – Smart shelf – Kệ thông minh |
5769 | 物流战略规划 (wù liú zhàn lüè guī huà) – Logistics strategy planning – Lập kế hoạch chiến lược logistics |
5770 | 物流配送调度 (wù liú pèi sòng tiáo dù) – Logistics distribution scheduling – Lập lịch phân phối logistics |
5771 | 运输路径优化 (yùn shū lù jìng yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
5772 | 物流订单跟踪 (wù liú dìng dān gēn zōng) – Logistics order tracking – Theo dõi đơn hàng logistics |
5773 | 物流运输商 (wù liú yùn shū shāng) – Logistics carrier – Nhà vận chuyển logistics |
5774 | 货运调度 (huò yùn tiáo dù) – Freight dispatch – Điều phối vận tải hàng hóa |
5775 | 门到门配送 (mén dào mén pèi sòng) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận nơi |
5776 | 最后一公里物流 (zuì hòu yī gōng lǐ wù liú) – Last mile logistics – Logistics đoạn cuối |
5777 | 运输仓储一体化 (yùn shū cāng chǔ yī tǐ huà) – Transport and warehousing integration – Tích hợp vận chuyển và kho bãi |
5778 | 综合物流服务 (zōng hé wù liú fú wù) – Integrated logistics services – Dịch vụ logistics tích hợp |
5779 | 智能供应链 (zhì néng gōng yìng liàn) – Smart supply chain – Chuỗi cung ứng thông minh |
5780 | 绿色配送 (lǜ sè pèi sòng) – Green delivery – Giao hàng xanh |
5781 | 物流运输需求 (wù liú yùn shū xū qiú) – Logistics transport demand – Nhu cầu vận chuyển logistics |
5782 | 全程物流 (quán chéng wù liú) – End-to-end logistics – Logistics toàn bộ quá trình |
5783 | 运输车辆调度 (yùn shū chē liàng tiáo dù) – Vehicle dispatch for transportation – Điều phối phương tiện vận chuyển |
5784 | 无人配送 (wú rén pèi sòng) – Unmanned delivery – Giao hàng không người lái |
5785 | 低碳运输 (dī tàn yùn shū) – Low-carbon transportation – Vận chuyển thấp carbon |
Họ tên: Nguyễn Thị Mai Linh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung thực dụng
“Là một người làm việc trong ngành du lịch, tôi luôn cần một khóa học tiếng Trung phù hợp để giao tiếp hiệu quả với khách hàng người Trung Quốc. Sau nhiều lần tìm hiểu, tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung thực dụng tại Master Edu – ChineMaster Edu. Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự là một người thầy tuyệt vời. Thầy không chỉ dạy từ vựng, ngữ pháp mà còn hướng dẫn cách sử dụng tiếng Trung trong những tình huống giao tiếp hàng ngày như mua sắm, ăn uống, đặt vé, và đàm phán.
Tôi đặc biệt ấn tượng với phương pháp giảng dạy thực hành liên tục của thầy. Trong mỗi buổi học, chúng tôi đều tham gia các tình huống mô phỏng thực tế, như đóng vai khách hàng và người bán hàng, điều này giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tài liệu học tập tại Master Edu cũng rất đa dạng và được thiết kế sát với thực tế, từ hình ảnh, video đến các bài nghe chất lượng cao.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân để giao tiếp hiệu quả, tôi khuyên bạn nên chọn khóa học này tại Master Edu!”
Họ tên: Trần Văn Hùng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Trong quá trình làm việc tại công ty chuyên về công nghệ bán dẫn, tôi nhận thấy mình cần học tiếng Trung chuyên sâu để trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi đã chọn khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, và đây thực sự là một quyết định đúng đắn.
Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên có kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực bán dẫn, và điều này thể hiện rõ qua cách thầy thiết kế nội dung bài học. Trong khóa học, tôi không chỉ học được những thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành như “芯片” (chip), “晶体管” (transistor), mà còn hiểu cách viết và trình bày các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung.
Điều tuyệt vời nhất là thầy luôn liên hệ những kiến thức tiếng Trung với thực tế trong ngành, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy cũng rất tận tâm, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Không chỉ vậy, các bài tập được giao về nhà đều rất thực tế, từ dịch tài liệu đến luyện nói với đồng nghiệp.
Tôi thực sự khuyên những ai làm trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn và đang tìm kiếm khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân nên tham gia khóa học này tại Master Edu!”
Họ tên: Lê Thị Hương Giang
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Tôi hiện đang làm việc tại một công ty sản xuất thiết bị điện tử, và việc học tiếng Trung là rất cần thiết để giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao chuyên môn và kỹ năng ngôn ngữ.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy cực kỳ dễ hiểu, từng bài học được xây dựng chi tiết và khoa học, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành như “集成电路” (mạch tích hợp), “半导体” (bán dẫn), và các khái niệm liên quan đến thiết kế và sản xuất vi mạch. Ngoài ra, thầy còn cung cấp thêm kiến thức thực tế về ngành công nghiệp này, điều này giúp tôi mở rộng hiểu biết và ứng dụng kiến thức vào công việc.
Mỗi buổi học đều có phần thực hành với tình huống thực tế, chẳng hạn như làm báo cáo kỹ thuật bằng tiếng Trung hoặc mô phỏng các buổi họp với đối tác. Điều này làm tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp trong các cuộc họp tại công ty. Nếu bạn đang tìm một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chuyên sâu và thực tế, Master Edu là lựa chọn số một!”
Họ tên: Phạm Hoàng Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một lập trình viên làm việc trong các dự án hợp tác quốc tế, tôi nhận thấy tầm quan trọng của tiếng Trung trong ngành công nghệ thông tin. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã đạt được những kỹ năng mà trước đây mình nghĩ rất khó tiếp cận.
Khóa học được thầy Nguyễn Minh Vũ thiết kế cực kỳ chi tiết, bao gồm cả từ vựng chuyên ngành như “编程” (lập trình), “算法” (thuật toán), “数据库” (cơ sở dữ liệu) và cách giao tiếp trong môi trường công nghệ. Điểm đặc biệt ở khóa học này là tôi được thực hành đọc tài liệu kỹ thuật tiếng Trung, viết báo cáo, và thậm chí là thuyết trình về các dự án IT bằng tiếng Trung.
Thầy còn giới thiệu nhiều công cụ và tài liệu thực tế liên quan đến lĩnh vực công nghệ, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Ngoài kiến thức chuyên môn, thầy cũng tạo môi trường học tập rất năng động và khuyến khích sự tương tác giữa các học viên. Tôi thực sự khuyên bất cứ ai đang làm việc trong ngành IT và cần tiếng Trung nên tham gia khóa học này tại Master Edu – trung tâm hàng đầu tại Quận Thanh Xuân!”
Họ tên: Vũ Thị Thu Hằng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Với vai trò là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi luôn tìm kiếm cách nâng cao khả năng tiếng Trung để làm việc hiệu quả hơn với đối tác nước ngoài. Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự vượt quá mong đợi của tôi.
Trong khóa học, thầy Nguyễn Minh Vũ tập trung giảng dạy các thuật ngữ thương mại như “合同” (hợp đồng), “物流” (logistics), “报价单” (bảng báo giá) và cách giao tiếp chuyên nghiệp trong các tình huống đàm phán. Ngoài ra, tôi còn học được cách viết email thương mại, chuẩn bị hồ sơ, và cách trình bày ý kiến trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc.
Thầy luôn chú trọng đến việc thực hành, từ các bài tập mô phỏng giao dịch thương mại cho đến các tình huống xử lý rủi ro trong kinh doanh. Điều này giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với khách hàng Trung Quốc. Tài liệu học tập tại trung tâm cũng rất phong phú và cập nhật liên tục theo thị trường. Nếu bạn đang cần một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chuyên nghiệp, tôi tin rằng Master Edu là lựa chọn tuyệt vời!”
Họ tên: Nguyễn Quốc Tuấn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu khí
“Là một kỹ sư làm việc trong ngành dầu khí, tôi luôn gặp khó khăn khi làm việc với các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Khóa học tập trung vào các thuật ngữ kỹ thuật đặc thù của ngành như “石油” (dầu mỏ), “天然气” (khí tự nhiên), “勘探” (thăm dò) và cả quy trình sản xuất, vận hành trong lĩnh vực dầu khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ có cách giảng dạy rất tận tâm và luôn kết nối bài học với thực tế công việc của học viên, giúp tôi dễ dàng hiểu và ghi nhớ kiến thức.
Tôi còn được học cách viết báo cáo kỹ thuật, xử lý tài liệu và tham gia các cuộc thảo luận chuyên môn bằng tiếng Trung. Điều này không chỉ giúp tôi nâng cao năng lực giao tiếp mà còn tăng cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Đây chắc chắn là khóa học mà tôi khuyên tất cả những ai làm việc trong ngành dầu khí và muốn học tiếng Trung Quận Thanh Xuân nên tham gia.”
Họ tên: Trần Minh Khoa
Khóa học: Khóa học tiếng Trung online
“Vì lịch trình bận rộn, tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp và đã lựa chọn khóa học tiếng Trung online tại Master Edu. Ban đầu, tôi khá lo lắng về hiệu quả của hình thức học online, nhưng thầy Nguyễn Minh Vũ đã hoàn toàn thay đổi suy nghĩ của tôi.
Thầy luôn tổ chức các buổi học trực tuyến với sự tương tác cao, kết hợp nhiều công cụ hỗ trợ học tập như bảng điện tử, phần mềm luyện nghe và các bài tập thực hành ngay trong buổi học. Tôi cũng được học theo lộ trình cá nhân hóa, phù hợp với trình độ và mục tiêu riêng của mình.
Ngoài ra, thầy còn rất linh hoạt về thời gian, giúp tôi dễ dàng sắp xếp việc học song song với công việc. Tôi cảm thấy khóa học này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả vượt mong đợi. Với những ai muốn học tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân nhưng không thể đến trực tiếp, khóa học online tại Master Edu là sự lựa chọn hoàn hảo.”
Họ tên: Nguyễn Thị Lan Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Là một người có mục tiêu thi chứng chỉ HSK 9 cấp để phục vụ công việc và học tập tại Trung Quốc, tôi đã tìm hiểu nhiều trung tâm và cuối cùng lựa chọn khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là quyết định hoàn toàn đúng đắn vì chất lượng giảng dạy ở đây thực sự tuyệt vời.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và chuyên nghiệp, luôn hướng dẫn học viên một cách chi tiết từ các kỹ năng cơ bản như nghe, nói, đọc, viết cho đến cách giải quyết các bài tập khó trong đề thi. Thầy còn cung cấp những mẹo làm bài hiệu quả, giúp tôi tiết kiệm thời gian và đạt điểm cao.
Khóa học được xây dựng lộ trình rõ ràng và bài bản, từ cấp độ thấp đến cao, phù hợp với những người muốn thi HSK từ 1 đến 9 cấp. Ngoài ra, tôi còn được tiếp cận với bộ đề thi chuẩn quốc tế và các bài tập thực hành phong phú. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều với khả năng của mình và đã đạt được chứng chỉ HSK cấp 9 như mong muốn. Tôi xin giới thiệu khóa học này cho những ai đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân uy tín và chuyên nghiệp!”
