Luyện dịch tiếng Trung Bài 16 cơ bản cùng Thầy Vũ
Xin chào các bạn,hôm nay kênh Học tiếng Trung Online xin được gửi đến các bạn bài Luyện dịch tiếng Trung Bài 16, đây là phần bài giảng tiếp theo mà Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi đến các bạn,dịch thuật là một nghề nghiệp rất phổ biến đối với những ai theo đuổi học bộ môn tiếng Trung,tuy nhiên không phải ai cũng sẽ dịch được hay và chính xác nhất. Nắm bắt được tâm lý này,Thầy Vũ cùng những chuyên gia hàng đầu về giảng dạy cũng như dịch Thuật bộ môn tiếng Trung đã cho ra đời những bộ tài liệu tuyệt vời về dịch tiếng Trung Quốc.
Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.
Dưới đây sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé
Các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.
Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.
Bài giảng Luyện dịch tiếng Trung Bài 16
STT | Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày – Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng từ cơ bản đến nâng cao Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung từ bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng HSK | Hãy tìm ra lỗi sau trong các mẫu câu dịch tiếng Trung bên dưới, những câu nào sai các bạn hãy đăng bình luận và đáp án lên diễn đàn luyện dịch tiếng Trung nhé |
1 | 节约电 | Jiéyuē diàn | Tiết kiệm điện |
2 | 节约水 | jiéyuē shuǐ | Tiết kiệm nước |
3 | 你想去广州参观展览吗? | nǐ xiǎng qù guǎngzhōu cānguān zhǎnlǎn ma? | Bạn có muốn tham quan triển lãm ở Quảng Châu? |
4 | 广交会 | Guǎngjiāohuì | Hội chợ Canton |
5 | 我们新推出一款国产红酒 | wǒmen xīn tuīchū yī kuǎn guóchǎn hóngjiǔ | Chúng tôi đã tung ra một loại rượu vang đỏ nội địa mới |
6 | 您要的牌子有吗? | nín yào de páizi yǒu ma? | Bạn có thương hiệu mà bạn muốn? |
7 | 要我帮忙吗? | Yào wǒ bāngmáng ma? | bạn có cần tôi giúp không? |
8 | 我叫您有事 | Wǒ jiào nín yǒushì | Tôi đã nói với bạn điều gì đó |
9 | 她坐出租车去机场 | tā zuò chūzū chē qù jīchǎng | Cô ấy bắt taxi đến sân bay |
10 | 您几点的飞机? | nín jǐ diǎn de fēijī? | Máy bay của bạn lúc mấy giờ? |
11 | 电子词典查起来比较快 | Diànzǐ cídiǎn chá qǐlái bǐjiào kuài | Từ điển điện tử tra cứu nhanh hơn |
12 | 在线购买还会有很大的折扣呢 | zàixiàn gòumǎi hái huì yǒu hěn dà de zhékòu ne | Sẽ có chiết khấu lớn khi mua hàng trực tuyến |
13 | 很多年轻人喜欢在上面掏东西 | hěnduō niánqīng rén xǐhuān zài shàngmiàn tāo dōngxī | Nhiều người trẻ thích tìm hiểu mọi thứ từ nó |
14 | 你先得在网上申请一个支付宝账户 | nǐ xiān dé zài wǎngshàng shēnqǐng yīgè zhīfùbǎo zhànghù | Trước tiên bạn phải đăng ký tài khoản Alipay trực tuyến |
15 | 企业的网站上应该有联系方式 | qǐyè de wǎngzhàn shàng yīnggāi yǒu liánxì fāngshì | Phải có thông tin liên hệ trên trang web của công ty |
16 | 通过网络你就可以给他们下订单了 | tōngguò wǎngluò nǐ jiù kěyǐ gěi tāmen xià dìngdānle | Bạn có thể đặt hàng cho chúng qua Internet |
