Luyện nghe nói tiếng Trung theo chủ đề thông dụng nhất
Luyện nghe nói tiếng Trung theo chủ đề thiết thực nhất HOT nhất và hay nhất mỗi ngày theo các bài giảng khóa học tiếng Trung online free của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Tổng hợp trọn bộ video học tiếng Trung online free 100% chất lượng cao từ cơ bản đến nâng cao được trung tâm tiếng Trung ChineMaster độc quyền phát hành tài liệu học tiếng Trung online miễn phí của thầy Nguyễn Minh Vũ.
Khóa học tiếng Trung online free luyện nghe tiếng Trung giao tiếp free
- Khóa học tiếng Trung online free luyện nghe tiếng Trung giao tiếp cấp tốc free level 1
- Khóa học tiếng Trung online free luyện nghe tiếng Trung giao tiếp cấp tốc free level 2
- Khóa học tiếng Trung online free luyện nghe tiếng Trung giao tiếp cấp tốc free level 3
- Khóa học tiếng Trung online free luyện nghe tiếng Trung giao tiếp cấp tốc free level 4
- Khóa học tiếng Trung online free luyện nghe tiếng Trung giao tiếp cấp tốc free level 5
- Khóa học tiếng Trung online free luyện nghe tiếng Trung giao tiếp cấp tốc free level 6
Giáo trình khóa học tiếng Trung online cơ bản cho người mới bắt đầu
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề bản án cuối cùng cho Đinh La Thăng
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề bản án cuối cùng của Trịnh Xuân Thanh
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề Bộ trưởng giao thông vận tải tham ô
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề tổng giám đốc PVN tham ô tài sản
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề cựu tổng giám đốc PVN tham nhũng
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề ông Đinh La Thăng bị vào tù 13 năm
Học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung cơ bản mp3
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 泳衣 | Áo bơi | yǒngyī |
2 | 外套 | Áo choàng | wàitào |
3 | 衣裙 | Áo đầm | yī qún |
4 | 大衣 | Áo khoác | dàyī |
5 | 长袖毛衣 | Áo len dài tay | cháng xiù máoyī |
6 | 衬衣 | Áo sơ mi | chènyī |
7 | T恤 | Áo thun | T xù |
8 | 西装衣 | Áo veston | xīzhuāng yī |
9 | 银 | Bạc | yín |
10 | 白金 | Bạch kim | báijīn |
11 | 西装 | Bộ com lê | xīzhuāng |
12 | 领带 | Cà vạt | lǐngdài |
13 | 文件夹 | Cặp tài liệu, cặp hồ sơ | wénjiàn jiā |
14 | 百货公司 | Cửa hàng bách hóa | bǎihuò gōngsī |
15 | 古玩店 | Cửa hàng bán đồ cổ | gǔwàn diàn |
16 | 纪念商品店 | Cửa hàng bán đồ lưu niệm | jìniàn shāngpǐn diàn |
17 | 免税商店 | Cửa hàng bán đồ miễn thuế | miǎnshuì shāngdiàn |
18 | 美容品商店 | Cửa hàng bán mỹ phẩm | měiróng pǐn shāngdiàn |
19 | 钟表店 | Cửa hàng đồng hồ | zhōngbiǎo diàn |
20 | 鞋店 | Cửa hàng giày dép | xié diàn |
21 | 金饰店 | Cửa hàng nữ trang | jīn shì diàn |
22 | 服装店 | Cửa hàng quần áo | fúzhuāng diàn |
23 | 食品店 | Cửa hàng thực phẩm | shípǐn diàn |
24 | 鳄鱼皮 | Da cá sấu | èyú pí |
25 | 唱碟 | Đĩa nhạc, đĩa hát | chàngdié |
26 | 光碟 | Đĩa vi tính | guāngdié |
27 | 光盘 | Đĩa vi tính | guāngpán |
28 | 电器 | Điện máy | diànqì |
29 | 古玩 | Đồ cổ | gǔwàn |
30 | 随身用品 | Đồ dùng cá nhân | suíshēn yòngpǐn |
31 | 纪念品 | Đồ lưu niệm | jìniànpǐn |
32 | 手表 | Đồng hồ | shǒubiǎo |
33 | 文房用品 | Dụng cụ văn phòng | wén fáng yòngpǐn |
34 | 手套 | Găng tay | shǒutào |
35 | 男装鞋 | Giày nam, giầy nam | nánzhuāng xié |
36 | 女装鞋 | Giày nữ, giầy nữ | nǚzhuāng xié |
37 | 货物 | Hàng hóa | huòwù |
38 | 丝绸 | Hàng tơ lụa | sīchóu |
39 | 耳环 | Hoa tai, bông tai | ěrhuán |
40 | 手帕 | Khăn mùi soa | shǒupà |
41 | 披肩 | Khăn quàng cổ | pījiān |
42 | 浴巾 | Khăn tắm | yùjīn |
43 | 照相机 | Máy ảnh | zhàoxiàngjī |
44 | 戒指 | Nhẫn | jièzhǐ |
45 | 香水 | Nước hoa | xiāngshuǐ |
46 | 晚礼服 | Quần áo dạ hội | wǎn lǐfú |
47 | 体育服 | Quần áo thể thao | tǐyù fú |
48 | 牛仔裤 | Quần bò | niúzǎikù |
49 | 短裤 | Quần đùi | duǎnkù |
50 | 西装裤 | Quần tây | xīzhuāng kù |
51 | 超市 | Siêu thị | chāoshì |
52 | 腰带 | Thắt lưng | yāodài |
Vậy là cuối cùng cũng xong xuôi nội dung bài giảng số 108, chuyên đề khóa học tiếng Trung online free luyện nghe nói tiếng Trung giao tiếp online cơ bản theo chủ đề đến đây là tạm dừng. Hẹn gặp lại các bạn vào ngày hôm kia nhé.