Học Tiếng Trung Giao tiếp tại Hà Nội
Học Tiếng Trung giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao theo các bài giảng Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày của Thầy Nguyễn Minh Vũ.
Để chất lượng buổi học Tiếng Trung giao tiếp có hiệu quả tốt nhất, các em cần học thật chắc kiến thức Tiếng Trung trong Quyển Hán ngữ 1 và Hán ngữ 2 phiên bản mới theo link bên dưới.
Học Tiếng Trung giao tiếp Hán ngữ 1
Học Tiếng Trung giao tiếp Hán ngữ 2
HI các em học viên, hôm nay chúng ta học sang bài mới là bài 35 với chủ đề là Quốc gia và Dân tộc, các em vào link bên dưới xem qua chút xíu bài cũ nhé, bài 34.
Tiếng Trung giao tiếp cơ bản Bài 34 Tuổi tác
Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo chủ đề
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 越南 | Việt Nam | yuènán |
2 | 越南人 | Người Việt Nam | yuènán rén |
3 | 越桥 | Việt Kiều | yuè qiáo |
4 | 中国 | Trung Quốc | zhōngguó |
5 | 中国人 | Người Trung Quốc | zhōngguórén |
6 | 华侨 | Hoa Kiều | huáqiáo |
7 | 华人 | Người Hoa | huárén |
8 | 台湾 | Đài Loan | táiwān |
9 | 台湾人 | Người Đài Loan | táiwān rén |
10 | 新加坡 | Singapore | xīnjiāpō |
11 | 新加坡人 | Người Singapore | xīnjiāpō rén |
12 | 马来西亚 | Malaysia | mǎláixīyà |
13 | 马来人 | Người Mã Lai | mǎ lái rén |
14 | 老挝 | Lào | lǎowō |
15 | 老挝人 | Người Lào | lǎowō rén |
16 | 柬埔寨 | Campuchia | jiǎnpǔzhài |
17 | 柬埔寨人 | Người Campuchia | jiǎnpǔzhài rén |
18 | 缅甸 | Myanmar | miǎndiàn |
19 | 缅甸人 | Người Myanmar | miǎndiàn rén |
20 | 朝鲜 | Triều Tiên | cháoxiǎn |
21 | 朝鲜人 | Người Triều Tiên | cháoxiǎn rén |
22 | 韩国 | Hàn Quốc | hánguó |
23 | 韩国人 | Người Hàn Quốc | hánguó rén |
24 | 日本 | Nhật Bản | rìběn |
25 | 日本人 | Người Nhật Bản | rìběn rén |
26 | 美国 | Nước Mỹ | měiguó |
27 | 美国人 | Người Nước Mỹ | měiguó rén |
28 | 加拿大 | Canada | jiānádà |
29 | 加拿大人 | Người Canada | jiānádà rén |
30 | 英国 | Nước Anh | yīngguó |
31 | 英国人 | Người Nước Anh | yīngguó rén |
32 | 法国 | Nước Pháp | fàguó |
33 | 法国人 | Người Nước Pháp | fàguó rén |
34 | 德国 | Nước Đức | déguó |
35 | 德国人 | Người Nước Đức | déguó rén |
36 | 俄国 | Nước Nga | éguó |
37 | 俄国人 | Người Nước Nga | éguó rén |
38 | 阿根廷 | Argentina | āgēntíng |
39 | 阿根廷人 | Người Argentina | āgēntíng rén |
40 | 智利 | Chile | zhìlì |
41 | 智利人 | Người Chile | zhìlì rén |
42 | 古巴 | Cuba | gǔbā |
43 | 古巴人 | Người Cuba | gǔbā rén |
44 | 捷克 | Cộng hòa Séc | jiékè |
45 | 捷克人 | Người Séc | jiékè rén |
46 | 丹麦 | Đan Mạch | dānmài |
47 | 丹麦人 | Người Đan Mạch | dānmài rén |
48 | 埃及 | Ai Cập | āijí |
49 | 埃及人 | Người Ai Cập | āijí rén |
50 | 意大利 | Nước Ý | yìdàlì |
51 | 意大利人 | Người Nước Ý | yìdàlì rén |
52 | 芬兰 | Phần Lan | fēnlán |
53 | 芬兰人 | Người Phần Lan | fēnlán rén |
54 | 瑞士 | Thụy Sỹ | ruìshì |
55 | 瑞士人 | Người Thụy Sỹ | ruìshì rén |
56 | 希腊 | Hy Lạp | xīlà |
57 | 希腊人 | Người Hy Lạp | xīlà rén |
58 | 海池 | Haiti | hǎi chí |
59 | 海池人 | Người Haiti | hǎi chí rén |
60 | 印度 | Ấn Độ | yìndù |
61 | 印度人 | Người Ấn Độ | yìn duó rén |
62 | 荷兰 | Hà Lan | hélán |
63 | 荷兰人 | Người Hà Lan | hélán rén |
64 | 匈牙利 | Hungary | xiōngyálì |
65 | 匈牙利人 | Người Hungary | xiōng yá lì rén |
66 | 伊拉克 | Iraq | yīlākè |