Họ tên: Lê Hoàng Phong
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK tại Master Edu với mục tiêu cải thiện khả năng nói tiếng Trung để thi các chứng chỉ HSKK. Khóa học này không chỉ giúp tôi luyện tập kỹ năng nói mà còn nâng cao khả năng nghe và phản xạ trong giao tiếp.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình trong việc hướng dẫn học viên luyện phát âm chuẩn và tự tin khi nói. Mỗi buổi học, chúng tôi đều được thực hành giao tiếp theo các chủ đề cụ thể, từ đơn giản đến phức tạp, phù hợp với từng cấp độ HSKK sơ cấp, trung cấp, và cao cấp.
Ngoài ra, thầy còn cung cấp nhiều tài liệu phong phú và cập nhật, từ các bài nghe hội thoại thực tế đến các bài nói mẫu chuyên nghiệp. Tôi cảm thấy khóa học này thực sự hữu ích cho những ai cần cải thiện khả năng nói tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã thi đỗ chứng chỉ HSKK cao cấp với điểm số vượt mong đợi. Tôi rất biết ơn Master Edu và thầy Vũ, và chắc chắn sẽ giới thiệu khóa học này cho những ai đang tìm kiếm khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chất lượng.”
Họ tên: Trần Thị Minh Thu
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics & Vận chuyển
“Làm việc trong ngành logistics đòi hỏi tôi phải có khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Trung để xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển và xuất nhập khẩu. Khóa học tiếng Trung Logistics tại Master Edu – ChineMaster Edu đã đáp ứng tất cả nhu cầu của tôi một cách hoàn hảo.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng chuyên ngành như “货运” (vận tải hàng hóa), “仓储” (kho bãi), “清关” (thông quan) mà còn hướng dẫn cách soạn thảo các tài liệu logistics bằng tiếng Trung. Tôi đặc biệt thích các bài học thực hành với các tình huống mô phỏng thực tế, chẳng hạn như giao dịch vận chuyển hàng hóa quốc tế hay xử lý các vấn đề hải quan.
Phương pháp giảng dạy của thầy rất logic và dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Nếu bạn làm việc trong ngành logistics và đang cần tìm một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân phù hợp, Master Edu chính là nơi bạn nên chọn!”
Họ tên: Nguyễn Văn Long
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 & nhập hàng tận gốc
“Tôi làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và thường xuyên nhập hàng từ Trung Quốc. Vì vậy, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu để nâng cao khả năng giao tiếp và tìm kiếm nguồn hàng tận gốc.
Khóa học này thực sự đã giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề mà tôi gặp phải trước đây, như thương lượng giá cả, đọc hiểu thông tin sản phẩm, và giao dịch trực tuyến trên các nền tảng như Taobao, 1688. Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất kỹ lưỡng cách tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng, xử lý khiếu nại và giao tiếp với nhà cung cấp.
Điều tuyệt vời nhất là tôi còn học được các mẹo nhỏ để tiết kiệm chi phí vận chuyển và nhập hàng hiệu quả hơn. Khóa học rất thực tế và sát với công việc kinh doanh của tôi. Nếu bạn đang kinh doanh hoặc muốn học tiếng Trung phục vụ công việc mua bán hàng hóa, tôi chắc chắn rằng khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Master Edu là lựa chọn không thể bỏ qua!”
Họ tên: Hoàng Thu Hà
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Là một nhân viên làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi luôn gặp khó khăn khi phải xử lý các tài liệu và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung của mình trong công việc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành xuất nhập khẩu và cách giảng dạy của thầy thực sự rất hiệu quả. Chúng tôi được học từ vựng và các cụm từ chuyên ngành như “合同” (hợp đồng), “报关” (khai báo hải quan), “贸易条款” (điều khoản thương mại), cũng như cách soạn thảo hợp đồng và viết email chuyên nghiệp bằng tiếng Trung.
Thầy thường xuyên đưa ra các bài tập thực hành sát với thực tế, chẳng hạn như mô phỏng các cuộc đàm phán, xử lý các tình huống phát sinh trong vận chuyển hoặc giải quyết các vấn đề khi thông quan hàng hóa. Nhờ khóa học này, tôi không chỉ nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Đây chắc chắn là khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân lý tưởng cho những ai làm trong ngành xuất nhập khẩu!”
Họ tên: Nguyễn Minh Châu
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Tôi là một nhân viên kế toán tại một công ty có đối tác là doanh nghiệp Trung Quốc, vì vậy tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao kỹ năng chuyên môn. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn mở rộng kiến thức trong lĩnh vực kế toán.
Trong khóa học, thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn chúng tôi cách sử dụng các thuật ngữ kế toán như “资产负债表” (bảng cân đối kế toán), “利润表” (báo cáo lợi nhuận), “现金流量” (dòng tiền) và cách trình bày báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Ngoài ra, thầy còn dạy cách sử dụng phần mềm kế toán Trung Quốc và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình làm việc.
Thầy luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành thông qua các bài tập thực tế như lập báo cáo kế toán mẫu hoặc mô phỏng các tình huống kiểm toán. Nhờ sự hướng dẫn tận tâm của thầy, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi đánh giá cao khóa học này và tin rằng đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần học tiếng Trung Quận Thanh Xuân phục vụ cho công việc kế toán.”
Họ tên: Phạm Hoài Nam
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
“Là một sinh viên đang chuẩn bị thi chứng chỉ HSKK, tôi đã tìm đến Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao kỹ năng nói tiếng Trung. Đây thực sự là một trong những khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chất lượng nhất mà tôi từng tham gia.
Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo một môi trường học tập cởi mở và năng động, giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp. Tôi được học cách phát âm chuẩn, sử dụng ngữ điệu đúng và cải thiện khả năng phản xạ khi nói. Thầy thường đưa ra các chủ đề giao tiếp đa dạng, từ các cuộc hội thoại hàng ngày cho đến các chủ đề học thuật hoặc thảo luận chuyên sâu, phù hợp với từng cấp độ HSKK.
Điều tôi thích nhất ở khóa học là các buổi luyện tập nhóm, nơi học viên có thể thực hành đối đáp với nhau và nhận xét từ thầy để cải thiện ngay lập tức. Sau khóa học, tôi đã vượt qua kỳ thi HSKK trung cấp với điểm số cao hơn cả mong đợi. Tôi rất biết ơn thầy Vũ và toàn bộ đội ngũ tại Master Edu vì đã hỗ trợ tôi trong suốt hành trình này.”
Họ tên: Đặng Quang Dũng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các dự án thăm dò và khai thác dầu mỏ. Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Master Edu đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc trong môi trường quốc tế.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất hiểu ngành dầu khí và đã thiết kế khóa học tập trung vào các thuật ngữ và kỹ năng thực tế. Tôi được học cách sử dụng từ vựng như “石油钻探” (khoan dầu), “天然气开采” (khai thác khí tự nhiên), “油田开发” (phát triển mỏ dầu), và cách soạn thảo báo cáo kỹ thuật bằng tiếng Trung.
Ngoài ra, thầy còn hướng dẫn cách giao tiếp trong các buổi họp hoặc thương thảo với đối tác, cũng như cách xử lý các tình huống phức tạp trong công việc. Các bài học đều rất logic, chi tiết và được liên hệ sát với thực tế. Tôi cảm thấy trình độ tiếng Trung của mình đã cải thiện rõ rệt và công việc cũng thuận lợi hơn nhờ khóa học này. Nếu bạn đang tìm một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân phục vụ cho ngành dầu khí, Master Edu là nơi bạn nên chọn.”
Họ tên: Trần Thị Mai
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Là một kỹ sư điện tử làm việc trong ngành bán dẫn, tôi nhận ra rằng việc hiểu và giao tiếp bằng tiếng Trung là điều rất cần thiết vì phần lớn tài liệu kỹ thuật và đối tác đều sử dụng ngôn ngữ này. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu đã đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của tôi.
Khóa học tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành như “半导体” (bán dẫn), “电路板” (bảng mạch điện tử), “晶体管” (transistor), và cách sử dụng chúng trong các bối cảnh công việc thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất có kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành, không chỉ dạy lý thuyết mà còn đưa ra các bài tập liên quan đến việc đọc tài liệu kỹ thuật và viết báo cáo.
Thầy luôn khuyến khích học viên thực hành, đặt câu hỏi và giải đáp từng vấn đề một cách chi tiết. Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn trong việc đọc hiểu tài liệu và giao tiếp trực tiếp với đối tác Trung Quốc trong các dự án công việc. Tôi rất cảm ơn thầy và trung tâm đã mang đến một khóa học chất lượng cao như vậy tại Quận Thanh Xuân!”
Họ tên: Lương Văn Hoàn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip bán dẫn
“Tôi đang làm việc trong lĩnh vực sản xuất chip bán dẫn và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc thường xuyên là một phần trong công việc của tôi. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã nâng lên một tầm cao mới.
Khóa học được thiết kế rất bài bản với các nội dung như: từ vựng chuyên ngành “芯片” (chip), “晶圆” (wafer), “光刻” (lithography), và cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp, thuyết trình và viết báo cáo bằng tiếng Trung.
Tôi đặc biệt ấn tượng với sự tận tâm của thầy, từ việc giải đáp các thắc mắc chuyên môn đến cách tổ chức lớp học sinh động và dễ hiểu. Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn trong công việc mà còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong ngành. Nếu bạn đang cần một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chuyên sâu và hiệu quả, hãy chọn Master Edu!”
Họ tên: Hoàng Minh Tuấn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics & Vận chuyển
“Làm việc trong ngành logistics và vận chuyển quốc tế, tôi nhận thấy tiếng Trung là yếu tố quan trọng để thành công. Tham gia khóa học tiếng Trung Logistics tại Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những quyết định sáng suốt nhất của tôi.
Trong khóa học, thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn chúng tôi rất nhiều từ vựng và cụm từ chuyên ngành như “运费” (phí vận chuyển), “国际贸易” (thương mại quốc tế), “货运代理” (đại lý vận chuyển), cùng với cách sử dụng trong giao tiếp và các tài liệu công việc. Thầy luôn kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi không chỉ hiểu mà còn ứng dụng ngay vào công việc.
Tôi đặc biệt ấn tượng với các bài tập mô phỏng thực tế, như đàm phán phí vận chuyển, xử lý vấn đề giao hàng trễ, và quản lý hàng hóa. Môi trường học tập tại trung tâm rất năng động, thân thiện, và chuyên nghiệp. Tôi khuyên bất kỳ ai đang làm việc trong ngành logistics hãy chọn khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân này để phát triển kỹ năng chuyên môn và đạt được mục tiêu nghề nghiệp.”
Họ tên: Phạm Minh Ngọc
Khóa học: Khóa học tiếng Trung online
“Do đặc thù công việc phải đi công tác nhiều, tôi đã chọn khóa học tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu để linh hoạt thời gian học. Ban đầu tôi khá lo lắng về hiệu quả học online, nhưng thầy Nguyễn Minh Vũ đã hoàn toàn thay đổi suy nghĩ của tôi.
