Tiếng Trung giao tiếp cơ bản Bài 35 Quốc gia Dân tộc

0
9475
Tiếng Trung giao tiếp cơ bản Bài 35 Quốc gia Dân tộc
Tiếng Trung giao tiếp cơ bản Bài 35 Quốc gia Dân tộc
5/5 - (2 bình chọn)

Học Tiếng Trung Giao tiếp tại Hà Nội

Học Tiếng Trung giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao theo các bài giảng Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày của Thầy Nguyễn Minh Vũ.

Để chất lượng buổi học Tiếng Trung giao tiếp có hiệu quả tốt nhất, các em cần học thật chắc kiến thức Tiếng Trung trong Quyển Hán ngữ 1 và Hán ngữ 2 phiên bản mới theo link bên dưới.

Học Tiếng Trung giao tiếp Hán ngữ 1

Học Tiếng Trung giao tiếp Hán ngữ 2

HI các em học viên, hôm nay chúng ta học sang bài mới là bài 35 với chủ đề là Quốc gia và Dân tộc, các em vào link bên dưới xem qua chút xíu bài cũ nhé, bài 34.

Tiếng Trung giao tiếp cơ bản Bài 34 Tuổi tác

Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo chủ đề

 

STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1越南Việt Namyuènán
2越南人Người Việt Namyuènán rén
3越桥Việt Kiềuyuè qiáo
4中国Trung Quốczhōngguó
5中国人Người Trung Quốczhōngguórén
6华侨Hoa Kiềuhuáqiáo
7华人Người Hoahuárén
8台湾Đài Loantáiwān
9台湾人Người Đài Loantáiwān rén
10新加坡Singaporexīnjiāpō
11新加坡人Người Singaporexīnjiāpō rén
12马来西亚Malaysiamǎláixīyà
13马来人Người Mã Laimǎ lái rén
14老挝Làolǎowō
15老挝人Người Làolǎowō rén
16柬埔寨Campuchiajiǎnpǔzhài
17柬埔寨人Người Campuchiajiǎnpǔzhài rén
18缅甸Myanmarmiǎndiàn
19缅甸人Người Myanmarmiǎndiàn rén
20朝鲜Triều Tiêncháoxiǎn
21朝鲜人Người Triều Tiêncháoxiǎn rén
22韩国Hàn Quốchánguó
23韩国人Người Hàn Quốchánguó rén
24日本Nhật Bảnrìběn
25日本人Người Nhật Bảnrìběn rén
26美国Nước Mỹměiguó
27美国人Người Nước Mỹměiguó rén
28加拿大Canadajiānádà
29加拿大人Người Canadajiānádà rén
30英国Nước Anhyīngguó
31英国人Người Nước Anhyīngguó rén
32法国Nước Phápfàguó
33法国人Người Nước Phápfàguó rén
34德国Nước Đứcdéguó
35德国人Người Nước Đứcdéguó rén
36俄国Nước Ngaéguó
37俄国人Người Nước Ngaéguó rén
38阿根廷Argentinaāgēntíng
39阿根廷人Người Argentinaāgēntíng rén
40智利Chilezhìlì
41智利人Người Chilezhìlì rén
42古巴Cubagǔbā
43古巴人Người Cubagǔbā rén
44捷克Cộng hòa Sécjiékè
45捷克人Người Sécjiékè rén
46丹麦Đan Mạchdānmài
47丹麦人Người Đan Mạchdānmài rén
48埃及Ai Cậpāijí
49埃及人Người Ai Cậpāijí rén
50意大利Nước Ýyìdàlì
51意大利人Người Nước Ýyìdàlì rén
52芬兰Phần Lanfēnlán
53芬兰人Người Phần Lanfēnlán rén
54瑞士Thụy Sỹruìshì
55瑞士人Người Thụy Sỹruìshì rén
56希腊Hy Lạpxīlà
57希腊人Người Hy Lạpxīlà rén
58海池Haitihǎi chí
59海池人Người Haitihǎi chí rén
60印度Ấn Độyìndù
61印度人Người Ấn Độyìn duó rén
62荷兰Hà Lanhélán
63荷兰人Người Hà Lanhélán rén
64匈牙利Hungaryxiōngyálì
65匈牙利人Người Hungaryxiōng yá lì rén
