Luyện dịch tiếng Trung Bài 16

Hướng dẫn Luyện dịch tiếng Trung Bài 16 chi tiết từ A đến Z

0
1117
luyện dịch tiếng trung bài 16
luyện dịch tiếng trung bài 16
5/5 - (1 bình chọn)

Luyện dịch tiếng Trung Bài 16 cơ bản cùng Thầy Vũ

Xin chào các bạn,hôm nay kênh Học tiếng Trung Online xin được gửi đến các bạn bài Luyện dịch tiếng Trung Bài 16, đây là phần bài giảng tiếp theo mà Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi đến các bạn,dịch thuật là một nghề nghiệp rất phổ biến đối với những ai theo đuổi học bộ môn tiếng Trung,tuy nhiên không phải ai cũng sẽ dịch được hay và chính xác nhất. Nắm bắt được tâm lý này,Thầy Vũ cùng những chuyên gia hàng đầu về giảng dạy cũng như dịch Thuật bộ môn tiếng Trung đã cho ra đời những bộ tài liệu tuyệt vời về dịch tiếng Trung Quốc.

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Luyện dịch tiếng Trung online

Dưới đây sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé

Luyện dịch tiếng Trung Quốc

Các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.

Luyện dịch tiếng Trung Bài 15

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.

Bài giảng Luyện dịch tiếng Trung Bài 16

STTGiáo trình luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày – Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng từ cơ bản đến nâng cao Thầy VũPhiên âm tiếng Trung từ bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng HSKHãy tìm ra lỗi sau trong các mẫu câu dịch tiếng Trung bên dưới, những câu nào sai các bạn hãy đăng bình luận và đáp án lên diễn đàn luyện dịch tiếng Trung nhé
1节约电Jiéyuē diànTiết kiệm điện
2节约水jiéyuē shuǐTiết kiệm nước
3你想去广州参观展览吗?nǐ xiǎng qù guǎngzhōu cānguān zhǎnlǎn ma?Bạn có muốn tham quan triển lãm ở Quảng Châu?
4广交会GuǎngjiāohuìHội chợ Canton
5我们新推出一款国产红酒wǒmen xīn tuīchū yī kuǎn guóchǎn hóngjiǔChúng tôi đã tung ra một loại rượu vang đỏ nội địa mới
6您要的牌子有吗?nín yào de páizi yǒu ma?Bạn có thương hiệu mà bạn muốn?
7要我帮忙吗?Yào wǒ bāngmáng ma?bạn có cần tôi giúp không?
8我叫您有事Wǒ jiào nín yǒushìTôi đã nói với bạn điều gì đó
9她坐出租车去机场tā zuò chūzū chē qù jīchǎngCô ấy bắt taxi đến sân bay
10您几点的飞机?nín jǐ diǎn de fēijī?Máy bay của bạn lúc mấy giờ?
11电子词典查起来比较快Diànzǐ cídiǎn chá qǐlái bǐjiào kuàiTừ điển điện tử tra cứu nhanh hơn
12在线购买还会有很大的折扣呢zàixiàn gòumǎi hái huì yǒu hěn dà de zhékòu neSẽ có chiết khấu lớn khi mua hàng trực tuyến
13很多年轻人喜欢在上面掏东西hěnduō niánqīng rén xǐhuān zài shàngmiàn tāo dōngxīNhiều người trẻ thích tìm hiểu mọi thứ từ nó