Khóa học được thiết kế thông minh với nhiều công cụ hỗ trợ học tập như bài giảng trực tuyến, bài tập tương tác, và tài liệu tham khảo phong phú. Dù học online nhưng tôi luôn cảm thấy như đang ngồi học trực tiếp tại trung tâm vì thầy rất chú trọng đến việc tương tác và hỗ trợ học viên.
Ngoài ra, tôi còn được tham gia các buổi kiểm tra định kỳ và nhận phản hồi chi tiết từ thầy để biết mình cần cải thiện ở đâu. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao kiến thức chuyên ngành. Tôi rất hài lòng với khóa học này và chắc chắn sẽ giới thiệu Master Edu cho bạn bè đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chất lượng.”
Họ tên: Phạm Thị Quỳnh Trang
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ thông tin
“Tôi là một lập trình viên thường xuyên phải làm việc với các tài liệu kỹ thuật tiếng Trung và trao đổi với đối tác tại Trung Quốc. Việc tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ thông tin tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ trong công việc.
Khóa học này tập trung vào việc giảng dạy các từ vựng chuyên ngành như “程序开发” (phát triển phần mềm), “数据分析” (phân tích dữ liệu), “云计算” (điện toán đám mây), cùng với các cấu trúc câu thông dụng trong môi trường làm việc. Điều tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu và thực tế.
Thầy thường đưa ra các tình huống giả định liên quan đến ngành công nghệ thông tin, giúp tôi không chỉ hiểu sâu hơn về các thuật ngữ mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp trong công việc. Nhờ khóa học này, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, viết báo cáo và thuyết trình bằng tiếng Trung. Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu khóa học này cho những ai đang làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và cần học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chuyên sâu.”
Họ tên: Nguyễn Thành Đạt
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Là một chủ doanh nghiệp nhỏ kinh doanh với thị trường Trung Quốc, tôi hiểu rõ tầm quan trọng của tiếng Trung trong việc đàm phán và hợp tác kinh doanh. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu và thực sự hài lòng với kết quả đạt được.
Khóa học này rất phù hợp với những ai muốn học tiếng Trung để làm việc trong lĩnh vực thương mại. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy các từ vựng và cụm từ liên quan đến kinh doanh như “商业合同” (hợp đồng thương mại), “价格谈判” (đàm phán giá cả), “市场营销” (tiếp thị), cùng với cách sử dụng chúng trong thực tế.
Thầy còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tế, từ cách viết email, soạn thảo hợp đồng, cho đến cách đàm phán hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Các buổi học luôn sôi nổi và đầy tính thực tiễn, giúp tôi không chỉ học tốt tiếng Trung mà còn ứng dụng ngay vào công việc kinh doanh. Tôi rất cảm ơn thầy và đội ngũ trung tâm đã mang đến một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chất lượng cao như vậy.”
Họ tên: Đặng Thu Phương
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Là một sinh viên muốn đạt chứng chỉ HSK cấp cao để đi du học, tôi đã chọn khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu. Tôi rất ấn tượng với lộ trình học tập rõ ràng và sự tận tình của thầy Nguyễn Minh Vũ.
Thầy đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc từ ngữ pháp đến từ vựng, đồng thời rèn luyện tất cả các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Đặc biệt, khóa học có rất nhiều bài tập thực hành dựa trên các đề thi thực tế, giúp tôi làm quen với cấu trúc và áp lực của kỳ thi.
Thầy còn chia sẻ những mẹo làm bài hữu ích và giúp tôi cải thiện tốc độ cũng như độ chính xác khi làm bài. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã đạt điểm số rất cao trong kỳ thi HSK cấp 9 và tự tin hơn rất nhiều về khả năng tiếng Trung của mình. Tôi tin rằng đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đáng giá cho những ai có mục tiêu thi HSK.”
Họ tên: Lê Văn Khánh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Là một người kinh doanh online thường xuyên nhập hàng từ Trung Quốc, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng tận gốc tại Master Edu để tối ưu hóa công việc của mình. Kết quả vượt xa mong đợi của tôi!
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn rất kỹ lưỡng về cách tìm kiếm nguồn hàng trên các nền tảng như Taobao, 1688, và Tmall. Tôi học được cách đọc hiểu các thông tin sản phẩm, thương lượng giá cả, và xử lý khiếu nại với nhà cung cấp một cách chuyên nghiệp.
Khóa học còn dạy tôi cách giao tiếp qua WeChat và các nền tảng khác, giúp tôi trao đổi với nhà cung cấp dễ dàng hơn. Nhờ sự hỗ trợ của thầy và các tài liệu học phong phú, tôi đã tiết kiệm được nhiều chi phí và thời gian trong việc nhập hàng. Đây là khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai làm kinh doanh cũng nên tham gia!”
Họ tên: Nguyễn Thị Hương Lan
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Là một người kinh doanh online thường xuyên mua hàng từ các trang thương mại điện tử như Taobao và 1688, tôi hiểu rằng việc biết tiếng Trung là điều kiện tiên quyết để tối ưu hóa công việc. Tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu là quyết định đúng đắn nhất mà tôi từng đưa ra.
Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất chi tiết cách tìm kiếm sản phẩm bằng từ khóa tiếng Trung, đọc hiểu thông tin sản phẩm, kiểm tra đánh giá của người mua, và đặc biệt là cách thương lượng giá cả trực tiếp với nhà cung cấp. Ngoài ra, tôi cũng học được cách giải quyết các vấn đề phát sinh như giao hàng chậm, hàng lỗi, hay hoàn tiền.
Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức tiếng Trung mà còn chia sẻ rất nhiều mẹo và kinh nghiệm thực tế để nhập hàng hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Đây chắc chắn là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân phù hợp cho những người muốn làm chủ việc nhập hàng tận gốc từ Trung Quốc.”
Họ tên: Trần Minh Hoàng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch bán dẫn
“Là một kỹ sư thiết kế vi mạch, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch bán dẫn tại Master Edu để phục vụ công việc chuyên môn. Khóa học đã mang lại cho tôi nhiều giá trị hơn cả mong đợi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu và bài bản, từ việc học các thuật ngữ kỹ thuật như “集成电路” (mạch tích hợp), “芯片设计” (thiết kế chip), “半导体材料” (vật liệu bán dẫn) đến cách sử dụng chúng trong các tài liệu và thuyết trình chuyên môn.
Điều đặc biệt ở khóa học này là sự liên hệ chặt chẽ với thực tế. Thầy luôn đặt ra các bài tập tình huống, chẳng hạn như mô phỏng việc đọc tài liệu kỹ thuật hoặc trình bày giải pháp trong một dự án vi mạch. Nhờ khóa học, tôi không chỉ nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi rất khuyến khích cho những ai đang làm việc trong ngành công nghệ cao.”
Họ tên: Vũ Thị Mai Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Là một nghiên cứu sinh cần thi HSKK cao cấp để đạt yêu cầu học bổng, tôi đã chọn Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy đây là quyết định đúng đắn nhất.
Khóa học được thiết kế rất khoa học, với sự tập trung cao độ vào kỹ năng nói và phát âm chuẩn. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi luyện tập các bài nói theo chủ đề mà còn hướng dẫn cách sử dụng ngữ điệu và diễn đạt một cách tự nhiên nhất. Ngoài ra, thầy còn chia sẻ nhiều mẹo hữu ích để gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi nói.
Chúng tôi thường xuyên được thực hành với các đề thi mẫu, điều này giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi và cải thiện tốc độ phản xạ trong giao tiếp. Nhờ sự hướng dẫn tận tâm của thầy, tôi đã vượt qua kỳ thi HSKK cao cấp với điểm số ngoài mong đợi. Nếu bạn đang cần một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân để luyện thi HSKK, đây chính là lựa chọn tốt nhất.”
Họ tên: Hoàng Văn Hải
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi làm việc trong ngành vận tải quốc tế và thường xuyên phải trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics tại Master Edu, tôi cảm thấy kỹ năng giao tiếp của mình đã được cải thiện đáng kể.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu về các thuật ngữ logistics như “货物运输” (vận chuyển hàng hóa), “仓储管理” (quản lý kho bãi), “报关手续” (thủ tục hải quan), cùng với các tình huống thực tế trong ngành. Chúng tôi cũng được học cách viết email và báo cáo chuyên nghiệp bằng tiếng Trung, giúp nâng cao hiệu quả công việc.
Các buổi học luôn kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, với nhiều bài tập thực tế để học viên áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn khi giao tiếp mà còn nâng cao khả năng xử lý các vấn đề phát sinh trong lĩnh vực vận chuyển. Đây là khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp của mình.”
Họ tên: Nguyễn Phương Linh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi luôn cần một trình độ tiếng Trung đủ tốt để xử lý các giao dịch với đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một chương trình học tập trung vào thực tế, bao gồm các từ vựng và mẫu câu chuyên ngành như “合同条款” (điều khoản hợp đồng), “海关清关” (thông quan hải quan), “信用证” (thư tín dụng), và “运输单据” (chứng từ vận chuyển). Bên cạnh đó, chúng tôi còn được luyện tập cách xử lý các tình huống thường gặp như thương lượng giá cả, giải quyết tranh chấp hợp đồng, và kiểm tra chất lượng hàng hóa.
Tôi đặc biệt ấn tượng với phương pháp giảng dạy của thầy: dễ hiểu, sát thực tế và rất thực hành. Nhờ khóa học này, tôi đã cải thiện được kỹ năng giao tiếp và có thể đảm nhận thêm nhiều dự án liên quan đến thị trường Trung Quốc. Nếu bạn đang làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi rất khuyến khích tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân này!”
Họ tên: Đỗ Thị Hà
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu khí
“Với đặc thù công việc trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải làm việc với các chuyên gia và đối tác Trung Quốc. Tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Master Edu – ChineMaster Edu là một bước ngoặt quan trọng giúp tôi nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn.
Khóa học được thiết kế chuyên sâu với các từ vựng và thuật ngữ liên quan đến ngành dầu khí như “钻井技术” (kỹ thuật khoan), “油田设备” (thiết bị dầu khí), “管道运输” (vận chuyển đường ống), và “石化产品” (sản phẩm hóa dầu). Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy lý thuyết mà còn cung cấp rất nhiều bài tập thực hành, từ đọc hiểu tài liệu kỹ thuật đến viết báo cáo và giao tiếp trong các buổi họp.
Thầy cũng chia sẻ những tình huống thực tế trong ngành, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc hàng ngày. Tôi cảm thấy khóa học đã giúp tôi tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu quả công việc và mở ra nhiều cơ hội thăng tiến. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai trong ngành dầu khí cũng nên tham gia.”
Họ tên: Lê Anh Tú
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Tôi là một kế toán viên làm việc cho một công ty liên doanh Việt – Trung, vì vậy việc học tiếng Trung là điều bắt buộc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy kỹ năng tiếng Trung của mình đã cải thiện rõ rệt.
Khóa học tập trung vào các từ vựng và cụm từ chuyên ngành như “财务报表” (báo cáo tài chính), “税务申报” (khai báo thuế), “成本核算” (tính toán chi phí), và cách sử dụng chúng trong môi trường làm việc thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm, luôn đưa ra các bài tập sát với công việc hàng ngày như lập báo cáo bằng tiếng Trung, đọc hiểu tài liệu kế toán và giao tiếp với khách hàng.
