Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng
Cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” là một công trình tâm huyết được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia đào tạo tiếng Trung HSK và HSKK với bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của chính mình. Cuốn sách này đặc biệt phù hợp với những ai muốn nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực hợp đồng, một trong những chủ đề quan trọng trong các giao dịch và môi trường làm việc quốc tế hiện nay.
1. Mục đích và đối tượng sử dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” được thiết kế dành cho các học viên có nhu cầu học và sử dụng tiếng Trung trong công việc, đặc biệt là trong các lĩnh vực pháp lý, thương mại, xuất nhập khẩu, và các tình huống đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Đối tượng chính bao gồm:
Người học tiếng Trung chuẩn bị thi chứng chỉ HSK và HSKK.
Các doanh nhân, nhân viên xuất nhập khẩu, luật sư, kế toán viên, và những ai làm việc trong môi trường giao dịch quốc tế.
Những ai mong muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực hợp đồng, nhằm nâng cao khả năng giao tiếp và đàm phán.
2. Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng
Cuốn sách được biên soạn một cách hệ thống và dễ hiểu, cung cấp cho người học hơn 500 từ vựng và cụm từ tiếng Trung liên quan đến hợp đồng, bao gồm:
Các thuật ngữ pháp lý trong hợp đồng.
Các mẫu câu giao tiếp trong đàm phán hợp đồng.
Các thuật ngữ về quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng.
Từ vựng về các hình thức hợp đồng phổ biến như hợp đồng lao động, hợp đồng mua bán, hợp đồng dịch vụ, v.v.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tận dụng kinh nghiệm đào tạo tiếng Trung lâu năm để mang đến một cuốn sách không chỉ đầy đủ kiến thức mà còn thực tiễn và dễ dàng áp dụng trong công việc.
3. Phương pháp giảng dạy
Sách được biên soạn theo phương pháp tiếp cận thực dụng, kết hợp lý thuyết và thực hành. Tác giả Nguyễn Minh Vũ chia cuốn sách thành các chương rõ ràng, mỗi chương đi sâu vào một chủ đề cụ thể, từ đó giúp người học dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ từng khía cạnh của từ vựng tiếng Trung liên quan đến hợp đồng. Mỗi từ vựng, cụm từ đều được giải thích chi tiết với các ví dụ minh họa rõ ràng, giúp học viên không chỉ học từ mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.
4. Ưu điểm của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng
Dễ dàng áp dụng trong công việc: Với lượng từ vựng thực tế được chọn lọc kỹ càng, học viên có thể áp dụng ngay vào công việc của mình.
Được biên soạn bởi chuyên gia: Cuốn sách được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong việc đào tạo tiếng Trung HSK và HSKK, giúp người học không chỉ học từ vựng mà còn có kiến thức nền tảng vững chắc.
Giúp nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh: Học viên có thể tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống đàm phán hợp đồng, ký kết hợp đồng, và trao đổi với đối tác Trung Quốc.
5. Lợi ích khi học với cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng
Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống hợp đồng.
Tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc đàm phán, ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Làm việc hiệu quả hơn trong môi trường doanh nghiệp quốc tế.
Học viên có thể dễ dàng tiếp cận với các từ vựng phức tạp trong hợp đồng mà không gặp khó khăn.
6. Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người sáng lập giáo trình Hán ngữ độc quyền
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín, người sáng lập bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền, được ứng dụng rộng rãi trong các khóa học tiếng Trung HSK và HSKK tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và đào tạo, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng nghìn học viên đạt chứng chỉ tiếng Trung HSK các cấp và nâng cao trình độ tiếng Trung của mình trong các lĩnh vực chuyên môn.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” là một phần quan trọng trong bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp người học tiếng Trung xây dựng nền tảng vững chắc để giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Hãy sở hữu ngay cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” để mở rộng kiến thức và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của bạn!
7. Phản hồi từ người học và ứng dụng thực tế
Nhiều học viên đã sử dụng cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” và nhận được kết quả tích cực trong công việc của họ. Những người làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thương mại, và pháp lý đều cho biết rằng cuốn sách đã giúp họ không chỉ hiểu rõ hơn về ngôn ngữ chuyên ngành mà còn nâng cao sự tự tin trong các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Học viên Nguyễn Thị Lan, một nhân viên xuất nhập khẩu, chia sẻ: “Cuốn sách không chỉ cung cấp cho tôi những từ vựng hữu ích mà còn giúp tôi xây dựng các câu nói chuẩn xác khi đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Việc sử dụng đúng từ vựng và mẫu câu đã giúp tôi tạo dựng được sự tin tưởng và làm việc hiệu quả hơn.”
Học viên Hoàng Minh Tâm, một luật sư chuyên về hợp đồng quốc tế, cũng chia sẻ: “Với những từ vựng và mẫu câu rõ ràng trong cuốn sách, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Cuốn sách đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ pháp lý trong hợp đồng và áp dụng chúng vào công việc hàng ngày.”
8. Cuốn sách phù hợp cho mọi đối tượng học viên
Dù bạn là người mới bắt đầu học tiếng Trung hay đã có nền tảng vững chắc, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” đều là tài liệu hữu ích. Đặc biệt, nếu bạn đang chuẩn bị thi các chứng chỉ HSK hoặc HSKK, cuốn sách sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành và nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.
Cuốn sách cũng là một công cụ học tập tuyệt vời cho những người đang làm việc trong môi trường doanh nghiệp, nơi việc hiểu và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống hợp đồng là vô cùng quan trọng. Với các ví dụ cụ thể và cách sử dụng từ vựng trong thực tế, cuốn sách giúp người học nắm vững không chỉ lý thuyết mà còn có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế.
9. Cách thức mua cuốn sách eBook Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” có sẵn dưới dạng eBook, giúp người học dễ dàng tải về và sử dụng trên các thiết bị di động hoặc máy tính. Bạn có thể mua cuốn sách trực tiếp qua website của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hoặc các nền tảng bán sách điện tử lớn như Amazon, Google Play, và các cửa hàng eBook khác.
Ngoài việc mua sách, bạn còn có thể tham gia các khóa học trực tuyến và trực tiếp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để được đào tạo thêm về các chủ đề liên quan đến hợp đồng và các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung thực tế.
Cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung thông thường, mà còn là một công cụ quan trọng giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp, làm việc và đàm phán hợp đồng hiệu quả trong môi trường quốc tế. Với sự giảng dạy tận tâm và phương pháp tiếp cận thực tế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách là nguồn tài liệu quý giá cho bất kỳ ai muốn thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực hợp đồng.
Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để mở rộng cơ hội nghề nghiệp và giao tiếp tiếng Trung của bạn!
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng”
Cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học từ vựng thông thường, mà còn mang lại giá trị thực tiễn cực kỳ cao cho người học. Đây là một tác phẩm được thiết kế đặc biệt để phục vụ nhu cầu học và sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực đàm phán hợp đồng, thương mại quốc tế, và các giao dịch kinh doanh với đối tác Trung Quốc.
1. Ứng dụng trong công việc thực tế
Tính thực dụng của cuốn sách thể hiện rõ ràng nhất trong việc giúp người học dễ dàng áp dụng ngay những kiến thức đã học vào công việc hàng ngày. Đối với các doanh nhân, nhân viên xuất nhập khẩu, luật sư, và những người làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế, việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ tiếng Trung trong hợp đồng là điều cực kỳ quan trọng. Cuốn sách cung cấp:
Các từ vựng chuyên ngành được dùng phổ biến trong các hợp đồng thương mại, hợp đồng lao động, hợp đồng dịch vụ, hợp đồng mua bán, v.v.
Các mẫu câu và cấu trúc câu thực tế giúp người học có thể nhanh chóng giao tiếp trong các cuộc đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Các thuật ngữ pháp lý và từ vựng liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng, rất cần thiết cho những người làm trong lĩnh vực pháp lý và tư vấn hợp đồng.
Với cách trình bày rõ ràng, cuốn sách giúp người học không chỉ hiểu nghĩa của từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế, mang lại sự tự tin và chuyên nghiệp trong công việc.
2. Dễ dàng sử dụng trong mọi tình huống
Một trong những điểm nổi bật của cuốn sách là sự dễ dàng áp dụng vào nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã chọn lọc và giải thích các từ vựng, cụm từ thông qua những tình huống thực tế, giúp người học không chỉ học thuộc mà còn hiểu được cách thức sử dụng các từ này một cách chính xác. Tính thực dụng thể hiện ở:
Các ví dụ cụ thể và sinh động: Mỗi từ vựng đều đi kèm với ví dụ rõ ràng và dễ hiểu, giúp người học hình dung ngay cách áp dụng từ ngữ trong các tình huống hợp đồng thực tế.
Các tình huống mô phỏng thực tế: Cuốn sách bao gồm các tình huống mô phỏng các cuộc đàm phán, ký kết hợp đồng, và trao đổi giữa các bên trong các giao dịch kinh doanh, giúp người học chuẩn bị sẵn sàng cho các cuộc trao đổi thực tế.
3. Phù hợp với mọi đối tượng học viên
Tính thực dụng của tác phẩm còn thể hiện ở tính linh hoạt và phù hợp với nhiều đối tượng học viên. Dù bạn là người mới bắt đầu học tiếng Trung hay đã có nền tảng cơ bản, cuốn sách đều cung cấp các kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và nâng cao trình độ. Học viên có thể học theo từng phần của sách tùy vào nhu cầu công việc của mình, từ đó tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả học tập tối đa.
Đặc biệt, cuốn sách rất hữu ích cho những học viên đang chuẩn bị thi các chứng chỉ tiếng Trung như HSK và HSKK, vì từ vựng trong cuốn sách này không chỉ phục vụ mục đích học tập mà còn chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung với các từ vựng chuyên ngành liên quan đến hợp đồng.
4. Giúp tiết kiệm thời gian và công sức
Cuốn sách này giúp người học tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm tài liệu học tập về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hợp đồng. Với việc cung cấp một bộ từ vựng chuyên biệt, cuốn sách giúp bạn dễ dàng tra cứu và nắm bắt ngay các từ ngữ quan trọng trong các giao dịch hợp đồng mà không phải mất thời gian tìm kiếm trong các tài liệu khác. Đặc biệt, với phiên bản eBook, người học có thể dễ dàng truy cập vào tài liệu mọi lúc, mọi nơi, hỗ trợ việc học linh hoạt và thuận tiện.
5. Kết nối giữa lý thuyết và thực tiễn
Không như các cuốn sách học từ vựng thông thường, “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp lý thuyết với thực tiễn. Từ việc cung cấp các từ vựng cơ bản đến các thuật ngữ chuyên sâu, cuốn sách tạo ra một sự liên kết chặt chẽ giữa lý thuyết và ứng dụng thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc của mình mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào.
6. Hỗ trợ phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả
Cuối cùng, tính thực dụng của cuốn sách còn thể hiện ở khả năng giúp người học nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường kinh doanh và đàm phán hợp đồng. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành và cách thức sử dụng chúng trong các tình huống thực tế sẽ giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp, đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc.
Ebook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học từ vựng mà còn là một công cụ hữu ích giúp người học ứng dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc cụ thể. Tính thực dụng của cuốn sách giúp học viên nâng cao hiệu quả công việc, tiết kiệm thời gian học tập và phát triển khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách nhanh chóng và chính xác.
Tác phẩm sách eBook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là một tài liệu không thể thiếu cho học viên theo học tại Trung tâm, đặc biệt là những người đang làm việc trong môi trường cần giao tiếp và ký kết hợp đồng bằng tiếng Trung.
1. Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – Địa chỉ uy tín tại Hà Nội
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, được sáng lập và điều hành bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm nổi bật với các khóa học chất lượng, chuyên sâu, đặc biệt là trong việc đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK, giúp học viên nắm vững và áp dụng tiếng Trung vào công việc và cuộc sống.
Chuyên môn của trung tâm không chỉ tập trung vào việc học ngôn ngữ mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế, đặc biệt là các lĩnh vực chuyên ngành như tiếng Trung hợp đồng, thương mại, xuất nhập khẩu, và các lĩnh vực pháp lý. Trong đó, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” được coi là tài liệu nền tảng giúp học viên đạt được các kỹ năng này.
2. Giới thiệu về tác phẩm eBook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng”
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tiếng Trung chuyên biệt, được xây dựng với mục tiêu cung cấp cho người học các từ vựng, cụm từ và mẫu câu tiếng Trung có liên quan đến hợp đồng. Đây là một công cụ học tập hữu ích cho những ai đang làm việc trong môi trường kinh doanh, thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu và các ngành nghề cần sử dụng tiếng Trung để đàm phán, ký kết hợp đồng.
Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn giúp người học hiểu rõ về cách sử dụng các thuật ngữ pháp lý và giao tiếp trong các tình huống thực tế. Học viên sẽ được tiếp cận các tình huống mô phỏng đàm phán hợp đồng, ký kết hợp đồng, và thậm chí là tranh chấp hợp đồng, giúp họ nâng cao khả năng giao tiếp và sự tự tin trong công việc.
3. Tầm quan trọng của sách trong việc đào tạo tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” đóng vai trò quan trọng trong chương trình đào tạo, đặc biệt là trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành. Trung tâm luôn chú trọng đến việc giảng dạy tiếng Trung theo hướng thực tế và phù hợp với nhu cầu công việc của học viên, giúp họ áp dụng ngay kiến thức vào môi trường làm việc.
Học viên theo học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK sẽ được sử dụng cuốn sách này trong suốt quá trình học tập, từ các bài học về từ vựng cho đến các bài giảng thực tế về cách giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc. Cuốn sách giúp học viên:
Nắm vững từ vựng chuyên ngành hợp đồng: Các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến hợp đồng được giải thích rõ ràng, giúp học viên sử dụng chính xác trong các giao dịch thương mại.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường công sở: Cuốn sách cung cấp các mẫu câu, cấu trúc câu hữu ích giúp học viên tự tin khi giao tiếp trong các cuộc họp, đàm phán.
Tăng cường khả năng hiểu và ký kết hợp đồng: Học viên sẽ được học cách xây dựng và ký kết hợp đồng bằng tiếng Trung, từ đó cải thiện kỹ năng chuyên môn trong công việc.
4. Ứng dụng cuốn sách trong các khóa học của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Các khóa học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK sử dụng cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” như một phần không thể thiếu trong chương trình học. Những khóa học chuyên sâu về tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung thương mại, và tiếng Trung pháp lý đều tích hợp nội dung từ cuốn sách này để giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế.
Đặc biệt, cuốn sách còn được áp dụng trong các lớp học luyện thi HSK và HSKK tại trung tâm. Nhờ vào việc kết hợp giữa từ vựng chuyên ngành và kiến thức nền tảng về ngôn ngữ học, học viên sẽ không chỉ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc mà còn hoàn thiện kỹ năng ngữ pháp, từ vựng để đạt kết quả cao trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung.
5. Lợi ích khi học với sách eBook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Việc sử dụng cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học viên:
Tiết kiệm thời gian và chi phí học tập: Cuốn sách giúp học viên nhanh chóng làm quen với từ vựng và mẫu câu chuyên ngành mà không cần tìm kiếm tài liệu rời rạc.
Học linh hoạt và tiện lợi: Với phiên bản eBook, học viên có thể truy cập và học mọi lúc, mọi nơi trên các thiết bị điện tử.
Ứng dụng thực tế cao: Cuốn sách cung cấp những tình huống thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc ngay sau khi hoàn thành khóa học.
Cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tuyệt vời dành cho học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Nó không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn trang bị cho họ các kỹ năng cần thiết để làm việc và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp. Với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, cuốn sách này sẽ là người bạn đồng hành không thể thiếu trên con đường chinh phục tiếng Trung và phát triển nghề nghiệp của học viên.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng
STT | Từ vựng tiếng Trung Hợp đồng (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 合同 (hé tóng) – Contract – Hợp đồng |
2 | 协议 (xié yì) – Agreement – Thỏa thuận |
3 | 条款 (tiáo kuǎn) – Clause – Điều khoản |
4 | 签订 (qiān dìng) – Sign (a contract) – Ký kết |
5 | 双方 (shuāng fāng) – Both parties – Hai bên |
6 | 违约 (wéi yuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
7 | 义务 (yì wù) – Obligation – Nghĩa vụ |
8 | 权利 (quán lì) – Right – Quyền lợi |
9 | 合同期限 (hé tóng qī xiàn) – Contract term – Thời hạn hợp đồng |
10 | 终止 (zhōng zhǐ) – Terminate – Chấm dứt |
11 | 履行 (lǚ xíng) – Perform (a contract) – Thực hiện hợp đồng |
12 | 赔偿 (péi cháng) – Compensation – Bồi thường |
13 | 违约金 (wéi yuē jīn) – Penalty for breach of contract – Phạt vi phạm hợp đồng |
14 | 解除 (jiě chú) – Rescind – Hủy bỏ |
15 | 争议 (zhēng yì) – Dispute – Tranh chấp |
16 | 仲裁 (zhòng cái) – Arbitration – Trọng tài |
17 | 证明 (zhèng míng) – Certification – Chứng nhận |
18 | 双方约定 (shuāng fāng yuē dìng) – Mutual agreement – Thỏa thuận giữa hai bên |
19 | 确认 (què rèn) – Confirm – Xác nhận |
20 | 执行 (zhí xíng) – Execute – Thực thi |
21 | 保密 (bǎo mì) – Confidentiality – Bảo mật |
22 | 法律责任 (fǎ lǜ zé rèn) – Legal responsibility – Trách nhiệm pháp lý |
23 | 付款 (fù kuǎn) – Payment – Thanh toán |
24 | 合同模板 (hé tóng mó bǎn) – Contract template – Mẫu hợp đồng |
25 | 合同修改 (hé tóng xiū gǎi) – Contract modification – Sửa đổi hợp đồng |
26 | 合同生效 (hé tóng shēng xiào) – Contract effective date – Ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | 法律条款 (fǎ lǜ tiáo kuǎn) – Legal terms – Điều khoản pháp lý |
28 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
29 | 违约责任 (wéi yuē zé rèn) – Liability for breach of contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
30 | 合同期限 (hé tóng qī xiàn) – Contract duration – Thời gian hợp đồng |
31 | 约定条款 (yuē dìng tiáo kuǎn) – Agreed terms – Điều khoản đã thỏa thuận |
32 | 租赁合同 (zū lìn hé tóng) – Lease contract – Hợp đồng cho thuê |
33 | 承包合同 (chéng bāo hé tóng) – Contract for works – Hợp đồng thầu |
34 | 保证金 (bǎo zhèng jīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
35 | 租赁期 (zū lìn qī) – Lease period – Thời gian thuê |
36 | 融资合同 (róng zī hé tóng) – Financing contract – Hợp đồng tài trợ |
37 | 增值税 (zēng zhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
38 | 提前终止 (tí qián zhōng zhǐ) – Early termination – Chấm dứt hợp đồng trước hạn |
39 | 强制执行 (qiáng zhì zhí xíng) – Compulsory enforcement – Thi hành cưỡng chế |
40 | 转让 (zhuǎn ràng) – Transfer – Chuyển nhượng |
41 | 预付款 (yù fù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước |
42 | 期限延长 (qī xiàn yán cháng) – Extension of term – Kéo dài thời gian hợp đồng |
43 | 风险承担 (fēng xiǎn chéng dān) – Risk allocation – Phân chia rủi ro |
44 | 违反规定 (wéi fǎn guī dìng) – Violation of regulations – Vi phạm quy định |
45 | 专利权 (zhuān lì quán) – Patent rights – Quyền sở hữu sáng chế |
46 | 不可抗力 (bù kě kàng lì) – Force majeure – Sự kiện bất khả kháng |
47 | 备忘录 (bèi wàng lù) – Memorandum of understanding (MOU) – Biên bản ghi nhớ |
48 | 服务合同 (fú wù hé tóng) – Service contract – Hợp đồng dịch vụ |
49 | 支付条件 (zhī fù tiáo jiàn) – Payment conditions – Điều kiện thanh toán |
50 | 合同履约 (hé tóng lǚ yuē) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
51 | 赔偿责任 (péi cháng zé rèn) – Compensation liability – Trách nhiệm bồi thường |
52 | 知识产权 (zhī shí chǎn quán) – Intellectual property rights – Quyền sở hữu trí tuệ |
53 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
54 | 合同双方义务 (hé tóng shuāng fāng yì wù) – Mutual obligations – Nghĩa vụ giữa hai bên |
55 | 免责条款 (miǎn zé tiáo kuǎn) – Exemption clause – Điều khoản miễn trừ |
56 | 合同执行力 (hé tóng zhí xíng lì) – Contract enforceability – Khả năng thi hành hợp đồng |
57 | 合同解除协议 (hé tóng jiě chú xié yì) – Contract termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
58 | 违约赔偿 (wéi yuē péi cháng) – Breach of contract compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
59 | 法律诉讼 (fǎ lǜ sù sòng) – Legal action – Kiện tụng pháp lý |
60 | 约定条件 (yuē dìng tiáo jiàn) – Agreed conditions – Điều kiện đã thỏa thuận |
61 | 合同条款修改 (hé tóng tiáo kuǎn xiū gǎi) – Modification of contract terms – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
62 | 法律效力 (fǎ lǜ xiào lì) – Legal effect – Hiệu lực pháp lý |
63 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
64 | 协议书 (xié yì shū) – Agreement document – Tài liệu thỏa thuận |
65 | 费用承担 (fèi yòng chéng dān) – Cost bearing – Chịu chi phí |
66 | 项目合同 (xiàng mù hé tóng) – Project contract – Hợp đồng dự án |
67 | 财务条款 (cái wù tiáo kuǎn) – Financial terms – Điều khoản tài chính |
68 | 违约索赔 (wéi yuē suǒ péi) – Breach of contract claim – Khiếu nại vi phạm hợp đồng |
69 | 法律审查 (fǎ lǜ shěn chá) – Legal review – Kiểm tra pháp lý |
70 | 约定价格 (yuē dìng jià gé) – Agreed price – Giá thỏa thuận |
71 | 履行期限 (lǚ xíng qī xiàn) – Performance deadline – Thời hạn thực hiện |
72 | 补充协议 (bǔ chōng xié yì) – Supplementary agreement – Thỏa thuận bổ sung |
73 | 调解 (tiáo jiě) – Mediation – Hòa giải |
74 | 法律顾问 (fǎ lǜ gù wèn) – Legal advisor – Cố vấn pháp lý |
75 | 合同成立 (hé tóng chéng lì) – Contract formation – Thành lập hợp đồng |
76 | 公证 (gōng zhèng) – Notarization – Công chứng |
77 | 有效期 (yǒu xiào qī) – Validity period – Thời gian hiệu lực |
78 | 特殊条款 (tè shū tiáo kuǎn) – Special terms – Điều khoản đặc biệt |
79 | 解除合同 (jiě chú hé tóng) – Terminate the contract – Chấm dứt hợp đồng |
80 | 履约保证 (lǚ yuē bǎo zhèng) – Performance guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
81 | 分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment payment – Thanh toán trả góp |
82 | 完成验收 (wán chéng yàn shōu) – Completion inspection – Kiểm tra hoàn thành |
83 | 合同条款遵守 (hé tóng tiáo kuǎn zūn shǒu) – Compliance with contract terms – Tuân thủ điều khoản hợp đồng |
84 | 意向书 (yì xiàng shū) – Letter of intent – Thư ý định |
85 | 不可抗力事件 (bù kě kàng lì shì jiàn) – Force majeure event – Sự kiện bất khả kháng |
86 | 独立条款 (dú lì tiáo kuǎn) – Independent clause – Điều khoản độc lập |
87 | 商业保密协议 (shāng yè bǎo mì xié yì) – Non-disclosure agreement (NDA) – Thỏa thuận bảo mật thương mại |
88 | 法律程序 (fǎ lǜ chéng xù) – Legal procedure – Thủ tục pháp lý |
89 | 赔偿要求 (péi cháng yāo qiú) – Compensation request – Yêu cầu bồi thường |
90 | 无效合同 (wú xiào hé tóng) – Invalid contract – Hợp đồng vô hiệu |
91 | 合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – Contract signing – Ký hợp đồng |
92 | 违约责任赔偿 (wéi yuē zé rèn péi cháng) – Compensation for breach of contract liability – Bồi thường trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
93 | 合同附件 (hé tóng fù jiàn) – Contract annex – Phụ lục hợp đồng |
94 | 合同解除条款 (hé tóng jiě chú tiáo kuǎn) – Termination clause – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
95 | 合同续签 (hé tóng xù qiān) – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
96 | 合同争议解决 (hé tóng zhēng yì jiě jué) – Contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
97 | 审查协议 (shěn chá xié yì) – Review agreement – Thỏa thuận kiểm tra |
98 | 合同履行情况 (hé tóng lǚ xíng qíng kuàng) – Contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
99 | 合同违约 (hé tóng wéi yuē) – Contract breach – Vi phạm hợp đồng |
100 | 法律适用 (fǎ lǜ shì yòng) – Applicable law – Luật áp dụng |
101 | 合同有效性 (hé tóng yǒu xiào xìng) – Validity of the contract – Tính hợp pháp của hợp đồng |
102 | 劳动合同 (láo dòng hé tóng) – Labor contract – Hợp đồng lao động |
103 | 生产合同 (shēng chǎn hé tóng) – Production contract – Hợp đồng sản xuất |
104 | 知识产权合同 (zhī shí chǎn quán hé tóng) – Intellectual property contract – Hợp đồng sở hữu trí tuệ |
105 | 权利转让 (quán lì zhuǎn ràng) – Rights transfer – Chuyển nhượng quyền lợi |
106 | 合同约定 (hé tóng yuē dìng) – Contract stipulation – Điều khoản hợp đồng đã thỏa thuận |
107 | 经审查 (jīng shěn chá) – After review – Sau khi kiểm tra |
108 | 双方责任 (shuāng fāng zé rèn) – Bilateral responsibility – Trách nhiệm đôi bên |
109 | 续约 (xù yuē) – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
110 | 合同执行情况报告 (hé tóng zhí xíng qíng kuàng bào gào) – Contract performance report – Báo cáo tình hình thực hiện hợp đồng |
111 | 协商 (xié shāng) – Negotiation – Thương thảo |
112 | 争议调解 (zhēng yì tiáo jiě) – Dispute mediation – Hòa giải tranh chấp |
113 | 保密协议 (bǎo mì xié yì) – Non-disclosure agreement – Thỏa thuận bảo mật |
114 | 合同变更 (hé tóng biàn gēng) – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng |
115 | 合同签订日期 (hé tóng qiān dìng rì qī) – Contract signing date – Ngày ký hợp đồng |
116 | 承诺 (chéng nuò) – Commitment – Cam kết |
117 | 合同内容 (hé tóng nèi róng) – Contract content – Nội dung hợp đồng |
118 | 合同执行期限 (hé tóng zhí xíng qī xiàn) – Contract execution period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
119 | 向法院提起诉讼 (xiàng fǎ yuàn tí qǐ sù sòng) – File a lawsuit in court – Đệ đơn kiện tại tòa |
120 | 合同续约条款 (hé tóng xù yuē tiáo kuǎn) – Contract renewal clause – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
121 | 代为签署 (dài wèi qiān shǔ) – Sign on behalf of – Ký thay |
122 | 承诺书 (chéng nuò shū) – Letter of commitment – Thư cam kết |
123 | 合同当事人 (hé tóng dāng shì rén) – Contract parties – Các bên trong hợp đồng |
124 | 履行合约 (lǚ xíng hé yuē) – Perform the agreement – Thực hiện hợp đồng |
125 | 违约行为 (wéi yuē xíng wéi) – Breach of contract behavior – Hành vi vi phạm hợp đồng |
126 | 有效合同 (yǒu xiào hé tóng) – Valid contract – Hợp đồng có hiệu lực |
127 | 合同生效日期 (hé tóng shēng xiào rì qī) – Contract effective date – Ngày có hiệu lực của hợp đồng |
128 | 保证合同 (bǎo zhèng hé tóng) – Guarantee contract – Hợp đồng bảo đảm |
129 | 合同延期 (hé tóng yán qī) – Contract extension – Gia hạn hợp đồng |
130 | 双方达成协议 (shuāng fāng dá chéng xié yì) – Both parties reach an agreement – Cả hai bên đạt được thỏa thuận |
131 | 协议条款 (xié yì tiáo kuǎn) – Agreement terms – Điều khoản thỏa thuận |
132 | 合同执行监督 (hé tóng zhí xíng jiān dū) – Contract execution supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
133 | 付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
134 | 合同责任 (hé tóng zé rèn) – Contract liability – Trách nhiệm hợp đồng |
135 | 违约补偿 (wéi yuē bǔ cháng) – Breach compensation – Bồi thường vi phạm |
136 | 合同形式 (hé tóng xíng shì) – Contract form – Hình thức hợp đồng |
137 | 商业合同 (shāng yè hé tóng) – Commercial contract – Hợp đồng thương mại |
138 | 执行合同 (zhí xíng hé tóng) – Enforce the contract – Thi hành hợp đồng |
139 | 确认书 (què rèn shū) – Confirmation letter – Thư xác nhận |
140 | 合同附件清单 (hé tóng fù jiàn qīng dān) – Contract annex list – Danh sách phụ lục hợp đồng |
141 | 转让合同 (zhuǎn ràng hé tóng) – Transfer contract – Hợp đồng chuyển nhượng |
142 | 单方解除 (dān fāng jiě chú) – Unilateral termination – Chấm dứt đơn phương |
143 | 合同批准 (hé tóng pī zhǔn) – Contract approval – Phê duyệt hợp đồng |
144 | 法律审理 (fǎ lǜ shěn lǐ) – Legal hearing – Xử lý pháp lý |
145 | 不履行合同 (bù lǚ xíng hé tóng) – Failure to perform the contract – Không thực hiện hợp đồng |
146 | 保证条款 (bǎo zhèng tiáo kuǎn) – Guarantee clause – Điều khoản bảo đảm |
147 | 合同内容调整 (hé tóng nèi róng tiáo zhěng) – Contract content adjustment – Điều chỉnh nội dung hợp đồng |
148 | 代理合同 (dài lǐ hé tóng) – Agency contract – Hợp đồng đại lý |
149 | 合同期限延长 (hé tóng qī xiàn yán cháng) – Extension of contract term – Kéo dài thời gian hợp đồng |
150 | 法律责任条款 (fǎ lǜ zé rèn tiáo kuǎn) – Legal responsibility clause – Điều khoản trách nhiệm pháp lý |
151 | 合同履行报告 (hé tóng lǚ xíng bào gào) – Contract performance report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
152 | 合同确认书 (hé tóng què rèn shū) – Contract confirmation letter – Thư xác nhận hợp đồng |
153 | 强制执行 (qiáng zhì zhí xíng) – Compulsory execution – Thi hành cưỡng chế |
154 | 诉讼费用 (sù sòng fèi yòng) – Litigation costs – Chi phí kiện tụng |
155 | 合同执行评估 (hé tóng zhí xíng píng gū) – Contract execution evaluation – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
156 | 承包合同条款 (chéng bāo hé tóng tiáo kuǎn) – Contract terms for subcontract – Điều khoản hợp đồng thầu phụ |
157 | 合同履约保函 (hé tóng lǚ yuē bǎo hán) – Performance bond – Thư bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
158 | 合同项下 (hé tóng xiàng xià) – Under the contract – Dưới hợp đồng |
159 | 违约赔偿责任 (wéi yuē péi cháng zé rèn) – Breach of contract compensation liability – Trách nhiệm bồi thường vi phạm hợp đồng |
160 | 合同约定期限 (hé tóng yuē dìng qī xiàn) – Agreed contract term – Thời gian hợp đồng đã thỏa thuận |
161 | 付款条款 (fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
162 | 合同争议解决方式 (hé tóng zhēng yì jiě jué fāng shì) – Contract dispute resolution method – Phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng |
163 | 合同签署人 (hé tóng qiān shǔ rén) – Contract signatory – Người ký hợp đồng |
164 | 合同生效条件 (hé tóng shēng xiào tiáo jiàn) – Conditions for contract effectiveness – Điều kiện có hiệu lực hợp đồng |
165 | 合同履行计划 (hé tóng lǚ xíng jì huà) – Contract performance plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
166 | 公共合同 (gōng gòng hé tóng) – Public contract – Hợp đồng công |
167 | 解除协议 (jiě chú xié yì) – Termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt |
168 | 约定履行时间 (yuē dìng lǚ xíng shí jiān) – Agreed performance time – Thời gian thực hiện đã thỏa thuận |
169 | 合同修订 (hé tóng xiū dìng) – Contract revision – Sửa đổi hợp đồng |
170 | 合同履行保证 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhèng) – Performance guarantee for the contract – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
171 | 法律责任追究 (fǎ lǜ zé rèn zhuī jiù) – Legal liability accountability – Trách nhiệm pháp lý bị truy cứu |
172 | 支付延期 (zhī fù yán qī) – Payment extension – Gia hạn thanh toán |
173 | 法律后果 (fǎ lǜ hòu guǒ) – Legal consequences – Hệ quả pháp lý |
174 | 合同终止条件 (hé tóng zhōng zhǐ tiáo jiàn) – Conditions for contract termination – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
175 | 合同审查 (hé tóng shěn chá) – Contract review – Xem xét hợp đồng |
176 | 双方义务 (shuāng fāng yì wù) – Mutual obligations – Nghĩa vụ của cả hai bên |
177 | 合同违约处理 (hé tóng wéi yuē chǔ lǐ) – Handling of contract breach – Xử lý vi phạm hợp đồng |
178 | 合同标的 (hé tóng biāo dì) – Subject matter of the contract – Đối tượng hợp đồng |
179 | 合同签署日期 (hé tóng qiān shǔ rì qī) – Contract signing date – Ngày ký hợp đồng |
180 | 不履行 (bù lǚ xíng) – Non-performance – Không thực hiện |
181 | 合同执行报告 (hé tóng zhí xíng bào gào) – Contract execution report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
182 | 约定支付方式 (yuē dìng zhī fù fāng shì) – Agreed payment method – Phương thức thanh toán đã thỏa thuận |
183 | 合同执行进度 (hé tóng zhí xíng jìn dù) – Contract execution progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
184 | 解除合同通知 (jiě chú hé tóng tōng zhī) – Notice of contract termination – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
185 | 合同终止协议 (hé tóng zhōng zhǐ xié yì) – Contract termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
186 | 合同约定条款 (hé tóng yuē dìng tiáo kuǎn) – Agreed contract terms – Điều khoản hợp đồng đã thỏa thuận |
187 | 财务审计 (cái wù shěn jì) – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
188 | 合同履行验收 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu) – Contract performance acceptance – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
189 | 合同签署地点 (hé tóng qiān shǔ dì diǎn) – Contract signing location – Địa điểm ký hợp đồng |
190 | 合同义务履行 (hé tóng yì wù lǚ xíng) – Performance of contractual obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
191 | 合同延期条款 (hé tóng yán qī tiáo kuǎn) – Contract extension clause – Điều khoản gia hạn hợp đồng |
192 | 合同执行担保 (hé tóng zhí xíng dān bǎo) – Performance guarantee for the contract – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
193 | 合同履行监督 (hé tóng lǚ xíng jiān dū) – Contract performance supervision – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
194 | 违反合同条款 (wéi fǎn hé tóng tiáo kuǎn) – Violation of contract terms – Vi phạm điều khoản hợp đồng |
195 | 法律合规 (fǎ lǜ hé guī) – Legal compliance – Tuân thủ pháp luật |
196 | 合同补充条款 (hé tóng bǔ chōng tiáo kuǎn) – Supplementary contract terms – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
197 | 合同审查意见 (hé tóng shěn chá yì jiàn) – Contract review comments – Ý kiến xem xét hợp đồng |
198 | 双方协议 (shuāng fāng xié yì) – Bilateral agreement – Thỏa thuận song phương |
199 | 合同款项 (hé tóng kuǎn xiàng) – Contract payments – Khoản thanh toán hợp đồng |
200 | 合同责任条款 (hé tóng zé rèn tiáo kuǎn) – Contract liability clause – Điều khoản trách nhiệm hợp đồng |
201 | 违约处理 (wéi yuē chǔ lǐ) – Breach handling – Xử lý vi phạm hợp đồng |
202 | 合同履行方式 (hé tóng lǚ xíng fāng shì) – Method of contract performance – Phương thức thực hiện hợp đồng |
203 | 书面通知 (shū miàn tōng zhī) – Written notice – Thông báo bằng văn bản |
204 | 法律诉讼程序 (fǎ lǜ sù sòng chéng xù) – Legal litigation process – Quá trình kiện tụng pháp lý |
205 | 保密条款 (bǎo mì tiáo kuǎn) – Confidentiality clause – Điều khoản bảo mật |
206 | 合同签订人 (hé tóng qiān dìng rén) – Contract signatory – Người ký hợp đồng |
207 | 合同履行情况报告 (hé tóng lǚ xíng qíng kuàng bào gào) – Contract performance status report – Báo cáo tình hình thực hiện hợp đồng |
208 | 合同执行细则 (hé tóng zhí xíng xì zé) – Contract execution regulations – Quy định thực hiện hợp đồng |
209 | 合同终止条款 (hé tóng zhōng zhǐ tiáo kuǎn) – Termination clause – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
210 | 合同转让 (hé tóng zhuǎn ràng) – Contract transfer – Chuyển nhượng hợp đồng |
211 | 合同执行延期 (hé tóng zhí xíng yán qī) – Extension of contract execution – Gia hạn thực hiện hợp đồng |
212 | 违约金条款 (wéi yuē jīn tiáo kuǎn) – Penalty clause – Điều khoản phạt vi phạm |
213 | 合同生效条件 (hé tóng shēng xiào tiáo jiàn) – Conditions for contract validity – Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng |
214 | 双方责任分配 (shuāng fāng zé rèn fēn pèi) – Allocation of responsibilities between parties – Phân chia trách nhiệm giữa các bên |
215 | 合同执行进展 (hé tóng zhí xíng jìn zhǎn) – Contract execution progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
216 | 法律适用条款 (fǎ lǜ shì yòng tiáo kuǎn) – Applicable law clause – Điều khoản luật áp dụng |
217 | 违约行为赔偿 (wéi yuē xíng wéi péi cháng) – Compensation for breach of contract behavior – Bồi thường hành vi vi phạm hợp đồng |
218 | 合同支付条款 (hé tóng zhī fù tiáo kuǎn) – Contract payment terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
219 | 合同违约责任 (hé tóng wéi yuē zé rèn) – Breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
220 | 履行期 (lǚ xíng qī) – Performance period – Thời gian thực hiện |
221 | 合同解约 (hé tóng jiě yuē) – Contract cancellation – Hủy hợp đồng |
222 | 违约赔偿金 (wéi yuē péi cháng jīn) – Breach compensation – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
223 | 不履行合同 (bù lǚ xíng hé tóng) – Non-performance of contract – Không thực hiện hợp đồng |
224 | 合同违约处理 (hé tóng wéi yuē chǔ lǐ) – Breach of contract handling – Xử lý vi phạm hợp đồng |
225 | 合同确认 (hé tóng què rèn) – Contract confirmation – Xác nhận hợp đồng |
226 | 约定金额 (yuē dìng jīn é) – Agreed amount – Số tiền thỏa thuận |
227 | 合同履行证书 (hé tóng lǚ xíng zhèng shū) – Certificate of contract performance – Giấy chứng nhận thực hiện hợp đồng |
228 | 单方解除合同 (dān fāng jiě chú hé tóng) – Unilateral termination of contract – Chấm dứt hợp đồng đơn phương |
229 | 合同补充协议 (hé tóng bǔ chōng xié yì) – Supplementary contract agreement – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
230 | 解除权 (jiě chú quán) – Right to terminate – Quyền chấm dứt hợp đồng |
231 | 合同转移 (hé tóng zhuǎn yí) – Contract assignment – Chuyển nhượng hợp đồng |
232 | 合同条款补充 (hé tóng tiáo kuǎn bǔ chōng) – Supplementing contract terms – Bổ sung điều khoản hợp đồng |
233 | 合同撤销 (hé tóng chè xiāo) – Contract revocation – Hủy bỏ hợp đồng |
234 | 合同保障 (hé tóng bǎo zhàng) – Contract protection – Bảo vệ hợp đồng |
235 | 法律效力确认 (fǎ lǜ xiào lì què rèn) – Confirmation of legal effect – Xác nhận hiệu lực pháp lý |
236 | 合同权利义务 (hé tóng quán lì yì wù) – Rights and obligations of the contract – Quyền và nghĩa vụ hợp đồng |
237 | 双方签字 (shuāng fāng qiān zì) – Both parties’ signatures – Chữ ký của cả hai bên |
238 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Contract performance deadline – Hạn thực hiện hợp đồng |
239 | 合同增补 (hé tóng zēng bǔ) – Contract addendum – Phụ lục hợp đồng |
240 | 合同履行监督机制 (hé tóng lǚ xíng jiān dū jī zhì) – Contract performance supervision mechanism – Cơ chế giám sát thực hiện hợp đồng |
241 | 合同管理 (hé tóng guǎn lǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng |
242 | 合同解读 (hé tóng jiě dú) – Contract interpretation – Giải thích hợp đồng |
243 | 不履行合同的后果 (bù lǚ xíng hé tóng de hòu guǒ) – Consequences of non-performance of the contract – Hậu quả của việc không thực hiện hợp đồng |
244 | 合同补充条款 (hé tóng bǔ chōng tiáo kuǎn) – Supplementary contract clauses – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
245 | 合同审计 (hé tóng shěn jì) – Contract audit – Kiểm toán hợp đồng |
246 | 违约赔偿金 (wéi yuē péi cháng jīn) – Penalty for breach of contract – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
247 | 合同有效期限 (hé tóng yǒu xiào qī xiàn) – Validity period of the contract – Thời gian hợp đồng có hiệu lực |
248 | 合同订立 (hé tóng dìng lì) – Conclusion of the contract – Ký kết hợp đồng |
249 | 合同修订条款 (hé tóng xiū dìng tiáo kuǎn) – Contract revision clause – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
250 | 履行合同的权利 (lǚ xíng hé tóng de quán lì) – Right to perform the contract – Quyền thực hiện hợp đồng |
251 | 合同解除程序 (hé tóng jiě chú chéng xù) – Contract termination procedure – Thủ tục chấm dứt hợp đồng |
252 | 合同补偿条款 (hé tóng bǔ cháng tiáo kuǎn) – Contract compensation clause – Điều khoản bồi thường hợp đồng |
253 | 合同无效 (hé tóng wú xiào) – Invalid contract – Hợp đồng vô hiệu |
254 | 合同解释 (hé tóng jiě shì) – Contract explanation – Giải thích hợp đồng |
255 | 双方达成协议书 (shuāng fāng dá chéng xié yì shū) – Agreement reached by both parties – Thư thỏa thuận giữa hai bên |
256 | 合同转让条件 (hé tóng zhuǎn ràng tiáo jiàn) – Conditions for contract transfer – Điều kiện chuyển nhượng hợp đồng |
257 | 合同执行报告书 (hé tóng zhí xíng bào gào shū) – Contract execution report letter – Thư báo cáo thực hiện hợp đồng |
258 | 合同违约行为 (hé tóng wéi yuē xíng wéi) – Breach of contract behavior – Hành vi vi phạm hợp đồng |
259 | 合同补充协议书 (hé tóng bǔ chōng xié yì shū) – Supplementary contract agreement letter – Thư thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
260 | 合同中的法律条款 (hé tóng zhōng de fǎ lǜ tiáo kuǎn) – Legal terms in the contract – Điều khoản pháp lý trong hợp đồng |
261 | 双方责任划分 (shuāng fāng zé rèn huà fēn) – Division of responsibilities between parties – Phân chia trách nhiệm giữa các bên |
262 | 合同违约条款 (hé tóng wéi yuē tiáo kuǎn) – Breach of contract clause – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
263 | 合同更新 (hé tóng gēng xīn) – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
264 | 合同履行期限延长 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn yán cháng) – Extension of contract performance period – Kéo dài thời gian thực hiện hợp đồng |
265 | 合同违约处理程序 (hé tóng wéi yuē chǔ lǐ chéng xù) – Breach of contract handling procedure – Thủ tục xử lý vi phạm hợp đồng |
266 | 合同终止通知 (hé tóng zhōng zhǐ tōng zhī) – Termination notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
267 | 合同索赔 (hé tóng suǒ péi) – Contract claim – Đòi bồi thường hợp đồng |
268 | 双方责任 (shuāng fāng zé rèn) – Mutual responsibilities – Trách nhiệm của cả hai bên |
269 | 违约赔偿 (wéi yuē péi cháng) – Breach compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
270 | 合同的无效 (hé tóng de wú xiào) – Invalidity of the contract – Sự vô hiệu của hợp đồng |
271 | 合同补充协议 (hé tóng bǔ chōng xié yì) – Supplementary agreement – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
272 | 合同管理系统 (hé tóng guǎn lǐ xì tǒng) – Contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng |
273 | 争议解决 (zhēng yì jiě jué) – Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp |
274 | 合同转移 (hé tóng zhuǎn yí) – Contract transfer – Chuyển nhượng hợp đồng |
275 | 合同履行责任 (hé tóng lǚ xíng zé rèn) – Performance responsibility – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
276 | 双方协议书 (shuāng fāng xié yì shū) – Agreement letter between parties – Thư thỏa thuận giữa các bên |
277 | 法律诉讼 (fǎ lǜ sù sòng) – Legal litigation – Kiện tụng pháp lý |
278 | 合同中止 (hé tóng zhōng zhǐ) – Suspension of contract – Tạm ngừng hợp đồng |
279 | 合同执行进度报告 (hé tóng zhí xíng jìn dù bào gào) – Contract execution progress report – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
280 | 合同违约责任 (hé tóng wéi yuē zé rèn) – Liability for breach of contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
281 | 合同解除协议 (hé tóng jiě chú xié yì) – Termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
282 | 合同签署日期 (hé tóng qiān shǔ rì qī) – Date of contract signing – Ngày ký hợp đồng |
283 | 合同违约条款修改 (hé tóng wéi yuē tiáo kuǎn xiū gǎi) – Modification of breach of contract clauses – Sửa đổi điều khoản vi phạm hợp đồng |
284 | 合同义务履行 (hé tóng yì wù lǚ xíng) – Fulfillment of contractual obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
285 | 合同约定事项 (hé tóng yuē dìng shì xiàng) – Agreed contract matters – Các vấn đề thỏa thuận trong hợp đồng |
286 | 合同争议解决方式 (hé tóng zhēng yì jiě jué fāng shì) – Contract dispute resolution methods – Phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng |
287 | 合同补充条款修改 (hé tóng bǔ chōng tiáo kuǎn xiū gǎi) – Modification of supplementary contract clauses – Sửa đổi điều khoản bổ sung hợp đồng |
288 | 合同履行评估 (hé tóng lǚ xíng píng gū) – Contract performance evaluation – Đánh giá việc thực hiện hợp đồng |
289 | 合同履行协议 (hé tóng lǚ xíng xié yì) – Contract performance agreement – Thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
290 | 合同适用法律 (hé tóng shì yòng fǎ lǜ) – Applicable law of the contract – Luật áp dụng của hợp đồng |
291 | 合同违约条款执行 (hé tóng wéi yuē tiáo kuǎn zhí xíng) – Execution of breach of contract clauses – Thực thi điều khoản vi phạm hợp đồng |
292 | 合同预期履行 (hé tóng yù qī lǚ xíng) – Expected performance of contract – Thực hiện hợp đồng dự kiến |
293 | 双方履行 (shuāng fāng lǚ xíng) – Mutual performance – Thực hiện nghĩa vụ của cả hai bên |
294 | 合同期满 (hé tóng qī mǎn) – Expiration of the contract – Hết hạn hợp đồng |
295 | 合同交付 (hé tóng jiāo fù) – Contract delivery – Giao nhận hợp đồng |
296 | 合同生效通知 (hé tóng shēng xiào tōng zhī) – Notice of contract effectiveness – Thông báo hiệu lực hợp đồng |
297 | 合同履行验证 (hé tóng lǚ xíng yàn zhèng) – Verification of contract performance – Xác nhận thực hiện hợp đồng |
298 | 合同合同约定 (hé tóng xié dìng yuē dìng) – Contractual agreement – Thỏa thuận hợp đồng |
299 | 合同争议处理 (hé tóng zhēng yì chǔ lǐ) – Contract dispute handling – Xử lý tranh chấp hợp đồng |
300 | 合同履行计划书 (hé tóng lǚ xíng jì huà shū) – Contract performance plan document – Tài liệu kế hoạch thực hiện hợp đồng |
301 | 合同检讨 (hé tóng jiǎn tǎo) – Contract review – Xem xét hợp đồng |
302 | 合同进展报告 (hé tóng jìn zhǎn bào gào) – Contract progress report – Báo cáo tiến độ hợp đồng |
303 | 合同条款变更 (hé tóng tiáo kuǎn biàn gēng) – Amendment of contract terms – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
304 | 合同约定期限 (hé tóng yuē dìng qī xiàn) – Agreed contract period – Thời gian hợp đồng đã thỏa thuận |
305 | 合同书面通知 (hé tóng shū miàn tōng zhī) – Written notice of the contract – Thông báo bằng văn bản về hợp đồng |
306 | 合同违法 (hé tóng wéifǎ) – Illegal contract – Hợp đồng vi phạm pháp luật |
307 | 合同修改意见 (hé tóng xiū gǎi yì jiàn) – Suggestions for contract amendments – Ý kiến sửa đổi hợp đồng |
308 | 合同合同生效 (hé tóng xié dìng shēng xiào) – Effectiveness of the contract agreement – Hiệu lực của thỏa thuận hợp đồng |
309 | 合同审核结果 (hé tóng shěn hé jié guǒ) – Contract review results – Kết quả kiểm tra hợp đồng |
310 | 合同违约责任赔偿 (hé tóng wéi yuē zé rèn péi cháng) – Compensation for breach of contract liability – Bồi thường trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
311 | 合同违约赔偿条款 (hé tóng wéi yuē péi cháng tiáo kuǎn) – Breach of contract compensation clause – Điều khoản bồi thường vi phạm hợp đồng |
312 | 合同无效声明 (hé tóng wú xiào shēng míng) – Declaration of contract invalidity – Tuyên bố hợp đồng vô hiệu |
313 | 合同支付确认 (hé tóng zhī fù què rèn) – Payment confirmation for the contract – Xác nhận thanh toán hợp đồng |
314 | 合同签署权 (hé tóng qiān shǔ quán) – Contract signing authority – Quyền ký hợp đồng |
315 | 合同履行情况 (hé tóng lǚ xíng qíng kuàng) – Contract performance status – Tình hình thực hiện hợp đồng |
316 | 合同期内履行 (hé tóng qī nèi lǚ xíng) – Performance within the contract period – Thực hiện trong thời gian hợp đồng |
317 | 合同履行报告书 (hé tóng lǚ xíng bào gào shū) – Contract performance report letter – Thư báo cáo thực hiện hợp đồng |
318 | 合同争议解决机制 (hé tóng zhēng yì jiě jué jī zhì) – Contract dispute resolution mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
319 | 合同义务履行期限 (hé tóng yì wù lǚ xíng qī xiàn) – Deadline for fulfilling contract obligations – Hạn chót thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
320 | 合同解除协议书 (hé tóng jiě chú xié yì shū) – Contract termination agreement letter – Thư thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
321 | 合同付款条款 (hé tóng fù kuǎn tiáo kuǎn) – Contract payment terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
322 | 合同履行延期申请 (hé tóng lǚ xíng yán qī shēn qǐng) – Request for extension of contract performance – Đơn xin gia hạn thực hiện hợp đồng |
323 | 合同公证 (hé tóng gōng zhèng) – Contract notarization – Công chứng hợp đồng |
324 | 合同签署仪式 (hé tóng qiān shǔ yí shì) – Contract signing ceremony – Lễ ký hợp đồng |
325 | 合同履行状态 (hé tóng lǚ xíng zhuàng tài) – Contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
326 | 合同费用条款 (hé tóng fèi yòng tiáo kuǎn) – Contract cost terms – Điều khoản chi phí hợp đồng |
327 | 合同违约处理程序 (hé tóng wéi yuē chǔ lǐ chéng xù) – Breach of contract handling procedures – Thủ tục xử lý vi phạm hợp đồng |
328 | 合同修改协议 (hé tóng xiū gǎi xié yì) – Contract amendment agreement – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
329 | 合同争议仲裁 (hé tóng zhēng yì zhòng cái) – Contract dispute arbitration – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng |
330 | 合同履行确认 (hé tóng lǚ xíng què rèn) – Confirmation of contract performance – Xác nhận thực hiện hợp đồng |
331 | 合同撤销条款 (hé tóng chè xiāo tiáo kuǎn) – Contract cancellation clause – Điều khoản hủy hợp đồng |
332 | 合同履行方 (hé tóng lǚ xíng fāng) – Contract performing party – Bên thực hiện hợp đồng |
333 | 合同违约报告 (hé tóng wéi yuē bào gào) – Breach of contract report – Báo cáo vi phạm hợp đồng |
334 | 合同补充条款 (hé tóng bǔ chōng tiáo kuǎn) – Supplementary contract clause – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
335 | 合同未履行 (hé tóng wèi lǚ xíng) – Non-performance of contract – Chưa thực hiện hợp đồng |
336 | 合同履行证明 (hé tóng lǚ xíng zhèng míng) – Proof of contract performance – Chứng minh việc thực hiện hợp đồng |
337 | 合同纠纷 (hé tóng jiū fēn) – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
338 | 合同违约条款修改 (hé tóng wéi yuē tiáo kuǎn xiū gǎi) – Amendment of breach of contract clauses – Sửa đổi điều khoản vi phạm hợp đồng |
339 | 合同签署后续 (hé tóng qiān shǔ hòu xù) – Post-signing contract procedures – Quy trình sau khi ký hợp đồng |
340 | 合同法规定 (hé tóng fǎ guī dìng) – Provisions of contract law – Quy định của luật hợp đồng |
341 | 合同变更申请 (hé tóng biàn gēng shēn qǐng) – Application for contract modification – Đơn xin thay đổi hợp đồng |
342 | 合同变更程序 (hé tóng biàn gēng chéng xù) – Contract modification procedures – Thủ tục thay đổi hợp đồng |
343 | 合同审查 (hé tóng shěn chá) – Contract review – Kiểm tra hợp đồng |
344 | 合同违约金条款 (hé tóng wéi yuē jīn tiáo kuǎn) – Penalty clause for breach of contract – Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng |
345 | 合同签署双方 (hé tóng qiān shǔ shuāng fāng) – Both parties to the contract – Cả hai bên ký hợp đồng |
346 | 合同终止条款 (hé tóng zhōng zhǐ tiáo kuǎn) – Termination clause of the contract – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
347 | 合同履行义务 (hé tóng lǚ xíng yì wù) – Obligation of contract performance – Nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
348 | 合同审查程序 (hé tóng shěn chá chéng xù) – Contract review procedure – Quy trình kiểm tra hợp đồng |
349 | 合同解除条件 (hé tóng jiě chú tiáo jiàn) – Conditions for contract termination – Điều kiện chấm dứt hợp đồng |
350 | 合同解除通知 (hé tóng jiě chú tōng zhī) – Termination notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng |
351 | 合同金额 (hé tóng jīn’é) – Contract amount – Số tiền hợp đồng |
352 | 合同约定内容 (hé tóng yuē dìng nèi róng) – Agreed contract content – Nội dung thỏa thuận hợp đồng |
353 | 合同签署时间 (hé tóng qiān shǔ shí jiān) – Contract signing time – Thời gian ký hợp đồng |
354 | 合同有效期 (hé tóng yǒu xiào qī) – Validity period of the contract – Thời gian hợp đồng có hiệu lực |
355 | 合同约定事项 (hé tóng yuē dìng shì xiàng) – Agreed matters in the contract – Các vấn đề thỏa thuận trong hợp đồng |
356 | 合同履行延期 (hé tóng lǚ xíng yán qī) – Extension of contract performance – Gia hạn việc thực hiện hợp đồng |
357 | 合同义务违约 (hé tóng yì wù wéi yuē) – Breach of contract obligations – Vi phạm nghĩa vụ hợp đồng |
358 | 合同变更通知 (hé tóng biàn gēng tōng zhī) – Notification of contract modification – Thông báo thay đổi hợp đồng |
359 | 合同履行完成 (hé tóng lǚ xíng wán chéng) – Completion of contract performance – Hoàn thành việc thực hiện hợp đồng |
360 | 合同合同文本 (hé tóng hé tóng wén běn) – Contract document – Văn bản hợp đồng |
361 | 合同法律责任 (hé tóng fǎ lǜ zé rèn) – Legal responsibility of the contract – Trách nhiệm pháp lý của hợp đồng |
362 | 合同履行进度 (hé tóng lǚ xíng jìn dù) – Progress of contract performance – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
363 | 合同期限延长 (hé tóng qī xiàn yán cháng) – Extension of the contract term – Kéo dài thời gian hợp đồng |
364 | 合同履行中的问题 (hé tóng lǚ xíng zhōng de wèn tí) – Issues during contract performance – Các vấn đề trong quá trình thực hiện hợp đồng |
365 | 合同约定条款执行 (hé tóng yuē dìng tiáo kuǎn zhí xíng) – Execution of agreed contract terms – Thực thi các điều khoản thỏa thuận trong hợp đồng |
366 | 合同合法性 (hé tóng hé fǎ xìng) – Legality of the contract – Tính hợp pháp của hợp đồng |
367 | 合同履行期 (hé tóng lǚ xíng qī) – Contract performance period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
368 | 合同履行结果 (hé tóng lǚ xíng jié guǒ) – Result of contract performance – Kết quả thực hiện hợp đồng |
369 | 合同履行审核 (hé tóng lǚ xíng shěn hé) – Contract performance audit – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
370 | 合同履行风险 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn) – Contract performance risk – Rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
371 | 合同违约责任追究 (hé tóng wéi yuē zé rèn zhuī jiù) – Pursuit of liability for breach of contract – Truy cứu trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
372 | 合同修改通知 (hé tóng xiū gǎi tōng zhī) – Notification of contract modification – Thông báo sửa đổi hợp đồng |
373 | 合同到期 (hé tóng dào qī) – Contract expiration – Hợp đồng hết hạn |
374 | 合同争议裁决 (hé tóng zhēng yì cái jué) – Contract dispute ruling – Phán quyết tranh chấp hợp đồng |
375 | 合同履行目标 (hé tóng lǚ xíng mù biāo) – Contract performance goals – Mục tiêu thực hiện hợp đồng |
376 | 合同签订程序 (hé tóng qiān dìng chéng xù) – Contract signing procedure – Quy trình ký kết hợp đồng |
377 | 合同违约责任分担 (hé tóng wéi yuē zé rèn fēn dān) – Shared liability for breach of contract – Phân chia trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
378 | 合同补充文件 (hé tóng bǔ chōng wén jiàn) – Supplementary contract documents – Tài liệu bổ sung hợp đồng |
379 | 合同义务履行情况报告 (hé tóng yì wù lǚ xíng qíng kuàng bào gào) – Report on the status of obligation performance – Báo cáo tình trạng thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
380 | 合同履行协议书 (hé tóng lǚ xíng xié yì shū) – Contract performance agreement letter – Thư thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
381 | 合同法律效力 (hé tóng fǎ lǜ xiào lì) – Legal validity of the contract – Hiệu lực pháp lý của hợp đồng |
382 | 合同成立条件 (hé tóng chéng lì tiáo jiàn) – Conditions for contract formation – Điều kiện hình thành hợp đồng |
383 | 合同终止流程 (hé tóng zhōng zhǐ liú chéng) – Contract termination process – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
384 | 合同违约金支付 (hé tóng wéi yuē jīn zhī fù) – Payment of breach of contract penalty – Thanh toán tiền phạt vi phạm hợp đồng |
385 | 合同效力确认 (hé tóng xiào lì què rèn) – Confirmation of contract validity – Xác nhận hiệu lực hợp đồng |
386 | 合同履行延期通知 (hé tóng lǚ xíng yán qī tōng zhī) – Notice of extension of contract performance – Thông báo gia hạn thực hiện hợp đồng |
387 | 合同违约金比例 (hé tóng wéi yuē jīn bǐ lì) – Breach of contract penalty ratio – Tỷ lệ tiền phạt vi phạm hợp đồng |
388 | 合同履行任务 (hé tóng lǚ xíng rèn wù) – Contract performance tasks – Nhiệm vụ thực hiện hợp đồng |
389 | 合同审查标准 (hé tóng shěn chá biāo zhǔn) – Contract review standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hợp đồng |
390 | 合同约定条款执行情况 (hé tóng yuē dìng tiáo kuǎn zhí xíng qíng kuàng) – Execution status of agreed contract terms – Tình trạng thực hiện các điều khoản hợp đồng đã thỏa thuận |
391 | 合同条款确认 (hé tóng tiáo kuǎn què rèn) – Confirmation of contract terms – Xác nhận điều khoản hợp đồng |
392 | 合同变更程序 (hé tóng biàn gēng chéng xù) – Procedure for contract modification – Thủ tục thay đổi hợp đồng |
393 | 合同协议签署人 (hé tóng xié yì qiān shǔ rén) – Contract signatory – Người ký hợp đồng |
394 | 合同履行过程 (hé tóng lǚ xíng guò chéng) – Contract performance process – Quá trình thực hiện hợp đồng |
395 | 合同调解 (hé tóng tiáo jiě) – Contract mediation – Hòa giải hợp đồng |
396 | 合同履行监管 (hé tóng lǚ xíng jiān guǎn) – Supervision of contract performance – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
397 | 合同履行检查 (hé tóng lǚ xíng jiǎn chá) – Contract performance inspection – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
398 | 合同履行进展 (hé tóng lǚ xíng jìn zhǎn) – Progress of contract performance – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
399 | 合同终止协议书 (hé tóng zhōng zhǐ xié yì shū) – Contract termination agreement letter – Thư thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
400 | 合同违约赔偿要求 (hé tóng wéi yuē péi cháng yāo qiú) – Breach of contract compensation request – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng |
401 | 合同违约风险 (hé tóng wéi yuē fēng xiǎn) – Risk of breach of contract – Rủi ro vi phạm hợp đồng |
402 | 合同效力争议 (hé tóng xiào lì zhēng yì) – Dispute over contract validity – Tranh chấp về hiệu lực hợp đồng |
403 | 合同履行期限延长 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn yán cháng) – Extension of the contract performance period – Kéo dài thời gian thực hiện hợp đồng |
404 | 合同终止通知书 (hé tóng zhōng zhǐ tōng zhī shū) – Contract termination notice letter – Thư thông báo chấm dứt hợp đồng |
405 | 合同支付安排 (hé tóng zhī fù ān pái) – Payment arrangement for the contract – Sắp xếp thanh toán hợp đồng |
406 | 合同解除权 (hé tóng jiě chú quán) – Right to terminate the contract – Quyền chấm dứt hợp đồng |
407 | 合同执行力 (hé tóng zhí xíng lì) – Enforceability of the contract – Khả năng thực thi hợp đồng |
408 | 合同履行调解 (hé tóng lǚ xíng tiáo jiě) – Mediation of contract performance – Hòa giải việc thực hiện hợp đồng |
409 | 合同履行监督机制 (hé tóng lǚ xíng jiān dū jī zhì) – Contract performance supervision mechanism – Cơ chế giám sát việc thực hiện hợp đồng |
410 | 合同效力终止 (hé tóng xiào lì zhōng zhǐ) – Termination of contract validity – Chấm dứt hiệu lực hợp đồng |
411 | 合同履行情况汇报 (hé tóng lǚ xíng qíng kuàng huì bào) – Report on contract performance status – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
412 | 合同修改协议书 (hé tóng xiū gǎi xié yì shū) – Contract modification agreement letter – Thư thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
413 | 合同修改条款 (hé tóng xiū gǎi tiáo kuǎn) – Modified contract clauses – Điều khoản sửa đổi hợp đồng |
414 | 合同履行项目 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù) – Contract performance item – Mục thực hiện hợp đồng |
415 | 合同履行能力 (hé tóng lǚ xíng néng lì) – Ability to perform the contract – Khả năng thực hiện hợp đồng |
416 | 合同履行验收 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu) – Acceptance of contract performance – Kiểm tra nghiệm thu việc thực hiện hợp đồng |
417 | 合同义务承担 (hé tóng yì wù chéng dān) – Fulfillment of contract obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
418 | 合同终止条款执行 (hé tóng zhōng zhǐ tiáo kuǎn zhí xíng) – Execution of contract termination clauses – Thực thi điều khoản chấm dứt hợp đồng |
419 | 合同履行情况分析 (hé tóng lǚ xíng qíng kuàng fēn xī) – Analysis of contract performance status – Phân tích tình trạng thực hiện hợp đồng |
420 | 合同履行期延长 (hé tóng lǚ xíng qī yán cháng) – Extension of the contract performance period – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
421 | 合同双方义务 (hé tóng shuāng fāng yì wù) – Obligations of both parties in the contract – Nghĩa vụ của hai bên trong hợp đồng |
422 | 合同履行审计 (hé tóng lǚ xíng shěn jì) – Audit of contract performance – Kiểm toán việc thực hiện hợp đồng |
423 | 合同条款履行 (hé tóng tiáo kuǎn lǚ xíng) – Fulfillment of contract terms – Thực hiện các điều khoản hợp đồng |
424 | 合同履行监督报告 (hé tóng lǚ xíng jiān dū bào gào) – Supervision report on contract performance – Báo cáo giám sát việc thực hiện hợp đồng |
425 | 合同补充协议条款 (hé tóng bǔ chōng xié yì tiáo kuǎn) – Clauses of the supplementary contract agreement – Điều khoản của thỏa thuận bổ sung hợp đồng |
426 | 合同履行合规性 (hé tóng lǚ xíng hé guī xìng) – Compliance of contract performance – Sự tuân thủ khi thực hiện hợp đồng |
427 | 合同履行进度报告 (hé tóng lǚ xíng jìn dù bào gào) – Progress report on contract performance – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
428 | 合同争议解决机制 (hé tóng zhēng yì jiě jué jī zhì) – Mechanism for contract dispute resolution – Cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng |
429 | 合同执行程序 (hé tóng zhí xíng chéng xù) – Contract enforcement procedure – Quy trình thực thi hợp đồng |
430 | 合同赔偿条款 (hé tóng péi cháng tiáo kuǎn) – Compensation clause in the contract – Điều khoản bồi thường trong hợp đồng |
431 | 合同违约责任追索 (hé tóng wéi yuē zé rèn zhuī suǒ) – Pursuit of breach of contract liability – Theo đuổi trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
432 | 合同履行合同义务 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yì wù) – Fulfillment of contractual obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
433 | 合同中止条款 (hé tóng zhōng zhǐ tiáo kuǎn) – Suspension clause in the contract – Điều khoản đình chỉ trong hợp đồng |
434 | 合同解除协议条款 (hé tóng jiě chú xié yì tiáo kuǎn) – Termination agreement clauses – Điều khoản thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
435 | 合同违约赔偿金额 (hé tóng wéi yuē péi cháng jīn’é) – Compensation amount for breach of contract – Số tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
436 | 合同履行的可行性 (hé tóng lǚ xíng de kě xíng xìng) – Feasibility of contract performance – Tính khả thi trong việc thực hiện hợp đồng |
437 | 合同义务终止 (hé tóng yì wù zhōng zhǐ) – Termination of contractual obligations – Chấm dứt nghĩa vụ hợp đồng |
438 | 合同履行风险评估 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment of contract performance – Đánh giá rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
439 | 合同履行时间表 (hé tóng lǚ xíng shí jiān biǎo) – Contract performance timetable – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
440 | 合同履行任务分配 (hé tóng lǚ xíng rèn wù fēn pèi) – Task allocation for contract performance – Phân bổ nhiệm vụ thực hiện hợp đồng |
441 | 合同签署过程 (hé tóng qiān shǔ guò chéng) – Contract signing process – Quá trình ký hợp đồng |
442 | 合同履行争议 (hé tóng lǚ xíng zhēng yì) – Dispute over contract performance – Tranh chấp về việc thực hiện hợp đồng |
443 | 合同条款修改协议 (hé tóng tiáo kuǎn xiū gǎi xié yì) – Agreement for modification of contract terms – Thỏa thuận sửa đổi điều khoản hợp đồng |