14你先得在网上申请一个支付宝账户nǐ xiān dé zài wǎngshàng shēnqǐng yīgè zhīfùbǎo zhànghùTrước tiên bạn phải đăng ký tài khoản Alipay trực tuyến
15企业的网站上应该有联系方式qǐyè de wǎngzhàn shàng yīnggāi yǒu liánxì fāngshìPhải có thông tin liên hệ trên trang web của công ty
16通过网络你就可以给他们下订单了tōngguò wǎngluò nǐ jiù kěyǐ gěi tāmen xià dìngdānleBạn có thể đặt hàng cho chúng qua Internet
17电子商务又省时又省力diànzǐ shāngwù yòu shěng shí yòu shěnglìThương mại điện tử tiết kiệm thời gian và công sức
18去国外出差成本也很高qù guówài chūchāi chéngběn yě hěn gāoChi phí đi du lịch nước ngoài cũng cao
19我们已经登录过网上广交会了wǒmen yǐjīng dēnglùguò wǎngshàng guǎngjiāohuìleChúng tôi đã đăng nhập vào Hội chợ Canton trực tuyến
20传统文化chuántǒng wénhuàVăn hóa truyền thống
21我想了解越南传统文化wǒ xiǎng liǎojiě yuènán chuántǒng wénhuàTôi muốn hiểu văn hóa truyền thống Việt Nam
22你的方法受很多限制nǐ de fāngfǎ shòu hěnduō xiànzhìPhương pháp của bạn có nhiều hạn chế
23您的朋友还得取行李呢nín de péngyǒu hái dé qǔ xínglǐ neBạn của bạn vẫn phải lấy hành lý của mình
24现在你休息吧xiànzài nǐ xiūxí baBây giờ bạn nghỉ ngơi
25我不住宿舍wǒ bù zhù sùshèTôi không sống trong ký túc xá
26平面图píngmiàntúKế hoạch sàn
27她进公司去了tā jìn gōngsī qùleCô ấy đã đến công ty
28我经常去外边吃饭wǒ jīngcháng qù wàibian chīfànTôi thường ra ngoài ăn
29你给我买一瓶矿泉水吧nǐ gěi wǒ mǎi yī píng kuàngquán shuǐ baBạn mua cho tôi một chai nước khoáng
30你常戴手表吗?nǐ cháng dài shǒubiǎo ma?Bạn có thường đeo đồng hồ không?
31我们去电器超市吧Wǒmen qù diànqì chāoshì baHãy đến với siêu thị điện máy
32你可以告诉我你的方向吗?nǐ kěyǐ gàosù wǒ nǐ de fāngxiàng ma?Bạn có thể cho tôi biết hướng của bạn?
33你走的方向不对Nǐ zǒu de fāngxiàng bùduìBạn đang đi sai hướng
34总机zǒngjīTổng đài
35你给总机打电话问吧nǐ gěi zǒngjī dǎ diànhuà wèn baGọi tổng đài để hỏi
36你有什么需要吗?nǐ yǒu shé me xūyào ma?Bạn cần gì?
37我需要找她电话号Wǒ xūyào zhǎo tā diànhuà hàoTôi cần tìm số điện thoại của cô ấy
38你需要什么帮助吗?nǐ xūyào shénme bāngzhù ma?Bạn có cần giúp đỡ không?
39客房KèfángPhòng
40加收jiā shōuPhí phụ thêm
41我们得加收服务费wǒmen dé jiā shōu fúwù fèiChúng tôi phải tính phí dịch vụ
42你的服务费太高了nǐ de fúwù fèi tài gāolePhí dịch vụ của bạn quá cao
43标准间biāozhǔn jiānphòng loại thường
44标准间的价格是多少?biāozhǔn jiān de jiàgé shì duōshǎo?Giá phòng tiêu chuẩn là bao nhiêu?
45行政间Xíngzhèng jiānPhòng điều hành
46你来行政间找我吧nǐ lái xíngzhèng jiān zhǎo wǒ baBạn đến phòng điều hành để tìm tôi
47服务费含房费吗?fúwù fèi hán fáng fèi ma?Phí dịch vụ có bao gồm tiền phòng không?
48上调ShàngdiàoĐiều chỉnh