Điều tôi thích nhất ở khóa học này là tính ứng dụng cao và sự hỗ trợ tận tình từ thầy. Nhờ khóa học, tôi không chỉ làm việc hiệu quả hơn mà còn cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy và trung tâm vì đã mang đến một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tuyệt vời như vậy.”
Họ tên: Phạm Minh Hòa
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp
“Là một nhân viên cần chứng chỉ HSKK trung cấp để phục vụ cho công việc, tôi đã chọn Master Edu – ChineMaster Edu để luyện thi. Tôi hoàn toàn hài lòng với chất lượng khóa học và sự tận tâm của thầy Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học được thiết kế bài bản, với rất nhiều bài tập luyện nói theo từng chủ đề như công việc, cuộc sống hàng ngày, và các tình huống xã hội. Thầy không chỉ chỉnh sửa lỗi phát âm và ngữ pháp mà còn giúp tôi cải thiện khả năng phản xạ khi giao tiếp.
Chúng tôi thường xuyên thực hành với các đề thi mẫu và nhận được phản hồi chi tiết từ thầy để biết mình cần cải thiện ở đâu. Nhờ khóa học này, tôi đã vượt qua kỳ thi HSKK trung cấp với điểm số cao và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi rất khuyến khích cho những ai cần luyện thi HSKK.”
Họ tên: Hoàng Bảo Ngọc
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Online
“Lịch trình làm việc bận rộn khiến tôi không thể tham gia lớp học trực tiếp, nhưng khóa học tiếng Trung Online tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giải quyết hoàn toàn vấn đề này. Tôi thật sự bất ngờ với chất lượng giảng dạy dù học qua nền tảng trực tuyến.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy dễ hiểu mà còn rất linh hoạt trong việc hỗ trợ học viên. Chúng tôi được học từ vựng và ngữ pháp cơ bản đến nâng cao, kèm theo rất nhiều bài tập giao tiếp thực tế qua Zoom. Điều đặc biệt ở khóa học này là các buổi học vẫn mang tính tương tác cao, thầy thường xuyên kiểm tra phát âm, sửa lỗi ngay lập tức và tổ chức các bài tập nhóm để tăng khả năng giao tiếp.
Ngoài ra, tài liệu học rất phong phú và dễ tiếp cận. Tôi có thể ôn tập mọi lúc mọi nơi thông qua các bài giảng ghi hình và tài liệu PDF. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung, dù chỉ học online. Đây chắc chắn là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân lý tưởng cho những ai không có thời gian đến lớp.”
Họ tên: Trần Văn Long
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Là một kỹ sư làm việc trong ngành sản xuất chip bán dẫn, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung chuyên ngành tại Master Edu để cải thiện khả năng làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ thiết kế chương trình học rất chi tiết và sát thực tế, tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành như “晶体管” (transistor), “集成电路设计” (thiết kế mạch tích hợp), “制造工艺” (quy trình sản xuất), và các tài liệu kỹ thuật liên quan. Điều tôi đánh giá cao là thầy luôn lồng ghép các tình huống thực tế, giúp tôi luyện tập giao tiếp chuyên nghiệp hơn trong môi trường làm việc.
Ngoài ra, thầy còn hướng dẫn cách đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, viết báo cáo và trình bày các ý tưởng kỹ thuật bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi trao đổi với đồng nghiệp và đối tác tại Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi rất hài lòng và sẵn sàng giới thiệu cho đồng nghiệp.”
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Trang
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 9 cấp để chuẩn bị hồ sơ du học, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ thầy Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học này rất bài bản, tập trung vào cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Chúng tôi thường xuyên luyện tập với các đề thi thực tế, giúp tôi làm quen với cấu trúc và yêu cầu của kỳ thi. Thầy cũng chia sẻ nhiều mẹo làm bài thi hiệu quả, đặc biệt là cách quản lý thời gian và xử lý các dạng câu hỏi khó.
Một điểm cộng lớn là thầy luôn khuyến khích học viên đặt câu hỏi và thảo luận, giúp tôi hiểu sâu hơn về ngữ pháp và từ vựng. Nhờ khóa học này, tôi đã đạt điểm rất cao trong kỳ thi HSK và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều về khả năng tiếng Trung của mình. Đây chắc chắn là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai có mục tiêu thi HSK cấp cao đều nên tham gia.”
Họ tên: Phạm Quốc Bảo
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn
“Làm việc trong ngành công nghiệp điện tử, tôi thường xuyên phải đọc các tài liệu kỹ thuật tiếng Trung liên quan đến mạch điện bán dẫn. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Master Edu, tôi cảm thấy trình độ của mình đã cải thiện đáng kể.
Khóa học này rất tập trung vào các thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành như “半导体二极管” (diode bán dẫn), “电子电路” (mạch điện tử), và “功率放大器” (bộ khuếch đại công suất). Bên cạnh đó, thầy Nguyễn Minh Vũ luôn đưa ra các bài tập thực hành đọc hiểu tài liệu và trình bày bằng tiếng Trung, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc.
Thầy cũng rất kiên nhẫn và tận tâm, luôn giải đáp mọi thắc mắc của học viên một cách chi tiết. Sau khóa học, tôi không chỉ nâng cao khả năng đọc hiểu mà còn tự tin hơn khi giao tiếp trong các buổi họp kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp trong ngành.”
Họ tên: Lê Minh Phương
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Với tư cách là một lập trình viên thường xuyên làm việc với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc, tôi nhận thấy tầm quan trọng của việc thông thạo tiếng Trung chuyên ngành Công nghệ Thông tin. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã đạt được những tiến bộ vượt bậc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất cụ thể, tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành như “编程语言” (ngôn ngữ lập trình), “算法设计” (thiết kế thuật toán), “数据结构” (cấu trúc dữ liệu) và “网络安全” (an ninh mạng). Đặc biệt, thầy còn hướng dẫn cách đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và viết các báo cáo chuyên nghiệp bằng tiếng Trung.
Khóa học kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc. Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn trong giao tiếp mà còn có khả năng đọc hiểu nhanh hơn các tài liệu kỹ thuật phức tạp. Tôi rất cảm ơn Master Edu đã mang đến một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân hữu ích và thực tế như vậy.”
Họ tên: Đặng Thùy Dương
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Làm việc trong lĩnh vực logistics, tôi luôn gặp khó khăn khi phải xử lý các giấy tờ và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu là một quyết định đúng đắn.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn rất chi tiết các từ vựng và tình huống thực tế liên quan đến ngành như “集装箱运输” (vận chuyển container), “仓储管理” (quản lý kho bãi), và “国际货运” (vận tải quốc tế). Chúng tôi cũng được luyện tập cách viết email và các tài liệu chuyên ngành như hợp đồng vận chuyển và hóa đơn giao nhận.
Điều tôi thích nhất là cách thầy đưa ra các tình huống thực tế để học viên xử lý, từ đó giúp chúng tôi áp dụng được kiến thức vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong giao tiếp và xử lý các giao dịch với đối tác Trung Quốc. Đây chắc chắn là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi sẽ giới thiệu cho bất kỳ ai đang làm việc trong ngành logistics.”
Họ tên: Phan Quang Huy
Khóa học: Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Là một chủ shop online chuyên nhập hàng từ Trung Quốc, tôi cần nâng cao kỹ năng tiếng Trung để làm việc trực tiếp với nhà cung cấp mà không qua trung gian. Khóa học tiếng Trung nhập hàng tận gốc tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu này.
Khóa học tập trung vào các kỹ năng thực tế như tìm kiếm sản phẩm trên Taobao, 1688, đọc hiểu mô tả sản phẩm, thương lượng giá cả, và giải quyết các vấn đề phát sinh như đổi trả hàng hóa. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm, luôn giải thích rõ ràng và đưa ra các bài tập thực hành cụ thể để học viên áp dụng ngay kiến thức vào công việc.
Ngoài ra, tôi còn học được cách phân biệt các sản phẩm chất lượng và nhà cung cấp uy tín. Nhờ khóa học này, tôi đã tiết kiệm được rất nhiều chi phí nhập hàng và tự tin hơn khi giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất đáng giá cho những ai muốn kinh doanh hiệu quả.”
Họ tên: Vũ Hoàng Lan
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi là nhân viên kinh doanh xuất nhập khẩu, thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp và kỹ năng chuyên môn.
Khóa học cung cấp một lượng lớn từ vựng chuyên ngành như “商务谈判” (đàm phán thương mại), “合同签署” (ký kết hợp đồng), “付款方式” (phương thức thanh toán), và nhiều hơn nữa. Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất chi tiết cách sử dụng các từ vựng này trong các tình huống thực tế như thương lượng giá cả, thảo luận hợp đồng và xử lý các vấn đề phát sinh trong giao dịch.
Điểm nổi bật của khóa học là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Chúng tôi thường xuyên đóng vai các bên tham gia giao dịch để luyện tập kỹ năng giao tiếp và ứng xử. Sau khóa học, tôi không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn học được nhiều kinh nghiệm quý báu trong lĩnh vực thương mại. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi rất hài lòng và sẵn sàng giới thiệu cho bạn bè.”
Họ tên: Lương Hải Nam
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Là giảng viên tiếng Trung tại một trường đại học, tôi cần đạt chứng chỉ HSKK cao cấp để đáp ứng các yêu cầu về năng lực giảng dạy. Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi không chỉ đạt được mục tiêu mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp.
Khóa học tập trung hoàn toàn vào việc cải thiện khả năng nói, với nhiều chủ đề phong phú như xã hội, văn hóa, kinh tế và khoa học công nghệ. Chúng tôi được luyện tập hàng ngày qua các bài nói độc thoại, hội thoại nhóm, và cả các bài thi thử sát với thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ sửa lỗi phát âm mà còn hướng dẫn cách xây dựng ý tưởng mạch lạc và phong phú khi trả lời các câu hỏi.
Nhờ sự hướng dẫn tận tâm của thầy, tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK cao cấp và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giảng dạy bằng tiếng Trung. Đây chắc chắn là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai có mục tiêu nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên sâu nên cân nhắc.”
Họ tên: Nguyễn Hữu Bình
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao, 1688
“Tôi là một người kinh doanh online, thường xuyên nhập hàng từ Trung Quốc qua các trang thương mại điện tử như Taobao và 1688. Khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Khóa học cung cấp đầy đủ từ vựng và kỹ năng để tìm kiếm sản phẩm, đọc hiểu mô tả và đánh giá sản phẩm, thương lượng giá cả với nhà cung cấp, và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất chi tiết từng bước, từ việc đăng ký tài khoản, đặt hàng, đến cách sử dụng các công cụ hỗ trợ vận chuyển.
Sau khóa học, tôi không chỉ tiết kiệm được chi phí nhập hàng mà còn tránh được rất nhiều rủi ro. Việc tự tin giao tiếp với nhà cung cấp cũng giúp tôi nhập được những sản phẩm chất lượng hơn. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất thiết thực cho những ai muốn mở rộng kinh doanh trên các nền tảng trực tuyến Trung Quốc.”