444 | 合同履行监管机构 (hé tóng lǚ xíng jiān guǎn jī gòu) – Supervisory body for contract performance – Cơ quan giám sát việc thực hiện hợp đồng |
445 | 合同履行状况 (hé tóng lǚ xíng zhuàng kuàng) – Status of contract performance – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
446 | 合同履行合格标准 (hé tóng lǚ xíng hé gé biāo zhǔn) – Contract performance eligibility standards – Tiêu chuẩn đủ điều kiện thực hiện hợp đồng |
447 | 合同履行权利 (hé tóng lǚ xíng quán lì) – Rights in contract performance – Quyền lợi trong việc thực hiện hợp đồng |
448 | 合同履行义务履行 (hé tóng lǚ xíng yì wù lǚ xíng) – Fulfillment of contractual obligations – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
449 | 合同履行审查报告 (hé tóng lǚ xíng shěn chá bào gào) – Contract performance audit report – Báo cáo kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
450 | 合同效力确认书 (hé tóng xiào lì què rèn shū) – Contract validity confirmation letter – Thư xác nhận hiệu lực hợp đồng |
451 | 合同解除程序 (hé tóng jiě chú chéng xù) – Contract termination procedure – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
452 | 合同履行延期申请 (hé tóng lǚ xíng yán qī shēn qǐng) – Application for extension of contract performance – Đơn xin gia hạn thực hiện hợp đồng |
453 | 合同履行责任 (hé tóng lǚ xíng zé rèn) – Responsibility for contract performance – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
454 | 合同履行协调 (hé tóng lǚ xíng xié tiáo) – Coordination of contract performance – Điều phối việc thực hiện hợp đồng |
455 | 合同履行监控 (hé tóng lǚ xíng jiān kòng) – Contract performance monitoring – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
456 | 合同条款约定 (hé tóng tiáo kuǎn yuē dìng) – Agreed contract terms – Điều khoản hợp đồng đã thỏa thuận |
457 | 合同变更通知 (hé tóng biàn gēng tōng zhī) – Contract modification notice – Thông báo thay đổi hợp đồng |
458 | 合同执行计划 (hé tóng zhí xíng jì huà) – Contract implementation plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
459 | 合同赔偿金额计算 (hé tóng péi cháng jīn’é jì suàn) – Calculation of breach of contract compensation amount – Tính toán số tiền bồi thường vi phạm hợp đồng |
460 | 合同纠纷解决 (hé tóng jiū fēn jiě jué) – Resolution of contract disputes – Giải quyết tranh chấp hợp đồng |
461 | 合同履行责任划分 (hé tóng lǚ xíng zé rèn huà fēn) – Division of contract performance responsibilities – Phân chia trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
462 | 合同履行协议修改 (hé tóng lǚ xíng xié yì xiū gǎi) – Modification of performance agreement – Sửa đổi thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
463 | 合同生效日期 (hé tóng shēng xiào rì qī) – Effective date of the contract – Ngày có hiệu lực của hợp đồng |
464 | 合同履行权利义务 (hé tóng lǚ xíng quán lì yì wù) – Rights and obligations in contract performance – Quyền lợi và nghĩa vụ trong việc thực hiện hợp đồng |
465 | 合同执行反馈 (hé tóng zhí xíng fǎn kuì) – Feedback on contract implementation – Phản hồi về việc thực hiện hợp đồng |
466 | 合同违约责任承担 (hé tóng wéi yuē zé rèn chéng dān) – Bear breach of contract liability – Chịu trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
467 | 合同条款争议 (hé tóng tiáo kuǎn zhēng yì) – Dispute over contract clauses – Tranh chấp về điều khoản hợp đồng |
468 | 合同履行监督和检查 (hé tóng lǚ xíng jiān dū hé jiǎn chá) – Supervision and inspection of contract performance – Giám sát và kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
469 | 合同合同方 (hé tóng hé tóng fāng) – Contract party – Bên hợp đồng |
470 | 合同执行过程监督 (hé tóng zhí xíng guò chéng jiān dū) – Supervision of the contract implementation process – Giám sát quá trình thực hiện hợp đồng |
471 | 合同履行阶段 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn) – Contract performance phase – Giai đoạn thực hiện hợp đồng |
472 | 合同终止协议签署 (hé tóng zhōng zhǐ xié yì qiān shǔ) – Signing of contract termination agreement – Ký kết thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
473 | 合同履行失败 (hé tóng lǚ xíng shī bài) – Failure to perform the contract – Thất bại trong việc thực hiện hợp đồng |
474 | 合同修改协议执行 (hé tóng xiū gǎi xié yì zhí xíng) – Execution of contract modification agreement – Thực thi thỏa thuận sửa đổi hợp đồng |
475 | 合同违约责任追溯 (hé tóng wéi yuē zé rèn zhuī sù) – Retroactive pursuit of breach of contract liability – Truy cứu trách nhiệm vi phạm hợp đồng một cách hồi tố |
476 | 合同履行评估报告 (hé tóng lǚ xíng píng gū bào gào) – Contract performance evaluation report – Báo cáo đánh giá việc thực hiện hợp đồng |
477 | 合同履行难度 (hé tóng lǚ xíng nán dù) – Difficulty of contract performance – Mức độ khó khăn trong việc thực hiện hợp đồng |
478 | 合同履行报告书 (hé tóng lǚ xíng bào gào shū) – Contract performance report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
479 | 合同履行延误 (hé tóng lǚ xíng yán wù) – Delay in contract performance – Trì hoãn việc thực hiện hợp đồng |
480 | 合同执行审查 (hé tóng zhí xíng shěn chá) – Contract execution review – Kiểm tra việc thực thi hợp đồng |
481 | 合同有效期 (hé tóng yǒu xiào qī) – Validity period of the contract – Thời gian hiệu lực của hợp đồng |
482 | 合同履行争议解决程序 (hé tóng lǚ xíng zhēng yì jiě jué chéng xù) – Procedure for resolving contract performance disputes – Quy trình giải quyết tranh chấp việc thực hiện hợp đồng |
483 | 合同履行担保 (hé tóng lǚ xíng dān bǎo) – Contract performance guarantee – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
484 | 合同履行程序调整 (hé tóng lǚ xíng chéng xù tiáo zhěng) – Adjustment of contract performance procedure – Điều chỉnh quy trình thực hiện hợp đồng |
485 | 合同执行情况报告 (hé tóng zhí xíng qíng kuàng bào gào) – Report on contract execution status – Báo cáo tình trạng thực thi hợp đồng |
486 | 合同条款解释 (hé tóng tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of contract clauses – Giải thích điều khoản hợp đồng |
487 | 合同有效性确认 (hé tóng yǒu xiào xìng què rèn) – Confirmation of contract validity – Xác nhận tính hợp lệ của hợp đồng |
488 | 合同履行调整 (hé tóng lǚ xíng tiáo zhěng) – Adjustment of contract performance – Điều chỉnh việc thực hiện hợp đồng |
489 | 合同履行目标 (hé tóng lǚ xíng mù biāo) – Contract performance objectives – Mục tiêu thực hiện hợp đồng |
490 | 合同履行延期批准 (hé tóng lǚ xíng yán qī pī zhǔn) – Approval for extension of contract performance – Phê duyệt gia hạn thực hiện hợp đồng |
491 | 合同解除批准 (hé tóng jiě chú pī zhǔn) – Approval for contract termination – Phê duyệt chấm dứt hợp đồng |
492 | 合同履行计划调整 (hé tóng lǚ xíng jì huà tiáo zhěng) – Adjustment of contract performance plan – Điều chỉnh kế hoạch thực hiện hợp đồng |
493 | 合同履行能力评估 (hé tóng lǚ xíng néng lì píng gū) – Assessment of contract performance capability – Đánh giá khả năng thực hiện hợp đồng |
494 | 合同履行失败赔偿 (hé tóng lǚ xíng shī bài péi cháng) – Compensation for failure in contract performance – Bồi thường cho thất bại trong việc thực hiện hợp đồng |
495 | 合同终止协议执行 (hé tóng zhōng zhǐ xié yì zhí xíng) – Execution of contract termination agreement – Thực thi thỏa thuận chấm dứt hợp đồng |
496 | 合同争议解决机构 (hé tóng zhēng yì jiě jué jī gòu) – Contract dispute resolution body – Cơ quan giải quyết tranh chấp hợp đồng |
497 | 合同履行通知 (hé tóng lǚ xíng tōng zhī) – Notification of contract performance – Thông báo về việc thực hiện hợp đồng |
498 | 合同履行审查报告 (hé tóng lǚ xíng shěn chá bào gào) – Review report of contract performance – Báo cáo kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
499 | 合同履行风险管控 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn guǎn kòng) – Risk management in contract performance – Quản lý rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
500 | 合同履行协调会 (hé tóng lǚ xíng xié tiáo huì) – Coordination meeting for contract performance – Cuộc họp điều phối thực hiện hợp đồng |
501 | 合同履行进度控制 (hé tóng lǚ xíng jìn dù kòng zhì) – Control of contract performance progress – Kiểm soát tiến độ thực hiện hợp đồng |
502 | 合同履行质量 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng) – Quality of contract performance – Chất lượng thực hiện hợp đồng |
503 | 合同履行调整方案 (hé tóng lǚ xíng tiáo zhěng fāng àn) – Adjustment plan for contract performance – Kế hoạch điều chỉnh việc thực hiện hợp đồng |
504 | 合同履行结果评估 (hé tóng lǚ xíng jié guǒ píng gū) – Evaluation of contract performance results – Đánh giá kết quả thực hiện hợp đồng |
505 | 合同履行标准 (hé tóng lǚ xíng biāo zhǔn) – Standard of contract performance – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
506 | 合同履行问题 (hé tóng lǚ xíng wèn tí) – Contract performance issues – Vấn đề trong việc thực hiện hợp đồng |
507 | 合同条款修改确认 (hé tóng tiáo kuǎn xiū gǎi què rèn) – Confirmation of contract term modification – Xác nhận sửa đổi điều khoản hợp đồng |
508 | 合同履行情况调查 (hé tóng lǚ xíng qíng kuàng diào chá) – Investigation of contract performance status – Điều tra tình trạng thực hiện hợp đồng |
509 | 合同履行报告书 (hé tóng lǚ xíng bào gào shū) – Contract performance report document – Tài liệu báo cáo thực hiện hợp đồng |
510 | 合同终止与撤销 (hé tóng zhōng zhǐ yǔ chè xiāo) – Termination and cancellation of contract – Chấm dứt và hủy bỏ hợp đồng |
511 | 合同履行失误 (hé tóng lǚ xíng shī wù) – Error in contract performance – Sai sót trong việc thực hiện hợp đồng |
512 | 合同履行审计 (hé tóng lǚ xíng shěn jì) – Contract performance audit – Kiểm toán việc thực hiện hợp đồng |
513 | 合同履行责任追究 (hé tóng lǚ xíng zé rèn zhuī jiū) – Accountability for contract performance – Truy cứu trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
514 | 合同履行改进措施 (hé tóng lǚ xíng gǎi jìn cuò shī) – Improvement measures for contract performance – Các biện pháp cải tiến trong việc thực hiện hợp đồng |
515 | 合同条款履行 (hé tóng tiáo kuǎn lǚ xíng) – Execution of contract terms – Thực hiện điều khoản hợp đồng |
516 | 合同履行反馈意见 (hé tóng lǚ xíng fǎn kuì yì jiàn) – Feedback on contract performance – Phản hồi về việc thực hiện hợp đồng |
517 | 合同条款补充 (hé tóng tiáo kuǎn bǔ chōng) – Supplementary contract clauses – Điều khoản bổ sung hợp đồng |
518 | 合同履行合规报告 (hé tóng lǚ xíng hé guī bào gào) – Compliance report for contract performance – Báo cáo tuân thủ việc thực hiện hợp đồng |
519 | 合同履行的可操作性 (hé tóng lǚ xíng de kě cāo zuò xìng) – Operability of contract performance – Khả năng thực thi hợp đồng |
520 | 合同履行质量监督 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng jiān dū) – Quality supervision of contract performance – Giám sát chất lượng thực hiện hợp đồng |
521 | 合同履行监管机制 (hé tóng lǚ xíng jiān guǎn jī zhì) – Supervision mechanism for contract performance – Cơ chế giám sát việc thực hiện hợp đồng |
522 | 合同履行中期评估 (hé tóng lǚ xíng zhōng qī píng gū) – Mid-term evaluation of contract performance – Đánh giá giữa kỳ việc thực hiện hợp đồng |
523 | 合同履行报告审查 (hé tóng lǚ xíng bào gào shěn chá) – Review of contract performance report – Kiểm tra báo cáo thực hiện hợp đồng |
524 | 合同履行跟踪 (hé tóng lǚ xíng gēn zōng) – Tracking of contract performance – Theo dõi việc thực hiện hợp đồng |
525 | 合同履行透明度 (hé tóng lǚ xíng tòu míng dù) – Transparency of contract performance – Tính minh bạch trong việc thực hiện hợp đồng |
526 | 合同履行责任确认 (hé tóng lǚ xíng zé rèn què rèn) – Confirmation of responsibility for contract performance – Xác nhận trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
527 | 合同履行评审 (hé tóng lǚ xíng píng shěn) – Contract performance review – Đánh giá việc thực hiện hợp đồng |
528 | 合同履行合约条款 (hé tóng lǚ xíng hé yuē tiáo kuǎn) – Contract terms for performance – Điều khoản hợp đồng về thực hiện |
529 | 合同履行绩效评估 (hé tóng lǚ xíng jì xiào píng gū) – Performance evaluation of contract execution – Đánh giá hiệu suất thực hiện hợp đồng |
530 | 合同履行结果分析 (hé tóng lǚ xíng jié guǒ fēn xī) – Analysis of contract performance results – Phân tích kết quả thực hiện hợp đồng |
531 | 合同履行延迟报告 (hé tóng lǚ xíng yán chí bào gào) – Delay report for contract performance – Báo cáo về sự chậm trễ trong việc thực hiện hợp đồng |
532 | 合同履行阶段报告 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn bào gào) – Phase report on contract performance – Báo cáo giai đoạn thực hiện hợp đồng |
533 | 合同履行风险评估报告 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn píng gū bào gào) – Risk assessment report for contract performance – Báo cáo đánh giá rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
534 | 合同履行问题报告 (hé tóng lǚ xíng wèn tí bào gào) – Issue report for contract performance – Báo cáo vấn đề trong việc thực hiện hợp đồng |
535 | 合同履行目标达成 (hé tóng lǚ xíng mù biāo dá chéng) – Achievement of contract performance goals – Đạt được mục tiêu thực hiện hợp đồng |
536 | 合同履行质量控制 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng kòng zhì) – Quality control of contract performance – Kiểm soát chất lượng việc thực hiện hợp đồng |
537 | 合同履行完结报告 (hé tóng lǚ xíng wán jié bào gào) – Final report on contract performance – Báo cáo kết thúc việc thực hiện hợp đồng |
538 | 合同履行成果展示 (hé tóng lǚ xíng chéng guǒ zhǎn shì) – Display of contract performance results – Trình bày kết quả thực hiện hợp đồng |
539 | 合同履行监控系统 (hé tóng lǚ xíng jiān kòng xì tǒng) – Contract performance monitoring system – Hệ thống giám sát việc thực hiện hợp đồng |
540 | 合同履行总结 (hé tóng lǚ xíng zǒng jié) – Summary of contract performance – Tóm tắt việc thực hiện hợp đồng |
541 | 合同履行项目管理 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù guǎn lǐ) – Project management of contract performance – Quản lý dự án thực hiện hợp đồng |
542 | 合同履行分析报告 (hé tóng lǚ xíng fēn xī bào gào) – Analysis report of contract performance – Báo cáo phân tích việc thực hiện hợp đồng |
543 | 合同履行情况评估 (hé tóng lǚ xíng qíng kuàng píng gū) – Evaluation of contract performance status – Đánh giá tình trạng thực hiện hợp đồng |
544 | 合同履行效率 (hé tóng lǚ xíng xiào lǜ) – Efficiency of contract performance – Hiệu quả thực hiện hợp đồng |
545 | 合同履行奖惩 (hé tóng lǚ xíng jiǎng chéng) – Rewards and penalties for contract performance – Khen thưởng và kỷ luật trong thực hiện hợp đồng |
546 | 合同履行分期报告 (hé tóng lǚ xíng fēn qī bào gào) – Staged report on contract performance – Báo cáo theo giai đoạn về việc thực hiện hợp đồng |
547 | 合同履行进度更新 (hé tóng lǚ xíng jìn dù gēng xīn) – Progress update of contract performance – Cập nhật tiến độ thực hiện hợp đồng |
548 | 合同履行进度表 (hé tóng lǚ xíng jìn dù biǎo) – Contract performance progress table – Bảng tiến độ thực hiện hợp đồng |
549 | 合同履行监督管理 (hé tóng lǚ xíng jiān dū guǎn lǐ) – Supervision and management of contract performance – Giám sát và quản lý việc thực hiện hợp đồng |
550 | 合同履行风险评估 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment of contract performance – Đánh giá rủi ro việc thực hiện hợp đồng |
551 | 合同履行问题解决 (hé tóng lǚ xíng wèn tí jiě jué) – Problem-solving for contract performance – Giải quyết vấn đề trong việc thực hiện hợp đồng |
552 | 合同履行过程中 (hé tóng lǚ xíng guò chéng zhōng) – During the contract performance process – Trong quá trình thực hiện hợp đồng |
553 | 合同履行关键指标 (hé tóng lǚ xíng guān jiàn zhǐ biāo) – Key performance indicators for contract performance – Chỉ số hiệu suất chính trong việc thực hiện hợp đồng |
554 | 合同履行评估标准 (hé tóng lǚ xíng píng gū biāo zhǔn) – Evaluation standards for contract performance – Tiêu chuẩn đánh giá việc thực hiện hợp đồng |
555 | 合同履行回顾 (hé tóng lǚ xíng huí gù) – Review of contract performance – Xem xét lại việc thực hiện hợp đồng |
556 | 合同履行总结报告 (hé tóng lǚ xíng zǒng jié bào gào) – Summary report of contract performance – Báo cáo tổng kết việc thực hiện hợp đồng |
557 | 合同履行数据分析 (hé tóng lǚ xíng shù jù fēn xī) – Data analysis of contract performance – Phân tích dữ liệu việc thực hiện hợp đồng |
558 | 合同履行质量控制体系 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng kòng zhì tǐ xì) – Quality control system for contract performance – Hệ thống kiểm soát chất lượng thực hiện hợp đồng |
559 | 合同履行优化 (hé tóng lǚ xíng yōu huà) – Optimization of contract performance – Tối ưu hóa việc thực hiện hợp đồng |
560 | 合同履行保障措施 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhàng cuò shī) – Safeguard measures for contract performance – Biện pháp bảo đảm việc thực hiện hợp đồng |
561 | 合同履行风险预警 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn yù jǐng) – Risk warning for contract performance – Cảnh báo rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
562 | 合同履行会议记录 (hé tóng lǚ xíng huì yì jì lù) – Meeting minutes for contract performance – Biên bản cuộc họp về việc thực hiện hợp đồng |
563 | 合同履行质量评估 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng píng gū) – Quality assessment of contract performance – Đánh giá chất lượng việc thực hiện hợp đồng |
564 | 合同履行达标 (hé tóng lǚ xíng dá biāo) – Compliance with contract performance standards – Đạt chuẩn trong việc thực hiện hợp đồng |
565 | 合同履行责任分担 (hé tóng lǚ xíng zé rèn fēn dān) – Division of responsibility for contract performance – Phân chia trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
566 | 合同履行可行性分析 (hé tóng lǚ xíng kě xíng xìng fēn xī) – Feasibility analysis of contract performance – Phân tích tính khả thi của việc thực hiện hợp đồng |
567 | 合同履行进度报告 (hé tóng lǚ xíng jìn dù bào gào) – Progress report of contract performance – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
568 | 合同履行规范 (hé tóng lǚ xíng guī fàn) – Norms for contract performance – Các quy chuẩn thực hiện hợp đồng |
569 | 合同履行合规性检查 (hé tóng lǚ xíng hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance inspection for contract performance – Kiểm tra tính tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
570 | 合同履行监管规定 (hé tóng lǚ xíng jiān guǎn guī dìng) – Supervision regulations for contract performance – Quy định giám sát việc thực hiện hợp đồng |
571 | 合同履行报告表 (hé tóng lǚ xíng bào gào biǎo) – Contract performance report form – Mẫu báo cáo thực hiện hợp đồng |
572 | 合同履行保证金 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhèng jīn) – Performance bond for contract – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng |
573 | 合同履行期望 (hé tóng lǚ xíng qī wàng) – Expectations of contract performance – Mong đợi trong việc thực hiện hợp đồng |
574 | 合同履行绩效考核 (hé tóng lǚ xíng jì xiào kǎo hé) – Performance assessment of contract execution – Đánh giá hiệu suất thực hiện hợp đồng |
575 | 合同履行活动 (hé tóng lǚ xíng huó dòng) – Activities for contract performance – Các hoạt động thực hiện hợp đồng |
576 | 合同履行沟通 (hé tóng lǚ xíng gōu tōng) – Communication of contract performance – Giao tiếp về việc thực hiện hợp đồng |
577 | 合同履行计划评审 (hé tóng lǚ xíng jì huà píng shěn) – Review of contract performance plan – Đánh giá kế hoạch thực hiện hợp đồng |
578 | 合同履行质量管理 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng guǎn lǐ) – Quality management of contract performance – Quản lý chất lượng thực hiện hợp đồng |
579 | 合同履行及时性 (hé tóng lǚ xíng jí shí xìng) – Timeliness of contract performance – Tính kịp thời trong thực hiện hợp đồng |
580 | 合同履行审计报告 (hé tóng lǚ xíng shěn jì bào gào) – Audit report of contract performance – Báo cáo kiểm toán việc thực hiện hợp đồng |
581 | 合同履行预算 (hé tóng lǚ xíng yù suàn) – Budget for contract performance – Ngân sách thực hiện hợp đồng |
582 | 合同履行调整建议 (hé tóng lǚ xíng tiáo zhěng jiàn yì) – Suggestions for adjustment of contract performance – Đề xuất điều chỉnh việc thực hiện hợp đồng |
583 | 合同履行职责 (hé tóng lǚ xíng zhí zé) – Responsibilities in contract performance – Trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
584 | 合同履行承诺 (hé tóng lǚ xíng chéng nuò) – Commitment to contract performance – Cam kết thực hiện hợp đồng |
585 | 合同履行控制计划 (hé tóng lǚ xíng kòng zhì jì huà) – Control plan for contract performance – Kế hoạch kiểm soát việc thực hiện hợp đồng |
586 | 合同履行周期 (hé tóng lǚ xíng zhōu qī) – Cycle of contract performance – Chu kỳ thực hiện hợp đồng |
587 | 合同履行效率提升 (hé tóng lǚ xíng xiào lǜ tí shēng) – Improvement of performance efficiency – Nâng cao hiệu quả thực hiện hợp đồng |
588 | 合同履行督导 (hé tóng lǚ xíng dū dǎo) – Supervision of contract performance – Giám sát việc thực hiện hợp đồng |
589 | 合同履行程序 (hé tóng lǚ xíng chéng xù) – Procedures for contract performance – Quy trình thực hiện hợp đồng |
590 | 合同履行资金管理 (hé tóng lǚ xíng zī jīn guǎn lǐ) – Fund management for contract performance – Quản lý tài chính thực hiện hợp đồng |
591 | 合同履行效果 (hé tóng lǚ xíng xiào guǒ) – Effectiveness of contract performance – Hiệu quả của việc thực hiện hợp đồng |
592 | 合同履行时间表 (hé tóng lǚ xíng shí jiān biǎo) – Timeline for contract performance – Lịch trình thực hiện hợp đồng |
593 | 合同履行细节 (hé tóng lǚ xíng xì jié) – Details of contract performance – Chi tiết về việc thực hiện hợp đồng |
594 | 合同履行分配 (hé tóng lǚ xíng fēn pèi) – Allocation of contract performance – Phân bổ thực hiện hợp đồng |
595 | 合同履行流程图 (hé tóng lǚ xíng liú chéng tú) – Flowchart of contract performance – Sơ đồ quy trình thực hiện hợp đồng |
596 | 合同履行目标设定 (hé tóng lǚ xíng mù biāo shè dìng) – Setting goals for contract performance – Thiết lập mục tiêu cho việc thực hiện hợp đồng |
597 | 合同履行质量改进 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng gǎi jìn) – Quality improvement in contract performance – Cải tiến chất lượng thực hiện hợp đồng |
598 | 合同履行责任分配 (hé tóng lǚ xíng zé rèn fēn pèi) – Allocation of responsibility in contract performance – Phân chia trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
599 | 合同履行全程监控 (hé tóng lǚ xíng quán chéng jiān kòng) – Full-process monitoring of contract performance – Giám sát toàn bộ quá trình thực hiện hợp đồng |
600 | 合同履行回顾会议 (hé tóng lǚ xíng huí gù huì yì) – Review meeting for contract performance – Cuộc họp xem xét lại việc thực hiện hợp đồng |
601 | 合同履行监督体系 (hé tóng lǚ xíng jiān dū tǐ xì) – Supervision system for contract performance – Hệ thống giám sát việc thực hiện hợp đồng |
602 | 合同履行风险管理 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management in contract performance – Quản lý rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
603 | 合同履行合规性评估 (hé tóng lǚ xíng hé guī xìng píng gū) – Compliance evaluation of contract performance – Đánh giá tính tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
604 | 合同履行管理制度 (hé tóng lǚ xíng guǎn lǐ zhì dù) – Management system for contract performance – Hệ thống quản lý việc thực hiện hợp đồng |
605 | 合同履行进展报告 (hé tóng lǚ xíng jìn zhǎn bào gào) – Progress report on contract performance – Báo cáo tiến triển việc thực hiện hợp đồng |
606 | 合同履行审查流程 (hé tóng lǚ xíng shěn chá liú chéng) – Review process for contract performance – Quy trình kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
607 | 合同履行技术支持 (hé tóng lǚ xíng jì shù zhī chí) – Technical support for contract performance – Hỗ trợ kỹ thuật trong việc thực hiện hợp đồng |
608 | 合同履行风险控制 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control for contract performance – Kiểm soát rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng |
609 | 合同履行回报 (hé tóng lǚ xíng huí bào) – Return on contract performance – Lợi tức từ việc thực hiện hợp đồng |
610 | 合同履行周期评估 (hé tóng lǚ xíng zhōu qī píng gū) – Evaluation of the contract performance cycle – Đánh giá chu kỳ thực hiện hợp đồng |
611 | 合同履行成果 (hé tóng lǚ xíng chéng guǒ) – Results of contract performance – Kết quả thực hiện hợp đồng |
612 | 合同履行缺陷 (hé tóng lǚ xíng quē xiàn) – Defects in contract performance – Lỗi trong việc thực hiện hợp đồng |
613 | 合同履行延误 (hé tóng lǚ xíng yán wù) – Delay in contract performance – Sự chậm trễ trong việc thực hiện hợp đồng |
614 | 合同履行问题分析 (hé tóng lǚ xíng wèn tí fēn xī) – Problem analysis for contract performance – Phân tích vấn đề trong việc thực hiện hợp đồng |
615 | 合同履行效率评估 (hé tóng lǚ xíng xiào lǜ píng gū) – Evaluation of performance efficiency – Đánh giá hiệu quả thực hiện hợp đồng |
616 | 合同履行项目计划 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jì huà) – Project plan for contract performance – Kế hoạch dự án thực hiện hợp đồng |
617 | 合同履行达成目标 (hé tóng lǚ xíng dá chéng mù biāo) – Achievement of contract performance goals – Đạt được mục tiêu thực hiện hợp đồng |
618 | 合同履行改进计划 (hé tóng lǚ xíng gǎi jìn jì huà) – Improvement plan for contract performance – Kế hoạch cải tiến việc thực hiện hợp đồng |
619 | 合同履行报告审核 (hé tóng lǚ xíng bào gào shěn hé) – Audit of contract performance reports – Kiểm tra báo cáo thực hiện hợp đồng |
620 | 合同履行质量标准 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng biāo zhǔn) – Quality standards for contract performance – Tiêu chuẩn chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
621 | 合同履行目标追踪 (hé tóng lǚ xíng mù biāo zhuī zōng) – Tracking of contract performance goals – Theo dõi mục tiêu thực hiện hợp đồng |
622 | 合同履行关键时间节点 (hé tóng lǚ xíng guān jiàn shí jiān jié diǎn) – Key timeline milestones in contract performance – Các mốc thời gian quan trọng trong thực hiện hợp đồng |
623 | 合同履行执行力 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng lì) – Execution ability of contract performance – Khả năng thi hành việc thực hiện hợp đồng |
624 | 合同履行审计标准 (hé tóng lǚ xíng shěn jì biāo zhǔn) – Audit standards for contract performance – Tiêu chuẩn kiểm toán việc thực hiện hợp đồng |
625 | 合同履行透明度报告 (hé tóng lǚ xíng tòu míng dù bào gào) – Transparency report for contract performance – Báo cáo tính minh bạch trong thực hiện hợp đồng |
626 | 合同履行法规遵守 (hé tóng lǚ xíng fǎ guī zūn shǒu) – Compliance with regulations in contract performance – Tuân thủ các quy định trong thực hiện hợp đồng |
627 | 合同履行合作伙伴 (hé tóng lǚ xíng hé zuò huǒ bàn) – Contract performance partner – Đối tác thực hiện hợp đồng |
628 | 合同履行流程优化 (hé tóng lǚ xíng liú chéng yōu huà) – Process optimization for contract performance – Tối ưu hóa quy trình thực hiện hợp đồng |
629 | 合同履行协议 (hé tóng lǚ xíng xié yì) – Agreement on contract performance – Thỏa thuận về việc thực hiện hợp đồng |
630 | 合同履行报告书 (hé tóng lǚ xíng bào gào shū) – Report document on contract performance – Tài liệu báo cáo về việc thực hiện hợp đồng |
631 | 合同履行可行性研究 (hé tóng lǚ xíng kě xíng xìng yán jiū) – Feasibility study of contract performance – Nghiên cứu tính khả thi trong việc thực hiện hợp đồng |
632 | 合同履行预测 (hé tóng lǚ xíng yù cè) – Forecast of contract performance – Dự báo việc thực hiện hợp đồng |
633 | 合同履行执行标准 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng biāo zhǔn) – Execution standards for contract performance – Tiêu chuẩn thi hành việc thực hiện hợp đồng |
634 | 合同履行能力评估 (hé tóng lǚ xíng néng lì píng gū) – Capability assessment for contract performance – Đánh giá khả năng thực hiện hợp đồng |
635 | 合同履行阶段评审 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn píng shěn) – Stage review of contract performance – Đánh giá theo giai đoạn việc thực hiện hợp đồng |
636 | 合同履行风险评估报告 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn píng gū bào gào) – Risk assessment report for contract performance – Báo cáo đánh giá rủi ro việc thực hiện hợp đồng |
637 | 合同履行支出 (hé tóng lǚ xíng zhī chū) – Expenditure for contract performance – Chi phí cho việc thực hiện hợp đồng |
638 | 合同履行进度滞后 (hé tóng lǚ xíng jìn dù zhì hòu) – Lag in contract performance progress – Sự chậm trễ trong tiến độ thực hiện hợp đồng |
639 | 合同履行文档 (hé tóng lǚ xíng wén dǎng) – Documentation of contract performance – Tài liệu về việc thực hiện hợp đồng |
640 | 合同履行违约 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē) – Breach of contract performance – Vi phạm hợp đồng trong việc thực hiện |
641 | 合同履行责任追究 (hé tóng lǚ xíng zé rèn zhuī jiù) – Accountability for contract performance – Truy cứu trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
642 | 合同履行问题识别 (hé tóng lǚ xíng wèn tí shí bié) – Problem identification in contract performance – Nhận diện vấn đề trong việc thực hiện hợp đồng |
643 | 合同履行文件审核 (hé tóng lǚ xíng wén jiàn shěn hé) – Document review of contract performance – Kiểm tra tài liệu việc thực hiện hợp đồng |
644 | 合同履行效益评估 (hé tóng lǚ xíng xiào yì píng gū) – Benefit assessment of contract performance – Đánh giá hiệu quả của việc thực hiện hợp đồng |
645 | 合同履行审计程序 (hé tóng lǚ xíng shěn jì chéng xù) – Audit procedure for contract performance – Quy trình kiểm toán việc thực hiện hợp đồng |
646 | 合同履行进度监控 (hé tóng lǚ xíng jìn dù jiān kòng) – Progress monitoring of contract performance – Giám sát tiến độ thực hiện hợp đồng |
647 | 合同履行沟通机制 (hé tóng lǚ xíng gōu tōng jī zhì) – Communication mechanism for contract performance – Cơ chế giao tiếp trong việc thực hiện hợp đồng |
648 | 合同履行优先级 (hé tóng lǚ xíng yōu xiān jí) – Priority of contract performance – Mức độ ưu tiên trong việc thực hiện hợp đồng |
649 | 合同履行报告总结 (hé tóng lǚ xíng bào gào zǒng jié) – Summary of contract performance report – Tóm tắt báo cáo về việc thực hiện hợp đồng |
650 | 合同履行可视化 (hé tóng lǚ xíng kě shì huà) – Visualization of contract performance – Hiển thị trực quan việc thực hiện hợp đồng |
651 | 合同履行报告处理 (hé tóng lǚ xíng bào gào chǔ lǐ) – Processing of contract performance reports – Xử lý báo cáo thực hiện hợp đồng |
652 | 合同履行阶段性总结 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn xìng zǒng jié) – Stage summary of contract performance – Tóm tắt theo giai đoạn việc thực hiện hợp đồng |
653 | 合同履行绩效标准 (hé tóng lǚ xíng jì xiào biāo zhǔn) – Performance standards for contract performance – Tiêu chuẩn hiệu suất cho việc thực hiện hợp đồng |
654 | 合同履行变更程序 (hé tóng lǚ xíng biàn gēng chéng xù) – Change procedure for contract performance – Quy trình thay đổi việc thực hiện hợp đồng |
655 | 合同履行风险管理计划 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn guǎn lǐ jì huà) – Risk management plan for contract performance – Kế hoạch quản lý rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
656 | 合同履行问题解决方案 (hé tóng lǚ xíng wèn tí jiě jué fāng àn) – Solution for contract performance issues – Giải pháp cho các vấn đề trong việc thực hiện hợp đồng |
657 | 合同履行监督报告 (hé tóng lǚ xíng jiān dū bào gào) – Supervision report for contract performance – Báo cáo giám sát việc thực hiện hợp đồng |
658 | 合同履行合规性审查 (hé tóng lǚ xíng hé guī xìng shěn chá) – Compliance review of contract performance – Kiểm tra tính tuân thủ trong việc thực hiện hợp đồng |
659 | 合同履行成果展示 (hé tóng lǚ xíng chéng guǒ zhǎn shì) – Demonstration of contract performance results – Trình bày kết quả thực hiện hợp đồng |
660 | 合同履行绩效目标 (hé tóng lǚ xíng jì xiào mù biāo) – Performance targets for contract execution – Mục tiêu hiệu suất cho việc thực hiện hợp đồng |
661 | 合同履行成本分析 (hé tóng lǚ xíng chéng běn fēn xī) – Cost analysis of contract performance – Phân tích chi phí thực hiện hợp đồng |
662 | 合同履行规范 (hé tóng lǚ xíng guī fàn) – Norms for contract performance – Quy định về việc thực hiện hợp đồng |
663 | 合同履行项目控制 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù kòng zhì) – Project control of contract performance – Kiểm soát dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
664 | 合同履行定期检查 (hé tóng lǚ xíng dìng qī jiǎn chá) – Regular inspection of contract performance – Kiểm tra định kỳ việc thực hiện hợp đồng |
665 | 合同履行质量检查 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng jiǎn chá) – Quality inspection of contract performance – Kiểm tra chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
666 | 合同履行分期付款 (hé tóng lǚ xíng fēn qī fù kuǎn) – Installment payment for contract performance – Thanh toán theo kỳ trong thực hiện hợp đồng |
667 | 合同履行奖励机制 (hé tóng lǚ xíng jiǎng lì jī zhì) – Incentive mechanism for contract performance – Cơ chế thưởng trong thực hiện hợp đồng |
668 | 合同履行责任人 (hé tóng lǚ xíng zé rèn rén) – Responsible person for contract performance – Người chịu trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
669 | 合同履行交付要求 (hé tóng lǚ xíng jiāo fù yāo qiú) – Delivery requirements for contract performance – Yêu cầu giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
670 | 合同履行进度更新 (hé tóng lǚ xíng jìn dù gēng xīn) – Progress update for contract performance – Cập nhật tiến độ thực hiện hợp đồng |
671 | 合同履行完工验收 (hé tóng lǚ xíng wán gōng yàn shōu) – Completion inspection of contract performance – Kiểm tra nghiệm thu khi hoàn thành hợp đồng |
672 | 合同履行延期申请 (hé tóng lǚ xíng yán qī shēn qǐng) – Application for extension of contract performance – Đơn xin gia hạn việc thực hiện hợp đồng |
673 | 合同履行周期管理 (hé tóng lǚ xíng zhōu qī guǎn lǐ) – Cycle management of contract performance – Quản lý chu kỳ thực hiện hợp đồng |
674 | 合同履行执行情况 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng qíng kuàng) – Execution status of contract performance – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
675 | 合同履行绩效考核结果 (hé tóng lǚ xíng jì xiào kǎo hé jié guǒ) – Results of performance evaluation of contract execution – Kết quả đánh giá hiệu suất thực hiện hợp đồng |
676 | 合同履行责任划分 (hé tóng lǚ xíng zé rèn huà fēn) – Division of responsibilities for contract performance – Phân chia trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
677 | 合同履行报告总结会 (hé tóng lǚ xíng bào gào zǒng jié huì) – Summary meeting of contract performance report – Cuộc họp tổng kết báo cáo về việc thực hiện hợp đồng |
678 | 合同履行目标修订 (hé tóng lǚ xíng mù biāo xiū dìng) – Revision of performance goals in contract execution – Sửa đổi mục tiêu trong thực hiện hợp đồng |
679 | 合同履行费用控制 (hé tóng lǚ xíng fèi yòng kòng zhì) – Cost control of contract performance – Kiểm soát chi phí trong thực hiện hợp đồng |
680 | 合同履行项目审查 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù shěn chá) – Project review of contract performance – Kiểm tra dự án về việc thực hiện hợp đồng |
681 | 合同履行异常报告 (hé tóng lǚ xíng yì cháng bào gào) – Abnormal report of contract performance – Báo cáo bất thường về việc thực hiện hợp đồng |
682 | 合同履行客户满意度 (hé tóng lǚ xíng kè hù mǎn yì dù) – Customer satisfaction in contract performance – Mức độ hài lòng của khách hàng trong việc thực hiện hợp đồng |
683 | 合同履行审计报告 (hé tóng lǚ xíng shěn jì bào gào) – Audit report of contract performance – Báo cáo kiểm toán về việc thực hiện hợp đồng |
684 | 合同履行供应商评估 (hé tóng lǚ xíng gōng yìng shāng píng gū) – Supplier evaluation for contract performance – Đánh giá nhà cung cấp trong việc thực hiện hợp đồng |
685 | 合同履行条款修改 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn xiū gǎi) – Amendment of contract terms during performance – Sửa đổi điều khoản hợp đồng trong quá trình thực hiện |
686 | 合同履行进展审查 (hé tóng lǚ xíng jìn zhǎn shěn chá) – Progress review of contract performance – Kiểm tra tiến độ việc thực hiện hợp đồng |
687 | 合同履行质量保障 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng bǎo zhàng) – Quality assurance in contract performance – Đảm bảo chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
688 | 合同履行成本控制 (hé tóng lǚ xíng chéng běn kòng zhì) – Cost control in contract performance – Kiểm soát chi phí trong thực hiện hợp đồng |
689 | 合同履行进度调整 (hé tóng lǚ xíng jìn dù tiáo zhěng) – Adjustment of progress in contract performance – Điều chỉnh tiến độ trong việc thực hiện hợp đồng |
690 | 合同履行条件达成 (hé tóng lǚ xíng tiáo jiàn dá chéng) – Achievement of conditions in contract performance – Đạt được các điều kiện trong việc thực hiện hợp đồng |
691 | 合同履行关键环节 (hé tóng lǚ xíng guān jiàn huán jié) – Key link in contract performance – Mối liên kết quan trọng trong việc thực hiện hợp đồng |
692 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Time limit for contract performance – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
693 | 合同履行事项 (hé tóng lǚ xíng shì xiàng) – Matters of contract performance – Các vấn đề liên quan đến việc thực hiện hợp đồng |
694 | 合同履行执行报告 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng bào gào) – Execution report for contract performance – Báo cáo thi hành việc thực hiện hợp đồng |
695 | 合同履行执行进展 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng jìn zhǎn) – Execution progress in contract performance – Tiến triển thi hành trong việc thực hiện hợp đồng |
696 | 合同履行重点监督 (hé tóng lǚ xíng zhòng diǎn jiān dū) – Key supervision in contract performance – Giám sát trọng điểm trong thực hiện hợp đồng |
697 | 合同履行风险应对 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn yìng duì) – Risk response in contract performance – Phản ứng với rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
698 | 合同履行项目结算 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jié suàn) – Project settlement for contract performance – Thanh toán dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
699 | 合同履行项目完成 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù wán chéng) – Project completion for contract performance – Hoàn thành dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
700 | 合同履行合约管理 (hé tóng lǚ xíng hé yuē guǎn lǐ) – Contract management in performance – Quản lý hợp đồng trong quá trình thực hiện |
701 | 合同履行监控报告 (hé tóng lǚ xíng jiān kòng bào gào) – Monitoring report of contract performance – Báo cáo giám sát việc thực hiện hợp đồng |
702 | 合同履行目标评估 (hé tóng lǚ xíng mù biāo píng gū) – Goal assessment of contract performance – Đánh giá mục tiêu trong thực hiện hợp đồng |
703 | 合同履行质量审查 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng shěn chá) – Quality review of contract performance – Kiểm tra chất lượng việc thực hiện hợp đồng |
704 | 合同履行报告提交 (hé tóng lǚ xíng bào gào tí jiāo) – Submission of contract performance report – Nộp báo cáo về việc thực hiện hợp đồng |
705 | 合同履行纠纷解决 (hé tóng lǚ xíng jiū fēn jiě jué) – Dispute resolution in contract performance – Giải quyết tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
706 | 合同履行变更管理 (hé tóng lǚ xíng biàn gēng guǎn lǐ) – Change management in contract performance – Quản lý thay đổi trong việc thực hiện hợp đồng |
707 | 合同履行风险分析 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn fēn xī) – Risk analysis for contract performance – Phân tích rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
708 | 合同履行沟通协调 (hé tóng lǚ xíng gōu tōng xié tiáo) – Communication and coordination in contract performance – Giao tiếp và phối hợp trong thực hiện hợp đồng |
709 | 合同履行评估体系 (hé tóng lǚ xíng píng gū tǐ xì) – Evaluation system for contract performance – Hệ thống đánh giá việc thực hiện hợp đồng |
710 | 合同履行评审会 (hé tóng lǚ xíng píng shěn huì) – Evaluation meeting for contract performance – Cuộc họp đánh giá việc thực hiện hợp đồng |
711 | 合同履行问题分析 (hé tóng lǚ xíng wèn tí fēn xī) – Issue analysis in contract performance – Phân tích vấn đề trong việc thực hiện hợp đồng |
712 | 合同履行结算清单 (hé tóng lǚ xíng jié suàn qīng dān) – Settlement checklist for contract performance – Danh sách thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
713 | 合同履行达标要求 (hé tóng lǚ xíng dá biāo yāo qiú) – Standard compliance requirements in contract performance – Yêu cầu tuân thủ tiêu chuẩn trong việc thực hiện hợp đồng |
714 | 合同履行协作协议 (hé tóng lǚ xíng xié zuò xié yì) – Cooperation agreement for contract performance – Thỏa thuận hợp tác trong thực hiện hợp đồng |
715 | 合同履行验收标准 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu biāo zhǔn) – Acceptance standards for contract performance – Tiêu chuẩn nghiệm thu trong thực hiện hợp đồng |
716 | 合同履行进度滞后报告 (hé tóng lǚ xíng jìn dù zhì hòu bào gào) – Delay report for contract performance progress – Báo cáo về sự chậm trễ trong tiến độ thực hiện hợp đồng |
717 | 合同履行合规性审计 (hé tóng lǚ xíng hé guī xìng shěn jì) – Compliance audit for contract performance – Kiểm toán tính tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
718 | 合同履行达成协议 (hé tóng lǚ xíng dá chéng xié yì) – Agreement reached in contract performance – Thỏa thuận đạt được trong việc thực hiện hợp đồng |
719 | 合同履行修订方案 (hé tóng lǚ xíng xiū dìng fāng àn) – Revision plan for contract performance – Kế hoạch sửa đổi trong việc thực hiện hợp đồng |
720 | 合同履行不履行 (hé tóng lǚ xíng bù lǚ xíng) – Non-performance of contract – Vi phạm hợp đồng |
721 | 合同履行合同条款解释 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of contract terms in performance – Giải thích điều khoản hợp đồng trong quá trình thực hiện |
722 | 合同履行项目延期 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yán qī) – Project delay in contract performance – Hoãn dự án trong việc thực hiện hợp đồng |
723 | 合同履行进度评估 (hé tóng lǚ xíng jìn dù píng gū) – Progress evaluation for contract performance – Đánh giá tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
724 | 合同履行费用报告 (hé tóng lǚ xíng fèi yòng bào gào) – Cost report for contract performance – Báo cáo chi phí trong thực hiện hợp đồng |
725 | 合同履行交付时间 (hé tóng lǚ xíng jiāo fù shí jiān) – Delivery time for contract performance – Thời gian giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
726 | 合同履行支付方式 (hé tóng lǚ xíng zhī fù fāng shì) – Payment method for contract performance – Phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
727 | 合同履行合约修改 (hé tóng lǚ xíng hé yuē xiū gǎi) – Amendment of contract during performance – Sửa đổi hợp đồng trong quá trình thực hiện |
728 | 合同履行执行状况 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng zhuàng kuàng) – Execution status of contract performance – Tình trạng thi hành hợp đồng |
729 | 合同履行结算程序 (hé tóng lǚ xíng jié suàn chéng xù) – Settlement procedure for contract performance – Quy trình thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
730 | 合同履行前期准备 (hé tóng lǚ xíng qián qī zhǔn bèi) – Pre-execution preparation for contract performance – Chuẩn bị trước khi thực hiện hợp đồng |
731 | 合同履行阶段目标 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn mù biāo) – Stage goals of contract performance – Mục tiêu theo giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
732 | 合同履行客户需求 (hé tóng lǚ xíng kè hù xū qiú) – Customer requirements in contract performance – Yêu cầu của khách hàng trong thực hiện hợp đồng |
733 | 合同履行保障措施 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhàng cuò shī) – Safeguard measures for contract performance – Các biện pháp bảo vệ trong thực hiện hợp đồng |
734 | 合同履行环节管理 (hé tóng lǚ xíng huán jié guǎn lǐ) – Link management in contract performance – Quản lý các giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
735 | 合同履行终止条件 (hé tóng lǚ xíng zhōng zhǐ tiáo jiàn) – Termination conditions for contract performance – Điều kiện chấm dứt trong thực hiện hợp đồng |
736 | 合同履行结果评估 (hé tóng lǚ xíng jié guǒ píng gū) – Result evaluation of contract performance – Đánh giá kết quả của việc thực hiện hợp đồng |
737 | 合同履行质量评估 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng píng gū) – Quality assessment of contract performance – Đánh giá chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
738 | 合同履行可行性分析 (hé tóng lǚ xíng kě xíng xìng fēn xī) – Feasibility analysis of contract performance – Phân tích tính khả thi trong thực hiện hợp đồng |
739 | 合同履行实施计划 (hé tóng lǚ xíng shí shī jì huà) – Implementation plan for contract performance – Kế hoạch thực hiện trong hợp đồng |
740 | 合同履行完成报告 (hé tóng lǚ xíng wán chéng bào gào) – Completion report for contract performance – Báo cáo hoàn thành việc thực hiện hợp đồng |
741 | 合同履行指标 (hé tóng lǚ xíng zhǐ biāo) – Performance indicators for contract execution – Chỉ số thực hiện hợp đồng |
742 | 合同履行执行情况 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng qíng kuàng) – Execution status of contract performance – Tình trạng thi hành hợp đồng |
743 | 合同履行复审 (hé tóng lǚ xíng fù shěn) – Review of contract performance – Xem xét lại việc thực hiện hợp đồng |
744 | 合同履行阶段性评估 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn xìng píng gū) – Stage evaluation of contract performance – Đánh giá giai đoạn của việc thực hiện hợp đồng |
745 | 合同履行进度报告 (hé tóng lǚ xíng jìn dù bào gào) – Progress report for contract performance – Báo cáo tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
746 | 合同履行违约责任 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn) – Breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
747 | 合同履行延迟 (hé tóng lǚ xíng yán chí) – Delay in contract performance – Sự chậm trễ trong thực hiện hợp đồng |
748 | 合同履行后期评估 (hé tóng lǚ xíng hòu qī píng gū) – Post-execution evaluation of contract performance – Đánh giá sau khi thực hiện hợp đồng |
749 | 合同履行审核制度 (hé tóng lǚ xíng shěn hé zhì dù) – Review system for contract performance – Hệ thống kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
750 | 合同履行数据分析 (hé tóng lǚ xíng shù jù fēn xī) – Data analysis for contract performance – Phân tích dữ liệu trong thực hiện hợp đồng |
751 | 合同履行供应商管理 (hé tóng lǚ xíng gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier management for contract performance – Quản lý nhà cung cấp trong thực hiện hợp đồng |
752 | 合同履行支付计划 (hé tóng lǚ xíng zhī fù jì huà) – Payment plan for contract performance – Kế hoạch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
753 | 合同履行任务分配 (hé tóng lǚ xíng rèn wu fēn pèi) – Task allocation in contract performance – Phân công nhiệm vụ trong thực hiện hợp đồng |
754 | 合同履行整改措施 (hé tóng lǚ xíng zhěng gǎi cuò shī) – Corrective actions for contract performance – Biện pháp sửa chữa trong thực hiện hợp đồng |
755 | 合同履行合约执行 (hé tóng lǚ xíng hé yuē zhí xíng) – Execution of contract agreement – Thi hành hợp đồng |
756 | 合同履行执行结果 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng jié guǒ) – Results of contract performance execution – Kết quả thi hành việc thực hiện hợp đồng |
757 | 合同履行工作进展 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò jìn zhǎn) – Work progress of contract performance – Tiến độ công việc trong thực hiện hợp đồng |
758 | 合同履行风险控制 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control in contract performance – Kiểm soát rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
759 | 合同履行反馈 (hé tóng lǚ xíng fǎn kuì) – Feedback on contract performance – Phản hồi về việc thực hiện hợp đồng |
760 | 合同履行交付进度 (hé tóng lǚ xíng jiāo fù jìn dù) – Delivery progress of contract performance – Tiến độ giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
761 | 合同履行验收清单 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu qīng dān) – Acceptance checklist for contract performance – Danh sách nghiệm thu trong thực hiện hợp đồng |
762 | 合同履行期限延长 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn yán cháng) – Extension of contract performance period – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
763 | 合同履行合同解除 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jiě chú) – Termination of contract performance – Chấm dứt thực hiện hợp đồng |
764 | 合同履行合同补充 (hé tóng lǚ xíng hé tóng bǔ chōng) – Supplementation of contract during performance – Bổ sung hợp đồng trong quá trình thực hiện |
765 | 合同履行总结分析 (hé tóng lǚ xíng zǒng jié fēn xī) – Summary analysis of contract performance – Phân tích tổng kết việc thực hiện hợp đồng |
766 | 合同履行定期审查 (hé tóng lǚ xíng dìng qī shěn chá) – Regular review of contract performance – Kiểm tra định kỳ việc thực hiện hợp đồng |
767 | 合同履行目标调整 (hé tóng lǚ xíng mù biāo tiáo zhěng) – Adjustment of performance goals in contract execution – Điều chỉnh mục tiêu thực hiện trong hợp đồng |
768 | 合同履行工作计划 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò jì huà) – Work plan for contract performance – Kế hoạch công việc trong thực hiện hợp đồng |
769 | 合同履行质量控制 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng kòng zhì) – Quality control in contract performance – Kiểm soát chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
770 | 合同履行计划调整 (hé tóng lǚ xíng jì huà tiáo zhěng) – Adjustment of the performance plan – Điều chỉnh kế hoạch thực hiện hợp đồng |
771 | 合同履行进度监控 (hé tóng lǚ xíng jìn dù jiān kòng) – Monitoring progress of contract performance – Giám sát tiến độ thực hiện hợp đồng |
772 | 合同履行目标完成情况 (hé tóng lǚ xíng mù biāo wán chéng qíng kuàng) – Status of goal achievement in contract performance – Tình trạng hoàn thành mục tiêu trong thực hiện hợp đồng |
773 | 合同履行合规审查 (hé tóng lǚ xíng hé guī shěn chá) – Compliance review of contract performance – Kiểm tra tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
774 | 合同履行支付记录 (hé tóng lǚ xíng zhī fù jì lù) – Payment record for contract performance – Hồ sơ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
775 | 合同履行进度报告书 (hé tóng lǚ xíng jìn dù bào gào shū) – Progress report for contract performance – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
776 | 合同履行质量标准 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng biāo zhǔn) – Quality standards in contract performance – Tiêu chuẩn chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
777 | 合同履行合同条款执行 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn zhí xíng) – Execution of contract terms – Thi hành điều khoản hợp đồng |
778 | 合同履行赔偿责任 (hé tóng lǚ xíng péi cháng zé rèn) – Compensation responsibility for contract performance – Trách nhiệm bồi thường trong thực hiện hợp đồng |
779 | 合同履行预算控制 (hé tóng lǚ xíng yù suàn kòng zhì) – Budget control for contract performance – Kiểm soát ngân sách trong thực hiện hợp đồng |
780 | 合同履行风险评估 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment for contract performance – Đánh giá rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
781 | 合同履行阶段性报告 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn xìng bào gào) – Stage report of contract performance – Báo cáo giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
782 | 合同履行质量保证措施 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng bǎo zhàng cuò shī) – Quality assurance measures in contract performance – Biện pháp đảm bảo chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
783 | 合同履行监督体系 (hé tóng lǚ xíng jiān dū tǐ xì) – Supervision system for contract performance – Hệ thống giám sát trong thực hiện hợp đồng |
784 | 合同履行延期申请 (hé tóng lǚ xíng yán qī shēn qǐng) – Request for extension of contract performance – Đề nghị gia hạn việc thực hiện hợp đồng |
785 | 合同履行经济赔偿 (hé tóng lǚ xíng jīng jì péi cháng) – Economic compensation for contract performance – Bồi thường kinh tế trong thực hiện hợp đồng |
786 | 合同履行文件归档 (hé tóng lǚ xíng wén jiàn guī dàng) – Document archiving for contract performance – Lưu trữ tài liệu trong thực hiện hợp đồng |
787 | 合同履行项目验收 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yàn shōu) – Project acceptance for contract performance – Nghiệm thu dự án trong thực hiện hợp đồng |
788 | 合同履行合约修改协议 (hé tóng lǚ xíng hé yuē xiū gǎi xié yì) – Amendment agreement for contract performance – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
789 | 合同履行工作报告 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò bào gào) – Work report for contract performance – Báo cáo công việc trong thực hiện hợp đồng |
790 | 合同履行责任分配 (hé tóng lǚ xíng zé rèn fēn pèi) – Responsibility allocation in contract performance – Phân bổ trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
791 | 合同履行项目管理 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù guǎn lǐ) – Project management for contract performance – Quản lý dự án trong thực hiện hợp đồng |
792 | 合同履行争议解决 (hé tóng lǚ xíng zhēng yì jiě jué) – Dispute resolution in contract performance – Giải quyết tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
793 | 合同履行修订文档 (hé tóng lǚ xíng xiū dìng wén dàng) – Revised documents for contract performance – Tài liệu sửa đổi trong thực hiện hợp đồng |
794 | 合同履行确认书 (hé tóng lǚ xíng quèrèn shū) – Confirmation letter for contract performance – Thư xác nhận trong thực hiện hợp đồng |
795 | 合同履行成本分析 (hé tóng lǚ xíng chéng běn fēn xī) – Cost analysis for contract performance – Phân tích chi phí trong thực hiện hợp đồng |
796 | 合同履行责任履行情况 (hé tóng lǚ xíng zé rèn lǚ xíng qíng kuàng) – Liability fulfillment status in contract performance – Tình trạng thực hiện trách nhiệm trong việc thực hiện hợp đồng |
797 | 合同履行违约金条款 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē jīn tiáo kuǎn) – Penalty clauses for breach of contract performance – Điều khoản tiền phạt vi phạm hợp đồng |
798 | 合同履行期满报告 (hé tóng lǚ xíng qī mǎn bào gào) – Report upon expiration of contract performance – Báo cáo khi hết hạn hợp đồng |
799 | 合同履行项目执行 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù zhí xíng) – Project execution in contract performance – Thực hiện dự án trong hợp đồng |
800 | 合同履行协议条款 (hé tóng lǚ xíng xié yì tiáo kuǎn) – Agreement clauses for contract performance – Các điều khoản thỏa thuận trong thực hiện hợp đồng |
801 | 合同履行延期条款 (hé tóng lǚ xíng yán qī tiáo kuǎn) – Extension clauses for contract performance – Điều khoản gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
802 | 合同履行进度调整 (hé tóng lǚ xíng jìn dù tiáo zhěng) – Adjustment of progress in contract performance – Điều chỉnh tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
803 | 合同履行完成标准 (hé tóng lǚ xíng wán chéng biāo zhǔn) – Completion standards for contract performance – Tiêu chuẩn hoàn thành trong thực hiện hợp đồng |
804 | 合同履行工作总结 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò zǒng jié) – Work summary for contract performance – Tổng kết công việc trong thực hiện hợp đồng |
805 | 合同履行变更通知 (hé tóng lǚ xíng biàn gēng tōng zhī) – Notice of changes in contract performance – Thông báo thay đổi trong thực hiện hợp đồng |
806 | 合同履行法律责任 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ zé rèn) – Legal liability in contract performance – Trách nhiệm pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
807 | 合同履行进度滞后 (hé tóng lǚ xíng jìn dù zhì hòu) – Delay in progress of contract performance – Chậm trễ tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
808 | 合同履行费用审核 (hé tóng lǚ xíng fèi yòng shěn hé) – Cost audit for contract performance – Kiểm tra chi phí trong thực hiện hợp đồng |
809 | 合同履行执行延迟 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng yán chí) – Delay in execution of contract performance – Chậm trễ thi hành trong thực hiện hợp đồng |
810 | 合同履行项目进度 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jìn dù) – Project schedule for contract performance – Lịch trình dự án trong thực hiện hợp đồng |
811 | 合同履行合约责任 (hé tóng lǚ xíng hé yuē zé rèn) – Contractual responsibility in performance – Trách nhiệm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
812 | 合同履行延期申请表 (hé tóng lǚ xíng yán qī shēn qǐng biǎo) – Extension request form for contract performance – Mẫu đơn yêu cầu gia hạn thực hiện hợp đồng |
813 | 合同履行支付进度 (hé tóng lǚ xíng zhī fù jìn dù) – Payment progress for contract performance – Tiến độ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
814 | 合同履行合同遵守 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zūn shǒu) – Compliance with contract terms – Tuân thủ các điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
815 | 合同履行执行监控 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng jiān kòng) – Monitoring execution of contract performance – Giám sát thực hiện hợp đồng |
816 | 合同履行审查标准 (hé tóng lǚ xíng shěn chá biāo zhǔn) – Review standards for contract performance – Tiêu chuẩn kiểm tra trong thực hiện hợp đồng |
817 | 合同履行合同终止 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhōng zhǐ) – Termination of contract performance – Chấm dứt thực hiện hợp đồng |
818 | 合同履行变更协议 (hé tóng lǚ xíng biàn gēng xié yì) – Amendment agreement for contract performance – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
819 | 合同履行合规程序 (hé tóng lǚ xíng hé guī chéng xù) – Compliance procedure for contract performance – Quy trình tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
820 | 合同履行违约处理 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē chǔ lǐ) – Breach handling in contract performance – Xử lý vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
821 | 合同履行验收条件 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu tiáo jiàn) – Acceptance conditions for contract performance – Điều kiện nghiệm thu trong thực hiện hợp đồng |
822 | 合同履行质量检查 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng jiǎn chá) – Quality inspection for contract performance – Kiểm tra chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
823 | 合同履行完成报告单 (hé tóng lǚ xíng wán chéng bào gào dān) – Completion report form for contract performance – Mẫu báo cáo hoàn thành trong thực hiện hợp đồng |
824 | 合同履行签字确认 (hé tóng lǚ xíng qiān zì quèrèn) – Signature confirmation for contract performance – Xác nhận chữ ký trong thực hiện hợp đồng |
825 | 合同履行审计报告 (hé tóng lǚ xíng shěn jì bào gào) – Audit report for contract performance – Báo cáo kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
826 | 合同履行审计意见 (hé tóng lǚ xíng shěn jì yì jiàn) – Audit opinion for contract performance – Ý kiến kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
827 | 合同履行退款请求 (hé tóng lǚ xíng tuì kuǎn qǐng qiú) – Refund request for contract performance – Yêu cầu hoàn tiền trong thực hiện hợp đồng |
828 | 合同履行补充协议 (hé tóng lǚ xíng bǔ chōng xié yì) – Supplementary agreement for contract performance – Thỏa thuận bổ sung trong thực hiện hợp đồng |
829 | 合同履行细节调整 (hé tóng lǚ xíng xì jié tiáo zhěng) – Detail adjustments in contract performance – Điều chỉnh chi tiết trong thực hiện hợp đồng |
830 | 合同履行任务完成度 (hé tóng lǚ xíng rèn wu wán chéng dù) – Task completion rate in contract performance – Tỷ lệ hoàn thành nhiệm vụ trong thực hiện hợp đồng |
831 | 合同履行执行情况反馈 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng qíng kuàng fǎn kuì) – Feedback on execution status of contract performance – Phản hồi về tình trạng thi hành hợp đồng |
832 | 合同履行验收报告 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu bào gào) – Acceptance report for contract performance – Báo cáo nghiệm thu trong thực hiện hợp đồng |
833 | 合同履行索赔申请 (hé tóng lǚ xíng suǒ péi shēn qǐng) – Claim application for contract performance – Đơn yêu cầu bồi thường trong thực hiện hợp đồng |
834 | 合同履行延期报告 (hé tóng lǚ xíng yán qī bào gào) – Extension report for contract performance – Báo cáo gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
835 | 合同履行工作检查 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò jiǎn chá) – Work inspection for contract performance – Kiểm tra công việc trong thực hiện hợp đồng |
836 | 合同履行项目信息 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù xìn xī) – Project information for contract performance – Thông tin dự án trong thực hiện hợp đồng |
837 | 合同履行付款条件 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms for contract performance – Điều kiện thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
838 | 合同履行合同修订 (hé tóng lǚ xíng hé tóng xiū dìng) – Contract amendment during performance – Sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
839 | 合同履行执行成本 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng chéng běn) – Execution costs in contract performance – Chi phí thực hiện trong hợp đồng |
840 | 合同履行工作进展报告 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò jìn zhǎn bào gào) – Work progress report for contract performance – Báo cáo tiến độ công việc trong thực hiện hợp đồng |
841 | 合同履行义务履行 (hé tóng lǚ xíng yì wù lǚ xíng) – Obligation fulfillment in contract performance – Thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng |
842 | 合同履行债务履行 (hé tóng lǚ xíng zhài wù lǚ xíng) – Debt fulfillment in contract performance – Thực hiện nghĩa vụ nợ trong hợp đồng |
843 | 合同履行合作条件 (hé tóng lǚ xíng hé zuò tiáo jiàn) – Cooperation terms for contract performance – Điều kiện hợp tác trong thực hiện hợp đồng |
844 | 合同履行执行力 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng lì) – Execution capability for contract performance – Khả năng thực thi trong thực hiện hợp đồng |
845 | 合同履行控制措施 (hé tóng lǚ xíng kòng zhì cuò shī) – Control measures in contract performance – Biện pháp kiểm soát trong thực hiện hợp đồng |
846 | 合同履行执行报告书 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng bào gào shū) – Execution report for contract performance – Báo cáo thi hành trong thực hiện hợp đồng |
847 | 合同履行最终报告 (hé tóng lǚ xíng zuì zhōng bào gào) – Final report for contract performance – Báo cáo cuối cùng trong thực hiện hợp đồng |
848 | 合同履行违约解决方案 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē jiě jué fāng àn) – Solution for breach of contract performance – Giải pháp vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
849 | 合同履行工作审查 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò shěn chá) – Work review for contract performance – Xem xét công việc trong thực hiện hợp đồng |
850 | 合同履行重要节点 (hé tóng lǚ xíng zhòng yào jié diǎn) – Key milestones in contract performance – Các mốc quan trọng trong thực hiện hợp đồng |
851 | 合同履行有效期 (hé tóng lǚ xíng yǒu xiào qī) – Validity period of contract performance – Thời gian hiệu lực của việc thực hiện hợp đồng |
852 | 合同履行终止协议 (hé tóng lǚ xíng zhōng zhǐ xié yì) – Termination agreement for contract performance – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
853 | 合同履行阶段性调整 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn xìng tiáo zhěng) – Stage-based adjustment in contract performance – Điều chỉnh theo giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
854 | 合同履行目标评估 (hé tóng lǚ xíng mù biāo píng gū) – Goal assessment in contract performance – Đánh giá mục tiêu trong thực hiện hợp đồng |
855 | 合同履行风险识别 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn shí bié) – Risk identification in contract performance – Nhận diện rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
856 | 合同履行合同重新评估 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhòng xīn píng gū) – Re-assessment of contract during performance – Đánh giá lại hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
857 | 合同履行成果评估 (hé tóng lǚ xíng chéng guǒ píng gū) – Outcome assessment of contract performance – Đánh giá kết quả trong thực hiện hợp đồng |
858 | 合同履行执行总结 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng zǒng jié) – Summary of contract performance execution – Tổng kết thực hiện hợp đồng |
859 | 合同履行反馈机制 (hé tóng lǚ xíng fǎn kuì jī zhì) – Feedback mechanism for contract performance – Cơ chế phản hồi trong thực hiện hợp đồng |
860 | 合同履行标准化 (hé tóng lǚ xíng biāo zhǔn huà) – Standardization of contract performance – Tiêu chuẩn hóa trong thực hiện hợp đồng |