49上调价格shàng tiáo jiàgéTăng giá
50酒店jiǔdiànKhách sạn
51你给我找酒店吧nǐ gěi wǒ zhǎo jiǔdiàn baBạn tìm cho tôi một khách sạn
52我的爱好和你相反wǒ de àihào hé nǐ xiāngfǎnSở thích của tôi ngược lại với bạn
53你买新电视机吗?nǐ mǎi xīn diànshì jī ma?Bạn có mua một chiếc TV mới không?
54你去公园玩吗?Nǐ qù gōngyuán wán ma?Bạn có đi đến công viên để chơi?
55你跟我去超市吗?Nǐ gēn wǒ qù chāoshì ma?Bạn sẽ đi siêu thị với tôi?
56她去超市买很多东西Tā qù chāoshì mǎi hěnduō dōngxīCô ấy đã đi siêu thị để mua rất nhiều thứ
57我家没有电视wǒjiā méiyǒu diànshìTôi không có TV ở nhà
58我不常跟她聊天wǒ bù cháng gēn tā liáotiānTôi không nói chuyện với cô ấy thường xuyên
59你丢了什么?nǐ diūle shénme?Bạn đã mất gì?
60别的Bié deKhác
61我要买别的wǒ yāomǎi bié deTôi muốn mua thứ khác
62我要买黑的wǒ yāomǎi hēi deTôi muốn mua màu đen
63灰色huīsèmàu xám
64你喜欢灰色吗?nǐ xǐhuān huīsè ma?Bạn có thích màu xám?
65绿色Lǜsèmàu xanh lá
66文件wénjiàntập tin
67你要找什么文件?nǐ yào zhǎo shénme wénjiàn?Bạn đang tìm kiếm tập tin nào?
68熟练Shúliàncó tay nghề cao
69操作cāozuòđiều hành
70这个操作我很熟练zhège cāozuò wǒ hěn shúliànTôi rất thành thạo trong thao tác này
71程序chéngxùchương trình
72操作程序cāozuò chéngxùThủ tục điều hành
73设计shèjìthiết kế
74你会设计什么?nǐ huì shèjì shénme?Bạn sẽ thiết kế những gì?
75甚至Shènzhìcũng
76修理xiūlǐsửa
77你会修理什么?nǐ huì xiūlǐ shénme?Bạn sẽ sửa gì?
78打印机dǎDǎyìnjī dǎMáy in
79复印机fùyìnjīMáy photocopy
80毛病máobìngLỗi
81她有很多毛病tā yǒu hěnduō máobìngCô ấy có rất nhiều vấn đề
82免费miǎnfèimiễn phí
83她很喜欢免费东西tā hěn xǐhuān miǎnfèi dōngxīCô ấy thích những thứ miễn phí
84既贵又不好jì guì yòu bù hǎoĐắt và không tốt
85出气chūqìThông hơi
86听从tīngcóngtuân theo
87从此cóngcǐKể từ đó
88刻苦kèkǔCông việc khó khăn
89她很刻苦工作tā hěn kèkǔ gōngzuòCô ấy làm việc rất chăm chỉ
90她要留在这里三年tā yào liú zài zhèlǐ sān niánCô ấy sẽ ở đây trong ba năm
91加班jiābānTăng ca
92今天晚上我要加班到十点jīntiān wǎnshàng wǒ yào jiābān dào shí diǎnTôi sẽ làm thêm giờ cho đến mười giờ tối nay
93开夜车kāiyèchēLái xe ban đêm
94偶然ǒurántình cờ
95昨天我偶然遇到她zuótiān wǒ ǒurán yù dào tāTôi gặp cô ấy tình cờ hôm qua
96刮目相看guāmùxiāngkànNgưỡng mộ
97担当dāndāngĐổi lấy
98我要担当很多事情wǒ yào dāndāng hěnduō shìqíngTôi phải lo nhiều thứ
99重任zhòngrènNhiệm vụ quan trọng
100我要担当很多重任wǒ yào dāndāng hěnduō chóng rènTôi phải đảm nhận rất nhiều nhiệm vụ quan trọng
101升职shēng zhíKhuyến mại
102她又升职了tā yòu shēng zhíleCô ấy lại được thăng chức
103薪水xīnshuǐtiền lương
104红人hóng rénNgười nổi tiếng
105她是我红人tā shì wǒ hóng rénCô ấy là người nổi tiếng của tôi

Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé