Sách bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 PDF Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 PDF là cuốn sách ebook luyện dịch tiếng Trung HSK ứng dụng thực tế đầu tiên trong bộ sách giáo trình luyện thi HSK 9 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Đây là một trong những tài liệu luyện dịch tiếng Trung HSK cấp 1 được Thầy Vũ đưa vào sử dụng đồng loạt cho các khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp trình độ HSK sơ cấp dành cho các bạn học viên trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn.
Cuốn sách bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 này được Tác giả Nguyễn Minh Vũ công bố nội dung Tác phẩm lên website này của trung tâm đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK ChineMaster để phục vụ nhu cầu giảng dạy các lớp luyện thi HSK 9 cấp của Thầy Vũ.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Lời tựa cuốn sách bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1
Cuốn sách bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 PDF là tài liệu không thể thiếu đối với những ai đang học tiếng Trung. Cuốn sách được viết bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, một giảng viên có kinh nghiệm dạy tiếng Trung lâu năm.
Với nội dung bài tập được thiết kế dựa trên đề thi HSK cấp 1, cuốn sách này sẽ giúp cho người đọc nâng cao khả năng dịch và hiểu rõ các câu trực tiếp, câu hỏi và các đoạn văn ngắn bằng tiếng Trung.
Cuốn sách bao gồm nhiều bài tập với độ khó từ dễ đến khó, giúp cho người đọc dễ dàng tiếp cận và củng cố kiến thức một cách hiệu quả. Ngoài ra, sách còn cung cấp các bài tập bổ sung để giúp người đọc nâng cao kỹ năng ngữ pháp và vốn từ vựng.
Với định dạng PDF, cuốn sách dễ dàng tải về và đọc trên nhiều thiết bị khác nhau. Ngoài ra, cũng tiết kiệm được chi phí cho việc mua sách giấy.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu tham khảo để nâng cao khả năng dịch tiếng Trung, thì Sách bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 PDF là một lựa chọn tuyệt vời. Chắc chắn rằng, với cuốn sách này, bạn sẽ có được một trình độ tiếng Trung tốt hơn và tự tin hơn trong việc giao tiếp với người Trung Quốc.
Bên cạnh đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tận dụng kinh nghiệm của mình trong việc dạy tiếng Trung để thiết kế những bài tập thực tế, giúp người đọc có thể áp dụng được kiến thức vào cuộc sống hàng ngày.
Cuốn sách cũng có thêm các phần giải thích và lời giải cho các bài tập, giúp người đọc dễ dàng hiểu rõ hơn về từ vựng, ngữ pháp và cách dịch câu.
Với việc sử dụng cuốn sách này, người đọc không chỉ có thể luyện tập dịch tiếng Trung một cách hiệu quả, mà còn có thể chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi HSK cấp 1.
Vì vậy, cuốn sách bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 PDF là một tài liệu hữu ích không thể thiếu đối với những ai đang học tiếng Trung, đặc biệt là những người muốn nâng cao khả năng dịch và hiểu tiếng Trung cấp độ cơ bản.
Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần nội dung chi tiết của cuốn bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 PDF này của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Sách bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 PDF ứng dụng thực tế
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 你好! | Xin chào! | Nǐ hǎo! |
2 | 再见! | Tạm biệt! | Zàijiàn! |
3 | 谢谢! | Cảm ơn! | Xièxiè! |
4 | 不客气! | Không có gì! | Bù kèqì! |
5 | 对不起。 | Xin lỗi. | Duìbùqǐ. |
6 | 没关系。 | Không có gì. | Méiguānxì. |
7 | 请问,你叫什么名字? | Xin hỏi, bạn tên gì? | Qǐngwèn, nǐ jiào shénme míngzì? |
8 | 我叫阮明武。 | Tôi tên là Nguyễn Minh Vũ. | Wǒ jiào ruǎnmíngwǔ. |
9 | 你是哪个国家的人? | Bạn đến từ quốc gia nào? | Nǐ shì nǎge guójiā de rén? |
10 | 我是中国人。 | Tôi là người Trung Quốc. | Wǒ shì zhōngguó rén. |
11 | 你会说英语吗? | Bạn có biết nói tiếng Anh không? | Nǐ huì shuō yīngyǔ ma? |
12 | 我会说一点儿英语。 | Tôi biết nói một chút tiếng Anh. | Wǒ huì shuō yīdiǎn er yīngyǔ. |
13 | 请说慢一点儿。 | Xin nói chậm hơn một chút. | Qǐng shuō màn yīdiǎn er. |
14 | 请再说一遍。 | Xin lặp lại lần nữa. | Qǐng zàishuō yībiàn. |
15 | 请问,这是什么? | Xin hỏi, cái này là gì? | Qǐngwèn, zhè shì shénme? |
16 | 这是一本书。 | Đây là một cuốn sách. | Zhè shì yī běn shū. |
17 | 请问,那是什么? | Xin hỏi, cái đó là gì? | Qǐngwèn, nà shì shénme? |
18 | 那是一支笔。 | Đó là một cây bút. | Nà shì yī zhī bǐ. |
19 | 请问,这个多少钱? | Xin hỏi, cái này bao nhiêu tiền? | Qǐngwèn, zhège duōshǎo qián? |
20 | 这个十元钱。 | Cái này mười đồng. | Zhège shí yuán qián. |
21 | 请问,你想买什么? | Xin hỏi, bạn muốn mua gì? | Qǐngwèn, nǐ xiǎng mǎi shénme? |
22 | 我想买一本书。 | Tôi muốn mua một cuốn sách. | Wǒ xiǎng mǎi yī běn shū. |
23 | 这里可以用信用卡吗? | Tôi có thể dùng thẻ tín dụng ở đây không? | Zhèlǐ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ ma? |
24 | 你喜欢什么颜色? | Bạn thích màu gì? | Nǐ xǐhuān shénme yánsè? |
25 | 我喜欢红色。 | Tôi thích màu đỏ. | Wǒ xǐhuān hóngsè. |
26 | 你的电话号码是多少? | Số điện thoại của bạn là bao nhiêu? | Nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshǎo? |
27 | 我的电话号码是0904684983。 | Số điện thoại của tôi là 0904684983. | Wǒ de diànhuà hàomǎ shì 0904684983. |
28 | 你家有几口人? | Gia đình bạn có bao nhiêu người? | Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén? |
29 | 我家有四口人。 | Gia đình tôi có bốn người. | Wǒjiā yǒu sì kǒu rén. |
30 | 你爸爸做什么工作? | Bố bạn làm công việc gì? | Nǐ bàba zuò shénme gōngzuò? |
31 | 我爸爸是医生。 | Bố tôi là bác sĩ. | Wǒ bàba shì yīshēng. |
32 | 你妈妈做什么工作? | Mẹ bạn làm công việc gì? | Nǐ māmā zuò shénme gōngzuò? |
33 | 我妈妈是教师。 | Mẹ tôi là giáo viên. | Wǒ māmā shì jiàoshī. |
34 | 你哥哥在哪里工作? | Anh trai bạn làm việc ở đâu? | Nǐ gēgē zài nǎlǐ gōngzuò? |
35 | 我哥哥在北京工作。 | Anh trai tôi làm việc ở Bắc Kinh. | Wǒ gēgē zài běijīng gōngzuò. |
36 | 你弟弟在哪里读书? | Em trai bạn đang học ở đâu? | Nǐ dìdì zài nǎlǐ dúshū? |
37 | 我弟弟在上海读书。 | Em trai tôi đang học ở Thượng Hải. | Wǒ dìdì zài shànghǎi dúshū. |
38 | 你喜欢吃什么? | Bạn thích ăn gì? | Nǐ xǐhuān chī shénme? |
39 | 我喜欢吃饺子。 | Tôi thích ăn bánh bao. | Wǒ xǐhuān chī jiǎozi. |
40 | 你喜欢喝什么? | Bạn thích uống gì? | Nǐ xǐhuān hē shénme? |
41 | 我喜欢喝茶。 | Tôi thích uống trà. | Wǒ xǐhuān hē chá. |
42 | 请问,这是哪里? | Xin hỏi, đây là đâu? | Qǐngwèn, zhè shì nǎlǐ? |
43 | 这是故宫。 | Đây là cố cung. | Zhè shì gùgōng. |
44 | 请问,这是谁? | Xin hỏi, đây là ai? | Qǐngwèn, zhè shì shéi? |
45 | 这是毛泽东。 | Đây là Mao Trạch Đông. | Zhè shì máozédōng. |
46 | 请问,你住在哪里? | Xin hỏi, bạn sống ở đâu? | Qǐngwèn, nǐ zhù zài nǎlǐ? |
47 | 我住在北京。 | Tôi sống ở Bắc Kinh. | Wǒ zhù zài běijīng. |
48 | 你是哪天来的北京? | Bạn đến Bắc Kinh vào ngày nào? | Nǐ shì nǎ tiān lái de běijīng? |
49 | 我是昨天来的北京。 | Tôi đến Bắc Kinh vào ngày hôm qua. | Wǒ shì zuótiān lái de běijīng. |
50 | 你有没有时间? | Bạn có rảnh không? | Nǐ yǒu méiyǒu shíjiān? |
51 | 没有时间。 | Tôi không có rảnh. | Méiyǒu shíjiān. |
52 | 请问,你几岁了? | Xin hỏi, bạn bao nhiêu tuổi? | Qǐngwèn, nǐ jǐ suìle? |
53 | 我二十岁。 | Tôi hai mươi tuổi. | Wǒ èrshí suì. |
54 | 你学习汉语多久了? | Bạn học tiếng Trung bao lâu rồi? | Nǐ xuéxí hànyǔ duōjiǔle? |
55 | 我学习汉语一年了。 | Tôi học tiếng Trung một năm rồi. | Wǒ xuéxí hànyǔ yī niánle. |
56 | 你喜欢唱歌吗? | Bạn thích hát không? | Nǐ xǐhuān chànggē ma? |
57 | 我不喜欢唱歌。 | Tôi không thích hát. | Wǒ bù xǐhuān chànggē. |
58 | 你喜欢看电影吗? | Bạn thích xem phim không? | Nǐ xǐhuān kàn diànyǐng ma? |
59 | 我喜欢看电影。 | Tôi thích xem phim. | Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng. |
60 | 你今天有空吗? | Bạn rảnh hôm nay không? | Nǐ jīntiān yǒu kòng ma? |
61 | 明天我有空。 | Ngày mai tôi rảnh. | Míngtiān wǒ yǒu kòng. |
62 | 请问,图书馆在哪里? | Xin hỏi, thư viện ở đâu? | Qǐngwèn, túshū guǎn zài nǎlǐ? |
63 | 图书馆在学校后面。 | Thư viện ở phía sau trường học. | Túshū guǎn zài xuéxiào hòumiàn. |
64 | 请问,火车站怎么走? | Xin hỏi, đường đi đến nhà ga như thế nào? | Qǐngwèn, huǒchē zhàn zěnme zǒu? |
65 | 从这儿一直往前走,就能看到火车站了。 | Từ đây đi thẳng, bạn sẽ thấy nhà ga. | Cóng zhè’er yīzhí wǎng qián zǒu, jiù néng kàn dào huǒchē zhànle. |
66 | 你想吃什么? | Bạn muốn ăn gì? | Nǐ xiǎng chī shénme? |
67 | 我想吃米饭和鸡肉。 | Tôi muốn ăn cơm và thịt gà. | Wǒ xiǎng chī mǐfàn hé jīròu. |
68 | 你会游泳吗? | Bạn biết bơi không? | Nǐ huì yóuyǒng ma? |
69 | 你会打篮球吗? | Bạn biết chơi bóng rổ không? | Nǐ huì dǎ lánqiú ma? |
70 | 你会弹吉他吗? | Bạn biết chơi đàn guitar không? | Nǐ huì dàn jítā ma? |
71 | 请问,这是谁的书? | Xin hỏi, đây là cuốn sách của ai? | Qǐngwèn, zhè shì shéi de shū? |
72 | 这是我的书。 | Đây là cuốn sách của tôi. | Zhè shì wǒ de shū. |
73 | 请问,你的钱包在哪儿? | Xin hỏi, ví của bạn ở đâu? | Qǐngwèn, nǐ de qiánbāo zài nǎ’er? |
74 | 我的钱包在包里。 | Ví của tôi ở trong túi. | Wǒ de qiánbāo zài bāo lǐ. |
75 | 请问,你去哪里? | Bạn đi đâu? | Qǐngwèn, nǐ qù nǎlǐ? |
76 | 我去超市。 | Tôi đi đến siêu thị. | Wǒ qù chāoshì. |
77 | 请问,你喜欢哪一种运动? | Xin hỏi, bạn thích môn thể thao nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ yī zhǒng yùndòng? |
78 | 我喜欢跑步。 | Tôi thích chạy bộ. | Wǒ xǐhuān pǎobù. |
79 | 请问,这个星期几? | Xin hỏi, hôm nay là thứ mấy? | Qǐngwèn, zhège xīngqí jǐ? |
80 | 这个星期四。 | Thứ năm tuần này. | Zhège xīngqísì. |
81 | 请问,现在几点? | Xin hỏi bây giờ là mấy giờ? | Qǐngwèn, xiànzài jǐ diǎn? |
82 | 现在是下午三点半。 | Bây giờ là ba giờ rưỡi chiều. | Xiànzài shì xiàwǔ sān diǎn bàn. |
83 | 请问,你在哪里工作? | Xin hỏi, bạn làm việc ở đâu? | Qǐngwèn, nǐ zài nǎlǐ gōngzuò? |
84 | 我在一家公司工作。 | Tôi làm việc tại một công ty. | Wǒ zài yījiā gōngsī gōngzuò. |
85 | 请问,你是哪个部门的? | Xin hỏi, bạn thuộc phòng ban nào? | Qǐngwèn, nǐ shì nǎge bùmén de? |
86 | 我是销售部的。 | Tôi thuộc phòng bán hàng. | Wǒ shì xiāoshòu bù de. |
87 | 请问,你有没有空闲时间? | Xin hỏi, bạn có thời gian rảnh không? | Qǐngwèn, nǐ yǒu méiyǒu kòngxián shíjiān? |
88 | 我有一些空闲时间。 | Tôi có một ít thời gian rảnh. | Wǒ yǒuyīxiē kòngxián shíjiān. |
89 | 请问,你喜欢哪个季节? | Xin hỏi, bạn thích mùa nào nhất? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎge jìjié? |
90 | 我喜欢春天。 | Tôi thích mùa xuân. | Wǒ xǐhuān chūntiān. |
91 | 请问,你喜欢听什么音乐? | Xin hỏi, bạn thích nghe nhạc gì? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān tīng shénme yīnyuè? |
92 | 我喜欢听流行音乐。 | Tôi thích nghe nhạc pop. | Wǒ xǐhuān tīng liúxíng yīnyuè. |
93 | 请问,你觉得怎么样? | Xin hỏi, bạn nghĩ sao về điều đó? | Qǐngwèn, nǐ juédé zěnme yàng? |
94 | 我觉得很好。 | Tôi nghĩ rất tốt. | Wǒ juédé hěn hǎo. |
95 | 请问,你的手机在哪里? | Xin hỏi, điện thoại của bạn ở đâu? | Qǐngwèn, nǐ de shǒujī zài nǎlǐ? |
96 | 我的手机在书包里。 | Điện thoại của tôi ở trong cặp sách. | Wǒ de shǒujī zài shūbāo lǐ. |
97 | 请问,你的朋友在哪里? | Xin hỏi, bạn bè của bạn ở đâu? | Qǐngwèn, nǐ de péngyǒu zài nǎlǐ? |
98 | 我的朋友在家里。 | Bạn bè của tôi ở nhà. | Wǒ de péngyǒu zàijiālǐ. |
99 | 请问,这是谁的车? | Xin hỏi, đây là xe của ai? | Qǐngwèn, zhè shì shéi de chē? |
100 | 这是我的车。 | Đây là xe của tôi. | Zhè shì wǒ de chē. |
101 | 请问,你今天要做什么? | Xin hỏi, bạn sẽ làm gì hôm nay? | Qǐngwèn, nǐ jīntiān yào zuò shénme? |
102 | 我今天要去逛街。 | Tôi sẽ đi mua sắm. | Wǒ jīntiān yào qù guàngjiē. |
103 | 请问,你准备买什么? | Xin hỏi, bạn chuẩn bị mua gì? | Qǐngwèn, nǐ zhǔnbèi mǎi shénme? |
104 | 我准备买一双鞋子。 | Tôi chuẩn bị mua một đôi giày. | Wǒ zhǔnbèi mǎi yīshuāng xiézi. |
105 | 请问,你会做饭吗? | Xin hỏi, bạn có biết nấu ăn không? | Qǐngwèn, nǐ huì zuò fàn ma? |
106 | 会一些。 | Tôi biết nấu một chút. | Huì yīxiē. |
107 | 请问,你家有几个房间? | Xin hỏi, nhà bạn có bao nhiêu phòng? | Qǐngwèn, nǐ jiā yǒu jǐ gè fángjiān? |
108 | 我家有三个房间。 | Nhà tôi có ba phòng. | Wǒjiā yǒusān gè fángjiān. |
109 | 请问,你的爱好是什么? | Xin hỏi, sở thích của bạn là gì? | Qǐngwèn, nǐ de àihào shì shénme? |
110 | 我的爱好是旅游。 | Sở thích của tôi là du lịch. | Wǒ de àihào shì lǚyóu. |
111 | 请问,你在哪里旅游过? | Xin hỏi, bạn đã đi du lịch ở đâu? | Qǐngwèn, nǐ zài nǎlǐ lǚyóuguò? |
112 | 我去过北京和上海。 | 我 đã đi qua Bắc Kinh và Thượng Hải. | Wǒ qùguò běijīng hé shànghǎi. |
113 | 请问,你喜欢吃甜的还是咸的? | Vui lòng cho tôi biết, bạn thích ăn mặn hay ngọt? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān chī tián de háishì xián de? |
114 | 我喜欢吃咸的。 | Tôi thích ăn mặn. | Wǒ xǐhuān chī xián de. |
115 | 这个菜很辣。 | Món này rất cay. | Zhège cài hěn là. |
116 | 我的中文还不太好。 | Tiếng Trung của tôi vẫn chưa tốt lắm. | Wǒ de zhōngwén hái bù tài hǎo. |
117 | 你的汉语说得很好。 | Tiếng Trung của bạn nói rất tốt. | Nǐ de hànyǔ shuō dé hěn hǎo. |
118 | 我们一起吃饭吧。 | Chúng ta cùng đi ăn đi. | Wǒmen yīqǐ chīfàn ba. |
119 | 我们一起去看电影吧。 | Chúng ta cùng đi xem phim đi. | Wǒmen yīqǐ qù kàn diànyǐng ba. |
120 | 请问,你的电话号码是多少? | Vui lòng cho tôi biết, số điện thoại của bạn là bao nhiêu? | Qǐngwèn, nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshǎo? |
121 | 我的电话号码是0904684983。 | Số điện thoại của tôi là 0904684983. | Wǒ de diànhuà hàomǎ shì 0904684983. |
122 | 请问,你有没有兄弟姐妹? | Vui lòng cho tôi biết, bạn có anh chị em ruột không? | Qǐngwèn, nǐ yǒu méiyǒu xiōngdì jiěmèi? |
123 | 我有一个哥哥和一个妹妹。 | Tôi có một anh trai và một em gái. | Wǒ yǒu yīgè gēgē hé yīgè mèimei. |
124 | 请问,你的父母在哪里? | Vui lòng cho tôi biết, cha mẹ của bạn ở đâu? | Qǐngwèn, nǐ de fùmǔ zài nǎlǐ? |
125 | 我的父母在家里。 | Cha mẹ tôi ở nhà. | Wǒ de fùmǔ zài jiālǐ. |
126 | 请问,你的家乡在哪里? | Vui lòng cho tôi biết, quê hương của bạn ở đâu? | Qǐngwèn, nǐ de jiāxiāng zài nǎlǐ? |
127 | 我的家乡在广东。 | Quê hương tôi ở Quảng Đông. | Wǒ de jiāxiāng zài guǎngdōng. |
128 | 请问,你有没有去过北京? | Vui lòng cho tôi biết, bạn đã từng đến Bắc Kinh chưa? | Qǐngwèn, nǐ yǒu méiyǒu qùguò běijīng? |
129 | 没有去过。 | Chưa từng đến. | Méiyǒu qùguò. |
130 | 请问,你觉得中国的食物怎么样? | Vui lòng cho tôi biết, bạn nghĩ thức ăn Trung Quốc như thế nào? | Qǐngwèn, nǐ juédé zhōngguó de shíwù zěnme yàng? |
131 | 我觉得很好吃。 | Tôi nghĩ rất ngon. | Wǒ juédé hěn hào chī. |
132 | 请问,你学习中文学了多长时间? | Vui lòng cho tôi biết, bạn đã học tiếng Trung bao lâu rồi? | Qǐngwèn, nǐ xuéxí zhōngwénxuéle duō cháng shíjiān? |
133 | 我学习中文学了半年。 | Tôi học tiếng Trung được nửa năm. | Wǒ xuéxí zhōngwénxuéle bànnián. |
134 | 请问,你喜欢看电视剧吗? | Vui lòng cho tôi biết, bạn thích xem phim truyền hình không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān kàn diànshìjù ma? |
135 | 请问,你喜欢看哪种电视剧? | Vui lòng cho tôi biết, bạn thích xem loại phim truyền hình nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān kàn nǎ zhǒng diànshìjù? |
136 | 我喜欢看爱情电视剧。 | Tôi thích xem phim truyền hình tình cảm. | Wǒ xǐhuān kàn àiqíng diànshìjù. |
137 | 请问,你喜欢喝什么饮料? | Vui lòng cho tôi biết, bạn thích uống loại đồ uống gì? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān hē shénme yǐnliào? |
138 | 我喜欢喝可乐。 | Tôi thích uống coca. | Wǒ xǐhuān hē kělè. |
139 | 请问,你喜欢吃哪种水果? | Vui lòng cho tôi biết, bạn thích ăn loại trái cây nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān chī nǎ zhǒng shuǐguǒ? |
140 | 我喜欢吃苹果。 | Tôi thích ăn táo. | Wǒ xǐhuān chī píngguǒ. |
141 | 请问,你的身高是多少? | Bạn cao bao nhiêu? | Qǐngwèn, nǐ de shēngāo shì duōshǎo? |
142 | 我的身高是170厘米。 | Tôi cao 170 centimet. | Wǒ de shēngāo shì 170 límǐ. |
143 | 请问,你的体重是多少? | Bạn nặng bao nhiêu? | Qǐngwèn, nǐ de tǐzhòng shì duōshǎo? |
144 | 我的体重是60公斤。 | Tôi nặng 60 kg. | Wǒ de tǐzhòng shì 60 gōngjīn. |
145 | 请问,你喜欢什么颜色的衣服? | Bạn thích màu gì cho quần áo? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān shénme yánsè de yīfú? |
146 | 我喜欢蓝色的衣服。 | Tôi thích màu xanh. | Wǒ xǐhuān lán sè de yīfú. |
147 | 请问,你的家里有几口人? | Bạn có bao nhiêu người trong gia đình? | Qǐngwèn, nǐ de jiā li yǒu jǐ kǒu rén? |
148 | 我家里有四口人。 | Tôi có bốn người trong gia đình. | Wǒjiā li yǒu sì kǒu rén. |
149 | 请问,你的妈妈做什么工作? | Mẹ bạn làm nghề gì? | Qǐngwèn, nǐ de māmā zuò shénme gōngzuò? |
150 | 我的妈妈是老师。 | Mẹ tôi là giáo viên. | Wǒ de māmā shì lǎoshī. |
151 | 请问,你的爸爸做什么工作? | Bố bạn làm nghề gì? | Qǐngwèn, nǐ de bàba zuò shénme gōngzuò? |
152 | 我的爸爸是医生。 | Bố tôi là bác sĩ. | Wǒ de bàba shì yīshēng. |
153 | 请问,你喜欢看电影还是听音乐? | Bạn thích xem phim hay nghe nhạc? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān kàn diànyǐng háishì tīng yīnyuè? |
154 | 请问,你有没有去过上海? | Bạn đã đi qua Thượng Hải chưa? | Qǐngwèn, nǐ yǒu méiyǒu qùguò shànghǎi? |
155 | 请问,你觉得上海怎么样? | Bạn nghĩ Thượng Hải như thế nào? | Qǐngwèn, nǐ juédé shànghǎi zěnme yàng? |
156 | 我觉得上海很美。 | Tôi nghĩ Thượng Hải rất đẹp. | Wǒ juédé shànghǎi hěn měi. |
157 | 请问,你想喝茶还是咖啡? | Bạn muốn uống trà hay cà phê? | Qǐngwèn, nǐ xiǎng hē chá háishì kāfēi? |
158 | 我想喝咖啡。 | Tôi muốn uống cà phê. | Wǒ xiǎng hē kāfēi. |
159 | 请问,你知道怎么去邮局吗? | Bạn biết cách đi đến bưu điện không? | Qǐngwèn, nǐ zhīdào zěnme qù yóujú ma? |
160 | 不知道。 | Tôi không biết. | Bù zhīdào. |
161 | 请问,你想吃点儿什么? | Bạn muốn ăn gì? | Qǐngwèn, nǐ xiǎng chī diǎn er shénme? |
162 | 请问,你会不会开车? | Bạn có biết lái xe không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì kāichē? |
163 | 请问,你会不会游泳? | Bạn có biết bơi không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì yóuyǒng? |
164 | 会一点儿。 | Tôi biết bơi một chút. | Huì yīdiǎn er. |
165 | 请问,你想吃中餐还是西餐? | Bạn muốn ăn ăn trưa kiểu Trung hay phương Tây? | Qǐngwèn, nǐ xiǎng chī zhōngcān háishì xīcān? |
166 | 我想吃中餐。 | Tôi muốn ăn ăn trưa kiểu Trung. | Wǒ xiǎng chī zhōngcān. |