17 | 电子商务又省时又省力 | diànzǐ shāngwù yòu shěng shí yòu shěnglì | Thương mại điện tử tiết kiệm thời gian và công sức |
18 | 去国外出差成本也很高 | qù guówài chūchāi chéngběn yě hěn gāo | Chi phí đi du lịch nước ngoài cũng cao |
19 | 我们已经登录过网上广交会了 | wǒmen yǐjīng dēnglùguò wǎngshàng guǎngjiāohuìle | Chúng tôi đã đăng nhập vào Hội chợ Canton trực tuyến |
20 | 传统文化 | chuántǒng wénhuà | Văn hóa truyền thống |
21 | 我想了解越南传统文化 | wǒ xiǎng liǎojiě yuènán chuántǒng wénhuà | Tôi muốn hiểu văn hóa truyền thống Việt Nam |
22 | 你的方法受很多限制 | nǐ de fāngfǎ shòu hěnduō xiànzhì | Phương pháp của bạn có nhiều hạn chế |
23 | 您的朋友还得取行李呢 | nín de péngyǒu hái dé qǔ xínglǐ ne | Bạn của bạn vẫn phải lấy hành lý của mình |
24 | 现在你休息吧 | xiànzài nǐ xiūxí ba | Bây giờ bạn nghỉ ngơi |
25 | 我不住宿舍 | wǒ bù zhù sùshè | Tôi không sống trong ký túc xá |
26 | 平面图 | píngmiàntú | Kế hoạch sàn |
27 | 她进公司去了 | tā jìn gōngsī qùle | Cô ấy đã đến công ty |
28 | 我经常去外边吃饭 | wǒ jīngcháng qù wàibian chīfàn | Tôi thường ra ngoài ăn |
29 | 你给我买一瓶矿泉水吧 | nǐ gěi wǒ mǎi yī píng kuàngquán shuǐ ba | Bạn mua cho tôi một chai nước khoáng |
30 | 你常戴手表吗? | nǐ cháng dài shǒubiǎo ma? | Bạn có thường đeo đồng hồ không? |
31 | 我们去电器超市吧 | Wǒmen qù diànqì chāoshì ba | Hãy đến với siêu thị điện máy |
32 | 你可以告诉我你的方向吗? | nǐ kěyǐ gàosù wǒ nǐ de fāngxiàng ma? | Bạn có thể cho tôi biết hướng của bạn? |
33 | 你走的方向不对 | Nǐ zǒu de fāngxiàng bùduì | Bạn đang đi sai hướng |
34 | 总机 | zǒngjī | Tổng đài |
35 | 你给总机打电话问吧 | nǐ gěi zǒngjī dǎ diànhuà wèn ba | Gọi tổng đài để hỏi |
36 | 你有什么需要吗? | nǐ yǒu shé me xūyào ma? | Bạn cần gì? |
37 | 我需要找她电话号 | Wǒ xūyào zhǎo tā diànhuà hào | Tôi cần tìm số điện thoại của cô ấy |
38 | 你需要什么帮助吗? | nǐ xūyào shénme bāngzhù ma? | Bạn có cần giúp đỡ không? |
39 | 客房 | Kèfáng | Phòng |
40 | 加收 | jiā shōu | Phí phụ thêm |
41 | 我们得加收服务费 | wǒmen dé jiā shōu fúwù fèi | Chúng tôi phải tính phí dịch vụ |
42 | 你的服务费太高了 | nǐ de fúwù fèi tài gāole | Phí dịch vụ của bạn quá cao |
43 | 标准间 | biāozhǔn jiān | phòng loại thường |
44 | 标准间的价格是多少? | biāozhǔn jiān de jiàgé shì duōshǎo? | Giá phòng tiêu chuẩn là bao nhiêu? |
45 | 行政间 | Xíngzhèng jiān | Phòng điều hành |
46 | 你来行政间找我吧 | nǐ lái xíngzhèng jiān zhǎo wǒ ba | Bạn đến phòng điều hành để tìm tôi |
47 | 服务费含房费吗? | fúwù fèi hán fáng fèi ma? | Phí dịch vụ có bao gồm tiền phòng không? |
48 | 上调 | Shàngdiào | Điều chỉnh |
49 | 上调价格 | shàng tiáo jiàgé | Tăng giá |
50 | 酒店 | jiǔdiàn | Khách sạn |
51 | 你给我找酒店吧 | nǐ gěi wǒ zhǎo jiǔdiàn ba | Bạn tìm cho tôi một khách sạn |
52 | 我的爱好和你相反 | wǒ de àihào hé nǐ xiāngfǎn | Sở thích của tôi ngược lại với bạn |
53 | 你买新电视机吗? | nǐ mǎi xīn diànshì jī ma? | Bạn có mua một chiếc TV mới không? |
54 | 你去公园玩吗? | Nǐ qù gōngyuán wán ma? | Bạn có đi đến công viên để chơi? |
55 | 你跟我去超市吗? | Nǐ gēn wǒ qù chāoshì ma? | Bạn sẽ đi siêu thị với tôi? |
56 | 她去超市买很多东西 | Tā qù chāoshì mǎi hěnduō dōngxī | Cô ấy đã đi siêu thị để mua rất nhiều thứ |
57 | 我家没有电视 | wǒjiā méiyǒu diànshì | Tôi không có TV ở nhà |
58 | 我不常跟她聊天 | wǒ bù cháng gēn tā liáotiān | Tôi không nói chuyện với cô ấy thường xuyên |
59 | 你丢了什么? | nǐ diūle shénme? | Bạn đã mất gì? |
60 | 别的 | Bié de | Khác |
61 | 我要买别的 | wǒ yāomǎi bié de | Tôi muốn mua thứ khác |
62 | 我要买黑的 | wǒ yāomǎi hēi de | Tôi muốn mua màu đen |
63 | 灰色 | huīsè | màu xám |
64 | 你喜欢灰色吗? | nǐ xǐhuān huīsè ma? | Bạn có thích màu xám? |
65 | 绿色 | Lǜsè | màu xanh lá |
66 | 文件 | wénjiàn | tập tin |
67 | 你要找什么文件? | nǐ yào zhǎo shénme wénjiàn? | Bạn đang tìm kiếm tập tin nào? |
68 | 熟练 | Shúliàn | có tay nghề cao |
69 | 操作 | cāozuò | điều hành |
70 | 这个操作我很熟练 | zhège cāozuò wǒ hěn shúliàn | Tôi rất thành thạo trong thao tác này |
71 | 程序 | chéngxù | chương trình |
72 | 操作程序 | cāozuò chéngxù | Thủ tục điều hành |
73 | 设计 | shèjì | thiết kế |
74 | 你会设计什么? | nǐ huì shèjì shénme? | Bạn sẽ thiết kế những gì? |
75 | 甚至 | Shènzhì | cũng |
76 | 修理 | xiūlǐ | sửa |
77 | 你会修理什么? | nǐ huì xiūlǐ shénme? | Bạn sẽ sửa gì? |
78 | 打印机dǎ | Dǎyìnjī dǎ | Máy in |
79 | 复印机 | fùyìnjī | Máy photocopy |
80 | 毛病 | máobìng | Lỗi |
81 | 她有很多毛病 | tā yǒu hěnduō máobìng | Cô ấy có rất nhiều vấn đề |
82 | 免费 | miǎnfèi | miễn phí |
83 | 她很喜欢免费东西 | tā hěn xǐhuān miǎnfèi dōngxī | Cô ấy thích những thứ miễn phí |
84 | 既贵又不好 | jì guì yòu bù hǎo | Đắt và không tốt |
85 | 出气 | chūqì | Thông hơi |
86 | 听从 | tīngcóng | tuân theo |
87 | 从此 | cóngcǐ | Kể từ đó |
88 | 刻苦 | kèkǔ | Công việc khó khăn |
89 | 她很刻苦工作 | tā hěn kèkǔ gōngzuò | Cô ấy làm việc rất chăm chỉ |
90 | 她要留在这里三年 | tā yào liú zài zhèlǐ sān nián | Cô ấy sẽ ở đây trong ba năm |
91 | 加班 | jiābān | Tăng ca |
92 | 今天晚上我要加班到十点 | jīntiān wǎnshàng wǒ yào jiābān dào shí diǎn | Tôi sẽ làm thêm giờ cho đến mười giờ tối nay |
93 | 开夜车 | kāiyèchē | Lái xe ban đêm |
94 | 偶然 | ǒurán | tình cờ |
95 | 昨天我偶然遇到她 | zuótiān wǒ ǒurán yù dào tā | Tôi gặp cô ấy tình cờ hôm qua |
96 | 刮目相看 | guāmùxiāngkàn | Ngưỡng mộ |
97 | 担当 | dāndāng | Đổi lấy |
98 | 我要担当很多事情 | wǒ yào dāndāng hěnduō shìqíng | Tôi phải lo nhiều thứ |
99 | 重任 | zhòngrèn | Nhiệm vụ quan trọng |
100 | 我要担当很多重任 | wǒ yào dāndāng hěnduō chóng rèn | Tôi phải đảm nhận rất nhiều nhiệm vụ quan trọng |
101 | 升职 | shēng zhí | Khuyến mại |
102 | 她又升职了 | tā yòu shēng zhíle | Cô ấy lại được thăng chức |
103 | 薪水 | xīnshuǐ | tiền lương |
104 | 红人 | hóng rén | Người nổi tiếng |
105 | 她是我红人 | tā shì wǒ hóng rén | Cô ấy là người nổi tiếng của tôi |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé