Nhập hàng Trung Quốc Thủ tục nhận phòng Bài 2 Thầy Vũ
Nhập hàng Trung Quốc Thủ tục nhận phòng như thế nào? Hôm nay Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ mang đến cho tất cả các bạn học bài hội thoại Nhập hàng Trung Quốc Thủ tục nhận phòng Bài 2,là phần tiếp theo của bài học hôm trước. Các bạn hãy đón xem và nhớ lưu bài giảng về ghi chéo đầy đủ nhé.
Các bạn tham khảo lớp học nhập hàng Trung Quốc tại link bên dưới đây nhé
Các bạn nhớ xem kiến thức của bài học hôm qua tại
Nhập hàng Trung Quốc Thủ tục nhận phòng Bài 1
Chuyên mục kiến thức nhập hàng Trung Quốc tổng hợp tất cả những bài giảng online của Thầy Vũ về cách thức nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z không thông qua trung gian như thế nào, các bạn xem chi tiết tại link bên dưới nhé
Cách thức nhập hàng Trung Quốc nhanh nhất
Và dưới đây là phần nội dung chi tiết của bài học hôm nay nhé
B:是的
Shì de
Sư tơ
Đúng vậy
A:好的,麻烦你出示一下你的护照
Hǎo de, máfan nǐ chūshì yīxià nǐ de hùzhào
Hảo tơ, má phan nỉ tru sư í xie nỉ tơ hu trao
Chị vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của chị
A:你的押金是1000人民币,请问你付现金还是刷卡的?
Nǐ de yājīn shì 1000 rénmínbì, qǐngwèn nǐ fù xiànjīn háishì shuākǎ de?
Nỉ tơ da chinn sư í chien rấn mín pi, chcinhr uân nỉ phu xien chin hái sư soa khả tơ?
Đặt cọc phòng của chị là 1000 nhân dân tệ, xin hỏi chị muốn đưa tiền mặt hay quẹt thẻ?
B:我付现金
Wǒ fù xiànjīn
ủa phu xien chin
tôi sẽ trả bằng tiền mặt
A:这是您的房卡,你的房间号码是709.
Zhè shì nín de fáng kǎ, nǐ de fángjiān hàomǎ shì 709.
Trưa sư nín tơ pháng chien khả, nỉ tơ pháng chien hao mả sư chi lính chiểu
Đây là chìa khóa phòng của chị, số phòng của chị là 709
TỪ VỰNG
早上 | |
Zǎoshang | Buổi sáng |
酒店 (chiểu tien) | |
Jiǔdiàn | Khách sạn |
欢迎(hoan ính) | |
Huānyíng | Hoan nghêng |
入住(ru tru) | |
Rùzhù | Nhận phòng |
告诉(cao su) | |
gàosù | Bảo |
名字(mính chư) | |
míngzì | Tên |
叫(cheo) | |
jiào | Gọi là |
预定(duy tinh) | |
yùdìng | Đặt trước |
房间(pháng chien) | |
fángjiān | Phòng |
今晚(chin oản) | |
jīn wǎn | Tối nay |
退房(thuây pháng) | |
tuì fáng | Trả phòng |
订单号(tinh tan hao) | |
dìngdān hào | Mã đặt chỗ |
稍等(sao tẩng) | |
shāo děng | Đợi |
订单(tinh tan) | |
dìngdān | Đặt chỗ, booking |
豪华房间(háo hóa pháng chien) | |
háohuá fángjiān | Phòng Deluxe, phòng cao cấp |
麻烦(má phan) | |
máfan | Phiền |
出示(chu sư) | |
chūshì | Xuất trình |
押金(da chin) | |
yājīn | Tiền đặt cọc |
付(phu) | |
fù | Trả |
现金(xien chin) | |
xiànjīn | Tiền mặt |
刷卡(soa khả) | |
shuākǎ | Quẹt thẻ |
房卡 (pháng khả) | |
fáng kǎ | |
Thẻ từ mở cửa phòng |
Bài học hôm nay đến đây là hết rồi,chúc các bạn có một buổi học online thật vui vẻ nhé.