Họ tên: Phạm Thị Hồng Ánh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Làm việc trong lĩnh vực sản xuất vi mạch bán dẫn, tôi luôn phải xử lý các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các chuyên gia Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu đã giúp tôi nâng cao đáng kể năng lực chuyên môn.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy với kiến thức chuyên sâu, tập trung vào các thuật ngữ kỹ thuật như “集成电路” (mạch tích hợp), “芯片设计” (thiết kế chip), “半导体材料” (vật liệu bán dẫn), và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh công việc thực tế. Ngoài ra, thầy còn cung cấp rất nhiều bài tập đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và viết báo cáo bằng tiếng Trung.
Một điểm đáng khen ngợi là thầy luôn giải thích rõ ràng, dễ hiểu, ngay cả với các nội dung phức tạp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đồng nghiệp Trung Quốc và xử lý các tài liệu chuyên ngành. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai trong ngành vi mạch bán dẫn cũng nên tham gia.”
Họ tên: Trần Bích Ngọc
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi đã từng học tiếng Trung tại nhiều nơi, nhưng khóa học HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự khác biệt. Chương trình học rất toàn diện, giúp tôi chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK cấp độ cao nhất.
Khóa học tập trung vào cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn đưa ra các bài tập và đề thi thử sát với thực tế, từ đó giúp tôi làm quen với cấu trúc đề và tăng tốc độ làm bài. Bên cạnh đó, các mẹo làm bài và cách xử lý các câu hỏi khó cũng được thầy hướng dẫn rất chi tiết.
Điều tôi đặc biệt yêu thích là sự tận tâm của thầy trong việc chỉnh sửa từng lỗi nhỏ, từ ngữ pháp đến phát âm. Nhờ đó, tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 9 cấp và tự tin hơn rất nhiều về khả năng tiếng Trung của mình. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi khuyên bất kỳ ai có mục tiêu học tập nghiêm túc nên tham gia.”
Họ tên: Nguyễn Thanh Hằng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc, từ trao đổi hợp đồng đến xử lý các chứng từ quan trọng. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi những kiến thức cực kỳ hữu ích để nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Khóa học được thiết kế rất chi tiết, từ việc học các từ vựng chuyên ngành như “进出口合同” (hợp đồng xuất nhập khẩu), “货运单据” (chứng từ vận tải), “关税清算” (thanh toán thuế quan), đến luyện tập các tình huống thực tế trong quá trình giao dịch. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn đưa ra những bài tập ứng dụng thực tế như viết email thương mại, đọc hiểu các điều khoản hợp đồng và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao nhận hàng hóa.
Điều đặc biệt là thầy luôn khuyến khích học viên thảo luận và thực hành ngay trong buổi học, giúp tôi tự tin hơn trong giao tiếp. Sau khóa học, tôi không chỉ cải thiện được khả năng tiếng Trung mà còn làm việc hiệu quả hơn rất nhiều với các đối tác. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi đánh giá rất cao và sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp.”
Họ tên: Trịnh Văn Hòa
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Với tư cách là một kế toán viên trong công ty có vốn đầu tư Trung Quốc, việc thông thạo tiếng Trung chuyên ngành là một nhu cầu cấp thiết đối với tôi. Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu đã đáp ứng hoàn toàn kỳ vọng của tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng chương trình học rất bài bản, bao gồm các từ vựng và thuật ngữ quan trọng như “会计科目” (tài khoản kế toán), “财务报表” (báo cáo tài chính), “税务申报” (khai báo thuế), cùng cách sử dụng chúng trong công việc hàng ngày. Ngoài ra, thầy còn hướng dẫn cách đọc hiểu các văn bản tài chính bằng tiếng Trung và lập báo cáo theo chuẩn quốc tế.
Trong suốt khóa học, chúng tôi không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành qua các tình huống thực tế, từ việc kiểm tra hóa đơn đến xử lý các vấn đề phát sinh trong kế toán. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi trao đổi với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đáng giá mà bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán đều nên tham gia.”
Họ tên: Phạm Thu Hà
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Làm việc trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải tham gia các dự án hợp tác quốc tế, trong đó tiếng Trung là ngôn ngữ chính. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi một lợi thế lớn trong công việc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành như “石油勘探” (thăm dò dầu khí), “钻井技术” (kỹ thuật khoan), “炼油工艺” (quy trình lọc dầu), cùng cách sử dụng chúng trong giao tiếp và tài liệu kỹ thuật. Thầy cũng đưa ra các bài tập đọc hiểu và dịch thuật tài liệu chuyên sâu, giúp tôi nâng cao kỹ năng xử lý tài liệu tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.
Bên cạnh đó, các tình huống giao tiếp thực tế như đàm phán hợp đồng, thảo luận dự án hay báo cáo tiến độ công việc đều được lồng ghép vào bài giảng, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất chất lượng mà tôi sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp trong ngành.”
Họ tên: Đoàn Ngọc Quân
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Làm việc trong ngành logistics quốc tế, tôi luôn gặp khó khăn trong việc giao tiếp và xử lý tài liệu với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics tại Master Edu, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng làm việc của mình.
Khóa học tập trung vào các kỹ năng thực tế như đọc hiểu hợp đồng vận chuyển, thương lượng giá cước, và xử lý các vấn đề liên quan đến giao nhận hàng hóa. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và luôn đưa ra những bài tập thực hành sát với công việc thực tế. Chúng tôi còn được học cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như “货运保险” (bảo hiểm hàng hóa), “国际运输” (vận tải quốc tế), và “物流计划” (kế hoạch logistics).
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi xử lý các giao dịch quốc tế và giao tiếp trực tiếp với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân cực kỳ hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực logistics và vận tải.”
Họ tên: Nguyễn Mai Linh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp
“Là một học viên đang chuẩn bị thi HSKK trung cấp, tôi nhận thấy mình gặp khó khăn khi diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Trung một cách lưu loát và đúng ngữ pháp. Khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự thay đổi điều đó.
Trong quá trình học, thầy Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến việc phát âm chuẩn, ngữ điệu tự nhiên và khả năng diễn đạt logic. Các chủ đề thảo luận rất đa dạng, từ văn hóa, xã hội đến các tình huống thực tế, giúp tôi vừa mở rộng vốn từ vựng vừa rèn luyện cách tổ chức ý tưởng. Thầy cũng cung cấp các mẹo làm bài thi hữu ích, giúp tôi tối ưu thời gian trả lời trong bài thi HSKK.
Kết quả sau khóa học, tôi không chỉ vượt qua kỳ thi với điểm số cao mà còn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi cảm thấy rất hài lòng và biết ơn sự tận tâm của thầy Vũ.”
Họ tên: Phan Văn Toàn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Với vai trò là một kỹ sư trong ngành sản xuất chip bán dẫn, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung chuyên ngành là cần thiết để hiểu sâu hơn về các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu đã đáp ứng hoàn hảo nhu cầu này.
Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết về các thuật ngữ quan trọng như “晶体管” (transistor), “光刻技术” (công nghệ quang khắc), và “半导体芯片” (chip bán dẫn). Chúng tôi cũng được luyện dịch thuật tài liệu kỹ thuật và thuyết trình về các dự án liên quan đến ngành. Điểm đặc biệt của khóa học là thầy luôn giải thích tường tận cách sử dụng thuật ngữ trong từng ngữ cảnh, giúp tôi hiểu và áp dụng vào công việc.
Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi đọc hiểu tài liệu chuyên sâu và trao đổi với các đồng nghiệp Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi nghĩ bất kỳ kỹ sư nào trong ngành cũng nên tham gia để nâng cao năng lực chuyên môn.”
Họ tên: Trần Khánh Vy
Khóa học: Khóa học tiếng Trung online
“Do ở xa Hà Nội, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là lần đầu tiên tôi học trực tuyến một cách nghiêm túc và thật sự bất ngờ với chất lượng của khóa học.
Dù là học online, thầy Nguyễn Minh Vũ vẫn giữ được sự tương tác rất tốt với học viên. Lớp học được thiết kế linh hoạt, với các bài giảng video kết hợp thực hành trực tiếp qua Zoom. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy giải thích ngữ pháp một cách rõ ràng và cung cấp các bài tập đa dạng, từ nghe, nói đến đọc, viết.
Nhờ khóa học này, tôi không chỉ nâng cao được trình độ tiếng Trung mà còn có thể tự học thêm một cách hiệu quả hơn. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai không có điều kiện học trực tiếp tại trung tâm nhưng vẫn muốn tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chất lượng cao.”
Họ tên: Lê Hải Yến
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao, 1688
“Tôi đang kinh doanh hàng online và thường xuyên nhập hàng từ Trung Quốc qua Taobao và 1688. Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm và giao tiếp với nhà cung cấp, nhưng mọi thứ đã thay đổi sau khi tôi tham gia khóa học này tại Master Edu – ChineMaster Edu.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ hướng dẫn cách sử dụng nền tảng Taobao, 1688 mà còn cung cấp rất nhiều từ vựng hữu ích liên quan đến thương mại điện tử như “供应商” (nhà cung cấp), “批发价格” (giá bán buôn), “物流跟踪” (theo dõi vận chuyển). Bên cạnh đó, thầy còn hướng dẫn cách thương lượng giá cả và xử lý các vấn đề đổi trả hàng hóa.
Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc, giúp tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận kinh doanh. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai làm kinh doanh online cũng nên tham gia.”
Họ tên: Đỗ Minh Khôi
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Là kỹ sư làm việc trong ngành công nghệ cao, tôi cần sử dụng tiếng Trung để đọc hiểu tài liệu chuyên ngành và giao tiếp với các đồng nghiệp từ Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua rào cản ngôn ngữ một cách hiệu quả.
Thầy Nguyễn Minh Vũ xây dựng bài giảng rất chi tiết, từ các thuật ngữ cơ bản như “集成电路” (mạch tích hợp) đến những khái niệm phức tạp hơn như “硅晶圆制造” (sản xuất tấm bán dẫn silicon). Bên cạnh đó, thầy còn kết hợp các bài tập dịch thuật tài liệu kỹ thuật và luyện thuyết trình về các dự án công nghệ, giúp tôi cải thiện toàn diện cả kỹ năng đọc, viết và nói.
Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc mà còn hiểu sâu hơn về các quy trình sản xuất trong ngành. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi rất hài lòng và chắc chắn sẽ giới thiệu cho các đồng nghiệp.”
Họ tên: Nguyễn Thị Hoài An
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Với công việc là nhân viên kinh doanh quốc tế, tôi thường xuyên phải soạn thảo hợp đồng và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng và làm việc hiệu quả hơn rất nhiều.
Khóa học tập trung vào các tình huống thực tế trong kinh doanh như thương lượng giá cả, ký kết hợp đồng, và xử lý các tranh chấp thương mại. Các từ vựng và thuật ngữ như “贸易协议” (hợp đồng thương mại), “付款条件” (điều kiện thanh toán), và “物流安排” (sắp xếp logistics) đều được thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy tạo ra các buổi thực hành đàm phán, giúp học viên áp dụng ngay những gì đã học vào thực tế.
Sau khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và xử lý công việc, đồng thời đạt được nhiều thành công hơn trong các thương vụ với đối tác Trung Quốc. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất đáng để đầu tư.”
Họ tên: Trần Văn Tùng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một lập trình viên làm việc với các công ty công nghệ Trung Quốc, tôi thường xuyên phải tham gia các cuộc họp kỹ thuật và đọc hiểu tài liệu phần mềm. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn hoàn hảo để tôi nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Trong suốt khóa học, thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp rất nhiều từ vựng chuyên ngành như “软件开发” (phát triển phần mềm), “数据库管理” (quản lý cơ sở dữ liệu), và “算法优化” (tối ưu hóa thuật toán). Ngoài ra, chúng tôi còn thực hành qua các bài tập dịch thuật tài liệu kỹ thuật, viết báo cáo dự án và thảo luận các giải pháp công nghệ.
Thầy rất tận tâm và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc, ngay cả với những vấn đề kỹ thuật phức tạp. Nhờ sự hướng dẫn của thầy, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu tài liệu tiếng Trung và giao tiếp hiệu quả hơn trong các dự án quốc tế. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin đều nên tham gia.”
Họ tên: Lê Phương Trang
Khóa học: Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Với mong muốn mở rộng kinh doanh, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là một quyết định đúng đắn giúp tôi tiết kiệm rất nhiều chi phí và tăng hiệu quả kinh doanh.
Khóa học không chỉ dạy các từ vựng liên quan đến nhập hàng như “批发市场” (chợ bán buôn), “供应链” (chuỗi cung ứng), mà còn hướng dẫn chi tiết cách tìm nguồn hàng chất lượng và thương lượng với nhà cung cấp. Thầy Nguyễn Minh Vũ còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm quý giá trong việc xử lý các vấn đề phát sinh như vận chuyển, đổi trả hàng, và thanh toán.
Sau khóa học, tôi đã tự mình tìm được nguồn hàng chất lượng với giá tốt, đồng thời tự tin hơn khi giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Đây chắc chắn là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đáng để các chủ kinh doanh cân nhắc.”
Họ tên: Hoàng Minh Châu
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Là người đặt mục tiêu đạt được HSK cấp 9 để xin học bổng du học, tôi cần một chương trình học bài bản, chuyên sâu và hiệu quả. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn hoàn hảo cho tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học dựa trên cấu trúc bài thi HSK, giúp tôi nắm vững ngữ pháp, từ vựng, và kỹ năng đọc, viết. Các bài giảng được thầy giảng dạy chi tiết, kết hợp với nhiều bài tập mô phỏng bài thi thực tế. Thầy cũng chia sẻ những mẹo hữu ích để làm bài nhanh và chính xác hơn.
Điều tôi ấn tượng nhất là sự tận tâm của thầy trong việc sửa bài viết và giải thích từng lỗi sai, từ đó giúp tôi cải thiện điểm yếu và nâng cao kỹ năng. Nhờ khóa học này, tôi đã đạt được kết quả HSK như mong muốn và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai muốn chinh phục HSK đều nên tham gia.”
Họ tên: Lý Văn Phát
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Làm việc trong ngành logistics, tôi cần tiếng Trung để giao tiếp với đối tác và xử lý các tài liệu vận chuyển quốc tế. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã cải thiện đáng kể kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Khóa học tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành như “货运合同” (hợp đồng vận tải), “清关手续” (thủ tục thông quan), và “集装箱管理” (quản lý container). Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn đưa ra các bài tập thực tế, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc.
Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề liên quan đến logistics một cách chuyên nghiệp hơn. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất phù hợp với những ai làm trong ngành vận chuyển và logistics.”
Họ tên: Trần Thị Kim Ngân
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Là một doanh nhân, tôi luôn tìm kiếm cơ hội hợp tác với các đối tác Trung Quốc để mở rộng kinh doanh. Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một công cụ đắc lực giúp tôi đạt được mục tiêu này.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tình, tập trung vào các tình huống thực tế trong kinh doanh như đàm phán giá cả, thương lượng điều khoản hợp đồng, và xử lý tranh chấp. Các từ vựng thương mại như “投资协议” (hợp đồng đầu tư), “市场分析” (phân tích thị trường), và “风险管理” (quản lý rủi ro) đều được thầy hướng dẫn kỹ lưỡng.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các buổi họp với đối tác Trung Quốc và đưa ra các đề xuất kinh doanh bằng tiếng Trung. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi sẽ giới thiệu cho bất kỳ ai muốn phát triển kinh doanh quốc tế.”
Họ tên: Nguyễn Văn Lâm
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu khí
“Làm việc trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải giao tiếp và làm việc với các chuyên gia Trung Quốc. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và tham gia các cuộc họp. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Master Edu – ChineMaster Edu, mọi thứ đã trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Thầy Nguyễn Minh Vũ tập trung giảng dạy các từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành như “钻井平台” (giàn khoan), “天然气储存” (lưu trữ khí tự nhiên), và “石油开采技术” (công nghệ khai thác dầu mỏ). Ngoài ra, chúng tôi còn thực hành qua các bài tập dịch thuật tài liệu và thuyết trình kỹ thuật.
Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn cải thiện đáng kể hiệu quả công việc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai làm trong lĩnh vực dầu khí cũng nên tham gia.”
Họ tên: Phạm Thị Huyền Trang
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao, 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao, 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai kinh doanh hàng Trung Quốc. Tôi học được cách tìm kiếm sản phẩm, thương lượng giá cả, và xử lý đơn hàng một cách chuyên nghiệp.
Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất kỹ lưỡng cách sử dụng các nền tảng như Taobao và 1688, từ tìm kiếm sản phẩm bằng từ khóa tiếng Trung đến liên hệ với nhà cung cấp. Các bài tập thực hành thực tế giúp tôi tự tin giao tiếp và xử lý các vấn đề như đổi trả hàng hoặc thương lượng vận chuyển.
Nhờ khóa học này, tôi đã tối ưu hóa chi phí nhập hàng và tăng lợi nhuận kinh doanh. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân cực kỳ hữu ích mà tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cho bạn bè trong ngành kinh doanh.”
Họ tên: Nguyễn Văn Hùng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Tôi luôn muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách chuyên sâu, và khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu này.
Khóa học tập trung vào phát triển kỹ năng nói, với các chủ đề đa dạng và tình huống thực tế như thuyết trình, tranh luận, và xử lý tình huống khó trong giao tiếp. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào cách phát âm và ngữ điệu, đồng thời thường xuyên đưa ra phản hồi chi tiết để tôi cải thiện khả năng diễn đạt.
Tôi cũng được học cách trình bày ý tưởng một cách logic và thuyết phục, điều này không chỉ giúp ích trong kỳ thi HSKK mà còn trong công việc hàng ngày của tôi. Kết quả sau khóa học là tôi đạt điểm cao trong kỳ thi và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi nghĩ bất cứ ai muốn cải thiện khả năng nói cũng nên tham gia.”
Họ tên: Trần Thị Thu Hà
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Làm việc trong ngành kế toán đòi hỏi tôi phải sử dụng tiếng Trung để đọc hiểu các báo cáo tài chính và trao đổi với các đối tác nước ngoài. Tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu là quyết định đúng đắn giúp tôi làm việc chuyên nghiệp hơn.
Khóa học được thầy Nguyễn Minh Vũ thiết kế rất sát với thực tế, từ các thuật ngữ kế toán như “资产负债表” (bảng cân đối kế toán), “现金流量表” (báo cáo lưu chuyển tiền tệ), và “税务申报” (khai báo thuế) đến các bài tập thực hành lập báo cáo và phân tích tài chính. Ngoài ra, thầy còn hướng dẫn cách viết email và trình bày các vấn đề tài chính bằng tiếng Trung.
Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi xử lý các tài liệu kế toán phức tạp và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất phù hợp cho những người làm trong lĩnh vực kế toán và tài chính.”
Họ tên: Phạm Văn Khánh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc xử lý các hợp đồng và giấy tờ liên quan.
Khóa học cung cấp đầy đủ kiến thức chuyên ngành từ từ vựng như “贸易合同” (hợp đồng thương mại), “海关手续” (thủ tục hải quan), và “进口许可证” (giấy phép nhập khẩu) đến các bài tập thực hành viết hợp đồng và xử lý tình huống trong xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình hướng dẫn, giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng thuật ngữ trong ngữ cảnh thực tế.
Sau khóa học, tôi có thể tự tin xử lý các tài liệu xuất nhập khẩu và giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp trong ngành.”
Họ tên: Lê Thùy Trang
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics
“Làm trong ngành logistics đòi hỏi tôi phải có khả năng giao tiếp tiếng Trung thành thạo để quản lý các đơn hàng và giải quyết các vấn đề vận chuyển. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã đạt được những kỹ năng cần thiết để đáp ứng yêu cầu công việc.
Khóa học tập trung vào các tình huống thực tế trong ngành logistics như quản lý vận chuyển, đàm phán giá cước, và xử lý các vấn đề hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, đặc biệt là về các thuật ngữ quan trọng như “物流运输” (vận chuyển logistics), “货物清单” (danh sách hàng hóa), và “仓储管理” (quản lý kho bãi).
Nhờ sự hướng dẫn tận tình của thầy, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và xử lý công việc một cách chuyên nghiệp. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi thấy rất hữu ích và chất lượng.”
Họ tên: Đặng Quang Minh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung online
“Là người làm việc xa Hà Nội, tôi không có điều kiện tham gia các lớp học trực tiếp, nhưng khóa học tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại trải nghiệm học tập tuyệt vời.
Khóa học được tổ chức rất bài bản, với các buổi học qua Zoom và hệ thống bài giảng trực tuyến. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn giữ sự tương tác cao với học viên và cung cấp tài liệu học phong phú. Tôi ấn tượng với cách thầy giải thích ngữ pháp một cách dễ hiểu và thực hành giao tiếp thường xuyên trong mỗi buổi học.
Dù học online, tôi vẫn cảm nhận được sự nhiệt tình và tận tâm từ thầy. Sau khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai có nhu cầu học từ xa đều nên cân nhắc.”
Họ tên: Lê Anh Tuấn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn
“Là một kỹ sư làm việc trong ngành mạch điện bán dẫn, tôi luôn gặp khó khăn với việc nghiên cứu tài liệu tiếng Trung và giao tiếp với các đối tác quốc tế. Khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi một giải pháp toàn diện.
Trong khóa học, thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp những thuật ngữ kỹ thuật chuyên sâu như ‘电路设计’ (thiết kế mạch), ‘半导体技术’ (công nghệ bán dẫn), và ‘功率管理’ (quản lý công suất) mà còn giải thích cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh thực tế. Đặc biệt, các bài tập dịch thuật tài liệu chuyên ngành và thực hành thuyết trình dự án đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc.
Nhờ sự tận tâm của thầy, tôi không chỉ cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Đây chắc chắn là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân phù hợp với những người làm trong ngành kỹ thuật cao.”