167 | 请问,你喜欢去公园还是去购物中心? | Bạn thích đi đến công viên hay trung tâm mua sắm? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān qù gōngyuán háishì qù gòuwù zhòng xīn? |
168 | 我喜欢去公园。 | Tôi thích đến công viên. | Wǒ xǐhuān qù gōngyuán. |
169 | 请问,你有没有去过故宫博物院? | Có đi qua Bảo tàng Cố Cung chưa? | Qǐngwèn, nǐ yǒu méiyǒu qùguò gùgōng bówùyuàn? |
170 | 请问,你觉得故宫博物院怎么样? | Bạn nghĩ gì về Bảo tàng Cố Cung? | Qǐngwèn, nǐ juédé gùgōng bówùyuàn zěnme yàng? |
171 | 我觉得很漂亮。 | Tôi nghĩ nó rất đẹp. | Wǒ juédé hěn piàoliang. |
172 | 请问,你平时喜欢做什么? | Thường bạn thích làm gì? | Qǐngwèn, nǐ píngshí xǐhuān zuò shénme? |
173 | 我喜欢看书。 | Tôi thích đọc sách. | Wǒ xǐhuān kànshū. |
174 | 请问,你觉得学中文难吗? | Bạn nghĩ học tiếng Trung khó không? | Qǐngwèn, nǐ juédé xué zhōngwén nán ma? |
175 | 挺难的。 | Khá khó. | Tǐng nán de. |
176 | 请问,你觉得汉字难学吗? | Bạn nghĩ chữ Hán khó học không? | Qǐngwèn, nǐ juédé hànzì nán xué ma? |
177 | 请问,你学习中文的时候用什么方法? | Khi nào bạn học tiếng Trung thì dùng phương pháp gì? | Qǐngwèn, nǐ xuéxí zhōngwén de shíhòu yòng shénme fāngfǎ? |
178 | 我用的是听说读写的方法。 | Tôi sử dụng phương pháp Nghe-Nói-Đọc-Viết. | Wǒ yòng de shì tīng shuō dú xiě de fāngfǎ. |
179 | 请问,你觉得中文口语难学吗? | Bạn nghĩ nói tiếng Trung khó học không? | Qǐngwèn, nǐ juédé zhōngwén kǒuyǔ nán xué ma? |
180 | 请问,你觉得中文文法难学吗? | Bạn nghĩ ngữ pháp tiếng Trung khó học không? | Qǐngwèn, nǐ juédé zhōng wén wénfǎ nán xué ma? |
181 | 不太难。 | Không quá khó. | Bù tài nán. |
182 | 请问,你想去哪里旅游? | Bạn muốn đi đâu du lịch? | Qǐngwèn, nǐ xiǎng qù nǎlǐ lǚyóu? |
183 | 我想去海南旅游。 | Tôi muốn đi du lịch Hải Nam. | Wǒ xiǎng qù hǎinán lǚyóu. |
184 | 请问,你有没有去过长城? | Có đi đến đại tường không? | Qǐngwèn, nǐ yǒu méiyǒu qùguò chángchéng? |
185 | 请问,你觉得长城怎么样? | Bạn nghĩ đại tường như thế nào? | Qǐngwèn, nǐ juédé chángchéng zěnme yàng? |
186 | 我觉得很壮观。 | Tôi nghĩ nó rất hoành tráng. | Wǒ juédé hěn zhuàngguān. |
187 | 请问,你的学校在哪里? | Trường của bạn ở đâu? | Qǐngwèn, nǐ de xuéxiào zài nǎlǐ? |
188 | 我的学校在市中心。 | Trường của tôi ở trung tâm thành phố. | Wǒ de xuéxiào zài shì zhōngxīn. |
189 | 请问,你的学校离你家远吗? | Trường của bạn cách nhà bạn xa không? | Qǐngwèn, nǐ de xuéxiào lí nǐ jiā yuǎn ma? |
190 | 请问,你的学校有多少学生? | Trường của bạn có bao nhiêu học sinh? | Qǐngwèn, nǐ de xuéxiào yǒu duōshǎo xuéshēng? |
191 | 我的学校有1000多个学生。 | Trường của tôi có hơn 1000 học sinh. | Wǒ de xuéxiào yǒu 1000 duō gè xuéshēng. |
192 | 请问,你的学校有多少老师? | Trường của bạn có bao nhiêu giáo viên? | Qǐngwèn, nǐ de xuéxiào yǒu duōshǎo lǎoshī? |
193 | 我的学校有100多个老师。 | Trường của tôi có hơn 100 giáo viên. | Wǒ de xuéxiào yǒu 100 duō gè lǎoshī. |
194 | 请问,你的学校有什么设施? | Trường của bạn có những cơ sở vật chất gì? | Qǐngwèn, nǐ de xuéxiào yǒu shé me shèshī? |
195 | 我的学校有图书馆、实验室、体育馆等设施。 | Trường của tôi có các cơ sở vật chất như thư viện, phòng thí nghiệm, sân thể thao và nhiều cơ sở vật chất khác nữa. | Wǒ de xuéxiào yǒu túshū guǎn, shíyàn shì, tǐyùguǎn děng shèshī. |
196 | 请问,你的学校有什么课程? | Xin hỏi, trường học của bạn có những khóa học nào? | Qǐngwèn, nǐ de xuéxiào yǒu shé me kèchéng? |
197 | 我们学习语文、数学、英语、物理、化学等课程。 | Chúng tôi học các khóa học như văn học, toán học, tiếng Anh, vật lý, hóa học, và nhiều khóa học khác. | Wǒmen xuéxí yǔwén, shùxué, yīngyǔ, wùlǐ, huàxué děng kèchéng. |
198 | 请问,你喜欢上什么样的课? | Xin hỏi, bạn thích học loại khóa học nào nhất? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān shàng shénme yàng de kè? |
199 | 我喜欢上体育课。 | Tôi thích học khóa thể dục. | Wǒ xǐhuān shàng tǐyù kè. |
200 | 请问,你觉得什么样的课最难学? | Xin hỏi, bạn nghĩ loại khóa học nào là khó nhất? | Qǐngwèn, nǐ juédé shénme yàng de kè zuì nán xué? |
201 | 我觉得数学最难学。 | Tôi nghĩ toán học là khó nhất. | Wǒ juédé shùxué zuì nán xué. |
202 | 请问,你喜欢和朋友一起玩吗? | Xin hỏi, bạn có thích chơi cùng bạn bè không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān hé péngyǒu yīqǐ wán ma? |
203 | 请问,你通常什么时候睡觉? | Xin hỏi, bạn thường ngủ vào lúc nào? | Qǐngwèn, nǐ tōngcháng shénme shíhòu shuìjiào? |
204 | 我通常晚上11点左右睡觉。 | Tôi thường ngủ vào khoảng 11 giờ tối. | Wǒ tōngcháng wǎnshàng 11 diǎn zuǒyòu shuìjiào. |
205 | 请问,你通常什么时候起床? | Xin hỏi, bạn thường dậy lúc nào? | Qǐngwèn, nǐ tōngcháng shénme shíhòu qǐchuáng? |
206 | 我通常早上6点左右起床。 | Tôi thường dậy vào khoảng 6 giờ sáng. | Wǒ tōngcháng zǎoshang 6 diǎn zuǒyòu qǐchuáng. |
207 | 请问,你周末有什么计划? | Xin hỏi, bạn có kế hoạch gì vào cuối tuần không? | Qǐngwèn, nǐ zhōumò yǒu shé me jìhuà? |
208 | 我周末想去看电影。 | Cuối tuần này tôi muốn đi xem phim. | Wǒ zhōumò xiǎng qù kàn diànyǐng. |
209 | 请问,你最喜欢的电影是什么? | Xin hỏi, bộ phim bạn thích nhất là gì? | Qǐngwèn, nǐ zuì xǐhuān de diànyǐng shì shénme? |
210 | 我最喜欢的电影是《肖申克的救赎》。 | Bộ phim tôi thích nhất là “The Shawshank Redemption”. | Wǒ zuì xǐhuān de diànyǐng shì “xiàoshēnkè de jiùshú”. |
211 | 请问,你最喜欢的音乐是什么? | Xin hỏi, bạn thích thể loại âm nhạc nào nhất? | Qǐngwèn, nǐ zuì xǐhuān de yīnyuè shì shénme? |
212 | 我最喜欢的音乐是流行音乐。 | Tôi thích thể loại nhạc pop nhất. | Wǒ zuì xǐhuān de yīnyuè shì liúxíng yīnyuè. |
213 | 请问,你会不会弹钢琴? | Xin hỏi, bạn có biết chơi đàn piano không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì dàn gāngqín? |
214 | 请问,你会不会唱歌? | Xin hỏi, bạn có biết hát không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì chànggē? |
215 | 请问,你喜欢吃辣吗? | Xin hỏi, bạn thích ăn cay không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān chī là ma? |
216 | 请问,你喜欢吃什么样的辣? | Xin hỏi, bạn thích ăn món cay như thế nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān chī shénme yàng de là? |
217 | 我喜欢吃川菜。 | Tôi thích ăn món Tứ Xuyên. | Wǒ xǐhuān chī chuāncài. |
218 | 请问,你喜欢喝绿茶还是红茶? | Xin hỏi, bạn thích uống trà xanh hay trà đỏ? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān hē lǜchá háishì hóngchá? |
219 | 我喜欢喝绿茶。 | Tôi thích uống trà xanh. | Wǒ xǐhuān hē lǜchá. |
220 | 我有一个姐姐。 | Tôi có một người chị gái. | Wǒ yǒu yīgè jiějiě. |
221 | 请问,你的姐姐比你大还是小? | Xin hỏi, người chị gái của bạn lớn hơn hay nhỏ hơn bạn? | Qǐngwèn, nǐ de jiějiě bǐ nǐ dà háishì xiǎo? |
222 | 她比我大两岁。 | Cô ấy lớn hơn tôi hai tuổi. | Tā bǐ wǒ dà liǎng suì. |
223 | 请问,你的姐姐在哪里工作? | Xin hỏi, người chị gái của bạn làm việc ở đâu? | Qǐngwèn, nǐ de jiějiě zài nǎlǐ gōngzuò? |
224 | 她在一家大公司工作。 | Cô ấy làm việc tại một công ty lớn. | Tā zài yījiā dà gōngsī gōngzuò. |
225 | 请问,你的姐姐做什么工作? | Xin hỏi, chị của bạn làm nghề gì? | Qǐngwèn, nǐ de jiějiě zuò shénme gōngzuò? |
226 | 她是一名会计师。 | Cô ấy là một kế toán viên. | Tā shì yī míng kuàijìshī. |
227 | 请问,你父母做什么工作? | Xin hỏi, bố mẹ bạn làm nghề gì? | Qǐngwèn, nǐ fùmǔ zuò shénme gōngzuò? |
228 | 我父母都是教师。 | Bố mẹ tôi đều là giáo viên. | Wǒ fùmǔ dōu shì jiàoshī. |
229 | 我的家乡在广东省。 | Quê tôi ở tỉnh Quảng Đông. | Wǒ de jiāxiāng zài guǎngdōng shěng. |
230 | 请问,你家乡有什么特产? | Xin hỏi, quê bạn có đặc sản gì? | Qǐngwèn, nǐ jiāxiāng yǒu shé me tèchǎn? |
231 | 我家乡有莲蓬、柚子等特产。 | Quê tôi có đặc sản như bông sen, bưởi và các loại khác. | Wǒ jiāxiāng yǒu liánpeng, yòuzi děng tèchǎn. |
232 | 请问,你的家乡有什么名胜古迹? | Xin hỏi, quê bạn có danh lam thắng cảnh nào? | Qǐngwèn, nǐ de jiāxiāng yǒu shé me míngshèng gǔjī? |
233 | 我的家乡有岭南文化博物馆、清远丹霞山等名胜古迹。 | Quê tôi có Bảo tàng Văn hóa Lăng Nam, Núi Đan Hà Thanh Uyên và các danh lam thắng cảnh khác. | Wǒ de jiāxiāng yǒu lǐngnán wénhuà bówùguǎn, qīngyuǎn dānxiáshān děng míngshèng gǔjī. |
234 | 请问,你最喜欢的节日是什么? | Xin hỏi, ngày lễ yêu thích của bạn là gì? | Qǐngwèn, nǐ zuì xǐhuān de jiérì shì shénme? |
235 | 我最喜欢的节日是春节。 | Ngày lễ yêu thích của tôi là Tết Nguyên Đán. | Wǒ zuì xǐhuān de jiérì shì chūnjié. |
236 | 请问,你喜欢吃汉堡还是炸鸡? | Xin hỏi, bạn thích ăn hamburger hay gà rán? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān chī hànbǎo háishì zhá jī? |
237 | 我喜欢吃汉堡。 | Tôi thích ăn hamburger. | Wǒ xǐhuān chī hànbǎo. |
238 | 你觉得中国的高铁怎么样? | Bạn nghĩ sao về tàu cao tốc của Trung Quốc? | Nǐ juédé zhōngguó de gāotiě zěnme yàng? |
239 | 我觉得中国的高铁很方便,速度很快。 | Tôi nghĩ tàu cao tốc của Trung Quốc rất tiện lợi và nhanh chóng. | Wǒ juédé zhōngguó de gāotiě hěn fāngbiàn, sùdù hěn kuài. |
240 | 请问,你的手机是什么品牌的? | Xin hỏi, điện thoại của bạn là thương hiệu gì? | Qǐngwèn, nǐ de shǒujī shì shénme pǐnpái de? |
241 | 我的手机是苹果品牌的。 | Điện thoại của tôi là thương hiệu Apple. | Wǒ de shǒujī shì píngguǒ pǐnpái de. |
242 | 请问,你最近在看哪部电视剧? | Xin hỏi, bạn đang xem phim truyền hình nào? | Qǐngwèn, nǐ zuìjìn zài kàn nǎ bù diànshìjù? |
243 | 我最近在看《三生三世十里桃花》。 | Tôi đang xem phim “Tam sinh tam thế Thập lý đào hoa”. | Wǒ zuìjìn zài kàn “sān shēng sānshì shílǐ táohuā”. |