861 | 合同履行过程管理 (hé tóng lǚ xíng guò chéng guǎn lǐ) – Process management for contract performance – Quản lý quá trình trong thực hiện hợp đồng |
862 | 合同履行风险管理 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management in contract performance – Quản lý rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
863 | 合同履行工作安排 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò ān pái) – Work arrangement for contract performance – Sắp xếp công việc trong thực hiện hợp đồng |
864 | 合同履行补充协议书 (hé tóng lǚ xíng bǔ chōng xié yì shū) – Supplementary agreement document for contract performance – Tài liệu thỏa thuận bổ sung trong thực hiện hợp đồng |
865 | 合同履行执行问题 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng wèn tí) – Issues in contract performance execution – Vấn đề trong thực hiện hợp đồng |
866 | 合同履行签署流程 (hé tóng lǚ xíng qiān shǔ liú chéng) – Signing process for contract performance – Quy trình ký kết trong thực hiện hợp đồng |
867 | 合同履行信用审查 (hé tóng lǚ xíng xìn yòng shěn chá) – Credit review in contract performance – Kiểm tra tín dụng trong thực hiện hợp đồng |
868 | 合同履行违约责任 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn) – Breach of contract liability in performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
869 | 合同履行变更批准 (hé tóng lǚ xíng biàn gēng pī zhǔn) – Approval for contract performance changes – Phê duyệt thay đổi trong thực hiện hợp đồng |
870 | 合同履行延误报告 (hé tóng lǚ xíng yán wù bào gào) – Delay report for contract performance – Báo cáo trì hoãn trong thực hiện hợp đồng |
871 | 合同履行争议解决程序 (hé tóng lǚ xíng zhēng yì jiě jué chéng xù) – Dispute resolution procedure in contract performance – Quy trình giải quyết tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
872 | 合同履行支付安排 (hé tóng lǚ xíng zhī fù ān pái) – Payment arrangement for contract performance – Sắp xếp thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
873 | 合同履行付款计划 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn jì huà) – Payment schedule for contract performance – Kế hoạch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
874 | 合同履行赔偿责任 (hé tóng lǚ xíng péi cháng zé rèn) – Compensation liability in contract performance – Trách nhiệm bồi thường trong thực hiện hợp đồng |
875 | 合同履行协商程序 (hé tóng lǚ xíng xié shāng chéng xù) – Negotiation procedure for contract performance – Quy trình thương thảo trong thực hiện hợp đồng |
876 | 合同履行期限延期 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn yán qī) – Extension of contract performance deadline – Gia hạn thời hạn thực hiện hợp đồng |
877 | 合同履行延期申请 (hé tóng lǚ xíng yán qī shēn qǐng) – Extension request for contract performance – Đơn yêu cầu gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
878 | 合同履行评审标准 (hé tóng lǚ xíng píng shěn biāo zhǔn) – Evaluation standards for contract performance – Tiêu chuẩn đánh giá trong thực hiện hợp đồng |
879 | 合同履行进度控制 (hé tóng lǚ xíng jìn dù kòng zhì) – Progress control for contract performance – Kiểm soát tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
880 | 合同履行合同调解 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo jiě) – Contract mediation in performance – Hòa giải hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
881 | 合同履行违约金 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē jīn) – Penalty for breach of contract performance – Phạt vi phạm trong thực hiện hợp đồng |
882 | 合同履行最后期限 (hé tóng lǚ xíng zuì hòu qī xiàn) – Final deadline for contract performance – Hạn chót cuối cùng trong thực hiện hợp đồng |
883 | 合同履行支付保证 (hé tóng lǚ xíng zhī fù bǎo zhèng) – Payment guarantee for contract performance – Bảo lãnh thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
884 | 合同履行证据收集 (hé tóng lǚ xíng zhèng jù shōu jí) – Evidence collection for contract performance – Thu thập chứng cứ trong thực hiện hợp đồng |
885 | 合同履行阶段评估 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn píng gū) – Stage assessment for contract performance – Đánh giá theo giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
886 | 合同履行优先级 (hé tóng lǚ xíng yōu xiān jí) – Priority level in contract performance – Mức độ ưu tiên trong thực hiện hợp đồng |
887 | 合同履行质量保证 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng bǎo zhèng) – Quality assurance for contract performance – Đảm bảo chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
888 | 合同履行报告审核 (hé tóng lǚ xíng bào gào shěn hé) – Report review for contract performance – Xem xét báo cáo trong thực hiện hợp đồng |
889 | 合同履行过程调整 (hé tóng lǚ xíng guò chéng tiáo zhěng) – Process adjustment for contract performance – Điều chỉnh quy trình trong thực hiện hợp đồng |
890 | 合同履行管理制度 (hé tóng lǚ xíng guǎn lǐ zhì dù) – Management system for contract performance – Hệ thống quản lý trong thực hiện hợp đồng |
891 | 合同履行履约监控 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē jiān kòng) – Performance monitoring for contract execution – Giám sát thực hiện hợp đồng |
892 | 合同履行执行合同条款 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng hé tóng tiáo kuǎn) – Enforcing contract terms in performance – Thi hành các điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
893 | 合同履行终止通知 (hé tóng lǚ xíng zhōng zhǐ tōng zhī) – Termination notice for contract performance – Thông báo chấm dứt trong thực hiện hợp đồng |
894 | 合同履行修改条款 (hé tóng lǚ xíng xiū gǎi tiáo kuǎn) – Amended terms in contract performance – Các điều khoản sửa đổi trong thực hiện hợp đồng |
895 | 合同履行法律责任 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ zé rèn) – Legal responsibility in contract performance – Trách nhiệm pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
896 | 合同履行费用结算 (hé tóng lǚ xíng fèi yòng jié suàn) – Cost settlement for contract performance – Thanh toán chi phí trong thực hiện hợp đồng |
897 | 合同履行履约保证金 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē bǎo zhèng jīn) – Performance guarantee deposit for contract performance – Tiền đặt cọc bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
898 | 合同履行评估报告 (hé tóng lǚ xíng píng gū bào gào) – Evaluation report for contract performance – Báo cáo đánh giá trong thực hiện hợp đồng |
899 | 合同履行审计检查 (hé tóng lǚ xíng shěn jì jiǎn chá) – Audit inspection for contract performance – Kiểm tra kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
900 | 合同履行违约责任书 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn shū) – Breach of contract liability letter – Thư trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
901 | 合同履行项目验收 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yàn shōu) – Project acceptance in contract performance – Nghiệm thu dự án trong thực hiện hợp đồng |
902 | 合同履行标准审定 (hé tóng lǚ xíng biāo zhǔn shěn dìng) – Standard approval for contract performance – Phê duyệt tiêu chuẩn trong thực hiện hợp đồng |
903 | 合同履行问题处理 (hé tóng lǚ xíng wèn tí chǔ lǐ) – Issue handling in contract performance – Xử lý vấn đề trong thực hiện hợp đồng |
904 | 合同履行审核制度 (hé tóng lǚ xíng shěn hé zhì dù) – Review system for contract performance – Hệ thống xem xét trong thực hiện hợp đồng |
905 | 合同履行履约结果 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē jié guǒ) – Performance result in contract fulfillment – Kết quả thực hiện hợp đồng |
906 | 合同履行履约反馈 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē fǎn kuì) – Performance feedback in contract execution – Phản hồi về thực hiện hợp đồng |
907 | 合同履行合作协议 (hé tóng lǚ xíng hé zuò xié yì) – Cooperation agreement for contract performance – Thỏa thuận hợp tác trong thực hiện hợp đồng |
908 | 合同履行遵守条件 (hé tóng lǚ xíng zūn shǒu tiáo jiàn) – Compliance conditions in contract performance – Điều kiện tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
909 | 合同履行协议履行 (hé tóng lǚ xíng xié yì lǚ xíng) – Agreement fulfillment in contract performance – Thực hiện thỏa thuận trong thực hiện hợp đồng |
910 | 合同履行过程风险 (hé tóng lǚ xíng guò chéng fēng xiǎn) – Process risks in contract performance – Rủi ro quá trình trong thực hiện hợp đồng |
911 | 合同履行处理流程 (hé tóng lǚ xíng chǔ lǐ liú chéng) – Handling process for contract performance – Quy trình xử lý trong thực hiện hợp đồng |
912 | 合同履行仲裁 (hé tóng lǚ xíng zhòng cái) – Arbitration in contract performance – Trọng tài trong thực hiện hợp đồng |
913 | 合同履行延迟赔偿 (hé tóng lǚ xíng yán chí péi cháng) – Compensation for delayed performance – Bồi thường cho việc thực hiện bị trễ |
914 | 合同履行违约处理 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē chǔ lǐ) – Breach of contract handling – Xử lý vi phạm hợp đồng |
915 | 合同履行违约情形 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē qíng xíng) – Breach of contract scenarios – Tình huống vi phạm hợp đồng |
916 | 合同履行合作协议书 (hé tóng lǚ xíng hé zuò xié yì shū) – Cooperation agreement document for contract performance – Tài liệu thỏa thuận hợp tác trong thực hiện hợp đồng |
917 | 合同履行期限内 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn nèi) – Within the contract performance period – Trong thời gian thực hiện hợp đồng |
918 | 合同履行双方责任 (hé tóng lǚ xíng shuāng fāng zé rèn) – Mutual responsibility in contract performance – Trách nhiệm của hai bên trong thực hiện hợp đồng |
919 | 合同履行延期赔偿 (hé tóng lǚ xíng yán qī péi cháng) – Compensation for extension of contract performance – Bồi thường cho việc gia hạn thực hiện hợp đồng |
920 | 合同履行违约审查 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē shěn chá) – Breach of contract review – Kiểm tra vi phạm hợp đồng |
921 | 合同履行履约情况 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē qíng kuàng) – Performance status in contract fulfillment – Tình hình thực hiện hợp đồng |
922 | 合同履行错误纠正 (hé tóng lǚ xíng cuò wù jiū zhèng) – Error correction in contract performance – Sửa chữa lỗi trong thực hiện hợp đồng |
923 | 合同履行停工通知 (hé tóng lǚ xíng tíng gōng tōng zhī) – Work stoppage notice for contract performance – Thông báo dừng công việc trong thực hiện hợp đồng |
924 | 合同履行违反法律 (hé tóng lǚ xíng wéi fǎn fǎ lǜ) – Violation of law in contract performance – Vi phạm pháp luật trong thực hiện hợp đồng |
925 | 合同履行全面验收 (hé tóng lǚ xíng quán miàn yàn shōu) – Comprehensive acceptance of contract performance – Nghiệm thu toàn diện trong thực hiện hợp đồng |
926 | 合同履行要求澄清 (hé tóng lǚ xíng yāo qiú chéng qīng) – Clarification of contract performance requirements – Làm rõ yêu cầu trong thực hiện hợp đồng |
927 | 合同履行履约说明 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē shuō míng) – Performance explanation in contract fulfillment – Giải thích về thực hiện hợp đồng |
928 | 合同履行纠纷仲裁 (hé tóng lǚ xíng jiū fēn zhòng cái) – Arbitration for contract performance disputes – Trọng tài tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
929 | 合同履行证明文件 (hé tóng lǚ xíng zhèng míng wén jiàn) – Proof documents for contract performance – Tài liệu chứng minh trong thực hiện hợp đồng |
930 | 合同履行履约审计 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē shěn jì) – Performance audit in contract fulfillment – Kiểm toán thực hiện hợp đồng |
931 | 合同履行解约程序 (hé tóng lǚ xíng jiě yuē chéng xù) – Termination procedure for contract performance – Quy trình chấm dứt hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
932 | 合同履行重大变更 (hé tóng lǚ xíng zhòng dà biàn gēng) – Major changes in contract performance – Thay đổi lớn trong thực hiện hợp đồng |
933 | 合同履行技术支持 (hé tóng lǚ xíng jì shù zhī chí) – Technical support for contract performance – Hỗ trợ kỹ thuật trong thực hiện hợp đồng |
934 | 合同履行项目修改 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù xiū gǎi) – Project modification in contract performance – Sửa đổi dự án trong thực hiện hợp đồng |
935 | 合同履行关键里程碑 (hé tóng lǚ xíng guān jiàn lǐ chéng bēi) – Key milestones in contract performance – Các cột mốc quan trọng trong thực hiện hợp đồng |
936 | 合同履行工作延误 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò yán wù) – Work delay in contract performance – Trì hoãn công việc trong thực hiện hợp đồng |
937 | 合同履行合作方 (hé tóng lǚ xíng hé zuò fāng) – Contract partner in performance – Đối tác hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
938 | 合同履行检查报告 (hé tóng lǚ xíng jiǎn chá bào gào) – Inspection report for contract performance – Báo cáo kiểm tra trong thực hiện hợp đồng |
939 | 合同履行违约索赔 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē suǒ péi) – Claim for breach of contract – Khiếu nại về vi phạm hợp đồng |
940 | 合同履行变更通知 (hé tóng lǚ xíng biàn gēng tōng zhī) – Change notice in contract performance – Thông báo thay đổi trong thực hiện hợp đồng |
941 | 合同履行付款凭证 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn píng zhèng) – Payment voucher for contract performance – Chứng từ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
942 | 合同履行审核结果 (hé tóng lǚ xíng shěn hé jié guǒ) – Review results for contract performance – Kết quả kiểm tra trong thực hiện hợp đồng |
943 | 合同履行法律咨询 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ zī xún) – Legal consultation for contract performance – Tư vấn pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
944 | 合同履行支付延期 (hé tóng lǚ xíng zhī fù yán qī) – Payment extension for contract performance – Gia hạn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
945 | 合同履行分期付款 (hé tóng lǚ xíng fēn qī fù kuǎn) – Installment payment for contract performance – Thanh toán trả góp trong thực hiện hợp đồng |
946 | 合同履行执行机构 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng jī gòu) – Execution agency for contract performance – Cơ quan thực thi trong thực hiện hợp đồng |
947 | 合同履行保密协议 (hé tóng lǚ xíng bǎo mì xié yì) – Non-disclosure agreement in contract performance – Thỏa thuận bảo mật trong thực hiện hợp đồng |
948 | 合同履行部分履约 (hé tóng lǚ xíng bù fèn lǚ yuē) – Partial performance of contract – Thực hiện một phần hợp đồng |
949 | 合同履行违约调查 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē diào chá) – Investigation of contract breach – Điều tra vi phạm hợp đồng |
950 | 合同履行工作单 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò dān) – Work order for contract performance – Lệnh công việc trong thực hiện hợp đồng |
951 | 合同履行总进度 (hé tóng lǚ xíng zǒng jìn dù) – Overall progress of contract performance – Tiến độ tổng thể trong thực hiện hợp đồng |
952 | 合同履行验收标准 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu biāo zhǔn) – Acceptance criteria for contract performance – Tiêu chuẩn nghiệm thu trong thực hiện hợp đồng |
953 | 合同履行工作日志 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò rì zhì) – Work log for contract performance – Nhật ký công việc trong thực hiện hợp đồng |
954 | 合同履行执行标准 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng biāo zhǔn) – Execution standards for contract performance – Tiêu chuẩn thực hiện trong hợp đồng |
955 | 合同履行延期协议 (hé tóng lǚ xíng yán qī xié yì) – Extension agreement for contract performance – Thỏa thuận gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
956 | 合同履行目标评估 (hé tóng lǚ xíng mù biāo píng gū) – Goal assessment for contract performance – Đánh giá mục tiêu trong thực hiện hợp đồng |
957 | 合同履行合同修订 (hé tóng lǚ xíng hé tóng xiū dìng) – Contract amendment in performance – Sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
958 | 合同履行结算计划 (hé tóng lǚ xíng jié suàn jì huà) – Settlement plan for contract performance – Kế hoạch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
959 | 合同履行约定条件 (hé tóng lǚ xíng yuē dìng tiáo jiàn) – Agreed conditions in contract performance – Điều kiện đã thỏa thuận trong thực hiện hợp đồng |
960 | 合同履行条款解释 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of contract terms in performance – Giải thích các điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
961 | 合同履行逾期处罚 (hé tóng lǚ xíng yú qī chǔ fá) – Penalty for overdue contract performance – Phạt vì việc thực hiện hợp đồng trễ |
962 | 合同履行奖励措施 (hé tóng lǚ xíng jiǎng lì cuò shī) – Reward measures for contract performance – Các biện pháp thưởng trong thực hiện hợp đồng |
963 | 合同履行付款逾期 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn yú qī) – Payment overdue in contract performance – Thanh toán trễ hạn trong thực hiện hợp đồng |
964 | 合同履行条款修订 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn xiū dìng) – Amendment of contract terms in performance – Sửa đổi điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
965 | 合同履行违约责任 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn) – Liability for breach of contract in performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
966 | 合同履行验收合格 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu hé gé) – Qualified acceptance of contract performance – Nghiệm thu hợp lệ trong thực hiện hợp đồng |
967 | 合同履行后期付款 (hé tóng lǚ xíng hòu qī fù kuǎn) – Payment after contract performance – Thanh toán sau khi thực hiện hợp đồng |
968 | 合同履行评审会议 (hé tóng lǚ xíng píng shěn huì yì) – Review meeting for contract performance – Cuộc họp đánh giá trong thực hiện hợp đồng |
969 | 合同履行责任方 (hé tóng lǚ xíng zé rèn fāng) – Responsible party in contract performance – Bên chịu trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
970 | 合同履行项目进展 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jìn zhǎn) – Project progress in contract performance – Tiến độ dự án trong thực hiện hợp đồng |
971 | 合同履行信息披露 (hé tóng lǚ xíng xìn xī pī lù) – Information disclosure in contract performance – Tiết lộ thông tin trong thực hiện hợp đồng |
972 | 合同履行履约保障 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē bǎo zhàng) – Performance guarantee in contract fulfillment – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
973 | 合同履行验收合格证明 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu hé gé zhèng míng) – Certificate of qualified acceptance of contract performance – Giấy chứng nhận nghiệm thu hợp lệ trong thực hiện hợp đồng |
974 | 合同履行质量保证 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng bǎo zhèng) – Quality assurance in contract performance – Đảm bảo chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
975 | 合同履行执行力 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng lì) – Execution capability in contract performance – Năng lực thực thi trong thực hiện hợp đồng |
976 | 合同履行审查要求 (hé tóng lǚ xíng shěn chá yāo qiú) – Review requirements for contract performance – Yêu cầu kiểm tra trong thực hiện hợp đồng |
977 | 合同履行责任追究 (hé tóng lǚ xíng zé rèn zhuī jiù) – Accountability for contract performance – Truy cứu trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
978 | 合同履行延期规定 (hé tóng lǚ xíng yán qī guī dìng) – Extension rules for contract performance – Quy định về gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
979 | 合同履行审查报告书 (hé tóng lǚ xíng shěn chá bào gào shū) – Review report for contract performance – Báo cáo kiểm tra trong thực hiện hợp đồng |
980 | 合同履行支付协议 (hé tóng lǚ xíng zhī fù xié yì) – Payment agreement for contract performance – Thỏa thuận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
981 | 合同履行合同解除 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jiě chú) – Termination of contract performance – Chấm dứt hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
982 | 合同履行预算调整 (hé tóng lǚ xíng yù suàn tiáo zhěng) – Budget adjustment for contract performance – Điều chỉnh ngân sách trong thực hiện hợp đồng |
983 | 合同履行问题处理 (hé tóng lǚ xíng wèn tí chǔ lǐ) – Problem handling in contract performance – Xử lý vấn đề trong thực hiện hợp đồng |
984 | 合同履行履约审计报告 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē shěn jì bào gào) – Audit report for contract performance – Báo cáo kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
985 | 合同履行责任确认 (hé tóng lǚ xíng zé rèn quèrèn) – Confirmation of responsibility in contract performance – Xác nhận trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
986 | 合同履行进度调整 (hé tóng lǚ xíng jìn dù tiáo zhěng) – Progress adjustment in contract performance – Điều chỉnh tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
987 | 合同履行项目暂停 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù zàn tíng) – Suspension of project in contract performance – Tạm ngừng dự án trong thực hiện hợp đồng |
988 | 合同履行违约清算 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē qīng suàn) – Liquidation of breach of contract – Thanh lý vi phạm hợp đồng |
989 | 合同履行违约追究 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zhuī jiù) – Pursuit of breach of contract – Truy cứu vi phạm hợp đồng |
990 | 合同履行纠纷调解 (hé tóng lǚ xíng jiū fēn tiáo jiě) – Dispute mediation for contract performance – Hòa giải tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
991 | 合同履行合同要求 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yāo qiú) – Contract requirements in performance – Yêu cầu hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
992 | 合同履行财务结算 (hé tóng lǚ xíng cái wù jié suàn) – Financial settlement for contract performance – Thanh toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
993 | 合同履行合规检查 (hé tóng lǚ xíng hé guī jiǎn chá) – Compliance inspection for contract performance – Kiểm tra tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
994 | 合同履行合同起草 (hé tóng lǚ xíng hé tóng qǐ cǎo) – Contract drafting for performance – Soạn thảo hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
995 | 合同履行终止协议 (hé tóng lǚ xíng zhōng zhǐ xié yì) – Termination agreement for contract performance – Thỏa thuận chấm dứt trong thực hiện hợp đồng |
996 | 合同履行资金划拨 (hé tóng lǚ xíng zī jīn huà bō) – Fund allocation for contract performance – Phân bổ quỹ trong thực hiện hợp đồng |
997 | 合同履行违约责任认定 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn rèn dìng) – Determination of liability for breach of contract – Xác định trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
998 | 合同履行附加条款 (hé tóng lǚ xíng fù jiā tiáo kuǎn) – Additional terms for contract performance – Điều khoản bổ sung trong thực hiện hợp đồng |
999 | 合同履行付款调整 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn tiáo zhěng) – Payment adjustment for contract performance – Điều chỉnh thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1000 | 合同履行合约条款 (hé tóng lǚ xíng hé yuē tiáo kuǎn) – Contract clauses in performance – Các điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1001 | 合同履行审计要求 (hé tóng lǚ xíng shěn jì yāo qiú) – Audit requirements for contract performance – Yêu cầu kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
1002 | 合同履行修订协议 (hé tóng lǚ xíng xiū dìng xié yì) – Amendment agreement for contract performance – Thỏa thuận sửa đổi trong thực hiện hợp đồng |
1003 | 合同履行法律责任 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ zé rèn) – Legal liability for contract performance – Trách nhiệm pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
1004 | 合同履行计划调整 (hé tóng lǚ xíng jì huà tiáo zhěng) – Plan adjustment for contract performance – Điều chỉnh kế hoạch trong thực hiện hợp đồng |
1005 | 合同履行进度安排 (hé tóng lǚ xíng jìn dù ān pái) – Schedule arrangement for contract performance – Sắp xếp tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
1006 | 合同履行文件归档 (hé tóng lǚ xíng wén jiàn guī dàng) – Document filing for contract performance – Lưu trữ tài liệu trong thực hiện hợp đồng |
1007 | 合同履行预算编制 (hé tóng lǚ xíng yù suàn biān zhì) – Budget preparation for contract performance – Lập ngân sách trong thực hiện hợp đồng |
1008 | 合同履行条款履行 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn lǚ xíng) – Execution of contract terms – Thực hiện các điều khoản hợp đồng |
1009 | 合同履行决算报告 (hé tóng lǚ xíng jué suàn bào gào) – Final settlement report for contract performance – Báo cáo quyết toán trong thực hiện hợp đồng |
1010 | 合同履行对账单 (hé tóng lǚ xíng duì zhàng dān) – Reconciliation statement for contract performance – Bảng đối chiếu trong thực hiện hợp đồng |
1011 | 合同履行合约执行 (hé tóng lǚ xíng hé yuē zhí xíng) – Contract execution in performance – Thực thi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1012 | 合同履行争议处理 (hé tóng lǚ xíng zhēng yì chǔ lǐ) – Dispute handling in contract performance – Giải quyết tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
1013 | 合同履行履行监控 (hé tóng lǚ xíng lǚ xíng jiān kòng) – Performance monitoring in contract execution – Giám sát thực hiện hợp đồng |
1014 | 合同履行支付条款 (hé tóng lǚ xíng zhī fù tiáo kuǎn) – Payment terms for contract performance – Điều khoản thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1015 | 合同履行绩效评估 (hé tóng lǚ xíng jì xiào píng gū) – Performance evaluation for contract execution – Đánh giá hiệu suất trong thực hiện hợp đồng |
1016 | 合同履行合同解除条款 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jiě chú tiáo kuǎn) – Termination clause for contract performance – Điều khoản chấm dứt hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1017 | 合同履行延期条款 (hé tóng lǚ xíng yán qī tiáo kuǎn) – Extension clause for contract performance – Điều khoản gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
1018 | 合同履行延期申请 (hé tóng lǚ xíng yán qī shēn qǐng) – Extension request for contract performance – Đề nghị gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
1019 | 合同履行责任分配 (hé tóng lǚ xíng zé rèn fēn pèi) – Responsibility allocation for contract performance – Phân bổ trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
1020 | 合同履行预付款 (hé tóng lǚ xíng yù fù kuǎn) – Advance payment for contract performance – Thanh toán trước cho việc thực hiện hợp đồng |
1021 | 合同履行资金支付 (hé tóng lǚ xíng zī jīn zhī fù) – Fund payment for contract performance – Thanh toán quỹ trong thực hiện hợp đồng |
1022 | 合同履行计时付款 (hé tóng lǚ xíng jì shí fù kuǎn) – Timed payment for contract performance – Thanh toán theo thời gian trong thực hiện hợp đồng |
1023 | 合同履行违约解除 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē jiě chú) – Termination of breach of contract – Chấm dứt vi phạm hợp đồng |
1024 | 合同履行绩效考核 (hé tóng lǚ xíng jì xiào kǎo hé) – Performance assessment for contract execution – Đánh giá hiệu quả trong thực hiện hợp đồng |
1025 | 合同履行质量保证书 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng bǎo zhèng shū) – Quality guarantee certificate for contract performance – Giấy chứng nhận bảo đảm chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1026 | 合同履行争议解决 (hé tóng lǚ xíng zhēng yì jiě jué) – Dispute resolution for contract performance – Giải quyết tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
1027 | 合同履行支付期限 (hé tóng lǚ xíng zhī fù qī xiàn) – Payment deadline for contract performance – Hạn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1028 | 合同履行法律纠纷 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ jiū fēn) – Legal disputes in contract performance – Tranh chấp pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
1029 | 合同履行关键条款 (hé tóng lǚ xíng guān jiàn tiáo kuǎn) – Key terms for contract performance – Điều khoản quan trọng trong thực hiện hợp đồng |
1030 | 合同履行对方履约 (hé tóng lǚ xíng duì fāng lǚ yuē) – Counterparty performance of contract – Bên đối tác thực hiện hợp đồng |
1031 | 合同履行完工验收 (hé tóng lǚ xíng wán gōng yàn shōu) – Completion inspection for contract performance – Nghiệm thu hoàn công trong thực hiện hợp đồng |
1032 | 合同履行纠纷处理流程 (hé tóng lǚ xíng jiū fēn chǔ lǐ liú chéng) – Dispute handling process for contract performance – Quy trình xử lý tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
1033 | 合同履行付款逾期罚款 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn yú qī fá kuǎn) – Late payment penalty for contract performance – Phạt vi phạm thanh toán trễ trong thực hiện hợp đồng |
1034 | 合同履行风险评估报告 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn píng gū bào gào) – Risk assessment report for contract performance – Báo cáo đánh giá rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
1035 | 合同履行付款协议 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn xié yì) – Payment agreement for contract performance – Thỏa thuận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1036 | 合同履行违约金条款 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē jīn tiáo kuǎn) – Penalty clause for breach of contract – Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng |
1037 | 合同履行完工清单 (hé tóng lǚ xíng wán gōng qīng dān) – Completion checklist for contract performance – Danh sách kiểm tra hoàn công trong thực hiện hợp đồng |
1038 | 合同履行验收单 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu dān) – Acceptance form for contract performance – Biên bản nghiệm thu trong thực hiện hợp đồng |
1039 | 合同履行财务审核 (hé tóng lǚ xíng cái wù shěn hé) – Financial audit for contract performance – Kiểm toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1040 | 合同履行清算要求 (hé tóng lǚ xíng qīng suàn yāo qiú) – Liquidation requirements for contract performance – Yêu cầu thanh lý trong thực hiện hợp đồng |
1041 | 合同履行质量检验 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng jiǎn yàn) – Quality inspection for contract performance – Kiểm tra chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1042 | 合同履行服务标准 (hé tóng lǚ xíng fú wù biāo zhǔn) – Service standards for contract performance – Tiêu chuẩn dịch vụ trong thực hiện hợp đồng |
1043 | 合同履行执行报告 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng bào gào) – Execution report for contract performance – Báo cáo thực thi trong thực hiện hợp đồng |
1044 | 合同履行履约情况 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē qíng kuàng) – Performance status of the contract – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
1045 | 合同履行合同解除条款 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jiě chú tiáo kuǎn) – Contract termination clause for performance – Điều khoản hủy hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1046 | 合同履行资金预算 (hé tóng lǚ xíng zī jīn yù suàn) – Fund budget for contract performance – Ngân sách quỹ trong thực hiện hợp đồng |
1047 | 合同履行法律程序 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ chéng xù) – Legal procedures for contract performance – Quy trình pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
1048 | 合同履行争议调解 (hé tóng lǚ xíng zhēng yì tiáo jiě) – Dispute mediation for contract performance – Hòa giải tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
1049 | 合同履行调解协议 (hé tóng lǚ xíng tiáo jiě xié yì) – Mediation agreement for contract performance – Thỏa thuận hòa giải trong thực hiện hợp đồng |
1050 | 合同履行风险预警 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn yù jǐng) – Risk warning for contract performance – Cảnh báo rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
1051 | 合同履行延期处理 (hé tóng lǚ xíng yán qī chǔ lǐ) – Delay handling for contract performance – Xử lý trì hoãn trong thực hiện hợp đồng |
1052 | 合同履行完工评审 (hé tóng lǚ xíng wán gōng píng shěn) – Completion review for contract performance – Đánh giá hoàn thành trong thực hiện hợp đồng |
1053 | 合同履行调整方案 (hé tóng lǚ xíng tiáo zhěng fāng àn) – Adjustment plan for contract performance – Kế hoạch điều chỉnh trong thực hiện hợp đồng |
1054 | 合同履行纠纷解决 (hé tóng lǚ xíng jiū fēn jiě jué) – Dispute resolution for contract performance – Giải quyết tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
1055 | 合同履行付款证明 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn zhèng míng) – Payment certificate for contract performance – Chứng nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1056 | 合同履行合同生效 (hé tóng lǚ xíng hé tóng shēng xiào) – Contract effectiveness in performance – Hiệu lực hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1057 | 合同履行付款方式 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn fāng shì) – Payment method for contract performance – Phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1058 | 合同履行履约计划 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē jì huà) – Performance plan for contract execution – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
1059 | 合同履行违约责任追究 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn zhuī jiū) – Liability investigation for breach of contract – Điều tra trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1060 | 合同履行争议提出 (hé tóng lǚ xíng zhēng yì tí chū) – Dispute initiation for contract performance – Đưa ra tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
1061 | 合同履行风险分担 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn fēn dān) – Risk sharing for contract performance – Chia sẻ rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
1062 | 合同履行不可抗力 (hé tóng lǚ xíng bù kě kàng lì) – Force majeure in contract performance – Sự kiện bất khả kháng trong thực hiện hợp đồng |
1063 | 合同履行合同价格 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jià gé) – Contract price for performance – Giá hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1064 | 合同履行双方义务 (hé tóng lǚ xíng shuāng fāng yì wù) – Mutual obligations for contract performance – Nghĩa vụ của hai bên trong thực hiện hợp đồng |
1065 | 合同履行责任免除 (hé tóng lǚ xíng zé rèn miǎn chú) – Exemption from liability for contract performance – Miễn trừ trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
1066 | 合同履行商业秘密 (hé tóng lǚ xíng shāng yè mìmì) – Trade secrets in contract performance – Bí mật thương mại trong thực hiện hợp đồng |
1067 | 合同履行明确条款 (hé tóng lǚ xíng míng què tiáo kuǎn) – Clear terms in contract performance – Điều khoản rõ ràng trong thực hiện hợp đồng |
1068 | 合同履行有效期 (hé tóng lǚ xíng yǒu xiào qī) – Validity period for contract performance – Thời gian hiệu lực trong thực hiện hợp đồng |
1069 | 合同履行履约监督 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē jiān dū) – Supervision of contract performance – Giám sát thực hiện hợp đồng |
1070 | 合同履行履约时间 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē shí jiān) – Contract performance time – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1071 | 合同履行违约责任条款 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn tiáo kuǎn) – Breach of contract liability clause – Điều khoản trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1072 | 合同履行完工确认 (hé tóng lǚ xíng wán gōng quèrèn) – Completion confirmation for contract performance – Xác nhận hoàn thành trong thực hiện hợp đồng |
1073 | 合同履行支付条件 (hé tóng lǚ xíng zhī fù tiáo jiàn) – Payment terms for contract performance – Điều kiện thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1074 | 合同履行暂停 (hé tóng lǚ xíng zàn tíng) – Suspension of contract performance – Tạm dừng thực hiện hợp đồng |
1075 | 合同履行解除条款 (hé tóng lǚ xíng jiě chú tiáo kuǎn) – Termination clause for contract performance – Điều khoản hủy hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1076 | 合同履行付款方式变更 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn fāng shì biàn gēng) – Change of payment method for contract performance – Thay đổi phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1077 | 合同履行纠纷仲裁 (hé tóng lǚ xíng jiū fēn zhòng cái) – Arbitration of contract performance disputes – Trọng tài giải quyết tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
1078 | 合同履行项目进展 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jìn zhǎn) – Project progress for contract performance – Tiến độ dự án trong thực hiện hợp đồng |
1079 | 合同履行延期通知 (hé tóng lǚ xíng yán qī tōng zhī) – Notice of extension for contract performance – Thông báo gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
1080 | 合同履行免责条款 (hé tóng lǚ xíng miǎn zé tiáo kuǎn) – Exemption clause for contract performance – Điều khoản miễn trừ trong thực hiện hợp đồng |
1081 | 合同履行按期完成 (hé tóng lǚ xíng àn qī wán chéng) – On-time completion of contract performance – Hoàn thành đúng thời hạn trong thực hiện hợp đồng |
1082 | 合同履行执行细则 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng xì zé) – Detailed execution rules for contract performance – Quy định chi tiết về thực hiện hợp đồng |
1083 | 合同履行管理程序 (hé tóng lǚ xíng guǎn lǐ chéng xù) – Management procedures for contract performance – Quy trình quản lý trong thực hiện hợp đồng |
1084 | 合同履行验收程序 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu chéng xù) – Acceptance procedure for contract performance – Quy trình nghiệm thu trong thực hiện hợp đồng |
1085 | 合同履行资金管理 (hé tóng lǚ xíng zī jīn guǎn lǐ) – Fund management for contract performance – Quản lý quỹ trong thực hiện hợp đồng |
1086 | 合同履行工程验收 (hé tóng lǚ xíng gōng chéng yàn shōu) – Engineering acceptance for contract performance – Nghiệm thu công trình trong thực hiện hợp đồng |
1087 | 合同履行质量控制 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng kòng zhì) – Quality control for contract performance – Kiểm soát chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1088 | 合同履行审计和监督 (hé tóng lǚ xíng shěn jì hé jiān dū) – Audit and supervision of contract performance – Kiểm toán và giám sát trong thực hiện hợp đồng |
1089 | 合同履行赔偿条款 (hé tóng lǚ xíng péi cháng tiáo kuǎn) – Compensation clause for contract performance – Điều khoản bồi thường trong thực hiện hợp đồng |
1090 | 合同履行独立验收 (hé tóng lǚ xíng dú lì yàn shōu) – Independent acceptance for contract performance – Nghiệm thu độc lập trong thực hiện hợp đồng |
1091 | 合同履行项目负责人 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù fù zé rén) – Project manager for contract performance – Người quản lý dự án trong thực hiện hợp đồng |
1092 | 合同履行责任归属 (hé tóng lǚ xíng zé rèn guī shǔ) – Responsibility attribution for contract performance – Phân định trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
1093 | 合同履行双方合作 (hé tóng lǚ xíng shuāng fāng hé zuò) – Bilateral cooperation in contract performance – Hợp tác giữa hai bên trong thực hiện hợp đồng |
1094 | 合同履行合同修订 (hé tóng lǚ xíng hé tóng xiū dìng) – Contract amendment for performance – Sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1095 | 合同履行自动续期 (hé tóng lǚ xíng zì dòng xù qī) – Automatic renewal for contract performance – Gia hạn tự động trong thực hiện hợp đồng |
1096 | 合同履行条款调整 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn tiáo zhěng) – Clause adjustment for contract performance – Điều chỉnh điều khoản trong thực hiện hợp đồng |
1097 | 合同履行监督管理 (hé tóng lǚ xíng jiān dū guǎn lǐ) – Supervision and management of contract performance – Giám sát và quản lý trong thực hiện hợp đồng |
1098 | 合同履行验收合格 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu hé gé) – Qualified acceptance for contract performance – Nghiệm thu đạt yêu cầu trong thực hiện hợp đồng |
1099 | 合同履行责任范围 (hé tóng lǚ xíng zé rèn fàn wéi) – Scope of liability for contract performance – Phạm vi trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
1100 | 合同履行质量评估 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng píng gū) – Quality assessment for contract performance – Đánh giá chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1101 | 合同履行合法性检查 (hé tóng lǚ xíng hé fǎ xìng jiǎn chá) – Legality check for contract performance – Kiểm tra tính hợp pháp trong thực hiện hợp đồng |
1102 | 合同履行支付方式变更 (hé tóng lǚ xíng zhī fù fāng shì biàn gēng) – Change of payment method in contract performance – Thay đổi phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1103 | 合同履行项目监督 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jiān dū) – Project supervision for contract performance – Giám sát dự án trong thực hiện hợp đồng |
1104 | 合同履行审查报告 (hé tóng lǚ xíng shěn chá bào gào) – Review report for contract performance – Báo cáo kiểm tra trong thực hiện hợp đồng |
1105 | 合同履行履约金额 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē jīn é) – Contract performance amount – Số tiền thực hiện hợp đồng |
1106 | 合同履行违约赔偿 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē péi cháng) – Compensation for breach of contract performance – Bồi thường vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1107 | 合同履行付款逾期 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn yú qī) – Payment delay in contract performance – Trì hoãn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1108 | 合同履行争议解决方案 (hé tóng lǚ xíng zhēng yì jiě jué fāng àn) – Dispute resolution plan for contract performance – Kế hoạch giải quyết tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
1109 | 合同履行支付证书 (hé tóng lǚ xíng zhī fù zhèng shū) – Payment certificate for contract performance – Chứng chỉ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1110 | 合同履行不履行责任 (hé tóng lǚ xíng bù lǚ xíng zé rèn) – Failure to perform liability for contract – Trách nhiệm không thực hiện hợp đồng |
1111 | 合同履行付款合同 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn hé tóng) – Payment contract for performance – Hợp đồng thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1112 | 合同履行多方协议 (hé tóng lǚ xíng duō fāng xié yì) – Multilateral agreement for contract performance – Thỏa thuận đa phương trong thực hiện hợp đồng |
1113 | 合同履行中止 (hé tóng lǚ xíng zhōng zhǐ) – Suspension of contract performance – Tạm ngừng thực hiện hợp đồng |
1114 | 合同履行最终支付 (hé tóng lǚ xíng zuì zhōng zhī fù) – Final payment for contract performance – Thanh toán cuối cùng trong thực hiện hợp đồng |
1115 | 合同履行经济责任 (hé tóng lǚ xíng jīng jì zé rèn) – Economic responsibility for contract performance – Trách nhiệm kinh tế trong thực hiện hợp đồng |
1116 | 合同履行工作进度 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò jìn dù) – Work progress for contract performance – Tiến độ công việc trong thực hiện hợp đồng |
1117 | 合同履行违约处罚 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē chǔ fá) – Penalty for breach of contract performance – Xử phạt vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1118 | 合同履行自愿解除 (hé tóng lǚ xíng zì yuàn jiě chú) – Voluntary termination of contract performance – Hủy hợp đồng tự nguyện trong thực hiện hợp đồng |
1119 | 合同履行经济补偿 (hé tóng lǚ xíng jīng jì bǔ cháng) – Economic compensation for contract performance – Bồi thường kinh tế trong thực hiện hợp đồng |
1120 | 合同履行项目评估 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù píng gū) – Project evaluation for contract performance – Đánh giá dự án trong thực hiện hợp đồng |
1121 | 合同履行监理服务 (hé tóng lǚ xíng jiān lǐ fú wù) – Supervisory services for contract performance – Dịch vụ giám sát trong thực hiện hợp đồng |
1122 | 合同履行合同责任 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zé rèn) – Contractual liability for contract performance – Trách nhiệm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1123 | 合同履行违反行为 (hé tóng lǚ xíng wéi fǎn xíng wéi) – Violations in contract performance – Hành vi vi phạm trong thực hiện hợp đồng |
1124 | 合同履行可行性分析 (hé tóng lǚ xíng kě xíng xìng fēn xī) – Feasibility analysis for contract performance – Phân tích tính khả thi trong thực hiện hợp đồng |
1125 | 合同履行交付条件 (hé tóng lǚ xíng jiāo fù tiáo jiàn) – Delivery conditions for contract performance – Điều kiện giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
1126 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Contract performance period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1127 | 合同履行解约条件 (hé tóng lǚ xíng jiě yuē tiáo jiàn) – Termination conditions for contract performance – Điều kiện hủy hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1128 | 合同履行未履行责任 (hé tóng lǚ xíng wèi lǚ xíng zé rèn) – Non-performance liability for contract performance – Trách nhiệm không thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1129 | 合同履行执行监督 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng jiān dū) – Execution supervision for contract performance – Giám sát thực hiện trong hợp đồng |
1130 | 合同履行目标达成 (hé tóng lǚ xíng mù biāo dá chéng) – Achievement of contract performance goals – Đạt được mục tiêu trong thực hiện hợp đồng |
1131 | 合同履行验收证书 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu zhèng shū) – Acceptance certificate for contract performance – Giấy chứng nhận nghiệm thu trong thực hiện hợp đồng |
1132 | 合同履行额外费用 (hé tóng lǚ xíng é wài fèi yòng) – Additional costs for contract performance – Chi phí bổ sung trong thực hiện hợp đồng |
1133 | 合同履行责任承担 (hé tóng lǚ xíng zé rèn chéng dān) – Responsibility bearing for contract performance – Chịu trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
1134 | 合同履行验收报告书 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu bào gào shū) – Acceptance report document for contract performance – Tài liệu báo cáo nghiệm thu trong thực hiện hợp đồng |
1135 | 合同履行执行调整 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng tiáo zhěng) – Adjustment of execution for contract performance – Điều chỉnh thực thi trong thực hiện hợp đồng |
1136 | 合同履行赔偿责任 (hé tóng lǚ xíng péi cháng zé rèn) – Compensation liability for contract performance – Trách nhiệm bồi thường trong thực hiện hợp đồng |
1137 | 合同履行合作期限 (hé tóng lǚ xíng hé zuò qī xiàn) – Cooperation period for contract performance – Thời gian hợp tác trong thực hiện hợp đồng |
1138 | 合同履行报酬支付 (hé tóng lǚ xíng bào chóu zhī fù) – Payment of remuneration for contract performance – Thanh toán thù lao trong thực hiện hợp đồng |
1139 | 合同履行项目交接 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jiāo jiē) – Handover of project for contract performance – Bàn giao dự án trong thực hiện hợp đồng |
1140 | 合同履行缺陷处理 (hé tóng lǚ xíng quē xiàn chǔ lǐ) – Defect handling for contract performance – Xử lý khiếm khuyết trong thực hiện hợp đồng |
1141 | 合同履行条款调整协议 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn tiáo zhěng xié yì) – Agreement for clause adjustment in contract performance – Thỏa thuận điều chỉnh điều khoản trong thực hiện hợp đồng |
1142 | 合同履行损失赔偿 (hé tóng lǚ xíng sǔn shī péi cháng) – Loss compensation for contract performance – Bồi thường tổn thất trong thực hiện hợp đồng |
1143 | 合同履行签署日期 (hé tóng lǚ xíng qiān shǔ rì qī) – Signing date of contract performance – Ngày ký kết hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1144 | 合同履行结束确认 (hé tóng lǚ xíng jié shù quèrèn) – Completion confirmation for contract performance – Xác nhận kết thúc trong thực hiện hợp đồng |
1145 | 合同履行检查标准 (hé tóng lǚ xíng jiǎn chá biāo zhǔn) – Inspection standards for contract performance – Tiêu chuẩn kiểm tra trong thực hiện hợp đồng |
1146 | 合同履行综合评估 (hé tóng lǚ xíng zōng hé píng gū) – Comprehensive evaluation for contract performance – Đánh giá tổng hợp trong thực hiện hợp đồng |
1147 | 合同履行承包责任 (hé tóng lǚ xíng chéng bāo zé rèn) – Contractor liability for contract performance – Trách nhiệm của nhà thầu trong thực hiện hợp đồng |
1148 | 合同履行合同签署 (hé tóng lǚ xíng hé tóng qiān shǔ) – Contract signing for performance – Ký kết hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1149 | 合同履行调整期限 (hé tóng lǚ xíng tiáo zhěng qī xiàn) – Adjustment period for contract performance – Thời gian điều chỉnh trong thực hiện hợp đồng |
1150 | 合同履行执行计划 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng jì huà) – Execution plan for contract performance – Kế hoạch thực hiện trong hợp đồng |
1151 | 合同履行合同解除 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jiě chú) – Termination of contract performance – Hủy bỏ hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1152 | 合同履行财务审计 (hé tóng lǚ xíng cái wù shěn jì) – Financial audit for contract performance – Kiểm toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1153 | 合同履行违约条款 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē tiáo kuǎn) – Breach of contract clauses for performance – Điều khoản vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1154 | 合同履行赔偿金 (hé tóng lǚ xíng péi cháng jīn) – Compensation for contract performance – Tiền bồi thường trong thực hiện hợp đồng |
1155 | 合同履行监控机制 (hé tóng lǚ xíng jiān kòng jī zhì) – Monitoring mechanism for contract performance – Cơ chế giám sát trong thực hiện hợp đồng |
1156 | 合同履行项目交付 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jiāo fù) – Project delivery for contract performance – Giao hàng dự án trong thực hiện hợp đồng |
1157 | 合同履行履约进度 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē jìn dù) – Progress of contract performance – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
1158 | 合同履行履行成果 (hé tóng lǚ xíng lǚ xíng chéng guǒ) – Performance results for contract performance – Kết quả thực hiện hợp đồng |
1159 | 合同履行执行进展 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng jìn zhǎn) – Progress of execution for contract performance – Tiến triển thực hiện trong hợp đồng |
1160 | 合同履行延迟通知 (hé tóng lǚ xíng yán chí tōng zhī) – Delay notice for contract performance – Thông báo trì hoãn trong thực hiện hợp đồng |
1161 | 合同履行费用调整 (hé tóng lǚ xíng fèi yòng tiáo zhěng) – Cost adjustment for contract performance – Điều chỉnh chi phí trong thực hiện hợp đồng |
1162 | 合同履行支付进度 (hé tóng lǚ xíng zhī fù jìn dù) – Payment schedule for contract performance – Lịch trình thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1163 | 合同履行违约责任 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn) – Breach of contract liability for performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1164 | 合同履行工作总结 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò zǒng jié) – Work summary for contract performance – Tóm tắt công việc trong thực hiện hợp đồng |
1165 | 合同履行责任明确 (hé tóng lǚ xíng zé rèn míng què) – Clarification of responsibility for contract performance – Làm rõ trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
1166 | 合同履行付款保证 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn bǎo zhèng) – Payment guarantee for contract performance – Bảo lãnh thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1167 | 合同履行信息披露 (hé tóng lǚ xíng xìn xī pī lù) – Information disclosure for contract performance – Công khai thông tin trong thực hiện hợp đồng |
1168 | 合同履行违约通知 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē tōng zhī) – Breach notification for contract performance – Thông báo vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1169 | 合同履行执行监督员 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng jiān dū yuán) – Execution supervisor for contract performance – Giám sát viên thực hiện hợp đồng |
1170 | 合同履行交付验收 (hé tóng lǚ xíng jiāo fù yàn shōu) – Delivery acceptance for contract performance – Nghiệm thu giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
1171 | 合同履行责任落实 (hé tóng lǚ xíng zé rèn luò shí) – Implementation of responsibility for contract performance – Thực hiện trách nhiệm trong hợp đồng |
1172 | 合同履行违约金支付 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē jīn zhī fù) – Payment of penalty for contract breach – Thanh toán tiền phạt vi phạm hợp đồng |
1173 | 合同履行履约报告 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē bào gào) – Contract performance report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
1174 | 合同履行赔偿条款 (hé tóng lǚ xíng péi cháng tiáo kuǎn) – Compensation clauses for contract performance – Điều khoản bồi thường trong thực hiện hợp đồng |
1175 | 合同履行项目延期 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yán qī) – Project extension for contract performance – Gia hạn dự án trong thực hiện hợp đồng |
1176 | 合同履行合同解除协议 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jiě chú xié yì) – Agreement for contract termination in performance – Thỏa thuận hủy hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1177 | 合同履行项目完成 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù wán chéng) – Project completion for contract performance – Hoàn thành dự án trong thực hiện hợp đồng |
1178 | 合同履行违约责任追究 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn zhuī jiū) – Accountability for breach of contract in performance – Truy cứu trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1179 | 合同履行检验标准 (hé tóng lǚ xíng jiǎn yàn biāo zhǔn) – Inspection standards for contract performance – Tiêu chuẩn kiểm tra trong thực hiện hợp đồng |
1180 | 合同履行质量验收 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng yàn shōu) – Quality acceptance for contract performance – Nghiệm thu chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1181 | 合同履行延误赔偿 (hé tóng lǚ xíng yán wù péi cháng) – Compensation for delay in contract performance – Bồi thường chậm trễ trong thực hiện hợp đồng |
1182 | 合同履行履行标准 (hé tóng lǚ xíng lǚ xíng biāo zhǔn) – Performance standards for contract execution – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
1183 | 合同履行退款条款 (hé tóng lǚ xíng tuì kuǎn tiáo kuǎn) – Refund clause for contract performance – Điều khoản hoàn tiền trong thực hiện hợp đồng |
1184 | 合同履行解约条款 (hé tóng lǚ xíng jiě yuē tiáo kuǎn) – Termination clause for contract performance – Điều khoản hủy hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1185 | 合同履行争议调解协议 (hé tóng lǚ xíng zhēng yì tiáo jiě xié yì) – Dispute mediation agreement for contract performance – Thỏa thuận hòa giải tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
1186 | 合同履行违约责任免责 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn miǎn zé) – Exemption of liability for breach of contract in performance – Miễn trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1187 | 合同履行适用法律 (hé tóng lǚ xíng shì yòng fǎ lǜ) – Applicable law for contract performance – Luật áp dụng trong thực hiện hợp đồng |
1188 | 合同履行条款解释 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of contract clauses for performance – Giải thích điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1189 | 合同履行结算 (hé tóng lǚ xíng jié suàn) – Settlement for contract performance – Thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1190 | 合同履行信用保证 (hé tóng lǚ xíng xìn yòng bǎo zhèng) – Credit guarantee for contract performance – Bảo lãnh tín dụng trong thực hiện hợp đồng |
1191 | 合同履行条件完善 (hé tóng lǚ xíng tiáo jiàn wán shàn) – Improvement of conditions for contract performance – Cải thiện điều kiện trong thực hiện hợp đồng |
1192 | 合同履行担保条款 (hé tóng lǚ xíng dān bǎo tiáo kuǎn) – Guarantee clauses for contract performance – Điều khoản bảo lãnh trong thực hiện hợp đồng |
1193 | 合同履行合规检查 (hé tóng lǚ xíng hé guī jiǎn chá) – Compliance check for contract performance – Kiểm tra tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
1194 | 合同履行预算审核 (hé tóng lǚ xíng yù suàn shěn hé) – Budget review for contract performance – Kiểm tra ngân sách trong thực hiện hợp đồng |
1195 | 合同履行商业保密 (hé tóng lǚ xíng shāng yè bǎo mì) – Business confidentiality for contract performance – Bảo mật thương mại trong thực hiện hợp đồng |
1196 | 合同履行延期申请 (hé tóng lǚ xíng yán qī shēn qǐng) – Extension request for contract performance – Yêu cầu gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
1197 | 合同履行违约通知书 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē tōng zhī shū) – Notice of breach for contract performance – Thư thông báo vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1198 | 合同履行文书档案 (hé tóng lǚ xíng wén shū dàng àn) – Documentation for contract performance – Hồ sơ văn bản trong thực hiện hợp đồng |
1199 | 合同履行协商调整 (hé tóng lǚ xíng xié shāng tiáo zhěng) – Negotiation and adjustment for contract performance – Thương thảo và điều chỉnh trong thực hiện hợp đồng |
1200 | 合同履行合同条款 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn) – Contract terms for contract performance – Điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1201 | 合同履行违约赔偿 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē péi cháng) – Breach compensation for contract performance – Bồi thường vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1202 | 合同履行合规审查 (hé tóng lǚ xíng hé guī shěn chá) – Compliance audit for contract performance – Kiểm toán tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
1203 | 合同履行文件签署 (hé tóng lǚ xíng wén jiàn qiān shǔ) – Document signing for contract performance – Ký kết tài liệu trong thực hiện hợp đồng |
1204 | 合同履行风险控制 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control for contract performance – Kiểm soát rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
1205 | 合同履行信用评估 (hé tóng lǚ xíng xìn yòng píng gū) – Credit assessment for contract performance – Đánh giá tín dụng trong thực hiện hợp đồng |
1206 | 合同履行合同条款修改 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn xiū gǎi) – Modification of contract terms for contract performance – Sửa đổi điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1207 | 合同履行合同附件 (hé tóng lǚ xíng hé tóng fù jiàn) – Contract annex for contract performance – Phụ lục hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1208 | 合同履行付款记录 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn jì lù) – Payment records for contract performance – Hồ sơ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1209 | 合同履行解决方案 (hé tóng lǚ xíng jiě jué fāng àn) – Solution for contract performance – Giải pháp thực hiện hợp đồng |
1210 | 合同履行项目验收报告 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yàn shōu bào gào) – Project acceptance report for contract performance – Báo cáo nghiệm thu dự án trong thực hiện hợp đồng |
1211 | 合同履行管理条例 (hé tóng lǚ xíng guǎn lǐ tiáo lì) – Management regulations for contract performance – Quy định quản lý trong thực hiện hợp đồng |
1212 | 合同履行履约进度表 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē jìn dù biǎo) – Contract performance progress chart – Biểu đồ tiến độ thực hiện hợp đồng |
1213 | 合同履行项目交接 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jiāo jiē) – Project handover for contract performance – Bàn giao dự án trong thực hiện hợp đồng |
1214 | 合同履行付款确认 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn què rèn) – Payment confirmation for contract performance – Xác nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1215 | 合同履行履约审计 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē shěn jì) – Contract performance audit – Kiểm toán thực hiện hợp đồng |
1216 | 合同履行项目执行 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù zhí xíng) – Project execution for contract performance – Thực hiện dự án trong hợp đồng |
1217 | 合同履行延期罚款 (hé tóng lǚ xíng yán qī fá kuǎn) – Penalty for delay in contract performance – Phạt do trì hoãn trong thực hiện hợp đồng |
1218 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Performance deadline for contract – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1219 | 合同履行协议书 (hé tóng lǚ xíng xié yì shū) – Contract performance agreement – Thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
1220 | 合同履行责任承担 (hé tóng lǚ xíng zé rèn chéng dān) – Responsibility assumption for contract performance – Gánh vác trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
1221 | 合同履行目标 (hé tóng lǚ xíng mù biāo) – Performance objectives for contract – Mục tiêu thực hiện hợp đồng |
1222 | 合同履行条款生效 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn shēng xiào) – Effectiveness of contract terms – Hiệu lực điều khoản hợp đồng |
1223 | 合同履行合同审查 (hé tóng lǚ xíng hé tóng shěn chá) – Contract review for performance – Xem xét hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1224 | 合同履行技术要求 (hé tóng lǚ xíng jì shù yāo qiú) – Technical requirements for contract performance – Yêu cầu kỹ thuật trong thực hiện hợp đồng |
1225 | 合同履行现场检查 (hé tóng lǚ xíng xiàn chǎng jiǎn chá) – On-site inspection for contract performance – Kiểm tra tại hiện trường trong thực hiện hợp đồng |
1226 | 合同履行进度安排 (hé tóng lǚ xíng jìn dù ān pái) – Progress arrangement for contract performance – Sắp xếp tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
1227 | 合同履行违约认定 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē rèn dìng) – Breach determination for contract performance – Xác định vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1228 | 合同履行付款进度 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn jìn dù) – Payment progress for contract performance – Tiến độ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1229 | 合同履行权益保护 (hé tóng lǚ xíng quán yì bǎo hù) – Protection of rights for contract performance – Bảo vệ quyền lợi trong thực hiện hợp đồng |
1230 | 合同履行违约责任 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn) – Breach liability for contract performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1231 | 合同履行合同有效期 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yǒu xiào qī) – Validity period for contract performance – Thời gian hiệu lực của hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1232 | 合同履行合同执行力 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhí xíng lì) – Contract enforceability for performance – Khả năng thực thi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1233 | 合同履行结算方式 (hé tóng lǚ xíng jié suàn fāng shì) – Settlement method for contract performance – Phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1234 | 合同履行补充协议签署 (hé tóng lǚ xíng bǔ chōng xié yì qiān shǔ) – Signing of supplementary agreement for contract performance – Ký kết thỏa thuận bổ sung trong thực hiện hợp đồng |
1235 | 合同履行后期审核 (hé tóng lǚ xíng hòu qī shěn hé) – Post-performance audit for contract – Kiểm tra hậu kỳ trong thực hiện hợp đồng |
1236 | 合同履行违约判定 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē pàn dìng) – Determination of breach of contract in performance – Xác định vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1237 | 合同履行合同文本 (hé tóng lǚ xíng hé tóng wén běn) – Contract document for performance – Văn bản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1238 | 合同履行条款变更 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn biàn gēng) – Amendment of contract terms for performance – Thay đổi điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1239 | 合同履行付款确认函 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn què rèn hán) – Payment confirmation letter for contract performance – Thư xác nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1240 | 合同履行违约补救措施 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē bǔ jiù cuò shī) – Remedy measures for breach of contract in performance – Biện pháp khắc phục vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1241 | 合同履行独立审计 (hé tóng lǚ xíng dú lì shěn jì) – Independent audit for contract performance – Kiểm toán độc lập trong thực hiện hợp đồng |
1242 | 合同履行项目延期报告 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yán qī bào gào) – Project delay report for contract performance – Báo cáo trì hoãn dự án trong thực hiện hợp đồng |
