Từ vựng Tiếng Trung về Hải quan

0
19565
Từ vựng Tiếng Trung về Hải quan
Từ vựng Tiếng Trung về Hải quan
4.2/5 - (5 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay lớp mình học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới là Hải quan, trong buổi học trước chúng ta đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về môn thể thao của giới nhà giàu trò chơi đánh GOLF. Các em vào link bên dưới xem lại nội dung bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về GOLF

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Chứng nhận, chứng thực兹证明zī zhèngmíng
2Đăng ký hải quan海关登idhǎiguān dēng id
3Đăng ký thị thực登记签证dēngjì qiānzhèng
4Gia hạn visa签证延期qiānzhèng yánqí
5Giấy chứng nhận hải quan海关证明书hǎiguān zhèngmíng shū
6Giấy chứng nhận sức khỏe健康证书jiànkāng zhèngshū
7Giấy chứng nhận thông quan海关放行hǎiguān fàngxíng
8Giấy phép hải quan, giấy chứng nhận thông quan海关结关hǎiguān jiéguān
9Giấy thông hành免验证书miǎnyàn zhèngshū
10Giấy thông hành hải quan海关通行证hǎiguān tōngxíngzhèng
11Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids艾滋病, 梅毒检测报告单àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān
12Hộ chiếu护照hùzhào
13Hộ chiếu côngg chức官员护照guānyuán hùzhào
14Hộ chiếu công vụ公事护照gōngshì hùzhào
15Hộ chiếu ngoại giao外交护照wàijiāo hùzhào
16Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ初种完成chū zhòng wánchéng
17Kết quả结果jiéguǒ
18Khai báo hải quan海关报关hǎiguān bàoguān
19Kiểm tra hải quan海关检查, 海关验关hǎiguān jiǎnchá, hǎiguān yànguān
20Ngày lấy máu采血日期cǎixiě rìqí
21Người kiểm nghiệm检验人jiǎnyàn rén
22Nhân viên hải quan海关人员hǎiguān rényuán
23Phương pháp xét nghiệm检验方法jiǎnyàn fāngfǎ
24Quản lý xuất nhập cảnh出入境管理chū rùjìng guǎnlǐ
25Qui định thuế hải quan海关税则hǎiguānshuìzé
26Quốc tịch国际guójì
27Thị thực du khách (visitor visa) thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận访问签证fǎngwèn qiānzhèng
28Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận证书有效期zhèngshū yǒuxiàoqí
29Thủ tục nhập cảnh入境手续rùjìng shǒuxù
30Tiêm chủng nhắc lại复种fùzhǒng
31Tiêu bản kiểm nghiệm检验标本jiǎnyàn biāoběn
32Tờ khai (báo) ngoại tệ外币中报表wàibì zhōng bàobiǎo
33Tờ khai hải quan海关申报表hǎiguān shēnbào biǎo
34Tờ khai hành lý行李申报表xínglǐ shēnbào biǎo
35Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh入境旅客物品申报表rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo
36Tổng cục hải quan海关总署hǎiguān zǒng shǔ
37Trạm kiểm tra biên phòng边防检查站biānfáng jiǎnchá zhàn
38Visa (thị thực) nhập cảnh入境签证rùjìng qiānzhèng
39Visa quá cảnh国境签证guójìng qiānzhèng
40Visa tái nhập cảnh再入境签证zài rùjìng qiānzhèng
41Visa xuất cảnh出境签证chūjìng qiānzhèng
42Biểu thuế税目shuìmù
43Châu báu珠宝zhūbǎo
44Chính sách thuế税收政策shuìshōu zhèngcè
45Cơ quan thuế vụ税务机关shuìwù jīguān
46Cục thuế税务局shuìwù jú
47Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng关税与消费税局guānshuì yǔ xiāofèishuì jú
48Cửa hàng miễn thuế免税商店miǎnshuì shāngdiàn
49Di vật văn hóa, văn vật文物wénwù
50Đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng収重课税shōu chóng kè shuì
51Đồ cổ古董, 古玩gǔdǒng, gǔwàn
52Đường cao tốc thu lệ phí收税路shōu shuì lù
53Giảm thuế减税jiǎn shuì
54Giảm thuế cá nhân个人减税gèrén jiǎn shuì
55Giảm thuế đặc biệt特殊减税tèshū jiǎn shuì
56Giảm thuế nói chung一般减税yībān jiǎn shuì
57Hàng cấm违禁物品wéijìn wùpǐn
58Hàng hóa chịu thuế应上税物品yīng shàng shuìwùpǐn
59Hàng lưu kho nợ thuế, hàng hoãn thuế保税货物品bǎoshuì huò wùpǐn
60Hàng miễn thuế免税物品miǎnshuì wùpǐn
61Kẽ hở thuế税收漏洞shuìshōu lòudòng
62Kho lưu hải quan保税仓库bǎoshuì cāngkù
63Khoản thuế, sổ thuế税款shuì kuǎn
64Kim cương钻石zuànshí
65Lệ phí bảo dưỡng đường养路费yǎnglù fèi
66Lệ phí thông hành (qua lại)通行费tōngxíng fèi
67Luật thuế税法shuìfǎ
68Miễn thuế免税miǎnshuì
69Mức thuế税额shuì’é
70Người nộp thuế纳税人nàshuì rén
71Người trốn thuc逃税人táoshuì rén
72Nhân viên kiểm tra检查人员jiǎnchá rényuán
73Nhân viên thuế vụ税务员shuì wù yuán
74Nhân viên tính thuế估税员gū shuì yuán
75Phân chia thu nhập năm岁入分享suìrù fēnxiǎng
76Qui định thuế税则shuìzé
77Sưu cao thuế nặng苛捐杂税kējuānzáshuì
78Tem thuế印花税票yìnhuāshuì piào
79Thanh chắn đường thu thuế收税卡shōu shuì kǎ
80Thu nhập sau (khi đóng) thuế税后所得shuì hòu suǒdé
81Thu thuế thuốc lá征收烟税zhēngshōu yān shuì
82Thuế税, 税收shuì, shuìshōu
83Thuế bang州税zhōu shuì
84Thuế chu chuyến (quay vòng)周转税zhōuzhuǎn shuì
85Thuế đặc biệt特种税tèzhǒng shuì
86Thuế di sản遗产税yíchǎn shuì
87Thuế doanh lợi (tiúìì lài)盈利税yínglì shuì
88Thuế doanh nghiệp营业税yíngyèshuì
89Thuế giao dịch交易税jiāoyì shuì
90Thuế giáo dục教育税jiàoyù shuì
91Thuế hàng hóa商品税shāngpǐn shuì
92Thuế hàng hóa trong nước国内物品税guónèi wùpǐn shuì
93Thuế hàng xa xỉ奢侈品税shēchǐ pǐn shuì
94Thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí娱乐税yúlè shuì
95Thuế liên bang联邦税liánbāng shuì
96Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục)累退税lěi tuìshuì
97Thuế lũy tiến累进税lěijìn shuì
98Thuế môn bài牌照税páizhào shuì
99Thuế nhập khẩu进口税jìnkǒu shuì
100Thuế quan nhiều mức多重税duōchóng shuì
101Thuế quan tài chính财政关税cáizhèng guān shuì
102Thuế rượu酒税jiǔshuì
103Thuế suất税率shuìlǜ
104Thuế suất hỗn hợp复合税fùhé shuì
105Thuế tài sản财产税cáichǎn shuì
106Thuế tem, thuế tem trước bạ印花税yìnhuāshuì
107Thuế thu nhập收入税shōurù shuì
108Thuế thu nhập hàng năm岁入税suìrù shuì
109Thuế thuốc lá烟税yān shuì
110Thuế tiêu dùng消费税xiāofèishuì
111Thuế vào cảng入港税rùgǎng shuì
112Thuế xuất khẩu没收mòshōu
113Tịch thu估税gū shuì
114Tính thuế (ấn định thuế) tờ khai thuế thu nhập所得税申报表suǒdéshuì shēnbào biǎo
115Tranh chữ字画zìhuà
116Vật dụng cá nhân自用物品zìyòng wùpǐn