244 | 请问,你喜欢看哪种类型的电影? | Xin hỏi, bạn thích xem phim thuộc thể loại nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān kàn nǎ zhǒng lèixíng de diànyǐng? |
245 | 我喜欢看喜剧片。 | Tôi thích xem phim hài. | Wǒ xǐhuān kàn xǐjù piàn. |
246 | 请问,你最近去过哪个国家? | Xin hỏi, bạn gần đây đã đi đến quốc gia nào? | Qǐngwèn, nǐ zuìjìn qùguò nǎge guójiā? |
247 | 最近没有去过国外。 | Gần đây tôi chưa đi ra nước ngoài. | Zuìjìn méiyǒu qùguò guówài. |
248 | 请问,你最喜欢的颜色是什么? | Xin hỏi, màu sắc yêu thích của bạn là gì? | Qǐngwèn, nǐ zuì xǐhuān de yánsè shì shénme? |
249 | 我最喜欢的颜色是蓝色。 | Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh da trời. | Wǒ zuì xǐhuān de yánsè shì lán sè. |
250 | 请问,你喜欢穿什么样的衣服? | Xin hỏi, bạn thích mặc quần áo kiểu gì? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān chuān shénme yàng de yīfú? |
251 | 我喜欢穿舒适的衣服。 | Tôi thích mặc quần áo thoải mái. | Wǒ xǐhuān chuān shūshì de yīfú. |
252 | 请问,你会不会跳舞? | Xin hỏi, bạn có biết nhảy múa không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì tiàowǔ? |
253 | 请问,你觉得北京有什么好玩的地方? | Xin hỏi, bạn nghĩ Bắc Kinh có những địa điểm vui chơi nào? | Qǐngwèn, nǐ juédé běijīng yǒu shé me hǎowán dì dìfāng? |
254 | 北京有故宫、长城等著名景点。 | Bắc Kinh có Cố Cung, Vạn Lý Trường Thành và các địa điểm nổi tiếng khác. | Běijīng yǒu gùgōng, chángchéng děng zhùmíng jǐngdiǎn. |
255 | 请问,你最喜欢的运动是什么? | Xin hỏi, môn thể thao yêu thích của bạn là gì? | Qǐngwèn, nǐ zuì xǐhuān de yùndòng shì shénme? |
256 | 我最喜欢的运动是羽毛球。 | Môn thể thao yêu thích của tôi là cầu lông. | Wǒ zuì xǐhuān de yùndòng shì yǔmáoqiú. |
257 | 请问,你喜欢喝咖啡吗? | Xin hỏi, bạn có thích uống cà phê không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān hē kāfēi ma? |
258 | 不太喜欢。 | Không thích lắm. | Bù tài xǐhuān. |
259 | 请问,你最喜欢的食物是什么? | Xin hỏi, món ăn yêu thích của bạn là gì? | Qǐngwèn, nǐ zuì xǐhuān de shíwù shì shénme? |
260 | 我最喜欢的食物是烤鸭。 | Món ăn yêu thích của tôi là vịt quay. | Wǒ zuì xǐhuān de shíwù shì kǎoyā. |
261 | 请问,你想学习什么语言? | Xin hỏi, bạn muốn học ngôn ngữ nào? | Qǐngwèn, nǐ xiǎng xuéxí shénme yǔyán? |
262 | 我的名字叫王小明。 | Tên tôi là Vương Tiểu Minh. | Wǒ de míngzì jiào wángxiǎomíng. |
263 | 他是我的朋友。 | Anh ấy là bạn của tôi. | Tā shì wǒ de péngyǒu. |
264 | 她喜欢唱歌和跳舞。 | Cô ấy thích hát và nhảy múa. | Tā xǐhuān chànggē hé tiàowǔ. |
265 | 我们一起去看电影吧。 | Chúng ta cùng đi xem phim nhé. | Wǒmen yīqǐ qù kàn diànyǐng ba. |
266 | 你几岁了? | Bạn bao nhiêu tuổi? | Nǐ jǐ suìle? |
267 | 我今年二十五岁。 | Tôi năm nay hai mươi lăm tuổi. | Wǒ jīnnián èrshíwǔ suì. |
268 | 你会说英语吗? | Bạn có biết nói tiếng Anh không? | Nǐ huì shuō yīngyǔ ma? |
269 | 我会说一点儿英语。 | Tôi biết nói một chút tiếng Anh. | Wǒ huì shuō yīdiǎn er yīngyǔ. |
270 | 这是我的书。 | Đây là sách của tôi. | Zhè shì wǒ de shū. |
271 | 那是你的手机吗? | Đó có phải là điện thoại của bạn không? | Nà shì nǐ de shǒujī ma? |
272 | 我们在哪里见面? | Chúng ta gặp nhau ở đâu? | Wǒmen zài nǎlǐ jiànmiàn? |
273 | 我们在咖啡店见面。 | Chúng ta gặp nhau ở quán cà phê. | Wǒmen zài kāfēi diàn jiànmiàn. |
274 | 请问,你想要喝咖啡还是茶? | Xin hỏi, bạn muốn uống cà phê hay trà? | Qǐngwèn, nǐ xiǎng yào hē kāfēi háishì chá? |
275 | 我想要喝茶。 | Tôi muốn uống trà. | Wǒ xiǎng yào hē chá. |
276 | 你会弹钢琴吗? | Bạn có biết đánh đàn piano không? | Nǐ huì dàn gāngqín ma? |
277 | 你喜欢什么样的音乐? | Bạn thích loại nhạc nào? | Nǐ xǐhuān shénme yàng de yīnyuè? |
278 | 我喜欢流行音乐。 | Tôi thích nhạc pop. | Wǒ xǐhuān liúxíng yīnyuè. |
279 | 你今天有空吗? | Bạn có rảnh hôm nay không? | Nǐ jīntiān yǒu kòng ma? |
280 | 今天我很忙。 | Hôm nay tôi rất bận. | Jīntiān wǒ hěn máng. |
281 | 请问,你喜欢看小说吗? | Xin hỏi, bạn có thích đọc tiểu thuyết không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān kàn xiǎoshuō ma? |
282 | 请问,你有没有兄弟姐妹? | Xin hỏi, bạn có anh chị em ruột không? | Qǐngwèn, nǐ yǒu méiyǒu xiōngdì jiěmèi? |
283 | 请问,你在哪里工作? | Xin hỏi, bạn làm việc ở đâu? | Qǐngwèn, nǐ zài nǎlǐ gōngzuò? |
284 | 我在一家公司工作。 | Tôi làm việc tại một công ty. | Wǒ zài yījiā gōngsī gōngzuò. |
285 | 请问,你想要什么? | Xin hỏi, bạn muốn gì? | Qǐngwèn, nǐ xiǎng yào shénme? |
286 | 我想要一杯水。 | Tôi muốn một ly nước. | Wǒ xiǎng yào yībēi shuǐ. |
287 | 你吃早饭了吗? | Bạn đã ăn sáng chưa? | Nǐ chī zǎofànle ma? |
288 | 请问,你喜欢旅游吗? | Xin hỏi, bạn có thích du lịch không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān lǚyóu ma? |
289 | 你最喜欢的国家是哪个? | Quốc gia yêu thích của bạn là nước nào? | Nǐ zuì xǐhuān de guójiā shì nǎge? |
290 | 我最喜欢的国家是日本。 | Quốc gia yêu thích của tôi là Nhật Bản. | Wǒ zuì xǐhuān de guójiā shì rìběn. |
291 | 请问,你去过日本吗? | Xin hỏi, bạn đã đi đến Nhật Bản chưa? | Qǐngwèn, nǐ qùguò rìběn ma? |
292 | 没有去过。 | Chưa từng đến. | Méiyǒu qùguò. |
293 | 请问,你会不会做饭? | Xin hỏi, bạn có biết nấu ăn không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì zuò fàn? |
294 | 请问,你喜欢什么样的动物? | Xin hỏi, bạn thích loại động vật nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān shénme yàng de dòngwù? |
295 | 我喜欢小狗。 | Tôi thích chó con. | Wǒ xǐhuān xiǎo gǒu. |
296 | 请问,你喜欢看什么样的电影? | Xin hỏi, bạn thích xem phim thuộc thể loại nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān kàn shénme yàng de diànyǐng? |
297 | 我喜欢看爱情电影。 | Tôi thích xem phim tình cảm. | Wǒ xǐhuān kàn àiqíng diànyǐng. |
298 | 请问,你最喜欢的节日是什么? | Xin hỏi, ngày lễ yêu thích của bạn là gì? | Qǐngwèn, nǐ zuì xǐhuān de jiérì shì shénme? |
299 | 我最喜欢的节日是春节。 | Ngày lễ yêu thích của tôi là Tết Nguyên Đán. | Wǒ zuì xǐhuān de jiérì shì chūnjié. |
300 | 请问,你会不会打篮球? | Xin hỏi, bạn có biết chơi bóng rổ không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì dǎ lánqiú? |
301 | 请问,你最喜欢的歌手是谁? | Xin hỏi, ca sĩ yêu thích của bạn là ai? | Qǐngwèn, nǐ zuì xǐhuān de gēshǒu shì shéi? |
302 | 我最喜欢的歌手是周杰伦。 | Ca sĩ yêu thích của tôi là Châu Kiệt Luân. | Wǒ zuì xǐhuān de gēshǒu shì zhōujiélún. |
303 | 请问,你喜欢喝啤酒吗? | Xin hỏi, bạn có thích uống bia không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān hē píjiǔ ma? |
304 | 请问,你喜欢看书吗? | Xin hỏi, bạn có thích đọc sách không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān kànshū ma? |
305 | 请问,你最喜欢的书是什么? | Xin hỏi, cuốn sách yêu thích của bạn là gì? | Qǐngwèn, nǐ zuì xǐhuān de shūshì shénme? |
306 | 请问,你几点起床? | Xin hỏi, bạn mấy giờ dậy? | Qǐngwèn, nǐ jǐ diǎn qǐchuáng? |
307 | 我通常七点起床。 | Tôi thường dậy lúc bảy giờ. | Wǒ tōngcháng qī diǎn qǐchuáng. |
308 | 请问,你几点上班? | Xin hỏi, bạn mấy giờ đi làm? | Qǐngwèn, nǐ jǐ diǎn shàngbān? |
309 | 我九点上班。 | Tôi đi làm lúc chín giờ. | Wǒ jiǔ diǎn shàngbān. |
310 | 请问,你住在哪儿? | Xin hỏi, bạn ở đâu? | Qǐngwèn, nǐ zhù zài nǎ’er? |
311 | 我住在城市中心。 | Tôi ở trung tâm thành phố. | Wǒ zhù zài chéngshì zhōngxīn. |
312 | 请问,你有没有兴趣学习中文? | Xin hỏi, bạn có hứng thú học tiếng Trung không? | Qǐngwèn, nǐ yǒu méiyǒu xìngqù xuéxí zhōng wén? |
313 | 请问,你有没有问题? | Xin hỏi, bạn có vấn đề gì không? | Qǐngwèn, nǐ yǒu méiyǒu wèntí? |
314 | 没有问题。 | Không có vấn đề. | Méiyǒu wèntí. |
315 | 请问,你想吃点儿什么? | Xin hỏi, bạn muốn ăn gì không? | Qǐngwèn, nǐ xiǎng chī diǎn er shénme? |
316 | 我想吃点儿水果。 | Tôi muốn ăn trái cây. | Wǒ xiǎng chī diǎn er shuǐguǒ. |
317 | 请问,你喜欢吃辣的东西吗? | Xin hỏi, bạn có thích ăn đồ cay không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān chī là de dōngxī ma? |
318 | 请问,你今天晚上有空吗? | Xin hỏi, bạn có rảnh vào tối nay không? | Qǐngwèn, nǐ jīntiān wǎnshàng yǒu kòng ma? |
319 | 没有空。 | Không có thời gian. | Méiyǒu kòng. |
320 | 请问,你会游泳吗? | Xin hỏi, bạn có biết bơi không? | Qǐngwèn, nǐ huì yóuyǒng ma? |
321 | 请问,你有多高? | Xin hỏi, bạn cao bao nhiêu? | Qǐngwèn, nǐ yǒu duō gāo? |
322 | 我有一米七十。 | Tôi cao 1 mét 70. | Wǒ yǒu yī mǐ qīshí. |
323 | 请问,你有多重? | Xin hỏi, bạn nặng bao nhiêu? | Qǐngwèn, nǐ yǒu duōchóng? |
324 | 我有五十公斤。 | Tôi nặng 50 kg. | Wǒ yǒu wǔshí gōngjīn. |
325 | 请问,你的电话号码是多少? | Xin hỏi, số điện thoại của bạn là gì? | Qǐngwèn, nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshǎo? |
326 | 我的电话号码是一三五零二八九七五六。 | Số điện thoại của tôi là một ba năm không hai tám chín bảy năm sáu. | Wǒ de diànhuà hàomǎ shì yīsānwǔ líng èrbājiǔqīwǔliù. |
327 | 请问,你家有几口人? | Xin hỏi, gia đình bạn có bao nhiêu người? | Qǐngwèn, nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén? |
328 | 我家有四口人。 | Gia đình tôi có bốn người. | Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén. |
329 | 请问,你在哪里出生? | Xin hỏi, bạn sinh ra ở đâu? | Qǐngwèn, nǐ zài nǎlǐ chūshēng? |
330 | 我在上海出生。 | Tôi sinh ra ở thành phố Thượng Hải. | Wǒ zài shànghǎi chūshēng. |
331 | 请问,你喜欢喝茶还是咖啡? | Xin hỏi, bạn thích uống trà hay cà phê? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān hē chá háishì kāfēi? |