1243 | 合同履行履约凭证 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē píng zhèng) – Performance certificate for contract execution – Chứng nhận thực hiện hợp đồng |
1244 | 合同履行履行标准化 (hé tóng lǚ xíng lǚ xíng biāo zhǔn huà) – Standardization of contract performance – Chuẩn hóa thực hiện hợp đồng |
1245 | 合同履行退出机制 (hé tóng lǚ xíng tuì chū jī zhì) – Exit mechanism for contract performance – Cơ chế rút lui trong thực hiện hợp đồng |
1246 | 合同履行完工报告 (hé tóng lǚ xíng wán gōng bào gào) – Completion report for contract performance – Báo cáo hoàn thành công việc trong thực hiện hợp đồng |
1247 | 合同履行履行能力 (hé tóng lǚ xíng lǚ xíng néng lì) – Performance capability for contract execution – Khả năng thực hiện hợp đồng |
1248 | 合同履行合同权利 (hé tóng lǚ xíng hé tóng quán lì) – Contract rights in contract performance – Quyền lợi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1249 | 合同履行合同义务 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yì wù) – Contract obligations in contract performance – Nghĩa vụ hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1250 | 合同履行履约评估 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē píng gū) – Evaluation of contract performance – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
1251 | 合同履行执行监督 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng jiān dū) – Supervision of contract performance – Giám sát thực hiện hợp đồng |
1252 | 合同履行工作进度 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò jìn dù) – Work progress in contract performance – Tiến độ công việc trong thực hiện hợp đồng |
1253 | 合同履行交付标准 (hé tóng lǚ xíng jiāo fù biāo zhǔn) – Delivery standards for contract performance – Tiêu chuẩn giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
1254 | 合同履行合同责任人 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zé rèn rén) – Contract responsible person for performance – Người chịu trách nhiệm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1255 | 合同履行补充合同 (hé tóng lǚ xíng bǔ chōng hé tóng) – Supplementary contract for performance – Hợp đồng bổ sung trong thực hiện hợp đồng |
1256 | 合同履行权利保护 (hé tóng lǚ xíng quán lì bǎo hù) – Protection of rights during contract performance – Bảo vệ quyền lợi trong thực hiện hợp đồng |
1257 | 合同履行违约处理 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē chǔ lǐ) – Breach handling for contract performance – Xử lý vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1258 | 合同履行报告书 (hé tóng lǚ xíng bào gào shū) – Report for contract performance – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
1259 | 合同履行调查 (hé tóng lǚ xíng diào chá) – Investigation of contract performance – Điều tra thực hiện hợp đồng |
1260 | 合同履行确认书 (hé tóng lǚ xíng què rèn shū) – Confirmation letter for contract performance – Thư xác nhận thực hiện hợp đồng |
1261 | 合同履行客户反馈 (hé tóng lǚ xíng kè hù fǎn kuì) – Client feedback on contract performance – Phản hồi khách hàng về thực hiện hợp đồng |
1262 | 合同履行履约进程 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē jìn chéng) – Performance process for contract execution – Quá trình thực hiện hợp đồng |
1263 | 合同履行条件达成 (hé tóng lǚ xíng tiáo jiàn dá chéng) – Fulfillment of conditions for contract performance – Hoàn thành điều kiện trong thực hiện hợp đồng |
1264 | 合同履行业务交接 (hé tóng lǚ xíng yè wù jiāo jiē) – Business handover for contract performance – Bàn giao công việc trong thực hiện hợp đồng |
1265 | 合同履行履约支付 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē zhī fù) – Payment for contract performance – Thanh toán cho việc thực hiện hợp đồng |
1266 | 合同履行保证金 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhèng jīn) – Performance bond for contract execution – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng |
1267 | 合同履行执行期限 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng qī xiàn) – Performance deadline for contract execution – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1268 | 合同履行进展报告 (hé tóng lǚ xíng jìn zhǎn bào gào) – Progress report for contract performance – Báo cáo tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
1269 | 合同履行合同条款遵守 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn zūn shǒu) – Adherence to contract terms in performance – Tuân thủ điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1270 | 合同履行合同修订 (hé tóng lǚ xíng hé tóng xiū dìng) – Contract revision for performance – Sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1271 | 合同履行服务条款 (hé tóng lǚ xíng fú wù tiáo kuǎn) – Service terms for contract performance – Điều khoản dịch vụ trong thực hiện hợp đồng |
1272 | 合同履行法律效力 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ xiào lì) – Legal effectiveness of contract performance – Hiệu lực pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
1273 | 合同履行仲裁条款 (hé tóng lǚ xíng zhòng cái tiáo kuǎn) – Arbitration clause for contract performance – Điều khoản trọng tài trong thực hiện hợp đồng |
1274 | 合同履行执行期限 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng qī xiàn) – Deadline for contract execution – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
1275 | 合同履行进度跟踪 (hé tóng lǚ xíng jìn dù gēn zōng) – Progress tracking for contract performance – Theo dõi tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
1276 | 合同履行违约赔偿金 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē péi cháng jīn) – Compensation for breach of contract in performance – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1277 | 合同履行争议解决机制 (hé tóng lǚ xíng zhēng yì jiě jué jī zhì) – Dispute resolution mechanism for contract performance – Cơ chế giải quyết tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
1278 | 合同履行项目变更 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù biàn gēng) – Project change for contract performance – Thay đổi dự án trong thực hiện hợp đồng |
1279 | 合同履行资金流动 (hé tóng lǚ xíng zī jīn liú dòng) – Fund flow in contract performance – Dòng tiền trong thực hiện hợp đồng |
1280 | 合同履行财务报表 (hé tóng lǚ xíng cái wù bào biǎo) – Financial statements for contract performance – Báo cáo tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1281 | 合同履行合同条款解释 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of contract terms for performance – Giải thích điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1282 | 合同履行合同补充协议 (hé tóng lǚ xíng hé tóng bǔ chōng xié yì) – Supplementary agreement for contract performance – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1283 | 合同履行质量验收 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng yàn shōu) – Quality inspection for contract performance – Kiểm tra chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1284 | 合同履行合同双方 (hé tóng lǚ xíng hé tóng shuāng fāng) – Both parties of the contract performance – Cả hai bên hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1285 | 合同履行事项 (hé tóng lǚ xíng shì xiàng) – Matters related to contract performance – Các vấn đề liên quan đến thực hiện hợp đồng |
1286 | 合同履行合同责任划分 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zé rèn huà fēn) – Division of responsibilities for contract performance – Phân chia trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
1287 | 合同履行合同条款调整 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn tiáo zhěng) – Adjustment of contract terms for performance – Điều chỉnh điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1288 | 合同履行失效 (hé tóng lǚ xíng shī xiào) – Invalidity of contract performance – Hủy hiệu lực thực hiện hợp đồng |
1289 | 合同履行信函 (hé tóng lǚ xíng xìn hán) – Correspondence for contract performance – Thư từ liên quan đến thực hiện hợp đồng |
1290 | 合同履行执行合规性 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng hé guī xìng) – Compliance with contract execution – Tuân thủ thực hiện hợp đồng |
1291 | 合同履行违约责任 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn) – Breach of contract responsibility in performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1292 | 合同履行利益分配 (hé tóng lǚ xíng lì yì fēn pèi) – Distribution of benefits for contract performance – Phân chia lợi ích trong thực hiện hợp đồng |
1293 | 合同履行合约续签 (hé tóng lǚ xíng hé yuē xù qiān) – Contract renewal for performance – Gia hạn hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1294 | 合同履行提前结束 (hé tóng lǚ xíng tí qián jié shù) – Early termination of contract performance – Chấm dứt hợp đồng trước thời hạn |
1295 | 合同履行债务承担 (hé tóng lǚ xíng zhài wù chéng dān) – Debt responsibility in contract performance – Trách nhiệm nợ trong thực hiện hợp đồng |
1296 | 合同履行过失 (hé tóng lǚ xíng guò shī) – Negligence in contract performance – Sơ suất trong thực hiện hợp đồng |
1297 | 合同履行支付条件 (hé tóng lǚ xíng zhī fù tiáo jiàn) – Payment conditions for contract performance – Điều kiện thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1298 | 合同履行知识产权 (hé tóng lǚ xíng zhī shí chǎn quán) – Intellectual property in contract performance – Sở hữu trí tuệ trong thực hiện hợp đồng |
1299 | 合同履行合同补充 (hé tóng lǚ xíng hé tóng bǔ chōng) – Contract supplement for performance – Bổ sung hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1300 | 合同履行多方合作 (hé tóng lǚ xíng duō fāng hé zuò) – Multi-party cooperation in contract performance – Hợp tác đa phương trong thực hiện hợp đồng |
1301 | 合同履行合同的效益 (hé tóng lǚ xíng hé tóng de xiào yì) – Benefits of the contract performance – Lợi ích của việc thực hiện hợp đồng |
1302 | 合同履行审查 (hé tóng lǚ xíng shěn chá) – Review of contract performance – Kiểm tra việc thực hiện hợp đồng |
1303 | 合同履行事宜 (hé tóng lǚ xíng shì yí) – Matters related to contract performance – Các vấn đề liên quan đến thực hiện hợp đồng |
1304 | 合同履行交付计划 (hé tóng lǚ xíng jiāo fù jì huà) – Delivery plan for contract performance – Kế hoạch giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
1305 | 合同履行审核标准 (hé tóng lǚ xíng shěn hé biāo zhǔn) – Review standards for contract performance – Tiêu chuẩn kiểm tra trong thực hiện hợp đồng |
1306 | 合同履行意外事件 (hé tóng lǚ xíng yì wài shì jiàn) – Unexpected events in contract performance – Sự kiện bất ngờ trong thực hiện hợp đồng |
1307 | 合同履行绩效管理 (hé tóng lǚ xíng jì xiào guǎn lǐ) – Performance management for contract execution – Quản lý hiệu suất trong thực hiện hợp đồng |
1308 | 合同履行合同附加条款 (hé tóng lǚ xíng hé tóng fù jiā tiáo kuǎn) – Additional contract clauses for performance – Điều khoản phụ hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1309 | 合同履行保密条款 (hé tóng lǚ xíng bǎo mì tiáo kuǎn) – Confidentiality clause in contract performance – Điều khoản bảo mật trong thực hiện hợp đồng |
1310 | 合同履行合规审查 (hé tóng lǚ xíng hé guī shěn chá) – Compliance review for contract performance – Kiểm tra tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
1311 | 合同履行服务质量 (hé tóng lǚ xíng fú wù zhì liàng) – Service quality in contract performance – Chất lượng dịch vụ trong thực hiện hợp đồng |
1312 | 合同履行文档管理 (hé tóng lǚ xíng wén dāng guǎn lǐ) – Document management for contract performance – Quản lý tài liệu trong thực hiện hợp đồng |
1313 | 合同履行合同对方 (hé tóng lǚ xíng hé tóng duì fāng) – Counterparty in contract performance – Bên đối tác trong thực hiện hợp đồng |
1314 | 合同履行紧急应对 (hé tóng lǚ xíng jǐn jí yìng duì) – Emergency response for contract performance – Phản ứng khẩn cấp trong thực hiện hợp đồng |
1315 | 合同履行阶段性报告 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn xìng bào gào) – Phase report for contract performance – Báo cáo giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
1316 | 合同履行延期交货 (hé tóng lǚ xíng yán qī jiāo huò) – Delayed delivery for contract performance – Giao hàng chậm trong thực hiện hợp đồng |
1317 | 合同履行担保条款 (hé tóng lǚ xíng dān bǎo tiáo kuǎn) – Guarantee clause for contract performance – Điều khoản bảo lãnh trong thực hiện hợp đồng |
1318 | 合同履行付款证明 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn zhèng míng) – Payment proof for contract performance – Chứng từ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1319 | 合同履行合同条款执行 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn zhí xíng) – Execution of contract terms for performance – Thực thi điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1320 | 合同履行调解 (hé tóng lǚ xíng tiáo jiě) – Mediation in contract performance – Hòa giải trong thực hiện hợp đồng |
1321 | 合同履行合约条款 (hé tóng lǚ xíng hé yuē tiáo kuǎn) – Contract terms for performance – Điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1322 | 合同履行补充条款 (hé tóng lǚ xíng bǔ chōng tiáo kuǎn) – Supplementary clauses for contract performance – Điều khoản bổ sung trong thực hiện hợp đồng |
1323 | 合同履行合同期限 (hé tóng lǚ xíng hé tóng qī xiàn) – Contract term for performance – Thời hạn hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1324 | 合同履行合同编号 (hé tóng lǚ xíng hé tóng biāo hào) – Contract number for performance – Số hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1325 | 合同履行支付计划 (hé tóng lǚ xíng zhī fù jì huà) – Payment schedule for contract performance – Lịch trình thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1326 | 合同履行变更通知 (hé tóng lǚ xíng biàn gēng tōng zhī) – Change notification for contract performance – Thông báo thay đổi trong thực hiện hợp đồng |
1327 | 合同履行合同代理 (hé tóng lǚ xíng hé tóng dài lǐ) – Contract agency for performance – Đại lý hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1328 | 合同履行延迟 (hé tóng lǚ xíng yán chí) – Delay in contract performance – Trì hoãn trong thực hiện hợp đồng |
1329 | 合同履行执行报告 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng bào gào) – Execution report for contract performance – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
1330 | 合同履行资源调配 (hé tóng lǚ xíng zī yuán tiáo pèi) – Resource allocation for contract performance – Phân bổ tài nguyên trong thực hiện hợp đồng |
1331 | 合同履行合同延期 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yán qī) – Contract extension for performance – Gia hạn hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1332 | 合同履行业绩 (hé tóng lǚ xíng yè jì) – Performance results for contract execution – Kết quả thực hiện hợp đồng |
1333 | 合同履行付款延期 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn yán qī) – Payment delay in contract performance – Trì hoãn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1334 | 合同履行合同义务 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yì wù) – Contract obligations for performance – Nghĩa vụ hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1335 | 合同履行信贷额度 (hé tóng lǚ xíng xìn dài è dù) – Credit limit for contract performance – Hạn mức tín dụng trong thực hiện hợp đồng |
1336 | 合同履行分配机制 (hé tóng lǚ xíng fēn pèi jī zhì) – Distribution mechanism for contract performance – Cơ chế phân phối trong thực hiện hợp đồng |
1337 | 合同履行相关方 (hé tóng lǚ xíng xiāng guān fāng) – Stakeholders in contract performance – Các bên liên quan trong thực hiện hợp đồng |
1338 | 合同履行费用承担 (hé tóng lǚ xíng fèi yòng chéng dān) – Cost responsibility for contract performance – Trách nhiệm chi phí trong thực hiện hợp đồng |
1339 | 合同履行履约能力 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē néng lì) – Ability to perform the contract – Khả năng thực hiện hợp đồng |
1340 | 合同履行供应商 (hé tóng lǚ xíng gōng yìng shāng) – Supplier in contract performance – Nhà cung cấp trong thực hiện hợp đồng |
1341 | 合同履行支付方式 (hé tóng lǚ xíng zhī fù fāng shì) – Payment method for contract execution – Phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1342 | 合同履行违约金 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē jīn) – Penalty for breach of contract performance – Phạt vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1343 | 合同履行合同文本 (hé tóng lǚ xíng hé tóng wén běn) – Contract text for performance – Văn bản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1344 | 合同履行审查意见 (hé tóng lǚ xíng shěn chá yì jiàn) – Review opinion on contract performance – Ý kiến kiểm tra về thực hiện hợp đồng |
1345 | 合同履行技术标准 (hé tóng lǚ xíng jì shù biāo zhǔn) – Technical standards for contract performance – Tiêu chuẩn kỹ thuật trong thực hiện hợp đồng |
1346 | 合同履行供应链管理 (hé tóng lǚ xíng gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management in contract performance – Quản lý chuỗi cung ứng trong thực hiện hợp đồng |
1347 | 合同履行条款修改 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn xiū gǎi) – Modification of contract terms for performance – Sửa đổi điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1348 | 合同履行权利和义务 (hé tóng lǚ xíng quán lì hé yì wù) – Rights and obligations in contract performance – Quyền và nghĩa vụ trong thực hiện hợp đồng |
1349 | 合同履行合同附件 (hé tóng lǚ xíng hé tóng fù jiàn) – Contract annex for performance – Phụ lục hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1350 | 合同履行法律援助 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ yuán zhù) – Legal assistance for contract performance – Hỗ trợ pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
1351 | 合同履行阶段 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn) – Stage of contract performance – Giai đoạn thực hiện hợp đồng |
1352 | 合同履行合同履行期 (hé tóng lǚ xíng hé tóng lǚ xíng qī) – Period of contract performance – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1353 | 合同履行责任范围 (hé tóng lǚ xíng zé rèn fàn wéi) – Scope of responsibility in contract performance – Phạm vi trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
1354 | 合同履行调整条款 (hé tóng lǚ xíng tiáo zhěng tiáo kuǎn) – Adjustment clause for contract performance – Điều khoản điều chỉnh trong thực hiện hợp đồng |
1355 | 合同履行目标达成 (hé tóng lǚ xíng mù biāo dá chéng) – Achievement of objectives in contract performance – Đạt được mục tiêu trong thực hiện hợp đồng |
1356 | 合同履行不可抗力 (hé tóng lǚ xíng bù kě kàng lì) – Force majeure in contract performance – Tình huống bất khả kháng trong thực hiện hợp đồng |
1357 | 合同履行进展情况 (hé tóng lǚ xíng jìn zhǎn qíng kuàng) – Progress of contract performance – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
1358 | 合同履行实地检查 (hé tóng lǚ xíng shí dì jiǎn chá) – On-site inspection for contract performance – Kiểm tra thực địa trong thực hiện hợp đồng |
1359 | 合同履行修订 (hé tóng lǚ xíng xiū dìng) – Revision of contract performance – Sửa đổi việc thực hiện hợp đồng |
1360 | 合同履行审计报告 (hé tóng lǚ xíng shěn jì bào gào) – Audit report on contract performance – Báo cáo kiểm toán về thực hiện hợp đồng |
1361 | 合同履行担保期限 (hé tóng lǚ xíng dān bǎo qī xiàn) – Guarantee period for contract performance – Thời gian bảo lãnh trong thực hiện hợp đồng |
1362 | 合同履行资金流动 (hé tóng lǚ xíng zī jīn liú dòng) – Cash flow in contract performance – Dòng tiền trong thực hiện hợp đồng |
1363 | 合同履行信用审查 (hé tóng lǚ xíng xìn yòng shěn chá) – Credit check for contract performance – Kiểm tra tín dụng trong thực hiện hợp đồng |
1364 | 合同履行支付证明 (hé tóng lǚ xíng zhī fù zhèng míng) – Payment certification for contract performance – Chứng nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1365 | 合同履行违约补偿 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē bǔ cháng) – Compensation for breach of contract performance – Bồi thường vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1366 | 合同履行履约保证金 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē bǎo zhèng jīn) – Performance bond for contract execution – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
1367 | 合同履行违约诉讼 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē sù sòng) – Lawsuit for breach of contract performance – Kiện tụng vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1368 | 合同履行财务报告 (hé tóng lǚ xíng cái wù bào gào) – Financial report for contract performance – Báo cáo tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1369 | 合同履行时间表 (hé tóng lǚ xíng shí jiān biǎo) – Timeline for contract performance – Lịch trình thời gian trong thực hiện hợp đồng |
1370 | 合同履行费用清单 (hé tóng lǚ xíng fèi yòng qīng dān) – Expense list for contract performance – Danh sách chi phí trong thực hiện hợp đồng |
1371 | 合同履行原材料供应 (hé tóng lǚ xíng yuán cái liào gōng yìng) – Raw material supply for contract performance – Cung cấp nguyên liệu trong thực hiện hợp đồng |
1372 | 合同履行支付请求 (hé tóng lǚ xíng zhī fù qǐng qiú) – Payment request for contract performance – Yêu cầu thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1373 | 合同履行供应商协议 (hé tóng lǚ xíng gōng yìng shāng xié yì) – Supplier agreement for contract performance – Thỏa thuận nhà cung cấp trong thực hiện hợp đồng |
1374 | 合同履行付款凭证 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn píng zhèng) – Payment voucher for contract performance – Giấy chứng nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1375 | 合同履行进度更新 (hé tóng lǚ xíng jìn dù gēng xīn) – Progress update for contract performance – Cập nhật tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
1376 | 合同履行保密协议 (hé tóng lǚ xíng bǎo mì xié yì) – Confidentiality agreement for contract performance – Thỏa thuận bảo mật trong thực hiện hợp đồng |
1377 | 合同履行任务分配 (hé tóng lǚ xíng rèn wu fēn pèi) – Task allocation for contract performance – Phân bổ nhiệm vụ trong thực hiện hợp đồng |
1378 | 合同履行问题解决 (hé tóng lǚ xíng wèn tí jiě jué) – Issue resolution for contract performance – Giải quyết vấn đề trong thực hiện hợp đồng |
1379 | 合同履行付款方式变更 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn fāng shì biàn gēng) – Change in payment method for contract performance – Thay đổi phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1380 | 合同履行付款审核 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn shěn hé) – Payment audit for contract performance – Kiểm tra thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1381 | 合同履行风险管理 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management for contract performance – Quản lý rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
1382 | 合同履行退还条款 (hé tóng lǚ xíng tuì huán tiáo kuǎn) – Refund clause for contract performance – Điều khoản hoàn trả trong thực hiện hợp đồng |
1383 | 合同履行权利转让 (hé tóng lǚ xíng quán lì zhuǎn ràng) – Assignment of rights in contract performance – Chuyển nhượng quyền lợi trong thực hiện hợp đồng |
1384 | 合同履行合规性检查 (hé tóng lǚ xíng hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance check for contract performance – Kiểm tra tính tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
1385 | 合同履行目标调整 (hé tóng lǚ xíng mù biāo tiáo zhěng) – Objective adjustment for contract performance – Điều chỉnh mục tiêu trong thực hiện hợp đồng |
1386 | 合同履行纠纷仲裁 (hé tóng lǚ xíng jiū fēn zhòng cái) – Arbitration for contract performance disputes – Trọng tài giải quyết tranh chấp hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1387 | 合同履行监督协议 (hé tóng lǚ xíng jiān dū xié yì) – Supervision agreement for contract performance – Thỏa thuận giám sát trong thực hiện hợp đồng |
1388 | 合同履行付款延期请求 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn yán qī qǐng qiú) – Request for payment delay in contract performance – Yêu cầu trì hoãn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1389 | 合同履行监理服务 (hé tóng lǚ xíng jiān lǐ fú wù) – Supervision services for contract performance – Dịch vụ giám sát trong thực hiện hợp đồng |
1390 | 合同履行保证书 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhèng shū) – Letter of guarantee for contract performance – Thư bảo lãnh trong thực hiện hợp đồng |
1391 | 合同履行签约双方 (hé tóng lǚ xíng qiān yuē shuāng fāng) – Contract signing parties in performance – Các bên ký hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1392 | 合同履行担保人 (hé tóng lǚ xíng dān bǎo rén) – Guarantor for contract performance – Người bảo lãnh trong thực hiện hợp đồng |
1393 | 合同履行付款条件变更 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn tiáo jiàn biàn gēng) – Change in payment terms for contract performance – Thay đổi điều kiện thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1394 | 合同履行财务审查 (hé tóng lǚ xíng cái wù shěn chá) – Financial audit for contract performance – Kiểm tra tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1395 | 合同履行违约责任 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn) – Liability for breach of contract performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1396 | 合同履行期限调整 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn tiáo zhěng) – Adjustment of performance period for contract – Điều chỉnh thời gian thực hiện hợp đồng |
1397 | 合同履行支付比例 (hé tóng lǚ xíng zhī fù bǐ lì) – Payment ratio for contract performance – Tỷ lệ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1398 | 合同履行工程验收 (hé tóng lǚ xíng gōng chéng yàn shōu) – Engineering acceptance in contract performance – Nghiệm thu công trình trong thực hiện hợp đồng |
1399 | 合同履行供应商违约 (hé tóng lǚ xíng gōng yìng shāng wéi yuē) – Supplier breach of contract performance – Vi phạm hợp đồng của nhà cung cấp trong thực hiện hợp đồng |
1400 | 合同履行后续服务 (hé tóng lǚ xíng hòu xù fú wù) – Follow-up services for contract performance – Dịch vụ hậu mãi trong thực hiện hợp đồng |
1401 | 合同履行阶段性报告 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn xìng bào gào) – Stage report for contract performance – Báo cáo giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
1402 | 合同履行进度调整 (hé tóng lǚ xíng jìn dù tiáo zhěng) – Progress adjustment for contract performance – Điều chỉnh tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
1403 | 合同履行付款延期 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn yán qī) – Payment delay for contract performance – Trì hoãn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1404 | 合同履行项目预算 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yù suàn) – Project budget for contract performance – Ngân sách dự án trong thực hiện hợp đồng |
1405 | 合同履行目标调整 (hé tóng lǚ xíng mù biāo tiáo zhěng) – Adjustment of goals in contract performance – Điều chỉnh mục tiêu trong thực hiện hợp đồng |
1406 | 合同履行资料提供 (hé tóng lǚ xíng zī liào tí gōng) – Provision of documents for contract performance – Cung cấp tài liệu trong thực hiện hợp đồng |
1407 | 合同履行支付确认 (hé tóng lǚ xíng zhī fù què rèn) – Payment confirmation for contract performance – Xác nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1408 | 合同履行合同补充 (hé tóng lǚ xíng hé tóng bǔ chōng) – Supplement to contract performance – Bổ sung hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1409 | 合同履行服务期限 (hé tóng lǚ xíng fú wù qī xiàn) – Service period for contract performance – Thời gian dịch vụ trong thực hiện hợp đồng |
1410 | 合同履行合规性检查 (hé tóng lǚ xíng hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance inspection for contract performance – Kiểm tra tính tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
1411 | 合同履行施工安排 (hé tóng lǚ xíng shī gōng ān pái) – Construction arrangement for contract performance – Sắp xếp thi công trong thực hiện hợp đồng |
1412 | 合同履行合同义务 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yì wù) – Contract obligations in performance – Nghĩa vụ hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1413 | 合同履行安全措施 (hé tóng lǚ xíng ān quán cuò shī) – Safety measures for contract performance – Biện pháp an toàn trong thực hiện hợp đồng |
1414 | 合同履行责任认定 (hé tóng lǚ xíng zé rèn rèn dìng) – Liability determination for contract performance – Xác định trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
1415 | 合同履行客户要求 (hé tóng lǚ xíng kè hù yāo qiú) – Client requirements for contract performance – Yêu cầu khách hàng trong thực hiện hợp đồng |
1416 | 合同履行技术规范 (hé tóng lǚ xíng jì shù guī fàn) – Technical specifications for contract performance – Quy chuẩn kỹ thuật trong thực hiện hợp đồng |
1417 | 合同履行验收合格 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu hé gé) – Acceptance qualified for contract performance – Nghiệm thu đạt yêu cầu trong thực hiện hợp đồng |
1418 | 合同履行质检标准 (hé tóng lǚ xíng zhì jiǎn biāo zhǔn) – Quality inspection standards for contract performance – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1419 | 合同履行合同执行 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhí xíng) – Contract execution in performance – Thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1420 | 合同履行工程延期 (hé tóng lǚ xíng gōng chéng yán qī) – Project delay for contract performance – Trì hoãn dự án trong thực hiện hợp đồng |
1421 | 合同履行风险识别 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn shí bié) – Risk identification for contract performance – Nhận diện rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
1422 | 合同履行资金保障 (hé tóng lǚ xíng zī jīn bǎo zhàng) – Financial guarantee for contract performance – Đảm bảo tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1423 | 合同履行变更协议 (hé tóng lǚ xíng biàn gēng xié yì) – Change agreement for contract performance – Thỏa thuận thay đổi trong thực hiện hợp đồng |
1424 | 合同履行劳动合同 (hé tóng lǚ xíng láo dòng hé tóng) – Labor contract in performance – Hợp đồng lao động trong thực hiện hợp đồng |
1425 | 合同履行资金审计 (hé tóng lǚ xíng zī jīn shěn jì) – Financial audit for contract performance – Kiểm toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1426 | 合同履行保修期 (hé tóng lǚ xíng bǎo xiū qī) – Warranty period for contract performance – Thời gian bảo hành trong thực hiện hợp đồng |
1427 | 合同履行工程进度 (hé tóng lǚ xíng gōng chéng jìn dù) – Project progress for contract performance – Tiến độ công trình trong thực hiện hợp đồng |
1428 | 合同履行结算协议 (hé tóng lǚ xíng jié suàn xié yì) – Settlement agreement for contract performance – Thỏa thuận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1429 | 合同履行税务合规 (hé tóng lǚ xíng shuì wù hé guī) – Tax compliance for contract performance – Tuân thủ thuế trong thực hiện hợp đồng |
1430 | 合同履行支付凭证 (hé tóng lǚ xíng zhī fù píng zhèng) – Payment receipt for contract performance – Giấy chứng nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1431 | 合同履行劳动权益 (hé tóng lǚ xíng láo dòng quán yì) – Labor rights for contract performance – Quyền lợi lao động trong thực hiện hợp đồng |
1432 | 合同履行项目验收标准 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yàn shōu biāo zhǔn) – Project acceptance standards for contract performance – Tiêu chuẩn nghiệm thu dự án trong thực hiện hợp đồng |
1433 | 合同履行内容变更 (hé tóng lǚ xíng nèi róng biàn gēng) – Change in content of contract performance – Thay đổi nội dung trong thực hiện hợp đồng |
1434 | 合同履行条件变动 (hé tóng lǚ xíng tiáo jiàn biàn dòng) – Change in terms of contract performance – Thay đổi điều kiện trong thực hiện hợp đồng |
1435 | 合同履行未完成 (hé tóng lǚ xíng wèi wán chéng) – Unfinished contract performance – Hợp đồng chưa hoàn thành trong thực hiện hợp đồng |
1436 | 合同履行违约行为 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē xíng wéi) – Breach of contract performance – Hành vi vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1437 | 合同履行损失赔偿 (hé tóng lǚ xíng sǔn shī péi cháng) – Compensation for losses in contract performance – Bồi thường thiệt hại trong thực hiện hợp đồng |
1438 | 合同履行资金调度 (hé tóng lǚ xíng zī jīn tiáo dù) – Fund allocation for contract performance – Phân bổ vốn trong thực hiện hợp đồng |
1439 | 合同履行货物交付 (hé tóng lǚ xíng huò wù jiāo fù) – Delivery of goods in contract performance – Giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
1440 | 合同履行施工进度 (hé tóng lǚ xíng shī gōng jìn dù) – Construction progress in contract performance – Tiến độ thi công trong thực hiện hợp đồng |
1441 | 合同履行质量验收 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng yàn shōu) – Quality acceptance in contract performance – Nghiệm thu chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1442 | 合同履行交货时间 (hé tóng lǚ xíng jiāo huò shí jiān) – Delivery time in contract performance – Thời gian giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
1443 | 合同履行项目实施 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù shí shī) – Project implementation for contract performance – Triển khai dự án trong thực hiện hợp đồng |
1444 | 合同履行款项支付 (hé tóng lǚ xíng kuǎn xiàng zhī fù) – Payment of amounts for contract performance – Thanh toán khoản tiền trong thực hiện hợp đồng |
1445 | 合同履行项目成果 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù chéng guǒ) – Project results in contract performance – Kết quả dự án trong thực hiện hợp đồng |
1446 | 合同履行资金使用 (hé tóng lǚ xíng zī jīn shǐ yòng) – Fund usage in contract performance – Sử dụng vốn trong thực hiện hợp đồng |
1447 | 合同履行劳动力安排 (hé tóng lǚ xíng láo dòng lì ān pái) – Labor arrangement for contract performance – Sắp xếp lao động trong thực hiện hợp đồng |
1448 | 合同履行工作检查 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò jiǎn chá) – Work inspection in contract performance – Kiểm tra công việc trong thực hiện hợp đồng |
1449 | 合同履行合同终止 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhōng zhǐ) – Termination of contract performance – Kết thúc hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1450 | 合同履行不可抗力 (hé tóng lǚ xíng bù kě kàng lì) – Force majeure in contract performance – Lực lượng bất khả kháng trong thực hiện hợp đồng |
1451 | 合同履行条件满足 (hé tóng lǚ xíng tiáo jiàn mǎn zú) – Fulfillment of terms for contract performance – Thỏa mãn điều kiện trong thực hiện hợp đồng |
1452 | 合同履行审批流程 (hé tóng lǚ xíng shěn pī liú chéng) – Approval process for contract performance – Quy trình phê duyệt trong thực hiện hợp đồng |
1453 | 合同履行劳动支付 (hé tóng lǚ xíng láo dòng zhī fù) – Labor payment for contract performance – Thanh toán lao động trong thực hiện hợp đồng |
1454 | 合同履行合同修改 (hé tóng lǚ xíng hé tóng xiū gǎi) – Contract modification in performance – Sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1455 | 合同履行税费支付 (hé tóng lǚ xíng shuì fèi zhī fù) – Tax payment for contract performance – Thanh toán thuế trong thực hiện hợp đồng |
1456 | 合同履行进度控制 (hé tóng lǚ xíng jìn dù kòng zhì) – Progress control in contract performance – Kiểm soát tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
1457 | 合同履行付款审查 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn shěn chá) – Payment review for contract performance – Kiểm tra thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1458 | 合同履行交货验收 (hé tóng lǚ xíng jiāo huò yàn shōu) – Delivery acceptance for contract performance – Nghiệm thu giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
1459 | 合同履行合同续签 (hé tóng lǚ xíng hé tóng xù qiān) – Contract renewal in performance – Gia hạn hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1460 | 合同履行项目协调 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù xié tiáo) – Project coordination for contract performance – Phối hợp dự án trong thực hiện hợp đồng |
1461 | 合同履行项目进展 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jìn zhǎn) – Project progress in contract performance – Tiến triển dự án trong thực hiện hợp đồng |
1462 | 合同履行违约行为处罚 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē xíng wéi chǔ fá) – Punishment for breach of contract performance – Xử phạt hành vi vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1463 | 合同履行合同签署 (hé tóng lǚ xíng hé tóng qiān shǔ) – Contract signing in performance – Ký hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1464 | 合同履行资金分配 (hé tóng lǚ xíng zī jīn fēn pèi) – Fund distribution for contract performance – Phân phối tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1465 | 合同履行项目风险 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù fēng xiǎn) – Project risk in contract performance – Rủi ro dự án trong thực hiện hợp đồng |
1466 | 合同履行客户确认 (hé tóng lǚ xíng kè hù quèrèn) – Client confirmation for contract performance – Xác nhận của khách hàng trong thực hiện hợp đồng |
1467 | 合同履行履约保证 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē bǎo zhèng) – Performance guarantee for contract performance – Bảo đảm thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1468 | 合同履行付款期 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn qī) – Payment period for contract performance – Thời gian thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1469 | 合同履行质量问题 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng wèn tí) – Quality issues in contract performance – Vấn đề chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1470 | 合同履行资金调拨 (hé tóng lǚ xíng zī jīn tiáo bō) – Fund allocation for contract performance – Điều chuyển vốn trong thực hiện hợp đồng |
1471 | 合同履行项目结算 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jié suàn) – Project settlement in contract performance – Thanh toán dự án trong thực hiện hợp đồng |
1472 | 合同履行质量管理 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng guǎn lǐ) – Quality management for contract performance – Quản lý chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1473 | 合同履行项目验收合格 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yàn shōu hé gé) – Project acceptance qualified for contract performance – Nghiệm thu dự án đạt yêu cầu trong thực hiện hợp đồng |
1474 | 合同履行合同争议 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhēng yì) – Contract dispute in performance – Tranh chấp hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1475 | 合同履行项目延期 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yán qī) – Project delay in contract performance – Trì hoãn dự án trong thực hiện hợp đồng |
1476 | 合同履行采购合同 (hé tóng lǚ xíng cǎi gòu hé tóng) – Procurement contract in performance – Hợp đồng mua sắm trong thực hiện hợp đồng |
1477 | 合同履行数据报告 (hé tóng lǚ xíng shù jù bào gào) – Data report for contract performance – Báo cáo dữ liệu trong thực hiện hợp đồng |
1478 | 合同履行资金审查 (hé tóng lǚ xíng zī jīn shěn chá) – Fund review for contract performance – Kiểm tra tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1479 | 合同履行退货协议 (hé tóng lǚ xíng tuì huò xié yì) – Return agreement for contract performance – Thỏa thuận trả hàng trong thực hiện hợp đồng |
1480 | 合同履行款项确认 (hé tóng lǚ xíng kuǎn xiàng quèrèn) – Confirmation of payment for contract performance – Xác nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1481 | 合同履行设备交付 (hé tóng lǚ xíng shè bèi jiāo fù) – Equipment delivery for contract performance – Giao thiết bị trong thực hiện hợp đồng |
1482 | 合同履行采购清单 (hé tóng lǚ xíng cǎi gòu qīng dān) – Procurement list for contract performance – Danh sách mua sắm trong thực hiện hợp đồng |
1483 | 合同履行调解程序 (hé tóng lǚ xíng tiáo jiě chéng xù) – Mediation process for contract performance – Quy trình hòa giải trong thực hiện hợp đồng |
1484 | 合同履行进度管理 (hé tóng lǚ xíng jìn dù guǎn lǐ) – Progress management for contract performance – Quản lý tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
1485 | 合同履行合同执行 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhí xíng) – Contract execution in performance – Thực thi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1486 | 合同履行项目清单 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù qīng dān) – Project list for contract performance – Danh sách dự án trong thực hiện hợp đồng |
1487 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Deadline for contract performance – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1488 | 合同履行合同修订 (hé tóng lǚ xíng hé tóng xiū dìng) – Contract revision in performance – Sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1489 | 合同履行责任划分 (hé tóng lǚ xíng zé rèn huà fēn) – Responsibility division for contract performance – Phân chia trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
1490 | 合同履行违约索赔 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē suǒ péi) – Claim for breach of contract performance – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1491 | 合同履行材料提交 (hé tóng lǚ xíng cái liào tí jiāo) – Material submission for contract performance – Nộp tài liệu trong thực hiện hợp đồng |
1492 | 合同履行资金管理 (hé tóng lǚ xíng zī jīn guǎn lǐ) – Fund management for contract performance – Quản lý tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1493 | 合同履行项目交付 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jiāo fù) – Project delivery for contract performance – Giao dự án trong thực hiện hợp đồng |
1494 | 合同履行资金风险 (hé tóng lǚ xíng zī jīn fēng xiǎn) – Financial risk for contract performance – Rủi ro tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1495 | 合同履行违约处理 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē chǔ lǐ) – Handling breach of contract performance – Xử lý vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1496 | 合同履行项目实施方案 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù shí shī fāng àn) – Project implementation plan for contract performance – Kế hoạch triển khai dự án trong thực hiện hợp đồng |
1497 | 合同履行定期检查 (hé tóng lǚ xíng dìng qī jiǎn chá) – Periodic inspection for contract performance – Kiểm tra định kỳ trong thực hiện hợp đồng |
1498 | 合同履行项目成果 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù chéng guǒ) – Project result for contract performance – Kết quả dự án trong thực hiện hợp đồng |
1499 | 合同履行资料更新 (hé tóng lǚ xíng zī liào gēng xīn) – Data update for contract performance – Cập nhật dữ liệu trong thực hiện hợp đồng |
1500 | 合同履行合同变更 (hé tóng lǚ xíng hé tóng biàn gēng) – Contract modification in performance – Sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1501 | 合同履行签约方 (hé tóng lǚ xíng qiān yuē fāng) – Contracting party in performance – Bên ký kết trong thực hiện hợp đồng |
1502 | 合同履行工作分配 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò fēn pèi) – Work distribution for contract performance – Phân công công việc trong thực hiện hợp đồng |
1503 | 合同履行投资计划 (hé tóng lǚ xíng tóu zī jì huà) – Investment plan for contract performance – Kế hoạch đầu tư trong thực hiện hợp đồng |
1504 | 合同履行服务质量 (hé tóng lǚ xíng fú wù zhì liàng) – Service quality for contract performance – Chất lượng dịch vụ trong thực hiện hợp đồng |
1505 | 合同履行合同解除 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jiě chú) – Contract termination in performance – Chấm dứt hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1506 | 合同履行付款计划 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn jì huà) – Payment plan for contract performance – Kế hoạch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1507 | 合同履行项目审查 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù shěn chá) – Project review for contract performance – Xem xét dự án trong thực hiện hợp đồng |
1508 | 合同履行法律条款 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ tiáo kuǎn) – Legal clauses for contract performance – Điều khoản pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
1509 | 合同履行项目风险评估 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù fēng xiǎn píng gū) – Project risk assessment for contract performance – Đánh giá rủi ro dự án trong thực hiện hợp đồng |
1510 | 合同履行项目结束 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jié shù) – Project completion for contract performance – Hoàn thành dự án trong thực hiện hợp đồng |
1511 | 合同履行审核程序 (hé tóng lǚ xíng shěn hé chéng xù) – Audit procedure for contract performance – Quy trình kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
1512 | 合同履行时间延迟 (hé tóng lǚ xíng shí jiān yán chí) – Time delay in contract performance – Trì hoãn thời gian trong thực hiện hợp đồng |
1513 | 合同履行损失赔偿 (hé tóng lǚ xíng sǔn shī péi cháng) – Loss compensation for contract performance – Bồi thường thiệt hại trong thực hiện hợp đồng |
1514 | 合同履行项目审计 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù shěn jì) – Project audit for contract performance – Kiểm toán dự án trong thực hiện hợp đồng |
1515 | 合同履行合同义务 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yì wù) – Contractual obligations in performance – Nghĩa vụ hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1516 | 合同履行资金清算 (hé tóng lǚ xíng zī jīn qīng suàn) – Fund clearing for contract performance – Giải quyết tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1517 | 合同履行绩效考核 (hé tóng lǚ xíng jì xiào kǎo hé) – Performance evaluation for contract performance – Đánh giá hiệu suất trong thực hiện hợp đồng |
1518 | 合同履行项目实施 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù shí shī) – Project implementation in contract performance – Triển khai dự án trong thực hiện hợp đồng |
1519 | 合同履行合作伙伴 (hé tóng lǚ xíng hé zuò huǒ bàn) – Partner for contract performance – Đối tác hợp tác trong thực hiện hợp đồng |
1520 | 合同履行项目资源 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù zī yuán) – Project resources for contract performance – Tài nguyên dự án trong thực hiện hợp đồng |
1521 | 合同履行项目协作 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù xié zuò) – Project collaboration for contract performance – Hợp tác dự án trong thực hiện hợp đồng |
1522 | 合同履行延期通知 (hé tóng lǚ xíng yán qī tōng zhī) – Extension notice for contract performance – Thông báo gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
1523 | 合同履行工程验收 (hé tóng lǚ xíng gōng chéng yàn shōu) – Project acceptance for contract performance – Nghiệm thu công trình trong thực hiện hợp đồng |
1524 | 合同履行总负责人 (hé tóng lǚ xíng zǒng fù zé rén) – General supervisor for contract performance – Người giám sát chính trong thực hiện hợp đồng |
1525 | 合同履行资金支付 (hé tóng lǚ xíng zī jīn zhī fù) – Fund payment for contract performance – Thanh toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1526 | 合同履行中途终止 (hé tóng lǚ xíng zhōng tú zhōng zhǐ) – Mid-term termination of contract performance – Chấm dứt giữa chừng trong thực hiện hợp đồng |
1527 | 合同履行付款条款 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment terms for contract performance – Điều khoản thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1528 | 合同履行项目调整 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù tiáo zhěng) – Project adjustment for contract performance – Điều chỉnh dự án trong thực hiện hợp đồng |
1529 | 合同履行合同条款 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn) – Contract clauses in performance – Điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1530 | 合同履行合同取消 (hé tóng lǚ xíng hé tóng qǔ xiāo) – Cancellation of contract performance – Hủy bỏ hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1531 | 合同履行资金拨付 (hé tóng lǚ xíng zī jīn bō fù) – Fund disbursement for contract performance – Chi trả tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1532 | 合同履行客户反馈 (hé tóng lǚ xíng kè hù fǎn kuì) – Client feedback for contract performance – Phản hồi khách hàng trong thực hiện hợp đồng |
1533 | 合同履行最终结算 (hé tóng lǚ xíng zuì zhōng jié suàn) – Final settlement for contract performance – Thanh toán cuối cùng trong thực hiện hợp đồng |
1534 | 合同履行发票结算 (hé tóng lǚ xíng fā piào jié suàn) – Invoice settlement for contract performance – Thanh toán hóa đơn trong thực hiện hợp đồng |
1535 | 合同履行收款账户 (hé tóng lǚ xíng shōu kuǎn zhàng hù) – Payment account for contract performance – Tài khoản thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1536 | 合同履行付款计划表 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn jì huà biǎo) – Payment schedule for contract performance – Lịch trình thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1537 | 合同履行招标文件 (hé tóng lǚ xíng zhāo biāo wén jiàn) – Tender document for contract performance – Tài liệu mời thầu trong thực hiện hợp đồng |
1538 | 合同履行项目资金 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù zī jīn) – Project funds for contract performance – Quỹ dự án trong thực hiện hợp đồng |
1539 | 合同履行项目延期 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yán qī) – Project delay for contract performance – Trì hoãn dự án trong thực hiện hợp đồng |
1540 | 合同履行公司政策 (hé tóng lǚ xíng gōng sī zhèng cè) – Company policy for contract performance – Chính sách công ty trong thực hiện hợp đồng |
1541 | 合同履行文件审核 (hé tóng lǚ xíng wén jiàn shěn hé) – Document review for contract performance – Xem xét tài liệu trong thực hiện hợp đồng |
1542 | 合同履行项目总结 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù zǒng jié) – Project summary for contract performance – Tổng kết dự án trong thực hiện hợp đồng |
1543 | 合同履行结束报告 (hé tóng lǚ xíng jié shù bào gào) – Completion report for contract performance – Báo cáo kết thúc trong thực hiện hợp đồng |
1544 | 合同履行终止条款 (hé tóng lǚ xíng zhōng zhǐ tiáo kuǎn) – Termination clause for contract performance – Điều khoản chấm dứt trong thực hiện hợp đồng |
1545 | 合同履行项目调整协议 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù tiáo zhěng xié yì) – Project adjustment agreement for contract performance – Thỏa thuận điều chỉnh dự án trong thực hiện hợp đồng |
1546 | 合同履行合同效力 (hé tóng lǚ xíng hé tóng xiào lì) – Effectiveness of contract performance – Hiệu lực hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1547 | 合同履行资金拨款 (hé tóng lǚ xíng zī jīn bō kuǎn) – Fund allocation for contract performance – Phân bổ tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1548 | 合同履行合作条款 (hé tóng lǚ xíng hé zuò tiáo kuǎn) – Cooperation terms for contract performance – Điều khoản hợp tác trong thực hiện hợp đồng |
1549 | 合同履行合同标的 (hé tóng lǚ xíng hé tóng biāo de) – Contract subject in performance – Đối tượng hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1550 | 合同履行付款确认 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn quèrèn) – Payment confirmation for contract performance – Xác nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1551 | 合同履行风险防范 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn fáng fàn) – Risk prevention for contract performance – Phòng ngừa rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
1552 | 合同履行项目批准 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù pī zhǔn) – Project approval for contract performance – Phê duyệt dự án trong thực hiện hợp đồng |
1553 | 合同履行项目延期申请 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yán qī shēn qǐng) – Project extension request for contract performance – Yêu cầu gia hạn dự án trong thực hiện hợp đồng |
1554 | 合同履行合同签署 (hé tóng lǚ xíng hé tóng qiān shǔ) – Contract signing in performance – Ký kết hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1555 | 合同履行合同解释 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jiě shì) – Contract interpretation for performance – Giải thích hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1556 | 合同履行违约行为 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē xíng wéi) – Breach behavior in contract performance – Hành vi vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1557 | 合同履行付款安排 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn ān pái) – Payment arrangement for contract performance – Sắp xếp thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1558 | 合同履行合并协议 (hé tóng lǚ xíng hé bìng xié yì) – Merger agreement for contract performance – Thỏa thuận sáp nhập trong thực hiện hợp đồng |
1559 | 合同履行合同重签 (hé tóng lǚ xíng hé tóng chóng qiān) – Contract re-signing in performance – Ký lại hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1560 | 合同履行付款差异 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn chā yì) – Payment discrepancy for contract performance – Sự khác biệt thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1561 | 合同履行服务项目 (hé tóng lǚ xíng fú wù xiàng mù) – Service item for contract performance – Dịch vụ trong thực hiện hợp đồng |
1562 | 合同履行项目评审 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù píng shěn) – Project review for contract performance – Đánh giá dự án trong thực hiện hợp đồng |
1563 | 合同履行合同解除协议 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jiě chú xié yì) – Contract termination agreement for performance – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1564 | 合同履行条款修订 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn xiū dìng) – Clause revision for contract performance – Sửa đổi điều khoản trong thực hiện hợp đồng |
1565 | 合同履行分期付款 (hé tóng lǚ xíng fēn qī fù kuǎn) – Installment payment for contract performance – Thanh toán theo đợt trong thực hiện hợp đồng |
1566 | 合同履行工程合同 (hé tóng lǚ xíng gōng chéng hé tóng) – Engineering contract for contract performance – Hợp đồng xây dựng trong thực hiện hợp đồng |
1567 | 合同履行合作细则 (hé tóng lǚ xíng hé zuò xì zé) – Cooperation rules for contract performance – Quy định hợp tác trong thực hiện hợp đồng |
1568 | 合同履行执行力 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng lì) – Execution capacity for contract performance – Năng lực thực thi trong thực hiện hợp đồng |
1569 | 合同履行履约评估 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē píng gū) – Performance assessment for contract performance – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
1570 | 合同履行项目进展 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jìn zhǎn) – Project progress for contract performance – Tiến triển dự án trong thực hiện hợp đồng |
1571 | 合同履行付款凭证 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn píng zhèng) – Payment voucher for contract performance – Phiếu thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1572 | 合同履行法定期限 (hé tóng lǚ xíng fǎ dìng qī xiàn) – Legal deadline for contract performance – Thời hạn pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
1573 | 合同履行资金调度 (hé tóng lǚ xíng zī jīn diào dù) – Fund scheduling for contract performance – Lập kế hoạch tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1574 | 合同履行专利权 (hé tóng lǚ xíng zhuān lì quán) – Patent rights for contract performance – Quyền sở hữu sáng chế trong thực hiện hợp đồng |
1575 | 合同履行付款滞纳金 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn zhì nà jīn) – Late payment penalty for contract performance – Phạt chậm thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1576 | 合同履行协议内容 (hé tóng lǚ xíng xié yì nèi rónɡ) – Agreement content for contract performance – Nội dung thỏa thuận trong thực hiện hợp đồng |
1577 | 合同履行融资计划 (hé tóng lǚ xíng róng zī jì huà) – Financing plan for contract performance – Kế hoạch tài trợ trong thực hiện hợp đồng |
1578 | 合同履行回款进度 (hé tóng lǚ xíng huí kuǎn jìn dù) – Payment recovery progress for contract performance – Tiến độ thu hồi thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1579 | 合同履行专员职责 (hé tóng lǚ xíng zhuān yuán zhí zé) – Officer duties for contract performance – Nhiệm vụ của cán bộ trong thực hiện hợp đồng |
1580 | 合同履行违约协议 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē xié yì) – Breach agreement for contract performance – Thỏa thuận vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1581 | 合同履行内部审核 (hé tóng lǚ xíng nèi bù shěn hé) – Internal audit for contract performance – Kiểm tra nội bộ trong thực hiện hợp đồng |
1582 | 合同履行标准化管理 (hé tóng lǚ xíng biāo zhǔn huà guǎn lǐ) – Standardized management for contract performance – Quản lý chuẩn hóa trong thực hiện hợp đồng |
1583 | 合同履行合规性检查 (hé tóng lǚ xíng hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance check for contract performance – Kiểm tra sự tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
1584 | 合同履行费用结算 (hé tóng lǚ xíng fèi yòng jié suàn) – Expense settlement for contract performance – Thanh toán chi phí trong thực hiện hợp đồng |
1585 | 合同履行项目计划书 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jì huà shū) – Project plan for contract performance – Kế hoạch dự án trong thực hiện hợp đồng |
1586 | 合同履行资金结算 (hé tóng lǚ xíng zī jīn jié suàn) – Fund settlement for contract performance – Thanh toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1587 | 合同履行特殊条款 (hé tóng lǚ xíng tè shū tiáo kuǎn) – Special clauses for contract performance – Điều khoản đặc biệt trong thực hiện hợp đồng |
1588 | 合同履行阶段性成果 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn xìng chéng guǒ) – Phase achievements for contract performance – Kết quả giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
1589 | 合同履行付款条件 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment conditions for contract performance – Điều kiện thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1590 | 合同履行合同签署方 (hé tóng lǚ xíng hé tóng qiān shǔ fāng) – Contract signatory for contract performance – Bên ký kết hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1591 | 合同履行文档存档 (hé tóng lǚ xíng wén dàng cún dǎng) – Document filing for contract performance – Lưu trữ tài liệu trong thực hiện hợp đồng |
1592 | 合同履行项目风险 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù fēng xiǎn) – Project risk for contract performance – Rủi ro dự án trong thực hiện hợp đồng |
1593 | 合同履行后期管理 (hé tóng lǚ xíng hòu qī guǎn lǐ) – Post-performance management of contract – Quản lý sau thực hiện hợp đồng |
1594 | 合同履行项目审批 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù shěn pī) – Project approval for contract performance – Phê duyệt dự án trong thực hiện hợp đồng |
1595 | 合同履行债务履行 (hé tóng lǚ xíng zhài wù lǚ xíng) – Debt performance in contract performance – Thực hiện nghĩa vụ nợ trong hợp đồng |
1596 | 合同履行质量审查 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng shěn chá) – Quality review for contract performance – Kiểm tra chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1597 | 合同履行物资供应 (hé tóng lǚ xíng wù zī gōng yìng) – Material supply for contract performance – Cung cấp vật tư trong thực hiện hợp đồng |
1598 | 合同履行合约补充协议 (hé tóng lǚ xíng hé yuē bǔ chōng xié yì) – Supplemental agreement for contract performance – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1599 | 合同履行相关法律 (hé tóng lǚ xíng xiāng guān fǎ lǜ) – Relevant laws for contract performance – Các luật liên quan trong thực hiện hợp đồng |
1600 | 合同履行商业保密 (hé tóng lǚ xíng shāng yè bǎo mì) – Commercial confidentiality in contract performance – Bảo mật thương mại trong thực hiện hợp đồng |
1601 | 合同履行合同争议 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhēng yì) – Contract disputes in performance – Tranh chấp hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1602 | 合同履行合同修改协议 (hé tóng lǚ xíng hé tóng xiū gǎi xié yì) – Contract amendment agreement for performance – Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1603 | 合同履行定金 (hé tóng lǚ xíng dìng jīn) – Earnest money for contract performance – Tiền đặt cọc trong thực hiện hợp đồng |
1604 | 合同履行延期罚款 (hé tóng lǚ xíng yán qī fá kuǎn) – Penalty for delay in contract performance – Phạt vì chậm trễ trong thực hiện hợp đồng |
1605 | 合同履行实施方案 (hé tóng lǚ xíng shí shī fāng àn) – Implementation plan for contract performance – Kế hoạch thực hiện trong thực hiện hợp đồng |
1606 | 合同履行违约责任 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn) – Breach of contract liability for contract performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1607 | 合同履行合约期 (hé tóng lǚ xíng hé yuē qī) – Contract term for contract performance – Thời hạn hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1608 | 合同履行合同条款 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn) – Contract clauses for contract performance – Điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1609 | 合同履行货物交付 (hé tóng lǚ xíng huò wù jiāo fù) – Goods delivery for contract performance – Giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
1610 | 合同履行付款条件达成 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn tiáo jiàn dá chéng) – Achievement of payment conditions for contract performance – Đạt được điều kiện thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1611 | 合同履行协商解决 (hé tóng lǚ xíng xié shāng jiě jué) – Negotiation for contract performance resolution – Thương lượng giải quyết trong thực hiện hợp đồng |
1612 | 合同履行工作进展 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò jìn zhǎn) – Work progress for contract performance – Tiến độ công việc trong thực hiện hợp đồng |
1613 | 合同履行合同终止 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhōng zhǐ) – Termination of contract for contract performance – Chấm dứt hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1614 | 合同履行履约时间 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē shí jiān) – Contract performance timeline – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1615 | 合同履行质量标准化 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng biāo zhǔn huà) – Standardization of quality for contract performance – Chuẩn hóa chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1616 | 合同履行退款条款 (hé tóng lǚ xíng tuì kuǎn tiáo kuǎn) – Refund clauses for contract performance – Điều khoản hoàn tiền trong thực hiện hợp đồng |
1617 | 合同履行合同执行过程 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhí xíng guò chéng) – Contract execution process for performance – Quá trình thực hiện hợp đồng |
1618 | 合同履行质量问题 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng wèn tí) – Quality issues for contract performance – Vấn đề chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1619 | 合同履行监督评估 (hé tóng lǚ xíng jiān dū píng gū) – Supervision and evaluation for contract performance – Giám sát và đánh giá trong thực hiện hợp đồng |
1620 | 合同履行完成报告 (hé tóng lǚ xíng wán chéng bào gào) – Completion report for contract performance – Báo cáo hoàn thành trong thực hiện hợp đồng |
1621 | 合同履行付款延期 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn yán qī) – Payment delay for contract performance – Chậm thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1622 | 合同履行工作任务 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò rèn wu) – Work tasks for contract performance – Nhiệm vụ công việc trong thực hiện hợp đồng |
1623 | 合同履行债务清偿 (hé tóng lǚ xíng zhài wù qīng cháng) – Debt settlement for contract performance – Thanh toán nợ trong thực hiện hợp đồng |
1624 | 合同履行服务承诺 (hé tóng lǚ xíng fú wù chéng nuò) – Service commitment for contract performance – Cam kết dịch vụ trong thực hiện hợp đồng |
1625 | 合同履行合同义务 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yì wù) – Contract obligations for contract performance – Nghĩa vụ hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1626 | 合同履行采购合同 (hé tóng lǚ xíng cǎi gòu hé tóng) – Procurement contract for contract performance – Hợp đồng mua sắm trong thực hiện hợp đồng |
1627 | 合同履行支付期限 (hé tóng lǚ xíng zhī fù qī xiàn) – Payment deadline for contract performance – Thời hạn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1628 | 合同履行服务合同 (hé tóng lǚ xíng fú wù hé tóng) – Service contract for contract performance – Hợp đồng dịch vụ trong thực hiện hợp đồng |