Họ tên: Phạm Thị Hải Yến
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp
“Là người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi quyết định tham gia khóa học HSKK sơ cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện kỹ năng nói. Tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học tập trung vào các tình huống giao tiếp cơ bản như giới thiệu bản thân, hỏi đường, mua sắm, và giao tiếp hàng ngày. Thầy luôn tạo môi trường học thân thiện, khuyến khích chúng tôi nói nhiều hơn và sửa lỗi phát âm một cách tỉ mỉ. Nhờ đó, tôi không chỉ vượt qua kỳ thi HSKK sơ cấp mà còn cảm thấy tự tin khi nói chuyện với người Trung Quốc.
Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất phù hợp cho người mới bắt đầu. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại đây.”
Họ tên: Trần Quốc Huy
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao, 1688
“Là một người kinh doanh online, việc nhập hàng từ Trung Quốc là một phần quan trọng trong công việc của tôi. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao, 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã nâng cao kỹ năng tìm kiếm nguồn hàng và thương lượng giá cả.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc hướng dẫn cách sử dụng các nền tảng thương mại điện tử như Taobao, 1688, từ việc tìm kiếm sản phẩm bằng từ khóa tiếng Trung đến cách đọc thông tin sản phẩm và liên hệ với nhà cung cấp. Tôi cũng học được cách xử lý các tình huống phát sinh như khiếu nại, đổi trả hàng, và đàm phán vận chuyển.
Nhờ khóa học, tôi đã tiết kiệm được rất nhiều chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận kinh doanh. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi nghĩ bất kỳ ai muốn nhập hàng Trung Quốc cũng nên tham gia.”
Họ tên: Đinh Ngọc Linh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một chuyên viên IT, tôi cần nâng cao trình độ tiếng Trung để giao tiếp trong các dự án quốc tế và đọc hiểu tài liệu chuyên ngành. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã đáp ứng mọi mong đợi của tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ tập trung vào các từ vựng chuyên ngành như ‘编程语言’ (ngôn ngữ lập trình), ‘数据库设计’ (thiết kế cơ sở dữ liệu), và ‘网络安全’ (an ninh mạng). Ngoài ra, thầy còn giúp tôi thực hành viết báo cáo kỹ thuật và thuyết trình dự án bằng tiếng Trung.
Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tăng cường khả năng làm việc trong các dự án công nghệ quốc tế. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cho các đồng nghiệp trong ngành IT.”
Họ tên: Lưu Minh Hoàng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung online
“Vì lịch trình công việc bận rộn, tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp. Khóa học tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi học tiếng Trung hiệu quả ngay tại nhà.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy qua Zoom, với các buổi học tương tác cao và tài liệu phong phú. Dù học online, tôi vẫn nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ thầy và có cơ hội thực hành giao tiếp với các bạn cùng lớp. Tôi rất thích cách thầy giải thích ngữ pháp dễ hiểu và cung cấp bài tập ứng dụng thực tế.
Khóa học đã giúp tôi cải thiện rõ rệt kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà không cần phải di chuyển xa. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân nhưng không thể đến lớp trực tiếp.”
Họ tên: Nguyễn Thị Lan Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Là một người kinh doanh nhỏ lẻ, tôi luôn tìm cách tối ưu hóa nguồn hàng và giảm thiểu chi phí. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi đạt được mục tiêu này.
Khóa học rất thực tế, tập trung vào việc hướng dẫn tìm kiếm nhà cung cấp uy tín trên các nền tảng như 1688, Taobao, và Alibaba. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình trong việc dạy cách thương lượng giá cả, xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển, và cách đối phó khi gặp sự cố về chất lượng hàng hóa.
Điều tôi ấn tượng nhất là các bài tập thực hành liên quan trực tiếp đến kinh doanh, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc và tối ưu hóa chi phí nhập hàng. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi khuyên mọi người nên tham gia nếu muốn kinh doanh hiệu quả hơn.”
Họ tên: Hoàng Văn Đức
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Với vai trò kỹ sư trong lĩnh vực công nghệ cao, tôi cần nắm bắt các thuật ngữ và tài liệu chuyên sâu bằng tiếng Trung. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một lựa chọn sáng suốt.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất bài bản, tập trung vào từ vựng chuyên ngành như ‘晶体管’ (bóng bán dẫn), ‘半导体材料’ (vật liệu bán dẫn), và ‘微处理器’ (vi xử lý). Ngoài ra, thầy còn hướng dẫn cách dịch các tài liệu kỹ thuật phức tạp và làm việc nhóm trong các dự án quốc tế.
Khóa học đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung chuyên ngành, từ đó tăng cường hiệu quả làm việc và sự tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp trong ngành.”
Họ tên: Phạm Quang Hải
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Làm việc trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn, tôi nhận thấy tầm quan trọng của việc nắm vững tiếng Trung để giao tiếp với đối tác và hiểu rõ tài liệu kỹ thuật. Tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu là một quyết định đúng đắn.
Khóa học cung cấp các thuật ngữ chuyên ngành như ‘集成电路’ (mạch tích hợp), ‘设计流程’ (quy trình thiết kế), và ‘测试设备’ (thiết bị kiểm tra). Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc giảng dạy qua các bài tập thực tế, giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng các thuật ngữ trong công việc hàng ngày.
Nhờ sự tận tâm của thầy, tôi đã tự tin hơn trong việc thuyết trình và trao đổi kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất phù hợp cho những ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ cao.”
Họ tên: Trần Hồng Nhung
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi cần đạt HSK cấp 9 để chuẩn bị cho việc du học, và khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hoàn thành mục tiêu này một cách xuất sắc.
Khóa học được thầy Nguyễn Minh Vũ thiết kế kỹ lưỡng, tập trung vào cấu trúc bài thi với các phần nghe, đọc, viết, và dịch thuật. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy hướng dẫn phân tích các bài đọc phức tạp và viết luận với cấu trúc rõ ràng. Ngoài ra, thầy cũng chia sẻ nhiều mẹo hữu ích để làm bài hiệu quả trong thời gian giới hạn.
Sau khóa học, tôi đã đạt điểm số cao vượt mong đợi trong kỳ thi HSK 9 cấp và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng tiếng Trung. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân không thể bỏ qua nếu bạn muốn chinh phục đỉnh cao tiếng Trung.”
Họ tên: Nguyễn Văn Toàn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Là một doanh nhân, tôi thường xuyên phải giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa kinh doanh.
Thầy Nguyễn Minh Vũ tập trung vào các tình huống thực tế như thương lượng giá cả, lập hợp đồng, và xử lý tranh chấp. Các từ vựng thương mại quan trọng như ‘市场营销’ (tiếp thị), ‘投资计划’ (kế hoạch đầu tư), và ‘风险控制’ (kiểm soát rủi ro) được thầy giảng dạy rất dễ hiểu và áp dụng.
Nhờ khóa học này, tôi đã cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp tiếng Trung và xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất đáng để tham gia cho những ai muốn phát triển kinh doanh quốc tế.”
Họ tên: Vũ Minh Tú
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Làm việc trong lĩnh vực logistics quốc tế, tôi nhận thấy việc sử dụng tiếng Trung là một lợi thế lớn khi làm việc với các đối tác từ Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp chuyên ngành.
Khóa học được thiết kế rất thực tế, tập trung vào các từ vựng và ngữ cảnh như ‘运输条款’ (điều khoản vận chuyển), ‘货物跟踪’ (theo dõi hàng hóa), và ‘仓储管理’ (quản lý kho bãi). Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất chi tiết, từ cách soạn thảo email chuyên nghiệp đến thực hành đàm phán với đối tác.
Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn khi xử lý các giao dịch quốc tế và tăng hiệu quả công việc trong ngành logistics. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực vận chuyển và kho bãi nên cân nhắc tham gia.”
Họ tên: Trần Thị Thu Phương
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu khí
“Làm việc trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và trao đổi với đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi những kiến thức và kỹ năng cần thiết để hoàn thành công việc tốt hơn.
Khóa học tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành như ‘油田开发’ (khai thác dầu mỏ), ‘钻井技术’ (kỹ thuật khoan), và ‘能源合同’ (hợp đồng năng lượng). Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất tận tình, từ việc dịch thuật tài liệu kỹ thuật đến thực hành giao tiếp trong các cuộc họp quốc tế.
Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác và có thể xử lý các tình huống phức tạp liên quan đến dự án dầu khí. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi khuyên mọi người trong ngành nên tham gia.”
Họ tên: Nguyễn Hoàng Phát
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp
“Tôi tham gia khóa học HSKK trung cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu nâng cao kỹ năng nói và chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới. Khóa học thực sự vượt ngoài mong đợi của tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một môi trường học tập rất thân thiện, giúp tôi cảm thấy thoải mái khi luyện nói. Khóa học tập trung vào các chủ đề giao tiếp thực tế như thảo luận nhóm, trình bày quan điểm, và phản biện ý kiến. Thầy không chỉ sửa lỗi phát âm mà còn hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu sao cho tự nhiên và chính xác.
Nhờ khóa học này, tôi không chỉ đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK trung cấp mà còn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất chất lượng mà tôi sẽ giới thiệu cho bạn bè.”
Họ tên: Lê Quốc Bảo
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Là một người làm việc trong ngành kế toán, tôi cần sử dụng tiếng Trung để xử lý các báo cáo tài chính và trao đổi với đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hoàn thiện các kỹ năng cần thiết trong công việc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc giảng dạy các thuật ngữ chuyên ngành như ‘资产负债表’ (bảng cân đối kế toán), ‘税收申报’ (khai báo thuế), và ‘现金流’ (dòng tiền). Ngoài ra, thầy còn hướng dẫn cách trình bày báo cáo và giải thích số liệu bằng tiếng Trung một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.
Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác quốc tế và xử lý các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi nghĩ rất phù hợp với những người làm trong lĩnh vực tài chính, kế toán.”
Họ tên: Đặng Thị Hồng Ngọc
Khóa học: Khóa học tiếng Trung online
“Tôi ở xa Hà Nội nhưng muốn học tiếng Trung để hỗ trợ công việc. Khóa học tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi trải nghiệm học tập tuyệt vời mà không cần phải di chuyển.
Khóa học được tổ chức rất chuyên nghiệp với các buổi học qua Zoom và hệ thống tài liệu trực tuyến. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo sự tương tác cao với học viên, giúp tôi luyện tập đều cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Dù học online, tôi vẫn cảm nhận được sự tận tâm và phương pháp giảng dạy hiệu quả của thầy.
Sau khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung và tự tin hơn trong công việc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất lý tưởng cho những người bận rộn hoặc ở xa trung tâm.”
Họ tên: Trần Văn Hải
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi cần giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc để xử lý các giao dịch và đàm phán hợp đồng. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn hoàn hảo cho tôi.
Khóa học được thầy Nguyễn Minh Vũ xây dựng rất chi tiết, từ các thuật ngữ chuyên ngành như ‘报关’ (khai báo hải quan), ‘贸易合同’ (hợp đồng thương mại), đến cách xử lý tình huống thực tế như giải quyết tranh chấp và kiểm tra hàng hóa. Tôi đặc biệt ấn tượng với các bài tập thực hành, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc hàng ngày.
Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong giao tiếp và tối ưu hóa quy trình làm việc. Đây chắc chắn là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai làm trong ngành xuất nhập khẩu cũng nên trải nghiệm.”
Họ tên: Nguyễn Thanh Hằng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Với mục tiêu đạt trình độ HSKK cao cấp để tăng cơ hội thăng tiến trong công việc, tôi đã tham gia khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu và hoàn toàn hài lòng với kết quả đạt được.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy phù hợp với người học nâng cao. Khóa học tập trung vào các chủ đề phức tạp như thảo luận kinh tế, phân tích văn hóa xã hội, và trình bày quan điểm cá nhân bằng tiếng Trung. Thầy luôn sửa lỗi chi tiết, giúp tôi phát âm chính xác và diễn đạt mạch lạc hơn.
Nhờ sự hướng dẫn của thầy, tôi đã đạt điểm xuất sắc trong kỳ thi HSKK cao cấp và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người bản xứ. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi sẽ giới thiệu cho những ai đang muốn chinh phục HSKK ở trình độ cao.”
Họ tên: Lâm Quang Dũng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Tôi là một lập trình viên làm việc trong các dự án quốc tế, và việc học tiếng Trung là một nhu cầu cấp thiết. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết nhiều thách thức trong công việc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành như ‘云计算’ (điện toán đám mây), ‘人工智能’ (trí tuệ nhân tạo), và ‘软件开发’ (phát triển phần mềm) mà còn hướng dẫn cách viết tài liệu kỹ thuật và thuyết trình dự án bằng tiếng Trung. Các bài tập nhóm giúp tôi thực hành thực tế và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc.
Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi tham gia các buổi họp quốc tế và làm việc với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi nghĩ rất phù hợp với những ai làm việc trong ngành công nghệ thông tin.”
Họ tên: Phạm Thị Mai Linh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Là một nhân viên kinh doanh quốc tế, tôi cần tiếng Trung để giao tiếp với đối tác và phát triển thị trường. Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn lý tưởng cho tôi.
Khóa học tập trung vào các tình huống thực tế như đàm phán hợp đồng, xây dựng kế hoạch kinh doanh, và xử lý các vấn đề phát sinh trong giao dịch. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tận tình hướng dẫn, từ việc sử dụng ngôn ngữ thương mại chuyên nghiệp đến các kỹ năng mềm như thương lượng và trình bày ý tưởng.
Sau khóa học, tôi đã cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp và đạt được nhiều thành công trong công việc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp và bạn bè.”
Họ tên: Vũ Hoàng Nam
Khóa học: Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Tôi làm kinh doanh và cần nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc để giảm chi phí. Tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi thay đổi cách làm việc.
Khóa học rất thực tế, tập trung vào các nền tảng như 1688, Taobao, và Alibaba. Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn cách tìm nguồn hàng uy tín, thương lượng giá cả, và xử lý các vấn đề về vận chuyển. Các buổi học thực hành giúp tôi tự tin giao tiếp với nhà cung cấp và giải quyết tình huống nhanh chóng.
Nhờ khóa học, tôi đã tiết kiệm được nhiều chi phí và mở rộng được mạng lưới đối tác kinh doanh. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà bất kỳ ai kinh doanh cũng nên tham gia.”
Họ tên: Lê Thị Ngọc Bích
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Là một người đặt mục tiêu đạt HSK cấp 9 để đủ điều kiện làm việc tại một công ty đa quốc gia, tôi đã lựa chọn Master Edu – ChineMaster Edu và thực sự ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại đây.
Khóa học được tổ chức một cách bài bản, từ việc học ngữ pháp nâng cao, tăng cường vốn từ vựng chuyên sâu, đến luyện kỹ năng viết luận theo các chủ đề phức tạp. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ hướng dẫn cách làm bài hiệu quả mà còn dạy tôi cách tư duy bằng tiếng Trung để giải quyết các câu hỏi khó.
Nhờ sự tận tình và chuyên môn cao của thầy, tôi đã vượt qua kỳ thi HSK 9 cấp với số điểm đáng mơ ước và cảm thấy tự tin hơn khi ứng tuyển vào vị trí yêu cầu trình độ tiếng Trung cao. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi sẽ giới thiệu cho bất kỳ ai muốn đạt chứng chỉ HSK cao cấp.”
Họ tên: Phan Quang Huy
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Với mong muốn phát triển kinh doanh online, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu và nhận được rất nhiều giá trị từ khóa học này.
Khóa học không chỉ tập trung vào từ vựng và ngữ pháp cơ bản, mà còn hướng dẫn cách sử dụng các nền tảng thương mại điện tử như Taobao, 1688, và Tmall một cách hiệu quả. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết cách tìm kiếm sản phẩm, đánh giá nhà cung cấp, và thương lượng giá cả.
Sau khóa học, tôi không chỉ tiết kiệm được chi phí nhập hàng mà còn hiểu rõ hơn cách vận hành kinh doanh trên các nền tảng này. Đây thực sự là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đáng để trải nghiệm nếu bạn muốn kinh doanh thành công với nguồn hàng từ Trung Quốc.”
Họ tên: Đỗ Hoàng Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử, tôi cần nâng cao khả năng tiếng Trung để đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và làm việc với đối tác nước ngoài. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng này.
Khóa học tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành như ‘电路设计’ (thiết kế mạch điện), ‘电子元件’ (linh kiện điện tử), và ‘故障诊断’ (chẩn đoán lỗi). Ngoài ra, thầy Nguyễn Minh Vũ còn cung cấp các bài tập thực tế giúp tôi thực hành áp dụng kiến thức trong công việc.
Nhờ khóa học, tôi đã tự tin hơn trong các cuộc họp kỹ thuật và có thể trực tiếp làm việc với đối tác Trung Quốc mà không cần phiên dịch. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi rất hài lòng và chắc chắn sẽ giới thiệu cho bạn bè trong ngành.”
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Hoa
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi là một chuyên viên logistics và đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện kỹ năng chuyên ngành. Đây là một trong những khóa học hữu ích nhất mà tôi từng tham gia.
Khóa học cung cấp rất nhiều kiến thức thực tế, từ từ vựng chuyên ngành như ‘运输保险’ (bảo hiểm vận chuyển), ‘货物追踪系统’ (hệ thống theo dõi hàng hóa), đến cách giải quyết các tình huống thực tế như trễ hàng hoặc thất lạc hàng hóa. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn nhiệt tình hỗ trợ học viên và giúp tôi tự tin xử lý mọi vấn đề liên quan đến vận chuyển quốc tế.
Sau khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và hiệu suất công việc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất đáng để tham gia, đặc biệt cho những ai làm trong ngành logistics.”
Họ tên: Lý Quốc Khánh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự thay đổi cách tôi làm việc trong lĩnh vực tài chính. Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu báo cáo tài chính và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Nhưng sau khi tham gia khóa học, mọi thứ trở nên dễ dàng hơn.
Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành như ‘利润表’ (bảng lãi lỗ), ‘预算计划’ (kế hoạch ngân sách), và ‘税务审计’ (kiểm toán thuế). Ngoài ra, thầy còn giúp tôi thực hành trình bày các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, điều này rất hữu ích cho công việc.
Sau khóa học, tôi tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác và xử lý tài liệu kế toán. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi đánh giá rất cao và sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp trong ngành tài chính.”
Họ tên: Phạm Văn Hùng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Làm việc trong ngành công nghệ sản xuất chip bán dẫn, tôi nhận thấy việc nâng cao trình độ tiếng Trung là cần thiết để đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã vượt mong đợi của tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc truyền đạt các thuật ngữ phức tạp như ‘芯片设计’ (thiết kế chip), ‘半导体工艺’ (quy trình sản xuất bán dẫn), và ‘晶圆制造’ (sản xuất tấm wafer). Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn hướng dẫn cách ứng dụng ngôn ngữ này vào công việc thực tế, từ thuyết trình dự án đến giải quyết các vấn đề kỹ thuật.
Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin làm việc trực tiếp với các kỹ sư Trung Quốc và xử lý tài liệu chuyên ngành một cách hiệu quả. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân cực kỳ đáng giá mà tôi khuyên những người trong ngành công nghệ bán dẫn nên tham gia.”
Họ tên: Nguyễn Thu Thủy
Khóa học: Khóa học tiếng Trung online
“Là một bà mẹ bận rộn không thể đến lớp học trực tiếp, tôi đã chọn khóa học tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu, và trải nghiệm của tôi thật sự tuyệt vời.
Dù học qua hình thức online, tôi vẫn cảm nhận được sự tận tình và chuyên nghiệp của thầy Nguyễn Minh Vũ. Các buổi học rất tương tác, giúp tôi rèn luyện đủ cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Đặc biệt, thầy luôn tạo điều kiện để tôi thực hành giao tiếp, giúp tôi vượt qua sự e ngại ban đầu.
Sau vài tháng học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn và thậm chí hỗ trợ chồng trong việc làm ăn với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất linh hoạt và hiệu quả, phù hợp với những người bận rộn như tôi.”
Họ tên: Đinh Gia Phúc
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Trong vai trò một kỹ sư phát triển vi mạch, tôi cần đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và phối hợp với đối tác Trung Quốc. Tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu là quyết định đúng đắn nhất trong sự nghiệp của tôi.
Khóa học không chỉ tập trung vào từ vựng chuyên ngành như ‘集成电路’ (mạch tích hợp), ‘设计流程’ (quy trình thiết kế), và ‘逻辑验证’ (xác minh logic), mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng thuyết trình và giao tiếp trong các buổi họp dự án quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn đưa ra những bài tập sát với thực tế, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc.
Nhờ khóa học, tôi đã nâng cao hiệu quả làm việc và tự tin hơn trong các dự án hợp tác quốc tế. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi nghĩ bất kỳ kỹ sư vi mạch nào cũng nên cân nhắc tham gia.”
Họ tên: Lê Minh Tâm
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi làm việc trong ngành thương mại quốc tế và cần tiếng Trung để phát triển mối quan hệ với đối tác. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và giải quyết công việc.
Khóa học tập trung vào các tình huống thực tế như đàm phán hợp đồng, xử lý khiếu nại khách hàng, và phát triển chiến lược kinh doanh. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tận tâm hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ thương mại một cách chuyên nghiệp và thuyết phục.
Hiện tại, tôi đã có thể tự tin đàm phán trực tiếp với đối tác Trung Quốc, giúp công ty ký được nhiều hợp đồng lớn. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân rất hữu ích mà tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cho bạn bè cùng ngành.”
Họ tên: Trần Hoàng Yến
Khóa học: Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Là một người mới bắt đầu kinh doanh hàng nhập khẩu, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu – ChineMaster Edu và nhận được rất nhiều lợi ích từ đây.
Khóa học cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích, từ cách tìm nguồn hàng uy tín trên Taobao, 1688, đến cách thương lượng giá cả và xử lý vận chuyển. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tiếng Trung mà còn chia sẻ kinh nghiệm thực tế trong ngành kinh doanh, giúp tôi tránh được nhiều rủi ro khi làm việc với nhà cung cấp.
Sau khóa học, tôi đã tự tin đặt hàng trực tiếp từ Trung Quốc mà không cần trung gian, tiết kiệm rất nhiều chi phí cho doanh nghiệp. Đây là một khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân mà tôi khuyên tất cả các chủ kinh doanh nhỏ nên tham gia để phát triển công việc của mình.”
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.