Học tiếng Trung vui vẻ khóa học tiếng trung online cấp tốc
Tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề HOT nhất và hấp dẫn nhất hiện nay với các bài giảng khóa học tiếng Trung online miễn phí của giảng viên thạc sỹ chuyên ngành tiếng Trung thầy Nguyễn Minh Vũ.
Trung tâm tiếng Trung vui vẻ Cầu Giấy Hà Nội ChineMaster
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề ở đâu bán máy phiên dịch tiếng Trung Quốc
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề cửa hàng bán phụ kiện máy thông dịch viên
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề bán hàng online qua facebook làm giàu nhanh
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề nhập hàng Trung Quốc Quảng Châu làm giàu
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề bỏ học đại học đi đánh hàng Quảng Châu
- Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề đốt bằng đại học và bằng tiến sỹ để làm giàu
Khóa học tiếng Trung online miễn phí chuyên đề tiếng Trung giao tiếp
2071 | Hãy mở vali ra. | 请把箱子打开。 | Qǐng bǎ xiāngzi dǎkāi. |
2072 | Bạn đã lắp pin vào chưa? | 你把电池装上了没有? | Nǐ bǎ diànchí zhuāng shàng le méiyǒu? |
2073 | Vẫn chưa đâu. | 还没有呢。 | Hái méiyǒu ne. |
2074 | Hãy chuẩn bị hành lý. | 请把行李准备好。 | Qǐng bǎ xíngli zhǔnbèi hǎo. |
2075 | Hãy cắm phích cắm vào. | 请把插头插上。 | Qǐng bǎ chātóu chā shàng. |
2076 | Hãy làm xong bài tập. | 请把作业做完。 | Qǐng bǎ zuòyè zuò wán. |
2077 | Hãy chuẩn bị tốt bữa tối. | 请把晚饭做好。 | Qǐng bǎ wǎnfàn zuò hǎo. |
2078 | Hãy học thuộc từ mới. | 请把生词记住。 | Qǐng bǎ shēngcí jì zhù. |
2079 | Bạn uống café nhanh lên đi. | 你快把咖啡喝了吧。 | Nǐ kuài bǎ kāfēi hē le ba. |
2080 | Bạn làm bài tập nhanh lên đi. | 你快把作业做了吧。 | Nǐ kuài bǎ zuòyè zuò le ba. |
2081 | Bạn giặt quần áo nhanh lên đi. | 你快把衣服洗了吧。 | Nǐ kuài bǎ yīfu xǐ le ba. |
2082 | Bạn mau uống thuốc đi. | 你快把药吃了吧。 | Nǐ kuài bǎ yào chī le ba. |
2083 | Bạn mau trả quyển sách này đi. | 你快把这本书还了吧。 | Nǐ kuài bǎ zhè běn shū huán le ba. |
2084 | Bạn mau đổi một ít Nhân dân tệ này đi. | 你快把这些人民币换了吧。 | Nǐ kuài bǎ zhè xiē rénmínbì huàn le ba. |
2085 | Gập cái kẹp một chút. | 把卡子扳一下儿。 | Bǎ qiǎzi bān yí xiàr. |
2086 | Giặt bộ quần áo này chút. | 把这件衣服洗一下儿。 | Bǎ zhè jiàn yīfu xǐ yí xiàr. |
2087 | Chuẩn bị trước một chút từ mới bài ngày hôm nay. | 把今天的生词预习一下儿。 | Bǎ jīntiān de shēngcí yùxí yí xiàr. |
2088 | Ôn tập một chút bài học ngày hôm qua. | 把昨天的课文复习一下儿。 | Bǎ zuótiān de kèwén fùxí yí xiàr. |
2089 | Bạn đã lấy máy ảnh ra chưa? | 你把照相机拿出来了没有? | Nǐ bǎ zhàoxiàngjī ná chūlai le méiyǒu? |
2090 | Chưa. (Tôi chưa lấy máy ảnh ra) | 没有。(我没有把照相机拿出来。) | Méiyǒu. (Wǒ méiyǒu bǎ zhàoxiàngjī ná chūlai.) |
2091 | Bạn cho vé máy bay vào chưa? | 你把飞机票放进去了没有? | Nǐ bǎ fēijī piào fàng jìnqù le méiyǒu? |
2092 | Tôi chưa cho vé máy bay vào. | 我没有把飞机票放进去。 | Wǒ méiyǒu bǎ fēijī piào fàng jìnqù. |
2093 | Bạn đã cho phích cắm vào chưa? | 你把插头放进去了没有? | Nǐ bǎ chātóu fàng jìnqù le méiyǒu? |
2094 | Tôi chưa cho phích cắm vào. | 我没有把插头放进去。 | Wǒ méiyǒu bǎ chātóu fàng jìnqù. |
2095 | Bạn đã lấy bưu kiện về chưa? | 你把包裹取回来了没有? | Nǐ bǎ bāoguǒ qǔ huílai le méiyǒu? |
2096 | Tôi chưa lấy bưu kiện về. | 我没有把包裹取回来。 | Wǒ méiyǒu bǎ bāoguǒ qǔ huílai. |
2097 | Bạn đã gửi thư đi chưa? | 你把信发出去了没有? | Nǐ bǎ xìn fā chūqù le méiyǒu? |
2098 | Tôi chưa gửi thư đi. | 我没有把信发出去。 | Wǒ méiyǒu bǎ xìn fā chūqù. |
2099 | Bạn đã lấy điện thoại di động ra chưa? | 你把手机拿出来了没有? | Nǐ bǎ shǒujī ná chūlai le méiyǒu? |
2100 | Tôi chưa lấy điện thoại di động ra. | 我没有把手机拿出来。 | Wǒ méiyǒu bǎ shǒujī ná chūlai. |
2101 | Hãy đưa vé máy bay và hộ chiếu cho tôi xem một chút. | 请把飞机票和护照给我看一下儿。 | Qǐng bǎ fēijī piào hé hùzhào gěi wǒ kàn yí xiàr. |
2102 | Đặt hành lý cần ký gửi vận chuyển lên đi. | 把要托运的行李放上去吧。 | Bǎ yào tuōyùn de xíngli fàng shàngqù ba. |
2103 | Thưa ông, hãy lấy ra thẻ lên máy bay. | 先生,请把登机牌拿出来。 | Xiānsheng, qǐng bǎ dēng jī pái ná chūlai. |
2104 | Cẩn thận, đừng để bị đổ trà. | 小心,别把茶碰倒了。 | Xiǎoxīn, bié bǎ chá pèng dào le. |
2105 | Giúp tôi lấy điện thoại di động từ trong túi ra. | 帮我把手机从手提包里拿出来。 | Bāng wǒ bǎ shǒujī cóng shǒutíbāo lǐ ná chūlai. |
Vậy là chúng ta đã học xong bài giảng số 85 chuyên đề học tiếng Trung vui vẻ online mỗi ngày với các bài giảng của thầy Vũ, hẹn gặp lại các bạn vào chương trình lần sau vào năm tới nhé.