1629 | 合同履行执行标准 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng biāo zhǔn) – Execution standards for contract performance – Tiêu chuẩn thực hiện trong thực hiện hợp đồng |
1630 | 合同履行合同解释 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jiě shì) – Contract interpretation for contract performance – Giải thích hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1631 | 合同履行合同生效 (hé tóng lǚ xíng hé tóng shēng xiào) – Contract effectiveness for contract performance – Hiệu lực hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1632 | 合同履行合同修订 (hé tóng lǚ xíng hé tóng xiū dìng) – Contract revision for contract performance – Sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1633 | 合同履行合同纠纷 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jiū fēn) – Contract dispute for contract performance – Tranh chấp hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1634 | 合同履行项目延期申请 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yán qī shēn qǐng) – Project extension application for contract performance – Đơn xin gia hạn dự án trong thực hiện hợp đồng |
1635 | 合同履行承包合同 (hé tóng lǚ xíng chéng bāo hé tóng) – Subcontract for contract performance – Hợp đồng thầu phụ trong thực hiện hợp đồng |
1636 | 合同履行期限延长 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn yán cháng) – Extension of the contract period for performance – Gia hạn thời gian hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1637 | 合同履行协议补充 (hé tóng lǚ xíng xié yì bǔ chōng) – Supplement to the agreement for contract performance – Bổ sung thỏa thuận trong thực hiện hợp đồng |
1638 | 合同履行承诺书 (hé tóng lǚ xíng chéng nuò shū) – Commitment letter for contract performance – Thư cam kết trong thực hiện hợp đồng |
1639 | 合同履行违约责任赔偿 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn péi cháng) – Compensation for breach of contract liability – Bồi thường trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1640 | 合同履行退款流程 (hé tóng lǚ xíng tuì kuǎn liú chéng) – Refund process for contract performance – Quy trình hoàn tiền trong thực hiện hợp đồng |
1641 | 合同履行项目报告 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù bào gào) – Project report for contract performance – Báo cáo dự án trong thực hiện hợp đồng |
1642 | 合同履行履约时间表 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē shí jiān biǎo) – Contract performance timeline table – Bảng thời gian thực hiện hợp đồng |
1643 | 合同履行质量管理体系 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì) – Quality management system for contract performance – Hệ thống quản lý chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1644 | 合同履行合同规定 (hé tóng lǚ xíng hé tóng guī dìng) – Contract provisions for contract performance – Quy định hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1645 | 合同履行完成期限 (hé tóng lǚ xíng wán chéng qī xiàn) – Completion deadline for contract performance – Thời hạn hoàn thành trong thực hiện hợp đồng |
1646 | 合同履行合约保证 (hé tóng lǚ xíng hé yuē bǎo zhèng) – Contract guarantee for contract performance – Bảo lãnh hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1647 | 合同履行物品交付 (hé tóng lǚ xíng wù pǐn jiāo fù) – Delivery of goods for contract performance – Giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
1648 | 合同履行违约金 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē jīn) – Penalty for breach of contract – Phạt vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1649 | 合同履行项目合同 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù hé tóng) – Project contract for contract performance – Hợp đồng dự án trong thực hiện hợp đồng |
1650 | 合同履行目标达成 (hé tóng lǚ xíng mù biāo dá chéng) – Achievement of objectives for contract performance – Đạt được mục tiêu trong thực hiện hợp đồng |
1651 | 合同履行变更通知 (hé tóng lǚ xíng biàn gēng tōng zhī) – Change notice for contract performance – Thông báo thay đổi trong thực hiện hợp đồng |
1652 | 合同履行逾期 (hé tóng lǚ xíng yú qī) – Overdue contract performance – Thực hiện hợp đồng quá hạn |
1653 | 合同履行合同终止协议 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhōng zhǐ xié yì) – Termination agreement for contract performance – Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1654 | 合同履行履约服务 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē fú wù) – Performance services for contract performance – Dịch vụ thực hiện hợp đồng |
1655 | 合同履行供货期限 (hé tóng lǚ xíng gōng huò qī xiàn) – Delivery time for contract performance – Thời gian giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
1656 | 合同履行合同撤销 (hé tóng lǚ xíng hé tóng chè xiāo) – Contract revocation for contract performance – Hủy hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1657 | 合同履行项目预算管理 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yù suàn guǎn lǐ) – Project budget management for contract performance – Quản lý ngân sách dự án trong thực hiện hợp đồng |
1658 | 合同履行违约责任承担 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn chéng dān) – Assumption of breach of contract liability – Chịu trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1659 | 合同履行审查 (hé tóng lǚ xíng shěn chá) – Review of contract performance – Xem xét thực hiện hợp đồng |
1660 | 合同履行合同修订案 (hé tóng lǚ xíng hé tóng xiū dìng àn) – Contract amendment for contract performance – Sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1661 | 合同履行中期报告 (hé tóng lǚ xíng zhōng qī bào gào) – Mid-term report for contract performance – Báo cáo giữa kỳ trong thực hiện hợp đồng |
1662 | 合同履行合同审计 (hé tóng lǚ xíng hé tóng shěn jì) – Contract audit for contract performance – Kiểm toán hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1663 | 合同履行设备安装 (hé tóng lǚ xíng shè bèi ān zhuāng) – Equipment installation for contract performance – Lắp đặt thiết bị trong thực hiện hợp đồng |
1664 | 合同履行合同结算 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jié suàn) – Contract settlement for contract performance – Thanh toán hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1665 | 合同履行计划调整 (hé tóng lǚ xíng jì huà tiáo zhěng) – Adjustment of performance plan for contract – Điều chỉnh kế hoạch thực hiện hợp đồng |
1666 | 合同履行履约标准 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē biāo zhǔn) – Performance standards for contract performance – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
1667 | 合同履行项目执行 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù zhí xíng) – Project execution for contract performance – Thực hiện dự án trong thực hiện hợp đồng |
1668 | 合同履行履行标准 (hé tóng lǚ xíng lǚ xíng biāo zhǔn) – Execution standards for contract performance – Tiêu chuẩn thực hiện trong thực hiện hợp đồng |
1669 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Performance deadline for contract – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
1670 | 合同履行合同约定 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yuē dìng) – Contract agreement for contract performance – Thỏa thuận hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1671 | 合同履行工作量 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò liàng) – Work volume for contract performance – Khối lượng công việc trong thực hiện hợp đồng |
1672 | 合同履行资金支付 (hé tóng lǚ xíng zī jīn zhī fù) – Capital payment for contract performance – Thanh toán vốn trong thực hiện hợp đồng |
1673 | 合同履行时间控制 (hé tóng lǚ xíng shí jiān kòng zhì) – Time control for contract performance – Kiểm soát thời gian trong thực hiện hợp đồng |
1674 | 合同履行项目进度表 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jìn dù biǎo) – Project schedule for contract performance – Lịch trình dự án trong thực hiện hợp đồng |
1675 | 合同履行合同执行计划 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhí xíng jì huà) – Contract execution plan for contract performance – Kế hoạch thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1676 | 合同履行协议履行 (hé tóng lǚ xíng xié yì lǚ xíng) – Agreement performance for contract execution – Thực hiện thỏa thuận trong thực hiện hợp đồng |
1677 | 合同履行违约索赔 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē suǒ péi) – Breach of contract claims – Đòi bồi thường vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1678 | 合同履行标准执行 (hé tóng lǚ xíng biāo zhǔn zhí xíng) – Standard execution for contract performance – Thực hiện tiêu chuẩn trong thực hiện hợp đồng |
1679 | 合同履行进度监控 (hé tóng lǚ xíng jìn dù jiān kòng) – Progress monitoring for contract performance – Giám sát tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
1680 | 合同履行付款条件 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms and conditions for contract performance – Điều kiện thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1681 | 合同履行结束报告 (hé tóng lǚ xíng jié shù bào gào) – End report for contract performance – Báo cáo kết thúc trong thực hiện hợp đồng |
1682 | 合同履行效能评估 (hé tóng lǚ xíng xiào néng píng gū) – Performance evaluation for contract performance – Đánh giá hiệu quả trong thực hiện hợp đồng |
1683 | 合同履行结算方案 (hé tóng lǚ xíng jié suàn fāng àn) – Settlement plan for contract performance – Kế hoạch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1684 | 合同履行项目实施 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù shí shī) – Project implementation for contract performance – Thực hiện dự án trong thực hiện hợp đồng |
1685 | 合同履行项目计划 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jì huà) – Project plan for contract performance – Kế hoạch dự án trong thực hiện hợp đồng |
1686 | 合同履行资金控制 (hé tóng lǚ xíng zī jīn kòng zhì) – Capital control for contract performance – Kiểm soát vốn trong thực hiện hợp đồng |
1687 | 合同履行履约检查 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē jiǎn chá) – Compliance inspection for contract performance – Kiểm tra tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
1688 | 合同履行货物运输 (hé tóng lǚ xíng huò wù yùn shū) – Goods transportation for contract performance – Vận chuyển hàng hóa trong thực hiện hợp đồng |
1689 | 合同履行安装验收 (hé tóng lǚ xíng ān zhuāng yàn shōu) – Installation acceptance for contract performance – Nghiệm thu lắp đặt trong thực hiện hợp đồng |
1690 | 合同履行发货单 (hé tóng lǚ xíng fā huò dān) – Delivery note for contract performance – Phiếu giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
1691 | 合同履行履行报告 (hé tóng lǚ xíng lǚ xíng bào gào) – Execution report for contract performance – Báo cáo thực hiện trong thực hiện hợp đồng |
1692 | 合同履行项目延期 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yán qī) – Project delay for contract performance – Hoãn dự án trong thực hiện hợp đồng |
1693 | 合同履行商业条款 (hé tóng lǚ xíng shāng yè tiáo kuǎn) – Commercial terms for contract performance – Điều khoản thương mại trong thực hiện hợp đồng |
1694 | 合同履行签署程序 (hé tóng lǚ xíng qiān shǔ chéng xù) – Signing procedure for contract performance – Quy trình ký kết hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1695 | 合同履行合同补充 (hé tóng lǚ xíng hé tóng bǔ chōng) – Contract supplementation for contract performance – Bổ sung hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1696 | 合同履行款项支付 (hé tóng lǚ xíng kuǎn xiàng zhī fù) – Payment of amounts for contract performance – Thanh toán các khoản tiền trong thực hiện hợp đồng |
1697 | 合同履行支付进度表 (hé tóng lǚ xíng zhī fù jìn dù biǎo) – Payment schedule for contract performance – Biểu đồ tiến độ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1698 | 合同履行合同修改 (hé tóng lǚ xíng hé tóng xiū gǎi) – Contract modification for contract performance – Sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1699 | 合同履行合同争议 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhēng yì) – Contract dispute for contract performance – Tranh chấp hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1700 | 合同履行项目完成报告 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù wán chéng bào gào) – Project completion report for contract performance – Báo cáo hoàn thành dự án trong thực hiện hợp đồng |
1701 | 合同履行条款修改 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn xiū gǎi) – Clause modification for contract performance – Sửa đổi điều khoản trong thực hiện hợp đồng |
1702 | 合同履行合同续签 (hé tóng lǚ xíng hé tóng xù qiān) – Contract renewal for contract performance – Gia hạn hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1703 | 合同履行保证条款 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhèng tiáo kuǎn) – Guarantee clauses for contract performance – Điều khoản bảo đảm trong thực hiện hợp đồng |
1704 | 合同履行合同变更 (hé tóng lǚ xíng hé tóng biàn gēng) – Contract change for contract performance – Thay đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1705 | 合同履行合同审查 (hé tóng lǚ xíng hé tóng shěn chá) – Contract review for contract performance – Xem xét hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1706 | 合同履行生产安排 (hé tóng lǚ xíng shēng chǎn ān pái) – Production arrangement for contract performance – Sắp xếp sản xuất trong thực hiện hợp đồng |
1707 | 合同履行变更申请 (hé tóng lǚ xíng biàn gēng shēn qǐng) – Change request for contract performance – Đơn yêu cầu thay đổi trong thực hiện hợp đồng |
1708 | 合同履行项目调度 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù diào dù) – Project scheduling for contract performance – Lập lịch dự án trong thực hiện hợp đồng |
1709 | 合同履行验收标准修改 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu biāo zhǔn xiū gǎi) – Modification of acceptance standards for contract performance – Sửa đổi tiêu chuẩn nghiệm thu trong thực hiện hợp đồng |
1710 | 合同履行质量保障 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng bǎo zhàng) – Quality assurance for contract performance – Đảm bảo chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1711 | 合同履行预算审查 (hé tóng lǚ xíng yù suàn shěn chá) – Budget review for contract performance – Xem xét ngân sách trong thực hiện hợp đồng |
1712 | 合同履行款项审查 (hé tóng lǚ xíng kuǎn xiàng shěn chá) – Payment review for contract performance – Xem xét khoản thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1713 | 合同履行项目检查 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jiǎn chá) – Project inspection for contract performance – Kiểm tra dự án trong thực hiện hợp đồng |
1714 | 合同履行工期延误 (hé tóng lǚ xíng gōng qī yán wù) – Delay in construction period for contract performance – Trễ tiến độ xây dựng trong thực hiện hợp đồng |
1715 | 合同履行付款计划调整 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn jì huà tiáo zhěng) – Adjustment of payment plan for contract performance – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1716 | 合同履行合同兑现 (hé tóng lǚ xíng hé tóng duì xiàn) – Contract fulfillment for contract performance – Thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1717 | 合同履行法律遵守 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ zūn shǒu) – Legal compliance for contract performance – Tuân thủ pháp luật trong thực hiện hợp đồng |
1718 | 合同履行延期申请 (hé tóng lǚ xíng yán qī shēn qǐng) – Extension request for contract performance – Đơn xin gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
1719 | 合同履行合同终止条件 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhōng zhǐ tiáo jiàn) – Termination conditions for contract performance – Điều kiện chấm dứt hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1720 | 合同履行延期批准 (hé tóng lǚ xíng yán qī pī zhǔn) – Extension approval for contract performance – Phê duyệt gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
1721 | 合同履行施工规范 (hé tóng lǚ xíng shī gōng guī fàn) – Construction specifications for contract performance – Quy chuẩn thi công trong thực hiện hợp đồng |
1722 | 合同履行合同执行 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhí xíng) – Contract enforcement for contract performance – Thực thi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1723 | 合同履行合同解除 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jiě chú) – Contract rescission for contract performance – Hủy bỏ hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1724 | 合同履行损害赔偿 (hé tóng lǚ xíng sǔn hài péi cháng) – Damages compensation for contract performance – Bồi thường thiệt hại trong thực hiện hợp đồng |
1725 | 合同履行服务水平 (hé tóng lǚ xíng fú wù shuǐ píng) – Service level for contract performance – Mức độ dịch vụ trong thực hiện hợp đồng |
1726 | 合同履行违约罚金 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē fá jīn) – Penalty for breach of contract – Phạt vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1727 | 合同履行索赔程序 (hé tóng lǚ xíng suǒ péi chéng xù) – Claim procedure for contract performance – Quy trình yêu cầu bồi thường trong thực hiện hợp đồng |
1728 | 合同履行担保协议 (hé tóng lǚ xíng dān bǎo xié yì) – Guarantee agreement for contract performance – Thỏa thuận bảo lãnh trong thực hiện hợp đồng |
1729 | 合同履行违约事件 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē shì jiàn) – Breach event for contract performance – Sự kiện vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1730 | 合同履行交付标准修改 (hé tóng lǚ xíng jiāo fù biāo zhǔn xiū gǎi) – Modification of delivery standards for contract performance – Sửa đổi tiêu chuẩn giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
1731 | 合同履行合同争议解决 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhēng yì jiě jué) – Contract dispute resolution for contract performance – Giải quyết tranh chấp hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1732 | 合同履行支付方式变更 (hé tóng lǚ xíng zhī fù fāng shì biàn gēng) – Change in payment method for contract performance – Thay đổi phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1733 | 合同履行项目报告更新 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù bào gào gēng xīn) – Project report update for contract performance – Cập nhật báo cáo dự án trong thực hiện hợp đồng |
1734 | 合同履行利益冲突 (hé tóng lǚ xíng lì yì chōng tū) – Conflict of interest in contract performance – Xung đột lợi ích trong thực hiện hợp đồng |
1735 | 合同履行物资供应 (hé tóng lǚ xíng wù zī gōng yìng) – Material supply for contract performance – Cung cấp vật liệu trong thực hiện hợp đồng |
1736 | 合同履行延期处理 (hé tóng lǚ xíng yán qī chǔ lǐ) – Extension handling for contract performance – Xử lý gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
1737 | 合同履行货物交付 (hé tóng lǚ xíng huò wù jiāo fù) – Goods delivery for contract performance – Giao hàng hóa trong thực hiện hợp đồng |
1738 | 合同履行资金审查 (hé tóng lǚ xíng zī jīn shěn chá) – Fund review for contract performance – Xem xét tài chính trong thực hiện hợp đồng |
1739 | 合同履行履约能力 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē néng lì) – Performance capability for contract performance – Năng lực thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1740 | 合同履行合约条款解释 (hé tóng lǚ xíng hé yuē tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of contract clauses for contract performance – Giải thích điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1741 | 合同履行违约风险 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē fēng xiǎn) – Breach of contract risk for contract performance – Rủi ro vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1742 | 合同履行法律义务 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ yì wù) – Legal obligations for contract performance – Nghĩa vụ pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
1743 | 合同履行设备验收 (hé tóng lǚ xíng shè bèi yàn shōu) – Equipment acceptance for contract performance – Nghiệm thu thiết bị trong thực hiện hợp đồng |
1744 | 合同履行延期支付 (hé tóng lǚ xíng yán qī zhī fù) – Deferred payment for contract performance – Thanh toán trì hoãn trong thực hiện hợp đồng |
1745 | 合同履行合同修订 (hé tóng lǚ xíng hé tóng xiū dìng) – Contract amendment for contract performance – Sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1746 | 合同履行项目控制 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù kòng zhì) – Project control for contract performance – Kiểm soát dự án trong thực hiện hợp đồng |
1747 | 合同履行履约审查 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē shěn chá) – Performance review for contract performance – Xem xét thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1748 | 合同履行资源调配 (hé tóng lǚ xíng zī yuán diào pèi) – Resource allocation for contract performance – Phân bổ tài nguyên trong thực hiện hợp đồng |
1749 | 合同履行风险预警 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn yù jǐng) – Risk early warning for contract performance – Cảnh báo rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
1750 | 合同履行审计审查 (hé tóng lǚ xíng shěn jì shěn chá) – Audit review for contract performance – Kiểm tra kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
1751 | 合同履行施工质量 (hé tóng lǚ xíng shī gōng zhì liàng) – Construction quality for contract performance – Chất lượng thi công trong thực hiện hợp đồng |
1752 | 合同履行违约责任 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn) – Liability for breach of contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1753 | 合同履行违约条款 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē tiáo kuǎn) – Breach clause for contract performance – Điều khoản vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1754 | 合同履行数据保护 (hé tóng lǚ xíng shù jù bǎo hù) – Data protection for contract performance – Bảo vệ dữ liệu trong thực hiện hợp đồng |
1755 | 合同履行货物验收 (hé tóng lǚ xíng huò wù yàn shōu) – Goods acceptance for contract performance – Kiểm tra hàng hóa trong thực hiện hợp đồng |
1756 | 合同履行审计程序 (hé tóng lǚ xíng shěn jì chéng xù) – Audit procedure for contract performance – Quy trình kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
1757 | 合同履行合规要求 (hé tóng lǚ xíng hé guī yāo qiú) – Compliance requirements for contract performance – Yêu cầu tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
1758 | 合同履行文件归档 (hé tóng lǚ xíng wén jiàn guī dǎng) – Document filing for contract performance – Lưu trữ tài liệu trong thực hiện hợp đồng |
1759 | 合同履行项目启动 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù qǐ dòng) – Project initiation for contract performance – Khởi động dự án trong thực hiện hợp đồng |
1760 | 合同履行合伙协议 (hé tóng lǚ xíng hé huǒ xié yì) – Partnership agreement for contract performance – Thỏa thuận hợp tác trong thực hiện hợp đồng |
1761 | 合同履行违约赔偿金 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē péi cháng jīn) – Breach compensation sum for contract performance – Số tiền bồi thường vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1762 | 合同履行付款期限 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn qī xiàn) – Payment deadline for contract performance – Hạn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1763 | 合同履行责任划分 (hé tóng lǚ xíng zé rèn huà fēn) – Responsibility allocation for contract performance – Phân chia trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
1764 | 合同履行生产计划 (hé tóng lǚ xíng shēng chǎn jì huà) – Production plan for contract performance – Kế hoạch sản xuất trong thực hiện hợp đồng |
1765 | 合同履行不可抗力 (hé tóng lǚ xíng bù kě kàng lì) – Force majeure for contract performance – Trường hợp bất khả kháng trong thực hiện hợp đồng |
1766 | 合同履行劳动保障 (hé tóng lǚ xíng láo dòng bǎo zhàng) – Labor protection for contract performance – Bảo vệ lao động trong thực hiện hợp đồng |
1767 | 合同履行项目审查 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù shěn chá) – Project review for contract performance – Kiểm tra dự án trong thực hiện hợp đồng |
1768 | 合同履行结果评估 (hé tóng lǚ xíng jié guǒ píng gū) – Outcome evaluation for contract performance – Đánh giá kết quả trong thực hiện hợp đồng |
1769 | 合同履行违约责任追究 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn zhuī jiū) – Accountability for breach of contract – Truy cứu trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1770 | 合同履行工期延误 (hé tóng lǚ xíng gōng qī yán wù) – Delay in construction period for contract performance – Trì hoãn tiến độ thi công trong thực hiện hợp đồng |
1771 | 合同履行报酬支付 (hé tóng lǚ xíng bào chóu zhī fù) – Compensation payment for contract performance – Thanh toán tiền công trong thực hiện hợp đồng |
1772 | 合同履行合同条款解释 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of contract clauses – Giải thích điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1773 | 合同履行合同约定 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yuē dìng) – Contract stipulation for contract performance – Quy định hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1774 | 合同履行工作汇报 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò huì bào) – Work report for contract performance – Báo cáo công việc trong thực hiện hợp đồng |
1775 | 合同履行费用控制 (hé tóng lǚ xíng fèi yòng kòng zhì) – Cost control for contract performance – Kiểm soát chi phí trong thực hiện hợp đồng |
1776 | 合同履行违约赔偿机制 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē péi cháng jī zhì) – Breach compensation mechanism for contract performance – Cơ chế bồi thường vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1777 | 合同履行分期付款安排 (hé tóng lǚ xíng fēn qī fù kuǎn ān pái) – Installment payment arrangement for contract performance – Sắp xếp thanh toán theo đợt trong thực hiện hợp đồng |
1778 | 合同履行协议终止 (hé tóng lǚ xíng xié yì zhōng zhǐ) – Agreement termination for contract performance – Chấm dứt thỏa thuận trong thực hiện hợp đồng |
1779 | 合同履行责任追踪 (hé tóng lǚ xíng zé rèn zhuī zōng) – Responsibility tracking for contract performance – Theo dõi trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
1780 | 合同履行检查评估 (hé tóng lǚ xíng jiǎn chá píng gū) – Inspection and evaluation for contract performance – Kiểm tra và đánh giá trong thực hiện hợp đồng |
1781 | 合同履行合同草案 (hé tóng lǚ xíng hé tóng cǎo àn) – Contract draft for contract performance – Dự thảo hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1782 | 合同履行履行计划 (hé tóng lǚ xíng lǚ xíng jì huà) – Performance plan for contract performance – Kế hoạch thực hiện trong thực hiện hợp đồng |
1783 | 合同履行保证金 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhèng jīn) – Deposit for contract performance – Tiền đặt cọc trong thực hiện hợp đồng |
1784 | 合同履行项目计划书 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jì huà shū) – Project plan for contract performance – Sách kế hoạch dự án trong thực hiện hợp đồng |
1785 | 合同履行履约方 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē fāng) – Performing party for contract performance – Bên thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1786 | 合同履行违约行为 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē xíng wéi) – Breach of contract behavior – Hành vi vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1787 | 合同履行责任条款 (hé tóng lǚ xíng zé rèn tiáo kuǎn) – Liability clauses for contract performance – Điều khoản trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
1788 | 合同履行绩效评估 (hé tóng lǚ xíng jì xiào píng gū) – Performance evaluation for contract performance – Đánh giá hiệu suất trong thực hiện hợp đồng |
1789 | 合同履行执行情况 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng qíng kuàng) – Execution status for contract performance – Tình hình thực hiện trong thực hiện hợp đồng |
1790 | 合同履行法律责任 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ zé rèn) – Legal responsibility for contract performance – Trách nhiệm pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
1791 | 合同履行付款条款 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment clause for contract performance – Điều khoản thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1792 | 合同履行法律条款 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ tiáo kuǎn) – Legal terms for contract performance – Điều khoản pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
1793 | 合同履行协议执行 (hé tóng lǚ xíng xié yì zhí xíng) – Agreement execution for contract performance – Thực hiện thỏa thuận trong thực hiện hợp đồng |
1794 | 合同履行违约索赔 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē suǒ péi) – Breach claim for contract performance – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1795 | 合同履行支付安排修改 (hé tóng lǚ xíng zhī fù ān pái xiū gǎi) – Modification of payment arrangement for contract performance – Sửa đổi sắp xếp thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1796 | 合同履行任务完成 (hé tóng lǚ xíng rèn wu wán chéng) – Task completion for contract performance – Hoàn thành nhiệm vụ trong thực hiện hợp đồng |
1797 | 合同履行审查意见 (hé tóng lǚ xíng shěn chá yì jiàn) – Review comments for contract performance – Ý kiến kiểm tra trong thực hiện hợp đồng |
1798 | 合同履行支付审核 (hé tóng lǚ xíng zhī fù shěn hé) – Payment review for contract performance – Kiểm tra thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1799 | 合同履行条款修改 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn xiū gǎi) – Modification of clauses for contract performance – Sửa đổi điều khoản trong thực hiện hợp đồng |
1800 | 合同履行交付方式 (hé tóng lǚ xíng jiāo fù fāng shì) – Delivery method for contract performance – Phương thức giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
1801 | 合同履行工作分配 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò fēn pèi) – Work distribution for contract performance – Phân phối công việc trong thực hiện hợp đồng |
1802 | 合同履行支付责任 (hé tóng lǚ xíng zhī fù zé rèn) – Payment responsibility for contract performance – Trách nhiệm thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1803 | 合同履行工程质量 (hé tóng lǚ xíng gōng chéng zhì liàng) – Engineering quality for contract performance – Chất lượng công trình trong thực hiện hợp đồng |
1804 | 合同履行索赔程序 (hé tóng lǚ xíng suǒ péi chéng xù) – Claim procedure for contract performance – Thủ tục yêu cầu bồi thường trong thực hiện hợp đồng |
1805 | 合同履行履行期限 (hé tóng lǚ xíng lǚ xíng qī xiàn) – Performance deadline for contract performance – Thời hạn thực hiện trong thực hiện hợp đồng |
1806 | 合同履行违约责任判定 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn pàn dìng) – Determination of liability for breach of contract – Xác định trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1807 | 合同履行违约损失赔偿 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē sǔn shī péi cháng) – Compensation for breach of contract losses – Bồi thường tổn thất vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1808 | 合同履行延期条款 (hé tóng lǚ xíng yán qī tiáo kuǎn) – Delay clause for contract performance – Điều khoản trì hoãn trong thực hiện hợp đồng |
1809 | 合同履行合同期限 (hé tóng lǚ xíng hé tóng qī xiàn) – Contract term for contract performance – Thời hạn hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1810 | 合同履行项目进度 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jìn dù) – Project progress for contract performance – Tiến độ dự án trong thực hiện hợp đồng |
1811 | 合同履行合同执行报告 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhí xíng bào gào) – Contract execution report for contract performance – Báo cáo thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1812 | 合同履行履约条件 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē tiáo jiàn) – Performance conditions for contract performance – Điều kiện thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1813 | 合同履行争议调解 (hé tóng lǚ xíng zhēng yì tiáo jiě) – Dispute mediation for contract performance – Hoà giải tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
1814 | 合同履行技术违约 (hé tóng lǚ xíng jì shù wéi yuē) – Technical breach of contract – Vi phạm kỹ thuật trong thực hiện hợp đồng |
1815 | 合同履行未完成 (hé tóng lǚ xíng wèi wán chéng) – Unfinished contract performance – Thực hiện hợp đồng chưa hoàn thành |
1816 | 合同履行合同解除 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jiě chú) – Contract termination for contract performance – Chấm dứt hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1817 | 合同履行工作延期 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò yán qī) – Work delay for contract performance – Trì hoãn công việc trong thực hiện hợp đồng |
1818 | 合同履行任务延期 (hé tóng lǚ xíng rèn wu yán qī) – Task delay for contract performance – Trì hoãn nhiệm vụ trong thực hiện hợp đồng |
1819 | 合同履行报告提交 (hé tóng lǚ xíng bào gào tí jiāo) – Report submission for contract performance – Nộp báo cáo trong thực hiện hợp đồng |
1820 | 合同履行检查项 (hé tóng lǚ xíng jiǎn chá xiàng) – Inspection items for contract performance – Các mục kiểm tra trong thực hiện hợp đồng |
1821 | 合同履行协商条款 (hé tóng lǚ xíng xié shāng tiáo kuǎn) – Negotiation clause for contract performance – Điều khoản thương lượng trong thực hiện hợp đồng |
1822 | 合同履行违规行为 (hé tóng lǚ xíng wéiguī xíngwéi) – Non-compliance behavior for contract performance – Hành vi vi phạm quy định trong thực hiện hợp đồng |
1823 | 合同履行条款执行 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn zhí xíng) – Clause execution for contract performance – Thực thi điều khoản trong thực hiện hợp đồng |
1824 | 合同履行合同签署 (hé tóng lǚ xíng hé tóng qiān shǔ) – Contract signing for contract performance – Ký kết hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1825 | 合同履行违约赔偿金 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē péi cháng jīn) – Breach of contract compensation – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1826 | 合同履行协议条款 (hé tóng lǚ xíng xié yì tiáo kuǎn) – Agreement clauses for contract performance – Điều khoản thỏa thuận trong thực hiện hợp đồng |
1827 | 合同履行时间安排 (hé tóng lǚ xíng shí jiān ān pái) – Time arrangement for contract performance – Sắp xếp thời gian trong thực hiện hợp đồng |
1828 | 合同履行合同签署方 (hé tóng lǚ xíng hé tóng qiān shǔ fāng) – Contract signatory – Bên ký hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1829 | 合同履行违约索赔金额 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē suǒ péi jīn é) – Claim amount for breach of contract – Số tiền yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1830 | 合同履行验收合格 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu hé gé) – Acceptance qualification for contract performance – Đạt yêu cầu nghiệm thu trong thực hiện hợp đồng |
1831 | 合同履行合同调整 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo zhěng) – Contract adjustment for contract performance – Điều chỉnh hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1832 | 合同履行支付要求 (hé tóng lǚ xíng zhī fù yāo qiú) – Payment requirement for contract performance – Yêu cầu thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1833 | 合同履行过程控制 (hé tóng lǚ xíng guò chéng kòng zhì) – Process control for contract performance – Kiểm soát quy trình trong thực hiện hợp đồng |
1834 | 合同履行成果评估 (hé tóng lǚ xíng chéng guǒ píng gū) – Result evaluation for contract performance – Đánh giá kết quả trong thực hiện hợp đồng |
1835 | 合同履行履约行为 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē xíng wéi) – Performance behavior for contract performance – Hành vi thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1836 | 合同履行合同终止条款 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhōng zhǐ tiáo kuǎn) – Termination clauses for contract performance – Điều khoản chấm dứt hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1837 | 合同履行工作验收 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò yàn shōu) – Work acceptance for contract performance – Nghiệm thu công việc trong thực hiện hợp đồng |
1838 | 合同履行履约方责任 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē fāng zé rèn) – Performing party’s liability for contract performance – Trách nhiệm của bên thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1839 | 合同履行保证条款 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhèng tiáo kuǎn) – Guarantee clause for contract performance – Điều khoản bảo đảm trong thực hiện hợp đồng |
1840 | 合同履行技术支持服务 (hé tóng lǚ xíng jì shù zhī chí fú wù) – Technical support service for contract performance – Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trong thực hiện hợp đồng |
1841 | 合同履行工作职责 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò zhí zé) – Work responsibilities for contract performance – Trách nhiệm công việc trong thực hiện hợp đồng |
1842 | 合同履行支付责任方 (hé tóng lǚ xíng zhī fù zé rèn fāng) – Payment responsibility party for contract performance – Bên chịu trách nhiệm thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1843 | 合同履行合同变更 (hé tóng lǚ xíng hé tóng biàn gēng) – Contract modification for contract performance – Sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1844 | 合同履行履约报告 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē bào gào) – Performance report for contract performance – Báo cáo thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1845 | 合同履行完成证书 (hé tóng lǚ xíng wán chéng zhèng shū) – Completion certificate for contract performance – Giấy chứng nhận hoàn thành trong thực hiện hợp đồng |
1846 | 合同履行项目质量控制 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù zhì liàng kòng zhì) – Project quality control for contract performance – Kiểm soát chất lượng dự án trong thực hiện hợp đồng |
1847 | 合同履行进度延期 (hé tóng lǚ xíng jìn dù yán qī) – Schedule delay for contract performance – Trì hoãn tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
1848 | 合同履行履约要求 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē yāo qiú) – Performance requirements for contract performance – Yêu cầu thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1849 | 合同履行合同延期 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yán qī) – Contract extension for contract performance – Gia hạn hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1850 | 合同履行违约责任确认 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn quèrèn) – Confirmation of breach of contract liability – Xác nhận trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1851 | 合同履行履行情况 (hé tóng lǚ xíng lǚ xíng qíng kuàng) – Performance status for contract performance – Tình trạng thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1852 | 合同履行履约时间 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē shí jiān) – Performance time for contract performance – Thời gian thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1853 | 合同履行合规性 (hé tóng lǚ xíng hé guī xìng) – Compliance for contract performance – Tính tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
1854 | 合同履行质量控制计划 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng kòng zhì jì huà) – Quality control plan for contract performance – Kế hoạch kiểm soát chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1855 | 合同履行任务分配 (hé tóng lǚ xíng rèn wu fēn pèi) – Task allocation for contract performance – Phân công nhiệm vụ trong thực hiện hợp đồng |
1856 | 合同履行变更程序 (hé tóng lǚ xíng biàn gēng chéng xù) – Modification procedure for contract performance – Thủ tục thay đổi trong thực hiện hợp đồng |
1857 | 合同履行逾期支付 (hé tóng lǚ xíng yú qī zhī fù) – Overdue payment for contract performance – Thanh toán quá hạn trong thực hiện hợp đồng |
1858 | 合同履行支付流程 (hé tóng lǚ xíng zhī fù liú chéng) – Payment process for contract performance – Quy trình thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1859 | 合同履行预期成果 (hé tóng lǚ xíng yù qī chéng guǒ) – Expected results for contract performance – Kết quả dự kiến trong thực hiện hợp đồng |
1860 | 合同履行法律风险 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ fēng xiǎn) – Legal risks for contract performance – Rủi ro pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
1861 | 合同履行采购计划 (hé tóng lǚ xíng cǎi gòu jì huà) – Procurement plan for contract performance – Kế hoạch mua sắm trong thực hiện hợp đồng |
1862 | 合同履行合同审批 (hé tóng lǚ xíng hé tóng shěn pī) – Contract approval for contract performance – Phê duyệt hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1863 | 合同履行合约条款执行 (hé tóng lǚ xíng hé yuē tiáo kuǎn zhí xíng) – Execution of contractual terms for contract performance – Thực thi các điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1864 | 合同履行合同管理 (hé tóng lǚ xíng hé tóng guǎn lǐ) – Contract management for contract performance – Quản lý hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1865 | 合同履行违约赔偿程序 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē péi cháng chéng xù) – Breach of contract compensation procedure – Thủ tục bồi thường vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1866 | 合同履行项目延期申请 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yán qī shēn qǐng) – Project delay request for contract performance – Đề nghị trì hoãn dự án trong thực hiện hợp đồng |
1867 | 合同履行违约责任追究 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn zhuī jiù) – Accountability for breach of contract – Truy cứu trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1868 | 合同履行履约计划 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē jì huà) – Performance plan for contract performance – Kế hoạch thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1869 | 合同履行违约赔偿条款 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē péi cháng tiáo kuǎn) – Compensation clause for breach of contract – Điều khoản bồi thường vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1870 | 合同履行项目完工 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù wán gōng) – Project completion for contract performance – Hoàn thành dự án trong thực hiện hợp đồng |
1871 | 合同履行清单 (hé tóng lǚ xíng qīng dān) – Checklist for contract performance – Danh sách kiểm tra trong thực hiện hợp đồng |
1872 | 合同履行期满 (hé tóng lǚ xíng qī mǎn) – Expiration of contract performance – Hết hạn thực hiện hợp đồng |
1873 | 合同履行变更审批 (hé tóng lǚ xíng biàn gēng shěn pī) – Modification approval for contract performance – Phê duyệt thay đổi trong thực hiện hợp đồng |
1874 | 合同履行违约处理 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē chǔ lǐ) – Handling of breach of contract – Xử lý vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1875 | 合同履行支付结算单 (hé tóng lǚ xíng zhī fù jié suàn dān) – Payment settlement document for contract performance – Giấy thanh toán hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1876 | 合同履行履约证书 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē zhèng shū) – Performance certificate for contract performance – Giấy chứng nhận thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1877 | 合同履行延期申请书 (hé tóng lǚ xíng yán qī shēn qǐng shū) – Application for extension of contract performance – Đơn xin gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
1878 | 合同履行违约记录 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē jì lù) – Breach of contract record – Hồ sơ vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1879 | 合同履行补充协议条款 (hé tóng lǚ xíng bǔ chōng xié yì tiáo kuǎn) – Supplementary agreement clauses for contract performance – Điều khoản thỏa thuận bổ sung trong thực hiện hợp đồng |
1880 | 合同履行责任追究 (hé tóng lǚ xíng zé rèn zhuī jiù) – Liability pursuit for contract performance – Truy cứu trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
1881 | 合同履行违约通知 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē tōng zhī) – Notice of breach of contract – Thông báo vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1882 | 合同履行项目管理计划 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù guǎn lǐ jì huà) – Project management plan for contract performance – Kế hoạch quản lý dự án trong thực hiện hợp đồng |
1883 | 合同履行监督机构 (hé tóng lǚ xíng jiān dū jī gòu) – Supervisory agency for contract performance – Cơ quan giám sát trong thực hiện hợp đồng |
1884 | 合同履行资金拨付 (hé tóng lǚ xíng zī jīn bō fù) – Fund allocation for contract performance – Phân bổ vốn trong thực hiện hợp đồng |
1885 | 合同履行履约情况报告 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē qíng kuàng bào gào) – Performance status report for contract performance – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1886 | 合同履行合同条款执行情况 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn zhí xíng qíng kuàng) – Execution status of contract terms for contract performance – Tình trạng thực thi các điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1887 | 合同履行变更原因 (hé tóng lǚ xíng biàn gēng yuán yīn) – Reasons for modification of contract performance – Lý do thay đổi trong thực hiện hợp đồng |
1888 | 合同履行合同检查 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jiǎn chá) – Contract inspection for contract performance – Kiểm tra hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1889 | 合同履行事项 (hé tóng lǚ xíng shì xiàng) – Items for contract performance – Các hạng mục thực hiện hợp đồng |
1890 | 合同履行质量控制体系 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng kòng zhì tǐ xì) – Quality control system for contract performance – Hệ thống kiểm soát chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1891 | 合同履行支付延迟 (hé tóng lǚ xíng zhī fù yán chí) – Payment delay for contract performance – Trì hoãn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1892 | 合同履行确认函 (hé tóng lǚ xíng quèrèn hán) – Confirmation letter for contract performance – Thư xác nhận trong thực hiện hợp đồng |
1893 | 合同履行付款延期 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn yán qī) – Payment extension for contract performance – Gia hạn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1894 | 合同履行合同条款调整 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn tiáo zhěng) – Adjustment of contract terms for contract performance – Điều chỉnh các điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1895 | 合同履行预付款 (hé tóng lǚ xíng yù fù kuǎn) – Advance payment for contract performance – Thanh toán trước trong thực hiện hợp đồng |
1896 | 合同履行约定条款 (hé tóng lǚ xíng yuē dìng tiáo kuǎn) – Agreed terms for contract performance – Điều khoản thỏa thuận trong thực hiện hợp đồng |
1897 | 合同履行协议违约 (hé tóng lǚ xíng xié yì wéi yuē) – Breach of agreement for contract performance – Vi phạm thỏa thuận trong thực hiện hợp đồng |
1898 | 合同履行支付条件调整 (hé tóng lǚ xíng zhī fù tiáo jiàn tiáo zhěng) – Adjustment of payment terms for contract performance – Điều chỉnh điều kiện thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1899 | 合同履行执行情况跟踪 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng qíng kuàng gēn zōng) – Tracking of execution status for contract performance – Theo dõi tình trạng thực hiện hợp đồng |
1900 | 合同履行履约考核 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē kǎo hé) – Performance evaluation for contract performance – Đánh giá thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1901 | 合同履行延期付款 (hé tóng lǚ xíng yán qī fù kuǎn) – Deferred payment for contract performance – Thanh toán hoãn lại trong thực hiện hợp đồng |
1902 | 合同履行合同变动 (hé tóng lǚ xíng hé tóng biàn dòng) – Contract changes for contract performance – Thay đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1903 | 合同履行项目延迟 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yán chí) – Project delay for contract performance – Trì hoãn dự án trong thực hiện hợp đồng |
1904 | 合同履行履约证明 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē zhèng míng) – Performance certification for contract performance – Chứng nhận thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1905 | 合同履行合同履行报告 (hé tóng lǚ xíng hé tóng lǚ xíng bào gào) – Contract performance report for contract performance – Báo cáo thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1906 | 合同履行项目验证 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yàn zhèng) – Project verification for contract performance – Kiểm tra dự án trong thực hiện hợp đồng |
1907 | 合同履行签署日期 (hé tóng lǚ xíng qiān shǔ rì qī) – Contract signing date for contract performance – Ngày ký hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1908 | 合同履行合同履行条件 (hé tóng lǚ xíng hé tóng lǚ xíng tiáo jiàn) – Contract performance conditions for contract performance – Điều kiện thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1909 | 合同履行标准 (hé tóng lǚ xíng biāo zhǔn) – Performance standards for contract performance – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
1910 | 合同履行复核 (hé tóng lǚ xíng fù hé) – Review for contract performance – Kiểm tra lại trong thực hiện hợp đồng |
1911 | 合同履行履行目标 (hé tóng lǚ xíng lǚ xíng mù biāo) – Performance objectives for contract performance – Mục tiêu thực hiện hợp đồng |
1912 | 合同履行退款 (hé tóng lǚ xíng tuì kuǎn) – Refund for contract performance – Hoàn tiền trong thực hiện hợp đồng |
1913 | 合同履行违约索赔 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē suǒ péi) – Claim for breach of contract – Đòi bồi thường vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1914 | 合同履行支付明细 (hé tóng lǚ xíng zhī fù míng xì) – Payment details for contract performance – Chi tiết thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1915 | 合同履行退还款项 (hé tóng lǚ xíng tuì huán kuǎn xiàng) – Refund of payments for contract performance – Hoàn trả khoản thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1916 | 合同履行委托 (hé tóng lǚ xíng wěi tuō) – Entrustment for contract performance – Uỷ thác trong thực hiện hợp đồng |
1917 | 合同履行调解委员会 (hé tóng lǚ xíng tiáo jiě wěi yuán huì) – Mediation committee for contract performance – Ủy ban hòa giải trong thực hiện hợp đồng |
1918 | 合同履行货款支付 (hé tóng lǚ xíng huò kuǎn zhī fù) – Payment for goods under contract performance – Thanh toán tiền hàng trong thực hiện hợp đồng |
1919 | 合同履行合同期限 (hé tóng lǚ xíng hé tóng qī xiàn) – Contract term for contract performance – Thời gian hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1920 | 合同履行项目调整申请 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù tiáo zhěng shēn qǐng) – Application for project adjustment in contract performance – Đơn xin điều chỉnh dự án trong thực hiện hợp đồng |
1921 | 合同履行结算单 (hé tóng lǚ xíng jié suàn dān) – Settlement form for contract performance – Biên bản thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1922 | 合同履行合同审查 (hé tóng lǚ xíng hé tóng shěn chá) – Contract review for contract performance – Kiểm tra hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1923 | 合同履行工期 (hé tóng lǚ xíng gōng qī) – Construction period for contract performance – Thời gian thi công trong thực hiện hợp đồng |
1924 | 合同履行付款通知 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn tōng zhī) – Payment notice for contract performance – Thông báo thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1925 | 合同履行补偿金 (hé tóng lǚ xíng bǔ cháng jīn) – Compensation for contract performance – Tiền bồi thường trong thực hiện hợp đồng |
1926 | 合同履行支付确认 (hé tóng lǚ xíng zhī fù quèrèn) – Payment confirmation for contract performance – Xác nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1927 | 合同履行项目进度表 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jìn dù biǎo) – Project progress schedule for contract performance – Biểu đồ tiến độ dự án trong thực hiện hợp đồng |
1928 | 合同履行违约责任认定 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn rèn dìng) – Identification of breach of contract liability – Xác định trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1929 | 合同履行目标达成 (hé tóng lǚ xíng mù biāo dá chéng) – Achievement of performance objectives for contract performance – Đạt được mục tiêu thực hiện hợp đồng |
1930 | 合同履行违约金 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē jīn) – Penalty for breach of contract – Tiền phạt vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1931 | 合同履行事项变更 (hé tóng lǚ xíng shì xiàng biàn gēng) – Change in items for contract performance – Thay đổi hạng mục trong thực hiện hợp đồng |
1932 | 合同履行合同转让 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhuǎn ràng) – Contract transfer for contract performance – Chuyển nhượng hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1933 | 合同履行索赔要求 (hé tóng lǚ xíng suǒ péi yāo qiú) – Claim request for contract performance – Yêu cầu bồi thường trong thực hiện hợp đồng |
1934 | 合同履行延期执行 (hé tóng lǚ xíng yán qī zhí xíng) – Deferred execution for contract performance – Hoãn thực hiện hợp đồng |
1935 | 合同履行项目验收 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yàn shōu) – Project acceptance for contract performance – Kiểm tra nghiệm thu dự án trong thực hiện hợp đồng |
1936 | 合同履行费用报销 (hé tóng lǚ xíng fèi yòng bào xiāo) – Expense reimbursement for contract performance – Hoàn lại chi phí trong thực hiện hợp đồng |
1937 | 合同履行付款确认函 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn quèrèn hán) – Payment confirmation letter for contract performance – Thư xác nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1938 | 合同履行承包商 (hé tóng lǚ xíng chéng bāo shāng) – Contractor for contract performance – Nhà thầu trong thực hiện hợp đồng |
1939 | 合同履行延期合同 (hé tóng lǚ xíng yán qī hé tóng) – Extension of contract for contract performance – Gia hạn hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1940 | 合同履行项目交付 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jiāo fù) – Project delivery for contract performance – Bàn giao dự án trong thực hiện hợp đồng |
1941 | 合同履行义务 (hé tóng lǚ xíng yì wù) – Obligation for contract performance – Nghĩa vụ trong thực hiện hợp đồng |
1942 | 合同履行付款通知书 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn tōng zhī shū) – Payment notice letter for contract performance – Thư thông báo thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1943 | 合同履行调整计划 (hé tóng lǚ xíng tiáo zhěng jì huà) – Adjustment plan for contract performance – Kế hoạch điều chỉnh trong thực hiện hợp đồng |
1944 | 合同履行期满 (hé tóng lǚ xíng qī mǎn) – Expiry of contract performance period – Kết thúc thời gian thực hiện hợp đồng |
1945 | 合同履行总金额 (hé tóng lǚ xíng zǒng jīn é) – Total amount for contract performance – Tổng số tiền trong thực hiện hợp đồng |
1946 | 合同履行违约赔偿金 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē péi cháng jīn) – Penalty compensation for breach of contract – Tiền bồi thường vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1947 | 合同履行欠款 (hé tóng lǚ xíng qiàn kuǎn) – Arrears for contract performance – Khoản nợ trong thực hiện hợp đồng |
1948 | 合同履行业务流程 (hé tóng lǚ xíng yè wù liú chéng) – Business process for contract performance – Quy trình công việc trong thực hiện hợp đồng |
1949 | 合同履行延期通知 (hé tóng lǚ xíng yán qī tōng zhī) – Notice of delay for contract performance – Thông báo trì hoãn trong thực hiện hợp đồng |
1950 | 合同履行证据 (hé tóng lǚ xíng zhèng jù) – Evidence for contract performance – Bằng chứng trong thực hiện hợp đồng |
1951 | 合同履行合同期限延长 (hé tóng lǚ xíng hé tóng qī xiàn yán cháng) – Extension of contract term for contract performance – Gia hạn thời gian hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1952 | 合同履行确认报告 (hé tóng lǚ xíng quèrèn bào gào) – Confirmation report for contract performance – Báo cáo xác nhận trong thực hiện hợp đồng |
1953 | 合同履行执行人 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng rén) – Executor for contract performance – Người thực thi hợp đồng |
1954 | 合同履行第三方责任 (hé tóng lǚ xíng dì sān fāng zé rèn) – Third-party liability for contract performance – Trách nhiệm của bên thứ ba trong thực hiện hợp đồng |
1955 | 合同履行成果验收 (hé tóng lǚ xíng chéng guǒ yàn shōu) – Acceptance of results for contract performance – Kiểm tra kết quả trong thực hiện hợp đồng |
1956 | 合同履行项目调度 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù tiáo dù) – Project scheduling for contract performance – Lập lịch dự án trong thực hiện hợp đồng |
1957 | 合同履行提前支付 (hé tóng lǚ xíng tí qián zhī fù) – Early payment for contract performance – Thanh toán trước hạn trong thực hiện hợp đồng |
1958 | 合同履行权利义务 (hé tóng lǚ xíng quán lì yì wù) – Rights and obligations for contract performance – Quyền và nghĩa vụ trong thực hiện hợp đồng |
1959 | 合同履行项目进度跟踪 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jìn dù gēn zōng) – Project progress tracking for contract performance – Theo dõi tiến độ dự án trong thực hiện hợp đồng |
1960 | 合同履行审核 (hé tóng lǚ xíng shěn hé) – Review for contract performance – Kiểm tra lại trong thực hiện hợp đồng |
1961 | 合同履行合同约定 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yuē dìng) – Contract stipulations for contract performance – Các điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1962 | 合同履行支付方案 (hé tóng lǚ xíng zhī fù fāng àn) – Payment scheme for contract performance – Phương án thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1963 | 合同履行时间表 (hé tóng lǚ xíng shí jiān biǎo) – Timetable for contract performance – Lịch trình trong thực hiện hợp đồng |
1964 | 合同履行协议变更 (hé tóng lǚ xíng xié yì biàn gēng) – Amendment of agreement for contract performance – Sửa đổi thỏa thuận trong thực hiện hợp đồng |
1965 | 合同履行合同编号 (hé tóng lǚ xíng hé tóng biāo hào) – Contract number for contract performance – Số hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1966 | 合同履行结算书 (hé tóng lǚ xíng jié suàn shū) – Settlement document for contract performance – Tài liệu thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1967 | 合同履行履约报告 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē bào gào) – Performance report for contract performance – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
1968 | 合同履行合同解除 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jiě chú) – Termination of contract for contract performance – Chấm dứt hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1969 | 合同履行管理办法 (hé tóng lǚ xíng guǎn lǐ bàn fǎ) – Management regulations for contract performance – Quy định quản lý trong thực hiện hợp đồng |
1970 | 合同履行协议执行 (hé tóng lǚ xíng xié yì zhí xíng) – Implementation of agreement for contract performance – Thực hiện thỏa thuận trong thực hiện hợp đồng |
1971 | 合同履行质量保证 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng bǎo zhèng) – Quality guarantee for contract performance – Bảo đảm chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
1972 | 合同履行核查 (hé tóng lǚ xíng hé chá) – Verification for contract performance – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1973 | 合同履行违约解决方案 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē jiě jué fāng àn) – Solution for breach of contract in contract performance – Giải pháp vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1974 | 合同履行责任约定 (hé tóng lǚ xíng zé rèn yuē dìng) – Liability agreement for contract performance – Thỏa thuận trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
1975 | 合同履行修订 (hé tóng lǚ xíng xiū dìng) – Revision of contract for contract performance – Sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1976 | 合同履行撤销 (hé tóng lǚ xíng chè xiāo) – Cancellation of contract performance – Hủy bỏ thực hiện hợp đồng |
1977 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Term of contract performance – Thời gian thực hiện hợp đồng |
1978 | 合同履行争议 (hé tóng lǚ xíng zhēng yì) – Dispute in contract performance – Tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
1979 | 合同履行期内 (hé tóng lǚ xíng qī nèi) – Within the contract performance period – Trong thời gian thực hiện hợp đồng |
1980 | 合同履行方 (hé tóng lǚ xíng fāng) – Party in contract performance – Bên trong thực hiện hợp đồng |
1981 | 合同履行资金 (hé tóng lǚ xíng zī jīn) – Funds for contract performance – Vốn cho thực hiện hợp đồng |
1982 | 合同履行操作流程 (hé tóng lǚ xíng cāo zuò liú chéng) – Operating procedure for contract performance – Quy trình vận hành trong thực hiện hợp đồng |
1983 | 合同履行合规 (hé tóng lǚ xíng hé guī) – Compliance in contract performance – Tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
1984 | 合同履行担保 (hé tóng lǚ xíng dān bǎo) – Guarantee for contract performance – Bảo lãnh trong thực hiện hợp đồng |
1985 | 合同履行申请 (hé tóng lǚ xíng shēn qǐng) – Application for contract performance – Đơn xin thực hiện hợp đồng |
1986 | 合同履行索赔 (hé tóng lǚ xíng suǒ péi) – Claim for contract performance – Khiếu nại trong thực hiện hợp đồng |
1987 | 合同履行合同执行 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhí xíng) – Contract execution for contract performance – Thực thi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
1988 | 合同履行账单 (hé tóng lǚ xíng zhàng dān) – Invoice for contract performance – Hóa đơn trong thực hiện hợp đồng |
1989 | 合同履行条件 (hé tóng lǚ xíng tiáo jiàn) – Conditions for contract performance – Điều kiện thực hiện hợp đồng |
1990 | 合同履行合约 (hé tóng lǚ xíng hé yuē) – Contract for contract performance – Hợp đồng cho việc thực hiện hợp đồng |
1991 | 合同履行失效 (hé tóng lǚ xíng shī xiào) – Invalidity of contract performance – Hợp đồng hết hiệu lực trong thực hiện hợp đồng |
1992 | 合同履行通知书 (hé tóng lǚ xíng tōng zhī shū) – Notice letter for contract performance – Thư thông báo trong thực hiện hợp đồng |
1993 | 合同履行支付款项 (hé tóng lǚ xíng zhī fù kuǎn xiàng) – Payment amount for contract performance – Số tiền thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
1994 | 合同履行说明 (hé tóng lǚ xíng shuō míng) – Explanation of contract performance – Giải thích về thực hiện hợp đồng |
1995 | 合同履行调整 (hé tóng lǚ xíng tiáo zhěng) – Adjustment for contract performance – Điều chỉnh trong thực hiện hợp đồng |
1996 | 合同履行预警 (hé tóng lǚ xíng yù jǐng) – Early warning for contract performance – Cảnh báo sớm trong thực hiện hợp đồng |
1997 | 合同履行执行情况 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng qíng kuàng) – Execution status of contract performance – Tình trạng thực thi trong thực hiện hợp đồng |
1998 | 合同履行执行计划 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng jì huà) – Execution plan for contract performance – Kế hoạch thực thi trong thực hiện hợp đồng |
1999 | 合同履行复审 (hé tóng lǚ xíng fù shěn) – Re-examination for contract performance – Kiểm tra lại trong thực hiện hợp đồng |
2000 | 合同履行确认 (hé tóng lǚ xíng quèrèn) – Confirmation of contract performance – Xác nhận thực hiện hợp đồng |
2001 | 合同履行档案 (hé tóng lǚ xíng dàng’àn) – Contract performance files – Hồ sơ thực hiện hợp đồng |
2002 | 合同履行审批 (hé tóng lǚ xíng shěnpī) – Approval for contract performance – Phê duyệt trong thực hiện hợp đồng |
2003 | 合同履行管理流程 (hé tóng lǚ xíng guǎnlǐ liúchéng) – Management process for contract performance – Quy trình quản lý trong thực hiện hợp đồng |
2004 | 合同履行监督 (hé tóng lǚ xíng jiāndū) – Supervision of contract performance – Giám sát trong thực hiện hợp đồng |
2005 | 合同履行合规检查 (hé tóng lǚ xíng héguī jiǎnchá) – Compliance check for contract performance – Kiểm tra tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
2006 | 合同履行质检 (hé tóng lǚ xíng zhì jiǎn) – Quality inspection for contract performance – Kiểm tra chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
2007 | 合同履行报告 (hé tóng lǚ xíng bào gào) – Report for contract performance – Báo cáo về thực hiện hợp đồng |
2008 | 合同履行承诺 (hé tóng lǚ xíng chéngnuò) – Commitment in contract performance – Cam kết trong thực hiện hợp đồng |
2009 | 合同履行赔偿 (hé tóng lǚ xíng péicháng) – Compensation for contract performance – Bồi thường trong thực hiện hợp đồng |
2010 | 合同履行期限延长 (hé tóng lǚ xíng qīxiàn yáncháng) – Extension of contract performance period – Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
2011 | 合同履行修改 (hé tóng lǚ xíng xiūgǎi) – Modification of contract performance – Sửa đổi trong thực hiện hợp đồng |
2012 | 合同履行转让 (hé tóng lǚ xíng zhuǎnràng) – Transfer of contract performance – Chuyển nhượng trong thực hiện hợp đồng |
2013 | 合同履行调解 (hé tóng lǚ xíng tiáojiě) – Mediation for contract performance – Hòa giải trong thực hiện hợp đồng |
2014 | 合同履行违约金 (hé tóng lǚ xíng wéiyuējīn) – Penalty for breach of contract in contract performance – Tiền phạt vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2015 | 合同履行有效性 (hé tóng lǚ xíng yǒuxiàoxìng) – Validity of contract performance – Tính hợp lệ của thực hiện hợp đồng |
2016 | 合同履行风险管理 (hé tóng lǚ xíng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in contract performance – Quản lý rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
2017 | 合同履行合同终止 (hé tóng lǚ xíng hé tóng zhōngzhǐ) – Termination of contract performance – Chấm dứt thực hiện hợp đồng |
2018 | 合同履行支付方式变更 (hé tóng lǚ xíng zhīfù fāngshì biàngēng) – Change in payment method for contract performance – Thay đổi phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2019 | 合同履行执行标准 (hé tóng lǚ xíng zhíxíng biāozhǔn) – Performance standards for contract performance – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
2020 | 合同履行项目管理 (hé tóng lǚ xíng xiàngmù guǎnlǐ) – Project management for contract performance – Quản lý dự án trong thực hiện hợp đồng |
2021 | 合同履行不履行 (hé tóng lǚ xíng bù lǚ xíng) – Non-performance of contract – Không thực hiện hợp đồng |
2022 | 合同履行补充协议 (hé tóng lǚ xíng bǔchōng xiéyì) – Supplementary agreement for contract performance – Thỏa thuận bổ sung trong thực hiện hợp đồng |
2023 | 合同履行支付确认 (hé tóng lǚ xíng zhīfù quèrèn) – Payment confirmation for contract performance – Xác nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2024 | 合同履行逾期 (hé tóng lǚ xíng yúqī) – Overdue contract performance – Thực hiện hợp đồng trễ hạn |
2025 | 合同履行进度报告 (hé tóng lǚ xíng jìndù bàogào) – Progress report for contract performance – Báo cáo tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
2026 | 合同履行数据分析 (hé tóng lǚ xíng shùjù fēnxī) – Data analysis for contract performance – Phân tích dữ liệu trong thực hiện hợp đồng |
2027 | 合同履行进展情况 (hé tóng lǚ xíng jìn zhǎn qíng kuàng) – Progress status of contract performance – Tình trạng tiến triển trong thực hiện hợp đồng |
2028 | 合同履行履约保证 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē bǎo zhèng) – Performance guarantee for contract performance – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
2029 | 合同履行授权 (hé tóng lǚ xíng shòu quán) – Authorization for contract performance – Ủy quyền trong thực hiện hợp đồng |
2030 | 合同履行流程管理 (hé tóng lǚ xíng liú chéng guǎn lǐ) – Process management for contract performance – Quản lý quy trình thực hiện hợp đồng |
2031 | 合同履行管理信息 (hé tóng lǚ xíng guǎn lǐ xìn xī) – Management information for contract performance – Thông tin quản lý trong thực hiện hợp đồng |
2032 | 合同履行执行计划书 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng jì huà shū) – Execution plan document for contract performance – Tài liệu kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2033 | 合同履行恢复 (hé tóng lǚ xíng huī fù) – Resumption of contract performance – Khôi phục thực hiện hợp đồng |
2034 | 合同履行签署 (hé tóng lǚ xíng qiān shǔ) – Signing of contract performance – Ký kết trong thực hiện hợp đồng |
2035 | 合同履行暂停期 (hé tóng lǚ xíng zàn tíng qī) – Suspension period for contract performance – Thời gian tạm dừng trong thực hiện hợp đồng |
2036 | 合同履行项 (hé tóng lǚ xíng xiàng) – Item in contract performance – Hạng mục trong thực hiện hợp đồng |
2037 | 合同履行复核 (hé tóng lǚ xíng fù hé) – Re-checking of contract performance – Kiểm tra lại trong thực hiện hợp đồng |
2038 | 合同履行审计 (hé tóng lǚ xíng shěn jì) – Audit of contract performance – Kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
2039 | 合同履行推迟 (hé tóng lǚ xíng tuī chí) – Postponement of contract performance – Hoãn thực hiện hợp đồng |
2040 | 合同履行协调 (hé tóng lǚ xíng xié tiáo) – Coordination in contract performance – Phối hợp trong thực hiện hợp đồng |
2041 | 合同履行全面检查 (hé tóng lǚ xíng quán miàn jiǎn chá) – Comprehensive inspection of contract performance – Kiểm tra toàn diện trong thực hiện hợp đồng |
2042 | 合同履行优化 (hé tóng lǚ xíng yōu huà) – Optimization of contract performance – Tối ưu hóa trong thực hiện hợp đồng |
2043 | 合同履行合同履约 (hé tóng lǚ xíng hé tóng lǚ yuē) – Contract fulfillment for contract performance – Hoàn thành hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2044 | 合同履行协议条款 (hé tóng lǚ xíng xié yì tiáo kuǎn) – Agreement terms for contract performance – Điều khoản thỏa thuận trong thực hiện hợp đồng |
2045 | 合同履行预定计划 (hé tóng lǚ xíng yù dìng jì huà) – Scheduled plan for contract performance – Kế hoạch đã lên lịch trong thực hiện hợp đồng |
2046 | 合同履行总结 (hé tóng lǚ xíng zǒng jié) – Summary of contract performance – Tổng kết thực hiện hợp đồng |
2047 | 合同履行执行情况报告 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng qíng kuàng bào gào) – Report on execution status of contract performance – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
2048 | 合同履行延误 (hé tóng lǚ xíng yán wù) – Delay in contract performance – Chậm trễ trong thực hiện hợp đồng |
2049 | 合同履行延迟费用 (hé tóng lǚ xíng yán chí fèi yòng) – Delay charges for contract performance – Phí trì hoãn trong thực hiện hợp đồng |
2050 | 合同履行期满 (hé tóng lǚ xíng qī mǎn) – Expiration of contract performance period – Hết hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
2051 | 合同履行进度延迟 (hé tóng lǚ xíng jìn dù yán chí) – Delay in contract performance progress – Trì hoãn tiến độ thực hiện hợp đồng |
2052 | 合同履行证据 (hé tóng lǚ xíng zhèng jù) – Evidence of contract performance – Bằng chứng thực hiện hợp đồng |
2053 | 合同履行评审 (hé tóng lǚ xíng píng shěn) – Review of contract performance – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
2054 | 合同履行标准 (hé tóng lǚ xíng biāo zhǔn) – Performance standards for contract execution – Tiêu chuẩn thực hiện hợp đồng |
2055 | 合同履行阶段性报告 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn xìng bào gào) – Stage report of contract performance – Báo cáo giai đoạn thực hiện hợp đồng |
2056 | 合同履行核查 (hé tóng lǚ xíng hé chá) – Inspection of contract performance – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
2057 | 合同履行持续性 (hé tóng lǚ xíng chí xù xìng) – Continuity of contract performance – Tính liên tục trong thực hiện hợp đồng |
2058 | 合同履行资源分配 (hé tóng lǚ xíng zī yuán fēn pèi) – Resource allocation for contract performance – Phân bổ tài nguyên trong thực hiện hợp đồng |
2059 | 合同履行合规性 (hé tóng lǚ xíng hé guī xìng) – Compliance of contract performance – Tính tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
2060 | 合同履行保证金 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhèng jīn) – Performance bond for contract performance – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
2061 | 合同履行实施计划 (hé tóng lǚ xíng shí shī jì huà) – Implementation plan for contract performance – Kế hoạch triển khai thực hiện hợp đồng |
2062 | 合同履行变更申请 (hé tóng lǚ xíng biàn gēng shēn qǐng) – Application for changes in contract performance – Đơn xin thay đổi trong thực hiện hợp đồng |
2063 | 合同履行回顾 (hé tóng lǚ xíng huí gù) – Review of contract performance – Đánh giá lại thực hiện hợp đồng |
2064 | 合同履行条款变动 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn biàn dòng) – Changes in contract terms during performance – Thay đổi điều khoản hợp đồng trong quá trình thực hiện |
2065 | 合同履行确认书 (hé tóng lǚ xíng quèrèn shū) – Confirmation letter of contract performance – Thư xác nhận thực hiện hợp đồng |
2066 | 合同履行审批程序 (hé tóng lǚ xíng shěn pī chéng xù) – Approval procedure for contract performance – Quy trình phê duyệt trong thực hiện hợp đồng |
2067 | 合同履行验收 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu) – Acceptance of contract performance – Kiểm tra và nghiệm thu thực hiện hợp đồng |
2068 | 合同履行暂停 (hé tóng lǚ xíng zàn tíng) – Suspension of contract performance – Tạm ngừng thực hiện hợp đồng |
2069 | 合同履行目标 (hé tóng lǚ xíng mù biāo) – Goal of contract performance – Mục tiêu trong thực hiện hợp đồng |
2070 | 合同履行责任 (hé tóng lǚ xíng zé rèn) – Responsibility for contract performance – Trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2071 | 合同履行履行方 (hé tóng lǚ xíng lǚ xíng fāng) – Party responsible for contract performance – Bên thực hiện hợp đồng |
2072 | 合同履行责任人 (hé tóng lǚ xíng zé rèn rén) – Person responsible for contract performance – Người chịu trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2073 | 合同履行终止协议 (hé tóng lǚ xíng zhōng zhǐ xié yì) – Termination agreement for contract performance – Thỏa thuận chấm dứt thực hiện hợp đồng |
2074 | 合同履行调度 (hé tóng lǚ xíng tiáo dù) – Scheduling of contract performance – Lập lịch trình thực hiện hợp đồng |
2075 | 合同履行完工 (hé tóng lǚ xíng wán gōng) – Completion of contract performance – Hoàn thành thực hiện hợp đồng |
2076 | 合同履行交付 (hé tóng lǚ xíng jiāo fù) – Delivery of contract performance – Giao hàng thực hiện hợp đồng |
2077 | 合同履行修改 (hé tóng lǚ xíng xiū gǎi) – Modification of contract performance – Sửa đổi thực hiện hợp đồng |
2078 | 合同履行记录 (hé tóng lǚ xíng jì lù) – Record of contract performance – Hồ sơ thực hiện hợp đồng |
2079 | 合同履行纠纷 (hé tóng lǚ xíng jiū fēn) – Dispute in contract performance – Tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
2080 | 合同履行责任界定 (hé tóng lǚ xíng zé rèn jiè dìng) – Definition of responsibility in contract performance – Xác định trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2081 | 合同履行约定 (hé tóng lǚ xíng yuē dìng) – Agreement of contract performance – Thỏa thuận về thực hiện hợp đồng |
2082 | 合同履行中断 (hé tóng lǚ xíng zhōng duàn) – Interruption of contract performance – Gián đoạn thực hiện hợp đồng |
2083 | 合同履行再确认 (hé tóng lǚ xíng zài quèrèn) – Reconfirmation of contract performance – Xác nhận lại thực hiện hợp đồng |
2084 | 合同履行问题 (hé tóng lǚ xíng wèn tí) – Issue in contract performance – Vấn đề trong thực hiện hợp đồng |
2085 | 合同履行解决方案 (hé tóng lǚ xíng jiě jué fāng àn) – Solution for contract performance issues – Giải pháp cho vấn đề thực hiện hợp đồng |
2086 | 合同履行执行单 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng dān) – Execution document for contract performance – Tài liệu thi hành thực hiện hợp đồng |
2087 | 合同履行评估方法 (hé tóng lǚ xíng píng gū fāng fǎ) – Evaluation method for contract performance – Phương pháp đánh giá thực hiện hợp đồng |
2088 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Contract performance deadline – Thời hạn thực hiện hợp đồng |
2089 | 合同履行权利义务 (hé tóng lǚ xíng quán lì yì wù) – Rights and obligations of contract performance – Quyền lợi và nghĩa vụ trong thực hiện hợp đồng |
2090 | 合同履行阶段性成果 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn xìng chéng guǒ) – Stage results of contract performance – Kết quả theo từng giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
2091 | 合同履行逾期 (hé tóng lǚ xíng yú qī) – Overdue contract performance – Quá hạn thực hiện hợp đồng |
2092 | 合同履行违约金 (hé tóng lǚ xíng wéiyuē jīn) – Penalty for breach of contract performance – Phạt vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2093 | 合同履行修改协议 (hé tóng lǚ xíng xiū gǎi xié yì) – Amendment agreement for contract performance – Thỏa thuận sửa đổi trong thực hiện hợp đồng |
2094 | 合同履行期望 (hé tóng lǚ xíng qī wàng) – Expectation of contract performance – Mong đợi trong thực hiện hợp đồng |
2095 | 合同履行调整措施 (hé tóng lǚ xíng tiáo zhěng cuò shī) – Adjustment measures for contract performance – Biện pháp điều chỉnh trong thực hiện hợp đồng |
2096 | 合同履行完成报告 (hé tóng lǚ xíng wán chéng bào gào) – Completion report for contract performance – Báo cáo hoàn thành thực hiện hợp đồng |
2097 | 合同履行交接 (hé tóng lǚ xíng jiāo jiē) – Handover of contract performance – Bàn giao trong thực hiện hợp đồng |
2098 | 合同履行反馈 (hé tóng lǚ xíng fǎn kuì) – Feedback on contract performance – Phản hồi về thực hiện hợp đồng |
2099 | 合同履行责任追究 (hé tóng lǚ xíng zé rèn zhuī jiū) – Accountability for contract performance – Truy cứu trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2100 | 合同履行进度控制 (hé tóng lǚ xíng jìn dù kòng zhì) – Progress control for contract performance – Kiểm soát tiến độ thực hiện hợp đồng |
2101 | 合同履行优先级 (hé tóng lǚ xíng yōu xiān jí) – Priority of contract performance – Mức độ ưu tiên trong thực hiện hợp đồng |
2102 | 合同履行顺序 (hé tóng lǚ xíng shùn xù) – Sequence of contract performance – Thứ tự thực hiện hợp đồng |
2103 | 合同履行计划表 (hé tóng lǚ xíng jì huà biǎo) – Schedule for contract performance – Bảng kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2104 | 合同履行管理程序 (hé tóng lǚ xíng guǎn lǐ chéng xù) – Management procedure for contract performance – Quy trình quản lý thực hiện hợp đồng |
2105 | 合同履行验收标准 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu biāo zhǔn) – Acceptance standards for contract performance – Tiêu chuẩn nghiệm thu thực hiện hợp đồng |
2106 | 合同履行报告要求 (hé tóng lǚ xíng bào gào yāo qiú) – Reporting requirements for contract performance – Yêu cầu báo cáo thực hiện hợp đồng |
2107 | 合同履行调查 (hé tóng lǚ xíng diào chá) – Investigation of contract performance – Điều tra về thực hiện hợp đồng |
2108 | 合同履行修订 (hé tóng lǚ xíng xiū dìng) – Revision of contract performance – Sửa đổi thực hiện hợp đồng |
2109 | 合同履行风险评估报告 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn píng gū bào gào) – Risk assessment report of contract performance – Báo cáo đánh giá rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
2110 | 合同履行审批表 (hé tóng lǚ xíng shěn pī biǎo) – Approval form for contract performance – Biểu mẫu phê duyệt trong thực hiện hợp đồng |
2111 | 合同履行问题处理 (hé tóng lǚ xíng wèn tí chǔ lǐ) – Handling of issues in contract performance – Xử lý vấn đề trong thực hiện hợp đồng |
2112 | 合同履行合格证明 (hé tóng lǚ xíng hé gé zhèng míng) – Certificate of contract performance completion – Giấy chứng nhận hoàn thành thực hiện hợp đồng |
2113 | 合同履行检验标准 (hé tóng lǚ xíng jiǎn yàn biāo zhǔn) – Inspection standards for contract performance – Tiêu chuẩn kiểm tra thực hiện hợp đồng |
2114 | 合同履行效能 (hé tóng lǚ xíng xiào néng) – Efficiency of contract performance – Hiệu quả thực hiện hợp đồng |
2115 | 合同履行执行人 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng rén) – Executor of contract performance – Người thực hiện hợp đồng |
2116 | 合同履行监督 (hé tóng lǚ xíng jiān dū) – Supervision of contract performance – Giám sát thực hiện hợp đồng |
2117 | 合同履行调整请求 (hé tóng lǚ xíng tiáo zhěng qǐng qiú) – Request for contract performance adjustment – Đề nghị điều chỉnh thực hiện hợp đồng |
2118 | 合同履行报告审查 (hé tóng lǚ xíng bào gào shěn chá) – Review of contract performance report – Xem xét báo cáo thực hiện hợp đồng |
2119 | 合同履行确认函 (hé tóng lǚ xíng quèrèn hán) – Confirmation letter of contract performance – Thư xác nhận thực hiện hợp đồng |
2120 | 合同履行阶段总结 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn zǒng jié) – Stage summary of contract performance – Tóm tắt giai đoạn thực hiện hợp đồng |
2121 | 合同履行落实情况 (hé tóng lǚ xíng luò shí qíng kuàng) – Implementation status of contract performance – Tình trạng triển khai thực hiện hợp đồng |
2122 | 合同履行撤回 (hé tóng lǚ xíng chè huí) – Withdrawal of contract performance – Rút lại thực hiện hợp đồng |
2123 | 合同履行验收条件 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu tiáo jiàn) – Conditions for acceptance of contract performance – Điều kiện nghiệm thu thực hiện hợp đồng |
2124 | 合同履行延期 (hé tóng lǚ xíng yán qī) – Extension of contract performance – Gia hạn thực hiện hợp đồng |
2125 | 合同履行履约 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē) – Perform the contract – Thực hiện hợp đồng |
2126 | 合同履行不合格 (hé tóng lǚ xíng bù hé gé) – Non-compliance with contract performance – Không đạt yêu cầu thực hiện hợp đồng |
2127 | 合同履行合同约定 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yuē dìng) – Contractually agreed performance – Thực hiện theo thỏa thuận hợp đồng |
2128 | 合同履行计划变更 (hé tóng lǚ xíng jì huà biàn gēng) – Change of contract performance plan – Thay đổi kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2129 | 合同履行合同义务 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yì wù) – Contractual obligation performance – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
2130 | 合同履行合同范围 (hé tóng lǚ xíng hé tóng fàn wéi) – Scope of contract performance – Phạm vi thực hiện hợp đồng |
2131 | 合同履行实际情况 (hé tóng lǚ xíng shí jì qíng kuàng) – Actual situation of contract performance – Tình hình thực tế thực hiện hợp đồng |
2132 | 合同履行责任评估 (hé tóng lǚ xíng zé rèn píng gū) – Responsibility assessment for contract performance – Đánh giá trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2133 | 合同履行协议修订 (hé tóng lǚ xíng xié yì xiū dìng) – Amendment of contract performance agreement – Sửa đổi thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
2134 | 合同履行评审小组 (hé tóng lǚ xíng píng shěn xiǎo zǔ) – Review panel for contract performance – Nhóm đánh giá thực hiện hợp đồng |
2135 | 合同履行监督机制 (hé tóng lǚ xíng jiān dū jī zhì) – Supervision mechanism for contract performance – Cơ chế giám sát thực hiện hợp đồng |
2136 | 合同履行结算 (hé tóng lǚ xíng jié suàn) – Settlement of contract performance – Thanh toán thực hiện hợp đồng |
2137 | 合同履行合格标准 (hé tóng lǚ xíng hé gé biāo zhǔn) – Qualified standards for contract performance – Tiêu chuẩn đạt yêu cầu trong thực hiện hợp đồng |
2138 | 合同履行阶段审核 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn shěn hé) – Stage audit of contract performance – Kiểm toán giai đoạn thực hiện hợp đồng |
2139 | 合同履行进度追踪 (hé tóng lǚ xíng jìn dù zhuī zōng) – Progress tracking of contract performance – Theo dõi tiến độ thực hiện hợp đồng |
2140 | 合同履行费用 (hé tóng lǚ xíng fèi yòng) – Contract performance costs – Chi phí thực hiện hợp đồng |
2141 | 合同履行商定条款 (hé tóng lǚ xíng shāng dìng tiáo kuǎn) – Agreed terms for contract performance – Các điều khoản đã thỏa thuận trong thực hiện hợp đồng |
2142 | 合同履行规范 (hé tóng lǚ xíng guī fàn) – Norms of contract performance – Các quy định trong thực hiện hợp đồng |
2143 | 合同履行违约行为 (hé tóng lǚ xíng wéiyuē xíng wéi) – Breach of contract performance behavior – Hành vi vi phạm trong thực hiện hợp đồng |
2144 | 合同履行定期检查 (hé tóng lǚ xíng dìng qī jiǎn chá) – Regular inspection of contract performance – Kiểm tra định kỳ thực hiện hợp đồng |
2145 | 合同履行错误处理 (hé tóng lǚ xíng cuò wù chǔ lǐ) – Handling errors in contract performance – Xử lý lỗi trong thực hiện hợp đồng |
2146 | 合同履行情况报告 (hé tóng lǚ xíng qíng kuàng bào gào) – Performance status report – Báo cáo tình hình thực hiện hợp đồng |
2147 | 合同履行审计 (hé tóng lǚ xíng shěn jì) – Audit of contract performance – Kiểm toán thực hiện hợp đồng |
2148 | 合同履行清单 (hé tóng lǚ xíng qīng dān) – List of contract performance – Danh sách thực hiện hợp đồng |
2149 | 合同履行最终验收 (hé tóng lǚ xíng zuì zhōng yàn shōu) – Final acceptance of contract performance – Nghiệm thu cuối cùng trong thực hiện hợp đồng |
2150 | 合同履行不当 (hé tóng lǚ xíng bù dàng) – Improper performance of the contract – Thực hiện hợp đồng không đúng |
2151 | 合同履行执行情况 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng qíng kuàng) – Execution status of contract performance – Tình trạng thực thi hợp đồng |
2152 | 合同履行管理体系 (hé tóng lǚ xíng guǎn lǐ tǐ xì) – Contract performance management system – Hệ thống quản lý thực hiện hợp đồng |
2153 | 合同履行执行计划 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng jì huà) – Execution plan for contract performance – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2154 | 合同履行资金安排 (hé tóng lǚ xíng zī jīn ān pái) – Financial arrangement for contract performance – Sắp xếp tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2155 | 合同履行违约赔偿 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē péi cháng) – Breach of contract compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
2156 | 合同履行监督报告 (hé tóng lǚ xíng jiān dū bào gào) – Supervision report for contract performance – Báo cáo giám sát thực hiện hợp đồng |
2157 | 合同履行阶段总结报告 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn zǒng jié bào gào) – Stage summary report of contract performance – Báo cáo tóm tắt giai đoạn thực hiện hợp đồng |
2158 | 合同履行质量评估 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng píng gū) – Quality assessment of contract performance – Đánh giá chất lượng thực hiện hợp đồng |
2159 | 合同履行审计结果 (hé tóng lǚ xíng shěn jì jié guǒ) – Audit result of contract performance – Kết quả kiểm toán thực hiện hợp đồng |
2160 | 合同履行项目监督 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jiān dū) – Project supervision of contract performance – Giám sát dự án thực hiện hợp đồng |
2161 | 合同履行延期请求 (hé tóng lǚ xíng yán qī qǐng qiú) – Request for extension of contract performance – Đề nghị gia hạn thực hiện hợp đồng |
2162 | 合同履行合规审核 (hé tóng lǚ xíng hé guī shěn hé) – Compliance review of contract performance – Kiểm tra tuân thủ thực hiện hợp đồng |
2163 | 合同履行计划审核 (hé tóng lǚ xíng jì huà shěn hé) – Plan review for contract performance – Kiểm tra kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2164 | 合同履行纠正措施 (hé tóng lǚ xíng jiū zhèng cuò shī) – Corrective actions for contract performance – Biện pháp sửa chữa trong thực hiện hợp đồng |
2165 | 合同履行审查程序 (hé tóng lǚ xíng shěn chá chéng xù) – Review procedure for contract performance – Quy trình xem xét thực hiện hợp đồng |
2166 | 合同履行奖惩措施 (hé tóng lǚ xíng jiǎng chéng cuò shī) – Reward and punishment measures for contract performance – Biện pháp khen thưởng và xử phạt trong thực hiện hợp đồng |
2167 | 合同履行质量控制 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng kòng zhì) – Quality control of contract performance – Kiểm soát chất lượng thực hiện hợp đồng |
2168 | 合同履行文档管理 (hé tóng lǚ xíng wén dàng guǎn lǐ) – Document management for contract performance – Quản lý tài liệu trong thực hiện hợp đồng |
2169 | 合同履行会审 (hé tóng lǚ xíng huì shěn) – Joint review of contract performance – Xem xét chung thực hiện hợp đồng |
2170 | 合同履行批准程序 (hé tóng lǚ xíng pī zhǔn chéng xù) – Approval procedure for contract performance – Quy trình phê duyệt thực hiện hợp đồng |
2171 | 合同履行任务分配 (hé tóng lǚ xíng rèn wù fēn pèi) – Task allocation for contract performance – Phân công nhiệm vụ trong thực hiện hợp đồng |
2172 | 合同履行目标达成 (hé tóng lǚ xíng mù biāo dá chéng) – Achievement of contract performance objectives – Đạt được mục tiêu thực hiện hợp đồng |
2173 | 合同履行工作报告 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò bào gào) – Work report for contract performance – Báo cáo công việc thực hiện hợp đồng |
2174 | 合同履行绩效评估 (hé tóng lǚ xíng jī xiào píng gū) – Performance evaluation of contract execution – Đánh giá hiệu quả thực hiện hợp đồng |
2175 | 合同履行落实情况报告 (hé tóng lǚ xíng luò shí qíng kuàng bào gào) – Implementation status report for contract performance – Báo cáo tình trạng thực thi hợp đồng |
2176 | 合同履行义务完成 (hé tóng lǚ xíng yì wù wán chéng) – Completion of contractual obligations – Hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng |
2177 | 合同履行审计报告 (hé tóng lǚ xíng shěn jì bào gào) – Audit report of contract performance – Báo cáo kiểm toán thực hiện hợp đồng |
2178 | 合同履行履约责任 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē zé rèn) – Contract performance liability – Trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
2179 | 合同履行工作计划 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò jì huà) – Work plan for contract performance – Kế hoạch công việc thực hiện hợp đồng |
2180 | 合同履行文件归档 (hé tóng lǚ xíng wén jiàn guī dǎng) – Archiving of contract performance documents – Lưu trữ tài liệu thực hiện hợp đồng |
2181 | 合同履行结束确认 (hé tóng lǚ xíng jié shù quèrèn) – Confirmation of contract performance completion – Xác nhận hoàn thành thực hiện hợp đồng |
2182 | 合同履行阶段报告 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn bào gào) – Stage report of contract performance – Báo cáo giai đoạn thực hiện hợp đồng |
2183 | 合同履行履约风险 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē fēng xiǎn) – Contract performance risk – Rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
2184 | 合同履行合同文件 (hé tóng lǚ xíng hé tóng wén jiàn) – Contract documents for performance – Tài liệu hợp đồng để thực hiện |
2185 | 合同履行责任界定 (hé tóng lǚ xíng zé rèn jiè dìng) – Definition of performance responsibility – Xác định trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2186 | 合同履行绩效指标 (hé tóng lǚ xíng jī xiào zhǐ biāo) – Performance indicators for contract execution – Chỉ số hiệu suất trong thực hiện hợp đồng |
2187 | 合同履行合同约定履行 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yuē dìng lǚ xíng) – Performance in accordance with contract terms – Thực hiện theo điều khoản hợp đồng đã thỏa thuận |
2188 | 合同履行违约行为处罚 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē xíng wéi chǔ fá) – Punishment for breach of contract performance – Xử phạt hành vi vi phạm hợp đồng |
2189 | 合同履行文书处理 (hé tóng lǚ xíng wén shū chǔ lǐ) – Document handling for contract performance – Xử lý tài liệu trong thực hiện hợp đồng |
2190 | 合同履行周期 (hé tóng lǚ xíng zhōu qī) – Contract performance cycle – Chu kỳ thực hiện hợp đồng |
2191 | 合同履行调解 (hé tóng lǚ xíng tiáo jiě) – Mediation of contract performance – Hòa giải trong thực hiện hợp đồng |
2192 | 合同履行合同法 (hé tóng lǚ xíng hé tóng fǎ) – Contract law for performance – Luật hợp đồng trong thực hiện |
2193 | 合同履行分期付款 (hé tóng lǚ xíng fēn qī fù kuǎn) – Instalment payment for contract performance – Thanh toán theo kỳ trong thực hiện hợp đồng |
2194 | 合同履行商业风险 (hé tóng lǚ xíng shāng yè fēng xiǎn) – Business risk in contract performance – Rủi ro kinh doanh trong thực hiện hợp đồng |
2195 | 合同履行合约解除 (hé tóng lǚ xíng hé yuē jiě chú) – Termination of contract performance agreement – Chấm dứt thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
2196 | 合同履行任务评估 (hé tóng lǚ xíng rèn wù píng gū) – Task evaluation for contract performance – Đánh giá nhiệm vụ trong thực hiện hợp đồng |
2197 | 合同履行审批 (hé tóng lǚ xíng shěn pī) – Approval for contract performance – Phê duyệt thực hiện hợp đồng |
2198 | 合同履行分配方案 (hé tóng lǚ xíng fēn pèi fāng àn) – Allocation plan for contract performance – Kế hoạch phân bổ trong thực hiện hợp đồng |
2199 | 合同履行解释 (hé tóng lǚ xíng jiě shì) – Interpretation of contract performance – Giải thích thực hiện hợp đồng |
2200 | 合同履行合同义务 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yì wù) – Contractual obligations in contract performance – Nghĩa vụ hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2201 | 合同履行履约保证 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē bǎo zhèng) – Performance guarantee for contract execution – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
2202 | 合同履行条款变更 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn biàn gēng) – Modification of contract terms for performance – Sửa đổi điều khoản hợp đồng trong thực hiện |
2203 | 合同履行违约责任 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn) – Breach of contract liability in performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện |
2204 | 合同履行担保 (hé tóng lǚ xíng dān bǎo) – Guarantee for contract performance – Đảm bảo thực hiện hợp đồng |
2205 | 合同履行目标评估 (hé tóng lǚ xíng mù biāo píng gū) – Evaluation of contract performance goals – Đánh giá mục tiêu thực hiện hợp đồng |
2206 | 合同履行责任划分 (hé tóng lǚ xíng zé rèn huà fēn) – Division of responsibilities in contract performance – Phân chia trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2207 | 合同履行工作流 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò liú) – Workflow for contract performance – Quy trình công việc trong thực hiện hợp đồng |
2208 | 合同履行周期表 (hé tóng lǚ xíng zhōu qī biǎo) – Timeline for contract performance – Biểu đồ thời gian thực hiện hợp đồng |
2209 | 合同履行清单 (hé tóng lǚ xíng qīng dān) – Checklist for contract performance – Danh sách kiểm tra thực hiện hợp đồng |
2210 | 合同履行报告要求 (hé tóng lǚ xíng bào gào yāo qiú) – Reporting requirements for contract performance – Yêu cầu báo cáo trong thực hiện hợp đồng |
2211 | 合同履行奖励 (hé tóng lǚ xíng jiǎng lì) – Reward for contract performance – Khen thưởng cho thực hiện hợp đồng |
2212 | 合同履行罚款 (hé tóng lǚ xíng fá kuǎn) – Penalty for contract performance – Phạt trong thực hiện hợp đồng |
2213 | 合同履行审查 (hé tóng lǚ xíng shěn chá) – Review of contract performance – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
2214 | 合同履行纠纷处理 (hé tóng lǚ xíng jiū fēn chǔ lǐ) – Dispute handling in contract performance – Xử lý tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
2215 | 合同履行进度报告 (hé tóng lǚ xíng jìn dù bào gào) – Progress report for contract performance – Báo cáo tiến độ thực hiện hợp đồng |
2216 | 合同履行客户反馈 (hé tóng lǚ xíng kè hù fǎn kuì) – Client feedback on contract performance – Phản hồi của khách hàng về thực hiện hợp đồng |
2217 | 合同履行风险评估 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment of contract performance – Đánh giá rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
2218 | 合同履行合约修改 (hé tóng lǚ xíng hé yuē xiū gǎi) – Contract modification for performance – Sửa đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2219 | 合同履行指标达成 (hé tóng lǚ xíng zhǐ biāo dá chéng) – Achievement of performance indicators – Đạt được các chỉ tiêu thực hiện hợp đồng |
2220 | 合同履行考核 (hé tóng lǚ xíng kǎo hé) – Evaluation of contract performance – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
2221 | 合同履行负责人 (hé tóng lǚ xíng fù zé rén) – Person responsible for contract performance – Người chịu trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
2222 | 合同履行配合 (hé tóng lǚ xíng pèi hé) – Cooperation in contract performance – Hợp tác trong thực hiện hợp đồng |
2223 | 合同履行监督检查 (hé tóng lǚ xíng jiān dū jiǎn chá) – Supervision and inspection of contract performance – Giám sát và kiểm tra thực hiện hợp đồng |
2224 | 合同履行合同修正案 (hé tóng lǚ xíng hé tóng xiū zhèng àn) – Amendment to contract for performance – Sửa đổi hợp đồng cho việc thực hiện |
2225 | 合同履行结果报告 (hé tóng lǚ xíng jié guǒ bào gào) – Outcome report for contract performance – Báo cáo kết quả thực hiện hợp đồng |
2226 | 合同履行评估指标 (hé tóng lǚ xíng píng gū zhǐ biāo) – Evaluation criteria for contract performance – Tiêu chí đánh giá thực hiện hợp đồng |
2227 | 合同履行管理团队 (hé tóng lǚ xíng guǎn lǐ tuán duì) – Contract performance management team – Đội ngũ quản lý thực hiện hợp đồng |
2228 | 合同履行培训 (hé tóng lǚ xíng péi xùn) – Training for contract performance – Đào tạo thực hiện hợp đồng |
2229 | 合同履行策略 (hé tóng lǚ xíng cè lüè) – Strategy for contract performance – Chiến lược thực hiện hợp đồng |
2230 | 合同履行持续改进 (hé tóng lǚ xíng chí xù gǎi jìn) – Continuous improvement of contract performance – Cải tiến liên tục trong thực hiện hợp đồng |
2231 | 合同履行客户关系管理 (hé tóng lǚ xíng kè hù guān xì guǎn lǐ) – Customer relationship management for contract performance – Quản lý quan hệ khách hàng trong thực hiện hợp đồng |
2232 | 合同履行审核标准 (hé tóng lǚ xíng shěn hé biāo zhǔn) – Review standards for contract performance – Tiêu chuẩn kiểm tra thực hiện hợp đồng |
2233 | 合同履行财务核算 (hé tóng lǚ xíng cái wù hé suàn) – Financial accounting for contract performance – Kế toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2234 | 合同履行按期完成 (hé tóng lǚ xíng àn qī wán chéng) – On-time completion of contract performance – Hoàn thành đúng hạn trong thực hiện hợp đồng |
2235 | 合同履行项目交付 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jiāo fù) – Project delivery in contract performance – Giao dự án trong thực hiện hợp đồng |
2236 | 合同履行质量审核 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng shěn hé) – Quality review for contract performance – Kiểm tra chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
2237 | 合同履行违约损失 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē sǔn shī) – Breach of contract loss in performance – Thiệt hại do vi phạm hợp đồng trong thực hiện |
2238 | 合同履行验收测试 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu cè shì) – Acceptance testing for contract performance – Kiểm tra nghiệm thu trong thực hiện hợp đồng |
2239 | 合同履行合同附加条款 (hé tóng lǚ xíng hé tóng fù jiā tiáo kuǎn) – Additional clauses in contract performance – Điều khoản bổ sung trong thực hiện hợp đồng |
2240 | 合同履行信息披露 (hé tóng lǚ xíng xìn xī pī lù) – Information disclosure for contract performance – Công bố thông tin trong thực hiện hợp đồng |
2241 | 合同履行合作伙伴 (hé tóng lǚ xíng hé zuò huǒ bàn) – Partners in contract performance – Đối tác hợp tác trong thực hiện hợp đồng |
2242 | 合同履行损害赔偿 (hé tóng lǚ xíng sǔn hài péi cháng) – Compensation for damages in contract performance – Bồi thường thiệt hại trong thực hiện hợp đồng |
2243 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Deadline for contract performance – Thời gian hoàn thành hợp đồng |
2244 | 合同履行条款执行 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn zhí xíng) – Execution of contract terms – Thực thi điều khoản hợp đồng |
2245 | 合同履行要求 (hé tóng lǚ xíng yāo qiú) – Requirements for contract performance – Yêu cầu thực hiện hợp đồng |
2246 | 合同履行结束 (hé tóng lǚ xíng jié shù) – Completion of contract performance – Kết thúc thực hiện hợp đồng |
2247 | 合同履行延迟 (hé tóng lǚ xíng yán chí) – Delay in contract performance – Trễ hạn thực hiện hợp đồng |
2248 | 合同履行进度跟踪 (hé tóng lǚ xíng jìn dù gēn zōng) – Progress tracking of contract performance – Theo dõi tiến độ thực hiện hợp đồng |
2249 | 合同履行计划进展 (hé tóng lǚ xíng jì huà jìn zhǎn) – Progress of contract performance plan – Tiến triển của kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2250 | 合同履行权利义务 (hé tóng lǚ xíng quán lì yì wù) – Rights and obligations in contract performance – Quyền và nghĩa vụ trong thực hiện hợp đồng |
2251 | 合同履行法律合规 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ hé guī) – Legal compliance in contract performance – Tuân thủ pháp luật trong thực hiện hợp đồng |
2252 | 合同履行补偿机制 (hé tóng lǚ xíng bǔ cháng jī zhì) – Compensation mechanism for contract performance – Cơ chế bồi thường trong thực hiện hợp đồng |
2253 | 合同履行违约金 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē jīn) – Penalty for breach of contract performance – Tiền phạt vi phạm hợp đồng trong thực hiện |
2254 | 合同履行货款结算 (hé tóng lǚ xíng huò kuǎn jié suàn) – Payment settlement for goods in contract performance – Thanh toán tiền hàng trong thực hiện hợp đồng |
2255 | 合同履行商定 (hé tóng lǚ xíng shāng dìng) – Agreed contract performance – Thỏa thuận thực hiện hợp đồng |
2256 | 合同履行信息更新 (hé tóng lǚ xíng xìn xī gēng xīn) – Information update in contract performance – Cập nhật thông tin trong thực hiện hợp đồng |
2257 | 合同履行合理性 (hé tóng lǚ xíng hé lǐ xìng) – Rationality of contract performance – Tính hợp lý trong thực hiện hợp đồng |
2258 | 合同履行信息共享 (hé tóng lǚ xíng xìn xī gòng xiǎng) – Information sharing in contract performance – Chia sẻ thông tin trong thực hiện hợp đồng |
2259 | 合同履行合同管理系统 (hé tóng lǚ xíng hé tóng guǎn lǐ xì tǒng) – Contract management system for contract performance – Hệ thống quản lý hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2260 | 合同履行项目团队 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù tuán duì) – Project team for contract performance – Đội ngũ dự án trong thực hiện hợp đồng |
2261 | 合同履行付款进度 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn jìn dù) – Payment progress in contract performance – Tiến độ thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2262 | 合同履行改进方案 (hé tóng lǚ xíng gǎi jìn fāng àn) – Improvement plan for contract performance – Kế hoạch cải tiến trong thực hiện hợp đồng |
2263 | 合同履行协议条款 (hé tóng lǚ xíng xié yì tiáo kuǎn) – Agreement terms in contract performance – Điều khoản thỏa thuận trong thực hiện hợp đồng |
2264 | 合同履行合约终止 (hé tóng lǚ xíng hé yuē zhōng zhǐ) – Termination of the contract in contract performance – Chấm dứt hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2265 | 合同履行透明度 (hé tóng lǚ xíng tòu míng dù) – Transparency in contract performance – Tính minh bạch trong thực hiện hợp đồng |
2266 | 合同履行环节 (hé tóng lǚ xíng huán jié) – Link in contract performance – Giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
2267 | 合同履行责任明确 (hé tóng lǚ xíng zé rèn míng què) – Clear responsibility in contract performance – Trách nhiệm rõ ràng trong thực hiện hợp đồng |
2268 | 合同履行延期申请 (hé tóng lǚ xíng yán qī shēn qǐng) – Extension request for contract performance – Yêu cầu gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng |
2269 | 合同履行执行力 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng lì) – Execution capability of contract performance – Năng lực thực thi trong thực hiện hợp đồng |
2270 | 合同履行评审 (hé tóng lǚ xíng píng shěn) – Evaluation of contract performance – Đánh giá thực hiện hợp đồng |
2271 | 合同履行负债 (hé tóng lǚ xíng fù zhài) – Liabilities in contract performance – Nợ phải trả trong thực hiện hợp đồng |
2272 | 合同履行资产评估 (hé tóng lǚ xíng zī chǎn píng gū) – Asset evaluation for contract performance – Đánh giá tài sản trong thực hiện hợp đồng |
2273 | 合同履行合同变更 (hé tóng lǚ xíng hé tóng biàn gēng) – Contract modification in contract performance – Thay đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2274 | 合同履行成果验收 (hé tóng lǚ xíng chéng guǒ yàn shōu) – Achievement acceptance in contract performance – Nghiệm thu kết quả trong thực hiện hợp đồng |
2275 | 合同履行配套服务 (hé tóng lǚ xíng pèi tào fú wù) – Supporting services for contract performance – Dịch vụ hỗ trợ trong thực hiện hợp đồng |
2276 | 合同履行文档记录 (hé tóng lǚ xíng wén dāng jì lù) – Document records for contract performance – Hồ sơ tài liệu trong thực hiện hợp đồng |
2277 | 合同履行协同工作 (hé tóng lǚ xíng xié tóng gōng zuò) – Collaborative work in contract performance – Công việc hợp tác trong thực hiện hợp đồng |
2278 | 合同履行管理方案 (hé tóng lǚ xíng guǎn lǐ fāng àn) – Management plan for contract performance – Kế hoạch quản lý trong thực hiện hợp đồng |
2279 | 合同履行技术评估 (hé tóng lǚ xíng jì shù píng gū) – Technical assessment for contract performance – Đánh giá kỹ thuật trong thực hiện hợp đồng |
2280 | 合同履行经济效益 (hé tóng lǚ xíng jīng jì xiào yì) – Economic benefits of contract performance – Lợi ích kinh tế trong thực hiện hợp đồng |
2281 | 合同履行合同约定 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yuē dìng) – Contractual agreement in contract performance – Thỏa thuận hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2282 | 合同履行延期处理 (hé tóng lǚ xíng yán qī chǔ lǐ) – Delay handling in contract performance – Xử lý trì hoãn trong thực hiện hợp đồng |
2283 | 合同履行合同履行报告 (hé tóng lǚ xíng hé tóng lǚ xíng bào gào) – Contract performance report – Báo cáo thực hiện hợp đồng |
2284 | 合同履行过程监控 (hé tóng lǚ xíng guò chéng jiān kòng) – Process monitoring in contract performance – Giám sát quá trình thực hiện hợp đồng |
2285 | 合同履行费用控制 (hé tóng lǚ xíng fèi yòng kòng zhì) – Cost control in contract performance – Kiểm soát chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2286 | 合同履行合同评估 (hé tóng lǚ xíng hé tóng píng gū) – Contract evaluation in contract performance – Đánh giá hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2287 | 合同履行考核 (hé tóng lǚ xíng kǎo hé) – Performance evaluation in contract performance – Đánh giá hiệu suất trong thực hiện hợp đồng |
2288 | 合同履行服务质量保证 (hé tóng lǚ xíng fú wù zhì liàng bǎo zhèng) – Service quality guarantee in contract performance – Đảm bảo chất lượng dịch vụ trong thực hiện hợp đồng |
2289 | 合同履行监管 (hé tóng lǚ xíng jiān guǎn) – Supervision in contract performance – Giám sát trong thực hiện hợp đồng |
2290 | 合同履行进度调整 (hé tóng lǚ xíng jìn dù tiáo zhěng) – Adjustment of contract performance schedule – Điều chỉnh tiến độ thực hiện hợp đồng |
2291 | 合同履行监理 (hé tóng lǚ xíng jiān lǐ) – Supervision in contract performance – Giám sát hợp đồng trong thực hiện |
2292 | 合同履行协调 (hé tóng lǚ xíng xié tiáo) – Coordination in contract performance – Điều phối trong thực hiện hợp đồng |
2293 | 合同履行细节 (hé tóng lǚ xíng xì jié) – Details of contract performance – Chi tiết thực hiện hợp đồng |
2294 | 合同履行风险评估 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment in contract performance – Đánh giá rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
2295 | 合同履行人员安排 (hé tóng lǚ xíng rén yuán ān pái) – Personnel arrangement for contract performance – Sắp xếp nhân sự trong thực hiện hợp đồng |
2296 | 合同履行绩效标准 (hé tóng lǚ xíng jì xiào biāo zhǔn) – Performance criteria for contract performance – Tiêu chuẩn hiệu suất trong thực hiện hợp đồng |
2297 | 合同履行审核 (hé tóng lǚ xíng shěn hé) – Audit of contract performance – Kiểm toán thực hiện hợp đồng |
2298 | 合同履行保险 (hé tóng lǚ xíng bǎo xiǎn) – Insurance for contract performance – Bảo hiểm trong thực hiện hợp đồng |
2299 | 合同履行准备工作 (hé tóng lǚ xíng zhǔn bèi gōng zuò) – Preparatory work for contract performance – Công việc chuẩn bị cho thực hiện hợp đồng |
2300 | 合同履行决策 (hé tóng lǚ xíng jué cè) – Decision-making in contract performance – Ra quyết định trong thực hiện hợp đồng |
2301 | 合同履行文件管理 (hé tóng lǚ xíng wén jiàn guǎn lǐ) – Document management for contract performance – Quản lý tài liệu trong thực hiện hợp đồng |
2302 | 合同履行工作流程 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò liú chéng) – Workflow for contract performance – Quy trình công việc trong thực hiện hợp đồng |
2303 | 合同履行合同条款解释 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of contract terms in contract performance – Giải thích điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2304 | 合同履行合同条款变更 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn biàn gēng) – Changes to contract terms in contract performance – Thay đổi điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2305 | 合同履行会议纪要 (hé tóng lǚ xíng huì yì jì yào) – Meeting minutes for contract performance – Biên bản cuộc họp trong thực hiện hợp đồng |
2306 | 合同履行项目调整 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù tiáo zhěng) – Project adjustment in contract performance – Điều chỉnh dự án trong thực hiện hợp đồng |
2307 | 合同履行任务执行 (hé tóng lǚ xíng rèn wù zhí xíng) – Task execution in contract performance – Thực hiện nhiệm vụ trong hợp đồng |
2308 | 合同履行技术支持 (hé tóng lǚ xíng jì shù zhī chí) – Technical support in contract performance – Hỗ trợ kỹ thuật trong thực hiện hợp đồng |
2309 | 合同履行费用报销 (hé tóng lǚ xíng fèi yòng bào xiāo) – Expense reimbursement in contract performance – Hoàn trả chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2310 | 合同履行市场评估 (hé tóng lǚ xíng shì chǎng píng gū) – Market evaluation in contract performance – Đánh giá thị trường trong thực hiện hợp đồng |
2311 | 合同履行保障措施 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhàng cuò shī) – Safeguard measures in contract performance – Biện pháp bảo vệ trong thực hiện hợp đồng |
2312 | 合同履行工作目标 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò mù biāo) – Work objectives in contract performance – Mục tiêu công việc trong thực hiện hợp đồng |
2313 | 合同履行关键节点 (hé tóng lǚ xíng guān jiàn jié diǎn) – Key milestones in contract performance – Các mốc quan trọng trong thực hiện hợp đồng |
2314 | 合同履行合规审查 (hé tóng lǚ xíng hé guī shěn chá) – Compliance review in contract performance – Kiểm tra tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
2315 | 合同履行违约责任 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn) – Breach of contract liability in contract performance – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2316 | 合同履行交付期限 (hé tóng lǚ xíng jiāo fù qī xiàn) – Delivery deadline in contract performance – Thời hạn giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
2317 | 合同履行商议 (hé tóng lǚ xíng shāng yì) – Negotiation in contract performance – Thương lượng trong thực hiện hợp đồng |
2318 | 合同履行延期条款 (hé tóng lǚ xíng yán qī tiáo kuǎn) – Extension clause in contract performance – Điều khoản gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
2319 | 合同履行责任追究 (hé tóng lǚ xíng zé rèn zhuī jiù) – Responsibility accountability in contract performance – Truy cứu trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2320 | 合同履行商务谈判 (hé tóng lǚ xíng shāng wù tán pàn) – Business negotiation in contract performance – Đàm phán thương mại trong thực hiện hợp đồng |
2321 | 合同履行工作计划 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò jì huà) – Work plan in contract performance – Kế hoạch công việc trong thực hiện hợp đồng |
2322 | 合同履行最终结算 (hé tóng lǚ xíng zuì zhōng jié suàn) – Final settlement in contract performance – Thanh toán cuối cùng trong thực hiện hợp đồng |
2323 | 合同履行合同文书 (hé tóng lǚ xíng hé tóng wén shū) – Contract documentation in contract performance – Tài liệu hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2324 | 合同履行人员培训 (hé tóng lǚ xíng rén yuán péi xùn) – Staff training in contract performance – Đào tạo nhân sự trong thực hiện hợp đồng |
2325 | 合同履行调度 (hé tóng lǚ xíng tiáo dù) – Dispatch in contract performance – Điều độ trong thực hiện hợp đồng |
2326 | 合同履行财务审计 (hé tóng lǚ xíng cái wù shěn jì) – Financial audit in contract performance – Kiểm toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2327 | 合同履行分期付款 (hé tóng lǚ xíng fēn qī fù kuǎn) – Installment payment in contract performance – Thanh toán trả góp trong thực hiện hợp đồng |
2328 | 合同履行监督机制 (hé tóng lǚ xíng jiān dū jī zhì) – Supervision mechanism in contract performance – Cơ chế giám sát trong thực hiện hợp đồng |
2329 | 合同履行资料归档 (hé tóng lǚ xíng zī liào guī dàng) – Document archiving in contract performance – Lưu trữ tài liệu trong thực hiện hợp đồng |
2330 | 合同履行清单 (hé tóng lǚ xíng qīng dān) – Checklist in contract performance – Danh sách kiểm tra trong thực hiện hợp đồng |
2331 | 合同履行审批 (hé tóng lǚ xíng shěn pī) – Approval in contract performance – Phê duyệt trong thực hiện hợp đồng |
2332 | 合同履行分工 (hé tóng lǚ xíng fēn gōng) – Division of labor in contract performance – Phân công công việc trong thực hiện hợp đồng |
2333 | 合同履行违约金 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē jīn) – Penalty for breach of contract in contract performance – Phí vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2334 | 合同履行时间表 (hé tóng lǚ xíng shí jiān biǎo) – Timeline in contract performance – Lịch trình trong thực hiện hợp đồng |
2335 | 合同履行进展报告 (hé tóng lǚ xíng jìn zhǎn bào gào) – Progress report in contract performance – Báo cáo tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
2336 | 合同履行预算控制 (hé tóng lǚ xíng yù suàn kòng zhì) – Budget control in contract performance – Kiểm soát ngân sách trong thực hiện hợp đồng |
2337 | 合同履行法律咨询 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ zī xún) – Legal consultation in contract performance – Tư vấn pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
2338 | 合同履行签署 (hé tóng lǚ xíng qiān shǔ) – Signing in contract performance – Ký kết trong thực hiện hợp đồng |
2339 | 合同履行履约 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē) – Fulfillment in contract performance – Thực hiện hợp đồng |
2340 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Deadline in contract performance – Hạn cuối trong thực hiện hợp đồng |
2341 | 合同履行担保 (hé tóng lǚ xíng dān bǎo) – Guarantee in contract performance – Bảo đảm trong thực hiện hợp đồng |
2342 | 合同履行终止 (hé tóng lǚ xíng zhōng zhǐ) – Termination in contract performance – Chấm dứt trong thực hiện hợp đồng |
2343 | 合同履行修改 (hé tóng lǚ xíng xiū gǎi) – Modification in contract performance – Sửa đổi trong thực hiện hợp đồng |
2344 | 合同履行执行标准 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng biāo zhǔn) – Execution standards in contract performance – Tiêu chuẩn thực hiện trong hợp đồng |
2345 | 合同履行验收报告 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu bào gào) – Acceptance report in contract performance – Báo cáo nghiệm thu trong thực hiện hợp đồng |
2346 | 合同履行延期 (hé tóng lǚ xíng yán qī) – Extension in contract performance – Gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
2347 | 合同履行履约能力 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē néng lì) – Contract fulfillment capability – Năng lực thực hiện hợp đồng |
2348 | 合同履行结算 (hé tóng lǚ xíng jié suàn) – Settlement in contract performance – Thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2349 | 合同履行支付条款 (hé tóng lǚ xíng zhī fù tiáo kuǎn) – Payment terms in contract performance – Điều khoản thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2350 | 合同履行进度表 (hé tóng lǚ xíng jìn dù biǎo) – Progress chart in contract performance – Biểu đồ tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
2351 | 合同履行违约条款 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē tiáo kuǎn) – Breach of contract clause – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
2352 | 合同履行财务审核 (hé tóng lǚ xíng cái wù shěn hé) – Financial audit in contract performance – Kiểm toán tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2353 | 合同履行合约管理 (hé tóng lǚ xíng hé yuē guǎn lǐ) – Contract management in contract performance – Quản lý hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2354 | 合同履行风险评估报告 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn píng gū bào gào) – Risk assessment report in contract performance – Báo cáo đánh giá rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
2355 | 合同履行非履行责任 (hé tóng lǚ xíng fēi lǚ xíng zé rèn) – Non-performance liability in contract performance – Trách nhiệm không thực hiện trong hợp đồng |
2356 | 合同履行合同解除 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jiě chú) – Termination of contract in contract performance – Hủy bỏ hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2357 | 合同履行违约责任追究 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn zhuī jiù) – Accountability for breach of contract in contract performance – Truy cứu trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2358 | 合同履行进展情况报告 (hé tóng lǚ xíng jìn zhǎn qíng kuàng bào gào) – Progress situation report in contract performance – Báo cáo tình hình tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
2359 | 合同履行期限延长 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn yán cháng) – Extension of deadline in contract performance – Gia hạn thời gian trong thực hiện hợp đồng |
2360 | 合同履行过程监控 (hé tóng lǚ xíng guò chéng jiān kòng) – Process monitoring in contract performance – Giám sát quá trình trong thực hiện hợp đồng |
2361 | 合同履行履约情况 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē qíng kuàng) – Contract fulfillment status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
2362 | 合同履行工作报告 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò bào gào) – Work report in contract performance – Báo cáo công việc trong thực hiện hợp đồng |
2363 | 合同履行违约风险 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē fēng xiǎn) – Breach of contract risk in contract performance – Rủi ro vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2364 | 合同履行付款方式 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn fāng shì) – Payment method in contract performance – Phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2365 | 合同履行履约能力评估 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē néng lì píng gū) – Evaluation of contract performance capability – Đánh giá năng lực thực hiện hợp đồng |
2366 | 合同履行交易条款 (hé tóng lǚ xíng jiāo yì tiáo kuǎn) – Transaction terms in contract performance – Điều khoản giao dịch trong thực hiện hợp đồng |
2367 | 合同履行条款修改 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn xiū gǎi) – Modification of terms in contract performance – Sửa đổi điều khoản trong thực hiện hợp đồng |
2368 | 合同履行责任追究机制 (hé tóng lǚ xíng zé rèn zhuī jiù jī zhì) – Accountability mechanism in contract performance – Cơ chế truy cứu trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2369 | 合同履行违约金计算 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē jīn jì suàn) – Penalty calculation for breach of contract in contract performance – Tính toán tiền phạt vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2370 | 合同履行合同合规性 (hé tóng lǚ xíng hé tóng hé guī xìng) – Contract compliance in contract performance – Sự tuân thủ hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2371 | 合同履行条款解释 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of terms in contract performance – Giải thích điều khoản trong thực hiện hợp đồng |
2372 | 合同履行不履行 (hé tóng lǚ xíng bù lǚ xíng) – Non-fulfillment of contract performance – Không thực hiện hợp đồng |
2373 | 合同履行进度延迟 (hé tóng lǚ xíng jìn dù yán chí) – Delay in contract performance progress – Chậm tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
2374 | 合同履行结算方案 (hé tóng lǚ xíng jié suàn fāng àn) – Settlement plan in contract performance – Kế hoạch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2375 | 合同履行交付时间 (hé tóng lǚ xíng jiāo fù shí jiān) – Delivery time in contract performance – Thời gian giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
2376 | 合同履行履约计划 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē jì huà) – Fulfillment plan in contract performance – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2377 | 合同履行变更管理 (hé tóng lǚ xíng biàn gēng guǎn lǐ) – Change management in contract performance – Quản lý thay đổi trong thực hiện hợp đồng |
2378 | 合同履行工期延长 (hé tóng lǚ xíng gōng qī yán cháng) – Extension of construction period in contract performance – Gia hạn thời gian thi công trong thực hiện hợp đồng |
2379 | 合同履行资质审核 (hé tóng lǚ xíng zī zhì shěn hé) – Qualification review in contract performance – Kiểm tra năng lực trong thực hiện hợp đồng |
2380 | 合同履行价格变动 (hé tóng lǚ xíng jià gé biàn dòng) – Price fluctuation in contract performance – Biến động giá trong thực hiện hợp đồng |
2381 | 合同履行付款期限 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn qī xiàn) – Payment deadline in contract performance – Hạn thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2382 | 合同履行违约风险评估 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē fēng xiǎn píng gū) – Breach of contract risk assessment in contract performance – Đánh giá rủi ro vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2383 | 合同履行执行情况报告 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng qíng kuàng bào gào) – Execution status report in contract performance – Báo cáo tình trạng thực hiện trong hợp đồng |
2384 | 合同履行争议 (hé tóng lǚ xíng zhēng yì) – Contract dispute in contract performance – Tranh chấp hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2385 | 合同履行实施计划 (hé tóng lǚ xíng shí shī jì huà) – Implementation plan in contract performance – Kế hoạch thực hiện trong hợp đồng |
2386 | 合同履行双方责任 (hé tóng lǚ xíng shuāng fāng zé rèn) – Bilateral responsibility in contract performance – Trách nhiệm hai bên trong thực hiện hợp đồng |
2387 | 合同履行违约责任 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn) – Breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2388 | 合同履行变更条款 (hé tóng lǚ xíng biàn gēng tiáo kuǎn) – Change clause in contract performance – Điều khoản thay đổi trong thực hiện hợp đồng |
2389 | 合同履行通知 (hé tóng lǚ xíng tōng zhī) – Notification in contract performance – Thông báo trong thực hiện hợp đồng |
2390 | 合同履行争议解决机制 (hé tóng lǚ xíng zhēng yì jiě jué jī zhì) – Dispute resolution mechanism in contract performance – Cơ chế giải quyết tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
2391 | 合同履行履约情况评估 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē qíng kuàng píng gū) – Evaluation of contract performance status – Đánh giá tình trạng thực hiện hợp đồng |
2392 | 合同履行有效期 (hé tóng lǚ xíng yǒu xiào qī) – Validity period of contract performance – Thời gian hiệu lực của thực hiện hợp đồng |
2393 | 合同履行计划调整 (hé tóng lǚ xíng jì huà tiáo zhěng) – Adjustment of implementation plan in contract performance – Điều chỉnh kế hoạch thực hiện trong hợp đồng |
2394 | 合同履行决策 (hé tóng lǚ xíng jué cè) – Decision-making in contract performance – Quyết định trong thực hiện hợp đồng |
2395 | 合同履行违约金赔偿 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē jīn péi cháng) – Compensation for penalty in contract performance – Bồi thường phạt vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2396 | 合同履行合同条款 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn) – Contract terms in contract performance – Điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2397 | 合同履行终止协议 (hé tóng lǚ xíng zhōng zhǐ xié yì) – Termination agreement in contract performance – Thỏa thuận chấm dứt trong thực hiện hợp đồng |
2398 | 合同履行权利义务 (hé tóng lǚ xíng quán lì yì wù) – Rights and obligations in contract performance – Quyền lợi và nghĩa vụ trong thực hiện hợp đồng |
2399 | 合同履行项目管理 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù guǎn lǐ) – Project management in contract performance – Quản lý dự án trong thực hiện hợp đồng |
2400 | 合同履行质量检查 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng jiǎn chá) – Quality inspection in contract performance – Kiểm tra chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
2401 | 合同履行责任分工 (hé tóng lǚ xíng zé rèn fēn gōng) – Division of responsibilities in contract performance – Phân công trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2402 | 合同履行合规性审核 (hé tóng lǚ xíng hé guī xìng shěn hé) – Compliance review in contract performance – Kiểm tra sự tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
2403 | 合同履行项目目标 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù mù biāo) – Project goals in contract performance – Mục tiêu dự án trong thực hiện hợp đồng |
2404 | 合同履行合同有效性 (hé tóng lǚ xíng hé tóng yǒu xiào xìng) – Validity of the contract in contract performance – Tính hợp lệ của hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2405 | 合同履行任务分配 (hé tóng lǚ xíng rèn wu fēn pèi) – Task allocation in contract performance – Phân bổ nhiệm vụ trong thực hiện hợp đồng |
2406 | 合同履行结算方式 (hé tóng lǚ xíng jié suàn fāng shì) – Settlement method in contract performance – Phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2407 | 合同履行合约变更 (hé tóng lǚ xíng hé yuē biàn gēng) – Contract modification in contract performance – Thay đổi hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2408 | 合同履行程序 (hé tóng lǚ xíng chéng xù) – Procedure in contract performance – Thủ tục trong thực hiện hợp đồng |
2409 | 合同履行责任履行 (hé tóng lǚ xíng zé rèn lǚ xíng) – Fulfillment of liability in contract performance – Thực hiện trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2410 | 合同履行履约保障 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē bǎo zhàng) – Fulfillment guarantee in contract performance – Bảo đảm thực hiện hợp đồng |
2411 | 合同履行方案 (hé tóng lǚ xíng fāng àn) – Plan for contract performance – Kế hoạch thực hiện hợp đồng |
2412 | 合同履行验收 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu) – Acceptance in contract performance – Kiểm tra, nghiệm thu trong thực hiện hợp đồng |
2413 | 合同履行授权 (hé tóng lǚ xíng shòu quán) – Authorization in contract performance – Ủy quyền trong thực hiện hợp đồng |
2414 | 合同履行条款解释 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn jiě shì) – Interpretation of contract terms in performance – Giải thích điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2415 | 合同履行争议处理 (hé tóng lǚ xíng zhēng yì chǔ lǐ) – Dispute handling in contract performance – Xử lý tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
2416 | 合同履行审核 (hé tóng lǚ xíng shěn hé) – Review in contract performance – Xem xét trong thực hiện hợp đồng |
2417 | 合同履行保证金 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhèng jīn) – Performance bond in contract performance – Tiền bảo đảm trong thực hiện hợp đồng |
2418 | 合同履行保证条款 (hé tóng lǚ xíng bǎo zhèng tiáo kuǎn) – Guarantee clause in contract performance – Điều khoản bảo đảm trong thực hiện hợp đồng |
2419 | 合同履行反馈 (hé tóng lǚ xíng fǎn kuì) – Feedback in contract performance – Phản hồi trong thực hiện hợp đồng |
2420 | 合同履行延期申请 (hé tóng lǚ xíng yán qī shēn qǐng) – Extension application in contract performance – Đơn xin gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
2421 | 合同履行责任分担 (hé tóng lǚ xíng zé rèn fēn dān) – Liability sharing in contract performance – Phân chia trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2422 | 合同履行提前通知 (hé tóng lǚ xíng tí qián tōng zhī) – Advance notice in contract performance – Thông báo trước trong thực hiện hợp đồng |
2423 | 合同履行有效沟通 (hé tóng lǚ xíng yǒu xiào gōu tōng) – Effective communication in contract performance – Giao tiếp hiệu quả trong thực hiện hợp đồng |
2424 | 合同履行履约情况报告 (hé tóng lǚ xíng lǚ yuē qíng kuàng bào gào) – Contract performance status report – Báo cáo tình trạng thực hiện hợp đồng |
2425 | 合同履行各方协商 (hé tóng lǚ xíng gè fāng xié shāng) – Negotiation between parties in contract performance – Thương lượng giữa các bên trong thực hiện hợp đồng |
2426 | 合同履行定期检查 (hé tóng lǚ xíng dìng qī jiǎn chá) – Regular inspection in contract performance – Kiểm tra định kỳ trong thực hiện hợp đồng |
2427 | 合同履行资金管理 (hé tóng lǚ xíng zī jīn guǎn lǐ) – Fund management in contract performance – Quản lý vốn trong thực hiện hợp đồng |
2428 | 合同履行物资采购 (hé tóng lǚ xíng wù zī cǎi gòu) – Material procurement in contract performance – Mua sắm vật tư trong thực hiện hợp đồng |
2429 | 合同履行明确责任 (hé tóng lǚ xíng míng què zé rèn) – Clear responsibility in contract performance – Trách nhiệm rõ ràng trong thực hiện hợp đồng |
2430 | 合同履行优化 (hé tóng lǚ xíng yōu huà) – Optimization in contract performance – Tối ưu hóa trong thực hiện hợp đồng |
2431 | 合同履行审计 (hé tóng lǚ xíng shěn jì) – Audit in contract performance – Kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
2432 | 合同履行监控系统 (hé tóng lǚ xíng jiān kòng xì tǒng) – Monitoring system in contract performance – Hệ thống giám sát trong thực hiện hợp đồng |
2433 | 合同履行最终检查 (hé tóng lǚ xíng zuì zhōng jiǎn chá) – Final inspection in contract performance – Kiểm tra cuối cùng trong thực hiện hợp đồng |
2434 | 合同履行合规审查 (hé tóng lǚ xíng hé guī shěn chá) – Compliance review in contract performance – Kiểm tra sự tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
2435 | 合同履行服务水平 (hé tóng lǚ xíng fú wù shuǐ píng) – Service level in contract performance – Mức độ dịch vụ trong thực hiện hợp đồng |
2436 | 合同履行发票管理 (hé tóng lǚ xíng fā piào guǎn lǐ) – Invoice management in contract performance – Quản lý hóa đơn trong thực hiện hợp đồng |
2437 | 合同履行进度报告 (hé tóng lǚ xíng jìn dù bào gào) – Progress report in contract performance – Báo cáo tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
2438 | 合同履行阶段性评估 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn xìng píng gū) – Phase evaluation in contract performance – Đánh giá giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
2439 | 合同履行资金拨付 (hé tóng lǚ xíng zī jīn bō fù) – Fund disbursement in contract performance – Chuyển tiền trong thực hiện hợp đồng |
2440 | 合同履行交付标准 (hé tóng lǚ xíng jiāo fù biāo zhǔn) – Delivery standards in contract performance – Tiêu chuẩn giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
2441 | 合同履行合同目标 (hé tóng lǚ xíng hé tóng mù biāo) – Contract goals in contract performance – Mục tiêu hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2442 | 合同履行优先级 (hé tóng lǚ xíng yōu xiān jí) – Priority in contract performance – Mức độ ưu tiên trong thực hiện hợp đồng |
2443 | 合同履行进度调整 (hé tóng lǚ xíng jìn dù tiáo zhěng) – Schedule adjustment in contract performance – Điều chỉnh tiến độ trong thực hiện hợp đồng |
2444 | 合同履行付款条件 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms in contract performance – Điều khoản thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2445 | 合同履行合规检查 (hé tóng lǚ xíng hé guī jiǎn chá) – Compliance check in contract performance – Kiểm tra sự tuân thủ trong thực hiện hợp đồng |
2446 | 合同履行阶段性目标 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn xìng mù biāo) – Phase goals in contract performance – Mục tiêu giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
2447 | 合同履行任务进展 (hé tóng lǚ xíng rèn wu jìn zhǎn) – Task progress in contract performance – Tiến triển nhiệm vụ trong thực hiện hợp đồng |
2448 | 合同履行提前结束 (hé tóng lǚ xíng tí qián jié shù) – Early termination of contract performance – Chấm dứt sớm trong thực hiện hợp đồng |
2449 | 合同履行价格调整 (hé tóng lǚ xíng jià gé tiáo zhěng) – Price adjustment in contract performance – Điều chỉnh giá trong thực hiện hợp đồng |
2450 | 合同履行验收标准 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu biāo zhǔn) – Acceptance standards in contract performance – Tiêu chuẩn nghiệm thu trong thực hiện hợp đồng |
2451 | 合同履行资金回收 (hé tóng lǚ xíng zī jīn huí shōu) – Fund recovery in contract performance – Thu hồi vốn trong thực hiện hợp đồng |
2452 | 合同履行数据管理 (hé tóng lǚ xíng shù jù guǎn lǐ) – Data management in contract performance – Quản lý dữ liệu trong thực hiện hợp đồng |
2453 | 合同履行专员 (hé tóng lǚ xíng zhuān yuán) – Contract performance officer – Nhân viên thực hiện hợp đồng |
2454 | 合同履行计划修订 (hé tóng lǚ xíng jì huà xiū dìng) – Plan revision in contract performance – Sửa đổi kế hoạch trong thực hiện hợp đồng |
2455 | 合同履行保密协议 (hé tóng lǚ xíng bǎo mì xié yì) – Confidentiality agreement in contract performance – Thỏa thuận bảo mật trong thực hiện hợp đồng |
2456 | 合同履行服务承诺 (hé tóng lǚ xíng fú wù chéng nuò) – Service commitment in contract performance – Cam kết dịch vụ trong thực hiện hợp đồng |
2457 | 合同履行资源分配 (hé tóng lǚ xíng zī yuán fēn pèi) – Resource allocation in contract performance – Phân bổ tài nguyên trong thực hiện hợp đồng |
2458 | 合同履行最终支付 (hé tóng lǚ xíng zuì zhōng zhī fù) – Final payment in contract performance – Thanh toán cuối cùng trong thực hiện hợp đồng |
2459 | 合同履行合同解除 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jiě chú) – Contract termination in contract performance – Chấm dứt hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2460 | 合同履行完成报告 (hé tóng lǚ xíng wán chéng bào gào) – Completion report in contract performance – Báo cáo hoàn thành trong thực hiện hợp đồng |
2461 | 合同履行纠纷调解 (hé tóng lǚ xíng jiū fēn tiáo jiě) – Mediation of disputes in contract performance – Hòa giải tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
2462 | 合同履行项目交接 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù jiāo jiē) – Project handover in contract performance – Bàn giao dự án trong thực hiện hợp đồng |
2463 | 合同履行确认书 (hé tóng lǚ xíng què rèn shū) – Confirmation letter in contract performance – Thư xác nhận trong thực hiện hợp đồng |
2464 | 合同履行评价标准 (hé tóng lǚ xíng píng jià biāo zhǔn) – Evaluation standards in contract performance – Tiêu chuẩn đánh giá trong thực hiện hợp đồng |
2465 | 合同履行质量评估 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng píng gū) – Quality assessment in contract performance – Đánh giá chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
2466 | 合同履行审查机制 (hé tóng lǚ xíng shěn chá jī zhì) – Review mechanism in contract performance – Cơ chế xem xét trong thực hiện hợp đồng |
2467 | 合同履行工作安排 (hé tóng lǚ xíng gōng zuò ān pái) – Work arrangement in contract performance – Sắp xếp công việc trong thực hiện hợp đồng |
2468 | 合同履行时间表 (hé tóng lǚ xíng shí jiān biǎo) – Timetable in contract performance – Lịch trình trong thực hiện hợp đồng |
2469 | 合同履行审计报告 (hé tóng lǚ xíng shěn jì bào gào) – Audit report in contract performance – Báo cáo kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
2470 | 合同履行资金审核 (hé tóng lǚ xíng zī jīn shěn hé) – Fund audit in contract performance – Kiểm tra vốn trong thực hiện hợp đồng |
2471 | 合同履行资金划拨 (hé tóng lǚ xíng zī jīn huà bō) – Fund allocation in contract performance – Phân bổ vốn trong thực hiện hợp đồng |
2472 | 合同履行检查流程 (hé tóng lǚ xíng jiǎn chá liú chéng) – Inspection process in contract performance – Quy trình kiểm tra trong thực hiện hợp đồng |
2473 | 合同履行问题解决 (hé tóng lǚ xíng wèn tí jiě jué) – Issue resolution in contract performance – Giải quyết vấn đề trong thực hiện hợp đồng |
2474 | 合同履行资金保障 (hé tóng lǚ xíng zī jīn bǎo zhèng) – Fund guarantee in contract performance – Đảm bảo vốn trong thực hiện hợp đồng |
2475 | 合同履行项目延期 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù yán qī) – Project extension in contract performance – Gia hạn dự án trong thực hiện hợp đồng |
2476 | 合同履行费用核算 (hé tóng lǚ xíng fèi yòng hé suàn) – Cost calculation in contract performance – Tính toán chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2477 | 合同履行产品交付 (hé tóng lǚ xíng chǎn pǐn jiāo fù) – Product delivery in contract performance – Giao hàng sản phẩm trong thực hiện hợp đồng |
2478 | 合同履行修改协议 (hé tóng lǚ xíng xiū gǎi xié yì) – Amendment agreement in contract performance – Thỏa thuận sửa đổi trong thực hiện hợp đồng |
2479 | 合同履行项目变更 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù biàn gēng) – Project change in contract performance – Thay đổi dự án trong thực hiện hợp đồng |
2480 | 合同履行合同生效 (hé tóng lǚ xíng hé tóng shēng xiào) – Contract effective date in contract performance – Ngày có hiệu lực hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2481 | 合同履行报告期 (hé tóng lǚ xíng bào gào qī) – Reporting period in contract performance – Thời gian báo cáo trong thực hiện hợp đồng |
2482 | 合同履行最终验收 (hé tóng lǚ xíng zuì zhōng yàn shōu) – Final acceptance in contract performance – Nghiệm thu cuối cùng trong thực hiện hợp đồng |
2483 | 合同履行操作手册 (hé tóng lǚ xíng cāo zuò shǒu cè) – Operation manual in contract performance – Sổ tay vận hành trong thực hiện hợp đồng |
2484 | 合同履行条款执行情况 (hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn zhí xíng qíng kuàng) – Clause execution status in contract performance – Tình trạng thực hiện điều khoản trong hợp đồng |
2485 | 合同履行支付方式 (hé tóng lǚ xíng zhī fù fāng shì) – Payment method in contract performance – Phương thức thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2486 | 合同履行阶段性成果 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn xìng chéng guǒ) – Phase results in contract performance – Kết quả giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
2487 | 合同履行质量保证 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng bǎo zhèng) – Quality guarantee in contract performance – Bảo đảm chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
2488 | 合同履行延迟支付 (hé tóng lǚ xíng yán chí zhī fù) – Delayed payment in contract performance – Thanh toán chậm trong thực hiện hợp đồng |
2489 | 合同履行合同违约 (hé tóng lǚ xíng hé tóng wéi yuē) – Contract breach in contract performance – Vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2490 | 合同履行交付标准 (hé tóng lǚ xíng jiāo fù biāo zhǔn) – Delivery standard in contract performance – Tiêu chuẩn giao hàng trong thực hiện hợp đồng |
2491 | 合同履行调查 (hé tóng lǚ xíng diào chá) – Investigation in contract performance – Điều tra trong thực hiện hợp đồng |
2492 | 合同履行计划 (hé tóng lǚ xíng jì huà) – Plan in contract performance – Kế hoạch trong thực hiện hợp đồng |
2493 | 合同履行执行人员 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng rén yuán) – Executing personnel in contract performance – Nhân viên thực hiện trong hợp đồng |
2494 | 合同履行支付保证 (hé tóng lǚ xíng zhī fù bǎo zhèng) – Payment guarantee in contract performance – Đảm bảo thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2495 | 合同履行费用结算 (hé tóng lǚ xíng fèi yòng jié suàn) – Cost settlement in contract performance – Thanh toán chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2496 | 合同履行执行报告 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng bào gào) – Execution report in contract performance – Báo cáo thực hiện trong hợp đồng |
2497 | 合同履行纠纷解决方案 (hé tóng lǚ xíng jiū fēn jiě jué fāng àn) – Dispute resolution plan in contract performance – Kế hoạch giải quyết tranh chấp trong thực hiện hợp đồng |
2498 | 合同履行义务 (hé tóng lǚ xíng yì wù) – Obligation in contract performance – Nghĩa vụ trong thực hiện hợp đồng |
2499 | 合同履行责任 (hé tóng lǚ xíng zé rèn) – Responsibility in contract performance – Trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2500 | 合同履行补充协议 (hé tóng lǚ xíng bǔ chōng xié yì) – Supplementary agreement in contract performance – Thỏa thuận bổ sung trong thực hiện hợp đồng |
2501 | 合同履行目标 (hé tóng lǚ xíng mù biāo) – Goal in contract performance – Mục tiêu trong thực hiện hợp đồng |
2502 | 合同履行监理 (hé tóng lǚ xíng jiān lǐ) – Supervision in contract performance – Giám sát trong thực hiện hợp đồng |
2503 | 合同履行考核 (hé tóng lǚ xíng kǎo hé) – Assessment in contract performance – Đánh giá trong thực hiện hợp đồng |
2504 | 合同履行违约金 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē jīn) – Penalty for breach of contract in contract performance – Phạt vi phạm hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2505 | 合同履行权利 (hé tóng lǚ xíng quán lì) – Rights in contract performance – Quyền lợi trong thực hiện hợp đồng |
2506 | 合同履行索赔 (hé tóng lǚ xíng suǒ péi) – Claim in contract performance – Khiếu nại trong thực hiện hợp đồng |
2507 | 合同履行责任人 (hé tóng lǚ xíng zé rèn rén) – Person responsible for contract performance – Người chịu trách nhiệm thực hiện hợp đồng |
2508 | 合同履行验收标准 (hé tóng lǚ xíng yàn shōu biāo zhǔn) – Acceptance standard in contract performance – Tiêu chuẩn nghiệm thu trong thực hiện hợp đồng |
2509 | 合同履行销售合同 (hé tóng lǚ xíng xiāo shòu hé tóng) – Sales contract in contract performance – Hợp đồng bán hàng trong thực hiện hợp đồng |
2510 | 合同履行技术要求 (hé tóng lǚ xíng jì shù yāo qiú) – Technical requirements in contract performance – Yêu cầu kỹ thuật trong thực hiện hợp đồng |
2511 | 合同履行管理制度 (hé tóng lǚ xíng guǎn lǐ zhì dù) – Management system in contract performance – Hệ thống quản lý trong thực hiện hợp đồng |
2512 | 合同履行责任划分 (hé tóng lǚ xíng zé rèn huà fēn) – Responsibility division in contract performance – Phân chia trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2513 | 合同履行效果评估 (hé tóng lǚ xíng xiào guǒ píng gū) – Performance evaluation in contract performance – Đánh giá hiệu quả trong thực hiện hợp đồng |
2514 | 合同履行付款计划 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn jì huà) – Payment plan in contract performance – Kế hoạch thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2515 | 合同履行材料清单 (hé tóng lǚ xíng cái liào qīng dān) – Material list in contract performance – Danh sách vật liệu trong thực hiện hợp đồng |
2516 | 合同履行服务条款 (hé tóng lǚ xíng fú wù tiáo kuǎn) – Service terms in contract performance – Điều khoản dịch vụ trong thực hiện hợp đồng |
2517 | 合同履行审批程序 (hé tóng lǚ xíng shěn pī chéng xù) – Approval procedure in contract performance – Quy trình phê duyệt trong thực hiện hợp đồng |
2518 | 合同履行期限 (hé tóng lǚ xíng qī xiàn) – Deadline in contract performance – Thời hạn trong thực hiện hợp đồng |
2519 | 合同履行成果验收 (hé tóng lǚ xíng chéng guǒ yàn shōu) – Achievement acceptance in contract performance – Nghiệm thu thành quả trong thực hiện hợp đồng |
2520 | 合同履行资料档案 (hé tóng lǚ xíng zī liào dàng àn) – Document files in contract performance – Hồ sơ tài liệu trong thực hiện hợp đồng |
2521 | 合同履行审核标准 (hé tóng lǚ xíng shěn hé biāo zhǔn) – Review standards in contract performance – Tiêu chuẩn kiểm tra trong thực hiện hợp đồng |
2522 | 合同履行执行过程 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng guò chéng) – Execution process in contract performance – Quy trình thực hiện trong hợp đồng |
2523 | 合同履行签署人员 (hé tóng lǚ xíng qiān shǔ rén yuán) – Signatory personnel in contract performance – Nhân sự ký hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2524 | 合同履行证书 (hé tóng lǚ xíng zhèng shū) – Certificate in contract performance – Giấy chứng nhận trong thực hiện hợp đồng |
2525 | 合同履行销售条款 (hé tóng lǚ xíng xiāo shòu tiáo kuǎn) – Sales terms in contract performance – Điều khoản bán hàng trong thực hiện hợp đồng |
2526 | 合同履行变更申请 (hé tóng lǚ xíng biàn gēng shēn qǐng) – Change request in contract performance – Yêu cầu thay đổi trong thực hiện hợp đồng |
2527 | 合同履行支付保证金 (hé tóng lǚ xíng zhī fù bǎo zhèng jīn) – Payment deposit in contract performance – Tiền đặt cọc thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2528 | 合同履行证据 (hé tóng lǚ xíng zhèng jù) – Evidence in contract performance – Bằng chứng trong thực hiện hợp đồng |
2529 | 合同履行审计跟踪 (hé tóng lǚ xíng shěn jì gēn zōng) – Audit tracking in contract performance – Theo dõi kiểm toán trong thực hiện hợp đồng |
2530 | 合同履行延期申请 (hé tóng lǚ xíng yán qī shēn qǐng) – Extension request in contract performance – Yêu cầu gia hạn trong thực hiện hợp đồng |
2531 | 合同履行配套措施 (hé tóng lǚ xíng pèi tào cuò shī) – Supporting measures in contract performance – Biện pháp hỗ trợ trong thực hiện hợp đồng |
2532 | 合同履行合同条款修改 (hé tóng lǚ xíng hé tóng tiáo kuǎn xiū gǎi) – Modification of contract clauses in contract performance – Sửa đổi điều khoản hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2533 | 合同履行合同履行进度 (hé tóng lǚ xíng hé tóng lǚ xíng jìn dù) – Contract performance progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2534 | 合同履行阶段报告 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn bào gào) – Phase report in contract performance – Báo cáo giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
2535 | 合同履行会签 (hé tóng lǚ xíng huì qiān) – Joint review in contract performance – Phê duyệt chung trong thực hiện hợp đồng |
2536 | 合同履行签约仪式 (hé tóng lǚ xíng qiān yuē yí shì) – Contract signing ceremony – Lễ ký kết hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2537 | 合同履行合同生效日期 (hé tóng lǚ xíng hé tóng shēng xiào rì qī) – Contract effective date – Ngày có hiệu lực của hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2538 | 合同履行责任追究 (hé tóng lǚ xíng zé rèn zhuī jiū) – Accountability in contract performance – Truy cứu trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2539 | 合同履行担保条款 (hé tóng lǚ xíng dān bǎo tiáo kuǎn) – Guarantee clause in contract performance – Điều khoản bảo lãnh trong thực hiện hợp đồng |
2540 | 合同履行业务流程 (hé tóng lǚ xíng yè wù liú chéng) – Business process in contract performance – Quy trình công việc trong thực hiện hợp đồng |
2541 | 合同履行期望管理 (hé tóng lǚ xíng qī wàng guǎn lǐ) – Expectation management in contract performance – Quản lý kỳ vọng trong thực hiện hợp đồng |
2542 | 合同履行利益分配 (hé tóng lǚ xíng lì yì fēn pèi) – Benefit distribution in contract performance – Phân chia lợi ích trong thực hiện hợp đồng |
2543 | 合同履行权力与义务 (hé tóng lǚ xíng quán lì yǔ yì wù) – Rights and obligations in contract performance – Quyền lợi và nghĩa vụ trong thực hiện hợp đồng |
2544 | 合同履行工程管理 (hé tóng lǚ xíng gōng chéng guǎn lǐ) – Engineering management in contract performance – Quản lý kỹ thuật trong thực hiện hợp đồng |
2545 | 合同履行产品质量 (hé tóng lǚ xíng chǎn pǐn zhì liàng) – Product quality in contract performance – Chất lượng sản phẩm trong thực hiện hợp đồng |
2546 | 合同履行生产计划 (hé tóng lǚ xíng shēng chǎn jì huà) – Production plan in contract performance – Kế hoạch sản xuất trong thực hiện hợp đồng |
2547 | 合同履行物流管理 (hé tóng lǚ xíng wù liú guǎn lǐ) – Logistics management in contract performance – Quản lý logistics trong thực hiện hợp đồng |
2548 | 合同履行技术验收 (hé tóng lǚ xíng jì shù yàn shōu) – Technical acceptance in contract performance – Nghiệm thu kỹ thuật trong thực hiện hợp đồng |
2549 | 合同履行合同结算 (hé tóng lǚ xíng hé tóng jié suàn) – Contract settlement in contract performance – Thanh toán hợp đồng trong thực hiện hợp đồng |
2550 | 合同履行内部审计 (hé tóng lǚ xíng nèi bù shěn jì) – Internal audit in contract performance – Kiểm toán nội bộ trong thực hiện hợp đồng |
2551 | 合同履行债务清偿 (hé tóng lǚ xíng zhài wù qīng cháng) – Debt settlement in contract performance – Thanh toán nợ trong thực hiện hợp đồng |
2552 | 合同履行质量控制计划 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng kòng zhì jì huà) – Quality control plan in contract performance – Kế hoạch kiểm soát chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
2553 | 合同履行执行情况 (hé tóng lǚ xíng zhí xíng qíng kuàng) – Execution status in contract performance – Tình trạng thực hiện trong hợp đồng |
2554 | 合同履行招标合同 (hé tóng lǚ xíng zhāo biāo hé tóng) – Tender contract in contract performance – Hợp đồng thầu trong thực hiện hợp đồng |
2555 | 合同履行施工计划 (hé tóng lǚ xíng shī gōng jì huà) – Construction plan in contract performance – Kế hoạch thi công trong thực hiện hợp đồng |
2556 | 合同履行支付条件 (hé tóng lǚ xíng zhī fù tiáo jiàn) – Payment conditions in contract performance – Điều kiện thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2557 | 合同履行报销程序 (hé tóng lǚ xíng bào xiāo chéng xù) – Reimbursement procedure in contract performance – Quy trình hoàn trả trong thực hiện hợp đồng |
2558 | 合同履行独立审计 (hé tóng lǚ xíng dú lì shěn jì) – Independent audit in contract performance – Kiểm toán độc lập trong thực hiện hợp đồng |
2559 | 合同履行付款确认 (hé tóng lǚ xíng fù kuǎn quèrèn) – Payment confirmation in contract performance – Xác nhận thanh toán trong thực hiện hợp đồng |
2560 | 合同履行法律审查 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ shěn chá) – Legal review in contract performance – Xem xét pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
2561 | 合同履行违约责任 (hé tóng lǚ xíng wéi yuē zé rèn) – Liability for breach of contract performance – Trách nhiệm vi phạm trong thực hiện hợp đồng |
2562 | 合同履行项目审批 (hé tóng lǚ xíng xiàng mù shěn pī) – Project approval in contract performance – Phê duyệt dự án trong thực hiện hợp đồng |
2563 | 合同履行阶段目标 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn mù biāo) – Stage objectives in contract performance – Mục tiêu giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
2564 | 合同履行业务整合 (hé tóng lǚ xíng yè wù zhěng hé) – Business integration in contract performance – Tích hợp nghiệp vụ trong thực hiện hợp đồng |
2565 | 合同履行动态调整 (hé tóng lǚ xíng dòng tài tiáo zhěng) – Dynamic adjustment in contract performance – Điều chỉnh linh hoạt trong thực hiện hợp đồng |
2566 | 合同履行统计分析 (hé tóng lǚ xíng tǒng jì fēn xī) – Statistical analysis in contract performance – Phân tích thống kê trong thực hiện hợp đồng |
2567 | 合同履行风险规避 (hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn guī bì) – Risk avoidance in contract performance – Tránh rủi ro trong thực hiện hợp đồng |
2568 | 合同履行成本节约 (hé tóng lǚ xíng chéng běn jié yuē) – Cost savings in contract performance – Tiết kiệm chi phí trong thực hiện hợp đồng |
2569 | 合同履行劳务分配 (hé tóng lǚ xíng láo wù fēn pèi) – Labor allocation in contract performance – Phân bổ lao động trong thực hiện hợp đồng |
2570 | 合同履行专项检查 (hé tóng lǚ xíng zhuān xiàng jiǎn chá) – Special inspection in contract performance – Kiểm tra chuyên đề trong thực hiện hợp đồng |
2571 | 合同履行质量改进 (hé tóng lǚ xíng zhì liàng gǎi jìn) – Quality improvement in contract performance – Cải thiện chất lượng trong thực hiện hợp đồng |
2572 | 合同履行时间管理 (hé tóng lǚ xíng shí jiān guǎn lǐ) – Time management in contract performance – Quản lý thời gian trong thực hiện hợp đồng |
2573 | 合同履行合作协议 (hé tóng lǚ xíng hé zuò xié yì) – Cooperation agreement in contract performance – Thỏa thuận hợp tác trong thực hiện hợp đồng |
2574 | 合同履行监督审计 (hé tóng lǚ xíng jiān dū shěn jì) – Supervision audit in contract performance – Kiểm toán giám sát trong thực hiện hợp đồng |
2575 | 合同履行终止条件 (hé tóng lǚ xíng zhōng zhǐ tiáo jiàn) – Termination conditions in contract performance – Điều kiện chấm dứt trong thực hiện hợp đồng |
2576 | 合同履行客户反馈 (hé tóng lǚ xíng kè hù fǎn kuì) – Customer feedback in contract performance – Phản hồi khách hàng trong thực hiện hợp đồng |
2577 | 合同履行第三方参与 (hé tóng lǚ xíng dì sān fāng cān yù) – Third-party participation in contract performance – Sự tham gia của bên thứ ba trong thực hiện hợp đồng |
2578 | 合同履行阶段验收 (hé tóng lǚ xíng jiē duàn yàn shōu) – Stage acceptance in contract performance – Nghiệm thu giai đoạn trong thực hiện hợp đồng |
2579 | 合同履行资金保障 (hé tóng lǚ xíng zī jīn bǎo zhàng) – Financial security in contract performance – Đảm bảo tài chính trong thực hiện hợp đồng |
2580 | 合同履行法律支持 (hé tóng lǚ xíng fǎ lǜ zhī chí) – Legal support in contract performance – Hỗ trợ pháp lý trong thực hiện hợp đồng |
2581 | 合同履行责任划分 (hé tóng lǚ xíng zé rèn huà fēn) – Responsibility allocation in contract performance – Phân chia trách nhiệm trong thực hiện hợp đồng |
2582 | 合同履行纠纷仲裁 (hé tóng lǚ xíng jiū fēn zhòng cái) – Arbitration in contract performance disputes – Trọng tài trong tranh chấp thực hiện hợp đồng |
2583 | 合同履行奖惩制度 (hé tóng lǚ xíng jiǎng chéng zhì dù) – Reward and punishment system in contract performance – Hệ thống thưởng phạt trong thực hiện hợp đồng |
2584 | 合同履行文件归档 (hé tóng lǚ xíng wén jiàn guī dàng) – Document archiving in contract performance – Lưu trữ tài liệu trong thực hiện hợp đồng |
2585 | 合同履行安全措施 (hé tóng lǚ xíng ān quán cuò shī) – Safety measures in contract performance – Biện pháp an toàn trong thực hiện hợp đồng |
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn và Bộ Giáo Trình Hán Ngữ của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn là một trong những địa chỉ uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội, chuyên đào tạo tiếng Trung cho các đối tượng học viên từ cơ bản đến nâng cao. Đặc biệt, trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Các bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên dễ dàng tiếp cận kiến thức mà còn phát triển toàn diện 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết tiếng Trung.
Dưới đây là một số bộ giáo trình nổi bật mà Trung tâm CHINEMASTER Lê Trọng Tấn sử dụng trong các khóa học:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Đây là bộ giáo trình cơ bản dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Bộ sách bao gồm các bài học từ cơ bản đến trung cấp, giúp học viên làm quen với ngữ pháp, từ vựng, và các tình huống giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Dành cho những học viên muốn nâng cao trình độ tiếng Trung. Bộ giáo trình này đi sâu vào các khía cạnh chuyên sâu của ngôn ngữ, bao gồm ngữ pháp phức tạp và những cấu trúc câu nâng cao, hỗ trợ học viên phát triển kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Trung tốt hơn.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ
Bộ giáo trình này giúp học viên mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống phức tạp.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN
Đây là bộ sách chuyên sâu dành cho học viên muốn học tiếng Trung ứng dụng trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại và xuất nhập khẩu.
Bộ giáo trình Hán ngữ Kế toán
Dành riêng cho các học viên muốn học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, tài chính, giúp họ hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Thương mại
Bộ giáo trình này tập trung vào các tình huống giao tiếp trong môi trường kinh doanh và thương mại quốc tế, rất phù hợp cho những ai muốn làm việc trong lĩnh vực này.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Công xưởng, Xuất Nhập khẩu, Logistics Vận tải
Các bộ giáo trình này được thiết kế để học viên có thể giao tiếp thành thạo trong các ngành công nghiệp, xuất nhập khẩu và vận tải, với những từ vựng và tình huống cụ thể.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Du lịch
Đây là bộ giáo trình rất thích hợp cho những học viên yêu thích ngành du lịch và muốn làm việc trong lĩnh vực này.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung HSK (123, 456, 789)
Bộ giáo trình HSK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ giúp học viên chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) với các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Dành cho những học viên chuẩn bị thi HSKK (Hanyu Shuiping Kaoshi Koucheng), bộ giáo trình này giúp học viên nâng cao khả năng phát âm, nghe hiểu và nói tiếng Trung.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Hoa TOCFL (A, B, C)
Đây là bộ giáo trình chuẩn bị cho kỳ thi TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language), giúp học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Taobao và 1688
Các bộ giáo trình này tập trung vào việc sử dụng tiếng Trung để mua sắm trực tuyến trên các nền tảng Taobao và 1688, rất hữu ích cho những ai làm trong ngành nhập khẩu, thương mại điện tử.
Bộ giáo trình Hán ngữ nhập hàng Trung Quốc tận gốc và đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến
Đây là bộ giáo trình thiết kế cho những học viên có nhu cầu nhập hàng từ Trung Quốc, giúp họ hiểu rõ về các thuật ngữ và quy trình liên quan đến việc mua hàng, đánh hàng và vận chuyển.
Bộ giáo trình Hán ngữ Hợp đồng thương mại, Kinh doanh, Buôn bán
Bộ giáo trình này hỗ trợ học viên sử dụng tiếng Trung trong các tình huống ký kết hợp đồng, đàm phán thương mại và hoạt động buôn bán quốc tế.
Bộ giáo trình Hán ngữ dành cho nhân viên văn phòng và nhân viên bán hàng
Dành cho các học viên làm việc trong các công ty và doanh nghiệp, bộ sách này cung cấp từ vựng và cấu trúc câu phù hợp với môi trường công sở.
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn luôn cam kết mang đến chương trình học chất lượng, phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của từng học viên. Với bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn được trang bị kiến thức chuyên ngành, sẵn sàng cho mọi cơ hội nghề nghiệp.
Học Tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education: Hệ Thống Học Tiếng Trung Đỉnh Cao với Bộ Giáo Trình CHINEMASTER của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng Trung là một quá trình đầy thử thách nhưng vô cùng thú vị, và để đạt được thành công nhanh chóng, học viên cần một phương pháp học hiệu quả và bộ giáo trình bài bản. Trung tâm Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ, dưới sự giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đã xây dựng một hệ thống học tiếng Trung vô cùng chuyên nghiệp và độc đáo, mang đến cho học viên cơ hội học tập hiệu quả thông qua hàng vạn video học tiếng Trung mỗi ngày. Tất cả các bài học đều được xây dựng theo bộ giáo trình CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một bộ giáo trình độc quyền và được thiết kế đặc biệt cho người học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao.
Bộ Giáo Trình CHINEMASTER: Giải Pháp Tuyệt Vời Cho Người Học Tiếng Trung
Các bộ giáo trình mà Trung tâm Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ sử dụng là sự kết hợp tinh tế giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức ngữ pháp mà còn áp dụng tiếng Trung vào các tình huống thực tế. Dưới đây là những bộ giáo trình nổi bật:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình này được thiết kế dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Với nội dung dễ hiểu, bộ sách này giúp học viên làm quen với các từ vựng cơ bản, cấu trúc ngữ pháp đơn giản và các bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Dành cho những học viên muốn nâng cao trình độ tiếng Trung, bộ giáo trình này đi sâu vào các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và từ vựng chuyên sâu, giúp học viên chuẩn bị tốt cho các kỳ thi tiếng Trung quốc tế và sử dụng thành thạo trong công việc và cuộc sống.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Đây là bộ giáo trình tập trung vào việc phát triển khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các lĩnh vực kinh tế và thương mại, rất thích hợp cho những học viên muốn sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở.
Bộ Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ sách này giúp học viên phát triển các kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện, từ việc mở rộng vốn từ vựng đến cải thiện khả năng viết và giao tiếp.
Bộ Giáo Trình HSK của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình này giúp học viên chuẩn bị cho kỳ thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi), một chứng chỉ quốc tế về khả năng sử dụng tiếng Trung. Bộ sách cung cấp các bài học chi tiết và bài tập luyện thi cho từng cấp độ từ HSK 1 đến HSK 6.
Bộ Giáo Trình HSKK của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Dành cho những học viên muốn thi HSKK (Hanyu Shuiping Kaoshi Koucheng), bộ giáo trình này giúp học viên luyện tập kỹ năng nói tiếng Trung một cách chuyên nghiệp, từ cơ bản đến nâng cao.
Ngoài Ra, Các Tác Phẩm Hán Ngữ CHINEMASTER Bổ Trợ Khác Cũng Được Sử Dụng
Ngoài các bộ giáo trình chính, Tiếng Trung Chinese Master Edu Thầy Vũ còn sử dụng thêm một số tác phẩm bổ trợ giúp học viên phát triển các kỹ năng ngôn ngữ ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một số bộ giáo trình bổ trợ nổi bật bao gồm:
Bộ Giáo Trình Tiếng Trung Thương Mại của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình này giúp học viên nắm vững từ vựng và các tình huống giao tiếp trong lĩnh vực thương mại, xuất nhập khẩu, rất phù hợp với những ai muốn làm việc trong môi trường quốc tế.
Bộ Giáo Trình Kế Toán Tiếng Trung của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Dành cho những học viên làm trong lĩnh vực kế toán, tài chính, bộ giáo trình này giúp họ hiểu rõ các thuật ngữ kế toán và tài chính bằng tiếng Trung, hỗ trợ công việc trong môi trường quốc tế.
Bộ Giáo Trình Tiếng Trung Công Xưởng của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình này được thiết kế cho các học viên làm việc trong các công ty sản xuất, công xưởng, cung cấp từ vựng và cấu trúc câu chuyên dụng cho ngành công nghiệp.
Học Tiếng Trung Mỗi Ngày Cùng Hàng Vạn Video
Một điểm nổi bật trong phương pháp giảng dạy tại Tiếng Trung Chinese Master Edu Thầy Vũ là việc sử dụng hàng vạn video học tiếng Trung mỗi ngày. Các video này bao gồm các bài giảng, bài tập, và các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên có cơ hội tiếp xúc và luyện tập tiếng Trung thường xuyên, bất kể thời gian và không gian.
Bên cạnh các bài học lý thuyết, học viên cũng được học qua các video thực tế, nơi Thầy Vũ và các giảng viên khác sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước để sử dụng tiếng Trung trong các tình huống cụ thể. Điều này giúp học viên dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả.
Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ và hệ thống giáo dục Master Edu – Master Education mang đến cho học viên một môi trường học tập hiện đại, hiệu quả với những bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Sự kết hợp giữa lý thuyết, thực hành và hàng vạn video học mỗi ngày sẽ giúp học viên nhanh chóng thành thạo tiếng Trung, chuẩn bị tốt cho các kỳ thi và phát triển sự nghiệp của mình trong môi trường quốc tế.
Khóa Học Giao Tiếp Tiếng Trung HSK Online & HSKK Trực Tuyến tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Trong thế giới ngày nay, khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà còn là chìa khóa để kết nối với một trong những nền văn hóa và thị trường lớn nhất thế giới. Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chất lượng cao, Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education mang đến các khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến. Các khóa học này được thiết kế đặc biệt để giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng trong tiếng Trung: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch. Hệ thống khóa học này sử dụng bộ giáo trình CHINEMASTER độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cam kết giúp học viên đạt được kết quả học tập vượt trội trong thời gian ngắn nhất.
Sự Kết Hợp Hoàn Hảo của Bộ Giáo Trình CHINEMASTER
Một trong những yếu tố quan trọng tạo nên thành công của các khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến tại ChineMaster Edu là việc sử dụng các bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bộ giáo trình này được thiết kế chuyên biệt để hỗ trợ học viên không chỉ trong việc học các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản mà còn giúp phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp thực tế.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Đây là bộ giáo trình nền tảng dành cho học viên mới bắt đầu. Bộ sách cung cấp những kiến thức cơ bản về ngữ pháp, từ vựng, cách phát âm và các cấu trúc câu đơn giản giúp học viên làm quen với tiếng Trung.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Dành cho những học viên muốn nâng cao khả năng giao tiếp, bộ giáo trình này đi sâu vào những chủ đề phức tạp hơn và chuẩn bị học viên cho các kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 6.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Bộ giáo trình này chủ yếu tập trung vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, đặc biệt là trong các tình huống xã hội và công việc.
Bộ Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng viết, đọc và giao tiếp của học viên, giúp họ tự tin hơn trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
Bộ Giáo Trình HSK và HSKK của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Đây là bộ giáo trình chuyên sâu dành cho học viên chuẩn bị thi HSK và HSKK. Nó cung cấp đầy đủ các bài học, bài tập, và chiến lược luyện thi hiệu quả cho học viên ở tất cả các cấp độ.
Phương Pháp Đào Tạo Chuyên Biệt của Thạc Sĩ Nguyễn Minh Vũ
Dưới sự dẫn dắt tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster sẽ được học tập theo một phương pháp đào tạo bài bản, thiết kế chuyên biệt giúp phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng trong tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy hơn 15 năm, đã phát triển phương pháp giảng dạy độc đáo, giúp học viên học tiếng Trung một cách dễ dàng, nhanh chóng và hiệu quả nhất. Mỗi bài học đều được hướng dẫn chi tiết với các ví dụ cụ thể, từ đó giúp học viên áp dụng kiến thức vào giao tiếp thực tế.
Các khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến tại ChineMaster không chỉ giúp học viên nắm vững các kỹ năng ngữ pháp và từ vựng, mà còn giúp họ tự tin giao tiếp với người bản xứ. Những buổi học trực tuyến linh hoạt, kết hợp với các tài liệu học tập phong phú và phương pháp giảng dạy sáng tạo, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và cải thiện tiếng Trung mỗi ngày.
Phát Triển Toàn Diện 6 Kỹ Năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch
Một trong những mục tiêu quan trọng của khóa học giao tiếp tiếng Trung tại ChineMaster Edu là phát triển toàn diện 6 kỹ năng trong tiếng Trung: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.
Nghe: Học viên sẽ được luyện nghe qua các bài nghe đa dạng về các tình huống thực tế, giúp nâng cao khả năng hiểu ngôn ngữ trong môi trường tự nhiên.
Nói: Các buổi học thực hành sẽ giúp học viên nâng cao kỹ năng phát âm và sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày, đồng thời cải thiện sự tự tin khi nói chuyện với người Trung Quốc.
Đọc: Các bài đọc với chủ đề phong phú sẽ giúp học viên mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về cấu trúc câu trong tiếng Trung.
Viết: Học viên sẽ luyện viết từ các bài tập ngắn đến các đoạn văn dài, giúp củng cố khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác.
Gõ: Với khóa học này, học viên cũng sẽ được luyện kỹ năng gõ tiếng Trung, giúp tăng tốc độ và độ chính xác khi viết bằng bàn phím.
Dịch: Học viên sẽ được hướng dẫn các kỹ thuật dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại, giúp nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống chuyên nghiệp.
Giao Tiếp Tiếng Trung Tự Tin Với Trung Tâm ChineMaster Edu
Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách hiệu quả và bài bản. Với phương pháp đào tạo sáng tạo, bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, và sự tận tâm của các giảng viên, học viên sẽ đạt được kết quả học tập cao nhất và tự tin giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công việc và xã hội.
Hãy gia nhập ChineMaster Edu để bắt đầu hành trình học tiếng Trung hiệu quả ngay hôm nay!
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Online tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Trong thời đại hội nhập và toàn cầu hóa, khả năng giao tiếp và làm việc bằng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại ngày càng trở nên quan trọng. Để giúp học viên nắm vững ngôn ngữ này và sử dụng hiệu quả trong công việc, Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, cung cấp các khóa học tiếng Trung thương mại online. Các khóa học này được thiết kế dành riêng cho các học viên mong muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong các lĩnh vực như xuất nhập khẩu, đàm phán hợp đồng, logistics, đặt hàng trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc, và nhiều lĩnh vực thương mại khác.
Các Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Tại Trung Tâm ChineMaster Edu
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Online
Khóa học này dành cho những người muốn sử dụng tiếng Trung trong các giao dịch thương mại, bao gồm việc học các thuật ngữ, từ vựng, và cụm từ liên quan đến lĩnh vực thương mại. Học viên sẽ được trang bị kiến thức vững vàng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Xuất Nhập Khẩu
Chuyên sâu vào các tình huống xuất nhập khẩu, khóa học này cung cấp kiến thức về các thủ tục, từ vựng và quy trình trong việc giao dịch hàng hóa giữa các quốc gia, đặc biệt là với Trung Quốc. Học viên sẽ học cách giao tiếp trong các tình huống xuất nhập khẩu thực tế.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Hợp Đồng
Khóa học này giúp học viên làm quen với các thuật ngữ hợp đồng bằng tiếng Trung, đặc biệt là trong các hợp đồng thương mại quốc tế. Học viên sẽ được hướng dẫn cách đọc, hiểu và soạn thảo các hợp đồng bằng tiếng Trung.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Đàm Phán
Khóa học này tập trung vào việc phát triển kỹ năng đàm phán bằng tiếng Trung, giúp học viên tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc đàm phán thương mại với đối tác Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Logistics Vận Tải
Dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực logistics và vận tải, khóa học này cung cấp các từ vựng, thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp tiếng Trung liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Kinh Doanh
Khóa học này giúp học viên học các thuật ngữ và cách giao tiếp trong lĩnh vực kinh doanh bằng tiếng Trung, từ việc quản lý doanh nghiệp, marketing, đến bán hàng và chăm sóc khách hàng.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế
Khóa học này cung cấp cho học viên kiến thức về các xu hướng và giao dịch thương mại quốc tế, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và làm việc trong môi trường quốc tế.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc
Dành cho những ai muốn học cách nhập hàng từ Trung Quốc với giá tốt nhất, khóa học này trang bị học viên các kỹ năng cần thiết trong việc giao dịch, thương lượng giá cả, và vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Taobao và 1688
Khóa học này giúp học viên hiểu và sử dụng tiếng Trung để đặt hàng, giao dịch trên các trang thương mại điện tử nổi tiếng của Trung Quốc như Taobao và 1688. Học viên sẽ học cách đặt hàng, thanh toán và xử lý các vấn đề liên quan đến việc mua hàng qua mạng.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Đặt Hàng Taobao và 1688
Tương tự như khóa học trên, nhưng chuyên sâu vào các kỹ thuật và chiến lược để đặt hàng hiệu quả trên Taobao và 1688. Học viên sẽ được hướng dẫn cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá, và xử lý các tình huống khi mua hàng trực tuyến.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Order Taobao và 1688
Khóa học này giúp học viên hiểu rõ hơn về quy trình order hàng qua Taobao và 1688, giúp họ nắm vững các thao tác từ đặt hàng đến nhận hàng.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Dành Cho Nhân Viên Văn Phòng và Nhân Viên Bán Hàng
Khóa học này cung cấp cho học viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong công việc văn phòng và bán hàng bằng tiếng Trung.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Buôn Bán Online
Dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực buôn bán online, khóa học này giúp học viên học cách sử dụng tiếng Trung để quảng bá sản phẩm, giao tiếp với khách hàng, và xử lý đơn hàng.
Sử Dụng Bộ Giáo Trình CHINEMASTER Độc Quyền Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Tất cả các khóa học tiếng Trung thương mại tại ChineMaster Edu đều sử dụng các bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bộ giáo trình này được thiết kế chuyên biệt và đầy đủ các kiến thức về tiếng Trung thương mại, bao gồm:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển và 9 Quyển: Phù hợp cho học viên ở các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Thương Mại: Cung cấp các thuật ngữ và tình huống thực tế trong giao dịch thương mại.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Taobao, 1688 và Nhập Hàng Trung Quốc: Giúp học viên nắm vững quy trình đặt hàng và giao dịch qua các nền tảng trực tuyến của Trung Quốc.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Kinh Doanh Online và Văn Phòng: Dành cho các học viên làm việc trong môi trường doanh nghiệp và văn phòng, giúp họ giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
Đảm Bảo Chất Lượng Đào Tạo Uy Tín
Với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập và giảng dạy, học viên sẽ được đào tạo trong môi trường học tập chuyên nghiệp và bài bản. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và đào tạo tiếng Trung, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại, và luôn cam kết mang đến cho học viên những kiến thức và kỹ năng tốt nhất.
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung để phục vụ cho công việc thương mại. Hãy tham gia các khóa học tiếng Trung thương mại online tại Trung tâm để mở ra nhiều cơ hội mới trong sự nghiệp của bạn!
Tác Giả Của Giáo Trình Hán Ngữ – Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ đã và đang trở thành một công cụ quan trọng trong việc học và giảng dạy tiếng Trung. Một trong những tác giả nổi bật trong lĩnh vực này chính là Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và giảng dạy tại hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education. Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên tài năng mà còn là người sáng tạo nên những bộ giáo trình tiếng Trung vô cùng nổi tiếng và uy tín, giúp hàng nghìn học viên đạt được thành công trong việc học tiếng Trung.
Tác Giả Nguyễn Minh Vũ và Các Bộ Giáo Trình Hán Ngữ
Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển Phiên Bản Mới
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển Phiên Bản Mới do Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một trong những tài liệu học tiếng Trung phổ biến nhất hiện nay. Bộ giáo trình này được thiết kế dành cho người mới bắt đầu học tiếng Trung, giúp học viên làm quen với các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bộ sách này đã giúp hàng nghìn học viên làm chủ ngôn ngữ Trung Quốc một cách dễ dàng và hiệu quả.
Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển Phiên Bản Mới
Với mục tiêu giúp học viên đạt trình độ tiếng Trung nâng cao, Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển Phiên Bản Mới của Nguyễn Minh Vũ cung cấp kiến thức sâu sắc hơn về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong các tình huống phức tạp hơn. Bộ sách này phù hợp cho các học viên muốn đạt trình độ HSK 4, HSK 5 và HSK 6.
Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ
Được thiết kế nhằm phát triển khả năng ngôn ngữ của học viên, Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ của Nguyễn Minh Vũ tập trung vào các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên học từ vựng mà còn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN là sản phẩm được biên soạn với mục tiêu giúp học viên học tiếng Trung một cách toàn diện và bài bản. Với các bài học phong phú và đa dạng, bộ giáo trình này được thiết kế đặc biệt cho học viên ở các trình độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao.
Giáo Trình Của Nguyễn Minh Vũ Tại Hệ Thống Trung Tâm ChineMaster Edu
Tất cả các khóa học tiếng Trung tại Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education đều sử dụng các bộ giáo trình Hán Ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là những bộ giáo trình độc quyền, được thiết kế và biên soạn phù hợp với nhu cầu học tập của học viên, giúp họ tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả nhất.
Lý Do Học Viên Lựa Chọn Bộ Giáo Trình Của Nguyễn Minh Vũ
Chuyên Sâu và Đầy Đủ
Các bộ giáo trình của Nguyễn Minh Vũ được xây dựng dựa trên một lộ trình học tập bài bản, đảm bảo học viên có thể tiếp thu kiến thức theo cách dễ dàng và hiệu quả nhất. Bộ sách cung cấp một lượng lớn từ vựng, ngữ pháp và các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên nhanh chóng nâng cao trình độ.
Phù Hợp Với Mọi Trình Độ
Bộ giáo trình từ cơ bản đến nâng cao của Nguyễn Minh Vũ luôn được cập nhật và đổi mới, phù hợp với nhu cầu học tập của học viên ở nhiều trình độ khác nhau. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã học tiếng Trung lâu năm, bạn đều có thể tìm thấy những bộ sách phù hợp với mình.
Ứng Dụng Thực Tế Cao
Bộ giáo trình không chỉ chú trọng vào việc học lý thuyết mà còn đặc biệt chú trọng đến việc giúp học viên sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Học viên sẽ được học cách giao tiếp hiệu quả trong công việc, trong cuộc sống hàng ngày và trong các giao dịch thương mại.
Giảng Dạy Tận Tâm và Chuyên Nghiệp
Với Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập và giảng dạy, học viên sẽ được tiếp cận với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp và tận tâm. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tác giả của các bộ giáo trình mà còn trực tiếp giảng dạy, giúp học viên dễ dàng hiểu và áp dụng kiến thức vào thực tế.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tên tuổi lớn trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Với những bộ giáo trình chất lượng cao và phương pháp giảng dạy tận tâm, Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng nghìn học viên học tiếng Trung thành công và đạt được những kết quả ấn tượng trong quá trình học tập. Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tự hào là nơi giảng dạy và sử dụng các bộ giáo trình của Nguyễn Minh Vũ, mang đến cho học viên môi trường học tập uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội.
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn – Địa Chỉ Đào Tạo Tiếng Trung Uy Tín Hàng Đầu Tại Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung chất lượng hàng đầu tại Hà Nội, đặc biệt trong khu vực Quận Thanh Xuân. Tại đây, học viên sẽ được tiếp cận với các khóa học tiếng Trung đa dạng, từ các khóa học cơ bản đến nâng cao, với mục tiêu giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung.
Các Khóa Học Tiếng Trung tại Trung Tâm ChineMaster Lê Trọng Tấn
Trung tâm ChineMaster Lê Trọng Tấn cung cấp nhiều loại hình khóa học tiếng Trung phù hợp với từng nhu cầu học viên, bao gồm:
Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
Đây là khóa học dành cho những ai muốn làm việc trong lĩnh vực kế toán nhưng cần nắm vững tiếng Trung để giao tiếp, đọc hiểu các tài liệu, báo cáo tài chính, và làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học sử dụng bộ Giáo trình Hán ngữ Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Khóa học này phù hợp cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Học viên sẽ được học cách giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế, đàm phán hợp đồng, và xử lý các tình huống thương mại. Giáo trình Tiếng Trung Thương Mại của Nguyễn Minh Vũ là tài liệu chính.
Khóa Học Tiếng Trung Công Xưởng
Dành cho những người làm việc trong môi trường công xưởng, nhà máy hoặc các ngành công nghiệp khác. Khóa học này giúp học viên nắm vững từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành công xưởng và giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc.
Khóa Học Tiếng Trung Online & Offline
Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung theo hình thức online và offline để đáp ứng nhu cầu học tập linh hoạt của học viên. Dù học tại trung tâm hay học trực tuyến, học viên đều có cơ hội học với giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ.
Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
Đây là khóa học lý tưởng dành cho những ai làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế. Học viên sẽ được trang bị kiến thức tiếng Trung để làm việc với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Khóa học sử dụng bộ Giáo trình Hán ngữ Xuất Nhập Khẩu của Nguyễn Minh Vũ.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp
Dành cho những người muốn nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống đời sống, công việc hàng ngày. Khóa học này giúp học viên cải thiện khả năng nói và nghe tiếng Trung một cách tự nhiên.
Khóa Học Tiếng Trung HSK 1, 2, 3
Khóa học này là bước khởi đầu cho những ai muốn thi lấy chứng chỉ HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi). Với các bài giảng từ cơ bản đến nâng cao, học viên sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức để thi HSK cấp 1, 2, và 3.
Khóa Học Tiếng Trung HSK 4, 5, 6
Khóa học dành cho học viên đã có nền tảng tiếng Trung và muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình, chuẩn bị cho kỳ thi HSK cấp 4, 5 và 6. Bộ Giáo trình HSK của Nguyễn Minh Vũ sẽ giúp học viên đạt được mục tiêu thi cử.
Khóa Học Tiếng Trung HSK 7, 8, 9
Dành cho những học viên có mục tiêu đạt chứng chỉ HSK cấp 7, 8, và 9, khóa học này trang bị cho học viên kiến thức chuyên sâu và kỹ năng giao tiếp tiếng Trung ở cấp độ cao.
Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp
Khóa học này hướng đến việc luyện thi HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi), kỳ thi nói tiếng Trung Quốc. Học viên sẽ được học các kỹ năng phát âm, giao tiếp và diễn đạt bằng tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên.
Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
Dành cho những ai làm việc trong ngành dầu khí và năng lượng. Học viên sẽ được học các từ vựng chuyên ngành và các kỹ năng giao tiếp trong ngành dầu khí.
Khóa Học Tiếng Trung Dành Cho Nhân Viên Văn Phòng
Dành cho các nhân viên văn phòng muốn học tiếng Trung để giao tiếp trong môi trường công sở, với các tình huống làm việc cụ thể như viết email, gọi điện thoại, tổ chức cuộc họp, v.v.
Khóa Học Tiếng Trung Dành Cho Nhân Viên Bán Hàng, Xuất Nhập Khẩu, Kế Toán
Khóa học này giúp nhân viên bán hàng, xuất nhập khẩu và kế toán có thể sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với khách hàng, đối tác Trung Quốc, đọc hiểu hợp đồng, hóa đơn và các tài liệu liên quan.
Khóa Học Tiếng Trung Buôn Bán, Kinh Doanh Online
Khóa học này rất phù hợp cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực kinh doanh online hoặc muốn mở cửa hàng trực tuyến trên các nền tảng như Taobao, 1688.
Khóa Học Tiếng Trung Order, Đặt Hàng Taobao 1688
Đây là khóa học chuyên sâu về việc sử dụng tiếng Trung để order và đặt hàng từ các trang web mua sắm Trung Quốc như Taobao và 1688.
Khóa Học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc
Học viên sẽ được học cách nhập hàng từ Trung Quốc tận gốc, nắm vững quy trình thương mại, đàm phán và vận chuyển hàng hóa về Việt Nam.
Giáo Trình Sử Dụng Tại Trung Tâm
Tất cả các khóa học tại ChineMaster Lê Trọng Tấn đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển và 9 Quyển.
Bộ Giáo Trình HSK và HSKK.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN.
Bộ Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ.
Bộ Giáo Trình Tiếng Trung Thương Mại, Kế Toán, Công Xưởng.
Lý Do Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn
Giáo Trình Độc Quyền: Tất cả các khóa học tại trung tâm đều sử dụng giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên học tập một cách bài bản và hiệu quả.
Đội Ngũ Giảng Viên Chuyên Nghiệp: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập.
Môi Trường Học Tập Đẳng Cấp: Trung tâm cung cấp cơ sở vật chất hiện đại, không gian học tập thoải mái và trang thiết bị hỗ trợ học tập tiên tiến.
ChineMaster Lê Trọng Tấn là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả. Hãy đến với chúng tôi để trải nghiệm phương pháp giảng dạy chất lượng và đạt được mục tiêu học tiếng Trung của bạn!
Trung Tâm Tiếng Trung CHINEMASTER EDU – Địa Chỉ Uy Tín Đào Tạo Tiếng Trung Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
CHINEMASTER EDU là trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Ngã Tư Sở, Hà Nội. Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập của mọi đối tượng học viên, từ các khóa học giao tiếp cơ bản cho đến các khóa học chuyên ngành sâu, đặc biệt là các lớp luyện thi HSK, HSKK, TOCFL, và các khóa học tiếng Trung chuyên ngành như thương mại, kế toán, xuất nhập khẩu, và tiếng Trung cho doanh nghiệp.
Các Khóa Học Tiếng Trung Tại CHINEMASTER EDU
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp
Đây là khóa học phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Trung hoặc muốn cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày. Học viên sẽ được học cách giao tiếp trong các tình huống thực tế, từ cuộc sống hàng ngày đến các tình huống công việc.
Khóa Luyện Thi HSK & HSKK
Trung tâm cung cấp các khóa luyện thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) và HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi) cho mọi cấp độ. Học viên có thể đăng ký các khóa học luyện thi từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 9, cũng như HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Các khóa học này giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Khóa Luyện Thi TOCFL
Trung tâm cũng cung cấp khóa học luyện thi TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) dành cho những học viên có nhu cầu thi chứng chỉ tiếng Trung của Đài Loan.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại, hoặc có nhu cầu giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học trang bị cho học viên các kỹ năng giao tiếp và từ vựng chuyên ngành để phục vụ công việc.
Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán và Kiểm Toán
Khóa học này giúp học viên làm quen với các thuật ngữ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, và tài chính. Đặc biệt, khóa học giúp học viên hiểu rõ các tài liệu tài chính, báo cáo và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này.
Khóa Học Tiếng Trung Logistics và Xuất Nhập Khẩu
Các khóa học này giúp học viên nắm vững từ vựng và các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong ngành logistics, xuất nhập khẩu, phục vụ công việc trong các công ty giao nhận, vận tải và thương mại quốc tế.
Khóa Học Tiếng Trung Kinh Doanh và Đi Buôn
Dành cho những người có ý định mở cửa hàng hoặc kinh doanh online, đặc biệt là các dịch vụ buôn bán và thương mại điện tử. Học viên sẽ được học cách giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc, cũng như các kỹ năng liên quan đến việc tìm nguồn hàng và đàm phán.
Khóa Học Tiếng Trung Order Taobao, 1688, Tmall
Khóa học này giúp học viên nắm vững cách đặt hàng từ các sàn thương mại điện tử nổi tiếng của Trung Quốc như Taobao, 1688, Tmall, từ việc tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả đến các thủ tục vận chuyển.
Khóa Học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc Tận Xưởng
Khóa học này dành cho những người muốn tìm hiểu cách nhập hàng trực tiếp từ các nhà máy, xưởng sản xuất tại Trung Quốc, giúp học viên tối ưu hóa chi phí và giao dịch trực tiếp với các nhà cung cấp.
Khóa Học Tiếng Trung Đánh Hàng Trung Quốc, Quảng Châu, Thâm Quyến
Khóa học này hướng đến những ai muốn tìm hiểu cách đánh hàng tại các thành phố lớn của Trung Quốc như Quảng Châu và Thâm Quyến. Học viên sẽ học cách giao tiếp với các nhà cung cấp và tìm nguồn hàng tốt nhất.
Khóa Học Tiếng Trung Biên Phiên Dịch
Khóa học này giúp học viên phát triển kỹ năng biên dịch và phiên dịch tiếng Trung, từ các văn bản pháp lý, hợp đồng, đến các tài liệu chuyên ngành khác.
Khóa Học Tiếng Trung Online và Thực Dụng
Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung online, giúp học viên học mọi lúc, mọi nơi, với các bài giảng và tài liệu học tập chuyên sâu, áp dụng vào thực tế giao tiếp.
Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí và Doanh Nghiệp
Khóa học này tập trung vào tiếng Trung trong ngành dầu khí và các doanh nghiệp lớn, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường công ty đa quốc gia.
Khóa Học Tiếng Trung Dành Cho Nhân Viên Văn Phòng và Kinh Doanh
Đây là khóa học dành cho các nhân viên văn phòng và nhân viên kinh doanh muốn cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc hàng ngày, đặc biệt là với các đối tác Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Du Học Trung Quốc và Đài Loan
Trung tâm cũng cung cấp các khóa học tiếng Trung dành cho học sinh, sinh viên chuẩn bị du học tại Trung Quốc hoặc Đài Loan. Các khóa học này trang bị đầy đủ kiến thức ngôn ngữ và văn hóa để học viên có thể hòa nhập tốt tại các trường đại học Trung Quốc và Đài Loan.
Giáo Trình Sử Dụng Tại CHINEMASTER EDU
Tất cả các khóa học tại CHINEMASTER EDU đều sử dụng bộ Giáo Trình Hán Ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển và 9 Quyển.
Bộ Giáo Trình HSK (các cấp độ từ 1 đến 9).
Bộ Giáo Trình HSKK (Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp).
Giáo Trình Tiếng Trung Thương Mại, Kế Toán, Xuất Nhập Khẩu, cùng các bộ giáo trình khác.
Lý Do Chọn CHINEMASTER EDU
Giáo Trình Chuyên Sâu: Sử dụng các bộ giáo trình độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên học theo một lộ trình bài bản, phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.
Đội Ngũ Giảng Viên Tận Tâm: Các giảng viên tại trung tâm đều có trình độ cao và nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung.
Môi Trường Học Tập Chuyên Nghiệp: Với các lớp học online và offline, học viên có thể học trong môi trường thoải mái, linh hoạt, và hiệu quả.
CHINEMASTER EDU là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung hiệu quả và nhanh chóng, phục vụ cho công việc, học tập, hay các nhu cầu giao tiếp trong cuộc sống. Hãy đến với chúng tôi để bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn!
Trung Tâm Luyện Thi HSK HSKK THANHXUANHSK – Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trung Tâm Tiếng Trung HSK HSKK THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội là địa chỉ uy tín hàng đầu chuyên đào tạo và luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 9, cũng như HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi) với các cấp độ Sơ cấp, Trung cấp và Cao cấp. Trung tâm nổi bật với chương trình học chất lượng cao, sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp với bộ giáo trình HSK 6 cấp và 9 cấp của chính tác giả này, nhằm giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung.
Lý Do Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân
Đào Tạo Chứng Chỉ HSK & HSKK Uy Tín
Trung tâm ChineMaster là một trong những địa chỉ hàng đầu tại Hà Nội chuyên luyện thi các chứng chỉ HSK và HSKK, phục vụ cho nhu cầu học tập và công việc của học viên. Các khóa học tại trung tâm được thiết kế theo từng cấp độ, giúp học viên có thể ôn luyện và thi đạt kết quả cao nhất, từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Chất Lượng Giảng Dạy Được Đảm Bảo
Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một trong những bộ giáo trình chuyên sâu và nổi tiếng nhất về học tiếng Trung. Kết hợp với bộ giáo trình HSK 6 cấp và 9 cấp, chương trình học tại đây đảm bảo giúp học viên học và thi đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK và HSKK.