66伊拉克Iraqyīlākè
67伊拉克人Người Iragyīlākè rén
68伊朗Iranyīlǎng
69伊朗人Người Iranyīlǎng rén
70犹太Do Tháiyóutài
71犹太人Người Do Tháiyóutàirén
72蒙古Mông Cổménggǔ
73蒙古人Người Mông Cổménggǔ rén
74墨西哥Mexicomòxīgē
75墨西哥人Người Mexicomòxīgē rén
76挪威Nauynuówēi
77挪威人Người Nauynuówēi rén
78波斯Ba Tưbōsī
79波斯人Người Ba Tưbōsī rén
80波兰Ba Lanbōlán
81波兰人Người Ba Lanbōlán rén
82葡萄牙Bồ Đào Nhapútáoyá
83葡萄牙人Người Bồ Đào Nhapútáoyá rén
84西班牙Tây Ban Nhaxībānyá
85西班牙人Người Tây Ban Nhaxībānyá rén
86苏格兰Scotchlandsūgélán
87苏格兰人Người Scotchlandsūgélán rén
88瑞典Thụy Điểnruìdiǎn
89瑞典人Người Thụy Điểnruìdiǎn rén
90乌拉圭Uruguaywūlāguī
91乌拉圭人Người Uruguaywūlāguī rén
92请问,你是哪国人?Xin hỏi, bạn là người Nước nào?qǐngwèn, nǐ shì nǎ guó rén?
93我是越南人。Tôi là người Việt Nam.Wǒ shì yuènán rén.
94我们都是越南人。Chúng tôi đều là người Việt Nam.Wǒmen dōu shì yuènán rén.
95阮明武是中国人吗?Nguyễn Minh Vũ là người Trung Quốc phải không?Ruǎn míng wǔ shì zhōngguó rén ma?
96不是,阮明武是越南人。Không phải, anh ta là người Việt Nam.Bú shì, ruǎn míng wǔ shì yuènán rén.
97你是哪个国家的人?Bạn là người của Nước nào?Nǐ shì nǎge guójiā de rén?
98我是日本人。Tôi là người Nhật Bản.Wǒ shì rìběn rén.
99你的朋友呢?Thế còn bạn của bạn?Nǐ de péngyou ne?
100她也是日本人。Cô ta cũng là người Nhật Bản.Tā yě shì rìběn rén.
101你是来自中国的吗?Bạn đến từ Trung Quốc phải không?Nǐ shì láizì zhōngguó de ma?
102是的,我是中国人。Đúng vậy, tôi là người Trung Quốc.Shì de, wǒ shì zhōngguó rén.
103她是美国人吗?Cô ta là người Nước Mỹ phải không?Tā shì měiguó rén ma?
104对啊,她是美国人。Đúng vậy, cô ta là người Mỹ.Duì a, tā shì měiguó rén.
105我是来越南旅游的。Tôi đến Việt Nam du lịch.Wǒ shì lái yuènán lǚyóu de.
106你从哪国来?Bạn từ Nước nào đến?Nǐ cóng nǎ guó lái?
107我从台湾来。Tôi từ Đài Loan đến.Wǒ cóng táiwān lái.
108你来越南做什么?Bạn đến Việt Nam làm gì?Nǐ lái yuènán zuò shénme?
109我在越南开一个工厂,我是做生意的。Tôi mở một nhà máy tại Việt Nam, tôi làm kinh doanh.Wǒ zài yuènán kāi yí ge gōngchǎng, wǒ shì zuò shēngyì de.
110你的朋友也是商人吧?Bạn của bạn cũng là doanh nhân nhỉ?Nǐ de péngyou yěshì shāngrén ba?
111不是,她是我的秘书,她是中国人。Không phải, cô ta là thư ký của tôi, cô ta là người Trung Quốc.Bú shì, tā shì wǒ de mìshū, tā shì zhōngguó rén.
112你们都是越南留学生吧?Các bạn đều là lưu học sinh Việt Nam phải không?Nǐmen dōu shì yuènán liúxuéshēng ba?
113是啊,我们都是越南留学生。Đúng thế, chúng tôi đều là lưu học sinh Việt Nam.Shì a, wǒmen dōu shì yuènán liúxuéshēng.
114她是越南人,不过她在美国出生,她是越桥。Cô ta là người Việt Nam, có điều cô ta sinh ra ở Mỹ, cô ta là Việt Kiều.Tā shì yuènán rén, bú guò tā zài měiguó chūshēng, tā shì yuè qiáo.
115她爸爸是越南人,她妈妈是美国人。Bố cô ta là người Việt Nam, mẹ cô ta là người Mỹ.Tā bàba shì yuènán rén, tā māma shì měiguó rén.