67 | 伊拉克人 | Người Irag | yīlākè rén |
68 | 伊朗 | Iran | yīlǎng |
69 | 伊朗人 | Người Iran | yīlǎng rén |
70 | 犹太 | Do Thái | yóutài |
71 | 犹太人 | Người Do Thái | yóutàirén |
72 | 蒙古 | Mông Cổ | ménggǔ |
73 | 蒙古人 | Người Mông Cổ | ménggǔ rén |
74 | 墨西哥 | Mexico | mòxīgē |
75 | 墨西哥人 | Người Mexico | mòxīgē rén |
76 | 挪威 | Nauy | nuówēi |
77 | 挪威人 | Người Nauy | nuówēi rén |
78 | 波斯 | Ba Tư | bōsī |
79 | 波斯人 | Người Ba Tư | bōsī rén |
80 | 波兰 | Ba Lan | bōlán |
81 | 波兰人 | Người Ba Lan | bōlán rén |
82 | 葡萄牙 | Bồ Đào Nha | pútáoyá |
83 | 葡萄牙人 | Người Bồ Đào Nha | pútáoyá rén |
84 | 西班牙 | Tây Ban Nha | xībānyá |
85 | 西班牙人 | Người Tây Ban Nha | xībānyá rén |
86 | 苏格兰 | Scotchland | sūgélán |
87 | 苏格兰人 | Người Scotchland | sūgélán rén |
88 | 瑞典 | Thụy Điển | ruìdiǎn |
89 | 瑞典人 | Người Thụy Điển | ruìdiǎn rén |
90 | 乌拉圭 | Uruguay | wūlāguī |
91 | 乌拉圭人 | Người Uruguay | wūlāguī rén |
92 | 请问,你是哪国人? | Xin hỏi, bạn là người Nước nào? | qǐngwèn, nǐ shì nǎ guó rén? |
93 | 我是越南人。 | Tôi là người Việt Nam. | Wǒ shì yuènán rén. |
94 | 我们都是越南人。 | Chúng tôi đều là người Việt Nam. | Wǒmen dōu shì yuènán rén. |
95 | 阮明武是中国人吗? | Nguyễn Minh Vũ là người Trung Quốc phải không? | Ruǎn míng wǔ shì zhōngguó rén ma? |
96 | 不是,阮明武是越南人。 | Không phải, anh ta là người Việt Nam. | Bú shì, ruǎn míng wǔ shì yuènán rén. |
97 | 你是哪个国家的人? | Bạn là người của Nước nào? | Nǐ shì nǎge guójiā de rén? |
98 | 我是日本人。 | Tôi là người Nhật Bản. | Wǒ shì rìběn rén. |
99 | 你的朋友呢? | Thế còn bạn của bạn? | Nǐ de péngyou ne? |
100 | 她也是日本人。 | Cô ta cũng là người Nhật Bản. | Tā yě shì rìběn rén. |
101 | 你是来自中国的吗? | Bạn đến từ Trung Quốc phải không? | Nǐ shì láizì zhōngguó de ma? |
102 | 是的,我是中国人。 | Đúng vậy, tôi là người Trung Quốc. | Shì de, wǒ shì zhōngguó rén. |
103 | 她是美国人吗? | Cô ta là người Nước Mỹ phải không? | Tā shì měiguó rén ma? |
104 | 对啊,她是美国人。 | Đúng vậy, cô ta là người Mỹ. | Duì a, tā shì měiguó rén. |
105 | 我是来越南旅游的。 | Tôi đến Việt Nam du lịch. | Wǒ shì lái yuènán lǚyóu de. |
106 | 你从哪国来? | Bạn từ Nước nào đến? | Nǐ cóng nǎ guó lái? |
107 | 我从台湾来。 | Tôi từ Đài Loan đến. | Wǒ cóng táiwān lái. |
108 | 你来越南做什么? | Bạn đến Việt Nam làm gì? | Nǐ lái yuènán zuò shénme? |
109 | 我在越南开一个工厂,我是做生意的。 | Tôi mở một nhà máy tại Việt Nam, tôi làm kinh doanh. | Wǒ zài yuènán kāi yí ge gōngchǎng, wǒ shì zuò shēngyì de. |
110 | 你的朋友也是商人吧? | Bạn của bạn cũng là doanh nhân nhỉ? | Nǐ de péngyou yěshì shāngrén ba? |
111 | 不是,她是我的秘书,她是中国人。 | Không phải, cô ta là thư ký của tôi, cô ta là người Trung Quốc. | Bú shì, tā shì wǒ de mìshū, tā shì zhōngguó rén. |
112 | 你们都是越南留学生吧? | Các bạn đều là lưu học sinh Việt Nam phải không? | Nǐmen dōu shì yuènán liúxuéshēng ba? |
113 | 是啊,我们都是越南留学生。 | Đúng thế, chúng tôi đều là lưu học sinh Việt Nam. | Shì a, wǒmen dōu shì yuènán liúxuéshēng. |
114 | 她是越南人,不过她在美国出生,她是越桥。 | Cô ta là người Việt Nam, có điều cô ta sinh ra ở Mỹ, cô ta là Việt Kiều. | Tā shì yuènán rén, bú guò tā zài měiguó chūshēng, tā shì yuè qiáo. |
115 | 她爸爸是越南人,她妈妈是美国人。 | Bố cô ta là người Việt Nam, mẹ cô ta là người Mỹ. | Tā bàba shì yuènán rén, tā māma shì měiguó rén. |