Hệ Thống Video Giảng Dạy Online-Offline Miễn Phí
Trung tâm cung cấp hàng vạn video bài giảng online và offline miễn phí, được livestream hàng ngày bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster. Học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi với các bài giảng chi tiết, dễ hiểu và bám sát chương trình thi HSK.
Giảng Viên Chuyên Nghiệp, Dày Kinh Nghiệm
Các giảng viên tại ChineMaster đều là những người có trình độ cao, nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy và luyện thi tiếng Trung. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là người sáng lập mà còn trực tiếp giảng dạy các lớp học và livestream bài giảng, đảm bảo chất lượng giảng dạy luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất.
Luyện Thi HSK HSKK Toàn Diện
Chương trình luyện thi tại ChineMaster được xây dựng toàn diện với mục tiêu giúp học viên phát triển đồng đều cả 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch. Mỗi kỹ năng đều có các bài giảng và bài tập cụ thể, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và cải thiện khả năng tiếng Trung của mình.
Chuyên Đào Tạo Tiếng Trung Giao Tiếp Thực Dụng
Ngoài các lớp luyện thi chứng chỉ, ChineMaster còn chú trọng đào tạo tiếng Trung giao tiếp thực dụng. Các khóa học giao tiếp tại đây giúp học viên học các tình huống giao tiếp thông dụng trong đời sống và công việc, đặc biệt là giao tiếp trong các lĩnh vực thương mại, xuất nhập khẩu, kế toán, doanh nghiệp, và các ngành nghề khác.
Các Khóa Học Nổi Bật Tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster
Luyện Thi HSK & HSKK: Các khóa luyện thi từ cấp độ HSK 1 đến HSK 9, bao gồm cả HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Tiếng Trung Giao Tiếp: Học viên được rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Tiếng Trung Thương Mại: Đào tạo tiếng Trung cho các lĩnh vực như thương mại, xuất nhập khẩu, kế toán, kiểm toán.
Tiếng Trung Doanh Nghiệp: Dành cho nhân viên, quản lý các doanh nghiệp cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Tiếng Trung Du Học Trung Quốc, Đài Loan: Các khóa học giúp học sinh, sinh viên chuẩn bị hành trang du học tại Trung Quốc hoặc Đài Loan.
Khóa Học Online: Các khóa học tiếng Trung online giúp học viên học tập linh hoạt mọi lúc, mọi nơi.
Đội Ngũ Giảng Viên Tại Trung Tâm
Trung tâm ChineMaster tự hào sở hữu đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, với Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập và trực tiếp giảng dạy. Các giảng viên tại trung tâm đều có trình độ cao và nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung và luyện thi chứng chỉ HSK. Học viên sẽ được học từ những người có chuyên môn sâu và tận tâm với nghề.
Môi Trường Học Tập Chuyên Nghiệp, Hiệu Quả
Trung tâm ChineMaster cung cấp một môi trường học tập hiện đại và chuyên nghiệp, với các lớp học offline và online, phù hợp với nhu cầu và điều kiện của từng học viên. Hệ thống bài giảng được livestream miễn phí, giúp học viên có thể theo dõi và ôn tập bất cứ khi nào.
Trung Tâm Tiếng Trung HSK HSKK THANHXUANHSK chính là địa chỉ học tiếng Trung chất lượng nhất tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, với đội ngũ giảng viên uy tín và bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Hãy đến và trải nghiệm những khóa học luyện thi HSK, HSKK chất lượng cao tại đây để nhanh chóng đạt được chứng chỉ tiếng Trung và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình!
Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK – Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội là địa chỉ uy tín hàng đầu trong việc đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi) với các cấp độ Sơ cấp, Trung cấp, và Cao cấp. Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung giao tiếp và luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK, giúp học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách hiệu quả nhất.
Lý Do Chọn Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Thanh Xuân
Chuyên Đào Tạo Chứng Chỉ Tiếng Trung HSK & HSKK
Trung tâm ChineMaster nổi bật với chương trình luyện thi HSK và HSKK chuẩn quốc tế, sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp với bộ giáo trình HSK 6 cấp và 9 cấp của chính tác giả. Đây là một trong những bộ giáo trình nổi bật nhất, giúp học viên nắm vững kiến thức, kỹ năng và chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK và HSKK.
Lộ Trình Học Tiếng Trung Bài Bản và Chuyên Biệt
Các khóa học tại trung tâm được xây dựng theo lộ trình bài bản và chuyên biệt, phù hợp với mọi đối tượng học viên từ cơ bản đến nâng cao. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và giảng dạy chính tại trung tâm, đã thiết kế các khóa học này để giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung, đảm bảo học viên không chỉ học từ vựng mà còn sử dụng tiếng Trung trong thực tế giao tiếp một cách tự tin.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Chất Lượng
Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung giao tiếp cho nhiều mục đích khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, với các tình huống giao tiếp trong đời sống hàng ngày, công sở, thương mại, và xuất nhập khẩu. Các lớp học này giúp học viên sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả trong các tình huống thực tế.
Đội Ngũ Giảng Viên Chuyên Nghiệp và Tận Tâm
Trung tâm sở hữu đội ngũ giảng viên có trình độ cao và nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và trực tiếp giảng dạy tại trung tâm, đã mang đến một phương pháp giảng dạy hiệu quả và dễ hiểu, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và bền vững.
Giảng Dạy Online & Offline Miễn Phí
Trung tâm cung cấp hàng vạn video bài giảng online và offline miễn phí, giúp học viên học tập và ôn luyện bất cứ khi nào. Các bài giảng được livestream trực tiếp hàng ngày, giúp học viên có thể học và trao đổi trực tiếp với giảng viên ngay tại lớp học.
Chương Trình Học Đa Dạng và Phong Phú
Trung tâm cung cấp nhiều loại khóa học như tiếng Trung giao tiếp, luyện thi HSK, HSKK, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung kế toán, tiếng Trung cho nhân viên văn phòng, tiếng Trung dành cho du học sinh, và nhiều khóa học khác phù hợp với nhu cầu của từng học viên. Tất cả các khóa học đều được giảng dạy theo giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Các Khóa Học Nổi Bật Tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster
Luyện Thi HSK & HSKK: Các khóa luyện thi từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 9 và các cấp độ HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Tiếng Trung Giao Tiếp: Các khóa học giúp học viên giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế từ cơ bản đến nâng cao.
Tiếng Trung Thương Mại và Xuất Nhập Khẩu: Dành cho các học viên cần học tiếng Trung để làm việc trong lĩnh vực thương mại và xuất nhập khẩu.
Tiếng Trung Kinh Doanh & Doanh Nghiệp: Đào tạo cho những học viên làm việc trong các doanh nghiệp, phục vụ cho công việc giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Tiếng Trung Du Học Trung Quốc và Đài Loan: Các khóa học chuẩn bị cho các học sinh, sinh viên muốn du học tại Trung Quốc hoặc Đài Loan.
Môi Trường Học Tập Hiện Đại và Chuyên Nghiệp
Trung tâm ChineMaster không chỉ tập trung vào chất lượng giảng dạy mà còn chú trọng đến môi trường học tập. Các lớp học tại trung tâm được thiết kế bài bản và hiện đại, có trang bị đầy đủ các thiết bị học tập và công nghệ hỗ trợ, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả. Hệ thống bài giảng được livestream miễn phí, giúp học viên có thể học mọi lúc mọi nơi.
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân là địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội chuyên đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK, giúp học viên có thể tự tin bước vào các kỳ thi và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung. Với Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập và giảng dạy, Trung tâm không chỉ là nơi luyện thi mà còn là nơi giúp học viên phát triển tiếng Trung toàn diện từ cơ bản đến nâng cao. Hãy đến ChineMaster để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung hiện đại và hiệu quả!
Khóa học tiếng Trung thực dụng
Học viên: Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung thực dụng
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm ChineMaster, tôi từng nghĩ rằng học tiếng Trung sẽ rất khó và không thể áp dụng ngay vào công việc. Tuy nhiên, khóa học này đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn suy nghĩ đó. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy lý thuyết mà còn rất chú trọng vào việc luyện tập các tình huống giao tiếp thực tế. Tôi học được cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, những tình huống giao tiếp cơ bản trong công việc như chào hỏi, thảo luận công việc, và giải quyết các vấn đề văn phòng. Giáo trình cũng rất dễ hiểu, lộ trình học được xây dựng khoa học từ dễ đến khó. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp với các đồng nghiệp Trung Quốc mà không còn cảm thấy lúng túng, tôi cũng có thể tham gia vào các cuộc họp, trao đổi công việc trực tiếp với đối tác Trung Quốc mà không gặp nhiều khó khăn. Đây thực sự là một khóa học rất hữu ích, đặc biệt với những ai mong muốn học tiếng Trung để ứng dụng ngay vào công việc mà không cần phải có nền tảng trước đó.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
Học viên: Trần Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung văn phòng
“Tôi là một nhân viên văn phòng tại một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc, và trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm ChineMaster, tôi chỉ biết những câu giao tiếp rất cơ bản. Công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc qua email và gọi điện thoại, nhưng tôi không thể diễn đạt chính xác hoặc tự tin trong giao tiếp. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được cách viết email công việc, làm báo cáo, và cách trả lời điện thoại với đối tác Trung Quốc. Mỗi buổi học đều mang lại những tình huống thực tế và dễ dàng áp dụng ngay vào công việc của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và dễ hiểu, luôn tạo không khí học tập thoải mái và động viên học viên mạnh dạn giao tiếp. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi tự tin hơn trong công việc hàng ngày. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều chỉ sau một thời gian ngắn.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
Học viên: Phạm Mai Anh – Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu
“Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là một phần công việc hàng ngày của tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster, tôi chỉ có thể sử dụng tiếng Trung cơ bản và rất khó khăn trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi đã hoàn toàn thay đổi. Khóa học cung cấp cho tôi đầy đủ các từ vựng chuyên ngành, từ các thuật ngữ về quy trình xuất khẩu, nhập khẩu, cho đến cách thương lượng hợp đồng với các đối tác. Tôi đã học cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách trôi chảy và chuyên nghiệp hơn, từ việc trao đổi thông tin đơn giản cho đến việc thảo luận về các vấn đề phức tạp trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn chia sẻ những mẹo và kinh nghiệm quý báu để giúp học viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách nhanh chóng. Giáo trình của khóa học rất chi tiết và dễ hiểu, và tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp trong công việc hiện tại.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Học viên: Lê Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung bán hàng
“Khóa học tiếng Trung bán hàng tại Trung tâm ChineMaster thực sự đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp đơn giản và rất khó để thuyết phục khách hàng. Tuy nhiên, sau khi học, tôi đã học được cách sử dụng các cụm từ, câu nói để thuyết phục khách hàng, giới thiệu sản phẩm, cũng như cách xử lý các tình huống phàn nàn hay yêu cầu từ khách hàng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình, giúp tôi tự tin hơn trong việc đàm phán và chốt đơn hàng. Mỗi bài học đều được thiết kế theo tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc. Giờ đây, tôi có thể giao tiếp tự tin với khách hàng Trung Quốc và hỗ trợ họ một cách hiệu quả nhất. Khóa học này thực sự đã mang lại nhiều giá trị cho công việc bán hàng của tôi.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
Học viên: Đoàn Quốc Duy – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Tôi là một kế toán và công ty tôi thường xuyên giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải đối mặt với các tài liệu và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Tôi học được cách đọc các báo cáo tài chính, các chứng từ kế toán, và sử dụng những thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung một cách thành thạo. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và tỉ mỉ, giúp tôi hiểu rõ cách vận dụng kiến thức kế toán vào thực tế khi giao tiếp với đối tác. Khóa học còn giúp tôi tự tin hơn trong việc tham gia các cuộc họp tài chính với đối tác Trung Quốc, và tôi đã có thể trình bày các vấn đề tài chính một cách dễ dàng và chính xác. Khóa học này thực sự rất bổ ích đối với những ai làm công việc kế toán và muốn sử dụng tiếng Trung trong công việc của mình.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
Học viên: Nguyễn Thị Bích – Khóa học tiếng Trung nhập hàng
“Là người làm trong ngành nhập khẩu, tôi thường xuyên phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc để thực hiện các giao dịch mua bán, từ việc trao đổi thông tin sản phẩm cho đến vấn đề thanh toán và vận chuyển. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tuy nhiên, khóa học này đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn dành nhiều thời gian để chỉ dạy từng từ vựng, cụm từ liên quan đến lĩnh vực nhập hàng, giúp tôi dễ dàng hiểu và ứng dụng vào công việc thực tế. Các bài học được thiết kế với các tình huống giao dịch hàng ngày, từ đàm phán giá cả, xác nhận hợp đồng, cho đến việc giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển và thanh toán. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, và công việc trở nên suôn sẻ hơn rất nhiều. Tôi rất cảm ơn Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và tiết kiệm được rất nhiều thời gian khi xử lý các công việc nhập hàng.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Lê Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Là một giám đốc điều hành của một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc, tôi luôn cảm thấy thiếu tự tin khi phải giao tiếp bằng tiếng Trung. Công việc của tôi yêu cầu phải đàm phán hợp đồng, xử lý các vấn đề tài chính và giám sát các dự án với đối tác Trung Quốc. Khi tìm kiếm một khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp, tôi rất may mắn khi biết đến Trung tâm ChineMaster. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và nói mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực doanh nghiệp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế bài học sao cho dễ hiểu và dễ áp dụng vào công việc thực tế của tôi. Tôi đã học được cách thảo luận hợp đồng, giải quyết vấn đề tài chính và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Những buổi học thực hành giúp tôi cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc họp và thảo luận. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi nhận thấy mình đã có thể giao tiếp một cách mạch lạc và rõ ràng hơn, từ đó có thể thúc đẩy các mối quan hệ hợp tác kinh doanh hiệu quả hơn.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên: Trần Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Là một doanh nhân điều hành công ty và đối diện với nhiều đối tác từ Trung Quốc, tôi nhận ra rằng việc nắm vững tiếng Trung là một yếu tố rất quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ hợp tác bền vững. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dẫn tôi rất tỉ mỉ về các từ vựng và cụm từ chuyên ngành kinh doanh, giúp tôi có thể hiểu rõ hơn về văn hóa giao tiếp cũng như cách thức làm việc của người Trung Quốc. Các bài học không chỉ bao gồm các tình huống giao tiếp thông thường mà còn tập trung vào những kỹ năng đàm phán, thảo luận hợp đồng và giải quyết các vấn đề trong hợp tác kinh doanh. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin tham gia các cuộc họp, thương lượng giá cả, và xử lý các vấn đề phức tạp trong công việc một cách dễ dàng hơn. Tôi đánh giá rất cao khóa học này và cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và phát triển các mối quan hệ hợp tác bền vững.”
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên: Phan Anh Tú – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và đã phải đối mặt với rất nhiều vấn đề khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong các cuộc đàm phán hợp đồng và thỏa thuận giá cả. Khi tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm ChineMaster, tôi hy vọng sẽ có được những kiến thức thực tế và ứng dụng vào công việc của mình. Thật tuyệt vời khi khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn cung cấp cho tôi các kỹ năng chuyên biệt trong kinh doanh, bao gồm đàm phán, ký kết hợp đồng và giao tiếp trong các tình huống khó khăn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã rất chú trọng đến việc giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và cụm từ trong kinh doanh, giúp tôi áp dụng chúng trong môi trường công việc hàng ngày. Tôi thực sự tự tin hơn khi trao đổi với đối tác Trung Quốc, và tôi đã có thể làm việc hiệu quả hơn trong các cuộc họp và đàm phán. Tôi rất cảm ơn Trung tâm ChineMaster và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và giúp công việc của tôi trở nên thuận lợi hơn.”
Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên: Nguyễn Hồng Sơn – Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Là người làm trong ngành buôn bán, tôi phải liên tục giao dịch với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm ChineMaster, tôi thường gặp khó khăn trong việc hiểu rõ các yêu cầu của khách hàng và đối tác. Khóa học này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và cụm từ trong buôn bán, từ việc thảo luận giá cả, giao nhận hàng hóa đến việc giải quyết tranh chấp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững tiếng Trung mà còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và đàm phán với khách hàng một cách hiệu quả hơn. Các tình huống thực tế trong bài học rất dễ hiểu và có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn với khách hàng Trung Quốc và giải quyết công việc một cách nhanh chóng và chính xác. Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm ơn Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung.”
Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Phạm Thị Lan – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Trong công việc của tôi, việc tìm kiếm nguồn hàng chất lượng với giá cả hợp lý từ Trung Quốc luôn là một thách thức lớn. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm ChineMaster với hy vọng có thể nắm vững các kỹ năng giao tiếp để đàm phán trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Và tôi thực sự rất hài lòng với lựa chọn của mình. Khóa học này không chỉ giúp tôi học được các thuật ngữ tiếng Trung thông dụng trong lĩnh vực mua bán hàng hóa, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình tìm kiếm và kiểm tra nhà cung cấp uy tín. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã rất tỉ mỉ trong việc giảng dạy các tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải khi làm việc với đối tác Trung Quốc, từ việc yêu cầu báo giá, đàm phán giá cả đến việc kiểm tra chất lượng sản phẩm. Các bài học đều được thiết kế cụ thể để giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tiếp cận các nhà cung cấp Trung Quốc và đã có thể thương lượng giá cả tốt hơn, đồng thời giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập hàng một cách dễ dàng. Tôi rất cảm ơn Trung tâm ChineMaster vì đã giúp tôi trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết để phát triển công việc kinh doanh của mình.”
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Trần Thị Minh – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Là một kỹ sư làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn, tôi cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để trao đổi về các sản phẩm và công nghệ bán dẫn. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học sao cho vừa lý thuyết, vừa thực hành, giúp tôi dễ dàng tiếp cận các kiến thức cơ bản cũng như các kiến thức chuyên sâu về chip bán dẫn và các vấn đề kỹ thuật liên quan. Các bài học không chỉ giúp tôi làm quen với các thuật ngữ, mà còn dạy tôi cách giao tiếp chuyên nghiệp và hiệu quả khi làm việc với các kỹ sư và nhà sản xuất chip bán dẫn ở Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi thảo luận về các sản phẩm và công nghệ mới, cũng như trong việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong công việc. Tôi rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại Trung tâm ChineMaster và sẽ tiếp tục theo học các khóa học khác để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình.”
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Lê Phúc Tường – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Là một chuyên viên trong ngành vi mạch bán dẫn, tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung phù hợp để cải thiện kỹ năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong các cuộc thảo luận kỹ thuật. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster, tôi đã hoàn toàn thay đổi quan điểm về việc học tiếng Trung. Khóa học này rất bổ ích và chuyên sâu, cung cấp cho tôi không chỉ kiến thức về ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung mà còn giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và cụm từ liên quan đến lĩnh vực vi mạch bán dẫn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã rất tận tâm trong việc giảng dạy, giải thích chi tiết từng khái niệm và tình huống mà tôi sẽ gặp phải trong công việc. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận kỹ thuật, trao đổi về các sản phẩm vi mạch, và giải quyết các vấn đề kỹ thuật với đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng. Khóa học đã thực sự nâng cao khả năng giao tiếp và giúp tôi tiến bộ rõ rệt trong công việc. Tôi rất biết ơn Trung tâm ChineMaster vì đã tạo ra một môi trường học tập tuyệt vời như vậy.”
Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Nguyễn Thiên Phúc – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Với công việc chuyên về mạch điện bán dẫn, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các kỹ sư và nhà cung cấp từ Trung Quốc để thảo luận về các vấn đề kỹ thuật và đặt hàng các sản phẩm mạch điện. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi giải quyết những khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy các từ vựng chuyên ngành mạch điện mà còn cung cấp các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp trong quá trình làm việc, từ việc đặt câu hỏi về sản phẩm, yêu cầu thông tin kỹ thuật, cho đến việc giải quyết vấn đề về chất lượng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp dễ dàng hơn và hiểu rõ hơn về các thông số kỹ thuật của các sản phẩm, đồng thời giảm thiểu được các sai sót khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất tự tin và hài lòng khi tham gia khóa học này và sẽ tiếp tục theo học các khóa học nâng cao tại Trung tâm ChineMaster.”
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Trần Hữu Thanh – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một lập trình viên và làm việc trong ngành công nghệ thông tin, tôi cần phải hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các dự án phát triển phần mềm. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong việc nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chu đáo khi giảng dạy các khái niệm kỹ thuật và giúp tôi hiểu rõ hơn về các từ vựng trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Khóa học không chỉ cung cấp các kiến thức lý thuyết mà còn giúp tôi ứng dụng vào thực tế thông qua các bài tập thực hành. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đọc tài liệu tiếng Trung và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án phần mềm. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi rất cảm ơn Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và nâng cao hiệu quả công việc.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Nguyễn Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm ChineMaster đã thực sự thay đổi cách tôi tiếp cận và làm việc trong môi trường thương mại quốc tế. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi biết một ít tiếng Trung, nhưng thiếu hiểu biết về các thuật ngữ thương mại và kỹ năng giao tiếp chuyên sâu đã khiến tôi gặp phải nhiều vấn đề khi làm việc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể sử dụng các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến thương mại một cách tự nhiên và chính xác. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã rất tỉ mỉ trong việc giải thích các khái niệm, giúp tôi hiểu rõ cách thức giao dịch, đàm phán và các bước quan trọng trong một thương vụ thương mại. Khóa học cũng bao gồm các tình huống thực tế, giúp tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống cụ thể như ký hợp đồng, đàm phán giá cả và giải quyết các tranh chấp. Điều này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và nâng cao khả năng giao dịch của mình. Tôi cảm thấy mình đã trưởng thành rất nhiều nhờ khóa học và sẽ tiếp tục theo học các khóa khác tại Trung tâm ChineMaster.”
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Lê Minh Khánh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Là một kỹ sư trong ngành dầu khí, tôi luôn phải làm việc với các nhà cung cấp, đối tác và kỹ sư Trung Quốc để trao đổi về các dự án khai thác và chế biến dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster, tôi cảm thấy rất khó khăn khi phải giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật và quy trình trong ngành dầu khí bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã cảm thấy sự thay đổi rõ rệt. Khóa học không chỉ giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến dầu khí mà còn giúp tôi nắm vững cách thức giao tiếp trong các cuộc họp, đàm phán và trao đổi kỹ thuật. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi làm quen với các tình huống thực tế, từ việc yêu cầu báo giá thiết bị cho đến việc thảo luận về các vấn đề kỹ thuật phức tạp trong quá trình khai thác dầu khí. Tôi đã có thể tự tin giao tiếp và giải quyết các vấn đề trong công việc một cách hiệu quả hơn. Khóa học thực sự rất bổ ích và tôi đánh giá cao chất lượng giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster.”
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Trương Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Làm việc trong ngành logistics, tôi thường xuyên phải tiếp xúc với các đối tác Trung Quốc để đàm phán về vận chuyển hàng hóa, ký hợp đồng và theo dõi các lô hàng. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với các đối tác này. Khóa học này đã giúp tôi vượt qua những rào cản ngôn ngữ và học được những kiến thức rất hữu ích về thuật ngữ và quy trình vận chuyển hàng hóa bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ rất nhiều tình huống thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về các bước trong chuỗi cung ứng và vận chuyển. Các bài học cũng giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong các cuộc đàm phán hợp đồng, yêu cầu cung cấp dịch vụ và giải quyết các vấn đề phát sinh khi vận chuyển hàng hóa. Khóa học đã thực sự giúp tôi tự tin hơn trong công việc và cải thiện hiệu quả công việc đáng kể. Tôi cảm ơn Trung tâm ChineMaster đã cung cấp một khóa học chất lượng và thực tế như vậy.”
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Đỗ Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster là một trong những khóa học giá trị nhất mà tôi đã tham gia. Trước khi bắt đầu khóa học, tôi gặp phải nhiều khó khăn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc trao đổi thông tin về các sản phẩm, dịch vụ và hợp đồng xuất nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ xuất nhập khẩu trong tiếng Trung. Khóa học không chỉ tập trung vào ngữ pháp mà còn giúp tôi nắm vững các tình huống giao dịch thực tế, từ việc yêu cầu báo giá đến việc đàm phán điều khoản hợp đồng và giải quyết các tranh chấp phát sinh. Tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, cách thầy tận dụng các tình huống thực tế và bài học sinh động giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức và áp dụng vào công việc ngay lập tức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc xuất nhập khẩu và có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả hơn rất nhiều.”
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Vũ Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Là một người làm việc trong ngành thương mại điện tử và nhập hàng Trung Quốc, tôi luôn cần phải nắm vững tiếng Trung để có thể tìm kiếm nguồn hàng, giao dịch và đàm phán trên các nền tảng như Taobao và 1688. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm ChineMaster đã thực sự giúp tôi nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung khi mua sắm và nhập hàng từ các trang web này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chỉ ra cho tôi cách tìm kiếm sản phẩm, thương lượng giá cả và đặt hàng trực tiếp trên Taobao và 1688, đồng thời hướng dẫn tôi cách giải quyết các vấn đề phát sinh khi giao dịch trực tuyến với các nhà cung cấp Trung Quốc. Các bài học rất thực tế, từ việc hiểu rõ về các yêu cầu giao dịch cho đến việc trao đổi về phương thức thanh toán, thời gian giao hàng, và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các nhà cung cấp và cải thiện quá trình nhập hàng của mình. Tôi rất vui vì đã chọn Trung tâm ChineMaster và chắc chắn sẽ tiếp tục theo học các khóa học khác để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”
Khóa học tiếng Trung Kế toán
Học viên: Phan Hoàng Anh – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Với một người làm trong lĩnh vực kế toán, việc sử dụng tiếng Trung trong công việc trở thành một yêu cầu quan trọng để trao đổi với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kế toán, hợp đồng và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy một cách rất chi tiết và thực tế, từ các thuật ngữ cơ bản trong kế toán đến những khái niệm phức tạp hơn về hạch toán, thuế, báo cáo tài chính và các vấn đề liên quan. Thầy cũng đã cung cấp nhiều bài tập thực hành, giúp tôi cải thiện khả năng đọc hiểu và ứng dụng vào công việc hàng ngày. Một điểm mạnh của khóa học chính là việc thầy đã kết hợp các tình huống thực tế trong các doanh nghiệp, giúp tôi dễ dàng hình dung được cách thức áp dụng kiến thức vào công việc. Tôi đặc biệt ấn tượng với phương pháp dạy của thầy Vũ, khi thầy luôn khuyến khích học viên tham gia vào các cuộc thảo luận và giải đáp mọi thắc mắc một cách chi tiết. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. Cảm ơn Trung tâm ChineMaster và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiều!”
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Lê Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi giải quyết một số vấn đề lớn trong công việc hiện tại. Tôi là giám đốc điều hành của một công ty có nhiều đối tác và khách hàng tại Trung Quốc, nhưng tôi không thể giao tiếp hiệu quả với họ vì vốn tiếng Trung của mình còn hạn chế. Trước đây, tôi phải phụ thuộc vào các dịch giả hoặc nhân viên biết tiếng Trung để giao tiếp với đối tác. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể tự tin giao tiếp trực tiếp với các đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán hợp đồng đến việc xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình hợp tác. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất bài bản và chuyên sâu về các vấn đề trong lĩnh vực doanh nghiệp, từ việc sử dụng tiếng Trung trong các cuộc họp, ký kết hợp đồng đến việc quản lý các dự án hợp tác. Các bài học rất thực tế và sát với công việc của tôi. Thầy cũng đưa ra rất nhiều tình huống điển hình mà tôi sẽ gặp phải trong công việc hàng ngày. Cảm giác như được tham gia một khóa học chuyên biệt về việc sử dụng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp. Khóa học này thực sự rất hữu ích và cần thiết cho những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên: Trần Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Với vai trò là một doanh nhân, việc nắm vững tiếng Trung là điều vô cùng quan trọng để duy trì và phát triển các mối quan hệ với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán, ký hợp đồng và quản lý các mối quan hệ với đối tác từ Trung Quốc. Sau khi học xong khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, từ việc sử dụng tiếng Trung trong các cuộc gặp gỡ, hội thảo đến việc thương lượng các thỏa thuận hợp tác. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp mà còn tập trung vào việc luyện kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống đàm phán và xây dựng chiến lược kinh doanh. Thầy đã rất tỉ mỉ trong việc giải thích các thuật ngữ kinh doanh, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức vận hành của các công ty Trung Quốc và các đặc điểm văn hóa trong môi trường kinh doanh tại Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp trong các cuộc đàm phán, điều này đã mang lại kết quả rất tích cực cho công việc kinh doanh của tôi.”
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Nguyễn Quốc Duy – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Là một kỹ sư công nghệ trong ngành chip bán dẫn, việc nắm vững tiếng Trung là cực kỳ quan trọng để tôi có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi về các yêu cầu kỹ thuật và đặc điểm của chip bán dẫn. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi đã có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành về chip bán dẫn một cách chính xác và dễ dàng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy một cách rất chi tiết, từ những kiến thức cơ bản cho đến các vấn đề phức tạp trong lĩnh vực bán dẫn. Thầy còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình sản xuất chip, các bước trong chuỗi cung ứng và yêu cầu kỹ thuật trong ngành. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc mà còn giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kỹ thuật để giải quyết các vấn đề trong dự án mà tôi đang thực hiện. Tôi thực sự cảm ơn Trung tâm ChineMaster đã mang lại một khóa học chất lượng và thực tế như vậy.”
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Trần Quang Hải – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Tôi làm việc trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn và thường xuyên phải làm việc với các kỹ sư và nhà cung cấp từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật phức tạp bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khóa học này, tôi đã có thể trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến vi mạch và các ứng dụng của chúng trong các sản phẩm điện tử. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã rất chú trọng đến việc giảng dạy các thuật ngữ chuyên ngành và các tình huống thực tế trong công việc, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp trong môi trường công nghệ cao. Các bài học của thầy không chỉ giúp tôi nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp tôi cải thiện khả năng đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Khóa học này thực sự rất hữu ích và đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và làm việc trong ngành công nghệ vi mạch bán dẫn.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Nguyễn Thanh Hà – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế, do đó, việc giao tiếp bằng tiếng Trung với các đối tác Trung Quốc là điều không thể thiếu trong công việc hàng ngày. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm ChineMaster, tôi luôn gặp khó khăn trong việc trao đổi các điều khoản hợp đồng, cũng như không thể hiểu hết những chi tiết kỹ thuật và yêu cầu của đối tác về các sản phẩm. Tuy nhiên, sau khi học xong khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao vốn từ vựng thương mại mà còn cung cấp những tình huống thực tế giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất kỹ về các thuật ngữ trong lĩnh vực thương mại như hợp đồng, giá cả, vận chuyển, thanh toán, bảo hiểm và nhiều vấn đề liên quan. Một điểm đặc biệt mà tôi rất ấn tượng là cách thầy kết hợp việc học từ vựng với các tình huống thực tế, giúp học viên hiểu rõ hơn về quy trình và yêu cầu trong giao dịch thương mại quốc tế. Khóa học này thực sự rất hữu ích và cần thiết đối với những ai làm trong ngành xuất nhập khẩu và thương mại.”
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Lê Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Ngành dầu khí là một ngành đòi hỏi sự giao tiếp chính xác và chuyên môn cao, đặc biệt khi làm việc với các đối tác từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp với các kỹ sư Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật. Khóa học này đã thay đổi hoàn toàn cách tôi giao tiếp trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ trong ngành dầu khí như khai thác, vận chuyển, khoan dầu, địa chất, bảo trì thiết bị và các quy trình an toàn. Những bài học thầy cung cấp không chỉ giúp tôi hiểu được các thuật ngữ mà còn giúp tôi tự tin trao đổi và giải quyết các vấn đề trong công việc. Thầy cũng rất chú trọng đến các tình huống thực tế, giúp tôi có thể ứng dụng ngay vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong ngành dầu khí của mình đã được cải thiện rõ rệt và có thể tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học thực sự rất hữu ích đối với những người làm trong ngành dầu khí và các ngành công nghiệp nặng.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
Học viên: Phan Thị Lan – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
“Tôi là nhân viên kế toán tại một công ty có các đối tác Trung Quốc, và việc giao tiếp về các vấn đề tài chính, thuế, báo cáo tài chính bằng tiếng Trung là rất quan trọng đối với công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu, hợp đồng tài chính và báo cáo thuế bằng tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ tài chính và kế toán như báo cáo tài chính, sổ sách, thuế, lợi nhuận, chi phí và các loại thuế quan trọng trong giao dịch thương mại với Trung Quốc. Thầy cũng đã áp dụng rất nhiều ví dụ thực tế từ các tình huống giao dịch quốc tế, giúp tôi dễ dàng hiểu và ứng dụng vào công việc. Bên cạnh việc học các thuật ngữ, thầy còn giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp để có thể tự tin khi tham gia các cuộc họp hoặc đàm phán với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể đọc hiểu và xử lý tài liệu kế toán, thuế và báo cáo tài chính một cách dễ dàng. Tôi xin cảm ơn Trung tâm ChineMaster và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiều!”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
Học viên: Nguyễn Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster là một sự lựa chọn tuyệt vời đối với tôi, vì công việc của tôi liên quan đến việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước đây, tôi chỉ có thể giao tiếp cơ bản với đối tác và không thể hiểu hết các yêu cầu chi tiết trong hợp đồng. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp của mình, đặc biệt là về các thuật ngữ liên quan đến xuất nhập khẩu, vận chuyển, thủ tục hải quan, khai báo thuế và các vấn đề tài chính. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chuyên sâu về những vấn đề này, cung cấp nhiều bài học thực tế và các tình huống giao dịch mà tôi sẽ gặp trong công việc. Thầy không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn giúp tôi hiểu cách ứng dụng chúng vào công việc thực tế, như trong việc giao dịch hợp đồng, thương lượng với đối tác và xử lý các vấn đề về thủ tục hải quan. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc. Khóa học thực sự đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều trong công việc xuất nhập khẩu.”
Khóa học tiếng Trung online
Học viên: Trần Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung online
“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian mà vẫn có thể học được hiệu quả. Do lịch làm việc bận rộn, tôi không thể tham gia các khóa học trực tiếp, nhưng khóa học online này hoàn toàn phù hợp với lịch trình của tôi. Các bài giảng online được thiết kế rất dễ hiểu và sinh động, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức mới. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết và tỉ mỉ, giúp tôi nắm vững từ vựng và ngữ pháp cơ bản, đồng thời phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Thầy cũng đã cung cấp nhiều bài tập thực hành và các tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi có thể áp dụng tiếng Trung vào cuộc sống hàng ngày. Mặc dù học online nhưng tôi cảm thấy như đang học trực tiếp với thầy, vì thầy luôn nhiệt tình giải đáp thắc mắc và hỗ trợ học viên. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại Trung tâm ChineMaster.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
Học viên: Lê Thị Thanh Lan – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
“Là một nhân viên văn phòng trong một công ty có đối tác Trung Quốc, tôi luôn gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các đồng nghiệp và đối tác qua email, cuộc họp trực tuyến hay qua điện thoại. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm ChineMaster, tôi cảm thấy thiếu tự tin và lo lắng mỗi khi phải đàm phán hay trao đổi về các vấn đề công việc với đối tác. Khóa học này đã thay đổi hoàn toàn quan điểm của tôi về việc học tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học rất hợp lý, từ việc học từ vựng cơ bản đến các tình huống giao tiếp chuyên sâu trong môi trường văn phòng. Các bài học của thầy rất thực tế và dễ áp dụng, giúp tôi không chỉ học được các từ vựng chuyên ngành như hợp đồng, báo cáo, cuộc họp, mà còn cải thiện được khả năng nghe và nói trong các tình huống công sở thông qua các bài tập tình huống và thực hành thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã tiến bộ vượt bậc. Tôi có thể tham gia vào các cuộc họp với đối tác Trung Quốc mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào, và tôi cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
Học viên: Trần Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
“Công việc của tôi liên quan đến việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong các vấn đề tài chính, kế toán và thuế. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và giao tiếp về các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung. Khóa học này đã giúp tôi giải quyết những vấn đề đó một cách triệt để. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng chuyên ngành kế toán và tài chính, đặc biệt là về các vấn đề như báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, các loại thuế và các vấn đề liên quan đến thuế quan. Những bài học được thiết kế cực kỳ chi tiết và dễ hiểu, với nhiều tình huống thực tế và ví dụ cụ thể từ công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể giao tiếp rõ ràng về các vấn đề tài chính, kế toán và thuế mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào. Khóa học này thực sự rất bổ ích và giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp chuyên ngành của mình.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
Học viên: Phan Minh Hải – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
“Là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi cần phải giao tiếp và thương lượng với các đối tác Trung Quốc thường xuyên về các vấn đề như vận chuyển, thủ tục hải quan, hợp đồng và thanh toán. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp về các thuật ngữ chuyên ngành này. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các từ vựng và thuật ngữ xuất nhập khẩu, vận chuyển, hải quan, bảo hiểm và các điều khoản trong hợp đồng. Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về các thủ tục hành chính, cách lập hồ sơ và báo cáo xuất nhập khẩu chính xác bằng tiếng Trung. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu được các yêu cầu và quy trình cần thiết trong ngành xuất nhập khẩu. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc, và tôi có thể giải quyết các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu một cách dễ dàng hơn.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Nguyễn Văn Long – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp trong môi trường công sở và doanh nghiệp. Tôi làm việc trong một công ty lớn có các đối tác và khách hàng Trung Quốc, và việc giao tiếp bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học này, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các yêu cầu của đối tác và khách hàng về các vấn đề như hợp đồng, điều khoản giao dịch, và các chiến lược phát triển kinh doanh. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp một cách trôi chảy hơn và dễ dàng hiểu được các vấn đề mà đối tác Trung Quốc muốn thảo luận. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã rất chú trọng đến việc giảng dạy các thuật ngữ kinh doanh và quản lý doanh nghiệp, giúp tôi có thể sử dụng tiếng Trung để đàm phán, ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề kinh doanh một cách hiệu quả. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc, và tôi cảm thấy mình đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp.”
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Lê Thanh Bích – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Với công việc liên quan đến logistics và vận chuyển quốc tế, tôi cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc liên tục. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi học được những từ vựng chuyên ngành cần thiết trong công việc, từ các thuật ngữ vận chuyển, đóng gói, xuất nhập khẩu, cho đến các thủ tục hải quan và khai báo thuế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ về quy trình vận chuyển quốc tế và những yêu cầu cần thiết khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy cũng cung cấp cho tôi những bài học thực tế, với các tình huống giao dịch điển hình trong ngành logistics, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết các vấn đề liên quan đến logistics một cách hiệu quả hơn.”
Các đánh giá này đều thể hiện sự cải thiện rõ rệt trong việc áp dụng tiếng Trung vào công việc thực tế của học viên, giúp họ tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các lĩnh vực như kế toán, xuất nhập khẩu, doanh nghiệp, logistics và nhiều ngành nghề khác. Trung tâm ChineMaster đã giúp các học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành và các tình huống giao tiếp thực tế, đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu và nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong môi trường công sở và doanh nghiệp.
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Học viên: Nguyễn Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc về các sản phẩm, giá cả, các điều khoản hợp đồng hay thậm chí là cách chăm sóc khách hàng. Đặc biệt, trong ngành bán hàng, khả năng hiểu biết về văn hóa và cách giao tiếp là vô cùng quan trọng. Tôi cảm thấy việc trao đổi qua email hay điện thoại bằng tiếng Trung thường xuyên gặp phải sự hiểu nhầm và đôi khi không rõ ràng trong các yêu cầu của khách hàng. Sau khi tham gia khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, mọi thứ đã thay đổi. Khóa học giúp tôi không chỉ nắm vững từ vựng chuyên ngành về bán hàng như báo giá, hợp đồng, chính sách bảo hành mà còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp linh hoạt trong các tình huống bán hàng hàng ngày. Thạc sỹ Vũ rất chú trọng vào các tình huống thực tế, giúp tôi học được cách giới thiệu sản phẩm, đàm phán giá cả và xử lý các phản hồi của khách hàng một cách tự tin và chuyên nghiệp. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng trao đổi và giải đáp thắc mắc của khách hàng, và quan trọng hơn, tôi cảm thấy công việc bán hàng của mình trở nên hiệu quả hơn.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu
Học viên: Phạm Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu
“Với công việc xuất nhập khẩu, tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc hàng ngày về các vấn đề liên quan đến hợp đồng, vận chuyển, thủ tục hải quan, cũng như các quy trình thanh toán và bảo hiểm hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi về các vấn đề này do sự khác biệt ngôn ngữ và thuật ngữ chuyên ngành. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự là một bước ngoặt trong công việc của tôi. Thầy cung cấp một chương trình học bài bản, tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, vận chuyển quốc tế, thủ tục hải quan và các quy trình thanh toán quốc tế. Các bài học của thầy không chỉ giúp tôi làm quen với các từ vựng mà còn giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giải quyết nhanh chóng và hiệu quả hơn các vấn đề phát sinh trong công việc, từ đàm phán hợp đồng, đến việc giải quyết các thủ tục xuất nhập khẩu mà không gặp phải khó khăn nào.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Nguyễn Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Là một người làm trong bộ phận quản lý của một công ty có đối tác là các doanh nghiệp Trung Quốc, tôi thường xuyên phải tham gia các cuộc họp, ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề kinh doanh bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình thiếu tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán và thảo luận về các chiến lược kinh doanh. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết vấn đề này một cách rất hiệu quả. Thầy đã giảng dạy những từ vựng kinh doanh chuyên sâu, từ các thuật ngữ về chiến lược phát triển, phân tích thị trường, đến các từ ngữ về quản lý và điều hành doanh nghiệp. Những kiến thức này không chỉ giúp tôi giao tiếp tốt hơn với đối tác mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các yêu cầu, mong muốn của các bên liên quan trong các cuộc thương thảo hợp đồng. Khóa học giúp tôi phát triển mạnh mẽ các kỹ năng đàm phán, thuyết phục và xử lý các vấn đề liên quan đến chiến lược kinh doanh trong môi trường đa quốc gia.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
Học viên: Lê Quang Hiếu – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
“Công việc của tôi chủ yếu liên quan đến việc làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính và kế toán. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung, từ việc lập báo cáo tài chính, làm thủ tục thuế, đến các quy trình thanh toán quốc tế. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ về các thuật ngữ tài chính, kế toán và thuế quan của Trung Quốc, từ đó tôi có thể giao tiếp một cách rõ ràng và hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Những bài học trong khóa học rất thiết thực, từ việc học cách đọc hiểu báo cáo tài chính, cho đến các kỹ năng về làm việc với các loại giấy tờ thuế quan và báo cáo tài chính. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi nâng cao kiến thức chuyên môn trong ngành kế toán. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã trở nên chuyên nghiệp hơn trong công việc.”
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Trần Thị Thanh Mai – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Là một nhân viên trong ngành logistics, tôi phải thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các thủ tục vận chuyển, khai báo hải quan, đóng gói và các quy trình xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và không tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học tại trung tâm, tôi đã cải thiện được rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy các từ vựng chuyên ngành như xuất khẩu, vận chuyển, hải quan và quy trình thủ tục giấy tờ một cách chi tiết và dễ hiểu. Thầy cũng sử dụng nhiều tình huống thực tế trong các bài học giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống trong công việc một cách tự tin.”
Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
Học viên: Nguyễn Thành Lâm – Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến nhập khẩu hàng hóa, thỏa thuận giá cả, chất lượng sản phẩm và các yêu cầu về vận chuyển. Tôi đã từng phải phụ thuộc vào các dịch vụ trung gian để giải thích và thương thảo, điều này khiến tôi không kiểm soát được nhiều khía cạnh trong quá trình nhập hàng. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong việc tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi những từ vựng và cụm từ chuyên ngành về nhập khẩu, thanh toán, hợp đồng và các yêu cầu về hàng hóa. Những bài học thực tế mà thầy đưa ra giúp tôi rất nhiều trong việc đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc. Đặc biệt, thầy còn chú trọng vào các tình huống giao tiếp cụ thể như cách trả giá, thương lượng chất lượng hàng hóa, và làm việc với các nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý. Sau khóa học, tôi đã có thể tự mình thương thảo hợp đồng và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập khẩu một cách tự tin và hiệu quả hơn rất nhiều.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên: Phan Minh Hưng – Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Tôi là một doanh nhân đang điều hành một công ty có hoạt động thương mại với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm ChineMaster, tôi cảm thấy mình thiếu tự tin khi giao tiếp trong các cuộc gặp gỡ với đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi có thể giao tiếp cơ bản, nhưng các cuộc họp quan trọng và các đàm phán về hợp đồng thường khiến tôi lo lắng vì thiếu khả năng sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Khóa học đã giúp tôi cải thiện rất nhiều, không chỉ về ngữ pháp mà còn về cách sử dụng ngôn ngữ trong môi trường kinh doanh. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học những từ vựng và cách diễn đạt đặc biệt trong các tình huống đàm phán, từ việc thương thảo hợp đồng, giải quyết tranh chấp đến các chiến lược hợp tác lâu dài. Khóa học giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi trao đổi với các đối tác và có thể xử lý mọi tình huống bất ngờ trong các cuộc họp kinh doanh. Tôi đã học được cách thuyết phục đối tác, cách sử dụng từ ngữ lịch sự nhưng quyết đoán, và cách duy trì một mối quan hệ hợp tác bền vững. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã trở nên chuyên nghiệp hơn rất nhiều.”
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên: Lê Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm ChineMaster đã mang lại cho tôi rất nhiều giá trị thực tế trong công việc. Là người làm trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế, đặc biệt là với các đối tác Trung Quốc, tôi cần phải hiểu rõ các thuật ngữ, cách thức giao tiếp và các quy trình trong thương mại quốc tế. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các từ vựng chuyên ngành và cách áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường kinh doanh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các bài học của thầy cung cấp cho tôi không chỉ các từ vựng mà còn giúp tôi hiểu sâu sắc hơn về các chiến lược kinh doanh và các khía cạnh của thương mại quốc tế. Thầy còn đặc biệt chú trọng vào việc giúp tôi học cách thương thảo, xử lý hợp đồng, và đàm phán giá cả một cách tự tin. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các yếu tố chiến lược trong kinh doanh quốc tế.”
Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên: Vũ Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm ChineMaster là một sự lựa chọn tuyệt vời đối với tôi. Tôi là một chủ cửa hàng chuyên bán các sản phẩm nhập khẩu từ Trung Quốc, vì vậy việc giao tiếp và thỏa thuận với các nhà cung cấp Trung Quốc là điều hết sức quan trọng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp phải rất nhiều vấn đề khi thương thảo về giá cả, chất lượng sản phẩm và yêu cầu về giao hàng. Tuy nhiên, khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết những vấn đề này một cách hiệu quả. Khóa học đã giúp tôi học được những từ vựng chuyên ngành về buôn bán, từ việc thương lượng giá cả, bảo hành, đến các điều khoản về vận chuyển. Thầy còn cung cấp cho tôi những tình huống thực tế để tôi có thể áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể thương lượng giá cả, thỏa thuận hợp đồng và giải quyết các vấn đề phát sinh một cách dễ dàng. Khóa học thực sự đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và tăng cường mối quan hệ với các nhà cung cấp.”
Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Trần Thị Thu Hằng – Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm ChineMaster đã thay đổi hoàn toàn cách tôi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước đây, tôi phải phụ thuộc vào các công ty trung gian để tìm nguồn hàng, điều này vừa mất thời gian vừa tốn kém. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã học được cách tự tìm kiếm nguồn hàng trực tiếp từ các nhà sản xuất Trung Quốc, qua đó tiết kiệm được chi phí và nâng cao khả năng đàm phán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi một lượng kiến thức rất lớn về cách tiếp cận các nhà cung cấp, thỏa thuận giá cả, cũng như các quy trình vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Thầy dạy tôi các từ vựng chuyên ngành về xuất nhập khẩu và các kỹ năng cần thiết để tìm kiếm nguồn hàng hiệu quả. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc và có thể làm việc trực tiếp với họ mà không cần phải qua trung gian.”
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Lê Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster đã mở ra cho tôi một chân trời mới trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành công nghiệp bán dẫn. Là một kỹ sư làm việc trong lĩnh vực thiết kế và phát triển các linh kiện bán dẫn, tôi gặp khó khăn lớn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và khả năng giao tiếp với các nhà cung cấp, đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi thường xuyên phải phụ thuộc vào các dịch vụ dịch thuật hoặc đối tác phụ để giải thích các vấn đề kỹ thuật phức tạp. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành bán dẫn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường công nghệ cao, từ việc trao đổi về các yêu cầu kỹ thuật, đến việc thảo luận về các tiêu chuẩn chất lượng và sản xuất. Các bài học chuyên sâu, từ vựng kỹ thuật, cùng với các tình huống thực tế mà thầy đưa ra, đã giúp tôi tự tin hơn khi thảo luận với các nhà cung cấp, đồng thời cải thiện hiệu quả công việc và sự chuyên nghiệp trong giao tiếp. Sau khóa học, tôi đã có thể tham gia trực tiếp vào các cuộc đàm phán và thỏa thuận hợp đồng mà không cần bất kỳ sự trợ giúp nào.”
Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Đỗ Ngọc Trí – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Là một kỹ sư vi mạch, tôi luôn phải đối mặt với những thuật ngữ kỹ thuật rất khó trong việc trao đổi với đối tác Trung Quốc về các dự án vi mạch bán dẫn. Khi tôi bắt đầu tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster, tôi nhận thấy đây là cơ hội tuyệt vời để cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc chuyên môn của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học các từ vựng chuyên ngành về vi mạch, bán dẫn, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng, và các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Các bài học mang tính thực tiễn cao, với các tình huống giao tiếp trong môi trường công nghệ cao, đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp. Tôi có thể trao đổi về các đặc tính kỹ thuật, yêu cầu thiết kế, và các phương pháp kiểm tra chất lượng một cách rõ ràng và chính xác với các đối tác Trung Quốc. Đặc biệt, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chuẩn bị rất nhiều tài liệu, bài tập giúp tôi thực hành các tình huống giao tiếp cụ thể trong ngành, từ đó tôi có thể áp dụng ngay vào công việc hàng ngày của mình. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các nhà sản xuất Trung Quốc, và tôi đã có thể tự mình đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc mà không cần phải nhờ đến sự trợ giúp của dịch giả.”
Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Nguyễn Quang Minh – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Là một kỹ sư trong ngành mạch điện bán dẫn, tôi gặp không ít khó khăn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, nhất là trong việc trao đổi các thuật ngữ chuyên ngành. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster, tôi không thể diễn đạt một cách rõ ràng các yêu cầu kỹ thuật trong quá trình thảo luận với các nhà cung cấp. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành, các cấu trúc câu và cách diễn đạt phù hợp trong các cuộc họp kỹ thuật. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống cụ thể như thiết kế mạch điện, kiểm tra chất lượng, cũng như các tiêu chuẩn kỹ thuật của ngành mạch điện bán dẫn. Thầy đã giúp tôi tiếp cận và sử dụng tiếng Trung trong công việc một cách dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi trao đổi các yêu cầu kỹ thuật, giải thích các vấn đề về mạch điện và tham gia vào các cuộc đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc mà không gặp phải bất kỳ trở ngại nào.”
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Trần Hải Nam – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster là một trải nghiệm học tập tuyệt vời đối với tôi. Là một chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tôi thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc trong việc triển khai phần mềm, hệ thống mạng và các dịch vụ công nghệ. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc giao tiếp chuyên sâu về các thuật ngữ công nghệ thông tin với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã học được cách sử dụng các từ vựng kỹ thuật một cách chính xác và chuyên nghiệp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dạy tôi các kỹ năng giao tiếp trong môi trường công nghệ, từ việc giải thích các vấn đề kỹ thuật, đến việc thảo luận về các giải pháp công nghệ mới, nâng cấp phần mềm và triển khai các hệ thống mạng. Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc họp trực tiếp và đàm phán hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi không chỉ cải thiện được khả năng giao tiếp mà còn có thể đàm phán và đưa ra các giải pháp công nghệ chính xác, nhanh chóng và hiệu quả.”
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Nguyễn Đình Tuấn – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm ChineMaster thực sự là một bước ngoặt trong sự nghiệp của tôi. Tôi làm trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đặc biệt là xuất nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, nhưng trước đây tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề hợp đồng, thanh toán và giao hàng. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được nâng cao rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi các từ vựng và cấu trúc câu chuyên sâu trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu được ngữ pháp và từ vựng, mà còn giúp tôi học cách ứng dụng chúng vào trong các cuộc đàm phán, thương thảo hợp đồng, và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình làm việc với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn và trực tiếp đàm phán hợp đồng mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào.”
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Phan Tiến Thành – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên phải tiếp xúc với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Tuy nhiên, những khó khăn về ngôn ngữ và thuật ngữ chuyên ngành khiến tôi gặp phải không ít trở ngại trong công việc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster, tôi không thể giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp kỹ thuật, thương thảo hợp đồng hay trao đổi về các vấn đề kỹ thuật liên quan đến ngành dầu khí. Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng sử dụng từ vựng chuyên ngành dầu khí, đặc biệt là trong các tình huống đàm phán và trao đổi về các dự án khai thác, sản xuất và vận chuyển dầu khí. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho tôi các bài học về ngữ pháp và từ vựng, mà còn giảng dạy những kỹ năng giao tiếp đặc thù trong môi trường công nghiệp, từ việc thảo luận về các quy trình khai thác, quản lý an toàn lao động, đến các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia vào các cuộc họp trực tiếp với các đối tác Trung Quốc, giải quyết các vấn đề kỹ thuật và thảo luận về các dự án mà không gặp bất kỳ khó khăn ngôn ngữ nào.”
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Lương Xuân Hòa – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Với công việc trong lĩnh vực logistics và vận chuyển quốc tế, tôi thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển, kho bãi và quản lý hàng hóa. Tuy nhiên, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung chuyên ngành logistics. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster, tôi phải dựa vào các dịch vụ dịch thuật hoặc người phiên dịch để giải quyết các vấn đề liên quan đến giao nhận hàng hóa. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng chuyên ngành logistics, giúp tôi hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ trong lĩnh vực vận chuyển, kho bãi, hải quan, và quản lý hàng hóa. Bên cạnh đó, Thầy cũng chỉ dạy tôi cách giao tiếp hiệu quả trong các cuộc đàm phán và thảo luận với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển. Khóa học đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc, đặc biệt là trong việc giải quyết các tình huống khẩn cấp, làm việc với các công ty vận tải, kho bãi, và các cơ quan hải quan Trung Quốc. Sau khi kết thúc khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và có thể giao tiếp trực tiếp mà không gặp phải khó khăn về ngôn ngữ nữa.”
Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu
Học viên: Nguyễn Minh Duy – Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu
“Với công việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải đàm phán, trao đổi thông tin với các nhà cung cấp, khách hàng Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp phải rất nhiều vấn đề trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Các thuật ngữ trong ngành xuất nhập khẩu, đặc biệt là liên quan đến quy trình vận chuyển, thanh toán, và hải quan, đều khá phức tạp và tôi không thể hiểu rõ được. Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường xuất nhập khẩu, học được những từ vựng chuyên ngành và các tình huống giao tiếp thực tế như làm hợp đồng, thanh toán quốc tế, kiểm tra chứng từ và đàm phán giá cả. Thầy cũng hướng dẫn tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống đàm phán thương mại và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Khóa học đã cung cấp cho tôi các kiến thức cần thiết để giao tiếp trực tiếp và tự tin hơn trong các cuộc họp, ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề xuất nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Tôi đã hoàn toàn tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, và công việc của tôi trở nên suôn sẻ hơn rất nhiều.”
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Trương Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Với công việc là một nhà buôn bán online, tôi luôn phải tìm kiếm nguồn hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc, đặc biệt là Taobao và 1688. Tuy nhiên, việc tìm kiếm nguồn hàng và giao dịch trực tiếp trên các nền tảng này luôn gặp khó khăn vì không thành thạo tiếng Trung. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm ChineMaster thực sự là một giải pháp tuyệt vời cho tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi các từ vựng và cấu trúc câu cần thiết khi giao dịch trên các nền tảng này, mà còn giúp tôi hiểu được quy trình mua bán, thanh toán và vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn khi sử dụng các từ ngữ chuyên dụng khi liên hệ với nhà cung cấp, đàm phán giá cả và tiến hành các thủ tục thanh toán. Bên cạnh đó, Thầy còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy định pháp lý, dịch vụ vận chuyển, và cách kiểm tra chất lượng sản phẩm khi mua hàng từ các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi cảm thấy khóa học rất thiết thực và ứng dụng ngay vào công việc hàng ngày của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin giao dịch, tìm nguồn hàng và nhập hàng từ Taobao và 1688 mà không cần sự trợ giúp của người phiên dịch.”
Khóa học tiếng Trung Kế toán
Học viên: Lê Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Với công việc là một kế toán viên trong một công ty có đối tác Trung Quốc, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc và hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi khắc phục hoàn toàn vấn đề này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng chuyên ngành kế toán, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ như báo cáo tài chính, cân đối kế toán, thuế và các tài khoản trong hệ thống kế toán Trung Quốc. Các bài học trong khóa học rất thực tế và gần gũi với công việc của tôi. Tôi đã học được cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kế toán, từ việc xử lý báo cáo tài chính, đến việc thảo luận về thuế và các khoản mục chi phí. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu kế toán và giúp công ty tôi giảm bớt các sai sót trong công tác kế toán. Sau khóa học, tôi có thể đọc và hiểu các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, đồng thời có thể giải thích rõ ràng và chính xác các vấn đề kế toán với các đối tác Trung Quốc.”
Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Nguyễn Minh Hòa – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một kỹ sư phần mềm làm việc cho công ty công nghệ, tôi thường xuyên phải hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong các dự án phần mềm, phần cứng, và các công nghệ mới. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp chuyên ngành, đặc biệt khi nói đến các thuật ngữ liên quan đến lập trình, mạng máy tính, và các giải pháp công nghệ. Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi mở rộng vốn từ vựng, đồng thời hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Thầy không chỉ dạy tôi cách sử dụng từ vựng chính xác mà còn giúp tôi hiểu cách thức giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp, trao đổi về kỹ thuật phần mềm và các yêu cầu hệ thống với đối tác Trung Quốc. Khóa học cũng rất thực tế khi áp dụng các tình huống giao tiếp trong công việc, như thảo luận về các lỗi phần mềm, giải pháp công nghệ mới và các dự án nghiên cứu, phát triển. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi tham gia vào các cuộc họp trực tuyến, không còn cảm thấy bối rối khi phải giải thích hoặc bàn bạc các vấn đề công nghệ với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Việc áp dụng tiếng Trung trong công việc cũng trở nên mượt mà và hiệu quả hơn rất nhiều.”
Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Phạm Quang Hưng – Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Tôi là giám đốc điều hành của một công ty chuyên cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho các doanh nghiệp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm ChineMaster, việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc đàm phán và hợp đồng luôn là một thử thách đối với tôi. Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách toàn diện. Thầy dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp như đàm phán hợp đồng, thảo luận về chiến lược phát triển, quản lý dự án và các cuộc họp giữa các bên. Thầy cũng giúp tôi học các từ vựng chuyên ngành, những thuật ngữ quan trọng liên quan đến quản lý tài chính, sản xuất, chuỗi cung ứng và phát triển doanh nghiệp. Không chỉ là những bài học lý thuyết, khóa học còn tập trung vào việc giúp tôi giao tiếp trôi chảy và tự tin trong các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi đã có thể trao đổi và ký kết các hợp đồng với các đối tác Trung Quốc mà không gặp phải bất kỳ trở ngại nào về ngôn ngữ. Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và hiệu quả với các đối tác Trung Quốc, mở ra nhiều cơ hội phát triển mới cho công ty.”
Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên: Trần Thị Lâm – Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Công việc kinh doanh của tôi liên quan đến việc tìm kiếm đối tác, thương thảo và ký kết hợp đồng với các công ty Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung để giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi không chỉ những kiến thức ngữ pháp và từ vựng cơ bản mà còn giúp tôi nắm bắt được những tình huống giao tiếp kinh doanh cụ thể. Thầy dạy tôi cách thương lượng giá cả, thảo luận về các điều khoản hợp đồng, giải quyết tranh chấp và các vấn đề liên quan đến thanh toán quốc tế. Khóa học cũng giúp tôi học được cách diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, thuyết phục trong các cuộc đàm phán, từ việc trình bày chiến lược kinh doanh đến việc trao đổi về các mục tiêu hợp tác. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp kinh doanh. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn giúp tôi xây dựng các kỹ năng mềm như thuyết trình, đàm phán và giải quyết vấn đề trong môi trường kinh doanh quốc tế.”
Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên: Hồ Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Tôi là chủ một cửa hàng chuyên nhập khẩu và bán lẻ hàng hóa từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm ChineMaster, tôi luôn gặp khó khăn trong việc giao tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua những rào cản ngôn ngữ. Thầy không chỉ dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các giao dịch buôn bán mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức quan trọng về việc kiểm tra chất lượng hàng hóa, thương lượng giá cả và đàm phán các điều khoản hợp đồng. Thầy cũng chỉ dạy tôi cách tìm kiếm nguồn hàng chất lượng, làm việc với các nhà cung cấp, thanh toán quốc tế và vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển và thanh toán. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao dịch và ký kết hợp đồng một cách suôn sẻ và hiệu quả mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ nữa. Công việc buôn bán của tôi đã trở nên thuận lợi hơn rất nhiều.”
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Đoàn Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Là một kỹ sư làm việc trong ngành bán dẫn, tôi phải giao tiếp và trao đổi thông tin kỹ thuật với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Tuy nhiên, do không giỏi tiếng Trung, tôi gặp khó khăn khi đọc tài liệu kỹ thuật, hợp đồng và báo cáo. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học từ vựng kỹ thuật về mạch bán dẫn, thiết kế vi mạch và quy trình sản xuất, mà còn hướng dẫn tôi cách giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật, thảo luận về các vấn đề phát sinh và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể trao đổi thông tin kỹ thuật mà không gặp khó khăn về ngôn ngữ nữa.”
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.