Tự học tiếng Trung giao tiếp cơ bản Bài 11

Tuyển tập bộ tài liệu học tiếng Trung giao tiếp cơ bản miễn phí duy nhất tại Website của ChineMaster !

0
5073
5/5 - (2 bình chọn)

Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản miễn phí

Tự học tiếng Trung giao tiếp cơ bản Xin chào mừng các bạn học viên trực tuyến đến với lớp học tiếng trung giao tiếp cơ bản miễn phí của chúng ta ngày hôm nay.

Hôm nay chúng ta sẽ đến với Bài 11 tiếng trung giao tiếp cơ bản online với chủ đề là “吃在中国” (Ăn uống ở Trung Quốc). Rất thú vị phải không nào! Sau đây, chúng ta sẽ bắt đầu vào phần nội dung chính của bài học tiếng Trung giao tiếp online hôm nay. Trước tiên chúng ta hãy cùng xem nội dung nhé:

Học tiếng Trung giao tiếp tại Hà Nội

山西人爱吃酸,四川人爱吃辣,无锡人爱吃甜 在中国,不同地方菜的味道不同,人们吃饭的习惯、喜欢的口味也不一样。

北京

北京过去是皇帝和高管住的地方,有很多有名的菜,列入以前换地和高管吃的满汉,一共有108道名菜,要吃三天三夜,普通人当然没有机会吃,也吃不起。一般老百姓吃得起的名菜是北京烤鸭,很多外地人、外国人到了冬天,很多北京人爱吃羊肉,新鲜的羊肉片在开水里刷一下,味道好极了。还有一些老北京爱吃臭豆腐,据说它闻起来臭,吃起来香,不过从来没有吃过的人第一次吃的时候常常不喜欢。

广州

有人说:广州人好吃、肯吃、会吃、敢吃。只要你到了广州,看到成立那么多茶楼、饭店、酒店、大排档、小吃店,在看到了半夜大街上还有那么多人在吃东西,你就不得不承认广州人好吃。

中国有八个地方的菜很有名,其中最有名的是广州菜,因为中国国人常常说一个人应该“生在苏州,住在杭州,吃在广州,死在柳州”,意思是广州人是最会吃,最懂得怎么吃。

1 动词+得起  不起

  • Ý nghĩa thường được dùng nhiều nhất của cấu trúc này là: có/ không có đủ tiền hoặc thời gian làm việc gì đó. Ví dụ:

每天坐出租车来上课,你做的起吗?

现在去电影院看一次单硬要一百多块,娶得起的人一般都是有钱人。

这个电视剧太长了,每天两个小时,要看一个月,我花不起这么多时间。

根据一些城市的规定,养狗第一年要交几千块钱,所以很多人养不起狗。

研究这种飞机需要非常多的钱,普通的公司研究不起。

2. 动词+起来 :

  • Nhấn mạnh sự tiến hành thực tế một động tác nào đó, biểu thị sự đánh giá ở một khía cạnh nào đó đối với động tác mà động từ biểu đạt. Đôi khi có thể thông qua so sánh các khía cạnh khác nhau để tiến hành đánh giá. Ví dụ:

菜最大的好处就是做起来方便。

有些菜有看起来不错,吃起来味道一般。

饺子吃起来很好吃,可是做起来很麻烦。

有些工作看起来很简单,可实际上很复杂。

太阳看起来离我们比较近,(但)实际上离我们非常远。

3. Cách dùng肯 ( chịu, muốn, đồng ý)

  • Biểu thị tình nguyện, vui vẻ làm một việc gì đó. Có thể đứng độc lập để trả lời câu hỏi. Khi dùng độc lập, phía trước không thể thêm “很”; khi dùng kết hợp với một số cụm động từ thì phía trước có thể thêm “很”, ví dụ “很肯干”, nhưng không thể nói “很肯来”. Phủ định dùng “不肯”. Ví dụ:

广州人在吃的方面比较肯花钱。

只要肯努力,你就一定成功。

有些女孩子眼睛不好也不肯戴眼镜。

很多还知道了十几岁就不肯跟爸爸妈妈一起出去了。

4. Cách dùng 只要… 就… ( Chỉ cần … thì … )

  • Cấu trúc thường dùng là “只要A,就 B”, A biểu thị điều kiện cần thiết, điều kiện tối thiểu B biểu thị kết quả. “只要” có thể dùng trước chủ ngữ, cũng có thể dùng sau chủ ngữ; “就” chỉ có thể đứng sau chủ ngữ. Ví dụ:

小王以支持素,只要吃了肉,他就不舒服。

只要你注意别太累,每天按时吃药,你的血压就不会有问题。

  • Đôi khi có thể nêu kết quả trước, sau đó nói rõ điều kiện hoặc yêu cầu cần thiết, cấu trúc là :“ B, 只要A”. Ví dụ:

4. Cách dùng  不得不 (không thể không ) :

  • Do một tình huống nào đó mà bắt buộc phải làm một việc, phía sau không thể dùng tiếp dạng phủ định. Ví dụ:

要想学好外语,你不得不记生词。

由于银行的问题越来越多,政治不得不进行改革。

因为一起去的朋友生病了,我不得不结束了这次旅游。

5. Cách dùng 以 …. 为主

  • Cấu trúc này thường dùng : “A以 B 为主 “, biểu thị trong phạm vi A, chủ yếu là B, B có thể là danh từ, hình dung từ hoặc cụm động từ. Ví dụ:

在网吧上网的人一学生为主。

30年前,中国人衣服的颜色以蓝和绿为主.

下周的天气以晴为主。

他练习口语的方法一跟中国人聊天儿为主。

Tự học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Hà Nội

Tự học tiếng Trung giao tiếp cơ bản trực tuyến qua Skype

Tài liệu Tự học tiếng Trung giao tiếp cơ bản miễn phí hôm nay của chúng ta rất quan trọng, mình hi vọng các bạn sẽ cố gắng ghi chép bài vở thật cẩn thận nhé. Để học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn,các bạn có thể tham khảo thêm một số video bài giảng sau nhé:

Tự học tiếng Trung giao tiếp cơ bản qua SKYPE

Tự học tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo giáo trình Hán Ngữ

Tự học tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo chủ đề Mới nhất


Vậy là hôm nay chúng ta đã kết thúc xong nội dung bài giảng số 11 rồi. Thời gian trôi nhanh quá phải không các bạn. Nhưng không sao, Thầy Vũ còn tiếp tục lên lớp với chúng ta trong những bài giảng tiếp theo nữa mà. Hẹn gặp lại các bạn học viên trực tuyến vào các bài giảng tiếp theo nhé.