332 | 我喜欢喝茶。 | Tôi thích uống trà. | Wǒ xǐhuān hē chá. |
333 | 请问,你喜欢看足球比赛吗? | Xin hỏi, bạn có thích xem bóng đá không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān kàn zúqiú bǐsài ma? |
334 | 请问,你最近在忙什么? | Xin hỏi, bạn đang bận gì gần đây? | Qǐngwèn, nǐ zuìjìn zài máng shénme? |
335 | 最近在准备考试。 | Gần đây tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi. | Zuìjìn zài zhǔnbèi kǎoshì. |
336 | 请问,你会不会骑自行车? | Xin hỏi, bạn có biết đi xe đạp không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì qí zìxíngchē? |
337 | 请问,你喜欢看什么样的电视节目? | Xin hỏi, bạn thích xem loại chương trình truyền hình nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān kàn shénme yàng de diànshì jiémù? |
338 | 我喜欢看综艺节目。 | Tôi thích xem chương trình giải trí. | Wǒ xǐhuān kàn zōngyì jiémù. |
339 | 请问,你最喜欢的颜色是什么? | Xin hỏi, màu sắc yêu thích nhất của bạn là gì? | Qǐngwèn, nǐ zuì xǐhuān de yánsè shì shénme? |
340 | 我最喜欢的颜色是红色。 | Màu sắc yêu thích nhất của tôi là màu đỏ. | Wǒ zuì xǐhuān de yánsè shì hóngsè. |
341 | 请问,你喜欢吃甜的东西还是咸的东西? | Xin hỏi, bạn thích ăn đồ ngọt hay đồ mặn? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān chī tián de dōngxī háishì xián de dōngxī? |
342 | 我喜欢吃甜的东西。 | Tôi thích ăn đồ ngọt. | Wǒ xǐhuān chī tián de dōngxī. |
343 | 请问,你会不会开车? | Bạn có biết lái xe không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì kāichē? |
344 | 请问,你喜欢做什么运动? | Bạn thích chơi môn thể thao nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān zuò shénme yùndòng? |
345 | 我喜欢打羽毛球。 | Tôi thích chơi cầu lông. | Wǒ xǐhuān dǎ yǔmáoqiú. |
346 | 请问,你有没有兴趣学习音乐? | Bạn có hứng thú học âm nhạc không? | Qǐngwèn, nǐ yǒu méiyǒu xìngqù xuéxí yīnyuè? |
347 | 没有兴趣。 | Không có hứng thú. | Méiyǒu xìngqù. |
348 | 请问,你喜欢喝可乐吗? | Bạn thích uống coca không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān hē kělè ma? |
349 | 请问,你喜欢看动作电影吗? | Bạn thích xem phim hành động không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān kàn dòngzuò diànyǐng ma? |
350 | 请问,你喜欢看爱情电影吗? | Bạn thích xem phim tình cảm không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān kàn àiqíng diànyǐng ma? |
351 | 请问,你上学的时候喜欢哪门课程? | Khi bạn còn học, bạn thích môn học nào nhất? | Qǐngwèn, nǐ shàngxué de shíhòu xǐhuān nǎ mén kèchéng? |
352 | 喜欢英语课程。 | Tôi thích môn tiếng Anh. | Xǐhuān yīngyǔ kèchéng. |
353 | 请问,你喜欢吃海鲜吗? | Bạn thích ăn hải sản không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān chī hǎixiān ma? |
354 | 请问,你最喜欢的季节是什么? | Mùa yêu thích nhất của bạn là mùa gì? | Qǐngwèn, nǐ zuì xǐhuān de jìjié shì shénme? |
355 | 我最喜欢的季节是春季。 | Mùa yêu thích nhất của tôi là mùa xuân. | Wǒ zuì xǐhuān de jìjié shì chūnjì. |
356 | 请问,你喜欢读书吗? | Bạn thích đọc sách không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān dúshū ma? |
357 | 请问,你最喜欢的作家是谁? | Tác giả yêu thích nhất của bạn là ai? | Qǐngwèn, nǐ zuì xǐhuān de zuòjiā shì shéi? |
358 | 我最喜欢的作家是鲁迅。 | Tác giả yêu thích nhất của tôi là Lục Tuyền. | Wǒ zuì xǐhuān de zuòjiā shì lǔxùn. |
359 | 请问,你喜欢哪种类型的音乐? | Bạn thích thể loại nhạc nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng lèixíng de yīnyuè? |
360 | 我喜欢流行音乐。 | Tôi thích nhạc pop. | Wǒ xǐhuān liúxíng yīnyuè. |
361 | 请问,你喜欢旅游吗? | Bạn thích đi du lịch không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān lǚyóu ma? |
362 | 请问,你最喜欢的旅游目的地是哪里? | Điều mà bạn thích nhất khi đi du lịch là điểm đến nào? | Qǐngwèn, nǐ zuì xǐhuān de lǚyóu mùdì de shì nǎlǐ? |
363 | 我最喜欢的旅游目的地是海南。 | Điều tôi thích nhất khi đi du lịch là đến Hải Nam. | Wǒ zuì xǐhuān de lǚyóu mùdì de shì hǎinán. |
364 | 请问,你会做菜吗? | Bạn có biết nấu ăn không? | Qǐngwèn, nǐ huì zuò cài ma? |
365 | 会做一些简单的菜。 | Tôi biết nấu một số món ăn đơn giản. | Huì zuò yīxiē jiǎndān de cài. |
366 | 请问,你喜欢哪种食物? | Bạn thích loại thức ăn nào nhất? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng shíwù? |
367 | 我喜欢吃川菜。 | Tôi thích ăn đồ ăn Tứ Xuyên. | Wǒ xǐhuān chī chuāncài. |
368 | 请问,你喜欢什么样的服装? | Xin hỏi, bạn thích loại trang phục nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān shénme yàng de fúzhuāng? |
369 | 我喜欢穿简单舒适的服装。 | Tôi thích mặc trang phục đơn giản và thoải mái. | Wǒ xǐhuān chuān jiǎndān shū shì de fúzhuāng. |
370 | 请问,你的生日是哪一天? | Xin hỏi, ngày sinh nhật của bạn là ngày nào? | Qǐngwèn, nǐ de shēngrì shì nǎ yītiān? |
371 | 我的生日是七月二十五日。 | Ngày sinh nhật của tôi là ngày 25 tháng 7. | Wǒ de shēngrì shì qī yuè èrshíwǔ rì. |
372 | 请问,你的家乡在哪里? | Xin hỏi, quê hương của bạn ở đâu? | Qǐngwèn, nǐ de jiāxiāng zài nǎlǐ? |
373 | 我的家乡在河南。 | Quê hương của tôi ở Hà Nam. | Wǒ de jiāxiāng zài hénán. |
374 | 请问,你会不会唱歌? | Xin hỏi, bạn có biết hát không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì chànggē? |
375 | 请问,你喜欢看什么样的书籍? | Xin hỏi, bạn thích đọc loại sách nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān kàn shénme yàng de shūjí? |
376 | 我喜欢看小说。 | Tôi thích đọc tiểu thuyết. | Wǒ xǐhuān kàn xiǎoshuō. |
377 | 请问,你喜欢喝酒吗? | Xin hỏi, bạn thích uống rượu không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān hējiǔ ma? |
378 | 请问,你喜欢喝绿茶还是红茶? | Xin hỏi, bạn thích uống trà xanh hay trà đỏ? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān hē lǜchá háishì hóngchá? |
379 | 我喜欢喝绿茶。 | Tôi thích uống trà xanh. | Wǒ xǐhuān hē lǜchá. |
380 | 请问,你会不会游泳? | Xin hỏi, bạn có biết bơi không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì yóuyǒng? |
381 | 请问,你喜欢哪种类型的电影? | Xin hỏi, bạn thích loại phim nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng lèixíng de diànyǐng? |
382 | 我喜欢喜剧电影。 | Tôi thích phim hài. | Wǒ xǐhuān xǐjù diànyǐng. |
383 | 请问,你喜欢看演唱会吗? | Xin hỏi, bạn thích xem buổi hòa nhạc không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān kàn yǎnchàng huì ma? |
384 | 请问,你喜欢哪位歌手? | Xin hỏi, bạn thích ca sĩ nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ wèi gēshǒu? |
385 | 我喜欢周杰伦。 | Tôi thích ca sĩ Châu Kiệt Luân. | Wǒ xǐhuān zhōujiélún. |
386 | 请问,你喜欢哪种动物? | Xin hỏi, bạn thích loài động vật nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng dòngwù? |
387 | 我喜欢狗。 | Tôi thích chó. | Wǒ xǐhuān gǒu. |
388 | 请问,你会不会下象棋? | Xin hỏi, bạn có biết chơi cờ tướng không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì xià xiàngqí? |
389 | 请问,你喜欢在家还是外出活动? | Xin hỏi, bạn thích nghỉ ngơi ở nhà hay đi ra ngoài vận động? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān zài jiā háishì wàichū huódòng? |
390 | 我喜欢在家里休息。 | Tôi thích nghỉ ngơi ở nhà. | Wǒ xǐhuān zài jiālǐ xiūxí. |
391 | 请问,你最喜欢的颜色是什么? | Xin hỏi, màu sắc mà bạn thích nhất là gì? | Qǐngwèn, nǐ zuì xǐhuān de yánsè shì shénme? |
392 | 我最喜欢的颜色是蓝色。 | Màu sắc mà tôi thích nhất là màu xanh. | Wǒ zuì xǐhuān de yánsè shì lán sè. |
393 | 请问,你喜欢运动吗? | Xin hỏi, bạn thích thể thao không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān yùndòng ma? |
394 | 请问,你喜欢打篮球还是足球? | Xin hỏi, bạn thích chơi bóng rổ hay bóng đá? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān dǎ lánqiú háishì zúqiú? |
395 | 我喜欢打篮球。 | Tôi thích chơi bóng rổ. | Wǒ xǐhuān dǎ lánqiú. |
396 | 请问,你喜欢哪种季节的运动? | Xin hỏi, bạn thích môn thể thao mùa nào nhất? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng jìjié de yùndòng? |
397 | 我喜欢春季的运动。 | Tôi thích môn thể thao mùa xuân. | Wǒ xǐhuān chūnjì de yùndòng. |
398 | 请问,你最喜欢的电影是什么? | Xin hỏi, bộ phim bạn thích nhất là gì? | Qǐngwèn, nǐ zuì xǐhuān de diànyǐng shì shénme? |
399 | 我最喜欢的电影是《泰坦尼克号》。 | Bộ phim tôi thích nhất là “Titanic”. | Wǒ zuì xǐhuān de diànyǐng shì “tàitǎn níkè hào”. |
400 | 请问,你会不会跳舞? | Xin hỏi, bạn có biết khiêu vũ không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì tiàowǔ? |
401 | 请问,你喜欢哪个国家的文化? | Xin hỏi, bạn thích nền văn hóa của quốc gia nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎge guójiā de wénhuà? |
402 | 我喜欢中国的文化。 | Tôi thích nền văn hóa Trung Quốc. | Wǒ xǐhuān zhōngguó de wénhuà. |
403 | 请问,你喜欢看电视剧吗? | Xin hỏi, bạn thích xem phim truyền hình không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān kàn diànshìjù ma? |
404 | 请问,你喜欢哪个电视剧? | Xin hỏi, bạn thích bộ phim truyền hình nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎge diànshìjù? |
405 | 请问,你喜欢喝咖啡吗? | Xin hỏi, bạn thích uống cà phê không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān hē kāfēi ma? |
406 | 请问,你会不会骑自行车? | Xin hỏi, bạn có biết đi xe đạp không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì qí zìxíngchē? |
407 | 请问,你喜欢哪种颜色的衣服? | Xin hỏi, bạn thích màu sắc quần áo nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng yánsè de yīfú? |
408 | 我喜欢黑色的衣服。 | Tôi thích màu đen. | Wǒ xǐhuān hēisè de yīfú. |
409 | 请问,你喜欢吃什么样的水果? | Xin hỏi, bạn thích ăn loại trái cây nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān chī shénme yàng de shuǐguǒ? |
410 | 我喜欢吃橙子。 | Tôi thích ăn cam. | Wǒ xǐhuān chī chéngzi. |
411 | 请问,你会不会滑雪? | Xin hỏi, bạn có biết trượt tuyết không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì huáxuě? |
412 | 请问,你喜欢看运动比赛吗? | Xin hỏi, bạn thích xem trận đấu thể thao không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān kàn yùndòng bǐsài ma? |
413 | 请问,你喜欢看哪种运动比赛? | Xin hỏi, bạn thích xem trận đấu thể thao nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān kàn nǎ zhǒng yùndòng bǐsài? |
414 | 我喜欢看足球比赛。 | Tôi thích xem trận đấu bóng đá. | Wǒ xǐhuān kàn zúqiú bǐsài. |
415 | 请问,你喜欢喝可乐还是雪碧? | Xin hỏi, bạn thích uống Coca Cola hay Pepsi? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān hē kělè háishì xuěbì? |
416 | 我喜欢喝雪碧。 | Tôi thích uống Pepsi. | Wǒ xǐhuān hē xuěbì. |
417 | 请问,你喜欢看动画片吗? | Xin hỏi, bạn thích xem phim hoạt hình không? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān kàn dònghuà piàn ma? |
418 | 请问,你喜欢哪个动画片? | Xin hỏi, bạn thích bộ phim hoạt hình nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎge dònghuà piàn? |
419 | 我喜欢看《熊出没》。 | Tôi thích xem “Xiong Chumo”. | Wǒ xǐhuān kàn “xióng chūmò”. |
420 | 请问,你喜欢哪种类型的小吃? | Xin hỏi, bạn thích loại đồ ăn nhẹ nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng lèixíng de xiǎochī? |
421 | 我喜欢吃糖葫芦。 | Tôi thích ăn kẹo táo đường. | Wǒ xǐhuān chī tánghúlu. |
422 | 请问,你喜欢什么样的花? | Xin hỏi, bạn thích loại hoa nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān shénme yàng de huā? |
423 | 我喜欢玫瑰花。 | Tôi thích hoa hồng. | Wǒ xǐhuān méiguī huā. |
424 | 请问,你会不会打乒乓球? | Xin hỏi, bạn có chơi bóng bàn không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì dǎ pīngpāng qiú? |
425 | 请问,你喜欢哪种类型的运动鞋? | Xin hỏi, bạn thích loại giày thể thao nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng lèixíng de yùndòng xié? |
426 | 请问,你有没有兄弟姐妹? | Xin hỏi, bạn có anh em ruột không? | Qǐngwèn, nǐ yǒu méiyǒu xiōngdì jiěmèi? |
427 | 没有,我是独生子女。 | Không, tôi là con một. | Méiyǒu, wǒ shì dúshēngzǐ nǚ. |
428 | 请问,你的爱好是什么? | Xin hỏi, sở thích của bạn là gì? | Qǐngwèn, nǐ de àihào shì shénme? |
429 | 我喜欢看书、听音乐和旅游。 | Tôi thích đọc sách, nghe nhạc và du lịch. | Wǒ xǐhuān kànshū, tīng yīnyuè hé lǚyóu. |
430 | 请问,你去过哪些地方旅游? | Xin hỏi, bạn đã đi du lịch đến đâu? | Qǐngwèn, nǐ qùguò nǎxiē dìfāng lǚyóu? |
431 | 我去过北京、上海、广州等城市。 | Tôi đã đi đến các thành phố như Bắc Kinh, Thượng Hải, Quảng Châu, v.v. | Wǒ qùguò běijīng, shànghǎi, guǎngzhōu děng chéngshì. |
432 | 请问,你会不会弹钢琴? | Xin hỏi, bạn có biết chơi đàn piano không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì dàn gāngqín? |
433 | 请问,你喜欢哪种类型的音乐? | Xin hỏi, bạn thích thể loại nhạc nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng lèixíng de yīnyuè? |
434 | 我喜欢听流行音乐。 | Tôi thích nghe nhạc pop. | Wǒ xǐhuān tīng liúxíng yīnyuè. |
435 | 请问,你会不会游泳? | Xin hỏi, bạn có biết bơi không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì yóuyǒng? |
436 | 请问,你喜欢哪种口味的食物? | Xin hỏi, bạn thích loại thức ăn có vị gì? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng kǒuwèi de shíwù? |
437 | 我喜欢辣的口味。 | Tôi thích vị cay. | Wǒ xǐhuān là de kǒuwèi. |
438 | 请问,你喜欢哪种类型的电影? | Xin hỏi, bạn thích thể loại phim nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng lèixíng de diànyǐng? |
439 | 我喜欢看喜剧电影。 | Tôi thích xem phim hài. | Wǒ xǐhuān kàn xǐjù diànyǐng. |
440 | 请问,你有没有宠物? | Xin hỏi, bạn có nuôi thú cưng không? | Qǐngwèn, nǐ yǒu méiyǒu chǒngwù? |
441 | 请问,你喜欢哪种动物? | Xin hỏi, bạn thích loại động vật nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng dòngwù? |
442 | 请问,你会不会做饭? | Xin hỏi, bạn có biết nấu ăn không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì zuò fàn? |
443 | 会做一些简单的菜。 | Tôi biết nấu một số món ăn đơn giản. | Huì zuò yīxiē jiǎndān de cài. |
444 | 请问,你最喜欢的节日是什么? | Xin hỏi, ngày lễ bạn thích nhất là gì? | Qǐngwèn, nǐ zuì xǐhuān de jiérì shì shénme? |
445 | 我最喜欢的节日是春节。 | Ngày lễ tôi thích nhất là Tết Nguyên Đán. | Wǒ zuì xǐhuān de jiérì shì chūnjié. |
446 | 请问,你喜欢哪种口味的蛋糕? | Xin hỏi, bạn thích loại bánh ngọt nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng kǒuwèi de dàngāo? |
447 | 我喜欢巧克力口味的蛋糕。 | Tôi thích bánh kem vị socola. | Wǒ xǐhuān qiǎokèlì kǒuwèi de dàngāo. |
448 | 请问,你喜欢喝茶还是咖啡? | Bạn thích uống trà hay cà phê? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān hē chá háishì kāfēi? |
449 | 我喜欢喝茶。 | Tôi thích uống trà. | Wǒ xǐhuān hē chá. |
450 | 请问,你会不会画画? | Bạn có biết vẽ tranh không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì huà huà? |
451 | 请问,你喜欢哪种类型的卡通形象? | Bạn thích loại hình tượng hoạt hình nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng lèixíng de kǎtōng xíngxiàng? |
452 | 我喜欢海绵宝宝。 | Tôi thích SpongeBob. | Wǒ xǐhuān hǎimián bǎobǎo. |
453 | 请问,你喜欢哪种类型的小说? | Bạn thích thể loại tiểu thuyết nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng lèixíng de xiǎoshuō? |
454 | 我喜欢看言情小说。 | Tôi thích đọc tiểu thuyết ngôn tình. | Wǒ xǐhuān kàn yánqíng xiǎoshuō. |
455 | 请问,你会不会滑冰? | Bạn có thể trượt băng không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì huábīng? |
456 | 请问,你喜欢哪种类型的衣服? | Bạn thích loại quần áo nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng lèixíng de yīfú? |
457 | 我喜欢穿休闲的衣服。 | Tôi thích mặc quần áo thể thao. | Wǒ xǐhuān chuān xiūxián de yīfú. |
458 | 请问,你最喜欢的运动员是谁? | Vận động viên yêu thích nhất của bạn là ai? | Qǐngwèn, nǐ zuì xǐhuān de yùndòngyuán shì shéi? |
459 | 我最喜欢的运动员是姚明。 | Vận động viên yêu thích nhất của tôi là Yao Ming. | Wǒ zuì xǐhuān de yùndòngyuán shì yáomíng. |
460 | 请问,你喜欢哪种类型的电视节目? | Bạn thích thể loại chương trình truyền hình nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng lèixíng de diànshì jiémù? |
461 | 我喜欢看综艺节目。 | Tôi thích xem chương trình giải trí. | Wǒ xǐhuān kàn zōngyì jiémù. |
462 | 请问,你喜欢哪种类型的电视剧? | Bạn thích thể loại phim truyền hình nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng lèixíng de diànshìjù? |
463 | 我喜欢看古装剧。 | Tôi thích xem phim cổ trang. | Wǒ xǐhuān kàn gǔzhuāng jù. |
464 | 请问,你会不会滑板? | Bạn có thể trượt ván không? | Qǐngwèn, nǐ huì bù huì huábǎn? |
465 | 请问,你喜欢哪种类型的零食? | Bạn thích loại đồ ăn nhẹ nào? | Qǐngwèn, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng lèixíng de língshí? |
466 | 我喜欢吃米饭。 | Tôi thích ăn cơm. | Wǒ xǐhuān chī mǐfàn. |
467 | 你想喝什么? | Bạn muốn uống gì? | Nǐ xiǎng hē shénme? |
468 | 这个汉堡很好吃。 | Burger này rất ngon. | Zhège hànbǎo hěn hào chī. |
469 | 我想吃一个鸡蛋。 | Tôi muốn ăn một quả trứng gà. | Wǒ xiǎng chī yīgè jīdàn. |
470 | 这个面包很新鲜。 | Bánh mì này rất tươi. | Zhège miànbāo hěn xīnxiān. |
471 | 你要加糖还是不加糖? | Bạn muốn thêm đường hay không? | Nǐ yào jiātáng háishì bù jiātáng? |
472 | 这道菜是什么? | Món này là gì? | Zhè dào cài shì shénme? |
473 | 我想吃点儿甜的。 | Tôi muốn ăn một chút đồ ngọt. | Wǒ xiǎng chī diǎn er tián de. |
474 | 你喜欢喝茶吗? | Bạn thích uống trà không? | Nǐ xǐhuān hē chá ma? |
475 | 这个水果很甜。 | Trái cây này rất ngọt. | Zhège shuǐguǒ hěn tián. |
476 | 我喜欢喝咖啡。 | Tôi thích uống cà phê. | Wǒ xǐhuān hē kāfēi. |
477 | 这是一瓶啤酒。 | Đây là một chai bia. | Zhè shì yī píng píjiǔ. |
478 | 我们点一份披萨吧。 | Chúng ta hãy gọi một phần pizza. | Wǒmen diǎn yī fèn pīsà ba. |
479 | 这个牛排很嫩。 | Thịt bò này rất mềm. | Zhège niúpái hěn nèn. |
480 | 你吃辣吗? | Bạn ăn cay không? | Nǐ chī là ma? |
481 | 我不喜欢吃蛋糕。 | Tôi không thích ăn bánh kem. | Wǒ bù xǐhuān chī dàngāo. |
482 | 这个菜单有中文吗? | Thực đơn này có tiếng Trung không? | Zhège càidān yǒu zhòng wén ma? |
483 | 我们去喝一杯吧。 | Chúng ta hãy đi uống một ly nào. | Wǒmen qù hè yībēi ba. |
484 | 这家餐厅的服务很好。 | Dịch vụ của nhà hàng này rất tốt. | Zhè jiā cāntīng de fúwù hěn hǎo. |
485 | 这个冰淇淋很好吃。 | Kem này rất ngon. | Zhège bīngqílín hěn hào chī. |
486 | 这是一杯可乐。 | Đây là một ly coca. | Zhè shì yībēi kělè. |
487 | 我们可以点几个小吃吗? | Chúng ta có thể gọi một vài đồ ăn nhẹ không? | Wǒmen kěyǐ diǎn jǐ gè xiǎochī ma? |
488 | 这个糖果很甜。 | Kẹo này rất ngọt. | Zhège tángguǒ hěn tián. |
489 | 我不吃肉。 | Tôi không ăn thịt. | Wǒ bù chī ròu. |
490 | 你喜欢喝果汁吗? | Bạn thích uống nước ép trái cây không? | Nǐ xǐhuān hē guǒzhī ma? |
491 | 我想吃一些蔬菜。 | Tôi muốn ăn một chút rau. | Wǒ xiǎng chī yīxiē shūcài. |
492 | 我喜欢吃米饭和鸡肉。 | Tôi thích ăn cơm và thịt gà. | Wǒ xǐhuān chī mǐfàn hé jīròu. |
493 | 你吃了早饭吗? | Bạn đã ăn sáng chưa? | Nǐ chīle zǎofàn ma? |
494 | 你喜欢喝咖啡吗? | Bạn có thích uống cà phê không? | Nǐ xǐhuān hē kāfēi ma? |
495 | 我不喜欢吃辣的东西。 | Tôi không thích ăn đồ ăn cay. | Wǒ bù xǐhuān chī là de dōngxī. |
496 | 这家餐馆的菜很好吃。 | Món ăn ở nhà hàng này rất ngon. | Zhè jiā cānguǎn de cài hěn hào chī. |
497 | 我想喝一杯茶。 | Tôi muốn uống một cốc trà. | Wǒ xiǎng hè yībēi chá. |
498 | 你喜欢吃什么水果? | Bạn thích ăn loại trái cây gì? | Nǐ xǐhuān chī shénme shuǐguǒ? |
499 | 这是我的最爱,红烧肉。 | Đây là món ăn yêu thích của tôi, thịt hầm sốt đỏ. | Zhè shì wǒ de zuì ài, hóngshāo ròu. |
500 | 我想尝尝当地的美食。 | Tôi muốn thử đồ ăn địa phương. | Wǒ xiǎng cháng cháng dāngdì dì měishí. |
501 | 你喜欢喝茶还是咖啡? | Bạn thích uống trà hay cà phê? | Nǐ xǐhuān hē chá háishì kāfēi? |
502 | 我想去北京旅游。 | Tôi muốn đi du lịch Bắc Kinh. | Wǒ xiǎng qù běijīng lǚyóu. |
503 | 这个城市有什么好玩的地方? | Thành phố này có những địa điểm thú vị gì? | Zhège chéngshì yǒu shé me hǎowán dì dìfāng? |
504 | 我们要在海边度假。 | Tôi muốn nghỉ dưỡng ở bờ biển. | Wǒmen yào zài hǎibiān dùjià. |
505 | 你想喝点什么? | Bạn muốn uống gì? | Nǐ xiǎng hē diǎn shénme? |
506 | 我喜欢喝茶。 | Tôi thích uống trà. | Wǒ xǐhuān hē chá. |
507 | 你喜欢吃辣的吗? | Bạn có thích ăn cay không? | Nǐ xǐhuān chī là de ma? |
508 | 我不喜欢吃甜的东西。 | Tôi không thích ăn đồ ngọt. | Wǒ bù xǐhuān chī tián de dōngxī. |
509 | 这道菜很好吃。 | Món này rất ngon. | Zhè dào cài hěn hào chī. |
510 | 我想点一份炒饭。 | Tôi muốn gọi một phần cơm chiên. | Wǒ xiǎng diǎn yī fèn chǎofàn. |
511 | 我可以要一杯水吗? | Tôi có thể được một ly nước không? | Wǒ kěyǐ yào yībēi shuǐ ma? |
512 | 请给我一份菜单。 | Làm ơn cho tôi một thực đơn. | Qǐng gěi wǒ yī fèn càidān. |
513 | 我们点几个菜? | Chúng ta gọi mấy món? | Wǒmen diǎn jǐ gè cài? |
514 | 这个餐厅的菜很有名。 | Những món ăn của nhà hàng này rất nổi tiếng. | Zhège cāntīng de cài hěn yǒumíng. |
515 | 我们去旅游吧! | Chúng ta đi du lịch nhé! | Wǒmen qù lǚyóu ba! |
516 | 这个城市很美。 | Thành phố này rất đẹp. | Zhège chéngshì hěn měi. |
517 | 我想去看长城。 | Tôi muốn đi xem Vạn Lịch Thành. | Wǒ xiǎng qù kàn chángchéng. |
518 | 我喜欢逛商场。 | Tôi thích đi mua sắm. | Wǒ xǐhuān guàng shāngchǎng. |
519 | 我们可以去公园散步。 | Chúng ta có thể đi dạo trong công viên. | Wǒmen kěyǐ qù gōngyuán sànbù. |
520 | 这个景点很热门。 | Địa điểm này rất được ưa chuộng. | Zhège jǐngdiǎn hěn rèmén. |
521 | 我们要租车还是坐公共交通? | Chúng ta nên thuê xe hay đi phương tiện giao thông công cộng? | Wǒmen yào zūchē háishì zuò gōnggòng jiāotōng? |
522 | 你想去哪个国家旅游? | Bạn muốn đi du lịch đến quốc gia nào? | Nǐ xiǎng qù nǎge guójiā lǚyóu? |
523 | 我们可以住在青年旅社。 | Chúng ta có thể ở tại nhà trọ cho thanh niên. | Wǒmen kěyǐ zhù zài qīngnián lǚshè. |
524 | 我们需要订酒店吗? | Chúng ta có cần đặt phòng khách sạn không? | Wǒmen xūyào dìng jiǔdiàn ma? |
525 | 我要去旅游。 | Tôi muốn đi du lịch. | Wǒ yào qù lǚyóu. |
526 | 明天我们去哪儿? | Ngày mai chúng ta đi đâu? | Míngtiān wǒmen qù nǎ’er? |
527 | 我想去北京看长城。 | Tôi muốn đi Bắc Kinh để xem Vạn Lý Trường Thành. | Wǒ xiǎng qù běijīng kàn chángchéng. |
528 | 我们要几点出发? | Chúng ta sẽ khởi hành lúc mấy giờ? | Wǒmen yào jǐ diǎn chūfā? |
529 | 你去过中国吗? | Bạn đã từng đến Trung Quốc chưa? | Nǐ qùguò zhōngguó ma? |
530 | 我们可以做火车去那里。 | Chúng ta có thể đi tàu hỏa để đến đó. | Wǒmen kěyǐ zuò huǒchē qù nàlǐ. |
531 | 我们去哪里玩呢? | Chúng ta sẽ đi đâu để chơi? | Wǒmen qù nǎlǐ wán ne? |
532 | 我想去故宫看看。 | Tôi muốn đến Cố cung để xem. | Wǒ xiǎng qù gùgōng kàn kàn. |
533 | 这个景点很有名。 | Địa điểm này rất nổi tiếng. | Zhège jǐngdiǎn hěn yǒumíng. |
534 | 我们可以租辆车去旅行。 | Chúng ta có thể thuê một chiếc xe để đi du lịch. | Wǒmen kěyǐ zū liàng chē qù lǚxíng. |
535 | 这里的风景真美。 | Phong cảnh ở đây thật đẹp. | Zhèlǐ de fēngjǐng zhēnměi. |
536 | 我喜欢去海边度假。 | Tôi thích đi nghỉ dưỡng ở bãi biển. | Wǒ xǐhuān qù hǎibiān dùjià. |
537 | 你想去哪里旅游? | Bạn muốn đi du lịch đến đâu? | Nǐ xiǎng qù nǎlǐ lǚyóu? |
538 | 我们可以在海边玩水。 | Chúng ta có thể chơi nước ở bãi biễn. | Wǒmen kěyǐ zài hǎibiān wán shuǐ. |
539 | 我想去旅游。 | Tôi muốn đi du lịch. | Wǒ xiǎng qù lǚyóu. |
540 | 你喜欢旅游吗? | Bạn có thích đi du lịch không? | Nǐ xǐhuān lǚyóu ma? |
541 | 我们要去哪儿? | Chúng ta phải đi đâu? | Wǒmen yào qù nǎ’er? |
542 | 你喜欢坐飞机还是坐火车? | Bạn thích đi máy bay hay đi tàu hỏa? | Nǐ xǐhuān zuò fēijī háishì zuò huǒchē? |
543 | 我们要几点出发? | Chúng ta sẽ khởi hành lúc mấy giờ? | Wǒmen yào jǐ diǎn chūfā? |
544 | 我们需要订酒店吗? | Chúng ta cần đặt khách sạn không? | Wǒmen xūyào dìng jiǔdiàn ma? |
545 | 这里有旅游地图吗? | Ở đây có bản đồ du lịch không? | Zhè li yǒu lǚyóu dìtú ma? |
546 | 我们可以租车吗? | Chúng ta có thể thuê xe không? | Wǒmen kěyǐ zūchē ma? |
547 | 这个景点怎么去? | Điểm tham quan này đi như thế nào? | Zhège jǐngdiǎn zěnme qù? |
548 | 你想去哪个国家旅游? | Bạn muốn đi du lịch đến quốc gia nào? | Nǐ xiǎng qù nǎge guójiā lǚyóu? |
549 | 这个城市有哪些好玩的地方? | Thành phố này có những địa điểm vui chơi nào? | Zhège chéngshì yǒu nǎxiē hǎowán dì dìfāng? |
550 | 我们需要办签证吗? | Chúng ta cần làm visa không? | Wǒmen xūyào bàn qiānzhèng ma? |
551 | 你想参加哪些活动? | Bạn muốn tham gia vào những hoạt động gì? | Nǐ xiǎng cānjiā nǎxiē huódòng? |
552 | 这个地方有没有免费的旅游景点? | Ở địa điểm này có những điểm tham quan miễn phí không? | Zhège dìfāng yǒu méiyǒu miǎnfèi de lǚyóu jǐngdiǎn? |
553 | 你会游泳吗? | Bạn có biết bơi không? | Nǐ huì yóuyǒng ma? |
554 | 这个地方的天气怎么样? | Thời tiết ở địa điểm này như thế nào? | Zhège dìfāng de tiānqì zěnme yàng? |
555 | 我们需要带什么东西去旅游? | Chúng ta cần mang theo những gì khi đi du lịch? | Wǒmen xūyào dài shénme dōngxī qù lǚyóu? |
556 | 我们要预定门票吗? | Chúng ta cần đặt vé trước không? | Wǒmen yào yùdìng ménpiào ma? |
557 | 我们要买什么纪念品? | Chúng ta nên mua những món đồ kỷ niệm gì? | Wǒmen yāomǎi shénme jìniànpǐn? |
558 | 这个地方的美食有哪些? | Địa điểm này có những đặc sản gì? | Zhège dìfāng dì měishí yǒu nǎxiē? |
559 | 我们需要怎样的旅行保险? | Chúng ta cần loại bảo hiểm du lịch như thế nào? | Wǒmen xūyào zěnyàng de lǚxíng bǎoxiǎn? |
560 | 你喜欢热带地区还是温带地区? | Bạn thích khu vực nhiệt đới hay ôn đới hơn? | Nǐ xǐhuān rèdài dìqū háishì wēndài dìqū? |
561 | 我想去旅游。 | Tôi muốn đi du lịch. | Wǒ xiǎng qù lǚyóu. |
562 | 你去哪儿旅游? | Bạn đi du lịch ở đâu? | Nǐ qù nǎ’er lǚyóu? |
563 | 我要去北京旅游。 | Tôi muốn đi du lịch ở Bắc Kinh. | Wǒ yào qù běijīng lǚyóu. |
564 | 你喜欢旅游吗? | Bạn thích đi du lịch không? | Nǐ xǐhuān lǚyóu ma? |
565 | 你最喜欢的旅游目的地是哪里? | Điểm đến du lịch yêu thích của bạn là ở đâu? | Nǐ zuì xǐhuān de lǚyóu mùdì de shì nǎlǐ? |
566 | 我喜欢去海边旅游。 | Tôi thích đi du lịch đến bãi biển. | Wǒ xǐhuān qù hǎibiān lǚyóu. |
567 | 我们一起去旅游吧! | Chúng ta hãy cùng đi du lịch nhé! | Wǒmen yīqǐ qù lǚyóu ba! |
568 | 你准备好去旅游了吗? | Bạn đã sẵn sàng để đi du lịch chưa? | Nǐ zhǔnbèi hǎo qù lǚyóule ma? |
569 | 我们要提前预定酒店。 | Chúng ta cần đặt phòng khách sạn trước. | Wǒmen yào tíqián yùdìng jiǔdiàn. |
570 | 我们需要一个旅游地图。 | Chúng ta cần một bản đồ du lịch. | Wǒmen xūyào yīgè lǚyóu dìtú. |
571 | 你可以给我一张旅游地图吗? | Bạn có thể cho tôi một bản đồ du lịch được không? | Nǐ kěyǐ gěi wǒ yī zhāng lǚyóu dìtú ma? |
572 | 我们需要一份旅游指南。 | Chúng ta cần một hướng dẫn du lịch. | Wǒmen xūyào yī fèn lǚyóu zhǐnán. |
573 | 你有什么好的旅游建议吗? | Bạn có bất kỳ đề xuất du lịch nào hay không? | Nǐ yǒu shé me hǎo de lǚyóu jiànyì ma? |
574 | 你去过哪些地方旅游? | Bạn đã đi du lịch ở những địa điểm nào? | Nǐ qùguò nǎxiē dìfāng lǚyóu? |
575 | 我们需要一辆出租车。 | Chúng ta cần thuê một chiếc taxi. | Wǒmen xūyào yī liàng chūzū chē. |
576 | 我们要去参观博物馆。 | Chúng ta sẽ đi tham quan bảo tàng. | Wǒmen yào qù cānguān bówùguǎn. |
577 | 我们要去登山。 | Chúng ta sẽ đi leo núi. | Wǒmen yào qù dēngshān. |
578 | 我们要去体验当地的美食。 | Chúng ta sẽ thử đồ ăn địa phương. | Wǒmen yào qù tǐyàn dāngdì dì měishí. |
579 | 你们想去哪里旅游? | Bạn muốn đi du lịch ở đâu? | Nǐmen xiǎng qù nǎlǐ lǚyóu? |
580 | 我们要去购物。 | Chúng ta sẽ đi mua sắm. | Wǒmen yào qù gòuwù. |
581 | 我们要去逛街。 | Chúng ta sẽ đi dạo phố. | Wǒmen yào qù guàngjiē. |
582 | 我们要去看电影。 | Chúng ta sẽ đi xem phim. | Wǒmen yào qù kàn diànyǐng. |
583 | 我们要去听音乐会。 | Chúng ta sẽ đi nghe buổi hòa nhạc. | Wǒmen yào qù tīng yīnyuè huì. |
584 | 我们要去参加派对。 | Chúng ta sẽ tham gia bữa tiệc. | Wǒmen yào qù cānjiā pàiduì. |
585 | 我们要去海边晒太阳。 | Chúng ta sẽ đi tắm nắng ở bãi biển. | Wǒmen yào qù hǎibiān shài tàiyáng. |
586 | 我们要去游泳。 | Chúng ta sẽ đi bơi. | Wǒmen yào qù yóuyǒng. |
587 | 我们要去冲浪。 | Chúng ta sẽ đi lướt sóng. | Wǒmen yào qù chōnglàng. |
588 | 我们要去滑雪。 | Chúng ta sẽ đi trượt tuyết. | Wǒmen yào qù huáxuě. |
589 | 我们要去钓鱼。 | Chúng ta sẽ đi câu cá. | Wǒmen yào qù diàoyú. |
590 | 我们要去摄影。 | Chúng ta sẽ đi quay phim chụp ảnh. | Wǒmen yào qù shèyǐng. |
591 | 我们要去骑自行车。 | Chúng ta sẽ đi xe đạp. | Wǒmen yào qù qí zìxíngchē. |
592 | 我们要去划船。 | Chúng ta sẽ đi chèo thuyền. | Wǒmen yào qù huáchuán. |
593 | 我们要去漂流。 | Chúng ta sẽ đi tham gia trò chơi trôi dạt trên sông. | Wǒmen yào qù piāoliú. |
594 | 我们要去看日出。 | Chúng ta sẽ đi xem bình minh. | Wǒmen yào qù kàn rì chū. |
595 | 我们要去看日落。 | Chúng ta sẽ đi xem hoàng hôn. | Wǒmen yào qù kàn rìluò. |
596 | 我们要去参观历史遗迹。 | Chúng ta sẽ đi tham quan các di tích lịch sử. | Wǒmen yào qù cānguān lìshǐ yíjī. |
597 | 我们要去拍照。 | Chúng ta sẽ đi chụp ảnh. | Wǒmen yào qù pāizhào. |
598 | 我们要去看烟火。 | Chúng ta sẽ đi xem pháo hoa. | Wǒmen yào qù kàn yānhuǒ. |
599 | 我们要去度假。 | Chúng ta sẽ đi nghỉ mát. | Wǒmen yào qù dùjià. |
600 | 我们要去放松。 | Chúng ta sẽ đi thư giãn. | Wǒmen yào qù fàngsōng. |
601 | 我们要去享受假期。 | Chúng ta sẽ đi tận hưởng kỳ nghỉ. | Wǒmen yào qù xiǎngshòu jiàqī. |
602 | 我们要去放风筝。 | Chúng ta sẽ đi thả diều. | Wǒmen yào qù fàng fēngzhēng. |
603 | 我们要去野餐。 | Chúng ta sẽ đi dã ngoại. | Wǒmen yào qù yěcān. |
604 | 我们要去打牌。 | Chúng ta sẽ đi chơi bài. | Wǒmen yào qù dǎpái. |
605 | 我们要去看表演。 | Chúng ta sẽ đi xem biểu diễn. | Wǒmen yào qù kàn biǎoyǎn. |
606 | 我们要去参观动物园。 | Chúng ta sẽ đi tham quan vườn thú. | Wǒmen yào qù cānguān dòngwùyuán. |
607 | 我们要去参观植物园。 | Chúng ta sẽ đi tham quan vườn thực vật. | Wǒmen yào qù cānguān zhíwùyuán. |
608 | 我们要去参观水族馆。 | Chúng ta sẽ đi tham quan bể cá. | Wǒmen yào qù cānguān shuǐzú guǎn. |
609 | 我们要去参观科技馆。 | Chúng ta sẽ đi tham quan bảo tàng khoa học. | Wǒmen yào qù cānguān kējì guǎn. |
610 | 我们要去参观展览。 | Chúng ta sẽ đi tham quan triển lãm. | Wǒmen yào qù cānguān zhǎnlǎn. |
611 | 我们要去参观艺术馆。 | Chúng ta sẽ đi tham quan bảo tàng nghệ thuật. | Wǒmen yào qù cānguān yìshù guǎn. |
612 | 我们要去参观博物馆。 | Chúng ta sẽ đi tham quan bảo tàng lịch sử. | Wǒmen yào qù cānguān bówùguǎn. |
613 | 我们要去参观教堂。 | Chúng ta sẽ đi tham quan nhà thờ. | Wǒmen yào qù cānguān jiàotáng. |
614 | 我要预订一间酒店。 | Tôi muốn đặt một phòng khách sạn. | Wǒ yào yùdìng yī jiàn jiǔdiàn. |
615 | 这里的景色真美。 | Cảnh quan ở đây thật đẹp. | Zhèlǐ de jǐngsè zhēnměi. |
616 | 这个地方很有名。 | Nơi này rất nổi tiếng. | Zhège dìfāng hěn yǒumíng. |
617 | 我要去旅游。 | Tôi muốn đi du lịch. | Wǒ yào qù lǚyóu. |
618 | 你喜欢什么类型的旅游? | Bạn thích loại du lịch nào? | Nǐ xǐhuān shénme lèixíng de lǚyóu? |
619 | 我想租辆汽车。 | Tôi muốn thuê một chiếc ô tô. | Wǒ xiǎng zū liàng qìchē. |
620 | 你会开车吗? | Bạn có biết lái xe không? | Nǐ huì kāichē ma? |
621 | 我们需要买门票吗? | Chúng ta có cần mua vé không? | Wǒmen xū yāo mǎi ménpiào ma? |
622 | 这里的美食很有名。 | Món ăn ở đây rất nổi tiếng. | Zhèlǐ dì měishí hěn yǒumíng. |
623 | 我们需要导游吗? | Chúng ta cần hướng dẫn viên không? | Wǒmen xūyào dǎoyóu ma? |
624 | 我们可以坐公共汽车吗? | Chúng ta có thể đi bằng xe bus không? | Wǒmen kěyǐ zuò gōnggòng qìchē ma? |
625 | 我喜欢旅游背包。 | Tôi thích đồ du lịch ba lô. | Wǒ xǐhuān lǚyóu bèibāo. |
626 | 这里有哪些有趣的地方? | Có những địa điểm thú vị nào ở đây? | Zhè li yǒu nǎxiē yǒuqù dì dìfāng? |
627 | 我想去看博物馆。 | Tôi muốn đi xem bảo tàng. | Wǒ xiǎng qù kàn bówùguǎn. |
Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 PDF ứng dụng thực tế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bạn xem các bài tập trong cuốn sách luyện dịch tiếng Trung HSK ứng dụng thực tế này mà có bất kỳ phần kiến thức nào chưa nắm rõ thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé. Tại đó Thầy Vũ sẽ lần lượt trả lời và giải đáp toàn bộ câu hỏi thắc mắc của các bạn trong thời gian nhanh nhất, hoàn toàn miễn phí.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học luyện thi HSK 9 cấp chuyên sâu, thì khóa học của Thầy Vũ là một sự lựa chọn tuyệt vời. Thầy Vũ là một giáo viên dạy tiếng Trung có kinh nghiệm và đạt được nhiều chứng chỉ quốc tế về tiếng Trung.
Khóa học luyện thi HSK 9 cấp của Thầy Vũ được thiết kế đặc biệt cho những học viên có trình độ tiếng Trung cao cấp và muốn đạt được điểm số cao trong kỳ thi HSK. Khóa học sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức chuyên sâu về văn phong tiếng Trung cổ điển, giúp bạn hiểu rõ hơn về tài liệu và văn bản tiếng Trung cổ điển.
Khóa học bao gồm nhiều phần luyện tập, giúp bạn củng cố và mở rộng kiến thức về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng dịch tiếng Trung. Bên cạnh đó, bạn còn được hướng dẫn cách làm bài thi HSK 9 cấp một cách hiệu quả, từ cách đọc đề đến cách sắp xếp thời gian cho từng phần trong kỳ thi.
Khóa học của Thầy Vũ còn có nhiều bài tập trắc nghiệm, bài tập tự luận và đề thi mô phỏng, giúp bạn rèn luyện và đánh giá trình độ của mình trước khi tham gia kỳ thi chính thức. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội được tham gia vào các buổi học thảo luận trực tuyến và trao đổi kinh nghiệm với Thầy Vũ và các học viên khác.
Với khóa học luyện thi HSK 9 cấp của Thầy Vũ, bạn sẽ được học tập và rèn luyện trên nền tảng chất lượng cao, đạt được kiến thức chuyên sâu về tiếng Trung và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi HSK 9 cấp. Hãy đăng ký ngay để trở thành một trong những học viên xuất sắc của khóa học này và đạt được mục tiêu của mình trong học tập tiếng Trung.
Liên hệ ngay Thầy Vũ 090 468 4983
Các bạn xem chi tiết các lớp luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 1 đến HSK 9 của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong link dưới.
Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội TỐT NHẤT
Sau đây chúng ta sẽ cùng trải nghiệm phương pháp đào tạo ĐỘC NHẤT VÔ NHỊ của Thầy Vũ thông qua các video bài giảng được livestream trên kênh youtube của trung tâm tiếng Trung ChineMaster nhé.
Bên cạnh đó, các bạn nên tham khảo một số bài giảng liên quan dưới đây để bổ trợ thêm kiến thức mới nhé.
Ebook 700 Câu tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học tiếng Trung thương mại giao tiếp Bài 2 Chào hỏi lúc làm việc và tan làm
Học tiếng Trung thương mại giao tiếp bài 3 Hỏi thăm công việc và Động viên
Học tiếng Trung thương mại giao tiếp bài 4 Đàm phán Công việc
Học tiếng Trung thương mại giao tiếp bài 5 Lời khuyên công việc
Ngoài cuốn sách ebook Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 PDF này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm hàng loạt Tác phẩm khác mang tựa đề Luyện dịch tiếng Trung HSK 1 ứng dụng thực tế.
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Lời chào hỏi
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Tự giới thiệu bản thân
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Hỏi đường
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Đặt món ăn
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Mua sắm
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Hỏi giờ
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Nói về thời tiết
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Điện thoại
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Mời ai đó đi đâu đó
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Hỏi thăm sức khỏe
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Học tập
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Nói về gia đình
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Nói về sở thích
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Hỏi địa điểm
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Đặt phòng khách sạn
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Đi du lịch
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Nói về trang phục
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Hỏi về giá cả
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Mua vé máy bay
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Nói về công việc
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Nói về sự kiện
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Nói về người bạn
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Hỏi về kinh nghiệm
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Hỏi địa chỉ
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Hỏi về sở thích ẩm thực
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Nói về tình bạn
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Nói về thú cưng
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Nói về hoạt động thể thao
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Hỏi về chuyến đi
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 theo chủ đề Nói về kỳ nghỉ.